Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Thông tư 14/2015/TT-BKHĐT Danh mục máy móc thiết bị phụ tùng trong nước đã sản xuất được

Số hiệu: 14/2015/TT-BKHĐT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Người ký: Nguyễn Văn Hiếu
Ngày ban hành: 17/11/2015 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Thông tư 14/2015/TT-BKHĐT về Danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, linh kiện, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành ngày 17/11/2015.

 

- Thông tư 14 ban hành các Danh mục sau:

+ Danh mục phương tiện vận tải chuyên dùng trong nước đã sản xuất được (Phụ lục I);

+ Danh mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được (Phụ lục II);

+ Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được tại Phụ lục III Thông tư số 14/2015/BKHĐT;

+ Danh mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV);

+ Danh mục linh kiện, phụ tùng xe buýt trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V);

+ Danh mục vật tư cần thiết cho hoạt động dầu khí trong nước đã sản xuất được ban hành tại Phụ lục VI Thông tư 14/2015/TT-BKHĐT;

+ Danh mục nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm phục vụ cho việc đóng tàu trong nước đã sản xuất được (Phụ lục VII);

+ Danh mục nguyên liệu, vật tư phục vụ trực tiếp cho sản xuất sản phẩm phần mềm trong nước đã sản xuất được (Phụ lục VIII).

- Các Danh mục thiết bị, máy móc, nguyên liệu, vật tư trong nước đã sản xuất được được ban hành tại Điều 1 của Thông tư 14 năm 2015 là căn cứ xác định đối tượng không chịu thuế GTGT theo Nghị định 209/2013/NĐ-CP; xác định đối tượng miễn thuế NK theo Nghị định 87/2010/NĐ-CP; xác định đối tượng miễn thuế NK theo Quyết định.

- Các hàng hóa trong nước đã sản xuất được nêu tại các Danh mục máy móc, thiết bị, các nguyên vật liệu trong nước đã sản xuất được theo Thông tư số 14/2015 của Bộ Kế hoạch và đầu tư được áp dụng chung và không phụ thuộc mục đích sử dụng, trừ hàng hóa chuyên dùng. Hàng hóa chuyên dùng là hàng hóa đòi hỏi phải đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật đặc thù khi sử dụng được nêu trong các chứng chỉ chuyên ngành.

Thông tư 14 ban hành Danh mục máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, linh kiện, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được có hiệu lực từ ngày 01/01/2016.

BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 14/2015/TT-BKHĐT

Hà Nội, ngày 17 tháng 11 năm 2015

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ, PHỤ TÙNG THAY THẾ, PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI CHUYÊN DÙNG, NGUYÊN LIỆU, VẬT TƯ, LINH KIỆN, BÁN THÀNH PHẨM TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC

Căn cứ Nghị định s 116/2008/NĐ-CP ngày 14/11/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyn hạn và cơ cấu t chức của Bộ Kế hoạch và Đầu tư;

Căn cứ Nghị định số 87/2010/NĐ-CP ngày 13/8/2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một s điu của Luật Thuế xuất khu, Luật Thuế nhập khu số 45/2005/QH11;

Căn cứ Nghị định s 209/2013/NĐ-CP ngày 18/12/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dn thi hành một s điều Luật Thuế giá trị gia tăng s 13/2008/QH12;

Căn cứ Quyết định s 13/2015/QĐ-TTg ngày 05/5/2015 của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế, chính sách khuyến khích phát trin vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt;

Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành Danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, linh kiện, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được như sau:

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư các Danh mục sau:

1. Danh mục phương tiện vận tải chuyên dùng trong nước đã sản xuất được (Phụ lục I);

2. Danh mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được (Phụ lục II);

3. Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được (Phụ lục III);

4. Danh mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV);

5. Danh mục linh kiện, phụ tùng xe buýt trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V);

6. Danh mục vật tư cần thiết cho hoạt động dầu khí trong nước đã sản xuất được (Phụ lục VI);

7. Danh mục nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm phục vụ cho việc đóng tàu trong nước đã sản xut được (Phụ lục VII);

8. Danh mục nguyên liệu, vật tư phục vụ trực tiếp cho sản xuất sản phẩm phần mềm trong nước đã sản xuất được (Phụ lục VIII).

Điều 2. Các Danh mục được ban hành tại Điều 1 của Thông tư này là căn cứ xác định đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng theo quy định tại Nghị định số 209/2013/NĐ-CP ngày 18/12/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều Luật Thuế giá trị gia tăng; xác định đối tượng miễn thuế nhập khẩu theo quy định tại Nghị định số 87/2010/NĐ-CP ngày 13/8/2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, Luật Thuế nhập khẩu; xác định đối tượng miễn thuế nhập khẩu theo Quyết định số 13/2015/QĐ-TTg ngày 05/5/2015 của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế, chính sách khuyến khích phát triển vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt.

Điều 3. Các hàng hóa trong nước đã sản xuất được nêu tại các Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này được áp dụng chung và không phụ thuộc mục đích sử dụng, trừ hàng hóa chuyên dùng.

Hàng hóa chuyên dùng quy định tại Điều này là hàng hóa đòi hỏi phải đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật đặc thù khi sử dụng được nêu trong các chứng chỉ chuyên ngành.

Điều 4. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 và thay thế Thông tư số 04/2012/TT-BKHĐT ngày 13/8/2012 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

Trong quá trình triển khai thực hiện, nếu có vướng mắc, đề nghị phản ánh kịp thời về Bộ Kế hoạch và Đầu tư để nghiên cứu sửa đi, bổ sung.

Nơi nhận:
- Thủ tưng, các PTT Chính phủ;
-
Viện KSNDTC, Tòa án NDTC;
-
Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP;
-
UBND các tnh, thành phố trực thuộc TW;
-
Tổng cục Hải quan, Tổng cục Thuế;
-
Công báo, website Chính ph;
-
Các đơn vị thuộc Bộ KH và ĐT;
-
Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
-
Lưu: VT, Vụ KTCN (Hà)

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn
Văn Hiếu

PHỤ LỤC I

DANH MỤC PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI CHUYÊN DÙNG TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 ca Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

Số TT

Tên mặt hàng

Mã số theo biểu thuế nhập khẩu

Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật

Nhóm

Phân nhóm

1

Xe goòng lò nung tuynen

8428

39

90

2

Tàu điện ắc quy phòng nổ 8 tấn

8601

20

00

Cấp phòng nổ ExdI, cỡ đường ray 600mm, 900mm; lực kéo lớn nhất 13KN, tự trọng 8 tấn, khoảng cách trục 1150mm, tốc độ 7km/h-10km/h, kích thước bao (dài x rộng x cao) 4379 x 1045 x 1600 mm (đường 600mm) 4379 x 1345 x 1600 mm (đường 900mm), tổ hợp ắc quy (70 bình): 02 cái, điện áp 140V, dung lượng 4400 Ah

3

Tàu điện ắc quy phòng nổ 5 tấn

8601

20

00

Cấp phòng nổ ExdI, cỡ đường ray 600mm, 900mm; lực kéo lớn nhất 7,24KN, tự trọng 5 tấn, khoảng cách trục 900mm, tốc độ 7km/h - 10km/h, kích thước bao (dài x rộng x cao) 3225 x 994 x 1550mm (đường 600mm), 3225 x 1294 x 1550mm (đường 900mm), tổ hợp ắc quy (48 bình): 02 cái, điện áp 96 V, dung lượng 330Ah.

4

Tàu điện ắc quy phòng nổ 12 tấn

8601

20

00

Cỡ đường ray 900mm, đường kính vòng lăn bánh xe 680mm; cương cự 1220mm, bán kính đường vòng nhỏ nhất 12000mm, tốc độ 8,5km/h - 11km/h, ắc quy tích điện kiểu D-620Ah, điện áp 2V, dung lượng 620Ah, kích thước bao (dài x rộng x cao) 5300x1360x1650, tự trọng 12 tấn.

5

Toa xe lửa chở khách

8605

00

00

Các loại (gm c ngi cứng, mm; nm cứng, mềm; toa xe 2 tầng; toa xe B), toa xe cao cấp thế hệ 2, dài 20 m

6

Toa xe H

8606

10

00

Dài 14 m, lp GCH 34B, Misơn TQ

7

Toa xe H quá kh 1435

8606

10

00

Dài 14 m, tải trọng 60 tn

8

Toa xe lửa thùng (xi téc) composite chở chất lỏng

8606

10

00

Đến 30 m3

9

Toa xe hàng có mui

8606

91

00

Dài 14 m, lắp GCH 34B hoàn ci

10

Toa xe thành thấp (N)

8606

99

00

Dài 14 m, lắp GCH 34B hoàn cải

11

Toa xe M ch container

8606

99

00

Dài 14 m, lp GCH 34B, Misơn TQ

12

Máy kéo cầm tay

8701

10

11

Công sut không quá 22,5KW

13

Máy kéo

8701

20

10

Dung tích dưới 1.100cc

14

Ô tô buýt

8702

10

10

Loại thông dụng đến 80 ch ngi

15

Xe khách đến 52 chỗ ngồi

8702

10

41

Dung tích xy lanh: 6.494 cm3.

Số chỗ ngồi tối đa: 52 chỗ

Vận tốc lớn nhất: 90 km/h

Công suất lớn nhất: 170Kw/2.500 vòng/phút

16

Xe buýt đến 80 chỗ

8702

10

41

Dung tích xy lanh: 12.000cm3

Số chỗ ngồi và đứng tối đa: 80 chỗ

Vận tốc lớn nhất: 90 km/h.

Công suất lớn nhất: 200Kw

17

Ô tô ch khách

8702

10

Loại thông dụng từ 10 đến 50 ch ngi

18

Ô tô điện

8703

90

19

Chạy bằng điện, công suất động cơ đến 6,3Kw, tốc độ tối đa 30km/h, kh năng leo dốc đến 20%

19

Ô tô con

8703

Đến 9 chỗ ngồi

20

Ô tô tải tự đổ

8704

10

Th tích chứa lên tới 25m3; tải trọng lên tới 33,2 tấn; Tiêu chuẩn chất lượng EURO2

21

Ô tô sửa chữa lưu động

8704

21

25

22

Ô tô tải nh

8704

21

23

Ô tô tải thùng

8704

22

39

Ti trọng lên tới 16,5 tn; tiêu chun khí thải EURO2

24

Xe chở nhiên liệu

8704

22

43

Thể tích 12,5m3, tải trọng 10,25 tấn, tiêu chuẩn chất lượng EURO2

25

Xe xitec nước

8704

22

43

Thể tích 16m3, ti trọng 32 tấn, tiêu chuẩn chất lượng EURO2

26

Xe ép rác các loại

8704

23

22

Từ 5-20 m3, vật liệu thép hợp kim chống mài mòn và chịu áp lực cao, vận hành ép rác bng hệ thống thy lực, hệ thống điều khiển cơ khí tự động.

27

Xe cẩu và nâng người làm việc trên cao

8705

10

00

Chiều cao nâng đến 14 m

28

Xe cẩu

8705

10

00

Tải trọng nâng lên tới 22,5 tấn; tiêu chuẩn chất lượng EURO2

29

Xe chữa cháy

8705

30

00

Bồn chứa nước (4-6 m3), bồn chứa foam (0,5-1m3)

30

Xe rửa đường và tưới công viên

8705

90

50

Sức chứa 4,5-14 m3 nước

31

Xe bồn chở dung dịch lỏng (hóa chất)

8705

90

90

Đến 12 m3

32

Xe sân khấu lưu động

8705

90

90

Din tích sàn từ 40-65m2

33

Xe truyn hình lưu động

8705

90

90

Dùng trong truyền hình

34

Xe chở ôtô (cứu hộ)

8705

90

90

Tải trọng ch đến 5 tấn

35

Xe bảo ôn đông lnh

8705

90

90

Thể tích đến 20 m3, độ lạnh đến -20°C

36

Xe hút chất thải

8705

90

90

Từ 1,5 - 8 m3, tiêu chuẩn EURO 2

37

Xe mô tô

8711

20

Khối lượng bn thân: 155kg. Dài x rộng x cao: 2.170 x 890 x 1.120 mm. Loại động cơ: 4 kỳ, 2 xi lanh, làm mát bằng không khí. Dung tích động cơ đến 233 cm3. Lốp trước: 90/90-18, lốp sau: 130/90-15. Nhiên liệu: xăng không chì có trị số ốc tan 92. Công suất cực đại: 12kW/8.000 vòng/phút

38

Xe mô tô chuyên dụng

8711

20

Khối lượng bản thân: 155kg. Dài x rộng x cao: 2.170 x 890 x 1.120 mm. Loại động cơ: 4 kỳ, 2 xi lanh, làm mát bng không khí. Dung tích động cơ đến 233 cm3. Nhiên liệu: xăng không chì có trị số c tan 92. Đồng hồ trước, xi nhan trước sau: sử dụng loại đồng hồ lớn, màn hình LCD, băng dải rộng, xi nhan lớn, thùng hành lý, cản trước, thiết kế 2 bên có gọng inox, đèn, còi, loa, bộ đàm. Hệ thống phát và tích điện: s dụng loại đc biệt phục vụ chuyên ngành thường xuyên dùng đèn, còi hụ, loa, bộ đàm. ng xả: S dụng loại đc biệt dùng giảm thanh, đạt tiêu chuẩn Euro 3 với hệ thống Catalyst cao cấp. Sử dụng trong các lĩnh vực: Cảnh sát giao thông, Thanh tra giao thông, Quân sự, Thanh tra xây dựng, Quân cng, các Công ty Bảo vệ chuyên nghiệp. Công suất cực đại: 12kW/8.000 vòng/phút. Lốp trước: 90/90-18, lốp sau: 130/90-15

39

Xe đạp 2 bánh và xe đạp khác không lp đng cơ

8712

00

20

40

Tàu chở hàng rời

8901

10

Chiều dài toàn bộ 190m, chiều dài giữa 2 trụ 183,3m, chiều rộng thiết kế 32,26m, chiều cao mạn 17,8m, mớn nước thiết kế 11,7m, mớn nước đầy tải 12,8m; loại trọng ti đến 54000DWT

41

Tàu khách

8901

10

Loại thông dụng đến 300 chỗ ngồi

42

Xà lan

8901

20

70

Chiều dài toàn bộ 122,4m, chiều dài giữa 2 trụ 119,7m, chiều rộng thiết kế 44m, chiều cao mép boong 7,5m, mớn nước thiết kế 5m, mớn nước đánh chìm 13m, định biên thuyền viên 8 người, tải trọng giàn khoan P (9500); 18000DWT

43

Tàu chở khí hóa lỏng

8901

20

Trọng tải đến 5000 tấn

44

Tàu chở du

8901

30

80

Chiều dài toàn bộ (Lmax = 245m); Chiều dài giữa 2 trụ (Lbp=236m); Chiều rộng thiết kế (Btk=43m); Chiều cao mạn (Dtk=20m), mớn nước thiết kế 11,7m, mớn nước đy tải 14m, định biên thuyền viên 27 người, tốc độ khai thác v=15hải lý/h; loại trọng ti đến 104.000 DWT và 105.000 DWT

45

Xà lan chuyên dụng trong ngành dầu khí

8901

90

Dài 109,8m, rộng 32m, cao 7m, trọng ti 12.000 tấn

46

Xà lan chuyên dùng trên có lắp cần cẩu các loi

8901

90

Sức nâng đến 4200 tấn

47

Tàu tự hành pha sông bin

8901

90

Trọng ti từ 200-1100 tn

48

Tàu AHTS (tàu dịch vụ du khí đa năng)

8901

Công sut đến 16.000HP

49

Tàu kim ngư

8902

Công suất đến 600 CV

50

Tàu kéo

8904

00

19

Chiều dài toàn bộ 30,96m, chiều dài giữa 2 trụ 27,12m, chiu rộng 9,85m, chiu cao mạn 4,2m, chiều chìm 3,2 m, s lượng thuyn viên 10 người, tốc độ tự do 10 hi lý/h, công suất máy 2x1200hp/1800rpm; 1200x2CV

51

Tàu kéo - đy sông

8904

Công suất đến 5000 CV

52

Tàu kéo - đy bin

8904

Công suất đến 7.000 CV

53

Tàu cuốc sông và biển

8905

10

00

Chiều sâu cuốc 10-20m; Công suất đến 3.000 CV

54

Tàu hút bùn

8905

10

00

Đến 5.000 m³/h; Công suất đến 4.170 CV

55

Xuồng cứu sinh mạn kín

8906

90

90

Dài 4,9m; rộng 2,2m; cao 1m, mớm nước 0,8m; sức chở 28 người; công suất 29 HP

56

Cano cao tc

8906

90

90

Dài 6m; rộng 1,71m; cao 0,55m; mớm nước 0,25m; công suất 25-200 HP; sức chở 4-6 người

57

Tàu chuyên dụng

8906

90

90

Tàu cứu hộ - cứu nạn 3.500CV, tàu phục vụ cho ứng phó sự c tràn du đến 3.500 CV, tàu phục v dch v dầu khí đến 6.082 CV

58

Tàu dịch vụ phục vụ dầu khí

8906

90

90

Thông số kỹ thuật có khả năng phục vụ: Chiều dài tng th 94.650m, chiều rộng đúc: 21m, ti trọng toàn phần: 4.797 tấn, tải trọng tĩnh: 1.911 tấn, công suất máy chính: 3x2.560Kw

59

Tàu thả phao

8906

90

Công suất đến 3.000 CV

60

Máy th phao các loại

8907

Sức nâng đến 5 tấn

61

Xe ti nhẹ tải trọng ti đa đến 10 tn

8704

22

29

62

Tàu chuyên dụng chở Container

8901

90

Trọng ti tới 2000 TEU

63

Tàu cá vỏ composite

8902

Dài 25m, rộng 6,8m, công suất đến 600CV

64

Tàu cá vỏ gỗ các loại

8902

65

Tàu cá vỏ thép

8902

PHỤ LỤC II

DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo
Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 ca Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

Số TT

Tên mặt hàng

Mã số theo biểu thuế nhập khẩu

Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật

Nhóm

Phân nhóm

1

Giá thủy lực di động

7308

40

90

Dùng chống giữ trong các m than hầm lò. Kiểu: chnh thể, phân thể hoặc liên kết xích. Lực chống giữ đến 2000 kN. Chiều cao làm việc từ 1600 mm đến 2800 mm.

2

Bồn áp lực hình trụ nằm ngang

7309

00

00

Dung tích chứa đến 650m3, áp suất làm việc đến 40kg/cm3

3

Bồn áp lực hình cầu

7309

00

19

Dung tích chứa đến 4400m3, áp suất làm việc đến 40kg/cm3

4

Thùng phuy đựng phốt pho

7310

10

90

Kích thước: 500x800mm, áp suất thử kín 30kPa, áp suất thử thủy lực 250kPa, dung tích 157lít, môi chất sử dụng: phốt pho, công dụng: chứa phốt pho

5

Bồn áp lực

7311

00

99

Dung tích chứa đến 4400m3, áp suất làm việc đến 40kg/cm3

6

Bồn áp lực hình trụ nằm ngang đặt lên xe chuyên dụng

7311

Dung tích chứa đến 40m3, áp suất làm việc đến 40kg/cm2. Chuyên chứa LPG, NH3, Cl2, O2,....

7

Bình chứa LPG 12kg

7613

Dung tích 26,4 lít, áp suất thiết kế 17kg/cm2; trọng lượng chứa 12 kg, chiu dày max/min: 2,6mm/2,3mm; kích thước 302mm x 302mm x 580mm

8

Bình chứa LPG 45kg

7613

Dung tích 99 lít, áp suất thiết kế 17kg/cm2; trọng lượng chứa LPG: 45kg, chiều dày max/min: 3mm/2,95mm; kích thước 368mm x 368mm x 1210mm

9

Bn chứa LPG

7613

Dung tích đến 285 m3, áp suất đến 18 atm

10

Các loại lò/nồi hơi cho các nhà máy điện

8402

11

20

Bao gồm bộ phận chịu áp lực và các linh kiện, phụ kiện chính của lò hơi; công suất đến 1000MW; áp suất khí ra 200-246 kg/cm2, nhiệt độ 300 - 593°C; nhiên liệu sử dụng than, dầu, gas

11

Nồi hơi gia nhiệt nước

8402

11

20

Tạo ra hơi nước hoặc hơi khác, công suất hơn 500 tấn/h, cấu trúc buồng la tầng sôi áp suất cao hoặc tuần hoàn khí

12

Thiết bị lò hơi/nồi hơi cho nhà máy điện

8402

11

20

Công suất đến 800MW

13

Nồi hơi các loại

8402

12

21

Công suất tới 35 tấn/h, áp lực đến 12 kg/cm2, áp suất làm việc tới 30 at (nguyên liệu đốt: than, gas, dầu, bã mía)

14

Nồi hơi tàu thủy

8402

12

Công suất hơi từ 0,5-35 tấn hơi/giờ

15

Buckstay cho nồi hơi

8402

90

10

Phần thân, vỏ bọc bao quanh và những phần khác của nồi hơi

16

Nồi hơi thu hồi nhiệt cho các nhà máy nhiệt điện (Module thu hồi nhiệt)

8402

90

10

Bao gồm bộ phận chịu áp lực và các linh kiện, phụ kiện chính tương ứng; công suất 100-250MW (ống nằm ngang hoặc thng đứng)

17

Thiết bị lò hơi thu hồi nhiệt cho nhà máy điện

8402

90

10

Công suất từ 100MW trở lên (cho nhà máy nhiệt điện)

18

Thùng hơi của nồi hơi thu hồi nhiệt cho nhà máy nhiệt điện

8402

90

10

Công suất hơn 100MW (cho nhà máy nhiệt điện)

19

Nồi hơi buồng la tầng sôi áp suất cao

8402

Bể chứa, bình bồn và những thiết bị tương tự dùng đ chứa bất kỳ nguyên liệu nào (trừ khí nén hoặc khí lỏng), bằng sắt hoặc bằng thép, dung tích hơn 300Lít

20

Hệ thống xử lý khói nồi hơi

8404

10

Công suất 3500 kg/h; buồng dập khói và bụi kiu màng nước và vách ngoắt (vách ph granite), hệ thống bơm tuần hoàn xử lý khói

21

Thiết bị trao đổi nhiệt ca lò hơi

8404

50

Đường kính lớn nhất: 6,5m. Độ dày lớn nhất: 100mm. Khối lượng lớn nhất: 200 tấn

22

Động cơ diesel

8408

Công suất đến 50 Hp

23

Máy bơm nưc thủy lợi

8413

81

19

Đến Q=32.000 m3/h, H=30 - 40 m

24

Bơm chuyền cốm

8413

81

19

Bơm loi khác

25

Lò sấy mủ cao su

8414

20

90

Lò sấy loại khác

26

Quạt gió lò phòng nổ

8414

59

20

Dạng bảo vệ n ExdI. Công suất đến 2x45kW, điện áp 660V

27

Quạt công nghiệp

8414

59

Quạt có lưu lượng đến 100.000 m3/h, công sut đến 2395KW, độ ồn < 78,5dBA, độ ẩm không khí < 80%. Phc v thông gió, chống thấm công nghip

28

Quạt gió cục bộ của dây chuyền thiêu kết

8414

59

Công suất 1450kw, điện áp 6kv

29

Máy nén khí

8414

80

Đến 32 at, 18m3/h

30

Thiết bị thông gió làm mát bằng đường ống

8415

90

Diện tích làm mát 120 m2; đường kính cánh quạt 618mm; công suất động cơ 1,1 kw; dung tích bồn chứa nước 25 lít; kích thước 985x985x1070 mm; trọng lượng 98 kg.

31

 Các loại cyclon, lò nung

8416

Đến 3,5 m3/h; đường kính lò đến 5m, chiều dày tôn đến 50mm

32

Dây chuyền sản xuất gạch nung các loại

8416

Đến 20 triu viên/năm

33

Tháp làm mát

8417

10

00

Thuộc máy chính lò quay

34

Hệ thống cấp liệu than bột

8417

10

00

Chất lượng FSR (cho đầu lò) thuộc máy chính lò quay

35

Băng tải gu

8417

10

00

Thuộc máy chính lò quay

36

Cấp liệu tấm, cấp liệu tang

8417

10

00

Thuộc máy chính lò quay

37

Khe nhit

8417

10

00

Đường kính 1800mm thuộc máy chính lò quay

38

Lọc bụi tĩnh điện

8417

10

00

Thuộc máy chính lò quay

39

Ống gió ba

8417

10

00

Đường kính 1800mm thuộc máy chính lò quay

40

Súng bắn khí

8417

10

00

Thuộc máy chính lò quay

41

Van điện nhiệt độ cao

8417

10

00

Thuộc máy chính lò quay

42

Van tấm đin

8417

10

00

Thuộc máy chính lò quay

43

Xích tải

8417

10

00

Thuộc máy chính lò quay

44

Cấp liệu lắc

8417

10

00

Năng suất đến 1250 t/h dùng cho ngành khoáng sn, sản xuất vật liệu xây dựng, vận chuyn và chế biến vật liệu rời

45

Lò đốt rác y tế

8417

80

00

Loại công suất đốt: 3kg/h, nhiên liệu: LPG, tiêu hao nhiên liệu 2,5 kg/h, nước s dụng: 100 lít/h; chế độ đốt: 2 lần; nhiệt độ buồng đốt sơ cấp: 300÷900°C, nhiệt độ buồng đốt thứ cấp: 900÷1100°C; điện sử dụng: 220V, 1 pha 50Hz, công suất 1000w, vật liệu buồng đốt: gạch chịu lửa, vật liệu cách nhiệt: bông gốm + bông đá; vật liệu thân lò, quạt: thép không gỉ, mặt bằng sử dụng: 3x2,5x3m; khí thải đạt TCVN 5939-1995. - Loại công suất đốt 50kg/h; nhiên liệu: dầu (tiêu thụ 8 lít/h, nước tuần hoàn), điện 7,5 Kw/h. Kết cấu lò: v thép (INOX SUS 316), gạch xếp cách nhiệt, gạch chịu la cromanhe-booc. Vật liệu lò: thép - bộ phận tiếp xúc trực tiếp được làm bng Inox 316. Đặc tính kỹ thuật: đốt một lần, lò hình ovan đốt chụp, nhiệt độ trong lòng lò 1300°C, khí thải được hạ nhiệt nhanh. Toàn bộ bụi khói được ức chế hấp thụ vào nước sau đó được lọc qua hệ thống lọc đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn TCVN về nước thi. Khí thải được lọc qua hệ thống lọc khí bằng than hoạt tính đảm bo tiêu chuẩn TCVN về khí thi.

46

Lò đốt rác thải sinh hoạt

8417

80

00

Công suất đến 1000kg/h. Lượng ôxi dư 6-15%, nhiệt độ <180 C, giá trị các thông số ô nhiễm nhỏ hơn giá trị quy định tại QCVN 30:2012/BTNMT

47

Dây chuyền sn xuất nước đá tinh khiết

8418

10

90

Thông s máy lớn: kích thước viên đá 48x80 mm, sản lượng 9-10 tấn/24 giờ, 1 mẻ 400 kg, điện tiêu thụ 0,085kwh/kg đá, công suất máy nén 50 Hp

48

Buồng lạnh (trên bờ)

8418

10

90

Ghép từ Panel Polyuretan cách nhiệt hai mặt bọc tôn phủ sơn plastic chiều cao buồng lạnh đến 10 m, dung tích đến 20.000 m3

49

Máy làm đá vảy

8418

69

50

50

Nồi hấp tiệt trùng

8419

20

00

Loại 20 lít, 52 lít, 75 lít

51

Máy sấy mụn dừa

8419

31

10

Dùng sấy mụn dừa, công suất 1,5-4tấn/ngày

52

Máy sấy tầng sôi

8419

31

10

Dùng trong công đoạn sn xuất cơm dừa nạo sấy, công suất từ 8-20 tấn/ngày

53

Máy sấy phun sương

8419

39

19

Năng suất 2 lít/h, nhiệt độ gió vào 180-350 độ C, nhiệt độ gió ra 40-80 độ C, công suất 12kw, tốc độ phun điều chnh vô cấp

54

Máy sấy tầng sôi tạo hạt

8419

39

19

Sử dụng trong dây chuyền sn xuất dược phẩm cho gia súc, năng suất 40-100 kg/h, thể tích nồi sấy 400 lít, công suất nhiệt 45kw, nhiệt độ sấy 70-80°C

55

Máy sấy thùng quay

8419

39

Công suất đến 1 tn/h

56

Tháp chưng cất

8419

40

Thiết bị dùng để thay đổi thành phần hóa học và các nguyên liệu. Đưng kính lớn nhất: 9,5m. Chiều dài: đến 100m. Độ dày lớn nhất: 150mm. Khối lượng lớn nhất: 700tấn

57

Hệ thống khử nước mặn bằng phương pháp bay hơi dạng chưng cất đa tầng

8419

89

00

Có công suất nhỏ nhất là 10MIGD (2,198m3/ngày)

58

Thiết bị khử nước mặn, dạng đa tầng

8419

89

19

Bng phương pháp bay hơi hoặc ngưng tụ, công suất đến 10 MIGD (1 MIGD= 4.546.000 lít/ngày)

59

Bình phân tách hỗn hợp nước và hơi

8419

Dùng đ xử lý hóa chất. Đường kính lớn nhất: 6m. Chiều dài: đến 30m. Độ dày lớn nhất: 150mm. Khối lượng lớn nhất: 200 tấn

60

Bình, bồn để chứa và kiểm soát một phản ng hóa học hoặc để hỗ trợ môi trường hot tính sinh hc

8419

Đường kính lớn nhất: 6.5m. Chiều dài lớn nhất: 70m. Độ dày lớn nhất: 150 mm. Khối lượng lớn nhất 300 tấn

61

Bình, bồn chứa áp lực cao

8419

Dùng đ chuyn đi các thành phn hóa học hoặc vật liệu. Đường kính lớn nhất: 9.5m. Chiều dài lớn nhất: 70m. Độ dày lớn nhất: 150 mm. Khối lượng lớn nht 300 tn

62

T sấy bột nhão

8419

Năng suất 15 kg/h, độ ẩm vào 50% và ra 14%, công suất điện 20 kw, có thể điều chnh nhiệt độ sấy; kích thước 1x1,3x1,5m; vỏ ngoài bằng tole

63

Lò sy sơn ED

8419

3 ngăn (6 giá/ngăn)

64

Máy ép gạch Block

8420

10

90

Đến 600 viên/h, 13kW

65

Máy cán cao su

8420

10

90

Máy cán ép phng kiu trục lăn

66

Máy cán kéo, cán cắt

8420

10

90

Máy cán ép phng kiu trục lăn

67

Máy cán cao su 3 trục

8420

10

90

Máy cán ép phng kiu trục lăn

68

Máy cán 4 cặp trục, 5 cặp trục

8420

10

90

Máy cán ép phng kiu trục lăn

69

Thiết bị lọc nước

8421

21

19

70

Máy lọc nước công nghiệp

8421

21

19

Công suất 6 tấn/giờ, công suất điện 25kw

71

Máy tinh chế sơn ED IR cho mạ bóng ED

8421

29

90

72

Bộ lọc khí Hepa

8421

39

90

Cp độ theo tiêu chun Châu Âu (EN-779) từ H10 đến H14; hiệu suất 95-99,999%; chất liệu sợi thy tinh; khung nhựa, gỗ, nhôm, tôn tráng

73

Bộ lọc khí thô

8421

39

90

Cấp độ theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN-779) từ G2 đến G4; hiệu suất 70-92%; chất liệu sợi tổng hợp, có th giặt rửa; khung giy, nhôm

74

Bộ lọc khí tinh

8421

39

90

Cp độ theo tiêu chun Châu Âu (EN-779) từ F5 đến F9. Hiệu suất: 50 - 95 %. Chất liệu: Sợi thủy tinh. Khung: Nhựa, nhôm

75

Lọc bụi tay áo

8421

39

Các loại

76

Máy đóng gói thuc viên

8422

40

00

Máy móc thuộc ngành thuốc chữa bệnh

77

Cân ô tô điện tử (trọng tải 30T, 50T, 60T, 80T, 100T)

8423

89

10

Giới hạn cân: 30-1000 tấn, kích thước bàn cân: 3x(12-18)mm, cấp chính xác: III, số đầu đo: 4-8, số modul bàn cân 1-3, bàn cân (vật liệu): bê tông/thép, khả năng quá tải 125%

78

Cân tàu hỏa điện t (trọng tải 100T, 120T)

8423

89

10

Dùng cho loại đường ray: 1000 mm hoặc 1435mm, nhà cung cấp thiết bị điện tử và đầu đo: G7, EU, kích thước bàn cân: 3,8mx1,5m, cấp chính xác: 1, sai s <1% theo tiêu chuẩn Quốc tế OIML-R106, Giới hạn cân (max): 120 tấn, số đầu đo: 4 chiếc, khả năng quá tải: 125%

79

Cân tự động điện tử

8423

89

10

Đến 120 tấn

80

Máy phun tự động cho b rửa nước

8424

20

19

Công suất 3,5kw, điện áp 380V

81

Bình bơm thuốc sâu động cơ điện

8424

81

10

Dung tích từ 05-30 lít

Trọng lượng khô từ 05 đến 13 Kg

82

Máy đóng m cửa cống dùng động cơ điện

8425

11

00

Sức nâng đến 100 tấn

83

Máy đóng mở cửa cống tay quay

8425

19

10

Sức nâng đến 30 tấn

84

Tời điện

8425

31

00

Lực kéo 10KN. Chiều dài cáp: 400m, đường kính cáp Ø12,5mm. Tốc độ cáp min/max (m/s): 0,437/1,13. Tốc độ trung bình 0,73m/s. Động cơ điện P=11,4Kw; n=1.460V/p; U=380V/660V

85

Tời cáp treo vận chuyển người và vật liệu phòng nổ

8425

31

00

Dùng trong các mỏ than hầm lò. Chiều dài vận chuyển đến 2000 rn. Góc dốc đến 23 độ.

86

Tời điện phòng nổ

8425

31

00

Dùng trong các mỏ than hầm lò. Công suất động cơ dẫn động đến 45 kW. Lực kéo đến 90 kN.  

87

Kích thủy lực cho lò tuynen

8425

42

Sức đẩy đến 60 tấn, hành trình 1,6 m

88

Pa lăng, ti nâng điện

8425

49

10

loại treo, sức nâng t 5-500 tấn

89

Tời các loại

8425

Sức nâng đến 50 tấn

90

Giàn cẩu quay chạy ray

8426

11

00

Giàn cẩu cao được lắp đặt cố định tại cầu tàu; công suất nâng đến 35 tấn

91

Cẩu trên tàu biển, tàu sông

8426

11

00

Sức nâng đến 540 tn

92

Cầu trục chân dê

8426

11

00

Sức nâng đến 350 tấn

93

Cẩu bốc dỡ container chạy ray

8426

11

00

Loại RMQC, chiều cao 68-78m, rộng 26-28m, dài 115-145m

Loại RMGC, chiều cao 21m, rộng 24m, dài 64m

94

Cẩu chân đế

8426

11

00

sức nâng từ 5 tấn đến 350 tấn

95

Giàn cẩu bánh lốp

8426

12

00

Khung nâng di động gắn bánh cao su và chân trụ; cẩu trục của tàu; giàn cẩu; bao gồm giàn cẩu cáp, khung nâng di động, chân trụ và xe tải gắn với một giàn cẩu. Công suất nâng đến 30 T

96

Cẩu bánh lốp cần cứng

8426

12

00

Sức nâng đến 200 tấn

97

Cẩu bốc dỡ container chạy bằng bánh lốp

8426

12

00

Loại RTGC, chiều cao 26m, rộng 14-16m, dài 25 - 26m

98

Cầu trục

8426

19

20

Loại 1 dầm (sức nâng đến 700 tấn, khu độ đến 25 m)

Loại 2 dầm (sức nâng đến 1200 tấn, khẩu độ đến 34 m)

Loại tháp (sức nâng đến 30 tấn, tầm với đến 25 m)

99

Cng trục

8426

19

30

Sức nâng đến 700 tấn

100

Cầu trục loại tháp

8426

19

90

Sức nâng đến 30 tấn, dùng cho xây dựng các khu nhà cao tầng

101

Cẩu bánh xích

8426

19

90

Sức nâng đến 200 tấn

102

Cẩu container

8426

19

90

Sc nâng đến 50 tấn

103

Thang máy

8428

10

10

Ch người (tải trọng đến 2 tấn, vận tốc đến 2m/s)

Chở hàng (ti trọng đến 5 tấn, vận tốc đến 2m/s)

104

Máy cấp liệu thùng

8428

10

90

Đến 60 m³/h

105

Cẩu bốc dỡ hàng hóa liên tục, dạng cẩu hình thùng

8428

20

90

Thang nâng liên tục tự động và băng chuyền khác, công suất nâng min 1.000 tấn/h, bốc dỡ hàng hóa liên tục 

106

Băng tải hầm lò

8428

31

00

Tng công suất động cơ dẫn động đến 2500 kW, chiều dài vận chuyển đến 4000 m, năng suất vận chuyển đến 2500 t/h, góc dốc vận chuyển từ -16 độ (xuống dốc) đến 30 độ (lên dốc)

107

Gầu (gàu) ti các loại

8428

32

Đến 160 m3/h, cao đến 105 m    

108

Băng tải/Băng chuyền

8428

33

90

Dùng để vận chuyển vật liệu rời (khoáng sản rắn các loại, VLXD...). Chiều rộng mặt băng từ 500 đến 2400 mm. Năng suất vận chuyển đến 8000 t/h. Góc dốc vận chuyển từ -16 độ (xuống dốc) đến 30 độ (lên dốc)

109

Băng tải ống

8428

33

90

Dùng để vận chuyển vật liệu rời (khoáng sản rắn các loại, VLXD, tro và xỉ thải ...). Đường kính ống băng đến 600 mm. Năng suất vận chuyển đến 5000 t/h. Góc dốc vận chuyển từ -16 độ (xuống dốc) đến 30 độ (lên dốc)

110

Vận thăng

8428

90

90

Chiều cao 10-80 mét, P = 500 - 2000kg

111

Máy lấy sn phẩm nhựa (theo phương thẳng đứng)

8428

90

90

Kích thước: dài 1750mm, rộng 1100mm, góc xoay của tay gắp chính 90°. (sai số định vị chuyển động ngang ±0,1 mm, sai số lặp tại vị trí phối hợp ±0,1 mm) điều khin định vị bằng biến tần và công tắc hành trình, lập trình và điều khiển với Control Panel sử dụng vi xử lý họ Atmel 89 C5X kết hợp với màn hình hiển thị dữ liệu LCD

112

Vít tải các loại

8428

90

90

Đường kính đến 600 mm, dài 30 m

113

Máy xúc đá hầm lò phòng nổ

8429

51

00

Cấp phòng n ExdI, dung tích gầu xúc đến 1 m3, Kiểu di chuyển: trên ray hoặc bánh xích.

Cỡ đường ray 600, 750, 900mm, khoảng cách trục 1600mm, chiều rộng băng tải: đến 800 mm, tốc độ băng tải đến 1,6m/s.

114

Máng cào ti than phòng nổ

8431

39

90

Năng suất từ 80 đến 250 tấn/h, chiều dài đến 180 m. Động cơ phòng nổ: 15kw; 18,5kw; 22kw; 30kw; 40kw, 45 kw, 55 kw, 75 kw, 90 kw. Điện áp 380/660v. Khởi động từ phòng n: 380v; 80-120A. Nút bấm phòng nổ LA-81-1(2)3. Tốc độ xích kéo 0,65m/s đến 1,1 m/s

115

Cụm bánh xe kèm giảm tốc ca các loại cẩu

8431

39

90

116

Bộ ống đổ bê tông

8431

43

00

Ø: 219-273 mm, dài 80m

117

Ống thổi rửa

8431

43

00

Ø: 89 mm, dài 80 m

118

Dầm cầu trục

8431

49

90

Trọng tải nâng từ 0,5 tấn đến 150 tấn

119

Dàn cày xới - trục đất

8432

10

00

120

Máy liên hợp trồng mía

8432

30

00

Rạch hàng, bón lót năng suất 0,2 ha/giờ, lượng hom trên 40.000, bề rộng làm việc 1,4m

121

Dàn cày, xới, bừa

8432

90

90

Loại thông dụng theo sau máy kéo

122

Máy ép kiện (ép bành m cao su)

8433

40

00

Máy ép bằng điện

123

Máy gặt đập liên hợp

8433

51

00

Công suất: 4-5 ha/ngày, bề rộng cắt: 2,2m, di động bằng xích, trọng lượng: 2 tấn, công suất động cơ đến 90CV, tự động cắt, đập và cho lúa vào bao đựng

124

Máy tuốt lúa

8433

52

00

Có động cơ và không có động cơ; công suất đến 2,5 tấn/h

125

Máy liên hợp thu hoạch mía

8433

59

90

Công suất 0,3-0,5 ha/h, tự động cắt ngọn, gốc và chuyn về phía sau theo hàng

126

Máy vắt sữa bò

8434

10

10

Động cơ 1 pha, công suất 1,1 kw, tốc độ 4450 vòng/phút, nhịp đôi, đạt chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm

127

Dây chuyền chế biến thức ăn chăn nuôi dạng bột và viên

8436

10

10

Công suất đến 15 T/h điều khiển định lượng, phối trộn tự động bằng máy tính

128

Máy ấp trứng đà điểu

8436

21

AT-252, năng suất 252 trứng/m

129

y ép viên thức ăn ni cho cá

8436

80

Năng suất 1500 kg/h, công suất 75kw, khối lượng 2600 kg, kích thước 3000x2500x3000 mm

130

Dây chuyền chế biến gạo xuất khẩu

8437

10

Công suất đến 10 tấn/h

131

Máy xay xát gạo

8437

80

10

Công suất đến 6 tấn/h

132

Máy đánh bóng gạo các loại

8437

80

51

Công suất đến 6 tấn/h

133

Sàng rung

8437

80

59

Sàng hoạt động bằng điện

134

Dây chuyền sản xuất bia

8438

40

00

Công suất đến 90 triệu lít/năm

135

Máy xát cà phê

8438

80

11

Qu tươi, quả khô

136

Dây chuyền chế biến bột cá

8438

80

91

Công suất đến 80 tấn nguyên liệu/ngày

137

Dây chuyền sản xuất thức ăn nuôi bào ngư

8438

80

91

Máy nghiền + quạt + cyclone: 1x1x2m, năng suất 2 kg/h, công suất 5kw; Máy trộn: 0,7x0,4x0,4m, năng suất 2 kg/h, công suất 1Hp;

Máy cắt: 0,6x1x1m, năng suất 2 kg/h, công suất 3kw;

Băng tải sấy: 0,6x2x1m, năng suất 2 kg/h, công suất 10kw;

138

Máy đùn nhân bánh

8438

80

91

Năng suất 2400 sản phẩm/h, trọng lượng nhân 8 - 20g (sai số 0,5g)

139

Máy ép kiện xơ dừa, mụn dừa

8438

80

91

Dùng trong công đoạn sn xut ép kiện xơ dừa, mụn dừa, công suất 4-12tấn/ngày

140

Khuôn nướng bánh walter

8438

90

19

Kích thước 218x200 mm, vật liệu gang xám, khe hở giữa khuôn trên và khuôn dưới là 1,6±0,1mm, lắp lẫn được với khuôn nhập khẩu từ nước ngoài

141

Dây chuyn sản xut giy bao bì, vàng mã (Krap)

8439

20

00

Công suất đến 10.000 tấn/năm

142

Dây chuyn sản xut giy vệ sinh

8439

20

00

Công suất đến 2000 tấn/năm

143

Máy sản xuất tấm làm mát đoạn nhiệt

8439

20

00

Vật liệu xenlulo; góc giữa 2 miếng liền nhau 45/45 (tổng cộng 900); Bề mặt bay hơi ~460m2/m3; Lưu lượng nước 60 l/m2

144

Máy in offset, in theo tờ

8443

12

00

Loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy mở ra một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm)

145

Máy in - copy, in bng công nghệ in phun

8443

31

10

146

Máy in - copy, in bằng công nghệ laser

8443

31

20

147

Máy in - copy - fax kết hp

8443

31

30

148

Máy in kim

8443

32

10

149

Máy in phun

8443

32

20

150

Máy in laser

8443

32

30

151

Máy fax

8443

32

40

152

Máy xoá tem và in cước thay tem

8443

39

153

Máy ct chỉ tự động trong máy may công nghiệp

8445

90

Lập trình đường may, điu khin kim đường may tự động

154

Máy tước chỉ xơ dừa liên hp

8445

Công suất đến 12 tấn/ngày

155

Máy dệt bao PP

8447

90

MDB-4, năng suất 1,7-2m/phút

156

Máy chống gãy nếp vải dệt kim dạng ống

8448

59

00

AC-680, tốc độ 10-40 m/phút

157

Máy giặt các loại

8450

Kể cả loại có máy sấy khô, tự động

158

Máy cán

8455

10

Đến d=1000 mm, l=800mm, 20 m3/h

159

Dây chuyền cán thép xây dựng

8455

21

00

Công suất đến 30.000 tấn/năm

160

Dây chuyền cán tôn biên dạng sóng ngói

8455

22

00

Công suất 15-20HP, trọng lượng 8-12tấn, kích thước 10x1,5m, tốc độ cán 3-5 m/phút, độ dày tôn 0,34-0,6 mm

161

Máy cán xà g hình chữ C, Z

8455

22

00

Công suất đến 30 HP, trọng lượng 8,5 tn, kích thước 8x8m, tốc độ cán 12-15m/phút, độ dày tôn 1,5-3 mm

162

Máy tiện vạn năng phổ thông

8458

99

90

Đường kính đến 650 mm, dài 3.000 mm

163

Máy khoan bàn

8459

29

Đường kính đến 13 mm

164

y khoan cần

8459

29

Đưng kính mũi khoan đến 40 mm, hành trình dài 400 mm

165

Máy cắt miếng

8459

69

10

Máy phay hoạt động bằng điện

166

Máy mài hai đá

8460

90

Đường kính đến 400 mm

167

Máy bào ngang phổ thông

8461

20

Hành trình 650 mm

168

Máy cưa cần

8461

50

169

Máy búa hơi

8462

10

Đến 75kg

170

Máy tính điện tử

8470

10

00

Có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu, loại b túi có chức năng tính toán

171

Máy tính tiền

8470

50

00

172

Máy tính bảng

8471

30

10

173

Máy tính xách tay

8471

30

20

174

Máy tính cá nhân

8471

41

10

TCVN 7189: 2009, Máy tính cá nhân để bàn

175

Máy chủ

8471

49

90

Phục vụ các tính năng cơ bn cho hệ thống kết ni dưới 100 máy trạm

176

Hệ thống thông tin quản lý vận hành lưới điện và nhà máy điện

8471

49

Gồm t thu thập dữ liệu, t truyền tin, tủ nguồn; phần mềm thu thập dữ liệu, xử lý ứng dụng, lưu trữ dữ liệu và giao diện với người dùng; Smart Modem sử dụng trong mạng wireless (2G, 3G, CDMA,...)

177

Hệ thống tích hợp điều khiển bảo vệ và tự động hóa trạm biến áp 110kv, 220kv, 500kv

8471

49

Gồm t điều khiển, bo vệ, đo lường cho trạm biến áp đến 500kv; phần mềm thu thập dữ liệu, xử lý ứng dụng, lưu trữ d liệu và giao diện với người dùng

178

Bàn phím máy tính

8471

60

30

179

Chuột máy tính

8471

60

40

180

Máy đọc mã vạch

8471

90

10

181

Máy quét ảnh hoặc tài liệu

8471

90

20

182

Máy tách cát

8474

10

Công suất 25-50 m3/h

183

Máy đập đá

8474

20

11

Kiu trục răng, dùng cho chế biến khoáng sản và VLXD, năng suất đến 500 tấn/giờ, cỡ đã lớn nhất trước khi đập 500mm, cỡ đá lớn nhất sau khi đập dưới 15 mm, độ rắn chắc của đá f=8-10

184

Máy nghiền đứng

8474

20

19

Thuộc máy chính lò quay

185

Trạm nghiền sàng đá

8474

20

Công suất 200 T/h

186

Máy nghiền bi

8474

20

Đến 6 tấn/h, số vòng quay n= 29,2 vg/ph; Đến 8 tấn/h, n= 23,9 vg/ph

Đến 14 tấn/h, n= 21,4 vg/ph; (nguyên liệu vào: 0-­0,25 mm, sản phẩm ra: 0-0,074 mm)

187

Máy nghiền hàm 400x600

8474

20

Đến 10 m3/h

188

Máy nghiền xa luân

8474

20

Đến d=2800 mm, 40 kW

189

Trạm bê tông dự lạnh

8474

31

10

Năng suất: 120-180m3/h

190

Trạm trộn bê tông đầm lăn

8474

31

10

Năng suất: 100-180m3/h, số thành phần cốt liệu: 4-6, cân cốt liệu: 5000-10000kg, cân xi măng: 1000-2000kg, cân nước: 500-1000lít

191

Trạm trộn bê tông thương phẩm

8474

31

10

Năng suất: 20-120m3/h

192

Trạm trộn bê tông nhựa nóng

8474

31

Loại trạm: Bán cơ động

Kiểu trộn: Cưỡng bức - Chu kỳ - Tự động.

Công suất tiêu thụ điện 300 Kw, Công suất 120 T/h

193

Trạm trộn bê tông xi măng

8474

31

Loại trạm: Bán cơ động.

Kiểu trộn: Cưỡng bức - Chu kỳ - Tự động.

Công suất tiêu thụ điện 155 Kw, Công suất 150m3/h

194

Máy trộn bê tông cưỡng bức

8474

31

Đến 500 lít/mẻ - 10 kW

195

Máy trộn bê tông kiểu rơi tự do

8474

31

Đến 250 lít/mẻ, 5,2 kW

196

Máy nhào đùn liên hợp có hút chân không

8474

39

10

Đến 12 m3/h, 130 kW

197

Máy nhào hai trục có lưới lọc

8474

39

10

Đến 20 m3/h, 40 kW

198

Thiết bị sản xuất ống nước li tâm và cột điện bng bê tông cốt thép

8474

80

10

Đến 300 - 1500 mm; 75 kW; 110 - 220kV

199

Khuôn cơ gạch ceramic và granit

8474

90

10

Kích thước từ 20 đến 60 cm, số chu kỳ ép từ 280.000 đến 300.000 sản phẩm/bộ

200

Máy tuyn từ

8474

Dùng cho các nhà máy sàng tuyển và chế biến khoáng sn để thu hồi quặng sắt (Không giới hạn thông số kỹ thuật)

201

Máy tuyển huyền phù (kiểu bánh xe đứng)

8474

Dùng cho các nhà máy tuyển than (Không giới hạn thông số kỹ thuật)

202

Dây chuyền sản xut ống PEHD

8477

20

20

Sản xuất ống PEHD, LD, PVC, PTE có kích thước ống f400, f630

203

Máy lưu hóa định hình dây cuaroa

8477

40

10

Loại dây bản C chiều dài đến 14m, số lượng 15 sợi, nhiệt độ khuôn ép 150 độ C, đường kính thủy lực 360 mm, kích thước khuôn 20x36 inch, áp lực 150 kg/cm2, bán tự động

204

Thiết bị nạp, sấy liệu máy ép nhựa

8477

90

39

Cấp liệu: nguồn điện 220V, 1pha, 50Hz, kích thước 540x410x360mm, thể tích phễu 6 lít, trọng lượng máy 11kg, khả năng cấp liệu 300kg/giờ. Bộ sy: nguồn điện 380V, 3pha, 50Hz, quạt thổi ly tâm 90W - 1450 vòng/phút, trọng lượng 45kg, th tích hiệu dụng 25kg. Cung cấp nguyên liệu dạng hạt kích cỡ 1-3mm

205

Máy tự động cuốn dây quạt trần

8479

81

Tốc độ cuốn đến 2000 vòng/phút, động cơ 2x0,5hp, 3 pha, 220/380V, số rãnh cuốn 12-20, vi điều khin

206

Máy n định nồng độ ion nhôm

8479

89

30

Công suất 15kw. Điện áp: 380V

207

Máy ty (thu hồi) du sơn ED

8479

89

30

Công suất 6,5kw. Điện áp: 380V

208

Dây chuyền chế biến mủ cao su

8479

Công suất đến 6 tấn/h

209

Dây chuyền sản xuất phân NPK

8479

Công suất 30.000 tấn/năm

210

Dây chuyền sản xuất phân vi sinh

8479

Công suất đến 20 tấn/h

211

Dây chuyền chế biến mủ cao su

8479

Máy và thiết bị cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác thuộc Chương 84

212

Máy phát điện (trên bờ)

8501

61

Công suất không quá 75 kVA

213

Động cơ điện ba pha (không kín nước)

8501

Công suất đến 1000 kW, động cơ không đồng bộ, rôto ngắn mạch từ 750 vg/ph đến 3000 vg/ph

214

Động cơ điện một pha (không kín nước)

8501

Công suất đến 2,2 kW, động cơ tụ điện không đồng b, rô to ngắn mch

215

T máy phát điện có công suất trên 75KVA đến 375KVA

8502

Điện áp: 380/220 volt AC, 3 pha, 4 dây

Tần số 50Hz, tốc độ 1500 vòng/phút

Công suất liên tục từ 75 KVA đến 375 KVA.

Công suất dự phòng từ 83KVA đến 413KVA

216

Tổ máy phát điện có công suất trên 375 KVA đến 1100 KVA

8502

Điện áp: 380/220 volt AC, 3 pha, 4 dây

Tn s 50Hz, tc độ 1500 vòng/phút

Công suất liên tục từ 375 KVA đến 1000KVA.

Công suất dự phòng: 413 đến 1100KVA

217

Bộ cấp nguồn DC sử dụng trong module công suất VHF/UHF

8504

40

19

218

Hệ thng ngun DC-48V

8504

40

30

VITECO-ARGUS (10A-600A)

219

Tủ nạp ắc quy tàu điện

8504

40

30

Mã hiệu: TNAQ-10-150/210 (điện áp nguồn: 380/660V; tần số 50Hz; điện áp nguồn ra 1 chiều: 210V; dòng điện ra 1 chiều: từ 10 đến 150A; sơ đồ mạch chnh lưu cầu 3 pha).

Mã hiệu: TNAQ-10-90/280 (điện áp nguồn: 380V/660V; tần số 50Hz, điện áp nguồn ra 1 chiều: 280V, dòng điện đầu ra 1 chiều: từ 10A đến 90 A, dòng điện đầu vào: 33,4A/19,2A)

220

Thiết bị nguồn 1 chiều

8504

40

90

HFCR-1600

221

Thiết bị nguồn độc lập

8504

40

90

DPS 4825; DPS 4850

222

Hệ thống nguồn

8504

40

90

HRS 4500; SDPS 250

223

Máy biến áp khô

8504

Điện áp đến 40,5KV, công suất đến 10MVA

224

Trạm biến áp hợp bộ

8504

Điện áp đến 35KV, công suất đến 4000KVA

225

Máy biến thế

8504

MBA trung áp và phân phối, điện áp <66 kV, công suất đến 100MVA

226

Máy biến áp trung gian

8504

3 pha, dung lượng đến 10MVA

227

Máy biến áp 1 pha, 3 pha có điện áp định mức 500kV

8504

Điện áp đến 550kV

Công suất đến 900MVA

228

Máy biến thế

8504

Máy biến áp 1 pha, 3 pha có điện áp định mức 500KV (max 550KV), công suất đến 900MVA

229

Máy biến áp 1 pha, 3 pha có điện áp định mức 220kV

8504

Điện áp đến 230kV, Công suất: 1 pha đến 200MVA, 3 pha đến 600MVA

230

Máy biến áp các loại có điện áp định mức 110kV

8504

Điện áp đến 121kV, Công suất đến 120MVA

231

Máy biến áp truyền ti

8504

Điện áp đến 500KV, công suất đến 450MVA

232

Máy biến dòng điện

8504

Điện áp từ 6 đến 35kV; T số biến dòng 10-800/5A

233

Máy biến điện áp 1 pha (trên bờ)

8504

Điện áp đến 38,5kV, loại cảm ứng; công suất 10­-150 VA; cấp chính xác: 0,2; 0,5; 1; 3; 3P

234

Máy biến điện áp 3 pha (trên bờ)

8504

Điện áp đến 38,5kV, loại cm ứng; công suất 10-­120 VA; cấp chính xác: 0,2; 0,5; 1; 3; 3P

235

Máy biến dòng điện chân sứ điện áp đến 500kV

8504

Điện áp đến 550kV

Cấp chính xác: 0,2 - 0,5, 1; 5P20, Công suất: 10-50VA

236

Máy biến dòng điện chân sứ

8504

Điện áp đến 550kV, công suất 10-50VA, cấp chính xác 0,2-0,5;1;5P20

237

Biến áp chiếu sáng phòng nổ

8504

Dạng bảo vệ nổ ExdI. Công suất đến 20kVA, điện áp đến 1200/220(127)V

238

Biến áp khoan phòng nổ

8504

Dạng bo vệ nổ ExdI. Công suất đến 4kVA, điện áp đến 1200/133V

239

Máy biến điện áp đo lường trung thế

8504

Đến cấp điện áp 38,5kV; công suất 10-150VA, cấp chính xác: 0,2; 0,5; 1,3P

240

Trạm biến áp phòng nổ

8504

Dạng bảo vệ nổ Exdql, Công suất từ 100kVA đến 1500kVA; điện áp sơ cấp 6kV, điện áp thứ cấp 1,2(0,69)kV và 0,69(0,4)kV

241

Máy biến áp cao thế

8504

Công suất đến 500KVA

242

Máy biến áp hạ thế

8504

Công suất đến 220KVA

243

Máy hút bụi

8508

244

Điện thoại di động hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây

8517

12

00

245

Điện thoại di động thông minh

8517

12

00

QCVN 12:2010/BTTTT, QCVN 15-2010/BTTTT, QCVN 54:2011/BTTTT, QCVN 18 : 2010/BTTTT

246

Máy điện thoại công cộng

8517

18

00

Loại V-820

247

Tổng đài VSAT (trạm thu phát gốc)

8517

61

00

Loại DTS VSAT

248

Thiết bị truy nhập Wifi - Access point

8517

62

00

Bộ thu phát không dây ngoài trời chuẩn 802.11 n/ac, cung cấp khả năng kết nối Internet qua mạng Wifi với tốc độ tối đa lên tới 900Mbps nhờ công nghệ MIMO 3x3. Hoạt động ở nhiều chế độ khác nhau: AP Router, Bridge, Repeater và Client modes; Hỗ trợ IPv4/IPv6

249

Bộ điều khin và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng ni, cầu nối và bộ định tuyến

8517

62

21

LS-O9710n-Iss3. TCVN 7189: 2009 , QCVN 54:2011/BTTTT, QCVN 18: 2010/BTTTT, Thiết bị cổng có thu phát vô tuyến s dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4GHz

250

Bộ định tuyến

8517

62

21

POSTEF-RN401 -150N. QCVN 54:2011/BTTTT, Thiết bị định tuyến có thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4GHz

251

Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại

8517

62

30

Lightsmart V2824, TCVN 7189: 2009 , Thiết bị chuyển mạch

252

Thiết bị Quản lý rủi ro mạng hợp nhất- NetOne Unified Threat Management

8517

62

253

Tổng đài nội bộ dưới 1000 số

8517

62

254

Thiết bị mạng nội bộ không dây

8517

62

VL-W605VN. QCVN 47:2011/BTTTT, QCVN 18:2010/BTTTT, Thiết bị liên lạc nội bộ có hình có thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz

255

Thiết bị truyền dẫn

8517

62

VOM. QCVN 2:2010/BTTTT, QCVN 7:2010/BTTTT, Thiết bị truyền dn quang

256

Thiết bị đầu cuối ADSL, có thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4GHz

8517

62

TCVN 7189 : 2009, QCVN 22:2010/BTTTT, QCVN 54:2011/BTTTT, QCVN 18 : 2010/BTTTT

257

Thiết bị đầu cuối mạng quang GPON - ONT, có thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz

8517

62

TCVN 7189 : 2009, QCVN 47:2011/BTTTT, QCVN 54:2011/BTTTT, QCVN 18 : 2014/BTTTT.

258

Thiết bị chống đấu trộm đường dây

8517

69

00

Loại P-line

259

Hệ thống tổng đài truy nhập

8517

69

90

DTS-4000-AN

260

Thiết bị phát sóng âm SA-6PE16

8517

69

261

Modem V-ADSL

8517

70

Dùng cho điện thoại thường

262

Dụng cụ kiểm tra đường dây thuê bao

8517

70

POSTEF DK-2000

263

Thiết bị đầu cuối cáp quang

8517

70

STM-1, STM-4, STM-16

264

Thiết b đấu nối MDF

8517

70

Từ 500 đến 5.000 đôi

265

Thiết bị mạch vòng thuê bao (DLC)

8517

70

266

T đấu cáp điện thoại

8517

70

Bằng sắt và composite (KP 300, TS, KP 300 PCS, KP-600-PCS, KP-1600, KP 600, KP-1200)

267

Thiết bị đầu cuối thông tin di động mặt đất

8517

ANTC TRACKER V68, QCVN 12: 2010/BTTTT, Thiết bị đầu cuối trong hệ thống GSM

268

Thiết bị đầu cuối

8517

POSTEF-8840, QCVN 22: 2010/BTTTT, Thiết bị đầu cuối ADSL

269

Thiết bị đầu cuối kết nối mạng vin thông công cộng qua giao diện tương tự hai dây

8517

QCVN 19: 2010/BTTTT, Thiết bị đầu cuối kết nối mạng vin thông công cộng qua giao diện tương tự hai dây

270

Micro

8518

10

11

Dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông

271

Loa thùng

8518

21

10

Và mã HS 85182210

272

Loa đơn, đã lắp vào hộp loa

8518

21

273

B loa, đã lắp vào cùng một thùng loa

8518

22

274

Loa, không có hộp

8518

29

20

Có di tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, có đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông

275

Bộ tổ hp (nghe - nói) ca điện thoại hữu tuyến

8518

30

40

276

Thiết b đin khuyếch đại âm tần

8518

40

277

Bộ tăng âm điện

8518

50

278

Thiết bị phát hình

8525

50

00

Loại: máy phát hình bán dẫn UHF công suất từ 100w đến 10 kw; VHF công suất từ 150w đến 1kw - cấu hình kép; UHF công suất từ 150w đến 1kw - cấu hình kép; máy xách tay công suất từ 5-30w; máy phát số DVB - T Transmitter công suất từ 10 - 20w; Loại:

279

Thiết bị phát thanh

8525

50

00

TTE-FM50, QCVN 70:2013/BTTTT, Thiết bị phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho phát thanh quảng bá.

280

Máy phát FM

8525

50

00

Máy phát FM Stereo bán dẫn công suất từ 100w đến 10 kw; Máy phát FM Stereo xách tay công suất từ 5-30 w

281

Máy phát số

8525

50

00

10w/15w/20w DVB - T Transmitter

282

Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu

8525

60

00

QTM - 101FM. Máy phát FM Stereo bán dẫn công suất 100W, QCVN 30:2011/BTTTT

283

Webcam

8525

80

10

284

Máy ảnh (máy chụp hình)

8525

80

285

Camera số và camera ghi hình có gắn thiết bị ghi

8525

80

286

Thiết bị gii mã và chọn kênh trong truyền hình

8525

287

Bộ điều khiển nối video

8525

Loại có dây và không dây

288

Thiết bị vi ba số

8525

4x2, 8x2, 16x2 Mbit/s   

289

Hệ thống chuyển tiếp vô tuyến kỹ thuật số

8525

290

Máy truyền dẫn dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến

8525

Di tần VHF/UHF 1GHz-14GHz

291

Máy truyền dẫn viba dùng trong phát thanh

8525

Dải tn VHF/UHF 1GHz-14GHz, công nghệ analog/digital

292

Rada dùng trên mặt đất

8526

10

10

293

Thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến

8526

91

294

Thiết bị nhận dạng bằng sóng vô tuyến điện

8526

CPR-RFID-1000 (866 - 868 MHz). QCVN 47:2011/BTTTT, Thiết bị nhận dạng bằng sóng vô tuyến điện

295

Thiết bị giám sát hành trình giao thông

8526

296

Bộ thu truyền thanh không dây/ có ng vào micro/ có ngả vào nguồn DC 12V

8527

19

99

Kỹ thuật số, mã hóa, điều khiển từ xa; công suất 50w(25w+25w), khuyếch đại 2 kênh riêng biệt, gắn card giải mã 8 kênh DD-8 bên trong

297

Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt

8528

41

Hoặc mã HS 852849

298

Đầu thu truyền hình công nghệ IP (IP Set top box)

8528

71

Thu nhận tín hiệu IP và giải mã thành tín hiệu Audio và Video hiển thị trên TV; Hỗ trợ: bảo vệ nội dung, dịch vụ xem video theo yêu cầu VOD, xem lại các kênh truyền hình; tính năng: time shift, picture in picture, TV messaging...

299

Đu thu truyền hình s mt đt DVB-T2

8528

Tiêu chun kỹ thuật: 63: 2012/BTTT

300

Máy thu tín hiệu số chuyên dụng

8528

Prof. DVB Receiver dải tần 470-1000 Mhz/ 250­-1000 Mhz

301

Hệ thống anten phát số DVB định hướng

8529

 10

302

Đầu thu tín hiệu truyền hình VHF/UHF chuyên dụng

8529

10

Dải tần 46-870 MHz

303

Bộ cấp nguồn DC & chuyển tiếp RF

8529

10

304

Bộ chia công suất

8529

10

FM/UHF/VHF (2,4,6,8 đường)

305

Bộ cộng phối hợp 2 anten

8529

10

306

Bộ lọc và khuếch đại anten

8529

10

Chuyên kênh FM/VHF Band-III/ UHF Band-lV/V

307

Bộ tinh chnh điều hưởng mặt bích

8529

10

1-5/8"; 3-1/8"; 4-1/2" - FM/ VHF/ UHF

308

Anten các loại dùng cho máy truyền dẫn

8529

10

Dùng trong phát thanh, truyền hình, điện thoại, điện báo vô tuyến, công suất đến 500W/đầu nối.

309

Cột ăng ten vi ba

8529

10

Cao đến 150 m

310

Bộ mã hóa 8 kênh điều khiển từ xa

8529

90

52

311

Bộ cộng kênh 2 máy phát FM

8529

90

59

2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW

312

Bộ cộng kênh 2 máy phát hình VHF

8529

90

59

2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW

313

Hệ thống làm mát bằng chất lỏng, cấu hình bơm đôi

8529

90

99

Thiết bị phụ trợ cho máy phát hình, bao gồm: tđiều khiển bơm, bộ trao đổi nhiệt kép, các thiết bị kim soát an toàn, hệ thống ống dẫn chất lỏng, bồn chứa và phụ kiện

314

Bộ cấp nguồn DC s dụng trong module công suất FM

8529

90

99

315

Bộ chuyển cổng điện tử

8529

90

99

3 cửa 7/8"; 4 cửa 7/8"; 3 cửa 1-5/8"; 4 cửa 1-5/8"; 6 cửa 1-5/8"; 7 ca 1-5/8"; 3 cửa 3-1/8"; 4 ca 3-1/8"; 7 cửa 3-1/8"

316

Bộ cộng hình/ tiếng 5-10 kw

8529

90

99

UHF/VHF Vision/Sound Diplexer with Output Filter

317

Bộ khuếch đại công suất FM

8529

90

99

50W - 300W;

318

Bộ lọc UHF Output Filter

8529

90

99

500W đầu nối N; 1kW, đầu nối 7/16"; 2kW, đầu nối EIA 7/8"

319

Bộ lọc VHF Band-Pass Filter/ Notch Filter

8529

90

99

500W đầu nối N; 1kw, đầu nối 7/16"; 2kW, đầu nối EIA 7/8

320

Khi công suất

8529

90

99

VHF từ 150w đến 1,6 kw; UHF từ 150 đến 2,4 kw, tích hợp bộ cấp nguồn DC

321

Khối điều chế

8529

90

99

VHF Eciter, UHF Eciter hình tiếng chung/riêng analog, 20 w (max)

322

Khối điều chế FM Stereo Exciter,

8529

90

99

Output 20W, analog

323

Khối điều khin kiểm soát

8529

90

99

LCD 75x25mm và 15" tích hợp bộ cấp nguồn

324

Khối khuếch đại công suất FM

8529

90

99

1,6kW tích hợp bộ cấp nguồn DC, làm mát bằng gió, kiểu module cắm rút

325

Thiết bị chống sét lan truyền qua đường đin

8535

40

00

326

Thiết bị cắt lọc sét

8535

90

90

LPS

327

Thiết bị chống sét mạng LAN

8535

90

 90

POSTEF PP-RJ45/16

328

Thiết bị chống sét trên đường dây

8535

90

90

POSTEF HSP 10-72V, POSTEF PCX -T43, POSTEF-B180, POSTEF-B480; Sử dụng cho ngành bưu điện

329

Áp tô mát phòng nổ

8535

Dạng bảo vệ n ExdI. Dòng điện đến 630A, có điện áp đến 1200V.

330

Khi động từ phòng n

8535

Dạng bảo vệ n ExdI. Dòng điện đến 630A loại đơn, 2x500A loại kép; có điện áp đến 1200V.

331

Khởi động mềm, tủ biến tần phòng n

8535

Dạng bảo vệ n ExdI. Dòng điện đến 630A, công suất đến 1000 kVA, điện áp đến 6000V.

332

Tủ điều khin phòng n

8536

20

13

Dạng bo vệ nổ ExdI

333

Áp tô mát các loại (trên bờ)

8536

20

U đến 500V; I đến 600A

334

Hệ thống tiếp đất thoát sét

8536

30

Từ 10-40 cọc

335

Bộ ct - lọc sét đa tầng

8536

30

336

Bộ dập sét

8536

30

Cường độ lớn tầng 1, tầng 2

337

T điện các loại (trên bờ)

8537

10

V tủ bằng st sơn tĩnh điện và lắp đặt các thiết bị điện

338

Tủ điện hạ áp, tủ điều khiển

8537

10

điện áp đến 600 V, 75-2500 A

339

Tủ điện trung thế

8537

20

Điện áp 7,2-40,5 KV, 630-3000 A

340

T bảo vệ thiết bị vin thông các loại

8537

Vỏ tủ bằng sắt sơn tĩnh điện và lắp đặt thiết bị điện thoại hoặc thiết bị thông tin viễn thông bên trong

341

Hộp chia dây

8537

Cho công trình lưới điện

342

Thiết bị bán dẫn cm quang, kể c tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; điốt phát sáng

8541

40

343

Máy kéo 2 bánh công suất đến 26 mã lực

8701

90

10

Quy cách: máy kéo kiểu 2 bánh

Tính năng: cày, bừa, phay, lồng đất, kéo rơ mooc và các công việc khác.

Kéo rơ mooc: 450-1000 kg, Năng suất cày, bừa, lồng đất trung bình: 900 ~ 1800m2/h

344

Máy kéo 4 bánh công suất đến 26 mã lực

8701

90

10

Quy cách: máy kéo kiểu 4 bánh

Tính năng: cày, bừa, phay, lồng đất, kéo rơ mooc và các công việc khác. Năng suất cày, bừa, lồng đất trung bình: 2000m2/h

345

Máy kéo nh, máy kéo 4 bánh và cày bừa theo sau

8701

90

10

Từ 8 CV đến 20 CV

346

Hộp gim tốc trục vít - bánh vít

8708

40

29

Hộp số loại khác

347

Xe đy

8713

Sử dụng trong y tế

348

Giàn khoan dầu khí di động

8905

20

00

Là loại giàn khoan di động có kh năng thăm dò, khai thác dầu khí tại các vùng nước có độ sâu 400ft

349

Giàn khoan khai thác dầu giếng

8905

20

00

Công nghệ Bunga Orkid B, C, D (phát trin m Bunga Orkid)

350

Giàn khoan tự nâng

8905

20

00

Là loại giàn khoan di động có khả năng khoan thăm dò, khai thác tại các vùng nước có độ sâu 90m nước, việc nâng hạ thân giàn khoan được thực hiện bởi hệ thống nâng hạ và hãm cố định chân. Đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2008 được cấp bởi Lloyd's Register Quality Assurance số VTU 6006599

351

Cân điện tử

9016

C-3000, C30K, C-6000, C-150KP, C-60KP

S dụng cho ngành bưu điện

352

Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu

9018

19

00

Không can thiệp (loại cm tay). Model: Viettronics® AM 2511

353

Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số

9018

19

00

5 thông s với chức năng phân tích và chn đoán online Model: Viettronics® AM 2612

354

Thiết bị hấp vi sinh có dung tích từ 50 lít đến 2.000 lít

9018

90

30

Điu khin: bng PLC giao diện màn hình cảm ứng hoặc Vi xử lý. Hin thị bằng: màn hình LCD. Có các chương trình hấp khác nhau

355

Thiết bị tiệt trùng trung tâm có dung tích đến 2.000 lít

9018

90

30

Điều khiển: bằng PLC giao diện màn hình cm ứng hoặc Vi xử lý. Hin thị: bng màn hình LCD hoặc LED. Khoang trong: khoang tròn hoặc vuông. Cửa: Cửa m tay quay hoặc cửa trượt tự động (1 hoặc 2 cửa). Có các chương trình hấp khác nhau

356

Tủ ấm (tủ sấy)

9018

90

30

Điều khiển bằng Vi xử lý. Hiển thị: bằng màn hình LCD hoặc màn hình LED. Chức năng an toàn: Có chức năng đặt mật khẩu chọn chương trình và tắt, mở máy. Dung tích đến 420 lít

357

Tủ sấy tiệt trùng

9018

90

30

Điều khin: bằng Vi xử lý. Hiển thị: bng màn hình LCD hoặc LED. Chức năng: sy liên tục, có chức năng đặt mật khẩu chọn chương trình và tắt, mở máy. Dung tích đến 30.000 lít

358

Thiết b Laser He-Ne tr liu

9018

90

90

359

Thiết bị phẫu thuật Điện cao tần 400W

9018

90

90

360

Thiết bị phẫu thuật Plasma

9018

90

90

361

Thiết bị vi điểm phẫu thuật Fractional Laser

9018

90

90

362

Hộp hấp dụng cụ

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

363

Thiết bị phu thuật Laser CO2

9018

90

90

Công suất đến 50W, bước sóng 10,6um.

364

Thiết bị hủy kim tiêm

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

365

Thiết bị laser bán dẫn hồng ngoại chiếu ngoài

9018

90

90

366

Thiết bị laser He-Ne chiếu ngoài

9018

90

90

367

Máy điện châm

9018

90

90

DC 6v - 2f-c

368

Máy điện xung

9018

90

90

369

Máy điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng sóng siêu âm

9018

90

90

370

Máy lc máu

9018

90

90

371

Máy Laser He-Ne trị liệu

9018

90

90

372

Máy Laser phu thuật CO2 các loại

9018

90

90

373

Máy nước ct

9018

90

90

374

Máy sắc thuốc 12 thang

9018

90

90

375

Nồi hấp bằng hơi nước

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

376

Nồi luộc dụng cụ

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

377

Máy cứu ngi (sử dụng lá ngải)

9019

Sử dụng trong y tế

378

Máy vật lý trị liệu đa năng

9019

Sử dụng trong y tế

379

Hệ thống chụp x-quang thường quy cao tần 200mA

9022

14

00

TCCS 01/2012/SVM; tiêu chuẩn ISO: 9001-2008

380

Máy X-Quang kỹ thuật s đa năng

9022

14

00

Công suất tối đa ≥ 30KW. Dòng điện chụp tối đa ≥ 300 mA. Công nghệ phát tia cao tần và nhận tia bằng cảm biến bn phẳng

381

Thiết bị đo khí mê tan tự động cầm tay

9026

80

10

Dải đo: 0-3% CH4, sai số: 0,1% khi nồng độ CH4 (0-2%), hiển thị LED 7 đoạn, điện áp nguồn 5DVC, sử dụng pin xạc Ni-NH

382

Hệ thống Scada quan trắc khí mê tan tự động tập trung

9027

Phần mềm quan trắc khí mê tan tự động tập trung: giao diện tiếng Việt, cho phép cập nhật bản đồ hiện trường, chỉ thị và cnh báo tại các vị trí trên bn đồ. Tù giám sát trung tâm: có khả năng quản lý từ 16 đầu đo trở lên. Đầu đo khí mê tan; dải đo: 0-5% CH4; sai số: ±0,1% khi nồng độ CH4 (0÷2%), ±0,2% khi nồng độ CH4 (2÷5%). Đầu đo khí CO: dải đo: 0-200ppm CO; sai số: ±5ppm khi nồng độ CO (0÷200ppm).     

383

T đo đếm điện năng phòng nổ

9028

30

10

Dạng bảo vệ n ExdI. Dòng điện đến 400A, điện áp 690V

384

Công tơ 1 pha

9028

30

Loại ký hiệu: DT01P80-RF. Cấp chính xác: 1.0. Điện áp: 220VAC. Dòng điện: 20(80) A. Dòng điện khi động(Ist): <0.4%Ib. Tần số làm việc: 50Hz. Hằng số công tơ: 1000 Xung/kWh. Cấp cách điện: 2. Sơ đồ đấu dây: 1 pha 2 dây. Kích thước: 199x117x60 mm. Tích hợp công nghệ truyền chỉ số công tơ từ xa bằng sóng vô tuyến; - Loại Ký hiệu: DT01P-RF Mesh. Cấp chính xác: 1.0. Điện áp định mức(Un): 220VAC. Dòng điện định mức(Ib): 5A, 10A, 20A, 30A, 50A. Dòng điện cực đại(Imax): 20A, 40A, 60A, 80A, 100A. Dòng điện khởi động(Ist): <0.4%lb. Tần số làm việc: 50Hz. Hằng số công tơ: 800/1.600 Xung/kWh. Kích thước: 150x105x57mm. Tích hợp công nghệ truyền ch số công tơ từ xa bằng sóng vô tuyến với công suất phát đến 30dBm (1W

385

Công tơ 3 pha

9028

30

Điện áp: 3 x 230/400 V. Dòng điện: 3 x 10(100) A. Cấp chính xác: 1,0 (Điện năng tác dụng) và 2,0 (Điện năng phn kháng). Dòng điện khởi động(Ist): ≤ 0,4% Idm (CCX: 0,5S), ≤ 0,5% Idm (CCX: 2,0). Tần số làm việc: 50 Hz. Hằng số công tơ: 1.000 imp/kW.h, 1.000 imp/kVar.h. Cấp cách điện: 2. Sơ đồ đấu dây: 3 pha 4 dây. Kích thước: 278 x 175 x 76 mm. Tích hợp công nghệ truyền ch số công tơ từ xa bằng sóng vô tuyến; Và các loại công tơ 3 pha tương tự khác

386

Công tơ 3 pha

9028

30

Loại ký hiệu: DT03P05-RF. Điện áp: 3 x 57,7/100 - 240/415 V. Dòng điện: 3 x 5 (10) A. Cấp chính xác: 0,5S (Điện năng tác dụng) và 2,0 (Điện năng phn kháng). Dòng điện khởi động(Ist): ≤ 0,1% Idm (CCX: 0,5S), ≤ 0,5% Idm (CCX: 2,0). Tn số làm việc: 50 Hz. Hằng số công tơ: 5.000 imp/kWh, 5.000 imp/ kVarh. Cấp cách điện: 2. Sơ đồ đấu dây: 3 pha 4 dây. Kích thước: 278 x 175 x 76 mm. Tích hợp công nghệ truyền ch số công tơ từ xa bằng sóng vô tuyến. Và các loại công tơ tương tự khác

387

Công tơ điện t xoay chiều 1 pha

9028

10

Kiểu 1 pha. Điện áp định mức 220V. Cấp chính xác 1.0. Dòng điện 5(20)A, 10(20)A, 20(80)A. Dòng điện khởi động <0.4%Ib. Tần số làm việc 50Hz. Hằng số công tơ 3200; 1600; 800imp/kWh. Có kh năng tích hợp các module PLC, RF để truyền dữ liệu từ xa; Và các loại công tơ tương tự khác

388

Công tơ điện tử xoay chiều 3 pha

9028

30

Kiểu 3 pha. Điện áp định mức 230V/400V. Cấp chính xác hữu công 1.0. Cấp chính xác vô công 2.0. Dòng điện 50(100)A, 5(6)A. Dòng điện khởi động 0.4%Ib. Tần số làm việc 50Hz. Hằng số công tơ 500; 5000imp/kWh. Và các loại công tơ tương tự khác

389

Máy đo kim điện tng hp

9028

Đo động cơ điện < 50w, đo điện áp, công suất tiêu thụ

390

Thiết bị kiểm định công tơ

9031

80

90

1 pha 12 vị trí; 1 pha 40 vị trí

391

Đồng hồ báo thức

9105

11

00

392

Đồng hồ treo tường

9105

21

00

Hoạt động bằng điện

393

Thiết bị kiểm soát ra vào cng dùng thẻ

9106

10

00

394

T thuốc có ngăn thuốc độc

9402

90

90

Sử dụng trong y tế

395

Giường bệnh nhân các loại

9402

90

90

Sử dụng trong y tế, bằng điện hoặc không bằng điện (TCVN hoặc TCCS)

396

Tủ hút độc

9403

Sử dụng trong y tế

397

Máy báo vùng cấm

9405

60

90

S dụng trong an ninh - quốc phòng

398

Thiết bị bưu chính (dấu kìm)

9704

00

00

PHỤ LỤC III

DANH MỤC VẬT TƯ XÂY DỰNG TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

Số TT

Tên mặt hàng

Mã số theo biểu thuế nhập khẩu

Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật

Nhóm

Phân nhóm

1

Cát

2505

Cát xây dựng

2

Cao lanh

2507

00

00

Al2O3: 21 - 37%

3

Đất sét, bột sét

2508

4

Đá tm

2514

Granit, marble

5

Đá khối, đá tấm marble

2515

6

Đá khi, đá tm granit

2516

7

Đá, sỏi xây dựng

2517

8

Đá vôi và bt đá vôi

2521

00

00

9

Xi măng Puzolan

2523

29

90

PCpuz

10

Ximăng Poóclăng

2523

PCB30, PCB40, PC30, PC40, PC50

11

Xi măng bền sunphát

2523

PCs, PChs

12

Xi măng Class G

2523

13

Bê tông chịu la

3816

00

90

Hàm lượng Al2O3 từ 15% đến 99%

14

Vữa chu lửa

3816

00

90

Cao nhôm và sa mt

15

Vữa xây dựng trộn sẵn

3824

Dùng để xây trát gạch bê tông nhẹ, dùng trong công tác hoàn thiện ngành xây dựng

16

Gioăng cp nước và thoát nước dân dụng

4016

99

99

Lắp đặt trong đường ống gang, nhựa, bê tông

17

Các loại đá lát, đá khi

6801

00

00

18

Đá nghiền, đá mài hình bánh xe hoặc tương tự

6804

Được chế tạo từ hạt mài corindon nhân tạo, chất liên kết gm.

Đường kính ngoài từ 5 mm đến 900 mm, độ dày từ 5 mm đến 300 mm

19

Đá mài chất kết dính gốm hình khối loại có cấu tạo hạt mài chứa trên 99% là A12O3

6804

Được chế tạo từ hạt mài corindon nhân tạo.

Có các hình khối vuông, chữ nhật, dị hình khác

20

Đá mài bavia, đá ct kim loại, có cu tạo hạt mài chứa trên 99% là Al2O3

6804

Được chế tạo từ hạt mài corindon nhân tạo, chất liên kết nha.

Đá hình bánh xe, có đường kính ngoài 100 mm đến 350 mm, dày 1,5 mm đến 5 mm

21

Gạch, ngói không nung

6808

00

10

Được làm từ hỗn hợp cát, bột đá, ximăng,...

22

Gch Block

6810

11

00

Chế tạo bằng cách nén ép xi măng + cát

23

Cọc bê tông ly tâm ứng suất

6810

Đường kính tới 1200mm, chiều dài tới 30m

24

Cột điện bêtông ly tâm

6810

Cho đường dây đến 35 kV

25

Các sn phẩm xuất xứ từ bê tông, xi măng

6810

26

Gch cao nhôm

6902

20

00

27

Gch samốt

6902

90

00

28

Gạch chịu la

6902

Mg-Chrome, Mg-Spinel (MS80, MS86), Samt A (TS A), Samốt B (TS B)

29

Gạch chịu lửa kiềm tính

6902

Dùng cho các nhà máy sản xut xi măng, lò nu thủy tinh, lò luyện thép.

30

Gạch xây, gạch lát nền, ngói lót

6904

31

Gạch ốp, lát

6908

(Ceramic, granit, Cotto, Terrazo, Brestonstone, Terastone) kích thước viên đến 800 mm x 800 mm

32

Gch Porcelain

6908

Kích cỡ ln đến 1000 cm x 1000 cm

33

Sứ v sinh

6910

10

00

Các loi

34

Kính trắng

7005

29

90

Độ dày 2~15mm. Tiêu chun áp dụng: TCVN 7218:2002

35

Kính an toàn

7007

Dày từ 6 đến 12 mm

36

Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng

7213

Gồm các mã HS: 72131000, 72139110, 72139120, 72139910, 72139920. Các mã HS được sản xuất từ 2016: 72139190, 72139990

37

Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi cán.

7214

Gồm các mã HS: 72142031, 72142039, 72142049, 72142051, 72142059, 72142061, 72142069

38

Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình.

7216

Kích thước đến 140 mm.

Các loại thép hình lớn: H, I (từ 100x100 đến 700x300), U (từ 150x75 đến 380x100), V (từ 100x100 đến 200x200), L (từ 100x75 đến 300x90)

39

Dây của sắt hoặc thép không hợp kim

7217

Gồm các mã HS: 72171010, 72171090, 72172010

40

y thép không gỉ

7223

00

00

41

Cọc cừ (sheet piling)

7301

bằng sắt hoặc thép, đã hoặc chưa khoan lỗ, đục lỗ hoặc ghép từ các bộ phận lắp ráp; st hoặc thép, ở dạng góc, khuôn và dạng hình đã được hàn.

42

Các loại ống gang (gang xám, gang cầu)

7303

Loại thông dụng và loại Ø150 - Ø600 mm, dài 5 - 6 m

43

Các loại ống bằng gang

7303

Loại thông dụng

44

Các loại ống thép hàn

7306

Ø40 - Ø150 mm; dày 6,4-35mm, mác thép X60-X80

45

Các loại ống thép hàn xoắn cỡ lớn

7306

Ø400 - Ø2.600 mm

46

Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép.

7306

(ví dụ, nối m, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự) Gồm các mã HS: 73063090, 73065090, 73066100, 73066900, 73069090

47

Các loại ca, khung cửa bng sắt hoặc thép

7308

30

00

Loại thông dụng

48

Dầm cầu thép đưng bộ và dầm thép đường st

7308

Khẩu độ đến 100 m, tải trọng H30 (đường bộ)

Khẩu độ đến 100 m ti trọng T26 (đường sắt)

49

Cột điện cao thế bng thép mạ kẽm

7308

Cho đường dây đến 500 kV

50

Các cấu kiện bằng thép

7308

Loại thông dụng và khung nhà thép, dầm cầu thép đường bộ

51

Khung nhà, khung kho và cấu kiện nhà lắp sẵn bằng thép

7308

Bao gồm c giàn mái không gian

52

Các loại bể chứa

7309

Loại thông dụng

53

y mạ kẽm, dây kẽm gai

7313

00

00

54

Bệ đế bình chứa/bình áp lực

7326

55

Các loại ng và ống dẫn bằng đồng

7411

Bao gồm các mã HS: 7411000, 74112100, 74112200

56

Cáp đồng trần

7413

Cho đường dây hạ áp, trung áp

57

Các cấu kiện nhôm định hình

7610

Cấu kiện nhôm định hình

58

Cáp động lực và chiếu sáng

8544

0,6/1KV, VIMACABLE, cáp điện tàu thủy các loại

59

Cáp ngầm

8544

Đến 220kV, lõi đồng, cách điện bng nhựa XLPE, v nhôm lượn sóng và lớp vỏ ngoài bọc nhựa PVC (hoặc HDPE), có ống quang đo nhiệt độ bên trong cáp.

60

Sứ biến áp

8546

20

10

Điện áp định mức: 36KV. Dòng điện định mức: 250A, chiều dài đường dò; 1650mm, trọng lượng 15kg

61

Cáp hạ thế, trung thế, cao thế bọc cách điện plastic và EPR

8544

Có tiết diện lớn nhất cho 1 pha đến 2000 mm2 (phần lõi), điện áp t 0,6kv -170kv

62

Nhà lp ghép

9406

Bao gồm nhà kính trồng hoa, trồng rau

PHỤ LỤC IV

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU, VẬT TƯ, LINH KIỆN, PHỤ TÙNG THAY THẾ TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

Số TT

Tên mặt hàng

Mã số theo biểu thuế nhập khẩu

Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật

Nhóm

Phân nhóm

1

Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

0203

2

Phi-lê cá và các loại thịt cá khác

0304

3

Cà phê đã trích caffeine

0901

12

Độ ẩm từ 10,4 - 12,5%

4

Tinh bột

1108

Gồm các mã HS 11081100, 11081200, 11081400

5

Dầu cá tinh luyện

1504

20

6

Dầu đậu tương thô

1507

10

00

7

Dầu đậu tương đã tinh chế

1507

90

90

8

Dầu lạc thô

1508

10

00

9

Dầu lạc đã tinh chế

1508

90

90

10

Dầu cọ

1511

90

Gồm các mã HS: 15119091, 15119092, 15119099, 15119019, 15119011

11

Dầu hạt hướng dương đã tinh chế

1512

19

90

12

Dầu dừa

1513

Gồm các mã HS: 15131100, 15131910, 15131920

13

Dầu hạt cải

1514

Gồm các mã HS: 15141920, 15149991

14

Dầu cám gạo thô

1515

90

91

15

Dầu cám gạo trung hòa

1515

90

99

16

Dầu hạt vừng

1515

Gồm các mã HS: 15155090, 15155010

17

Đường mía, đường củ cải, đường sucroza

1701

Tinh khiết về mặt hóa học, ở thể rắn

18

Glucoza

1702

30

10

19

Bột hương tôm

2103

90

40

20

Dấm

2209

00

00

21

Thức ăn gia súc

2301

20

Bột cá

22

Collagen

2301

Trích ly từ da cá da trơn

23

Thức ăn chăn nuôi

2309

90

24

Cọng thuốc lá

2401

30

10

Cọng lớn, cọng nhỏ (đường kính > 1,5mm, độ ẩm 9-10%)

25

Muối ăn (natri clorua)

2501

00

10

26

Muối iod

2501

00

90

27

Muối tinh chế và muối công nghiệp (NaCl)

2501

28

Tinh quặng pyrit

2502

00

00

FeS2 (33% S)

29

Bột than chì

2504

10

00

30

Cát tiêu chuẩn

2505

10

00

Dùng để kiểm tra chất lượng xi măng

31

Thạch anh

2506

10

00

Dạng bột màu trắng

32

Chất cách âm, nhiệt từ Bazan

2508

40

90

Dạng tấm

33

Quặng apatít các loại

2510

10

10

Ca5F(PO4)3 có tổng P2O5 24%

34

Diatomite

2512

00

00

Dạng bột

35

Bột đá cẩm thạch

2517

41

00

36

Dolomite

2518

37

Quặng serpentin

2519

10

00

MgO.SiO2.2H2O

38

Vôi

2522

39

Clinker để sản xuất xi măng

2523

10

40

Mica

2525

20

00

Dạng vẩy màu trắng trong, kích cỡ từ 16 mesh đến 100 mesh

41

Felspat

2529

10

00

Dạng bột, hạt màu trắng hoặc vàng sáng

42

Quặng, tinh quặng fluorite

2529

CaF2 > 75%

43

Quặng sắt chưa nung kết

2601

11

00

44

Quặng sắt, tinh quặng sắt, kể cả pirit sắt đã nung kết

2601

12

00

Quặng vê viên

45

Quặng mangan

2602

00

00

46

Tinh quặng đồng

2603

00

00

18-20% Cu

47

Tinh quặng chì sunfua

2607

00

00

55% Pb

48

Quặng kẽm

2608

00

00

49

Tinh quặng crômit

2610

00

00

46% Cr2O3

50

Tinh quặng vonframit

2611

00

00

65% WO3

51

Tinh quặng ilmenite

2614

00

10

TiO2: 52-54%

52

Tinh quặng rutile

2614

00

10

TiO2: 90%

53

Tinh quặng zircon

2615

10

00

ZrO2: 62-65%

54

Than mỡ

2701

12

10

55

Than cốc luyện kim

2704

00

10

56

Dầu thô

2709

00

10

57

Condensate

2709

00

20

58

Dầu công nghiệp

2710

12

ISO(150EP, 32TL, 37TL, 46TL, 68TL, 100TL)

59

Xăng Jet A1

2710

12

60

Xăng Mogas 92

2710

12

61

Mỡ bôi trơn

2710

19

44

Mỡ lithium (L2, L3, L4), mỡ Cana 1-13, mỡ MC 70

62

Dầu thủy lực

2710

19

50

VIT32, VIT45, VIT 68, VIT100, VIT220

63

Dầu DO

2710

19

71

64

Dầu FO

2710

19

79

65

Propylen

2711

14

66

Khí thiên nhiên

2711

21

67

Khí khô

2711

29

00

68

CIo lỏng

2801

10

00

Cl2 99.5%

69

Muội cacbon

2803

00

40

Hàm lượng C 98%

70

Hydrogen

2804

10

00

Độ tinh khiết >99.999%

71

Nitrogen

2804

30

00

Độ tinh khiết >99.999%

72

Nitơ nạp chai

2804

30

00

Khí Nitơ > 99,95% Nitơ lỏng > 99,95%

73

Oxygen

2804

40

00

Độ tinh khiết >99.6%

74

Ôxy đóng chai

2804

40

00

Dạng khí, lỏng O2 > 99,6%

75

Phospho vàng

2804

70

00

76

Phốt pho vàng

2804

70

00

P4=99,9%; tạp chất 0,1%

77

Neodym - Praseodym (Pr-Nd)

2805

30

00

78

Dysprosium Ferrious Alloy (Dy-Fe)

2805

30

00

79

Axit sulphuric

2808

00

00

H2SO4 98%

80

Axit phosphoric

2809

39

10

H3PO4 từ 25% đến 52%

81

Carbon dioxit (lỏng, rắn)

2811

21

00

Độ thuần > 99,6%

82

Amoniac (NH3)

2814

83

Xút NaOH

2815

11

00

84

Sodium hydroxide

2815

12

00

85

Bột ôxyt kẽm

2817

00

10

60% Zn, 80-90% Zn0

86

Hydroxit nhôm

2818

30

00

AI(OH)3 (≥ 63% Al2O3)

87

Dioxit mangan

2820

10

00

MnO2 ≥ 68%

88

Canxi Clorua (CaCI2)

2827

20

10

Dạng bột màu trắng

89

Natriclorua

2827

39

90

90

Phèn nhôm kép Kali

2833

30

00

91

Nhôm sunphat

2833

22

10

AI2(SO4)3.18 H2O (≥ 15% Al2O3) Al2(SO4)3.14 H2O (≥17% Al2O3)

92

Dicalcium phosphate (DCP)

2835

25

00

Độ ẩm max: 5%. Photspho (P) min 17%. Canxi (Ca) min 21%. Flouride (F) max 0,18%. Arsenic (As) max 0,003%. Heavy metal max 0,003%

93

Lân trắng

2835

25

00

P2O5>=20%

94

Canxi Carbonat (CaCO3)

2836

50

00

Dạng bột hoặc hạt màu trắng

95

Dinatricabonat

2836

20

00

96

Magie cacbonat

2836

99

00

97

Sodium silicates

2839

19

10

Là một dạng thủy tinh đơn giản, được tạo thành từ 02 cấu tử: SiO2 và Na2O3, dùng để sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa

98

Silicat Flour

2839

90

00

Dạng bột màu vàng sáng

99

Natri silicat

2839

19

10

NaSiO3 Mođun 2,2-3,4

100

ZeoIite 4A

2842

10

00

Na12[(AlO2)12.(SiO2)12].27H2O dùng làm nguyên liệu sản xuất bột giặt, thay thế cho STPP (Sodium Tripoly Phosphate)

101

Ôxy già

2847

Nồng độ ion axit (tính theo axit sunfuric) ≤ 0,04%; Nồng độ chất không bốc hơi ≤ 0,08%; Độ ổn định ≥ 97%; Nồng độ tổng CO2 (tính theo C)≤ 0,025%; Nồng độ muối của Axit Nitơric (tính theo NO3) ≤ 0,02%

102

Chất hoạt động bề mặt

2902

90

90

dùng để sản xuất chất tẩy rửa (LAS)

103

Bột ngọt

2922

42

20

104

Hoạt chất sản xuất thuốc kháng sinh

2941

10

amoxilin, ampicilin

105

Hoạt chất artemisin

2942

00

00

106

Màng sinh học Vinachitin

3001

90

00

107

Xương xốp carbon

3001

90

00

108

Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ, băng để băng bó, cao dán, thuốc  đắp), đã thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y

3005

Gồm các mã HS: 30051010, 30059010, 30059020, 30059090

109

Chỉ phẫu thuật các loại, các cỡ

3006

10

90

110

Phân bón có nguồn gốc từ động vật hoặc thực vật

3101

Phân vi sinh

111

Nitrat amon

3102

30

00

112

Lân nung chảy

3103

90

10

P2O5 hữu hiệu >=15%

113

Phân bón hóa học có chứa N, P, K

3105

20

00

Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa ba nguyên tố là ni tơ, phospho, kali

114

Phân bón phức hợp MAP

3105

04

00

Nitơ và P2O5 (N>=10%; P2O5>=50%)

115

Supe lân

3105

10

10

P2O5>=16%

116

Phân hỗn hợp NPK

3105

20

00

N=5%; P=10%; K=3%

117

Diamonium phosphate

3105

30

00

118

DAP

3105

30

00

Nitơ và P2O5 (N>=10%; P2O5>=50%, Cd=<2ppm)

119

Hỗn hợp bột màu

3206

49

90

120

Men frit (phối liệu men kính)

3207

20

10

Phối liệu men kính có thành phần chính SiO2, Na2O, B2O3, CaO, Al2O3 ... dạng mảnh

121

Nhựa PU dùng cho mực in lụa

3208

90

90

Dùng cho in da giày

122

Dung môi kèm theo sơn

3209

90

00

Dạng bột màu vàng sáng

123

Chất phủ hắc ín polyurethane

3210

00

50

124

Màu các loại

3212

90

125

Mực in Flexo

3215

11

90

In trên bao bì carton

126

Mực in Gravure

3215

11

90

ln trên màng PP, PE, OPP

127

Mực in

3215

Loại thông dụng

128

Dầu hương tôm

3302

10

10

129

Nước tẩy vết bẩn

3402

20

19

130

Keo PU

3506

91

00

1 31

Keo dán công nghiệp

3506

132

Keo dán gạch và đá tự nhiên tấm lớn

3506

Keo dán gạch tấm lớn có kích thước ≥ 800x800mm

133

Thuốc nổ đã điều chế

3602

00

00

QĐ số 03/2006/QĐ-BCN của Bộ Công nghiệp

134

Ngòi nổ, kíp nổ, dây nổ

3603

QĐ số 03/2006/QĐ-BCN của Bộ Công nghiệp

135

Quặng graphit

3801

10

00

Thành phần chủ yếu là Cacbon

136

Hợp chất làm mềm dẻo cao su hay plastic

3812

20

00

Chất hóa dẻo DOP

137

Khí tiệt trùng

3824

81

00

EO+CO2

138

Hạt phụ gia nhựa Taical

3824

90

99

139

Bột cacbonat canxi có tráng phủ axit stearic

3824

Sử dụng trong chế biến cao su, gia công nhựa PVC, mực in, sơn, sành sứ,... có hàm lượng axit béo phủ bề mặt từ 2,8÷3,2%; sản phẩm với hàm lượng chất phủ bề mặt titanat hữu cơ 1% ứng dụng trong sản xuất tấm giả da PVC, dây cáp,... có tác dụng làm giảm độ nhớt quá trình trộn, giúp cho sự hình thành nhanh của sản phẩm

140

Hạt nhựa LLDPE

3901

10

92

141

Hạt nhựa HDPE

3901

20

00

142

Hạt nhựa tổng hợp

3901

90

90

143

Hạt nhựa PP

3902

10

30

PolyPropylene

144

Hạt nhựa EPS

3903

11

10

145

Hạt nhựa GPPS

3903

11

10

146

Hạt nhựa PS

3903

19

21

147

Hạt nhựa ABS

3903

30

60

148

Hạt nhựa HIPS

3903

19

21

149

Hạt nhựa PVC

3904

10

91

150

Hạt nhựa PMMA

3906

10

90

151

Hạt nhựa POM

3907

10

00

152

Hạt nhựa PPE

3907

20

90

153

Hạt nhựa PC

3907

40

00

154

Hạt nhựa PET

3907

60

20

155

Hạt nhựa COP

3907

99

90

156

Hạt nhựa PBT

3907

99

90

157

Hạt nhựa GVX

3908

90

00

158

Nhựa tổng hợp PU

3909

50

00

159

Polime Silic hữu cơ (Silicon)

3910

160

Chất ma sát các loại

3911

90

00

161

Ống nước nhựa HDPE

3917

21

00

Loại ống Ø20-110mm. Có hệ số truyền nhiệt thấp, chịu được ánh sáng mặt trời không bị ion hóa dưới tia cực tím, chịu được nhiệt độ thấp -40 độ C

162

Ống nước nhựa PPR

3917

22

00

Loại ống Ø20-90mm chịu nhiệt độ và áp suất cao, độ bền cao, chịu uốn tốt, không gây tiếng ồn và rung khi dòng nước chảy qua

163

Ống PVC và phụ tùng

3917

23

00

Ø20 - Ø200 mm

164

Ống bọc chống ăn mòn

3917

39

00

Bọc PE/PP hoặc FBE

165

Ống nhựa nhôm nhiều lớp

3917

39

00

Đường kính trong đến Ø35 mm

166

Nhãn hàng hóa

3919

90

90

167

Màng PVC; PE

3919

168

Màng nhựa

3920

43

00

Dày 0,05-0,4 mm

169

Tấm ốp xốp nhựa bằng PVC

3921

12

00

170

Panel Polyuretan

3921

13

90

Dày 50 - 200 mm

171

Bồn tắm bằng nhựa

3922

10

10

172

Nắp và bệ ngồi bằng nhựa

3922

10

90

173

Bao bì PE

3923

21

99

Loại bao: vải cuộn, bao bì dệt PP, thổi túi PE, bao bì in tối đa 9 màu và 2 mặt, bao lồng HDPE, tráng phủ 02 mặt trên bao bì PP

174

Bao nhựa các loại

3923

21

99

175

Bao bì PP

3923

29

90

Loại bao: bao bì một lớp, trong tráng màng được dệt sợi bằng màng PP, màu sắc: màu trắng sáng đối với loại bao 25kg, màu trắng đục đối với loại bao 40kg và 50kg

176

Phôi và chai PET các loại

3923

30

90

177

Phong bì bưu chính bằng nhựa

3923

21

00

178

Cửa nhựa

3925

20

179

Cửa ngăn cháy

3925

90

00

B-15; A-0; A-60

180

Tấm lợp ván nhựa

3925

90

00

0,9 mm x 0,8 m x 2 m

181

Dây truyền dịch

3926

90

39

182

Khay nhựa

3926

90

59

Bao bì nhựa dùng cho sản phẩm điện tử, công nghiệp

183

Cao su thiên nhiên

4001

Gồm các phân nhóm mã HS: 400110, 400121, 400129

184

Chỉ thun, sợi thun có bọc vật liệu

4007

00

00

185

Ống cao su chịu áp lực các loại

4009

10

00

186

Ống cao su chịu áp lực

4009

Gồm các mã HS: 40091290, 40092190, 40092290, 40093191, 40093199, 40093290, 40094100, 40094290

187

Băng chuyền, băng tải

4010

Gồm các mã HS: 40101200, 40101900, 40103100, 40103200, 40103300, 40103400, 40103500, 40103600, 40103900

188

Lốp xe máy

4011

40

189

Lốp xe đạp

4011

50

00

190

Lốp xe nông nghiệp

4011

61

10

191

Lốp xe công nghiệp

4011

62

10

192

Lốp bánh đặc

4011

69

00

193

Săm xe đạp

4013

20

00

TC 03-2002/CA

194

Săm xe máy

4013

90

20

TCVN 5721-1, JIS6367, DOT, SNI

195

Săm xe công nghiệp

4013

90

99

196

Bao cao su tránh thai

4014

10

00

ISO 4074:2014, TCVN 6342:2007

197

Đồ dùng bảo hộ lao động (Quần, áo, giày, ủng, mũ, yếm, găng tay)

4015

Loại thông dụng

198

Găng y tế

4015

Gồm các mã HS 40151100, 40151900

199

Miếng đệm cho các sản phẩm may mặc

4016

10

10

200

Tấm, miếng ghép để trải nền và ốp tường

4016

10

20

201

Tấm đệm trải sàn

4016

91

10

202

Đầu bịt cách điện cho các chân tụ điện

4016

93

10

203

Miếng đệm và vành khung tròn

4016

93

20

204

Các sản phẩm cao su có thể bơm phồng

4016

95

00

205

Tấm cao su

4016

99

99

206

Thảm cách điện

4016

99

99

Điện áp 10-22-35kV. Kích thước 1x0,64x0,008m

207

Thảm cao su thể dục thể thao

4016

99

99

Kích thước 1 x 0,008 m trải sân cầu lông

208

Ủng cách điện, găng tay cách điện

4016

99

99

Điện áp 10-22-35kV

209

Miếng đệm

4016

93

20

210

Các sản phẩm khác bằng cao su

4016

99

14

211

Da bò đã thuộc

4104

212

Dăm gỗ

4401

21

00

213

Viên gỗ (viên nén năng lượng)

4401

31

00

Loại nhiên liệu được làm bằng sinh khối (mùn cưa, dăm bào,...), được nén lại thành viên dưới áp lực và vận tốc cao, cho ra viên gỗ khi đốt cung cấp nhiệt lượng cao (4.300 - 4.700 kcal/kg)

214

Dăm gỗ không thuộc loại tùng bách

4401

22

00

215

Than gáo dừa (than thiêu kết)

4402

90

10

Nhiều kích cỡ

216

Gỗ dùng kê lót giàn khoan

4407

99

217

Ván lạng mỏng

4408

90

00

218

Gỗ cốp-pha, quy cách

4409

29

00

219

Hàng mộc

4418

220

Thanh gỗ nhỏ để làm diêm

4421

90

20

221

Ván tre ép tấm

4602

11

00

Làm cốp pha xây dựng

222

Giấy in báo dạng cuộn hoặc tờ

4801

00

10

Định lượng từ 42-55 g/m2

223

Giấy, bìa, giấy không tráng dùng để in, viết, photocopy, làm thẻ, băng đục lỗ, làm đế nến để sản xuất giấy kỹ thuật

4802

Định lượng từ 40-120 g/m2.

Không bao gồm các loại có mã số: 48025120, 48026020, 48023000, 48024000, 48022000

224

Giấy bao xi măng

4804

21

10

Định lượng 68-75 g/cm2

225

Giấy bao gói không tráng có độ bền thấp chưa tẩy trắng

4804

31

90

Để bao gói hàng và sản xuất hộp đựng hàng loại nhỏ

226

Giấy và bìa không tráng dạng cuộn hoặc tờ: loại sóng, thường, Duplex 2 mặt, Duplex 1 mặt trắng 1 mặt xám

4807

00

00

227

Giấy ghi siêu âm

4810

13

11

228

Giấy nền đã in cuốn đầu lọc thuốc lá

4813

Định lượng 28-30 g/cm2

229

Tút đựng thuốc lá 200 điếu /20 điếu mỗi bao, bao mềm các loại

4819

10

00

366*287mm và 376*287mm (giấy hoặc bìa làm bao bì)

230

Nhãn vỏ bao thuốc lá loại 20 điếu bao cứng các loại

4819

10

90

233,5*99,5mm

231

Ống giấy

4822

90

90

Rộng 400mm, dài 1,85m

232

Đầu lọc thuốc lá

4823

90

99

233

Vải áo kimono

5007

20

90

Thêu theo mẫu

234

Gòn, tấm trần gòn, gòn kim

5201

00

00

235

Sợi

5205

Gồm các mã HS: 52053300, 52052200, 52054200, 52052300, 52054300, 52051200, 52051400, 52053200, 52051300, 52051100, 52052300, 52052400

236

Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2

5208

Gồm các mã HS: 52081100, 52081200, 52081300, 52081900

237

Vải Jean các loại

5209

22

00

Vải dệt bằng nguyên liệu 100% cotton, cotton polyester, cotton polyester pandex... trọng lượng từ 7 đến 15OZ, khổ vải 55’ đến 63’, chỉ số sợi 6 đến 16Ne

238

Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200 g/m2

5209

Gồm các mã HS: 52091100, 52091200

239

Kate 65/35, 83/17

5210

11

00

240

Vải dệt thoi khác từ bông

5212

Bao gồm mã HS: 52121300, 52122300, 52129000

241

Mụn dừa

5305

Đóng bao bì theo yêu cầu của khách hàng

242

Chỉ xơ dừa

5308

10

00

Chỉ rối, chỉ suôn

243

Sợi

5404

Gồm các mã HS: 54041900, 54041200

244

Vải dệt polymer

5407

72

00

245

Sợi polyester filament

5502

33

00

246

Xơ polyester PSF

5503

20

00

247

Chỉ khâu làm từ xơ staple tổng hợp

5508

248

Sợi

5509

Gồm các mã HS: 55091100, 55091200, 55092100, 55092200, 55095100, 55095300, 55096200

249

Sợi

5510

Gồm các mã HS: 55101100, 55103000, 55101200

250

Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170 g/m2

5513

Bao gồm mã HS: 55132300, 55133100

251

Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170 g/m

5514

Bao gồm mã HS: 55142100, 55142200

252

Các loại vải dệt thoi khác từ xơ Staple tổng hợp, được pha duy nhất với xơ Visco rayon

5515

11

00

Vải may áo, may quần dệt vân chéo, vân điểm nhuộm màu

253

Các loại vải dệt thoi khác từ xơ Staple tổng hợp, được pha duy nhất với len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

5515

13

00

Vải may đồng phục, thời trang kiểu dệt vân điểm, vân chéo

254

Các loại vải dệt thoi khác từ xơ Staple tổng hợp, được pha với len lông cừu và xơ Visco rayon

5515

19

00

Vải may đồng phục, thời trang kiểu dệt vân điểm, vân chéo

255

Dây giày coton và polyeste

5609

256

Khăn mộc

5802

11

00

Vải khăn lông các loại, vải nối vòng

257

Dây đai thun các loại

5806

20

Rộng đến 80mm, dài đến 500m

258

Nhãn dệt các loại

5807

10

 00

259

Vải bạt đã được xử lý

5901

90

20

260

Vải dệt đã được hồ cứng

5901

90

90

261

Vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các vật liệu khác

5907

00

60

Vải dệt được tráng chống thấm

262

Vải dệt kim từ bông

6006

22

00

Đã nhuộm

263

Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày

6406

10

264

Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũi giày đã hoặc chưa gắn đế trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có thể tháo rời, gót giày và các sản phẩm tương tự; ghệt, quần ôm sát chân và các sản phẩm tương tự, và các bộ phận của chúng

6406

265

Găng tay len

6506

10

266

Đá nhân tạo gốc thạch anh

6803

Tỷ trọng 2,38-2,45 kg/dm3; cường lực uốn: 40÷70 N/mm3; Độ hút nước: 0,022÷0,038% theo khối lượng; cường lực chịu va đập: 3÷5,5 Joule; khả năng chịu mài mòn: 170÷210 mm3;

267

Bột mài (hạt mài) nhân tạo

6805

Hạt thô và hạt mịn được chế tạo từ quặng bôxít nhôm

268

Ống bọc bê tông gia tải

6810

91

00

Sử dụng công nghệ phun văng liên tục có lưới thép gia cường cho bê tông

269

Vải dệt kim

6812

80

Các loại

270

Ống thủy tinh y tế

7002

Ø 5 - Ø 32 mm

271

Kính Mosaic

7003

Là vật liệu áp lát hiện đại, được tạo thành từ thủy tinh nóng chảy và dập thành từng viên với kích thước và độ dày phù hợp với yêu cầu của từng công trình. Đặc tính: chịu mài mòn, chịu axit, kiềm muối, chịu ẩm, nước. Bền màu vĩnh cửu, không bám bụi rêu mốc, cách nhiệt tốt

272

Kính phẳng, kính mờ, kính phản quang, kính dán

7004

Dày 1,5 - 18 mm

273

Kính màu phẳng

7005

21

90

Độ dày 3~12mm. Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 7529:2005

274

Kính cán hoa

7006

Là Loại kính có hoa văn, chiều dày từ 3 đến 10mm

275

Kính tôi nhiệt an toàn

7007

Là loại kính cường lực (chịu lực cao, độ bền va đập gấp 5-8 lần, độ bền sốc nhiệt gấp 3 lần so với bình thường)

276

Kính dán an toàn

7007

Kính dán nhiều lớp để tăng độ bền, có thể hạn chế tia UV

277

Kính bảo ôn

7008

Là sản phẩm kết hợp nhiều tấm kính, ở giữa có khoảng trống, có khả năng cách âm, cách nhiệt

278

Kính gương

7009

Dày từ 1,5 - 18 mm

279

Ống tiêm rỗng bằng thủy tinh đựng thuốc tiêm

7010

10

1 đến 10 ml (đáy bằng, miệng loe, hai đầu nhọn, màu nâu, trắng)

280

Lọ đựng thuốc bằng thủy tinh

7010

2310A-2825CE (từ 2 ml đến 30ml)

281

Vỏ bóng đèn dây tóc (dạng bầu)

7011

10

A 60 (đèn tròn các loại)

282

Vỏ bóng đèn huỳnh quang (dạng ống)

7011

10

Ø12 - Ø40 mm

283

Ruột phích và ruột bình chân không

7020

00

30

284

Kim cương thành phẩm

7102

31

00

0,5mm-5,4mm

285

Đá quý

7103

rubi, saphia

286

Vàng

7108

13

00

99,99% Au

287

Ngọc trai

7116

20

00

288

Gang đúc

7201

20

00

289

Ferocrom

7202

41

00

%Cr: 50-65%; %C<10%

290

Ferro wolfram

7202

80

00

W 75%, kích cỡ từ 10 đến 50 mm

291

Fero mangan

7202

11

00

FeMn (65-75%)

292

Fero Silic

7202

21

00

FeSi (45%)

293

Phôi thép

7206

90

00

294

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng

7208

Gồm các mã HS: 72082600, 72082790, 72085300, 72085400. Các mã HS được sản xuất từ 2016: 72083600, 72083700, 72083800, 72083900

295

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng

7209

Gồm các mã HS: 72091500, 72091600, 72091700, 72091891, 72091899, 72092500, 72092600, 72092700, 72092810, 72092890, 72099090, 72091820, 72091890

296

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng

7210

Gồm các mã HS: 72103011, 72103012, 72103019, 72103019, 72103091, 72103099, 72104912, 72104913, 72104919, 72104991, 72104999, 72105000, 72106111, 72106112, 72106119, 72107010, 72107090

297

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng

7211

Gồm các mã HS: 72111911, 72111919, 72111921, 72111929, 72112320, 72112390, 72119020, 72112310, 72112330, 72112910, 72112920, 72112930, 72112990, 72119010, 72119030, 72119090

298

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng

7212

Gồm các mã HS: 72121010, 72121091, 72122010, 72122020, 72122090, 72123010, 72123020, 72123099, 72124010, 72124090, 72125021,72125029

299

Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng

7213

Gồm các mã HS: 72139110, 72139120, 72139910, 72139920

300

Xà gồ thép

7216

91

00

H = 250 mm

301

Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên

7219

Gồm các mã HS: 72193112, 72193111, 72193210, 72193310, 72193410, 72193510

302

Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên

7225

30

90

Sản xuất từ 2016

303

Các dạng thanh và que, của thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn không đều

7227

90

00

Sản xuất từ 2016

304

Thép hình có hợp kim

7228

70

90

SS400, SS540 từ L80 đến L130; Q235 từ C80 đến C180

305

Ống và phụ kiện gang

7303

Gang xám, gang cầu; Loại thông dụng có đường kính từ 100-800mm phù hợp tiêu chuẩn quốc tế ISO 2531:1998

306

Đường ống

7304

31

90

Ống, ống dẫn, ống kim loại rỗng hay đúc bằng sắt hoặc thép (bộ phận chính của thiết bị khử mặn)

307

Ống áp lực (theo phân đoạn)

7304

39

20

Sử dụng trong công trình thủy điện

308

Cửa van cung, khe van

7304

39

90

Sử dụng trong công trình thủy điện

309

Ống thép không gỉ

7304

41

00

Bộ phận chính của thiết bị khử mặn

310

Gối xoay cửa van cung bằng thép đúc nặng đến 17 tấn

7304

Sử dụng trong công trình thủy điện

311

Đường ống và hệ thống lắp đặt cho nồi hơi

7306

30

40

Ống dẫn áp suất cao, mỏng hơn 150mm

312

Ống áp lực, cửa van

7306

30

90

Bằng thép dùng cho thủy điện, dày từ 6 - 20 mm, áp suất > 15at

313

Ống thép chịu lực

7306

30

90

314

Ống dẫn nồi hơi thu hồi nhiệt

7306

40

10

315

Ống thông khí cho nồi hơi

7306

40

10

Tất cả các loại ống thông khí cho nồi hơi gia nhiệt nước

316

Ống xả khí gas cho nồi hơi

7306

40

10

Tất cả các loại ống xả khí gas cho nồi hơi gia nhiệt nước

317

Cút góc 90°

7307

Mặt bích 1-5/8"; 3-1/8"; không mặt bích 1-5/8"; 3-­1/8"

318

Bộ chuyển đổi không mặt bích sang mặt bích

7307

3-1/8" sang mặt bích 1-5/8"; 1-5/8" sang mặt bích 3-1/8"; 3-1/8" sang mặt bích 4-1/2"; 1-5/8" sang mặt bích 7/8"; 3-1/8" sang mặt bích 1-5/8"; 4-1/2" sang mặt bích 3-1/8"

319

Bộ ghép thẳng không mặt bích

7307

3-1/8"; 1-5/8"

320

Đầu nối mặt bích EIA

7307

7/8" dùng cho cáp foam 1/2"; 7/8" dùng cho cáp foam 7/8";

1-5/8" dùng cho cáp foam 1-5/8"; 3-1/8" dùng cho cáp rỗng 3-1/8"

321

Cột anten viễn thông

7308

90

99

322

Cột thép đường dây tải điện

7308

90

99

323

Tấm lợp - thép lá mạ kẽm, mạ màu dạng múi

7308

90

99

Dày 0,25 - 0,55 mm; dài 3500 mm

324

Kết cấu thép cho nồi hơi

7308

90

Tất cả các loại kết cấu thép cho nồi hơi gia nhiệt nước

325

Khung đỡ hỗ trợ cho nồi hơi

7308

90

326

Cột tháp Turbine gió

7308

90

99

Đường kính cột Ø 3.000mm÷Ø 6.000mm

Chiều dài cột L=70.000mm÷120.000mm

Độ dày thân cột δ =10mm÷140mm

327

Trụ anten

7308

90

99

Dây néo tam giác 330 cao từ 21-45 m; dây néo tam giác 660 cao từ 36-66 m; dây néo tam giác 800 cao từ 60-100 m; dây néo ống tròn - cao 15 m; rút cơ động - cao 10 m

328

Xà thép mạ kẽm nhúng nóng

7308

Cho TBA đến 500kV

329

Các loại thùng phi

7310

10

Loại thông dụng

330

Các loại lon đồ hộp

7310

21

331

Cáp thép

7312

10

10

Có kết cấu đến 37 sợi; tiết diện đến 170 mm2

332

Các loại phên, lưới, rào sắt hoặc thép

7314

20

00

Loại thông dụng

333

Xích

7315

Loại thông dụng

334

Vòng đệm lò xo

7318

21

00

Lắp cho đường ray xe lửa, cầu, công trình giao thông, kết cấu thép, công trình điện,.... Đường kính vòng đệm 16-48mm.

335

Bulông + đai ốc thông dụng

7318

Loại thông dụng

336

Đinh vít, bulông, đinh ốc, đai ốc

7318

Loại thông dụng

337

Vít xoắn

7318

338

Kim truyền dịch cánh bướm

7319

90

90

339

Lò xo lá

7320

10

11

Tiêu chuẩn chất lượng DIN2094:2006

340

Lò xo

7320

90

10

Lò xo làm từ thép không gỉ, thép hợp kim, đồng,... Iắp ráp vào các linh kiện xe máy

341

Vòi nước các loại

7324

90

99

342

Bi nghiền bằng thép

7325

91

00

Loại thông dụng

343

Cửa van phẳng, cửa van cong, đường ống áp lực, lưới chắn rác

7325

Thiết bị cơ khí thủy công cho các công trình thủy lợi, thủy điện (bằng thép dày từ 6-40 mm)

344

Ống áp lực, cửa van, côn khuỷu sau tuabin

7325

Bằng thép, dùng cho thủy điện, dày từ 8-40mm, áp suất > 15 at

345

Trục in ống đồng

7326

90

90

Lõi sắt, mạ đồng

346

Giá phối dây

7326

90

99

Dây quang ODF, dây trung gian IDF

347

Linh kiện camera

7326

90

99

Các chi tiết liên quan đến vỏ

348

Linh kiện xe máy

7326

90

99

349

Đồng thanh

7407

10

350

Dây đồng tròn

7408

11

10

Tiết diện từ 16 đến 630 mm2

351

Dây điện từ dẹt

7408

11

00

Tiết diện lớn nhất 50 mm2

352

Đồng nguyên liệu dạng dây

7408

11

Đồng nguyên liệu để s/x dây cáp điện đường kính đến Ø 14 mm

353

Đồng lá, thanh cái

7409

11

00

354

Ống đồng

7411

10

00

355

Bạc, găng đồng

7411

22

00

Đến Ø 1.500 mm

356

Dây cáp đồng trần

7413

357

Đinh

7415

10

10

358

Vít, đai ốc

7415

33

10

359

Phôi nhôm dạng định hình

7604

10

90

360

Nhôm thanh

7604

29

10

361

Cáp nhôm bọc

7605

Cho đường dây hạ áp, trung áp

362

Cáp nhôm lõi thép

7614

10

Cho đường dây trung áp, cao áp

363

Dây điện - cáp nhôm trần lõi thép

7614

10

Tiết diện từ 35 mm2 đến 1200 mm2

364

Cáp nhôm trần

7614

90

Cho đường dây trung áp, cao áp

365

Dây điện - cáp nhôm trần

7614

90

Tiết diện từ 16 mm2 đến 1200 mm2

366

Dây cáp nhôm trần lõi thép

7614

10

Tiết diện đến 600 mm2

367

Cáp điện

7614

(A, AC, ACSR, TK cho đường dây truyền tải điện)

368

Lưới nhôm

7616

91

00

369

Chì thỏi

7806

00

90

99,6% Pb

370

Kẽm thỏi

7901

12

00

371

Bột, bụi và vảy kẽm (sunfat)

7903

90

00

48-50% Zn

372

Thiếc thỏi

8003

00

10

99,75% Sn

373

Đồ gá xi mạ

8108

90

00

Vật tư phục vụ ngành xi mạ

374

Cưa tay, lưỡi cưa các loại

8202

Loại thông dụng

375

Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại, dụng cụ cắt ống, xén bu lông, khoan và các dụng cụ cầm tay tương tự

8203

Gồm các mã HS: 82031000, 82032000, 82033000, 82034000

376

Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc loại vặn bằng tay (kể cả cờ lê định lực nhưng trừ thanh vặn tarô); đầu cờ lê có thể thay đổi được, có hoặc không có tay vặn

8204

Gồm các mã HS: 82041100, 82041200, 82042000

377

Dụng cụ cầm tay (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính), chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác; đèn xì; mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự, trừ các loại phụ kiện và các bộ phận phụ trợ của máy công cụ; đe; bộ bệ rèn xách tay; bàn mài quay hoạt động bằng tay hoặc chân

8205

Gồm các mã HS: tất cả mã HS của nhóm này

378

Giá sắt

8302

50

00

379

Ghim bấm

8305

20

10

50 chiếc/Hộp Size No.10

380

Biển báo an toàn

8310

00

00

Bằng hỗn hợp chất dẻo tổng hợp + sợi thủy tinh

381

Điện cực woIfram

8311

10

00

Ø 2,4 x 175; 2,4 x 150; Ø 3,2 x 175; Ø 3,2 x 150; 1,6 x 175; x 150; 4 x 175 (mm)

382

Ống khói

8404

10

383

Cụm cấp giấy

8443

99

30

RMI-6922-000 (dùng cho máy in)

384

Thanh gạt mực

8443

99

90

385

Bộ phận của máy giặt

8450

90

386

Tấm âm cực bằng thép inox 316L cho bể nhuộm màu

8451

90

90

Kích thước 500x3350x2 (mm)

387

Ổ đĩa quang

8471

70

40

Kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R)

388

Khung đỡ mắt quang học dùng cho DVD

8473

40

19

Cụm linh kiện bao gồm khung nhựa, bản mạch và dây đồng ghép lại

389

Vanh (Liner) gạch ceramic và granit

8474

90

10

Kích thước từ 20 đến 60 cm, số chu kỳ ép từ 280.000 đến 300.000 sản phẩm/bộ

390

Rô bốt công nghiệp

8479

50

00

391

Ghi quay xi măng lò đứng

8479

89

392

Van các loại

8481

20

90

393

Rọ đồng

8481

30

20

Áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C

394

Van đồng

8481

30

20

395

Van một chiều

8481

30

20

Áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C

396

Vòi vườn

8481

80

59

Áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C

397

Van cửa đồng

8481

80

61

Áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C

398

Van bi đồng

8481

80

63

Áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C

399

Van bi liên hợp đồng

8481

80

63

Áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C

400

Van góc đồng

8481

80

63

Áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C

401

Van góc liên hợp đồng

8481

80

63

Áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C

402

Van một chiều, máy bơm đường ống cút nối và các thiết bị phụ trợ của hệ thống cấp nước làm mát cho các thiết bị của lò hơi

8481

80

99

403

Chi tiết van các loại

8481

90

29

404

Vòng đệm các loại

8481

90

29

405

Cụm hộp số thủy

8483

40

20

Gắn động cơ diesel đến 15 CV

406

Mô-tơ rung điện thoại di động

8501

10

60

407

Mô tơ chổi than

8501

10

91

QK1-5868-000A, S8-71961, S8-71957, S8- 71958, S8-71969, S8-71983, SS8-71974 (dùng cho máy in)

408

Balass đèn huỳnh quang dạng ống

8504

10

00

220V-50Hz; Công suất từ 20 W đến 40 W

409

Cuộn cảm

8504

50

93

Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm.

410

Nam châm nhựa dẻo

8505

19

00

411

Ắc quy chì axit bản cực ống

8507

Chuyên dùng cho xe nâng hàng chạy điện: dung lượng từ 2V-100Ah đến 2V-1000Ah; Chuyên dùng cho tàu điện mỏ: dung lượng từ 2V-330Ah đến 2V-650Ah; Chuyên dùng cho đầu máy xe lửa: dung lượng từ 12V-160Ah đến 12V-420Ah; Chuyên dùng cho xe điện sân golf, nhà ga, bến cảng,..,: dung lượng 6V-225Ah; 8V-195Ah; 12V-130Ah.

412

Đèn lò

8513

10

10

Điện áp 10 A

413

Giá nạp đèn lò

8513

90

90

GN 16 - 32 - 48

414

Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây

8517

11

0

415

Mô đun camera dùng cho điện thoại di động

8517

70

21

416

Tấm chống nhiễu điện từ cho điện thoại di động/máy tính

8517

70

21

417

Mô đun camera và âm thanh

8517

70

21

418

Nắp hố cáp thông tin GANIVO

8517

70

99

419

Bảo an 5 điểm MDF

8517

70

99

MDF S2000-PTC

420

Phiến đấu dây

8517

70

99

1 đôi có mỡ (BI-1), 10 đôi có mỡ (Bl-10), dây SL10, dây PO-10 (IDC102), dây thuê bao (PO- IDF và PO-ID)

421

REF nối cáp

8517

70

99

UY2; UY-POSTEF

422

Truyền dẫn quang PDH Optimux (4E1)

8517

70

99

423

Hộp bảo an thuê bao

8517

70

DS301; GDT

424

Hộp đấu dây

8517

70

HC, HD, HDTM-50, HPDR, lô giắc

425

Hộp nối dây thuê bao

8517

70

UD

426

Măng sông cáp quang

8517

70

PMO-12/72 FO

427

Card thuê bao của tổng đài điện tử

8517

Sử dụng cho ngành bưu điện

428

Tai nghe có khung choàng đầu

8518

30

10

429

Tai nghe không có khung choàng đầu

8518

30

20

430

Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng laser

8523

49

431

Thẻ thông minh

8523

52

00

432

Thẻ từ

8523

21

Thẻ kiểm soát ra, vào

433

Phụ tùng, phụ kiện dùng cho máy truyền dẫn

8529

10

40

Sử dụng trong phát thanh, truyền hình: bộ chia, bộ cộng, bộ lọc, bộ cộng kênh

434

Tụ nhôm

8532

22

00

Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước)

435

Tụ gốm

8532

24

00

Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước)

436

Tụ nhựa

8532

29

00

Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước)

437

Bo mạch in

8534

00

10

Mạch in

438

Cầu dao phụ tải trung áp

8535

30

11

Điện áp dưới 36KV

439

Cầu dao cách ly

8535

30

Điện áp đến 220KV

440

Cầu chì tự rơi

8535

10

00

6-35 kv; 100 A

441

Cầu dao cao thế

8535

30

90

Điện áp 6 - 220kV. Dòng định mức đến 2000A

442

Cầu dao phụ tải

8535

30

90

Điện áp 22-35 kv. Dòng điện định mức 400-630 A

443

Cầu chì

8536

10

99

Thiết bị đóng ngắt và bảo vệ mạch điện

444

Ống cầu chì

8536

10

Ø24 x Ø32 bằng composite

445

Đầu nối cao tần RF

8536

69

19

Đầu nối vào-ra

446

Đầu nối FPC cho điện thoại di động

8536

69

19

447

Hộp bảo vệ công tơ thép sơn tĩnh điện

8536

90

Cho công trình lưới điện

448

Cầu dao và cầu dao đảo chiều (trên bờ)

8536

50

I đến 3.000A

449

Hộp chia dây bằng sắt & compozit

8536

90

29

450

Khởi động từ (trên bờ)

8536

90

99

U 220V, 380V; I từ 4A đến 450A

451

Vỏ tủ điện sơn thép tĩnh điện

8537

10

19

Cho công trình lưới điện, điều khiển

452

Hộp bảo vệ công tơ bằng sắt và bằng composite

8537

Hộp 1,2,4,6 công tơ 1 pha. Hộp công tơ 3 pha

453

Bóng đèn điện dây tóc

8539

22

454

Bóng đèn điện compact

8539

39

10

Đèn compact 2U, 3U công suất 5-20W

455

Bóng đèn điện huỳnh quang

8539

39

10

Đèn huỳnh quang FHF công suất 32W, đèn huỳnh quang FLD công suất 18 và 36W

456

Đầu đèn huỳnh quang

8539

90

10

G13/12*30(26)

457

Đèn báo hiệu đường thủy BH-998P

8539

90

90

458

Tấm Module năng lượng mặt trời

8541

40

22

Dùng để hấp thu năng lượng mặt trời để biến đổi điện năng

459

Điốt, trừ loại cảm quang hay điốt phát quang

8541

10

00

460

Bóng bán dẫn, trừ bóng bán dẫn cảm quang

8541

21

00

461

Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang

8541

30

00

462

Mạch điện tử tích hợp

8542

463

Camera điện thoại di động

8543

90

90

464

Cáp điện tử

8544

42

99

465

Cáp (cable) sợi quang

8544

70

TCVN 8665:2011 (Truyền dẫn bằng công nghệ quang bao gồm cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển)

466

Cáp bọc PE, PVC

8544

11

20

Các loại

467

Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển

8544

42

11

Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V

468

Cáp điện bọc plastic, tiết diện không quá 300mm2

8544

42

19

Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V

469

Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến

8544

42

19

Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V

470

Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển

8544

42

20

Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V

471

Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300 mm2

8544

42

90

Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V

472

Dây dẫn điện bọc plastic

8544

42

90

Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V

473

Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển

8544

49

11

Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V

474

Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến

8544

49

19

Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V

475

Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp dùng cho trạm chuyển tiếp sóng vô tuyến, ngầm dưới biển

8544

49

31

Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V

476

Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến

8544

49

39

Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V

477

Cáp ruột đồng, nhôm, AC bọc cách điện PE, PVC cho đường dây trên không trung thế và hạ thế

8544

Loại 1 hoặc 2 lõi có tiết diện lõi đơn đến 630 mm2

Loại 3 hoặc 4 lõi có tiết diện lõi đơn đến 400 mm2

478

Dây thuê bao điện thoại

8544

Một hoặc nhiều sợi

479

Dây và cáp điện lực

8544

AV, ACSR, CV, CVV

480

Cách điện

8546

90

00

Là vật tư cách điện sử dụng trên lưới điện để đảm bảo an toàn. Sử dụng cho cấp điện áp đến 48KV

481

Giá chuyển hướng toa xe tàu hỏa các loại

8607

12

00

Loại thép hàn

482

Chassis

8708

99

90

Của xe tải, loại đến dưới 20 tấn

483

Cáp điều khiển

8708

29

12

484

Giảm sóc trước và sau cho xe gắn máy

8714

10

90

485

Khóa yên xe gắn máy

8714

10

90

486

Ống xả xe gắn máy

8714

10

90

487

Tay nắm sau xe gắn máy

8714

10

90

488

Phụ tùng của xe máy và xe đạp

8714

489

Vật liệu tổng hợp compozit dùng cho máy bay thương mại

8803

30

00

Ký hiệu B777 Blocker Door; cánh cửa phía sau động cơ, có chức năng hỗ trợ việc cất cánh và hạ cánh máy bay

490

Sợi quang, bó sợi quang và cáp sợi quang

9001

10

10

Sử dụng cho viễn thông hoặc cho ngành điện khác

491

Bộ giá số chụp ảnh

9006

91

90

492

Ống thông, ống truyền

9018

39

Thông tiểu, dạ dày, truyền dinh dưỡng

493

Dao mổ điện cao tần

9018

90

30

Công suất 350W, tần số làm việc 450KHz.

494

Cao su chì

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

495

Đèn tia cực tím

9018

20

00

496

Bơm tiêm nhựa tiệt trùng các cỡ

9018

31

90

Sử dụng trong y tế

497

Dây truyền dịch

9018

39

00

Sử dụng trong y tế

498

Bộ dây truyền máu

9018

39

90

Sử dụng trong y tế

499

Bộ dây truyền tĩnh mạch các loại

9018

39

90

Sử dụng trong y tế

500

Bốc thụt tháo

9018

39

90

Sử dụng trong y tế

501

Dây dẫn thức ăn

9018

39

90

Sử dụng trong y tế

502

Dây thở Oxy

9018

39

90

Sử dụng trong y tế

503

Dây truyền dịch cánh bướm

9018

39

90

Sử dụng trong y tế

504

Túi nước tiểu

9018

39

90

Sử dụng trong y tế

505

Banh miệng kiểu DINHMAN

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

506

Cần nâng tử cung

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

507

Cốc chia độ cầm tay

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

508

Cốc đựng dung dịch

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

509

Cọc ép xương ren ngược chiều

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

510

Dao mổ cán liền số 12

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

511

Đầu hút dịch

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

512

Đè lưỡi gỗ tiệt trùng

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

513

Đĩa nuôi cấy vi trùng

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

514

Kéo phẫu thuật các loại

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

515

Kẹp y tế

9018

90

90

Kẹp bông, máu, ống dẫn,... Sử dụng trong y tế

516

Khay quả đậu

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

517

Kim châm cứu dùng một lần

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

518

Mỏ vịt âm đạo các loại các cỡ

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

519

Nong cổ tử cung các cỡ

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

520

Ống ăn xông y tế

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

521

Ống hút bơm KARMAN

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

522

Thìa nạo nhau các loại

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

523

Xô đựng nước thải có nắp

9018

90

90

Sử dụng trong y tế

524

Bơm kim tiêm

9018

Sử dụng trong y tế

525

Nẹp chấn thương chỉnh hình

9021

10

00

Sử dụng trong y tế

526

Giá chụp phổi X-quang cơ khí

9022

14

00

TCCS 01/2012/SVM; tiêu chuẩn ISO: 9001-2008

527

Bàn chụp X - quang

9022

14

00

Theo tiêu chuẩn cơ sở số: TCCS 01/2012/SVM; tiêu chuẩn ISO: 9001-2008

528

Bình xịt hơi cay

9304

00

90

Loại 500 ml, 2000 ml

529

Gậy các loại

9304

00

90

Cao su, điện

530

Linh kiện SKD súng bắn đạn cao su, hơi cay

9305

99

99

YSR007, súng rullo, bắn đạn cao su, hơi cay, K200

531

Bàn ghế nha khoa

9402

10

10

Sử dụng trong y tế

532

Bàn, giường, cáng, tủ, khay, băng ca, xe đẩy hàng, xe tiêm

9402

90

90

Sử dụng trong y tế

533

Bộ dụng cụ lăn tay

9402

90

90

534

Bộ dụng cụ thu giữ dấu vết chuyên dụng DV-03

9402

90

90

535

Bộ rửa tay vô trùng

9402

90

90

Sử dụng trong y tế

536

Cáng gập các loại

9402

90

90

Sử dụng trong y tế

537

Ghế xoay khám bệnh

9402

90

90

Sử dụng trong y tế

538

Giá đựng vô trùng

9402

90

90

Sử dụng trong y tế

539

Giá treo bình dịch bằng Inox

9402

90

90

Sử dụng trong y tế

540

Khay đựng dụng cụ có nắp

9402

90

90

Sử dụng trong y tế

541

Nẹp tay chân (INOX)

9402

90

90

Sử dụng trong y tế

542

Khung đệm, các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự

9404

21

00

543

Đèn pin

9405

40

99

Loại ĐP-DL-ĐT05

PHỤ LỤC V

DANH MỤC LINH KIỆN, PHỤ TÙNG XE BUÝT TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

Số TT

Tên mặt hàng

Mã số theo biểu thuế nhập khẩu

Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật

Nhóm

Phân nhóm

1

Các sản phẩm bằng nhựa

3917

29

00

Nội thất và ngoại thất

2

Lốp ô tô tải nặng

4011

20

Tải trọng lớn nhất từ 1750kg đến 5525 kg, đường kính ngoài từ 880mm đến 1230mm

3

Lốp ô tô đặc chủng

4011

Tải trọng lớn nhất từ 2937kg-61500kg, đường kính ngoài từ 1220mm-3045mm

4

Lốp ô tô tải nhẹ

4011

Tải trọng lớn nhất từ 410kg-3050kg, đường kính ngoài từ 475mm-972mm

5

Săm ô tô tải nhẹ

4013

10

Đường kính mặt cắt từ 104mm đến 160mm, đường kính trong từ 305mm đến 385mm

6

Sản phẩm da dùng cho xe ôtô

4205

00

40

7

Vải túi khí cho xe ôtô

5911

90

90

8

Vòng bi

8482

80

00

Vòng loại 24k và 30k

9

Bạc nhíp

8483

30

30

Dùng cho xe từ 1,25 tấn trở lên

10

Bạc phụ tùng

8483

40

00

Dùng cho bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mômen xoắn.

11

Bạc cân bằng

8483

99

93

Lắp cho xe tải có tải trọng từ: (8 - 70)Tấn.

12

Đèn pha xe con

8512

20

10

13

Đèn pha xe tải loại dưới 1 tấn

8512

20

99

14

Còi xe ôtô

8512

30

10

15

Cần gạt nước cho xe ôtô

8512

90

20

16

Loa ôtô

8518

21

Hoặc mã HS 851829

17

Tăng âm còi ú

8518

50

18

Cabin đã hàn

8707

90

90

Loại xe tải trọng đến dưới 20 tấn

19

Thân vỏ chưa hàn CKD (của xe con)

8708

29

93

20

Cabin CKD

8708

29

99

Loại xe tải trọng đến dưới 20 tấn

21

Ống dầu phanh

8708

30

29

22

Hộp số

8708

40

HS14, HS19, GT10, GT2, HDC

23

Ống xả

8708

92

20

24

Nhíp ô tô

8708

99

93

Lắp cho xe tải có trọng lượng từ: 0.5-70 tấn.

Lắp cho xe khách, buýt từ: 12-80 ghế.

Lắp cho xe con từ: 1-9 ghế.

Chiều rộng nhíp: 40-150mm.

Chiều dày nhíp: 5-45mm.

25

Linh kiện bộ ly hợp

8714

93

10

26

Bánh răng

8714

93

90

27

Vỏ ghế ô tô

9401

90

10

28

Tấm giữ ghế

9401

90

39

29

Biển báo bằng nhôm phản quang

9405

60

90

Dùng cho ôtô, môtô, biển giao thông

30

Nhãn hàng hóa

3919

90

90

31

Ống dẫn bằng cao su

4009

42

90

32

Miếng đệm

4016

93

20

33

Các sản phẩm khác bằng cao su

4016

99

14

34

Kính tôi nhiệt an toàn

7007

Là loại kính cường lực (chịu lực cao, độ bền va đập gấp 5-8 lần, độ bền sốc nhiệt gấp 3 lần so với kính thường)

35

Gương chiếu hậu

7009

36

Lò xo kéo, nén

7320

20

00

Lắp cho ô tô, máy công trình.... Đường kính dây 8-30mm, đường kính lò xo 50-300mm

37

Ống nối

7326

90

99

Sử dụng cho dẫn dầu hộp số ô tô

38

Thanh trượt

7616

99

99

Sử dụng cho điều chỉnh dầu hộp số ôtô

39

Ống xi lanh

8409

99

44

Sử dụng cho dẫn dầu hộp số ô tô

40

Ắc quy

8507

20

99

41

Ăng-ten

8529

10

30

42

Anten dùng cho ô tô

8529

10

30

43

Bộ dây dẫn điện

8544

30

12

44

Thanh chắn chống va đập và linh kiện

8708

10

90

45

Cáp điều khiển

8708

29

12

46

Bộ phận của dây đai an toàn

8708

29

20

47

Mảng khung xương sàn trước

8708

29

95

48

Mảng khung xương sàn giữa

8708

29

95

49

Mảng khung xương sàn trước bên trái

8708

29

95

50

Mảng khung xương sàn trước bên phải

8708

29

95

51

Mảng khung xương sàn sau

8708

29

95

52

Mảng khung xương sàn trước ở giữa

8708

29

95

53

Mảng khung xương sườn xe phía ngoài bên trái

8708

29

95

54

Mảng khung xương sườn xe phía ngoài bên phải

8708

29

95

55

Cột giữa xe phía trong bên trái

8708

29

95

56

Cột giữa xe phía trong bên phải

8708

29

95

57

Cột giữa xe phía trong bên trái phía dưới

8708

29

95

58

Cột giữa xe phía trong bên phải phía dưới

8708

29

95

59

Thanh tăng cứng bảng táp lô

8708

29

95

60

Ống dẫn

8708

40

92

Sử dụng cho dẫn dầu hộp số ô tô

61

Vành bánh xe

8708

70

32

62

Chân ga/phanh/ côn

8708

99

30

63

Khung gầm xe

8708

99

62

64

Bộ ghế

9401

20

65

Bộ dụng cụ (tool kits)

Gồm các mã HS: 82032000, 82041100, 82059000, 84311022

PHỤ LỤC VI

DANH MỤC VẬT TƯ CHO HOẠT ĐỘNG DẦU KHÍ TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

Số TT

Tên mặt hàng

Mã số theo biểu thuế nhập khẩu

Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật

Nhóm

Phân nhóm

1

Vỏ trấu

1213

00

00

2

Superlub

1518

Và mã HS 1516. Là dầu thực vật biến tính dùng để làm chất bôi trơn cho hệ dung dịch khoan gốc nước

3

Thạch anh

2506

10

00

4

Bentonite giếng khoan

2508

10

00

NPB600-H, Dạng bột màu vàng sáng, độ nhớt thấp được dùng làm dung dịch khoan thăm dò địa chất và khai thác nước ngầm

5

Bentonite khoan cọc nhồi

2508

10

00

HPB600-AP1, Dạng bột màu vàng sáng, độ nhớt cao sử dụng làm dung dịch khoan cọc nhồi, khoan thăm dò và khai thác dầu khí

6

Bentonite khuôn đúc

2508

10

00

Dạng bột màu vàng sáng

7

Xi măng P300

2523

Xây dựng các công trình biển

8

Xi măng ít tỏa nhiệt

2523

PCit

9

Xi măng giếng khoan

2523

Loại: Xi măng giếng khoan G-HSR dùng trong lĩnh vực khoan dầu khí. Độ tách nước trong 2 giờ <5.9%. Độ bền nén của đá xi măng ở 8h, 1atm, tại 38°C>2.1Mpa, tại 60oC>10.3Mpa. Thời gian đặc quánh: 90-120 phút. Độ đặc quánh 15-30 phút đầu <30Bc; Loại: Xi măng OWC dùng bơm trám giếng khoan tại nhiệt độ 100 °C, độ sâu -2,600, tỉ trọng 1.72 g/cm3 ÷ 1.8 g/cm3, áp suất 0.0135 Mpa/m ÷ 0.0165 Mpa/m

10

Felspat

2529

10

00

Dạng bột, hạt màu trắng hoặc vàng sáng

11

Condensate

2709

00

20

12

Dung môi hữu cơ dung dịch đệm DMC

2710

12

Loại chất lỏng màu vàng sáng nguồn gốc từ dầu gốc, sử dụng là dung môi hòa tan chất hữu cơ vừa là dung dịch đệm

13

Dầu nhớt bôi trơn

2710

19

43

SAE (30ART, 30GD, 40HDGM, 40GD, 50RT, 30RMX, 40RMX, 15W-40 RMX, 50RMX, 90TDEP, 140TDEP (GL5))

14

Mỡ bôi trơn

2710

19

44

Mỡ lithium (L2, L3, L4), mỡ Cana 1-13, mỡ MC 70

15

Dầu công nghiệp

2710

ISO (150EP, 32TL, 37TL, 46TL, 68TL, 100TL)

16

Argon

2804

21

00

Độ tinh khiết >99.999%

17

Axít clohydric

2806

10

00

HCl (KT) ≥ 30%; HCl tinh khiết

18

Axit clohydric

2806

10

00

19

Axít sunphuríc

2807

00

00

H2SO4 ≥ 97%

20

Axit nitric

2808

00

00

Axit nitric đậm đặc 99%

21

Axít phốtphoríc

2809

20

H3PO4 ≥ 98%

22

Amoniac (NH3)

2814

23

Canxi Clorua (CaCI2)

2827

Dạng bột màu trắng

24

Barite API

2833

27

00

Dạng bột màu be sáng

25

Silica Flour

2839

90

00

Dạng bột màu vàng sáng

26

Axetylen (C2H2)

2901

29

10

Độ thuần > 99,7%

27

Biosafe

2912

Dạng chất lỏng hơi sền sệt, từ màu vàng sáng đến vàng (hỗn hợp lỏng của aldehyt và tinh dầu)

28

Chất tạo bọt

2915

Sử dụng để giảm tỷ trọng dung dịch khoan, khơi dòng sản phẩm dầu khí. Cấu tạo gồm các axit béo.

29

Stearat nhôm

2931

90

90

Muối nhôm của axit stearic (C18H37AlO4). Sử dụng để chống tạo bọt trong dung dịch khoan dầu khí

30

Sơn hóa học các loại

3208

Các loại sơn trang trí công nghiệp đặc chủng (bao gồm sơn giàn khoan dầu khí và các kết cấu)

31

Chất hoạt tính bề mặt

3402

Sử dụng để giảm sức căng bề mặt trong lỗ khoan dầu khí. Cấu tạo gồm các axit béo.

32

Hóa chất xử lý bề mặt

3403

Sử dụng để xử lý chống ăn mòn. Cấu tạo gồm các axit béo

33

Keo UF DAK

3506

34

Bảo ôn cao su (các dạng tấm, lá, ống...)

4008

11

20

Nhiệt độ làm việc rộng từ -50°C đến 110°C. Hệ số thẩm thấu hơi nước 0,16x10-12. Hệ số kháng ẩm μ>15000

35

Đồ dùng bảo hộ lao động (Quần, áo, giầy, ủng, mũ, yếm, găng tay)

6216

36

Ống chống và ống khai thác dầu khí bằng thép đúc có ren, đường kính từ 2-3/8 đến 20 inches

7304

Ống thép đúc, có ren, độ dày từ 11-30mm, theo tiêu chuẩn API. Gồm các mã HS: 73042200, 73042300, 73042400, 73042900

37

Ống thép được bọc bê tông gia trọng

7304

Ống thép được bọc bằng phương pháp phun áp lực cao (CWC) kích thước ống bọc 2-48 inch (1inch =2,54cm); bê tông có tỷ trọng 2400-3040kg/m3

38

Ống thép sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí, hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang

7305

11

00

Ống thép hàn thẳng, dài đến 12,2m, đường kính 16-60 inch (1inch=2,54cm), độ dày từ 6,4-35mm, mác thép lên đến X80 theo tiêu chuẩn API 5L

39

Ống thép hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang

7305

Mác thép: đến X70, Đường kính ngoài: 16-60”, Chiều dày: 6.4-35mm, Chiều dài: tối đa 12.200mm, Công nghệ: 3 -roll bending và hàn hồ quang chìm, Tiêu chuẩn: API 2B, API 5L và các tiêu chuẩn khác theo yêu cầu của khách hàng

40

ng chống bằng thép hàn có đầu nối đi kèm có đường kính từ 20 đến 36 inches

7305

Ống thép hàn có đầu nối đi kèm

41

Các loại ống thép hàn theo chiều dọc

7305

Đường kính đến 1.524 mm

42

Các loại ống thép hàn chịu áp lực cao

7305

Đường kính đến 1.524 mm

43

Ống thép được bọc cách nhiệt

7305

Ống thép được bọc bằng phương pháp phun, đùn 5LPP và MLPP, kích thước ống bọc từ 2-48 inch (1inch = 2,54 cm)

44

Ống thép được bọc chống ăn mòn

7305

Ống thép được bọc bằng phương pháp phun FBE hoặc 3LPE/PP kích thước ống bọc từ 2-48 inch (1inch = 2,54cm)

45

Ống chống và ống khai thác dầu khí bằng thép hàn có ren, đường kính từ 2-3/8 đến 20 inches

7306

Độ dày từ 11-30mm, theo tiêu chuẩn AP. Gồm các mã HS: 73062100, 73062900

46

Các phụ kiện đầu nối, khớp nối, khuỷu nối, loại có đường kính từ 2-3/8 đến 36 inches

7307

22

Bằng thép

47

Các phụ kiện đầu nối, khớp nối, khuỷu nối, loại có đường kính từ 2-3/8 đến 36 inches

7307

92

Bằng thép

48

Bồn, bể chứa dầu thô/nước

7310

Hình trụ, hình cầu,… làm bằng thép

49

Bình chịu áp lực và bồn chứa khí nén

7311

Đến 1.000 m3, áp suất làm việc đến 100 at; với tích số PV < 4000

50

Biển báo hiệu trên giàn khoan

8310

00

00

PHỤ LỤC VII

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU, VẬT TƯ, BÁN THÀNH PHẨM CHO ĐÓNG TÀU TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

Số TT

Tên mặt hàng

Mã số theo biểu thuế nhập khẩu

Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính
 kỹ thuật

Nhóm

Phân nhóm

1

Tấm tường

3925

90

00

BM25, BM50 (cấp chống cháy B-15)

2

Tấm trần

3925

90

00

CC25, CC75 (cấp chống cháy B-0;B-15)

3

Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu

4016

94

00

4

Vật liệu compozit chất lượng cao

7019

90

90

Compozit được chế tạo từ prepreg sợi thủy tinh loại E, ứng dụng trong công nghiệp làm tàu

5

Xích neo tàu

7315

82

00

Có ngáng cấp 2 đường kính từ 13 đến 36mm

6

Que hàn

8311

Loại NT6013, NB6013, NA6013, NA7016, NA7018 có các kích thước Ø2,5; Ø3,25; Ø4,0; Ø5,0-Ø5,4 mm

7

Dây hàn

8311

Loại NAEH14 kích cỡ Ø2,4; Ø3,2; Ø4,0 mm;

Loại NA71T-1 kích cỡ Ø1,0; Ø1,2; Ø1,6 mm;

Loại NA71T-5 kích cỡ Ø1,0; Ø1,2; Ø1,6 mm;

Loại NA71T-G kích cỡ Ø1,0; Ø1,2; Ø1,6 mm;

Loại NA70S kích cỡ Ø0,8-Ø1,6 mm

8

Hệ trục và chân vịt tàu thủy

8410

90

00

Chân vịt đường kính đến 2 m

9

Ụ nổi

8905

90

10

Sức nâng đến 20.000 tấn

10

Vỏ xuồng hợp kim nhôm

8906

11

Vỏ tàu sông biển

8906

Đến 12.500 DWT

PHỤ LỤC VIII

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU, VẬT TƯ PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT SẢN PHẨM PHẦN MỀM TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

Số TT

Tên mặt hàng

Mã số theo biểu thuế nhập khẩu

Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính
 kỹ thuật

Nhóm

Phân nhóm

1

Bao bì đóng gói sản phẩm phần mềm bằng giấy

4817

30

00

Bao bì đóng gói sản phẩm phần mềm bằng giấy

2

Hộp, vỏ bao bảo vệ các vật mang tin

4819

Bao bì đóng gói sản phẩm phần mềm bằng giấy

3

Nhãn sản phẩm điện tử bằng giấy

4911

99

90

Bao bì đóng gói sản phẩm phần mềm bằng giấy

4

Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh

8523

29

19

Chứa đựng các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm

5

Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh

8523

29

19

Chứa đựng Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm

6

Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh

8523

29

19

Chứa đựng Thuật toán trong bài toán khoa học kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...)

7

Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh

8523

29

19

Chứa đựng Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán...)

8

Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh

8523

29

19

Chứa đựng Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra...)

9

Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh

8523

29

19

Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng... dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam

10

Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh

8523

29

19

Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam

11

Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh

8523

29

19

Chứa đựng Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam

12

Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh

8523

29

19

Chứa đựng Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam

13

Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh

8523

29

19

Chứa đựng Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam

14

Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm

8523

29

29

Chứa đựng các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm

15

Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm

8523

29

29

Chứa đựng Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm

16

Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm

8523

29

29

Chứa đựng Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán...)

17

Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm

8523

29

29

Chứa đựng Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra...)

18

Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm

8523

29

29

Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng... dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam

19

Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm

8523

29

29

Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam

20

Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm

8523

29

29

Chứa đựng Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam

21

Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm

8523

29

29

Chứa đựng Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam

22

Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm

8523

29

29

Chứa đựng Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam

23

Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm

8523

29

29

Chứa đựng Thư viện hình ảnh/bộ ảnh sưu tập/các tệp nén ảnh quét Việt Nam do Việt Nam làm

24

Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm

8523

29

39

Chứa đựng các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm

25

Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm

8523

29

39

Chứa đựng Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm

26

Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm

8523

29

39

Chưa đựng Thuật toán trong bài toán khoa học kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...)

27

Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra...). Bao gồm các mã HS 85232939, 85232949

28

Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng... dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232939, 85232949

29

Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232939, 85232949

30

Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232939, 85232949

31

Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232939, 85232950

32

Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232939, 85232951

33

Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Thư viện hình ảnh/bộ ảnh sưu tập/các tệp nén ảnh quét Việt Nam do Việt Nam làm. Bao gồm các mã HS 85232939, 85232952

34

Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm. Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969

35

Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm. Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969

36

Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán...). Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969

37

Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra...). Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969

38

Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng... dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969

39

Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969

40

Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969

41

Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969

42

Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969

43

Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Thư viện hình ảnh/bộ ảnh sưu tập/các tệp nén ảnh quét Việt Nam do Việt Nam làm. Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969

44

Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh

8523

29

92

Chứa đựng các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm

45

Loại khác

8523

29

92

Chứa đựng các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm

46

Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh

8523

29

92

Chứa đựng Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm

47

Loại khác

8523

29

92

Chứa đựng Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm

48

Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh

8523

29

92

Chứa đựng Thuật toán trong bài toán khoa học kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...)

49

Loại khác

8523

29

92

Chưa đựng Thuật toán trong bài toán khoa học kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...)

50

Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh

8523

29

92

Chứa đựng Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán...)

51

Loại khác

8523

29

92

Chứa đựng Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán...)

52

Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh

8523

29

92

Chứa đựng Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra...)

53

Loại khác

8523

29

92

Chứa đựng Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra...)

54

Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh

8523

29

92

Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng... dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam

55

Loại khác

8523

29

92

Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng... dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam

56

Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh

8523

29

92

Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam

57

Loại khác

8523

29

92

Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam

58

Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh

8523

29

92

Chứa đựng Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam

59

Loại khác

8523

29

92

Chứa đựng Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam

60

Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh

8523

29

92

Chứa đựng Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam

61

Loại khác

8523

29

92

Chứa đựng Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam

62

Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh

8523

29

92

Chứa đựng Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam

63

Loại khác

8523

29

92

Chứa đựng Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam

64

Loại khác

8523

29

92

Chứa đựng Thư viện hình ảnh/bộ ảnh sưu tập/các tệp nén ảnh quét Việt Nam do Việt Nam làm

65

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh

8523

41

Chứa đựng Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra...)

66

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh

8523

49

11

Chứa đựng Thuật toán trong bài toán khoa học kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...)

67

Đĩa dùng cho hệ thống lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh

8523

49

11

Chứa đựng các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm

68

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh

8523

49

11

Chứa đựng Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm

69

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh

8523

49

11

Chứa đựng Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán...)

70

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác

8523

49

11

Chứa đựng Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra...)

71

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác

8523

49

11

Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng... dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam

72

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác

8523

49

11

Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam

73

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác

8523

49

11

Chứa đựng Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam

74

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác

8523

49

11

Chứa đựng Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam

75

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác

8523

49

11

Chứa đựng Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam

76

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác

8523

49

Chứa đựng Thuật toán trong bài toán khoa học kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...)

77

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác

8523

49

Chứa đựng các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm

78

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác

8523

49

Chứa đựng Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm

79

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác

8523

49

Chứa đựng Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán...)

80

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh

8523

49

Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng... dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam

81

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh

8523

49

Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam

82

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh

8523

49

Chứa đựng Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam

83

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh

8523

49

Chứa đựng Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam

84

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh

8523

49

Chứa đựng Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam

85

Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác

8523

49

Chứa đựng Thư viện hình ảnh/bộ ảnh sưu tập/các tệp nén ảnh quét Việt Nam do Việt Nam làm

86

Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm

8523

29

Chứa đựng Thuật toán trong bài toán khoa học kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...). Bao gồm các mã HS: 85232911, 85232919, 85232921, 85232929.

87

Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Thuật toán trong bài toán khoa học kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...). Bao gồm các mã HS: 85232939, 85232949

88

Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm

8523

29

Chứa đựng Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán...). Bao gồm các mã HS 85232939, 85232949

MINISTRY OF PLANNING AND INVESTMENT
--------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence – Freedom – Happiness
---------------

No. 14/2015/TT-BKHDT

Hanoi, 17 November 2015

 

CIRCULAR

ON PROMULGATING THE LISTS OF MACHINERY, EQUIPMENT, REPLACEMENT PARTS, SPECIAL-USE TRANSPORTATION MEANS, RAW MATERIALS, MATERIALS, COMPONENTS AND SEMI-FINISED PRODUCTS MANUFACTURABLE DOMESTICALLY

Pursuant to the Government’s Decree No. 116/2008/ND-CP dated 14 November 2008 on regulating the functions, missions, authority and organizational structure of the Ministry of Planning and Investment;

Pursuant to the Government’s Decree No. 87/2010/ND-CP dated 13 August 2010 on regulating details of the enforcement of the Law on Import Tax and Export Tax No. 45/2005/QH11;

Pursuant to the Government’s Decree No. 209/2013/ND-CP dated 18 December 2013 on regulating details and providing guidelines for the enforcement of the Law on Value added tax No. 13/2008/QH12;

Pursuant to the Prime Minister’s Decision No. 13/2015/QD-TTg dated 05 May 2015 on mechanisms and policies encouraging the development of public passenger bus service;

Ministry of Planning and Investment promulgates the Lists of machinery, equipment, replacement parts, special-use transportation means, raw materials, materials, components and semi-finished products manufacturable domestically:

Article 1. Following lists are enclosed to this Circular:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2. The list of machinery and equipment manufacturable domestically (Appendix II);

3. The list of building materials manufacturable domestically (Appendix III);

4. The list of raw materials, materials, components and replacement parts manufacturable domestically (Appendix IV);

5. The list of bus components and parts manufacturable domestically (Appendix V);

6. The list of oil and gas production activities' vital materials manufacturable domestically (Appendix VI);

7. The list of ship building constituents, materials and semi-finished products manufacturable domestically (Appendix VII);

8. The list of direct software engineering constituents and materials manufacturable domestically (Appendix VIII).

Article 2. The lists as defined in Article 1 of this Circular serve the specification of entities not incurring value added tax according to the Government's Decree No. 209/2013/ND-CP dated 18 December 2013 on regulating details and providing guidelines for the enforcement of the Law on Value added tax; the determination of entities exempted from import tax according to the Government’s Decree No. 87/2010/ND-CP dated 13 August 2010 on regulating the details of the enforcement of the Law on Export tax and Import tax; and the definition of entities exempted from import tax according to Prime Minister’s Decision No. 13/2015/QD-TTg dated 05 May 2015 on mechanisms and policies encouraging the development of public passenger bus service.

Article 3. Domestically manufacturable goods as stated in the Lists enclosed to this Circular are universal regardless of purposes of use, save specialized goods.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Article 4. This Circular takes effect as of 01 January 2016 and replaces the Circular No. 04/2012/TT-BKHDT dated 13 August 2012 by Ministry of Planning and Investment.

During the enforcement of this document, inquiries should be timely related to Ministry of Planning and Investment for research and amendments.

 

 

 

FOR MINISTER DEPUTY MINISTER




Nguyen Van Hieu

 

APPENDIX I

THE LIST OF SPECIAL-USE TRANSPORTATION MEANS MANUFACTURABLE DOMESTICALLY (Enclosed to the Circular No. 14/2015/TT-BKHDT dated 17 November 2015 by Ministry of Planning and Investment)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Product name

Import tariff code

Specification marks, technical description

Group

Sub-group

1

Kiln car for tunnel furnaces

8428

39

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

2

8-ton anti-explosion accumulator railcar

8601

20

00

Exdl-leveled explosion prevention, track gauge of 600mm and 900mm, maximum tractive effort at 13 kN, tare weight of 8 tons, wheelbase of 1150mm, speed at 7km/h-10km/h, dimension (length x width x height) 4379 x 1045 x 1600 mm (track gauge of 600mm) and 4379 x 1345 x 1600 (track gauge of 900mm), electric accumulator cluster (70 accumulators): 2 clusters, 140V voltage, electric charge of 4400 Ah

3

5-ton anti-explosion accumulator railcar

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

00

Exdl-leveled explosion prevention, track gauge of 600mm and 900mm, maximum tractive effort at 7.24 kN, tare weight of 5 tons, wheelbase of 900mm, speed at 7km/h-10km/h, dimension (length x width x height) 3225 x 994 x 1550 mm (track gauge of 600mm) and 3225 x 1294 x 1550 mm (track gauge of 900mm), electric accumulator cluster (48 accumulators): 2 clusters, 96V voltage, electric charge of 330 Ah

4

12-ton anti-explosion accumulator railcar

8601

20

00

Track gauge of 900 mm, wheel diameter of 680 mm, wheelbase of 1220 mm ,minimum curve radius of 12000 mm, speed at 8.5 km/h – 11 km/h, electric accumulator D-620 Ah, 2V voltage, charge of 620 Ah, dimension (length x width x height) 5300x1360x1650, tare weight of 12 tons.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Railroad passenger car

8605

00

00

Varied (hard seat, soft seat, hard berth, soft berth, double-deck car, B car), 2nd-generation luxurious car, length of 20 m

6

Railroad H car

8606

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Length of 14 m, fitted with 34B luggage racks, Mison TQ

7

Oversized railroad H car 1435

8606

10

00

Length of 14 m, load of 60 tons

8

Composite tank car carrying liquid

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

00

Up to 30 m3

9

Cargo boxcar

8606

91

00

Length of 14 m, fitted with modified 34B luggage racks

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Gondola (N)

8606

99

00

Length of 14 m, fitted with modified 34B luggage racks

11

M well car

8606

99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Length of 14 m, fitted with 34B luggage racks, Mison TQ

12

Pedestrian controlled tractor

8701

10

11

Power not exceeding 22.5 KW

13

Tractor

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

10

Capacity of below 1,100 cc

14

Motor bus

8702

10

10

Common types with up to 80 seats

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Passenger vehicle with up to 52 seats

8702

10

41

Cylinder capacity: 6,494 cm3

Maximum seats: 52

Maximum speed: 90 km/h

Maximum power: 170 kW/2,500 rpm

16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8702

10

41

Cylinder capacity: 12,000 cm3

Maximum seats and standing area: 80

Maximum speed: 90 km/h

Maximum power: 200 kW

17

Passenger vehicle

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

 

Common types with 10 to 50 seats

18

Electric automobile

8703

90

19

Using electric power, with engine power of up to 6.3 kW, maximum speed of 30 km/h, capable of ascending on 20% slopes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Automobile

8703

 

 

Up to 9 seats

20

Dumper

8704

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Capacity of 25 m3, load of 33.2 tons, in compliance with EURO2 quality standard

21

Mobile repair vehicle

8704

21

25

 

22

Light lorry

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

21

 

 

23

Box truck

8704

22

39

Load of 16.5 tons, in compliance with EURO2 exhaust standard

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tanker truck

8704

22

43

Capacity of 12.5 m3, load of 10.25 tons, in compliance with EURO2 quality standard

25

Water tank truck

8704

22

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Capacity of 16 m3, load of 32 tons, in compliance with EURO2 quality standard

26

Garbage compressing vehicle

8704

23

22

Capacity of 5 – 20 m3, made of abrasion resistant alloy steel withstanding high pressure, with hydraulic garbage pressing system and automatic mechanical control system.

27

Aerial work platform lift

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

00

Working height of up to 14 m

28

Crane lorry

8705

10

00

Load of 22.5 tons, in compliance with EURO2 quality standard

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Firefighting vehicle

8705

30

00

Water tank (4-6 m3), foam tank (0.5-1 m3)

30

Street cleaning and spraying vehicle

8705

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Capacity of 4.5 – 14 m3 of water

31

Liquid tank truck (for chemicals)

8705

90

90

Up to 12 m3

32

Mobile stage truck

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

90

Floor area of 40 – 65 m2

33

Mobile production truck

8705

90

90

For television industry

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Car carrier trailer (for rescue)

8705

90

90

Load of up to 5 tons

35

Freezer truck

8705

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Capacity of up to 20 m3, freezing temperature at -20oC

36

Waste pumper truck

8705

90

90

Capacity of 1.5 - 8 m3, in compliance with EURO 2 standard

37

Motorcycle

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

 

Net weight: 155 kg. Length x width x height: 2,170 x 890 x 1,120 mm. Air-cooled 4-stroke engine of 2 cylinders. Engine capacity of up to 233 cm3. Front tire: 90/90-18, rear tire: 130/90-15. Fueled with lead-free 92 octane petrol. Maximum power: 12 kW/8,000 rpm

38

Special-use motorcycle

8711

20

 

Net weight: 155 kg. Length x width x height: 2,170 x 890 x 1,120 mm. Air-cooled 4-stroke engine of 2 cylinders. Engine capacity of up to 233 cm3. Fueled with 92 octane lead-free petrol. Large wide-band LCD dashboard, large signal lights, rear cargo box, front bumper, stainless steel side frame, lights, speakers, walkie-talkie. Power generation and accumulation system fitted with specialized equipment for regular use of lights, siren, walkie-talkie. Special exhaust pipes with silencer and advanced catalytic system in compliance with Euro 3 standard. For use by traffic police, traffic inspectors, military personnel, building inspectors, military port personnel, professional security companies. Maximum power: 12 Kw/8.000 rpm Front tire: 90/90-18, rear tire: 130/90-15

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Bicycles and other cycles not motorized

8712

00

20

 

40

Bulk carrier

8901

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Maximum length of 190 m, length between perpendiculars: 183.3 m, molded breadth of 32.26 m, depth of 17.8 m, molded draft of 11.7 m, full load draft of 12.8 m, load of up to 54000 DWT

41

Passenger vessel

8901

10

 

Common types with up to 300 seats

42

Barge

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

70

Maximum length of 122.4 m, length between perpendiculars: 119.7 m, molded breadth of 7.5m, depth of 17.8 m, molded draft of 5 m, draft of 13 m, manning of 8 crew members, drilling rig load P (9500); 18000 DWT

43

Liquid gas carrier

8901

20

 

Load of up to 5000 tons 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Oil carrier

8901

30

80

Maximum length (Lmax = 245 m), length between perpendiculars (Lbp = 236 m, molded breadth (MB = 43 m), depth (D = 20 m), molded draft of 11.7 m, full load draft of 14 m, manning of 27 crew members, production velocity v=15 sea miles/hour, load of up to 104,000 DWT and 105,000 DWT

45

Oil barge

8901

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Length of 109.8 m, breadth of 32 m, depth of 7 m, load of 12,000 tons

46

Crane barge

8901

90

 

Lifting capacity of up to 4200 tons

47

Self-propelled river-sea ship

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

 

Load of 200-1100 tons

48

AHTS vessel (versatile oil service vessel)

8901

 

 

Power of up to 16,000 HP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Fisheries control vessel

8902

 

 

Power of up to 600 CV

50

Tug boat

8904

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Maximum length of 30.96 m, length between perpendiculars: 27.12 m, breadth of 9.85 m, depth of 4.2 m, draft of 3.2 m, 10 crew members, free-stream velocity at 10 sea miles/hour, engine power: 2x1200hp/1800rpm; 1200x2CV

51

Push tug river boat

8904

 

 

Power of up to 5000 CV

52

Push tug sea boat

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Power of up to 7.000 CV

53

River and sea dredgers

8905

10

00

Dredging depth of 10-20 m; power of up to 3000 CV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Suction dredger

8905

10

00

Up to 5,000 m3/h; power of 4,170 CV

55

Closed lifeboat

8906

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Length of 4.9m, breadth of 2.2 m, depth of 1 m, draft of 0.8 m, capacity of 28 individuals, power of 29 HP

56

High speed boat

8906

90

90

Length of 7m, breadth of 1.71 m, depth of 0.55 m, draft of 0.25 m, power of 25-200 HP, capacity of 4-6 individuals

57

Special-use boat

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

90

Rescue boat with power of 3,500 CV, oil spill response boat with power of up to 3,500 CV, oil service vessel with power of up to 6,082 CV

58

Oil service vessel

8906

90

90

Specifications: maximum length of 94,650 m, molded breadth of 21 m, total load of 4,797 tons, dead load of 1,911 tons, main engine power: 3x2,560 kW

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Buoy laying vessel

8906

90

 

Power of up to 3,000 CV

60

Buoy laying machines

8907

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Lifting capacity of up to 5 tons

61

Light truck with highest capacity of up to 10 tons

8704

22

29

 

62

Container ship

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

 

Load of 2000 TEU

63

Composite fishing boat

8902

 

 

Length of 25 m, breadth of 6.8 m, power of up to 600 CV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Wooden fishing boats

8902

 

 

 

65

Steel fishing boat

8902

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

APPENDIX II

THE LIST OF MACHINERY AND EQUIPMENT MANUFACTURABLE DOMESTICALLY (Enclosed to the Circular No. 14/2015/TT-BKHDT dated 17 November 2015 by Ministry of Planning and Investment)

No.

Product name

Import tariff code

Specification marks, technical description

Group

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1

Mobile hydraulic props

7308

40

90

For shoring in coal mines or shafts. Types: single, double stroke or chain linked props Pretension load of up to 2000 kN. Closed and open heights of 1600 mm to 2800 mm.

2

Horizontal cylindrical pressure tank

7309

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

Capacity of up to 650 m3, working pressure of 40 kg/cm3

3

Spherical pressure tank

7309

00

19

Capacity of up to 4400 m3, working pressure of 40 kg/cm3

4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7310

10

90

Dimension: 500x800 mm, leak test pressure of 30kPA, hydraulic test pressure of 250kPA, capacity of 157 liters, refrigerant: phosphorus, for storage of phosphorus

5

Pressure tank

7311

00

99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6

Horizontal cylindrical pressure tank on special-used vehicle

7311

 

 

Capacity of up to 40 m3, working pressure of 40 kg/cm2, for storage of LPG, NH3, Cl2, O2

7

12-kg LPG bottle

7613

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Capacity of 26.4 liters, design pressure of 17 kg/cm2, gross weight of 12 kg, max/min thickness: 2.6 mm/2.3 mm, dimension: 302 mm x 302 mm x 580 mm

8

45-kg LPG bottle

7613

 

 

Capacity of 99 liters, design pressure of 17 kg/cm2, gross weight of 45 kg, max/min thickness: 3 mm/2.95 mm, dimension: 368 mm x 368 mm x 1210 mm

9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7613

 

 

Capacity of up to 285 m3, pressure of 18 atm

10

Furnaces/boilers for power plants

8402

11

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

11

Water heating boiler

8402

11

20

Producing water vapor or other steams, capacity of over 500 tons/h, high pressure fluidized bed or air circulating fluidized bed

12

Furnace/boiler equipment for power plant

8402

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

Output of up to 800 MW

13

Boilers

8402

12

21

Capacity of 35 tons/h, pressure of up to 12 kg/cm2, working pressure of 30 at (burning fuels: coal, gas, oil, sugarcane bagasse)

14

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8402

12

 

Vapor output of 0.5-35 tons of vapor/hour

15

Boiler buckstay

8402

90

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

16

Heat recovery boiler for thermal power plants (Heat recovery module)

8402

90

10

Including press parts and correlative main components and accessories; output of 100-250 MW (vertical or horizontal tubes)

17

Heat recovery boiler equipment for power plant

8402

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

Output of 100 MW or greater (for thermal power plants)

18

Heat recovery boiler chamber for thermal power plant

8402

90

10

Output of 100 MW or greater (for thermal power plants)

19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8402

 

 

Iron or steel reservoir, bottle or similar equipment storing any materials (excluding pressurized gas or liquid gas), capacity of over 300 liters

20

Boiler's smoke treatment system

8404

10

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

21

Boiler’s heat exchanger

8404

50

 

Maximum diameter of 6.5 m. Maximum thickness of 100 mm. Maximum weight: 200 tons

22

Diesel engine

8408

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Power of up to 50 HP

23

Irrigation water pump

8413

81

19

Up to Q=32,000 m3/h, H=30 - 40 m

24

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8413

81

19

Other types of pump

25

Rubber latex dryer

8414

20

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

26

Explosion-proof furnace fan

8414

59

20

Exdl explosion-proof type. Power: up to 2x45 kW, voltage of 660 V

27

Industrial fan

8414

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Flow of up to 100,000 m3/h, power of 2395 kW, noise < 78.5 dB A, air humidity < 80%. For ventilation or industrial seepage prevention.

28

Partial blower for caking line

8414

59

 

Power of 1450 kW, voltage of 6 kV

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8414

80

 

Up to 32 at, 18 m3/h

30

Cooling and venting duct system

8415

90

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

31

 Cyclone and roasting furnace

8416

 

 

Up to 3.5 m3/h, furnace diameter of up to 5 m, metal case thickness of up to 50 mm

32

Baked brick production line

8416

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Up to 20 million bricks/year

33

Cooling tower

8417

10

00

In main engine of a rotary kiln

34

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8417

10

00

FSR quality (for kiln hood) for main engine of a rotary kiln

35

Elevator belt

8417

10

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

36

Plate feeder, apron kiln

8417

10

00

In main engine of a rotary kiln

37

Heat exchanger

8417

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

Diameter of 1800 mm, in main engine of a rotary kiln

38

Electrostatic air filter

8417

10

00

In main engine of a rotary kiln

39

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8417

10

00

Diameter of 1800 mm, in main engine of a rotary kiln

40

Air gun

8417

10

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

41

High temperature electric valve

8417

10

00

In main engine of a rotary kiln

42

Electric sheet valve

8417

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

In main engine of a rotary kiln

43

Conveyor chain

8417

10

00

In main engine of a rotary kiln

44

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8417

10

00

Capacity of upto 1250 t/h for mining sector, building material production, bulk material transport and processing

45

Medical waste incinerator

8417

80

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

46

Household waste incinerator

8417

80

00

Capacity of up to 1000 kg/h. Residual oxygen content: 6-15%, temperature < 180oC, contaminant parameters lower than regulated norms in QCVN 30:2012/BTNMT

47

Purified ice production line

8418

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

Specifications: ice dimension 48x80 mm, output of 9-10 tons/24 hours, batch weight of 400 kg, consumed electric power of 0.085 kwh/kg of ice, compressor's power of 50 HP

48

Cold room (on shore)

8418

10

90

Assembled from heat-insulated polyurethane panels covered with plastic-coated metal, cold room’s height of up to 10 m, volume of 20,000 m3

49

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8418

69

50

 

50

Sterilizer autoclave

8419

20

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

51

Coco peat dryer

8419

31

10

For drying coco peat, capacity of 1.5-4 tons/day

52

Fluid bed dryer

8419

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

For the production of desiccated coconut, capacity of 8-20 tons/day

53

Spray dryer

8419

39

19

Capacity of 2 liters/h, input wind temperature at 180-350oC, output wind temperature at 40-80oC, power of 12 kW, variable spraying speed control

54

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8419

39

19

Usable in livestock medicine production line, capacity of 40-100 kg/h, dryer’s volume of 400 liters, heat ouput of 45 kW, drying temperature at 70-80oC

55

Rotary drum dryer

8419

39

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

56

Distillation tower

8419

40

 

For changing chemical compositions and materials. Maximum diameter of 9.5 m. Length of up to 100 m. Maximum thickness of 150 mm. Maximum weight: 700 tons

57

Multi-stage evaporation and distillation system for desalination

8419

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

Minimum capacity of 10 MIGD (2.198 m3/day)

58

Multi-stage desalination equipment

8419

89

19

Method of evaporation or condensation, capacity of 10 MIGD (1 MIGD=4,546,000 liters/day)

59

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8419

 

 

For treating chemicals. Maximum diameter of 6 m. Length of up to 30 m. Maximum thickness of 150 mm. Maximum weight: 200 tons

60

Chemical reaction control or biological activity ambiance aiding container

8419

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

61

High pressure container

8419

 

 

For changing chemical compositions or materials. Maximum diameter of 9.5 m. Maximum length of 70 m. Maximum thickness of 150 mm. Maximum weight of 300 tons

62

Pulp dryer

8419

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Capacity of 15 kg/h, input moisture at 50% and output moistrue at 14%, electric power of 20 kW, adjustable drying temperature, dimension: 1x1, 3.1.5 m, external metal casing

63

ED paint dryer

8419

 

 

3 compartments (6 racks/compartment)

64

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8420

10

90

Up to 600 bricks/h, 13 kW

65

Rubber rollers

8420

10

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

66

Stretching roller and cutting roller

8420

10

90

Flat rolling and pressing roller machine

67

3-roller ruber rolling machine

8420

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

Flat rolling and pressing roller machine

68

Rolling machines with 4 roller pairs or 5 roller pairs

8420

10

90

Flat rolling and pressing roller machine

69

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8421

21

19

 

70

Industrial water purification machine

8421

21

19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

71

ED IR paint refinery machine for glossy ED coating

8421

29

90

 

72

HEPA air purifier

8421

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

Leveled H10 to H14 according to European standard (EN-779), output of 95-99.999%; made of fiber glass; plastic, wooden, aluminium or coated metal frame

73

Raw air filter

8421

39

90

Leveled G2 to G4 according to European standard (EN-779), output of 70-92%; made of synthetic fiber and washable; paper or aluminium frame

74

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8421

39

90

Leveled F5 to F9 according to European standard (EN-779), output of 50 - 95%; made of fiber glass; plastic or aluminium frame

75

Sleeve dust filter

8421

39

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

76

Tablet packaging machine

8422

40

00

Pharmaceutical industry's machines

77

Electronic vehicle weighing scale (load of 30T, 50T, 60T, 80T, 100T)

8423

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

Scale's limit: 30-1000 tons, scale's dimension: 3x(12-18) mm, precision level: III, 4 - 8 load cells, 1 - 3 scale modules, scale (material): concrete/steel, capacity of 125% overload

78

Electronic train weighing scale (load of 100T, 120T)

8423

89

10

Usable for track gauges of 1000 mm or 1435 mm, electronic equipment and load cell providers from G7 or EU, scale dimension: 3.8 m x 1.5 m, precision level: 1, discrepancy <1% in compliance with OIML-R106 international standard, weighing limit (max): 120 tons, 4 load cells, capacity of 125% overload

79

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8423

89

10

Up to 120 tons

80

Automatic sprayer for water-based washing tank

8424

20

19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

81

Eletric motorized pesticide spraying pump

8424

81

10

Capacity of 05-30 liters

Net weight of 05 to 13 kg

82

Electric motorized manhole cover opening and closing machine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

11

00

Lifting capacity of 100 tons

83

Hand-operated manhole cover opening and closing machine

8425

19

10

Lifting capacity of 30 tons

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Electric hoist

8425

31

00

Tractive force of 10 KN. Cable length of 400 m, cable diameter of 12.5 mm. Min/max cable speed (m/s): 0.437/1.13. Average speed at 0.73 m/s. Electric motor P=11.4 kW; n=1,460 V/p; U=380V/660V

85

Cable hoist for conveyance of people and anti-explosion materials

8425

31

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Usable in coal mines and shafts. Conveyance length of up to 2000 m. Usable at 23-degree angle.

86

Anti-explosion electric hoist

8425

31

00

Usable in coal mines and shafts. Drive motor's power of up to 45 kW. Tractive force of up to 90 kN.

87

Hydraulic jack for tunnel kiln

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

42

 

Lifting capacity of up to 60 tons, of 1.6 m

88

Electric pulley and hoist

8425

49

10

Hanging type, lifting capacity of 5-500 tons

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Hoists

8425

 

 

Lifting capacity of 50 tons

90

Rail mounted jib crane

8426

11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tall gantry crane is fixed at berths; with lifting capacity of up to 35 tons

91

Crane on sea vessel and river boat

8426

11

00

Lifting capacity of 540 tons

92

Bridge crane

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

11

00

Lifting capacity of 350 tons

93

Rail mounted container crane

8426

11

00

Rail mounted quay crane (RMQC), height of 68-78 m, width of 26-28 m, length of 115-145 m

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

94

Level luffing crane

8426

11

00

Lifting capacity of 5 to 350 tons

95

Rubber tyred gantry crane

8426

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

Mobile lifting beam fitted with rubber tires and proping columns; ship's crane; grantry crane including cable lift, mobile lifting beam, proping columns and van attached to a side of the gantry. Lifting capacity may reach 30 tons.

96

Rubber tyred gantry crane with hard boom

8426

12

00

Lifting capacity of 200 tons

97

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8426

12

00

Rubber tyred gantry crane: height of 26 m, width of 14-16 m, length of 25 - 26 m

98

Crane

8426

19

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Double-girder type (lifting capacity of up to 1200 tons, crane span of up to 34 m)

Tower crane (lifting capacity of up to 30 tons, span of up to 25 m)

99

Gantry crane

8426

19

30

Lifting capacity of up to 700 tons

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8426

19

90

Lifting capacity of 30 tons, for construction of high-rise buildings

101

Crawler crane

8426

19

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

102

Container crane

8426

19

90

Lifting capacity of up to 50 tons

103

Elevator

8428

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

Passenger lift (load of up to 2 tons, velocity at 2 m/s)

Cargo lift (load of up to 5 tons, velocity at 2 m/s)

104

Box feeder

8428

10

90

Up to 60 m3/h

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Bucket crane for continuous cargo handling

8428

20

90

Automatic continuous lift and other conveyor belts, minimum lifting capacity of 1,000 tons, for continuous loading and unloading of cargo

106

Belt conveyor for kiln

8428

31

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Drive motor’s total capacity of up to 2500 kW, conveying range of up to 4000 m, conveying capacity of up to 2500 t/h, conveyor slopes ranging from -16 degrees (descending) to 30 degrees (ascending)

107

Bucket conveyors

8428

32

 

Up to 160 m3/h, height of up to 105 m

108

Belt conveyor/band conveyor

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

33

90

For conveying loose materials (solid minerals, building materials …). Belt width of 500 to 2400 mm. Conveyor capacity of up to 8000 t/h Conveyor slopes range from -16 degrees (descending) to 30 degrees (ascending)

109

Tube conveyor

8428

33

90

For conveying loose materials (solid minerals, building materials, ash and cinder …). Conveyor tube diameter of up to 600 mm. Conveyor capacity of up to 5000 t/h. Conveyor slopes range from -16 degree (descending) to 30 degree (ascending)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Lift

8428

90

90

Height of 10-80 meters, P = 500 – 2000 kg

111

Plastic product collector (horizontal direction)

8428

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Dimension: length of 1750 mm, width of 1100 mm, main collector arms capable of 90-degree rotation (horizontal motion positioning deviation of ±0.1 mm, repetitive position coordinating deviation of ±0.1 mm), positioning control with frequency converter and limit switch, programmed control via a Control Panel employing processing units of Atmel 89 C5X series and LCD display screen

112

Conveyor screws

8428

90

90

Largest diameter of 600 mm, length of 30 m

113

Anti-explosion power shovel

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

51

00

Exdl-leveled explosion prevention, bucket’s capacity of 1 m3, rail-mounted or track-mounted motion.

Track gauge of 600, 750 or 900 mm, wheelbase of 1600 mm, largest belt conveyor width of 800 mm, fastest conveyor velocity at 1.6 m/s.

114

Anti-explosion coal scraper conveyor

8431

39

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

115

Crane wheel set fitted with decelerator

8431

39

90

 

116

Concrete casting pipe set

8431

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

Ø: 219-273 mm, length of 80 m

117

Cleaning blower pipe

8431

43

00

Ø: 89 mm, length of 80 m

118

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8431

49

90

Lifting capacity of 0.5 to 150 tons

119

Scarifying cultivator

8432

10

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

120

Combine sugarcane planter

8432

30

00

Scarifying and basal fertilizing capacity of 0.2 ha/hour, reaping capacity of over 40,000, working width of 1.4 m

121

Scarifying and harrowing plougher

8432

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

Common ones that follow tractors

122

Rubber moulding machine

8433

40

00

Electric-powered moulding machine

123

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8433

51

00

Capacity of 4-5 ha/day, cutting width: 2.2 m, track-mounted motion, weight of 2 tons, maximum engine power of 90 CV, automatic reaping, threshing and packing of rice

124

Rice thresher

8433

52

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

125

Combine sugarcane harvester

8433

59

90

Capacity of 0.3-0.5 ha/h, automatic reaping and sequential filing of tops and roots

126

Cow milking machine

8434

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

1-phase motor, power of 1.1 kW, speed at 4450 pulsation per minute, double-pulse machine of qualified food hygiene quality

127

Animal feed power and pellet processing line

8436

10

10

Capacity of 15 T/h, quantitative control, automatic computer-based mixing feature

128

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8436

21

 

AT-252, capacity of 252 eggs/batch

129

Floating fish feed pellet mill machine

8436

80

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

130

Rice export processing line

8437

10

 

Capacity of 10 tons/h

131

Rice mill

8437

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

Capacity of 6 tons/h

132

Rice polishing machines

8437

80

51

Capacity of 6 tons/h

133

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8437

80

59

Electric-powered sieving machine

134

Beer production line

8438

40

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

135

Coffee pulper

8438

80

11

Coffee cherries, parchment coffee

136

Fish power processing line

8438

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

91

Capacity of 80 tons of ingredient/day

137

Abalone feed processing line

8438

80

91

Crushing, blowing and cyclone machine: 1x1x2 m, capacity of 2 kg/h, power of 5 kW. Mixer: 0.7x0.4.0.4 m, capacity of 2 kg/h, power of 1 HP;

Cutting machine: 0.6x1x1 m, capacity of 2 kg/h, power of 3 kW;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

138

Pie filling machine

8438

80

91

Capacity of 2400 items/h, filling weight of 8 0 - 20 g (deviation of 0.5 g)

139

Coconut fiber and peat pressing machine

8438

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

91

For pressing coconut fiber and peat, with capacity of 4-12 tons/day

140

Wafer baking machine

8438

90

19

Dimension: 218x200 mm, made of cast iron, baking sheet gap of 1.6±0,1mm, possibly fitted with imported baking sheets

141

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8439

20

00

Capacity of 10,000 tons/year

142

Sanitary paper production line

8439

20

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

143

Adiabatic cooling pad production machine

8439

20

00

Material: cellulose; 45/45 flute angle (total 900); heat exchange contact surface ~460m2/m3, evaporated water flow of 60 l/m2

144

Sheet-fed offset printer

8443

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

For office use (for paper sheets with one side not exceeding 22 cm and other side not exceeding 36 cm)

145

Inkjet printer with copier functions

8443

31

10

 

146

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8443

31

20

 

147

All-in-one printer with copier and fax functions

8443

31

30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

148

Dot matrix printer

8443

32

10

 

149

Inkject printer

8443

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

 

150

Laser printer

8443

32

30

 

151

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8443

32

40

 

152

Stamp ink removing and postage laber printing machine

8443

39

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

153

Automatic thread trimmer in industrial sewing machine

8445

90

 

Seam programming and automatic seam needle control

154

Coconut defibring machine

8445

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Capacity of 12 tons/day

155

Weaving machine for PP bags

8447

90

 

MDB-4, capacity of 1,7-2 m/minute

156

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8448

59

00

AC-680, speed at 10-40 m/minute

157

Washing machines

8450

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

158

Rolling machine

8455

10

 

Up to d=1000 mm, I=800 mm, 20 m3/h

159

Construction steel rolling mill

8455

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

Capacity of 30,000 tons/year

160

Tile profile roll forming line

8455

22

00

Power of 15-20 HP, weight of 8-12 tons, dimension: 10x1.5, roll speed at 3-5 m/minute, tile thickness of 0.34-0.6 mm

161

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8455

22

00

Power of 30 HP, weight of 8.5 tons, dimension: 8x8, roll speed at 12-15 m/minute, tile thickness of 1.5-3 mm

162

Universal multi-functional lathe

8458

99

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

163

Table drilling machine

8459

29

 

Maximum diamater of 13 mm

164

Bracket drilling machine

8459

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Maximum drill diameter of 40 mm, moving range of 400 mm

165

Sheet milling machine

8459

69

10

Electric-powered milling machine

166

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8460

90

 

Maximum diamater of 400 mm

167

Universal horizontal shaping machine

8461

20

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

168

Hack saw machine

8461

50

 

 

169

Steam hammer

8462

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Up to 75 kg

170

Electronic calculator

8470

10

00

Functional without external power, data recording, copying and displaying ones or calculation-capable pocket machines

171

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8470

50

00

 

172

Tablet

8471

30

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

173

Portable computer

8471

30

20

 

174

Personal computer

8471

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

175

Server

8471

49

90

Providing basic utilities to a system of less than 100 connected client computers

176

Power grid and power plant operation and management information system

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

49

 

Including data logging cabinet, transmitting cabinet, power supply cabinet; software for data logging, application processing, data storage and user interaction; wireless smart modems (2G, 3G, CDMA …)

177

Controller integrated system for protection and automation of transformers of 110 kV, 220 kV and 500 kV

8471

49

 

Including controller cabinet, protection cabinet and measurement cabinet for transformers of up to 500 kV; software for data logging, application processing, data storage and user interaction

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Computer keyboard

8471

60

30

 

179

Computer mouse

8471

60

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

180

Barcode reader

8471

90

10

 

181

Image or document scanner

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

20

 

182

Sand separator

8474

10

 

Capacity of 25-50 m3/h

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Stone crusher

8474

20

11

Using gear shaft, for processing of minerals and building materials, maximum capacity of 500 tons/hour, largest pre-crushing stone size of 500 mm and post-crushing stone size of 15 mm, stone hardness f=8-10

184

Vertical grinder

8474

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

In main engine of a rotary kiln

185

Stone crushing plant

8474

20

 

Capacity of 200 T/h

186

Ball grinder

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

 

Up to 6 tons/h, rotation n= 29.2 rpm; Up to 8 tons/h, n= 23.9 rpm

Up to 14 tons/h, n= 21.4 rpm; (input material: 0-0.25 mm, output: 0-0.074 mm)

187

400 x 600 jaw crusher

8474

20

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

188

Roll crusher

8474

20

 

Up to d=2800 mm, 40 kW

189

Cooling concrete batching plant

8474

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

Capacity: 120 – 180 m3/h

190

Roller-compacted concrete batching plant

8474

31

10

Capacity: 100-180 m3/h, aggregates: 4-6, aggregate weight: 5000-10000 kg, concrete weight: 1000-2000 kg, water weight: 500-1000 liters

191

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8474

31

10

Capacity: 20 – 120 m3/h

192

Hot mix asphalt concrete mixing plant

8474

31

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Mixing type: compulsory – periodical - automatic

Consumed electric power of 300 kW, capacity of 120 T/h

193

Cement concrete mixing plant

8474

31

 

Type: Semi mobile

Mixing type: compulsory – cycle-based - automatic

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

194

Compulsory concrete mixer

8474

31

 

Up to 500 liters/batch – 10 kW

195

Free fall concrete mixer

8474

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Up to 250 liters/batch – 5,2 kW

196

De-airing pugmill

8474

39

10

Up to 12 m3/h, 130 kW

197

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8474

39

10

Up to 20 m3/h, 40 kW

198

Centrifugal casting equipment for production of water pipe and reinforced concrete utility pole

8474

80

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

199

Manual ceramic and granite brick mould set

8474

90

10

Sizes ranging from 20 to 60 cm, pressing cycle producing 280,000 to 300,000 items/set

200

Magnetic separator

8474

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Used by mineral separating and processing factories for iron ore reclamation (No technical specification limits)

201

Medium separator (vertical ring)

8474

 

 

Used by coal separating factories (No technical specification limits)

202

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8477

20

20

For production of f400 and f630 pipes of PEHD, LD, PVC and PTE

203

Rubber belt shaping vulcanizer

8477

40

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

204

Feeder and dryer for plastic molding machine

8477

90

39

Feeder: 1-phase power source of 220 V, 50 Hz, dimension: 540x410x360 mm, chute capacity of 6 liters, machine weight of 11 kg, feeding capacity of 300 kg/hour. Dryer: 3-phase power source of 380 V, 50 Hz, centrifugal blower: 90 W – 1450 rpm, weight of 45 kg, effective capacity of 25 kg. For feeding of material beads of 1-3 mm

205

Automatic ceiling fan coil winding machine

8479

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Winding speed at 2000 rpm, 3-phase motors: 2x0.5 HP, 220/380 V, 12-20 winding rotors, controller chip

206

Aluminium ion content stabilizer

8479

89

30

Power of 15 kW, voltage of 380V

207

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8479

89

30

Power of 6.5 kW, voltage of 380V

208

Rubber latex production line

8479

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

209

NPK fertilizer production line

8479

 

 

Capacity of 30,000 tons/year

210

Microorganic fertilizer production line

8479

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Capacity of 20 tons/h

211

Rubber latex processing line

8479

 

 

Machinery and mechanical equipment with unique functions, which are defined in Chapter 84 or are not specified.

212

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8501

61

 

Power not exceeding 75 kVA

213

3-phase electric motor (without water-proof sealing)

8501

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

214

1-phase electric motor (without water-proof sealing)

8501

 

 

Power of 2.2 kW, asynchronous capacitor motor, short-circuited rotor

215

Electric generator set capable of 75 kVA to 375 kVA

8502

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Voltage: 380/220 V, AC, 3 phases, 4 wires

Frequency: 50 Hz, speed at 1500 rpm.

Prime power of 75 kVA to 375 kVA.

Stand-by power of 83KVA kVA to 413KVA kVA.

216

Electric generator set capable of 375 kVA to 1100 kVA

8502

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Voltage: 380/220 V, AC, 3 phases, 4 wires

Frequency: 50 Hz, speed at 1500 rpm.

Prime power of 375 kVA to 1000KVA kVA.

Stand-by power of 413 kVA to 1100KVA kVA.

217

DC power supply set in VHF/UHF modules

8504

40

19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

218

DC-48V power system

8504

40

30

VITECO-ARGUS (10A-600A)

219

Railcar accumulator charging cabinet

8504

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

30

Code: TNAQ-10-150/210 (source voltage: 380/660 V; frequency: 50 Hz; direct current output voltage: 210 V; direct output current: 10 to 150 A; 3-phase rectifier circuit)

Code: TNAQ-10-90/280 (source voltage: 380/660 V; frequency: 50 Hz direct current output voltage: 280 V; direct output current: 10 to 90 A, input current: 33.4 A/19.2 A)

220

Direct current source equipment

8504

40

90

HFCR-1600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Independent source equipment

8504

40

90

DPS 4825; DPS 4850

222

Source system

8504

40

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

HRS 4500; SDPS 250

223

Dry transformer

8504

 

 

Maximum voltage of 40.5 kV, maximum power of 10 mVA

224

Kiosk-type transformer station

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Maximum voltage of 35 kV, maximum power of 4000 kVA

225

Transformer

8504

 

 

Medium-voltage and distribution transformers with voltage < 66 kV and maximum power of 100 mVA

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Medium transformer

8504

 

 

3 phases, maximum power of 10 mVA

227

1-phase or 3-phase transformer with rated voltage of 500 kV

8504

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Maximum voltage of 500 kV

Maximum power of 900 mVA

228

Transformer

8504

 

 

1-phase or 3-phase transformer with rated voltage of 500 kV (max 550 kV), maximum power of 900 mVA

229

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8504

 

 

Maximum voltage of 230 kV, maximum power: 200 mVA for 1-phase transformer and 600 mVA for 3-phase transformer

230

Transformers with rated voltage of 100 kV

8504

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

231

Transmission transformer

8504

 

 

Maximum voltage of 500 kV, maximum power of 450 mVA

232

Current transformer

8504

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Voltage of 6 to 35 kV; current transformation ratio: 10-800/5 A

233

1-phase voltage transformer (inland)

8504

 

 

Maximum voltage of 38.5 kV, induction type; power of 10 – 150 VA; precision level: 0.2, 0.5, 1, 3, 3P

234

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8504

 

 

Maximum voltage of 38.5 kV, induction type; power of 10 – 120 VA; precision level: 0.2, 0.5, 1, 3, 3P

235

Bushing type current transformer with maximum voltage of 500 kV

8504

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Precision level: 0.2 – 0.5, 1, 5P20; power of 10 - 50 VA

236

Bushing type current transformer

8504

 

 

Maximum voltage of 550 kV, power of 10-50 VA, precision level: 0.2-0.5, 1, 5P20

237

Anti-explosion lighting transformer

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Exdl explosion-proof type. Maximum power of 20 kVA, maximum voltage of 1200/220 (127) V

238

Anti-explosion drilling transformer

8504

 

 

Exdl explosion-proof type. Maximum power of 4 kVA, maximum voltage of 1200/133 V

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Medium-voltage measuring voltage transformer

8504

 

 

Maximum voltage of 38.5 kV, power of 10-150 VA, precision level: 0.2, 0.5, 1, 3P

240

Anti-explosion transformer station

8504

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Exdql explosion-proof type. Power of 100 kVA to 1500 kVA, primary voltage of 6 kV, secondary voltage of 1.2(0.69) kV and 0.69(0.4) kV

241

High-volage transformer

8504

 

 

Maximum power of 500 kVA

242

Low-volage transformer

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Maximum power of 220 kVA

243

Vacuum cleaner

8508

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Mobile phone or wired phone

8517

12

00

 

245

Smartphone

8517

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

QCVN 12:2010/BTTTT, QCVN 15-2010/BTTTT, QCVN 54:2011/BTTTT, QCVN 18 : 2010/BTTTT

246

Public telephone

8517

18

00

V-820

247

VSAT switchboard (base station)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

61

00

DTS VSAT

248

Wireless access point

8517

62

00

Outdoor wirless transceiver featuring 802.11 n/ac standard, providing Internet connection through wireless network at maximum speed of 900 Mbps with MIMO 3x3 technology. Varied operational modes: AP Router, Bridge, Repeater and Client; IPv4/IPv6 supported

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Controller and adaptor, including serial port, link bridge and routing set

8517

62

21

LS-O9710n-Iss3. TCVN 7189: 2009, QCVN 54:2011/BTTTT, QCVN 18: 2010/BTTTT. Port device has radio transceiver using spectrum modulation technique on 2.4GHz band

250

Router

8517

62

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

POSTEF-RN401 -150N. QCVN 54:2011/BTTTT. Routing device has radio transceiver using spectrum modulation technique on 2.4GHz band

251

Telephonic or telegraphing switching apparatus

8517

62

30

Lightsmart V2824, TCVN 7189: 2009 on switching apparatus

252

NetOne Unified Threat Management

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

62

 

 

253

Internal switchboard handling less than 1000 numbers

8517

62

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Wireless internal network equipment

8517

62

 

VL-W605VN. QCVN 47:2011/BTTTT, QCVN 18:2010/BTTTT. Internal image-featuring communication equipment has radio transceiver using spectrum modulation technique on 2.4GHz band

255

Transmission equipment

8517

62

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

VOM. QCVN 2:2010/BTTTT, QCVN 7:2010/BTTTT on optical transmission equipment

256

ADSL terminal equipment, having radio transceiver with spectrum modulation technique on 2.4GHz band

8517

62

 

TCVN 7189 : 2009, QCVN 22:2010/BTTTT, QCVN 54:2011/BTTTT, QCVN 18 : 2010/BTTTT

257

GPON-ONT optical network terminal equipment, having radio transceiver with spectrum modulation technique on 2.4GHz band

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

62

 

TCVN 7189 : 2009, QCVN 47:2011/BTTTT, QCVN 54:2011/BTTTT, QCVN 18 : 2014/BTTTT

258

Piggybacking prevention equipment

8517

69

00

P-line

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Access switchboard system

8517

69

90

DTS-4000-AN

260

SA-6PE16 ultrasound transducer

8517

69

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

261

V-ADSL modem

8517

70

 

For typical telephone line

262

Subscriber line inspection tool

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

70

 

POSTEF DK-2000

263

Optical terminal equipment

8517

70

 

STM-1, STM-4, STM-16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

MDF wiring equipment

8517

70

 

From 500 to 5,000 pairs

265

Digital loop carrier equipment

8517

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

266

Telephone wiring cabinet

8517

70

 

Made of iron and composite (KP 300, TS, KP 300 PCS, KP-600-PCS, KP-1600, KP 600, KP-1200)

267

Ground based mobile data terminal equipment

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

ANTC TRACKER V68, QCVN 12: 2010/BTTTT on terminal equipment in GSM system

268

Terminal equipment

8517

 

 

POSTEF-8840, QCVN 22: 2010/BTTTT on ADSL terminal equipment

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Terminal equipment connected to public switched telephone network through double-way analogue subscriber interface

8517

 

 

QCVN 19: 2010/BTTTT on telecommunications terminal equipment to be connected to double-way analogue subscriber interface in the PSTN

270

Microphone

8518

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Frequency band ranging from 300 Hz to 3,400 Hz, diameter of less than 10 mm and height of less than 3 mm, for telecommunication sector

271

Speaker box

8518

21

10

HS code: 85182210

272

Single speaker fitted into speaker box

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

21

 

 

273

Speaker set fitted into one speaker box

8518

22

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Box-less speaker

8518

29

20

Frequency band ranging from 300 Hz to 3,400 Hz, diameter of less than 50 mm, for telecommunication sector

275

Wired telephone (listening – speaking) combiner

8518

30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

276

Audio frequency electric amplifier

8518

40

 

 

277

Electric sound amplifier set

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

50

 

 

278

Image transmitting equipment

8525

50

00

Semi-conductor image transmitting device, UHF power of 100 W to 10 kW, VHF power of 150 W to 1 kW – dual configuaration; portable equipment's power of 5-30 W; DVB-T transmitter’s power of 10-20 W;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Sound transmitting equipment

8525

50

00

TTE-FM50, QCVN 70:2013/BTTTT on radio wave transmitting equipment specialized for radio broadcast

280

FM transmitter

8525

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Semi-conductor FM stereo transmitter's power of 100 W to 10 kW; portable FM stereo transmitter’s power of 5-30 W

281

Digital transmitter

8525

50

00

10w/15w/20w DVB - T Transmitter

282

Transceiver

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

60

00

QTM - 101FM. Semi-conductor FM stereo transmitter’s power of 100 W, QCVN 30:2011/BTTTT

283

Webcam

8525

80

10

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Camera (photography equipment)

8525

80

 

 

285

Digital camera and recorder-fitted camera

8525

80

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

286

Television decoding and channel binding equipment

8525

 

 

 

287

Video controller

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Wired and wireless types

288

Digital microwave equipment

8525

 

 

4x2, 8x2, 16x2 Mbit/s

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Digital radio relay system

8525

 

 

 

290

Radio telephony and telegraph transmitter

8525

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

VHF/UHF 1GHz – 14GHz bands

291

Microwave transmitter for radio broadcast

8525

 

 

VHF/UHF 1GHz-14GHz bands, analog or digital technologies

292

Ground based radar

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

10

 

293

Remote radio control equipment

8526

91

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Radio frequency identification equipment

8526

 

 

CPR-RFID-1000 (866 - 868 MHz). QCVN 47:2011/BTTTT on radio frequency identification equipment

295

Traffic monitoring equipment

8526

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

296

Wireless sound transceiver/with microphone input plug/with DC 12V power input plug

8527

19

99

Remotely controlled encrypted digital set; power of 50W (25W + 25W), amplification through 2 separate channels, with internal DD-8 card for 8-channel decoding

297

Cathode ray tube screen

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

41

 

HS code: 852849

298

IP television set top box

8528

71

 

For transmission and receipt of IP signals converted to television audio and video; featuring content protection, video on demand, television channel recording, time shift, picture in picture, TV messaging …

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

DVB-T2 digital television receiver

8528

 

 

Technical standard: 63:2012/BTTT

300

Specialized digital signal receiver

8528

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Prof. DVB Receiver on 470-1000 MHz/ 250-1000 MHz bands

301

DVB directional digital transmission antenna system

8529

 10

 

 

302

Specialized VHF/UHF television signal receiver

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

 

46-870 MHz bands

303

DC power supply & RF repeater

8529

10

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Power divider

8529

10

 

VHF/UHF 1GHz (2, 4, 6, 8 ways)

305

Double antenna diplexer

8529

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

306

Antenna filter and amplifier

8529

10

 

Specialized for FM/VHF Band-III/ UHF Band-IV/V

307

Flanged syntonizaion adjuster

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

 

1-5/8"; 3-1/8"; 4-1/2" - FM/ VHF/ UHF

308

Transmitter’ antennas

8529

10

 

For radio broadcast, television broadcast, telephony, radio telegraphy, with maximum power of 500 W/connector

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Microwave antenna pole

8529

10

 

Maximum height of 150 m

310

Remotely controlled 8-channel encoder

8529

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

311

Diplexer of 2 FM transmitters

8529

90

59

2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW

312

Diplexer of 2 VHF television transmitters

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

59

2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW

313

Dual-pump liquid cooling system

8529

90

99

Supporting equipment for television transmitter, including pump controller cabinet, dual heat exchanger, safety control equipment, liquid conduit system, tank and accessories

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

DC power supply set in FM module

8529

90

99

 

315

Electronic port converter

8529

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

3 ports 7/8"; 4 ports 7/8"; 3 ports 1-5/8"; 4 ports 1-5/8"; 6 ports 1-5/8"; 7 ports 1-5/8"; 3 ports 3-1/8"; 4 ports 3-1/8"; 7 ports 3-1/8"

316

Sight/sound diplexer with power of 5-10 kW

8529

90

99

UHF/VHF Vision/Sound Diplexer with Output Filter

317

FM amplifier

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

99

50 W – 300 W;

318

UHF output filter

8529

90

99

500 W for N-type connector; 1 kW for 7/16" connector; 2 kW for EIA 7/8” connector

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

VHF band-pass filter/ notch filter

8529

90

99

500W W for N-type connector; 1kw kW for 7/16" connector; 2kW kW for EIA 7/8 connector

320

Power module

8529

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

150 W to 1.6 kW for VHF; 150 W to 2.4 kW for UHF, with integrated DC power supply set

321

Modulator

8529

90

99

VHF Eciter, UHF Eciter for combined/separate sight and sound analog, 20 W (max)

322

Stereo FM exicter

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

99

Output of 20 W, analog

323

Control unit

8529

90

99

15” LCD (75x25 mm), with integrated power supply

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

FM amplifier

8529

90

99

Output of 1.6 kW, with integrated DC power supply, air cooling unit, plug-and-play module

325

Lightning arrester for power grid

8535

40

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

326

Surge arrester

8535

90

90

LPS

327

Lightning arrester for local area network

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

 90

POSTEF PP-RJ45/16

328

Lightning arrester for transmission lines

8535

90

90

POSTEF HSP 10-72V, POSTEF PCX -T43, POSTEF-B180, POSTEF-B480; for the postal sector

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Anti-explosion circuit breaker

8535

 

 

Exdl explosion-proof type. Maximum electric current of 630 A, maximum voltage of 1200 V.

330

Anti-explosion magnetic starter

8535

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Exdl explosion-proof type. Maximum electric current of 630 A for single type, and 2x500 A for dual type; maximum voltage of 1200 V.

331

Anti-explosion soft starter and frequency inverter cabinet

8535

 

 

Exdl explosion-proof type. Maximum current of 630 A, maximum output of 1000 kVA, maximum voltage of 6000 V.

332

Anti-explosion control cabinet

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

13

Exdl explosion-proof type

333

Circuit breakers (inland)

8536

20

 

U= up to 500 V; I= up to 600 A

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Lightning protection earthing system

8536

30

 

With 10 – 40 poles

335

Multi-level lightning arrester

8536

30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

336

Surge suppresor

8536

30

 

1st and 2nd levels capable of high current

337

Electrical cabinets (inland)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

 

Containing electrical equipment, with iron casing and electrostatic coating

338

Low-voltage electrical cabinet and control cabinet

8537

10

 

Maximum voltage of 600 V, and electric current of 75-2500 A

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Medium-voltage electrical cabinet

8537

20

 

Voltage of 7.2-40.5 V, and electric current of 630-3000 A

340

Telecommunication equipment protection cabinet

8537

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Containing telephony or telecommunication equipment, with iron casing and electrostatic coating

341

Cord splitter

8537

 

 

For power grids

342

Semiconductor photoreceptor, including solar cells assembled or not assembled in modules or panels; and luminescent diode

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

40

 

 

343

2-wheel tractor with maximum power of 26 HP

8701

90

10

Type: 2-wheel tractor

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Pulling trailers of 450-1000 kg, and having average ploughing, harrowing and puddling capacity of 900 ~ 1800m2/h

344

4-wheel tractor with maximum power of 26 HP

8701

90

10

Type: 4-wheel tractor

Features: ploughing, harrowing, milling, puddling, towing trailers and performing other tasks. Average ploughing, harrowing and puddling capacity of 2000m2/h

345

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8701

90

10

Power of 8 CV to 20 CV

346

Worm gear reducer

8708

40

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

347

Trolley

8713

 

 

For the medical sector

348

Mobile offshore platform

8905

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

Mobile oil platform capable of surveying and extracting oil and gases in waters to a depth of 400 ft

349

Well head platform

8905

20

00

Bunga Orkid B, C, D technologies (Bunga Orkid well development)

350

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8905

20

00

Mobile offshore platform capable of surveying and exploitation in waters to a depth of 90 m, with its hull elevated by jackup system and leg fixation racks, in compliance with ISO 9001:2008 standard as endorsed by Lloyd’s Register Quality Assurance, VTU No. 6006599

351

Electronic weighing scale

9016

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

For the postal sector

352

Blood oxygen saturation monitor

9018

19

00

Non-intrusive type (handheld). Model: Viettronics® AM 2511

353

5-parameter patient monitor

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

19

00

Monitoring 5 parameters and featuring online analysis and diagnosis. Model: Viettronics® AM 2612

354

Steaming equipment for microbial sterilization with capacity of 50 to 2,000 liters

9018

90

30

Controlled by PLC touch screen or processing unit, with LCD display Providing various steaming options

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Central sterilization equipment with maximum capacity of 2,000 liters

9018

90

30

Controlled by PLC touch screen or processing unit, with LCD or LED display With round or square internal chamber, and manual hinged door or automatic sliding door (1 to 2 doors). Providing various steaming options

356

Drying cabinet

9018

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Controlled by a processing unit. With LCD or LED display. Safety feature: Password option for program selection and machine shutdown/start. Maximum capacity of 420 liters

357

Dry heat sterilizing cabinet

9018

90

30

Controlled by a processing unit. With LCD or LED display. Feature: continuous drying, password option of program selection and machine shutdown/start. Maximum capacity of 30,000 liters

358

Helium-Neon laser therapy equipment

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

90

 

359

High frequency surgical unit (400 W)

9018

90

90

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Plasma surgical unit

9018

90

90

 

361

Spot surgery equipment with fractional laser

9018

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

362

Autoclave for instruments

9018

90

90

For the medical sector

363

CO2 laser surgical equipment

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

90

Maximum power of 50 W, wavelength of 10.6 microns

364

Need disposal equipment

9018

90

90

For the medical sector

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

External infrared laser semiconductor equipment

9018

90

90

 

366

External Helium-Neon laser equipment

9018

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

367

Electronic acupuncture machine

9018

90

90

DC 6v - 2f-c

368

Electrotherapy machine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

90

 

369

Ultrasound machine for treatment prostate cancer

9018

90

90

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Blood pipette shaker

9018

90

90

 

371

Helium-Neon laser therapy machine

9018

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

372

CO2 laser surgical machines

9018

90

90

 

373

Water distiller machine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

90

 

374

12-dose herb decoction machine

9018

90

90

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Steam autoclave

9018

90

90

For the medical sector

376

Instrument boiler

9018

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

For the medical sector

377

Mugwort injection machine

9019

 

 

For the medical sector

378

Multi-function physiotherapy machine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

For the medical sector

379

General purpose high frequency radiographic system (200 mA)

9022

14

00

TCCS 01/2012/SVM; ISO: 9001-2008 standard

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Multi-function digital radiographic machine

9022

14

00

Maximum power of ≥ 30 KW. Maximum tube current ≥ 300 mA. High frequency ray generation technology and flat panel detector

381

Portable methane detector

9026

80

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Detection range: 0-3% of CH4, 0.1% deviation against CH4 concentration of 0-2%, 7-level LED display, source voltage of 5 DVC, use of Ni-NH rechargeable batteries

382

Scada system for automatic monitoring of methane concentration

9027

 

 

Automatic methane concentration monitoring software: Vietnamese interface, field map update option, map-based position indicator and warning. Monitoring center is capable of managing 16 measurement nodes or more. Methane measuring node: range: 0-5% of CH4, ±0.1% deviation against CH4 concentration of 0÷2%, ±0.2% deviation against CH4 concentration of 2÷5%. CO measuring node: range: 0-200 ppm of CO; deviation of ±5ppm against CO concentration of 0÷200ppm.

383

Anti-explosion electricity meter cabinet

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

30

10

Exdl explosion-proof type. Maximum electric current of 400 A, voltage of 690 V.

384

1-phase meter

9028

30

 

Code: DT01P80-RF. Precision level: 1.0. Voltage: 220 VAC. Current: 20(80) A. Switch-on surge (lst): <0.4%Ib. Operating frequency: 50 Hz. Meter constant: 1000 imp/kWh. Electrical insulation level: 2 Wiring layout: 1-phase dual winding. Dimension: 199x117x60 mm. With integrated remote radio frequency based meter reading technology; - Code: DT01P-RF Mesh. Precision level: 1.0. 0. Rated voltage (Un): 220 VAC. Rated current (Ib): 5 A, 10 A, 20 A, 30 A, 50 A. Maximum current (Imax): 20 A, 40 A, 60 A, 80 A, 100 A. Switch-on surge: <0.4%Ib. Operating frequency: 50 Hz. Meter constant: 800/1.600 imp/kWh. Dimension: 150x105x57mm. With integrated remote radio frequency based meter reading technology for transmission ouput of 30 dBm (1W)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

3-phase meter

9028

30

 

Voltage: 3 x 230/400 V. Current: 3 x 10(100) A. Precision level: 1.0 (active power) and 2.0 (reactive power). Switch-on surge (lst): ≤ 0,4% Idm (CCX: 0.5S), ≤ 0,5% Idm (CCX: 2.0). Operating frequency: 50 Hz. Meter constant: 1,000 imp/kWh, 1,000 imp/kVarh. Electrical insulation level: 2. Wiring layout: 3-phase quadruplex winding. Dimension: 278 x 175 x 76 mm. With integrated remote radio frequency based meter reading technology. Other similar types of 3-phase meter.

386

3-phase meter

9028

30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Code: DT03P05-RF. Voltage: 3 x 57.7/100 – 240/415 V. Current: 3 x 5 (10) A. Precision level: 0.5S (active power) and 2.0 (reactive power). Switch-on surge (lst): ≤ 0,1% Idm (CCX: 0.5S), ≤ 0,5% Idm (CCX: 2.0). Operating frequency: 50 Hz. Meter constant: 5,000 imp/kWh, 5,000 imp/kVarh. Electrical insulation level: 2 Wiring layout: 3-phase quadruplex winding. Dimension: 278 x 175 x 76 mm. With integrated remote radio frequency based meter reading technology. Other similar types of power meter.

387

Electronic 1-phase meter for alternate current

9028

10

 

Single-phase type. Rated voltage of 220 V. Precision level: 1.0. Current: 5(20)A, 10(20)A, 20(80) A. Switch-on surge: <0.4%Ib. Operating frequency: 50 Hz. Meter constant: 3200, 1600, 800 imp/kWh. Possibly integrated with PLC or RF module for remote reading. Other similar types of power meter

388

Electronic 3-phase meter for alternate current

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

30

 

3-phase type. Rated voltage of 230 V/ 400 V. Active precision level: 1.0. Reactive precision level: 2.0. Current: 50(100)A, 5(6)A. Switch-on surge: 0.4%Ib. Operating frequency: 50 Hz. Meter constant: 500, 5000 imp/kWh. Other similar types of power meter.

389

Combined electrical measuring machine

9028

 

 

For measuments on electric motor < 50 W, and metering of voltage and consumped power

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Meter inspection equipment

9031

80

90

1 phase 12 points; 1 phase 40 points

391

Alarm clock

9105

11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

392

Wall clock

9105

21

00

Electric-powered clock

393

Card-based entrance access control equipment

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

00

 

394

Medicine cabinet with poison vault

9402

90

90

For the medical sector

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Patient beds

9402

90

90

Electric-powered or non-electric beds (TCVN or TCCS) for the medical sector

396

Toxic suction cabinet

9403

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

For the medical sector

397

Forbidden area indicator machine

9405

60

90

For the national security – defence sector

398

Postal equipment (seal nipper)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

 

 

APPENDIX III

THE LIST OF BUILDING MATERIALS MANUFACTURABLE DOMESTICALLY (Enclosed to the Circular No. 14/2015/TT-BKHDT dated 17 November 2015 by Ministry of Planning and Investment)

No.

Product name

Import tariff code

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Group

Sub-group

1

Sand

2505

 

 

Construction sand

2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2507

00

00

Al2O3: 21 - 37%

3

Clay, clay powder

2508

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4

Slate

2514

 

 

Granite, marble

5

Marble block or slab

2515

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

6

Granite block or slab

2516

 

 

 

7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2517

 

 

 

8

Limestone and limestone powder

2521

00

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9

Puzolan cement

2523

29

90

PCpuz

10

Portland cement

2523

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

PCB30, PCB40, PC30, PC40, PC50

11

Sulphate resisting cement

2523

 

 

PCs, PChs

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2523

 

 

 

13

Refractory concrete

3816

00

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

14

Refractory mortar

3816

00

90

Aluminate and calcination

15

Construction mortar prepared

3824

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

For plastering brick and light concrete during the finshing stage of construction

16

Washer for daily water supply and drainage

4016

99

99

Installed in pipes made of cast iron, plastics or concrete

17

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6801

00

00

 

18

Millstone or grinding wheel or similar types

6804

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

External diameter if 5 to 900 mm, thickness of 5 to 300 mm

19

Agglomerated ceramic binding grindstone, 99% of whose abrasive granules is Al2O3

6804

 

 

Made from artificial corundum granules.

Available in square form, rectangular form or other forms

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6804

 

 

Made from artificial corundum granules and ceramic binder.

Wheel-shaped stone, with external diameter of 100 to 350 mm, thickness of 1.5 to 5 mm

21

Adobe brick and tile

6808

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Made from a mixture of sand, stone powder and cement ...

22

Block brick

6810

11

00

Product of the compression of cement and sand

23

Pretensioned spun concrete pile

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Maximum diameter of 1200 m, maximum length of 30 m

24

Centrifugal concrete utility pole

6810

 

 

For 35 kV line

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Products derived from concrete or cement

6810

 

 

 

26

Aluminate brick

6902

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

27

Calcined brick

6902

90

00

 

28

Refractory brick

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Mg-Chrome, Mg-Spinel (MS80, MS86), Calcination A (TS A), Calcination B (TS B)

29

Alkaline refractory brick

6902

 

 

For cement factory, glass furnace and steel mill

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Building brick, flooring brick, filler tile

6904

 

 

 

31

Paving brick

6908

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 (Ceramics, granite, cotto, terrazzo, Breston's stone, Terrastone’s), brick dimension: 800 mm x 800 mm

32

Porcelain brick

6908

 

 

Maximum dimension: 1000 cm x 1000 cm

33

Sanitary porcelain

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

00

Varied

34

White glass

7005

29

90

Thickness: 2~15 mm, in compliance with TCVN 7218:2002 standard

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Safety glass

7007

 

 

Thickness of 6 to 12 mm

36

Bar and rod, hot rolled, in irregularly wound coil, of iron or non-alloy steel

7213

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

HS codes: 72131000, 72139110, 72139120, 72139910, 72139920. HS codes available since 2016: 72139190, 72139990

37

Other bars and rods of iron or non-alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extruded, but including those twisted after rolling

7214

 

 

HS codes: 72142031, 72142039, 72142049, 72142051, 72142059, 72142061, 72142069

38

Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Maximum size of 140 mm

Large shaped steel: H, I (from 100x100 to 700x300), U (from 150x75 to 380x100), V (from 100x100 to 200x200), L (from 100x75 to 300x90)

39

Wire of iron or non-alloy steel

7217

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

40

Wire of stainless steel

7223

00

00

 

41

Sheet piling

7301

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Made of iron or steel, whether or not drilled, punched or made from assembled elements; welded angles, shapes and sections, of iron or steel

42

Cast iron tubes (gray or nodular cast iron)

7303

 

 

Common types and Ø150 - Ø600 mm, length of 5 – 6 m

43

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7303

 

 

Common types

44

Welded steel tubes

7306

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

45

Large spiral welded pipes

7306

 

 

Ø400 - Ø2.600 mm

46

Tubes, pipes and hollow profiles of iron or steel

7306

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 (for instance, open seam, welded, riveted or similarly closed). HS codes: 73063090, 73065090, 73066100, 73066900, 73069090

47

Iron or steel doors and door frames

7308

30

00

Common types

48

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7308

 

 

Maximum span of 100 m, H30 load (road)

Maximum span of 100 m, T26 load (railway)

49

High-voltage utility pole of galvanized steel

7308

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

For lines with maximum voltage of 500 kV

50

Steel structures

7308

 

 

Common types, steel housing frame, land bridge's steel girders

51

Steel frame for house, warehouse and prefabricated housing components

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Including space frame

52

Reservoirs

7309

 

 

Common types

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Galzanized wire or zinc-coated barbed wire

7313

00

00

 

54

Base for tank/pressure vessel

7326

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

55

Copper tubes and pipes

7411

 

 

HS codes: 7411000, 74112100, 74112200

56

Bare copper conductor

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

For low-votage and medium-voltage lines

57

Shaped aluminium structures

7610

 

 

Shaped aluminium structures

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Power cable and lighting cable

8544

 

 

0.6/1 kV, VIMACABLE, sea ship's cable types

59

Concealed cable

8544

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Maximum voltage of 220 kV, copper core, XLPE-insulated cable, corrugated aluminium sheating and external PVC (or HDPE) sheathing, with temperature monitoring optic fibres inside cables

60

Transformer porcelain bushing

8546

20

10

Rated voltage: 36 kV. Rated current: 250 A, creepage distance of 1650 mm, weight of 15 kg

61

Low-voltage, medium-voltage, high-voltage plastic-insulated and EPR-insulated cables

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Maximum cross section of 2000 mm2 (core) for 1 phase, voltage of 0.6 kV - 170 kV

62

Prefabricated buildings

9406

 

 

Including greenhouses planting flowers or vegetables

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

APPENDIX IV

THE LIST OF BUILDING RAW MATERIALS, MATERIALS, COMPONENTS AND REPLACEMENT PARTS MANUFACTURABLE DOMESTICALLY (Enclosed to the Circular No. 14/2015/TT-BKHDT dated 17 November 2015 by Ministry of Planning and Investment)

No.

Product name

Import tariff code

Specification marks, technical description

Group

Sub-group

1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0203

 

 

 

2

Fish fillet and other fish meats

0304

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

3

Decaffeinated coffee

0901

12

 

Humidity of 10.4 – 12.5%

4

Starch

1108

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

HS codes: 11081100, 11081200, 11081400

5

Refined fish oil

1504

20

 

 

6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1507

10

00

 

7

Refined soybean oil

1507

90

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8

Crude peanut oil

1508

10

00

 

9

Refined peanut oil

1508

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

 

10

Palm oil

1511

90

 

HS codes: 15119091, 15119092, 15119099, 15119019, 15119011

11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1512

19

90

 

12

Coconut oil

1513

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

13

Rapeseed oil

1514

 

 

HS codes: 15141920, 15149991

14

Unrefined rice bran oil

1515

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

91

 

15

Neutralized rice bran oil

1515

90

99

 

16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1515

 

 

HS codes: 15155090, 15155010

17

Cane or beet sugar, sucrose

1701

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

18

Glucose

1702

30

10

 

19

Shrimp flavor powder

2103

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

40

 

20

Vinegar

2209

00

00

 

21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2301

20

 

Fish meal

22

Collagen

2301

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

23

Animal feed

2309

90

 

 

24

Tobacco stem

2401

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

Small or large stems (diameter > 1.5 mm, humidity of 9 – 10%)

25

Table salt (sodium chloride)

2501

00

10

 

26

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2501

00

90

 

27

Refined salt and industrial sale (NaCl)

2501

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

28

Pyrite concentrate

2502

00

00

FeS2 (≥33% S)

29

Graphite powder

2504

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

 

30

Standard sand

2505

10

00

For inspection of cement quality

31

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2506

10

00

In white powder form

32

Basalt soundproof and heat insulation materials

2508

40

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

33

Apatite ores

2510

10

10

Ca5F(PO4)3 with total P2O5 ≥ 24%

34

Diatomite

2512

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

In powder form

35

Marbel powder

2517

41

00

 

36

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2518

 

 

 

37

Serpentine ore

2519

10

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

38

Lime

2522

 

 

 

39

Clinker for production of cement

2523

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

40

Mica

2525

20

00

In transparent white flake form, size of 16 mesh to 100 mesh

41

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2529

10

00

In forms of white or bright yellow poweder or grain

42

Fluorite ore or concentrate

2529

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

43

Non-agglomerated iron ore

2601

11

00

 

44

Iron ore or concentrate, including agglomerated iron pyrite

2601

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

Ore pellet

45

Manganese ore

2602

00

00

 

46

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2603

00

00

Cu 18-20%

47

Lead sulfide concentrate

2607

00

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

48

Zinc ore

2608

00

00

 

49

Chromium concentrate

2610

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

Cr2O3 46%

50

Wolframite concentrate

2611

00

00

WO3 65%

51

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2614

00

10

TiO2: 52-54%

52

Rutile concentrate

2614

00

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

53

Zirconium concentrate

2615

10

00

ZrO2: 62-65%

54

Metallurgical coal

2701

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

 

55

Metallurgical coke

2704

00

10

 

56

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2709

00

10

 

57

Condensate

2709

00

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

58

Industrial oil

2710

12

 

ISO(150EP, 32TL, 37TL, 46TL, 68TL, 100TL)

59

Jet A1 petroleum

2710

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

60

Mogas 92 petroleum

2710

12

 

 

61

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2710

19

44

Lithium grease (L2, L3, L4), cana grease 1-13, MC 70 grease

62

Hydraulic fluid

2710

19

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

63

Diesel oil

2710

19

71

 

64

Fuel oil

2710

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

79

 

65

Propylene

2711

14

 

 

66

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2711

21

 

 

67

Dry gas

2711

29

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

68

Liquid chlorine

2801

10

00

Cl2 ≥ 99.5%

69

Carbon black

2803

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

40

Carbon content ≥ 98%

70

Hydrogen

2804

10

00

Purity >99.999%

71

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2804

30

00

Purity >99.999%

72

Compressed nitrogen

2804

30

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

73

Oxygen

2804

40

00

Purity >99.6%

74

Bottled oxygen

2804

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

In gaseous and liquid state, O2 > 99,6%

75

White phosphorus

2804

70

00

 

76

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2804

70

00

P4=99.9%; impurities: 0.1%

77

Neodymium – Praseodymium (Pr-Nd)

2805

30

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

78

Ferro-dysprosium Alloy (Dy-Fe)

2805

30

00

 

79

Sulfuric acid

2808

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

H2SO4 98%

80

Phosphoric acid

2809

39

10

H3PO4 từ 25% Dến 52%

81

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2811

21

00

Purity > 99,6%

82

Ammonia (NH3)

2814

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

83

NaOH soda

2815

11

00

 

84

Sodium hydroxide

2815

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

 

85

Zinc oxide powder

2817

00

10

Zn 60%, ZnO 80-90%

86

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2818

30

00

AI(OH)3 (≥ 63% Al2O3)

87

Manganese dioxide

2820

10

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

88

Calcium chloride (CaCl2)

2827

20

10

In white powder form

89

Sodium chloride

2827

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

 

90

Aluminum potassium sulfate dodecahydrate

2833

30

00

 

91

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2833

22

10

AI2(SO4)3.18 H2O (≥ 15% Al2O3) Al2(SO4)3.14 H2O (≥17% Al2O3)

92

Dicalcium phosphate (DCP)

2835

25

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

93

White springs

2835

25

00

94

Calcium carbonate (CaCO3)

2836

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

In white powder or grain form

95

Disodium carbonate

2836

20

00

 

96

Magnesium carbonate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

99

00

 

97

Sodium silicate

2839

19

10

A simple form of crystal, composed of SiO2 and Na2O3, for the production of soap and cleaning agent

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Silica Flour

2839

90

00

In bright yellow powder form

99

Sodium metasilicate

2839

19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

NaSiO3, module: 2.2-3.4

100

ZeoIite 4A

2842

10

00

Na12[(AlO2)12.(SiO2)12].27H2O, replacing STPP (Sodium Tripolyphosphate) as a constituent for the production of detergent

101

Hydrogen peroxide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Acidic ion content (sulfuric acid counted) ) ≤ 0,04%; non-volatile substance content ≤ 0,08%; stability ≥ 97%; total CO2 content (carbon counted) ≤ 0,025%; salt content of nitric acid (NO3 counted) ≤ 0,02%

102

Surface active agent

2902

90

90

For the production of cleaning agent (LAS)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Monosodium glutamate

2922

42

20

 

104

Active agents for the production of antibiotics

2941

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Amoxicillin, ampicillin

105

Artemisinin

2942

00

00

 

106

Vinachitin biological membrane

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

00

 

107

Biomedical porous carbon bone

3001

90

00

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Wadding, gauze, bandages and similar articles (for example, dressings, adhesive plasters, poultices), impregnated or coated with pharmaceutical substances or put up in forms or packings for retail sale for medical, surgical, dental or veterinary purposes.

3005

 

 

HS codes: 30051010, 30059010, 30059020, 30059090

109

Surgical yarn of various types and sizes

3006

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

110

Animal or vegetables fertilizers

3101

 

 

Microbial fertilizers

111

Ammonium nitrate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

30

00

 

112

Calcined phosphastic fertilizer

3103

90

10

Effective content of P2O5 ≥ 15%

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Chemical fertilizer containing Nitrogen, Phosphorus and Potassium

3105

20

00

Mineral or chemical fertilisers containing three elements including Nitrogen, Phosphorus and Potassium

114

Mono Ammonium Phosphate

3105

04

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Nitrogen and P2O5 (N ≥ 10%, P2O5 ≥ 50%)

115

Superphosphate

3105

10

10

P2O5 ≥ 16%

116

NPK fertilizer

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

00

N = 5%; P = 10%; K = 3%

117

Diamonium phosphate

3105

30

00

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

DAP

3105

30

00

Nitrogen and P2O5 (N ≥ 10%, P2O5 ≥ 50%, Cd ≤ 2ppm)

119

Pigment blends

3206

49

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

120

Enamel frits

3207

20

10

Enamel frits mainly composed of SiO2, Na2O, B2O3, B2O3, CaO, Al2O3 ... in chip form

121

PU in screen printing ink

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

90

For shoe leather printing

122

Paint thinner

3209

90

00

In bright yellow powder form

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Polyurethane tar coating

3210

00

50

 

124

Pigments

3212

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

125

Flexographic ink

3215

11

90

For the printing of carton packing

126

Gravure ink

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

11

90

For the printing of PP, PE, or OPP membranes

127

Printing ink

3215

 

 

Common types

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Shrimp extract

3302

10

10

 

129

Cleaning liquid

3402

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

130

Polyurethane Adhesives

3506

91

00

 

1 31

Industrial adhesives

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

132

Adhesives for bricks and large natural stone slabs

3506

 

 

Adhesives for brick slabs ≥ 800x800 mm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Prepared explosive

3602

00

00

Decision No. 03/2006/QD-BCN by Ministry of Industry

134

Detonator, detonating cap, detonating fuse

3603

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Decision No. 03/2006/QD-BCN by Ministry of Industry

135

Graphite ore

3801

10

00

Mainly composed of carbon

136

Compound plasticiser for rubber or plastics

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

00

DOP plasticizer

137

Sterilizing gases

3824

81

00

EO + CO2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Plastic beads of Tai-cal (CaCo3 +LLDPE +APP)

3824

90

99

 

139

Stearic acid-treated calcium carbonate powder

3824

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

For the processing of rubber, PVC (Polyvinyl chloride), printing ink, paint, porcelain ... The fatty acid composition of the surface is 2.8÷3.2%. Products with 1% organic titanate composition of their surface are used for the production of PVC mock leather sheets, cables … by lowering a mixture’s viscosity and accelerating the forming of products

140

LLDPE bead

3901

10

92

 

141

HDPE bead

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

00

 

142

Synthetic plastic bead

3901

90

90

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

PP bead

3902

10

30

Polypropylene

144

EPS bead

3903

11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

145

GPPS bead

3903

11

10

 

146

PS bead

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

19

21

 

147

ABS bead

3903

30

60

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

HIPS bead

3903

19

21

 

149

PVC bead

3904

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

150

Polymethylmethacrylate bead

3906

10

90

 

151

Polyecetal bead

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

00

 

152

Polyphenylene ether bead

3907

20

90

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Polycarbonate bead

3907

40

00

 

154

Polyphenylene ether granule

3907

60

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

155

Cyclic Olefin Polymer bead

3907

99

90

 

156

Polybutylene terephthalate bead

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

99

90

 

157

GVX bead

3908

90

00

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Synthetic Polyurethane

3909

50

00

 

159

Organic siliceous polymer (Silicone)

3910

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

160

Friction materials

3911

90

00

 

161

HDPE water pipe

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

21

00

Ø20-110mm. It has low heat transfer coefficients, resists sunlight and lowest temperature at -40oC , and is not degraded by ionizing UV rays.

162

PPR water pipe

3917

22

00

Ø20-90mm. It resists high temperature and pressure, has great durability and bendability, and suppresses noise and vibration caused by water flows

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

PVC pipe and accessories

3917

23

00

Ø20 - Ø200 mm

164

Corrosion resistant coated pipe

3917

39

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Coating of PE/PP or FBE

165

Aluminium-plastic multi-layer pipe

3917

39

00

Maximum internal diamater of Ø35 mm

166

Product label

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

90

 

167

PVC or PE films

3919

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Plastic film

3920

43

00

Thickness of 0.05 - 0.4 mm

169

Cellular PVC cladding sheet

3921

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

170

Polyurethane panel

3921

13

90

Thickness of 50 - 200 mm

171

Plastic bathtub

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

10

 

172

Plastic toilet seat and cover

3922

10

90

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

PE packaging bag

3923

21

99

Type of bag: PP woven bag, blown PE bag, two-sided printing of up to 9 colors, HDPE coating on 2 sides of PP bags

174

Plastic bags

3923

21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

175

PP packaging bag

3923

29

90

Type of bag: single layer, internal lamination with woven PP film, bright white color for 25-kg bag and opaque white color for 40-kg and 50-kg bags

176

PET foils and bottles

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

30

90

 

177

Plastic mailing bag

3923

21

00

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Plastic door

3925

20

 

 

179

Fire door

3925

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

B-15; A-0; A-60

180

Plastic roofing sheet

3925

90

00

0.9 mm x 0.8 m x 2 m

181

Infusion set

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

39

 

182

Plastic tray

3926

90

59

Plastic packaging for electronics and industrial products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Natural rubber

4001

 

 

HS codes: 400110, 400121, 400129

184

Coated rubber thread and band

4007

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

185

Rubber bearings

4009

10

00

 

186

Rubber bearing

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

HS codes: 40091290, 40092190, 40092290, 40093191, 40093199, 40093290, 40094100, 40094290

187

Belt conveyor, band conveyor

4010

 

 

HS codes: 40101200, 40101900, 40103100, 40103200, 40103300, 40103400, 40103500, 40103600, 40103900

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Motorcycle tire

4011

40

 

 

189

Motorcycle tyre

4011

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

190

Tyre for agricultural vehicles

4011

61

10

 

191

Tyre for industrial vehicles

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

62

10

 

192

Solid tyre

4011

69

00

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Bicyle inner tube

4013

20

00

TC 03-2002/CA

194

Motorcycle inner tube

4013

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

TCVN 5721-1, JIS6367, DOT, SNI

195

Inner tube for industrial vehicles

4013

90

99

 

196

Rubber contraceptive sheath

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

00

ISO 4074:2014, TCVN 6342:2007

197

Protective wear (clothing, footwear, boots, hat, apron, gloves)

4015

 

 

Common types

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Medical gloves and mitts

4015

 

 

HS codes: 40151100, 40151900

199

Padding for articles of apparel

4016

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

200

Floor and wall tiles

4016

10

20

 

201

Floor mat

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

91

10

 

202

Insulation seals for terminal leads of electrolytic capacitors

4016

93

10

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Gasket and O-ring

4016

93

20

 

204

Inflatable rubber products

4016

95

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

205

Rubber sheet

4016

99

99

 

206

Electrical insulating mat

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

99

99

Voltage of 10-22-35 kV. Dimension: 1x0.64x0.008 m

207

Rubber flooring

4016

99

99

Dimension: 1 x 0.008 m, for badminton court flooring

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Electrical insulation boots and gloves

4016

99

99

Voltage of 10-22-35 kV

209

Gasket

4016

93

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

210

Other rubber products

4016

99

14

 

211

Tanned cowhide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

212

Wood chips

4401

21

00

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Wood pellets (compressed pellet fuel)

4401

31

00

Biomas fuel (sawdust, wood shavings ...) compressed under high pressure and at high speed rate to produce wood pellets, when burned, radiating great heat (4,300 - 4,700 kcal/kg)

214

Non-coniferous wood chips

4401

22

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

215

Coconut shell charcoal (caking coal)

4402

90

10

In various sizes

216

Wood dunnage for drilling rig

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

99

 

 

217

Sliced veneer

4408

90

00

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Standard timber formwork

4409

29

00

 

219

Woodworking items

4418

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

220

Match splint

4421

90

20

 

221

Laminated bamboo board

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

11

00

As construction formwork

222

Newsprint in rolls or sheets

4801

00

10

Grammage of 42-55 g/m2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Uncoated paper and paperboard for printing, writing, photocopying, and making of card, punch tape and specialized paper’s wax base

4802

 

 

Grammage of 40-120 g/m2.

Excluding HS codes: 48025120, 48026020, 48023000, 48024000, 48022000

224

Cement bag paper

4804

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

Grammage of 68-75 g/cm2

225

Uncoated and unbleached wrapping paper of low tenacity

4804

31

90

For small item box production and product packaging

226

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4807

00

00

 

227

Ultrasound printer paper

4810

13

11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

228

Printed cigarette paper

4813

 

 

Grammage of 28-30 g/cm2

229

200-cigarette carton/ 20-cigarette pack, soft packs

4819

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

366*287 mm and 376*287 mm (wrapping paper or paperboard)

230

Label for hard 20-cigarette packs

4819

10

90

233.5*99.5 mm

231

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4822

90

90

Width: 400 mm, length: 1.85 m

232

Cigarette filter

4823

90

99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

233

Kimono fabric

5007

20

90

Sample-based embroidery

234

Cotton, cotton filled sheet, cotton hosiery

5201

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

 

235

Yarn

5205

 

 

HS codes: 52053300, 52052200, 52054200, 52052300, 52054300, 52051200, 52051400, 52053200, 52051300, 52051100, 52052300, 52052400

236

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5208

 

 

HS codes: 52081100, 52081200, 52081300, 52081900

237

Jean fabrics

5209

22

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

238

Woven fabrics of cotton, containing at least 85% of cotton by weight, and weighing over 200 g/m2

5209

 

 

HS codes: 52091100, 52091200

239

65/35 and 83/17 plain weave fabric

5210

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

 

240

Other woven fabrics of cotton

5212

 

 

HS codes: 52121300, 52122300, 52129000

241

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5305

 

 

Packed at customers’ requests

242

Coconut fibre

5308

10

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

243

Fibre

5404

 

 

HS codes: 54041900, 54041200

244

Woven polymeric fabric

5407

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

 

245

Polyester filament yarn

5502

33

00

 

246

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5503

20

00

 

247

Sewing thread of synthetic staple fibre

5508

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

248

Yarn

5509

 

 

HS codes: 55091100, 55091200, 55092100, 55092200, 55095100, 55095300, 55096200

249

Yarn

5510

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

HS codes: 55101100, 55103000, 55101200

250

Woven fabric of synthetic staple fibre, containing less than 85% of this fibre by weight, mixed mainly or solely with cotton, weighing at most 170 g/m2

5513

 

 

HS codes: 55132300, 55133100

251

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5514

 

 

HS codes: 55142100, 55142200

252

Other woven fabrics of synthetic staple fibre, mixed solely with viscose rayone

5515

11

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

253

Other woven fabrics of synthetic staple fibre, mixed solely with wool or fine animal fur

5515

13

00

Uniform and fashion clothing twill and plain weave

254

Other woven fabrics of synthetic staple fibre, mixed with wool and viscose rayone

5515

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

Uniform and fashion clothing twill and plain weave

255

Cotton and polyester shoelaces

5609

 

 

 

256

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5802

11

00

Terrycloth and tufted fabric

257

Elastic webbing

5806

20

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

258

Woven labels

5807

10

 00

 

259

Prepared canvass

5901

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

 

260

Buckram

5901

90

90

 

261

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5907

00

60

Waterproof fabric

262

Cotton hosiery

6006

22

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

263

Uppers and other parts of footwear, excluding stiffeners

6406

10

 

 

264

Parts of footwear (including uppers attached or not attached to soles but not outsoles); removable insoles, heel cushions and similar items, gaiters, leggings and similar items, and parts thereof

6406

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

265

Wool gloves

6506

10

 

 

266

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6803

 

 

Density unit: 2.38-2.45 kg/dm3; bending tension: 40÷70 N/mm3; water absorption rate: 0.022÷0.038% in weight; impact energies: 3÷5.5 joules; abrasion resistance: 170÷210 mm3;

267

Artificial abrasive powder (grain)

6805

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

268

Concrete weight coated pipe

6810

91

00

Continuous stretch spray of steel-rod reinforced concrete

269

Hosiery fabric

6812

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Various types

270

Medical glass tube

7002

 

 

Ø 5 - Ø 32 mm

271

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7003

 

 

Modern tile material made from glass fused and casted into pieces of suitable sizes and thickness for each building. Features: resistance to abrasion, acid, alkaline, salt, moisture and water. It is permanently colored, free of dust and moss, and well thermal insulated.

272

Flat glass, opaque glass, reflective glass, laminated glass

7004

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

273

Flat colored glass

7005

21

90

Thickness: 3~12 mm, in compliance with TCVN 7529:2005 standard

274

Rolled patterned glass

7006

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Patterned glass, thickness of 3 to 10 mm

275

Tempered safety glass

7007

 

 

Toughened glass (resisting high tension with impact strength 5-8 times greater and thermal shock resistance 3 times higher)

276

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7007

 

 

Glass with bonded layers to increase durability and possibly obstruct UV rays

277

Box glass

7008

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

278

Glass mirror

7009

 

 

Thickness of 1.5 - 18 mm

279

Empty glass ampoule containing injectable medications

7010

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Capacity of 1 to 10 ml (flat bottom, flaring mouth, double pointy heads, brown or white color)

280

Glass medicine flask

7010

 

 

2310A-2825CE (capacity of 2 ml to 30ml)

281

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7011

10

 

A 60 (round light bulbs)

282

Fluorescent lamp envelop (tubular form)

7011

10

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

283

Glass inner for vacuum flask or vacuum vessel

7020

00

30

 

284

Finished diamond

7102

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

0.5 mm - 5.4mm

285

Precious stones

7103

 

 

Ruby, sapphire

286

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7108

13

00

Au: 99.99%

287

Pearl

7116

20

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

288

Cast iron

7201

20

00

 

289

Ferrochrome

7202

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

Cr: 5 - 65%; C < 10%

290

Ferro-tungsten

7202

80

00

W: 75%, size of 10 to 50 mm

291

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7202

11

00

FeMn (65 - 75%)

292

Ferrosilicon

7202

21

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

293

Steel billet

7206

90

00

 

294

Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, at least 600 mm wide, hot rolled, not clad, plated or coated

7208

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

HS codes: 72082600, 72082790, 72085300, 72085400. HS codes from 2016: 72083600, 72083700, 72083800, 72083900

295

Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, at least 600 mm wide, cold rolled (cold formed), not clad, plated or coated

7209

 

 

HS codes: 72091500, 72091600, 72091700, 72091891, 72091899, 72092500, 72092600, 72092700, 72092810, 72092890, 72099090, 72091820, 72091890

296

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7210

 

 

HS codes: 72103011, 72103012, 72103019, 72103019, 72103091, 72103099, 72104912, 72104913, 72104919, 72104991, 72104999, 72105000, 72106111, 72106112, 72106119, 72107010, 72107090

297

Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, less than 600 mm wide, not clad, plated or coated

7211

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

298

Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, less than 600 mm wide, clad, plated or coated

7212

 

 

HS codes: 72121010, 72121091, 72122010, 72122020, 72122090, 72123010, 72123020, 72123099, 72124010, 72124090, 72125021,72125029

299

Bar and rod, hot rolled, in irregularly wound coil, of iron or non-alloy steel

7213

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

HS codes: 72139110, 72139120, 72139910, 72139920

300

Steel purlin

7216

91

00

H = 250 mm

301

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7219

 

 

HS codes: 72193112, 72193111, 72193210, 72193310, 72193410, 72193510

302

Other flat-rolled products of alloy steel, at least 600 mm wide

7225

30

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

303

Other hot-rolled bars and rods of alloy steel, in irregularly wound coil

7227

90

00

Made from 2016

304

Alloy steel shapes

7228

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

SS400 and SS540: from L80 to L130; Q235: from C80 to C180

305

Cast iron pipe and accessories

7303

 

 

Gray and nodular cast iron: common types with diameter of 100-800 mm, in compliance with international ISO 2531:1998 standard

306

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7304

31

90

Tube, pipe and hollow profile of metal or iron or steel (main part of desalination equipment)

307

High-pressure pipe (segment)

7304

39

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

308

Radial gate, valve groove

7304

39

90

For hydroelectric buildings

309

Stainless steel pipe

7304

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

Main part of desalination equipment

310

Axle bearing of radius valve, of seamless steel and of maximum weight of 17 tons

7304

 

 

For hydroelectric buildings

311

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7306

30

40

High-pressure pipes less than 150 mm thick

312

High-press pipe, valve gate

7306

30

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

313

Steel pressure pipe

7306

30

90

 

314

Heat recovery boiler's pipes

7306

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

 

315

Boiler's breather pipe

7306

40

10

All types of breather pipe for heating water boiler

316

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7306

40

10

All types of exhaust pipe for heating water boiler

317

90-degree elbow

7307

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

318

Flange conversion kit

7307

 

 

3-1/8” to 1-5/8" flange; 1-5/8" to 3-1/8" flange; 3-1/8" to 4-1/2" flange; 1-5/8" to 7/8" flange; 3-1/8" to 1-5/8" flange; 4-1/2" to 3-1/8" flange

319

Non-flanged straight joint kit

7307

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

3-1/8"; 1-5/8”

320

EIA flange connector

7307

 

 

7/8” for 1/2” foam cable; 7/8” for 7/8” foam cable;

1-5/8” for 1-5/8” foam cable; 3-1/8” for 3-1/8" hollow cable

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Telecommunication antenna mast

7308

90

99

 

322

Steel pole for electric transmission line

7308

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

323

Roofing tile of galvanized sheet steel or pre-painted galvanized corrugated metal

7308

90

99

Thickness of 0.25 - 0.55 mm;length of 3500 mm

324

Boiler’s steel structure

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

 

All types of steel structure for heating water boiler

325

Boiler's supporting frame

7308

90

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Wind turbine tower

7308

90

99

Tower diameter Ø 3.000 mm ÷ Ø 6.000 mm

Tower length L = 70,000 mm ÷ 120,000 mm

Tower thickness δ =10 mm ÷ 140 mm

327

Antenna mast

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

99

Height: 21-45 m for 330 triangular stay cables; 36-66 m for 660 triangular stay cables; 60-100 m for 800 triangular stay cables; 15 m for circular stay cables; 10 m for mobile cables

328

Hot-dipped galvanized steel strip

7308

 

 

For transformers with maximum voltage of 500 kV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Casks

7310

10

 

Common types

330

Food cans

7310

21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

331

Steel cable

7312

10

10

Composed of 37 wires; maximum cross-sectional area of 170 mm2

332

Grills, nets and fences of iron or steel

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

00

Common types

333

Chain

7315

 

 

Common types

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Spring washer

7318

21

00

For railway tracks, bridges, traffic buildings, steel structures, electrical buildings ... Washer's diameter ranges from 16 to 48 mm.

335

Common bolts + nuts

7318

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Common types

336

Screws, bolts, nuts

7318

 

 

Common types

337

Allen screw

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

338

Winged infusion set

7319

90

90

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Leaf spring

7320

10

11

Quality standard: DIN2094:2006

340

Spring

7320

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Made of stainless steel, alloy steel, copper …for motorcycle parts

341

Water faucets

7324

90

99

 

342

Grinding ball of steel

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

91

00

Common types

343

Flat gate valve, bent gate valve, pressure pipe, trash frame

7325

 

 

Hydraulic mechanical equipment (made of steel 6 – 40 mm thick) for irrigational or hydroelectric buildings

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Pressure pipe, gate valve, draft tube cone for turbine

7325

 

 

Made of steel, for hydroelectric sector, thickness of 8 - 40 mm, pressure > 15 at

345

Gravure cylinder with copper pipe

7326

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Steel core, copper plating

346

Distribution frame

7326

90

99

Optical distribution frame, intermediate distribution frame

347

Components of camera

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

99

Parts for casing

348

Components of motorcyle

7326

90

99

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Copper bar

7407

10

 

 

350

Round copper wire

7408

11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Cross-section area of 16 to 630 mm2

351

Flat electromagnectic wire

7408

11

00

Maximume coss-section area of 50 mm2

352

Copper wire

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

11

 

Copper for the production of electrical cables with maximum diameter of Ø 14 mm

353

Copper foil and bushbar

7409

11

00

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Copper tube

7411

10

00

 

355

Silver or copper gears

7411

22

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Maximum diameter of 1,500 mm

356

Bare copper wire

7413

 

 

 

357

Nail

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

10

 

358

Screw, nut

7415

33

10

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Shaped aluminium billet

7604

10

90

 

360

Aluminium bar

7604

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

361

Covered aluminium cable

7605

 

 

For low-votage and medium-voltage lines

362

Steel-reinforced aluminium cable

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

 

For medium-votage and high-voltage lines

363

Electrical wiring – bare steel-reinforced aluminium cable

7614

10

 

Cross-section area of 35 mm2 to 1200 mm2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Bare aluminium cable

7614

90

 

For medium-votage and high-voltage lines

365

Electrical wiring – bare aluminium cable

7614

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Cross-section area of 16 mm2 to 1200 mm2

366

Bare steel-reinforced aluminium cable

7614

10

 

Maximum cross-section area of 600 mm2

367

Electrical wiring

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 (A, AC, ACSR, TK for power transmission lines)

368

Aluminium net

7616

91

00

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Lead bar

7806

00

90

Pb: 99.6%

370

Zinc bar

7901

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

371

Zinc powder, dust and flake (sulfate)

7903

90

00

Zn: 48-50%

372

Tin bar

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

10

Sn: 99.75%

373

Plating fixture

8108

90

00

For the plating sector

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Hand saws, saw blades

8202

 

 

Common types

375

Files, rasps, pliers (including cutting pliers), pincers, tweezers, metal cutting shears, pipe cutters, bolt croppers, perforating punches and similar hand tools

8203

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

HS codes: 82031000, 82032000, 82033000, 82034000

376

Hand-operated spanners and wrenches (for bolts) and nuts (including torque meter wrenches but excluding tap wrenches); interchangeable spanner sockets, with or without handles

8204

 

 

HS codes: 82041100, 82041200, 82042000

377

Hand tools (including glass-cutting diamond-tipped tools), not elsewhere specified or included; blow lamps; vices, clamps and similar tools, excluding accessories and supporting parts of machine tools; anvils; portable forges; hand-opearted or pedal-operated grinding wheels with framework

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

All HS codes in this group

378

Iron rack

8302

50

00

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Staples

8305

20

10

50 staples/box (Size: No. 10)

380

Safety warning sign

8310

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Made of synthetic plastic mixture and fiberglass

381

Tungsten electrode

8311

10

00

Ø 2.4 x 175; 2.4 x 150; Ø 3.2 x 175; Ø 3.2 x 150; 1.6 x 175; x 150; 4 x 175 (mm)

382

Chimney

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

 

 

383

Paper feeder

8443

99

30

RMI-6922-000 (for printers)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Ink bar

8443

99

90

 

385

Washing machine parts

8450

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

386

316L stainless steel cathode plate for dye baths

8451

90

90

Dimension: 500x3350x2 mm

387

Optical drive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

70

40

Including CD-ROM drives, DVD drives and CD-R drives

388

DVD drive's optical lens supporting frame

8473

40

19

The constituent bundle includes plastic frame, circuit board and copperclad wiring

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Ceramic and granite liners

8474

90

10

Size ranges from 20 to 60 cm. Pressing cycles produce 280,000 to 300,000 items/set

390

Industrial robot

8479

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

391

Rotary grate for vertical shaft cement kiln

8479

89

 

 

392

Valves

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

90

 

393

Brass foot valve

8481

30

20

Maximum working tension is 16 kg/cm2. Maximum working temperature is 120oC.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Brass valve

8481

30

20

 

395

Check valve

8481

30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Maximum working tension is 16 kg/cm2. Maximum working temperature is 120oC.

396

Garden valve

8481

80

59

Maximum working tension is 16 kg/cm2. Maximum working temperature is 120oC.

397

Brass gate valve

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

80

61

Maximum working tension is 16 kg/cm2. Maximum working temperature is 120oC.

398

Brass ball valve

8481

80

63

Maximum working tension is 16 kg/cm2. Maximum working temperature is 120oC.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Brass combination ball valve

8481

80

63

Maximum working tension is 16 kg/cm2. Maximum working temperature is 120oC.

400

Brass angle valve

8481

80

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Maximum working tension is 16 kg/cm2. Maximum working temperature is 120oC.

401

Brass combination angle valve

8481

80

63

Maximum working tension is 16 kg/cm2. Maximum working temperature is 120oC.

402

Check valve, pump for pipeline with elbows and supporting equipment for boiler cooler's water supply system

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

80

99

 

403

Valve constituents

8481

90

29

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

O-rings

8481

90

29

 

405

Marine gearbox

8483

40

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

For diesel engines of up to 15 CV

406

Vibrating motor for mobile phone

8501

10

60

 

407

Carbon-brush motor

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

91

QK1-5868-000A, S8-71961, S8-71957, S8- 71958, S8-71969, S8-71983, SS8-71974 (for printers)

408

Ballast for tubular fluorescent lamp

8504

10

00

220 V – 50 Hz; power of 20 W to 40 W

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Inductor

8504

50

93

Electrical transformer, static converter (e.g. rectifier) and inductor

410

Plastic bonded magnet

8505

19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

411

Tubular plate lead-acid battery

8507

 

 

Specialzed for electric forklift trucks, with capacity of 2 V-100 Ah to 2 V – 1000 Ah; specialized for electric mining railcars, with capacity of 2 V – 330 Ah to 2 V – 650 Ah; specialized for locomotives, with capacity of 12 V – 160 Ah to 12 V – 420 Ah; specialized for electric carts in golf courts, stations, ports …, with capacity of 6 V – 225 Ah, 8 V – 195 Ah, 12 V – 130 Ah.

412

Mining lamp

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

10

Voltage of 10 A

413

Mine lamp feeder

8513

90

90

GN 16 – 32 - 48

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Wired telephone set with cordless handset

8517

11

0

 

415

Camera module for mobile phone

8517

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

416

Electromagnetic shielding for mobile phone/ computer

8517

70

21

 

417

Camera and sound modules

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

70

21

 

418

GANIVO manhole cover for data lines

8517

70

99

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

MDF 5-point protection equipment

8517

70

99

MDF S2000-PTC

420

Disconnection module

8517

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1 pair of grease-filled cables (Bl-1), 10 pairs of grease-filled cables (Bl-10), SL10 cables, PO-10 cables (IDC102), subscriber’s lines (PO-IDF and PO-ID)

421

REF cable connector

8517

70

99

UY2; UY-POSTEF

422

PDF Optimux (4E1) optical multiplexer

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

70

99

 

423

Subscriber protection box

8517

70

 

DS301; GDT

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Junction box

8517

70

 

HC, HD, HDTM-50, HPDR, jack batch

425

Subscriber line connection box

8517

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

UD

426

Fiber optic closure

8517

70

 

PMO-12/72 FO

427

Electronic switchboard’s subscriber card

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

For the postal sector

428

Headphones

8518

30

10

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Earphones

8518

30

20

 

430

Disc for laser reading system

8523

49

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

431

Smart card

8523

52

00

 

432

Magnetic stripe card

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

21

 

Entry and exit control card

433

Parts and accessories of transmission machines

8529

10

40

For radio or television broadcast: splitter, combiner, filter, channel combiner

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Aluminium electrolytic capacitor

8532

22

00

Electrical capacitors, with fixed, variable or adjustable (pre-set) capacity

435

Ceramic capacitor

8532

24

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Electrical capacitors, with fixed, variable or adjustable (pre-set) capacity

436

Plastic film capacitor

8532

29

00

Electrical capacitors, with fixed, variable or adjustable (pre-set) capacity

437

Printed circuit board

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

10

Printed circuit

438

Medium-voltage load break switch

8535

30

11

Voltage of less than 36 kV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Disconnector

8535

30

 

Maximum voltage of 220 kV

440

Cut-out fuse

8535

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6-35 kV; 100 A

441

High-voltage circuit breaker

8535

30

90

Voltage of 6 – 220 kV. Maximum rated current of 2000 A

442

Load break switch

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

30

90

Voltage of 22-35 kV. Rated current of 400-630 A

443

Fuse

8536

10

99

Electric circuit interrupting and protecting equipment

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Fuse tube

8536

10

 

Ø24 x Ø32, made of composite materials

445

High frequency RF connector

8536

69

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

In-out connector

446

FPC connector for mobile phone

8536

69

19

 

447

Meter protection box of electrostatic coated steel

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

 

For power grids

448

Circuit breaker and reverse-current circuit breaker (inland)

8536

50

 

Maximum electric current of 3,000 A

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Line splitter of iron and composite materials

8536

90

29

 

450

Magnetic starter (inland)

8536

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Voltage: 220 V, 380 V; electric current: 4 A to 450 A

451

Electrical box of electrostatic coated steel

8537

10

19

For power grids and control

452

Meter box of iron and composite materials

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Boxes for 3-phase meter and 1, 2, 4, 6 single-phase meter(s)

453

Filament bulb

8539

22

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Compact fluorescent light bulb

8539

39

10

Compact fluorescent lamps: 2U, 3U with power of 5-20 W

455

Fluorescent light bulb

8539

39

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

FHF fluorescent lamp with power of 32 W, FLD fluorescent lamp with power of 18 or 36 W

456

Fluorescent lamp end caps

8539

90

10

G13/12*30(26)

457

BH-998P waterway signal light

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

90

 

458

Solar power module panel

8541

40

22

For the absorption and conversion of solar energy to electricity

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Diode, excluding photosensitive or light emitting ones

8541

10

00

 

460

Transitor, excluding photosensitive ones

8541

21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

461

Thyristors, diacs and triacs, excluding photosensitive ones

8541

30

00

 

462

Electronic integrated circuit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

463

Mobile phone camera

8543

90

90

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Electronic cable

8544

42

99

 

465

Optical fiber cable

8544

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

TCVN 8665:2011 (Optical transmission technology, including submarine telephone cable, telegraphic cable and communications cable)

466

Cables coated with PE or PVC

8544

11

20

Various types

467

Submarine telephone cable, telegraphic cable and communications cable

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

42

11

For telecommunication sector, with maximum voltage of 80 V

468

Plastic coated electric wire, with maximum cross-section area of 300 mm2

8544

42

19

For telecommunication sector, with maximum voltage of 80 V

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Telephone cable, telegraphic cable and communications cable

8544

42

19

For telecommunication sector, with maximum voltage of 80 V

470

Submarine telephone cable, telegraphic cable and communications cable

8544

42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

For telecommunication sector, with voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V

471

Cable insulated with plastics, with maximum cross-section area of 300 mm2

8544

42

90

For telecommunication sector, with voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V

472

Plastic coated electric wire

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

42

90

For telecommunication sector, with voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V

473

Submarine telephone cable, telegraphic cable and communications cable

8544

49

11

For telecommunication sector, with maximum voltage of 80 V

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Telephone cable, telegraphic cable and communications cable

8544

49

19

For telecommunication sector, with maximum voltage of 80 V

475

Submarine telephone cable, telegraphic cable and landing point’s cable

8544

49

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

For telecommunication sector, with voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V

476

Telephone cable, telegraphic cable and communications cable

8544

49

39

For telecommunication sector, with voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V

477

AC wires of copper or aluminium cores, insulated with PE or PVC, for overhead medium-voltage and low-voltage power lines

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

1-core or 2-core cables, with maximum single-core cross-section area of 630 mm2

3-core or 4-core cables, with maximum single-core cross-section area of 400 mm2

478

Telephone subscriber line

8544

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

479

Electrical wire and cable

8544

 

 

AV. ACSR, CV, CVV

480

Electrical insulator

8546

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

Electrical insulators on power grids for safety Maximum voltage of 48 kV

481

Railcar bogies

8607

12

00

Made of welded steel

482

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8708

99

90

For trucks, with capacity not exceeding 20 tons

483

Control cable

8708

29

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

484

Front and rear shock absorbers for motorcycles

8714

10

90

 

485

Motorcycle seat lock

8714

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

 

486

Motorcycle muffler

8714

10

90

 

487

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8714

10

90

 

488

Parts of motorcycles and bicycles

8714

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

489

Synthetic composite materials for commercial airplane

8803

30

00

Code: B777 Blocker Door, located behind the engine and supporting the take-off and landing of the airplane

490

Optical fibre, optical fibre bundle and optical fibre cable

9001

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

For telecommunication or power sectors

491

Digital tripod for camera

9006

91

90

 

492

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9018

39

 

Urinary catheterization, gastric intubation, parenteral nutrition

493

High-frequency electrosurgical knife

9018

90

30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

494

Lead rubber

9018

90

90

For medical use

495

Ultraviolet lamp

9018

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

 

496

Sterilized plastic syringes of various sizes

9018

31

90

For medical use

497

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9018

39

00

For medical use

498

Blood transfusion set

9018

39

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

499

Intravenous infusion sets

9018

39

90

For medical use

500

Enema kit

9018

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

For medical use

501

Feeding tube

9018

39

90

For medical use

502

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9018

39

90

For medical use

503

Winged infusion set

9018

39

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

504

Urine bag

9018

39

90

For medical use

505

Dingman mouth retractor

9018

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

For medical use

506

Uterine manipulator

9018

90

90

For medical use

507

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9018

90

90

For medical use

508

Liquid cup

9018

90

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

509

Counter-clockwise thread rod for bone compression

9018

90

90

For medical use

510

Surgical scalpel blade no 12

9018

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

For medical use

511

Tonsil tip

9018

90

90

For medical use

512

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9018

90

90

For medical use

513

Petri dish

9018

90

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

514

Surgical blades

9018

90

90

For medical use

515

Medical clamp

9018

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

For wool clamping, blood stanching, tube fixation … For medical uses

516

Kidney dish

9018

90

90

For medical use

517

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9018

90

90

For medical use

518

Vaginal speculum clamp of various types and sizes

9018

90

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

519

Cervical neck stretcher

9018

90

90

For medical use

520

Medical feeding tube

9018

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

For medical use

521

Karman cannula

9018

90

90

For medical use

522

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9018

90

90

For medical use

523

Waste container with lid

9018

90

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

524

Syringe

9018

 

 

For medical use

525

Orthopedic splint

9021

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

For medical use

526

Mechanical lung radiography stand

9022

14

00

TCCS 01/2012/SVM; ISO: 9001-2008 standard

527

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9022

14

00

In compliance with TCCS 01/2012/SVM; ISO: 9001-2008 standard

528

Oleoresin Capsicum spray

9304

00

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

529

Truncheons

9304

00

90

Rubber or electric truncheons

530

Components of rubber bullet gun and pepper ball gun

9305

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

99

YSR007, revolver gun, rubber bullet gun, pepper ball gun, K200

531

Dental furniture

9402

10

10

For medical use

532

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9402

90

90

For medical use

533

Fingerprint kit

9402

90

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

534

DV-03 specialized trace evidence collection kit

9402

90

90

 

535

Antiseptic hand washing set

9402

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

For medical use

536

Folding stretcher

9402

90

90

For medical use

537

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9402

90

90

For medical use

538

Antiseptic storage rack

9402

90

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

539

Stainless steel infusion rack

9402

90

90

For medical use

540

Tool tray with lid

9402

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

For medical use

541

Limb clamp (of stainless steel)

9402

90

90

For medical use

542

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9404

21

00

 

543

Flash light

9405

40

99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

APPENDIX V

THE LIST OF BUS PARTS AND ACCESSORIES MANUFACTURABLE DOMESTICALLY (Enclosed to the Circular No. 14/2015/TT-BKHDT dated 17 November 2015 by Ministry of Planning and Investment)

No.

Product name

Import tariff code

Specification marks, technical description

Group

Sub-group

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Plastic products

3917

29

00

Interior and exterior items

2

Heavy truck tyres

4011

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Maximum load of 1750 kg to 5525 kg, external diameter of 880 mm to 1230 mm

3

Tyres for special-use vehicles

4011

 

 

Maximum load of 2937 kg to 61500 kg, external diameter of 1220 mm to 3045 mm

4

Light truck tyres

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Maximum load of 410 kg to 3050 kg, external diameter of 475 mm to 972 mm

5

Light truck inner tube

4013

10

 

Nominal area diameter of 104 mm to 160 mm, and inside diameter of 305 mm to 385 mm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Leather items for automobile

4205

00

40

 

7

Automobile airbag fabric

5911

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

8

Ball bearing

8482

80

00

Types: 24k and 30k

9

Bush

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

30

30

For trucks of at least 1.25 tons

10

Bearing

8483

40

00

11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8483

99

93

Fitted in trucks with loading capacity of 8 to 70 tons

12

Car headlight

8512

20

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

13

Headlight for trucks of less than 1 ton

8512

20

99

 

14

Vehicle horn

8512

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

 

15

Windscreen wiper

8512

90

20

 

16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8518

21

 

Or HS code: 851829

17

Siren amplifier

8518

50

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

18

Welded cabin

8707

90

90

For trucks with maximum loading capacity of 20 tons

19

Complete knock down (CKD) cabin not welded (on small vehicles)

8708

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

93

 

20

CKD cabin

8708

29

99

For trucks with maximum loading capacity of 20 tons

21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8708

30

29

 

22

Gearbox

8708

40

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

23

Exhaust pipe

8708

92

20

 

24

Leaf spring

8708

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

93

Fitted in trucks weighing 0.5 to 70 tons.

Fitted in passenger vehicles or buses with 12 to 80 seats.

Fitted in small vehicles with 1 to 9 seats

Leaf spring width: 40 - 150 mm

Leaf spring thickness: 5 - 45 mm

25

Clutch components

8714

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

 

26

Sprocket wheel

8714

93

90

 

27

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9401

90

10

 

28

Kick mat

9401

90

39

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

Reflective aluminium warning sign

9405

60

90

For automobiles, motorcycles, traffic signs

30

Product label

3919

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

 

31

Rubber hose

4009

42

90

 

32

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4016

93

20

 

33

Other rubber items

4016

99

14

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

34

Tempered safety glass

7007

 

 

Toughened glass (resisting high tension with impact strength 5-8 times greater and thermal shock resistance 3 times higher)

35

Rear mirror

7009

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

36

Tension spring, compression spring

7320

20

00

Fitted in automobiles, construction machines, etc. Coil length of 8-30 mm, spring diameter of 50-300 mm

37

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7326

90

99

For the conveyance of automobile gearbox oil

38

Linear rail

7616

99

99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

39

Cylinder liner

8409

99

44

For the conveyance of automobile gearbox oil

40

Accumulator

8507

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

99

 

41

Antenna

8529

10

30

 

42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8529

10

30

 

43

Electrical wiring set

8544

30

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

44

Bumper and parts

8708

10

90

 

45

Control cable

8708

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

12

 

46

Parts of safety belt

8708

29

20

 

47

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8708

29

95

 

48

Middle floor frame

8708

29

95

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

49

Front left floor frame

8708

29

95

 

50

Front right floor frame

8708

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

95

 

51

Rear floor frame

8708

29

95

 

52

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8708

29

95

 

53

External left body side

8708

29

95

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

54

External right body side

8708

29

95

 

55

Internal central left pillar

8708

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

95

 

56

Internal central right pillar

8708

29

95

 

57

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8708

29

95

 

58

Internal lower central right pillar

8708

29

95

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

59

Instrument panel reinforcing bar

8708

29

95

 

60

Hose

8708

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

92

For the conveyance of automobile gearbox oil

61

Wheel rim

8708

70

32

 

62

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8708

99

30

 

63

Chassis

8708

99

62

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

64

Seats

9401

20

 

 

65

Tool kits

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

HS codes: 82032000, 82041100, 82059000, 84311022

 

APPENDIX VI

THE LIST OF OIL AND GAS PRODUCTION ACTIVITIES’ VITAL MATERIALS MANUFACTURABLE DOMESTICALLY (Enclosed to the Circular No. 14/2015/TT-BKHDT dated 17 November 2015 by Ministry of Planning and Investment)

No.

Product name

Import tariff code

Specification marks, technical description

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Sub-group

1

Rice husk

1213

00

00

 

2

Super lube

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

and HS code: 1516. Vegetable oil modified as a lubricant for water-based drilling fluid

3

Quartz

2506

10

00

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Bentonite for well boring

2508

10

00

NPB600-H, bright yellow powder with low lubricity as the fluid for geological survey drilling and underground water exploitation

5

Bentonite for bored piling

2508

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

HPB600-AP1, bright yellow powder with high lubricity as the fluid for bored piling, survey drilling and oil exploitation

6

Bentonite for moulding

2508

10

00

Bright yellow powder

7

P300 cement

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

For the construction of buildings on sea

8

Low heat cement

2523

 

 

PCit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Cement for well boring

2523

 

 

Type: G-HSR well boring cement for the oil drilling sector Water separability in 2 hours is lower than 5.9%. Compressive strength of cement rock (8h curring time, 1 atm) is higher than 2.1 Mpa at 38oC or 10.3 Mpa at 60oC. Thickening time: 90 - 120 minutes Thickening level in 15-minute or 30-minute stiring period is lower than 30 Bc. Type: OWC for cementing wells at 100oC, to depths of 2,600, with density of 1.72 g/cm3 ÷ 1.8 g/cm3 and pressure of 0.0135 Mpa/m ÷ 0.0165 Mpa/m

10

Feldspar

2529

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

White or bright yellow powder or grains

11

Condensate

2709

00

20

 

12

Organic solvent and DMC buffer solution

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

12

 

Bright yellow oil-derived fluid as the organic solvent and buffer solution

13

Lubricating oil

2710

19

43

SAE (30ART, 30GD, 40HDGM, 40GD, 50RT, 30RMX, 40RMX, 15W-40 RMX, 50RMX, 90TDEP, 140TDEP (GL5))

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Lubricating grease

2710

19

44

Lithium grease (L2, L3, L4), cana grease 1-13, MC 70 grease

15

Industrial oil

2710

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

ISO (150EP, 32TL, 37TL, 46TL, 68TL, 100TL)

16

Argon

2804

21

00

Purity > 99.999%

17

Hydrochloric acid

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

00

HCl (KT) ) ≥ 30%; pure HCL

18

Hydrogen chloride

2806

10

00

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Sulfuric acid

2807

00

00

H2SO4 ≥ 97%

20

Nitric acid

2808

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

99% nitric acid

21

Phosphoric acid

2809

20

 

H3PO4 ≥ 98%

22

Ammonia (NH3)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

23

Calcium chloride (CaCl2)

2827

 

 

White powder

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Baryte API

2833

27

00

Bright brown powder

25

Silica Flour

2839

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Bright yellow powder

26

Acetylene (C2H2)

2901

29

10

Purity > 99,7%

27

Biosafe

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Viscious fluid in bright to normal yellow color (liquid compound of Aldehyde and oil extract)

28

Foaming agent

2915

 

 

For lowering the density of drilling solution and facilitating gas production. It is composed of fatty acids.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Aluminium stearate

2931

90

90

Aluminium salt from stearic acid (C18H37AlO4). It obstructs foaming in oil drilling solutions.

30

Chemical paints

3208

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Specialized industrial decoration paints (including paints for oil rig and other structures)

31

Surfactant

3402

 

 

For decreasing surface tension in oil drilling holes It is composed of fatty acids.

32

Surface treatment chemicals

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

For anti-corrosion treatment. It is composed of fatty acids.

33

UF DAK glue

3506

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Rubber thermal insulator (plate, strip, tube, etc.)

4008

11

20

Working temperature widely ranges from -50oC to 110oC. Water vapor osmosis coefficient is 0.16x10-12. Water vapour resistance factor μ > 15000

35

Protective wear (clothing, footwear, boots, hat, apron, gloves)

6216

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

36

Threaded casing pipe and oil drill pipe of seamless steel, diameter of 2-3/8 to 20 inches

7304

 

 

Threaded pipe of seamless steel, with thickness of 11-30 mm according to API standards. HS codes: 73042200, 73042300, 73042400, 73042900

37

Concrete weight coated steel pipe

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Steel pipe coating employs high-pressure spray method (CWC). Size of coated pipe is 2 - 48 inches (1 inch = 2.54 cm); concrete density is 2400 - 3040 kg/m3

38

Steel pipe for oil or gas pipelines, longitudinally submerged arc welded

7305

11

00

Straight welded steel pipe, with maximum length of 12.2 m, diameter of 16-60 inches (1 inch = 2.54 cm), thickness of 6.4-35 mm, highest steel grade of X80 according to API 5L standard

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Longitudinally submerged arc welded steel pipe

7305

 

 

Highest steel grade: X70, outside diameter: 16-60”, thickness: 6.4-35 mm, maximum length: 12,200 mm, technology: 3-roll bending and submerged arc welding, in compliace with API 2B, API 5L and other standards at customers' requests

40

Welded steel casing pipe with connectors, diameter ranging from 20 to 36 inches

7305

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Welded steel pipe with connectors

41

Longitudinally welded steel pipes

7305

 

 

Maximum diamater of 1,524 mm

42

Welded high-pressure steel pipes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Maximum diamater of 1,524 mm

43

Thermal insulation coated steel pipe

7305

 

 

Steel pipe coating employs spraying method and application of 5LPP and MLPP. Coated pipe’s size ranges from 2 to 48 inches (1 inch = 2.54 cm)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Anti-corrosion coated steel pipe

7305

 

 

Steel pipe coating method is spraying of FBE or 3LPE/PP. Coated pipe’s size ranges from 2 to 48 inches (1 inch = 2.54 cm)

45

Welded threaded steel casing and oil drilling pipes, diameter of 2-3/8 to 20 inches

7306

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Thickness ranges from 11 to 30 mm according to AP standard. HS codes: 73062100, 73062900

46

Parts of joints, connectors, bends, with diameter of 2-3/8 to 36 inches

7307

22

 

Made of steel

47

Parts of joints, connectors, bends, with diameter of 2-3/8 to 36 inches

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

92

 

Made of steel

48

Water/crude oil reservoir and tank

7310

 

 

In cylindrical or spherical shape, etc. Made of steel

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

High-pressure container and compressed air container

7311

 

 

Maximum capacity of 1,000 m3, highest working pressure of 100 at, and PV < 4000

50

Oil rig’s signs

8310

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

APPENDIX VII

THE LIST OF SHIP BUIDING CONSTITUENTS, MATERIALS AND SEMI-FINISHED PRODUCTS MANUFACTURABLE DOMESTICALLY (Enclosed to the Circular No. 14/2015/TT-BKHDT dated 17 November 2015 by Ministry of Planning and Investment)

No.

Product name

Import tariff code

Specification marks, technical description

Group

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1

Wall panel

3925

90

00

BM25, BM50 (B-15 fire resistant grade)

2

Roof panel

3925

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

CC25, CC75 (B-0 or B-15 fire resistant grade)

3

Boat or dock fender

4016

94

00

 

4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7019

90

90

Composite is made of pre-preg E-grade fiberglass, for shipbuilding sector

5

Ship anchor chain

7315

82

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6

Electrode

8311

 

 

Types: NT6013, NB6013, NA6013, NA7016, NA7018. Size: Ø 2.5, Ø 3.25, Ø 4.0, Ø 5.0 - Ø 5.4 mm

7

Welding wire

8311

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Type: NAEH14, size: Ø 2.4, Ø 3.2, Ø 4.0 mm;

Type: NA71T-1, size: Ø 1.0, Ø 1.2, Ø 1.6 mm;

Type: NA71T-5, size: Ø 1.0, Ø 1.2, Ø 1.6 mm;

Type: NA71T-G, size: Ø 1.0, Ø 1.2, Ø 1.6 mm;

Type: NA70S, size: Ø 0.8 - Ø 1.6 mm

8

Axis system and ship propeller

8410

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

Propeller’s maximum diamater of 2 m

9

Floating dock

8905

90

10

Maximum loading capacity of 20,000 tons

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8906

 

 

 

11

River and marine ship hulls

8906

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

APPENDIX VIII

THE LIST OF DIRECT SOFTWARE ENGINEERING CONSTITUENTS AND MATERIALS MANUFACTURABLE DOMESTICALLY (Enclosed to the Circular No. 14/2015/TT-BKHDT dated 17 November 2015 by Ministry of Planning and Investment)

No.

Product name

Import tariff code

Specification marks, technical description

Group

Sub-group

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Paper-based packaging of software products

4817

30

00

Paper-based packaging of software products

2

Box and case covering data items

4819

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Paper-based packaging of software products

3

Paper label for electronic products

4911

99

90

Paper-based packaging of software products

4

Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

19

It contains source programs created by Vietnamese organizations and individuals. It may be integrated or customized according to software makers’ requests.

5

Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

29

19

Containing Vietnam’s key disc/ Illegal reproduction prevention program

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

29

19

Containing Vietnam's technical and scientific algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encryption, caculation formulas, computer graphics processing, imgage processing, sound processing, etc.)

7

Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Containing Vietnam's economic algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (planning, economic forecast analysis, accounting, etc.)

8

Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

29

19

Containing Vietnam’s organizational approaches and algorithms from metadata processing solutions for Vietnamese bodies and organizations (processing of investigation data or general investigation data, etc.)

9

Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

19

Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on the management of personnel, resources, lands, materials, inventories, etc., for Vietnamese bodies and organizations

10

Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

29

19

Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on Vietnam’s primary sectors, security and national defense

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

29

19

Containing other Vietnam’s algorithms and calculation methods for Vietnamese bodies and organizations

12

Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Containing Vietnam’s codes and standard categories for general use in Vietnam

13

Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

29

19

Containing Vietnam's digital graphics files (vector and pixel graphics) related to the nation of Vietnam

14

Other magnetic tapes less than 4 mm wide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

29

It contains source programs created by Vietnamese organizations and individuals. It may be integrated or customized according to software makers’ requests.

15

Other magnetic tapes less than 4 mm wide

8523

29

29

Containing Vietnam’s key disc/ Illegal reproduction prevention program

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Other magnetic tapes less than 4 mm wide

8523

29

29

Containing Vietnam's economic algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (planning, economic forecast analysis, accounting, etc.)

17

Other magnetic tapes less than 4 mm wide

8523

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Containing Vietnam’s organizational approaches and algorithms from metadata processing solutions for Vietnamese bodies and organizations (processing of investigation data or general investigation data, etc.)

18

Other magnetic tapes less than 4 mm wide

8523

29

29

Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on the management of personnel, resources, lands, materials, inventories, etc., for Vietnamese bodies and organizations

19

Other magnetic tapes less than 4 mm wide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

29

Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on Vietnam’s primary sectors, security and national defense

20

Other magnetic tapes less than 4 mm wide

8523

29

29

Containing other Vienam’s algorithms and calculation methods for Vietnamese bodies and organizations

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Other magnetic tapes less than 4 mm wide

8523

29

29

Containing Vietnam’s codes and standard categories for general use in Vietnam

22

Other magnetic tapes less than 4 mm wide

8523

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Containing Vietnam's digital graphics files (vector and pixel graphics) related to the nation of Vietnam

23

Other magnetic tapes less than 4 mm wide

8523

29

29

Containing Vietnam’s image gallery/ photo collections/ compressed images of Vietnam

24

Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

39

They contain source programs created by Vietnamese organizations and individuals. They may be integrated or customized according to software makers’ requests.

25

Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide

8523

29

39

Containing Vietnam’s key disc/ Illegal reproduction prevention program

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide

8523

29

39

Containing Vietnam's technical and scientific algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encryption, caculation formulas, computer graphics processing, imgage processing, sound processing, etc.)

27

Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide

8523

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Containing Vietnam’s organizational approaches and algorithms from metadata processing solutions for Vietnamese bodies and organizations (processing of investigation data or general investigation data, etc.) HS codes: 85232939, 85232949

28

Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide

8523

29

 

Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on the management of personnel, resources, lands, materials, inventories, etc., for Vietnamese bodies and organizations HS codes: 85232939, 85232949

29

Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

 

Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on Vietnam’s primary sectors, security and national defense HS codes: 85232939, 85232949

30

Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide

8523

29

 

Containing other Vietnam’s algorithms and calculation methods for Vietnamese bodies and organizations. HS codes: 85232939, 85232949

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide

8523

29

 

Containing Vietnam’s codes and standard categories for general use in Vietnam HS codes: 85232939, 85232950

32

Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide

8523

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Containing Vietnam's digital graphics files (vector and pixel graphics) related to the nation of Vietnam HS codes: 85232939, 85232951

33

Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide

8523

29

 

Containing Vietnam’s image gallery/ photo collections/ compressed images of Vietnam. HS codes: 85232939, 85232952

34

Other magnetic tapes over 6.5 mm wide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

 

They contain source programs created by Vietnamese organizations and individuals. They may be integrated or customized according to software makers’ requests. HS codes: 85232959, 85232969

35

Other magnetic tapes over 6.5 mm wide

8523

29

 

Containing Vietnam’s key disc/ Illegal reproduction prevention program HS codes: 85232959, 85232969

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Other magnetic tapes over 6.5 mm wide

8523

29

 

Containing Vietnam's economic algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (planning, economic forecast analysis, accounting, etc.). HS codes: 85232959, 85232969

37

Other magnetic tapes over 6.5 mm wide

8523

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Containing Vietnam’s organizational approaches and algorithms from metadata processing solutions for Vietnamese bodies and organizations (processing of investigation data or general investigation data, etc.) HS codes: 85232959, 85232969

38

Other magnetic tapes over 6.5 mm wide

8523

29

 

Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on the management of personnel, resources, lands, materials, inventories, etc., for Vietnamese bodies and organizations HS codes: 85232959, 85232969

39

Other magnetic tapes over 6.5 mm wide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

 

Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on Vietnam’s primary sectors, security and national defense HS codes: 85232959, 85232969

40

Other magnetic tapes over 6.5 mm wide

8523

29

 

Containing other Vietnam’s algorithms and calculation methods for Vietnamese bodies and organizations. HS codes: 85232959, 85232969

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Other magnetic tapes over 6.5 mm wide

8523

29

 

Containing Vietnam’s codes and standard categories for general use in Vietnam HS codes: 85232959, 85232969

42

Other magnetic tapes over 6.5 mm wide

8523

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Containing Vietnam's digital graphics files (vector and pixel graphics) related to the nation of Vietnam HS codes: 85232959, 85232969

43

Other magnetic tapes over 6.5 mm wide

8523

29

 

Containing Vietnam’s image gallery/ photo collections/ compressed images of Vietnam. HS codes: 85232959, 85232969

44

Other items recreating phenomena that are neither sound nor image

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

92

They contain source programs created by Vietnamese organizations and individuals. They may be integrated or customized according to software makers’ requests.

45

Other items

8523

29

92

They contain source programs created by Vietnamese organizations and individuals. They may be integrated or customized according to software makers’ requests.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Other items recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

29

92

Containing Vietnam’s key disc/ Illegal reproduction prevention program

47

Other items

8523

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Containing Vietnam’s key disc/ Illegal reproduction prevention program

48

Other items recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

29

92

Containing Vietnam's technical and scientific algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encryption, caculation formulas, computer graphics processing, imgage processing, sound processing, etc.)

49

Other items

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

92

Containing Vietnam's technical and scientific algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encryption, caculation formulas, computer graphics processing, imgage processing, sound processing, etc.)

50

Other items recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

29

92

Containing Vietnam's economic algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (planning, economic forecast analysis, accounting, etc.)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Other items

8523

29

92

Containing Vietnam's economic algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (planning, economic forecast analysis, accounting, etc.)

52

Other items recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Containing organizational approaches and algorithms from Vietnam’s metadata processing solutions for Vietnamese bodies and organizations (processing of investigation data or general investigation data, etc.)

53

Other items

8523

29

92

Containing organizational approaches and algorithms from Vietnam’s metadata processing solutions for Vietnamese bodies and organizations (processing of investigation data or general investigation data, etc.)

54

Other items recreating phenomena that are neither sound nor image

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

92

Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on the management of personnel, resources, lands, materials, inventories, etc., for Vietnamese bodies and organizations

55

Other items

8523

29

92

Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on the management of personnel, resources, lands, materials, inventories, etc., for Vietnamese bodies and organizations

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Other items recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

29

92

Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on Vietnam’s primary sectors, security and national defense

57

Other items

8523

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on Vietnam’s primary sectors, security and national defense

58

Other items recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

29

92

Containing other Vietnam’s algorithms and calculation methods for Vietnamese bodies and organizations

59

Other items

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

92

Containing other Vietnam’s algorithms and calculation methods for Vietnamese bodies and organizations

60

Other items recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

29

92

Containing Vietnam’s codes and standard categories for general use in Vietnam

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Other items

8523

29

92

Containing Vietnam’s codes and standard categories for general use in Vietnam

62

Other items recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Containing Vietnam's digital graphics files (vector and pixel graphics) related to the nation of Vietnam

63

Other items

8523

29

92

Containing Vietnam's digital graphics files (vector and pixel graphics) related to the nation of Vietnam

64

Other items

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

92

Containing Vietnam’s image gallery/ photo collections/ compressed images of Vietnam

65

Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

41

 

Containing Vietnam’s organizational approaches and algorithms from metadata processing solutions for Vietnamese bodies and organizations (processing of investigation data or general investigation data, etc.)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

49

11

Containing Vietnam's technical and scientific algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encryption, caculation formulas, computer graphics processing, imgage processing, sound processing, etc.)

67

Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

49

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

It contains source programs created by Vietnamese organizations and individuals. It may be integrated or customized according to software makers’ requests.

68

Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

49

11

Containing Vietnam’s key disc/ Illegal reproduction prevention program

69

Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

49

11

Containing Vietnam's economic algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (planning, economic forecast analysis, accounting, etc.)

70

Other discs for laser reading systems

8523

49

11

Containing Vietnam’s organizational approaches and algorithms from metadata processing solutions for Vietnamese bodies and organizations (processing of investigation data or general investigation data, etc.)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Other discs for laser reading systems

8523

49

11

Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on the management of personnel, resources, lands, materials, inventories, etc., for Vietnamese bodies and organizations

72

Other discs for laser reading systems

8523

49

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on Vietnam’s primary sectors, security and national defense

73

Other discs for laser reading systems

8523

49

11

Containing other Vietnam’s algorithms and calculation methods for Vietnamese bodies and organizations

74

Other discs for laser reading systems

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

49

11

Containing Vietnam’s codes and standard categories for general use in Vietnam

75

Other discs for laser reading systems

8523

49

11

Containing Vietnam's digital graphics files (vector and pixel graphics) related to the nation of Vietnam

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Other discs for laser reading systems

8523

49

 

Containing Vietnam's technical and scientific algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encryption, caculation formulas, computer graphics processing, imgage processing, sound processing, etc.)

77

Other discs for laser reading systems

8523

49

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

It contains source programs created by Vietnamese organizations and individuals. It may be integrated or customized according to software makers’ requests.

78

Other discs for laser reading systems

8523

49

 

Containing Vietnam’s key disc/ Illegal reproduction prevention program

79

Other discs for laser reading systems

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

49

 

Containing Vietnam's economic algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (planning, economic forecast analysis, accounting, etc.)

80

Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

49

 

Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on the management of personnel, resources, lands, materials, inventories, etc., for Vietnamese bodies and organizations

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

49

 

Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on Vietnam’s primary sectors, security and national defense

82

Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

49

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Containing other Vietnam’s algorithms and calculation methods for Vietnamese bodies and organizations

83

Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image

8523

49

 

Containing Vietnam’s codes and standard categories for general use in Vietnam

84

Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

49

 

Containing Vietnam's digital graphics files (vector and pixel graphics) related to the nation of Vietnam

85

Other discs for laser reading systems

8523

49

 

Containing Vietnam’s image gallery/ photo collections/ compressed images of Vietnam

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Other magnetic tapes less than 4 mm wide

8523

29

 

Containing Vietnam's technical and scientific algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encryption, caculation formulas, computer graphics processing, imgage processing, sound processing, etc.) HS codes: 85232911, 85232919, 85232921, 85232929

87

Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide

8523

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Containing Vietnam's technical and scientific algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encryption, caculation formulas, computer graphics processing, imgage processing, sound processing, etc.) HS codes: 85232939, 85232949

88

Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide

8523

29

 

Containing Vietnam's economic algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (planning, economic forecast analysis, accounting, etc.). HS codes: 85232939, 85232949

 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Thông tư 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 về Danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, linh kiện, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


36.472

DMCA.com Protection Status
IP: 18.191.200.47
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!