|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
38/TB-BTC
|
|
Loại văn bản:
|
Thông báo
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài chính
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Ngày ban hành:
|
20/01/2015
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI CHÍNH
--------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 38/TB-BTC
|
Hà Nội, ngày
20 tháng 01 năm 2015
|
THÔNG BÁO
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH SÁCH DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH
GIÁ, DANH SÁCH THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ THẨM ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN
NĂM 2015
Căn cứ Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành một số điều của Luật Giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 38/2014/TT-BTC
ngày 28/3/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết
thi hành một số điều của Luật Giá về thẩm định giá;
Xét đề nghị của các doanh nghiệp,
Bộ Tài chính thông báo:
1. Danh sách các
doanh nghiệp thẩm định giá và chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá có đủ điều
kiện hoạt động thẩm định giá tài sản năm 2015 (Danh sách kèm theo).
2. Danh sách các
thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2015 (Danh
sách kèm theo).
Trong quá trình hoạt động thẩm định
giá, các doanh nghiệp thẩm định giá và các thẩm định viên về giá phải thực hiện
đúng những quy định tại Luật Giá, Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của
Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Giá về thẩm định giá
và Thông tư số 38/2014/TT-BTC ngày 28/3/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của Nghị định số
89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013.
Thông báo này có hiệu lực kể từ
ngày 01/01/2015 đến hết ngày 24/9/2015. Kể từ ngày 25/9/2015, các doanh nghiệp
thẩm định giá được tiếp tục hoạt động khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ Tài chính cấp theo quy định của pháp luật về
thẩm định giá .
Các Thông báo Danh sách các doanh nghiệp
thẩm định giá có đủ điều kiện hoạt động thẩm định giá tài sản năm 2014 (từ ngày
31/12/2014 trở về trước) của Bộ Tài chính không còn hiệu lực thi hành./.
Nơi nhận:
- Các doanh nghiệp
TĐG (theo danh sách);
- Hội Thẩm định giá Việt Nam;
- Website Bộ Tài chính (để đăng tin);
- Website Cục QLG (để đăng tin);
- Lưu: VT, QLG.
|
TL. BỘ TRƯỞNG
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ GIÁ
Nguyễn Anh Tuấn
|
DANH SÁCH
DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ
THẨM ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN NĂM 2015
(Ban hành kèm theo Thông báo số 38/TB-BTC ngày 20 tháng 01 năm 2015 của Bộ
Tài chính)
TT
|
Tên Công ty Thẩm định giá
|
Tên viết tắt
|
Địa chỉ
|
1
|
Công ty CP Đầu tư và Định
giá AIC - Việt Nam
|
AIC - VIET NAM., JSC
|
Số nhà 11/24 phố Đào Tấn,
phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP. Hà Nội
|
2
|
Công ty CP Đầu tư và Thẩm
định giá PIV
|
|
Số 33, ngõ 79 phố Đội Cấn,
phường Đội Cấn, quận Ba Đình, TP. Hà Nội
|
3
|
Công ty CP Định giá và Dịch
vụ Tài chính Việt Nam
|
VVFC
|
Số 3 Thụy Khuê, quận Tây Hồ,
TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá
và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Miền Nam (VVFC Miền Nam)*
|
VVFC Miền Nam
|
Lầu 7, số 49
Pasteur, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định
giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Hải Phòng*
|
VVFC Hải Phòng
|
Số 25 Nguyên Hồng, phường
Lam Sơn, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định
giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Việt Bắc (VVFC Việt Bắc)*
|
VVFC Việt Bắc
|
Số 9D Phan Đình Phùng, TP.
Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá
và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Bắc Trung Bộ (VVFC Bắc Trung Bộ)*
|
VVFC Bắc Trung Bộ
|
Số 20 Phan Chu Trinh, phường
Điện Biên, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
|
Trung tâm Thẩm định giá và
Đấu giá- Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam*
|
VVFC Chi nhánh Hà Nội
|
Số 40/1 Nguyễn Thị Định,
quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
|
Trung tâm Đấu giá- Định
giá Ô tô Việt Nam- Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt
Nam*
|
|
Số 20 Phan Chu Trinh, phường
Điện Biên, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
4
|
Công ty CP Định giá và Đầu
tư Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng
|
THINH VUONG REAL ESTATE BUSINESS INVESTMENT CORP
|
Số 11F, đường 4F, cư xá
ngân hàng, phường Tân Thuận Tây, quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
5
|
Công ty CP Định giá và Tư vấn
Đầu tư Quốc tế
|
VALUINCO., JSC
|
Số 37B Linh Lang, quận Ba
Đình, TP. Hà Nội
|
6
|
Công ty CP Giám định - Thẩm
định Đông Nam Á
|
DONAVA
|
Số 1 Máy Tơ, phường Máy
Tơ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
|
7
|
Công ty CP Giám định - Thẩm
định Miền Nam
|
S.I.V Corp
|
590/D1 Cách Mạng Tháng
Tám, phường 11, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
8
|
Công ty CP Giám định Thẩm
định Nước Việt
|
NUOCVIETAPAC ., CORP
|
Số 6 Sông Đà, phường 2, quận
Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
|
9
|
Công ty CP Giám định và Thẩm
định giá Quốc tế
|
INVACONTROL., JSC
|
Tầng 3, Tòa nhà 142 Lê Duẩn,
phường Khâm Thiên, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
10
|
Công ty CP Giám định và Thẩm
định tài sản Việt Nam
|
VIET NAM ASSESSMENT AND EVALUATION ., JSC
|
Lô 67 ngõ 136 đường Trung
Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
11
|
Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ
về Tài sản - Bất động sản DATC
|
DCSC
|
Tầng 10, Tòa nhà Sông Hồng,
số 2 Trần Hưng Đạo, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn
- Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Huế*
|
|
Số 1, Nguyễn Văn Huyên,
TP. Huế, Tỉnh Thừa thiên - Huế
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn
- Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Đà Nẵng*
|
|
Số 73, Quang Trung, quận Hải
Châu, TP. Đà Nẵng
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn
- Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Hồ Chí Minh*
|
|
Số 138, Nguyễn Thị Minh
Khai, phường 6, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
12
|
Công ty CP Tư vấn và Định
giá CPA Việt Nam
|
CPA VIETNAM C&V.,JSC
|
Số 17, lô 2C, khu đô thị
Trung Yên, phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
13
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm
định giá doanh nghiệp
|
BCV
|
P104, Tập thể Ban Vật giá
Chính phủ, Phan Kế Bính, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP. Hà Nội
|
14
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm
định giá Đông Nam
|
SACC
|
Số 87 Trần Thiện Chánh,
phường 12, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
|
15
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm
định giá Đông Nam Á
|
SEAAC CORP
|
Số 666/14/15 đường Ba
Tháng Hai, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
|
16
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm
định giá Trung Tín
|
|
Số 52 đường Văn Tiến Dũng,
phường Tân An, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
17
|
Công ty CP Thẩm định giá
AVALUE Việt Nam
|
AVALUE
|
Tầng 7, số 99 đường Nguyễn
Phong Sắc, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
18
|
Công ty CP Thẩm định giá
Đông Á
|
EAAC CORP.
|
Số 24/3 đường Hoàng Dư
Khương, phường 12, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
|
19
|
Công ty CP Thẩm định giá E
XIM
|
EXIMA CORP.
|
1034 Trường Sa, phường 12,
quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
20
|
Công ty CP Thẩm định giá Hải
Phòng
|
HAI PHONG VALUTION.,JSC
|
Số 28 Văn Cao, phường Đằng
Giang, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
|
21
|
Công ty CP Thẩm định giá
IVC Việt Nam
|
IVC VIET NAM
|
Phòng 2, số 4A, Láng Hạ,
phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
22
|
Công ty CP Thẩm định giá
Miền Trung
|
MT VA.JSC
|
Số 146, đường Nguyễn Văn Cừ,
phường Hưng Phúc, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
|
23
|
Công ty CP Thẩm định giá
Nam Trung Bộ
|
NTB
|
51A Quang Trung, phường Hội
Thương, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
24
|
Công ty CP Thẩm định giá
Thương Tín
|
THUONG TIN APPRAISAL JSC
|
Lầu 8, số 34 Hoàng Việt,
phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
|
25
|
Công ty CP Thẩm định giá
và Dịch vụ Tài chính Hà Nội
|
VFS.,JSC
|
Số 37 Lý Thường Kiệt, phường
Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
|
26
|
Công ty CP Thẩm định giá
và Dịch vụ Tài chính Sài Gòn
|
SAFCO
|
Số 20 Trần Hưng Đạo, phường
7, quận 5, TP. Hồ Chí Minh
|
27
|
Công ty CP Thẩm định giá
và Dịch vụ Tư vấn Hải Phòng
|
VCHP
|
Số 5A Võ Thị Sáu, phường Máy
Tơ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
|
28
|
Công ty CP Thẩm định giá
và Đầu tư Sài Gòn Thái Dương
|
SGVIS CORP.
|
Số 14 đường Hoa Đào, phường
2, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
|
29
|
Công ty CP Thẩm định giá
và Đầu tư Tài chính Bưu điện
|
PTFV
|
P.308, tầng 3, toà nhà 142
Lê Duẩn, phường Khâm Thiên, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
30
|
Công ty CP Thẩm định giá
và Đầu tư Tài chính Việt Nam
|
VFIA
|
Phòng 401- ĐN11, nhà B1,
ngõ 118 Nguyễn Khánh Toàn, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
31
|
Công ty CP Thẩm định giá
và Tư vấn Đầu tư Xây dựng Thế hệ mới
|
NVC JSC
|
Số 01-04 Tòa nhà Amber
Court, đường D9, KP 7, phường Thống Nhất, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
32
|
Công ty CP Thẩm định giá
và Tư vấn Quốc tế
|
|
88/7 Trường Sa, phường 17,
quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
33
|
Công ty CP Thẩm định giá
và Tư vấn Việt Nam
|
|
Số 68 phố Nguyễn Du, phường
Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
|
34
|
Công ty CP Thẩm định giá
Việt Thanh
|
|
Tầng 9- Khu A Tòa nhà
Indochina, số 04 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa Kao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
35
|
Công ty CP Thẩm định và
Công nghệ Việt Nam
|
VINAVA
|
Số 1286 Nguyễn Bỉnh Khiêm,
khu Bình Kiều 2, phường Đông Hải, quận Hải An, TP. Hải Phòng
|
36
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm
định giá Miền Nam
|
SIVC
|
Số 359 Nguyễn Trãi, phường
Nguyễn Cư Trinh, quận I, TP. Hồ Chí Minh
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông
tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Hà Nội*
|
|
160 phố Phương Liệt, phường
Phương Liệt, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông
tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Nghệ An*
|
|
Sàn S6, khối 3 tầng nhà B
(TECCO TOWER) khu C1, Quang Trung, phường Quang Trung, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
|
37
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm
định giá Miền Trung
|
CIVS
|
Số 42, Nguyễn Công Phương,
phường Nghĩa Lộ, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông
tin và Thẩm định giá Miền Trung tại Bình Định*
|
|
Số 70, đường Lê Duẩn, phường
Lý Thường Kiệt, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
38
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm
định giá Tây Nam Bộ
|
SIAC
|
Số 299 đường 30/4, phường
Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
|
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm
định giá Tây Nam Bộ - SIAC
|
SIAC - TNB
|
Số 24 Nguyễn Ngọc Lộc, phường
14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông
tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ tại Thanh Hóa*
|
|
Số 64 Triệu Quốc Đạt, phường
Điện Biên, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
39
|
Công ty CP Thương mại Dịch
vụ và Tư vấn Hồng Đức
|
HONG DUC CORP.
|
C3/1 TN1, Phạm Hùng, xã
Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
|
40
|
Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn
Tài chính Kế toán và Kiểm toán Nam Việt
|
AASCN CO., LTD
|
29 Hoàng Sa, phường Đa
Kao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
41
|
Công ty TNHH Dịch vụ Trí
Việt
|
|
19/76 Hoàng Hoa Thám, phường
13, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
|
42
|
Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ
Thẩm định giá Đông Á
|
|
Số 1123 Phạm Văn Bạch, phường
12, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
|
|
Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ
Thẩm định giá Đông Á – Chi nhánh Hà Nội*
|
|
Số 22, ngõ 3, đường Cầu
Bưu, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
|
43
|
Công ty TNHH Định giá Đấu
giá CIMEICO
|
Công ty Định giá Đấu giá CIMEICO
|
Số 59A đường Bờ Sông, phường
Quan Hoa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
44
|
Công ty TNHH Định giá Hà Nội
- TP. Hồ Chí Minh
|
HA NOI -HO CHI MINH CITY
|
07 Lô C, cư xá Lạc Long
Quân, đường Nguyễn Văn Phú, phường 5, quận 11, TP. Hồ Chí Minh
|
45
|
Công ty TNHH Định giá và
Kiểm toán SPT
|
SPT CO.,LTD
|
Nhà AI - 4, tổ 59, ngõ
126, Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
46
|
Công ty TNHH FAVI
|
FAVI
|
Số 23, ngõ 2, phố Lê Văn
Hưu, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
|
47
|
Công ty TNHH Giám định Thẩm
định Vimexcontrol
|
VIMEXCONTROL CO.,LTD
|
77 Điện Biên Phủ, phường
Đa Kao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
48
|
Công ty TNHH Giám định và
Thẩm định giá Thương Tín
|
THUONGTIN I&A CO.,LTD
|
Số 511 đường Trần Xuân Soạn,
phường Tân Kiểng, quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
49
|
Công ty TNHH Hãng Kiểm
toán AASC
|
AASC.,LTD
|
Số 01, Lê Phụng Hiểu, phường
Trang Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH
Hãng Kiểm toán AASC*
|
|
Số 17 Sông Thương, phường
2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
|
50
|
Công ty TNHH Hãng Kiểm
toán và Định giá ATC
|
ATC FIRM CO.,LTD
|
P201, đơn nguyên 2, toà
nhà 262 Nguyễn Huy Tưởng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
51
|
Công ty TNHH Kiểm toán
ASCO
|
ASACO., LTD
|
Số 5, ngách 1/38, ngõ 1,
phố Phạm Tuấn Tài, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
52
|
Công ty TNHH Kiểm toán BDO
|
BDO AUDIT CO.,LTD
|
Tầng 20 tòa nhà ICON 4, số
243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
53
|
Công ty TNHH Kiểm toán Định
giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
FACOM CO., LTD
|
Số 120 đường Trần Quốc
Hoàn, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
54
|
Công ty TNHH Kiểm toán FAC
|
FAC CO.,LTD
|
39/3L Phạm Văn Chiêu, phường
8, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán
FAC- Chi nhánh Miền Trung*
|
|
159 B Trần Quý Cáp, phường
Hòa Thuận, TP. Tam kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
55
|
Công ty TNHH Kiểm toán
Nhân Tâm Việt
|
NVT CO., LTD
|
Số 187 đường Nguyễn Lương
Bằng, phường Quang Trung, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
56
|
Công ty TNHH Kiểm toán Quốc
gia VIA
|
VIA AUDIT CO.,LTD
|
Số 97 Trần Quốc Toản, phường
Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
|
57
|
Công ty TNHH Kiểm toán Tư
vấn và Định giá ACV
|
ACV
|
Số 39, tổ 51, phố Đông
Quan, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
58
|
Công ty TNHH Kiểm toán và
Dịch vụ Tin học TP. Hồ Chí Minh
|
AISC
|
Số 389A Điện Biên Phủ, phường
4, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
59
|
Công ty TNHH Kiểm toán và
Định giá AAFC
|
AAFC CO.,LTD
|
Số 61 ngõ 82 phố Chùa
Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
60
|
Công ty TNHH Kiểm toán và
Định giá Thăng Long - T.D.K
|
TL-TDK CO., LTD
|
Sàn KT-TM và DV khu nhà ở
CBCS CSTT- CA HN, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm
toán và Tư vấn Thăng Long - T.D.K*
|
|
42 Trần Tống, phường Thạc
Gián, quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
|
61
|
Công ty TNHH Kiểm toán và
Định giá Vạn An
|
VACA
|
151 Nguyễn Ngọc Nhựt, phường
Tân Quý, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
|
62
|
Công ty TNHH Kiểm toán và
Tư vấn A&C
|
A&C CO., LTD
|
Số 02 Trường Sơn, phường
2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
|
63
|
Công ty TNHH Kiểm toán và
Tư vấn APEC
|
APEC.AUDIT.AC. CO.LTD
|
Số 10A Ngõ 1295/2 Đường Giải
Phóng, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội
|
64
|
Công ty TNHH Kiểm toán và
Tư vấn ASEAN
|
ASEAN - AC CO.,LTD
|
Số 78 phố Trung Liệt, phường
Trung Liệt, Đống Đa, TP. Hà Nội
|
65
|
Công ty TNHH Kiểm toán và
Tư vấn Tài chính Châu Á
|
FADACOM CO.,LTD
|
Số 2 ngách 41 ngõ 268 đường
Đê La Thành, phường Thổ Quan, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
66
|
Công ty TNHH Kiểm toán
M&H
|
M & H AUDITING & VALUATION CO., LTD
|
L14- 08B, Lầu 14 Tòa nhà
Vincom, 72 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
67
|
Công ty TNHH Kiểm toán Việt
|
VIETCPA CO.,LTD
|
Số 86 đường Xuân Thủy,TT
Phân viện Báo chí và Tuyên truyền, tổ 36, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy,
TP. Hà Nội
|
68
|
Công ty TNHH Kiểm toán Việt
Anh
|
VIETANH AUDIT CO.,LTD
|
Tầng 9 Tòa nhà AC ngõ 78
phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh Hải Phòng- Công
ty TNHH Kiểm toán Việt Anh*
|
|
Số 5 Lý Tự Trọng, phường
Hoàng Văn Thụ, quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
|
69
|
Công ty TNHH Kiểm toán Việt
Tin
|
|
Số 4 Lô 1C Khu đô thị
Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
70
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn và
Thẩm định giá Sao Mộc
|
JUPITER VALUATION CO.,LTD
|
Tầng 14 Tòa nhà Lim, số
9-11 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
|
Chi nhánh miền Bắc- Công
ty TNHH MTV Tư vấn và Thẩm định giá Sao Mộc*
|
|
Tầng 22, số 191 Bà Triệu,
phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
|
71
|
Công ty TNHH MTV Thẩm định
giá Địa ốc Á Châu
|
AREV.CO., LTD
|
Số 63A đường Điện Biên Phủ,
phường 15, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh.
|
72
|
Công ty TNHH MTV Thẩm định
giá và Dịch vụ Tài chính Đà Nẵng
|
CÔNG TY TNHH MTV TĐG & DVTC ĐÀ NẴNG
|
Số 10-12 Trần Phú, phường
Thạch Thang, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
|
73
|
Công ty TNHH MTV Thẩm định
giá và Tư vấn MHD
|
MHD VALUATION CO.,LTD
|
Số 03-C10 khu đô thị Mỹ
Đình 1, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
74
|
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư
và Thẩm định giá AMAX
|
AMAX
|
50C9 đường 11 khu Miếu Nổi,
phường 02, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
|
75
|
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư
và Thẩm định giá VTIC
|
VTIC VALUATION CO.,LTD
|
Số 14 phố Bát Sứ, phường
Hàng Bồ, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
|
76
|
Công ty TNHH Tư vấn GNT Việt
Nam
|
GNT VIET NAM CO,.LTD
|
Số 14A, ngõ 18, phố Khương
Hạ, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
77
|
Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định
và Đầu tư Công nghệ Gia Lộc
|
GLITCA
|
Số 9 ngõ 43 phố Dịch Vọng,
phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
78
|
Công ty TNHH Tư vấn Thuế,
Kế toán & Kiểm toán AVINA – IAFC
|
AVINA - IAFC CO., LTD
|
Phòng 303, nhà C7 khu đô
thị Mỹ Đình 1, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
79
|
Công ty TNHH Tư vấn và Dịch
vụ bất động sản Kepler
|
KEPLER CO.,LTD
|
Số 15 Trần Thánh Tông, phường
15, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
|
80
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm
định giá Hải Phòng
|
HACO
|
Số 22, đường Trần Phú, phường
Lương Khánh Thiện, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
|
81
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm
định giá Phương Nam
|
PHUONG NAM V&C CO.,LTD
|
121 Lương Đình Của, khu phố
3, phường Bình An, quận 2, TP. Hồ Chí Minh
|
82
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm
định giá Thăng Long T.D.K
|
THANG LONG AC CO.,LTD
|
Số 28 ngõ 87 đường Nguyễn
Khang, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
83
|
Công ty TNHH Tư vấn, Kế
toán, Thuế Việt Nam
|
VCAT CO.,LTD
|
Tầng 2, tòa nhà Sông Đà
ngõ 165 đường Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
|
84
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
AAA
|
AAA VALUATION CO.,LTD
|
Số 2A ngõ Đoàn Kết, phố
Khâm Thiên, phường Thổ Quan, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
85
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Asia Dragon
|
ASIA DRAGON APPRAISAL CO.,LTD
|
60 Nguyễn Quý Đức, phường
An Phú, quận 2. TP. Hồ Chí Minh
|
86
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Chuẩn Việt
|
VIETVALUES
|
Số 163 Trần Huy Liệu, phường
8, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
|
87
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Đất Việt
|
VLAND
|
39/3L Phạm văn Chiêu, phường
8, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
|
88
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Độc lập
|
|
Số 163 Nguyễn Văn Trỗi,
phường 11, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
|
89
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Hoàng Quân
|
HOANGQUAN
|
Số 270 Huỳnh Văn Bánh, phường
11, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm
định giá Hoàng Quân*
|
|
Tầng 14, Tòa nhà Việt Á,
phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm
định giá Hoàng Quân tại Cần Thơ*
|
|
Tầng 7, STS Tower- 11B Đại
Lộ Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
|
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Hoàng Quân – Chi nhánh Đà Nẵng*
|
|
Tầng 7, Tòa nhà 76-78 Bạch
Đằng, phường Hải Châu I, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
|
90
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
HTK
|
HTK VALUE CO., LTD
|
Số nhà 29, phố Thái Thịnh,
phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
91
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Nam Việt
|
NAMVIET VALUATION
|
Số nhà 16, phố Kim Đồng,
phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội
|
92
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Năm Thành Viên
|
FMA CO.,LTD
|
Số 28, Đường số 5, phường
Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
|
93
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Sài Gòn
|
SAIGON PA CO., LTD
|
Số 73 đường Hoa Hồng, phường
02, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
|
94
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
SHC Việt Nam
|
SHC VIET NAM APPRAISAL CO.,LTD
|
Số 82F, đường Nguyễn Đức Cảnh,
phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội
|
95
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Tiền Phong
|
TIENPHONG VALUATION CO.,LTD
|
Số nhà 25 ngõ 3, đường 2,
phố Phú Xuân, phường Nam Bình, TP. Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
96
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Thành Tín
|
|
Số 60, ngõ 221, đường
Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, TP. Hà Nội
|
97
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Thiên Đức
|
TDG VA CO., LTD
|
Tầng 15, tòa nhà Oriental
Tower, số 324 Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
98
|
Công ty TNHH Tư vấn và Định
giá Trung Nguyên
|
TNVALUE CO.,LTD
|
04 Nguyễn Đình Chiểu, phường
Đakao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
99
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
và dịch vụ thương mại quốc tế Giai Minh
|
GIAI MINH VALUATION CO.,LTD
|
số 9/550, đường Bạch Đằng,
phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
|
100
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
và Đại lý thuế Việt Nam
|
VTA VIETNAM CO.,LTD
|
Số 106, B6, phường Thanh
Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
101
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
và Giám định Chân trời mới
|
NEW HORIZON ASSESS CO.,LTD
|
772/15/3/ Đoàn Văn Bơ, phường
16, quận 4, TP. Hồ Chí Minh
|
102
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
và Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
VFA VIETNAM
|
Số 17B, ngách 19, ngõ 273
đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh tại TP. Hồ Chí
Minh- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam*
|
|
Số 387-389 Hai Bà Trưng,
phường 8, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
|
Chi nhánh tỉnh Quảng Ninh-
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam*
|
|
Số 9 ngõ 2 phố Hải Lộc,
phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
|
Chi nhánh Miền Trung- Công
ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam*
|
|
147 Lê Độ, phường Chính
Gián, quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
|
103
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Vinacontrol
|
VINACONTROL PV
|
Số 54 Trần Nhân Tông, phường
Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm
định giá Vinacontrol tại TP. Hồ Chí Minh*
|
|
Số 80 Bà Huyện Thanh Quan,
phường 9, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm
định giá Vinacontrol tại Đà Nẵng*
|
|
Lô A6-A8, đường 30/4, quận
Hải Châu, TP. Đà Nẵng
|
104
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
VNG Việt Nam
|
VNG VALUATION CO., LTD
|
Số 13C7 phố Nguyễn Công
Thái, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội
|
105
|
Công ty TNHH Thẩm định và
Tư vấn Việt
|
V.A&C CO.,LTD
|
Số 02 Trường Sơn, phường
2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
|
Ghi chú:
Danh sách các doanh nghiệp
thẩm định giá sắp xếp theo thứ tự abc
* Chi nhánh doanh nghiệp
được phát hành Chứng thư thẩm định giá
** Chi nhánh doanh nghiệp
không được phát hành Chứng thư thẩm định giá
BỘ TÀI CHÍNH
DANH SÁCH
CÁC THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ
ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ THẨM ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN NĂM 2015
(Ban hành kèm theo Thông báo số 38/TB-BTC ngày 20 tháng 01 năm 2015 của
Bộ Tài chính)
STT
|
Họ tên thẩm định viên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Quê quán
|
Chức vụ
|
Thẻ Thẩm định viên
|
Thời hạn đăng ký hành nghề
|
Số thẻ
|
Ngày cấp
|
Từ
|
Đến
|
1
|
Công ty CP Đầu tư và Định
giá AIC - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Đình Quỳnh
|
1977
|
Nam
|
Nam Định
|
TGĐ
|
II05054
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Văn Thành
|
1977
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PTGĐ
|
III06129
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Hồng Dũng
|
1982
|
Nam
|
Hải Dương
|
PTGĐ
|
VI10.348
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Trần Phú Hưng
|
1976
|
Nam
|
Hải Dương
|
PTGĐ
|
VI10.376
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
2
|
Công ty CP Đầu tư và Thẩm
định giá PIV
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thái Hà
|
1981
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
VI10.355
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Đoàn Kiên
|
1980
|
Nam
|
Ninh Bình
|
PTGĐ
|
VI10.384
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Trần Hữu Văn
|
1977
|
Nam
|
Hà Nam
|
TP
|
V09.303
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
1987
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.1011
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
3
|
Công ty CP Định giá và
Dịch vụ Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ An Khang
|
1951
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
CTHĐQT, TGĐ
|
06151
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Xuân Hoài
|
1962
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
PTGĐ
|
06071Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Trần Thị Thanh Vinh
|
1965
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
PTGĐ
|
06086Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Nguyễn Đăng Quang
|
1975
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
PTGĐ
|
IV06205
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
5
|
Vũ Thị Thắm
|
1974
|
Nữ
|
Nam Định
|
GĐ Ban
|
06080Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
6
|
Vũ Cường
|
1976
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐ Ban
|
II05035
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
7
|
Nghiêm Thị Bích Thuận
|
1980
|
Nữ
|
Thái Bình
|
GĐ Ban
|
III06132
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
8
|
Nguyễn Thu Hằng
|
1980
|
Nữ
|
Nam Định
|
GĐ Ban
|
IV06178
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
9
|
Khúc Mạnh Hùng
|
1974
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ Ban
|
III06103
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
10
|
Trần Quang Khánh
|
1979
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐ CN
|
V09.245
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
11
|
Nguyễn Thị Hoàng Hà
|
1976
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
PGĐ Ban
|
I05008
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
12
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
1973
|
Nữ
|
Nghệ An
|
PGĐ Ban
|
III06139
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
13
|
Nguyễn Ngọc Thang
|
1979
|
Nam
|
Hưng Yên
|
PGĐ Ban
|
VI10.418
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
14
|
Nguyễn Quang Huy
|
1981
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
TP
|
VI10.377
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
15
|
Nguyễn Thị Thùy Mây
|
1984
|
Nữ
|
Bắc Kạn
|
TĐV
|
VIII13.864
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
16
|
Trần Thị Hoa
|
1985
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.545
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
17
|
Đặng Trọng Nghĩa
|
1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
TĐV
|
IV06201
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
18
|
Nguyễn Thanh Vân
|
1983
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VI10.442
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
19
|
Trần Thị Thu Linh
|
1984
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VII11.592
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
20
|
Đào Thị Phương
|
1984
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
VIII13.910
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
21
|
Nguyễn Việt Thắng
|
1982
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VI10.420
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
22
|
Đỗ Thị Quỳnh Vân
|
1983
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.1026
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định
giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Miền Nam (VVFC Miền Nam)*
|
|
|
|
1
|
Lâm Trường An
|
1976
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐ CN
|
I05001
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Phạm Nguyên Khôi
|
1978
|
Nam
|
Nam Định
|
PGĐ CN
|
VII11.579
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Lê Thu Hà
|
1983
|
Nữ
|
Nghệ An
|
PP
|
VII11.524
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Đỗ Văn Dân
|
1983
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
V09.227
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
5
|
Đinh Anh Tài
|
1978
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VII11.640
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định
giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Hải Phòng*
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Duy Thành
|
1950
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐ CN
|
06152
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Trần Hữu Thi
|
1952
|
Nam
|
Hà Nam
|
PGĐ CN
|
06154
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Xuân Chung
|
1981
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PGĐ CN
|
VII11.479
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định
giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Việt Bắc (VVFC Việt Bắc)*
|
|
|
|
1
|
Phạm Duy Thắng
|
1978
|
Nam
|
Hải Phòng
|
GĐ CN
|
III06127
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Trương Quang Dương
|
1982
|
Nam
|
Nghệ An
|
TP
|
VI10.350
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Vũ Lan Chi
|
1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
TĐV
|
VIII13.728
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định
giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Bắc Trung Bộ (VVFC Bắc Trung Bộ)*
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Ngọc Lâm
|
1961
|
Nữ
|
Thái Bình
|
GĐ CN
|
V09.250
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Dương Long Khánh
|
1974
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VII11.574
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
Trung tâm Thẩm định giá
và Đấu giá- Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam*
|
|
|
1
|
Phùng Quang Hưng
|
1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
GĐ CN
|
IV06185
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Phạm Hoàng Linh
|
1980
|
Nam
|
Hà Nam
|
PGĐ CN
|
III06110
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Thị Nghĩa
|
1983
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VI10.399
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Phạm Thị Anh Lê
|
1982
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VII11.585
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
5
|
Lưu Giang Nam
|
1979
|
Nam
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
VIII13.871
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
Trung tâm Đấu giá- Định
giá Ô tô Việt Nam- Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt
Nam*
|
|
1
|
Vũ Lan Anh
|
1972
|
Nữ
|
Hà Nội
|
GĐCN
|
VII11.458
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
1969
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
PGĐ CN
|
III06090
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Phạm Diệu Thanh
|
1986
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
VIII13.976
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
4
|
Công ty CP Định giá và
Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Hoàng Hải
|
1973
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
GĐ
|
VII11.528
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Lê Thị Thanh Tuyết
|
1982
|
Nữ
|
Bình Định
|
PGĐ
|
VII11.694
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Phạm Đức Long
|
1971
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
V09.255
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
5
|
Công ty CP Định giá và
Tư vấn Đầu tư Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thanh Hải
|
1969
|
Nam
|
Tiền Giang
|
TGĐ
|
II05040
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Trịnh Hoàng Liên
|
1979
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
IV06188
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Phùng Minh Anh
|
1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
TĐV
|
VI10.326
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Cù Thị Thu Nga
|
1983
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
VIII13.877
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
6
|
Công ty CP Giám định -
Thẩm định Đông Nam Á
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Hùng Mệnh
|
1958
|
Nam
|
Hải Phòng
|
GĐ
|
VII11.600
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
1982
|
Nam
|
Thái Bình
|
PGĐ
|
VII11.463
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Lê Hải Lâm
|
1974
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VIII13.846
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
7
|
Công ty CP Giám định -
Thẩm định Miền Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
1968
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
TGĐ
|
VII11.703
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Phạm Văn Phôi
|
1974
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
VI10.404
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Ngô Hồng Nga
|
1967
|
Nữ
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
TĐV
|
VII11.609
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
8
|
Công ty CP Giám định Thẩm
định Nước Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Quyết Chiến
|
1953
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
CTHĐQT, TGĐ
|
VII11.475
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Đoàn Thị Thu Hà
|
1985
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VII11.519
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Đoàn Sơn Hải
|
1970
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
TĐV
|
VIII13.764
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
9
|
Công ty CP Giám định và
Thẩm định giá Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
V09.233
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
1978
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
V09.239
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Phạm Thị Hồng Liên
|
1975
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
V09.251
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
10
|
Công ty CP Giám định và
Thẩm định tài sản Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dương Ngọc Quý
|
1984
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TGĐ
|
VIII13.927
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
2
|
Bùi Việt Linh
|
1984
|
Nam
|
Nghệ An
|
TP
|
VIII13.847
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
3
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
1981
|
Nam
|
Hà Nam
|
PP
|
VIII13.778
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
11
|
Công ty CP Tư vấn - Dịch
vụ về Tài sản - Bất động sản DATC
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đinh Quang Vũ
|
1957
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TGĐ
|
06161
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Hữu Tấn
|
1975
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VII11.642
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Đỗ Xuân Nam
|
1977
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TB
|
IV06196
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Trần Thị Lan Phương
|
1979
|
Nữ
|
Nghệ An
|
PB
|
III06122
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Nguyễn Trọng Lĩnh
|
1977
|
Nam
|
Nghệ An
|
TB
|
IV06189
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
6
|
Đỗ Thị Minh Nguyệt
|
1981
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TP
|
V09.265
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
1981
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
VII11.461
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
8
|
Hoàng Thị Ngọc
|
1978
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
TĐV
|
VII11.611
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Thúy Phương
|
1973
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VIII13.916
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư
vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Huế*
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Minh Hải
|
1978
|
Nam
|
Hà Nam
|
GĐ CN
|
I05013
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Hồ Văn Phương
|
1960
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
PGĐ CN
|
V09.270
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trần Thị Thu Thủy
|
1968
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
IV06213
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Ngọc Hiền
|
1980
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
TĐV
|
VI10.362
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư
vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Đà Nẵng*
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Minh Tuấn
|
1957
|
Nam
|
Quảng Bình
|
GĐ CN
|
06158
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lê Văn Hòa
|
1959
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VII11.546
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư
vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Hồ Chí Minh*
|
|
|
|
|
1
|
Trần Ngọc Linh
|
1979
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐ CN
|
III06109
|
30/10/2008
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Đặng Thị Yến Linh
|
1984
|
Nữ
|
Tiền Giang
|
PGĐ CN
|
VII11.591
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Đặng Đức Quang
|
1985
|
Nam
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
VII11.628
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Phan Văn Sĩ
|
1980
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
VII11.639
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
12
|
Công ty CP Tư vấn và Định
giá CPA Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trương Văn Nghĩa
|
1979
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
V09.264
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Trần Thị Hương Quỳnh
|
1983
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TP
|
VI10.413
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Phan Thanh Nam
|
1978
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
V09.262
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Lê Mạnh Hùng
|
1984
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.809
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
13
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm
định giá doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thế Phúc
|
1978
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TGĐ
|
III06119
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Mạnh Lân
|
1972
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
II05047
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Đình Thảo
|
1969
|
Nam
|
Phú Thọ
|
PTGĐ
|
VII11.652
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Nghiêm Quang Hiền
|
1947
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
06215
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Hoàng Văn Thiện
|
1972
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
VIII13.989
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
14
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm
định giá Đông Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Đắc Hiếu
|
1974
|
Nam
|
Phú Yên
|
TGĐ
|
III06099
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Kim Ngọc Đạt
|
1956
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
06068Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Thành Tài
|
1977
|
Nam
|
Cần Thơ
|
PTGĐ
|
III06126
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Hoàng Gia Trang
|
1975
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PTGĐ
|
VIII13.1007
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Từ Đình Thục Đoan
|
1980
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
V09.229
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
15
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm
định giá Đông Nam Á
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Tấn Mạnh
|
1975
|
Nam
|
Long An
|
CTHĐQT
|
V09.260
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Minh Tâm
|
1972
|
Nam
|
Tiền Giang
|
TGĐ
|
IV06207
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Vũ Lâm Công
|
1986
|
Nam
|
Nam Định
|
TP
|
VIII13.734
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Vũ Ánh Tuyết
|
1986
|
Nữ
|
Nam Định
|
TP
|
VIII13.973
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
16
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm
định giá Trung Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Huỳnh Phương Thảo
|
1979
|
Nữ
|
Phú Yên
|
CTHĐQT
|
VIII13.983
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
1981
|
Nam
|
Cần Thơ
|
GĐ
|
VII11.684
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Mạnh Chánh
|
1968
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
II05031
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Lê Tiến Dũng
|
1969
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
V09.307
|
19/10/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
17
|
Công ty CP Thẩm định
giá AVALUE Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Huy Tiến
|
1977
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
II05059
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lê Đức Thuận
|
1981
|
Nam
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VIII13.995
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
1984
|
Nữ
|
Nghệ An
|
Trưởng VPĐD
|
VIII13.972
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Đặng Quốc Dũng
|
1981
|
Nam
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VIII13.744
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
18
|
Công ty CP Thẩm định
giá Đông Á
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Bốn
|
1971
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TGĐ
|
IV06165
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Phan Hoàng Khiết
|
1970
|
Nam
|
Trà Vinh
|
PTGĐ
|
III06107
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Phạm Thị Anh Thức
|
1985
|
Nữ
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
VIII13.1004
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
19
|
Công ty CP Thẩm định
giá E XIM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc Châu
|
1962
|
Nam
|
Long An
|
TGĐ
|
II05032
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lê Kiều Trang
|
1987
|
Nữ
|
Tiền Giang
|
PTGĐ
|
VIII13.1009
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trương Tuấn Nghĩa
|
1970
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
II05051
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
20
|
Công ty CP Thẩm định
giá Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Dự
|
1959
|
Nam
|
Hưng Yên
|
GĐ
|
VI10.343
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Ngọc Phan
|
1966
|
Nam
|
Thái Bình
|
PGĐ
|
VIII13.904
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Đoàn Tiến Đức
|
1985
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
VI10.344
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
21
|
Công ty CP Thẩm định
giá IVC Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Vân Hà
|
1972
|
Nữ
|
Nghệ An
|
CTHĐQT, TGĐ
|
II05039
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lê Hoàng Dũng
|
1982
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐ TĐ
|
VII11.495
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Cao Thanh Bình
|
1972
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
II05030
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
1984
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
VIII13.1010
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
22
|
Công ty CP Thẩm định
giá Miền Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thị Thái Hà
|
1985
|
Nữ
|
Hà Nội
|
GĐ
|
VII11.520
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lê Văn
|
1983
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TP
|
VII11.695
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trần Quỳnh Hoa
|
1986
|
Nữ
|
Nam Hà
|
PP
|
VIII13.799
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
23
|
Công ty CP Thẩm định
giá Nam Trung Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Kiểu
|
1965
|
Nam
|
Bình Định
|
TGĐ
|
VII11.580
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lê Văn Đức
|
1979
|
Nam
|
Bình Định
|
PTGĐ
|
IV06169
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Lâm Nguyễn Thành
|
1979
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
VI10.424
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
24
|
Công ty CP Thẩm định
giá Thương Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Hoàng Hưng
|
1978
|
Nam
|
Bình Định
|
GĐ
|
IV06183
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Viết Phúc
|
1979
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
V09.311
|
19/10/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Huỳnh Ngọc Đào
|
1977
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
VI10.342
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
25
|
Công ty CP Thẩm định
giá và Dịch vụ Tài chính Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Quang Hùng
|
1958
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
06149
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Hữu Bình
|
1976
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VII11.470
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trần Lê Hoàng
|
1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
TP
|
IV06181
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Phan Minh Dung
|
1973
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
PP
|
IV06170
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Lê Thị Thanh Huyền
|
1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PP
|
VI10.378
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị Ánh Hồng
|
1978
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PP
|
VII11.549
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
7
|
Sơn Hồng Hạnh
|
1968
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PP
|
VII11.536
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
8
|
Phạm Tiến Lộc
|
1976
|
Nam
|
Nam Định
|
PP
|
VIII13.855
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
9
|
Âu Đức Cường
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.482
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
10
|
Phạm Thị Hạnh
|
1985
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.535
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
11
|
Nguyễn Thế Công
|
1986
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.733
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
12
|
Đặng Diệu Hiền
|
1979
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
VIII13.789
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
13
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
1984
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.888
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
14
|
Nông Ngọc Phương
|
1984
|
Nữ
|
Cao Bằng
|
TĐV
|
VIII13.913
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
26
|
Công ty CP Thẩm định
giá và Dịch vụ Tài chính Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Trung
|
1969
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
GĐ
|
V09.220
|
02/03/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
1979
|
Nam
|
Hà Nam
|
PGĐ
|
VII11.577
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Tống Phước Hòa
|
1977
|
Nam
|
Bạc Liêu
|
PP
|
VII11.547
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
27
|
Công ty CP Thẩm định
giá và Dịch vụ Tư vấn Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Hiền
|
1970
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
CTHĐQT, GĐ
|
II05041
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Phí Thị Mai
|
1982
|
Nữ
|
Thái Bình
|
PGĐ
|
VI10.394
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trần Thị Thu Huyền
|
1987
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
VII11.570
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Trang
|
1981
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
VII11.673
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
28
|
Công ty CP Thẩm định
giá và Đầu tư Sài Gòn Thái Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
1963
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
06148
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Phi Nhựt
|
1979
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
PTGĐ
|
VII11.620
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Vĩnh Hùng
|
1954
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
06150
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
29
|
Công ty CP Thẩm định
giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đào Trọng Đức
|
1976
|
Nam
|
Hải Phòng
|
GĐ
|
IV06168
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
|
2
|
Vũ Tuấn Anh
|
1983
|
Nam
|
Thái Bình
|
PGĐ
|
VII11.465
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Dương Thu Hiền
|
1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VI10.363
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
30
|
Công ty CP Thẩm định
giá và Đầu tư Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Chí Thành
|
1973
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
TGĐ
|
VI10.423
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
1982
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
VI10.439
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Nguyệt Anh
|
1979
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
I05002
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
31
|
Công ty CP Thẩm định
giá và Tư vấn Đầu tư Xây dựng Thế hệ mới
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Công Tiến
|
1965
|
Nam
|
Nghệ An
|
CTHĐQT, TGĐ
|
I05025
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng
|
1976
|
Nữ
|
Nghệ An
|
PTGĐ
|
VII11.548
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Hồ Ngọc Tuấn
|
1953
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
06085Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
32
|
Công ty CP Thẩm định
giá và Tư vấn Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lương Văn Thành
|
1966
|
Nam
|
Hà Nam
|
TGĐ
|
IV06209
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Trương Minh Đức
|
1982
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
III06092
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
1977
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
I05011
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
33
|
Công ty CP Thẩm định
giá và Tư vấn Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Thị Thùy Hân
|
1987
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
GĐ
|
VIII13.787
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Đào Tiến Đạt
|
1985
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.755
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trịnh Thị Thúy Vân
|
1982
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VIII13.1028
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
34
|
Công ty CP Thẩm định
giá Việt Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thái Nhật Tiên
|
1982
|
Nữ
|
TP. Hồ Chí Minh
|
GĐ
|
VII11.668
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Phạm Thị Ngọc Dung
|
1984
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.742
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Anh Minh
|
1985
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.602
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
35
|
Công ty CP Thẩm định và
Công nghệ Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Hợi
|
1967
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
CTHĐQT
|
III06100
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Bùi Thị Hồng Minh
|
1972
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TGĐ
|
VII11.601
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Hương
|
1979
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VII11.559
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
36
|
Công ty CP Thông tin và
Thẩm định giá Miền Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Thọ
|
1961
|
Nam
|
Long An
|
CTHĐQT, TGĐ
|
06082Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Phạm Huỳnh Nhung
|
1976
|
Nữ
|
Kiên Giang
|
PTGĐ
|
06075Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trương Văn Ri
|
1959
|
Nam
|
Đồng Tháp
|
PTGĐ
|
06077Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Lê Diễm Phúc
|
1978
|
Nam
|
Tây Ninh
|
PTGĐ
|
IV06.320
|
19/10/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Phan Trần Diệp Đoan
|
1979
|
Nữ
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TLTGĐ
|
06070Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
6
|
Bùi Phương Bảo
|
1977
|
Nam
|
Bình Định
|
TLTGĐ
|
06066Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
7
|
Lê Đặng Mỹ Trí
|
1979
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TLTGĐ
|
V09.295
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
8
|
Nguyễn Hùng Cường
|
1968
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
GĐ
|
06067Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
9
|
Dương Hoài Bắc
|
1979
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
GĐ
|
V09.223
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
10
|
Nguyễn Đức Bảo Lộc
|
1981
|
Nam
|
Hải Dương
|
GĐ
|
V09.254
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
11
|
Hồ Như Hải
|
1973
|
Nam
|
Bình Định
|
PGĐ
|
V09.236
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
12
|
Nguyễn Hoàng Thanh
|
1979
|
Nam
|
Vĩnh Long
|
PGĐ
|
V09.279
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
13
|
Nguyễn Thị Tuyết Anh
|
1977
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
PGĐ
|
VIII13.715
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
14
|
Lê Ngọc Hoài Văn
|
1983
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
PGĐ
|
VIII13.1024
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
15
|
Đào Vũ Thắng
|
1978
|
Nam
|
Long An
|
TB
|
IV06208
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
16
|
Lê Quang Nguyên
|
1975
|
Nam
|
Lâm Đồng
|
TP
|
06074Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
17
|
Nguyễn Thanh Phong
|
1978
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TP
|
V09.269
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
18
|
Nguyễn Văn Vốn
|
1977
|
Nam
|
Kiên Giang
|
TP
|
VI10.448
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
19
|
Hồ Bảo Huy
|
1980
|
Nam
|
Vĩnh Long
|
PP
|
VIII13.817
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP
Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Hà Nội*
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Minh Toán
|
1974
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐ
|
II05060
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Hoàng Thị Quỳnh Anh
|
1982
|
Nữ
|
Nghệ An
|
PGĐ
|
VI10.329
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trần Hữu Hòa
|
1970
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
PGĐ
|
VIII13.801
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TP
|
VII11.568
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Nguyễn Thu Thủy
|
1980
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TP
|
VII11.665
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
6
|
Hoàng Khánh Nga
|
1982
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TP
|
VIII13.878
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Lụa
|
1977
|
Nữ
|
Nam Định
|
TP
|
VIII13.856
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
8
|
Trịnh Thị Nhàn
|
1984
|
Nữ
|
Nam Định
|
PP
|
VIII13.897
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP
Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Nghệ An*
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Cảnh Sơn
|
1972
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐ
|
IV06.321
|
19/10/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Hồ Công Hiếu
|
1982
|
Nam
|
Nghệ An
|
PGĐ
|
VI10.364
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
37
|
Công ty CP Thông tin và
Thẩm định giá Miền Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Minh Sơn
|
1964
|
Nam
|
Bình Định
|
CTHĐQT, TGĐ
|
06078Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Đức Toàn
|
1978
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
PTGĐ
|
V09.294
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Bùi Văn Nhàn
|
1975
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
PTGĐ
|
VI10.403
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Nguyến Tấn Bình
|
1976
|
Nam
|
Bình Định
|
TP
|
V09.224
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Phạm Phi
|
1972
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
VII11.622
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP
Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung tại Bình Định*
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tấn Thương
|
1964
|
Nam
|
Bình Định
|
PTGĐ- GĐ CN
|
V09.291
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Trần Văn Dũng
|
1969
|
Nam
|
Bình Định
|
PGĐ CN
|
IV06173
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
38
|
Công ty CP Thông tin và
Thẩm định giá Tây Nam Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trương Thị Hồng Đang
|
1980
|
Nữ
|
Hậu Giang
|
PTGĐ
|
VII11.508
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Đình Kiều Lam
|
1981
|
Nữ
|
Sóc Trăng
|
TP
|
VII11.582
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trần Thanh Nhàn
|
1981
|
Nam
|
Cần Thơ
|
TP
|
VIII13.896
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Huỳnh Mỹ Hương
|
1977
|
Nữ
|
Cần Thơ
|
PP
|
VII11.557
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Công ty CP Thông tin và
Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tô Công Thành
|
1957
|
Nam
|
Long An
|
CTHĐQT
|
06081Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lê Thanh Thy
|
1980
|
Nữ
|
Cần Thơ
|
TGĐ
|
III06133
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Lê Phú Trí
|
1982
|
Nam
|
Sóc Trăng
|
TĐV
|
V09.296
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP
Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ tại Thanh Hóa*
|
|
|
|
|
|
1
|
Trịnh Ngọc Anh
|
1970
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐ CN
|
III06088
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Xuân Vinh
|
1971
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PGĐ CN
|
VI10.445
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Phạm Văn Thanh
|
1959
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
III06128
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
39
|
Công ty CP Thương mại Dịch
vụ và Tư vấn Hồng Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Huỳnh Hồng Đức
|
1978
|
Nam
|
Long An
|
GĐ
|
V09.230
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Trần Công Luận
|
1982
|
Nam
|
Bến Tre
|
PGĐ
|
V09.256
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Tăng Đông
|
1980
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
PGĐ
|
VII11.511
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
40
|
Công ty TNHH Dịch vụ Tư
vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Nam Việt
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Minh Tiến
|
1970
|
Nam
|
Hà Nam
|
CTHĐTV
|
VIII13.949
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
1968
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
PGĐ
|
VI10.435
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Bùi Ngọc Hà
|
1973
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PGĐ
|
VIII13.759
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Bùi Thị Ngọc Lân
|
1975
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VI10.387
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Phạm Văn Cường
|
1971
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VIII13.739
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
41
|
Công ty TNHH Dịch vụ
Trí Việt
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cao Lê Sơn Dương
|
1982
|
Nam
|
Hưng Yên
|
GĐ
|
VII11.502
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Dương Văn Bắc
|
1985
|
Nam
|
Nghệ An
|
PGĐ
|
VIII13.722
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Thành Nam
|
1984
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.872
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
42
|
Công ty TNHH Đầu tư Dịch
vụ Thẩm định giá Đông Á
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng Trọng Hùng
|
1957
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TGĐ
|
IV06182
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Phan Hoàng Sơn
|
1984
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
PTGĐ
|
VII11.635
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trần Hữu Hạnh
|
1954
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
06145
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Công ty TNHH Đầu tư Dịch
vụ Thẩm định giá Đông Á – Chi nhánh Hà Nội*
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Nhạn
|
1961
|
Nữ
|
Thái Bình
|
PTGĐ- GĐ CN
|
VII11.616
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Hương Lan
|
1981
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TP
|
VII11.583
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
43
|
Công ty TNHH Định giá Đấu
giá CIMEICO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Lê Hoan
|
1982
|
Nam
|
Phú Thọ
|
CTHĐTV
|
VIII13.804
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Tiến Thiện
|
1980
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TGĐ
|
VII11.654
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Đinh Mạnh Hà
|
1982
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VI10.354
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
44
|
Công ty TNHH Định giá
Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
1978
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PGĐ
|
VIII13.845
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Phạm Kim Long
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VIII13.854
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Phương An
|
1977
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TP
|
VII11.455
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
45
|
Công ty TNHH Định giá
và Kiểm toán SPT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thanh Hải
|
1971
|
Nam
|
Phú Thọ
|
CTHĐTV, TGĐ
|
VII11.529
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lê Thanh Tùng
|
1975
|
Nam
|
Phú Thọ
|
PTGĐ
|
V09.302
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trần Thị Thảo
|
1979
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
V09.285
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
46
|
Công ty TNHH FAVI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Ngọc Sơn
|
1961
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
II05056
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Thanh Diệu
|
1974
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
II05036
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
1977
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
I05016
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
47
|
Công ty TNHH Giám định
Thẩm định Vimexcontrol
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Tấn Khang
|
1983
|
Nam
|
Bến Tre
|
GĐ
|
VIII13.840
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Ngô Cao Tùng
|
1973
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PGĐ
|
VII11.688
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Võ Thị Bình Minh
|
1983
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
PP
|
VII11.605
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
48
|
Công ty TNHH Giám định
và Thẩm định giá Thương Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Vũ Khang
|
1975
|
Nam
|
An Giang
|
GĐ
|
V09.244
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Hưng Long
|
1976
|
Nam
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
PGĐ
|
VII11.595
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Võ Hoàng Nghi
|
1958
|
Nam
|
Sóc Trăng
|
PGĐ
|
VII11.610
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
49
|
Công ty TNHH Hãng Kiểm
toán AASC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cát Thị Hà
|
1977
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VII11.517
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Phạm Thanh Tùng
|
1985
|
Nam
|
Phú Thọ
|
PGĐ CN
|
VIII13.965
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Hoàng San
|
1961
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TP
|
I05023
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Vũ Quý Cường
|
1959
|
Nam
|
Hải Dương
|
TP
|
II05034
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Phạm Xuân Thái
|
1971
|
Nam
|
Hải Dương
|
TP
|
II05058
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
6
|
Nguyễn Quang Huy
|
1981
|
Nam
|
Hải Dương
|
TP
|
V09.243
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
7
|
Vũ Xuân Biển
|
1977
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TP
|
VI10.334
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
8
|
Nguyễn Hoàng Trinh
|
1976
|
Nữ
|
Nam Định
|
PP
|
V09.297
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
9
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
1982
|
Nam
|
Thái Bình
|
PP
|
VI10.325
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
10
|
Nguyễn Ngọc Lân
|
1981
|
Nam
|
Ninh Bình
|
PP
|
VI10.386
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
11
|
Lê Đức Minh
|
1982
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PP
|
VI10.395
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
12
|
Nguyễn Ngọc Dương
|
1966
|
Nam
|
Hà Nội
|
PP
|
VII11.505
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
13
|
Nguyễn Đình Thăng
|
1983
|
Nam
|
Phú Thọ
|
PP
|
VII11.644
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
14
|
Vũ Xuân Tùng
|
1984
|
Nam
|
Phú Thọ
|
PP
|
VII11.691
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
15
|
Trần Hà Kiên
|
1977
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
V09.248
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
16
|
Nguyễn Trọng Huyên
|
1986
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
VII11.564
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
17
|
Trần Xuân Linh
|
1986
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
VII11.593
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH
Hãng Kiểm toán AASC*
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Văn Thảo
|
1956
|
Nam
|
Hưng Yên
|
PTGĐ- GĐ CN
|
I05026
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Dương Hải Vũ
|
1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
PP
|
VI10.449
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
50
|
Công ty TNHH Hãng Kiểm
toán và Định giá ATC
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thành Công
|
1975
|
Nam
|
Bắc Giang
|
CTHĐTV, TGĐ
|
II05033
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Phan Thanh Quân
|
1981
|
Nam
|
Quảng Bình
|
PTGĐ
|
VIII13.925
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
1968
|
Nam
|
Nghệ An
|
TP
|
VIII13.940
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
51
|
Công ty TNHH Kiểm toán
ASCO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thanh Khiết
|
1974
|
Nam
|
Quảng Bình
|
TGĐ
|
VI10.380
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lê Đức Lương
|
1977
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PTGĐ
|
VII11.598
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Tuấn Vinh
|
1983
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
PTGD
|
VII11.700
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Trần Thanh Xuân
|
1974
|
Nam
|
Quảng Bình
|
PTGĐ
|
VII11.704
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Đào Thanh Tú
|
1981
|
Nam
|
Hà Nam
|
PTGĐ
|
VIII13.960
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
6
|
Nguyễn Ngọc Tuyến
|
1980
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VIII13.967
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
7
|
Trần Thị My
|
1987
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.870
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
8
|
Trần Thị Minh Phương
|
1983
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.919
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
|
9
|
Đặng Minh Thu
|
1983
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.994
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
52
|
Công ty TNHH Kiểm toán
BDO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Tiến Hùng
|
1978
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
PTGĐ
|
VII11.554
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thúy Ngà
|
1974
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
V09.263
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Vũ Thị Thu Hằng
|
1982
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VII11.532
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Phạm Văn Can
|
1970
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
VIII13.725
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Vũ Thị Lý
|
1986
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.858
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
53
|
Công ty TNHH Kiểm toán
Định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Văn Biện
|
1984
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
VI10.335
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nghiêm Xuân Dũng
|
1978
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
PGĐ
|
VII11.497
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
1977
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
VII11.459
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Nguyễn Tiến Siêm
|
1976
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.935
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
54
|
Công ty TNHH Kiểm toán
FAC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng Lam
|
1962
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
TGĐ
|
I05018
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Phi Xẩm
|
1953
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
06162
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Lê Huy Thư
|
1978
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
V09.289
|
07/01/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán
FAC- Chi nhánh Miền Trung*
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Hoàng Hạ
|
1977
|
Nam
|
Quảng Nam
|
GĐ CN
|
VI10.356
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lê Thị Vân Trâm
|
1977
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
PGĐ CN
|
VIII13.1017
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Phan Thị Tố Trinh
|
1984
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
VIII13.1019
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
55
|
Công ty TNHH Kiểm toán
Nhân Tâm Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lưu Thị Thúy Anh
|
1963
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
TGĐ
|
VIII13.713
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Thanh
|
1960
|
Nữ
|
Nghệ An
|
PTGĐ
|
VI10.421
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trương Thị Diệu Huyền
|
1983
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
VIII13.823
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
56
|
Công ty TNHH Kiểm toán
Quốc gia VIA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Huy Thắng
|
1969
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
V09.278
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Bùi Ngọc Bình
|
1975
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VIII13.724
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Văn Thắng
|
1975
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
V09.276
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Đỗ Thị Thu Hường
|
1982
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.835
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
57
|
Công ty TNHH Kiểm toán
Tư vấn và Định giá ACV
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Xuân Hè
|
1982
|
Nam
|
Nghệ An
|
CTHĐTV
|
VIII13.788
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Trần Anh Tâm
|
1982
|
Nam
|
Nghệ An
|
TP
|
VIII13.947
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Trọng Vĩnh
|
1958
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VI10.447
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
58
|
Công ty TNHH Kiểm toán
và Dịch vụ Tin học TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Minh
|
1959
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
PTGĐ
|
IV06193
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Trần Thái Hòa
|
1976
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
IV06180
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trần Hải Sơn
|
1984
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VII11.636
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Lê Thanh Duy
|
1980
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
VIII13.743
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
1983
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
VIII13.892
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
1987
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.971
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
59
|
Công ty TNHH Kiểm toán
và Định giá AAFC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mai Đình Lân
|
1973
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐ
|
II05048
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Trần Công Bằng
|
1973
|
Nam
|
Quảng Nam
|
PGĐ
|
VII11.467
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Đặng Quốc Dũng
|
1976
|
Nam
|
Ninh Bình
|
PGĐ
|
VII11.496
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến
|
1969
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VII11.706
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
1984
|
Nam
|
Hải Dương
|
TP
|
VII11.604
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
6
|
Hà Văn Hùng
|
1982
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TP
|
VII11.552
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
7
|
Lê Tiến Công
|
1987
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PP
|
VIII13.732
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
8
|
Nguyễn Văn Don
|
1988
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.741
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Hải
|
1986
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VIII13.770
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
10
|
Mai Đình Phương
|
1978
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VIII13.912
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
60
|
Công ty TNHH Kiểm toán
và Định giá Thăng Long - T.D.K
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Từ Quỳnh Hạnh
|
1961
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TGĐ
|
VIII13.779
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Trung Kiên
|
1980
|
Nam
|
Nghệ An
|
PTGĐ
|
V09.247
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Hoàng Anh Dũng
|
1978
|
Nam
|
Thái Bình
|
PTGĐ
|
VIII13.745
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Trần Trọng Tuấn
|
1981
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.958
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Nguyễn Khánh Tuyền
|
1960
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ CN
|
III06138
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH
Kiểm toán và Tư vấn Thăng Long - T.D.K*
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đào Ngọc Hoàng
|
1964
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
GĐ CN
|
VI10.369
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn Sơn
|
1975
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TP
|
VIII13.943
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
61
|
Công ty TNHH Kiểm toán
và Định giá Vạn An
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thiện Hòa
|
1961
|
Nam
|
Nghệ An
|
CTHĐTV
|
I05015
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Bùi Ngô Liên
|
1970
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TGĐ
|
VII11.586
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Vương Hoàng Liêm
|
1960
|
Nam
|
Bến Tre
|
TĐV
|
III06108
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
1962
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
I05014
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
62
|
Công ty TNHH Kiểm toán
và Tư vấn A&C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Hoàng Đức
|
1976
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
PGĐ, GĐ CN
|
VIII13.749
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lê Hữu Phúc
|
1960
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TP
|
II05053
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Phan Như Phong
|
1971
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TP
|
III06120
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1973
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PP
|
II05062
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Tư
|
1968
|
Nữ
|
Hải Dương
|
PGĐ CN
|
VII11.682
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
63
|
Công ty TNHH Kiểm toán
và Tư vấn APEC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Ngọc Hóa
|
1962
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐ
|
IV06179
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Lữ Thị Hoa
|
1969
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
PGĐ
|
VIII13.797
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Đỗ Văn Toàn
|
1981
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VII11.669
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Phan Thanh Tú
|
1978
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VI10.431
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
64
|
Công ty TNHH Kiểm toán
và Tư vấn ASEAN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đặng Tấn Sơn
|
1965
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
VI10.415
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Thái Văn Toàn
|
1985
|
Nam
|
Nghệ An
|
PGĐ
|
VII11.670
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Đinh Thị Đoan Trang
|
1985
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TP
|
VII11.672
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
1981
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TP
|
VIII13.999
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
65
|
Công ty TNHH Kiểm toán
và Tư vấn Tài chính Châu Á
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Giáp Đăng Khoa
|
1980
|
Nam
|
Bắc Giang
|
CTHĐTV, TGĐ
|
VII11.575
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Hữu Hoàn
|
1985
|
Nam
|
Hải Dương
|
PTGĐ
|
VI10.367
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Lại Huy Quân
|
1972
|
Nam
|
Thái Bình
|
PTGĐ
|
VII11.630
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
66
|
Công ty TNHH Kiểm toán
M&H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Ngọc Mai
|
1968
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TGĐ
|
IV06192
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lê Thị Thiên Hương
|
1973
|
Nữ
|
Đồng Tháp
|
PTGĐ
|
VIII13.831
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Bùi Thị Hoàng Vân
|
1980
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TP
|
VI10.441
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Vũ Thị Việt Yên
|
1985
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
TĐV
|
VIII13.1032
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
67
|
Công ty TNHH Kiểm toán
Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thái Hồng
|
1970
|
Nam
|
Thái Bình
|
CTHĐTV, TGĐ
|
III06098
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn Xuân
|
1980
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
PTGĐ
|
V09.306
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Ngô Tuấn Anh
|
1976
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
III06.315
|
19/10/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Trương Quang Dũng
|
1979
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
PTGĐ
|
VII11.493
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
1978
|
Nữ
|
Yên Bái
|
PTGĐ
|
VIII13.849
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị Oanh
|
1982
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TĐV
|
VIII13.903
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
68
|
Công ty TNHH Kiểm toán
Việt Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dương Đình Ngọc
|
1966
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PTGĐ
|
VI10.401
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Vương Trung Dũng
|
1984
|
Nam
|
Hải Dương
|
PP
|
VIII13.750
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Đào Thị Thúy Hà
|
1971
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
PP
|
VIII13.762
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Vũ Thị Thanh Huyền
|
1984
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.826
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh Hải Phòng-
Công ty TNHH Kiểm toán Việt Anh*
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tạ Văn Việt
|
1956
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TGĐ
|
VII11.699
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Vũ Thị Hương Giang
|
1972
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
PTGĐ
|
II05038
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1978
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
PTGĐ
|
II05042
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Tạ Thị Việt Phương
|
1981
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
TP
|
V09.271
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Vũ Hoài Nam
|
1981
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TP
|
VII11.608
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
69
|
Công ty TNHH Kiểm toán
Việt Tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lý Trí Hùng
|
1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
VII11.553
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Lan Anh
|
1978
|
Nữ
|
Thái Bình
|
PGĐ
|
VIII13.714
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Cao Thị An
|
1986
|
Nữ
|
Hà Nội
|
GĐ KT
|
VII11.453
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Trịnh Thu Huyền
|
1984
|
Nữ
|
Hà Nam
|
GĐ KT
|
VIII13.822
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
70
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn
và Thẩm định giá Sao Mộc
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thu Oanh
|
1979
|
Nữ
|
Bến Tre
|
GĐ
|
III06118
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Huỳnh Như
|
1984
|
Nữ
|
Trà Vinh
|
TĐV
|
VII11.619
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Phương
|
1982
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VIII13.914
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
1978
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
VII11.637
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh miền Bắc-
Công ty TNHH MTV Tư vấn và Thẩm định giá Sao Mộc*
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Thị Lưu Liên
|
1968
|
Nữ
|
Hà Nội
|
GĐ CN
|
VII11.588
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lê Hoàng Linh
|
1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
V09.252
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
1978
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
VIII13.812
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Nguyễn Vân Anh
|
1978
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VI10.328
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
71
|
Công ty TNHH MTV Thẩm định
giá Địa ốc Á Châu
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Quốc Dũng
|
1979
|
Nam
|
Quảng Nam
|
GĐ
|
IV06172
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lê Thanh Hải
|
1978
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
V09.238
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Vũ Thanh Huyền
|
1982
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
TĐV
|
VIII13.825
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
72
|
Công ty TNHH MTV Thẩm định
giá và Dịch vụ Tài chính Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dương Thị Mỹ Lạng
|
1969
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
GĐ
|
V09.218
|
02/03/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Đặng Thị Ân Thịnh
|
1961
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
PGĐ
|
06155
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Tạ Thiên Nga
|
1972
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
PGĐ
|
VI10.398
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Phan Nguyễn Linh Đa
|
1979
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
TP
|
VI10.340
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Phan Thị Thu Hải
|
1965
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
TP
|
VIII13.769
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
73
|
Công ty TNHH MTV Thẩm định
giá và Tư vấn MHD
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trịnh Đức Minh
|
1980
|
Nam
|
Hà Nam
|
GĐ
|
VIII13.868
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Đặng Thái Thế
|
1982
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PGĐ
|
VII11.653
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Tô Xuân Thanh
|
1966
|
Nam
|
Thái Bình
|
PGĐ
|
VIII13.977
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
74
|
Công ty TNHH Tư vấn Đầu
tư và Thẩm định giá AMAX
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Võ Văn Mạnh
|
1976
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
GĐ
|
VII11.599
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Phan Thị Thuỷ Tiên
|
1964
|
Nữ
|
TP. Hồ Chí Minh
|
PGĐ
|
V09.293
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Long Giang
|
1976
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.757
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Đỗ Xuân Mạnh
|
1985
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
VIII13.861
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
75
|
Công ty TNHH Tư vấn Đầu
tư và Thẩm định giá VTIC
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Khuyên
|
1979
|
Nữ
|
Hà Nội
|
GĐ
|
VI10.383
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
1980
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.895
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Ngô Trường Sơn
|
1959
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.938
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Lê Thị Thúy Nga
|
1984
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VIII13.879
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
76
|
Công ty TNHH Tư vấn GNT
Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Trường Giang
|
1983
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐ
|
VII11.516
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Thành Nam
|
1982
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
PGĐ
|
VIII13.873
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Đoàn Thị Hồng Hải
|
1984
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TP
|
VIII13.765
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
77
|
Công ty TNHH Tư vấn Thẩm
định và Đầu tư Công nghệ Gia Lộc
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Quang Hòa
|
1971
|
Nam
|
Hải Dương
|
GĐ
|
II05043
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Trần Thị Thanh Thủy
|
1986
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
PGĐ
|
VII11.661
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
1979
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
IV06204
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Nguyễn Thái Chung
|
1979
|
Nam
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
III06.317
|
19/10/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
78
|
Công ty TNHH Tư vấn Thuế,
Kế toán & Kiểm toán AVINA – IAFC
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Quốc Hùng
|
1969
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
VIII13.813
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Ong Thế Đức
|
1978
|
Nam
|
Bắc Giang
|
PGĐ
|
VII11.513
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Lại Văn Hùng
|
1977
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
PGĐ
|
VIII13.808
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Lê Viết Cường
|
1984
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
VII11.483
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Phạm Tuấn Vũ
|
1982
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.1029
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
79
|
Công ty TNHH Tư vấn và
Dịch vụ bất động sản Kepler
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thái Hiền
|
1976
|
Nam
|
Quảng Nam
|
GĐ
|
VIII13.792
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Vũ Hồng Hải
|
1982
|
Nam
|
Nam Định
|
TP
|
VIII13.776
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Phạm Quỳnh Trang
|
1982
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
VIII13.1014
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
80
|
Công ty TNHH Tư vấn và
Thẩm định giá Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Duy Thưởng
|
1960
|
Nam
|
Thái Bình
|
PGĐ
|
VII11.667
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Đào Thị Bích Hường
|
1974
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TP
|
VII11.562
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Khoa Năng Tư
|
1984
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PP
|
VI10.433
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Hoàng Thị Huyền
|
1961
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
VII11.567
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Nguyễn Trọng Thuy
|
1986
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
VII11.660
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
6
|
Trần Thị Thu Trang
|
1980
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
VII11.675
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
7
|
Tô Hải Nguyên
|
1982
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.889
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
8
|
Nguyễn Thu Trang
|
1982
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.1012
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
81
|
Công ty TNHH Tư vấn và
Thẩm định giá Phương Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trịnh Hồng Thịnh
|
1979
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
GĐ
|
IV06210
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Dương Thanh Bình
|
1984
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VI10.336
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Đậu Hồng Quang
|
1980
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.922
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
82
|
Công ty TNHH Tư vấn và
Thẩm định giá Thăng Long T.D.K
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Mạnh Khang
|
1983
|
Nam
|
Bắc Giang
|
GĐ
|
VI10.379
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Từ Quang Hà
|
1980
|
Nam
|
Thái Bình
|
CTHĐTV, PGĐ
|
VII11.527
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Dương Thị Hằng
|
1984
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VIII13.782
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
83
|
Công ty TNHH Tư vấn, Kế
toán, Thuế Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
GĐ
|
VIII13.820
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Đỗ Thị Thủy
|
1981
|
Nữ
|
Nam Định
|
TP
|
VIII13.1001
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Phạm Minh Quang
|
1981
|
Nam
|
Nam Định
|
PP
|
VIII13.923
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
84
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá AAA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngô Trung Dũng
|
1978
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TGĐ
|
VII11.498
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Phạm Đình Huy
|
1980
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
VIII13.818
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Hoàng Tuấn Anh
|
1986
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.712
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
85
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá Asia Dragon
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Xuân Vinh
|
1980
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
V09.304
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Cao Lê Tường Vân
|
1983
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
PTGĐ
|
VIII13.1025
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trần Ngọc Tuyên
|
1975
|
Nam
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
TP
|
VII11.692
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
86
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá Chuẩn Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Quốc Tuấn
|
1979
|
Nam
|
Sóc Trăng
|
TGĐ
|
VII11.685
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Huỳnh Trúc Lâm
|
1981
|
Nam
|
Sóc Trăng
|
PTGĐ
|
V09.249
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trần Khánh Lâm
|
1975
|
Nam
|
Sóc Trăng
|
TĐV
|
I05017
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Trần Bá Quảng
|
1976
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
V09.312
|
19/10/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
87
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá Đất Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng Lê Tuấn
|
1974
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
GĐ
|
III06136
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
1968
|
Nam
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
II05044
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Võ Anh Tuấn
|
1956
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
V09.299
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
88
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá Độc lập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Bá Tùng
|
1981
|
Nam
|
Quảng Trị
|
CTHĐTV, GĐ
|
VII11.687
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
1979
|
Nữ
|
Bình Dương
|
PGĐ
|
V09.284
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trần Thị Bích Trâm
|
1986
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
VIII13.1018
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
89
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá Hoàng Quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trương Thái Sơn
|
1967
|
Nam
|
Ninh Thuận
|
GĐ
|
III06124
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Nhân Quyền
|
1982
|
Nam
|
Long An
|
TP
|
VIII13.929
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Phạm Thị Kim Phượng
|
1980
|
Nữ
|
Lâm Đồng
|
TP
|
VIII13.921
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Trần Văn Nhã
|
1977
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
IV06203
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH
Thẩm định giá Hoàng Quân*
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thành Quân
|
1982
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ CN
|
VII11.631
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Hữu Dương
|
1983
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VII11.504
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH
Thẩm định giá Hoàng Quân tại Cần Thơ*
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Ngọc Minh Đức
|
1977
|
Nam
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
GĐ CN
|
V09.231
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Anh Thu
|
1960
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
IV06212
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá Hoàng Quân – Chi nhánh Đà Nẵng*
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Võ Đình Chi
|
1971
|
Nam
|
Quảng Nam
|
GĐ CN
|
VIII13.727
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Minh Tâm
|
1982
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
TĐV
|
VIII13.946
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
90
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá HTK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phí Đặng Hùng
|
1979
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
VIII13.814
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Tăng Vũ Hùng
|
1979
|
Nam
|
Nam Định
|
TP
|
VIII13.815
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trương Tử Nhân
|
1973
|
Nam
|
Ninh Bình
|
PP
|
VII11.617
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
91
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá Nam Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Hải Linh
|
1979
|
Nữ
|
Hà Nội
|
GĐ
|
VIII13.848
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Phạm Xuân Thọ
|
1979
|
Nam
|
Hải Dương
|
PGĐ
|
V09.288
|
01/07/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Bùi Ngọc Vương
|
1979
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PGĐ
|
VI10.450
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
4
|
Lê Anh Tuấn
|
1979
|
Nam
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VIII13.962
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
92
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá Năm Thành Viên
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Minh Thạch
|
1971
|
Nam
|
Lâm Đồng
|
GĐ
|
VIII13.974
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lê Xuân Quý
|
1970
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
VI10.410
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
1979
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
TĐV
|
V09.219
|
02/03/2010
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
93
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
1977
|
Nam
|
Quảng Bình
|
CTHĐTV
|
VI10.374
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn Anh
|
1950
|
Nam
|
Quảng Bình
|
GĐ
|
II05028
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1983
|
Nữ
|
Yên Bái
|
TĐV
|
VI10.365
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
94
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá SHC Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Ngọc Sơn
|
1975
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
GĐ
|
III06125
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Đặng Quốc Hoàng
|
1984
|
Nam
|
Hà Nam
|
PGĐ
|
VI10.370
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
TĐV
|
III06121
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
95
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá Tiền Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Đức Hiếu
|
1978
|
Nam
|
Ninh Bình
|
GĐ
|
VII11.542
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Trường Sơn
|
1986
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
VIII13.941
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Hữu Thoan
|
1983
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
VII11.657
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
96
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá Thành Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tiến Mạnh
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
VIII13.862
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lê Văn Hưng
|
1987
|
Nam
|
Nghệ An
|
PGĐ
|
VIII13.828
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Doãn Vũ Hải
|
1986
|
Nam
|
Thái Bình
|
TP
|
VIII13.763
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
1977
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TP
|
VIII13.833
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
97
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá Thiên Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng Đức Long
|
1984
|
Nam
|
Cao Bằng
|
TGĐ
|
VIII13.851
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Hồng Quang
|
1975
|
Nam
|
Thái Bình
|
PTGĐ
|
VIII13.924
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Đình Của
|
1985
|
Nam
|
Thái Bình
|
TP
|
VIII13.736
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
98
|
Công ty TNHH Tư vấn và
Định giá Trung Nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Nam Hà
|
1971
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
GĐ
|
IV06176
|
13/1/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Phương Lan
|
1984
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
VII11.584
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Phạm Thị Minh Hà
|
1985
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
TĐV
|
VII11.526
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
99
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá và dịch vụ thương mại quốc tế Giai Minh
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thị Minh Tâm
|
1971
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
GĐ
|
VIII13.945
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Mạc Đức Thủy
|
1985
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
VIII13.1002
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Duy Quý
|
1986
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VII11.632
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
100
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá và Đại lý thuế Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tuấn Duy
|
1983
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
GĐ
|
VI10.352
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Cấn Văn Tuấn
|
1982
|
Nam
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VIII13.954
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Lê Thị Tuyết
|
1983
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TP
|
VIII13.969
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Nguyễn Hồng Diệu
|
1983
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VII11.487
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Đặng Thị Hương Lan
|
1984
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
VIII13.844
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
101
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá và Giám định Chân trời mới
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Duy Cường
|
1985
|
Nam
|
Bình Định
|
GĐ
|
VII11.484
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Văn Thị Lan Hương
|
1979
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TP
|
VII11.561
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Phạm Xuân Sơn
|
1981
|
Nam
|
Hải Dương
|
PP
|
V09.274
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
102
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thúy Quỳnh
|
1985
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TGĐ
|
VI10.412
|
05/10/2011
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Trịnh Quốc Huy
|
1984
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PTGĐ
|
VII11.563
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Lê Đức Thọ
|
1985
|
Nam
|
Quảng Bình
|
TP
|
VIII13.992
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Thúy Nga
|
1978
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
II05050
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
5
|
Đặng Thị Hồng Minh
|
1973
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.603
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh tại TP. Hồ
Chí Minh- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam*
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Tiến Dũng
|
1970
|
Nam
|
Nam Định
|
PTGĐ- GĐ CN
|
IV06171
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Phan Trọng Nam
|
1973
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
PTGĐ, PGĐ CN
|
II05049
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh tỉnh Quảng
Ninh- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam*
|
|
|
1
|
Trần Trung Thành
|
1981
|
Nam
|
Phú Thọ
|
PTGĐ- GĐ CN
|
VII11.651
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Duyên
|
1986
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
VIII13.752
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh Miền Trung-
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam*
|
|
|
1
|
Nguyễn Vĩnh Thành
|
1976
|
Nam
|
Ninh Bình
|
PTGĐ- GĐ CN
|
VII11.650
|
27/09/2012
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Đỗ Minh Ngọc
|
1981
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.886
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
103
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá Vinacontrol
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
1977
|
Nữ
|
Hà Nội
|
GĐ
|
III06116
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Nguyễn Bá Vỹ
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VIII13.1030
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Lương Thị Tâm
|
1958
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TP
|
06079Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
4
|
Đoàn Thị Thúy Hồng
|
1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.806
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH
Thẩm định giá Vinacontrol tại TP. Hồ Chí Minh*
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Huy Phấn
|
1971
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐ CN
|
II05052
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1966
|
Nam
|
Hà Nam
|
PGĐ CN
|
III06135
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Trần Ngọc Thanh Tâm
|
1986
|
Nữ
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
VIII13.948
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH
Thẩm định giá Vinacontrol tại Đà Nẵng*
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Quang Minh
|
1958
|
Nam
|
Quảng Nam
|
GĐ CN
|
III06113
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Hoàng Thị Thu Hương
|
1977
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
III06095
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
104
|
Công ty TNHH Thẩm định
giá VNG Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc Hiền
|
1982
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
GĐ
|
VIII13.791
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Phạm Mạnh Tiến
|
1984
|
Nam
|
Bắc Giang
|
PGĐ
|
VIII13.951
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Đào Thị Hằng
|
1984
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TP
|
VIII13.783
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
105
|
Công ty TNHH Thẩm định
và Tư vấn Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Ngọc Hải
|
1972
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
III06097
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
2
|
Hoàng Minh Hùng
|
1968
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
TP
|
III06104
|
13/01/2009
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
3
|
Đặng Thái Sơn
|
1981
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VIII13.936
|
10/12/2013
|
01/01/2015
|
24/09/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
Danh sách các
doanh nghiệp thẩm định giá sắp xếp theo thứ tự abc
* Chi nhánh doanh
nghiệp được phát hành Chứng thư thẩm định giá
** Chi nhánh
doanh nghiệp không được phát hành Chứng thư thẩm định giá
BỘ TÀI CHÍNH
Thông báo 38/TB-BTC công bố Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
THE MINISTRY OF FINANCE
|
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------
|
No: 38/TB-BTC
|
Hanoi, January 20, 2015
|
NOTIFICATION ON
DISCLOSURE OF LIST OF VALUATION ENTERPRISES, LIST OF VALUATORS ELIGIBILE FOR
PROPERTY VALUATION IN 2015 Pursuant to the Government's
Decree No. 89/2013 / ND-CP dated August 06, 2013 detailing the implementation
of the Price Law on appraisal of Prices; Pursuant to the Ministry of
Finance’s Circular No. 38/2014 / TT-BTC dated March 28, 2014 providing guidance
on the Government's Decree No. 89/2013 / ND-CP dated August 06, 2013 detailing
the implementation of some Articles on valuation of the Law on Pricing; At the request of enterprises The Ministry of Finance hereby
publishes: 1. List of valuation
enterprises eligible for property valuation in 2015 and branches thereof (attached
list). 2. List of eligible valuators
in 2015 (attached list). ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 This document takes effect from
January 1, 2015 to September 24, 2015. From September 25, 2015, valuation
enterprises are allowed to continue their operation if they have Certificate of
eligibility to provide valuation services issued by the Ministry of Finance as
prescribed by the legislation on valuation. The Lists of valuation
enterprises eligible for providing valuation services in 2014 (from December
31, 2014 backwards) published by the Ministry of Finance are no longer
effective. /. FOR MINISTER
THE DIRECTOR OF PRICE MANAGEMENT DEPARTMENT
Nguyen Anh Tuan
Thông báo 38/TB-BTC công bố Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản ngày 20/01/2015 do Bộ Tài chính ban hành
7.926
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|