- Các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ
có trách nhiệm phối hợp với Trung tâm Công nghệ thông tin thực hiện điều chỉnh,
cập nhật mã định danh điện tử trong các Hệ thống Công nghệ thông tin của đơn vị
để phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các cơ quan, đơn vị.
- Trung tâm Công nghệ thông tin
thường xuyên rà soát, trình Bộ trưởng ban hành Quyết định bổ sung, sửa đổi mã định
danh điện tử của các đơn vị thuộc Bộ, phù hợp với thực tế.
1. Quyết định này có hiệu lực kể
từ ngày ký và thay thế Quyết định số 1432/QĐ-BGTVT ngày 23/7/2020 của Bộ trưởng
Bộ Giao thông vận tải.
2. Chánh Văn phòng Bộ, Giám đốc
Trung tâm Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
TT
|
Đơn vị cấp 2
|
Đơn vị cấp 3
|
Đơn vị cấp 4
|
Mã định danh
(theo QĐ số 20/2020/QĐ-TTg)
|
Mã định danh đã cấp (theo QCVN
102:2016/BTTTT)
|
Địa chỉ
|
A
|
KHỐI
ĐƠN VỊ THAM MƯU
|
1
|
Vụ Kế hoạch - Đầu tư
|
|
|
G04.01
|
000.00.01.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
2
|
Vụ Tài chính
|
|
|
G04.02
|
000.00.02.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
3
|
Vụ Kết cấu hạ tầng giao
thông
|
|
|
G04.03
|
000.00.03.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
4
|
Vụ Vận tải
|
|
|
G04.06
|
000.00.06.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
5
|
Vụ Pháp chế
|
|
|
G04.05
|
000.00.05.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
6
|
Vụ Khoa học - Công nghệ và
Môi trường
|
|
|
G04.07
|
000.00.07.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
7
|
Vụ Hợp tác quốc tế
|
|
|
G04.09
|
000.00.09.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
8
|
Vụ Tổ chức cán bộ
|
|
|
G04.12
|
000.00.12.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
9
|
Vụ Quản lý doanh nghiệp
|
|
|
G04.10
|
000.00.10.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
10
|
Thanh tra
|
|
|
G04.13
|
000.00.13.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
11
|
Văn phòng
|
|
|
G04.14
|
000.00.14.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
B
|
KHỐI
ĐƠN VỊ CHỨC NĂNG
|
12
|
Cục Đường bộ Việt Nam
|
|
|
G04.15
|
000.00.15.G04
|
Tôn Thất Thuyết, quận Cầu Giấy,
TP. Hà Nội
|
12.1
|
|
Chi cục Quản lý đầu tư xây dựng
đường bộ
|
|
G04.15.11
|
000.11.15.G04
|
Tôn Thất Thuyết, quận Cầu Giấy,
TP. Hà Nội
|
12.2
|
|
Khu Quản lý đường bộ I
|
|
G04.15.13
|
000.13.15.G04
|
Thành Công, Ba Đình, Hà Nội
|
12.2.1
|
|
|
Trung tâm kỹ thuật đường bộ 1
|
G04.15.13.01
|
001.13.15.G04
|
Thành Công, Ba Đình, Hà Nội
|
12.2.2
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
I.1
|
G04.15.13.02
|
002.13.15.G04
|
Thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu,
Sơn La
|
12.2.3
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
I.3
|
G04.15.13.04
|
004.13.15.G04
|
Thị trấn Yên Bình, Yên Bình,
Yên Bái
|
12.2.4
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
I.4
|
G04.15.13.05
|
005.13.15.G04
|
Xuất Hóa, thị xã Bắc Cạn, tỉnh
Bắc Cạn
|
12.2.5
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
I.5
|
G04.15.13.06
|
006.13.15.G04
|
Quế Võ, Bắc Ninh
|
12.2.6
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
I.6
|
G04.15.13.07
|
007.13.15.G04
|
Ngọc Mỹ, Quốc Oai, Hà Nội
|
12.2.7
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
I.7
|
G04.15.13.08
|
008.13.15.G04
|
Đông Hợp, Đông Hưng, Thái
Bình
|
12.3
|
|
Khu Quản lý đường bộ II
|
|
G04.15.14
|
000.14.15.G04
|
58 Phan Đăng Lưu, TP.Vinh,
Nghệ An
|
12.3.1
|
|
|
Trung tâm Kỹ thuật đường bộ 2
|
G04.15.14.01
|
001.14.15.G04
|
58 Phan Đăng Lưu, TP. Vinh,
Nghệ An
|
12.3.2
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
II.1
|
G04.15.14.02
|
002.14.15.G04
|
Thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh
Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
12.3.3
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
II.2
|
G04.15.14.03
|
003.14.15.G04
|
Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An
|
12.3.4
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
II.3
|
G04.15.14.04
|
004.14.15.G04
|
260 Trần Phú, Hồng Lĩnh, Hà
Tĩnh
|
12.3.5
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
II.4
|
G04.15.14.05
|
005.14.15.G04
|
Lộc Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng
Bình
|
12.3.6
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
II.5
|
G04.15.14.06
|
006.14.15.G04
|
Cam Thành, Cam Lộ, Quảng Trị
|
12.4
|
|
Khu Quản lý đường bộ III
|
|
G04.15.15
|
000.15.15.G04
|
16 Lý Tự Trọng, Hải Châu, TP.
Đà Nẵng
|
12.4.1
|
|
|
Trung tâm Kỹ thuật đường bộ 3
|
G04.15.15.01
|
001.15.15.G04
|
59B, Lê Lợi, Hải Châu, TP. Đà
Nẵng
|
12.4.2
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
III.1
|
G04.15.15.02
|
002.15.15.G04
|
21 Nguyễn Lương Bằng, Khánh
Hòa Bắc, Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
|
12.4.3
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
III.3
|
G04.15.15.04
|
004.15.15.G04
|
Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, tỉnh
Khánh Hòa
|
12.4.4
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
III.4
|
G04.15.15.05
|
005.15.15.G04
|
382 Phan Đình Phùng, TP. Kon
Tum, tỉnh Kon Tum
|
12.4.5
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
III.5
|
G04.15.15.06
|
006.15.15.G04
|
Hòa Phú, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh
Đắk Lắk
|
12.5
|
|
Khu Quản lý đường bộ IV
|
|
G04.15.16
|
000.16.15.G04
|
296 Nguyễn Văn Đậu, phường
11, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
12.5.1
|
|
|
Trung tâm Kỹ thuật đường bộ 4
|
G04.15.16.01
|
001.16.15.G04
|
296 Nguyễn Văn Đậu, phường
11, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
12.5.2
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
IV.1
|
G04.15.16.02
|
002.16.15.G04
|
103 Yersin, phường 10, TP. Đà
Lạt, Lâm Đồng
|
12.5.3
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
IV.2
|
G04.15.16.03
|
003.16.15.G04
|
Bình An, thị xã Dĩ An, Bình
Dương
|
12.5.4
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
IV.3
|
G04.15.16.04
|
004.16.15.G04
|
100 Trung Lương, phường 10,
TP. Mỹ Tho, Tiền Giang
|
12.5.5
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
IV.4
|
G04.15.16.05
|
005.16.15.G04
|
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang
|
12.5.6
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
IV.5
|
G04.15.16.06
|
006.16.15.G04
|
Hưng Phú, Cái Răng, Cần Thơ
|
12.5.7
|
|
|
Văn phòng Quản lý đường bộ
IV.6
|
G04.15.16.07
|
007.16.15.G04
|
An Hiệp, Châu Thành, Sóc
Trăng
|
12.6
|
|
Ban Quản lý dự án 3
|
|
G04.15.18
|
000.18.15.G04
|
Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội
|
12.7
|
|
Ban Quản lý dự án 4
|
|
G04.15.19
|
000.19.15.G04
|
Đường Lê Ninh, TP.Vinh, Nghệ
An
|
12.8
|
|
Ban Quản lý dự án 5
|
|
G04.15.20
|
000.20.15.G04
|
10B Nguyễn Chí Thanh, Thạch
Thang, Hải Châu, Đà Nẵng
|
12.9
|
|
Ban Quản lý dự án 8
|
|
G04.15.21
|
000.21.15.G04
|
An Phú Tây, Bình Chánh, TP. Hồ
Chí Minh
|
12.10
|
|
Trường Cao đẳng Giao thông vận
tải đường bộ.
|
|
G04.15.28
|
|
|
12.11
|
|
Trung tâm Kỹ thuật đường bộ.
|
|
G04.15.26
|
000.26.15.G04
|
108 Khương Trung, Thanh Xuân,
Hà Nội
|
12.12
|
|
Trung tâm Truyền thông và
Thông tin đường bộ
|
|
G04.15.27
|
000.27.15.G04
|
Lô D20, Tôn Thất Thuyết, Cầu
Giấy, Hà Nội
|
13
|
Cục Đường cao tốc Việt Nam
|
|
|
G04.70
|
000.00.70.G04
|
|
13.1
|
|
Trung tâm Kỹ thuật và Điều
hành giao thông đường bộ cao tốc
|
|
G04.70.01
|
|
|
14
|
Cục Hàng hải Việt Nam
|
|
|
G04.16
|
000.00.16.G04
|
Số 8 Phạm Hùng, Mai Dịch, Cầu
Giấy, Hà Nội
|
14.1
|
|
Chi cục Hàng hải Việt Nam tại
thành phố Hải Phòng
|
|
G04.16.01
|
000.01.16.G04
|
11 Võ Thị Sáu, Ngô Quyền, Hải
Phòng
|
14.2
|
|
Chi cục Hàng hải Việt Nam tại
thành phố Hồ Chí Minh
|
|
G04.16.02
|
000.02.16.G04
|
89 Pasteur, Bến Nghé, quận 1,
TP. Hồ Chí Minh
|
14.3
|
|
Cảng vụ hàng hải Quảng Ninh
|
|
G04.16.03
|
000.03.16.G04
|
Số1, Cái Lân, Bãi Cháy, TP. Hạ
Long, Quảng Ninh
|
14.4
|
|
Cảng vụ hàng hải Hải Phòng
|
|
G04.16.04
|
000.04.16.G04
|
Số 1A Minh Khai, quận Hồng
Bàng, Hải Phòng
|
14.5
|
|
Cảng vụ hàng hải Thái Bình
|
|
G04.16.05
|
000.05.16.G04
|
Thị trấn Diêm Điền, TP. Thái
Thụy, Thái Bình
|
14.6
|
|
Cảng vụ hàng hải Thanh Hoá
|
|
G04.16.07
|
000.07.16.G04
|
Đông Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh
Thanh Hóa
|
14.7
|
|
Cảng vụ hàng hải Nghệ An
|
|
G04.16.08
|
000.08.16.G04
|
Đường Hồ Quý Ly, Khối 12, Bến
Thủy, TP. Vinh, Nghệ An
|
14.8
|
|
Cảng vụ hàng hải Hà Tĩnh
|
|
G04.16.09
|
000.09.16.G04
|
KKT Vũng Áng, Kỳ Lợi, Kỳ Anh,
Hà Tĩnh
|
14.9
|
|
Cảng vụ hàng hải Quảng Bình
|
|
G04.16.10
|
000.10.16.G04
|
Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
|
14.10
|
|
Cảng vụ hàng hải Quảng Trị
|
|
G04.16.11
|
000.11.16.G04
|
Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị
|
14.11
|
|
Cảng vụ hàng hải Thừa Thiên
Huế
|
|
G04.16.12
|
000.12.16.G04
|
6 Nguyễn Văn Thuyết, Thuận
An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
14.12
|
|
Cảng vụ hàng hải Đà Nẵng
|
|
G04.16.13
|
000.13.16.G04
|
Số 4 Đức Lợi 3, Thuận Phước,
Hải Châu, Đà Nẵng
|
14.13
|
|
Cảng vụ hàng hải Quảng Ngãi
|
|
G04.16.14
|
000.14.16.G04
|
Tuyết Diêm 1, Bình Thuận,
Bình Sơn, Quảng Ngãi
|
14.14
|
|
Cảng vụ hàng hải Quy Nhơn
|
|
G04.16.15
|
000.15.16.G04
|
1 Phan Chu Trinh, TP. Quy
Nhơn, Bình Định
|
14.15
|
|
Cảng vụ hàng hải Nha Trang
|
|
G04.16.16
|
000.16.16.G04
|
03 Trần Phú, Cầu Đá, Vĩnh
Nguyên, Khánh Hòa
|
14.16
|
|
Cảng vụ hàng hải TP. HCM
|
|
G04.16.17
|
000.17.16.G04
|
633 Trần Xuân Soạn, quận 7,
TP. Hồ Chí Minh
|
14.17
|
|
Cảng vụ hàng hải Vũng Tàu
|
|
G04.16.18
|
000.18.16.G04
|
Số 2 Quang Trung, phường 1,
TP. Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
14.18
|
|
Cảng vụ hàng hải Đồng Nai
|
|
G04.16.19
|
000.19.16.G04
|
Long Bình Tân, TP. Biên Hòa,
Đồng Nai
|
14.19
|
|
Cảng vụ hàng hải Cần Thơ
|
|
G04.16.20
|
000.20.16.G04
|
Số 14/11, Lê Hồng Phong, Bình
Thủy, TP. Cần Thơ
|
14.20
|
|
Cảng vụ hàng hải Đồng Tháp
|
|
G04.16.21
|
000.21.16.G04
|
Số 1549, quốc lộ 30, phường
11, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
14.21
|
|
Cảng vụ hàng hải An Giang
|
|
G04.16.23
|
000.23.16.G04
|
Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, Anh
Giang
|
14.22
|
|
Cảng vụ hàng hải Kiên Giang
|
|
G04.16.24
|
000.24.16.G04
|
40, Nguyễn Công Trứ, Vĩnh Thạnh,
TP. Rạch Giá, Kiên Giang
|
14.23
|
|
Cảng vụ hàng hải Bình Thuận
|
|
G04.16.26
|
000.26.16.G04
|
345 Võ Văn Kiệt, Phú Thủy,
Phan Thiết, Bình Thuận
|
14.24
|
|
Cảng vụ hàng hải Quảng Nam
|
|
G04.16.27
|
000.27.16.G04
|
An Nam Hải, Tam Quang, Núi
Thành, Quảng Nam
|
14.25
|
|
Trường Cao đẳng Hàng hải I
|
|
G04.16.28
|
000.28.16.G04
|
498 Đà Nẵng, Đông Hải, Hải
An, Hải Phòng
|
14.26
|
|
Trường Cao đẳng Hàng hải II
|
|
G04.16.29
|
000.29.16.G04
|
Số 232 Nguyễn Văn Hướng, Thảo
Điển, Quận 2. TP. Hồ Chí Minh
|
14.27
|
|
Trung tâm Phối hợp tìm kiếm,
cứu nạn hàng hải Việt Nam
|
|
G04.16.30
|
000.30.16.G04
|
11A, Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội
|
14.28
|
|
Trung tâm Thông tin an ninh
hàng hải
|
|
G04.16.31
|
000.31.16.G04
|
Số 8 Phạm Hùng, Cầu Giấy, Hà
Nội
|
15
|
Cục Hàng không Việt Nam
|
|
|
G04.17
|
000.00.17.G04
|
Số 119, Nguyễn Sơn, Long
Biên, Hà Nội
|
15.1
|
|
Cảng vụ hàng không miền Bắc
|
|
G04.17.01
|
000.01.17.G04
|
Cảng HKQT Nội Bài, Sóc Sơn,
TP. Hà Nội
|
15.2
|
|
Cảng vụ hàng không miền Nam
|
|
G04.17.02
|
000.02.17.G04
|
Cảng HKQT Tân Sơn Nhất, phường
2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
|
15.3
|
|
Cảng vụ hàng không miền Trung
|
|
G04.17.03
|
000.03.17.G04
|
Cảng HKQT Đà Nẵng, quận Hải
Châu, TP. Đà Nẵng
|
15.4
|
|
Trung tâm Y tế hàng không
|
|
G04.17.04
|
000.04.17.G04
|
23/200 Nguyễn Sơn, Long Biên,
Hà Nội
|
16
|
Cục Đường sắt Việt Nam
|
|
|
G04.18
|
000.00.18.G04
|
Số 120 Lê Duẩn, Hoàn Kiếm, Hà
Nội
|
17
|
Cục Đường thủy nội địa Việt
Nam
|
|
|
G04.19
|
000.00.19.G04
|
Số 5 Tôn Thất Thuyết, Dịch Vọng
Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
|
17.1
|
|
Chi cục Đường thủy nội địa
khu vực I
|
|
G04.19.01
|
000.01.19.G04
|
An Kim Hải, An Đông, An
Dương, TP. Hải Phòng
|
17.2
|
|
Chi cục Đường thủy nội địa
khu vực III
|
|
G04.19.02
|
000.02.19.G04
|
90 Nguyễn Hữu Cảnh, phường
22, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
17.3
|
|
Cảng vụ Đường thủy nội địa
khu vực I
|
|
G04.19.03
|
000.03.19.G04
|
Số 10 Phạm Minh Đức, Ngô Quyền,
Hải Phòng
|
17.4
|
|
Cảng vụ Đường thủy nội địa
khu vực II
|
|
G04.19.04
|
000.04.19.G04
|
Số 922 Bạch Đằng, Thanh
Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
17.5
|
|
Cảng vụ Đường thủy nội địa
khu vực III
|
|
G04.19.05
|
000.05.19.G04
|
Số 292/37/6-8, Bình Lợi, phường
13, Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
17.6
|
|
Cảng vụ Đường thủy nội địa
khu vực IV
|
|
G04.19.06
|
000.06.19.G04
|
Số 366Đ, Cách mạng tháng Tám,
Bùi Hữu Nghĩa, Bình Thủy, Cần Thơ
|
17.7
|
|
Trường Cao đẳng nghề Giao
thông vận tải đường thủy I
|
|
G04.19.07
|
000.07.19.G04
|
Xã Nam Đồng, TP.Hải Dương, tỉnh
Hải Dương
|
17.8
|
|
Trường Cao đẳng nghề Giao thông
vận tải đường thủy II
|
|
G04.19.08
|
000.08.19.G04
|
Số 33, Đào Trí, phường Phú Mỹ,
quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
18
|
Cục Đăng kiểm Việt Nam
|
|
|
G04.20
|
000.00.20.G04
|
Số 18 Phạm Hùng, Mỹ Đình 2,
Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
18.1
|
|
Trung tâm Tập huấn nghiệp vụ
Đăng kiểm
|
|
G04.20.01
|
000.01.20.G04
|
Số 126 Kim Ngưu, Hai Bà
Trưng, Hà Nội
|
18.2
|
|
Trung tâm Chứng nhận hệ thống
quản lý chất lượng và an toàn
|
|
G04.20.02
|
000.02.20.G04
|
Số 18 Phạm Hùng, Mỹ Đình 2,
Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
18.3
|
|
Trung tâm Thử nghiệm khí thải
phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
|
|
G04.20.03
|
000.03.20.G04
|
Yên Phú, Liên Ninh, Thanh
Trì, Hà Nội
|
18.4
|
|
Trung tâm Thử nghiệm xe cơ giới
|
|
G04.20.04
|
000.04.20.G04
|
Số 18 Phạm Hùng, Mỹ Đình 2,
Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
18.5
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 15-01V
|
|
G04.20.05
|
000.05.20.G04
|
Cam Lộ 2, Hùng Vương, Hồng
Bàng, Hải Phòng
|
18.6
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 19-01V
|
|
G04.20.06
|
000.06.20.G04
|
Số 2821, Hùng Vương, Vân Cơ,
Việt Trì, Phú Thọ
|
18.7
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 29-01V
|
|
G04.20.07
|
000.07.20.G04
|
Yên Phú, Liên Ninh, Thanh
Trì, Hà Nội
|
18.8
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 29-02V
|
|
G04.20.08
|
000.08.20.G04
|
Phú Thị, Gia Lâm, Hà Nội
|
18.9
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 29-03V
|
|
G04.20.09
|
000.09.20.G04
|
Số 3, Cầu Giấy, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
18.10
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 29-04V
|
|
G04.20.10
|
000.10.20.G04
|
Bắc Thăng Long, Quang Minh,
Mê Linh, Hà Nội
|
18.11
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 29-05V
|
|
G04.20.11
|
000.11.20.G04
|
Số 49 Đức Giang, Đức Giang, Long
Biên, Hà Nội
|
18.12
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 29-06V
|
|
G04.20.12
|
000.12.20.G04
|
Phan Trọng Tuệ, Tam Hiệp,
Thanh Trì, Hà Nội
|
18.13
|
|
Trung tâm
Đăng kiểm xe cơ giới số
50-03V
|
|
G04.20.13
|
000.13.20.G04
|
Số 107, Phú Châu, Tam Bình, quận
Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
|
18.14
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 50-04V
|
|
G04.20.14
|
000.14.20.G04
|
Hiệp Phú, quận 9, Tp. Hồ Chí
Minh
|
18.15
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 50-05V
|
|
G04.20.15
|
000.15.20.G04
|
An Phú Đông, quận 12, TP. Hồ
Chí Minh
|
18.16
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 50-06V
|
|
G04.20.16
|
000.16.20.G04
|
Số 118, Huỳnh Tấn Phát, phường
Tân Thuận Tây, quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
18.17
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
số 50-07V
|
|
G04.20.17
|
000.17.20.G04
|
Bình Hưng Hòa B, quận Bình
Tân, TP. Hồ Chí Minh
|
18.18
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 1
|
|
G04.20.18
|
000.18.20.G04
|
Số 126, Kim Ngưu, Thanh Nhàn,
Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
18.19
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 2
|
|
G04.20.19
|
000.19.20.G04
|
Số 110, Nguyễn Đức Thuận, TP.
Nam Định, tỉnh Nam Định
|
18.20
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 3
|
|
G04.20.20
|
000.20.20.G04
|
Số 57, Tuệ Tĩnh, Hà Huy Tập,
TP. Vinh, Nghệ An
|
18.21
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 4
|
|
G04.20.21
|
000.21.20.G04
|
Số 128 Bạch Đằng, Hải Châu,
Đà Nẵng
|
18.22
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 5
|
|
G04.20.22
|
000.22.20.G04
|
Số 40, Trần Phú, Vĩnh Nguyên,
TP. Nha Trang, Khánh Hòa
|
18.23
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 6
|
|
G04.20.23
|
000.23.20.G04
|
Số 130, Lý Tự Trọng, Bến
Thành, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
18.24
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 8
|
|
G04.20.24
|
000.24.20.G04
|
Số 138B1 Nguyễn Văn Cừ, An Khánh,
Ninh Kiều, Cần Thơ
|
18.25
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 9
|
|
G04.20.25
|
000.25.20.G04
|
Số 102, Xô Viết Nghệ Tĩnh, Thắng
Tam, Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
18.26
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 10
|
|
G04.20.26
|
000.26.20.G04
|
Số 16, Trần Hưng Đạo, Hồng
Bàng, Hải Phòng
|
18.27
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 11
|
|
G04.20.27
|
000.27.20.G04
|
Số 16, Trần Phú, TP. Thái
Bình, tỉnh Thái Bình
|
18.28
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 12
|
|
G04.20.28
|
000.28.20.G04
|
Số 7, Hạc Thành, Điện Biên,
TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
18.29
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 13
|
|
G04.20.29
|
000.29.20.G04
|
Số 3, Phan Đình Phùng, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
18.30
|
|
Chi Cục Đăng kiểm số 15
|
|
G04.20.30
|
000.30.20.G04
|
Số 631, Lê Thánh Tông, Hạ
Long, Quảng Ninh
|
18.31
|
|
Chi Cục Đăng kiểm An Giang
|
|
G04.20.31
|
000.31.20.G04
|
Số 29, Lương Thế Vinh, Mỹ
Long, Long Xuyên, An Giang
|
18.32
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Bạc Liêu
|
|
G04.20.32
|
000.32.20.G04
|
Long Thạnh, Vĩnh Lợi, Bạc
Liêu
|
18.33
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Bến Tre
|
|
G04.20.33
|
000.33.20.G04
|
Số 2, Nguyễn Trung Trực, phường
1, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
18.34
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Cà Mau
|
|
G04.20.34
|
000.34.20.G04
|
Tân Xuyên, TP. Cà Mau, tỉnh
Cà Mau
|
18.35
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Hải Hưng
|
|
G04.20.35
|
000.35.20.G04
|
Số 448, Nguyễn Lương Bằng,
TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
18.36
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Kiên Giang
|
|
G04.20.36
|
000.36.20.G04
|
An Hòa, TP. Rạch Giá, Kiên
Giang
|
18.37
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Long An
|
|
G04.20.37
|
000.37.20.G04
|
Số 16, Đỗ Tường Phong, phường
2, TP. Tân An, Long An
|
18.38
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Sóc Trăng
|
|
G04.20.38
|
000.38.20.G04
|
Số 855, Trần Hưng Đạo, phường
10, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
|
18.39
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Tiền Giang
|
|
G04.20.39
|
000.39.20.G04
|
Số 90 Ngô Quyền, phường 1,
TP.Mỹ Tho, Tiền Giang
|
18.40
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Trà Vinh
|
|
G04.20.40
|
000.40.20.G04
|
Số 151, Nguyễn Đáng, phường
7, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
18.41
|
|
Chi Cục Đăng kiểm Vĩnh Long
|
|
G04.20.41
|
000.41.20.G04
|
Số 10/2, Đinh Tiên Hoàng, phường
8, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
19
|
Cục Quản lý đầu tư xây dựng
|
|
|
G04.21
|
000.00.21.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn
Kiếm, TP. Hà Nội
|
19.1
|
|
Chi Cục Quản lý đầu tư xây dựng
tại TP. Hồ Chí Minh
|
|
G04.21.01
|
000.01.21.G04
|
Số 92, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, quận
1, TP. Hồ Chí Minh
|
20
|
Cục Y tế Giao thông vận tải
|
|
|
G04.22
|
000.00.22.G04
|
Số 73 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội
|
C
|
CÁC
ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP
|
21
|
Trung tâm Công nghệ thông
tin
|
|
|
G04.23
|
000.00.23.G04
|
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
22
|
Viện Chiến lược và Phát
triển giao thông vận tải
|
|
|
G04.24
|
000.00.24.G04
|
Số 162 Trần Quang Khải, Hoàn
Kiếm, Hà Nội
|
22.1
|
|
TT Tư vấn đầu tư phát triển
GTVT
|
|
G04.24.04
|
000.04.24.G04
|
|
23
|
Trường Cán bộ quản lý giao
thông vận tải
|
|
|
G04.38
|
000.00.38.G04
|
Phường Cổ Nhuế 2, Bắc Từ
Liêm, Hà Nội
|
24
|
Báo Giao thông
|
|
|
G04.26
|
000.00.26.G04
|
Số 2, Nguyễn Công Hoan, Ba
Đình, Hà Nội
|
25
|
Tạp chí Giao thông vận tải
|
|
|
G04.27
|
000.00.27.G04
|
Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội
|
26
|
Viện Khoa học và Công nghệ
GTVT
|
|
|
G04.25
|
000.00.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.1
|
|
Viện Chuyên ngành Cầu Hầm
|
|
G04.25.01
|
000.01.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.2
|
|
Viện Chuyên ngành Đường bộ và
Sân bay
|
|
G04.25.02
|
000.02.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.3
|
|
Viện Chuyên ngành VLXD và
BVCT
|
|
G04.25.03
|
000.03.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.4
|
|
Viện chuyên ngành Cảng - Đường
Thủy
|
|
G04.25.04
|
000.04.25.G04
|
1252 đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.5
|
|
Viện chuyên ngành Địa kỹ thuật
và phòng tránh thiên tai
|
|
G04.25.05
|
000.05.25.G04
|
1252 đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.6
|
|
Viện chuyên ngành Môi trường
|
|
G04.25.06
|
000.06.25.G04
|
1252 đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.7
|
|
Viện chuyên ngành đường sắt
|
|
G04.25.07
|
000.07.25.G04
|
1252 đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.8
|
|
Trung tâm An toàn giao thông
|
|
G04.25.08
|
000.08.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.9
|
|
Trung tâm Tư vấn thiết kế và
chuyển giao công nghệ
|
|
G04.25.10
|
000.10.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.10
|
|
Trung tâm Tư vấn Đầu tư phát
triển CSHT GTVT
|
|
G04.25.11
|
000.11.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.11
|
|
Viện chuyên ngành Cơ khí Tự động
hóa Đo lường
|
|
G04.25.13
|
000.13.25.G04
|
1252 đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.12
|
|
Trung tâm Đào tạo và Thông
tin
|
|
G04.25.14
|
000.14.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.13
|
|
Phòng thí nghiệm trọng điểm
đường bộ I
|
|
G04.25.15
|
000.15.25.G04
|
Số 1252, đường Láng, Láng Thượng,
Đống Đa, Hà Nội
|
26.14
|
|
Phòng thí nghiệm trọng điểm
đường bộ II
|
|
G04.25.16
|
000.16.25.G04
|
Số 125 Kinh Dương Vương, Hòa
Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
|
26.15
|
|
Phòng thí nghiệm trọng điểm
đường bộ III
|
|
G04.25.17
|
000.17.25.G04
|
Số 84 Nguyễn Thị Minh Khai,
phường Võ Thị Sáu, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
26.16
|
|
Phân Viện Khoa học và Công
nghệ GTVT Phía Nam
|
|
G04.25.18
|
000.18.25.G04
|
Số 3, Phạm Ngọc Thạch, phường
Võ Thị Sáu, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
26.17
|
|
Phân Viện KH&CN GTVT Miền
Trung
|
|
G04.25.19
|
000.19.25.G04
|
Số 125 Kinh Dương Vương, Hòa
Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
|
27
|
Trường Đại học Hàng hải Việt
Nam
|
|
|
G04.28
|
000.00.28.G04
|
Số 484 Lạch Tray, Kênh Dương,
Lê Chân, Hải Phòng
|
28
|
Trường Đại học Giao thông
vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
G04.29
|
000.00.29.G04
|
Số 2, đường D3, phường 25, quận
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
28.1
|
|
TT Đào tạo, bồi dưỡng NV GTVT
|
|
G04.29.01
|
000.01.29.G04
|
|
28.2
|
|
TT Huấn luyện thuyền viên
|
|
G04.29.02
|
000.02.29.G04
|
|
28.3
|
|
TT NCKH & Phát triển CN
GTVT
|
|
G04.29.03
|
000.03.29.G04
|
|
28.4
|
|
TT Ngoại ngữ, Tin học &
BDVH
|
|
G04.29.04
|
000.04.29.G04
|
|
28.5
|
|
Viện Đào tạo chất lượng cao
|
|
G04.29.05
|
000.05.29.G04
|
|
28.6
|
|
Viện CNTT & Tự động hóa
|
|
G04.29.06
|
000.06.29.G04
|
|
28.7
|
|
Viện Đào tạo & HTQT
|
|
G04.29.07
|
000.07.29.G04
|
|
28.8
|
|
Viện Nghiên cứu MTr & GT
|
|
G04.29.08
|
000.08.29.G04
|
|
29
|
Trường Đại học công nghệ
GTVT
|
|
|
G04.30
|
000.00.30.G04
|
Số 54, Triều Khúc, Thanh Xuân
Nam, Thanh Xuân, Hà Nội
|
29.1
|
|
Trung tâm hỗ trợ sinh viên khởi
nghiệp và quan hệ doanh nghiệp
|
|
G04.30.01
|
000.01.30.G04
|
|
29.2
|
|
Trung tâm đào tạo và tư vấn
du học, việc làm quốc tế
|
|
G04.30.02
|
000.02.30.G04
|
|
29.3
|
|
Trung tâm Đào tạo lái xe
|
|
G04.30.03
|
000.03.30.G04
|
|
29.4
|
|
Trung tâm Đào tạo bồi dưỡng nghiệp
vụ GTVT Thái Nguyên
|
|
G04.30.04
|
000.04.30.G04
|
|
29.5
|
|
Cơ sở đào tạo Thái Nguyên
|
|
G04.30.07
|
000.07.30.G04
|
|
30
|
Học viện hàng không Việt
Nam
|
|
|
G04.31
|
000.00.31.G04
|
Số 104 Nguyễn Văn Trỗi, phường
8, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
|
30.1
|
|
TT Ngoại ngữ và tin học Hàng
không
|
|
G04.31.04
|
000.04.31.G04
|
|
30.2
|
|
TT Đào tạo phi công
|
|
G04.31.05
|
000.05.31.G04
|
|
31
|
Trường Cao đẳng GTVT Trung
ương I
|
|
|
G04.32
|
000.00.32.G04
|
Thụy An, Ba Vì, Hà Nội
|
32
|
Trường Cao đẳng GTVT Trung
ương II
|
|
|
G04.33
|
000.00.33.G04
|
Hồng Thái, An Dương, Hải
Phòng
|
32.1
|
|
Trung tâm Đào tạo và Sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
G04.33.01
|
000.01.33.G04
|
|
33
|
Trường Cao đẳng GTVT Trung
ương III
|
|
|
G04.34
|
000.00.34.G04
|
Số 73 Văn Cao, Phú Thọ Hòa, quận
Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
|
33.1
|
|
TT Kỹ năng thực hành cơ giới
|
|
G04.34.01
|
000.01.34.G04
|
|
33.2
|
|
TT Kỹ năng thực hành cơ giới
Thuận An
|
|
G04.34.02
|
000.02.34.G04
|
|
33.3
|
|
TT Đào tạo lái xe
|
|
G04.34.03
|
000.03.34.G04
|
|
33.4
|
|
TT Đào tạo và Sát hạch lái xe
|
|
G04.34.04
|
000.04.34.G04
|
|
33.5
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
50-08D
|
|
G04.34.05
|
000.05.34.G04
|
|
33.6
|
|
TT Ứng dụng KHCN và Tư vấn kiểm
định chất lượng CTGT
|
|
G04.34.07
|
000.07.34.G04
|
|
34
|
Trường Cao đẳng GTVT Trung
ương IV
|
|
|
G04.35
|
000.00.35.G04
|
|
35
|
Trường Cao đẳng GTVT Trung
ương V
|
|
|
G04.36
|
000.00.36.G04
|
Số 28 Ngô Xuân Thu, Hòa Hiệp
Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng
|
36
|
Trường Cao đẳng GTVT Trung
ương VI
|
|
|
G04.37
|
000.00.37.G04
|
Số 189 Kinh Dương Vương, phường
12, quận 6, TP. Hồ Chí Minh
|
36.1
|
|
TT Ứng dụng Khoa học công nghệ
|
|
G04.37.01
|
000.01.37.G04
|
|
36.2
|
|
TT Khoa học công nghệ &
MT
|
|
G04.37.02
|
000.02.37.G04
|
|
36.3
|
|
TT Đào tạo & Thực nghiệm
Cơ giới
|
|
G04.37.03
|
000.03.37.G04
|
|
36.4
|
|
TT Thông tin Thư viện
|
|
G04.37.04
|
000.04.37.G04
|
|
36.5
|
|
TT Ngoại ngữ Tin học &
Luyện thi
|
|
G04.37.05
|
000.05.37.G04
|
|
37
|
Ban Quản lý dự án 2
|
|
|
G04.39
|
000.00.39.G04
|
Số 18 Phạm Hùng, Mai Dịch, Cầu
Giấy, Hà Nội
|
38
|
Ban Quản lý dự án 6
|
|
|
G04.40
|
000.00.40.G04
|
Tô Thất Thuyết, quận Cầu Giấy,
Hà Nội
|
39
|
Ban Quản lý dự án 7
|
|
|
G04.41
|
000.00.41.G04
|
Số 63 Nguyễn Xí, phường 26,
quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
|
40
|
Ban Quản lý dự án 85
|
|
|
G04.42
|
000.00.42.G04
|
Số 184 Nguyễn Sỹ Sách, TP.
Vinh, tỉnh Nghệ An
|
41
|
Ban Quản lý dự án Thăng
Long
|
|
|
G04.43
|
000.00.43.G04
|
Tổ 23, Lĩnh Nam, Hoàng Mai,
Hà Nội
|
42
|
Ban QLDA đường Hồ Chí Minh
|
|
|
G04.44
|
000.00.44.G04
|
Số 106, Thái Thịnh, quận Đống
Đa, Hà Nội
|
43
|
Ban Quản lý dự án Đường sắt
|
|
|
G04.45
|
000.00.45.G04
|
Tôn Thất Thuyết, Cầu Giấy, Hà
Nội
|
44
|
Ban Quản lý dự án Hàng hải
|
|
|
G04.46
|
000.00.46.G04
|
Số 11 Võ Thị Sáu, Ngô Quyền,
Hải Phòng
|
45
|
Ban Quản lý các dự án Đường
thủy
|
|
|
G04.47
|
000.00.47.G04
|
Số 308 Minh Khai, Hai Bà
Trưng, Hà Nội
|
46
|
Ban QLDA Mỹ Thuận
|
|
|
G04.65
|
000.00.65.G04
|
|
D
|
CÁC
DOANH NGHIỆP TRỰC THUỘC BỘ
|
47
|
Tổng công ty Công nghiệp
tàu thủy
|
|
|
G04.51
|
000.00.51.G04
|
Số 172, Ngọc Khánh, Ba Đình,
Hà Nội
|
48
|
Tổng công ty Quản lý bay
Việt Nam
|
|
|
G04.55
|
000.00.55.G04
|
Số 6/200 Nguyễn Sơn, Bồ Đề, Long
Biên, Hà Nội
|
49
|
Tổng công ty Bảo đảm an
toàn hàng hải miền Bắc
|
|
|
G04.56
|
000.00.56.G04
|
Số 01 Lô 11A đường Lê Hồng
Phong, Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng
|
50
|
Tổng công ty Bảo đảm an
toàn hàng hải miền Nam
|
|
|
G04.50
|
000.00.50.G04
|
Số 10, đường 3 tháng 2, phường
8, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
51
|
Công ty Thông tin điện tử
hàng hải Việt Nam
|
|
|
G04.58
|
000.00.58.G04
|
Số 02, Nguyễn Thượng Hiền,
Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng
|
52
|
Công ty TNHH MTV Nhà xuất
bản giao thông vận tải
|
|
|
G04.59
|
000.00.59.G04
|
Số 80B Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|