1. Phạm vi điều chỉnh
Định mức kinh tế - kỹ thuật về
sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Ninh Bình quy định
mức hao phí tối đa trực tiếp trong sản xuất chương trình phát thanh, truyền
hình, bao gồm: Hao phí về nhân công (chưa bao gồm hao phí về di chuyển ngoài phạm
vi địa bàn tỉnh mà cơ quan sản xuất Chương trình phát thanh, truyền hình đóng
trụ sở); hao phí về máy móc thiết bị (bao gồm máy móc, thiết bị dùng chung);
hao phí về vật liệu sử dụng trong sản xuất chương trình phát thanh, truyền
hình, đảm bảo chương trình đủ điều kiện phát sóng hoặc đăng tải lên mạng
Internet theo quy định của pháp luật về báo chí.
2. Đối tượng áp dụng
a) Các cơ quan, tổ chức sử dụng
ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình.
b) Các cơ quan báo chí được cấp
phép hoạt động phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất
chương trình phát thanh, truyền hình.
c) Trung tâm Văn hóa - Thể thao
và Truyền thanh các huyện, thành phố sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất
chương trình phát thanh, truyền hình.
d) Khuyến khích cơ quan, tổ chức
không sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất các chương trình phát thanh, truyền
hình áp dụng Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh,
truyền hình quy định tại Quyết định này.
1. Các cơ quan báo chí được cấp
phép hoạt động phát thanh áp dụng 100% định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất
chương trình phát thanh ban hành kèm theo Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT ngày
24/4/2020 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông.
2. Trung tâm Văn hóa - Thể thao
và Truyền thanh các huyện, thành phố áp dụng 70% định mức kinh tế - kỹ thuật về
sản xuất chương trình phát thanh ban hành kèm theo Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT
ngày 24/4/2020 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông.
3. Danh mục và mã hiệu chương
trình phát thanh tại Mục A Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này được áp dụng
theo Thông tư số 09/2020/TT- BTTTT ngày 24/4/2020 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và
Truyền thông.
1. Các cơ quan báo chí được cấp
phép hoạt động truyền hình áp dụng 100% định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất
chương trình truyền hình ban hành kèm theo Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày
20/4/2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông.
2. Trung tâm Văn hóa - Thể thao
và Truyền thanh các huyện, thành phố áp dụng 70% định mức kinh tế - kỹ thuật về
sản xuất chương trình truyền hình ban hành kèm theo Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT
ngày 20/4/2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông.
3. Danh mục và mã hiệu chương
trình truyền hình tại Mục B Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này được áp dụng
theo Thông tư số 03/2018/TT- BTTTT ngày 20/4/2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và
Truyền thông.
Quyết định này có hiệu lực từ
ngày 15 tháng 9 năm 2023.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân
tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Giám đốc Sở Tài chính; Giám đốc
Đài Phát thanh và Truyền hình Ninh Bình; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố và
các tổ chức, cá nhân khác có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
STT
|
Tên chương trình
|
Mã hiệu
|
A
|
CHƯƠNG
TRÌNH PHÁT THANH
|
I
|
Bản
tin thời sự
|
13.01.00.00.00
|
1
|
Bản tin thời sự trực tiếp
|
13.01.00.01.00
|
1.1
|
Bản tin thời sự trực tiếp (thời
lượng 05 phút)
|
13.01.00.01.01
|
1.2
|
Bản tin thời sự trực tiếp (thời
lượng 10 phút)
|
13.01.00.01.02
|
1.3
|
Bản tin thời sự trực tiếp (thời
lượng 15 phút)
|
13.01.00.01.03
|
2
|
Bản tin thời sự ghi âm phát
sau
|
13.01.00.02.00
|
2.1
|
Bản tin thời sự ghi âm phát
sau (thời lượng 05 phút)
|
13.01.00.02.01
|
2.2
|
Bản tin thời sự ghi âm phát
sau (thời lượng 10 phút)
|
13.01.00.02.02
|
2.3
|
Bản tin thời sự ghi âm phát
sau (thời lượng 15 phút)
|
13.01.00.02.03
|
II
|
Bản
tin chuyên đề ghi âm phát sau
|
13.02.00.00.00
|
1
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát
sau (thời lượng 05 phút)
|
13.02.00.00.01
|
2
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát
sau (thời lượng 10 phút)
|
13.02.00.00.02
|
3
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát
sau (thời lượng 15 phút)
|
13.02.00.00.03
|
III
|
Bản
tin tiếng dân tộc
|
13.03.00.00.00
|
1
|
Bản tin tiếng dân tộc (thời
lượng 10 phút)
|
13.03.00.00.01
|
2
|
Bản tin tiếng dân tộc (thời
lượng 15 phút)
|
13.03.00.00.02
|
IV
|
Chương
trình thời sự tổng hợp
|
13.04.00.00.00
|
1
|
Chương trình thời sự tổng hợp
trực tiếp
|
13.04.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình thời sự tổng hợp
trực tiếp (thời lượng 30 phút)
|
13.04.00.01.01
|
1.2
|
Chương trình thời sự tổng hợp
trực tiếp (thời lượng 45 phút)
|
13.04.00.01.02
|
2
|
Chương trình thời sự tổng hợp
ghi âm phát sau
|
13.04.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình thời sự tổng hợp
ghi âm phát sau (thời lượng 30 phút)
|
13.04.00.02.01
|
V
|
Chương
trình tiếng nước ngoài
|
13.05.00.00.00
|
1
|
Bản tin thời sự tiếng nước
ngoài trực tiếp
|
13.05.01.01.00
|
1.1
|
Bản tin thời sự tiếng nước
ngoài trực tiếp (thời lượng 05 phút)
|
13.05.01.01.01
|
1.2
|
Bản tin thời sự tiếng nước
ngoài trực tiếp (thời lượng 10 phút)
|
13.05.01.01.02
|
1.3
|
Bản tin thời sự tiếng nước
ngoài trực tiếp (thời lượng 15 phút)
|
13.05.01.01.03
|
2
|
Bản tin thời sự tiếng nước
ngoài ghi âm phát sau
|
13.05.01.02.00
|
2.1
|
Bản tin thời sự tiếng nước
ngoài ghi âm phát sau (thời lượng 05 phút)
|
13.05.01.02.01
|
2.2
|
Bản tin thời sự tiếng nước
ngoài ghi âm phát sau (thời lượng 10 phút)
|
13.05.01.02.02
|
2.3
|
Bản tin thời sự tiếng nước
ngoài ghi âm phát sau (thời lượng 15 phút)
|
13.05.01.02.03
|
3
|
Bản tin chuyên đề tiếng nước
ngoài
|
13.05.02.00.00
|
3.1
|
Bản tin chuyên đề tiếng nước
ngoài (thời lượng 05 phút)
|
13.05.02.00.01
|
4
|
Chương trình thời sự tổng hợp
tiếng nước ngoài ghi âm phát sau
|
13.05.03.00.00
|
4.1
|
Chương trình thời sự tổng hợp
tiếng nước ngoài ghi âm phát sau (thời lượng 30 phút)
|
13.05.03.00.01
|
VI
|
Bản
tin thời tiết
|
13.06.00.00.00
|
1
|
Bản tin thời tiết (thời lượng
05 phút)
|
13.06.00.00.01
|
VII
|
Chương
trình tư vấn
|
13.07.00.00.00
|
1
|
Chương trình tư vấn trực tiếp
|
13.07.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình tư vấn trực tiếp
(thời lượng 30 phút)
|
13.07.00.00.01
|
2
|
Chương trình tư vấn phát sau
|
13.07.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình tư vấn phát sau
(thời lượng 15 phút)
|
13.07.00.02.01
|
2.2
|
Chương trình tư vấn phát sau
(thời lượng 30 phút)
|
13.07.00.02.02
|
VIII
|
Chương
trình tọa đàm
|
13.08.00.00.00
|
1
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
|
13.08.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
(thời lượng 30 phút)
|
13.08.00.01.01
|
1.2
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
(thời lượng 45 phút)
|
13.08.00.01.02
|
1.3
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
(thời lượng 60 phút)
|
13.08.00.01.03
|
2
|
Chương trình tọa đàm ghi âm
phát sau
|
13.08.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình tọa đàm ghi âm
phát sau (thời lượng 30 phút)
|
13.08.00.02.01
|
2.2
|
Chương trình tọa đàm ghi âm
phát sau (thời lượng 45 phút)
|
13.08.00.02.02
|
IX
|
Chương
trình tạp chí
|
13.09.00.00.00
|
1
|
Chương trình tạp chí (thời lượng
10 phút)
|
13.09.00.02.01
|
2
|
Chương trình tạp chí (thời lượng
15 phút)
|
13.09.00.02.02
|
3
|
Chương trình tạp chí (thời lượng
20 phút)
|
13.09.00.02.03
|
4
|
Chương trình tạp chí (thời lượng
30 phút)
|
13.09.00.02.04
|
X
|
Chương
trình điểm báo
|
13.10.00.00.00
|
1
|
Chương trình điểm báo trong
nước trực tiếp
|
13.10.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình điểm báo trong
nước trực tiếp (thời lượng 05 phút)
|
13.10.00.01.01
|
1.2
|
Chương trình điểm báo trong
nước trực tiếp (thời lượng 10 phút)
|
13.10.00.01.02
|
2
|
Chương trình điểm báo trong
nước phát sau
|
13.10.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình điểm báo trong
nước phát sau (thời lượng 5 phút)
|
13.10.00.02.01
|
XI
|
Phóng
sự
|
13.11.00.00.00
|
1
|
Phóng sự chính luận
|
13.11.01.00.00
|
1.1
|
Phóng sự chính luận (thời lượng
5 phút)
|
13.11.01.00.01
|
1.2
|
Phóng sự chính luận (thời lượng
10 phút)
|
13.11.01.00.02
|
2
|
Phóng sự chân dung
|
13.11.02.00.00
|
2.1
|
Phóng sự chân dung (thời lượng
5 phút)
|
13.11.02.00.01
|
2.2
|
Phóng sự chân dung (thời lượng
10 phút)
|
13.11.02.00.02
|
3
|
Phóng sự điều tra
|
13.11.03.00.00
|
3.1
|
Phóng sự điều tra (thời lượng
05 phút)
|
13.11.03.00.01
|
3.2
|
Phóng sự điều tra (thời lượng
10 phút)
|
13.11.03.00.02
|
XII
|
Chương
trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh
|
13.12.00.00.00
|
1
|
Chương trình tường thuật trực
tiếp trên sóng phát thanh (thời lượng 90 phút)
|
13.12.00.00.01
|
2
|
Chương trình tường thuật trực
tiếp trên sóng phát thanh (thời lượng 120 phút)
|
13.12.00.00.02
|
3
|
Chương trình tường thuật trực
tiếp trên sóng phát thanh (thời lượng 180 phút)
|
13.12.00.00.03
|
XIII
|
Chương
trình giao lưu
|
13.13.00.00.00
|
1
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
|
11.13.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
(thời lượng 30 phút)
|
13.13.00.01.01
|
1.2
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
(thời lượng 45 phút)
|
13.13.00.01.02
|
1.3
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
(thời lượng 55 phút)
|
13.13.00.01.03
|
2
|
Chương trình giao lưu ghi âm
phát sau
|
13.13.00.02.00
|
1.1
|
Chương trình giao lưu ghi âm
phát sau (thời lượng 30 phút)
|
13.13.00.02.01
|
1.2
|
Chương trình giao lưu ghi âm
phát sau (thời lượng 45 phút)
|
13.13.00.02.02
|
1.3
|
Chương trình giao lưu ghi âm
phát sau (thời lượng 55 phút)
|
13.13.00.02.03
|
XIV
|
Chương
trình bình luận
|
13.14.00.00.00
|
1
|
Chương trình bình luận (thời
lượng 05 phút)
|
13.14.00.00.01
|
2
|
Chương trình bình luận (thời
lượng 10 phút)
|
13.14.00.00.02
|
XV
|
Chương
trình xã luận
|
13.15.00.00.00
|
1
|
Chương trình xã luận (thời lượng
05 phút)
|
13.15.00.00.01
|
2
|
Chương trình xã luận (thời lượng
10 phút)
|
13.15.00.00.02
|
XVI
|
Tiểu
phẩm
|
13.16.00.00.00
|
1
|
Tiểu phẩm (thời lượng 05
phút)
|
13.16.00.00.01
|
2
|
Tiểu phẩm (thời lượng 10
phút)
|
13.16.00.00.02
|
3
|
Tiểu phẩm (thời lượng 15
phút)
|
13.16.00.00.03
|
XVII
|
Game
Show
|
13.17.00.00.00
|
1
|
Game Show phát trực tiếp
|
13.17.00.10.00
|
1.1
|
Game Show phát trực tiếp (thời
lượng 55 phút)
|
13.17.00.10.01
|
2
|
Game Show phát sau
|
13.17.00.20.00
|
2.1
|
Game Show phát sau (thời lượng
55 phút)
|
13.17.00.20.01
|
XVIII
|
Biên
tập kịch truyền thanh
|
13.18.00.00.00
|
1
|
Biên tập kịch truyền thanh
(thời lượng 15 phút)
|
13.18.00.00.01
|
2
|
Biên tập kịch truyền thanh
(thời lượng 30 phút)
|
13.18.00.00.02
|
3
|
Biên tập kịch truyền thanh
(thời lượng 60 phút)
|
13.18.00.00.03
|
4
|
Biên tập kịch truyền thanh
(thời lượng 90 phút)
|
13.18.00.00.04
|
XIX
|
Biên
tập ca kịch
|
13.19.00.00.00
|
|
Biên tập ca kịch (thời lượng
90 phút)
|
13.19.00.00.01
|
XX
|
Thu
tác phẩm mới
|
13.20.00.00.00
|
1
|
Thu truyện
|
13.20.10.00.00
|
1.1
|
Thu truyện (thời lượng 10
phút)
|
13.20.10.00.01
|
2
|
Thu thơ, thu nhạc
|
13.20.20.00.00
|
2.1
|
Thu thơ, thu nhạc (thời lượng
5 phút)
|
13.20.20.00.01
|
XXI
|
Đọc
truyện
|
13.21.00.00.00
|
1
|
Đọc truyện (thời lượng 15
phút)
|
13.21.00.00.01
|
2
|
Đọc truyện (thời lượng 20
phút)
|
13.21.00.00.02
|
3
|
Đọc truyện (thời lượng 30
phút)
|
13.21.00.00.03
|
XXII
|
Phát
thanh văn học
|
13.22.00.00.00
|
1
|
Phát thanh văn học (thời lượng
15 phút)
|
13.22.00.00.01
|
2
|
Phát thanh văn học (thời lượng
30 phút)
|
13.22.00.00.02
|
XXIII
|
Bình
truyện
|
13.23.00.00.00
|
1
|
Bình truyện (thời lượng 30
phút)
|
13.23.00.00.01
|
XXIV
|
Trả
lời thính giả ghi âm phát sau
|
13.24.00.00.00
|
1
|
Trả lời thính giả dạng điều
tra
|
13.24.10.00.00
|
1.1
|
Trả lời thính giả dạng điều
tra (thời lượng 10 phút)
|
13.24.10.00.01
|
1.2
|
Trả lời thính giả dạng điều
tra (thời lượng 15 phút)
|
13.24.10.00.02
|
1.3
|
Trả lời thính giả dạng điều
tra (thời lượng 30 phút)
|
13.24.10.00.03
|
2
|
Trả lời thính giả dạng không
điều tra
|
13.24.20.00.00
|
2.1
|
Trả lời thính giả dạng không
điều tra (thời lượng 10 phút)
|
13.24.20.00.01
|
2.2
|
Trả lời thính giả dạng không
điều tra (thời lượng 30 phút)
|
13.24.20.00.02
|
XXV
|
Chương
trình phổ biến kiến thức
|
13.25.00.00.00
|
1
|
Chương trình dạy tiếng Việt
|
13.25.10.00.00
|
1.1
|
Chương trình dạy tiếng Việt
(thời lượng 15 phút)
|
13.25.10.00.01
|
2
|
Chương trình dạy tiếng nước
ngoài
|
13.25.20.00.00
|
2.1
|
Chương trình dạy tiếng nước
ngoài (thời lượng 15 phút)
|
13.25.20.00.01
|
3
|
Chương trình dạy học hát
|
13.25.30.00.00
|
3.1
|
Chương trình dạy học hát (thời
lượng 15 phút)
|
13.25.30.00.01
|
3.2
|
Chương trình dạy học hát (thời
lượng 30 phút)
|
13.25.30.00.02
|
4
|
Chương trình dạy học chuyên
ngành
|
13.25.40.00.00
|
4.1
|
Chương trình dạy học chuyên
ngành (thời lượng 15 phút)
|
13.25.40.00.01
|
XXVI
|
Bộ
nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình
|
13.26.00.00.00
|
1
|
Bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương
trình
|
13.26.00.00.01
|
XXVII
|
Show
phát thanh
|
13.27.00.00.00
|
1
|
Show phát thanh trực tiếp
|
13.27.00.01.00
|
1.1
|
Show phát thanh trực tiếp (thời
lượng 30 phút)
|
13.27.00.01.01
|
1.2
|
Show phát thanh trực tiếp (thời
lượng 60 phút)
|
13.27.00.01.02
|
1.3
|
Show phát thanh trực tiếp (thời
lượng 115 phút)
|
13.27.00.01.03
|
2
|
Show phát thanh phát sau
|
13.27.00.02.00
|
2.1
|
Show phát thanh phát sau (thời
lượng 30 phút)
|
13.27.00.02.00
|
B
|
CHƯƠNG
TRÌNH TRUYỀN HÌNH
|
|
I
|
Bản
tin truyền hình
|
01.03.01.00.00
|
1
|
Bản tin truyền hình ngắn
|
01.03.01.10.00
|
1.1
|
Bản tin truyền hình ngắn (thời
lượng 05 phút)
|
01.03.01.10.10
|
2
|
Bản tin truyền hình trong nước
|
01.03.01.20.00
|
2.1
|
Bản tin truyền hình trong nước
phát trực tiếp
|
01.03.01.21.00
|
2.1.1
|
Bản tin truyền hình trong nước
phát trực tiếp (thời lượng 10 phút)
|
01.03.01.21.10
|
2.1.2
|
Bản tin truyền hình trong nước
phát trực tiếp (thời lượng 15 phút)
|
01.03.01.21.20
|
2.1.3
|
Bản tin truyền hình trong nước
phát trực tiếp (thời lượng 20 phút)
|
01.03.01.21.30
|
2.1.4
|
Bản tin truyền hình trong nước
phát trực tiếp (thời lượng 30 phút)
|
01.03.01.21.40
|
2.2
|
Bản tin truyền hình trong nước
ghi hình phát sau
|
01.03.01.22.00
|
2.2.1
|
Bản tin truyền hình trong nước
ghi hình phát sau (thời lượng 10 phút)
|
01.03.01.22.10
|
2.2.2
|
Bản tin truyền hình trong nước
ghi hình phát sau (thời lượng 15 phút)
|
01.03.01.22.20
|
2.2.3
|
Bản tin truyền hình trong nước
ghi hình phát sau (thời lượng 20 phút)
|
01.03.01.22.30
|
2.2.4
|
Bản tin truyền hình trong nước
ghi hình phát sau (thời lượng 30 phút)
|
01.03.01.22.40
|
3
|
Bản tin truyền hình chuyên đề
|
01.03.01.40.00
|
3.1
|
Bản tin truyền hình chuyên đề
(thời lượng 05 phút)
|
01.03.01.40.10
|
3.2
|
Bản tin truyền hình chuyên đề
(thời lượng 15 phút)
|
01.03.01.40.20
|
4
|
Bản tin truyền hình quốc tế
biên dịch
|
01.03.01.50.00
|
4.1
|
Bản tin truyền hình quốc tế
biên dịch (thời lượng 10 phút)
|
01.03.01.50.10
|
4.2
|
Bản tin truyền hình quốc tế
biên dịch (thời lượng 15 phút)
|
01.03.01.50.20
|
4.3
|
Bản tin truyền hình quốc tế
biên dịch (thời lượng 20 phút)
|
01.03.01.50.30
|
5
|
Bản tin truyền hình biên dịch
sang tiếng nước ngoài
|
01.03.01.60.00
|
5.1
|
Bản tin truyền hình biên dịch
sang tiếng nước ngoài (thời lượng 15 phút)
|
01.03.01.60.10
|
5.2
|
Bản tin truyền hình biên dịch
sang tiếng nước ngoài (thời lượng 30 phút)
|
01.03.01.06.20
|
6
|
Bản tin truyền hình thời tiết
|
01.03.01.70.00
|
6.1
|
Bản tin truyền hình thời tiết
(thời lượng 5 phút)
|
01.03.01.70.10
|
6.2
|
Bản tin truyền hình chạy chữ
|
01.03.01.80.00
|
6.3
|
Bản tin truyền hình chạy chữ
(thời lượng 15 phút)
|
01.03.01.80.00
|
II
|
Chương
trình thời sự tổng hợp
|
01.03.02.00.00
|
1
|
Chương trình thời sự tổng hợp
phát trực tiếp
|
01.03.02.01.00
|
1.1
|
Chương trình thời sự tổng hợp
phát trực tiếp (thời lượng 10 phút)
|
01.03.02.01.10
|
1.2
|
Chương trình thời sự tổng hợp
phát trực tiếp (thời lượng 15 phút)
|
01.03.02.01.20
|
1.3
|
Chương trình thời sự tổng hợp
phát trực tiếp (thời lượng 20 phút)
|
01.03.02.01.30
|
1.4
|
Chương trình thời sự tổng hợp
phát trực tiếp (thời lượng 30 phút)
|
01.03.02.01.40
|
1.5
|
Chương trình thời sự tổng hợp
phát trực tiếp (thời lượng 45 phút)
|
01.03.02.01.50
|
2
|
Chương trình thời sự tổng hợp
ghi hình phát sau
|
01.03.02.02.00
|
2.1
|
Chương trình thời sự tổng hợp
ghi hình phát sau (thời lượng 10 phút)
|
01.03.02.02.10
|
2.2
|
Chương trình thời sự tổng hợp
ghi hình phát sau (thời lượng 15 phút)
|
01.03.02.02.20
|
2.3
|
Chương trình thời sự tổng hợp
ghi hình phát sau (thời lượng 20 phút)
|
01.03.02.02.30
|
2.4
|
Chương trình thời sự tổng hợp
ghi hình phát sau (thời lượng 30 phút)
|
01.03.02.02.40
|
III
|
Phóng
sự
|
01.03.03.00.00
|
1
|
Phóng sự chính luận
|
01.03.03.10.00
|
1.1
|
Phóng sự chính luận (thời lượng
5 phút)
|
01.03.03.10.10
|
1.2
|
Phóng sự chính luận (thời lượng
10 phút)
|
01.03.03.10.20
|
1.3
|
Phóng sự chính luận (thời lượng
15 phút)
|
01.03.03.10.30
|
1.4
|
Phóng sự chính luận (thời lượng
20 phút)
|
01.03.03.10.40
|
2
|
Phóng sự điều tra
|
01.03.03.20.00
|
2.1
|
Phóng sự điều tra (thời lượng
05 phút)
|
01.03.03.20.10
|
2.2
|
Phóng sự điều tra (thời lượng
10 phút)
|
01.03.03.20.20
|
2.3
|
Phóng sự điều tra (thời lượng
15 phút)
|
01.03.03.20.30
|
3
|
Phóng sự đồng hành
|
01.03.03.30.00
|
3.1
|
Phóng sự đồng hành (thời lượng
15 phút)
|
01.03.03.30.10
|
3.2
|
Phóng sự đồng hành (thời lượng
25 phút)
|
01.03.03.30.20
|
4
|
Phóng sự chân dung
|
01.03.03.40.00
|
4.1
|
Phóng sự chân dung (thời lượng
5 phút)
|
01.03.03.40.10
|
4.2
|
Phóng sự chân dung (thời lượng
15 phút)
|
01.03.03.40.20
|
4.3
|
Phóng sự chân dung (thời lượng
20 phút)
|
01.03.03.40.30
|
5
|
Phóng sự tài liệu
|
01.03.03.05.00
|
5.1
|
Phóng sự tài liệu (thời lượng
05 phút)
|
01.03.03.50.10
|
5.2
|
Phóng sự tài liệu (thời lượng
15 phút)
|
01.03.03.50.20
|
6
|
Ký sự
|
01.03.04.00.00
|
6.1
|
Ký sự (thời lượng 15 phút)
|
01.03.04.00.10
|
6.2
|
Ký sự (thời lượng 20 phút)
|
01.03.04.00.20
|
6.3
|
Ký sự (thời lượng 30 phút)
|
01.03.04.00.30
|
IV
|
Phim
tài liệu
|
01.03.05.00.00
|
1
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
01.03.05.10.00
|
1.2
|
Phim tài liệu - sản xuất (thời
lượng 10 phút)
|
01.03.05.10.10
|
1.2
|
Phim tài liệu - sản xuất (thời
lượng 20 phút)
|
01.03.05.10.20
|
1.3
|
Phim tài liệu - sản xuất (thời
lượng 30 phút)
|
01.03.05.10.30
|
1.4
|
Phim tài liệu - sản xuất (thời
lượng 45 phút)
|
01.03.05.10.40
|
2
|
Phim tài liệu - biên dịch
|
01.03.05.20.00
|
2.1
|
Phim tài liệu - biên dịch (thời
lượng 20 phút)
|
01.03.05.20.10
|
2.2
|
Phim tài liệu - biên dịch (thời
lượng 60 phút)
|
01.03.05.20.20
|
V
|
Tạp
chí
|
01.03.06.00.00
|
1
|
Tạp chí (thời lượng 15 phút)
|
01.03.06.00.10
|
2
|
Tạp chí (thời lượng 20 phút)
|
01.03.06.00.20
|
3
|
Tạp chí (thời lượng 30 phút)
|
01.03.06.00.30
|
VI
|
Tọa
đàm
|
01.03.07.00.00
|
1
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
|
01.03.07.11.00
|
1.1
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
(thời lượng 15 phút)
|
01.03.07.11.10
|
1.2
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
(thời lượng 30 phút)
|
01.03.07.11.20
|
1.3
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
(thời lượng 45 phút)
|
01.03.07.11.30
|
2
|
Tọa đàm trường quay ghi hình
phát sau
|
01.03.07.12.00
|
2.1
|
Tọa đàm trường quay ghi hình
phát sau (thời lượng 15 phút)
|
01.03.07.12.10
|
2.2
|
Tọa đàm trường quay ghi hình
phát sau (thời lượng 20 phút)
|
01.03.07.12.20
|
2.3
|
Tọa đàm trường quay ghi hình
phát sau (thời lượng 30 phút)
|
01.03.07.12.30
|
2.4
|
Tọa đàm trường quay ghi hình
phát sau (thời lượng 40 phút)
|
01.03.07.12.40
|
3
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình
phát sau
|
01.03.07.22.00
|
3.1
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình
phát sau (thời lượng 15 phút)
|
01.03.07.22.10
|
3.2
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình
phát sau (thời lượng 20 phút)
|
01.03.07.22.20
|
3.3
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình
phát sau (thời lượng 30 phút)
|
01.03.07.22.30
|
VII
|
Giao
lưu
|
01.03.08.00.00
|
1
|
Giao lưu trường quay trực tiếp
|
01.03.08.11.00
|
1.1
|
Giao lưu trường quay trực tiếp
(thời lượng 30 phút)
|
01.03.08.11.10
|
2
|
Giao lưu trường quay ghi hình
phát sau
|
01.03.08.12.00
|
2.1
|
Giao lưu ghi hình phát sau
(thời lượng 30 phút)
|
01.03.08.12.10
|
3
|
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp
|
01.03.08.21.00
|
3.1
|
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp
(thời lượng 30 phút)
|
01.03.08.21.10
|
4
|
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình
phát sau
|
01.03.08.22.00
|
4.1
|
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình
phát sau (thời lượng 30 phút)
|
01.03.08.22.10
|
5
|
Giao lưu trường quay trực tiếp
có chương trình biểu diễn nghệ thuật
|
01.03.08.30.00
|
5.1
|
Giao lưu trường quay trực tiếp
có chương trình biểu diễn nghệ thuật (thời lượng 90 phút)
|
01.03.08.30.20
|
VIII
|
Tư
vấn qua truyền hình
|
01.03.09.00.00
|
1
|
Tư vấn qua truyền hình (thời
lượng 30 phút)
|
01.03.09.00.10
|
IX
|
Tường
thuật trực tiếp
|
01.03.10.01.00
|
1
|
Tường thuật trực tiếp (thời
lượng 45 phút)
|
01.03.10.01.10
|
2
|
Tường thuật trực tiếp (thời
lượng 60 phút)
|
01.03.10.01.20
|
3
|
Tường thuật trực tiếp (thời
lượng 90 phút)
|
01.03.10.01.30
|
4
|
Tường thuật trực tiếp (thời
lượng 120 phút)
|
01.03.10.01.40
|
5
|
Tường thuật trực tiếp (thời
lượng 150 phút)
|
01.03.10.01.50
|
6
|
Tường thuật trực tiếp (thời
lượng 180 phút)
|
01.03.10.01.60
|
X
|
Hình
hiệu, trailer
|
01.03.11.00.00
|
1
|
Trailer cổ động
|
01.03.11.10.00
|
1.1
|
Trailer cổ động (thời lượng 1
phút)
|
01.03.11.10.10
|
1.2
|
Trailer cổ động (thời lượng 1
phút 30 giây)
|
01.03.11.10.20
|
1.3
|
Trailer cổ động (thời lượng 2
phút 20 giây)
|
01.03.11.10.30
|
2
|
Trailer giới thiệu
|
01.03.11.20.00
|
2.1
|
Trailer giới thiệu
|
01.03.11.20.10
|
3
|
Hình hiệu kênh
|
01.03.11.30.00
|
3.1
|
Hình hiệu kênh
|
01.03.11.30.00
|
4
|
Bộ hình hiệu chương trình
|
01.03.11.40.00
|
4.1
|
Bộ hình hiệu chương trình
|
01.03.11.40.00
|
5
|
Hình hiệu quảng cáo
|
01.03.11.50.00
|
5.1
|
Hình hiệu quảng cáo (thời lượng
30 giây)
|
01.03.11.50.10
|
6
|
Đồ họa
|
01.03.12.00.00
|
6.1
|
Đồ họa mô phỏng động
|
01.03.12.10.00
|
6.2
|
Đồ họa mô phỏng tĩnh
|
01.03.12.20.00
|
6.3
|
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng
động
|
01.03.12.30.00
|
6.4
|
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng
tĩnh
|
01.03.12.40.00
|
6.5
|
Đồ họa bản tin dạng biểu đồ
|
01.03.12.50.00
|
XI
|
Trả
lời khán giả
|
01.03.13.00.00
|
1
|
Trả lời khán giả trực tiếp
|
01.03.13.01.10
|
2
|
Trả lời khán giả ghi hình
phát sau
|
01.03.13.02.00
|
2.1
|
Trả lời khán giả dạng trả lời
đơn thư
|
01.03.13.02.10
|
2.2
|
Trả lời khán giả câu hỏi
thông thường
|
01.03.13.02.20
|
XII
|
Chương
trình truyền hình trên mạng Internet
|
01.03.14.00.00
|
1
|
Chương trình truyền hình trên
mạng Internet (thời lượng 5 phút)
|
01.03.14.00.10
|
2
|
Chương trình truyền hình trên
mạng Internet (thời lượng 10 phút)
|
01.03.14.00.20
|
3
|
Chương trình truyền hình trên
mạng Internet (thời lượng 15 phút)
|
01.03.14.00.30
|
4
|
Chương trình truyền hình trên
mạng Internet (thời lượng 20 phút)
|
01.03.14.00.40
|
5
|
Chương trình truyền hình trên
mạng Internet (thời lượng 30 phút)
|
01.03.14.00.50
|
6
|
Chương trình truyền hình trên
mạng Internet (thời lượng 45 phút)
|
01.03.14.00.60
|
XIII
|
Chương
trình biên tập - trong nước
|
01.03.15.00.00
|
1
|
Chương trình biên tập - trong
nước
|
01.03.15.10.00
|
XIV
|
Phụ
lục: Biên dịch và phụ đề
|
|
1
|
Biên dịch và phụ đề tiếng Việt
sang tiếng nước ngoài
|
|
1.1
|
Biên dịch và phụ đề bản tin,
chương trình thời sự, trả lời khán giả
|
|
1.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự,
ký sự, phim tài liệu
|
|
1.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
1.4
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm,
giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
2
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng
nước ngoài sang tiếng Việt
|
|
2.1
|
Biên dịch bản tin, chương
trình thời sự và trả lời khán giả
|
|
2.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự,
ký sự, phim tài liệu
|
|
2.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
2.4
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm,
giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
3
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng
Việt sang tiếng dân tộc
|
|
3.1
|
Biên dịch và phụ đề bản tin,
trả lời khán giả
|
|
3.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự,
ký sự, phim tài liệu
|
|
3.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
3.4
|
Biên dịch tọa đàm, giao lưu
ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
4
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng
dân tộc sang tiếng Việt
|
|
4.1
|
Biên tập và phụ đề bản tin,
trả lời khán giả
|
|
4.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự,
ký sự, phim tài liệu
|
|
4.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
4.4
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm,
giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|