VỀ VIỆC GIAO DỰ
TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011 CHO CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
QUẢNG TRỊ
- Ngoài dự toán được giao tại Quyết định này,
các doanh nghiệp phấn đấu tăng thu nộp ngân sách 8 - 10% theo Nghị quyết số
11/NQ-CP ngày 24 tháng 02 năm 2011 của Chính phủ.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài
chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Thủ trưởng các
Sở, Ban ngành liên quan, Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và Giám đốc
các doanh nghiệp có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
STT
|
ĐỐI TƯỢNG
NỘP THUẾ
|
MÃ SỐ THUẾ
|
KH THU NĂM
2011
|
GHI CHÚ
|
|
|
TỔNG CỘNG
|
335.295
|
|
|
1
|
Ngân hàng TM Cổ phần (CP) Công Thương Việt Nam
- Chi nhánh Quảng Trị
|
0100111948-076
|
600
|
|
|
2
|
Công ty Xây dựng 384
|
3200042203
|
6.500
|
|
|
3
|
Chi nhánh Công ty CP Than miền Trung - Trạm
than Đông Hà
|
0400458027-001
|
180
|
|
|
4
|
Điện lực Quảng Trị
|
0400101394-002
|
4.000
|
|
|
5
|
Chi nhánh Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Quảng Trị
|
0400349194-006
|
800
|
|
|
6
|
Công ty Bảo hiểm Quảng Trị
|
0100111761-047
|
1.900
|
|
|
7
|
Xí nghiệp sản xuất vật liệu Xây dựng 5
|
0101375622-002
|
300
|
|
|
8
|
Công ty Bảo Minh Quảng Trị
|
0300446973040
|
900
|
|
|
9
|
Ngân hàng CP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh
tại Quảng Trị
|
0301103908-028
|
1.100
|
|
|
10
|
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị
|
3200094610
|
34.000
|
|
|
11
|
Trung tâm Giao dịch điện thoại di động tại
Quảng Trị
|
0100686209-032
|
1.500
|
|
|
12
|
Công ty CP Xây dựng 78
|
3200139131
|
1.100
|
|
|
13
|
Công ty TNHH MTV Vinacafe Quảng Trị
|
3200040809
|
1.500
|
|
|
14
|
Chi nhánh Công ty CP KD Thạch cao xi măng
|
3300101300-004
|
1.600
|
|
|
15
|
Công ty CP Cosevco 9
|
3200174986
|
600
|
|
|
16
|
Chi nhánh Công ty CP Thương mại Sabeco Bắc
Trung bộ tại Quảng Trị
|
2900740071-002
|
600
|
|
|
17
|
Công ty Xăng dầu Quảng Trị
|
3200041048
|
48.000
|
|
|
18
|
Xí nghiệp Sông Đà 10.4
|
5600189357-004
|
4.200
|
|
|
19
|
Trung tâm Khoa học SX lâm nghiệp vùng Bắc
Trung Bộ
|
3200040767
|
3.200
|
|
|
20
|
Chi nhánh Công ty Ajinomoto Việt Nam tại Quảng
Trị
|
3600244645-005
|
150
|
|
|
21
|
Xí nghiệp Vận tải và Dịch vụ Tổng hợp
|
0400101852-006
|
200
|
|
|
22
|
Chi nhánh Viettel Quảng Trị - Tổng Công ty
Viễn thông Quân đội
|
0100109106-048
|
12.000
|
|
|
23
|
Xí nghiệp kinh doanh lương thực tổng hợp Đông
Hà
|
3300350378-023
|
150
|
|
|
24
|
Xí nghiệp kinh doanh lương thực dịch vụ đường 9
|
3300350378-026
|
300
|
|
|
25
|
Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn Quảng Trị
|
3200099986
|
1.600
|
|
|
26
|
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Quảng Trị
|
0100150619-034
|
1.100
|
|
|
27
|
Công ty Thủy điện Quảng Trị
|
0100100079-067
|
22.000
|
|
|
28
|
Công ty CP Quản lý và XD đường bộ Quảng Trị
|
3200040693
|
2.500
|
|
|
29
|
Viễn thông Quảng Trị
|
3200092589
|
7.200
|
|
|
30
|
Bưu điện Quảng Trị
|
3200276057
|
1.000
|
|
|
31
|
Chi nhánh Miền Trung - Tổng Công ty xây dựng
Trường Sơn
|
0100512273-023
|
500
|
|
|
32
|
Công ty TNHH Chachareon Việt - Thái
|
3200133838
|
600
|
|
|
33
|
Chi nhánh Công ty TNHH Chachareon Việt - Thái
|
3200133838-001
|
750
|
|
|
34
|
Công ty TNHH Cao su camel Việt Nam
|
3200176581
|
350
|
|
|
35
|
Chi nhánh Công ty TNHH Cao su camel Việt Nam
|
3200176581-001
|
450
|
|
|
36
|
Công ty TNHH Chăn nuôi CP Việt Nam - Chi nhánh
Quảng Trị
|
3600224423-037
|
2.900
|
|
|
37
|
Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên Môi trường
|
3200131728
|
350
|
|
|
38
|
Công ty TNHH MTV Lâm trường Bến Hải Quảng Trị
|
3200042330
|
2.300
|
|
|
39
|
Trung tâm Đăng kiểm phương tiện cơ giới thủy
bộ Quảng Trị
|
3200099993
|
900
|
|
|
40
|
Trung tâm Dịch vụ - Hội nghị tỉnh
|
3200263442
|
300
|
|
|
41
|
Trung tâm Quản lý Bến xe Quảng Trị
|
3200098340
|
150
|
|
|
42
|
Công ty TNHH MTV Cấp nước và Xây dựng Quảng Trị
|
3200041908
|
2.300
|
|
|
43
|
Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Triệu Hải
|
3200042355
|
450
|
|
|
44
|
Công ty TNHH MTV Vinacafe Quảng Trị
|
3200040809-002
|
100
|
|
|
45
|
Trung tâm Điều tra quy hoạch thiết kế nông lâm
|
3200042387
|
250
|
|
|
46
|
Trung tâm Giống cây trồng - vật nuôi Quảng Trị
|
3200142046
|
300
|
|
|
47
|
Trung tâm Công nghệ TT Tài nguyên và Môi trường
|
3200279040
|
100
|
|
|
48
|
Công ty TNHH MTV Đông Trường Sơn
|
3200040982
|
3.500
|
|
|
49
|
Công ty TNHH MTV Môi trường và Công trình đô
thị Đông Hà
|
3200011389
|
185
|
|
|
50
|
Chi cục Thú y Quảng Trị
|
3200042316
|
350
|
|
|
51
|
Công ty TNHH MTV Khai thác công trình Thủy lợi
Quảng Trị
|
3200198514
|
400
|
|
|
52
|
Công ty CP In phát hành sách thiết bị trường
học Quảng Trị
|
3200135169
|
400
|
|
|
53
|
Trung tâm Y tế dự phòng
|
3200197126
|
200
|
|
|
54
|
Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng Quảng
Trị
|
3200098397
|
100
|
|
|
55
|
Công ty TNHH MTV Thương mại Quảng Trị
|
3200042556
|
11.000
|
|
|
56
|
Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật môi trường
|
3200284964
|
300
|
|
|
57
|
Nhà khách Tỉnh ủy
|
3200041217
|
300
|
|
|
58
|
Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tỉnh
|
3200197574
|
100
|
|
|
59
|
Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp đường 9
|
3200042348
|
400
|
|
|
60
|
Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Trị
|
3200042595
|
1.000
|
|
|
61
|
Đoạn Quản lý đường sông
|
3200098326
|
100
|
|
|
62
|
Báo Quảng Trị
|
3200105125
|
150
|
|
|
63
|
Chi nhánh Công ty CP Xây dựng giao thông Thừa
Thiên Huế tại Quảng Trị
|
3300101011-001
|
1.000
|
|
|
64
|
Công ty TNHH MTV Thực phẩm và Đầu tư FOCOCEV -
Nhà máy tinh bột sắn Quảng Trị
|
0400101588-016
|
9.100
|
|
|
65
|
Chi nhánh Công ty CP Công trình Đường sắt (Xí
nghiệp Công trình 793)
|
3300101075-003
|
2.500
|
|
|
66
|
Trường Công nhân Kỹ thuật và Nghiệp vụ Giao
thông - Vận tải
|
3200193611
|
100
|
|
|
67
|
Công ty TNHH An Hà
|
3200142173
|
150
|
|
|
68
|
Công ty TNHH Xây dựng Thành An
|
3200114289
|
4.000
|
|
|
69
|
Công ty TNHH Hiệp Lực
|
3200148626
|
1.000
|
|
|
70
|
Công ty TNHH Khách sạn Du lịch Công đoàn Cửa
Tùng
|
3200139205
|
100
|
|
|
71
|
Chi nhánh Công ty TNHH Cát Tường
|
3200221516-001
|
100
|
|
|
72
|
Công ty TNHH Hoàng Yến
|
3200165533
|
100
|
|
|
73
|
Công ty TNHH Phương Nam
|
3200200001
|
150
|
|
|
74
|
Công ty TNHH Thiên Bình
|
3200184984
|
250
|
|
|
75
|
Công ty CP Cà phê Thái Hòa Quảng Trị
|
3200180940
|
4.500
|
|
|
76
|
Công ty TNHH Xây dựng Thái Sơn
|
3200126608
|
300
|
|
|
77
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Phùng Thịnh
|
3200262311-001
|
180
|
|
|
78
|
Công ty TNHH TMDV Lê Dũng
|
3200193273
|
400
|
|
|
79
|
Công ty TNHH Huy Hoàng
|
3200131358
|
300
|
|
|
80
|
Công ty TNHH Thuận Tiến
|
3200136405
|
300
|
|
|
81
|
Công ty TNHH MTV Hiếu Giang
|
3200284971
|
600
|
|
|
82
|
Công ty CP Du lịch Công đoàn Quảng Trị
|
3200041094
|
530
|
|
|
83
|
Công ty TNHH Trung Sơn
|
3200140539
|
500
|
|
|
84
|
Công ty CP Đầu tư và XD Trường Thịnh
|
3200149267
|
700
|
|
|
85
|
Công ty TNHH Yên Loan
|
3200037884
|
750
|
|
|
86
|
Công ty TNHH Nhật Tín
|
3200114754
|
100
|
|
|
87
|
Công ty TNHH Thanh Niên
|
3200114828
|
500
|
|
|
88
|
Công ty TNHH Đồng Tiến
|
3200133806
|
150
|
|
|
89
|
Công ty TNHH Thanh Trường
|
3200177426
|
500
|
|
|
90
|
Công ty TNHH XD và PTNT Quảng Trị
|
3200146379
|
1.000
|
|
|
91
|
Công ty TNHH Đông Giang
|
3200115405
|
600
|
|
|
92
|
Công ty TNHH Phương Đông
|
3200127619
|
100
|
|
|
93
|
Công ty TNHH Phụng Hoàng
|
3200150061
|
100
|
|
|
94
|
Công ty TNHH MTV Phúc An
|
3200293461
|
100
|
|
|
95
|
Công ty TNHH Duy Tâm
|
3200228222
|
200
|
|
|
96
|
Công ty TNHH Thái Thắng
|
3200191854
|
750
|
|
|
97
|
Công ty TNHH Xuân Hiền
|
3200153062
|
100
|
|
|
98
|
Công ty TNHH MTV Bê Phước
|
3200294352
|
200
|
|
|
99
|
Công ty TNHH MTV Minh Thành
|
3200284844
|
250
|
|
|
100
|
Công ty TNHH 234
|
3200144371
|
100
|
|
|
101
|
Công ty TNHH Triệu Phú Đạt
|
3200381982
|
150
|
|
|
102
|
Công ty TNHH MTV Tiến Khoa
|
3200451686
|
100
|
|
|
103
|
Công ty TNHH Minh Hưng
|
3200100303
|
1.000
|
|
|
104
|
Công ty TNHH Hợp Lực
|
3200133789
|
200
|
|
|
105
|
Công ty TNHH Xây dựng số 1
|
3200011420
|
1.100
|
|
|
106
|
Công ty TNHH Xây dựng Sông Hiền
|
3200133411
|
300
|
|
|
107
|
Công ty TNHH Xây dựng Minh Tân
|
3200215079
|
200
|
|
|
108
|
Công ty TNHH MTV Mai Linh
|
3200271517
|
100
|
|
|
109
|
Công ty TNHH Sang Yến
|
3200256357
|
200
|
|
|
110
|
Công ty TNHH MTV Hoành Sơn
|
3200258851
|
100
|
|
|
111
|
Công ty TNHH Phương Thảo
|
3200234057
|
1.100
|
|
|
112
|
Công ty TNHH Thăng Bình
|
3200178331
|
200
|
|
|
113
|
Công ty TNHH Tâm Thơ
|
3200146587
|
700
|
|
|
114
|
Công ty TNHH Minh Anh
|
3200193121
|
200
|
|
|
115
|
Công ty TNHH Thành Hưng
|
3200108729
|
150
|
|
|
116
|
Công ty TNHH MTV TMDV Đông Tây
|
3200263509
|
1.700
|
|
|
117
|
Công ty TNHH Phương Quang
|
3200144678
|
1.400
|
|
|
118
|
Công ty TNHH Trung Dũng
|
3200144646
|
200
|
|
|
119
|
Công ty TNHH MTV Thanh Nga
|
3200264044
|
100
|
|
|
120
|
Công ty TNHH Tiến Lợi
|
3200133764
|
700
|
|
|
121
|
Công ty TNHH Xây dựng Tuấn Tiến
|
3200142166
|
1.000
|
|
|
122
|
Công ty TNHH Phong Phú
|
3200139036
|
300
|
|
|
123
|
Công ty TNHH Quốc Dung
|
3200150128
|
300
|
|
|
124
|
Công ty TNHH Xây dựng Hương Linh
|
3200112468
|
500
|
|
|
125
|
Công ty TNHH Việt Tân
|
3200224884
|
150
|
|
|
126
|
Công ty TNHH Tâm Tâm
|
3200271348
|
800
|
|
|
127
|
Công ty TNHH Nhật Trí
|
3200351480
|
100
|
|
|
128
|
Công ty TNHH Trường Tín
|
3200228046
|
400
|
|
|
129
|
Chi nhánh TNHH Đức Hưng
|
3200146562-001
|
200
|
|
|
130
|
Công ty TNHH Bình Dương
|
3200133203
|
100
|
|
|
131
|
Công ty TNHH Thanh Tâm
|
3200141500
|
500
|
|
|
132
|
Công ty TNHH Thạc Thành
|
3200100487
|
600
|
|
|
133
|
Công ty TNHH Kim Sơn
|
3200150858
|
2.500
|
|
|
134
|
Công ty TNHH Kim Nguyên
|
3200010635
|
300
|
|
|
135
|
Công ty TNHH Thương mại số 1
|
3200102050
|
400
|
|
|
136
|
Chi nhánh Công ty SX cơ khí Đoàn Luyến
|
3200102050-001
|
100
|
|
|
137
|
Công ty TNHH Tiến Hưng
|
3200136684
|
500
|
|
|
138
|
Công ty TNHH Phú Hòa
|
3200192939
|
150
|
|
|
139
|
Công ty TNHH Đăng Thảo
|
3200013185
|
350
|
|
|
140
|
Công ty CP Xây lắp điện VNECO 5
|
3200180323
|
1.800
|
|
|
141
|
Công ty CP Xây lắp Dầu khí 1
|
3200115109
|
16.000
|
|
|
142
|
Công ty CP Thiên Tân
|
3200193178
|
5.100
|
|
|
143
|
Công ty CP PTVT Bắc miền Trung
|
3200233751
|
1.000
|
|
|
144
|
Công ty CP KD DV TH Vinaship
|
3200268338
|
100
|
|
|
145
|
Công ty CP DV Vận tải ô tô Quảng Trị
|
3200144029
|
150
|
|
|
146
|
Công ty CP Nông sản Tân Lâm
|
3200193146
|
1.750
|
|
|
147
|
Công ty CP TM Hiền Lương
|
3200163310
|
300
|
|
|
148
|
Công ty CP Tư vấn miền Trung
|
3200282036
|
200
|
|
|
149
|
Công ty CP số 6
|
3200197101
|
2.800
|
|
|
150
|
Công ty CP Xây lắp điện Đông Hà
|
3200011396
|
500
|
|
|
151
|
Công ty CP Đầu tư và Phát triển cơ sở Hạ tầng
Quảng Trị
|
3200193139
|
1.600
|
|
|
152
|
Công ty CP XD Tổng hợp Quảng Trị
|
3200178437
|
1.700
|
|
|
153
|
Công ty CP Ý Anh
|
3200178370
|
1.000
|
|
|
154
|
Công ty gỗ MDF - Geruco
|
3200228141
|
15.000
|
|
|
155
|
Xí nghiệp Kinh doanh chế biến Lâm đặc sản Đông
Hà
|
3200040911-003
|
500
|
|
|
156
|
Chi nhánh Công ty CP may TM Quảng Trị - Xí
nghiệp may Lao Bảo
|
3200042524-004
|
500
|
|
|
157
|
Công ty CP Bình Điền Quảng Trị
|
3200269109
|
1.700
|
|
|
158
|
Công ty Cổ phần XD Giao thông Nam Hiếu
|
3200042186
|
700
|
|
|
159
|
Công ty CP Thành Quả
|
3200144607
|
400
|
|
|
160
|
Công ty CP Du lịch Quảng Trị
|
3200152132
|
1.300
|
|
|
161
|
Công ty CP Du lịch Dịch vụ Quảng Trị
|
3200041739
|
1.300
|
|
|
162
|
Công ty CP Dược vật tư y tế Quảng Trị
|
3200042637
|
450
|
|
|
163
|
Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Hùng Cường
|
3200011205
|
1.300
|
|
|
164
|
Công ty CP XD NN và PTNT Quảng Trị
|
3200042404
|
800
|
|
|
165
|
Công ty CP Thượng Hải
|
3200011445
|
150
|
|
|
166
|
Công ty CP Tư vấn Xây dựng T và T
|
3200225486
|
250
|
|
|
167
|
Công ty CP Bốn Phương
|
3200134983
|
500
|
|
|
168
|
Công ty CP Xuất nhập khẩu Quảng Trị
|
3200042517
|
100
|
|
|
169
|
Công ty CP Dòng Hiền
|
3200114867
|
900
|
|
|
170
|
Công ty CP Khoáng sản Quảng Trị
|
3200042669
|
2.900
|
|
|
171
|
Công ty CP Gạch ngói Quảng Trị
|
3200041376
|
2.500
|
|
|
172
|
Công ty CPTV Đầu tư và Xây dựng Quảng Trị
|
3200042429
|
950
|
|
|
173
|
Công ty CP An Thanh
|
3200193474
|
350
|
|
|
174
|
Công ty CPTV và KĐCT JMC
|
3200193971
|
300
|
|
|
175
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư và Xây dựng
Hoàng Phát
|
3200305290
|
150
|
|
|
176
|
Công ty CP Vi sinh Quảng Trị
|
3200294306
|
200
|
|
|
177
|
Công ty CP Tư vấn Công nghiệp - Điện Quảng Trị
|
3200042651
|
1.000
|
|
|
178
|
Công ty CP Vận tải Việt - Lào
|
3200225447
|
650
|
|
|
179
|
Công ty CP Vinafor Quảng Trị
|
3200040911
|
800
|
|
|
180
|
Công ty CP XDGT Quảng Trị
|
3200042147
|
700
|
|
|
181
|
Công ty CP Tư vấn Giao thông và Xây dựng Quảng
Trị
|
3200042154
|
1.900
|
|
|
182
|
Công ty CP Thái Bảo
|
3200222580
|
300
|
|
|
183
|
Công ty CP 79
|
3200265859
|
120
|
|
|
184
|
Công ty CP Đầu tư cao su SGS
|
3200283551
|
100
|
|
|
185
|
Công ty CP Kiến trúc Hạ tầng năng lượng 711
|
3200256188
|
250
|
|
|
186
|
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi
nhánh Quảng Trị
|
0100112437-077
|
600
|
|
|
187
|
Công ty CP Vật tư kỹ thuật Nông nghiệp Quảng
Trị
|
3200179127
|
300
|
|
|
188
|
Công ty CP Cao su Trường Sơn
|
3200269500
|
700
|
|
|
189
|
Công ty CP TM và DV Quảng Trị
|
3200042531
|
7.300
|
|
|
190
|
Công ty CP TM và XNK Việt Hồng Chinh
|
3200263410
|
100
|
|
|
191
|
Công ty CP TMCN Tân Ký Nguyên
|
3200264051
|
100
|
|
|
192
|
Công ty CP Duy Nguyên
|
3200264076
|
150
|
|
|
193
|
CN Công ty CP Dệt may Hòa Thọ - Đông Hà
|
0400101556-008
|
1.500
|
|
|
194
|
Công ty CP Khoáng sản Quảng Phú
|
3200258812
|
750
|
|
|
195
|
Công ty CP An Phú
|
3200011332
|
1.800
|
|
|
196
|
Công ty CP Tư vấn Xây dựng Quảng Trị
|
3200042041
|
2.100
|
|
|
197
|
Công ty CP Việt Trung
|
3200283576
|
1.500
|
|
|
198
|
Công ty CP Tân Hưng
|
3200042161
|
900
|
|
|
199
|
DNTN Hiệp Thu
|
3200132425
|
250
|
|
|
200
|
DNTN Phúc Hồng
|
3200037806
|
150
|
|
|
201
|
DNTN Khánh Quỳnh
|
3200261300
|
100
|
|
|
202
|
DNTN Hiệp Lợi
|
3200010723
|
150
|
|
|
203
|
Công ty Xổ số kiến thiết Quảng Trị
|
3200010936
|
15.000
|
|
|