|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
813/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Quảng Trị
|
|
Người ký:
|
Võ Văn Hưng
|
Ngày ban hành:
|
16/03/2022
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG TRỊ
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 813/QĐ-UBND
|
Quảng Trị, ngày 16 tháng 3 năm
2022
|
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT
QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THEO CƠ CHẾ MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN
THÔNG THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH
QUẢNG TRỊ
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG TRỊ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa
phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày
08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 48/2013/NĐ-CP
ngày 04/5/2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định liên
quan đến kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày
07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên
quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018
về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành
chính và Nghị định số 107/NĐ- CP ngày 06/12/2021 của Chính phủ về sửa đổi, bổ
sung một số điều của Nghị định 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 về thực hiện cơ chế
một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 520/QĐ-UBND ngày
16/02/2022 của UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính chuẩn hóa
thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị;
Theo đề nghị của Chánh Văn phòng UBND
tỉnh và của Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao tại Tờ trình số 32/TTr-SVHTTDL ngày
08/3/2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này Quy
trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên
thông thuộc phạm vi, chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh
Quảng Trị, trong đó :
Phụ lục I. Quy trình nội bộ giải
quyết thủ tục hành chính thuộc phạm vi quản lý của Sở Văn hoá, Thể thao và Du
lịch.
Phụ lục II. Quy trình nội bộ giải quyết
thủ tục hành chính lĩnh vực văn hóa, thể thao và du lịch áp dụng tại UBND cấp
huyện trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
Phụ lục III. Quy trình nội bộ giải quyết
thủ tục hành chính lĩnh vực văn hóa, thể thao và du lịch áp dụng tại UBND cấp
xã trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
Điều 2. Giao Văn phòng UBND tỉnh chủ trì,
phối hợp với Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Sở Giao thông vận tải căn cứ quy
trình được phê duyệt, thiết lập quy trình điện tử giải quyết thủ tục hành
chính trên Hệ thống thông tin một cửa điện tử tỉnh Quảng Trị.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày
ký ban hành và thay thế các Quyết định số: 966/QĐ-UBND ngày 10/4/2020; số
3771/QĐ-UBND ngày 28/12/2020; số 764/QĐ-UBND ngày 05/4/2021; số 1465/QĐ-UBND
ngày 14/6/2021 và Quyết định số 2224/QĐ-UBND ngày 23/8/2021 của Chủ tịch UBND
tỉnh phê duyệt quy trình nội bộ theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông
thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch; Giám đốc Sở Giao thông vận tải; Chủ tịch UBND các
huyện, thành phố, thị xã; Chủ tịch UBND các xã, phường, thị trấn; Giám đốc Trung
tâm Phục vụ hành chính công tỉnh và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Chánh VP, các PCVP UBND tỉnh;
- Trung tâm PVHCC tỉnh;
- Lưu: VT, NC(Y, Tr).
|
CHỦ TỊCH
Võ Văn Hưng
|
PHỤ LỤC I
QUY TRÌNH
NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THEO CƠ CHẾ MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG
THUỘC PHẠM VI QUẢN LÝ SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng năm 2022 của
Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Trị)
Số TT
|
Mã
thủ tục hành
chính
|
Tên
thủ tục hành
chính
|
Thời
hạn giải quyết
|
Nội
dung công việc và trình tự các bước thực hiện
|
Thời
gian chi tiết
|
Đơn
vị thực hiện
|
Người
thực hiện
|
I
|
Lĩnh vực Di sản văn hóa: 14 TTHC
|
1
|
2.001631.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
30 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
20 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
16 ngày
|
Phòng
Quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý Di sản văn hóa
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
6 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
2 ngày
|
Phòng
Quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
2
|
1.003838.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài
tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
20 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
14 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
12
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
3 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
1 ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
3
|
2.001613.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
15 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
9 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
6
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
3
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
3 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
1 ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
4
|
1.003793.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
30 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
15 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
10
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
5
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện hồ sơ trình UBND tỉnh
|
3 ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trình UBND tỉnh
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Phê duyệt hồ sơ
|
7
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
7
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
8
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
5
|
2.001591.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy phép khai quật khẩn cấp
|
3 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,25
ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
0,75
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên viên
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh
|
0,25
ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Phê duyệt hồ sơ
|
01
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,25
ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
6
|
1.003738.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
30 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
20 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
16
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
6 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
2 ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
7
|
1.003646.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm
quản lý di tích
|
100 ngày
(không kể thời gian thực hiện tại Thủ tướng Chính phủ)
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
29 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Dự thảo tờ trình thành lập Hội
đồng thẩm định
- Thẩm định hiện vật, hồ sơ hiện
vật
- Báo kết quả thẩm định
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
24
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên (Hội đồng thẩm định)
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
5
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Ký thẩm định hồ sơ
|
6 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện hồ sơ trình UBND tỉnh
|
2 ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trình UBND tỉnh
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Thẩm định hồ sơ, trình Bộ VHTTDL
|
10 ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
7
|
Thẩm định hồ sơ, trình Thủ tướng
Chính phủ
|
50 ngày
|
Bộ
VHTTDL
|
|
Bước
8
|
Ra Quyết định công nhận bảo vật
quốc gia
|
Tạm
dừng
|
Thủ
tướng Chính phủ
|
|
Bước
9
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
10
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
8
|
1.003835.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân
là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật
|
100 ngày
(không kể thời gian thực hiện tại Thủ tướng Chính phủ)
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
29 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Dự thảo tờ trình thành lập Hội
đồng thẩm định
- Thẩm định hiện vật, hồ sơ hiện
vật
- Báo kết quả thẩm định
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
24
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên (Hội đồng thẩm định)
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
5
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Ký thẩm định hồ sơ
|
6 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện hồ sơ trình UBND tỉnh
|
2 ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trình UBND tỉnh
|
1 ngày
|
Trung tâm
PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Thẩm định hồ sơ, trình Bộ VHTTDL
|
10 ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
7
|
Thẩm định hồ sơ, trình Thủ tướng
Chính phủ
|
50 ngày
|
Bộ
VHTTDL
|
|
Bước
8
|
Ra Quyết định công nhận bảo vật
quốc gia
|
Tạm
dừng
|
Thủ
tướng Chính phủ
|
|
Bước
9
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
10
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
9
|
1.001106.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
15 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
9 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
6
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
3
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
3 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
1 ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
10
|
1.001123.00
0.00.00.H50
|
Cấp lại
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
5 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
1,5
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
11
|
1.001822.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
5 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Xử lý hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
1,5
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
12
|
1.002003.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
5 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Xử lý hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
1,5
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
13
|
1.003901.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
10 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Xử lý hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
3
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
1 ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
14
|
2.001641.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
5 ngày
làm việc (đối với trường hợp Giấy chứng nhận hết hạn sử dụng hoặc bị hỏng)
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Xử lý hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
1,5
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
10 ngày
làm việc (đối với trường hợp cấp lại Giấy chứng nhận bị mất hoặc bổ sung nội
dung hành nghề)
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
6 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Xử lý hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
4
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
1 ngày
|
Phòng
quản lý Di sản văn hóa
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
II
|
Lĩnh vực Điện ảnh: 02 TTHC
|
15
|
1.003035.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy phép phổ biến phim (- Phim tài liệu, phim khoa học, phim hoạt hình
do cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu;
- Cấp giấy
phép phổ biến phim truyện khi năm trước liền kề, các cơ sở điện ảnh thuộc địa
phương đáp ứng các điều kiện:
+ Sản
suất ít nhất 10 phim truyện nhựa được phép phổ biến;
+ Nhập
khẩu ít nhất 40 phim truyện nhựa được phép phổ biến)
(Ủy
quyền cho Sở VH,TT&DL theo Quyết định số 3188/QĐ-UBND ngày 22/11/2019
của UBND tỉnh)
|
15 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
12 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
9
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
3
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng quản
lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
16
|
1.003017.00
0.00.00.H50
|
Cấp giấy
phép phổ biến phim có sử dụng hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem phim
(do các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu)
|
15 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
7 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
6
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trình UBND tỉnh phê duyệt
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
5
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
7
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
8
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
III
|
Lĩnh vực Mỹ thuật, nhiếp ảnh và
triển lãm: 12 TTHC
|
17
|
1.001833.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở
Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
|
07 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
4
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
18
|
1.001809.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
07 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
-Xem xét, thẩm định hồ sơ
-Thẩm tra xác minh hồ sơ
-Dự thảo văn bản, trình ký
|
4
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
19
|
1.001778.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân
tộc, lãnh tụ
|
07 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
-Xem xét, thẩm định hồ sơ
-Thẩm tra xác minh hồ sơ
-Dự thảo văn bản, trình ký
|
4
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
20
|
1.001755.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng
|
07 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
-Xem xét, thẩm định hồ sơ
-Thẩm tra xác minh hồ sơ
-Dự thảo văn bản, trình ký
|
2
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh phê duyệt
|
0,5 ngày
|
TT PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
2
ngày
|
UBND
tỉnh
|
Lãnh
đạo UBND tỉnh
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
20 ngày
đối với trường hợp xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng phải có ý kiến của
Bộ Văn hóa, thể thao và Du lịch kể từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
10 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
8
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh phê duyệt
|
1 ngày
|
TT PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
7
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
1.001738.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân
cấp tỉnh)
|
07 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
1,5
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh phê duyệt
|
0,5 ngày
|
TT PVHCC
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
3
ngày
|
UBND
tỉnh
|
Lãnh đạo
UBND tỉnh
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
22
|
1.001704.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Ủy
ban nhân dân cấp tỉnh)
|
07 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
-Xem xét, thẩm định hồ sơ
-Thẩm tra xác minh hồ sơ
-Dự thảo văn bản, trình ký
|
4
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Lãnh đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
23
|
1.001671.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm
(thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
07 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
1,5
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh phê duyệt
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
3
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
24
|
1.001229.00
0.00.00.H50
|
Cấp Giấy
phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài
không vì mục đích thương mại
|
07 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
3
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét
|
1,5
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
15 ngày
làm việc đối với trường hợp phải thành lập Hội đồng thẩm định
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
12 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
10
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước 2b
|
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét
|
2
ngày
|
Phòng
quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
1 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
25
|
1.001211.00
0.00.00.H50
|
Cấp Giấy
phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì
mục đích thương mại
|
07 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
3
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét
|
1,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện hồ sơ chuyển kết quả cho
TT PVHCC
|
0,5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
15 ngày
làm việc đối với trường hợp phải thành lập Hội đồng thẩm định
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
12 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
10
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
1 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
26
|
1.001191.00
0.00.00.H50
|
Cấp lại
Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra
nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
07 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
3
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét
|
1,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện hồ sơ chuyển kết quả cho
TT PVHCC
|
0,5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
15 ngày
làm việc đối với trường hợp phải thành lập Hội đồng thẩm định
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
12 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
10
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
1 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
27
|
1.001182.00
0.00.00.H50
|
Cấp lại
Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương
không vì mục đích thương mại
|
07 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
3
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét
|
1,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện hồ sơ chuyển kết quả cho
TT PVHCC
|
0,5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
15 ngày
làm việc đối với trường hợp phải thành lập Hội đồng thẩm định
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
12 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
10
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét
|
2 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
1 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
28
|
1.001147.00
0.00.00.H50
|
Thông
báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa
phương không vì mục đích thương mại
|
07 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
3
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét
|
1,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
15 ngày
làm việc đối với trường hợp phải thành lập Hội đồng thẩm định
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
12 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
10
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
1 ngày
|
Phòng
Quản lý Văn H&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
IV
|
Lĩnh vực Nghệ thuật biểu diễn: 04
TTHC
|
29
|
1.009397.
000.00.00. H50
|
Thủ tục
tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp
trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu
diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ
thuật thuộc Trung ương)
|
05 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
1,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo Phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện hồ sơ trình UBND tỉnh
|
0,25
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trình UBND tỉnh
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
7
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,25
ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
8
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
30
|
1.009398.
000.00.00. H50
|
Thủ tục
tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn
quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung
ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung
ương)
|
15 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm Phục vụ HCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
6 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Trình UBND tỉnh phê duyệt
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm Phục vụ HCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
6
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
5
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
7
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm Phục vụ HCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
8
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm Phục vụ HCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
31
|
1.009399.
000.00.00. H50
|
Thủ tục
tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu
|
15 ngày làm
việc
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm Phục vụ HCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
6 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
|
|
|
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Trình UBND tỉnh phê duyệt
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm Phục vụ HCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
6
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
5
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
7
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm Phục vụ HCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
8
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm Phục vụ HCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
32
|
1.009403.
000.00.00. H50
|
Thủ tục
ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu
|
05 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
3 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
2,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
V
|
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở: 12 TTHC
|
33
|
1.003676.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
20 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
8 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
6
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh phê duyệt
|
0,5 ngày
|
TT PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
10
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
34
|
1.003654.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
15 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
3 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh phê duyệt
|
0,5 ngày
|
TT PVHCC
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
10
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
35
|
1.004659.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
công nhận lại Cơ quan đạt chuẩn văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn văn hóa, Doanh
nghiệp đạt chuẩn văn hóa
|
10 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
3 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
5
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
36
|
1.004650.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
5 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
3 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ -
Dự thảo văn bản, trình ký
|
2,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
37
|
1.004645.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
15 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
11,5
ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
8,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
3
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
38
|
1.004639.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước
ngoài tại Việt Nam
|
10 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
3 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
2,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh phê duyệt
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
5
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
39
|
1.004666.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp
quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
10 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
3 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
2,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh phê duyệt
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
5
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
40
|
1.004662.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo
nước ngoài tại Việt Nam
|
10 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
3 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
2,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh phê duyệt
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
5
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
41
|
1.001029.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
|
5 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm
|
Chuyên
|
|
|
|
PVHCC
tỉnh
|
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
42
|
1.001008.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
5 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không tính
thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
43
|
1.000963.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
|
4 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
1,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
44
|
1.000922.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
4 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
1,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
quản lý Văn hóa&Gia đình
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
VI
|
Lĩnh vực Hoạt động mua bán hàng hóa
quốc tế chuyên ngành văn hóa: 05 TTHC
|
45
|
1.003784.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm
quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
02 ngày
làm việc. Trường hợp phải xin ý kiến các Bộ, ngành khác thời hạn tối đa là 10
ngày làm việc.
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,25
ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
1 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
0,75
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,25
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,25
ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,25
ngày
|
Phòng
quản lý Văn hóa&Gia đình
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,25
ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
46
|
1.003743.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân,
tổ chức ở địa phương
|
10 ngày
làm việc. Trong trường hợp đặc biệt, thời gian giám định tối đa không quá 15
ngày làm việc.
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
6 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
47
|
2.001496.
000.00.00.H 50
|
Thủ tục
phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
3 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
48
|
1.003608.
000.00.00.H 50
|
Thủ tục
phê duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
3
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
49
|
1.003560.
000.00.00.H 50
|
Thủ tục
xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu
cấp tỉnh
|
7 ngày
làm việc.
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
3
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện kết quả
|
0,5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
VII
|
Lĩnh vực Thư viện: 03 TTHC
|
50
|
1.008895.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
thông báo thành lập đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại
học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có
phục vụ người Việt Nam
|
15 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
2 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
10 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
-Xử lý, thẩm định hồ sơ
-Thẩm tra xác minh hồ sơ
-Dự thảo văn bản, trình ký
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
6
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
phê duyệt hồ sơ
|
2
ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
51
|
1008896.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện chuyên
ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của
tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
15 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
2 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
10 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
-Xử lý, thẩm định hồ sơ
-Thẩm tra xác minh hồ sơ
-Dự thảo văn bản, trình ký
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
6
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
phê duyệt hồ sơ
|
2
ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên viên
|
52
|
1.008897.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư
viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước
ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
15 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
2 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
10 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
-Xử lý, thẩm định hồ sơ
-Thẩm tra xác minh hồ sơ
-Dự thảo văn bản, trình ký
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
6
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
phê duyệt hồ sơ
|
2
ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
Viên
|
VIII
|
Lĩnh vực gia đình: 12 TTHC
|
53
|
1.005441.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia
đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
30 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
15 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
12
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
3
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
10
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
54
|
1.001420.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực
gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
10 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
1,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
5
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung tâm
PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
55
|
1.001407.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia
đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
20 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
8 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
6
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
7
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
56
|
2.001414.00
0.00.00.H50
|
Cấp Giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
(thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
30 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
20 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
18
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
5
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
57
|
1.000919.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống
bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
15 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
7,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
6,5
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
5
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
58
|
1.000817.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo
lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
20 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
8 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
6
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
7
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
59
|
1.000454.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
15 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
11 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
|
9
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
60
|
1.000433.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
15 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
11 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
|
9
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
1 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
61
|
1.000379.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
62
|
1.000104.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
63
|
2.000022.00
0.00.00.H50
|
Cấp thẻ
nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
64
|
1.003310.00
0.00.00.H50
|
Cấp lại
thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Lãnh đạo
cơ quan
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
IX
|
Lĩnh vực Quản lý sử dụng vũ khí,
súng săn, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ: 01 TTHC
|
65
|
1.004723.
000.00.00.H 50
|
Thủ tục
cho phép tổ chức triển khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể
thao, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm
đạo cụ
|
5 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
3 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý VH&GĐ
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
X
|
Lĩnh vực Lữ hành: 20 TTHC
|
66
|
1.003490.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
công nhận khu du lịch cấp tỉnh
|
60 ngày
(- Sở
Văn hóa, Thể thao và Du lịch: 43,5 ngày;
- Ủy ban
nhân dân tỉnh: 16,5 ngày)
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(40)
ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
38
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
16,5
ngày
|
UBND tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
67
|
1.004528.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
công nhận điểm du lịch
|
30 ngày
(- Sở
Văn hóa, Thể thao và Du lịch: 17,5 ngày;
- Ủy ban
nhân dân tỉnh: 12,5 ngày)
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(15)
ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
13
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1
ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh
|
0.5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
12,5
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung tâm
PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
68
|
2.001628.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
10 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước 2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(7) ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
6
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
69
|
2.001616.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
05 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(3) ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
70
|
2.001622.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
05 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(3) ngày
|
|
Chuyên
viên
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
71
|
2.001611.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh
nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành
|
05 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(3) ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
72
|
2.001589.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh
nghiệp giải thể
|
05 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(3) ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
73
|
1.003742.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh
nghiệp phá sản
|
05 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(3) ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
74
|
1.001837.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh
doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
05 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(3) ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
75
|
1.001440.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm
|
Trong
thời hạn 10 ngày kể từ ngày có kết quả kiểm tra
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(07)
ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
- Tổng hợp hồ sơ
- Tổ chức kiểm tra nghiệp vụ hướng
dẫn viên du lịch
|
Tạm
dừng
|
Phòng
Quản lý Du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Hoàn thiện kết quả kiểm tra
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý Du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2c
|
Soát xét hồ sơ
|
03
ngày
|
Phòng
Quản lý Du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
02 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
76
|
1.004605.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội
địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
10 ngày,
kể từ ngày kết thúc khóa cập nhật kiến thức chohướng dẫn viên du lịch nội địa
và hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(07)
ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
- Tổng hợp hồ sơ
- Tổ chức tập huấn cập nhật kiến
thức hướng dẫn viên Du lịch
|
Tạm
dừng
|
Phòng
Quản lý Du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Hoàn thiện kết quả tập huấn
|
05
ngày
|
Phòng
Quản lý Du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2c
|
Soát xét hồ sơ
|
02
ngày
|
Phòng
Quản lý Du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
02 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
77
|
1.003717.00
0.00.00.H50
|
Cấp Giấy
phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh
dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
- 07
ngày làm việc trong trường hợp nội dung hoạt động của Văn phòng đại diện phù
hợp với cam kết của Việt Nam trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành
viên.
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(5) ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
- 13
ngày làm việc trong trường hợp nội dung hoạt động của Văn phòng đại diện
không phù hợp với cam kết của Việt Nam hoặc doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ
lữ hành nước ngoài khô ng thuộc quốc gia, vùng lãnh thổ tham gia điều ước
quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(2) ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
1,5
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Bộ VHTT&DL cho ý kiến (bao gồm cả thời gian Bộ trả lời)
|
5
ngày
|
Bộ
Văn hóa TT&DL
|
|
Bước
5
|
Hoàn thiện hồ sơ
|
03 ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
7
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
8
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
78
|
1.003240.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp
kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt
trụ sở của văn phòng đại diện
|
05 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(3) ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
79
|
1.003275.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp
kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy
|
05 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(3) ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
80
|
1.005161.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh
nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
- 05
ngày làm việc. Trong trường hợp việc điều chỉnh nội dung hoạt động của Văn
phòng đại diện .....
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(3) ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
- 13
ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ trong trường hợp việc điều
chỉnh nội dung hoạt động của Văn phòng đại diện dẫn đến Văn phòng đại diện
có nội dung hoạt động không phù hợp với cam kết của Việt Nam ....
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(2) ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
1,5
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Bộ VHTT&DL cho ý kiến (bao gồm cả thời gian Bộ trả lời)
|
5
ngày
|
Bộ
Văn hóa TT&DL
|
|
Bước
5
|
Hoàn thiện hồ sơ
|
03 ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1,5 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
7
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
8
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
81
|
1.003002.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp
kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
05 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(3) ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
82
|
1.004628.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
15 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(03)
ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
02
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện hồ sơ
(In thẻ tại Trung tâm thông tin -
Tổng cục Du lịch)
|
09 ngày
|
Trung
tâm thông tin - Tổng cục Du lịch
|
Bộ
phận in thẻ
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5
ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
83
|
1.004623.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
15 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(03)
ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
02
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện hồ sơ
(In thẻ tại Trung tâm thông tin -
Tổng cục Du lịch)
|
09 ngày
|
Trung
tâm thông tin -
Tổng cục Du lịch
|
Bộ
phận in thẻ
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5
ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
84
|
1.001432.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội
địa
|
10 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(02)
ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện hồ sơ
(In thẻ tại Trung tâm thông tin -
Tổng cục Du lịch)
|
06 ngày
|
Trung
tâm thông tin - Tổng cục Du lịch
|
Bộ
phận in thẻ
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
85
|
1.004614.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
10 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(2) ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Hoàn thiện hồ sơ
(In thẻ tại Trung tâm thông tin -
Tổng cục Du lịch)
|
06 ngày
|
Trung
tâm thông tin - Tổng cục Du lịch
|
Bộ
phận in thẻ
|
Bước
5
|
Tiếp nhận kết quả
|
0.5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
6
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
XI
|
Lĩnh vực Dịch vụ du lịch khác: 09
TTHC
|
86
|
1.004594.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách
sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch
|
30 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(27)
ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ: Tổ chức thẩm định cơ
sở lưu trú
|
25
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
87
|
1.004551.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
Công nhận cơ sở kinh doanh
|
20 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
|
|
dịch vụ
thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(17)
ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
- Tổ chức thẩm định cơ sở
|
15
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
88
|
1.004503.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ
khách du lịch
|
20 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(17)
ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
- Tổ chức thẩm định cơ sở
|
15
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2 ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung tâm
PVHCC
|
Chuyên
viên
|
89
|
1.001455.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ
khách du lịch
|
20 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(17) ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
- Tổ chức thẩm định cơ sở
|
15
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
90
|
1.004580.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du
lịch
|
20 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
(17)
ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý hồ sơ
- Tổ chức thẩm định cơ sở
|
15
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
91
|
1.004572.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du
lịch
|
20 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0.5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý thẩm định hồ sơ
|
17 ngày
|
|
Chuyên
viên
|
Bước
2a
|
Xem xét, thẩm định hồ sơ
|
10
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Kiểm tra thực tế cơ sở vật chất,
trang thiết bị hoạt động
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý du lịch
|
Tổ
thẩm định
|
Bước
2c
|
Dự thảo văn bản trình ký
|
2
ngày
|
|
Chuyên
viên
|
Bước
2d
|
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét
|
1
ngày
|
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
02 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0.5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC
|
Chuyên
viên
|
92
|
1.008027.00
0.00.00.H50
|
Cấp biển
hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
- Đối
với phương tiện là xe ô tô: 02 ngày làm việc.
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên (Sở GTVT)
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
01 ngày
|
Sở Giao
thông vận tải
|
|
Bước
2a
|
Thẩm định hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
QLVT phương
tiện và người lái
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
QLVT phương
tiện và người lái
|
Lãnh
đạo Phòng
|
Bước
3
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
4
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
- Đối
với phương tiện thủy nội địa: 07 ngày làm việc.
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên (Sở GTVT)
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
06 ngày
|
Sở Giao
thông vận tải
|
|
Bước
2a
|
Thẩm định hồ sơ
|
05 ngày
|
Phòng
QLVT phương
tiện và người lái
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Phê duyệt hồ sơ
|
01
ngày
|
Phòng
QLVT phương
tiện và người lái
|
Lãnh
đạo Phòng
|
Bước
3
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
4
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
93
|
1.008028.00
0.00.00.H50
|
Cấp đổi
biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
- Đối
với phương tiện là xe ô tô: 02 ngày làm việc.
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên (Sở GTVT)
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
01 ngày
|
Sở Giao
thông vận tải
|
|
Bước
2a
|
Thẩm định hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
QLVT phương
tiện và người lái
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
QLVT phương
tiện và người lái
|
Lãnh
đạo Phòng
|
Bước
3
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
4
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
- Đối
với phương tiện thủy nội địa: 07 ngày làm việc.
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên (Sở GTVT)
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
06 ngày
|
Sở Giao
thông vận tải
|
|
Bước
2a
|
Thẩm định hồ sơ
|
05
ngày
|
Phòng
QLVT phương
tiện và người lái
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Phê duyệt hồ sơ
|
01
ngày
|
Phòng
QLVT phương
tiện và người lái
|
Lãnh
đạo Phòng
|
Bước
3
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
4
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
94
|
1.008029.00
0.00.00.H50
|
Cấp lại
biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
- Đối
với phương tiện là xe ô tô: 02 ngày làm việc.
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên (Sở GTVT)
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
01 ngày
|
Sở Giao
thông vận tải
|
|
Bước
2a
|
Thẩm định hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
QLVT phương
tiện và người lái
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5
ngày
|
Phòng
QLVT phương
tiện và người lái
|
Lãnh
đạo Phòng
|
Bước
3
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
4
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
- Đối
với phương tiện thủy nội địa: 07 ngày làm việc.
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên (Sở GTVT)
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
06 ngày
|
Sở Gia
thông vận tải
|
|
Bước
2a
|
Thẩm định hồ sơ
|
05
ngày
|
Phòng
QLVT phương
tiện và người lái
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Phê duyệt hồ sơ
|
01
ngày
|
Phòng
QLVT phương
tiện và người lái
|
Lãnh
đạo Phòng
|
Bước
3
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
4
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
XII
|
Lĩnh vực Thể dục thể thao: 35 TTHC
|
95
|
1.002445.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ
thể thao chuyên nghiệp
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
96
|
1.002396.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
97
|
1.003441.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong
trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận
|
5 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
3 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
98
|
1.000983.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong
trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
5 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
3 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
99
|
1.002022.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên
đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức
|
10 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
3,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2,5
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
4
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
100
|
1.002013.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên
đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức
|
10 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
3,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2,5
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
4
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
101
|
1.001782.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
đăng cai giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực
|
10 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
3,5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2,5
ngày
|
Phòng
Quản lý
|
Chuyên
viên
|
|
|
thuộc
trung ương
|
|
|
|
|
TDTT
|
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Trình UBND tỉnh
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
UBND tỉnh phê duyệt
|
4
ngày
|
UBND
tỉnh
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
102
|
1.000953.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Yoga
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
103
|
1.000936.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Golf
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
104
|
1.000920.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Cầu lông
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
105
|
1.001195.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Taekwondo
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
106
|
1.000904.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Karate
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
107
|
1.000883.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Bơi, Lặn
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
108
|
1.000863.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Billards & Snooker
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
109
|
1.000847.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Bóng bàn
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
110
|
1.000830.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù
lượn và Diều bay
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
111
|
1.000814.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Khiêu vũ thể thao
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
112
|
1.000644.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Thể dục thẩm mỹ
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
113
|
1.000842.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Judo
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
114
|
1.005163.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Thể dục thể hình và Fitness
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
115
|
2.002188.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Lân Sư Rồng
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
116
|
1.000594.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ
đạo thể thao giải trí
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
117
|
1.000560.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Quyền anh
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
118
|
1.000544.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ
cổ truyền, Vovinam
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
119
|
1.001213.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô
tô nước trên biển
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
120
|
1.000518.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Bóng đá
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
121
|
1.000501.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Quần vợt
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
122
|
1.000485.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
123
|
1.005357.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Lặn biển thể thao giải trí
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
|
Không
tính
|
Trung
tâm
|
Chuyên
|
|
|
|
|
|
nhân
|
thời
gian
|
PVHCC
tỉnh
|
viên
|
124
|
1.001801.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Bắn súng thể thao
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
125
|
1.001500.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Bóng ném
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
126
|
1.005162.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Wushu
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
127
|
1.001517.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Leo núi thể thao
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
128
|
1.001527.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Bóng rổ
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
129
|
1.001056.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Đấu kiếm thể thao
|
7 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
5 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
Quản lý TDTT
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
1 ngày
|
Sở
VHTT&DL
|
Lãnh đạo
Sở
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Trung
tâm PVHCC tỉnh
|
Chuyên
viên
|
Tổng cộng:
129 quy trình cấp tỉnh
PHỤ LỤC II
QUY TRÌNH
NỘI BỘ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH ÁP DỤNG TẠI
UBND CẤP HUYỆN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ
(Ban hành kèm theo
Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng năm 2022 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng
Trị)
Số TT
|
Mã
thủ tục hành
chính
|
Tên
thủ tục hành
chính
|
Thời
hạn giải quyết
|
Nội
dung công việc và trình tự các bước thực hiện
|
Thòi
gian chi tiết
|
Đơn
vị thực hiện
|
Người
thực hiện
|
I
|
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở: 11 TTHC
|
1
|
1.000903.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà
nước về văn hóa cấp huyện cấp)
|
05 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ
sơ.
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
1,5 ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định
|
0,5
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
UBND huyện Phê duyệt
|
2 ngày
|
UBND huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
2
|
1.000831.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
(do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp)
|
04 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ
sơ.
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
1,5 ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định
|
0,5
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
UBND huyện Phê duyệt
|
1 ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
3
|
1.004648.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục Công
nhận lần đầu “Cơ quan đạt chuẩn văn hóa”, “Đơn vị đạt chuẩn văn hóa”, “ Doanh
nghiệp đạt chuẩn văn hóa”
|
10 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
7 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ.
- Dự thảo văn bản, trình ký.
|
5
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định
|
2 ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
UBND huyện Phê duyệt
|
2 ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
4
|
1.004646.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
Công nhận lần đầu “Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới”.
|
5 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ.
- Dự thảo văn bản, trình ký.
|
1,5
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định
|
0,5
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
UBND huyện Phê duyệt
|
2 ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
5
|
1.004644.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
Công nhận lại “Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới”
|
5 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ.
- Dự thảo văn bản, trình ký.
|
1,5
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định
|
0,5
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
UBND huyện Phê duyệt
|
2 ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
6
|
1.004634.0
00.00.00.H 50
|
Thủ tục
Công nhận lần đầu “Phường, thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị”
|
5 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ.
- Dự thảo văn bản, trình ký.
|
1,5
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định
|
0,5
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
UBND huyện Phê duyệt
|
2 ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
7
|
1.004622.0
00.00.00.H 50
|
Thủ tục
Công nhận lại Phường, thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị”
|
5 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ.
- Dự thảo văn bản, trình ký.
|
1,5
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định
|
0,5
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
UBND huyện Phê duyệt
|
2 ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
8
|
2.000440.0
00.00.00.H 50
|
Thủ tục
xét tặng danh hiệu khu dân cư văn hóa hàng năm
|
5 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ.
- Dự thảo văn bản, trình ký.
|
1,5
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định
|
0,5
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
UBND huyện Phê duyệt
|
2 ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
9
|
1.000933.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
Xét tặng giấy khen khu dân cư văn hóa
|
5 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ.
- Dự thảo văn bản, trình ký.
|
1,5
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định
|
0,5
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
UBND huyện Phê duyệt
|
2 ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước 5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
10
|
1.003645.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện
|
20 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
8 ngày
|
|
Chuyên viên
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
|
6
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
|
|
|
|
|
|
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
|
|
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Lãnh đạo
cơ quan
|
Lãnh đạo
phòng
|
Bước
4
|
Trình UBND huyện phê duyệt
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
UBND huyện phê duyệt
|
10
ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
11
|
1.003635.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện
|
15 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
3 ngày
|
|
Chuyên viên
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định hồ sơ
- Thẩm tra xác minh hồ sơ
- Dự thảo văn bản, trình ký
|
2
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
1
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh đạo
Phòng
|
Bước
4
|
Trình UBND huyện phê duyệt
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
UBND huyện phê duyệt
|
10
ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
|
|
|
|
Bước
6
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
7
|
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
II
|
Lĩnh vực Thư viện: 03 TTHC
|
12
|
1.008898.
000.00.00.H 50
|
Thủ tục
thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo
dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công
lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
15 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
10 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
-Xử lý, thẩm định hồ sơ
-Thẩm tra xác minh hồ sơ
-Dự thảo văn bản, trình ký
|
8
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2 ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
UBND huyện phê duyệt
|
4
ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
13
|
1.008899.
000.00.00.H 50
|
Thủ tục
thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ
sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và
cơ sở giáo dục
khác
ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
15 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
10 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
-Xử lý, thẩm định hồ sơ
-Thẩm tra xác minh hồ sơ
-Dự thảo văn bản, trình ký
|
8
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
UBND huyện phê duyệt
|
4
ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
14
|
1.008900.
000.00.00.H 50
|
Thủ tục
thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục
mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo
dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
15 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
10 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
-Xử lý, thẩm định hồ sơ
-Thẩm tra xác minh hồ sơ
-Dự thảo văn bản, trình ký
|
8
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ
|
2 ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo phòng
|
Bước
3
|
UBND huyện phê duyệt
|
4
ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
III
|
Lĩnh vực Gia đình: 06 TTHC
|
15
|
1.003243.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia
đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện)
|
30 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
24 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ.
- Dự thảo văn bản, trình ký.
|
20
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định
|
4 ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
UBND huyện Phê duyệt
|
5 ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
16
|
1.003226.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực
gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện)
|
15 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
10 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ.
- Dự thảo văn bản, trình ký.
|
7
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định
|
3
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
UBND huyện Phê duyệt
|
4 ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
17
|
1.003185.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia
đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện)
|
20 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
14 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ.
- Dự thảo văn bản, trình ký.
|
10
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định
|
4
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
UBND huyện Phê duyệt
|
5 ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
18
|
1.003140.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo
lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện)
|
30 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
24 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ.
- Dự thảo văn bản, trình ký.
|
20
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định
|
4
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
UBND huyện Phê duyệt
|
5 ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
19
|
1.003103.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống
bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện)
|
15 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
10 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ.
- Dự thảo văn bản, trình ký.
|
7
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định
|
3
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
UBND huyện Phê duyệt
|
4 ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
20
|
1.001874.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo
lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện)
|
20 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
14 ngày
|
|
|
Bước
2a
|
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ.
- Dự thảo văn bản, trình ký.
|
10
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
2b
|
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định
|
4
ngày
|
Phòng
VH-TT huyện
|
Lãnh
đạo
|
Bước
3
|
UBND huyện Phê duyệt
|
5 ngày
|
UBND
huyện
|
Lãnh đạo
UBND huyện
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND huyện
|
Chuyên
viên
|
Tổng
cộng: 20 quy trình cấp huyện
PHỤ LỤC III
QUY TRÌNH
NỘI BỘ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH ÁP DỤNG TẠI
UBND CẤP XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ
(Ban hành kèm theo
Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng năm 2022 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng
Trị)
Số TT
|
Mã
thủ tục hành
chính
|
Tên
thủ tục hành
chính
|
Thời
hạn giải quyết
|
Nội
dung công việc và trình tự các bước thực hiện
|
Thòi
gian chi tiết
|
Đơn
vị thực hiện
|
Người
thực hiện
|
I
|
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở: 03 TTHC
|
1
|
1.000954.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm
|
05 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
UBND xã
|
Công
chức VH-XH
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
UBND xã
|
Lãnh đạo
UBND xã
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
2
|
1.001120.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa
|
05 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công chức
n
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
2 ngày
|
UBND xã
|
Công
chức VH-HX
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
UBND xã
|
Lãnh đạo
UBND xã
|
Bước
4
|
Tiếp nhận kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
3
|
1.003622.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
|
15 ngày
làm việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
10 ngày
|
UBND xã
|
Công
chức VH-XH
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
4 ngày
|
UBND xã
|
Lãnh đạo
UBND xã
|
Bước
4
|
Tiếp nhận và trả kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
II
|
Lĩnh vực Thư viện: 03 TTHC
|
4
|
1.008901.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
15 ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
10 ngày
|
UBND xã
|
Công
chức VH-XH
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
4 ngày
|
UBND xã
|
Lãnh đạo
UBND xã
|
Bước
4
|
Tiếp nhận và trả kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
5
|
1.008902.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
15
ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
10 ngày
|
UBND xã
|
Công chức
VH-XH
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
4 ngày
|
UBND xã
|
Lãnh đạo
UBND xã
|
Bước
4
|
Tiếp nhận và trả kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
6
|
1.008903.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng
|
15
ngày
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
10 ngày
|
UBND xã
|
Công
chức VH-XH
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
4 ngày
|
UBND xã
|
Lãnh đạo
UBND xã
|
Bước
4
|
Tiếp nhận và trả kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
III
|
Lĩnh vực Thể dục thể thao: 01 TTHC
|
7
|
2.000794.00
0.00.00.H50
|
Thủ tục
công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
7 ngày làm
việc
|
Bước
1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
Bước
2
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
4 ngày
|
UBND xã
|
Công
chức VH-XH
|
Bước
3
|
Phê duyệt hồ sơ
|
2 ngày
|
UBND
xã
|
Lãnh đạo
UBND xã
|
Bước
4
|
Tiếp nhận và kết quả
|
0,5 ngày
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
Bước
5
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Không
tính thời gian
|
Bộ phận
TN&TKQ của UBND xã
|
Công
chức
|
Tổng
cộng: 07 quy trình cấp xã
Tổng
cộng cả 3 cấp (cấp tỉnh, huyện, xã): 156 quy trình.
Quyết định 813/QĐ-UBND năm 2022 phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 813/QĐ-UBND ngày 16/03/2022 phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị
4.796
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|