|
STT
|
Mã TTHC
|
Lĩnh vực/Tên thủ tục hành chính
|
Toàn trình
|
Một phần
|
Thẩm quyền
|
|
|
|
|
|
30
|
160
|
|
|
|
|
I
|
LĨNH VỰC ĐĂNG KIỂM
|
|
|
|
|
|
1
|
1.013110
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
2
|
1.013105
|
Cấp mới Giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
3
|
1.001322
|
Cấp mới Giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
4
|
1.001296
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
|
II
|
LĨNH VỰC ĐƯỜNG BỘ
|
|
|
|
|
|
1
|
1.001666
|
Chấp thuận cơ sở kinh
doanh đào tạo Thẩm tra viên ATGT đường bộ
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
2
|
1.001692
|
Cấp Chứng chỉ Thẩm tra
viên an toàn giao thông đường bộ
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
3
|
1.001725
|
Cấp đổi Chứng chỉ Thẩm
tra viên an toàn giao thông đường bộ
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
4
|
1.010702
|
Cấp, cấp lại Giấy phép
vận tải đường bộ quốc tế ASEAN
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
5
|
1.010704
|
Cấp, cấp lại Giấy phép
liên vận ASEAN
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
6
|
1.002829
|
Cấp, cấp lại Giấy phép
vận tải đường bộ quốc tế GMS
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
7
|
1.002817
|
Cấp, cấp lại Giấy phép
liên vận GMS hoặc sổ TAD
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
8
|
1.002847
|
Đăng ký khai thác
tuyến bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố
định giữa Việt Nam và Lào
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
9
|
1.000302
|
Cấp, cấp lại Giấy phép
vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Campuchia
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
10
|
1.000321
|
Đăng ký, khai thác
tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách
cố định giữa Việt Nam và Campuchia
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
11
|
1.001717
|
Cấp lại chứng chỉ thẩm
tra viên an toàn giao thông đường bộ
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
12
|
1.013274
|
Cấp phép sử dụng tạm
thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
13
|
1.013277
|
Chấp thuận đấu nối đối
với trường hợp kết nối với đường bộ không có trong các quy hoạch
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
14
|
1.013276
|
Chấp thuận bổ sung vị
trí nút giao đấu nối vào đường cao tốc
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
15
|
1.013261
|
Cấp lại Giấy phép vận
chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
16
|
1.013260
|
Điều chỉnh thông tin
trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ khi có sự thay đổi
liên quan đến nội dung của Giấy phép
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
17
|
1.013259
|
Cấp Giấy phép vận
chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
18
|
1.013061
|
Cấp giấy phép thi công
công trình trên đường bộ đang khai thác
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
19
|
1.010707
|
Gia hạn thời gian lưu
hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung
ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
20
|
2.002287
|
Cấp lại Giấy phép kinh
doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ trường hợp Giấy
phép kinh doanh bị mất, bị hỏng
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
21
|
2.002286
|
Cấp lại Giấy phép kinh
doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ khi có sự thay
đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh
bị thu hồi
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
22
|
2.002288
|
Cấp, cấp lại Phù hiệu
cho xe ô tô, xe bốn bánh có gắn động cơ kinh doanh vận tải
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
23
|
2.002285
|
Đăng ký khai thác
tuyến vận tải hành khách cố định
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
24
|
1.005210
|
Cấp lại Giấy phép đào
tạo lái xe ô tô khi bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi về tên của cơ sở đào tạo
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
25
|
1.005024
|
Phê duyệt điều chỉnh
quy trình vận hành, khai thác bến phà, bến khách ngang sông sử dụng phà một
lưỡi chở hành khách và xe ô tô
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
26
|
1.005021
|
Phê duyệt quy trình vận hành, khai thác bến bến phà, bến
khách ngang sông sử dụng phà một lưỡi chở hành khách và xe ô tô
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
27
|
1.004993
|
Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
28
|
2.001921
|
Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức
thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp
thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử
dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia
cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe
quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
29
|
1.002877
|
Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và
Campuchia
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
30
|
1.002861
|
Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt
Nam và Lào
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
31
|
1.002856
|
Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
32
|
1.002798
|
Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trước khi đưa đường
cao tốc vào khai thác; Phê duyệt điều chỉnh, bổ sung phương án tổ chức giao
thông đường cao tốc trong thời gian khai thác
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
33
|
1.002286
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện
của Lào, Campuchia
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
34
|
1.002268
|
Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện
khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
35
|
1.002063
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện
của Lào
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
36
|
1.002046
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện
của các nước thực hiện Hiệp định GMS
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
37
|
1.001777
|
Cấp Giấy phép đào tạo lái xe, cấp Giấy phép xe tập lái
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
38
|
1.001765
|
Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
39
|
1.001751
|
Cấp bổ sung xe tập lái, cấp lại Giấy phép xe tập lái
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
40
|
1.001737
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện
của Trung Quốc
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
41
|
2.000769
|
Cấp lại Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao
thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng tham gia giao thông
đường bộ (trường hợp cơ sở đào tạo đã cấp chứng chỉ không còn hoạt động)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
42
|
1.001623
|
Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi điều chỉnh hạng
xe đào tạo, lưu lượng đào tạo và thay đổi địa điểm đào tạo
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
43
|
1.001577
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện
của Campuchia
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
44
|
1.001061
|
Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang
khai thác
|
x
|
|
Cấp tỉnh
|
|
|
45
|
1.001046
|
Chấp thuận thiết kế nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang
khai thác
|
x
|
|
Cấp tỉnh
|
|
|
46
|
1.001023
|
Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
47
|
1.000703
|
Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn
bánh có gắn động cơ
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
48
|
1.000672
|
Công bố lại bến xe khách
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
49
|
1.000660
|
Công bố đưa bến xe khách vào khai thác
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
50
|
1.000314
|
Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
51
|
1.000028
|
Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới
hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
III
|
LĨNH VỰC ĐƯỜNG SẮT
|
|
|
|
|
|
1
|
1.005134
|
Cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi
đất dành cho đường sắt
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
2
|
1.005126
|
Cấp Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
3
|
1.005123
|
Gia hạn giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm
vi đất dành cho đường sắt
|
x
|
|
Cấp tỉnh
|
|
|
4
|
1.005058
|
Gia hạn Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang
|
x
|
|
Cấp tỉnh
|
|
|
5
|
1.004883
|
Chấp thuận chủ trương xây dựng đường ngang (đối với đường
sắt có tốc độ thiết kế nhỏ hơn 100 km/giờ giao nhau với đường bộ; đường sắt
giao nhau với đường bộ từ cấp IV trở xuống)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
6
|
1.004691
|
Chấp thuận chủ trương kết nối các tuyến đường sắt
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
7
|
1.004685
|
Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
8
|
1.004681
|
Gia hạn giấy phép kết nối, bãi bỏ kết nối các tuyến đường
sắt
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
9
|
1.000294
|
Bãi bỏ đường ngang
|
x
|
|
Cấp tỉnh
|
|
|
10
|
1.010000
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện giao thông đường
sắt
|
x
|
|
Cấp tỉnh
|
|
|
11
|
1.004844
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện giao thông
đường sắt
|
x
|
|
Cấp tỉnh
|
|
|
12
|
1.005075
|
Xóa, thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện giao
thông đường sắt
|
x
|
|
Cấp tỉnh
|
|
|
|
IV
|
LĨNH VỰC ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA
|
|
|
|
|
|
1
|
2.002617
|
Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng
phương tiện thủy nội địa do bị mất, bị hỏng
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
2
|
2.002616
|
Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa
nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa khi có sự thay đổi liên quan đến nội
dung của Giấy phép
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
3
|
2.002615
|
Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương
tiện thủy nội địa
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
4
|
1.009463
|
Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa
đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt
động trên đường thủy nội địa
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
5
|
1.009460
|
Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu
khai thác, sử dụng
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
6
|
1.009456
|
Công bố hoạt động cảng thủy nội địa
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
7
|
1.009465
|
Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
8
|
1.009464
|
Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
9
|
1.009462
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa
|
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
10
|
1.009461
|
Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
11
|
1.009459
|
Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng
chuyên dùng nối với luồng địa phương
|
x
|
|
Cấp tỉnh
|
|
|
12
|
1.009458
|
Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn
nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
13
|
1.009451
|
Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với
công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
14
|
1.009450
|
Công bố đóng khu neo đậu
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
15
|
1.009449
|
Công bố hoạt động khu neo đậu
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
16
|
1.009448
|
Thiết lập khu neo đậu
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
17
|
1.009447
|
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
18
|
1.009446
|
Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa
trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp
kỹ thuật cảng thủy nội địa
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
19
|
1.009444
|
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
20
|
1.009445
|
Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội
địa
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
21
|
1.009443
|
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
22
|
1.009442
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội
địa
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
23
|
1.006391
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện
thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang
đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
24
|
2.002001
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh
dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
25
|
2.001998
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh
doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
26
|
1.004261
|
Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
27
|
1.004259
|
Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
28
|
1.004242
|
Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
29
|
1.004088
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai
thác trên đường thủy nội địa
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
30
|
1.004047
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai
thác trên đường thủy nội địa
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
31
|
1.004036
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan
đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
32
|
2.001711
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay
đổi tên, tính năng kỹ thuật
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
33
|
1.004002
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở
hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
34
|
1.003970
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở
hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
35
|
1.003930
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
36
|
2.001659
|
Xóa đăng ký phương tiện
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
37
|
1.003135
|
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn,
chứng chỉ chuyên môn
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
38
|
2.001219
|
Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng
nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
39
|
1.000344
|
Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường hoặc hàng
hóa siêu trọng trên đường thủy nội địa
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
40
|
1.005040
|
Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường
thủy nội địa bổ sung
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
41
|
1.003640
|
Gia hạn thời gian lưu lại lãnh thổ Việt Nam cho phương
tiện vận tải thủy của Campuchia
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
42
|
2.000795
|
Đăng ký vận tải hành khách cố định trên tuyến vận tải thủy
từ bờ ra đảo
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
V
|
LĨNH VỰC HÀNG HẢI
|
|
|
|
|
|
1
|
1.001223
|
Cấp Giấy phép nhập khẩu pháo hiệu hàng hải
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
2
|
1.000940
|
Quyết định đưa cơ sở phá dỡ tàu biển vào hoạt động
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
3
|
1.007949
|
Quyết định lại đưa cơ sở phá dỡ tàu biển vào hoạt động
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
4
|
1.000892
|
Phê duyệt phương án phá dỡ tàu biển
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
5
|
2.000378
|
Cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
6
|
1.013466
|
Chấp thuận vùng hoạt động tàu lặn
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
7
|
1.013467
|
Phê duyệt Phương án đưa tàu lặn vào hoạt động
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
8
|
1.013468
|
Chấm dứt hoạt động tàu lặn
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
9
|
1.001870
|
Đổi tên cảng cạn
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
10
|
2.002625
|
Công bố khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
11
|
2.002624
|
Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thủy nội địa
địa phương
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
12
|
2.001802
|
Chấp thuận khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên
bờ, nhận chìm ở biển
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
13
|
1.002771
|
Phê duyệt phương án trục vớt tài sản chìm đắm
|
x
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
VI
|
LĨNH VỰC DỊCH VỤ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1
|
3.000161
|
Hỗ trợ lãi suất vay vốn tại tổ chức tín dụng để đầu tư
phương tiện, đầu tư kết cấu hạ tầng phục vụ vận tải hành khách công cộng bằng
xe buýt theo quy định tại Khoản 3 Điều 4, Khoản 3 Điều 5 Quyết định số
13/2015/QĐ-TTg ngày 05/5/2015 của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế, chính sách
khuyến khích phát triển vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
|
VII
|
LĨNH VỰC THUẾ
|
|
|
|
|
|
1
|
3.000252
|
Xác định xe kinh doanh vận tải thuộc doanh nghiệp tạm dừng
lưu hành liên tục từ 30 ngày trở lên
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
2
|
3.000254
|
Đề nghị trả lại phù hiệu, biển hiệu
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
3
|
3.000255
|
Xác định xe ô tô không tham gia giao thông, không sử dụng
đường thuộc hệ thống giao thông đường bộ
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
4
|
1.011729
|
Xác nhận vật tư, thiết bị là hàng hóa nhập khẩu phục vụ dự
án chế tạo thiết bị sản xuất vật liệu xây không nung nhẹ và sản xuất gạch xi
măng - cốt liệu công suất từ 10 triệu viên quy tiêu chuẩn/năm trở lên thuộc
Nhóm 98.22
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
VIII
|
LĨNH VỰC KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
|
|
|
|
|
|
1
|
1.013777
|
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
2
|
1.012910
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong
trường hợp chứng chỉ cũ đã hết hạn hoặc gần hết hạn)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
3
|
1.012907
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong
trường hợp chứng chỉ bị cháy, bị mất, bị rách, bị hủy hoại do thiên tai hoặc
lý do bất khả kháng khác)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
4
|
1.012906
|
Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản.
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
5
|
1.012905
|
Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện
được bán, cho thuê
mua
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
6
|
1.012904
|
Đăng ký cấp quyền khai thác, sử dụng thông tin, dữ liệu về
nhà ở và thị trường bất động sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân
dân cấp tỉnh
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
7
|
1.012903
|
Thông báo quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong
dự án bất động sản đủ điều kiện chuyển nhượng cho cá nhân tự xây dựng nhà ở
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
8
|
1.012902
|
Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản
(trong trường hợp thay đổi thông tin của sàn)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
9
|
1.012901
|
Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản
(trong trường hợp Giấy phép bị mất, bị rách, bị cháy, bị tiêu hủy, bị hỏng)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
10
|
1.012900
|
Cấp giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
IX
|
LĨNH VỰC NHÀ Ở VÀ CÔNG SỞ
|
|
|
|
|
|
1
|
1.012896
|
Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây
dựng bằng vốn đầu tư công
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
2
|
1.012895
|
Thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực
lượng vũ trang nhân dân
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
3
|
1.012894
|
Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của
nhà ở cũ thuộc tài sản công
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
4
|
1.012893
|
Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
5
|
1.012898
|
Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp ký
lại hợp đồng thuê
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
6
|
1.012897
|
Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp
nhận chuyển quyền thuê nhà ở
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
7
|
1.012892
|
Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp
chưa có hợp đồng thuê nhà ở
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
8
|
1.012891
|
Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
9
|
1.012890
|
Gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá
nhân nước ngoài
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
10
|
1.012887
|
Đề xuất cơ chế ưu đãi đầu tư theo quy định tại điểm c
khoản 2 Điều 198 của Luật Nhà ở 2023
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
11
|
1.012886
|
Điều chỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp
thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung
cư không bằng nguồn vốn đầu tư công
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
12
|
1.012885
|
Chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà
đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không
bằng nguồn vốn đầu tư công
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
13
|
1.012884
|
Thông báo đơn vị đủ điều kiện quản lý vận hành nhà chung
cư đối với trường hợp nộp hồ sơ tại Sở Xây dựng
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
14
|
1.012883
|
Chuyển đổi công năng nhà ở đối với nhà ở xây dựng trong dự
án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
15
|
1.012882
|
Thông báo đủ điều kiện được huy động vốn thông qua việc
góp vốn, hợp tác đầu tư, hợp tác kinh doanh, liên doanh, liên kết của các tổ
chức và cá nhân để phát triển nhà ở
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
16
|
1.013769
|
Chuyển đổi công năng nhà ở không thuộc tài sản công
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
17
|
3.000506
|
Thủ tục giao chủ đầu tư không thông qua đấu thầu đối với
trường hợp dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội đã được chấp thuận chủ trương
đầu tư, chấp thuận đầu tư hoặc có văn bản pháp lý tương đương
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
18
|
3.000507
|
Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời giao chủ
đầu tư đối với trường hợp dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội chưa được chấp
thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận đầu tư hoặc chưa có văn bản pháp lý tương
đương
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
19
|
3.000508
|
Thủ tục điều chỉnh quyết định giao chủ đầu tư, quyết định
chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời giao chủ đầu tư đối với dự án đầu tư
xây dựng nhà ở xã hội
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
|
X
|
LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
|
|
|
|
|
|
1
|
1.013239
|
Thủ tục thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/
Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
2
|
1.013234
|
Thủ tục thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết
kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh:
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
3
|
1.013236
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc
biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín
ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình
không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
4
|
1.013238
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với
công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo
giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/Dự án)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
5
|
1.013230
|
Thủ tục cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc
biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô
thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công
trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô
thị/Dự án)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
6
|
1.013231
|
Thủ tục cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công
trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến
trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn
cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến
trong đô thị/Dự án)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
7
|
1.013233
|
Thủ tục gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp
đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô
thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo
giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/Dự án)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
8
|
1.013235
|
Thủ tục cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp
đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô
thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo
giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/Dự án)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
9
|
1.013237
|
Thủ tục cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
10
|
1.013217
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
11
|
1.013219
|
Thủ tục cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây
dựng
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
12
|
1.013222
|
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
13
|
1.013224
|
Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu
nước ngoài
|
|
x
|
|
|
|
14
|
1.013223
|
Công nhận tổ chức xã hội nghề nghiệp đủ điều kiện cấp
chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng/chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng
hạng II, hạng III cho hội viên của mình
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
|
XI
|
LĨNH VỰC THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG
|
|
|
|
|
|
1
|
1.011705
|
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm
chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết
hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục
hoạt động)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
2
|
1.011711
|
Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động
thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí
nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay
đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
3
|
1.011710
|
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt
động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí
nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được
cấp)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
4
|
1.011708
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm
chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai
thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng
thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí
nghiệm chuyên ngành xây dựng)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
XII
|
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP
|
|
|
|
|
|
1
|
1.011675
|
Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng
ở địa phương
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
2
|
2.001116
|
Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
|
XIII
|
LĨNH VỰC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
|
|
|
|
|
|
1
|
1.009794
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ
quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
2
|
1.009791
|
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình
hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường
hợp nhà ở riêng lẻ)
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
3
|
1.009788
|
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với
công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh.
|
|
x
|
Cấp tỉnh
|
|
|
|
XIV
|
LĨNH VỰC QUY HOẠCH XÂY DỰNG, KIẾN TRÚC
|
|
|
|
|
|
1
|
1.008993
|
Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người
nước ngoài ở Việt Nam
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
2
|
1.008992
|
Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người
nước ngoài ở Việt Nam
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
3
|
1.008991
|
Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
4
|
1.008990
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai
do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
5
|
1.008989
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng
chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong
chứng chỉ hành nghề kiến trúc)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
6
|
1.008891
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
7
|
1.008432
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền
của UBND cấp tỉnh
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
8
|
1.003011
|
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của
dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền
phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
9
|
1.002701
|
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết
của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm
quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
XV
|
LĨNH VỰC VẬT LIỆU XÂY DỰNG
|
|
|
|
|
|
1
|
1.006871
|
Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
XVI
|
LĨNH VỰC QUẢN LÝ CÔNG SẢN
|
|
|
|
|
|
1
|
1.011769
|
Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh
nghiệp đang quản lý sử dụng (Đối với tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch đô
thị cho doanh nghiệp đang quản lý sử dụng)
|
|
x
|
Sở Xây dựng
|
|
|
STT
|
Mã số TTHC
|
Lĩnh vực/Tên thủ tục hành chính
|
Toàn trình
|
Một phần
|
Cơ quan thực hiện
|
|
|
I
|
LĨNH VỰC ĐƯỜNG BỘ
|
6
|
34
|
|
|
1
|
1.013061
|
Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai
thác
|
x
|
|
UBND cấp xã
|
|
2
|
1.013274
|
Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác
|
x
|
|
UBND cấp xã
|
|
3
|
1.000314
|
Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác
|
x
|
|
UBND cấp xã
|
|
4
|
2.001921
|
Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước phương án tổ chức
thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp
thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử
dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia
cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe
quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ
|
x
|
|
UBND cấp xã
|
|
|
II
|
LĨNH VỰC ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA
|
|
|
|
|
1
|
1.009455
|
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa
phục vụ thi công công trình chính
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
2
|
1.009454
|
Công bố hoạt động bến thủy nội địa
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
3
|
1.009453
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang
sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
4
|
1.009452
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
5
|
1.003658
|
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
6
|
1.009444
|
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa
|
x
|
|
UBND cấp xã
|
|
7
|
2.001218
|
Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không
thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu
vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu
sắc dễ quan sát
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
8
|
2.001217
|
Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không
thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu
vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu
sắc dễ quan sát
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
9
|
2.001215
|
Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
lần đầu
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
10
|
2.001214
|
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới
nước
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
11
|
2.001212
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi
giải trí dưới nước
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
12
|
2.001211
|
Xoá đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới
nước
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
13
|
1.009447
|
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa
|
x
|
|
UBND cấp xã
|
|
14
|
1.004088
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai
thác trên đường thủy nội địa
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
15
|
1.004047
|
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường
thủy nội địa
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
16
|
1.004036
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan
đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
17
|
2.001711
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi
tên, tính năng kỹ thuật
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
18
|
1.004002
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở
hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
19
|
1.003970
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở
hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
20
|
1.003930
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
21
|
2.001659
|
Xóa đăng ký phương tiện
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
22
|
1.006391
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện
thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang
đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
23
|
1.005040
|
Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường
thủy nội địa bổ sung
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
|
III
|
LĨNH VỰC NHÀ Ở VÀ CÔNG SỞ
|
|
|
|
|
1
|
1.012888
|
Công nhận Ban quản trị nhà chung cư
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
|
IV
|
LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
|
|
|
|
|
1
|
1.013232
|
Thủ tục cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III,
cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn
giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo
tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở
riêng lẻ
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
2
|
1.013229
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với
công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô
thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công
trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô
thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
3
|
1.013228
|
Thủ tục cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp
III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng,
tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho
công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô
thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
4
|
1.013226
|
Thủ tục cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công
trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín
ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình
không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
và nhà ở riêng lẻ
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
5
|
1.013225
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III,
cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn
giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo
tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở
riêng lẻ
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
6
|
1.013227
|
Thủ tục gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp
III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng,
tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho
công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô
thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
7
|
1.013239
|
Thủ tục thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/
Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
8
|
1.013234
|
Thủ tục thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết
kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
|
V
|
LĨNH VỰC QUY HOẠCH XÂY DỰNG, KIẾN TRÚC
|
|
|
|
|
1
|
1.008455
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền
của UBND cấp xã
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
2
|
1.003141
|
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của
dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền
phê duyệt của UBND cấp xã
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
3
|
1.002662
|
Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch
chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc
thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp xã
|
|
x
|
UBND cấp xã
|
|
|
VI
|
LĨNH VỰC HẠ TẦNG KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
1
|
1.002693
|
Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh
|
|
x
|
UBND cấp xã
|