|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
1079/TB-BTC
|
|
Loại văn bản:
|
Thông báo
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài chính
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Ngày ban hành:
|
31/12/2020
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI CHÍNH
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1079/TB-BTC
|
Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2020
|
THÔNG BÁO
VỀ VIỆC
CÔNG BỐ DANH SÁCH THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ THẨM ĐỊNH GIÁ
TÀI SẢN NĂM 2021 TẠI CÁC DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ĐỦ
ĐIỀU KIỆN KINH DOANH DỊCH VỤ THẨM ĐỊNH GIÁ
Căn cứ Nghị định số 89/2013/NĐ-CP
ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật
giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 38/2014/TT-BTC
ngày 28/3/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của Nghị định số
89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều
của Luật giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 204/2014/TT-BTC
ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ
chuyên ngành thẩm định giá; Thông tư số 11/2019/TT-BTC ngày 20/02/2019 sửa đổi,
bổ sung một số điều của Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23 tháng 12 năm 2014 của
Bộ Tài chính quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định
giá.
Trên cơ sở đề nghị của các doanh nghiệp
thẩm định giá và việc rà soát tình hình cập nhật kiến thức về thẩm định giá năm
2020 của các thẩm định viên về giá,
Bộ Tài chính thông báo:
Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều
kiện hành nghề thẩm định giá tài sản kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2021 tại các
doanh nghiệp thẩm định giá được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch
vụ thẩm định giá (Danh sách kèm theo). Căn cứ danh sách trên, các doanh
nghiệp thẩm định giá rà soát để thực hiện hoạt động thẩm định giá theo quy định
về điều kiện hành nghề.
Trong quá trình hoạt động thẩm định
giá, các thẩm định viên về giá và các doanh nghiệp thẩm định giá có trách nhiệm
thực hiện đúng những quy định về thẩm định giá tại Luật giá và các văn bản quy
định chi tiết và hướng dẫn thi hành, các tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam và
các quy định của pháp luật khác có liên quan./
Nơi nhận:
- Các doanh nghiệp TĐG
(theo danh sách);
- Hội Thẩm định giá Việt Nam;
- Website Bộ Tài chính (để đăng tin);
- Website Cục QLG (để đăng tin);
- Lưu: VT, QLG.
|
TL. BỘ TRƯỞNG
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ GIÁ
Nguyễn Anh Tuấn
|
PHỤ LỤC 01:
DANH
SÁCH DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ, CHI NHÁNH DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ VÀ THẨM ĐỊNH
VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ THẨM ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN NĂM 2021
(Kèm theo Thông báo số 1079/TB-BTC ngày 31/12/2020 của Bộ Tài chính)
STT
|
Mã số Giấy chứng nhận
|
|
|
|
Họ tên thẩm định viên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Quê quán
|
Chức vụ
|
Số thẻ
|
Ngày cấp
|
1
|
001
|
Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt
Nam VVFC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ An Khang
|
1951
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
CT HĐQT
|
06151
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Đăng
Quang
|
1975
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐG
|
IV06205
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Lan Anh
|
1972
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VII11.458
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Xuân
Hoài
|
1962
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
Cố vấn HĐQT
|
06071Đ1
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
5
|
Khúc Mạnh
Hùng
|
1974
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ Ban
|
III06103
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
1969
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
PGĐ Ban
|
III06090
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
7
|
Vũ Thị Thắm
|
1974
|
Nữ
|
Nam Định
|
GĐ Ban
|
06080Đ1
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
8
|
Trần Quang
Khánh
|
1979
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐ Ban
|
V09.245
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Việt
Thắng
|
1982
|
Nam
|
Nghệ An
|
PGĐ Ban
|
VI10.420
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
10
|
Trần Thị
Hoa
|
1985
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.545
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
11
|
Đinh Việt
Khánh
|
1985
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PP
|
X15.1329
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
12
|
Nguyễn Ngọc
Thang
|
1979
|
Nam
|
Hưng Yên
|
GĐ Ban
|
VI10.418
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
13
|
Nguyễn
Quang Huy
|
1981
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
PGĐ Ban
|
VI10.377
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
14
|
Nguyễn Đình
Thiện
|
1984
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
X15.1411
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
15
|
Phạm Duy Thắng
|
1978
|
Nam
|
Hải Phòng
|
GĐ Ban
|
III06127
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
16
|
Nguyễn Thu
Hương
|
1987
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XII17.1761
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
17
|
Đặng Minh Đức
|
1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
TĐV
|
XIV19.2143
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
18
|
Nghiêm Thị
Bích Thuận
|
1980
|
Nữ
|
Thái Bình
|
GĐ Ban
|
III06132
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
19
|
Vũ Lan Chi
|
1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
PGĐ Ban
|
VIII13.728
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
20
|
Nguyễn Thị
Tuyết
|
1973
|
Nữ
|
Nghệ An
|
PGĐ Ban
|
III06139
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
21
|
Đào Thị
Phương
|
1984
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
GĐ Ban
|
VIII13.910
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị
Thùy Mây
|
1984
|
Nữ
|
Bắc Kạn
|
TĐV
|
VIII13.864
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
23
|
Mai Thị Ngọc
|
1990
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XIV19.2233
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
24
|
Vũ Duy
|
1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
GĐCN
|
IX14.1069
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị
Nghĩa
|
1983
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VI10.399
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
26
|
Nguyễn Hồng
Thái
|
1984
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XIV19.2305
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
27
|
Lâm Thành
Kiên
|
1983
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIV19.2197
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi
nhánh Miền Nam - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thu
Hằng
|
1980
|
Nữ
|
Nam Định
|
PTGĐ, GĐ CN
|
IV06178
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Lê
Thu Hà
|
1983
|
Nữ
|
Nghệ An
|
PGĐCN
|
VII11.524
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
Chi
nhánh Hải Phòng - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Xuân
Chung
|
1981
|
Nam
|
Hải Phòng
|
GĐ CN
|
VII11.479
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Trần Hữu
Thi
|
1952
|
Nam
|
Hà Nam
|
PGĐCN
|
06154
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thanh
Tú
|
1983
|
Nam
|
Hải Dương
|
PP
|
X15.1438
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Phạm Duy Tiến
|
1983
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PP
|
XI16.1625
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
5
|
Phùng Hải
Nam
|
1987
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
XIII7.1797
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
Chi nhánh
Bắc Trung Bộ - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dương Long
Khánh
|
1974
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐCN
|
VII11.574
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Lê Đình Lực
|
1976
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PGĐ CN
|
XII17.1784
|
21/12/2017
|
2
|
002
|
Công ty CP
Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Thọ
|
1961
|
Nam
|
Long An
|
CT HĐQT, TGĐ
|
06082Đ1
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Trương Văn
Ri
|
1959
|
Nam
|
Đồng Tháp
|
PTGĐ
|
06077Đ1
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Đào Vũ Thắng
|
1978
|
Nam
|
Long An
|
PTGĐ
|
IV06208
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Vũ
Trường Giang
|
1985
|
Nam
|
Long An
|
PTGĐ
|
XII17.1707
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
5
|
Trà Huỳnh
Thanh Trúc
|
1986
|
Nữ
|
Long An
|
PTGĐ
|
XII17.1876
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
6
|
Đặng Thị
Tâm
|
1976
|
Nữ
|
TP. Hồ Chí Minh
|
GĐ Ban
|
XI16-1597
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
7
|
Dương Hoài
Bắc
|
1979
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
GĐ CN
|
V09.223
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
8
|
Hồ Như Hải
|
1973
|
Nam
|
Bình Định
|
PGĐCN
|
V09.236
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn
Hoàng Thanh
|
1979
|
Nam
|
Vĩnh Long
|
PGĐ CN
|
V09.279
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
10
|
Nguyễn Thị
Tuyết Anh
|
1977
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
PGĐ CN
|
VIII13.715
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Văn
Vốn
|
1977
|
Nam
|
Kiên Giang
|
GĐCN
|
VI10.448
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
12
|
Nguyễn Thị
Phương Thảo
|
1979
|
Nữ
|
Bình Dương
|
TĐV
|
V09.284
|
1/07/2010
|
|
|
|
|
13
|
Trịnh Thị
Nhàn
|
1984
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.897
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
14
|
Hồ Xuân
Giao
|
1981
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
XIV19.2151
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
15
|
Trần Quốc
Toàn
|
1984
|
Nam
|
Trà Vinh
|
TĐV
|
XIV19.2287
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
16
|
Huỳnh Ngọc
Phát Tài
|
1990
|
Nam
|
Long An
|
TĐV
|
XIV19.2273
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
17
|
Nguyễn Thị
Điệp
|
1984
|
Nữ
|
Bình Định
|
TĐV
|
XIV19.2140
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Nghệ An
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Cảnh Sơn
|
1972
|
Nam
|
Nghệ An
|
PTGĐ, GĐ CN
|
IV06.321
|
19/10/2010
|
|
|
|
|
2
|
Hồ Công Hiếu
|
1982
|
Nam
|
Nghệ An
|
PGĐCN
|
VI10.364
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thị Mộng
Thu
|
1982
|
Nữ
|
Nghệ An
|
PGĐCN
|
XIII18.2060
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
4
|
Đinh Tuấn Đức
|
1982
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XIV19.2144
|
16/12/2019
|
3
|
004
|
Công ty
CP Đầu tư và Định giá AIC - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Đình Quỳnh
|
1977
|
Nam
|
Nam Định
|
TGĐ
|
II05054
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Trần Phú
Hưng
|
1976
|
Nam
|
Hải Dương
|
PTGĐ
|
VI10.376
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
1986
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
X15.1440
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn
Trung Dũng
|
1989
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
X15.1265
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
Dương Phương Thảo
|
1989
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
X15.1405
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
6
|
Đỗ Thị Quỳnh
Vân
|
1983
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.1026
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
7
|
Đoàn Trung
Tiến
|
1989
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIV19.2280
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
8
|
Đỗ Thanh
Tùng
|
1992
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIV19.2298
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty CP Đầu tư và Định giá AIC - Việt Nam tại Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyền Hồng
Dũng
|
1982
|
Nam
|
Hải Dương
|
PTGĐ, GĐCN
|
VI10.348
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
1984
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
IX14.1124
|
20/01/2015
|
4
|
005
|
Công ty
CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trương Thị
Hồng Đang
|
1980
|
Nữ
|
Hậu Giang
|
TGĐ
|
VII11.508
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Minh
Diệp Thảo
|
1975
|
Nữ
|
Cần Thơ
|
PTGĐ
|
X15.1402
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Đình
Kiều Lam
|
1981
|
Nữ
|
Sóc Trăng
|
TP
|
VII11.582
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Huỳnh Mỹ
Hương
|
1977
|
Nữ
|
Cần Thơ
|
PP
|
VII11.557
|
27/9/2012
|
5
|
006
|
Công ty
CP Tư vấn và Thẩm định giá Đông Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Đắc Hiếu
|
1974
|
Nam
|
Phú Yên
|
TGĐ
|
III06099
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Kim Ngọc Đạt
|
1956
|
Nam
|
Hà Tây
|
PTGĐ
|
06068Đ1
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn
Thành Tài
|
1977
|
Nam
|
Cần Thơ
|
PTGĐ
|
III06126
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Hoàng Gia
Trang
|
1975
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PTGĐ
|
VIII13.1007
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
5
|
Hồ Hoàng
Nam
|
1989
|
Nam
|
Nghệ An
|
PTGĐ
|
XII17.1798
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
6
|
Hoàng Thị
Thiện Duyên
|
1990
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
PTGĐ
|
XI16.1473
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
7
|
Phạm Hữu Hiền
|
1987
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
IX14.1114
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
8
|
Từ Đình Thục
Đoan
|
1980
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
V09.229
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
9
|
Lương Thị Y
Vàng
|
1993
|
Nữ
|
Phú Yên
|
PP
|
XIII18.2099
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
10
|
Tạ Huy Dũng
|
1990
|
Nam
|
Tiền Giang
|
PP
|
XIV19.2135
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
11
|
Võ Thị Quỳnh
Phương
|
1989
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
XIV19.2253
|
16/12/2019
|
6
|
007
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính
Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Trung
|
1969
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
GĐ
|
V09.220
|
02/03/2010
|
|
|
|
|
2
|
Tống Phước
Hòa
|
1977
|
Nam
|
Bạc Liêu
|
TP
|
VII11.547
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thị Việt
Phương
|
1988
|
Nữ
|
Bạc Liêu
|
TĐV
|
X15.1376
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Anh
Minh
|
1985
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.602
|
27/9/2012
|
7
|
008
|
Công ty
CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thanh
Thy
|
1980
|
Nữ
|
Cần Thơ
|
TGĐ
|
III06133
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Tô Công Thành
|
1957
|
Nam
|
Long An
|
TĐV
|
06081Đ1
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thanh
Nhàn
|
1981
|
Nam
|
Cần Thơ
|
TĐV
|
VIII13.896
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Lê Phú Thái
|
1976
|
Nam
|
Cần Thơ
|
PTGĐ
|
XIV19.2304
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi nhánh
Thanh Hóa - Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trịnh Ngọc
Anh
|
1970
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PTGĐ; GĐ CN
|
III06088
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Xuân
Vinh
|
1971
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PGĐCN
|
VI10.445
|
5/10/2011
|
8
|
009
|
Công ty CP
Thẩm định giá Đồng Nai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Hữu Châu
|
1976
|
Nam
|
Nghệ An
|
CTHĐQT, GĐ
|
I05005
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Đặng Xuân
Long
|
1977
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
IV06191
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Trần Mạnh
Hà
|
1983
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
PGĐ
|
IX14.1101
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
4
|
Lê Thị Bích
Hải
|
1985
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
TĐV
|
VIII13.766
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
5
|
Trần Hồng
Thoại
|
1983
|
Nam
|
Hưng Yên
|
PP
|
X15.1414
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
6
|
Lê Hoàng Bảo
Long
|
1980
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
PP
|
X15.1341
|
28/12/2015
|
|
|
|
Công ty
CP Thẩm định giá Đồng Nai - Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Công Cường
|
1985
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐCN
|
XI16.1463
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn
Long
|
1986
|
Nam
|
Nghệ An
|
PP
|
VIII13.853
|
10/12/2013
|
9
|
010
|
Công ty
CP Thẩm định giá Thế Kỷ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Thị
Thanh Huyền
|
1983
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TGĐ
|
XIV19.2186
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Thanh
Hưng
|
1972
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
CTHĐQT
|
IV06184
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn
Trung Vũ
|
1971
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
IV06214
|
13/01/2009
|
|
|
|
Công ty
CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Văn Hồng
Sơn
|
1981
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐCN
|
XI16.1593
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Thị Minh
|
1983
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
XI16.1553
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Lưu Quang
Tùng
|
1990
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XI16.1648
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Vũ Thanh
Tùng
|
1985
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XI16.1653
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Tuấn
Sơn
|
1988
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
X15.1395
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Văn
Phong
|
1988
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XIII18.2025
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
7
|
Lương Trọng
Hoàng
|
1991
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XIII18.1969
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
8
|
Trần Tiến Lập
|
1991
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XII17.1775
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Tùng
Lâm
|
1987
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XI16.1533
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
10
|
Mai Đức
Thành
|
1989
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XII17.1840
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
11
|
Trần Việt
Hà
|
1993
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
XIV19.2153
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
12
|
Vũ Thị Quỳnh Phương
|
1992
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
XIV19.2254
|
16/12/2019
|
|
|
|
Công
ty CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đặng Thị Như
Anh
|
1986
|
Nữ
|
Tiền Giang
|
GĐ CN
|
X15.1233
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Võ Thị Minh
Thư
|
1986
|
Nữ
|
Tiền Giang
|
TĐV
|
XIII18.2062
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Khắc
Khương
|
1989
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
XIII18.1994
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
4
|
Tô Chí Vinh
|
1992
|
Nam
|
Trung Quốc
|
TĐV
|
XII17.1899
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Bùi
Hoàng Quân
|
1988
|
Nam
|
Hà Nam Ninh
|
TĐV
|
XIV19.2258
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
6
|
Huỳnh Đức
Trung
|
1991
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
XIV19.2338
|
16/12/2019
|
|
|
|
Công
ty CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Thị
Thanh Hà
|
1984
|
Nữ
|
Nghệ An
|
GĐCN
|
XIII18.1951
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Ngô
Trình
|
1988
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
XI16.1635
|
22/12/2016
|
10
|
011
|
Công ty CP Thẩm định giá AVALUE Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Huy
Tiến
|
1977
|
Nam
|
Hà Nội
|
CTHĐQT, GĐ
|
II05059
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Đặng Quốc
Dũng
|
1981
|
Nam
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VIII13.744
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Hoàng Thân
Duy
|
1988
|
Nam
|
Quảng Trị
|
TĐV
|
XII17.1689
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
4
|
Hoàng Thị
Thanh Bình
|
1985
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XII17.1673
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
5
|
Phan Thị Lệ
Tuyên
|
1970
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
GĐ CN
|
X15.1442
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
6
|
Bùi Đức
Kiên
|
1991
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XII17.1769
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
7
|
Phạm Hồng
Quân
|
1983
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIV19.2259
|
16/12/2019
|
|
|
|
Công ty
CP Thẩm định giá Avalue Việt Nam - Chi nhánh Nghệ An
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
Tuyết
|
1984
|
Nữ
|
Nghệ An
|
GĐCN
|
VIII13.972
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Thẳm
|
1987
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XIV19.2319
|
16/12/2019
|
11
|
012
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
Diệu Vi
|
1982
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
CT HĐTV, GĐ
|
IX14.1228
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn
Anh
|
1950
|
Nam
|
Quảng Bình
|
PCT HĐTV
|
II05028
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
1977
|
Nam
|
Quảng Bình
|
PCT HĐTV
|
VI10.374
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
4
|
Lê Lực
Quang
|
1990
|
Nam
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
PGĐ
|
XII17.1821
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
5
|
Hồ Bảo Huy
|
1980
|
Nam
|
Vĩnh Long
|
TĐV
|
VIII13.817
|
10/12/2013
|
|
|
|
Chi
nhánh tại Hà Nội - Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
Hoa
|
1983
|
Nữ
|
Yên Bái
|
GĐ CN
|
VI10.365
|
5/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Chí
Tuân
|
1993
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIV19.2290
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Đặng Anh Đức
|
1991
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XIV19.2142
|
16/12/2019
|
12
|
013
|
Công ty
CP Thẩm định giá E XIM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc
Châu
|
1962
|
Nam
|
Long An
|
TGĐ
|
II05032
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Lê Kiều
Trang
|
1987
|
Nữ
|
Tiền Giang
|
PTGĐ
|
VIII13.1009
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Phước
Minh
|
1977
|
Nam
|
Vĩnh Long
|
PTGĐ
|
XI16.1552
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Công
Nhiên
|
1984
|
Nam
|
Long An
|
PTGĐ
|
XII17.1811
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
5
|
Trương Tuấn
Nghĩa
|
1970
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
II05051
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Việt
Quốc
|
1974
|
Nam
|
Binh Định
|
TĐV
|
XIV19.2260
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Lộc
Phước
|
1989
|
Nam
|
Vĩnh Long
|
TĐV
|
XIV19.2247
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Văn Hoàng
Thanh
|
1988
|
Nam
|
Vĩnh Long
|
TĐV
|
XIV19.2309
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
9
|
Trần Tấn Tư
|
1983
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
XIV19.2301
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty CP Thẩm định giá EXIM Khu vực phía Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Đức
Đông
|
1982
|
Nam
|
Ninh Bình
|
GĐ CN
|
IX14.1093
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Đặng Thanh
Hải
|
1986
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
X15.1284
|
28/12/2015
|
13
|
014
|
Công ty
TNHH Hãng Kiểm toán AASC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngô Đức
Đoàn
|
1957
|
Nam
|
Hưng Yên
|
CT HĐTV
|
IX14.1091
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn
Thanh Tùng
|
1963
|
Nam
|
Hải Dương
|
TGĐ
|
IX14.1216
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Xuân Biển
|
1977
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PTGĐ
|
VI10.334
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
4
|
Cát Thị Hà
|
1977
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VII11.517
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn
Quang Huy
|
1981
|
Nam
|
Hải Dương
|
GĐ Ban
|
V09.243
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
6
|
Trần Phương
Dung
|
1980
|
Nữ
|
Đồng Nai
|
PGĐ CN
|
XI16.1467
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
7
|
Trần Duy
Toàn
|
1989
|
Nam
|
Hòa Bình
|
PGĐ Ban
|
XI16.1630
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
8
|
Hoàng San
|
1961
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TP
|
I05023
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
9
|
Vũ Quý Cường
|
1959
|
Nam
|
Hải Dương
|
TP
|
II05034
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
10
|
Phạm Xuân
Thái
|
1971
|
Nam
|
Hải Dương
|
TP
|
II05058
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
1982
|
Nam
|
Thái Bình
|
TP
|
VI10.325
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
12
|
Nguyễn Ngọc
Lân
|
1981
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TP
|
VI10.386
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
13
|
Đoàn Thị
Thúy
|
1979
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TP
|
X15.1420
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
14
|
Nguyễn Diệu
Trang
|
1980
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TP
|
X15.1426
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
15
|
Nguyễn Ngọc
Dương
|
1966
|
Nam
|
Hà Nội
|
PP
|
VII11.505
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
16
|
Vũ Xuân
Tùng
|
1984
|
Nam
|
Hải Dương
|
PP
|
VII11.691
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
17
|
Ngô Hoàng
Hà
|
1989
|
Nam
|
Hưng Yên
|
PP
|
IX14.1100
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
18
|
Nguyễn Trường
Minh
|
1984
|
Nam
|
Thái Bình
|
PP
|
IX14.1154
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
19
|
Nguyễn Thị
Thanh Hà
|
1987
|
Nữ
|
Hải Dương
|
PP
|
X15.1280
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
20
|
Hà Văn
Xuyên
|
1987
|
Nam
|
Thái Bình
|
PP
|
X15.1452
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
21
|
Trần Việt
Anh
|
1969
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TP
|
XII17.1666
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
22
|
Ngô Anh
Minh
|
1978
|
Nam
|
Hưng Yên
|
PP
|
XII17.1789
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
23
|
Nguyễn Đức
Trọng
|
1989
|
Nam
|
Hà Nội
|
PP
|
XII17.1874
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
24
|
Nguyễn Thanh
Hưng
|
1985
|
Nam
|
Hưng Yên
|
PP
|
XIII18.1980
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
25
|
Hà Tiến Sỹ
|
1983
|
Nam
|
Thái Bình
|
PGĐCN
|
XIV19.2272
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
26
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
1991
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XIV19.2269
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
27
|
Nguyễn Viết
Sơn
|
1989
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIV19.2271
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
28
|
Phạm Xuân
Chiến
|
1993
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XIII18.1917
|
27/12/2018
|
14
|
016
|
Công ty
CP Tư vấn Thẩm định giá VCHP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
1970
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TGĐ
|
II05041
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
1982
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PTGĐ
|
X15.1247
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Trang
|
1981
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
Vll11.673
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Trần Thị
Thu Huyền
|
1987
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
PTGĐ
|
VII11.570
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
5
|
Đặng Thái
Sơn
|
1992
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIII18.2042
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
6
|
Phan Thu Hà
|
1983
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XIII18.1953
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thu
Trang
|
1989
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XIII18.2077
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị
Lan Phương
|
1991
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XIV19.2251
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty Cổ phần Tư vấn Thẩm định giá VCHP (Chi nhánh tại TP. Hồ Chí
Minh)
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Ái
Việt
|
1980
|
Nam
|
Hải Phòng
|
GĐ CN
|
IX14.1230
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Đức
Chử
|
1971
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XII17.1678
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
Chi nhánh
Công ty Cổ phần Tư vấn Thẩm định giá VCHP (Chi nhánh tại Hà Nội)
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phí Thị Mai
|
1982
|
Nữ
|
Thái Bình
|
PTGĐ, GĐ CN
|
VI10.394
|
5/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Văn
Thành
|
1992
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
XII17.1842
|
21/12/2017
|
15
|
017
|
Công ty CP
Thẩm định giá IVC Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Vân Hà
|
1972
|
Nữ
|
Nghệ An
|
CT HĐQT, TGĐ
|
II05039
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Lê Hoàng
Dũng
|
1982
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐTĐ
|
VII11.495
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Quỳnh
Trang
|
1984
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
GĐTĐ
|
VIII13.1010
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị
Ngọc Anh
|
1986
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
TP
|
X15.1235
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thu
Thủy
|
1980
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
VII11.665
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
6
|
Hoàng Khánh
Nga
|
1982
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VIII13.878
|
10/12/2013
|
16
|
018
|
Công ty TNHH
Tư vấn và Kiểm toán Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Bá
An
|
1972
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐ
|
III06087
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn
Thọ
|
1978
|
Nam
|
Thái Bình
|
PGĐ
|
IX14.1202
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
1984
|
Nam
|
Phú Thọ
|
PGĐ
|
VIII18.1934
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
4
|
Mai Anh Sơn
|
1984
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VIII13.937
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
5
|
Lê Văn Hòa
|
1989
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XI16.1506
|
22/12/2016
|
17
|
019
|
Công ty
CP Giám định Thẩm định Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
1975
|
Nam
|
Bình Định
|
CT HĐQT, TGĐ
|
IX14.1224
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Lê Quang
Vinh
|
1986
|
Nam
|
Bến Tre
|
PTGĐ
|
X15.1447
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Kiều Mỵ Lan Hương
|
1986
|
Nữ
|
Bình Định
|
PTGĐ
|
VII11.560
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Lê Thị Hải
Vân
|
1988
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
IX14.1227
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
5
|
Phan Thị Hồng
Ngọc
|
1981
|
Nữ
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
XII17.1807
|
21/12/2017
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn tại Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kiều Quốc
Trung
|
1980
|
Nam
|
Quảng Nam
|
GĐ CN
|
X15.1434
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn Tiến
|
1990
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
XI16.1628
|
22/12/2016
|
18
|
020
|
Công ty
CP Thương mại Dịch vụ và Tư vấn Hồng Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Huỳnh Hồng
Đức
|
1978
|
Nam
|
Long An
|
GĐ
|
V09.230
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Tăng
Đông
|
1980
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
PGĐ
|
VII11.511
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Lê Phương
Đông
|
1978
|
Nữ
|
Bình Định
|
PGĐ
|
XII17.1703
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Ngọc
Oánh
|
1973
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
PGĐ
|
XII17.1816
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
5
|
Đồng Hoàng
Hiệp
|
1973
|
Nam
|
Nam Định
|
PCT HĐQT
|
XIV19.2173
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
6
|
Trần Trương
Hà Thanh
|
1991
|
Nữ
|
Long An
|
TĐV
|
XIV19.2312
|
16/12/2019
|
19
|
021
|
Công ty
CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đinh Quang
Vũ
|
1957
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TGĐ
|
06161
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Đức
Hòa
|
1973
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
XI16.1504
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Đỗ Xuân Nam
|
1977
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PTGĐ
|
IV06I96
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Đặng Xuân
Toàn
|
1974
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TB
|
XII17.1867
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thị
Lan Phương
|
1979
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TB
|
III06122
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Trọng
Lĩnh
|
1977
|
Nam
|
Nghệ An
|
PB
|
IV06189
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
7
|
Đặng Xuân
Trường
|
1977
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
IX14.1223
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
8
|
Phùng Hải Vinh
|
1981
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
IX14.1229
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
9
|
Lê Minh
Quang
|
1984
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
X15.1381
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
10
|
Đỗ Quang
Hưng
|
1982
|
Nam
|
Thái Bình
|
PB
|
XIII18.1978
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
11
|
Trần Hữu
Nho
|
1980
|
Nam
|
Nam Định
|
PB
|
XIV19.2239
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
12
|
Phạm Quốc
Triệu
|
1985
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIV19.2336
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi nhánh
Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại TP Huế
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Văn
Phương
|
1960
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
PGĐ CN
|
V09.270
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thị
Thu Thủy
|
1968
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
IV06213
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Ngọc Hiền
|
1980
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
TĐV
|
VI10.362
|
05/10/2011
|
|
|
|
Chi
nhánh tại TP Hồ Chí Minh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản
DATC
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Ngọc
Linh
|
1979
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐCN
|
III06109
|
30/10/2008
|
|
|
|
|
2
|
Phan Văn Sĩ
|
1980
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
VII11.639
|
27/09/2012
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại TP Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Minh
Tuấn
|
1957
|
Nam
|
Quảng Bình
|
GĐ CN
|
06158
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Thị
Ngọc
|
1978
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
TĐV
|
VII11.611
|
27/09/2012
|
20
|
022
|
Công ty
CP Tư vấn và Thẩm định giá Đông Nam Á
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Tấn Mạnh
|
1975
|
Nam
|
Long An
|
CTHĐQT kiêm TGĐ
|
V09.260
|
01/7/2010
|
|
|
|
|
2
|
Võ Duy Tuấn
|
1989
|
Nam
|
Tiền Giang
|
PP
|
XII17.1887
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Tạ Thị Thu
Giang
|
1985
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIV19.2149
|
16/12/2019
|
21
|
023
|
Công ty
CP Thẩm định giá BTCVALUE
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đặng Xuân
Minh
|
1977
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
CT HĐQT, TGĐ
|
I05020
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn
Thăng
|
1978
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PTGĐ
|
VI10.419
|
5/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Quốc
Việt
|
1977
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XI16.1655
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Tạ Kim
Thanh
|
1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIII18.2048
|
27/12/2018
|
|
|
|
Công
ty CP Thẩm định giá BTCVALUE - Chi nhánh Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đặng Thị
Bình
|
1975
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
GĐ CN
|
Vll11.468
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Trần Văn Nhị
|
1976
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
VIII13.898
|
10/12/2013
|
22
|
025
|
Công ty
CP Giám định và Thẩm định EXIMVAS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Văn
Phú
|
1979
|
Nam
|
Nam Định
|
TGĐ
|
VIII13.909
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Ngọc
Tỏa
|
1985
|
Nam
|
Long An
|
PTGĐ
|
VIII13.953
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Bùi Thị Ngọc
Thảo
|
1981
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VIII13.982
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Phạm Văn
Khánh
|
1982
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XIII18.2109
|
27/12/2018
|
23
|
026
|
Công ty TNHH
Thẩm định giá Nam Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Hải
Linh
|
1979
|
Nữ
|
Hà Nội
|
GĐ
|
VIII13.848
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Lê Anh Tuấn
|
1979
|
Nam
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VIII13.962
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Lê Thị Thu
Hiền
|
1974
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
PGĐ
|
IX14.1113
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
4
|
Lê Huy Long
|
1982
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PGĐ
|
IX14.1145
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
5
|
Lê Quốc
Trung
|
1978
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
PGĐ
|
IX14.1221
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Văn
Huy
|
1985
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
IX14.1128
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
7
|
Phạm Đức Bảo
|
1992
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XIV19.2116
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Huy
Hoàng
|
1989
|
Nam
|
Hà Tây
|
PGĐ
|
XIV19.2181
|
16/12/2019
|
24
|
027
|
Công ty
TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Phạm
Thái Bình
|
1979
|
Nam
|
Hậu Giang
|
TGĐ
|
XIII7.1672
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Thị
Mai Thanh
|
1975
|
Nữ
|
Nam Định
|
PTGĐ
|
VI10.422
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn
Khánh Tuyền
|
1960
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
III06138
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Hoàng Đình
Quốc Minh
|
1975
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
TĐV
|
III06114
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
Hồng
|
1982
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XII17.1739
|
21/12/2017
|
|
|
|
Công
ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An - Chi nhánh tại TP Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thiện
Hòa
|
1961
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐ CN
|
I05015
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Vương Hoàng
Liêm
|
1960
|
Nam
|
Ben Tre
|
PGĐ
|
III06108
|
13/01/2009
|
25
|
028
|
Công ty CP
Tư vấn và Thẩm định giá Trung Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
Hương Linh Thoại
|
1985
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
GĐ
|
X15.1413
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Trần Văn
Thuận
|
1985
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
X15.1418
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Hữu
Thuần
|
1979
|
Nam
|
Bình Định
|
CTHĐQT, PGĐ
|
XI16.1617
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Đặng Ngọc
Hiền
|
1983
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
X15.1291
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Mỹ Hạnh
|
1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
TĐV
|
XIII18.1957
|
27/12/2018
|
26
|
029
|
Công ty
TNHH Giám định & Thẩm định giá Thương Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Vũ
Khang
|
1975
|
Nam
|
An Giang
|
CT HĐTV
|
V09.244
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
2
|
Võ Tấn Dũng
|
1978
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TGĐ
|
IX14.1082
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Quốc
Hùng
|
1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
TP
|
X15.1309
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Lâm Quốc Tiến
|
1982
|
Nam
|
TP. HCM
|
PTGĐ
|
XII17.1864
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
5
|
Lê Thị
Phương
|
1990
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TP
|
XII17.1818
|
21/12/2017
|
27
|
030
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Võ Xuân An
|
1975
|
Nam
|
Bình Định
|
GĐ
|
IX14.1039
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Thị
Kim Phượng
|
1980
|
Nữ
|
Lâm Đồng
|
TĐV
|
VIII13.921
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Anh Thu
|
1960
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
IV06212
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Xuân
Tiến
|
1989
|
Nam
|
Đắk Lắk
|
TĐV
|
XIII18.2071
|
27/12/2018
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Thành Quân
|
1982
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ CN
|
VII11.631
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Vân
Anh
|
1989
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XII17.1665
|
21/12/2017
|
|
|
|
Công
ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân - Chi nhánh Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Hữu
Dương
|
1983
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐ CN
|
VII11.504
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Thu Trâm
|
1987
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
X15.1431
|
28/12/2015
|
|
|
|
Chi
nhánh Cần Thơ - Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đặng Thúy Uyên
|
1985
|
Nữ
|
An Giang
|
GĐ CN
|
X15.1444
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Trần Văn
Nhã
|
1977
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
IV06203
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Lê Thanh
Toàn
|
1988
|
Nam
|
Cà Mau
|
TĐV
|
XIV19.2285
|
16/12/2019
|
28
|
031
|
Công ty
TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Quốc
Tuấn
|
1970
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TGĐ
|
III06137
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Ngô Bá Duy
|
1980
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
III06094
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Bùi Trần Việt
|
1979
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
GĐ
|
III06140
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Đỗ Chí Công
|
1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
PGĐ
|
VI10.338
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
5
|
Lương Sơn
Hà
|
1979
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VII11.522
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Đông
Hải
|
1984
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
VIII13.767
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
7
|
Phan Tuấn
Nam
|
1985
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
X15.1356
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
8
|
Lê Trọng Tuấn
Phương
|
1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XII17.1820
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
9
|
Đỗ Trần Trung
Kiên
|
1992
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIV19.2196
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
10
|
Ngô Anh Tuấn
|
1993
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIII18.2086
|
27/12/2018
|
29
|
033
|
Công ty
TNHH Kiểm toán và Tư vấn APEC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Ngọc Hóa
|
1962
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐ
|
IV06179
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Lữ Thị Hoa
|
1969
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
PGĐ
|
VIII13.797
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Đỗ Văn Toàn
|
1981
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TP
|
VII11.669
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Phan Thanh
Tú
|
1978
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VI10.431
|
05/10/2011
|
30
|
034
|
Công ty
CP Giám định và Thẩm định Á Âu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Hương
Giang
|
1981
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TGĐ
|
VII11.515
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Như Hoa
|
1988
|
Nữ
|
Nghệ An
|
PTGĐ
|
XII17.1730
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Nguyệt Anh
|
1979
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
I05002
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Hữu
Thoan
|
1983
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
VII11.657
|
27/09/2012
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu - (TP Hà Nội)
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngô Thị Thủy
Liên
|
1976
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
GĐCN
|
IV06187
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Ngô Cao
Tùng
|
1973
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PGĐ CN
|
VII11.688
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Lê Phú Trí
|
1982
|
Nam
|
Sóc Trăng
|
TĐV
|
V09.296
|
01/07/2010
|
31
|
035
|
Công ty
CP Thẩm định ASIAN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Thị Yến
|
1968
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TGĐ
|
V09.322
|
09/4/2011
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Đức Oai
|
1964
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
VIII13.901
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thị
Thanh Huế
|
1984
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
TĐV
|
VII11.551
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn
Thanh Bình
|
1986
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XII17.1674
|
21/12/2017
|
|
|
|
Công
ty Cổ phần Thẩm định ASIAN Chi nhánh Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Anh Tuấn
|
1988
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐCN
|
XI16.1642
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Huyền
|
1988
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XI16.1515
|
22/12/2016
|
32
|
036
|
Công ty
TNHH Tư vấn GNT Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Trường
Giang
|
1983
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐ
|
VII11.516
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thành
Nam
|
1982
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
PGĐ
|
VIII13.873
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Đoàn Thị Hồng
Hải
|
1984
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
CT HĐTV
|
VIII13.765
|
10/12/2013
|
33
|
037
|
Công ty
TNHH Định giá CIMEICO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Bá Đại
|
1989
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
TGĐ
|
XII17.1694
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Quyên
|
1979
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
TĐV
|
VI10.411
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Phí Thị Thu
Hiền
|
1980
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VII11.539
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
1990
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
TĐV
|
XII17.1744
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
5
|
Vũ Anh Tuấn
|
1992
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIII18.2087
|
27/12/2018
|
34
|
038
|
Công ty
CP Thẩm định giá Hoàng Gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thị
Bình
|
1956
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
TGĐ
|
I05004
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Chí
Nguyên
|
1986
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TP
|
VII11.614
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Lê Minh Hiền
|
1979
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VII11.537
|
27/9/2012
|
35
|
039
|
Công ty
CP Thẩm định Giám định Cửu Long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Văn
Hoài
|
1972
|
Nam
|
Phú Yên
|
TGĐ
|
III06101
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Phúc
Hậu
|
1989
|
Nam
|
Hậu Giang
|
PTGĐ
|
X15.1290
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Đỗ Quốc Viết
|
1990
|
Nam
|
Phú Yên
|
GĐCN
|
XI16.1654
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Phan Lâm
Huy
|
1988
|
Nam
|
Đồng Tháp
|
TP
|
XII17.1749
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
5
|
Phan Đình
Thanh
|
1992
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
XIV19.2310
|
16/12/2019
|
36
|
040
|
|
|
Công ty
CP Thẩm định giá Việt Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Quốc
Tiến
|
1984
|
Nam
|
Bình Định
|
GĐ
|
XIV19.2281
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Duy
Nhân
|
1979
|
Nam
|
Bến Tre
|
PGĐ
|
V09.266
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
3
|
Trương Thị
Hồng
|
1956
|
Nữ
|
Tây Ninh
|
TĐV
|
06217Đ1
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn
Thành Chương
|
1982
|
Nam
|
Cần Thơ
|
TĐV
|
XIII18.1920
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Huỳnh
Đối
|
1985
|
Nam
|
Sóc Trăng
|
TĐV
|
XIII18.1945
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
6
|
Trần Thị Kiều
Chi
|
1976
|
Nữ
|
Long An
|
TĐV
|
XIII18.1916
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Quỳnh
Anh
|
1986
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XI16.1454
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị
Lan Anh
|
1989
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIII18.1903
|
27/12/2018
|
|
|
|
Chi
nhánh Hà Nội - Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Đức
Hạnh
|
1980
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐCN
|
XI16.1493
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn
Trung Nhớ
|
1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
TĐV
|
XII17.1812
|
21/12/2017
|
|
|
|
Chi
nhánh Quảng Ngãi - Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Ngọc
Hoài Văn
|
1983
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
GĐCN
|
VIII13.1024
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Trương Thị
Phận
|
1993
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
XIV19.2241
|
16/12/2019
|
37
|
041
|
Công ty
TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ATC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thành
Công
|
1975
|
Nam
|
Bắc Giang
|
CT HĐTV
|
II05033
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Thế Hùng
|
1981
|
Nam
|
Hà Nam
|
TGĐ
|
X15.1310
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Phan Thanh
Quân
|
1981
|
Nam
|
Quảng Bình
|
PTGĐ
|
VIII13.925
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Lê Trung
|
1979
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
X15.1435
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
1968
|
Nam
|
Nghệ An
|
TP
|
VIII13.940
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
6
|
Tạ Quốc Huy
|
1989
|
Nam
|
Thái Bình
|
TP
|
IX14.1129
|
20/01/2015
|
|
|
|
Chi nhánh
Quảng Ngãi - Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Lý Trí Hùng
|
1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.553
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Sơn
Tùng
|
1981
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VI10.438
|
10/5/2011
|
38
|
042
|
Công ty
CP Thẩm định và Công nghệ Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Hợi
|
1967
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
CT HĐQT
|
III06100
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Thị Hồng
Minh
|
1972
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TGĐ
|
VII11.601
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Hương
|
1979
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VII11.559
|
27/9/2012
|
39
|
043
|
Công ty
TNHH Kiểm toán ASCO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Thanh Khiết
|
1974
|
Nam
|
Quảng Bình
|
TGĐ
|
VI10.380
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Lê Đức
Lương
|
1977
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PTGĐ
|
VII11.598
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Đào Thanh
Tú
|
1981
|
Nam
|
Hà Nam
|
PTGĐ
|
VIII13.960
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Ngọc
Tuyến
|
1980
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VIII13.967
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
5
|
Phạm Thị Tố
Loan
|
1978
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
VI10.391
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
6
|
Trần Thị
Minh Phương
|
1983
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.919
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
7
|
Đặng Minh
Thu
|
1983
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.994
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
8
|
Vũ Minh
Cương
|
1984
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
IX14.1061
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Viết
Hành
|
1973
|
Nam
|
Quảng Bình
|
TĐV
|
IX14.1108
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
10
|
Đặng Hiền
Lương
|
1983
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
X15.1345
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
11
|
Chu Thị Mai
|
1980
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
X15.1347
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
12
|
Đặng Kim
Trung
|
1981
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
X15.1433
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
13
|
Phạm Huy Khải
|
1982
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
TĐV
|
XI16.1527
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
14
|
Vũ Thị Tâm
|
1988
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XI16.1599
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
15
|
Nguyễn Tiến
|
1990
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XI16.1627
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Lã Quang
Trung
|
1985
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XI16.1636
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
17
|
Nguyễn Quốc
Trung
|
1981
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XI16.1637
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
18
|
Nguyễn Quốc
Hoan
|
1981
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
XII17.1733
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
19
|
Doãn Văn
Tinh
|
1983
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XII17.1865
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
20
|
Trần Anh Tuấn
|
1988
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XII17.1886
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
21
|
Phan Đình
Dũng
|
1992
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XIII18.1931
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
22
|
Nguyễn
Hoàng Thanh
|
1989
|
Nam
|
Phú Thọ
|
PTP
|
XIII18.2047
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
23
|
Phan Đăng Khánh
|
1980
|
Nam
|
Hải Phòng
|
GĐ CN
|
VIII13.841
|
10/12/2013
|
|
|
|
Công
ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh Thẩm định giá Miền Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
1974
|
Nam
|
Quảng Bình
|
GĐ CN
|
X15.1408
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Lê Hữu
Hà
|
1986
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
X15.1279
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
Công
ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh miền Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Thành Tuấn
|
1979
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐCN
|
XIII18.2089
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Lê Tuấn
Quang
|
1986
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XI16.1587
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn
Trung Hòa
|
1983
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XIV19.2177
|
16/12/2019
|
|
|
|
Công
ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hứa Thoại
Quyên
|
1979
|
Nữ
|
An Giang
|
TĐV
|
XIV19.2261
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Đặng Trần
Kiên
|
1979
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐCN
|
XIV19.2195
|
16/12/2019
|
40
|
044
|
Công ty CP Thẩm định giá Indochina
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Phong
|
1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
VI10.405
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Võ Thanh
Hoàn
|
1981
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
PGĐ
|
VI10.368
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Thái
Bình
|
1978
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VII11.472
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Đỗ Quốc Hưng
|
1978
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
VII11.555
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
5
|
Bùi Đăng Định
|
1980
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
IX14.1089
|
20/01/2015
|
41
|
045
|
Công ty TNHH thẩm
định giá Bắc Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Từ Văn
Hoàng
|
1993
|
Nam
|
Hải Dương
|
GĐ
|
XIII18.1970
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Tạ Huy Đăng
|
1974
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
V09.228
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thị
Thu Hằng
|
1987
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
IX14.1112
|
20/01/2015
|
42
|
046
|
Công ty CP Giám định Thẩm định Nước Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Quyết
Chiến
|
1953
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
GĐ
|
VII11.475
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thụy
Ngọc Hạnh
|
1983
|
Nữ
|
TP. Hồ Chí Minh
|
PGĐ
|
IX14.1111
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Minh Tâm
|
1988
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XI16.1596
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Trọng
Thảo
|
1990
|
Nam
|
TP Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
XII17.1846
|
21/12/2017
|
43
|
047
|
Công ty CP Thẩm định giá Thương Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Hoàng Hưng
|
1978
|
Nam
|
Bình Định
|
GĐ
|
IV06183
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Viết
Phúc
|
1979
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
V09.311
|
19/10/2010
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Đức
Thiện
|
1981
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
X15.1412
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị
Thu Thủy
|
1992
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
TĐV
|
XIII18.2066
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
5
|
Trần Võ Lê
Thanh
|
1992
|
Nam
|
An Giang
|
TĐV
|
XIV19.2313
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
6
|
Hà Đức
Nghĩa
|
1991
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
TĐV
|
XIV19.2230
|
16/12/2019
|
44
|
048
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá HK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Mạnh
Khang
|
1983
|
Nam
|
Bắc Giang
|
GĐ
|
VI10.379
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Từ Quang Hà
|
1980
|
Nam
|
Thái Bình
|
CTHĐTV, PGĐ
|
VII11.527
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Huệ
|
1987
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
XI16.1512
|
22/12/2016
|
45
|
049
|
Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông
Á
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng Trọng
Hùng
|
1957
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TGĐ
|
IV06182
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Kim Anh
|
1990
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIII18.1902
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Phương Ly
|
1992
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XIII18.2007
|
27/12/2018
|
|
|
|
Công
ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông Á - Chi nhánh Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
Nhạn
|
1961
|
Nữ
|
Thái Bình
|
PTGĐ, GĐCN
|
VII11.616
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Hương
Lan
|
1981
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TP
|
VII11.583
|
27/09/2012
|
46
|
050
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Đại lý thuế Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tuấn
Duy
|
1983
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
CTHĐTV, TGĐ
|
VI10.352
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Lê Thị Tuyết
|
1983
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VIII13.969
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Quỳnh Anh
|
1990
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
PGĐ khối
|
XIII18.1906
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
4
|
Phạm Thị
Thu Hương
|
1993
|
Nữ
|
Hải Dương
|
PGĐ khối
|
XIII18.1982
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
5
|
Mai Văn Trọng
|
1986
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
IX14.1220
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Thu
Trang
|
1982
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIII18.2076
|
27/12/2018
|
47
|
051
|
Công ty CP Thẩm định giá Việt Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dương Trí
Phong
|
1982
|
Nam
|
Quảng Đông,
Trung Quốc
|
GĐ
|
XIV19.2242
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Huyền Trang
|
1989
|
Nữ
|
TP. HCM
|
PGĐ
|
IX15.1427
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Tố Quyên
|
1993
|
Nữ
|
Bến Tre
|
TĐV
|
XIV19.2262
|
16/12/2019
|
48
|
052
|
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
Diệu Linh
|
1982
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
CTHĐQT, TGĐ
|
VII11.589
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Ngọc
Thắng
|
1978
|
Nam
|
Hưng Yên
|
PTGĐ
|
IX14.1198
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Sơn Hồng Hạnh
|
1968
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.536
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Đức
Phương
|
1991
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XIII18.2030
|
27/12/2018
|
49
|
053
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Xây
dựng Thế hệ mới
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Công
Tiến
|
1965
|
Nam
|
Nghệ An
|
CTHĐQT, TGĐ
|
I05025
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Hồng
|
1976
|
Nữ
|
Nghệ An
|
PTGĐ
|
VII11.548
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Hồ Nguyễn
Ngọc Phương
|
1983
|
Nam
|
Nghệ An
|
PTGĐ
|
IX14.1177
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
4
|
Hồ Ngọc Tuấn
|
1953
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
06085Đ1
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
Phương
|
1977
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
IX14.1180
|
20/01/2015
|
50
|
054
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Tài chính Châu Á
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Giáp Đăng
Khoa
|
1980
|
Nam
|
Bắc Giang
|
CTHĐTV, TGĐ
|
VII11.575
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn
Don
|
1988
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.741
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Thúy Lan
|
1983
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XIII18.2000
|
27/12/2018
|
51
|
056
|
Công ty TNHH Thẩm định giá MHD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Khánh
Du
|
1985
|
Nam
|
Bình Định
|
CT HĐTV, GĐ
|
IX14.1068
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Lê
Hà
|
1984
|
Nữ
|
Long An
|
PGĐ
|
VII11.523
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Hồ Bình
Minh
|
1985
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
TĐV
|
IX14.1153
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
4
|
Trần Minh
Tuấn
|
1980
|
Nam
|
Đồng Nai
|
TĐV
|
VIII13.957
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
5
|
Phan Nguyên
Uyên Hạ
|
1988
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
GĐCN
|
X15.1283
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
6
|
Lê Ngọc Ánh
|
1990
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XII17.1669
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
7
|
Phan Thị Hiền
Nhân
|
1991
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XI16.1564
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị
Kim Uyên
|
1993
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
XIV19.2343
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
9
|
Đoàn Khắc
Anh Dũng
|
1983
|
Nam
|
Cà Mau
|
TĐV
|
XII17.1687
|
21/12/2017
|
|
|
|
Công
ty TNHH Thẩm định giá MHD - Chi nhánh Khánh Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mai Thị Tú
Trinh
|
1990
|
Nữ
|
Bạc Liêu
|
GĐCN
|
XIII18.2079
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Mai Xuân Nhật
|
1991
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
TĐV
|
XII17.1810
|
21/12/2017
|
52
|
057
|
Công ty CP Thẩm định giá - Đấu giá tài sản
Vĩnh Phúc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Trung
Học
|
1958
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
CTHĐQT, GĐ
|
06147
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
PGĐ
|
VII11.476
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Trần Đức Hạnh
|
1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
PGĐ
|
VIII13.780
|
10/12/2013
|
53
|
058
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn EOI -
Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Đăng
Khoa
|
1970
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
GĐ
|
VII11.578
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Trương Bá
Thuận
|
1985
|
Nam
|
Quảng Bình
|
CT HĐTV
|
VII11.658
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Lê Đình Ái
|
1972
|
Nam
|
Ninh Bình
|
PGĐ
|
VI10.332
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
4
|
Võ Tố Uyên
|
1982
|
Nữ
|
Bình Định
|
TĐV
|
XIII18.2097
|
27/12/2018
|
54
|
060
|
Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán
và Kiểm toán Nam Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Minh
Tiến
|
1970
|
Nam
|
Hà Nam
|
GĐ
|
VIII13.949
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Lan
|
1959
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
CTHĐTV
|
X15.1333
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Ngọc
Tuấn
|
1968
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
PGĐ
|
VI10.435
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
4
|
Nguyền
Hoàng Hồ Nam
|
1987
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
X15.1354
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
5
|
Tạ Văn
Dương
|
1991
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XII17.1693
|
21/12/2017
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Nam Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Ngọc
Vương
|
1979
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PGĐ
|
VI10.450
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Ngọc Hà
|
1973
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PP
|
VIII13.759
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Mai Thị
Trinh
|
1991
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
XIV19.2337
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Nam Việt -
Chi nhánh phía Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Thị Ngọc
Lân
|
1975
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
GĐ CN
|
VI10.387
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Văn Cường
|
1971
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VIII13.739
|
10/12/2013
|
55
|
061
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long
- T.D.K
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Từ Quỳnh Hạnh
|
1961
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TGĐ
|
VIII13.779
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Quý
Trọng
|
1984
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
XII17.1875
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Dương Thị Hằng
|
1984
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VIII13.782
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Ngọc
Thường
|
1988
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIII18.2064
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
5
|
Từ Quang
Sáng
|
1987
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIII18.2038
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
6
|
Khuất Hữu
Thành
|
1987
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIII18.2052
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
7
|
Phạm Văn
Thanh
|
1959
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
III06128
|
13/01/2009
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đào Ngọc
Hoàng
|
1964
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
GĐ CN
|
VI10.369
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Hiền
|
1988
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XIV19.2168
|
16/12/2019
|
56
|
062
|
Công ty TNHH Tư vấn Thuế, Kế toán & Kiểm
toán AVINA - IAFC
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Quốc
Hùng
|
1969
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
VIII13.813
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Lại Văn
Hùng
|
1977
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
PGĐ
|
VIII13.808
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Ong Thế Đức
|
1978
|
Nam
|
Bắc Giang
|
PGĐ
|
VII11.513
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Văn
Vinh
|
1990
|
Nam
|
Bắc Giang
|
PGĐ
|
XII17.1900
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
5
|
Trịnh Quốc
Huy
|
1984
|
Nam
|
Thanh Hoá
|
TĐV
|
VII11.563
|
27/9/2012
|
57
|
063
|
Công ty TNHH Đấu giá và Thẩm định giá Bảo Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Trương Ngọc Cương
|
1984
|
Nữ
|
Kiên Giang
|
GĐ
|
VIII13.737
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Văn Tuyết
Ngân
|
1971
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
TĐV
|
III06115
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Chu Việt
Khánh
|
1985
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
XII17.1766
|
21/12/2017
|
|
|
|
Công
ty TNHH Đấu giá và Thẩm định giá Bảo Tín -
Chi nhánh tại Khánh Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Cao Cần
|
1988
|
Nam
|
Hưng Yên
|
GĐCN
|
X15.1243
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Đặng Ngọc
Hà
|
1988
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
X15.1278
|
28/12/2015
|
58
|
064
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Hà
Minh
|
1982
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
CT HĐQT, TGĐ
|
IX14.1156
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Thị
Thùy Hân
|
1987
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
VIII13.787
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Thị
Phương Anh
|
1982
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIII18.1905
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
4
|
Cao Kim
Ngân
|
1974
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
IX14.1163
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
5
|
Mai Xuân
Khoa
|
1988
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
TĐV
|
XII17.1768
|
21/12/2017
|
59
|
065
|
Công ty CP Thẩm định giá và Thi công xây dựng
Đại An
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Thị Kiều
Nguyệt Nga
|
1986
|
Nữ
|
Nam Định
|
GĐ
|
XII17.1802
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Đức Cường
|
1979
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.740
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Trần Anh Tuấn
|
1985
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XIV19.2294
|
16/12/2019
|
60
|
066
|
Công ty CP Thẩm định giá Hải
Phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc
Phan
|
1966
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐ
|
VIII13.904
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Đoàn Tiến Đức
|
1985
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
VI10.344
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Thanh Thùy
|
1983
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XII17.1859
|
21/12/2017
|
61
|
067
|
Công ty CP
Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Lê Mạnh
Hùng
|
1993
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TGĐ
|
XIII18.1973
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Xuân
Tiên
|
1994
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
CT HĐQT, PTGĐ
|
XIV19.2279
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Đặng Trọng
Nghĩa
|
1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
PTGĐ
|
IV06201
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Hàn Chí
Dũng
|
1980
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PTGĐ
|
IX14.1073
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Phúc
Dũng
|
1989
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
PTGĐ
|
IX14.1076
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Lưu
Hoàng
|
1990
|
Nam
|
Quảng Bình
|
PTGĐ
|
XII17.1735
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
7
|
Ngô Thanh
Tân
|
1979
|
Nam
|
Nghệ An
|
PTGĐ
|
XII17.1836
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
8
|
Đỗ Anh Tuấn
|
1988
|
Nam
|
Phú Thọ
|
PTGĐ
|
XII17.1883
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
9
|
Bùi Việt
Linh
|
1984
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VIII13.847
|
10/12/2013
|
|
|
|
Công ty
CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam - Chi nhánh Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Hoàng Hải
|
1981
|
Nam
|
Ninh Bình
|
GĐ CN
|
XIV19.2155
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Tri
Tâm
|
1984
|
Nam
|
Phú Yên
|
PGĐCN
|
X15.1397
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn
Thanh Nhật
|
1990
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XIV19.2237
|
16/12/2019
|
|
|
|
Công
ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam - Chi nhánh Miền Tây
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Nghĩa
|
1983
|
Nam
|
Sóc Trăng
|
GĐCN
|
XII17.1806
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Minh
Kha
|
1979
|
Nam
|
Cà Mau
|
TĐV
|
XII17.1764
|
21/12/2017
|
|
|
|
Công
ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam - Chi nhánh Miền Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Đức Nhân
|
1986
|
Nam
|
Quảng Trị
|
GĐ CN
|
XI16.1563
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Bích Ngọc
|
1990
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XI16.1558
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Bùi Minh Đức
|
1992
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XIII18.1947
|
27/12/2018
|
62
|
068
|
Công ty TNHH Giám định Thẩm định Vimexcontrol
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Xuân
Phúc
|
1985
|
Nam
|
Thái Bình
|
CT HĐTV, TGĐ
|
X15.1375
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Quốc
Nam
|
1985
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PGĐ
|
XI16.1556
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Thị
Thùy Linh
|
1987
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
X15.1339
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Lê Nam Hải
|
1971
|
Nam
|
Tiền Giang
|
TĐV
|
V09.237
|
1/07/2010
|
|
|
|
|
5
|
Lê Văn Tuấn
|
1985
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
XII17.1889
|
21/12/2017
|
63
|
069
|
Công ty TNHH Kiểm toán Nhân Tâm Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lưu Thị
Thúy Anh
|
1963
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
TGĐ
|
VIII13.713
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Hồng Thanh
|
1960
|
Nữ
|
Nghệ An
|
PTGĐ
|
VI10.421
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Đào Duy
Hưng
|
1978
|
Nam
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
XIII18.1976
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Văn
Tân
|
1981
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
X15.1398
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
Lan Hương
|
1987
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XII17.1757
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị
Hạnh
|
1982
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XIII18.1959
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
7
|
Vũ Thị Thiết
|
1990
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XIII18.2055
|
27/12/2018
|
64
|
072
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phương
Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trịnh Hồng
Thịnh
|
1979
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
GĐ
|
IV06210
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Phương Ngọc
|
1963
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VI10.400
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Dương Thanh
Bình
|
1984
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VI10.336
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
4
|
Huỳnh Nữ Ngọc
Diệp
|
1983
|
Nữ
|
Bình Định
|
TĐV
|
XII17.1679
|
21/12/2017
|
65
|
074
|
Công ty CP Dịch vụ thẩm định giá Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Võ Anh Đức
|
1978
|
Nam
|
Nghệ An
|
TGĐ
|
VI10.345
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Đinh Thị
Hoài Anh
|
1988
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.709
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Hoài
Anh
|
1985
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
VIII13.718
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Vũ Hải
|
1986
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
VIII13.772
|
10/12/2013
|
66
|
075
|
Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tấn
Vàng
|
1973
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
CT HĐQT, TGĐ
|
VIII13.1023
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Phi Yến
|
1984
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
PTGĐ
|
VIII13.1035
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Võ Thị Tuyết
Hoa
|
1986
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
PTGĐ
|
XII17.1731
|
21/12/2017
|
67
|
076
|
Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Thanh Lịch
|
1979
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
GĐ
|
IX14.1141
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Văn
Thành
|
1978
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
IX14.1193
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Vũ
Minh Phúc
|
1991
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XI16.1574
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Đinh Thị Hà
|
1991
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XII17.1708
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
5
|
Phạm Ngọc Hữu
|
1992
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
XIV19.2194
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam tại Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
Kim Cúc
|
1980
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
GĐCN
|
VIII13.735
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Phan Thị
Thu Hải
|
1965
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
TĐV
|
VIII13.769
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Lương Quang
Huy
|
1989
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
TĐV
|
XIV19.2184
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi nhánh
tại TP Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Minh Tiến
|
1987
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐCN
|
XII17.1863
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Trương Đức
Hạnh
|
1991
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
XII17.1717
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Trần Bích
Ngọc
|
1988
|
Nữ
|
TP. HCM
|
TĐV
|
XI16.1559
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Ngô Học
Khiêm
|
1984
|
Nam
|
Cần Thơ
|
TĐV
|
XIV19.2202
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
5
|
Phạm Anh Tuấn
|
1987
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
X15.1441
|
28/12/2015
|
68
|
077
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thành
Công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Quang Huyền
|
1973
|
Nam
|
Hà Nam
|
CT HĐTV, GĐ
|
VIII13.821
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Quốc
Hoàn
|
1985
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XII17.1734
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Trần Văn Hướng
|
1986
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
IX14.1134
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị
Phượng
|
1990
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
X15.1380
|
28/12/2015
|
|
|
|
Chi
nhánh Miền Nam - Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thành Công
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Bình
|
1980
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
GĐ CN
|
VII11.471
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thị Hồng
Loan
|
1985
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
VII11.594
|
27/9/2012
|
69
|
078
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Tiền Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Đức Hiếu
|
1978
|
Nam
|
Ninh Bình
|
CT HĐTV, GĐ
|
VII11.542
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Thương
|
1991
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
XII17.1861
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Thị
Thu Trang
|
1986
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
XII17.1871
|
21/12/2017
|
70
|
079
|
Công ty CP VINA SLC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mai Đình
Phương
|
1978
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐ
|
VIII13.912
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Mai Thị Phượng
|
1981
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
PGĐ
|
IX14.1182
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Phi
Hùng
|
1973
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PGĐ
|
X15.1308
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Mai Thị
Loan
|
1976
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XI16.1537
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
1977
|
Nam
|
Quảng Trị
|
TĐV
|
X15.1263
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
6
|
Ngô Việt
Bách
|
1981
|
Nam
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
X15.1239
|
28/12/2015
|
71
|
081
|
Công ty TNHH Kiểm toán Quốc tế PNT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Khương Tất
Thành
|
1976
|
Nam
|
Hà Tây
|
GĐ
|
IX14.1192
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thế
Anh
|
1978
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PGĐ
|
X15.1236
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Chu Thái
Hòa
|
1986
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XI16.1505
|
22/12/2016
|
72
|
082
|
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá HTC Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Vân
Khánh
|
1982
|
Nam
|
Nghệ An
|
TGĐ
|
XIV19.2201
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Trần Văn Tiến
|
1984
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
XIV19.2282
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Văn
Toàn
|
1982
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XI16.1631
|
22/12/2016
|
|
|
|
Công
ty cổ phần Đầu tư và Thẩm định giá HTC Việt Nam - Chi nhánh Quảng Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Minh
Khôi
|
1982
|
Nam
|
Quảng
Ninh
|
GĐCN
|
XIV19.2205
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Thu
Trang
|
1988
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
TĐV
|
XII17.1870
|
21/12/2017
|
73
|
083
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt
Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Minh
Hải
|
1974
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
TGĐ
|
I05012
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Sơn Thanh
|
1975
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VII11.648
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Lưu Quốc
Thái
|
1970
|
Nam
|
Nam Định
|
PTGĐ
|
VI10.417
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
4
|
Ngô Đạt
Vinh
|
1960
|
Nam
|
Nam Định
|
PTGĐ
|
II05064
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Bảo
Trung
|
1976
|
Nam
|
Nam Định
|
PTGĐ
|
VII11.677
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Viết
Long
|
1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
PTGĐ
|
VII11.597
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
7
|
Mai Quang
Hiệp
|
1980
|
Nam
|
Nam Định
|
TP
|
VII11.540
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
8
|
Trần Trí
Dũng
|
1979
|
Nam
|
Nam Định
|
PTGĐ
|
VII11.501
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
9
|
Lê Ngọc
Khuê
|
1966
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PTGĐ
|
II05046
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
10
|
Nguyễn
Thành Công
|
1984
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TP
|
VI10.339
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
11
|
Đào Hưng Thịnh
|
1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
PTP
|
VII11.655
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
12
|
Nguyễn Đinh
Các
|
1983
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VII11.474
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
13
|
Trần Thị
Chúc
|
1988
|
Nữ
|
Thái Bình
|
PTP
|
VIII13.730
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
14
|
Lê Thùy
Dương
|
1987
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
KTT
|
VIII13.754
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
15
|
Bùi Xuân
Nguyên
|
1988
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
X15.1363
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
16
|
Trần Mạnh Đức
|
1989
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XI16.1480
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
17
|
Vũ Nguyễn
Phong
|
1981
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XIII18.2024
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
18
|
Bùi Quang Hợp
|
1981
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XIV19.2182
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Thị My
|
1987
|
Nữ
|
Thái Bình
|
GĐCN
|
VIII13.870
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Trần Hà
Kiên
|
1977
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
V09.248
|
01/07/2010
|
74
|
084
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc
Tỉnh
|
1964
|
Nam
|
Hưng Yên
|
CT HĐTV
|
III06134
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Lê Văn Dò
|
1960
|
Nam
|
Hà Nam
|
TGĐ
|
III06089
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Trần Ngọc
Huân
|
1972
|
Nam
|
Thái Bình
|
TP
|
III06102
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Phạm Mạnh
Viện
|
1976
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TP
|
XII17.1898
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
Phấn
|
1971
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TP
|
V09.268
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
6
|
Đặng Ngọc
Phấn
|
1978
|
Nam
|
Thái Bình
|
PP
|
VIII13.905
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị
Yến
|
1992
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XIII18.2106
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
8
|
Đoàn Thị Hải Oanh
|
1979
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIII18.2021
|
27/12/2018
|
|
|
|
Công
ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội - Chi nhánh Miền Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Văn Hưng
|
1987
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐCN
|
VIII13.828
|
12/10/2013
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Minh
Tuệ
|
1976
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VI10.437
|
10/05/2011
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Thế
Linh
|
1979
|
Nam
|
Quảng
Bình
|
GĐCN
|
IX14.1142
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kim
Phụng
|
1975
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
TĐV
|
I05022
|
13/01/2009
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội tại Thanh Xuân
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Văn
Dũng
|
1979
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐCN
|
VII11.491
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Đỗ Mạnh Hà
|
1986
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
VII11.518
|
27/9/2012
|
75
|
086
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trương
Quang Anh
|
1968
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
GĐ
|
I05003
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Ngô Phương
Thảo
|
1967
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
CT HĐTV
|
IX14.1196
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Trịnh Thị
Bích Liên
|
1974
|
Nữ
|
Sóc Trăng
|
TĐV
|
VI10.390
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
4
|
Trương
Nguyên Trang Thanh
|
1978
|
Nữ
|
Cần Thơ
|
TĐV
|
VII11.646
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
Phương Lan
|
1984
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
VII11.584
|
16/7/2013
|
|
|
|
|
6
|
Trần Quang
Thụ
|
1985
|
Nam
|
Bình Thuận
|
PGĐ
|
XII17.1855
|
21/12/2017
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt tại Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Minh Hạnh
|
1976
|
Nam
|
Hà Nam
|
GĐ CN
|
V09.240
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
2
|
Lê Thanh
Nghị
|
1972
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
I05021
|
13/01/2009
|
|
|
|
Chi nhánh Phú Nhuận - Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Việt
Hùng
|
1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐCN
|
IX14.1126
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Trần Việt
Hà
|
1976
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
IX14.1102
|
20/01/2015
|
76
|
087
|
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính
Bưu điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Tuấn Anh
|
1983
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐ
|
VII11.465
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Đào Trọng Đức
|
1976
|
Nam
|
Hải Phòng
|
CT HĐQT
|
IV06168
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Dương Thu
Hiền
|
1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VI10.363
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
4
|
Phạm Thị Hồng
Liên
|
1975
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
V90.251
|
07/01/2010
|
|
|
|
|
6
|
Phạm Anh Tuấn
|
1977
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XIV19.2293
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Việt
Dũng
|
1990
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIV19.2134
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Ngọc Hải
|
1984
|
Nam
|
Quảng Trị
|
GĐ CN
|
VI10.358
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Trần Đê
|
1982
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
X15.1271
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Bùi Thị
Thùy Hương
|
1989
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
XII17.1762
|
21/12/2017
|
|
|
|
Chi nhánh
Miền Trung - Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư tài chính Bưu điện
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Thị Hà
|
1973
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
GĐCN
|
XIV 19.2152
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Lê Văn Tùng
|
1992
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XIV19.2299
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Đinh Thị Hà
|
1992
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XIII18.1952
|
27/12/2018
|
77
|
088
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Năm Thành Viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Minh
Thạch
|
1971
|
Nam
|
Lâm Đồng
|
GĐ
|
VIII13.974
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Đặng Phú Lộc
|
1983
|
Nam
|
Đồng Tháp
|
TĐV
|
X15.1343
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Quốc
Tuấn
|
1981
|
Nam
|
Cần Thơ
|
PGĐ
|
VII11.684
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Bùi Thanh
Minh
|
1986
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIII18.2011
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn
Thanh Nhớ
|
1983
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
IX14.1171
|
20/01/2015
|
78
|
089
|
Công ty CP Tư vấn
Tài chính và Giá cả Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Trường
Giang
|
1990
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
XI16.1485
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thu
Thảo
|
1992
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
XII17.1845
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Hường Thị
Xuân Hưởng
|
1988
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
PGĐ
|
XIV19.2193
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi nhánh
thành phố Hà Nội - Công ty CP Tư vấn Tài chính và Giá cả Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Việt
Dũng
|
1989
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ CN
|
XIII18.1938
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Quỳnh Anh
|
1992
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIII18.1907
|
27/12/2018
|
79
|
090
|
Công ty CP Thẩm định
giá Đông Á
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Hoàng
Khiết
|
1970
|
Nam
|
Trà Vinh
|
TGĐ
|
III06107
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Bốn
|
1971
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
PTGĐ, CTHĐQT
|
IV06165
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Kim
Long
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.854
|
10/12/2013
|
80
|
091
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
V09.233
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Hồng Hạnh
|
1978
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
V09.239
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
3
|
Bùi Thị Cẩm
Ngọc
|
1983
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
TĐV
|
X15.1360
|
21/12/2017
|
81
|
092
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính
Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dương Thị Mỹ
Lạng
|
1969
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
CT HĐQT, GĐ
|
V09.218
|
02/03/2010
|
|
|
|
|
2
|
Đặng Thị Ân
Thịnh
|
1961
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
PGĐ
|
06155
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Tạ Thiên
Nga
|
1972
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
PGĐ
|
VI10.398
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
4
|
Phan Nguyễn
Linh Đa
|
1979
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
KTT
|
VI10.340
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
Phương Thảo
|
1986
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TP
|
X15.1404
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
6
|
Trần Vĩnh
Ninh
|
1980
|
Nam
|
Quảng Nam
|
PGĐ
|
XIII18.2020
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Đình
Thành
|
1989
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
PP
|
XIII18.2051
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Trần
Lâm
|
1989
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TP
|
XIII18.1998
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
9
|
Đỗ Ngọc
Khoa
|
1990
|
Nam
|
Quảng Nam
|
PP
|
XIV19.2203
|
16/12/2019
|
82
|
093
|
Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phùng Quang
Hưng
|
1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
CT HĐQT
|
IV06185
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Cường
|
1976
|
Nam
|
Thái Bình
|
PTGĐ
|
II05035
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Duy
Đức
|
1989
|
Nam
|
Nghệ An
|
PTGĐ
|
X15.1275
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Phan Bá
Dương
|
1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
PTGĐ
|
XI16.1472
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
5
|
Phùng Minh
Anh
|
1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
PTGĐ
|
VI10.326
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
6
|
Cù Thị Thu
Nga
|
1983
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
GĐ Ban
|
VIII13.877
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
GĐBan
|
XII17.1884
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
8
|
Hoàng Thị
Quế Thu
|
1973
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
IV06211
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Đức
Nam
|
1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
TĐV
|
XII17.1796
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
10
|
Trần Quang
Huy
|
1985
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIV19.2185
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
11
|
Phạm Trọng
Nghĩa
|
1992
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIV19.2232
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh - Công ty CP Định giá và Tư
vấn Đầu tư Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thanh Hải
|
1969
|
Nam
|
Tiền Giang
|
TGĐ
GĐCN
|
II05040
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Trịnh Hoàng
Liên
|
1979
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
IV06188
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Đình
Thăng
|
1983
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VII11.644
|
27/9/2012
|
83
|
094
|
Công ty CP Giám định - Thẩm định Đông Nam Á
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Hùng Mệnh
|
1958
|
Nam
|
Hải Phòng
|
GĐ
|
VII11.600
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
1982
|
Nam
|
Thái Bình
|
PGĐ
|
VII11.463
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Lê Hải Lâm
|
1974
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VIII13.846
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Duy
Thưởng
|
1960
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VII11.667
|
27/9/2012
|
84
|
095
|
Công ty CP Giám định - Thẩm định Miền Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Ngọc Tân
|
1979
|
Nam
|
Bình Thuận
|
CT HĐQT
|
XIII18.2044
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Thanh Xuân
|
1968
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
GĐ
|
VII11.703
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Ngô Hồng
Nga
|
1967
|
Nữ
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
TĐV
|
VII11.609
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Võ Hoàng
Nghi
|
1958
|
Nam
|
Sóc Trăng
|
TĐV
|
VII11.610
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Xuân
Hùng
|
1987
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XIII18.1974
|
27/12/2018
|
85
|
096
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt
Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tăng Hùng
Dũng
|
1954
|
Nam
|
Cà Mau
|
GĐ
|
IX14.1080
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Tăng Thái
Bích Toàn
|
1986
|
Nữ
|
Cà Mau
|
PGĐ
|
IX14.1209
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Đặng Thị Yến
Linh
|
1984
|
Nữ
|
Tiền Giang
|
TĐV
|
VII11.591
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Trần Thị
Bích Trâm
|
1986
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
VIII13.1018
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
5
|
Tăng Thái
Bích Thông
|
1988
|
Nữ
|
Cà Mau
|
TĐV
|
XIV19.2326
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
6
|
Vũ Thành
Trung
|
1975
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XIV19.2341
|
16/12/2019
|
86
|
097
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Độc lập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Bá Tùng
|
1981
|
Nam
|
Quảng Trị
|
CT HĐTV, GĐ
|
VII11.687
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn
Thành Long
|
1976
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
III06111
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Bích
Vân
|
1983
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XII17.1897
|
21/12/2017
|
87
|
098
|
Công ty CP Thẩm định giá Quảng Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Huy
Cường
|
1979
|
Nam
|
Hưng Yên
|
CT HĐQT, GĐ
|
IX14.1065
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Tiến
Hưng
|
1974
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PGĐ
|
IX14.1131
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Lê Thị Thu
Trà
|
1980
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XI16.1632
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Lê Thị Hà
|
1980
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XI16.1487
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
5
|
Mạc Văn
Trung
|
1985
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XI16.1639
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị
Mai
|
1984
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XIII18.2009
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị
Thu Hằng
|
1989
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
TĐV
|
XIV19.2167
|
16/12/2019
|
88
|
099
|
Công ty CP
Định giá và Đầu tư Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Đình
Đề
|
1987
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
IX14.1088
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Trần Quang
Hưng
|
1984
|
Nam
|
Thái Bình
|
PGĐ
|
XI16.1519
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Trường
Sơn
|
1986
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
VIII13.941
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Hữu
Sơn
|
1993
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIV19.2270
|
16/12/2019
|
89
|
100
|
Công ty
CP Thẩm định giá Thuận Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lương Trùng
Dương
|
1981
|
Nam
|
Quảng Nam
|
GĐ
|
VII11.503
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Võ Thị Như
Ý
|
1980
|
Nữ
|
Bình Dương
|
PGĐ
|
VII11.707
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Võ Thị Sáu
|
1986
|
Nữ
|
Bình Dương
|
TĐV
|
XIV19.2266
|
16/12/2019
|
90
|
102
|
Công ty
TNHH Kiểm toán và Định giá Châu Á
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vương Trung
Dũng
|
1984
|
Nam
|
Hải Dương
|
GĐ
|
VIII13.750
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Tạ Minh
Phương
|
1982
|
Nam
|
Ninh Bình
|
CT HĐTV
|
VIII13.917
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Hải Huế
|
1974
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VI10.372
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
4
|
Tạ Thanh
Bình
|
1978
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
V09.226
|
01/07/2010
|
|
|
|
Công
ty TNHH Kiểm toán và Định giá Châu Á - Chi nhánh Tâm Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Minh
Tứ
|
1983
|
Nam
|
Hà Nam
|
GĐCN
|
XII17.1881
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn
Việt
|
1991
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XIV19.2348
|
16/12/2019
|
91
|
103
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền
Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Đức Toàn
|
1978
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TGĐ
|
V09.294
|
1/07/2010
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Phi
|
1972
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
PP
|
VII11.622
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Huỳnh Ngọc
Hùng
|
1979
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
TP
|
XI16.1517
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Nguyến Tấn
Bình
|
1976
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
V09.224
|
01/07/2010
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung tại
Bình Định
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tấn
Thương
|
1964
|
Nam
|
Bình Định
|
PTGĐ, GĐ CN
|
V09.291
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thanh
Bảo
|
1979
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
IX14.1049
|
20/01/2015
|
|
|
|
Chi nhánh
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá miền Trung tại Kon Tum
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Văn
Nhàn
|
1975
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
PTGĐ, GĐ CN
|
VI10.403
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Võ Tấn Định
|
1985
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
XI16.1477
|
22/12/2016
|
|
|
|
Chi nhánh
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá miền Trung tại Đắk Lắk
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Trung Kiên
|
1976
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
GĐ CN
|
X15.1323
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Anh
Dũng
|
1983
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
XI16.1468
|
22/12/2016
|
92
|
104
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Chuẩn Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Quốc
Tuấn
|
1979
|
Nam
|
Sóc Trăng
|
TGĐ
|
VII11.685
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Trần Khánh
Lâm
|
1975
|
Nam
|
Sóc Trăng
|
PTGĐ
|
I05017
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Huỳnh Trúc
Lâm
|
1981
|
Nam
|
Sóc Trăng
|
PTGĐ
|
V09.249
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
4
|
Trần Bá Quảng
|
1976
|
Nam
|
Thái Bình
|
PTGĐ
|
V09.312
|
19/10/2010
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
Ngọc Nga
|
1964
|
Nữ
|
Đồng Tháp
|
TĐV
|
IV06199
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
6
|
Phan Thị Thủy
Tiên
|
1964
|
Nữ
|
TP Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
V09.293
|
1/07/2010
|
93
|
105
|
Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Quốc
Việt Tuấn
|
1979
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
GĐ
|
IX14.1212
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Phan Như
Phong
|
1971
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
III06120
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Lê Minh
Hoàng
|
1988
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIV19.2179
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Việt tại Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
1973
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐ CN
|
II05062
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Ngọc Hải
|
1972
|
Nam
|
Nam Định
|
PP
|
III06097
|
13/01/2009
|
94
|
106
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Đất việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng Lê Tuấn
|
1974
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
GĐ
|
III06136
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Phan Tiến
Dũng
|
1978
|
Nam
|
Quảng Nam
|
PGĐ
|
X15.1267
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
1968
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
II05044
|
13/01/2009
|
95
|
107
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá AAFC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mai Đình
Lân
|
1973
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐ
|
II05048
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Trần Công Bằng
|
1973
|
Nam
|
Quảng Nam
|
PGĐ
|
VII11.467
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Đặng Quốc
Dũng
|
1976
|
Nam
|
Ninh Bình
|
PGĐ
|
VII11.496
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị
Hoàng Yến
|
1969
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VII11.706
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Tuấn
Minh
|
1984
|
Nam
|
Hải Dương
|
TP
|
VII11.604
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
6
|
Hà Văn Hùng
|
1982
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TP
|
VII11.552
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
7
|
Lê Tiến
Công
|
1987
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PP
|
VIII13.732
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
8
|
Vũ Thị Hồng
Minh
|
1984
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PP
|
IX14.1157
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
9
|
Lê Huy Sơn
|
1987
|
Nam
|
Hải Dương
|
TP
|
IX14.1188
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
10
|
Lê Thị Thu
Hiền
|
1981
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
PP
|
XI16.1499
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị
Hương
|
1980
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TP
|
XI16.1524
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
12
|
Nguyễn Thị
Thu
|
1990
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XI16.1615
|
22/12/2016
|
96
|
108
|
Công ty
TNHH Kiểm toán An Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Bình
Minh
|
1971
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
XI16.1549
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Thị
Hương Giang
|
1972
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
PTGĐ
|
II05038
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Dương Đình
Ngọc
|
1966
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PTGĐ
|
VI10.401
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
4
|
Vũ Hoài Nam
|
1981
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PTGĐ
|
VII11.608
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
5
|
Nguvễn
Thương
|
1975
|
Nam
|
Hải Dương
|
PTGĐ
|
VIII13.1005
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
6
|
Đào Thị
Thúy Hà
|
1971
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
VIII13.762
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
7
|
Bùi Quốc
Trung
|
1984
|
Nam
|
Hải Dương
|
TP
|
VIII13.1021
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
8
|
Đoàn Thu Hằng
|
1982
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TP
|
VIII13.784
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
9
|
Đỗ Dương
Tùng
|
1987
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PGĐ CN
|
XI16.1647
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
10
|
Nguyễn
Hoàng Việt
|
1991
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XIII18.2100
|
27/12/2018
|
97
|
109
|
Công ty TNHH
Tư vấn Thẩm định và Đầu tư Công nghệ Gia Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Ngọc
Minh
|
1985
|
Nam
|
Phú Thọ
|
GĐ
|
XI16.1551
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Hà Thị Thu
Huyền
|
1989
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
X15.1312
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Đức
Chính
|
1992
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XIV19.2128
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thái
Chung
|
1979
|
Nam
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
III06.317
|
19/10/2010
|
|
|
|
|
5
|
Bùi Quang
Hòa
|
1971
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
II05043
|
13/01/2009
|
98
|
110
|
Công ty
CP Tư vấn và Thẩm định giá doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thế
Phúc
|
1978
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TGĐ
|
III06119
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Mạnh
Lân
|
1972
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
II05047
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Nghiêm
Quang Hiền
|
1947
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
06215
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Mạc Thanh
Phương
|
1981
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
XIV19.2249
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi nhánh
Thẩm định giá và Đấu giá Việt Bắc - Công ty Cổ phần Tư vấn và Thẩm định giá
Doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Mạnh
Phong
|
1981
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
GĐ CN
|
X15.1373
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Đàm Ngọc
Hưng
|
1981
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
TP
|
XI16.1518
|
22/12/2016
|
99
|
111
|
Công ty
TNHH Kiểm toán CPA VIETNAM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Phú
Hà
|
1972
|
Nam
|
Hà Nam
|
CTHĐTV TGĐ
|
XI16.1489
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Phan Huy Thắng
|
1969
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
V09.278
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
3
|
Phan Thanh
Nam
|
1978
|
Nam
|
Hà Nam
|
PTGĐ
|
V09.262
|
01/7/2010
|
|
|
|
|
4
|
Bùi Thị
Thúy
|
1975
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VII11.662
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
Mai Hoa
|
1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
GĐ KT
|
X15.1301
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị
Ngọc Châm
|
1973
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TP
|
X15.1249
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị
Thu Hà
|
1968
|
Nữ
|
Hải Dương
|
PGĐ CN
|
VIII13.760
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
8
|
Đinh Thị
Luyến
|
1970
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
Trưởng VPĐD
|
X15.1344
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
9
|
Vũ Xuân
Hùng
|
1989
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XII17.1747
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
10
|
Đặng Diệu
Hiền
|
1979
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
VIII13.789
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
1988
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XII17.1831
|
21/12/2017
|
100
|
112
|
Công ty
CP Thẩm định giá và Đầu tư Sài Gòn Thái Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Phi
Nhựt
|
1979
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TGĐ
|
VII11.620
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
1963
|
Nam
|
Hà Nội
|
CTHĐQT
|
06148
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Vĩnh
Hùng
|
1954
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
06150
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Huỳnh Ngọc
Phượng
|
1990
|
Nữ
|
Trung Quốc
|
PP
|
XI16.1582
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thái
Nhật Tiên
|
1982
|
Nữ
|
TP. Hồ Chí Minh
|
PTGĐ
|
VII11.668
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
6
|
Huỳnh Ngọc
Loan
|
1987
|
Nữ
|
Trung Quốc
|
TP
|
IX14.1148
|
20/01/2015
|
101
|
113
|
Công ty
TNHH Định giá và Kiểm toán SPT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thanh Hải
|
1971
|
Nam
|
Phú Thọ
|
CTHĐTV, TGĐ
|
VII11.529
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
2
|
Lê Thanh
Tùng
|
1975
|
Nam
|
Phú Thọ
|
PTGĐ
|
V09.302
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thị Thảo
|
1979
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
V09.285
|
01/07/2010
|
102
|
114
|
Công ty
CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Chí
Thành
|
1973
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
CTHĐQT, TGĐ
|
VII0.423
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Đỗ Khắc Hưởng
|
1976
|
Nam
|
Hưng Yên
|
pp
|
IX14.1135
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Tất
Tùng
|
1986
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VIII1.690
|
27/09/2012
|
103
|
115
|
Công ty
CP Tư vấn Thẩm định giá Miền Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Việt
Anh
|
1976
|
Nam
|
Thái Bình
|
CTHĐQT GĐ
|
IV06163
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Đào Văn
Hùng
|
1983
|
Nam
|
Hải Phòng
|
PGĐ
|
XII17.1743
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
1961
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
IX14.1125
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Hoài
Nam
|
1979
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
IV06195
|
13/01/2009
|
104
|
116
|
Công ty
CP Thẩm định giá và Đầu tư VIC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Tuấn
Hưng
|
1981
|
Nam
|
Hưng Yên
|
GĐ
|
XI16.1520
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Đỗ Thị
Thanh Nga
|
1978
|
Nữ
|
Yên Bái
|
TĐV
|
IV06198
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Thùy
|
1987
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
X15.1419
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Mai Linh
|
1991
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XIV19.2212
|
16/12/2019
|
105
|
117
|
Công ty
TNHH Kế toán, Kiểm toán Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thị Hoạt
|
1973
|
Nữ
|
Hải Dương
|
GĐ
|
XI16.1507
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Thu Hiền
|
1979
|
Nữ
|
Hà Nam
|
PGĐ
|
VI10.361
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thị Quỳnh
Yên
|
1971
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
TĐV
|
VI10.451
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
4
|
Nghiêm Thị
Thu Hiền
|
1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XII17.1725
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
5
|
Phạm Trường
Minh
|
1982
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XII17.1794
|
21/12/2017
|
106
|
118
|
Công ty
TNHH Kiểm toán Tư vấn và Định giá ACV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần An Pha
|
1989
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TGĐ
|
X15.1371
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Hồ Xuân Hè
|
1982
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VIII13.788
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Mạnh
Chiến
|
1989
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
X15.1253
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị
Huệ
|
1989
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
X15.1307
|
28/12/2015
|
107
|
119
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá và Giám định Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngô Gia Cường
|
1973
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐ
|
IV06318
|
19/10/2010
|
|
|
|
|
2
|
Phan Nguyễn
Ngọc Hiệp
|
1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VII11.541
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Bình Minh
|
1956
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VIII13.866
|
10/12/2013
|
108
|
120
|
Công ty
CP Thẩm định giá Nam Trung Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Kiểu
|
1965
|
Nam
|
Bình Định
|
TGĐ
|
VII11.580
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
2
|
Lê Văn Đức
|
1979
|
Nam
|
Bình Định
|
PTGĐ
|
IV06169
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Lê Thị Ngọc
Tuệ
|
1984
|
Nữ
|
Bình Định
|
PTGĐ
|
IX14.1214
|
20/01/2015
|
109
|
121
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá và Giám định Chân trời mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Võ Đình
Dũng
|
1978
|
Nam
|
Quảng Nam
|
GĐ
|
IX14.1081
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Duy
Cường
|
1985
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
VII11.484
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Tư
Hòa
|
1988
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
X15.1302
|
28/12/2015
|
110
|
122
|
Công ty
TNHH Định giá và Kiểm toán Tư vấn Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đoàn Thu Thủy
|
1975
|
Nữ
|
Thái Bình
|
GĐ
|
VIII13.1000
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Đoàn Thu
Nguyệt
|
1972
|
Nữ
|
Thái Bình
|
PGĐ
|
X15.1365
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Đoàn Lệ Hoa
|
1982
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
X15.1298
|
28/12/2015
|
111
|
127
|
Công ty
TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Xuân
Vinh
|
1980
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
V09.304
|
01/7/2010
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Hương Thảo
|
1988
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
X15.1403
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Nguyễn
Kim Hồng
|
1976
|
Nữ
|
Bình Dương
|
TĐV
|
IX14.1120
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Minh
Nhật
|
1989
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
XI16.1567
|
22/12/2016
|
112
|
128
|
Công ty
CP Thẩm định giá Trung Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc
Bích
|
1970
|
Nam
|
Hà Nam
|
CTHĐQT, GĐ
|
IX14.1055
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Đại
Dương
|
1984
|
Nam
|
Nam Định
|
PGĐ
|
VII11.506
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Ninh Văn
Sinh
|
1979
|
Nam
|
Nam Định
|
PGĐ
|
XIV19.2267
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
4
|
Vũ Minh Hải
|
1977
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VI10.359
|
5/10/2011
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thái
An
|
1992
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIII18.1901
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
6
|
Lâm Thị
Thanh Huyền
|
1989
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
XII17.1754
|
21/12/2017
|
113
|
130
|
Công ty
CP DCF Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Hoàng
Luân
|
1980
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
CTHĐQT TGĐ,GĐCN
|
VIII13.857
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Thanh
Dương
|
1979
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VI10.349
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Huỳnh Cẩm
Loan
|
1981
|
Nam
|
Long An
|
TĐV
|
IX14.1147
|
20/01/2015
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty Cổ phần DCF Việt Nam tại Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Huy
Phong
|
1983
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
VIII13.906
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Ngô Đoàn
Thu Thảo
|
1994
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
XIV19.2318
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty Cổ phần DCF Việt Nam tại Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thùy
Trang
|
1980
|
Nữ
|
Nam Hà
|
TĐV
|
VII0.429
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Kiều Đức
Nhân
|
1987
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
X15.1366
|
28/12/2015
|
114
|
132
|
Công ty
TNHH FAVI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thành
Hồng Lĩnh
|
1985
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐ
|
XIV19.2214
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn
Thanh Vân
|
1983
|
Nữ
|
Nghệ An
|
PGĐ
|
VI10.442
|
5/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Trần Ngọc
Sơn
|
1961
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
II05056
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Huy
Pha
|
1982
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
X15.1370
|
28/12/2015
|
115
|
133
|
Công ty
CP Thẩm định giá Vinacontrol
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
Nhàn
|
1977
|
Nữ
|
Hà Nội
|
GĐ
|
III06116
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Bá Vỹ
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VIII13.1030
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Lương Thị
Tâm
|
1958
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TĐV
|
06079Đ1
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Đoàn Thị
Thúy Hồng
|
1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.806
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
5
|
Đinh Mạnh
Cường
|
1982
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
IX14.1062
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
6
|
Phạm Thị
Bích Thìn
|
1988
|
Nữ
|
Lạng Sơn
|
TĐV
|
XIII18.2056
|
27/12/2018
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty cổ phần thẩm định giá vinacontrol tại thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Huy Phấn
|
1971
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐ CN
|
II05052
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Võ Thanh
Phúc
|
1984
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
PGĐ CN
|
IX14.1175
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Trần Ngọc
Thanh Tâm
|
1986
|
Nữ
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
VIII13.948
|
10/12/2013
|
|
|
|
Chi
nhánh Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol tại Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Quang Minh
|
1958
|
Nam
|
Quảng Nam
|
GĐ CN
|
III06113
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Thị
Thu Hương
|
1977
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
III06095
|
13/01/2009
|
116
|
135
|
Công ty
CP Định giá và Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Hoàng Hải
|
1973
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
CT HĐQT, TGĐ
|
VII11.528
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Lê Thị
Thanh Tuyết
|
1982
|
Nữ
|
Bình Định
|
PGĐ
|
VII11.694
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Đức
Long
|
1971
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
V09.255
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thái
Châu
|
1991
|
Nam
|
Long An
|
TĐV
|
XIV19.2126
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thanh
Vương
|
1981
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
XIV19.2352
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Minh
Trúc
|
1979
|
Nam
|
Bình Thuận
|
TĐV
|
X15.1432
|
28/12/2015
|
117
|
136
|
Công ty
CP Đầu tư và Thẩm định giá Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cao Lê Thi
|
1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
V09.286
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Thái
Thanh
|
1977
|
Nam
|
Thái Bình
|
PTGĐ
|
V09.280
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
6
|
Trần Tuấn
Anh
|
1980
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
V09.222
|
1/07/2010
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị
Nga
|
1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.881
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
5
|
Võ Thị Lan Phương
|
1985
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XI16.1579
|
22/12/2016
|
118
|
137
|
Công ty
CP Thẩm định giá TNS VALUE
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Trung
Kiên
|
1982
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
X15.1322
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Ngô Quang
Huy
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XI16.1513
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Đức
Thịnh
|
1980
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XI16.1613
|
22/12/2016
|
119
|
138
|
Công ty
CP Định giá CPA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Mạnh
Hùng
|
1984
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
VIII13.809
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Đỗ Tuấn
Thành
|
1984
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XI16.1607
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Đặng Việt
Phương
|
1972
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.911
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Trang Bích
Thảo
|
1980
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.985
|
10/12/2013
|
120
|
139
|
Công ty
TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Minh
|
1959
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
PTGĐ GĐTĐG
|
IV06193
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thái
Hòa
|
1976
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
IV06180
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Trần Hải
Sơn
|
1984
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VII11.636
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Lê Hùng
Dũng
|
1987
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
IX14.1078
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Tú
Anh
|
1978
|
Nam
|
Long An
|
TĐV
|
IX14.1043
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Minh
Châu
|
1985
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
IX14.1057
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Văn
Tuyên
|
1970
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
II05.063
|
13/01/2009
|
|
|
|
Chi nhánh
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Xuân
Sơn
|
1981
|
Nam
|
Hải Dương
|
GĐCN
|
V09.274
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
2
|
Đào Tiến Đạt
|
1965
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
X15.1270
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Lê Huy
Thành
|
1991
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XII17.1841
|
21/12/2017
|
121
|
141
|
Công ty
TNHH Giám định và Thẩm định giá Đất Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Minh
Tuấn
|
1986
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
GĐ
|
IX14.1213
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thị Tuấn
Hồng
|
1988
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
X15.1306
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Quang
Khá
|
1984
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
X15.1327
|
28/12/2015
|
122
|
142
|
Công ty
TNHH Kiểm toán FAC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng Lam
|
1962
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
TGĐ
|
I05018
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Lê Huy Thư
|
1978
|
Nam
|
Quảng Nam
|
PTGĐ
|
V09.289
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Trọng
Huy
|
1974
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
PTGĐ
|
XIII18.1983
|
27/12/2018
|
|
|
|
Công
ty TNHH Kiểm toán FAC - Chi nhánh Miền Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Hoàng
Hạ
|
1977
|
Nam
|
Quảng Nam
|
GĐ CN
|
VI10.356
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Lê Thị Vân
Trâm
|
1977
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
VIII13.1017
|
10/12/2013
|
123
|
143
|
Công ty
TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá M&H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Ngọc
Mai
|
1968
|
Nam
|
Quảng Nam
|
CTHĐTV, GĐ
|
IV06192
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Đỗ Thị Minh
Châu
|
1987
|
Nữ
|
Nam Định
|
TP
|
XI16.1459
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Lê Thị
Thiên Hương
|
1973
|
Nữ
|
Đồng Tháp
|
TĐV
|
VIII13.831
|
10/12/2013
|
124
|
145
|
Công ty
CP Giám định Ngân Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Huy
|
1988
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
TGĐ
|
XI16.1514
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Tiến
Sơn
|
1962
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
V09.313
|
19/10/2010
|
|
|
|
|
3
|
Trần Quang Hưng
|
1992
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
XIII18.1979
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
4
|
Trần Kiến
Cường
|
1992
|
Nam
|
Trung Quốc
|
TĐV
|
XIII18.1926
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
5
|
Đặng Đức
Quang
|
1985
|
Nam
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
VII11.628
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị
Vân Thy
|
1988
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
XIII18.2068
|
27/12/2018
|
125
|
146
|
Công ty
CP Thẩm định giá Bình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mai Thanh
Bình
|
1976
|
Nam
|
Bình Dương
|
CT HĐQT, TGĐ
|
VII11.469
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Lê Hoài
Phương
|
1976
|
Nam
|
Quảng Trị
|
TĐV
|
VII11.624
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Lưu Minh Thịnh
|
1984
|
Nam
|
Bình Dương
|
TĐV
|
XIII18.2057
|
27/12/2018
|
126
|
147
|
Công ty
CP Thẩm định giá DTC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Văn Đại
|
1982
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
VII11.507
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Phan Lê Cường
|
1985
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VII11.485
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Minh
Tú
|
1982
|
Nam
|
Nghệ An
|
TP
|
VII11.680
|
27/9/2012
|
|
|
|
Công
ty CP Thẩm định giá DTC - Chi nhánh Thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Kiên
Giang
|
1978
|
Nam
|
Ninh Bình
|
GĐCN
|
VII11.514
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
2
|
Lương Hoàng
Phú
|
1991
|
Nam
|
Hà Giang
|
TĐV
|
XIII18.2026
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Hồng
Nhung
|
1988
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
X15.1369
|
28/12/2015
|
127
|
149
|
Công ty
TNHH Kiểm toán Việt Úc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Quốc Hải
|
1980
|
Nam
|
Lâm Đồng
|
CT HĐTV, TGĐ
|
V09.308
|
25/3/2014
|
|
|
|
|
2
|
Ngụy Thúy
Phượng
|
1976
|
Nữ
|
An Giang
|
PTGĐ
|
X15.1379
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Xuân
Hải
|
1981
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
VIII13.768
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Phạm Đức
Minh
|
1972
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
III06112
|
13/01/2009
|
128
|
150
|
Công ty
CP Tư vấn và Thẩm định giá Toàn cầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Đăng Mưu
|
1961
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐ
|
XII17.1795
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Dương Vũ Nhật
Tiến
|
1987
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
PGĐ
|
XI16.1626
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Lê Minh Đức
|
1986
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XIII18.1948
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Doãn
Hải
|
1983
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
XIII18.1955
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Vương Mạnh
Huấn
|
1973
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PGĐ
|
XIV19.2183
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
6
|
Cao Phan
Thanh
|
1977
|
Nam
|
Bình Thuận
|
TĐV
|
XIV19.2307
|
16/12/2019
|
129
|
151
|
Công ty
CP Thẩm định giá Miền Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thị Thái
Hà
|
1985
|
Nữ
|
Hà Nội
|
GĐ
|
VII11.520
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
2
|
Lê Văn
|
1983
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TP
|
VII11.695
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Trần Quỳnh
Hoa
|
1986
|
Nữ
|
Nam Hà
|
PP
|
VIII13.799
|
10/12/2013
|
130
|
154
|
Công ty
CP Thẩm định giá và Dịch vụ tư vấn Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Khả Đức
|
1973
|
Nam
|
Hải Dương
|
TGĐ
|
VIII1.512
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Thị Thúy
Lan
|
1981
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VII0.385
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thế
Bình
|
1982
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII1.473
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Bùi Trần
Phương
|
1990
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XII17.1819
|
21/12/2017
|
131
|
155
|
Công ty TNHH
Thẩm định và Tư vấn Tâm Tín Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Đoan
Hùng
|
1972
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
IX14.1123
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Thị
Hoài Thu
|
1981
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
VIII1.659
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn
Hoàng Thảo My
|
1979
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VIII13.869
|
10/12/2013
|
132
|
156
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Quang Tuấn
|
1976
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
CT HĐTV, TGĐ, GĐ CN
|
VIII1.686
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Hồng Hạnh
|
1985
|
Nữ
|
Nam Định
|
PTGĐ
|
IX14.1109
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Lan
|
1991
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XII17.1773
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn
Quang Bình
|
1975
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
TĐV
|
IX14.1052
|
20/01/2015
|
|
|
|
Chi
nhánh Miền Nam - Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Tiến
Dũng
|
1970
|
Nam
|
Nam Định
|
PTGĐ, PGĐ CN
|
IV06171
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Thúy Nga
|
1978
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
II05050
|
13/01/2009
|
|
|
|
Chi
nhánh Miền Trung- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Vĩnh
Thành
|
1976
|
Nam
|
Ninh Bình
|
PTGĐ, PGĐ CN
|
VIII1.650
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Lương Ngọc
Duy
|
1981
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
PGĐCN
|
XIV19.2137
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi
nhánh tỉnh Quảng Ninh- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt
Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Hà
|
1976
|
Nam
|
Thái Bình
|
PTGĐ, PGĐ CN
|
IX14.1103
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Trần Trung
Thành
|
1981
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
VIII1.651
|
27/9/2012
|
|
|
|
Chi
nhánh Hải Phòng- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Trọng
Nam
|
1973
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
PTGĐ, PGĐ CN
|
II05049
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Đặng Thị Hồng
Minh
|
1973
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.603
|
27/9/2012
|
133
|
158
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá Tây Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Phạm
Huy Hoàng
|
1977
|
Nam
|
Vĩnh Long
|
TGĐ
|
06072Đ1
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Phi
Xẩm
|
1953
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
06162
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Huỳnh Duy
Khoa
|
1989
|
Nam
|
Vĩnh Long
|
TĐV
|
XIII18.1991
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
4
|
Lê Minh
Truyền
|
1986
|
Nam
|
Bến Tre
|
TĐV
|
XIII18.2083
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thanh
Trừ
|
1959
|
Nam
|
Trà Vinh
|
TĐV
|
06084Đ1
|
13/01/2009
|
134
|
159
|
Công ty
CP Thẩm định Giám định Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Đình
Linh Bảo
|
1984
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TGĐ
|
IX14.1048
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Hồ Quốc
Khánh
|
1984
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
X15.1330
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Huỳnh Thu
Trang
|
1981
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
TĐV
|
VIII13.1008
|
10/12/2013
|
135
|
162
|
Công ty
TNHH Kiểm toán Định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nghiêm Xuân
Dũng
|
1978
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
GĐ
|
VII11.497
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Lê Minh Hải
|
1983
|
Nữ
|
Nghệ An
|
PGĐ
|
IX14.1105
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Tiến
Siêm
|
1976
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.935
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Lê Thị Kim
Ngân
|
1992
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XII17.1804
|
21/12/2017
|
136
|
166
|
Công ty
CP Đầu tư và Định giá An Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Thị
Châu Giang
|
1982
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
TGĐ
|
IV06175
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Hữu
Bình
|
1976
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VII11.470
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Minh
Quang
|
1990
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XI16.1586
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị
Thu Hiền
|
1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
TĐV
|
XI16.1500
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Tiến
Nam
|
1984
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VIII13.874
|
12/10/2013
|
|
|
|
Công
ty CP Đầu tư và Định giá An Dương - Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Thanh Tùng
|
1982
|
Nam
|
Hà Nam
|
GĐ CN
|
VI10.439
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Trầm Quang
Khải
|
1981
|
Nam
|
An Giang
|
TĐV
|
VIII13.839
|
12/10/2013
|
137
|
167
|
Công ty
CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Trí Dũng
|
1978
|
Nam
|
Bắc Giang
|
CTHĐQT
|
IX14.1072
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguvễn Ngọc
Thuyên
|
1983
|
Nam
|
Nam Định
|
PGĐ
|
XII17.1860
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Đào Thị
Bích Hường
|
1974
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
VIII1.562
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
4
|
Hoàng Anh
Dũng
|
1978
|
Nam
|
Thái Bình
|
PTGĐ
|
VIII13.745
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
5
|
Phạm Duy
Long
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIV19.2217
|
16/12/2019
|
|
|
|
Công ty
CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông - Chi nhánh Nha Trang
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tiến
Hồng
|
1978
|
Nam
|
Yên Bái
|
GĐCN
|
XIII18.1971
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Lê Văn Sâm
|
1979
|
Nam
|
Hải Dương
|
PGĐ
|
X15.1390
|
28/12/2015
|
138
|
168
|
Công ty TNHH
Thẩm định giá Bến Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Xuân
Dũng
|
1989
|
Nam
|
Phú Yên
|
TGĐ
|
XI16.1471
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Trần Ngọc
Tú
|
1990
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XII17.1880
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thị
Phượng Hạnh
|
1992
|
Nữ
|
Vĩnh Long
|
TĐV
|
XIV19.2164
|
16/12/2019
|
139
|
169
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá và tư vấn VVC Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lâm Hoàng
Sơn
|
1992
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
XII17.1830
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Kim
Đức
|
1989
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
XI16.1479
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Hiền
Duyên
|
1979
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
IX14.1084
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
4
|
Võ Hoàng
Thái
|
1992
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
XIV19.2306
|
16/12/2019
|
140
|
170
|
Công ty
TNHH PKF Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Thị Ánh
Tuyết
|
1964
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
IX14.1218
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Trần Văn
Dũng
|
1975
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VII11.492
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Dương Thị
Thảo
|
1974
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
PTGĐ
|
V09.282
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Xuân
Hòa
|
1979
|
Nam
|
Phú Thọ
|
PTGĐ
|
VI10.366
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thị
Nguyệt
|
1974
|
Nữ
|
Thái Bình
|
PTGĐ
|
VIII13.894
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Như Tiến
|
1974
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
IX14.1208
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
7
|
Trương
Quang Trung
|
1982
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
GĐ CN
|
IX14.1222
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
8
|
Hoàng Văn
Anh
|
1985
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
X15.1234
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
9
|
Trịnh Thu
Huyền
|
1984
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TP
|
VIII13.822
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
10
|
Chu Quang
Tùng
|
1978
|
Nam
|
Hưng Yên
|
PTGĐ
|
XIV19.2296
|
16/12/2019
|
141
|
171
|
Công ty
CP Thẩm định giá và Giám định Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Đức Thắng
|
1982
|
Nam
|
Thái Bình
|
TGĐ
|
IX14.1199
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thanh
Hải
|
1989
|
Nam
|
Nghệ An
|
CTHĐQT
|
XIV19.2158
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Trần Việt
Hà
|
1980
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XII17.1712
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
4
|
Phan Đình
Dũng
|
1985
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XI16.1469
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
Chuyên
|
1985
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VIII13.731
|
12/10/2013
|
|
|
|
|
6
|
Tô Thị Tươi
|
1981
|
Nữ
|
Thái Bình
|
PTGĐ
|
XII17.1893
|
21/12/2017
|
142
|
174
|
Công ty
CP Giám định và Thẩm định giá Thăng Long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Khương
Thanh Tùng
|
1986
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
IX14.1215
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Văn
Doanh
|
1985
|
Nam
|
Nam Định
|
PGĐ
|
XI16.1466
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Lê Việt Anh
|
1976
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PGĐ
|
VII11.466
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Trần Thị
Kim Dung
|
1980
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
VII11.494
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
5
|
Đỗ Thị Ngọc
Vân
|
1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.696
|
27/9/2012
|
143
|
175
|
Công ty CP
Thẩm định giá và Tư vấn Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lương Văn
Thành
|
1966
|
Nam
|
Hà Nam
|
TGĐ
|
IV06209
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Thanh Hải
|
1977
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
I05011
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Trương Minh
Đức
|
1982
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
III06092
|
13/01/2009
|
144
|
176
|
Công ty
TNHH Tư vấn Thẩm định giá HAA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Thị
Thu Trang
|
1980
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
GĐ
|
VIII1.675
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thu
Trang
|
1982
|
Nữ
|
Thái Bình
|
PGĐ
|
VIII13.1012
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Tô Hải
Nguyên
|
1982
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.889
|
10/12/2013
|
145
|
179
|
Công ty
TNHH Tư vấn Đầu tư, Tài chính, Kế toán, Thuế- Kiểm toán COM.PT
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phùng Thị
Quang Thái
|
1961
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TGĐ
|
I05024
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Quỳnh Hương
|
1964
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
PTGĐ
|
II05045
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Lê Tuấn Sơn
|
1972
|
Nam
|
Bến Tre
|
PTGĐ
|
II05057
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Lê Thị Hòa
|
1958
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
PTGĐ
|
IX14.1118
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Lữ Hải
Triều
|
1972
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TP
|
V09.314
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị
Quỳnh Mai
|
1978
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
V09.258
|
01/07/2010
|
146
|
180
|
Công ty
Cổ phần Thẩm định giá Hoa Mặt Trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Thanh Sơn
|
1978
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
GĐ
|
VIII1.637
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thu
Oanh
|
1979
|
Nữ
|
Bến Tre
|
TĐV
|
III06118
|
05/01/2012
|
|
|
|
|
3
|
Lê Hoàng
Linh
|
1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
V09.252
|
01/7/2010
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Vân
Anh
|
1978
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VI10.328
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Huỳnh
Như
|
1984
|
Nữ
|
Trà Vinh
|
TĐV
|
VII11.619
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
1978
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
VIII13.812
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị
Phương
|
1982
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VIII13.914
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
8
|
Đoàn Minh
Lâm
|
1983
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
IX14.1140
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Văn
Nhật
|
1983
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
IX14.1169
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
10
|
Nguyễn Văn
Quảng
|
1989
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
IX14.1186
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
11
|
Lê Thị
Thanh Hoa
|
1986
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
X15.1299
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
12
|
Ngô Hồng
Nam
|
1980
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
X15.1353
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
13
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
1988
|
Nữ
|
Nghệ Tĩnh
|
TĐV
|
XI16.1498
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
14
|
Trần Văn
Phát
|
1978
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
XI16.1572
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
15
|
Trần Nhật
Tân
|
1982
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
XI16.1600
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
16
|
Nguyễn Thị
Thúy
|
1982
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
XI16.1621
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
17
|
Đỗ Ngọc
Thanh
|
1988
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XII17.1839
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
18
|
Phan Tiến Đạt
|
1986
|
Nam
|
Lạng Sơn
|
TĐV
|
XII17.1697
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
19
|
Đỗ Thanh
Hương
|
1985
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XII17.1758
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
20
|
Nguyễn Thị
Ngọc Bích
|
1990
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
IX14.1056
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
21
|
Phạm Ngọc Quang
|
1989
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XII17.1823
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
22
|
Trần Văn Thắng
|
1983
|
Nam
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
XI16.1604
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
23
|
Nguyễn Đăng
Trung
|
1990
|
Nam
|
Bình Thuận
|
TĐV
|
XIII18.2081
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
24
|
Trần Quốc
Dũng
|
1986
|
Nam
|
Vĩnh Long
|
TĐV
|
XIII18.1932
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
25
|
Trần Duy Cường
|
1983
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
XIII18.1925
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
26
|
Nguyễn Tấn
Quang
|
1989
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
XIII18.2034
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
27
|
Lê Xuân
Hoàng
|
1989
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XIV19.2180
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
28
|
Phạm Thị
Thu Hường
|
1991
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
XIV19.2192
|
16/12/2019
|
147
|
181
|
Công ty
TNHH Kiểm toán và tư vấn UHY
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tự
Trung
|
1975
|
Nam
|
Thái Bình
|
TGĐ
|
VIII1.679
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Gia Đạt
|
1977
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VIII1.510
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Văn
Hải
|
1980
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TP
|
VIII1.530
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Lê Đức Hạnh
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
TP
|
VIII13.777
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
5
|
Hoàng Thị
Ngà
|
1987
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
PP
|
XIII7.1803
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
6
|
Trần Xuân
Thường
|
1993
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XIV19.2332
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Minh
Thắng
|
1992
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
XIIl18.2046
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
8
|
Trần Thanh
Tùng
|
1978
|
Nam
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
XI16.1652
|
22/12/2016
|
148
|
182
|
Công ty
TNHH Tài chính và Kiểm toán Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hàn Thị
Nguyệt
|
1981
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
GĐ
|
VIII13.890
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Cao Văn Du
|
1978
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VIII1.488
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Lương
Xuân Phong
|
1987
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
TĐV
|
X15.1372
|
28/12/2015
|
149
|
183
|
Công ty
TNHH Kiểm toán Tư vấn Thủ Đô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Thị Dung
|
1985
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TGĐ
|
VI10.346
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thị
Vân
|
1987
|
Nữ
|
Hải Dương
|
PTGĐ
|
VIII13.1027
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn
Thanh Tùng
|
1990
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XI16.1651
|
22/12/2016
|
150
|
184
|
Công ty
TNHH Kiểm toán và Định giá AC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Võ Trọng
Kiên
|
1980
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐ
|
IX14.1137
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Trọng
Huyên
|
1986
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
VIII1.564
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Huy
Dũng
|
1988
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
X15.1262
|
28/12/2015
|
151
|
185
|
Công ty
CP Thẩm định giá Việt Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Tiến Lộc
|
1976
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
VIII13.855
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Âu Đức Cường
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VIII1.482
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Minh
Phương
|
1968
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
XI16.1577
|
22/12/2016
|
152
|
186
|
Công ty
CP Thẩm định giá Toàn cầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Quốc
Dũng
|
1979
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TGĐ
|
IV06172
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Thanh
Huyền
|
1982
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
TĐV
|
VIII13.825
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Lê Thanh Hải
|
1978
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
V09.238
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
4
|
Đào Thị Vân
Quyên
|
1986
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
TĐV
|
XI16.1589
|
22/12/2016
|
153
|
187
|
Công ty
TNHH Kiểm toán - Thẩm định giá và Tư vấn ECOVIS AFA Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Trọng
Hiếu
|
1973
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TGĐ, CTHĐTV
|
X15.1297
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn
Trung Dũng
|
1977
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
X15.1264
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Hà Định
|
1987
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
X15.1273
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Võ Thị Ngọc
Hân
|
1990
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
X15.1288
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
5
|
Phan Thị
Lan Trang
|
1983
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
TĐV
|
VIII13.1015
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
6
|
Hoàng Văn
Cương
|
1987
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XIII18.1924
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
7
|
Đoàn Thị
Thanh
|
1989
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XIII18.2049
|
27/12/2018
|
154
|
190
|
Công ty
CP Tài chính VIICY Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Quang Hùng
|
1958
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
06149
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Hữu
Tuấn
|
1986
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VIII1.683
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Hồng
Ngọc
|
1984
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
VIII13.888
|
10/12/2013
|
155
|
191
|
Công ty
CP thẩm định giá & Đầu tư Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
Ngọc
|
1984
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
TGĐ
|
X15.1362
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Tố Nga
|
1974
|
Nữ
|
Hà Nam Ninh
|
PTGĐ
|
XIV19.2226
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Bùi Hồng
Ánh
|
1961
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
IX14.1045
|
20/01/2015
|
156
|
193
|
Công ty
CP Tư vấn Thẩm định dự án xây dựng Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Vũ Tài
Minh
|
1981
|
Nam
|
Ninh Bình
|
GĐ
|
X15.1350
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Tạ Thùy
Dương
|
1981
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
CTHĐQT
|
XIV19.2138
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Mai Văn
Chung
|
1980
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PP
|
X15.1255
|
28/12/2015
|
157
|
194
|
Công ty
CP Tư vấn và Thẩm định giá Á Châu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Xuân
Hoài
|
1983
|
Nam
|
Nam Định
|
TGĐ
|
X15.1303
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Lê Thanh
Nam
|
1974
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
TĐV
|
VII11.607
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Lê Thị
Hương Thảo
|
1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
TĐV
|
X15.1401
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Trần Đức Tiệp
|
161.460
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
TĐV
|
XIII18.2072
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Duy
Thành
|
1991
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIV19.2314
|
16/12/2019
|
158
|
197
|
Công ty
TNHH Kiểm toán Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trịnh Thanh
Hưng
|
1978
|
Nam
|
Nghệ An
|
CT HĐTV
|
X15.1316
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Khúc Đình
Dũng
|
1978
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
TGĐ
|
X15.1260
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Tiến
Dũng
|
1978
|
Nam
|
Phú Thọ
|
PTGĐ
|
X15.1266
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn
Hoàng Giang
|
1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
XI16.1484
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
5
|
Vũ Quang Tuấn
|
1981
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
TP
|
XI16.1644
|
22/12/2016
|
159
|
198
|
Công ty
CP Tư vấn và Thẩm định Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dương Anh
Tài
|
1985
|
Nam
|
Nam Định
|
TGĐ
|
XII17.1833
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Quang
Huy
|
1981
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
X15.1311
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Trịnh Thu
Trang
|
1989
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
X15.1429
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị
Ngọc
|
1985
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
XI16.1561
|
22/12/2016
|
|
|
|
Công
ty CP Tư vấn và Thẩm định Việt Nam - Chi nhánh Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Thị Tuyết
Mai
|
1989
|
Nữ
|
Thái Bình
|
GĐ CN
|
XI16.1546
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn
Hạnh
|
1981
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
VIII13.778
|
10/12/2013
|
160
|
199
|
Công ty
TNHH Kiểm toán Châu Á
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Bình
|
1982
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
X15.1241
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Văn Biện
|
1984
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
VI10.335
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Lê Đức Minh
|
1982
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VI10.395
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
4
|
Vũ Xuân Mạnh
|
1980
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
IX14.1152
|
20/01/2015
|
161
|
200
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá và Thanh lý tài sản Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Anh Tuấn
|
1977
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
XI16.1643
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thị Bạch
Kim
|
1965
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
X15.1325
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Trần Ngọc
Phong
|
1978
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.907
|
10/12/2013
|
162
|
201
|
Công ty
TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Đông Nam Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tào Quang
Khiêm
|
1983
|
Nam
|
Bình Định
|
GĐ
|
IX14.1136
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Trần Nghiêm
|
1983
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
IX14.1164
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Lê Khắc
Tánh
|
1982
|
Nam
|
Quảng Trị
|
TĐV
|
IX14.1190
|
20/01/2015
|
163
|
202
|
Công ty
CP Thẩm định giá Thiên Phú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Thị
Kim Ngân
|
1989
|
Nữ
|
Tiền Giang
|
TGĐ
|
X15.1357
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Trần Ngọc
Hùng
|
1979
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
PTGĐ
|
V09.309
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
3
|
Trần Tuấn Hải
|
1990
|
Nam
|
Tiền Giang
|
TP
|
XIII18.1956
|
27/12/2018
|
164
|
203
|
Công ty
CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Đình
Thảo
|
1984
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
XII17.1843
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Thị
Thương
|
1992
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
XIV19.2330
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Hoàng Phong
Hải
|
1989
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XIV19.2154
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi nhánh
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Hà Nội tại thành phố Hồ Chi
Minh
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Thanh
Kim Huệ
|
1983
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
CT HĐQT
|
XII17.1740
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Thu Hằng
|
1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XII17.1722
|
21/12/2017
|
165
|
204
|
Công ty
TNHH Tư vấn và Thẩm định Vaska
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Anh Tuấn
|
1985
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
GĐ
|
XII17.1885
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Trần Tấn
Khang
|
1983
|
Nam
|
Bến Tre
|
TĐV
|
VIII13.840
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Minh
Kha
|
1989
|
Nam
|
Quảng Trị
|
TĐV
|
XIII18.1987
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
4
|
Võ Thị Bình
Minh
|
1983
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
VII11.605
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
5
|
Trần Như Lộc
|
1983
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
XIII18.2004
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
6
|
Phan Hữu
Hòa
|
1982
|
Nam
|
Tiền Giang
|
TĐV
|
XIV19.2178
|
16/12/2019
|
166
|
205
|
Công ty CP Thẩm định giá Trung Hải Ban Mê
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Trung Hải
|
1975
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TGĐ
|
IX14.1106
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Duy
Hanh
|
1982
|
Nam
|
Hải Dương
|
PGĐ
|
XI16.1492
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn
Hoàng Minh
|
1985
|
Nam
|
Nam Định
|
TP
|
X15.1351
|
28/12/2015
|
167
|
206
|
Công ty TNHH Kiểm toán BDO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Văn
Vương
|
1978
|
Nam
|
Hải Dương
|
GĐ TĐG
|
IX14.1231
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Thúy Ngà
|
1974
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
V09.263
|
01/7/2010
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Thu
Hằng
|
1982
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
Vll11.532
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Phạm Tiến
Hùng
|
1978
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
TĐV
|
VII11.554
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
5
|
Phạm Văn
Can
|
1970
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
VIII13.725
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
6
|
Phùng Thị
Minh Quý
|
1983
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
IX14.1187
|
20/01/2015
|
168
|
207
|
Công ty TNHH Kiểm
toán VACO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Ngọc
Bình
|
1975
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
VIII13.724
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Trần Gia Tự
|
1989
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XII17.1882
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Trần Tuấn
Anh
|
1988
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XI16.1455
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Tô Văn Thắng
|
1982
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XII17.1851
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Văn
Long
|
1975
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XII17.1782
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn
Phương Lan
|
1980
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
XII17.1772
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
7
|
Đặng Khánh
Hòa
|
1991
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XII17.1732
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Đức
Giang
|
1982
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XI16.1483
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
9
|
Phạm Hải
Long
|
1984
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XI16.1538
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
10
|
Trần Ngọc
Hoàng
|
1986
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XII17.1737
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
11
|
Hoàng Xuân
Tiến
|
1985
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIII18.2070
|
27/12/2018
|
169
|
208
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá và Dịch vụ Thương mại Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thế
Công
|
1986
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
VIII13.733
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Ánh Hồng
|
1978
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.549
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Bùi Ngọc
Huyền
|
1982
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.819
|
10/12/2013
|
170
|
209
|
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông
Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Huỳnh
Nhung
|
1976
|
Nữ
|
Kiên Giang
|
GĐ
|
06075Đ1
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Lê Đặng Mỹ
Trí
|
1979
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
PGĐ
|
V09.295
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
3
|
Phan Trần
Diệp Đoan
|
1979
|
Nữ
|
TP. Hồ Chí Minh
|
PGĐ
|
06070Đ1
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Lý Mạnh Huy
|
1987
|
Nam
|
Bình Định
|
PGĐ
|
XII17.1750
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
5
|
Huỳnh Thị
Tuyết Vân
|
1983
|
Nữ
|
Bình Dương
|
TĐV
|
X15.1445
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
6
|
Phạm Quốc Lộc
|
1982
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TP
|
XII17.1783
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
7
|
Phạm Văn
Lào
|
1980
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
XI16.1532
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
8
|
Trương Dũng
Chinh
|
1979
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
XIII18.1918
|
27/12/2018
|
|
|
|
Chi nhánh
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương tại Miền Tây
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Đức
Bảo Lộc
|
1981
|
Nam
|
Hải Dương
|
GĐCN
|
V09.254
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
2
|
Đặng Thái
Sơn
|
1981
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
PGĐ CN
|
VIII13.936
|
10/12/2013
|
171
|
210
|
Công ty CP Tư vấn
và thẩm định giá BTC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Châu
Giang
|
1977
|
Nam
|
Thái Bình
|
TGĐ
|
X15.1277
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Phượng
|
1974
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VI10.408
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Thùy
Linh
|
1992
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIV19.2213
|
16/12/2019
|
172
|
211
|
Công ty CP Thẩm
định giá và Tư vấn Đầu tư Việt - Nhật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hà Quang
Lâm
|
1988
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐ
|
XII17.1774
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Lê Đức Hải
|
1987
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PP
|
X15.1286
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Ngô Thị
Xuân
|
1991
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XI16.1660
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Bùi Anh
Nghĩa
|
1984
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TP
|
XIV19.2229
|
16/12/2019
|
173
|
212
|
Công ty CP Thẩm
định giá Bảo Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thái Định
|
1983
|
Nam
|
Nghệ An
|
TGĐ
|
XIII18.1944
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Hữu
Long
|
1988
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIV19.2215
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Trần Văn
Quyết
|
1991
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIV19.2263
|
16/12/2019
|
174
|
213
|
Công ty CP Thẩm
định giá Thành Đô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Minh
Tâm
|
1982
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
TGĐ
|
VIII13.946
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Đình
Lợi
|
1982
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
GĐĐH
|
XIV19.2219
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Hồng Hải
|
1982
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.776
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn
Phương Tuệ
|
1981
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
XI16.1645
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
Như Ái
|
1977
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VI10.331
|
05/10/2011
|
175
|
214
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá Thịnh Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thị
Nhung
|
1980
|
Nữ
|
Thái Bình
|
CTHĐTV
|
XI16.1569
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Khắc Định
|
1980
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
XII17.1701
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Minh
Tâm
|
1983
|
Nam
|
Tiền Giang
|
PGĐ
|
XI16.1595
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Trần Minh Mẫn
|
1978
|
Nam
|
Tây Ninh
|
PGĐ
|
X15.1349
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
5
|
Trần Quốc
Long
|
1989
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
X15.1342
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
6
|
Lê Thị Hồng
Nhung
|
1988
|
Nữ
|
Phú Yên
|
TĐV
|
XII16.1568
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Minh
Thao
|
1990
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XI16.1608
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
8
|
Dương Thị
Huyền Thương
|
1988
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
X15.1424
|
28/12/2015
|
176
|
215
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá đấu giá và Đào tạo Song Pha
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Huỳnh
Nga
|
1983
|
Nữ
|
Vĩnh Long
|
CTHĐTV, TGĐ
|
IX14.1161
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Đình
Dũng
|
1987
|
Nam
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
X15.1261
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thu
Hương
|
1975
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
PGĐ
|
III06105
|
13/01/2009
|
177
|
216
|
Công ty TNHH Kiểm
toán Thăng Long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Tăng
|
1964
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐ
|
VII11.643
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn
Quyết
|
1981
|
Nam
|
Hà Nội
|
PGĐ
|
VIII13.931
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Lê Thị
Thanh Mai
|
1977
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XI16.1545
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn
Quang Thiện
|
1988
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XII17.1853
|
21/12/2017
|
178
|
217
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá SHC Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Ngọc
Sơn
|
1975
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
GĐ
|
III06125
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Lê
Anh
|
1972
|
Nam
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
IX14.1044
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Phùng Minh
Tú
|
1980
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
X15.1439
|
28/12/2015
|
179
|
218
|
Công ty CP Đầu
tư và Thẩm định giá Tiên Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Lâm Công
|
1986
|
Nam
|
Nam Định
|
TGĐ
|
VIII13.734
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Trần Hồng
Quân
|
1988
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
X15.1386
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Lê Tử Thái
|
1984
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XI16.1601
|
22/12/2016
|
180
|
219
|
Công ty CP Tư vấn
Đầu tư và Thẩm định giá Sao Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Diễm
Phúc
|
1978
|
Nam
|
Tây Ninh
|
TGĐ
|
IV06.320
|
19/10/2010
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Phương
Bảo
|
1977
|
Nam
|
Bình Định
|
PTGĐ
|
06066Đ1
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn
Thanh Phong
|
1978
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
PTGĐ
|
V09.269
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
4
|
Lê Việt
Khoa
|
1969
|
Nam
|
Thái Bình
|
PTGĐ
|
XIII18.1993
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
5
|
Ngô Hoàng
Quốc Việt
|
1982
|
Nam
|
Long An
|
TĐV
|
XIII18.2102
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Vũ
Ty Ty
|
1990
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
XIII18.2095
|
27/12/2018
|
181
|
221
|
Công ty CP Công
nghệ và Định giá EQ - Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đoàn Đức Thọ
|
1977
|
Nam
|
Quảng Trị
|
CTHĐQT, GĐ
|
XIV19.2324
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Thanh Hải
|
1980
|
Nam
|
Hưng Yên
|
PGĐ
|
IX14.1104
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Lê Đức Thuận
|
1981
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.995
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị
Duyên
|
1986
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
VIII13.752
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
5
|
Phạm Hải
Hưng
|
1982
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XIV19.2188
|
16/12/2019
|
182
|
223
|
Công ty CP Thẩm định
giá và Giám định chất lượng Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lâm Trường
An
|
1976
|
Nam
|
Nghệ An
|
TGĐ
|
I05001
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Hoàng Hà
|
1976
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
PTGĐ
|
I05008
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thái
Bình Dương
|
1984
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
PTGĐ
|
XIII18.1939
|
27/12/2018
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm
định giá và Giám định chất lượng Việt Nam - Chi nhánh Miền Bắc
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Thị
Thu Linh
|
1984
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
GĐCN
|
VII11.592
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn
Thanh Tùng
|
1992
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIII18.2091
|
27/12/2018
|
183
|
224
|
Công ty TNHH Định
giá SSB Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lại Tiến Hải
|
1980
|
Nam
|
Hà Nam
|
GĐ
|
XI16.1491
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Trịnh Đức
Minh
|
1980
|
Nam
|
Hà Nam
|
CT HĐTV
|
VIII13.868
|
12/10/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Kim
Ngọc
|
1983
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
X15.1361
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Hoàng Minh
Đức
|
1986
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XI16.1481
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thế
Thuận
|
1989
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIII18.2063
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Bá
Ngọc
|
1989
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XIII18.2016
|
27/12/2018
|
184
|
225
|
Công ty TNHH Định
giá Tâm Sen
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Phương Mai
|
1983
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
GĐ
|
X15.1348
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Đỗ Hồng
Nhung
|
1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XII17.1813
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Hạnh
Nguyên
|
1990
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
X15.1364
|
28/12/2015
|
185
|
228
|
Công ty CP Thẩm
định và Chỉ số giá Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Duy
Quý
|
1986
|
Nam
|
Thái Bình
|
TGĐ
|
VII11.632
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Hồng
Trâm
|
1991
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
XII17.1868
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Lê Thị Nguyệt
|
1987
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VIII13.891
|
10/12/2013
|
186
|
230
|
Công ty TNHH Kiểm
toán và Dịch vụ tư vấn Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Việt
Dũng
|
1976
|
Nam
|
Thái Bình
|
CTHĐTV, GĐ
|
IX14.1079
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Triệu Văn
Giáp
|
1969
|
Nam
|
Phú Thọ
|
PGĐ
|
VIII13.758
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Tiến
Long
|
1976
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.596
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
1975
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
V09.276
|
01/07/2010
|
187
|
231
|
Công ty CP Thẩm
định giá - Dịch vụ Nghĩa Hưng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Ký
|
1957
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
X15.1326
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Ngọc
Bằng
|
1980
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.723
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Hải
Linh
|
1990
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XI16.1534
|
22/12/2016
|
188
|
233
|
Công ty TNHH Tư
vấn Thẩm định giá và Kiểm toán MKT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cù Thị
Thanh Mai
|
1959
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
GĐ
|
XI16.1544
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Lê Ngọc Thuận
|
1991
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TP
|
XII17-1856
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
4
|
Bùi Nhật
Huy
|
1979
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
XII17.1751
|
21/12/2017
|
189
|
235
|
Công ty CP Thẩm định giá Thống Nhất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Thị Diễm
Thi
|
1984
|
Nữ
|
Hậu Giang
|
GĐ
|
X15.1410
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Lâm Sâm Hiếu
|
1979
|
Nam
|
Hậu Giang
|
PGĐ
|
VIII13.794
|
12/10/2013
|
|
|
|
|
3
|
Lâm Tố
Trinh
|
1982
|
Nữ
|
Trung Quốc
|
TĐV
|
XII17.1873
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
4
|
Lâm Tố Gia
|
1988
|
Nữ
|
Hậu Giang
|
TĐV
|
XII17.1705
|
21/12/2017
|
190
|
236
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá RVP Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tiến
Mạnh
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
CTHĐTV, GĐ
|
VIII13.862
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Thu Hương
|
1977
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TĐV
|
VIII13.833
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thị
Thu Hà
|
1987
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.761
|
10/12/2013
|
191
|
237
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá VALID
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Văn Vỹ
|
1971
|
Nam
|
Đà Năng
|
GĐ
|
XI16.1659
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Lê Văn Hòa
|
1959
|
Nam
|
Thái Bình
|
PGĐ
|
VII11.546
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Quang Vịnh
|
1975
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
VII11.702
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Dương Thị
Hường
|
1960
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
X15.1321
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Long
Thành
|
1983
|
Nam
|
Long An
|
TĐV
|
XIII18.2053
|
27/12/2018
|
192
|
238
|
Công ty TNHH Kiểm toán Việt Tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cao Thị An
|
1986
|
Nữ
|
Hà Nội
|
GĐ
|
VII11.453
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Duy
Phúc
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
CT HĐTV
|
X15.1374
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Bùi Tuấn
Phương
|
1984
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
IX14.1176
|
20/01/2015
|
193
|
239
|
Công ty TNHH Tư
vấn và Thẩm định giá MHA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Hữu Hà
|
1981
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
CT HĐTV, TGĐ
|
XI16.1488
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Lê Thị Lộc
|
1983
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XI16.1539
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Lê Văn Thường
|
1982
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VIII13.1006
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Văn
Quý
|
1981
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XII17.1827
|
21/12/2017
|
194
|
240
|
Công ty TNHH Kiểm
toán và Thẩm định giá DTA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
Tuyết
|
1987
|
Nữ
|
Nam Định
|
TGĐ
|
VIII13.971
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Thanh Huế
|
1977
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VII11.550
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Xuân
Huy
|
1990
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XIII18.1985
|
27/12/2018
|
|
|
|
Chi nhánh Hà
Nội - Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá DTA
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Ngọc
Tuân
|
1980
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐCN
|
XIV19.2291
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thọ
Hải
|
1990
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XIV19.2157
|
16/12/2019
|
195
|
246
|
Công ty CP Tư vấn
và Thẩm định giá Nhất Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dương Quang
Anh
|
1977
|
Nam
|
Hà Nội
|
CT HĐQT
|
XIV19.2110
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn
Phương Thủy
|
1979
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TGĐ
|
V09.292
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
3
|
Hoàng Thị Yến
|
1989
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
X15.1453
|
28/12/2015
|
196
|
247
|
Công ty TNHH Kiểm
toán và Tư vấn đầu tư Thăng Long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trương Hoài
Nam
|
1980
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TGĐ
|
XI16.1554
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Trần Huy
Chiểu
|
1982
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐ
|
VII11.477
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Mai Việt
Hùng
|
1983
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐ
|
VIII13.810
|
12/10/2013
|
197
|
249
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá Sao Kim
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Quang Tùng
|
1983
|
Nam
|
Phú Thọ
|
GĐ
|
VII11.689
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn
Hùng Cường
|
1989
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
X15.1246
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Đinh Công
Khánh
|
1978
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
VII11.573
|
27/09/2012
|
|
|
|
Chi nhánh tại
TP. HCM - Công ty Thẩm định giá Sao Kim
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Văn Dân
|
1983
|
Nam
|
Hưng Yên
|
GĐ CN
|
V09.227
|
1/07/2010
|
|
|
|
|
2
|
Trần Xuân
Linh
|
1986
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VII11.593
|
27/09/2012
|
198
|
250
|
Công ty CP Thẩm
định giá và Tư vấn đầu tư Đất Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Văn Đề
|
1954
|
Nam
|
Nam Định
|
CT HĐQT, TGĐ
|
XI16.1476
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Phan Hồng
Quang
|
1977
|
Nam
|
Nghệ An
|
PTGĐ
|
XI16.1585
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Duy
Tùng
|
1979
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XI16.1646
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
5
|
Hoàng Đức
Long
|
1984
|
Nam
|
Cao Bằng
|
TĐV
|
VIII13.851
|
10/12/2013
|
199
|
252
|
Công ty TNHH
Thông tin Tư vấn Định giá
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Đức Thọ
|
1985
|
Nam
|
Quảng Bình
|
GĐ
|
VIII13.992
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Thị
Kim Anh
|
1983
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
VII11.460
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Sao Mai
|
1991
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XII17.1785
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
4
|
Phạm Thúy
Quỳnh
|
1985
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VI10.412
|
05/10/2011
|
|
|
|
Công ty TNHH Thông
tin Tư vấn Định giá - Chi nhánh Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thị Như
Quỳnh
|
1985
|
Nữ
|
Nam Định
|
GĐ CN
|
X15.1389
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Đoàn Thanh
Sơn
|
1979
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
X15.1392
|
28/12/2015
|
200
|
253
|
Công ty TNHH Kiểm
toán và Tư vấn MKF Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấn Văn Tuấn
|
1982
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
VIII13.954
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Đặng Thái
Thế
|
1982
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VII11.653
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Mai Thị Hòa
|
1991
|
Nữ
|
Nam Định
|
TP
|
XIV19.2176
|
16/12/2019
|
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm
toán và Tư vấn MKF Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Hoài Nam
|
1982
|
Nam
|
Ninh Bình
|
PGĐ, GĐ CN
|
VI10.397
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Quỳnh
Trang
|
1982
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
VIII13.1014
|
10/12/2013
|
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm
toán và Tư vấn MKF Việt Nam tại Quảng Ninh
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Văn Duẩn
|
1981
|
Nam
|
Thái Bình
|
PGĐ, GĐ CN
|
XII17.1681
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Lê Thị
Quyên
|
1986
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
Vll11.633
|
27/9/2012
|
201
|
254
|
Công ty CP Thẩm định
giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Lê
Hoan
|
1982
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TGĐ
|
VIII13.804
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Kim
Cương
|
1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TP
|
X15.1245
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thu
Trang
|
1981
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.1013
|
10/12/2013
|
|
|
|
Công ty cổ phần
Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu - Chi nhánh Đông Nam Bộ
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trương Thị
Mỹ Linh
|
1978
|
Nữ
|
Tây Ninh
|
GĐCN
|
XII17.1778
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Chí
Mẫn
|
1979
|
Nam
|
Long An
|
TP
|
XII17.1787
|
21/12/2017
|
|
|
|
Công ty cổ phần
Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu - Chi nhánh Đăk Lăk
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Ngọc
Thanh Liêm
|
1985
|
Nam
|
TP HCM
|
GĐCN
|
XII17.1776
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Phương An
|
1977
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TĐV
|
VII11.455
|
27/09/2012
|
202
|
255
|
Công ty TNHH Tư
vấn và Thẩm định giá Hà Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Hồng
Giang
|
1977
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
XIV19.2146
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Thị Thu
Hà
|
1981
|
Nữ
|
Thái Bình
|
CTHĐTV
PGĐ
|
XII17.1710
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn
Trung Hà
|
1990
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XII17.1711
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Đình
Thành
|
1979
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
X15.1400
|
28/12/2015
|
203
|
256
|
Công ty TNHH Tư
vấn Thẩm định giá Toàn Cầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vương Lê
Vân
|
1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
CT HĐTV, TGĐ
|
XIV19.2346
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Trung Ân
|
1966
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
VI10.333
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Trần Anh
Toàn
|
1983
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIV19.2286
|
16/12/2019
|
204
|
258
|
Công ty TNHH Định
giá Bến Thành - Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Thế
Trung
|
1977
|
Nam
|
Bình Định
|
TGĐ
|
XI16.1638
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Thị
Thùy Dung
|
1991
|
Nữ
|
Nam Định
|
PTGĐ
|
XIII18.1930
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Hoàng Phạm
Quốc Việt
|
1985
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XIII18.2103
|
27/12/2018
|
205
|
260
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá NOVA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Huỳnh Văn
Ngoãn
|
1983
|
Nam
|
Long An
|
TGĐ
|
VIII13.885
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Phan Hoàng
Sơn
|
1984
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
PTGĐ
|
VII11.635
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Mai Thị
Thanh Trà
|
1986
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
PTGĐ
|
VII11.671
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị
Hằng
|
1985
|
Nữ
|
Bình Định
|
TĐV
|
VIII13.786
|
10/12/2013
|
206
|
261
|
Công ty CP Thẩm định
giá FARGO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Doãn Hồ Lan
|
1981
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
VIII13.843
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Tuấn
Anh
|
1986
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.712
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Lê Hồng
Quang
|
1982
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
XIII18.2033
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Mạnh
Thắng
|
1979
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
X15.1407
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thị
Ánh
|
1978
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.720
|
10/12/2013
|
207
|
262
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá Đại Quang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Trọng Tuấn
|
1981
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐ
|
VIII13.958
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Hà Trung
Kiên
|
1982
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
XI16.1530
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Thị
Phương
|
1984
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
IX14.1181
|
20/01/2015
|
208
|
263
|
Công ty TNHH Kiểm
toán Đại Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Kim Hùng
|
1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
TGĐ
|
XII17.1742
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Long
Giang
|
1976
|
Nam
|
Thái Bình
|
PTGĐ
|
VIII13.757
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Thị
Phương Nhung
|
1981
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
VIII13.900
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Hoàng
Việt Anh
|
1986
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XII17.1667
|
21/12/2017
|
209
|
266
|
Công ty CP Thẩm
định giá và Giám định Tiên Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Văn
Sơn
|
1990
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ, GĐCN
|
XII17.1832
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Tô Hải Đăng
|
1992
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XII17.1698
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Xuân
Hiền
|
1993
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XIV19.2171
|
16/12/2019
|
|
|
|
Chi nhánh
Thanh Hóa - Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Tiên Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Đức
Trí
|
1992
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XIV19.2335
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Quang
Thái
|
1989
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XIV19.2303
|
16/12/2019
|
210
|
267
|
Công ty CP Thẩm
định giá và Tư vấn Hà Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dương Ngọc
Quý
|
1984
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TGĐ
|
VIII13.927
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thị
Mai
|
1984
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.860
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Triệu Việt
Phương
|
1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
TĐV
|
X15.1377
|
28/12/2015
|
211
|
269
|
Công ty CP Thẩm
định giá Alpha Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thế
Phong
|
1983
|
Nam
|
Long An
|
TGĐ
|
XI16.1573
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn
Giang
|
1983
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
PGĐ
|
XI16.1486
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Đỗ Đức Quỳnh
|
1991
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIV19.2264
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Trọng
Hiếu
|
1986
|
Nam
|
TP.HCM
|
TĐV
|
IX14.1117
|
20/01/2015
|
212
|
270
|
Công ty CP Đầu
tư và Định giá AKC Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
Thu Hiền
|
1984
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
CTHĐQT, GĐ
|
XIV19.2170
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Trung
Hiếu
|
1984
|
Nam
|
Hưng Yên
|
PGĐ
|
VIII13.795
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Thị
Thanh Huệ
|
1984
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
PGĐ
|
VIII13.807
|
10/12/2013
|
213
|
272
|
Công ty TNHH Kiểm
toán và Định giá Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Hữu
Hoàn
|
1985
|
Nam
|
Hải Dương
|
GĐ
|
VI10.367
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Lưu Thị
Hương
|
1987
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
X15.1317
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị
Thanh Tú
|
1984
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
VIII13.961
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Đinh Hoàng
Sơn
|
1989
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIV15.1391
|
28/12/2015
|
214
|
274
|
Công ty CP Thẩm
định giá Tây Đô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cao Tất Đặng
|
1984
|
Nam
|
Nam Định
|
TGĐ
|
XII17.1700
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Việt
Hùng
|
1987
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XII17.1745
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Viên Hải Đăng
|
1974
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XII17.1699
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
4
|
Hồ Vũ Quyên
|
1984
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XII17.1829
|
21/12/2017
|
215
|
275
|
Công ty CP Thẩm
định và Đầu tư Tài chính Hoa Sen
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Văn Quân
|
1980
|
Nam
|
Hà Nội
|
CT HĐQT
|
XII17.1825
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Kim Hồng
|
1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
TGĐ
|
XII17.1738
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Doãn Thị
Thùy Dung
|
1988
|
Nữ
|
Hà Nội
|
PTGĐ
|
X15.1258
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Trần Vũ Hiệp
|
1990
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XIII18.1965
|
27/12/2018
|
216
|
276
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá BTA Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Vũ Thụy
Thanh Hằng
|
1973
|
Nữ
|
Bình Thuận
|
GĐ
|
XII17.1720
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Vũ Hồng
Nga
|
1988
|
Nữ
|
Bình Thuận
|
TĐV
|
XII17.1801
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Ngọc
Quang
|
1980
|
Nam
|
Quảng Bình
|
TĐV
|
XII17.1822
|
21/12/2017
|
217
|
277
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá ECOMAX
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
1984
|
Nam
|
Hà Nam
|
GĐ
|
IX14.1077
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Đặng Quốc
Hoàng
|
1984
|
Nam
|
Hà Nam
|
CTHĐTV
|
VI10.370
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Đào Hồng
Quý
|
1982
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XII17.1826
|
21/12/2017
|
218
|
278
|
Công ty CP Tư vấn
Thẩm định giá Duyên Hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đinh Thị
Kim Dung
|
1969
|
Nữ
|
Thái Bình
|
CTHĐQT
|
XII17.1682
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Lê Thị Mai
Hương
|
1985
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
IX14.1132
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Phan Ngọc
Tân
|
1991
|
Nam
|
Nghệ An
|
PGĐ
|
XIII18.2045
|
27/12/2018
|
219
|
279
|
Công ty CP Tư vấn
và Thẩm định giá VINA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thu
Hương
|
1985
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
GĐ
|
XII17.1760
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Bình
Dương
|
1982
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
PGĐ
|
XII17.1691
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Đinh Việt
Hùng
|
1983
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
TĐV
|
IX14.1122
|
20/01/2015
|
220
|
283
|
Công ty CP Tập
đoàn định giá DATC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Anh
Trung
|
1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
TGĐ
|
XII17.1877
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Trần Cẩm Thạch
|
1975
|
Nam
|
Phú Thọ
|
CTHĐQT, TĐV
|
XII17.1837
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Thắm
|
1984
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
XII17.1847
|
21/12/2017
|
221
|
284
|
Công ty TNHH Tư
vấn và Định giá Ami
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Nam Hà
|
1971
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
GĐ
|
IV06176
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Dung
|
1988
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XII17.1685
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Bùi Xuân
Thuận
|
1984
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XII17.1857
|
21/12/2017
|
222
|
285
|
Công ty CP Ngôi
sao Định giá
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Huy Triệu
|
1975
|
Nam
|
Thái Bình
|
TGĐ
|
XII17.1872
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thiện
Thông
|
1980
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
IX14.1203
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Minh
Trâm
|
1987
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIV19.2334
|
16/12/2019
|
223
|
286
|
Công ty TNHH Kiểm
toán Es-Glocal
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mai Yến Linh
|
1989
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TGĐ
|
XII17.1779
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Hồng
Hải
|
1989
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PTGĐ
|
XII17.1714
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Lê Như Nam
|
1987
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XII17.1800
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
4
|
Phạm Quang
Khải
|
1989
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XII17.1765
|
21/12/2017
|
224
|
287
|
Công ty TNHH Kiểm
toán Tư vấn và Đào tạo Quốc tế IVMA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Mạnh
Tiến
|
1984
|
Nam
|
Bắc Giang
|
TGĐ
|
VIII13.951
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Đào Thị Hằng
|
1984
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TPGĐ
|
VIII13.783
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Thùy
Liên
|
1992
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XIII18.2002
|
27/12/2018
|
225
|
288
|
Công ty CP Thẩm
định giá Đồng Tiến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Nam Anh
|
1987
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
X15.1237
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Lê Hữu Long
|
1988
|
Nam
|
Quảng Trị
|
PGĐ
|
XII17.1780
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Lê Thùy
Linh Trang
|
1979
|
Nữ
|
Đồng Nai
|
PGĐ
|
XIV19.2333
|
16/12/2019
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm
định giá Đồng Tiến - Chi nhánh Khánh Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Hoàng
Thanh Chí
|
1986
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
GĐCN
|
XIV19.2127
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Đinh Đức
Anh
|
1980
|
Nam
|
Hà Nam
|
PGĐCN
|
IX14.1042
|
20/01/2015
|
226
|
289
|
Công ty CP Thẩm
định giá và Tư vấn đầu tư Miền Tây
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Quốc
Thanh
|
1978
|
Nam
|
Kiên Giang
|
GĐ
|
VIII13.1978
|
12/10/2013
|
|
|
|
|
2
|
La Hải Bằng
|
1968
|
Nam
|
Kiên Giang
|
CTHĐQT
|
06065Đ1
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
3
|
Thái Viết
Nhạn
|
1958
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
XII17.1809
|
21/12/2017
|
227
|
290
|
Công ty CP Thẩm
định giá Thành Công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ký Đỉnh Quyền
|
1989
|
Nam
|
Trung Quốc
|
GĐ
|
X15.1387
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Lê Đoàn Quốc
Phong
|
1989
|
Nam
|
Quảng Trị
|
TĐV
|
IX14.1172
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Huỳnh Thị
Thanh Trúc
|
1992
|
Nữ
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
XIII18.2080
|
27/12/2018
|
228
|
291
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá VPG Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Nam
Long
|
1981
|
Nam
|
Hưng Yên
|
GĐ, CTHĐTV
|
XII17.1781
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn
Quang Huy
|
1980
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
IX14.1127
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thị Hạnh
|
1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
TĐV
|
XIII18.1958
|
27/12/2018
|
229
|
292
|
Công ty CP
Thương mại Dịch vụ Tài sản Delta
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Hoàng Sơn
|
1980
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐ
|
VII11.634
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Quốc Huy
|
1987
|
Nam
|
Thái Bình
|
CTHĐQT
|
VIII13.816
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Đỗ Văn Hai
|
1983
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XII17.1713
|
21/12/2017
|
230
|
293
|
Công ty TNHH Định
giá và Quản lý tài sản Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thế
Thắng
|
1988
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
XII17.1849
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Nhung
|
1990
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XII17.1814
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thu
Trang
|
1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XI16.1634
|
22/12/2016
|
231
|
294
|
Công ty CP Tư vấn
và Thẩm định giá DVT Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hà Đông
|
1991
|
Nam
|
Thái Bình
|
TGĐ
|
XII17.1702
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Lê Thị Hiền
|
1990
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
X15.1293
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Lê Thị Vinh
|
1990
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XI16.1656
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Bùi Đình Lập
|
1990
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIII18.2107
|
27/12/2018
|
232
|
295
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá SAG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mai Thanh
Châu
|
1974
|
Nam
|
Ninh Thuận
|
GĐ
|
XII17.1677
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Lê
Minh Hoàng
|
1991
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XII17.1736
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Minh Vy
|
1988
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
X15.1450
|
28/12/2015
|
233
|
296
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá Tín Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Hải
|
1986
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
GĐ
|
XII17.1716
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn
Hạnh
|
1977
|
Nam
|
Bình Định
|
CT HĐTV
|
XII17.1718
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thanh
Huyền
|
1986
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XII17.1755
|
21/12/2017
|
|
|
|
Chi nhánh miền
Bắc - Công ty TNHH Thẩm định giá Tín Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mông Thị
Minh Hằng
|
1987
|
Nữ
|
Cao Bằng
|
GĐ CN
|
XI16.1496
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Lưu Minh
Phượng
|
1990
|
Nữ
|
Cao Bằng
|
TĐV
|
XI16.1581
|
22/12/2016
|
234
|
297
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá AASC Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Hoàng Trinh
|
1976
|
Nữ
|
Nam Định
|
TGĐ
|
V09.297
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Hậu
|
1990
|
Nữ
|
Hải Dương
|
PTGĐ
|
XI16.1495
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Tạ Châu
Phong
|
1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
TĐV
|
XIII18.2023
|
27/12/2018
|
235
|
298
|
Công ty CP Tư vấn
và Thẩm định giá Hưng Thịnh Phát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Hữu
Hòa
|
1970
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
GĐ
|
VIII13.801
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Phúc
Hậu
|
1987
|
Nam
|
Ninh Bình
|
PGĐ
|
X16.1494
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Ngọc
Tú
|
1985
|
Nam
|
Nam Định
|
PGĐ
|
XIV19.2289
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
4
|
Trương Ngọc
Duy
|
1989
|
Nam
|
Phú Thọ
|
TP
|
X15.1268
|
28/12/2015
|
236
|
299
|
Công ty CP Thẩm
định giá và Đấu giá Phú Thọ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Văn Hiện
|
1964
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
IX14.1115
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Trọng
Thuy
|
1986
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
VII11.660
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Thu
Phương
|
1991
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
XIV19.2252
|
16/12/2019
|
237
|
300
|
Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Thuận Phát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Văn
Tuyến
|
1976
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐ
|
XII17.1896
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Thị Kim
Thủy
|
1964
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
IX14.1206
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Phùng Thị
Hoa
|
1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.544
|
27/9/2012
|
238
|
302
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá - Đấu giá Vĩnh Phúc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Văn
Bóc
|
1951
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
GĐ
|
06142
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Thị
Thanh Thủy
|
1981
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VII11.666
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Hoàng Thị
Huyền
|
1961
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
VII11.567
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
4
|
Trần Văn Bắc
|
1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
TĐV
|
IX14.1051
|
20/01/2015
|
239
|
303
|
Công ty CP Thẩm
định và Đầu tư Toàn Cầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tạ Ngọc Chức
|
1989
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
XI16.1462
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thị
Thanh Thủy
|
1986
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
VII11.661
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Tân Hương
|
1983
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
XI16.1523
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Phạm Tùng
Lâm
|
1987
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
X15.1336
|
28/12/2015
|
240
|
304
|
Công ty TNHH Định
giá Châu Á
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Anh
Tuyến
|
1983
|
Nam
|
Hòa Bình
|
TGĐ
|
XII17.1895
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Ngô Thùy
Dung
|
1992
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIII18.1929
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Báu
|
1983
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
IX14.1050
|
20/01/2015
|
241
|
307
|
Công ty CP Định
giá True Value
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tuấn
Khanh
|
1977
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
TGĐ
|
XIII18.1988
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Đức
Toàn
|
1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
PTGĐ
|
XIII18.2073
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Minh Phương
|
1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
PTGĐ
|
III06121
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Diệu
Thúy
|
1979
|
Nữ
|
Yên Bái
|
TĐV
|
VII11.663
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
5
|
Lê Xuân Đức
|
1991
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XII17.1704
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
6
|
Đỗ Thu Hằng
|
1980
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
XIV19.2165
|
16/12/2019
|
242
|
308
|
Công ty TNHH Kiểm
toán và Thẩm định giá Á Âu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Khánh
Linh
|
1981
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
IX14.1143
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Minh Nguyệt
|
1983
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
VIII13.892
|
12/10/2013
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thúy
Hà
|
1989
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XI16.1490
|
22/12/2016
|
243
|
309
|
Công ty CP Đầu tư
và Thẩm định quốc tế Đông Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trương Thái
Sơn
|
1967
|
Nam
|
Ninh Thuận
|
TGĐ
|
III06124
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Ngọc
Minh Đức
|
1977
|
Nam
|
Bà Rịa- Vũng Tàu
|
TĐV
|
V09.231
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Trọng
Dũng
|
1992
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XIII18.1936
|
27/12/2018
|
244
|
311
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá Đỉnh Vàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thanh Hằng
|
1978
|
Nữ
|
Long An
|
TGĐ
|
VIII13.785
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Đào Y Dương
|
1973
|
Nam
|
Hưng Yên
|
PTGĐ
|
X15.1269
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn
Thanh Long
|
1962
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
VI10.392
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
4
|
Bùi Cẩm Sơn
|
1982
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XI16.1592
|
22/12/2016
|
245
|
312
|
Công ty TNHH Kiểm
toán - Tư vấn định giá ACC_Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Thành
|
1977
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TGĐ
|
III06129
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thị
Ánh Hồng
|
1984
|
Nữ
|
Hà Tây
|
TĐV
|
IX14.1121
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Thị
Thu
|
1979
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
X15.1417
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Đặng Lan
Anh
|
1977
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.457
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
5
|
Vũ Thị
Phương Thảo
|
1987
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
XI16.1609
|
22/12/2016
|
246
|
313
|
Công ty TNHH Tư
vấn và Thẩm định giá Cityland
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Văn
Quang
|
1984
|
Nam
|
Hà Nội
|
CTHĐTV
|
XII17.1824
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Nhật
Thanh
|
1982
|
Nam
|
Tiền Giang
|
TĐV
|
IX14.1191
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Minh
Ngọc
|
1986
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
IX14.1165
|
20/01/2015
|
247
|
314
|
Công ty TNHH Thẩm
định giá HCMC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Huỳnh Thanh
Tuyền
|
1985
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TGĐ
|
VII11.693
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Thị
Trà Ly
|
1990
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
TĐV
|
XI16.1542
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Trương Văn
Huy
|
1989
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
XIII18.1984
|
27/12/2018
|
248
|
315
|
Công ty TNHH Kiểm
toán và Định giá KVA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Trung Kiên
|
1980
|
Nam
|
Nghệ An
|
TGĐ
|
V09.247
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Công
Minh
|
1977
|
Nam
|
Thái Bình
|
CTHĐTV, PGĐ
|
IX14.1155
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Trịnh Hồng
Quang
|
1979
|
Nam
|
Yên Bái
|
TĐV
|
X15.1382
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Hà Huy Khởi
|
1991
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XIV19.2206
|
16/12/2019
|
249
|
316
|
Công ty CP Tư vấn
quy hoạch và Thẩm định giá SBA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Trung Hiếu
|
1985
|
Nam
|
Thái Bình
|
TGĐ
|
XII17.1728
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Trần Đại
Nghĩa
|
1981
|
Nam
|
Hưng Yên
|
PTGĐ
|
X15.1359
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Mai Trần
Duy
|
1988
|
Nam
|
Hải Dương
|
PTGĐ
|
XII17.1690
|
21/12/2018
|
|
|
|
|
4
|
Đỗ Thị Hồng
|
1990
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XI16.1508
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
Huế
|
1987
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XI16.1510
|
22/12/2016
|
250
|
317
|
Công ty CP Thẩm
định giá Minh Phát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Võ Hoành
Sơn
|
1982
|
Nam
|
Bình Định
|
CTHĐQT, GĐ
|
IX14.1189
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Trường
Sơn
|
1978
|
Nam
|
Ninh Bình
|
PGĐ
|
VIII13.942
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Đỗ Như Nhật
|
1970
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
X15.1367
|
28/12/2015
|
251
|
318
|
Công ty TNHH Kiểm
toán và Định giá BMC Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Văn Hạnh
|
1979
|
Nam
|
Nghệ An
|
TGĐ
|
VII11.533
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Trí
Thành
|
1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
TĐV
|
IX14.1194
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Lý
|
1986
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIII13.858
|
12/10/2013
|
252
|
319
|
Công ty CP
CITICS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Thanh
Nam
|
1982
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
TGĐ
|
VI10.396
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Lý Phước Thọ
|
1983
|
Nam
|
Đồng Nai
|
GĐCM
|
XII17.1854
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Võ Thị Mai
Hân
|
1981
|
Nữ
|
Đồng Tháp
|
TĐV
|
VII11.531
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Phạm Thị Mỹ
Hạnh
|
1984
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XIV19.2163
|
16/12/2019
|
253
|
320
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phú Khang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trịnh Minh
Cường
|
1985
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐ
|
IX14.1067
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Đình
Phong
|
1985
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
TĐV
|
IX14.1173
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Chu Việt
Hưng
|
1981
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
VI10.375
|
10/05/2011
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Hữu
Tấn
|
1975
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.642
|
27/9/2012
|
254
|
321
|
Công ty CP Thẩm định giá SValue
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
Oanh
|
1982
|
Nữ
|
Hà Nam
|
CTHĐQT, TGĐ
|
VIII13.903
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
5
|
Lê Hải Châu
|
1989
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PTGĐ
|
X15.1250
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Vũ Thị
Thanh Huyền
|
1984
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.826
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Dương Hồng
Điệp
|
1979
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
IX14.1090
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
4
|
Trần Đình
Tùng
|
1983
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XII17.1891
|
21/12/2017
|
255
|
322
|
Công ty
CP Thẩm định giá Sông Hàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đặng Thị
Kim Thúy
|
1977
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
GĐ
|
XII17.1858
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Võ Đình Chi
|
1971
|
Nam
|
Quảng Nam
|
PGĐ
|
VIII13.727
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Hà
|
1979
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
IX14.1097
|
20/01/2015
|
256
|
323
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá VAA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
CTHĐTV, TGĐ
|
XIII18.2092
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Xuân
Hòa
|
1975
|
Nam
|
Thái Bình
|
PTGĐ
|
XIII18.1966
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Văn Dũng
|
1984
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIII18.1937
|
27/12/2018
|
257
|
324
|
Công ty
CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh Đạt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đinh Văn
Dũng
|
1985
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐ, GĐCN
|
IX14.1071
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Xuân
Hoan
|
1969
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VIII13.803
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Võ Đức Hạnh
|
1987
|
Nam
|
Quảng Bình
|
TĐV
|
VIII13.781
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Đỗ Xuân Mạnh
|
1985
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
VIII13.861
|
10/12/2013
|
|
|
Chi nhánh
Bà Rịa - Vũng Tàu Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh Đạt
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Hải
|
1982
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.771
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Trần Ngọc
Tuyên
|
1975
|
Nam
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
TĐV
|
VIII11.692
|
27/9/2012
|
258
|
326
|
Công ty CP
Thẩm định giá Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Sơn
|
1975
|
Nam
|
Quảng Nam
|
GĐ
|
VIII13.943
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Phan Thị Vy
|
1985
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
XIV19.2353
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Trần Quốc
Công
|
1976
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
XIV19.2120
|
16/12/2019
|
259
|
327
|
Công ty CP Thẩm định giá Đại Chúng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Võ Văn Anh
|
1988
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐ
|
XIII18.1910
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Trần Nguyễn
Minh Hoàng
|
1991
|
Nam
|
TP.HCM
|
PGĐ
|
XIII18.1968
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Ngọc
Sơn
|
1985
|
Nam
|
Đồng Nai
|
PGĐ
|
XIII18.2041
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
4
|
Phạm Thị Ngọc
Dung
|
1984
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.742
|
10/12/2013
|
260
|
328
|
Công ty
CP Thẩm định giá Gia Linh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Thị Tuyết
|
1993
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
CT HĐQT
|
XIV19.2300
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Thanh Hà
|
1976
|
Nữ
|
Nam Định
|
GĐ
|
IX14.1099
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Đoàn Thị Thảo
|
1984
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
PGĐ
|
XIV19.2317
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
4
|
Đỗ Cảnh
Tùng
|
1991
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
XIV19.2297
|
16/12/2019
|
261
|
330
|
Công ty
TNHH Dịch vụ Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Laha
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Hữu
Lai
|
1978
|
Nam
|
Long An
|
TGĐ
|
XIV19.2207
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Trần Tiến Đạt
|
1990
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
TĐV
|
XIII18.1942
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Lê Thị Mỹ Hạnh
|
1978
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
TĐV
|
XI19.2162
|
16/12/2019
|
262
|
332
|
Công ty CP
Thẩm định giá và Giám định Deloitte
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Chí
Đức
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
IX14.1094
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Thanh Hương
|
1983
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
XIII18.1981
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Thanh Thúy
|
1984
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.997
|
10/12/2013
|
|
|
Chi
nhánh Thăng Long - Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Deloitte
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trịnh Đình
Quyết
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐCN
|
IX15.1388
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Diệu Linh
|
1978
|
Nữ
|
Yên Bái
|
TĐV
|
VIII13.849
|
10/12/2013
|
263
|
333
|
Công ty
CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Kinh Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Ngọc
Tường
|
1987
|
Nam
|
Hải Phòng
|
GĐ
|
XIII18.2093
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Thị Hồng
Ánh
|
1983
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XII17.1668
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Châm
|
1990
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
XIII18.1914
|
27/12/2018
|
264
|
334
|
Công ty CP Thẩm định giá PSD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Thành Trung
|
1984
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
XII17.1879
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Đặng Quốc
Khánh
|
1986
|
Nam
|
Ninh Bình
|
PGĐ
|
X15.1328
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Lạc Văn
Thanh
|
1990
|
Nam
|
Bắc Giang
|
TP
|
XIII18.2050
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
4
|
Đỗ Thu Huyền
|
1990
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIII18.1986
|
27/12/2018
|
265
|
335
|
Công ty TNHH Thẩm định giá & Bất động sản
NAVICO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thế
Anh
|
1983
|
Nam
|
Bắc Giang
|
TGĐ
|
VII11.462
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Hương
|
1978
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.832
|
12/10/2013
|
|
|
|
|
3
|
Bùi Phương
Huyền
|
1979
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VII11.565
|
27/9/2012
|
266
|
336
|
Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá Bảo
Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
VIII13.811
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Thúy Phương
|
1973
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VIII13.916
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Phương Anh
|
1981
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
TĐV
|
VII11.461
|
27/9/2012
|
267
|
337
|
Công ty
CP thẩm định giá Gia Định
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Cường
|
1986
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
GĐ
|
XI16.1464
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thái
Kim Cương
|
1989
|
Nữ
|
Bến Tre
|
TĐV
|
XIII18.1923
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Lê Thiện
Quang
|
1989
|
Nam
|
TP.HCM
|
TĐV
|
XIV19.2256
|
16/12/2019
|
268
|
338
|
Công ty
CP Tư vấn và Thẩm định giá Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Cao
Thanh
|
1988
|
Nam
|
Quảng Nam
|
GĐ
|
XII17.1838
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Huy
Ánh
|
1958
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
VIII13.719
|
12/10/2013
|
|
|
|
|
3
|
Lê Vĩnh Phú
|
1979
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
VIII13.908
|
12/10/2013
|
269
|
339
|
Công ty
TNHH Tư vấn và Định giá Châu Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Nhân
Quyền
|
1982
|
Nam
|
Long An
|
GĐ
|
VIII13.929
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Hàng Mỹ Mai
|
1983
|
Nữ
|
Trung Quốc
|
PGĐ
|
XI16.1543
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn
Thanh Bình
|
1986
|
Nam
|
Long An
|
TĐV
|
IX14.1053
|
20/01/2015
|
270
|
340
|
Công ty TNHH
Thẩm định giá Tràng An
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hà Ngọc Ly
|
1991
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
GĐ
|
XIII18.2006
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Đặng Văn Dư
|
1966
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
VIII13.747
|
12/10/2013
|
|
|
|
|
3
|
Đỗ Mạnh
Linh
|
1987
|
Nam
|
Ninh Bình
|
TĐV
|
XIV19.2210
|
16/12/2019
|
271
|
341
|
|
|
Công ty
TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá P-Value
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hà Biên
Cương
|
1990
|
Nam
|
Hải Dương
|
GĐ
|
XIII18.1922
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Phan Thị
Sao Vi
|
1982
|
Nữ
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
VII11.698
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Thái Thị Cẩm
Vân
|
1993
|
Nữ
|
Tiền Giang
|
TĐV
|
XIV19.2345
|
16/12/2019
|
272
|
342
|
Công ty
TNHH Kiểm toán AVN Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
Bình
|
1986
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
TGĐ
|
XIII18.1912
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Trần Hiền
|
1979
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
XIV19.2172
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Huỳnh Minh
Hưng
|
1986
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
TĐV
|
XIII18.1977
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
4
|
Lê Thị
Thanh Kim
|
1987
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
TĐV
|
XIII18.1997
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
5
|
Trịnh Hữu Bảo
Sơn
|
1992
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XIII18.2040
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
6
|
Ngô Hoàng
Tùng
|
1990
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
TĐV
|
XIII18.2108
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
7
|
Trần Xuân
Thạnh
|
1978
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
XIV19.2315
|
16/12/2019
|
273
|
343
|
Công ty
TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Galaxy Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Hồng
Giang
|
1983
|
Nam
|
Hà Nam
|
GĐ
|
XIII18.1950
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Lê Thế
Thanh
|
1980
|
Nam
|
Hà Nam
|
PGĐ
|
VIII13.975
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Lê Thị Diệu
Hoàng
|
1986
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
X15.1304
|
28/12/2015
|
274
|
344
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá KDG Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lại Huy
Quân
|
1972
|
Nam
|
Thái Bình
|
TGĐ
|
VII11.630
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Hữu
Thắng
|
1987
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PTGĐ
|
XI16.1603
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Lê Văn Mười
|
1985
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
X15.1352
|
28/12/2015
|
275
|
345
|
Công ty TNHH DPV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Xuân
Hùng
|
1991
|
Nam
|
Hưng Yên
|
CTHĐTV, GĐ
|
XII17.1746
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Trần Hồ Tấn
Đạt
|
1990
|
Nam
|
TP. HCM
|
TĐV
|
XI16.1474
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Diệp Năng
Quang
|
1974
|
Nam
|
TP. HCM
|
TĐV
|
IX14.1183
|
20/01/2014
|
276
|
346
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá An Phát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Xuân
Quang
|
1987
|
Nam
|
Bình Định
|
GĐ
|
XIV19.2257
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Trọng
Đức
|
1986
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
XIV19.2145
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Nam
Hải
|
1972
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
XIV19.2156
|
16/12/2019
|
277
|
347
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Fair Value
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Xuân
Chánh
|
1988
|
Nam
|
Long An
|
GĐ
|
XII17.1676
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Trần Doãn
Tùng
|
1979
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XII17.1890
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Võ Phú Phát
|
1986
|
Nam
|
Long An
|
TĐV
|
XIII18.2022
|
27/12/2018
|
278
|
348
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Phúc Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Duy
Lập
|
1991
|
Nam
|
Hà Nam
|
GĐ
|
XIII18.2001
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Đỗ Duy Đạt
|
1984
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VII11.509
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Hoàng Anh
Tú
|
1992
|
Nam
|
Quảng Bình
|
TĐV
|
XIII18.2084
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
1989
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIV19.2222
|
43815
|
279
|
349
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá SVVN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Thị
Khánh Linh
|
1988
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
GĐ
|
XII17.1777
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Đỗ Thị Thu
Giang
|
1982
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XII17.1706
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Mai Thị
Thanh Thảo
|
1986
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XI16.1611
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
4
|
Griffiths
Troydon John
|
1961
|
Nam
|
Australia
|
TĐV
|
VIII13.1038
|
10/12/2013
|
280
|
351
|
Công ty
CP Thẩm định giá An Phú An Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Âu Dương
Huy
|
1978
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TGĐ
|
XIII7.1748
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Hồng
Dương
|
1992
|
Nam
|
Bến Tre
|
TĐV
|
XIII18.1940
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Võ Thị Kim
Quyên
|
1986
|
Nam
|
Đồng Nai
|
TĐV
|
XII17.1828
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
4
|
Lê Thị
Hương Trang
|
1985
|
Nữ
|
Bình Thuận
|
TĐV
|
XI16.1633
|
22/12/2016
|
281
|
352
|
Công ty
CP TNHH Kiểm toán và Định giá Đại Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Hữu
Văn
|
1977
|
Nam
|
Hà Nam
|
TGĐ
|
V09.303
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Thị
Tĩnh
|
1975
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
CT HĐTV
|
VIII13.952
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Đoàn Kiên
|
1980
|
Nam
|
Ninh Bình
|
PTGĐ
|
VI10.384
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị
Huyền Trang
|
1987
|
Nữ
|
Thái Bình
|
PTGĐ
|
VIII13.1011
|
10/12/2013
|
282
|
353
|
|
|
Công ty
TNHH MTV Thẩm định giá SGL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Thanh Quang
|
1984
|
Nam
|
Bình Định
|
GĐ
|
VII11.629
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
2
|
Lê Quang
Hàng
|
1961
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
I05010
|
13/01/2019
|
|
|
|
|
3
|
Lê Văn Trọng
|
1958
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
II105061
|
13/01/2019
|
283
|
354
|
Công ty
TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Hữu Phúc
|
1960
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
PTGĐ
|
II05053
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn
Hoàng Đức
|
1976
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
PTGĐ
|
VIII13.749
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Tư
|
1968
|
Nữ
|
Hải Dương
|
GĐCN
|
VII11.682
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
4
|
Trần Thanh
Danh
|
1979
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
TĐV
|
XIV19.2129
|
16/12/2019
|
284
|
355
|
Công ty
TNHH Tư vấn TMS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Quốc
Hưng
|
1985
|
Nam
|
Bình Thuận
|
TGĐ
|
XII17.1756
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Lê Phương
Ngọc Thảo
|
1991
|
Nữ
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIII18.2054
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Võ Thị Mộng
Thúy
|
1985
|
Nữ
|
Bến Tre
|
TĐV
|
X15.1421
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị
Thanh Châu
|
1985
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
X15.1251
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
Hồng Thu
|
1986
|
Nữ
|
Phú Yên
|
TĐV
|
X15.1416
|
28/12/2015
|
285
|
356
|
Công ty
cổ phần Thẩm định giá Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Minh
Tâm
|
1972
|
Nam
|
Tiền Giang
|
TGĐ
|
IV06.207
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Ngô Thảo
|
1953
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
PTGĐ
|
V09.283
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
3
|
Lê Nguyễn
Quang Phương
|
1979
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
IX14.1178
|
20/01/2015
|
286
|
357
|
Công ty
TNHH Thẩm định và Kiểm toán Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Duy
Nguyên
|
1968
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
V06202
|
13/01/2009
|
|
|
|
|
2
|
Lê Thị Hồng
Lam
|
1973
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XII17.1770
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Trần Văn
Tuyên
|
1988
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XII17.1894
|
21/12/2017
|
287
|
358
|
Công ty
cổ phần Thẩm định giá SMG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc
Thông
|
1984
|
Nam
|
Phú Thọ
|
GĐ
|
VIII13.993
|
12/10/2013
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Anh
Minh
|
1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
PGĐ
|
XI16.1548
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Lệ Dung
|
1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XII17.1683
|
21/12/2017
|
288
|
359
|
Công ty TNNH Chuẩn mực tài chính và Tư vấn
thương vụ Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đinh Anh
Tài
|
1978
|
Nam
|
Nghệ An
|
TGĐ
|
VII11.640
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Lê Thị
Phương Thảo
|
1982
|
Nữ
|
TP. HCM
|
PTGĐ
|
VIII13.984
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Hoàng
Nam
|
1990
|
Nam
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XII17.1799
|
21/12/2017
|
289
|
360
|
Công ty
TNHH Dịch vụ Thẩm định giá AV Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Chí
Thiết
|
1989
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
XIV19.2321
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Văn
Hiếu
|
1979
|
Nam
|
Lạng Sơn
|
TĐV
|
VII11.543
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Đào Duy Trịnh
|
1984
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VIII13.1020
|
10/12/2013
|
290
|
361
|
Công ty CP Thẩm định giá trị Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Thanh Điền
|
1983
|
Nam
|
Vĩnh Long
|
TGĐ
|
XIV19.2139
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Lê
Trung Nghĩa
|
1985
|
Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
XIV19.2231
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Đặng Hòa
Kính
|
1988
|
Nam
|
Long An
|
TĐV
|
XIV19.2198
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Hoài
Pháo
|
1983
|
Nam
|
Hậu Giang
|
TĐV
|
XIV19.2240
|
16/12/2019
|
291
|
362
|
Công ty TNHH Kiểm toán quốc tế Unistars
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đoàn Tiến
Hưng
|
1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
CT HĐTV
|
IX14.1130
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Trương
Quang Dũng
|
1979
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
PGĐ
|
VII11.493
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Hữu
Trang
|
1980
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
IX14.1219
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
4
|
Cao Hữu
Kiên
|
1990
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XIII18.1996
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
5
|
Lê Thị Quỳnh
Nga
|
1979
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
VIII13.880
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Văn
Xuân
|
1980
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
TĐV
|
V09.306
|
01/7/2010
|
292
|
363
|
Công ty
CP Dịch vụ tài chính và Thẩm định giá tài sản Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Mạnh Cường
|
1984
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
XIV19.2125
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Lê Ngọc Mai
|
1990
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIII18.2008
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Lê Quý Lộc
|
1984
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
IX14.1151
|
20/01/2015
|
293
|
364
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá Gia Thành (364/TĐG)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Huỳnh Quốc
Vương
|
1987
|
Nam
|
Quảng Nam
|
CT HĐTV, GĐ
|
X15.1449
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Huỳnh Thị
Thanh Tâm
|
1988
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
TĐV
|
XIV19.2275
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thị Cẩm Tú
|
1987
|
Nữ
|
Long An
|
TĐV
|
IX14.1217
|
20/01/2015
|
294
|
365
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá Thịnh Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Văn Vũ
|
1988
|
Nam
|
Tiền Giang
|
GĐ
|
XIV19.2351
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Thanh Huyền
|
1992
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
TĐV
|
XIV19.2187
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Bùi Văn Thắng
|
1980
|
Nam
|
Hòa Bình
|
TĐV
|
XII17.1850
|
21/12/2017
|
295
|
366
|
Công ty
TNHH Thương mại tổng hợp dịch vụ và Thẩm định giá Đông Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Hồng
Phong
|
1987
|
Nam
|
Hưng Yên
|
GĐ
|
XIV19.2243
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Lã Mạnh Tú
|
1983
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIV19.2288
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Lã Quang
Tân
|
1987
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIV19.2277
|
16/12/2019
|
296
|
367
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá Tầm Nhìn Mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Huy
Khánh
|
1971
|
Nam
|
Nam Định
|
CTHĐTV, GĐ
|
XIV19.2199
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Phan Công
Hoàng Hiến
|
1992
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
XIII18.1962
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Phùng Xuân
Khánh
|
1992
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XIV19.2200
|
16/12/2019
|
297
|
368
|
Công ty
Cổ phần Thẩm định giá Caliva
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đồng Ngọc
Ánh
|
1989
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
XIV19.2113
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Minh
Nam
|
1979
|
Nam
|
Tuyên Quang
|
TĐV
|
IX14.1159
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Võ Thị Thu
Hà
|
1992
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XII17.1709
|
21/12/2017
|
298
|
369
|
Công ty
CP Định giá & Tư vấn Useful
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Quốc
Đạt
|
1978
|
Nam
|
Nam Định
|
Giám đốc
|
XI16.1555
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Mỹ Linh
|
1985
|
Nữ
|
Bình Định
|
CT HĐQT
|
VII11.590
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Lê Đình Thi
|
1986
|
Nữ
|
Bình Định
|
TĐV
|
X15.1409
|
X15.1409
|
299
|
370
|
Công ty
TNHH Tư vấn Tài chính và Thẩm định ASIA PACIFIC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dương Thị
Thủy Anh
|
1988
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TGĐ
|
XIII18.1909
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Lê Tuấn Anh
|
1989
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XII17.1664
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Mai Huy
Thìn
|
1992
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XIV19.2322
|
16/12/2019
|
300
|
371
|
|
Công ty CP
Tư vấn và Thẩm định giá An Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Ngọc
Tú
|
1989
|
Nam
|
Hà Nam
|
GĐ
|
XIII18.2085
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Thị
Hiền
|
1982
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XIII18.1964
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
4
|
Trần Trung
Đức
|
1991
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIII18.1949
|
27/12/2018
|
301
|
372
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá Hải An
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn
Dự
|
1959
|
Nam
|
Hưng Yên
|
GĐ
|
VI10.343
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Bích
Loan
|
1964
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
IX14.1146
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Như Nguyệt
|
1986
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VIII13.893
|
10/12/2013
|
302
|
373
|
Công ty cổ phần Thẩm định giá Sao Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thái
Lộc
|
1989
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
XIV19.2218
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Phan Trần
Trọng Nhân
|
1994
|
Nam
|
Đồng Tháp
|
TĐV
|
XIV19.2236
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Duy
Tâm
|
1984
|
Nam
|
Kiên Giang
|
TĐV
|
XIV19.2276
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Quốc
Tùng
|
1992
|
Nam
|
Trà Vinh
|
TĐV
|
XIII18.2090
|
27/12/2018
|
303
|
374
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá và Đầu tư tài chính Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Ngọc
Toan
|
1982
|
Nam
|
Hải Dương
|
TGĐ
|
XIV19.2283
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Minh
Tuấn
|
1988
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XIV19.2292
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thị
Tuyết Mai
|
1989
|
Nữ
|
Bình Định
|
TĐV
|
XII17.1786
|
21/12/2017
|
304
|
375
|
Công ty TNHH Tư vấn Dịch vụ Quang Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Công
Bằng
|
1992
|
Nam
|
Thái Bình
|
GĐ
|
XIII18.1911
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Thanh
Tùng
|
1985
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
VIII13.965
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Lại Trường
Dương
|
1985
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
IX14.1086
|
20/01/2015
|
305
|
377
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá AZ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng Trung
Thông
|
1987
|
Nam
|
Nam Định
|
GĐ
|
XIII18.2059
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Văn
Toàn
|
1991
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XIV19.2284
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Đồng
Tân
|
1990
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XIV19.2278
|
16/12/2019
|
306
|
378
|
Công ty
CP Thẩm định giá Thủ Đô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đặng Thị
Hương Lan
|
1984
|
Nữ
|
Hải Dương
|
GĐ
|
VIII13.844
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Hồng
Diệu
|
1983
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VII11.487
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Tuấn
Hưng
|
1990
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XIV19.2189
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
4
|
Bùi Thị
Thúy
|
1990
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
XI16.1618
|
22/12/2016
|
307
|
379
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá VAS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Thị Kim
Oanh
|
1974
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
TGĐ
|
VII11.621
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Út Em
|
1983
|
Nữ
|
Tây Ninh
|
TĐV
|
VIII13.756
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Trọng
Nguyện
|
1985
|
Nam
|
Quảng Bình
|
TĐV
|
XII17.1808
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Hoài
Nam
|
1991
|
Nam
|
Bình Dương
|
TĐV
|
XIV19.2223
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
Phan Anh
|
1990
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
XIII18.1904
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
6
|
Trần Thị Thảo
|
1992
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
XII17.1844
|
21/12/2017
|
308
|
380
|
Công ty
CP Thẩm định giá Bất động sản Trường Phúc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Thao Trường
|
1991
|
Nam
|
Thái Bình
|
CTHĐQT, GĐ
|
XIV19.2342
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Phan Ngọc
Ánh
|
1992
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
TĐV
|
XIV19.2114
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Trịnh Minh
Tuấn
|
1990
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
XIV19.2295
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
4
|
Trần Viết
Nhật
|
1986
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
IX14.1170
|
20/01/2015
|
309
|
382
|
Công ty CP Tư vấn
và Định giá Value
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Hoàng Quyết
|
1983
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
CTHĐQT, TGĐ
|
VIII13.932
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Lê Thanh
Duy
|
1980
|
Nam
|
Hà Nam
|
PTGĐ
|
VIII13.743
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Trần Như Huỳnh
|
1983
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.827
|
10/12/2013
|
310
|
383
|
Công ty TNHH Tư
vấn TTG Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Trường
Giang
|
1991
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
CTHĐTV
|
XIV19.2148
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Dư Thị Đài
Sáu
|
1990
|
Nữ
|
Hà Nội
|
GĐ
|
XIV19.226
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Dương Thanh
Tâm
|
1989
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIV19.2274
|
16/12/2019
|
311
|
384
|
Công ty TNHH Kiểm
toán và Tư vấn RSM Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Thành Lâm
|
1974
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
X15.1335
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Trần Hoài
Anh
|
1982
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
VIII13.717
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Trần Dương
Nghĩa
|
1981
|
Nam
|
Nghệ An
|
TĐV
|
X15.1358
|
28/12/2015
|
312
|
385
|
Công ty
CP Thẩm định giá TCValue
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thị Kim
Cúc
|
1993
|
Nữ
|
Bến Tre
|
Giám đốc
|
XIII18.1921
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Dương Thị
Thu Thủy
|
1984
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
IX14.1207
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Tăng Quốc
Dũng
|
1989
|
Nam
|
Trung Quốc
|
TĐV
|
XIV19.2136
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Ngọc
Dũng
|
1965
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
XI16.1470
|
22/12/2016
|
313
|
386
|
Công ty
CP Thẩm định giá Bảo An
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Viết Bảo
Lân
|
1982
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
GĐ
|
X15.1337
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
2
|
Lê Quốc
Dũng
|
1991
|
Nam
|
Long An
|
PGĐ
|
XIV19.2132
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Võ Thị
Hoàng Vi
|
1991
|
Nữ
|
Bình Định
|
TĐV
|
XIV19.2347
|
16/12/2019
|
314
|
387
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá TAC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Trung
Đức
|
1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
TGĐ
|
XI16.1482
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Trọng
Minh
|
1988
|
Nam
|
Thái Bình
|
PTGĐ
|
XII17.1793
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thành
Trung
|
1992
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XIV19.2339
|
16/12/2019
|
315
|
388
|
Công ty
TNHH Tư vấn và Thẩm định giá DHA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lại Thị Hường
|
1987
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TGĐ
|
XIV19.2191
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Hồng
Quân
|
1983
|
Nam
|
Hà Nội
|
TĐV
|
X15.1384
|
28/12/2015
|
|
|
|
|
3
|
Trần Hoàng
Việt
|
1991
|
Nam
|
Hà Nam
|
TĐV
|
XIV19.2349
|
16/12/2019
|
316
|
389
|
Công ty CP Thẩm định giá QAV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Quang
Ninh
|
1964
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
CTHĐQT
|
XI16.1570
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Duy
Phúc
|
1989
|
Nam
|
Hà Nội
|
GĐ
|
XIV19.2244
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Lan
Hương
|
1993
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
TĐV
|
XIV19.2190
|
16/12/2019
|
317
|
390
|
Công ty
TNHH Dịch vụ Thuế và Kiểm toán Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Thị Cúc
|
1992
|
Nữ
|
Hải Dương
|
TGĐ
|
XIV19.2122
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Mai
|
1992
|
Nữ
|
Nam Định
|
PTGĐ
|
XIII18.2010
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Hải Ngọc
|
1993
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
XIV19.2234
|
16/12/2019
|
318
|
391
|
Công ty TNHH Thẩm định giá iValue
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Sơn
Tùng
|
1990
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐ
|
XI16.1649
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Đoàn Ngọc
Thúy
|
1990
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
TĐV
|
XI16.1619
|
21/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Ngô Đức
Hưng
|
1975
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TĐV
|
VIII13.829
|
10/12/2013
|
319
|
394
|
|
|
Công ty
CP Tư vấn và Thẩm định giá Hoàng Kim
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Huy
Binh
|
1987
|
Nam
|
Bắc Giang
|
TGĐ
|
XIV19.2117
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Vĩnh Thịnh
|
1990
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
PTGĐ
|
XIII18.2058
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thị
Giang Hải
|
1987
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VIII13.774
|
10/12/2013
|
320
|
395
|
Công ty
CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Thị Ly
Na
|
1986
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
GĐ
|
VII11.606
|
27/09/2012
|
|
|
|
|
2
|
Phan Thị Tố
Trinh
|
1984
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
VIII13.1019
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Trương Văn
Bay
|
1955
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
XII17.1670
|
21/12/2017
|
321
|
396
|
Công ty
Cổ phần Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Nam Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mai Phước
Hưởng
|
1987
|
Nam
|
Tiền Giang
|
TGĐ
|
XI16.1526
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Huỳnh Thanh
Nhân
|
1987
|
Nam
|
Tiền Giang
|
CTHĐQT
|
XIII18.2017
|
17/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Ngô Thị Cẩm
Châu
|
1989
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
XI16.1458
|
22/12/2016
|
322
|
397
|
Công ty TNHH
Tư vấn và Thẩm định giá SGP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Đình Hải
|
1980
|
Nam
|
Hưng Yên
|
TGĐ
|
VIII13.775
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Thanh Nhàn
|
1980
|
Nữ
|
Nam Định
|
TĐV
|
VIII13.895
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Khuyên
|
1979
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TĐV
|
VI10.383
|
05/10/2011
|
323
|
398
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá VNC Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thị Oanh
|
1989
|
Nữ
|
Hà Nội
|
TGĐ
|
XII17.1815
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Cao Văn Thọ
|
1989
|
Nam
|
Nam Định
|
TĐV
|
IX14.1201
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Văn
Bằng
|
1977
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
X15.1240
|
28/12/2015
|
324
|
399
|
Công ty
TNHH Kiểm toán & Định giá Khang Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Võ Duy
Trung
|
1977
|
Nam
|
TP Hồ Chí Minh
|
TGĐ
|
XII17.1878
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Lê Thị Ngọc
Minh
|
1982
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
PTGĐ
|
XII17.1791
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Hồ Thị Thu
Vân
|
1989
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
TĐV
|
XIII18.2098
|
27/12/2018
|
325
|
400
|
Công ty
TNHH Kiểm toán KTV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thị
Thanh Vân
|
1975
|
Nữ
|
Hải Dương
|
GĐ
|
VI10.440
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
2
|
Trần Mai
Khương
|
1976
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
TĐV
|
VI10.382
|
05/10/2011
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thị
Loan
|
1988
|
Nữ
|
Thái Bình
|
TĐV
|
XIII18.2003
|
27/12/2018
|
326
|
401
|
Công ty
cổ phần Đầu tư và Thẩm định giá Hội Nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Hưng
Long
|
1976
|
Nam
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
TGĐ
|
VII11.595
|
27/9/2012
|
|
|
|
|
2
|
Trần Công
Luận
|
1982
|
Nam
|
Bến Tre
|
PTGĐ
|
V09.256
|
01/07/2010
|
|
|
|
|
3
|
Trịnh Thị Diêm Hải
|
1985
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
TP
|
VI10.357
|
05/10/2011
|
327
|
402
|
Công ty
TNHH Dịch vụ Bất động sản và Thẩm định giá Đam San
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lương Ngọc
Nghĩa
|
1987
|
Nam
|
Đắk Lắk
|
GĐ
|
XIII18.2014
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Xuân
Hải
|
1985
|
Nam
|
Bình Định
|
TĐV
|
VIII13.773
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
3
|
Khoa Năng
Quang
|
1978
|
Nam
|
Hải Phòng
|
TĐV
|
IX14.1184
|
20/01/2015
|
328
|
403
|
Công ty
CP Thẩm định giá và Đầu tư Thành Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phùng Ngọc
Điệp
|
1983
|
Nam
|
Hà Tây
|
GĐ
|
XIV19.2141
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Lê Thị Bích
|
1982
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
TĐV
|
XII17.1671
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
Tuyết
|
1979
|
Nữ
|
Nghệ An
|
TĐV
|
VIII13.970
|
10/12/2013
|
|
|
|
|
4
|
Võ Chí Công
|
1983
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
TĐV
|
XIV19.2121
|
16/12/2019
|
329
|
404
|
Công ty CP
Thẩm định giá TT.Huế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Văn Lộc
|
1981
|
Nam
|
TT.Huế
|
GĐ
|
XIII18.2005
|
27/12/2018
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Hoa
Huyền
|
1986
|
Nữ
|
TT.Huế
|
PGĐ
|
XII17.1752
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
2
|
Lê Văn Lập
|
1972
|
Nam
|
TT.Huế
|
TĐV
|
XIV19.2208
|
16/12/2019
|
330
|
406
|
Công ty TNHH
Thẩm định giá PRD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng Thái
Thanh
|
1984
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
TGĐ
|
XIV19.2308
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Hữu
Nhân
|
1987
|
Nam
|
Đồng Nai
|
CT HĐTV
|
XI16.1565
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Lê Văn
Chánh
|
1980
|
Nam
|
Bến Tre
|
TĐV
|
XII17.1675
|
21/12/2017
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị
Lan Phương
|
1989
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
TĐV
|
XI16.1578
|
22/12/2016
|
331
|
407
|
Công ty
TNHH Thẩm định giá Delta
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
Thu Thảo
|
1979
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
CT HĐTV, GĐ
|
V09.219
|
02/03/2010
|
|
|
|
|
2
|
Trịnh Ngọc
Luyện
|
1988
|
Nam
|
Nam Định
|
PGĐ
|
XIV19.2220
|
16/12/2019
|
|
|
|
|
3
|
Lê Xuân Quý
|
1970
|
Nam
|
Quảng Nam
|
TĐV
|
VI10.410
|
05/10/2011
|
332
|
409
|
Công ty
TNHH Kiểm toán và Định giá Hà Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mai Văn
Công
|
1984
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
GĐ
|
IX14.1060
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn Hưng
|
1973
|
Nam
|
Hải Dương
|
TĐV
|
XI16.1521
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
3
|
Mai Văn
Khương
|
1978
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
TĐV
|
X15.1332
|
28/12/2015
|
333
|
410
|
Công ty
CP Thẩm định giá GOLDENVALUE
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Đình
Chinh
|
1983
|
Nam
|
Thanh Hoá
|
CT HĐQT, TGĐ
|
XI16.1460
|
22/12/2016
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Đình
Chuẩn
|
1981
|
Nam
|
Nghệ An
|
PTGĐ
|
IX14.1059
|
20/01/2015
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
1989
|
Nam
|
Nghệ An
|
GĐĐH
|
XII17.1688
|
21/12/2017
|
PHỤ LỤC 02:
DANH
SÁCH DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ ĐƯỢC CẤP, CẤP LẠI GIẤY CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN
KINH DOANH DỊCH VỤ THẨM ĐỊNH GIÁ NHƯNG CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ THẨM ĐỊNH
GIÁ TÀI SẢN NĂM 2021
(Kèm theo Thông
báo số 1079/TB-BTC
ngày 31/12/2020 của Bộ Tài chính)
STT
|
Mã
số Giấy chứng nhận
|
Tên
doanh nghiệp
|
|
Các doanh nghiệp thẩm định giá sau
đây không đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày
01/01/2021. Trường hợp các doanh nghiệp không đảm bảo đủ các điều kiện theo quy định tại Điều 39 Luật giá và Khoản 3 Điều 26
Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23/12/2014 quy định về đào tạo, bồi dưỡng
nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá trong 03 (ba) tháng liên tục kể từ ngày
01/01/2021, sẽ bị đình chỉ kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo quy định tại
khoản 1 Điều 40 của Luật giá hoặc đến khi có Thông báo khác.
|
1
|
055
|
Công ty TNHH Thẩm định giá AAA
|
2
|
124
|
Công ty TNHH Dịch
vụ tài chính và Thẩm định giá VIETVALUE
|
3
|
144
|
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định
giá Thăng Long
|
4
|
173
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn
Kreston (VN)
|
5
|
196
|
Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam)
|
6
|
222
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán
AAC
|
7
|
273
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá
Vạn An - Hà Nội
|
8
|
281
|
Công ty CP Thẩm định giá VTC
|
9
|
381
|
Công ty CP Thẩm định giá Tân Hoàng
Minh
|
10
|
393
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn
Hà Nội
|
11
|
405
|
Công ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá Việt Nam
|
12
|
408
|
Công ty TNHH Thẩm định giá AMC Việt
Nam
|
Thông báo 1079/TB-BTC năm 2020 công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tải sản năm 2021 tại các doanh nghiệp thẩm định giá được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông báo 1079/TB-BTC ngày 31/12/2020 công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tải sản năm 2021 tại các doanh nghiệp thẩm định giá được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
3.117
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|