a) UBND thành phố Đà Nẵng và các cơ quan quản lý trực
thuộc UBND thành phố để thực hiện đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp dịch vụ sự
nghiệp công sử dụng NSNN đối với lĩnh vực sản xuất chương trình truyền hình.
b) Đơn vị sự nghiệp công lập, nhà cung cấp dịch vụ
sự nghiệp công khác.
c) Các cơ quan, tổ chức, cá nhân có nhu cầu sử dụng
dịch vụ sự nghiệp công sử dụng kinh phí NSNN đối với lĩnh vực sản xuất chương
trình truyền hình.
1. Cơ quan, đơn vị cung cấp dịch vụ có trách nhiệm
a) Căn cứ giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN
lĩnh vực sản xuất chương trình truyền hình làm cơ sở thực hiện.
b) Báo cáo tình hình thực hiện và vướng mắc liên
quan đến giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN lĩnh vực sản xuất chương trình
truyền hình cho cơ quan có liên quan.
c) Thực hiện việc theo dõi, hạch toán kế toán theo
đúng chế độ kế toán hiện hành; thực hiện nghĩa vụ với ngân sách Nhà nước về thuế
(nếu có); quản lý, sử dụng số tiền còn lại sau khi đã thực hiện nghĩa vụ với
ngân sách nhà nước theo quy định của pháp luật và cơ chế tự chủ tài chính đối với
đơn vị sự nghiệp công lập theo quy định hiện hành và các văn bản pháp lý khác
có liên quan.
2. Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp Sở
Tài chính và các đơn vị có liên quan triển khai, hướng dẫn theo dõi, kiểm tra
việc thực hiện mức giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN lĩnh vực sản xuất
chương trình truyền hình tại Quyết định này theo đúng quy định của pháp luật;
3. Hàng năm, Đài Phát thanh và Truyền hình Đà Nẵng
thực hiện rà soát các yếu tố chi phí cấu thành giá. Trường hợp các yếu tố chi
phí cấu thành giá có biến động tăng, giảm làm thay đổi đơn giá, Đài Phát thanh
và Truyền hình Đà Nẵng chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan lập
hồ sơ phương án giá, gửi Sở Tài chính thẩm định trước khi trình UBND thành phố
quyết định.
TT
|
Tên dịch vụ
|
Mã hiệu
|
Đơn giá áp dụng
từ 01/01/2023 đến 30/6/2023 (đồng)
|
Đơn giá áp dụng
từ 01/7/2023 trở đi (đồng)
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
I
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH
|
01.03.01.00.00
|
|
|
1
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH NGẮN 5 PHÚT
|
01.03.01.10.00
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
3.346.000
|
3.949.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.805.000
|
3.301.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.251.000
|
2.638.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.704.000
|
1.984.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.031.000
|
1.178.000
|
2
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC
|
01.03.01.20.00
|
|
|
2.1
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC TRỰC TIẾP
|
01.03.01.21.00
|
|
|
2.1.2
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.01.21.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.661.000
|
8.982.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.544.000
|
7.645.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.438.000
|
6.322.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.327.000
|
4.993.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.951.000
|
3.347.000
|
2.1.3
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.21.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
9.064.000
|
10.634.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.740.000
|
9.049.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.385.000
|
7.429.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.045.000
|
5.826.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.368.000
|
3.819.000
|
2.1.4
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.01.21.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
10.858.000
|
12.757.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
9.294.000
|
10.886.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
7.722.000
|
9.006.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.150.000
|
7.124.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.188.000
|
4.777.000
|
2.1.5
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.01.21.40
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
14.812.000
|
17.436.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
12.575.000
|
14.759.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
10.345.000
|
12.092.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
8.091.000
|
9.394.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
5.299.000
|
6.054.000
|
2.2
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC GHI HÌNH PHÁT
SAU
|
01.03.01.22.00
|
|
|
2.2.1
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.01.22.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.321.000
|
7.489.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.210.000
|
6.159.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.099.000
|
4.829.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
2.987.000
|
3.499.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.611.000
|
1.854.000
|
2.2.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.22.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.679.000
|
9.092.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.344.000
|
7.495.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.994.000
|
5.879.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.642.000
|
4.261.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.957.000
|
2.246.000
|
2.2.3
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.01.22.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
9.058.000
|
10.719.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.708.000
|
9.106.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.078.000
|
7.156.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.463.000
|
5.223.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.428.000
|
2.787.000
|
2.2.4
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.01.22.40
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.262.000
|
15.713.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.940.000
|
12.935.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
8.628.000
|
10.167.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.307.000
|
7.389.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.422.000
|
3.936.000
|
3
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHUYÊN ĐỀ
|
01.03.01.40.00
|
|
|
3.1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.01.40.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
3.332.000
|
3.935.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.791.000
|
3.287.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.237.000
|
2.624.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.688.000
|
1.968.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.014.000
|
1.161.000
|
3.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.40.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.087.000
|
8.385.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.869.000
|
6.928.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.649.000
|
5.468.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.441.000
|
4.023.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.917.000
|
2.199.000
|
4
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH QUỐC TẾ BIÊN DỊCH
|
01.03.01.50.00
|
|
|
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.01.50.10
|
1.638.000
|
1.881.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.50.20
|
2.570.000
|
2.972.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.01.50.30
|
3.337.000
|
3.865.000
|
5
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH BIÊN DỊCH SANG TIẾNG NƯỚC
NGOÀI
|
01.03.01.60.00
|
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.60.10
|
2.992.000
|
3.465.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.01.60.20
|
4.520.000
|
5.217.000
|
6
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH THỜI TIẾT
|
01.03.01.70.00
|
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.01.70.10
|
1.410.000
|
1.571.000
|
7
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHẠY CHỮ
|
01.03.01.80.00
|
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.80.00
|
784.000
|
897.000
|
II
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP
|
01.03.02.00.00
|
|
|
1
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TRỰC TIẾP
|
01.03.02.01.00
|
|
|
1.1
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.02.01.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.394.000
|
8.652.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.343.000
|
7.394.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.291.000
|
6.135.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.237.000
|
4.875.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.923.000
|
3.303.000
|
1.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.02.01.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
9.489.000
|
11.131.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
8.093.000
|
9.460.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.650.000
|
7.734.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.227.000
|
6.032.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.678.000
|
4.182.000
|
1.3
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.02.01.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
12.234.000
|
14.407.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.442.000
|
12.262.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
8.620.000
|
10.083.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.817.000
|
7.926.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.552.000
|
5.215.000
|
1.4
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.02.01.40
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.320.000
|
18.017.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
13.848.000
|
16.267.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
10.735.000
|
12.534.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
8.419.000
|
9.764.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
5.548.000
|
6.330.000
|
1.5
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.02.01.50
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
17.908.000
|
21.033.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
15.269.000
|
17.876.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
12.633.000
|
14.722.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
10.012.000
|
11.587.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
6.721.000
|
7.651.000
|
2
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI HÌNH PHÁT
SAU
|
01.03.02.02.00
|
|
|
2.1
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.02.02.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.029.000
|
7.139.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.970.000
|
5.872.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
3.926.000
|
4.623.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
2.877.000
|
3.368.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.563.000
|
1.796.000
|
2.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.02.02.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.091.000
|
9.583.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.689.000
|
7.906.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.252.000
|
6.187.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.827.000
|
4.482.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.050.000
|
2.357.000
|
2.3
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.02.02.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
9.997.000
|
11.841.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
8.248.000
|
9.748.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.482.000
|
7.636.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.707.000
|
5.512.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.511.000
|
2.886.000
|
2.4
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.02.02.40
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.395.000
|
15.866.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
11.054.000
|
13.064.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
8.715.000
|
10.267.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.363.000
|
7.453.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.438.000
|
3.955.000
|
III
|
PHÓNG SỰ
|
01.03.03.00.00
|
|
|
1
|
PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN
|
01.03.03.10.00
|
|
|
1.1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.03.10.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
4.750.000
|
5.689.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.282.000
|
5.129.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
3.824.000
|
4.581.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.362.000
|
4.027.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.777.000
|
3.326.000
|
1.2
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.03.10.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.617.000
|
7.911.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.875.000
|
7.022.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.137.000
|
6.139.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.395.000
|
5.250.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.473.000
|
4.146.000
|
1.3
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.10.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.419.000
|
10.053.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.413.000
|
8.849.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.417.000
|
7.656.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.416.000
|
6.458.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.168.000
|
4.964.000
|
1.4
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.03.10.40
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
10.337.000
|
12.338.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
9.140.000
|
10.905.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
7.942.000
|
9.471.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.745.000
|
8.038.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
5.245.000
|
6.243.000
|
2
|
PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA
|
01.03.03.20.00
|
|
|
2.1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.03.20.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.509.000
|
10.211.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.517.000
|
9.021.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.533.000
|
7.839.000
|
2.2
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.03.20.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
12.009.000
|
14.404.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.655.000
|
12.778.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
9.306.000
|
11.160.000
|
2.3
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.20.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
20.123.000
|
24.145.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
17.867.000
|
21.437.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
15.614.000
|
18.734.000
|
3
|
PHÓNG SỰ ĐỒNG HÀNH
|
01.03.03.30.00
|
|
|
3.1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.30.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.006.000
|
8.350.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.993.000
|
7.137.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.981.000
|
5.925.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.968.000
|
4.713.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.699.000
|
3.194.000
|
3.2
|
Thời lượng 25 phút
|
01.03.03.30.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
18.862.000
|
22.568.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
15.864.000
|
18.968.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
12.876.000
|
15.380.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
9.359.000
|
11.153.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
6.145.000
|
7.298.000
|
4
|
PHÓNG SỰ CHÂN DUNG
|
01.03.03.40.00
|
|
|
4.1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.03.40.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
2.832.000
|
3.379.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.523.000
|
3.009.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.214.000
|
2.640.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.905.000
|
2.270.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.031.000
|
1.218.000
|
4.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.40.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.061.000
|
7.213.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.321.000
|
6.327.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.570.000
|
5.428.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.829.000
|
4.542.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.898.000
|
3.428.000
|
4.3
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.03.40.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.886.000
|
9.381.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.928.000
|
8.234.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.969.000
|
7.087.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.010.000
|
5.939.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.806.000
|
4.498.000
|
5
|
PHÓNG SỰ TÀI LIỆU
|
01.03.03.50.00
|
|
|
5.1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.03.50.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.029.000
|
9.633.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.056.000
|
8.464.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.093.000
|
7.307.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.120.000
|
6.138.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.907.000
|
4.681.000
|
5.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.50.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.974.000
|
19.139.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
13.751.000
|
16.469.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
11.532.000
|
13.804.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
9.309.000
|
11.133.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
6.533.000
|
7.799.000
|
IV
|
KÝ SỰ
|
01.03.04.00.00
|
|
|
1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.04.00.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
20.120.000
|
24.247.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
17.682.000
|
21.302.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
15.261.000
|
18.378.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
12.823.000
|
15.433.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
9.792.000
|
11.772.000
|
2
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.04.00.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
23.543.000
|
28.243.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
20.643.000
|
24.758.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
17.754.000
|
21.287.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
14.854.000
|
17.803.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
11.233.000
|
13.453.000
|
3
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.04.00.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
33.620.000
|
40.326.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
29.937.000
|
35.900.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
26.033.000
|
31.209.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
22.124.000
|
26.514.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
19.217.000
|
23.037.000
|
V
|
PHIM TÀI LIỆU
|
01.03.05.00.00
|
|
|
1
|
PHIM TÀI LIỆU - SẢN XUẤT
|
01.03.05.10.00
|
|
|
1.1
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.05.10.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
21.617.000
|
26.006.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
19.114.000
|
22.993.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
16.624.000
|
19.996.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
14.121.000
|
16.982.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
11.000.000
|
13.226.000
|
1.2
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.05.10.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
36.056.000
|
43.338.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
31.535.000
|
37.897.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
27.020.000
|
32.462.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
22.499.000
|
27.020.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
16.848.000
|
20.219.000
|
1.3
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.05.10.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
54.211.000
|
65.123.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
48.092.000
|
57.769.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
41.973.000
|
50.415.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
35.849.000
|
43.054.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
28.201.000
|
33.860.000
|
1.4
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.05.10.40
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
80.863.000
|
97.213.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
71.541.000
|
85.991.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
62.219.000
|
74.770.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
52.897.000
|
63.548.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
41.250.000
|
49.528.000
|
2
|
PHIM TÀI LIỆU-BIÊN DỊCH
|
01.03.05.20.00
|
|
|
2.1
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.05.20.10
|
4.246.000
|
5.003.000
|
2.2
|
Thời lượng 60 phút
|
01.03.05.20.20
|
8.588.000
|
10.011.000
|
VI
|
TẠP CHÍ
|
01.03.06.00.00
|
|
|
1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.06.00.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.112.000
|
9.610.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.237.000
|
8.562.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.362.000
|
7.515.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.484.000
|
6.465.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.401.000
|
5.169.000
|
2
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.06.00.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
11.139.000
|
13.187.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
9.667.000
|
11.460.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
8.133.000
|
9.647.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.659.000
|
7.908.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
5.386.000
|
6.302.000
|
3
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.06.00.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.636.000
|
18.512.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
13.803.000
|
16.320.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
11.962.000
|
14.118.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
10.125.000
|
11.921.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
7.812.000
|
9.155.000
|
VII
|
TỌA ĐÀM
|
01.03.07.00.00
|
|
|
1
|
TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP
|
01.03.07.11.00
|
|
|
1.1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.07.11.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.385.000
|
8.551.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.316.000
|
7.274.000
|
1.2
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.07.11.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.344.000
|
15.584.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
9.861.000
|
11.424.000
|
1.3
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.07.11.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.743.000
|
18.348.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
11.828.000
|
13.674.000
|
2
|
TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.07.12.00
|
|
|
2.1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.07.12.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.456.000
|
7.508.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.236.000
|
6.053.000
|
2.2
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.07.12.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.357.000
|
9.753.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.985.000
|
6.921.000
|
2.3
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.07.12.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
11.832.000
|
13.864.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
8.360.000
|
9.719.000
|
2.4
|
Thời lượng 40 phút
|
01.03.07.12.40
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.843.000
|
16.201.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.009.000
|
11.624.000
|
3
|
TỌA ĐÀM NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.07.22.00
|
|
|
3.1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.07.22.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.310.000
|
8.740.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.178.000
|
7.386.000
|
3.2
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.07.22.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
10.618.000
|
12.697.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
8.361.000
|
9.994.000
|
3.3
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.07.22.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.658.000
|
16.345.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.368.000
|
12.386.000
|
VIII
|
GIAO LƯU
|
01.03.08.00.00
|
|
|
1
|
GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP
|
01.03.08.11.00
|
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.08.11.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
24.867.000
|
29.217.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
21.681.000
|
25.403.000
|
2
|
GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.08.12.00
|
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.08.12.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.720.000
|
18.382.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
12.519.000
|
14.549.000
|
3
|
GIAO LƯU NGOẠI CẢNH TRỰC TIẾP
|
01.03.08.21.00
|
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.08.21.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
19.951.000
|
23.611.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
17.564.000
|
20.755.000
|
4
|
GIAO LƯU NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.08.22.00
|
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.08.22.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.033.000
|
17.988.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
12.707.000
|
15.206.000
|
5
|
GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP CÓ CHƯƠNG TRÌNH
BIỂU DIỄN NGHỆ THUẬT
|
01.03.08.30.00
|
|
|
|
Thời lượng 90 phút
|
01.03.08.30.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
47.170.000
|
54.470.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
43.977.000
|
50.646.000
|
IX
|
TƯ VẤN QUA TRUYỀN HÌNH
|
01.03.09.00.00
|
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.09.00.10
|
11.620.000
|
13.864.000
|
X
|
TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP
|
01.03.10.01.00
|
|
|
1
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.10.01.10
|
31.167.000
|
36.950.000
|
2
|
Thời lượng 60 phút
|
01.03.10.01.20
|
32.094.000
|
37.945.000
|
3
|
Thời lượng 90 phút
|
01.03.10.01.30
|
33.629.000
|
39.611.000
|
4
|
Thời lượng 120 phút
|
01.03.10.01.40
|
34.909.000
|
41.024.000
|
5
|
Thời lượng 150 phút
|
01.03.10.01.50
|
36.186.000
|
42.432.000
|
6
|
Thời lượng 180 phút
|
01.03.10.01.60
|
37.369.000
|
43.731.000
|
XI
|
HÌNH HIỆU, TRAILER
|
01.03.11.00.00
|
|
|
1
|
TRAILER CỔ ĐỘNG
|
01.03.11.10.00
|
|
|
1.1
|
Thời lượng 01 phút
|
01.03.11.10.10
|
1.488.000
|
1.783.000
|
1.2
|
Thời lượng 01 phút 30 giây
|
01.03.11.10.20
|
1.738.000
|
2.083.000
|
1.3
|
Thời lượng 02 phút 20 giây
|
01.03.11.10.30
|
2.415.000
|
2.892.000
|
2
|
TRAILER GIỚI THIỆU
|
01.03.11.20.00
|
|
|
2.1
|
Thời lượng dưới 45giây
|
01.03.11.20.10
|
567.000
|
676.000
|
2.2
|
Thời lượng 01 phút
|
01.03.11.10.10
|
683.000
|
814.000
|
2.3
|
Thời lượng 01 phút 30 giây
|
01.03.11.20.10
|
812.000
|
968.000
|
3
|
HÌNH HIỆU KÊNH
|
01.03.11.30.00
|
46.447.000
|
55.375.000
|
4
|
BỘ HÌNH HIỆU CHƯƠNG TRÌNH
|
01.03.11.40.00
|
15.629.000
|
18.787.000
|
5
|
HÌNH HIỆU QUẢNG CÁO
|
01.03.11.50.00
|
11.746.000
|
14.097.000
|
XII
|
ĐỒ HỌA
|
01.03.12.00.00
|
|
|
1
|
ĐỒ HỌA MÔ PHỎNG ĐỘNG
|
01.03.12.10.00
|
2.222.000
|
2.645.000
|
2
|
ĐỒ HỌA MÔ PHỎNG TĨNH
|
01.03.12.20.00
|
582.000
|
694.000
|
3
|
ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG MÔ PHỎNG ĐỘNG
|
01.03.12.30.00
|
312.000
|
371.000
|
4
|
ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG MÔ PHỎNG TĨNH
|
01.03.12.40.00
|
132.000
|
157.000
|
5
|
ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG BIỂU ĐỒ
|
01.03.12.50.00
|
50.000
|
60.000
|
XIII
|
TRẢ LỜI KHÁN GIẢ
|
01.03.13.00.00
|
|
|
1
|
TRẢ LỜI KHÁN GIẢ TRỰC TIẾP (60 phút)
|
01.03.13.01.00
|
13.789.000
|
16.044.000
|
2
|
TRẢ LỜI KHÁN GIẢ GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.13.02.00
|
|
|
2.1
|
Trả lời đơn thư thời lượng 15 phút
|
01.03.13.02.10
|
11.692.000
|
13.949.000
|
2.2
|
Trả lời câu hỏi thông thường của khán giả thời lượng
30 phút
|
01.03.13.02.20
|
8.128.000
|
9.478.000
|
XIV
|
CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN MẠNG INTERNET
|
01.03.14.00.00
|
|
|
1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.14.00.10
|
149.000
|
163.000
|
2
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.14.00.20
|
254.000
|
273.000
|
3
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.14.00.30
|
369.000
|
397.000
|
4
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.14.00.40
|
464.000
|
494.000
|
5
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.14.00.50
|
689.000
|
734.000
|
6
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.14.00.60
|
944.000
|
993.000
|
XV
|
CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH BIÊN TẬP TRONG NƯỚC
|
01.03.15.00.00
|
|
|
1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.15.10.00
|
858.000
|
984.000
|
2
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.15.10.20
|
1.678.000
|
1.920.000
|
- Đơn giá trên đã bao gồm toàn bộ chi phí thực hiện
hoàn chỉnh 01 loại hình chương trình dịch vụ (xây dựng và phát sóng): Chi phí
nhân công trực tiếp, chi phí quản lý và hao phí tài sản cố định là máy móc, thiết
bị, vật liệu, tham gia trực tiếp; chi phí nhuận bút, thù lao và các chi phí
liên quan khác, không tính lợi nhuận và chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng./.