PHÊ
DUYỆT DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT KHI NỘP HỒ SƠ
BẰNG HÌNH THỨC TRỰC TUYẾN SO VỚI HÌNH THỨC TRỰC TIẾP/ BƯU CHÍNH THUỘC THẨM
QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CÁC SỞ, BAN, NGÀNH CẤP TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA
1. Giao các sở, ban, ngành cấp
tỉnh có tên tại Điều 1 Quyết định này chủ trì , phối hợp với các đơn vị liên
quan xây dựng quy trình nội bộ giải quyết TTHC đảm bảo thời gian tại Phụ lục
đính kèm; thực hiện niêm yết, công khai và tổ chức tuyên truyền, phổ biến việc
cắt giảm thời gian giải quyết thủ tục hành chính trên các phương tiện truyền
thông, thông tin đại chúng.
2. Trung tâm Phục vụ hành chính
công tỉnh trên cơ sở quyết định phê duyệt quy trình nội bộ của các sở, ban,
ngành, thiết lập quy trình điện tử vào Hệ thống thông tin giải quyết TTHC tỉnh;
theo dõi việc tiếp nhận, giải quyết theo Quyết định này; định kỳ báo cáo kết
quả thực hiện để UBND tỉnh theo dõi, chỉ đạo.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân
tỉnh, Giám đốc Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh; Giám đốc các sở, ban, ngành
cấp tỉnh và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết
định này./.
DANH
MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT KHI NỘP HỒ SƠ
BẰNG HÌNH THỨC TRỰC TUYẾN SO VỚI HÌNH THỨC TRỰC TIẾP/BƯU CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN
GIẢI QUYẾT CỦA SỞ, BAN, NGÀNH CẤP TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA
(Kèm theo Quyết định số: 1810/QĐ-UBND ngày 06 tháng 5 năm 2024 của Chủ tịch
UBND tỉnh Thanh Hóa)
STT
|
Tên thủ tục hành chính (Mã thủ tục)
|
Thời gian giải quyết
|
Theo quy định
|
Làm trực tiếp/bưu chính
|
Làm trực tuyến
|
I
|
SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN
THÔNG
|
|
Lĩnh vực Phát thanh,
Truyền hình và Thông tin điện tử
|
|
|
|
1.
|
Gia hạn giấy phép thiết lập
trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
(2.001091.000.00.00.H56)
|
10 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
08 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Báo chí
|
|
|
|
2.
|
Văn bản chấp thuận thay đổi
nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
(1.009386.000.00.00.H56)
|
15 ngày
|
15 ngày
|
10 ngày
|
|
Lĩnh vực Xuất bản, In,
Phát hành
|
|
|
|
3.
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển
lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương)
(1.003483.000.00.00.H56
|
10 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
08 ngày làm việc
|
II
|
BAN QUẢN LÝ KHU KINH TẾ
NGHI SƠN VÀ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP
|
|
|
Lĩnh vực Đầu tư tại
Việt Nam
|
|
|
|
4.
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu
tư trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu
tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của
UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý
(1.009762.000.00.00.H56)
|
26 ngày làm việc
|
26 ngày làm việc
|
22 ngày làm việc
|
5.
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu
tư trong trường hợp nhà đầu tư nhận chuyển nhượng dự án đầu tư là tài sản bảo
đảm đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND
cấp tỉnh hoặc Ban quản lý
(1.009763.000.00.00.H56)
|
26 ngày làm việc
|
26 ngày làm việc
|
22 ngày làm việc
|
6.
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu
tư trong trường hợp chia, tách, sáp nhập dự án đầu tư đối với dự án đầu tư
thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản
lý
(1.009764.000.00.00.H56)
|
26 ngày làm việc
|
26 ngày làm việc
|
22 ngày làm việc
|
7.
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu
tư trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình tổ
chức kinh tế đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu
tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý
(1.009765.000.00.00.H56)
|
26 ngày làm việc
|
26 ngày làm việc
|
22 ngày làm việc
|
8.
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu
tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc
dự án đầu tư để góp vốn vào doanh nghiệp đối với dự án đầu tư thuộc thẩm
quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý
(1.009766.000.00.00.H56)
|
26 ngày làm việc
|
26 ngày làm việc
|
22 ngày làm việc
|
9.
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu
tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc
dự án đầu tư để hợp tác kinh doanh đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp
thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý
(1.009767.000.00.00.H56)
|
26 ngày làm việc
|
26 ngày làm việc
|
22 ngày làm việc
|
III
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Cơ sở giáo dục
khác
|
|
|
|
10.
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký
kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
(1.005061.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
11 ngày làm việc
|
11.
|
Điều chỉnh, bổ sung giấy
chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học (2.001985.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
11 ngày làm việc
|
12.
|
Đề nghị được kinh doanh dịch
vụ tư vấn du học trở lại
(2.001987.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
11 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Giáo dục nghề
nghiệp
|
|
|
|
13.
|
Thành lập trường trung cấp sư
phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục.
(1.005069.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
13 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
14.
|
Sáp nhập, chia, tách trường
trung cấp sư phạm
(1.005073.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
13 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
15.
|
Cho phép hoạt động giáo dục
nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp
(1.005082.000.00.00.H56)
|
10 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
16.
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký
hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ
trung cấp
(1.005354.000.00.00.H56)
|
10 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
17.
|
Đăng ký bổ sung hoạt động
giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp
(2.001989.000.00.00.H56)
|
10 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
IV
|
SỞ Y TẾ
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Y tế dự phòng
|
|
|
|
18.
|
Công bố đủ điều kiện thực
hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
(1.003958.000.00.00.H56)
|
30 ngày
|
30 ngày
|
25 ngày
|
|
Lĩnh vực Khám bệnh,
chữa bệnh
|
|
|
|
19.
|
Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật
(1.012262.H56)
|
60 ngày
|
60 ngày
|
50 ngày
|
|
Lĩnh vực Dược phẩm
|
|
|
|
20.
|
Cho phép hủy thuốc gây
nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất
gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền
của Sở Y tế
(1.004532.000.00.00.H56)
|
20 ngày
|
20 ngày
|
17 ngày
|
V
|
SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI
|
|
|
|
21.
|
Đổi giấy phép lái xe do ngành
giao thông vận tải cấp
(1.002809.000.00.00.H56)
|
05 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
VI
|
SỞ TƯ PHÁP
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Công chứng
|
|
|
|
22.
|
Thành lập Hội công chứng viên
(1.003118.000.00.00.H56)
|
45 ngày
|
45 ngày
|
40 ngày
|
23.
|
Chuyển nhượng Văn phòng công
chứng
(1.001647.000.00.00.H56)
|
35 ngày
|
35 ngày
|
30 ngày
|
|
Lĩnh vực Bán đấu giá
tài sản
|
|
|
|
24.
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt
động của doanh nghiệp đấu giá tài sản
(2.001258.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Luật sư
|
|
|
|
25.
|
Đăng ký hành nghề luật sư với
tư cách cá nhân
(1.002153.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Thừa phát lại
|
|
|
|
26.
|
Đăng ký hoạt động sau khi
chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại
(1.008933.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Hoà giải
thương mại
|
|
|
|
27.
|
Đăng ký làm hòa giải viên
thương mại vụ việc
(1.009284.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
28.
|
Thay đổi tên gọi, Trưởng chi
nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hòa giải thương
mại nước ngoài tại Việt Nam
(1.008916.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Quản tài viên
và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
|
|
|
|
29.
|
Thay đổi thành viên hợp danh
của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp
quản lý, thanh lý tài sản.
(1.008727.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Trọng tài
thương mại
|
|
|
|
30.
|
Đăng ký hoạt động của Chi
nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng
tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung
ương khác
(1.008890.000.00.00.H56)
|
10 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
7 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Tư vấn pháp
luật
|
|
|
|
31.
|
Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp
luật
(1.000404.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
VII
|
SỞ XÂY DỰNG
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Hoạt động xây
dựng
|
|
|
|
32.
|
Cấp chứng chỉ năng lực hoạt
động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III.
(1.009988.000.00.00.H56)
|
20 ngày
|
15 ngày
|
14 ngày
|
33.
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội
dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III.
(1.009991.000.00.00.H56)
|
20 ngày
|
15 ngày
|
14 ngày
|
34.
|
Cấp gia hạn chứng chỉ năng
lực hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III.
(1.009936.000.00.00.H56)
|
20 ngày
|
15 ngày
|
14 ngày
|
35.
|
Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt
động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III
(1.009982.000.00.00.H56)
|
20 ngày
|
15 ngày
|
14 ngày
|
36.
|
Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ
hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III.
(1.009983.000.00.00.H56)
|
20 ngày
|
15 ngày
|
14 ngày
|
37.
|
Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành
nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, hạng III
(1.009987.000.00.00.H56)
|
25 ngày
|
18 ngày
|
16 ngày
|
VIII
|
SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ
XÃ HỘI
|
|
|
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội
|
|
|
|
38.
|
Giải thể cơ sở trợ giúp xã
hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở LĐTBXH
(2.000062.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
12 ngày làm việc
|
39.
|
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép
hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở LĐTBXH
cấp
(2.000051.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
12 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Phòng chống tệ
nạn xã hội
|
|
|
|
40.
|
Cấp giấy phép thành lập cơ sở
hỗ trợ nạn nhân
(2.000025.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
12 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Giáo dục nghề
nghiệp
|
|
|
|
41.
|
Công nhận hội đồng quản trị
trường trung cấp tư thục
(1.010593.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
12 ngày làm việc
|
42.
|
Công nhận Giám đốc Trung tâm
giáo dục nghề nghiệp tư thục
(2.000632.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
12 ngày làm việc
|
IX
|
SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
Lĩnh vực thành lập và
sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước đối với doanh nghiệp do nhà nước nắm giữ
100% vốn điều lệ
|
|
|
|
43.
|
Tạm dừng, đình chỉ hoạt động,
chấm dứt kinh doanh tại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều (do Ủy
ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc được giao quản lý)
(1.002395.000.00.00.H56)
|
03 ngày làm việc
|
03 ngày làm việc
|
02 ngày làm việc
|
44.
|
Giải thể doanh nghiệp do Nhà
nước nắm giữ 100% vốn điều lệ (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành
lập hoặc được giao quản lý)
(2.001021.000.00.00.H56)
|
30 ngày làm việc
|
30 ngày làm việc
|
28 ngày làm việc
|
X
|
SỞ CÔNG THƯƠNG
|
|
|
|
|
Lĩnh vực An toàn đập,
hồ chứa thuỷ điện
|
|
|
45.
|
Điều chỉnh quy trình vận hành
hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
(2.001292.000.00.00.H56)
|
25 ngày làm việc
|
25 ngày làm việc
|
20 ngày làm việc
|
46.
|
Thẩm định, phê duyệt phương
án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê
duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
(2.001300.000.00.00.H56)
|
20 ngày làm việc
|
20 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
47.
|
Thẩm định, phê duyệt phương
án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền
phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
(2.001313.000.00.00.H56)
|
20 ngày làm việc
|
20 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
48.
|
Thẩm định, phê duyệt quy
trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân
dân cấp tỉnh
(2.001322.000.00.00.H56)
|
25 ngày làm việc
|
25 ngày làm việc
|
20 ngày làm việc
|
49.
|
Phê duyệt phương án cắm mốc
chỉ giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điện
(2.001384.000.00.00.H56)
|
25 ngày làm việc
|
25 ngày làm việc
|
20 ngày làm việc
|
50.
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh giấy
phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa
bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa
thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP)
(2.001587.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
51.
|
Cấp giấy phép cho các hoạt
động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm
quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy
định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP)
(2.001640.000.00.00.H56)
|
25 ngày làm việc
|
25 ngày làm việc
|
20 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực An toàn thực
phẩm
|
|
|
|
52.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ
điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do
Sở Công Thương thực hiện
(2.000535.000.00.00.H56)
|
25 ngày làm việc
|
25 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
53.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở
Công Thương thực hiện
(2.000591.000.00.00.H56)
|
25 ngày làm việc
|
25 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Công nghiệp
địa phương
|
|
|
|
54.
|
Hỗ trợ đầu tư xây dựng hạ
tầng kỹ thuật Cụm công nghiệp
(2.002484)
|
21 ngày làm việc
|
21 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
55.
|
Hỗ trợ đầu tư dự án sản xuất
công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp vào khu vực miền núi
(2.002485)
|
21 ngày làm việc
|
21 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
56.
|
Hỗ trợ thu hút lao động tại
các huyện miền núi
(2.002486)
|
21 ngày làm việc
|
21 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Dầu khí
|
|
|
|
57.
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung,
điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LNG có dung
tích kho dưới 5.000m3
(2.000427.000.00.00.H56)
|
55 ngày làm việc
|
55 ngày làm việc
|
40 ngày làm việc
|
58.
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung,
điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LPG có dung
tích kho dưới 5.000m3
(2.000433.000.00.00.H56)
|
55 ngày làm việc
|
55 ngày làm việc
|
40 ngày làm việc
|
59.
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung,
điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho xăng dầu có
dung tích kho từ trên 210m3 đến dưới 5.000m3
(2.000453.000.00.00.H56)
|
55 ngày làm việc
|
55 ngày làm việc
|
40 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Điện
|
|
|
|
60.
|
Huấn luyện và cấp mới thẻ an
toàn điện
(2.000621.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
61.
|
Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ
sung thẻ an toàn điện
(2.000638.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
62.
|
Cấp lại thẻ an toàn điện
(2.000643.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
63.
|
Cấp giấy phép hoạt động phân
phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương
(2.001249.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
64.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy
phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4KV tại địa phương
(2.001266.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
65.
|
Cấp giấy phép hoạt động bán
lẻ điện đến cấp điện áp 0,4 kV tại địa phương
(2.001535.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
66.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy
phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW
đặt tại địa phương
(2.001549.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
67.
|
Cấp giấy phép hoạt động tư
vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương
(2.001561.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
68.
|
Cấp giấy phép hoạt động phát
điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương
(2.001617.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
69.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy
phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương
(2.001632.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Hóa chất
|
|
|
|
70.
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực
công nghiệp
(1.002758.000.00.00.H56)
|
TH1: 12 ngày làm việc
TH2: 15 ngày làm việc
|
TH1: 12 ngày làm việc
TH2: 15 ngày làm việc
|
TH1: 10 ngày làm việc
TH2: 10 ngày làm việc
|
71.
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong
lĩnh vực công nghiệp
(1.011506.000.00.00.H56)
|
TH1: 12 ngày làm việc
TH2: 15 ngày làm việc
|
TH1: 12 ngày làm việc
TH2: 15 ngày làm việc
|
TH1: 10 ngày làm việc
TH2: 10 ngày làm việc
|
72.
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ
điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện
trong lĩnh vực công nghiệp
(1.011507.000.00.00.H56)
|
05 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
73.
|
Cấp điều chỉnh giấy chứng
nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có
điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
(1.011508.000.00.00.H56)
|
TH1: 12 ngày làm việc
TH2: 15 ngày làm việc
|
TH1: 12 ngày làm việc
TH 2: 15 ngày làm việc
|
TH1: 10 ngày làm việc
TH2: 10 ngày làm việc
|
74.
|
Cấp điều chỉnh giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong
lĩnh vực công nghiệp
(2.000652.000.00.00.H56)
|
TH1: 12 ngày làm việc
TH2: 15 ngày làm việc
|
TH1: 12 ngày làm việc
TH 2: 15 ngày làm việc
|
TH1: 10 ngày làm việc
TH2: 10 ngày làm việc
|
75.
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh
vực công nghiệp
(2.001161.00000.00.H56)
|
05 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
76.
|
Cấp điều chỉnh giấy chứng
nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong
lĩnh vực công nghiệp
(2.001172.000.00.00.H56)
|
TH1: 12 ngày làm việc
TH2: 15 ngày làm việc
|
TH1: 12 ngày làm việc
TH2: 15 ngày làm việc
|
TH1: 10 ngày làm việc
TH2: 10 ngày làm việc
|
77.
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ
điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực
công nghiệp
(2.001175.000.00.00.H56)
|
05 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
78.
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công
nghiệp
(2.001547.000.00.00.H56)
|
TH1: 12 ngày làm việc
TH2: 15 ngày làm việc
|
TH1: 12 ngày làm việc
TH2: 15 ngày làm việc
|
TH1: 10 ngày làm việc
TH2: 13 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí
|
|
|
|
79.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ
điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
(1.000425.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
80.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ
điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
(1.000444.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
81.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào chai
(2.000073.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
82.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
(2.000142.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
83.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
(2.000163.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
84.
|
Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán LNG
(2.000166.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
85.
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
(2.000175.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
86.
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
(2.000180.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
87.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ
điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
(2.000187.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
88.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
(2.000194.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
89.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
(2.000196.000.00.00H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
90.
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
(2.000201.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
91.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ
điều kiện trạm nạp LPG vào chai
(2.000207.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
92.
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
(2.000211.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
93.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
(2.000354.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
94.
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
(2.000371.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
95.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ
điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
(2.000376.000.00.00H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
96.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
(2.000387.000.00.00H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
97.
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn
sản phẩm thuốc lá
(2.000167.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
98.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy
phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
(2.000176.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
99.
|
Cấp Giấy phép bán buôn sản
phẩm thuốc lá
(2.000190.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
100.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy
chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
(2.000197.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
101.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy
phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
(2.000204.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
102.
|
Cấp lại Giấy phép mua bán
nguyên liệu thuốc lá
(2.000622.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
103.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ
điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
(2.000640.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
104.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy
chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
(2.000645.000.00.00.H56)
|
20 ngày làm việc
|
20 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
105.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa
hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
(2.000647.000.00.00.H56)
|
20 ngày làm việc
|
20 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
106.
|
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng
đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
(2.000648.000.00.00.H56)
|
20 ngày làm việc
|
20 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
107.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác
nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
(2.000669.000.00.00.H56)
|
20 ngày làm việc
|
20 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
108.
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều
kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
(2.000672.000.00.00.H56)
|
20 ngày làm việc
|
20 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
109.
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều
kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
(2.000673.000.00.00.H56)
|
20 ngày làm việc
|
20 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
110.
|
Cấp Giấy phép bán buôn rượu
trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
(2.001624.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
111.
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất
rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
(2.001630.000.00.00.H56)
|
07 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
112.
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu
công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
(2.001646.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
12 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Quản lý Cạnh
tranh
|
|
|
|
113.
|
Đăng ký hợp đồng theo mẫu,
điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương
(2.000191.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Quản lý bán
hàng đa cấp
|
|
|
|
114.
|
Đăng ký hoạt động bán hàng đa
cấp tại địa phương
(2.000309.000.00.00.H56)
|
10 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
115.
|
Chấm dứt hoạt động bán hàng
đa cấp tại địa phương
(2.000619.000.00.00.H56)
|
10 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Thương mại
quốc tế
|
|
|
|
116.
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán
lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm
tra nhu cầu kinh tế (ENT)
(1.000774.000.00.00.H56)
|
55 ngày làm việc
|
55 ngày làm việc
|
50 ngày làm việc
|
117.
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam (Sở Công Thương)
(1.006633)
|
TH1: 10 ngày làm việc
TH2: 13 ngày làm việc
|
TH1: 7 ngày làm việc
TH2: 13 ngày làm việc
|
TH1: 7 ngày làm việc
TH2: 10 ngày làm việc
|
118.
|
Điều chỉnh Giấy phép thành
lập văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam (Sở Công
Thương).
(1.006641)
|
TH1: 8 ngày làm việc
TH2: 13 ngày làm việc
|
TH1: 8 ngày làm việc
TH2: 13 ngày làm việc
|
TH1: 5 ngày làm việc
TH2: 10 ngày làm việc
|
119.
|
Gia hạn Giấy phép thành lập
văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam (Sở Công Thương).
(1.006643)
|
TH1: 8 ngày làm việc
TH2: 11 ngày làm việc
|
TH1: 8 ngày làm việc
TH2: 11 ngày làm việc
|
TH1: 5 ngày làm việc
TH2: 10 ngày làm việc
|
120.
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho
tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ
hàng hóa
(2.000255.000.00.00.H56)
|
10 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
121.
|
Cấp giấy phép kinh doanh đồng
thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số
09/2018/NĐ-CP
(2.000272.000.00.00.H56)
|
20 ngày làm việc
|
20 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
122.
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ
sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại
(2.000322.000.00.00.H56)
|
20 ngày làm việc
|
20 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
123.
|
Điều chỉnh Giấy phép kinh
doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
(2.000330.000.00.00.H56)
|
TH1: 10 ngày làm việc
TH2: 28 ngày làm việc
TH3: 28 ngày làm việc
|
TH1: 10 ngày làm việc
TH2: 28 ngày làm việc
TH3: 28 ngày làm việc
|
TH1: 10 ngày làm việc
TH2: 23 ngày làm việc
TH3: 23 ngày làm việc
|
124.
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho
tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy
định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP
(2.000351.000.00.00.H56)
|
28 ngày làm việc
|
28 ngày làm việc
|
23 ngày làm việc
|
125.
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán
lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không
phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
(2.000361.000.00.00.H56)
|
20 ngày làm việc
|
20 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
126.
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho
tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ
các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí
(2.000362.000.00.00.H56)
|
28 ngày làm việc
|
28 ngày làm việc
|
23 ngày làm việc
|
127.
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho
tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân
phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn
(2.000370.000.00 00.H56)
|
28 ngày làm việc
|
28 ngày làm việc
|
23 ngày làm việc
|
128.
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ
sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại
hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini
(2.002166.000.00.00.H56)
|
55 ngày làm việc
|
55 ngày làm việc
|
50 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Vật liệu nổ
công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
|
|
|
|
129.
|
Thu hồi Giấy phép sử dụng vật
liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
(1.003401.000.00.00H56)
|
05 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
130.
|
Cấp Giấy chứng nhận huấn
luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
(2.000221.000.00.00.H56)
|
18 ngày làm việc
|
18 ngày làm việc
|
13 ngày làm việc
|
131.
|
Cấp Giấy chứng nhận huấn
luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết
của Sở Công Thương
(2.000229.000.00.00.H56)
|
20 ngày làm việc
|
20 ngày làm việc
|
15 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Xuất nhập khẩu
|
|
|
|
132.
|
Thủ tục lựa chọn thương nhân
được phép tái xuất hàng hóa tạm nhập, tái xuất có điều kiện và hàng hóa tạm
nhập, tái xuất theo Giấy phép qua cửa khẩu phụ, lối mở biên giới
(2.001264.000.00.00.H56)
|
17 ngày làm việc
|
17 ngày làm việc
|
12 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực xúc tiến
thương mại
|
|
|
|
133.
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam.
(2.002604.H56)
|
TH1: 20 ngày làm việc
TH2: 40 ngày làm việc
|
TH1: 20 ngày làm việc
TH2: 40 ngày làm việc
|
TH1: 15 ngày làm việc
TH2: 35 ngày
|
134.
|
Sửa đổi Giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam.
(2.002605.H56)
|
14 ngày làm việc
|
14 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
135.
|
Cấp lại Giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam.
(2.002606.H56)
|
TH1: 14 ngày làm việc
TH2: 26 ngày làm việc
|
TH1: 14 ngày làm việc
TH2: 26 ngày làm việc
|
TH1: 10 ngày làm việc
TH2: 20 ngày
|
136.
|
Gia hạn Giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam.
(2.002607.H56)
|
14 ngày làm việc
|
14 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
137.
|
Chấm dứt hoạt động và thu hồi
Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước
ngoài tại Việt Nam.
(2.002608.H56)
|
37 ngày làm việc
|
37 ngày làm việc
|
32 ngày làm việc
|
XI
|
SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
|
|
|
Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
|
|
|
|
138.
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng
nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh)
(1.011938.H56)
|
20 ngày
|
20 ngày
|
17 ngày
|
|
Lĩnh vực Tiêu chuẩn Đo
lường Chất lượng
|
|
|
|
139.
|
Thủ tục cấp lại Quyết định
chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp
(2.001501.000.00.00.H56)
|
05 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
140.
|
Thủ tục đăng ký công bố hợp
chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh
(2.001207.000.00.00.H56)
|
05 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
141.
|
Thủ tục đăng ký công bố hợp
chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận
(2.001209.000.00.00.H56)
|
05 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
142.
|
Thủ tục đăng ký công bố hợp
quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước, dịch vụ, quá trình,
môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và
Công nghệ ban hành
(2.001277.000.00.00.H56)
|
05 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
143.
|
Thủ tục công bố sử dụng dấu
định lượng
(2.000212.000.00.00.H56)
|
05 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
144.
|
Thủ tục điều chỉnh nội dung
bản công bố sử dụng dấu định lượng
(1.000449.000.00.00.H56)
|
05 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
04 ngày làm việc
|
XII
|
SỞ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU
LỊCH
|
|
|
Lĩnh vực Di sản văn hóa
|
|
|
|
145.
|
Thủ tục Cấp phép cho người
Việt Nam ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu
tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
(1.003838.000.00.00.H56)
|
10 ngày làm việc
|
07 ngày làm việc
|
05 ngày làm việc
|
146.
|
Thủ tục Xác nhận đủ điều kiện
được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
(2.001613.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
12 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
147.
|
Thủ tục Cấp giấy phép hoạt
động bảo tàng ngoài công lập
(1.003793.000.00.00.H56)
|
30 ngày
|
24 ngày
|
22 ngày
|
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
|
|
|
148.
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi,
liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế
của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự
nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
(1.009398.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
12 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
149.
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ
hội cấp tỉnh
(1.003676.000.00.00.H56)
|
20 ngày
|
15 ngày
|
13 ngày
|
150.
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ
hội cấp tỉnh
(1.003654.000.00.00.H56)
|
15 ngày
|
12 ngày
|
10 ngày
|
151.
|
Thủ tục Tiếp nhận thông báo
tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
(1.004645.000.00.00.H56)
|
15 ngày làm việc
|
12 ngày làm việc
|
10 ngày làm việc
|
|
Lĩnh vực Du lịch
|
|
|
|
152.
|
Thủ tục công nhận hạng cơ sở
lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với cơ sở lưu trú du lịch
(khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch)
(1.004594.000.00.00.H56)
|
30 ngày
|
24 ngày
|
20 ngày
|
153.
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh
doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
(1.004580.000.00.00.H56)
|
20 ngày
|
15 ngày
|
13 ngày
|
154.
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh
doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
(1.004572.000.00.00.H56)
|
20 ngày
|
15 ngày
|
13 ngày
|
155.
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh
doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
(1.004551.000.00.00.H56)
|
20 ngày
|
15 ngày
|
13 ngày
|
156.
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh
doanh dịch vụ vui chơi , giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
(1.004503.000.00.00.H56)
|
20 ngày
|
15 ngày
|
13 ngày
|
157.
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh
doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
(1.001455.000.00.00.H56)
|
20 ngày
|
15 ngày
|
13 ngày
|
XIII
|
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT
TRIỂN NÔNG THÔN
|
|
|
Lĩnh vực Trồng trọt
|
|
|
|
158.
|
Cấp thẻ giám định viên quyền
đối với giống cây trồng
(1.012001.H56)
|
01 tháng
|
01 tháng
|
29 ngày
|
159.
|
Cấp lại Thẻ giám định viên
quyền đối với giống cây trồng
(1.012002.H56)
|
15 ngày
|
15 ngày
|
14 ngày
|
160.
|
Thu hồi Thẻ giám định viên
quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân
(1.011999.H56)
|
02 tháng
|
02 tháng
|
59 ngày
|
161.
|
Cấp giấy chứng nhận tổ chức
giám định quyền đối với giống cây trồng
(1.012003.H56)
|
01 tháng
|
01 tháng
|
29 ngày
|
162.
|
Cấp lại Cấp giấy chứng nhận
tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng
(1.012004.H56)
|
15 ngày.
|
15 ngày
|
14 ngày
|
163.
|
Thu hồi Giấy chứng nhận tổ
chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân
(1.012000.H56)
|
02 tháng
|
02 tháng
|
59 ngày
|
164.
|
Giao quyền đăng ký đối với
giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học sử dụng ngân sách nhà nước
(1.012074.H56)
|
24 ngày
|
24 ngày
|
23 ngày
|
|
Lĩnh vực Nông nghiệp
|
|
|
|
165.
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến
nông địa phương
(1.003618.000.00.00.H56)
|
60 ngày
|
45 ngày
|
15 ngày
|
|
Lĩnh vực Thú y
|
|
|
|
166.
|
Cấp giấy xác nhận nội dung
quảng cáo thuốc thú y
(1.004022.000.00.00.H56)
|
10 ngày
|
10 ngày
|
09 ngày
|
|
Lĩnh vực Quản lý công
sản
|
|
|
|
167.
|
Giao tài sản kết cấu hạ tầng
cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng
(1.011769.000.00.00.H56)
|
75 ngày
|
75 ngày
|
74 ngày
|
|
|
|
|
|
|