TT
|
Tên thương phẩm
|
Tên hoạt chất
|
Vị trí tại Thông tư
số 21/2013/TT-BNNPTNT ngày 17 tháng 4 năm 2013
|
Đã quy định tại
Thông tư số 21/2013/TT-BNNPTNT ngày 17 tháng 4 năm 2013
|
Sửa đổi lại
|
1.
|
Acpratin 250EC
|
Abamectin 12 g/l + Quinalphos 238 g/l
|
Số thứ tự 96, trang 28
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
2.
|
Actatin 150SC
|
Indoxacarb
|
Số thứ tự 654, trang 129
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
3.
|
Actatoc 150EC, 200 WP, 200EC, 350EC
|
Acetamiprid
|
Số thứ tự 105, trang 29
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
4.
|
Ademon super 22.43SL
|
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol)
3.45g/l + Sodium- O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P-
Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l
|
Số thứ tự 49, trang 294
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Công ty CP Nông
nghiệp Việt Nam
|
5.
|
Agfan 15SC
|
Indoxacarb
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 129
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Công ty CP Nông
nghiệp Việt Nam
|
6.
|
Agritoc 550EC
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos
Ethyl 482g/l + Emamectin benzoate 18g/l
|
Số thứ tự 169, trang 38
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
7.
|
Alfatac 600 WP
|
Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap- sodium
(Nereistoxin) 550g/kg
|
Số thứ tự 154, trang 35
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
8.
|
Alphadax 250WP
|
Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl
45g/kg + Metsulfuron methyl 5 g/kg
|
Số thứ tự 5, trang 243
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
9.
|
Alyrius 200WG
|
Metsulfuron Methyl
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 269
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
10.
|
Angate 75WP, 350SC
|
Tricyclazole
|
Hàng 7 từ dưới lên, trang 234
|
Nongfeng Agrochem
Co., Ltd
|
Công ty CP BVTV An
Giang
|
11.
|
Atra 500 SC
|
Atrazine
|
Hàng 7 từ dưới lên, trang 245
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
12.
|
Atryl 80WP
|
Ametryn
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 245
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
13.
|
Awar 700WP
|
Niclosamide
|
Hàng 6 từ trên xuống, trang 298
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
Bailing
International Co., Ltd
|
14.
|
B.T.C 2.4D 80 WP
|
2.4 D
|
Hàng 6 từ dưới lên, trang 257
|
Công ty CP Công nghệ
cao Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
15.
|
Bai 58 40 EC
|
Dimethoate
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 86
|
Công ty CP Công nghệ
cao Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
16.
|
Bemgold 750WP
|
Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg
|
Số thứ tự 340, trang 200
|
Công ty CP Công nghệ
cao Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
17.
|
Bemgreen 750WP
|
Tricyclazole
|
Hàng 2 từ dưới lên, trang 234
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
18.
|
Biozol 505SC
|
Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l
|
Số thứ tự 98, trang 165
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
19.
|
Blugent 75SC
|
FiproniI 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l
|
Số thứ tự 588, trang 119
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
20.
|
Blurius
200WP
|
Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl
40g/kg
|
Số thứ tự 14, trang 244
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
21.
|
Burn-co 60EC
|
Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim
100g/l
|
Số thứ tự 67, trang 252
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
22.
|
Carbamec 50EC, 50WP, 75EC, 100EC, 100WP,
150WP
|
Abamectin
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 7
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
23.
|
Cetrius 10WP
|
Bensulfuron Methyl 0.7% + 9.3%
PyrazosuIfuron Ethyl
|
Số thứ tự 37, trang 247
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
24.
|
Chelsi 50WG
|
Pymetrozine
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 140
|
Công ty CP XNK Thọ
Khang
|
Công ty TNHH Thuốc
BVTV Đồng Vàng
|
25.
|
Citiusa 650WP, 810WP
|
Isoprothiolane 250g/kg (10 g/kg) +
Tricyclazole 400g/kg (800g/kg)
|
Số thứ tự 354, trang 203
|
Nongfeng Agrochem
Co., Ltd
|
Công ty CP Lan Anh
|
26.
|
Clear-up super 485SL
|
Glyphosate IPA salt 480g/l + Metsulfuron
methyl 5g/l
|
Số thứ tự 135, trang 267
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
27.
|
Compatt 55.5 WG
|
Emamectin benzoate
|
Hàng 7 từ dưới lên, trang 92
|
Nongfeng Agrochem
Co., Ltd
|
Công ty CP Lan Anh
|
28.
|
Cyo super 200WP
|
Dinotefuran
|
Hàng 7 từ dưới lên, trang 88
|
Zhejiang Fuda
Chemical Co., Ltd.
|
Công ty CP BVTV An
Giang
|
29.
|
Cytoc 250WP
|
Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Số thứ tự 272, trang 55
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
30.
|
Dacarben 250WP
|
Carbendazim 50g/kg + Tricyclazole 100g/kg +
Validamycin 100g/kg
|
Số thứ tự 134, trang 168
|
Công ty CP BMC
|
Công ty CP Nông
nghiệp Việt Nam
|
31.
|
Danjiri 10 SC
|
Ethaboxam
|
Số thứ tự 258, trang 186
|
Summit Agro
International Ltd
|
Sumitomo
Corporation Vietnam LLC.
|
32.
|
Deltaguard 2.5 EC
|
Deltamethrin
|
Hàng 1 từ trên xuống, trang 83
|
Gharda Chemicals
Ltd
|
Công ty TNHH World
Vision (VN)
|
33.
|
Doctor 5ME
|
HexaconazoIe
|
Hàng 4 từ dưới lên, trang 192
|
Công ty TNHH 1TV DV
PTNN Đồng Tháp
|
Công ty TNHH BVTV Đồng
Phát
|
34.
|
Dogent 3GR, 50SC, 800WG
|
Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) +
Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/I) (780g/kg)
|
Số thứ tự 136, trang 33
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
35.
|
Eagle 5EC, 10EC, 20EC, 36WG, 50WG
|
Emamectin benzoate
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 93
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
36.
|
Evitin 50SC
|
Hexaconazole
|
Hàng 2 từ dưới lên, trang 192
|
Nongfeng Agrochem
Co., Ltd
|
Công ty CP BVTV An
Giang
|
37.
|
Fimex 15EC, 25EC, 36EC
|
Abamectin 3.5g/l (7g/l), (10g/l) +
Azadirachtin 11.5g/l (18g/l), (26g/l)
|
Số thứ tự 9, trang 17
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
38.
|
Fiphos 555EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin
benzoate 18g/I + Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Số thứ tự 387, trang 71
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
39.
|
Fitex 300EC
|
Dimethoate 286 g/I + Lambda-cyhalothrin
14g/l
|
Số thứ tự 488, trang 88
|
Công ty CP Công nghệ
cao Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
40.
|
Fitoc 550EC
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l
|
Số thứ tự 162, trang 38
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
41.
|
Focotoc 250EC
|
Alpha-cypermethrin 35g/l + Quinalphos
215g/l
|
Số thứ tự 189, trang 40
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
42.
|
Fotoc 600EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin
100g/l
|
Số thứ tự 370, trang 70
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
43.
|
Fujimin 20SL, 50WP
|
Kasugamycin
|
Hàng 7 từ dưới lên, trang 204
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
44.
|
Full house 30SC
|
Oxaziclomefone
|
Số thứ tự 169, trang 271
|
Summit Agro
International Ltd
|
Sumitomo Corporation
Vietnam LLC.
|
45.
|
Furacarb 550EC
|
Abamectin 20 g/l + Chlorpyrifos Ethyl
265g/l + Fenobucarb 265g/I
|
Số thứ tự 29, trang 19
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
46.
|
Gasrice 5EC, 7EC, 10EC, 15EC
|
Emamectin benzoate 1g/l (3.5g/l), (5g/l),
(7.5g/l) + Matrine 4g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l)
|
Số thứ tự 529, trang 105
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
47.
|
Gaxaxone 200SL
|
Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l
|
Số thứ tự 137, trang 267
|
Công ty CP Công nghệ
cao Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
48.
|
Goldgent 60EC, 700WG, 800WG
|
Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) +
Lambda Cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)
|
Số thứ tự 598, trang 120
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
49.
|
Goldnil 250EC
|
Difenoconazole
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 179
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
50.
|
Goldphos 555EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin
benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/I
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 71
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
51.
|
Goldvil 50SC
|
Hexaconazole
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 193
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
52.
|
Golmec 9EC, 15EC, 20EC
|
Azadirachtin 5g/l (7.5g/l), (10g/l) +
Matrine 4g/l (7.5g/l), (10g/l)
|
Số thứ tự 201, trang 44
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
53.
|
Gtop 400EC
|
Propiconazole 200g/l + Tebuconazole 200g/l
|
Số thứ tự 467, trang 222
|
Công ty TNHH Vi Dan
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
54.
|
Hagaxone 20SL
|
Paraquat
|
Hàng 5 từ trên xuống, trang 272
|
Công ty CP Công nghệ
cao Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
55.
|
Inip 650EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin
50g/l
|
Số thứ tự 371, trang 70
|
Công ty TNHH Vi Dan
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
56.
|
K - Tee Super 2.5EC, 50EC
|
Lambda -cyhalothrin
|
Hàng 8 từ dưới lên, trang 131
|
Công ty CP Công nghệ
cao Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
57.
|
Luckyler 6EC, 25EC
|
Abamectin 1g/l (20g/I) + Matrine 5g/l
(5g/l)
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 24
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
58.
|
Map - Prop 50 SC
|
Propanil (DCPA)
|
Số thứ tự 190, trang 276
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
59.
|
Monifos 250EC
|
Abamectin 9 g/l + ChIorpyrifos Ethyl 241g/I
|
Số thứ tự 24, trang 19
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
60.
|
Monofos 250EC, 500EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 235g/l (475g/l) +
Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l)
|
Số thứ tự 410, trang 74
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
61.
|
Newlitoc 36EC, 50EC
|
Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Matrine 1g/l
(1.5g/l)
|
Số thứ tự 74, trang 25
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
62.
|
Newrofit 350EC
|
Butachlor 50 g/l + Pretilachlor 300 g/l +
chất an toàn Fenclorim 100 g/l
|
Số thứ tự 69, trang 252
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
63.
|
Newtoc 250EC
|
Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l
|
Số thứ tự 3, trang 15
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
64.
|
Nomeler 100 SC
|
Bispyribac-sodium
|
Hàng 1 từ trên xuống, trang 250
|
Công ty CP Công nghệ
cao Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
65.
|
Obaone 95WG
|
Emamectin benzoate 35g/kg + Indoxacarb
60g/kg
|
Số thứ tự 516, trang 104
|
Công ty TNHH Hóa
nông Mê Kông
|
Công ty CP BVTV An
Giang
|
66.
|
Obatop 100EC
|
Metamifop
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 269
|
Công ty TNHH Hóa
nông Mê Kông
|
Công ty CP BVTV An
Giang
|
67.
|
Onera 300WG
|
Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg
|
Số thứ tự 609, trang 121
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
68.
|
Pro - Thiram 80 WP, 80 WG
|
Thiram (TMTD)
|
Số thứ tự 527, trang 232
|
Taminco NV, Belgium
|
Taminco BVBA
|
69.
|
Ramec 10EC, 15EC, 18EC
|
Azadirachtin 5g/l (7g/l), (9g/l) +
Emamectin benzoate 5g/l (7.5g/l), (9g/l)
|
Số thứ tự 196, trang 43
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
70.
|
Ringo - L 20 SC
|
Metominostrobin
|
Số thứ tự 415, trang 213
|
Sumitomo
Corporation
|
Sumitomo
Corporation Vietnam LLC.
|
71.
|
Rocet 100WP, 250SC
|
Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) +
Quinclorac 5g/kg (243g/kg)
|
Số thứ tự 50, trang 249
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
72.
|
Rontatap 500EC
|
Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l
|
Số thứ tự 10, trang 244
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
73.
|
Rubvin 276SL
|
Paraquat
|
Hàng 7 từ trên xuống, trang 273
|
Công ty TNHH Đầu tư
và Phát triển Ngọc Lâm
|
Công ty TNHH Hóa chất
Đại Nam Á
|
74
|
Sanedan 95 WP
|
Thiosultap-sodium
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 149
|
Công ty CP TM và
XNK Thăng Long
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
75.
|
Saprol 190DC
|
Triforine
|
Số thứ tự 546, trang 237
|
Sumitomo
Corporation
|
Sumitomo
Corporation Vietnam LLC.
|
76.
|
Scorpion 18 EC, 36EC
|
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l
(1g/l)
|
Số thứ tự 55, trang 22
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
77.
|
Shertin 1.8EC, 3.6EC, 5.0EC
|
Abamectin
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 12
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
78.
|
Shirahagen 10WP
|
Tecloftalam
|
Số thứ tự 510, trang 230
|
Summit Agro
International Ltd
|
Sumitomo
Corporation Vietnam LLC.
|
79.
|
Sieufatoc 36EC, 50EC
|
Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Emamecfin
benzoate 1g/l (1.5g/l)
|
Số thứ tự 43, trang 21
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
80.
|
Sieulitoc 250EC, 350EC, 500EC
|
Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum
oil 241g/l (332g/l), (464g/l)
|
Số thứ tự 91, trang 27
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
81.
|
Sirafb 100WP
|
Bensulfuron Methyl 5g/kg + 95g/kg
Pyrazosulfuron Ethyl
|
Số thứ tự 38, trang 247
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
82.
|
Starfit 300EC
|
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn
Fenclorim 100g/l
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 274
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
83.
|
Starsai 300EC
|
Propiconazole
|
Hàng 6 từ trên xuống, trang 221
|
Công ty CP Công nghệ
cao Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
84.
|
Startac 250 WP
|
Niclosamide-olamine
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 301
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
85.
|
Supecet 250SC
|
Bispyribac-sodium 70g/l + Quinclorac 180g/l
|
Số thứ tự 59, trang 250
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
86.
|
Super Cultar Mix 10 WP, 15 WP
|
Paclobutrazol
|
Hàng 2 từ dưới lên, trang 291
|
Doanh nghiệp Tư
nhân TM Tân Quy
|
Công ty TNHH Ngân
Anh
|
87.
|
Super Fatoc 150WP, 150GR
|
Saponin
|
Hàng 4 từ dưới lên, trang 302
|
Công ty CP Công nghệ
cao Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
88.
|
Super Fitoc 3EC, 5EC, 10EC
|
Azadirachtin
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 43
|
Công ty CP Công nghệ
cao Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
89.
|
Supermil 20SL, 40SL, 50WP, 80SL
|
Ningnanmycin
|
Hàng 7 từ trên xuống, trang 216
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
90.
|
Supitoc 250EC
|
Lambda-cyhalothrin 20g/l + Quinalphos
230g/l
|
Số thứ tự 671, trang 132
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
91.
|
Techtimex 30EC, 36WG, 50EC, 50WG
|
Emamectin benzoate 29.5g/l (35.5g/kg),
(49g/l), (49g/kg) + Martrine 0.5g/l (0.5g/kg), (1g/l), (1g/kg)
|
Số thứ tự 537, trang 106
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
92.
|
Tilbluesuper 300EC
|
Difenoconazole 150g/I + Propiconazole
100g/l + Tebuconazole 50 g/l
|
Số thứ tự 235, trang 184
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
93.
|
Tileuro super 300EC
|
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l
|
Hàng 8 từ trên xuống, trang 182
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
94.
|
Tilgol super 300EC
|
Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Hàng 6 từ trên xuống, trang 222
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
95.
|
Topmy 60 OD
|
Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Hàng 8 từ trên xuống, trang 256
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Công ty CP Nông
nghiệp Việt Nam
|
96.
|
Totan 200WP
|
Bronopol
|
Số thứ tự 74, trang 161
|
Công ty TNHH Hóa
nông Mê Kông
|
Công ty CP BVTV An
Giang
|
97.
|
Usatabon 17.5 WP
|
Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%
|
Số thứ tự 643, trang 127
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
98.
|
Vilusa 5.5SC
|
Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%
|
Số thứ tự 83, trang 164
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
99.
|
Wofadan 4GR, 50GR, 95SP, 100GR, 500SP
|
Cartap
|
Hàng 6 từ dưới lên, trang 60
|
Công ty CP Công nghệ
cao Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
100.
|
Wofara 300WG
|
Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg
|
Số thứ tự 645, trang 128
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
101.
|
Wofatac 350 EC
|
Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos
335g/l
|
Hàng 667 từ dưới lên, trang 132
|
Công ty CP Công nghệ
cao Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
102.
|
Wotac 5EC, 10EC, 16EC
|
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 135
|
Công ty CP Công nghệ
cao Hà Nội
|
Công ty CP Công nghệ
cao Thuốc BVTV USA
|
103.
|
Ziflo 76WG
|
Ziram
|
Số thứ tự 552, trang 242
|
Taminco NV, Belgium
|
Taminco BVBA
|
104.
|
Zimvil 720WP
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg
|
Số thứ tự 406, trang 211
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ cao American
|
TT
|
MÃ HS
|
TÊN THƯƠNG PHẨM
(TRADE NAME)
|
TÊN HOẠT CHẤT
NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ
(CROP/PEST)
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ
(APPLICANT)
|
1. Thuốc trừ sâu:
|
1.
|
3808.10
|
Abamec-MQ 20EC
|
Abamectin
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Doanh nghiệp tư
nhân DV TM M&Q
|
2.
|
3808.10
|
Acimetin 100WG
|
Abamectin
|
nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa
Sinh Á Châu
|
3.
|
3808.10
|
Acprodi 75WG
|
Abamectin 25g/kg + Emamectin benzoate
50g/kg
|
nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa
Sinh Á Châu
|
4.
|
3808.10
|
Adomate 50SC
|
Fipronil 25g/l + Indoxacarb 25g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP XNK Nông
dược Hoàng Ân
|
5.
|
3808.10
|
Akief 400EC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Chlorpyrifos ethyl
200g/I + Fipronil 100g/l
|
rệp sáp/cà phê; bọ trĩ, sâu phao, sâu đục
thân/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Nông
|
6.
|
3808.10
|
Alantic 140WP
|
Chlorfluazuron 100g/kg + Emamectin benzoate
40g/kg
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
7.
|
3808.10
|
Alika 247ZC
|
Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam
141g/I
|
rầy lưng trắng/ngô
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
8.
|
3808.10
|
Ampligo 150ZC
|
Chlorantraniliprole 100g/l +
Lambda-cyhalothrin 50g/l
|
sâu xanh, sâu đục quả/đậu tương
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
9.
|
3808.10
|
Anboom 48EC
|
Chlorpyrifos ethyl
|
rệp sáp/ca cao, hồ tiêu; bọ phấn trắng/lúa
|
Công ty CP BVTV An
Giang
|
10.
|
3808.10
|
Andomec 5EC
|
Abamectin
|
nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty CP XNK Nông
dược Hoàng Ân
|
11.
|
3808.10
|
Ankamec 4.5EC
|
Abamectin
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH
Agricare Việt Nam
|
12.
|
3808.10
|
Anpyral 800WG
|
Fipronil
|
sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu khoang/lạc,
mọt đục cành/cà phê
|
Công ty CP BVTV An
Giang
|
13.
|
3808.10
|
Appendelta 2.8EC
|
Deltamethrin
|
rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều
|
Công ty TNHH Kiên
Nam
|
14.
|
3808.10
|
Azatika 60WG
|
Buprofezin 20g/kg + Pymetrozine 40g/kg
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty CP XNK Thọ
Khang
|
15.
|
3808.10
|
B52 duc 68WG
|
Abamectin 18g/kg + Emamectin benzoate
50g/kg
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
16.
|
3808.10
|
Ba Đăng 400WP, 500WP
|
Acetamiprid 200g/kg (150g/kg) + Buprofezin
200g/kg (350g/kg)
|
rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp giả/cà phê
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
17.
|
3808.10
|
Biograp 750WG
|
Fipronil 150g/kg + Pymetrozine 600g/kg
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
18.
|
3808.10
|
Blue cat 568WG, 608WP, 658WG, 668WP
|
Buprofezin 180g/kg (210g/kg), (250g/kg),
(208g/kg) + Dinotefuran 193g/kg (208g/kg), (208g/kg), (210g/kg) + Imidacloprid
195g/kg (190g/kg), (200g/kg), (250g/kg)
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty CP TM và Đầu
tư Bắc Mỹ
|
19.
|
3808.10
|
BN-samix 26EC
|
Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos ethyl 16%
|
nhện gié, sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông
Việt
|
20.
|
3808.10
|
Bop 600EC
|
Carbosulfan 200g/l + Chlorpyrifos ethyl
400g/l
|
sâu đục cành, sâu đục thân/điều
|
Công ty TNHH ADC
|
21.
|
3808.10
|
Bopy 50EC
|
Pyrethrins
|
rệp muội/bắp cải, nhện đỏ/chè
|
Công ty TNHH MTV
Trí Văn Nông
|
22.
|
3808.10
|
Bowing 777EC
|
Alpha-cypermetrin 40 g/I + Chlopyrifos
ethyl 437g/l + Dimethoate 300g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Vật tư
NN Hoàng Nông
|
23.
|
3808.10
|
Calisuper 126WG
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn Iá/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc
BVTV LD Nhật Mỹ
|
24.
|
3808.10
|
Cheestar 50WG
|
Pymetrozine
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH SX
& KD Tam Nông
|
25.
|
3808.10
|
Chersieu 50WG, 75WG
|
Pymetrozine
|
50WG: rệp sáp giả/cà phê
75WG: bọ xít dài/lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
26.
|
3808.10
|
Chessin 600WP
|
Dinotefuran 400 g/kg + Pymetrozine 200 g/kg
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
27.
|
3808.10
|
Chet 660WC, 810WG
|
Fipronil 110g/kg (800g/kg) + Pymetrozine
550g/kg (10/kg)
|
660WG: rầy nâu/lúa
810WG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
28.
|
3808.10
|
Chetsduc 555WG, 700WG
|
Dinotefuran 25g/kg (90g/kg) + Pymetrozine
530g/kg (610g/kg)
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
29.
|
3808.10
|
Comda gold 5WG
|
Emamectin benzoate
|
nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty CP BVTV Sài
Gòn
|
30.
|
3808.10
|
Cruiser Plus 321.5FS
|
Difenoconazole 25g/l + FIudioxonil 25g/l +
Thiamethoxam 262.5g/l
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa, xử
lý hạt giống trừ bệnh lở cổ rễ cây con/đậu tương
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
31.
|
3808.10
|
Dofaben 50WG, 100WG, 150WG
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV Đồng
Phát
|
32.
|
3808.10
|
Dofama 77EC, 120WG
|
Abamectin 22g/l (40g/kg) + Emamectin benzoate
55g/l (80g/kg)
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV Đồng
Phát
|
33.
|
3808.10
|
Dolagan 55.5EC, 55.5WG, 99.9WG
|
Emamectin benzoate 55g/l (55g/kg), (99g/kg)
+ Matrine 0.5g/l (0.5g/kg), (0.9g/kg)
|
55.5EC, 99.9WG: nhện gié, sâu cuốn
lá/lúa
55.5WG: sâu cuốn Iá/lúa
|
Công ty CP ND Quốc
tế Nhật Bản
|
34.
|
3808.10
|
Domectin 605EC
|
Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin
55g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
PT.Sari Kresna
Kimia
|
35.
|
3808.10
|
Doxagan 150SC
|
Indoxacarb
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH CN
Makhteshim Agan Việt Nam
|
36.
|
3808.10
|
Emacinmec 63EC, 178SG, 200SG
|
Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/kg), (0.1g/kg) +
Emamectin benzoate 62.9g/l (177.9g/kg), (199.9g/kg)
|
63EC: rầy bông/xoài
178SG: bọ cánh tơ/ chè
200SG: sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty CP Vật tư
NN Hoàng Nông
|
37.
|
3808.10
|
Emaking 25EC, 100EC, 100WG
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc
BVTV Mekong
|
38.
|
3808.10
|
Emalusa 75EC
|
Abamectin 35g/l + Emamectin benzoate 40g/l
|
bọ cánh tơ/chè
|
Công ty CP Vật tư
NN Hoàng Nông
|
39.
|
3808.10
|
Faini 0.288EC
|
Matrine
|
rầy xanh/chè
|
Công ty CP Nicotex
|
40.
|
3808.10
|
Fidasuper 210EC
|
Abamectin 10g/l + Profenofos 50g/l +
Pyridaben 150g/l
|
nhện đỏ/đậu tương
|
Công ty TNHH Thuốc
BVTV LD Nhật Mỹ
|
41.
|
3808.10
|
Fu8 18WG
|
Fipronil 120g/kg + Methylamine avermectin
60g/kg
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa
Sinh Á Châu
|
42.
|
3808.10
|
G8 thôn trang 96WG, 135WG
|
Emamectin benzoate
|
96WG: sâu cuốn lá/lúa
135WG: nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
43.
|
3808.10
|
Galil 300SC
|
Bifenthrin 50g/l + Imidacloprid 250g/l
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH CN
Makhteshim Agan Việt Nam
|
44.
|
3808.10
|
Goldkte 85EW, 200SC
|
Indoxacarb 0.2g/l (160g/l) + Profenofos
84.8g/l (40g/l)
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc
BVTV LD Nhật Mỹ
|
45.
|
3808.10
|
Goodcheck 780WP
|
Diflubenzuron 430g/kg + Nitenpyram 350g/kg
|
rầy xanh/chè
|
Công ty TNHH An
Nông
|
46.
|
3808.10
|
HD-Alzozin 650EC
|
Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin
100g/l
|
sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Hằng Duy
|
47.
|
3808.10
|
Javidan 150SC, 250WP
|
Imidacloprid
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
48.
|
3808.10
|
K54 100WG
|
Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
49.
|
3808.10
|
Kakasuper 20EC, 41ME, 266SC, 421WP
|
Abamectin 18g/l (10g/l), (1g/l), (20g/kg) +
Lambda-cyhalothrin 1g/l (30g/l), (110g/l),(1g/kg) + Thiamethoxam 1g/l (1g/l),
(155g/l), (400g/kg)
|
20EC, 41ME: sâu cuốn lá/lúa
266SC, 421WP: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP thuốc
BVTV Việt Trung
|
50.
|
3808.10
|
Kamai 730EC
|
Propargite
|
nhện gié/lúa
|
Công ty CP Hóa nông
Mỹ Việt Đức
|
51.
|
3808.10
|
Khủng 60WG, 100WG
|
Emamectin benzoate
|
60WG: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
100WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện
gié/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
52.
|
3808.10
|
Kun super 150SC
|
Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 50g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
53.
|
3808.10
|
Lion kinh 50EC, 100WG
|
Emamectin benzoate
|
50EC: sâu khoang/lạc
100WG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP VT NN
Thái Bình Dương
|
54.
|
3808.10
|
Longphaba 88SC
|
Abamectin
|
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
55.
|
3808.10
|
M79 456WP
|
Fipronil 306g/kg + Indoxacarb 150g/kg
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
56.
|
3808.10
|
Mã lục 250WP, 400WP
|
Acetamiprid 125g/kg (200g/kg) +
Imidacloprid 125g/kg (200g/kg)
|
250WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa
400WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa; rệp sáp giả/cà
phê
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
57.
|
3808.10
|
Map dona 265EC
|
Chlorpyrifos methyl 250g/l + Indoxacarb
15g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Map Pacific PTe Ltd
|
58.
|
3808.10
|
Map Go 20ME
|
Emamectin benzoate 0.4% + Monosultap 19.6%
|
nhện gié/lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
59.
|
3808.10
|
Map logic 90WP
|
Clinoptilolite
|
tuyến trùng/cà chua
|
Map Pacific Pte Ltd
|
60.
|
3808.10
|
Map nano 450WP
|
Amitraz 350g/kg + Hexythiazox 10g/kg
|
nhện gié/lúa
|
Map Pacific PTe Ltd
|
61.
|
3808.10
|
Mectinone 41ME, 53WG, 126WG
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Pháp
Thụy Sĩ
|
62.
|
3808.10
|
Mectinstar 90SC
|
Emamectin benzoate 89g/l + Matrine 1g/l
|
rầy bông/xoài
|
Công ty CP Vật tư
NN Hoàng Nông
|
63.
|
3808.10
|
Medophos 750EC
|
Chlorpyrifos ethyl 500g/l + Trichlorfon
250g/l
|
rệp sáp giả/cà phê
|
Công ty CP Hóa nông
Mỹ Việt Đức
|
64.
|
3808.10
|
Mekomectin 105WG, 125WG, 135WG
|
Emamectin benzoate
|
105WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/lúa,
sâu đục quả/đậu tương
125WG: sâu tơ/bắp cải
135WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá, nhện
gié/lúa, sâu đục quả/đậu tương
|
Công ty TNHH thuốc
BVTV Nam Nông
|
65.
|
3808.10
|
Metagold 800WP
|
Fipronil 260g/kg + Nitenpyram 540g/kg
|
sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân
Thành
|
66.
|
3808.10
|
Mycheck 750WP
|
Chromafenozide 100g/kg + Imidacloprid
200g/kg + Nitenpyram 450g/kg
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
67.
|
3808.10
|
Nanora super 700EC
|
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl
400g/l + Fenobucarb 200g/l
|
rệp sáp giả/cà phê
|
Công ty TNHH thuốc
BVTV Nam Nông
|
68.
|
3808.10
|
Newdive 350EC
|
Profenofos 50g/l + Propargite 150g/l +
Pyridaben 150g/l
|
nhện đỏ/lạc
|
Công ty TNHH Thuốc
BVTV LD Nhật Mỹ
|
69.
|
3808.10
|
Newebay 666WG
|
Fipronil 606g/kg + Indoxacarb 50g/kg +
Thiamethoxam 10g/kg
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc
BVTV Việt Trung
|
70.
|
3808.10
|
Newprojet 210EC
|
Abamectin 10g/l + Profenofos 50g/l +
Pyridaben 150g/l
|
nhện đỏ/đậu tương
|
Công ty CP thuốc
BVTV Việt Trung
|
71.
|
3808.10
|
Nighcid 555WG
|
Emamectin benzoate 55g/kg + Fipronil
500g/kg
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu
đục thân/ngô
|
Công ty TNHH Vật tư
BVTV Phương Mai
|
72.
|
3808.10
|
Nofet 300EC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate
40g/l + Fipronil 160g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Đầu tư
TM & PT NN ADI
|
73.
|
3808.10
|
Obamausa 36EC, 50EC, 65EC, 72EC
|
Abamectin
|
36EC, 65EC: nhện gié, sâu cuốn
lá/lúa
50EC, 72EC: sâu cuốn lá/lúa,
nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty TNHH Đồng
Vàng
|
74.
|
3808.10
|
Obamax 25EC
|
Quinalphos
|
nhện gié/lúa
|
Lionchem Co., Ltd
|
75.
|
3808.10
|
Pros 450EC
|
Chlorpyrifos ethyl 425g/l +
Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Trường
Thịnh
|
76.
|
3808.10
|
Rebat 20SC
|
Fenpyroximate 50g/l + Pyridaben 150g/l
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân
Thành
|
77.
|
3808.10
|
Rocketasia 700EC, 720EC
|
Alpha-cypermethrin 40g/I (40g/l) + Chlorpyrifos
ethyl 410g/l (420g/l) + Fenobucarb 250g/l (260g/l)
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Vật tư
NN Hoàng Nông
|
78.
|
3808.10
|
Sagomite 57EC
|
Propargite
|
bọ phấn /lúa
|
Công ty CP BVTV Sài
Gòn
|
79.
|
3808.10
|
Saguaro 635EC
|
Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l
+ Fipronil 35g/l
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Đầu tư
TM & PT NN ADI
|
80.
|
3808.10
|
Sida 20WP
|
Dinotefuran
|
nhện gié, bọ xít dài, bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP SX TM DV
Ngọc Tùng
|
81.
|
3808.10
|
Sieu fitoc 150EC
|
Abamectin 12g/l + Quinaphos 138g/l
|
nhện gié/lúa
|
Công ty CP Hóa nông
Mỹ Việt Đức
|
82.
|
3808.10
|
Sieugon 80EW
|
Alpha-cypermethrin 60g/l + Isoprocarb 10g/l
+ Fenobucarb 10g/l
|
rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc
BVTV LD Nhật Mỹ
|
83.
|
3808.10
|
Sixtoc 555EC, 700EC
|
Abamectin 25g/l (25g/l) + Chlorpyrifos
ethyl 505g/l (610g/l) + Lambda-cyhalothrin 25g/l (65g/l)
|
555EC: rầy nâu/lúa, rệp sáp giả/cà phê,
sâu đục quả/đậu tương
700EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH thuốc
BVTV Nam Nông
|
84.
|
3808.10
|
Starrimec 75EC, 80SC
|
Emamectin benzoate
|
75EC: sâu cuốn lá/lúa
80SC: nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Vật tư
NN Hoàng Nông
|
85.
|
3808.10
|
Sulfaron gold 300EC
|
Carbosulfan 200g/l + Chlorfluazuron 50g/l +
Fipronil 50g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa
Nông Lúa Vàng
|
86.
|
3808.10
|
Sunato 800WG
|
Fipronil 400g/kg + Imidacloprid 400g/kg
|
bọ phấn/khoai tây, rệp sáp giả/hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd
|
87.
|
3808.10
|
Superjet 110SC
|
Chlorfenapyr
|
rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP thuốc
BVTV Việt Trung
|
88.
|
3808.10
|
Takare 2EC
|
Karanjin
|
nhện lông nhung/vải
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
89.
|
3808.10
|
Thadant 200SC
|
Chlorfluazuron 50g/l + Emamectin benzoate
50g/l + Indoxacarb 100g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
90.
|
3808.10
|
Topchest 521WG
|
Buprofezin 1g/kg + Pymetrozine 520g/kg
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc
BVTV LD Nhật Mỹ
|
91.
|
3808.10
|
TT Bux 400SC
|
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 250g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân
Thành
|
92.
|
3808.10
|
TT Checker 270SC
|
ChIorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân
Thành
|
93.
|
3808.10
|
TT Glim 270SC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Clothianidin 170g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân
Thành
|
94.
|
3808.10
|
TT Shake 455 SC
|
Beta-cyfluthrin 55g/l + Clothianidin 400g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân
Thành
|
95.
|
3808.10
|
Usagrago 477.77WP
|
Chlorpyrifos ethyl 420g/kg + Imidacloprid
57.77g/kg
|
bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
96.
|
3808.10
|
Usagtox 750WP
|
Azocyclotin 450g/kg + Buprofezin 250g/kg +
Diflubenzuron 50g/kg
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
97.
|
3808.10
|
Wince 600EC
|
Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Emamectin
benzoate 50g/l
|
sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Nông
nghiệp HP
|
98.
|
3808.10
|
Winter 635EC
|
Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos ethyl
480g/l + FiproniI 35g/l
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
99.
|
3808.10
|
Yamato 110SC
|
Chlorfenapyr
|
rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc
BVTV LD Nhật Mỹ
|
2. Thuốc trừ bệnh:
|
1.
|
3808.20
|
Acseedplus 350SC
|
Gibberellic acid 0.2g/l + Hexaconazole
50g/l + Tricyclazole 299.8g/l
|
đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Hóa
Sinh Á Châu
|
2.
|
3808.20
|
Afico 70WP
|
Propineb
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
3.
|
3808.20
|
Amistar 250SC
|
Azoxystrobin
|
thối quả/ca cao
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
4.
|
3808.20
|
Amisupertop 716WP, 760WP
|
Azoxystrobin 1g/kg (200g/kg) + Tebuconazole
10g/kg (550g/kg) + Propineb 705g/kg (10g/kg)
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
5.
|
3808.20
|
Amylatop 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây
con/lạc, phấn trắng/cao su
|
Công ty TNHH SX
& KD Tam Nông
|
6.
|
3808.20
|
Andobeam 380SC
|
Carbendazim 100g/l + Hexaconazole 30g/l +
Tricyclazole 250g/l
|
khô vằn, đạo ôn/lúa
|
Công ty CP XNK Nông
dược Hoàng Ân
|
7.
|
3808.20
|
Ankamycin 250WP
|
Kasugamycin 10g/kg + Tricyclazole 240g/kg
|
đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP XNK Nông
dược Hoàng Ân
|
8.
|
3808.20
|
Ankisten 250WP
|
Benomyl 5g/kg + Iprodione 245g/kg
|
lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP XNK Nông
dược Hoàng Ân
|
9.
|
3808.20
|
Anmisdotop 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
đạo ôn, khô vằn/lúa
|
Công ty CP XNK Nông
dược Hoàng Ân
|
10.
|
3808.20
|
Annongmanco 80WP
|
Mancozeb
|
thán thư/hoa hồng
|
Công ty TNHH An
Nông
|
11.
|
3808.20
|
Anti-xo 200WP
|
Bismerthiazol
|
thối gốc vi khuẩn/lúa
|
Công ty TNHH Phú
Nông
|
12.
|
3808.20
|
Apolits 30WP, 40WP
|
Erythromycin 10g/kg
(15g/kg) + Streptomycin sulfate 20g/kg (25g/kg)
|
30WP: thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải, nấm
hồng/cam
40WP: bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Trường
Sơn
|
13.
|
3808.20
|
Appencarb super 50FL
|
Carbendazim
|
thán thư/điều, thối khô quả/cà phê
|
Công ty TNHH Kiên
Nam
|
14.
|
3808.20
|
Ara super 350SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 150g/l
|
vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn/lúa
|
Công ty CP SX TM DV
Ngọc Tùng
|
15.
|
3808.20
|
Asmaitop 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
16.
|
3808.20
|
Avinduc 50SC, 250SC, 300SC, 400SC
|
Hexaconazole 47g/l (50g/l), (80g/l),
(100g/l) + Tricyclazole 3g/l (200g/l), (220g/l), (300g/l)
|
50SC: lem lép hạt/lúa
250SC: lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/cao
su
300SC, 400SC: khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
17.
|
3808.20
|
Bacla 50SC
|
Salicylic acid
|
bạc lá, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa
Sinh Á Châu
|
18.
|
3808.20
|
Beammy-kasu 500SC, 780WG
|
Kasugamycin 20g/l (20g/kg) + Tricyclazole
480g/l (760g/kg)
|
500SC: đạo ôn/lúa
780WG: bạc lá, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
19.
|
3808.20
|
Benza 650WP
|
Streptomycin sulfate 100g/kg + TricyclazoIe
550g/kg
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP KT
Dohaledusa
|
20.
|
3808.20
|
Bi-a 333SC
|
Azoxystrobin 200g/I + Difenoconazole 133g/l
|
vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
21.
|
3808.20
|
Bim-fu 750WG
|
Isoprothiolane 350g/kg + Tricyclazole
400g/kg
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
22.
|
3808.20
|
Bimusa 800WP
|
Tricyclazole
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa
Sinh Á Châu
|
23.
|
3808.20
|
Binbinmy 80WP
|
Kasugamycin 5% + Tricyclazole 75%
|
bạc lá, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thiên Nông
|
24.
|
3808.20
|
BN-Azopro 35SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Propiconazole 150g/l
|
vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; rỉ sắt/cà
phê, phấn trắng/cao su
|
Công ty CP Bảo Nông
Việt
|
25.
|
3808.20
|
Bumrosai 650WP
|
Propiconazole 100g/kg + Tricyclazole
550g/kg
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Quốc tế Nhật Bản
|
26.
|
3808.20
|
Calivil 55SC
|
Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l
|
gỉ sắt/cà phê
|
Công ty CP Hóa nông
Mỹ Việt Đức
|
27.
|
3808.20
|
Car.TD 500SC
|
Carbendazim
|
khô vằn/lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
28.
|
3808.20
|
Celest 025FS
|
Fludioxonil
|
xử lý hạt giống trừ lúa von/lúa
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
29.
|
3808.20
|
Centeratop 350SC
|
Azoxystrobin 150g/l + Difenoconazole 85g/l
+ Hexaconazole 115g/l
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH SX
& XK Bày Tay Việt
|
30
|
3808.20
|
Centerbig 700WP
|
Hexaconazole 320g/kg + Myclobutanil 380g/kg
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH SX
& XK Bày Tay Việt
|
31.
|
3808.20
|
Champion 57.6DP
|
Copper hydroxide
|
rụng quả, tảo đỏ/cà phê
|
Nuiarm Asia Sdn Bhd
|
32.
|
3808.20
|
Citeengold 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Lan Anh
|
33.
|
3808.20
|
Copforce blue 51WP
|
Copper oxychloride 17% + Zineb 34%
|
mốc sương/khoai tây, giả sương mai/dưa chuột
|
Agria SA
|
34.
|
3808.20
|
Crystalusa 450SC
|
Azoxystrobin 150g/l + Metalaxyl 300g/l
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
35.
|
3808.20
|
Daric 300SC
|
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 50g/l
|
khô vằn/lúa
|
Công ty CP Hóc Môn
|
36.
|
3808.20
|
Dibazole 5SC, 10SL
|
Hexaconazole
|
vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH XNK Quốc
tế SARA
|
37.
|
3808.20
|
Divino 250EC
|
DifenoconazoIe
|
đốm vòng/bắp cải
|
Công ty TNHH CN
Makhteshim Agan Việt Nam
|
38.
|
3808.20
|
Dobins 650WP
|
Chlorothalonil 600g/kg + Metalaxyl 50g/kg
|
sương mai/cà chua
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
|
39.
|
3808.20
|
Dohazol 250SC
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l
|
khô vằn/lúa
|
Công ty CP KT
Dohaledusa
|
40.
|
3808.20
|
Dosay 45WP
|
Copper oxychloride 29% + Cymoxanil 4% +
Zineb 12%
|
thán thư/vải, giả sương mai/dưa hấu
|
Agrria SA
|
41.
|
3808.20
|
Efigo 333SC
|
Chlorothalonil 302g/l + Cymoxanil 1g/l +
Metalaxyl 30g/l
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP ENASA Việt
Nam
|
42.
|
3808.20
|
Eiffelgold 215WP, 811WP
|
Isoprothiolane 10g/kg (1g/kg + Propineb
55g/kg (50g/kg) + Tricyclazole 150g/kg (760g/kg)
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP thuốc
BVTV Việt Trung
|
43.
|
3808.20
|
Enextatop 400SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 200g/l
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Đồng
Vàng
|
44.
|
3808.20
|
Evanton 40SL, 80SL
|
Ningnanmycin
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
45.
|
3808.20
|
Famozol 700WP
|
Famodaxone 450g/kg + Hexaconazole 250g/kg
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
46.
|
3808.20
|
Fenxatyl 750WP
|
Fenbuconazole 400g/kg + Hexaconazole
200g/kg + Thiophanate methyl 150g/kg
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
47.
|
3808.20
|
Fluxanat 750WP
|
Flutriafol 500g/kg + Hexaconazole 150g/kg +
Thiophanate methyl 100g/kg
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
48.
|
3808.20
|
Fujiduc 400EC
|
Isoprothiolane
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
49.
|
3808.20
|
Fulvin 5SC
|
Hexaconazole
|
gỉ sắt, khô cành/cà phê
|
Công ty TNHH TM Tân
Thành
|
50.
|
3808.20
|
Glory 50SC
|
Carbendazim
|
thán thư/cà phê, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH CN
Makhteshim Agan Việt Nam
|
51.
|
3808.20
|
Haifangmeisu 3SL, 5SL
|
Validamycin
|
3SL: khô vằn/lúa, chết cây con/dưa hấu
5SL: nấm hồng/cao su, khô vằn/lúa, chết cây
con/dưa hấu
|
Công ty TNHH SX TM
DV Thu Loan
|
52.
|
3808.20
|
Haohao 600WG
|
Pyraclostrobin 50g/kg + Metiram complex
550g/kg
|
thán thư/vải
|
Công ty CP Đầu tư
TM & PT NN ADI
|
53.
|
3808.20
|
Haragold 75WP
|
Kasugamycin 0.5% + Tricyclazole 74.5%
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
Hoàng Anh
|
54.
|
3808.20
|
Hd-Casu 677WP
|
Hexaconazole 62g/kg + Propineb 615g/kg
|
vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM DV
Hằng Duy
|
55.
|
3808.20
|
Hextop 150SC
|
Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l
|
vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
56.
|
3808.20
|
Huivil 5SC
|
Hexaconazole
|
lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; nấm hồng/cao
su, gỉ sắt/cà phê
|
Huikwang
Corporation
|
57.
|
3808.20
|
Hutajapane 250SC, 350SC
|
Fenoxanil 200g/l (300g/l) + Hexaconazole
50g/l (50g/l)
|
250SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa
350SC: đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
58.
|
3808.20
|
Jettilesuper 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole
150g/I
|
khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Lan Anh
|
59.
|
3808.20
|
Kaisin 50WP, 100WP
|
Streptomycin sulfate
|
50WP: giả sương mai/dưa chuột
100WP: sẹo/cam, giả sương mai/dưa chuột
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
60.
|
3808.20
|
Kanras 72WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
61.
|
3808.20
|
Kasuduc 20SL
|
Kasugamycin
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
62.
|
3808.20
|
Kimone 750WP
|
Chlorothalonil 250g/kg + Tricyclazole
500g/kg
|
thán thư/cao su
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
63.
|
3808.20
|
Kin-kin bul 44WG, 72WP
|
Cymoxanil 4% (8%) + Macozeb 40% (64%)
|
44WG: mốc sương/cà chua, thán thư/ xoài
72WP: thán thư/xoài
|
Agria SA
|
64.
|
3808.20
|
Kobesuper 350EC
|
Difenoconazole 150g/l + PropiconazoIe
150g/l + Tebuconazole 50g/l
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Hóa
Sinh Á Châu
|
65.
|
3808.20
|
Lash super 250SC
|
Hexaconazole 50g/l + TricycIazole 200g/l
|
thán thư/cà phê, điều; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM Tân
Thành
|
66.
|
3808.20
|
Limit 72WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Hextar Chemicals
Sdn, Bhd.
|
67.
|
3808.20
|
Lino oxto 200WP
|
Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin
sulfate 100g/kg
|
bạc lá/lúa
|
Công ty CP Liên
Nông Việt Nam
|
68.
|
3808.20
|
Map unique 750WP
|
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazolc 500g/kg
|
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
|
Map Pacific Pte
|
69.
|
3808.20
|
Marolyn 10WP
|
Kanamycin sulfate
|
rỉ sắt, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải
|
Công ty CP Trường
Sơn
|
70.
|
3808.20
|
Mastertop 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Giải
pháp NN Tiên Tiến
|
71.
|
3808.20
|
Megacarben 500SC
|
Carbendazim
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất
và TM Trần Vũ
|
72.
|
3808.20
|
Metman bul 68WG, 72WP
|
Mancozeb 60% (64%) + Metalaxyl 8% (8%)
|
68WG: vàng lá chín sớm/lúa
72WP: sương mai/vải
|
Agria S.A.
|
73.
|
3808.20
|
Mix perfect 525SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
+ Tricyclazole 200g/l
|
nấm hồng, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP thuốc
sát trùng Việt Nam
|
74.
|
3808.20
|
Mycinusa 80SL, 100WP
|
Ningnanmycin 20g/l (50g/kg) + Streptomycin
sulfate 60g/I (50g/kg)
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất
và TM Trần Vũ
|
75.
|
3808.20
|
Natisuper 455SC, 715WP, 760WP
|
Tebuconazole 445g/l (705g/kg), (260g/kg) +
Propineb 10g/l (10g/kg), (500g/kg)
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH thuốc
BVTV LD Nhật Mỹ
|
76.
|
3808.20
|
Nativo 750WG
|
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin
250g/kg
|
đốm đen quả/nhãn
|
Bayer Vietnam Ltd
|
77.
|
3808.20
|
Newkasuran 16.6WP
|
Copper oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6%
|
nấm hồng/cà phê, thán thư/điều
|
Công ty CP thuốc
sát trùng Việt Nam
|
78.
|
3808.20
|
Newtracon 70WP
|
Propineb
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH TM Tân
Thành
|
79.
|
3808.20
|
Ningnastar 50SL, 60SL, 150SL
|
Ningnanmycin
|
50SL: phấn trắng/dưa chuột
60SL, 150SL: vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Vật tư
NN Hoàng Nông
|
80.
|
3808.20
|
Opamar 200SC
|
Carbendazim 170g/I + Hexaconazole 30g/l
|
vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
81.
|
3808.20
|
Oxtalam 700WP
|
Oxytetracyline 100g/kg + Tecloftalam
600g/kg
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
82.
|
3808.20
|
Ozzova 90SL
|
Metconazole
|
lem lép hạt, lúa von/lúa (xử lý hạt giống)
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
83.
|
3808.20
|
Passcan 705WP
|
Hexaconazole 75g/kg + Propineb 630g/kg
|
vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
84.
|
3808.20
|
Perevil 500SC
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 470g/l
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
85.
|
3808.20
|
Propman bul 550SC
|
Mancozeb 301.6g/l + Propamocarb.HCl 248g/l
|
sương mai/cà chua
|
Agria SA
|
86.
|
3808.20
|
Pyramos 70SL
|
Ningnanmycin
|
lem lép hạt, bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất
và TM Trần Vũ
|
87.
|
3808.20
|
Revus opti 440SC
|
Chlorothalonil 400g/l + Mandipropamid 40g/l
|
thán thư, thối rễ/hồ tiêu
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
88.
|
3808.20
|
Ridoman 720WP
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Trường
Thịnh
|
89.
|
3808.20
|
Roshow 460SC
|
Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 400g/l
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Đầu tư
TM & PT NN ADI
|
90.
|
3808.20
|
Saipora 350SC
|
Carbendazim 300g/l + Hexaconazole 50g/l
|
vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP BVTV Sài
Gòn
|
91.
|
3808.20
|
Saprol 190 DC
|
Triforine
|
đạo ôn/lúa
|
Sumitomo
Corporation Vietnam LLC.
|
92.
|
3808.20
|
Siulia 525SE
|
Carbendazim 5g/l + Propiconazole 120g/l +
TricyclazoIe 400g/l
|
khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP XNK Nông
dược Hoàng Ân
|
93.
|
3808.20
|
Stargolg 5SL
|
Acrylic acid 40g/I + Carvarol 10g/l
|
lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Hóa nông
Mỹ Việt Đức
|
94.
|
3808.20
|
Still liver 300ME
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole
150g/l
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Tập đoàn
Trái Đất Xanh
|
95.
|
3808.20
|
Stonegold 35WP
|
Chitosan 25g/kg + Polyoxin B 10g/kg
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc
BVTV LD Nhật Mỹ
|
96.
|
3808.20
|
Suker 50SL, 70SL
|
Ningnanmycin
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
97.
|
3808.20
|
Super cup 151SC
|
Azoxystrobin 50g/l + Hexconazole 101g/l
|
nấm hồng/cà phê
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
98.
|
3808.20
|
Super tank 650WP
|
Difenoconazole 100g/kg + Hexaconazole
100g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
thán thư/cà phê, nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
99.
|
3808.20
|
Super-kostin 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole
150g/l
|
gỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH OCI Việt
Nam
|
100.
|
3808.20
|
Surijapane 260SC
|
Azoxystrobin 30g/I + Fenoxanil 200g/l +
Kasugamycin 30g/l
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
101.
|
3808.20
|
Teamgold 101WP
|
Kasugamycin 1g/kg + Streptomycin sulfate
100g/kg
|
thán thư/ớt, thối nhũn/hành
|
Công ty TNHH thuốc
BVTV LD Nhật Mỹ
|
102.
|
3808.20
|
Tecvil 50SC, 100SC
|
Hexaconazole
|
50SC: gỉ sắt/cà phê
100SC: vàng rụng lá/cao su, phấn trắng/hoa
hồng
|
Công ty TNHH Kiên
Nam
|
103.
|
3808.20
|
Thontrangvil 100SC, 150SC
|
Hexaconazole 50g/l (75g/l) + Isoprothiolane
50g/I (75g/l)
|
100SC: khô vằn/lúa
150SC: lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
104.
|
3808.20
|
Tilgermany super 555SC
|
Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l
+ Tricyclazole 255g/l
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
105.
|
3808.20
|
Tilobama 351EC, 415EC, 430EC, 555WP
|
Difenoconazole 150g/l (20g/l), (20g/l),
(50.5g/kg) + Prochloraz 0.5g/l (300g/l), (400g/l), (504g/kg) + Propiconazole
200.5g/l (95g/l), (10g/l), (0.5g/kg)
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH thuốc
BVTV LD Nhật Mỹ
|
106.
|
3808.20
|
Tipozeb 80WP
|
Mancozeb
|
sẹo/quýt
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
107.
|
3808.20
|
Titanicgold 430SC
|
Carbendazim 50g/l + Difenoconazole 30g/l +
Tricyclazole 350g/l
|
gỉ sắt/cà phê
|
Công ty CP thuốc
BVTV Việt Trung
|
108.
|
3808.20
|
Tivaho 700WP
|
Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 200g/kg
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
109.
|
3808.20
|
Top-care 420SC
|
Azoxystrobin 20g/l + Tricyclazole 400g/l
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Khử
trùng Nam Việt
|
110.
|
3808.20
|
Topzole 800WG
|
Isoprothiolane 230g/kg + Kasugamycin 20g/kg
+ Tricyclazole 550g/kg
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất
và TM Trần Vũ
|
111.
|
3808.20
|
Totan 200WP
|
Bronopol
|
bạc lá/lúa
|
Công ty CP BVTV An
Giang
|
112.
|
3808.20
|
Trivin 300SC
|
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
113.
|
3808.20
|
Trizole 400SC
|
Tricyclazole
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP BVTV Sài
Gòn
|
114.
|
3808.20
|
Trobin top 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
phấn trắng/nho
|
Công ty TNHH Phú
Nông
|
115.
|
3808.20
|
TT-atanil 250WP
|
Bismerthiazol
|
bạc lá/lúa
|
Công ty CP Phương
Nam
|
116.
|
3808.20
|
TT-bemdex 600SC
|
Bismerthiazole 150g/l + Hexaconazole 450g/l
|
khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân
Thành
|
117.
|
3808.20
|
TT-over 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
gỉ sắt/cà phê, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân
Thành
|
118.
|
3808.20
|
Upple 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
thán thư/vải
|
Công ty CP Đầu tư
TM & PT NN ADI
|
119.
|
3808.20
|
Usabim 75 WP
|
Tricyclazole
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Đồng
Vàng (GFC)
|
120.
|
3808.20
|
Vimonyl 72WP
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
|
sương mai/khoai tây, chết ẻo/lạc
|
Công ty CP thuốc
sát trùng Việt Nam
|
121.
|
3808.20
|
Vizincop 50WP
|
Copper oxychloride 30% + Zineb 20%
|
rỉ sắt, nấm hồng/cà phê, phấn trắng/cao su
|
Công ty CP thuốc
sát trùng Việt Nam
|
122.
|
3808.20
|
Xantocin 40WP
|
Bronopol
|
thối gốc do vi khuẩn/lúa
|
Công ty CP Khử
trùng Việt Nam
|
3. Thuốc trừ cỏ:
|
1.
|
3808.30
|
Acenidax 17WP
|
Acetochlor 14.6% + Bensulfuron methyl 2.4%
|
cỏ/lúa cấy
|
Công ty CP Nicotex
|
2.
|
3808.30
|
Alygold 200WG
|
Metsulfuron methyl
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
3.
|
3808.30
|
Aminol super 720SL
|
2,4D Dimethyl amine
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH CN
Makhteshim Agan Việt Nam
|
4.
|
3808.30
|
Apoger 3.2GR
|
Bensulfuron methyl 0.16g/kg + Butachlor
3.04g/kg
|
cỏ/lúa cấy
|
Guangxi Letu
BioTechnology Co., Ltd.
|
5.
|
3808.30
|
Becano 500SC
|
Indaziflam
|
cỏ/cam, cỏ/cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd
|
6.
|
3808.30
|
Bonzer 200EC, 300EC
|
Cyhalofop butyl
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH Thuốc
BVTV Mekong
|
7.
|
3808.30
|
Butafit 320EC
|
Butachlor 320g/I + chất an toàn Fenclorim
50g/l
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH Trường
Thịnh
|
8.
|
3808.30
|
Ceo 300EC
|
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn
Fenclorim 100g/l
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH Phú
Nông
|
9.
|
3808.30
|
Clipper 240SC
|
Penoxsulam
|
cỏ/lúa cấy
|
Dow AgroSciences
B.V
|
10.
|
3808.30
|
Co 2,4D 860SL
|
2,4D Dimethyl amine
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty CP VT NN Tiền
Giang
|
11.
|
3808.30
|
Decoechino 30EC
|
Pyribenzoxim
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty CP Giải
pháp NN Tiên Tiến
|
12.
|
3808.30
|
Flaset 400WP
|
Bensulfuron methyl 50g/kg + Quinclorac
350g/kg
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH Nông
dược HAI Quy Nhơn
|
13.
|
3808.30
|
Gfaxon gold 20SL
|
Paraquat dication
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Ôtô Việt
Thắng
|
14.
|
3808.30
|
Gfaxone 40SL
|
Paraquat dichloride
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
15.
|
3808.30
|
Het-shots 75 OD
|
Cyhalofop butyl 65g/l + Penoxsulam 10g/l
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty CP TM và Đầu
tư Bắc Mỹ
|
16.
|
3808.30
|
Hiltonusa 32EC
|
Pretilachlor 1g/l + Pyribenzoxim 31g/l
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH Thuốc
BVTV LD Nhật Mỹ
|
17.
|
3808.30
|
Maruka 5EC
|
Quizalofop-P-ethyl
|
cỏ/lạc, vừng, đậu tương
|
Công ty TNHH BMC
|
18.
|
3808.30
|
Maxer 660SC
|
Glyphosate potassium salt
|
cỏ/thanh long
|
Monsanto Thailand
Ltd.
|
19.
|
3808.30
|
Mizin 500SC
|
Atrazine
|
cỏ/ngô
|
Công ty CP BVTV Sài
Gòn
|
20.
|
3808.30
|
Mortif 333OD, 333WG
|
Cyhalofop bylyl 330g/l (330g/kg) +
Ethoxysulfuron 3g/l (3g/kg)
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH Hóa
Sinh Á Châu
|
21.
|
3808.30
|
Nitrazin 800WP
|
Atrazine
|
cỏ/ngô
|
Công ty CP Nicotex
|
22.
|
3808.30
|
Oca 500SL
|
2,4D (acid)
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH TM DV
XNK Tân Phát
|
23.
|
3808.30
|
Omegafit 350EC
|
Butachlor 50g/l + Pretilachlor 300g/l + chất
an toàn Fenclorim 100g/l
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH Hóa
Sinh Á Châu
|
24.
|
3808.30
|
Pitagor 550WP
|
Cyhalofop butyl 150g/kg + Quinclorac
400g/kg
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty CP Tập đoàn
Trái Đất Xanh
|
25.
|
3808.30
|
Putra-amine 865SL
|
2,4D Dimethylamine
|
cỏ/lúa gieo
|
Hextar Chemicals
Sdn, Bhd.
|
26.
|
3808.30
|
Quash 276SL
|
Paraquat dichloride
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Hextar Chemicals
Sdn, Bhd.
|
27.
|
3808.30
|
Sinate 150SL
|
Glufosinate ammonium
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Hóc Môn
|
28.
|
3808.30
|
Soly 20WG
|
Metsulfuron methyl
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty CP Long Hiệp
|
29.
|
3808.30
|
Sonata 350EC
|
Pretilachlor 350g/l + chất an toàn
Fenclorim 120g/l
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH Trường
Thịnh
|
30.
|
3808.30
|
Subrai 45WP
|
Bensulfuron methyl 5% + Quinclorac 40%
|
cỏ/lúa cấy, lúa gieo
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
31.
|
3808.30
|
Super rim 250EC
|
Cyhalofop butyl 200g/l + Pyribenzoxim 50g/l
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
32.
|
3808.30
|
Topsuper 360SC
|
Bensulfuron methyl 55g/l + Cyhalofop butyl
105g/l + Quinclorac 200g/l
|
cỏ/lúa sạ
|
Công ty CP thuốc
BVTV Việt Trung
|
33.
|
3808.30
|
TT-Jump 5EC
|
Quizalofop-P-ethyl
|
cỏ/đậu tương
|
Công ty TNHH TM Tân
Thành
|
34.
|
3808.30
|
Wamrincombi 800WP
|
Ametryn 400g/kg + Atrazine 400g/kg
|
cỏ/mía
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
35.
|
3808.30
|
Weedout 480SL
|
Glyphosate
|
cỏ/cà phê
|
Jingma Chemicals
Ltd.
|
36.
|
3808.30
|
Wisdom 12EC
|
Clethodim
|
cỏ/sắn
|
Công ty TNHH XNK Quốc
tế Sara
|
4. Thuốc điều hòa sinh trưởng:
|
1.
|
3808.30
|
A-V-Tonic 10WP, 18SL, 20WP, 50TB
|
Gibberellic acid
|
10WP: kích thích sinh trưởng/cải xanh,
hoa hồng
18SL: kích thích sinh trưởng/cải xanh,
dưa chuột
20WP, 50TB: kích thích sinh
trưởng/cải xanh, dưa chuột, hoa hồng
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
2.
|
3808.30
|
Bonsai 10WP
|
Paclobutrazol
|
điều hòa sinh trưởng/ lúa
|
Map Pacific PTe Ltd
|
3.
|
3808.30
|
TT-biobeca 0.1 SP
|
Brassinolide
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân
Thành
|
5. Thuốc trừ ốc:
|
1.
|
3808.90
|
Andolis 150BB, 190BB
|
Metaldehyde
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP XNK Nông
dược Hoàng Ân
|
2.
|
3808.90
|
Anponin 210WP
|
Saponin
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP XNK Nông
dược Hoàng Ân
|
3.
|
3808.90
|
Blackcarp 750WP
|
Niclosamide
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH CEC Việt
Nam
|
4.
|
3808.90
|
BN-Meta 18GR
|
Metaldehyde
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông
Việt
|
5.
|
3808.90
|
BN-Nisa 860WP
|
Niclosamide-olamine
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông
Việt
|
6.
|
3808.90
|
Brengun 700WP
|
Carbaryl 200g/kg + Niclosamide 500g/kg
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Đầu tư
TM & PT NN ADI
|
7.
|
3808.90
|
Chopper 700WP
|
Niclosamide-olamine
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP VT NN
Thái Bình Dương
|
8.
|
3808.90
|
E-bus 800WP
|
Metaldehyde 100g/kg + Niclosamide-olamine
700g/kg
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
9.
|
3808.90
|
Mecaba 10GR
|
Carbaryl 3% + Metaldehyde 7%
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa
Sinh Á Châu
|
10.
|
3808.90
|
Oc clear 700WP
|
Niclosamide
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP SAM
|
11.
|
3808.90
|
Passport 240GR
|
Metaldehyde
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
12.
|
3808.90
|
Vịt đỏ 153GR, 256EW
|
Metaldehyde 152g/kg (1g/l) + Niclosamide
1g/kg (255g/l)
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH thuốc
BVTV LD Nhật Mỹ
|
6. Thuốc trừ chuột.
|
1.
|
3808.90
|
Antimice 0.006 GB
|
Bromadiolone
|
chuột/đồng ruộng
|
Công ty CP ENASA Việt
Nam
|
2.
|
3808.90
|
Bellus 0.005 AB
|
Bromadiolone
|
chuột/lúa
|
Công ty TNHH Hóa
Nông Lúa Vàng
|
3.
|
3808.90
|
Killmou 2.5DP
|
Warfarin
|
chuột/đồng ruộng
|
Công ty CP ENASA Việt
Nam
|