TT
|
Đơn vị cấp 2
|
Đơn vị cấp 3
|
Đơn vị cấp 4
|
Mã định danh
(theo QĐ số 20/2020/QĐ-TTg)
|
Mã định danh đã cấp (theo QCVN 102:2016/BTTTT)
|
Địa chỉ
|
A
|
KHỐI
ĐƠN VỊ THAM MƯU
|
1
|
Vụ Kế hoạch - Đầu tư
|
|
|
G04.01
|
000.00.01.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
2
|
Vụ Tài chính
|
|
|
G04.02
|
000.00.02.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
3
|
Vụ Kết cấu hạ tầng giao
thông
|
|
|
G04.03
|
000.00.03.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
4
|
Vụ Vận tải
|
|
|
G04.06
|
000.00.06.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
5
|
Vụ Pháp chế
|
|
|
G04.05
|
000.00.05.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
6
|
Vụ Khoa học - Công nghệ và
Môi trường
|
|
|
G04.07
|
000.00.07.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
7
|
Vụ Hợp tác quốc tế
|
|
|
G04.09
|
000.00.09.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
8
|
Vụ Tổ chức cán bộ
|
|
|
G04.12
|
000.00.12.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
9
|
Vụ Quản lý doanh nghiệp
|
|
|
G04.10
|
000.00.10.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
10
|
Thanh tra
|
|
|
G04.13
|
000.00.13.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
11
|
Văn phòng
|
|
|
G04.14
|
000.00.14.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
B
|
KHỐI
ĐƠN VỊ CHỨC NĂNG
|
12
|
Cục Đường bộ Việt Nam
|
|
|
G04.15
|
000.00.15.G04
|
Tôn Thất Thuyết, quận Cầu Giấy,
TP. Hà Nội
|
12.1
|
|
Chi cục Quản lý đầu tư xây dựng
đường bộ
|
|
G04.15.11
|
000.11.15.G04
|
Tôn Thất Thuyết, quận Cầu Giấy,
TP. Hà Nội
|
12.2
|
|
Khu Quản lý đường bộ I
|
|
G04.15.13
|
000.13.15.G04
|
Thành Công, Ba Đình, Hà Nội
|
12.2.1
|
|
|
Trung tâm kỹ thuật đường bộ 1
|
G04.15.13.01
|
001.13.15.G04
|
Thành Công, Ba Đình, Hà Nội
|
12.2.2
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
I.1
|
G04.15.13.02
|
002.13.15.G04
|
Thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu,
Sơn La
|
12.2.3
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
I.3
|
G04.15.13.04
|
004.13.15.G04
|
Thị trấn Yên Bình, Yên Bình,
Yên Bái
|
12.2.4
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
I.4
|
G04.15.13.05
|
005.13.15.G04
|
Xuất Hóa, thị xã Bắc Cạn, tỉnh
Bắc Cạn
|
12.2.5
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
I.5
|
G04.15.13.06
|
006.13.15.G04
|
Quế Võ, Bắc Ninh
|
12.2.6
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
I.6
|
G04.15.13.07
|
007.13.15.G04
|
Ngọc Mỹ, Quốc Oai, Hà Nội
|
12.2.7
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
I.7
|
G04.15.13.08
|
008.13.15.G04
|
Đông Hợp, Đông Hưng, Thái
Bình
|
12.3
|
|
Khu Quản lý đường bộ II
|
|
G04.15.14
|
000.14.15.G04
|
58 Phan Đăng Lưu, TP.Vinh,
Nghệ An
|
12.3.1
|
|
|
Trung tâm Kỹ thuật đường bộ 2
|
G04.15.14.01
|
001.14.15.G04
|
58 Phan Đăng Lưu, TP. Vinh,
Nghệ An
|
12.3.2
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
II.1
|
G04.15.14.02
|
002.14.15.G04
|
Thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh
Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
12.3.3
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
II.2
|
G04.15.14.03
|
003.14.15.G04
|
Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An
|
12.3.4
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
II.3
|
G04.15.14.04
|
004.14.15.G04
|
260 Trần Phú, Hồng Lĩnh, Hà
Tĩnh
|
12.3.5
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
II.4
|
G04.15.14.05
|
005.14.15.G04
|
Lộc Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng
Bình
|
12.3.6
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
II.5
|
G04.15.14.06
|
006.14.15.G04
|
Cam Thành, Cam Lộ, Quảng Trị
|
12.4
|
|
Khu Quản lý đường bộ III
|
|
G04.15.15
|
000.15.15.G04
|
16 Lý Tự Trọng, Hải Châu, TP.
Đà Nẵng
|
12.4.1
|
|
|
Trung tâm Kỹ thuật đường bộ 3
|
G04.15.15.01
|
001.15.15.G04
|
59B, Lê Lợi, Hải Châu, TP. Đà
Nẵng
|
12.4.2
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
III.1
|
G04.15.15.02
|
002.15.15.G04
|
21 Nguyễn Lương Bằng, Khánh
Hòa Bắc, Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
|
12.4.3
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
III.3
|
G04.15.15.04
|
004.15.15.G04
|
Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, tỉnh
Khánh Hòa
|
12.4.4
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
III.4
|
G04.15.15.05
|
005.15.15.G04
|
382 Phan Đình Phùng, TP. Kon
Tum, tỉnh Kon Tum
|
12.4.5
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
III.5
|
G04.15.15.06
|
006.15.15.G04
|
Hòa Phú, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh
Đắk Lắk
|
12.5
|
|
Khu Quản lý đường bộ IV
|
|
G04.15.16
|
000.16.15.G04
|
296 Nguyễn Văn Đậu, phường
11, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
12.5.1
|
|
|
Trung tâm Kỹ thuật đường bộ 4
|
G04.15.16.01
|
001.16.15.G04
|
296 Nguyễn Văn Đậu, phường
11, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
12.5.2
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
IV.1
|
G04.15.16.02
|
002.16.15.G04
|
103 Yersin, phường 10, TP. Đà
Lạt, Lâm Đồng
|
12.5.3
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
IV.2
|
G04.15.16.03
|
003.16.15.G04
|
Bình An, thị xã Dĩ An, Bình
Dương
|
12.5.4
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
IV.3
|
G04.15.16.04
|
004.16.15.G04
|
100 Trung Lương, phường 10,
TP. Mỹ Tho, Tiền Giang
|
12.5.5
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
IV.4
|
G04.15.16.05
|
005.16.15.G04
|
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang
|
12.5.6
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
IV.5
|
G04.15.16.06
|
006.16.15.G04
|
Hưng Phú, Cái Răng, Cần Thơ
|
12.5.7
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
IV.6
|
G04.15.16.07
|
007.16.15.G04
|
An Hiệp, Châu Thành, Sóc
Trăng
|
12.6
|
|
Ban Quản lý dự án 3
|
|
G04.15.18
|
000.18.15.G04
|
Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội
|
12.7
|
|
Ban Quản lý dự án 4
|
|
G04.15.19
|
000.19.15.G04
|
Đường Lê Ninh, TP.Vinh, Nghệ
An
|
12.8
|
|
Ban Quản lý dự án 5
|
|
G04.15.20
|
000.20.15.G04
|
10B Nguyễn Chí Thanh, Thạch
Thang, Hải Châu, Đà Nẵng
|
12.9
|
|
Ban Quản lý dự án 8
|
|
G04.15.21
|
000.21.15.G04
|
An Phú Tây, Bình Chánh, TP. Hồ
Chí Minh
|
12.10
|
|
Trường Cao đẳng Giao thông vận
tải đường bộ.
|
|
G04.15.28
|
|
|
12.11
|
|
Trung tâm Kỹ thuật đường bộ.
|
|
G04.15.26
|
000.26.15.G04
|
108 Khương Trung, Thanh Xuân,
Hà Nội
|
12.12
|
|
Trung tâm Truyền thông và
Thông tin đường bộ
|
|
G04.15.27
|
000.27.15.G04
|
Lô D20, Tôn Thất Thuyết, Cầu
Giấy, Hà Nội
|
13
|
Cục Đường cao tốc Việt Nam
|
|
|
G04.70
|
000.00.70.G04
|
|
13.1
|
|
Trung tâm Kỹ thuật và Điều
hành giao thông đường bộ cao tốc
|
|
G04.70.01
|
|
|
14
|
Cục Hàng hải Việt Nam
|
|
|
G04.16
|
000.00.16.G04
|
Số 8 Phạm Hùng, Mai Dịch, Cầu
Giấy, Hà Nội
|
14.1
|
|
Chi cục Hàng hải Việt Nam tại
thành phố Hải Phòng
|
|
G04.16.01
|
000.01.16.G04
|
11 Võ Thị Sáu, Ngô Quyền, Hải
Phòng
|
14.2
|
|
Chi cục Hàng hải Việt Nam tại
thành phố Hồ Chí Minh
|
|
G04.16.02
|
000.02.16.G04
|
89 Pasteur, Bến Nghé, quận 1,
TP. Hồ Chí Minh
|
14.3
|
|
Cảng vụ hàng hải Quảng Ninh
|
|
G04.16.03
|
000.03.16.G04
|
Số1, Cái Lân, Bãi Cháy, TP. Hạ
Long, Quảng Ninh
|
14.4
|
|
Cảng vụ hàng hải Hải Phòng
|
|
G04.16.04
|
000.04.16.G04
|
Số 1A Minh Khai, quận Hồng
Bàng, Hải Phòng
|
14.5
|
|
Cảng vụ hàng hải Thái Bình
|
|
G04.16.05
|
000.05.16.G04
|
Thị trấn Diêm Điền, TP. Thái
Thụy, Thái Bình
|
14.6
|
|
Cảng vụ hàng hải Thanh Hoá
|
|
G04.16.07
|
000.07.16.G04
|
Đông Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh
Thanh Hóa
|
14.7
|
|
Cảng vụ hàng hải Nghệ An
|
|
G04.16.08
|
000.08.16.G04
|
Đường Hồ Quý Ly, Khối 12, Bến
Thủy, TP. Vinh, Nghệ An
|
14.8
|
|
Cảng vụ hàng hải Hà Tĩnh
|
|
G04.16.09
|
000.09.16.G04
|
KKT Vũng Áng, Kỳ Lợi, Kỳ Anh,
Hà Tĩnh
|
14.9
|
|
Cảng vụ hàng hải Quảng Bình
|
|
G04.16.10
|
000.10.16.G04
|
Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng
Bình
|
14.10
|
|
Cảng vụ hàng hải Quảng Trị
|
|
G04.16.11
|
000.11.16.G04
|
Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị
|
14.11
|
|
Cảng vụ hàng hải Thừa Thiên
Huế
|
|
G04.16.12
|
000.12.16.G04
|
6 Nguyễn Văn Thuyết, Thuận
An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
14.12
|
|
Cảng vụ hàng hải Đà Nẵng
|
|
G04.16.13
|
000.13.16.G04
|
Số 4 Đức Lợi 3, Thuận Phước,
Hải Châu, Đà Nẵng
|
14.13
|
|
Cảng vụ hàng hải Quảng Ngãi
|
|
G04.16.14
|
000.14.16.G04
|
Tuyết Diêm 1, Bình Thuận,
Bình Sơn, Quảng Ngãi
|
14.14
|
|
Cảng vụ hàng hải Quy Nhơn
|
|
G04.16.15
|
000.15.16.G04
|
1 Phan Chu Trinh, TP. Quy
Nhơn, Bình Định
|
14.15
|
|
Cảng vụ hàng hải Nha Trang
|
|
G04.16.16
|
000.16.16.G04
|
03 Trần Phú, Cầu Đá, Vĩnh
Nguyên, Khánh Hòa
|
14.16
|
|
Cảng vụ hàng hải TP. HCM
|
|
G04.16.17
|
000.17.16.G04
|
633 Trần Xuân Soạn, quận 7, TP.
Hồ Chí Minh
|
14.17
|
|
Cảng vụ hàng hải Vũng Tàu
|
|
G04.16.18
|
000.18.16.G04
|
Số 2 Quang Trung, phường 1,
TP. Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
14.18
|
|
Cảng vụ hàng hải Đồng Nai
|
|
G04.16.19
|
000.19.16.G04
|
Long Bình Tân, TP. Biên Hòa,
Đồng Nai
|
14.19
|
|
Cảng vụ hàng hải Cần Thơ
|
|
G04.16.20
|
000.20.16.G04
|
Số 14/11, Lê Hồng Phong, Bình
Thủy, TP. Cần Thơ
|
14.20
|
|
Cảng vụ hàng hải Đồng Tháp
|
|
G04.16.21
|
000.21.16.G04
|
Số 1549, quốc lộ 30, phường
11, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
14.21
|
|
Cảng vụ hàng hải An Giang
|
|
G04.16.23
|
000.23.16.G04
|
Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, Anh
Giang
|
14.22
|
|
Cảng vụ hàng hải Kiên Giang
|
|
G04.16.24
|
000.24.16.G04
|
40, Nguyễn Công Trứ, Vĩnh Thạnh,
TP. Rạch Giá, Kiên Giang
|
14.23
|
|
Cảng vụ hàng hải Bình Thuận
|
|
G04.16.26
|
000.26.16.G04
|
345 Võ Văn Kiệt, Phú Thủy,
Phan Thiết, Bình Thuận
|
14.24
|
|
Cảng vụ hàng hải Quảng Nam
|
|
G04.16.27
|
000.27.16.G04
|
An Nam Hải, Tam Quang, Núi
Thành, Quảng Nam
|
14.25
|
|
Trường Cao đẳng Hàng hải I
|
|
G04.16.28
|
000.28.16.G04
|
498 Đà Nẵng, Đông Hải, Hải
An, Hải Phòng
|
14.26
|
|
Trường Cao đẳng Hàng hải II
|
|
G04.16.29
|
000.29.16.G04
|
Số 232 Nguyễn Văn Hướng, Thảo
Điển, Quận 2. TP. Hồ Chí Minh
|
14.27
|
|
Trung tâm Phối hợp tìm kiếm,
cứu nạn hàng hải Việt Nam
|
|
G04.16.30
|
000.30.16.G04
|
11A, Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội
|
14.28
|
|
Trung tâm Thông tin an ninh
hàng hải
|
|
G04.16.31
|
000.31.16.G04
|
Số 8 Phạm Hùng, Cầu Giấy, Hà
Nội
|
15
|
Cục Hàng không Việt Nam
|
|
|
G04.17
|
000.00.17.G04
|
Số 119, Nguyễn Sơn, Long
Biên, Hà Nội
|
15.1
|
|
Cảng vụ hàng không miền Bắc
|
|
G04.17.01
|
000.01.17.G04
|
Cảng HKQT Nội Bài, Sóc Sơn,
TP. Hà Nội
|
15.2
|
|
Cảng vụ hàng không miền Nam
|
|
G04.17.02
|
000.02.17.G04
|
Cảng HKQT Tân Sơn Nhất, phường
2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
|
15.3
|
|
Cảng vụ hàng không miền Trung
|
|
G04.17.03
|
000.03.17.G04
|
Cảng HKQT Đà Nẵng, quận Hải
Châu, TP. Đà Nẵng
|
15.4
|
|
Trung tâm Y tế hàng không
|
|
G04.17.04
|
000.04.17.G04
|
23/200 Nguyễn Sơn, Long Biên,
Hà Nội
|
16
|
Cục Đường sắt Việt Nam
|
|
|
G04.18
|
000.00.18.G04
|
Số 120 Lê Duẩn, Hoàn Kiếm, Hà
Nội
|
17
|
Cục Đường thủy nội địa Việt
Nam
|
|
|
G04.19
|
000.00.19.G04
|
Số 5 Tôn Thất Thuyết, Dịch Vọng
Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
|
17.1
|
|
Chi cục Đường thủy nội địa
khu vực I
|
|
G04.19.01
|
000.01.19.G04
|
An Kim Hải, An Đông, An
Dương, TP. Hải Phòng
|
17.2
|
|
Chi cục Đường thủy nội địa
khu vực III
|
|
G04.19.02
|
000.02.19.G04
|
90 Nguyễn Hữu Cảnh, phường
22, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
17.3
|
|
Cảng vụ Đường thủy nội địa
khu vực I
|
|
G04.19.03
|
000.03.19.G04
|
Số 10 Phạm Minh Đức, Ngô Quyền,
Hải Phòng
|
17.4
|
|
Cảng vụ Đường thủy nội địa
khu vực II
|
|
G04.19.04
|
000.04.19.G04
|
Số 922 Bạch Đằng, Thanh
Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
17.5
|
|
Cảng vụ Đường thủy nội địa
khu vực III
|
|
G04.19.05
|
000.05.19.G04
|
Số 292/37/6-8, Bình Lợi, phường
13, Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
17.6
|
|
Cảng vụ Đường thủy nội địa
khu vực IV
|
|
G04.19.06
|
000.06.19.G04
|
Số 366Đ, Cách mạng tháng Tám,
Bùi Hữu Nghĩa, Bình Thủy, Cần Thơ
|
17.7
|
|
Trường Cao đẳng nghề Giao
thông vận tải đường thủy I
|
|
G04.19.07
|
000.07.19.G04
|
Xã Nam Đồng, TP.Hải Dương, tỉnh
Hải Dương
|
17.8
|
|
Trường Cao đẳng nghề Giao
thông vận tải đường thủy II
|
|
G04.19.08
|
000.08.19.G04
|
Số 33, Đào Trí, phường Phú Mỹ,
quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
18
|
Cục Đăng kiểm Việt Nam
|
|
|
G04.20
|
000.00.20.G04
|
Số 18 Phạm Hùng, Mỹ Đình 2,
Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
18.1
|
|
Trung tâm Tập huấn nghiệp vụ
Đăng kiểm
|
|
G04.20.01
|
000.01.20.G04
|
Số 126 Kim Ngưu, Hai Bà
Trưng, Hà Nội
|
18.2
|
|
Trung tâm Chứng nhận hệ thống
quản lý chất lượng và an toàn
|
|
G04.20.02
|
000.02.20.G04
|
Số 18 Phạm Hùng, Mỹ Đình 2,
Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
18.3
|
|
Trung tâm Thử nghiệm khí thải
phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
|
|
G04.20.03
|
000.03.20.G04
|
Yên Phú, Liên Ninh, Thanh
Trì, Hà Nội
|
18.4
|
|
Trung tâm Thử nghiệm xe cơ giới
|
|
G04.20.04
|
000.04.20.G04
|
Số 18 Phạm Hùng, Mỹ Đình 2,
Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
18.5
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 15-01V
|
|
G04.20.05
|
000.05.20.G04
|
Cam Lộ 2, Hùng Vương, Hồng
Bàng, Hải Phòng
|
18.6
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 19-01V
|
|
G04.20.06
|
000.06.20.G04
|
Số 2821, Hùng Vương, Vân Cơ,
Việt Trì, Phú Thọ
|
18.7
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 29-01V
|
|
G04.20.07
|
000.07.20.G04
|
Yên Phú, Liên Ninh, Thanh
Trì, Hà Nội
|
18.8
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 29-02V
|
|
G04.20.08
|
000.08.20.G04
|
Phú Thị, Gia Lâm, Hà Nội
|
18.9
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 29-03V
|
|
G04.20.09
|
000.09.20.G04
|
Số 3, Cầu Giấy, Láng Thượng, Đống
Đa, Hà Nội
|
18.10
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 29-04V
|
|
G04.20.10
|
000.10.20.G04
|
Bắc Thăng Long, Quang Minh,
Mê Linh, Hà Nội
|
18.11
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 29-05V
|
|
G04.20.11
|
000.11.20.G04
|
Số 49 Đức Giang, Đức Giang,
Long Biên, Hà Nội
|
18.12
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 29-06V
|
|
G04.20.12
|
000.12.20.G04
|
Phan Trọng Tuệ, Tam Hiệp,
Thanh Trì, Hà Nội
|
18.13
|
|
Trung tâm
Đăng kiểm xe cơ giới số
50-03V
|
|
G04.20.13
|
000.13.20.G04
|
Số 107, Phú Châu, Tam Bình,
quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
|
18.14
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 50-04V
|
|
G04.20.14
|
000.14.20.G04
|
Hiệp Phú, quận 9, Tp. Hồ Chí
Minh
|
18.15
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 50-05V
|
|
G04.20.15
|
000.15.20.G04
|
An Phú Đông, quận 12, TP. Hồ
Chí Minh
|
18.16
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 50-06V
|
|
G04.20.16
|
000.16.20.G04
|
Số 118, Huỳnh Tấn Phát, phường
Tân Thuận Tây, quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
18.17
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 50-07V
|
|
G04.20.17
|
000.17.20.G04
|
Bình Hưng Hòa B, quận Bình
Tân, TP. Hồ Chí Minh
|
18.18
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 1
|
|
G04.20.18
|
000.18.20.G04
|
Số 126, Kim Ngưu, Thanh Nhàn,
Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
18.19
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 2
|
|
G04.20.19
|
000.19.20.G04
|
Số 110, Nguyễn Đức Thuận, TP.
Nam Định, tỉnh Nam Định
|
18.20
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 3
|
|
G04.20.20
|
000.20.20.G04
|
Số 57, Tuệ Tĩnh, Hà Huy Tập,
TP. Vinh, Nghệ An
|
18.21
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 4
|
|
G04.20.21
|
000.21.20.G04
|
Số 128 Bạch Đằng, Hải Châu,
Đà Nẵng
|
18.22
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 5
|
|
G04.20.22
|
000.22.20.G04
|
Số 40, Trần Phú, Vĩnh Nguyên,
TP. Nha Trang, Khánh Hòa
|
18.23
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 6
|
|
G04.20.23
|
000.23.20.G04
|
Số 130, Lý Tự Trọng, Bến
Thành, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
18.24
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 8
|
|
G04.20.24
|
000.24.20.G04
|
Số 138B1 Nguyễn Văn Cừ, An Khánh,
Ninh Kiều, Cần Thơ
|
18.25
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 9
|
|
G04.20.25
|
000.25.20.G04
|
Số 102, Xô Viết Nghệ Tĩnh, Thắng
Tam, Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
18.26
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 10
|
|
G04.20.26
|
000.26.20.G04
|
Số 16, Trần Hưng Đạo, Hồng
Bàng, Hải Phòng
|
18.27
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 11
|
|
G04.20.27
|
000.27.20.G04
|
Số 16, Trần Phú, TP. Thái
Bình, tỉnh Thái Bình
|
18.28
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 12
|
|
G04.20.28
|
000.28.20.G04
|
Số 7, Hạc Thành, Điện Biên,
TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
18.29
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 13
|
|
G04.20.29
|
000.29.20.G04
|
Số 3, Phan Đình Phùng, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
18.30
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 15
|
|
G04.20.30
|
000.30.20.G04
|
Số 631, Lê Thánh Tông, Hạ
Long, Quảng Ninh
|
18.31
|
|
Chi Cục Đăng kiểm An Giang
|
|
G04.20.31
|
000.31.20.G04
|
Số 29, Lương Thế Vinh, Mỹ
Long, Long Xuyên, An Giang
|
18.32
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Bạc Liêu
|
|
G04.20.32
|
000.32.20.G04
|
Long Thạnh, Vĩnh Lợi, Bạc
Liêu
|
18.33
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Bến Tre
|
|
G04.20.33
|
000.33.20.G04
|
Số 2, Nguyễn Trung Trực, phường
1, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
18.34
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Cà Mau
|
|
G04.20.34
|
000.34.20.G04
|
Tân Xuyên, TP. Cà Mau, tỉnh
Cà Mau
|
18.35
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Hải Hưng
|
|
G04.20.35
|
000.35.20.G04
|
Số 448, Nguyễn Lương Bằng,
TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
18.36
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Kiên Giang
|
|
G04.20.36
|
000.36.20.G04
|
An Hòa, TP. Rạch Giá, Kiên
Giang
|
18.37
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Long An
|
|
G04.20.37
|
000.37.20.G04
|
Số 16, Đỗ Tường Phong, phường
2, TP. Tân An, Long An
|
18.38
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Sóc Trăng
|
|
G04.20.38
|
000.38.20.G04
|
Số 855, Trần Hưng Đạo, phường
10, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
|
18.39
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Tiền Giang
|
|
G04.20.39
|
000.39.20.G04
|
Số 90 Ngô Quyền, phường 1,
TP.Mỹ Tho, Tiền Giang
|
18.40
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Trà Vinh
|
|
G04.20.40
|
000.40.20.G04
|
Số 151, Nguyễn Đáng, phường
7, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
18.41
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Vĩnh Long
|
|
G04.20.41
|
000.41.20.G04
|
Số 10/2, Đinh Tiên Hoàng, phường
8, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
19
|
Cục Quản lý đầu tư xây dựng
|
|
|
G04.21
|
000.00.21.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn
Kiếm, TP. Hà Nội
|
19.1
|
|
Chi Cục Quản lý đầu tư xây dựng
tại TP. Hồ Chí Minh
|
|
G04.21.01
|
000.01.21.G04
|
Số 92, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, quận
1, TP. Hồ Chí Minh
|
20
|
Cục Y tế Giao thông vận tải
|
|
|
G04.22
|
000.00.22.G04
|
Số 73 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội
|
C
|
CÁC
ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP
|
21
|
Trung tâm Công nghệ thông
tin
|
|
|
G04.23
|
000.00.23.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
22
|
Viện Chiến lược và Phát
triển giao thông vận tải
|
|
|
G04.24
|
000.00.24.G04
|
Số 162 Trần Quang Khải, Hoàn
Kiếm, Hà Nội
|
22.1
|
|
TT Tư vấn đầu tư phát triển
GTVT
|
|
G04.24.04
|
000.04.24.G04
|
|
23
|
Trường Cán bộ quản lý giao
thông vận tải
|
|
|
G04.38
|
000.00.38.G04
|
Phường Cổ Nhuế 2, Bắc Từ
Liêm, Hà Nội
|
24
|
Báo Giao thông
|
|
|
G04.26
|
000.00.26.G04
|
Số 2, Nguyễn Công Hoan, Ba
Đình, Hà Nội
|
25
|
Tạp chí Giao thông vận tải
|
|
|
G04.27
|
000.00.27.G04
|
Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội
|
26
|
Viện Khoa học và Công nghệ
GTVT
|
|
|
G04.25
|
000.00.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.1
|
|
Viện Chuyên ngành Cầu Hầm
|
|
G04.25.01
|
000.01.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.2
|
|
Viện Chuyên ngành Đường bộ và
Sân bay
|
|
G04.25.02
|
000.02.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.3
|
|
Viện Chuyên ngành VLXD và
BVCT
|
|
G04.25.03
|
000.03.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.4
|
|
Viện chuyên ngành Cảng - Đường
Thủy
|
|
G04.25.04
|
000.04.25.G04
|
1252 đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.5
|
|
Viện chuyên ngành Địa kỹ thuật
và phòng tránh thiên tai
|
|
G04.25.05
|
000.05.25.G04
|
1252 đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.6
|
|
Viện chuyên ngành Môi trường
|
|
G04.25.06
|
000.06.25.G04
|
1252 đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.7
|
|
Viện chuyên ngành đường sắt
|
|
G04.25.07
|
000.07.25.G04
|
1252 đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.8
|
|
Trung tâm An toàn giao thông
|
|
G04.25.08
|
000.08.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.9
|
|
Trung tâm Tư vấn thiết kế và
chuyển giao công nghệ
|
|
G04.25.10
|
000.10.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.10
|
|
Trung tâm Tư vấn Đầu tư phát
triển CSHT GTVT
|
|
G04.25.11
|
000.11.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.11
|
|
Viện chuyên ngành Cơ khí Tự động
hóa Đo lường
|
|
G04.25.13
|
000.13.25.G04
|
1252 đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.12
|
|
Trung tâm Đào tạo và Thông
tin
|
|
G04.25.14
|
000.14.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.13
|
|
Phòng thí nghiệm trọng điểm
đường bộ I
|
|
G04.25.15
|
000.15.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.14
|
|
Phòng thí nghiệm trọng điểm
đường bộ II
|
|
G04.25.16
|
000.16.25.G04
|
Số 125 Kinh Dương Vương, Hòa
Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
|
26.15
|
|
Phòng thí nghiệm trọng điểm
đường bộ III
|
|
G04.25.17
|
000.17.25.G04
|
Số 84 Nguyễn Thị Minh Khai,
phường Võ Thị Sáu, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
26.16
|
|
Phân Viện Khoa học và Công
nghệ GTVT Phía Nam
|
|
G04.25.18
|
000.18.25.G04
|
Số 3, Phạm Ngọc Thạch, phường
Võ Thị Sáu, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
26.17
|
|
Phân Viện KH&CN GTVT Miền
Trung
|
|
G04.25.19
|
000.19.25.G04
|
Số 125 Kinh Dương Vương, Hòa
Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
|
27
|
Trường Đại học Hàng hải Việt
Nam
|
|
|
G04.28
|
000.00.28.G04
|
Số 484 Lạch Tray, Kênh Dương,
Lê Chân, Hải Phòng
|
28
|
Trường Đại học Giao thông
vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
G04.29
|
000.00.29.G04
|
Số 2, đường D3, phường 25, quận
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
28.1
|
|
TT Đào tạo, bồi dưỡng NV GTVT
|
|
G04.29.01
|
000.01.29.G04
|
|
28.2
|
|
TT Huấn luyện thuyền viên
|
|
G04.29.02
|
000.02.29.G04
|
|
28.3
|
|
TT NCKH & Phát triển CN
GTVT
|
|
G04.29.03
|
000.03.29.G04
|
|
28.4
|
|
TT Ngoại ngữ, Tin học &
BDVH
|
|
G04.29.04
|
000.04.29.G04
|
|
28.5
|
|
Viện Đào tạo chất lượng cao
|
|
G04.29.05
|
000.05.29.G04
|
|
28.6
|
|
Viện CNTT & Tự động hóa
|
|
G04.29.06
|
000.06.29.G04
|
|
28.7
|
|
Viện Đào tạo & HTQT
|
|
G04.29.07
|
000.07.29.G04
|
|
28.8
|
|
Viện Nghiên cứu MTr & GT
|
|
G04.29.08
|
000.08.29.G04
|
|
29
|
Trường Đại học công nghệ
GTVT
|
|
|
G04.30
|
000.00.30.G04
|
Số 54, Triều Khúc, Thanh Xuân
Nam, Thanh Xuân, Hà Nội
|
29.1
|
|
Trung tâm hỗ trợ sinh viên khởi
nghiệp và quan hệ doanh nghiệp
|
|
G04.30.01
|
000.01.30.G04
|
|
29.2
|
|
Trung tâm đào tạo và tư vấn
du học, việc làm quốc tế
|
|
G04.30.02
|
000.02.30.G04
|
|
29.3
|
|
Trung tâm Đào tạo lái xe
|
|
G04.30.03
|
000.03.30.G04
|
|
29.4
|
|
Trung tâm Đào tạo bồi dưỡng
nghiệp vụ GTVT Thái Nguyên
|
|
G04.30.04
|
000.04.30.G04
|
|
29.5
|
|
Cơ sở đào tạo Thái Nguyên
|
|
G04.30.07
|
000.07.30.G04
|
|
30
|
Học viện hàng không Việt
Nam
|
|
|
G04.31
|
000.00.31.G04
|
Số 104 Nguyễn Văn Trỗi, phường
8, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
|
30.1
|
|
TT Ngoại ngữ và tin học Hàng
không
|
|
G04.31.04
|
000.04.31.G04
|
|
30.2
|
|
TT Đào tạo phi công
|
|
G04.31.05
|
000.05.31.G04
|
|
31
|
Trường Cao đẳng GTVT Trung
ương I
|
|
|
G04.32
|
000.00.32.G04
|
Thụy An, Ba Vì, Hà Nội
|
32
|
Trường Cao đẳng GTVT Trung
ương II
|
|
|
G04.33
|
000.00.33.G04
|
Hồng Thái, An Dương, Hải
Phòng
|
32.1
|
|
Trung tâm Đào tạo và Sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
G04.33.01
|
000.01.33.G04
|
|
33
|
Trường Cao đẳng GTVT Trung
ương III
|
|
|
G04.34
|
000.00.34.G04
|
Số 73 Văn Cao, Phú Thọ Hòa,
quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
|
33.1
|
|
TT Kỹ năng thực hành cơ giới
|
|
G04.34.01
|
000.01.34.G04
|
|
33.2
|
|
TT Kỹ năng thực hành cơ giới
Thuận An
|
|
G04.34.02
|
000.02.34.G04
|
|
33.3
|
|
TT Đào tạo lái xe
|
|
G04.34.03
|
000.03.34.G04
|
|
33.4
|
|
TT Đào tạo và Sát hạch lái xe
|
|
G04.34.04
|
000.04.34.G04
|
|
33.5
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
50-08D
|
|
G04.34.05
|
000.05.34.G04
|
|
33.6
|
|
TT Ứng dụng KHCN và Tư vấn kiểm
định chất lượng CTGT
|
|
G04.34.07
|
000.07.34.G04
|
|
34
|
Trường Cao đẳng GTVT Trung
ương IV
|
|
|
G04.35
|
000.00.35.G04
|
|
35
|
Trường Cao đẳng GTVT Trung
ương V
|
|
|
G04.36
|
000.00.36.G04
|
Số 28 Ngô Xuân Thu, Hòa Hiệp
Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng
|
36
|
Trường Cao đẳng GTVT Trung
ương VI
|
|
|
G04.37
|
000.00.37.G04
|
Số 189 Kinh Dương Vương, phường
12, quận 6, TP. Hồ Chí Minh
|
36.1
|
|
TT Ứng dụng Khoa học công nghệ
|
|
G04.37.01
|
000.01.37.G04
|
|
36.2
|
|
TT Khoa học công nghệ &
MT
|
|
G04.37.02
|
000.02.37.G04
|
|
36.3
|
|
TT Đào tạo & Thực nghiệm
Cơ giới
|
|
G04.37.03
|
000.03.37.G04
|
|
36.4
|
|
TT Thông tin Thư viện
|
|
G04.37.04
|
000.04.37.G04
|
|
36.5
|
|
TT Ngoại ngữ Tin học &
Luyện thi
|
|
G04.37.05
|
000.05.37.G04
|
|
37
|
Ban Quản lý dự án 2
|
|
|
G04.39
|
000.00.39.G04
|
Số 18 Phạm Hùng, Mai Dịch, Cầu
Giấy, Hà Nội
|
38
|
Ban Quản lý dự án 6
|
|
|
G04.40
|
000.00.40.G04
|
Tô Thất Thuyết, quận Cầu Giấy,
Hà Nội
|
39
|
Ban Quản lý dự án 7
|
|
|
G04.41
|
000.00.41.G04
|
Số 63 Nguyễn Xí, phường 26,
quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
|
40
|
Ban Quản lý dự án 85
|
|
|
G04.42
|
000.00.42.G04
|
Số 184 Nguyễn Sỹ Sách, TP.
Vinh, tỉnh Nghệ An
|
41
|
Ban Quản lý dự án Thăng
Long
|
|
|
G04.43
|
000.00.43.G04
|
Tổ 23, Lĩnh Nam, Hoàng Mai,
Hà Nội
|
42
|
Ban QLDA đường Hồ Chí Minh
|
|
|
G04.44
|
000.00.44.G04
|
Số 106, Thái Thịnh, quận Đống
Đa, Hà Nội
|
43
|
Ban Quản lý dự án Đường sắt
|
|
|
G04.45
|
000.00.45.G04
|
Tôn Thất Thuyết, Cầu Giấy, Hà
Nội
|
44
|
Ban Quản lý dự án Hàng hải
|
|
|
G04.46
|
000.00.46.G04
|
Số 11 Võ Thị Sáu, Ngô Quyền,
Hải Phòng
|
45
|
Ban Quản lý các dự án Đường
thủy
|
|
|
G04.47
|
000.00.47.G04
|
Số 308 Minh Khai, Hai Bà
Trưng, Hà Nội
|
46
|
Ban QLDA Mỹ Thuận
|
|
|
G04.65
|
000.00.65.G04
|
|
D
|
CÁC DOANH
NGHIỆP TRỰC THUỘC BỘ
|
47
|
Tổng công ty Công nghiệp
tàu thủy
|
|
|
G04.51
|
000.00.51.G04
|
Số 172, Ngọc Khánh, Ba Đình,
Hà Nội
|
48
|
Tổng công ty Quản lý bay
Việt Nam
|
|
|
G04.55
|
000.00.55.G04
|
Số 6/200 Nguyễn Sơn, Bồ Đề,
Long Biên, Hà Nội
|
49
|
Tổng công ty Bảo đảm an
toàn hàng hải miền Bắc
|
|
|
G04.56
|
000.00.56.G04
|
Số 01 Lô 11A đường Lê Hồng
Phong, Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng
|
50
|
Tổng công ty Bảo đảm an
toàn hàng hải miền Nam
|
|
|
G04.50
|
000.00.50.G04
|
Số 10, đường 3 tháng 2, phường
8, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
51
|
Công ty Thông tin điện tử
hàng hải Việt Nam
|
|
|
G04.58
|
000.00.58.G04
|
Số 02, Nguyễn Thượng Hiền,
Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng
|
52
|
Công ty TNHH MTV Nhà xuất
bản giao thông vận tải
|
|
|
G04.59
|
000.00.59.G04
|
Số 80B Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|