STT
|
Tên TTHC
|
Mã số TTHC (CSQLQ G)
|
Thời hạn giải quyết
|
Quyết định công bố của Bộ/Ngành
|
Cơ quan thực hiện
|
Địa điểm thực hiện
|
Hình thức thực hiện
|
Mức độ thực hiện DVC TT
|
Địa chỉ thực hiện DVCTT mức độ 3, 4
|
Bộ phận một cửa
|
Cổng DVC của tỉnh
|
Cổng DVC Bộ/ Quốc gia
|
Trực tiếp
|
Bưu chính công ích
|
A
|
THỦ
TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN TẠI TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH
|
I
|
LĨNH
VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC: 26 TTHC
|
1
|
1
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc
lá
|
2.000637
|
10 ngày làm việc
|
688a/QĐ- BCT ngày
28/02/2020
|
Sở Công Thương
|
Tầng 2 - Khối nhà cơ
quan 4, Khu Trung tâm Chính trị - Hành chính tỉnh, địa chỉ: Đường song hành
Quốc lộ tránh 1A, Phường 6, Tp. Tân An, tỉnh Long An.
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
2
|
2
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây
thuốc lá
|
2.000640
|
15 ngày làm việc
|
688a/QĐ- BCT ngày
28/02/2020
|
Sở Công Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
3
|
3
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư
trồng cây thuốc lá
|
2.000197
|
15 ngày làm việc
|
688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020
|
Sở Công Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
4
|
4
|
Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu
thuốc lá
|
2.000626
|
10 ngày
làm việc
|
688a/QĐ-
BCT ngày 28/02/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
5
|
5
|
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên
liệu thuốc lá
|
2.000622
|
15 ngày
làm việc
|
688a/QĐ-
BCT ngày 28/02/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
6
|
6
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua
bán nguyên liệu thuốc lá
|
2.000204
|
15 ngày
làm việc
|
688a/QĐ-
BCT ngày 28/02/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
7
|
7
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công
nghiệp quy mô dưới 03 triệu lít/năm
|
2.001646
|
15 ngày
làm việc
|
688a/QĐ-
BCT ngày 28/02/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
8
|
8
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản
xuất rượu công nghiệp quy mô dưới 03 triệu lít/năm
|
2.001636
|
07 ngày
làm việc
|
688a/QĐ-
BCT ngày 28/02/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
9
|
9
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu
công nghiệp quy mô dưới 03 triệu lít/năm
|
2.001630
|
07 ngày
làm việc
|
688a/QĐ-
BCT ngày 28/02/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
10
|
10
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm
tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
2.000674
|
20 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
11
|
11
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận
đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở
Công Thương
|
2.000666
|
15 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
12
|
12
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện
làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
2.000664
|
15 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
13
|
13
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm
đại lý bán lẻ xăng dầu
|
2.000673
|
20 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
14
|
14
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận
đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
2.000669
|
15 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
15
|
15
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện
làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
2.000672
|
15 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
16
|
16
|
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ
điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
2.000648
|
20 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
17
|
17
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng
nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
2.000645
|
15 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
18
|
18
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ
điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
2.000647
|
15 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
19
|
19
|
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm
thuốc lá
|
2.000190
|
15 ngày
làm việc
|
QĐ số
688A/QĐ- BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
20
|
20
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán
buôn sản phẩm thuốc lá
|
2.000176
|
15 ngày
làm việc
|
QĐ số
688A/QĐ- BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
21
|
21
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm
thuốc lá
|
2.000167
|
15 ngày
làm việc
|
QĐ số
688A/QĐ- BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
22
|
22
|
Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên
địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
2.001624
|
15 ngày
làm việc
|
QĐ số
688A/QĐ- BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
23
|
23
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán
buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
2.001619
|
07 ngày
làm việc
|
QĐ số
688A/QĐ- BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
24
|
24
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu
trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
2.000636
|
07 ngày
làm việc
|
QĐ số
688A/QĐ- BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
25
|
25
|
Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký
giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
1.001005
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
26
|
26
|
Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai
giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
2.000459
|
Không
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
II
|
LĨNH VỰC HÓA CHẤT: 06 TTHC
|
27
|
1
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
2.001547
|
12 ngày
làm việc
|
QĐ số
688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020
|
Sở Công
Thương
|
Trung
tâm Phục vụ hành chính công tỉnh
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
28
|
2
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực
công nghiệp
|
2.001172
|
12 ngày
làm việc
|
QĐ số
688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
29
|
3
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công
nghiệp
|
2.001175
|
05 ngày
làm việc
|
QĐ số
688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
30
|
4
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công
nghiệp
|
1.002758
|
12 ngày
làm việc
|
QĐ số
688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
31
|
5
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh
vực công nghiệp
|
2.000652
|
12 ngày
làm việc
|
QĐ số
688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
32
|
6
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực
công nghiệp
|
2.001161
|
05 ngày
làm việc
|
QĐ số
688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
III.
|
LĨNH VỰC AN TOÀN THỰC PHẨM: 02 TTHC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
1
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an
toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương
thực hiện
|
2.000591
|
20 ngày
làm việc
|
QĐ số
688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020
|
Sở Công
Thương
|
Trung
tâm Phục vụ hành chính công tỉnh
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvucong.longan.gov.vn/
|
34
|
2
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở
Công Thương thực hiện
|
2.000535
|
- 03
ngày làm việc. - 20 ngày làm việc
|
QĐ số
688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020
|
Sở Công
Thương
|
Trung
tâm Phục vụ hành chính công tỉnh
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
IV.
|
LĨNH VỰC VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP: 07 TTHC
|
35
|
1
|
Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ
công nghiệp
|
2.001434
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Trung
tâm Phục vụ hành chính công tỉnh
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
36
|
2
|
Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu
nổ công nghiệp
|
2.001433
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
37
|
3
|
Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ
thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp
|
2.000229
|
20 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
38
|
4
|
Cấp lại giấy chứng nhận huấn luyện
kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp
|
2.000210
|
03 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
39
|
5
|
Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ
thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
|
2.000221
|
18 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
40
|
6
|
Cấp lại giấy chứng nhận huấn luyện
kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
|
2.000172
|
03 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
41
|
7
|
Thu hồi Giấy phép sử dụng vật liệu
nổ công nghiệp
|
1.003401
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
V.
|
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP NẶNG: 01 THỦ TỤC
|
42
|
1
|
Cấp Giấy xác nhận ưu đãi đối với Dự
án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp
hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
|
1.001158
|
30 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Trung
tâm Phục vụ hành chính công tỉnh
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
VI
|
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP ĐỊA PHƯƠNG: 01 TTHC
|
43
|
1
|
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công
nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh
|
2.000331
|
30 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
UBND
tỉnh
|
Trung
tâm Phục vụ hành chính công tỉnh
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
VII.
|
LĨNH VỰC KINH DOANH KHÍ: 24 TTHC
|
44
|
1
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
nạp LPG vào xe bồn
|
2.000194
|
10 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
45
|
2
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện nạp LPG vào xe bồn
|
2.000187
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
46
|
3
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LPG vào xe bồn
|
2.000175
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
47
|
4
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
nạp LPG vào chai
|
2.000073
|
10 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
48
|
5
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện nạp LPG vào chai
|
2.000207
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
49
|
6
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LPG vào chai
|
2.000201
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
50
|
7
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
2.000196
|
10 ngày làm
việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
51
|
8
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
1.000425
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
52
|
9
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
2.000180
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
53
|
10
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
2.000387
|
15 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
54
|
11
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
2.000376
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
55
|
12
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
2.000371
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
56
|
13
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
2.000163
|
15 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
57
|
14
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
1.000444
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
58
|
15
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
2.000211
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
59
|
16
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
2.000142
|
13 ngày
làm việc
|
QĐ số
688A/QĐ- BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
60
|
17
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
2.000136
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
61
|
18
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
2.000078
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
62
|
19
|
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương
nhân kinh doanh mua bán LNG
|
2.000166
|
13 ngày
làm việc
|
QĐ số
688A/QĐ- BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
63
|
20
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
2.000156
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
64
|
21
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
2.000390
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
65
|
22
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
2.000354
|
13 ngày
làm việc
|
QĐ số
688A/QĐ- BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
66
|
23
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
2.000279
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
67
|
24
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
1.000481
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
VIII.
|
LĨNH VỰC DẦU KHÍ: 03 TTHC
|
68
|
1
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều
chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho xăng dầu có dung
tích kho từ trên 210m3 đến
dưới 5.000m3
|
2.000453
|
50 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
69
|
2
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều
chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LPG có dung tích
kho dưới 5.000m3
|
2.000433
|
50 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
70
|
3
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều
chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LNG có dung tích
kho dưới 5.000m3
|
2.000427
|
50 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
IX.
|
LĨNH VỰC XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI: 06 TTHC
|
71
|
1
|
Đăng ký hoạt động khuyến mại đối
với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh,
thành phố trực thuộc Trung ương
|
2.000004
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
72
|
2
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung
chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi
thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
2.000002
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
73
|
3
|
Thông báo hoạt động khuyến mại
|
2.000033
|
Không
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
74
|
4
|
Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung
chương trình khuyến mại
|
2.001474
|
Không
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
75
|
5
|
Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm
thương mại tại Việt Nam
|
2.000131
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
76
|
6
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung
tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
2.000001
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
X.
|
LĨNH VỰC QUẢN LÝ CẠNH TRANH: 05 TTHC
|
77
|
1
|
Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều
kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương
|
2.000191
|
20 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
78
|
2
|
Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp
tại địa phương
|
2.000309
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
79
|
3
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung
hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
2.000631
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
80
|
4
|
Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp
tại địa phương
|
2.000619
|
10 ngày
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
81
|
5
|
Thông báo tổ chức hội nghị, hội
thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp
|
2.000609
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
XI.
|
LĨNH VỰC THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ: 21 TTHC
|
82
|
1
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ
hàng hóa
|
2.000255
|
10 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
83
|
2
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền
phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn
|
2.000370
|
28 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
84
|
3
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các
hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí
|
2.000362
|
28 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
85
|
4
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định
tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP
|
2.000351
|
28 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
86
|
5
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
2.000340
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
87
|
6
|
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho
tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
2.000330
|
28 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
88
|
7
|
Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời
với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số
09/2018/NĐ-CP
|
2.000272
|
20 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
89
|
8
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ
nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải
thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
2.000361
|
20 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
90
|
9
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ
ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra
nhu cầu kinh tế (ENT)
|
1.000774
|
55 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
91
|
10
|
Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp,
địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán
lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán
lẻ
|
2.000339
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
92
|
11
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán
lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ
sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại
hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2
|
2.000334
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
93
|
12
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán
lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại
|
2.000322
|
20 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
94
|
13
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán
lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình
thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini
|
2.002166
|
55 ngày
làm việc
|
QĐ số
233/QĐ- BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
95
|
14
|
Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
2.000665
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
96
|
15
|
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
1.001441
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
97
|
16
|
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho
phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động
|
2.000662
|
55 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
97
|
17
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng
đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
2.000063
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
99
|
18
|
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
2.000450
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
100
|
19
|
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
2.000347
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
101
|
20
|
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
2.000327
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
102
|
21
|
Chấm dứt hoạt động của Văn phòng
đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ
quan cấp Giấy phép
|
2.000314
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
XII.
|
LĨNH VỰC DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI: 02 TTHC
|
103
|
1
|
Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định
thương mại
|
1.005190
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
104
|
2
|
Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám
định thương mại
|
2.000110
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
XIII.
|
LĨNH VỰC ĐIỆN: 13 TTHC
|
105
|
1
|
Cấp Giấy phép hoạt động phân phối
điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương
|
2.001249
|
15 ngày
làm việc
|
QĐ số
2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020
|
Sở Công
Thương
|
Trung
tâm Phục vụ hành chính công tỉnh
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
106
|
2
|
Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt
động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương
|
2.00172
4
|
07 ngày
làm việc
|
QĐ số
2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
107
|
3
|
Cấp Giấy phép hoạt động phát điện
đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 3MW đặt tại địa phương
|
2.001617
|
15 ngày
làm việc
|
QĐ số
2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
108
|
4
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt
động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 3MW đặt tại địa
phương
|
2.001549
|
07 ngày
làm việc
|
QĐ số
2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
109
|
5
|
Cấp Giấy phép hoạt động bán lẻ điện
đến cấp điện áp 0,4 kV tại địa phương
|
2.001535
|
15 ngày
làm việc
|
QĐ số
2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
110
|
6
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt
động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4 kV tại địa phương
|
2.001266
|
07 ngày
làm việc
|
QĐ số
2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
111
|
7
|
Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn
điện
|
2.000621
|
20 ngày
làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ
|
QĐ số
01/QĐ-BCT ngày 11/8/2019
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
112
|
8
|
Cấp lại thẻ an toàn điện
|
2.000643
|
20 ngày
làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ
|
QĐ số
01/QĐ-BCT ngày 11/8/2019
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
113
|
9
|
Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung
thẻ an toàn điện
|
2.000638
|
20 ngày
làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ
|
QĐ số
01/QĐ-BCT ngày 11/8/2019
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
114
|
10
|
Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho
các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
2.000543
|
05 ngày
làm việc
|
QĐ số
2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020
|
Sở Công Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
115
|
11
|
Cấp lại thẻ Kiểm tra viên điện lực
cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương trường hợp thẻ bị
mất hoặc bị hỏng thẻ
|
2.000526
|
05 ngày
làm việc
|
QĐ số
2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
116
|
12
|
Cấp giấy phép hoạt động tư vấn
chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương
|
2.001561
|
15 ngày
làm việc
|
QĐ số
2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
117
|
13
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt
động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương
|
2.001632
|
07 ngày
làm việc
|
QĐ số
2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
XIV. LĨNH VỰC KHOA HỌC CÔNG NGHỆ:
01 TTHC
|
118
|
1
|
Cấp thông báo xác nhận công bố sản
phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng
|
2.000046
|
05 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Tầng 2 -
Khối nhà cơ quan 4, Khu Trung tâm Chính trị - Hành chính tỉnh, địa chỉ: Đường
Song Hành, Quốc lộ tránh 1A, Phường 6, Tp. Tân An, tỉnh Long An.
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn/
|
XV. LĨNH VỰC THI ĐUA - KHEN THƯỞNG:
01 TTHC
|
119
|
1
|
Xét tặng danh hiệu Nghệ nhân Nhân
dân, Nghệ nhân Ưu tú trong lĩnh vực nghề thủ công mỹ nghệ
|
2.000446
|
Nộp hồ
sơ trước ngày 01 tháng 12 của năm trước năm đề nghị
|
01/QĐ-BCT
|
Sở Công
Thương
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc ong.longan.go v.vn/
|
B.
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN
|
I.
|
LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG
NƯỚC: 09 TTHC
|
1
|
1
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh
|
2.000633
|
10 ngày
làm việc
|
QĐ số
688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020
|
UBND cấp
huyện, , thành phố, thị xã
|
Trung
tâm Hành chính công cấp huyện
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
2
|
2
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản
xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
2.000629
|
07 ngày
làm việc
|
QĐ số
688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020
|
Như trên
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
3
|
3
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh
|
1.001279
|
- 10
ngày làm việc
- 07
ngày làm việc
|
QĐ số
688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020
|
Như trên
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
4
|
4
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
2.000181
|
15 ngày
làm việc
|
QĐ số
688A/QĐ- BCT
|
Như trên
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
5
|
5
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán
lẻ sản phẩm thuốc lá
|
2.000162
|
15 ngày
làm việc
|
QĐ số
688A/QĐ- BCT
|
Như trên
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
6
|
6
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm
thuốc lá
|
2.000150
|
15 ngày
làm việc
|
QĐ số
688A/QĐ- BCT
|
Như trên
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
7
|
7
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
2.001620
|
10 ngày
làm việc
|
QĐ số
688A/QĐ- BCT
|
Như trên
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
8
|
8
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán
lẻ rượu
|
2.000615
|
07 ngày
làm việc
|
QĐ số
688A/QĐ- BCT
|
Như trên
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
9
|
9
|
Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
2.001240
|
07 ngày
làm việc
|
QĐ số
688A/QĐ- BCT
|
Như trên
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
II.
|
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP ĐỊA PHƯƠNG: 01 TTHC
|
10
|
1
|
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công
nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện
|
2.002096
|
30 ngày
làm việc
|
QĐ số
9489/QĐ- BCT ngày 22/10/2014
|
Như trên
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
III.
|
LĨNH VỰC KINH DOANH KHÍ: 03 TTHC
|
11
|
1
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
2.001283
|
15 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Như trên
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
12
|
2
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
2.001270
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Như trên
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
v.vn
|
13
|
3
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
2.001261
|
07 ngày
làm việc
|
01/QĐ-BCT
|
Như trên
|
Như trên
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
https://dichvuc
ong.longan.go v.vn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
TÊN
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
GHI
CHÚ
|
A.
|
THỦ
TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH: 124 TTHC
|
I.
|
LĨNH VỰC HÓA CHẤT: 08 TTHC
|
1
|
1
|
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ
thuật an toàn vận chuyển hàng công nghiệp nguy hiểm
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
2
|
2
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công
nghiệp
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
3
|
3
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng
nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong
lĩnh vực công nghiệp
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
4
|
4
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công
nghiệp
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
5
|
5
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công
nghiệp
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
6
|
6
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong
lĩnh vực công nghiệp
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
7
|
7
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực
công nghiệp
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
8
|
8
|
Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản
xuất, kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực
công nghiệp
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
II.
|
LĨNH VỰC VẬT LIỆU NỒ CÔNG NGHIỆP:
07 TTHC
|
9
|
1
|
Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ
công nghiệp
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
10
|
2
|
Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu
nổ công nghiệp
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
11
|
3
|
Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ
thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
12
|
4
|
Cấp lại giấy chứng nhận huấn luyện
kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
13
|
5
|
Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ
thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
14
|
6
|
Cấp lại giấy chứng nhận huấn luyện
kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
15
|
7
|
Thu hồi Giấy phép sử dụng vật liệu
nổ công nghiệp
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
III.
|
LĨNH VỰC DẦU KHÍ: 04 TTHC
|
16
|
1
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều
chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho xăng dầu có dung
tích kho từ trên 210 m3 đến
dưới 5.000 m3
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
17
|
2
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều
chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LPG có dung tích
kho dưới 5.000 m3
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
18
|
3
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều
chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LNG có dung tích
kho dưới 5.000 m3
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
19
|
4
|
Thẩm định, chấp thuận tài liệu về
quản lý an toàn của các tổ chức, cá nhân có hoạt động dầu khí trên địa bàn
tỉnh
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
IV.
|
LĨNH VỰC AN TOÀN THỰC PHẨM: 07
TTHC
|
20
|
1
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm do Sở Công
Thương thực hiện
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
21
|
2
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm do Sở Công
Thương thực hiện
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
22
|
3
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực
hiện
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
23
|
5
|
Cấp Giấy xác nhận kiến thức về an
toàn thực phẩm cho tổ chức và cá nhân thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
24
|
6
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
an toàn thực phẩm đối với cơ sở vừa sản xuất vừa kinh doanh thực phẩm do Sở
Công Thương thực hiện
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
25
|
7
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở vừa sản xuất vừa kinh doanh thực phẩm do
Sở Công Thương thực hiện
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
V.
|
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP TIÊU DÙNG: 09
TTHC
|
26
|
1
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
27
|
2
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
28
|
3
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng
nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
29
|
4
|
Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu
thuốc lá
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
30
|
5
|
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên
liệu thuốc lá
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
31
|
6
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua
bán nguyên liệu thuốc lá
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
32
|
7
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công
nghiệp quy mô dưới 03 triệu lít/năm
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
33
|
8
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản
xuất rượu công nghiệp quy mô dưới 03 triệu lít/năm
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
34
|
9
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu
công nghiệp quy mô dưới 03 triệu lít/năm
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
VI.
|
LĨNH VỰC KHOA HỌC CÔNG NGHỆ: 02
TTHC
|
35
|
1
|
Công bố sản phẩm, hàng hóa nhóm 2
phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật.
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
36
|
2
|
Công bố khăn giấy, giấy vệ sinh,
giấy tissue phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
VII.
|
LĨNH VỰC XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI: 06
TTHC
|
37
|
1
|
Đăng ký thực hiện khuyến mại mang
tính may rủi trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
38
|
2
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung
chương trình khuyến mại theo hình thức mang tính may rủi trên địa bàn 01
tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
39
|
3
|
Thông báo hoạt động khuyến mại.
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
40
|
4
|
Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm
thương mại tại Việt Nam
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
41
|
5
|
Đăng ký thay đổi, bổ sung nội dung
đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
42
|
6
|
Thông báo sửa đổi, bổ sung nội
dung chương trình khuyến mại
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
VIII.
|
LĨNH VỰC BẢO VỆ QUYỀN LỢI NGƯỜI
TIÊU DÙNG: 01 TTHC
|
43
|
1
|
Đăng ký Hợp đồng theo mẫu và điều
kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
IX.
|
LĨNH VỰC QUẢN LÝ CẠNH TRANH: 04
TTHC
|
|
44
|
1
|
Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp
tại địa phương
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
45
|
2
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung
hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
46
|
3
|
Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp
tại địa phương
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
47
|
4
|
Thông báo tổ chức hội nghị, hội
thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
X.
|
LĨNH VỰC THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ: 21
TTHC
|
|
48
|
1
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ
hàng hóa
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
49
|
2
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho
tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
50
|
3
|
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh
cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
51
|
4
|
Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời
với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số
09/2018/NĐ-CP
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
52
|
5
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ
nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải
thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
53
|
6
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ
ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra
nhu cầu kinh tế (ENT)
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
54
|
7
|
Điều chỉnh tên, mã số doanh
nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ
sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ
sở bán lẻ
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
55
|
8
|
Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
56
|
9
|
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
57
|
10
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng
đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
58
|
11
|
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
59
|
12
|
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
60
|
13
|
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
61
|
14
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền
phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
62
|
15
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các
hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
63
|
16
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định
tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
64
|
17
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở
bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài
cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại
hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
65
|
18
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở
bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
66
|
19
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở
bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại
hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
67
|
20
|
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho
phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
68
|
21
|
Chấm dứt hoạt động của Văn phòng
đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Sở
Công Thương.
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
XI.
|
LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG
NƯỚC: 39 TTHC
|
69
|
1
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm
tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
70
|
2
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận
đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở
Công Thương
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
71
|
3
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện
làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
72
|
4
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm
đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
73
|
5
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận
đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
74
|
6
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện
làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
75
|
7
|
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ
điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
76
|
8
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng
nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
77
|
9
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng
đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
78
|
10
|
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm
thuốc lá
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
79
|
11
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán
buôn sản phẩm thuốc lá
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
80
|
12
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản
phẩm thuốc lá
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
81
|
13
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
nạp LPG vào chai
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
82
|
14
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện nạp LPG vào chai
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
83
|
15
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LPG vào chai
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
84
|
16
|
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LPG vào chai
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
85
|
17
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
86
|
18
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
87
|
19
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
88
|
20
|
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
89
|
21
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
90
|
22
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
91
|
23
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
92
|
24
|
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
93
|
25
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
94
|
26
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
95
|
27
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
96
|
28
|
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
97
|
29
|
Cấp Giấy phép bán buôn rượu
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
98
|
30
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán
buôn rượu
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
99
|
31
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
100
|
32
|
Đăng ký giá sữa, thực phẩm chức
năng dành cho trẻ em dưới 06 tuổi khi Chính phủ thực hiện chương trình bình
ổn
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
101
|
33
|
Kê khai giá sữa, thực phẩm chức năng
dành cho trẻ em dưới 06 tuổi
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
102
|
34
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán LPG/LNG/CNG
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
103
|
35
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG/LNG/CNG
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
104
|
36
|
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG/LNG/CNG
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
105
|
37
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
nạp LPG vào xe bồn
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
106
|
38
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện nạp LPG vào xe bồn
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
107
|
39
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LPG vào xe bồn
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
XII.
|
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH THƯƠNG MẠI: 02
TTHC
|
108
|
1
|
Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định
thương mại
|
Thực hiện
chuẩn hóa TTHC
|
109
|
2
|
Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ
giám định thương mại
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
XIII.
|
LĨNH VỰC ĐIỆN: 13 TTHC
|
110
|
1
|
Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn
điện
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
111
|
2
|
Cấp lại thẻ an toàn điện
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
112
|
3
|
Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung
thẻ an toàn điện
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
113
|
4
|
Cấp Giấy phép hoạt động phát điện
đối với các nhà máy điện có quy mô dưới 3MW đặt tại địa phương
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
114
|
5
|
Cấp Giấy phép tư vấn đầu tư xây
dựng đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35 Kv, đăng ký kinh doanh
tại địa phương
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
115
|
6
|
Cấp Giấy phép tư vấn giám sát thi
công đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35 Kv, đăng ký kinh doanh
tại địa phương
|
Thực hiện
chuẩn hóa TTHC
|
116
|
7
|
Cấp Giấy phép hoạt động phân phối
điện đến cấp điện áp 35 Kv tại địa phương
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
117
|
8
|
Cấp Giấy phép hoạt động bán lẻ
điện đến cấp điện áp 0,4 Kv tại địa phương
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
118
|
9
|
Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho
các đối tượng thuộc thẩm 10quyền cấp của Sở Công thương
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
119
|
10
|
Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho
các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công thương trường hợp thẻ bị mất
hoặc bị hỏng thẻ.
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
120
|
11
|
Điều chỉnh Quy hoạch phát triển
điện lực tỉnh không theo chu kỳ (Đối với điều chỉnh Hợp phần Quy hoạch chi
tiết phát triển lưới điện trung và hạ áp sau các trạm 110kV)
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
121
|
12
|
Thẩm định báo cáo kinh tế kỹ thuật
đầu tư xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp từ cấp II trở xuống sử
dụng vốn nhà nước
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
122
|
13
|
Thẩm định thiết kế bản vẽ thi công
và dự toán xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp từ cấp II trở xuống
sử dụng vốn nhà nước
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
XIV.
|
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP: 01 TTHC
|
123
|
1.
|
Xác nhận ưu đãi đối với Dự án sản
xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ
ưu tiên phát triển
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
XV.
|
LĨNH VỰC KHAI THÁC, CHẾ BIẾN KHOÁNG
SẢN; DẦU KHÍ: 01 TTHC
|
124
|
1
|
Thẩm định thiết kế bản vẽ thi công
và dự toán xây dựng công trình hầm mỏ, dầu khí (công trình cấp II, cấp III)
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
B.
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN: 16
TTHC
|
I.
|
LĨNH VỰC AN TOÀN THỰC PHẨM: 01
TTHC
|
1
|
1.
|
Cấp Giấy xác nhận kiến thức về an
toàn thực phẩm đối với tổ chức và cá nhân sản xuất, kinh doanh nhỏ lẻ
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
II.
|
LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG
NƯỚC: 12 TTHC
|
2
|
1
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm
thuốc lá
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
3
|
2
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán
lẻ sản phẩm thuốc lá
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
4
|
3
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm
thuốc lá
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
5
|
4
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
6
|
5
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán
lẻ rượu
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
7
|
6
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
8
|
7
|
Cấp Giấy phép bán rượu tiêu dùng
tại chỗ
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
9
|
8
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán
rượu tiêu dùng tại chỗ
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
10
|
9
|
Cấp lại Giấy phép bán rượu tiêu
dùng tại chỗ
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
11
|
10
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
12
|
11
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
13
|
12
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
III.
|
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP TIÊU DÙNG: 03
TTHC
|
14
|
1
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
15
|
2
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản
xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|
16
|
3
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu
thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
Thực
hiện chuẩn hóa TTHC
|