STT
|
Họ tên
thẩm định viên
|
Năm sinh
|
Giới
tính
|
Quê
quán
|
Chức vụ
|
Thẻ Thẩm
định viên
|
Thời hạn
đăng ký hành nghề
|
Số thẻ
|
Ngày cấp
|
Từ
|
Đến
|
1
|
Công ty CP Dịch vụ thẩm định
giá Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đinh Thị Hoài Anh
|
1988
|
Nữ
|
Nam Định
|
GĐ
|
VIII13.709
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Vũ Hải
|
1986
|
Nam
|
Hà Nam
|
TP
|
VIII13.772
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Vũ Thị Hoài Anh
|
1985
|
Nữ
|
Ninh
Bình
|
TĐV
|
VIII13.718
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
2
|
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định
giá Châu Á
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1985
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
GĐ
|
VIII13.956
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Tạ Thanh Bình
|
1978
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
TĐV
|
V09.226
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Tạ Minh Phương
|
1982
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
TĐV
|
VIII13.917
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
3
|
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định
giá Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cao Lê Thi
|
1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
V09.286
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Vũ Thái Thanh
|
1977
|
Nam
|
Thái
Bình
|
PTGĐ
|
V09.280
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Võ Anh Đức
|
1978
|
Nam
|
Nghệ An
|
PTGĐ
|
VI10.345
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Kim Bảo Ngọc
|
1977
|
Nữ
|
Bạc
Liêu
|
TĐV
|
VI10.402
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
5
|
Nguyễn Thị Nga
|
1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.881
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
4
|
Công ty CP Định giá và Bán đấu giá
Tài sản Nhân Thành
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Trần Duy
|
1980
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
TGĐ
|
III06093
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Phan Kim Hằng
|
1981
|
Nữ
|
Bình Định
|
TĐV
|
IV06177
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Thị Phương Thanh
|
1984
|
Nữ
|
Ninh
Bình
|
TĐV
|
VII11.645
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
5
|
Công ty CP Định giá và Đầu tư
xây dựng Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Quang Tiến
|
1981
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
VIII13.950
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Phạm Hùng Cường
|
1976
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TP
|
VIII13.738
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Bùi Ngọc Huyền
|
1982
|
Nữ
|
Nam Định
|
TP
|
VIII13.819
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
6
|
Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu
tư Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tấn Vàng
|
1973
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
TGĐ
|
VIII13.1023
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Thị Phi Yến
|
1984
|
Nữ
|
Quảng
Nam
|
PTGĐ
|
VIII13.1035
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Lê Thị Phương Thảo
|
1982
|
Nữ
|
TP. Hồ
Chí Minh
|
TĐV
|
VIII13.984
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
7
|
Công ty CP Giám định Ngân Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tiến Sơn
|
1962
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
V09.313
|
19/10/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Ngô Thị Hồng Ánh
|
1978
|
Nữ
|
Bắc
Ninh
|
TP
|
VI10.330
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Vũ Văn Mợi
|
1946
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
TĐV
|
06216
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
8
|
Công ty CP Giám định Thẩm định
Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Bình
|
1980
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
CTHĐQT,
PTGĐ
|
VII11.471
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Thị Kiều Mỵ Lan Hương
|
1986
|
Nữ
|
Bình Định
|
PTGĐ
|
VII11.560
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Đặng Thị Thúy Hòa
|
1977
|
Nữ
|
Hà Nam
|
GĐ NV
|
V09.241
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
9
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định
Á Âu
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngô Thị Thủy Liên
|
1976
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
TGĐ
|
IV06187
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Phan Hương Giang
|
1981
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VII11.515
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Trần Thu Hương
|
1975
|
Nữ
|
Quảng
Ngãi
|
TĐV
|
III06105
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
10
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định
EXIMVAS
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Văn Phú
|
1979
|
Nam
|
Nam Định
|
TGĐ
|
VIII13.909
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Mai Thị Thanh Trà
|
1986
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
PTGĐ
|
VII11.671
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Huỳnh Văn Ngoãn
|
1983
|
Nam
|
Long An
|
PTGĐ
|
VIII13.885
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Nguyễn Thị Hằng
|
1985
|
Nữ
|
Bình Định
|
TP
|
VIII13.786
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
5
|
Nguyễn Ngọc Tỏa
|
1985
|
Nam
|
Long An
|
PP
|
VIII13.953
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
11
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định
giá Thăng Long
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Việt Dũng
|
1980
|
Nam
|
Bắc
Giang
|
TGĐ
|
VII11.500
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Đào Duy Trịnh
|
1984
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VIII13.1020
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Trần Thị Kim Dung
|
1980
|
Nữ
|
Ninh
Bình
|
TĐV
|
VII11.494
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
12
|
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm
định giá Thăng Long
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Thị Sơn Nhi
|
1979
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
GĐ
|
V09.267
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Thế Cường Thịnh
|
1979
|
Nam
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VII11.656
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Văn Thành
|
1979
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
PGĐ
|
VIII13.981
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
13
|
Công ty CP Tư vấn Tài chính và
Giá cả Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Võ Xuân Thu
|
1962
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
GĐ
|
06156
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Trần Thị Ly Na
|
1986
|
Nữ
|
Quảng
Nam
|
TĐV
|
VII11.606
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Thùy Trang
|
1980
|
Nữ
|
Nam Hà
|
TĐV
|
VI10.429
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
14
|
Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá
Miền Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Việt Anh
|
1976
|
Nam
|
Thái
Bình
|
GĐ
|
IV06163
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Hoài Nam
|
1979
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
IV06195
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Thị Như Ái
|
1977
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VI10.331
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
15
|
Công ty CP Thẩm định ASIAN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Thị Yến
|
1968
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
TGĐ
|
V09.322
|
09/04/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Vũ Đức Oai
|
1964
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
VIII13.901
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Bùi Thị Tĩnh
|
1975
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
VIII13.952
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
16
|
Công ty CP Thẩm định giá APC Việt
Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lại Đình Long
|
1973
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
VIII13.852
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Phạm Trung Hiếu
|
1984
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TP
|
VIII13.795
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Phạm Thị Thanh Huệ
|
1984
|
Nữ
|
Ninh
Bình
|
PP
|
VIII13.807
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
17
|
Công ty CP Thẩm định giá Bình
Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mai Thanh Bình
|
1976
|
Nam
|
Bình
Dương
|
TGĐ
|
VII11.469
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Lê Hoài Phương
|
1976
|
Nam
|
Quảng
Trị
|
TĐV
|
VII11.624
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Từ Thái Sơn
|
1981
|
Nam
|
Quảng
Bình
|
TĐV
|
VII11.638
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
18
|
Công ty CP Thẩm định giá
BTCVALUE
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đặng Xuân Minh
|
1977
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
CTHĐQT,
TGĐ
|
I05020
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Xuân Việt Anh
|
1983
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VIII13.716
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Trần Văn Nhị
|
1976
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
VIII13.898
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
Công ty CP Thẩm định giá
BTCVALUE – Chi nhánh Đà Nẵng *
|
|
|
|
|
|
1
|
Đặng Thị Bình
|
1975
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
GĐ CN
|
VII11.468
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Thế Anh
|
1983
|
Nam
|
Bắc
Giang
|
TĐV
|
VII11.462
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
19
|
Công ty CP Thẩm định giá DTC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Lê Cường
|
1985
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐ
|
VII11.485
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Minh Tú
|
1982
|
Nam
|
Nghệ An
|
TP
|
VII11.680
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Đỗ Văn Đại
|
1982
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
VII11.507
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
20
|
Công ty CP Thẩm định giá Đất
Phương Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Trường Sơn
|
1978
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TGĐ
|
VIII13.942
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Văn Hải
|
1982
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.771
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Trần Thị Ngọc Diệp
|
1971
|
Nữ
|
Bắc
Giang
|
TĐV
|
VII11.486
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
21
|
Công ty CP Thẩm định giá - Đấu
giá tài sản Vĩnh Phúc
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Trung Học
|
1958
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
GĐ
|
06147
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Văn Chiến
|
1982
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
PGĐ
|
VII11.476
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Trần Đức Hạnh
|
1985
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
PGĐ
|
VIII13.780
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
22
|
Công ty CP Thẩm định giá Đồng
Nai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Hữu Châu
|
1976
|
Nam
|
Nghệ An
|
CTHĐQT,
GĐ
|
I05005
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Lê Thị Bích Hải
|
1985
|
Nữ
|
Quảng
Trị
|
PP
|
VIII13.766
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Văn Long
|
1986
|
Nam
|
Nghệ An
|
PP
|
VIII13.853
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Đặng Xuân Long
|
1977
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
IV06191
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
23
|
Công ty CP Thẩm định giá Hoàng
Gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thị Bình
|
1956
|
Nữ
|
Ninh
Bình
|
TGĐ
|
I05004
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Chí Nguyên
|
1986
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
TP
|
VII11.614
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Trần Thị Minh Cơ
|
1959
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VI10.337
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Lê Minh Hiền
|
1979
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
VII11.537
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
24
|
Công ty CP Thẩm định giá
Indochina
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Phong
|
1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
VI10.405
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Phạm Thái Bình
|
1978
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VII11.472
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Đỗ Quốc Hưng
|
1978
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
VII11.555
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
25
|
Công ty CP Thẩm định giá Khu vực
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đặng Văn Dư
|
1966
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
TGĐ
|
VIII13.747
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Đinh Công Khánh
|
1978
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
PTGĐ
|
VII11.573
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Phan Thùy Giang
|
1979
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TP
|
V09.235
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
26
|
Công ty
CP Thẩm định giá Liên Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Đại
Dương
|
1984
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
VII11.506
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Lương
Trùng Dương
|
1981
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
PGĐ
|
VII11.503
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Võ Thị
Như Ý
|
1980
|
Nữ
|
Bình
Dương
|
PGĐ
|
VII11.707
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
27
|
Công ty CP Thẩm định giá Thế Kỷ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thanh Hưng
|
1972
|
Nam
|
Quảng
Ninh
|
TGĐ
|
IV06184
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Trung Vũ
|
1971
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
IV06214
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.811
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh-
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ*
|
|
|
|
|
|
1
|
Trịnh Thị Diêm Hải
|
1985
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
GĐ CN
|
VI10.357
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Trần Thanh Nam
|
1982
|
Nam
|
Thừa
Thiên Huế
|
TĐV
|
VI10.396
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
28
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch
vụ tư vấn Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Khả Đức
|
1973
|
Nam
|
Hải
Dương
|
TGĐ
|
VII11.512
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Thế Bỉnh
|
1982
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
VII11.473
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Vũ Thị Thúy Lan
|
1981
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VI10.385
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Đặng Quang Bách
|
1984
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
TĐV
|
VIII13.721
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
29
|
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu
tư Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
1982
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TGĐ
|
VII11.589
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Ngọc Hiền
|
1985
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TĐV
|
VII11.538
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Thành Trung
|
1982
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
VII11.678
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
30
|
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu
tư VIC
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Thị Thanh Nga
|
1978
|
Nữ
|
Yên Bái
|
GĐ
|
IV06198
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Dương Ngọc Cảnh
|
1977
|
Nam
|
Bắc
Giang
|
PGĐ
|
IV06166
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Đặng Văn Sơn
|
1964
|
Nam
|
Bắc
Ninh
|
TĐV
|
IV06206
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
31
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư
vấn Đầu tư Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thế Phượng
|
1951
|
Nam
|
TP. Hồ
Chí Minh
|
CTHĐQT,
GĐ
|
VI10.409
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Phan Thị Sao Vi
|
1982
|
Nữ
|
TP. Hồ
Chí Minh
|
TP
|
VII11.698
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Thanh Phong
|
1970
|
Nam
|
An
Giang
|
PP
|
VII11.623
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
32
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư
vấn EOI - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trương Bá Thuận
|
1985
|
Nam
|
Quảng
Bình
|
TGĐ
|
VII11.658
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Lê Đình Ái
|
1972
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
PTGĐ
|
VI10.332
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
1970
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
PTGĐ
|
VII11.578
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
33
|
Công ty CP Thẩm định giá và Thi
công Xây dựng Đại An
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tạ Xuân Trình
|
1951
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
06160
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Sơn Tùng
|
1981
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VI10.438
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Vũ Đức Cường
|
1979
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.740
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
34
|
Công ty CP Thẩm định giá Việt
Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Duy Nhân
|
1979
|
Nam
|
Bến Tre
|
GĐ
|
V09.266
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Trương Thị Hồng
|
1956
|
Nữ
|
Tây
Ninh
|
TĐV
|
06217Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Mai
|
1978
|
Nữ
|
Thừa
Thiên Huế
|
TĐV
|
V09.258
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
35
|
Công ty CP Thẩm định Giám định
Cửu Long
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Văn Hoài
|
1972
|
Nam
|
Phú Yên
|
TGĐ
|
III06101
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Thị Minh Xuân
|
1976
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
V09.305
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thủy
|
1973
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
III06130
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Dương Thị Phượng
|
1987
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
VIII13.920
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
36
|
Công ty CP Thông tin và Định
giá Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc Long
|
1974
|
Nam
|
Quảng
Trị
|
CTHĐQT
|
I05019
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Phạm Hồng Thắng
|
1974
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TGĐ
|
V09.277
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
1974
|
Nam
|
Quảng
Trị
|
PTGĐ
|
VI10.406
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Đặng Minh Quang
|
1974
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐ
|
V09.272
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
5
|
Phạm Minh Tuấn
|
1984
|
Nam
|
Hải
Dương
|
TĐV
|
VIII13.963
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
37
|
Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán,
Kế toán và Tư vấn Thuế AAT
|
|
|
|
|
|
1
|
Dương Thị Thảo
|
1974
|
Nữ
|
Bắc
Ninh
|
GĐ
|
V09.282
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Trần Thị Nguyệt
|
1974
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
PGĐ
|
VIII13.894
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Xuân Hòa
|
1979
|
Nam
|
Phú Thọ
|
PGĐ
|
VI10.366
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Nguyễn Hải Yến
|
1979
|
Nữ
|
Hải
Dương
|
TĐV
|
VIII13.1034
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
38
|
Công ty TNHH Định giá CIMEICO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Quyên
|
1979
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
TGĐ
|
VI10.411
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Lê Thu Hà
|
1956
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
06143
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Phí Thị Thu Hiền
|
1980
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VII11.539
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Trần Trọng Thắng
|
1982
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VIII13.988
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
5
|
Vỗ Đức Hạnh
|
1987
|
Nam
|
Quảng
Bình
|
TĐV
|
VIII13.781
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
39
|
Công ty TNHH Định giá và Tư vấn
Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Kim Phụng
|
1975
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
GĐ
|
I05022
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Đoàn Thu Thủy
|
1975
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
PGĐ
|
VIII13.1000
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Trần Thị Liên Trang
|
1984
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VII11.674
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
40
|
Công ty TNHH Grant Thornton (Việt
Nam)
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Vĩnh Hà
|
1976
|
Nữ
|
Nghệ An
|
PTGĐ
|
I05009
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Trịnh Kim Dung
|
1975
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
GĐ
|
I05006
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Khuất Thị Liên Hương
|
1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
V09.242
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
41
|
Công ty TNHH Giám định và Thẩm
định giá Đất Việt
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Thị Ngọc Thảo
|
1981
|
Nữ
|
Nghệ An
|
GĐ
|
VIII13.982
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Huỳnh Thanh Tuyền
|
1985
|
Nữ
|
Quảng
Nam
|
PP
|
VII11.693
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Ngô Đức Hưng
|
1975
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
VIII13.829
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
42
|
Công ty TNHH Kế toán, Kiểm toán
Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thu Hiền
|
1979
|
Nữ
|
Hà Nam
|
PGĐ
|
VI10.361
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Phương Thủy
|
1979
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
V09.292
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Xuân Nam
|
1977
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
V09.261
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
43
|
Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn
Thủ Đô
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1970
|
Nam
|
Hà Nội
|
CTHĐTV,
TGĐ
|
VI10.436
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Đỗ Thị Dung
|
1985
|
Nữ
|
Nghệ An
|
PTGĐ
|
VI10.346
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Trần Thị Vân
|
1987
|
Nữ
|
Hải
Dương
|
PTGĐ
|
VIII13.1027
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Trịnh Phi Thường
|
1970
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
VI10.426
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
44
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định
giá Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Quốc Tuấn
|
1970
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TGĐ
|
III06137
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Ngô Bá Duy
|
1980
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
III06094
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Bùi Trần Việt
|
1979
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
GĐ
|
III06140
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Phạm Đức Minh
|
1972
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐ
|
III06112
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
5
|
Nguyễn Đông Hải
|
1984
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
GĐ CN
|
VIII13.767
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
6
|
Đỗ Chí Công
|
1976
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
PGĐ
|
VI10.338
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
7
|
Lương Sơn Hà
|
1979
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
PGĐ
|
VII11.522
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
45
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Kế
toán AAC
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Vị
|
1970
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
PTGĐ
|
VI10.443
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Lê Vĩnh Phú
|
1979
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
TĐV
|
VIII13.908
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thúy
|
1983
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
TĐV
|
VIII13.996
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Huỳnh Thu Trang
|
1981
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
TĐV
|
VIII13.1008
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
5
|
Phan Thị Lan Trang
|
1983
|
Nữ
|
Quảng
Bình
|
TĐV
|
VIII13.1015
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
46
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Kế
toán Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc Tỉnh
|
1964
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TGĐ
|
III06134
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Lê Văn Dò
|
1960
|
Nam
|
Hà Nam
|
PTGĐ
|
III06089
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Trần Văn Dũng
|
1979
|
Nam
|
Thái
Bình
|
GĐ CN
|
VII11.491
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Trần Ngọc Huân
|
1972
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TP
|
III06102
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
5
|
Nguyễn Thị Phấn
|
1971
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TP
|
V09.268
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
6
|
Nguyễn Minh Tuệ
|
1976
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PP
|
VI10.437
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
7
|
Đặng Ngọc Phấn
|
1978
|
Nam
|
Thái
Bình
|
PP
|
VIII13.905
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
8
|
Đỗ Mạnh Hà
|
1986
|
Nam
|
Hà Nam
|
TN
|
VII11.518
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
9
|
Lê Văn Hạnh
|
1979
|
Nam
|
Nghệ An
|
TN
|
VII11.533
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
10
|
Vũ Đình Hải
|
1980
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TN
|
VIII13.775
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
47
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn
UHY ACA
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Văn Dũng
|
1975
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
VII11.492
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Tự Trung
|
1975
|
Nam
|
Thái
Bình
|
PTGĐ
|
VII11.679
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Phạm Gia Đạt
|
1977
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VII11.510
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Trần Đức Cương
|
1982
|
Nam
|
Hà Nam
|
PTGĐ
|
VII11.480
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
5
|
Nguyễn Hoàng Dũng
|
1981
|
Nam
|
Hà Nam
|
PTGĐ
|
VIII13.746
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thu
|
1982
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TP
|
VI10.425
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
7
|
Nguyễn Văn Hải
|
1980
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
PP
|
VII11.530
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
8
|
Mai Việt Hùng
|
1983
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
PP
|
VIII13.810
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|