|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
1202/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Thành phố Đà Nẵng
|
|
Người ký:
|
Lê Quang Nam
|
Ngày ban hành:
|
09/06/2023
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1202/QĐ-UBND
|
Đà Nẵng, ngày 09
tháng 6 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC PHÊ DUYỆT RANH GIỚI HÀNH LANG BẢO VỆ BỜ BIỂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày
19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật
Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm
2019;
Căn cứ Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo
ngày 25 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 40/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng
5 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật tài
nguyên, môi trường biển và hải đảo;
Căn cứ Thông tư số 29/2016/TT-BTNMT ngày 12
tháng 10 năm 2016 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định kỹ thuật thiết lập
hành lang bảo vệ bờ biển;
Căn cứ Quyết định số 3768/QĐ-UBND ngày 23 tháng
8 năm 2019 của UBND thành phố Đà Nẵng phê duyệt Đề cương và dự toán kinh phí
nhiệm vụ điều tra, khảo sát và thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà
Nẵng;
Căn cứ Quyết định số 3785/QĐ-UBND ngày 09 tháng
10 năm 2020 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc phê duyệt và công bố Đường mực
nước triều cao trung bình nhiều năm thành phố Đà Nẵng;
Căn cứ Quyết định số 3401/QĐ-UBND ngày 27 tháng
10 năm 2021 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc Bổ sung một số nội dung tại Quyết
định số 3785/QĐ-UBND ngày 09 tháng 10 năm 2020 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc
phê duyệt và công bố Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm thành phố Đà
Nẵng;
Căn cứ Quyết định số 3421/QĐ-UBND ngày 29 tháng
10 năm 2021 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc Phê duyệt và Công bố Danh mục
các khu vực phải thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà Nẵng;
Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại
Tờ trình số 140/TTr-STNMT ngày 05/5/2023 về việc phê duyệt ranh giới hành lang
bảo vệ bờ biển thành phố Đà Nẵng; trên cơ sở ý kiến thống nhất của các Thành
viên UBND thành phố (tại Công văn số 1634/VP-ĐTĐT ngày 11/5/2023 của Văn phòng
UBND thành phố).
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà Nẵng
với các nội dung chủ yếu sau:
1. Ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà
Nẵng tại 21 khu vực (chưa bao gồm huyện đảo Hoàng Sa) gồm:
- Ranh giới ngoài là đường mực nước triều cao trung
bình nhiều năm, đã được công bố tại Quyết định số 3785/QĐ-UBND ngày 09/10/2020
về việc phê duyệt và công bố Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm
thành phố Đà Nẵng; Quyết định số 3401/QĐ-UBND ngày 27/10/2021 của UBND thành phố
Đà Nẵng về việc Bổ sung một số nội dung tại Quyết định số 3785/QĐ-UBND ngày
09/10/2020 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc phê duyệt và công bố Đường mực nước
triều cao trung bình nhiều năm thành phố Đà Nẵng;
- Ranh giới trong nằm về phía đất liền hoặc về phía
trong đảo là đường nối các điểm có khoảng cách được xác định để bảo đảm chiều rộng
hành lang bảo vệ bờ biển theo quy định (Chi tiết tại Phụ lục I).
2. Ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà
Nẵng được thể hiện trên tập bản đồ gồm 07 mảnh Bản đồ ranh giới hành lang bảo vệ
bờ biển tỷ lệ 1:10.000, Hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 108°00, múi 3° (07
mảnh bản đồ đính kèm).
3. Mốc giới hành lang bảo vệ bờ biển trên địa bàn
thành phố Đà Nẵng được thiết kế vị trí thể hiện trên tập Bản đồ ranh giới hành
lang bảo vệ bờ biển theo quy định, số lượng là 222 mốc, trong đó bao gồm: 212 mốc
giới trên đất liền và 10 mốc trên Hòn Sơn Trà con (Chi tiết tại Phụ lục II
và 07 mảnh bản đồ tại điểm 2, Điều 1, Quyết định này).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố; Giám đốc các Sở:
Tài nguyên và Môi trường; Xây dựng; Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Giao
thông Vận tải; Kế hoạch và Đầu tư; Văn hóa và Thể thao; Khoa học và Công nghệ;
Du lịch; Chủ tịch UBND các quận, phường ven biển và Thủ trưởng các cơ quan đơn
vị liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Các Bộ: Quốc phòng, Công an, TN&MT, Xây dựng, Công Thương, Giao thông Vận
tải, NN&PTNT, Văn hóa, Thể thao & Du lịch, Khoa học & Công nghệ,
Kế hoạch & Đầu tư;
- Bộ Tư lệnh Vùng III hải quân;
- TTTU, TTHĐNDTp;
- UBMTTQVN thành phố; các hội đoàn thể;
- CT và các PCT UBND thành phố;
- Văn phòng UBND thành phố;
- BCH Quân sự Tp;
- BCH BĐBP Tp;
- Công an Tp;
- Các sở, ban, ngành thuộc thành phố;
- UBND các quận ven biển; UBND huyện Hoàng Sa;
- UBND các phường ven biển;
- Cổng thông tin điện tử TP Đà Nẵng;
- Lưu: VT, ĐTĐT, STNMT.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Lê Quang Nam
|
PHỤ LỤC I
RANH GIỚI HÀNH LANG BẢO VỆ BỜ BIỂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1202/QĐ-UBND ngày 09 tháng 06 năm 2023 của Ủy
ban nhân dân thành phố Đà Nẵng)
STT
|
Ký hiệu
|
Kiểu bờ
|
RANH GIỚI NGOÀI
HLBVBB
|
RANH GIỚI TRONG
HLBVBB
|
Chiều rộng
HLBVBB
|
STT điểm MNTC
TBNN
|
Tọa độ ranh giới
ngoài
|
Tọa độ ranh giới
trong
|
Xn
|
Yn
|
Xt
|
Yt
|
KV1. Mũi Nhô đến
bãi Sủng Cỏ (đoạn bờ 1-8)
|
1
|
MC1.1
|
Bờ đá
|
1
|
1792830,851
|
520612,225
|
1792783,193
|
520515,557
|
100
|
2
|
MC1.2
|
Bờ đá
|
3
|
1792751,238
|
520629,676
|
1792769,081
|
520517,754
|
100
|
3
|
MC1.3
|
Bờ đá
|
5
|
1792588,972
|
520585,933
|
1792635,544
|
520493,963
|
100
|
4
|
MC1.4
|
Bờ đá
|
7
|
1792406,361
|
520511,743
|
1792436,495
|
520416,457
|
100
|
5
|
MC1.6
|
Bờ đá
|
11
|
1792102,421
|
520473,665
|
1792127,478
|
520364,916
|
100
|
6
|
MC1.7
|
Bờ đá
|
13
|
1791924,312
|
520505,889
|
1791875,979
|
520417,751
|
100
|
7
|
MC1.8
|
Bờ đá
|
15
|
1791778,245
|
520624,054
|
1791779,25
|
520514,033
|
100
|
8
|
MC1.9
|
Bờ đá
|
17
|
1791650,198
|
520526,076
|
1791750,877
|
520488,453
|
100
|
9
|
MC1.10
|
Bờ đá
|
19
|
1791707,91
|
520350,958
|
1791789,12
|
520410,616
|
100
|
10
|
MC1.11
|
Bờ hỗn hợp
|
21
|
1791811,081
|
520273,647
|
1791894,027
|
520336,495
|
100
|
11
|
MC1.12
|
Bờ cát
|
22
|
1791822,769
|
520244,973
|
1791922,115
|
520229,81
|
100
|
12
|
MC1.13
|
Bờ hỗn hợp
|
23
|
1791813,453
|
520220,878
|
1791920,587
|
520206,584
|
100
|
13
|
MC1.14
|
Bờ đá
|
25
|
1791808,108
|
520061,186
|
1791908,566
|
520058,946
|
100
|
14
|
MC1.15
|
Bờ đá
|
27
|
1791805,763
|
519862,955
|
1791904,412
|
519883,996
|
100
|
15
|
MC1.16
|
Bờ cát
|
29
|
1791847,824
|
519676,493
|
1791924,279
|
519612,195
|
100
|
16
|
MC1.17
|
Bờ cát
|
30
|
1791830,705
|
519654,56
|
1791907,021
|
519590,113
|
100
|
17
|
MC1.18
|
Bờ hỗn hợp
|
31
|
1791807,972
|
519637,162
|
1791886,278
|
519570,258
|
100
|
18
|
MC1.19
|
Bờ đá
|
33
|
1791656,04
|
519547,754
|
1791756,8
|
519513,903
|
100
|
19
|
MC1.20
|
Bờ đá
|
35
|
1791669,324
|
519360,21
|
1791768,798
|
519388,632
|
100
|
20
|
MC1.21
|
Bờ đá
|
37
|
1791692,856
|
519168,001
|
1791796,423
|
519169,668
|
100
|
21
|
MC1.22
|
Bờ đá
|
39
|
1791763,851
|
518995,793
|
1791865,584
|
518995,466
|
100
|
22
|
MC1.23
|
Bờ đá
|
41
|
1791681,803
|
518822,585
|
1791755,147
|
518754,73
|
100
|
23
|
MC1.24
|
Bờ đá
|
43
|
1791532,893
|
518690,617
|
1791610,262
|
518627,091
|
100
|
24
|
MC1.25
|
Bờ đá
|
45
|
1791379,869
|
518594,032
|
1791413,768
|
518482,236
|
100
|
25
|
MC1.26
|
Bờ đá
|
47
|
1791223,869
|
518584,811
|
1791245,299
|
518461,055
|
100
|
26
|
MC1.27
|
Bờ đá
|
48
|
1791158,802
|
518534,91
|
1791228,852
|
518432,391
|
100
|
27
|
MC1.28
|
Bờ đá
|
50
|
1791080,352
|
518420,534
|
1791169,978
|
518374,062
|
100
|
28
|
MC1.29
|
Bờ đá
|
52
|
1791009,409
|
518296,969
|
1791126,177
|
518258,198
|
100
|
29
|
MC1.30
|
Bờ đá
|
53
|
1791020,477
|
518204,226
|
1791121,672
|
518212,334
|
100
|
30
|
MC1.31
|
Bờ đá
|
55
|
1791019,275
|
518030,507
|
1791128,344
|
518048,428
|
100
|
31
|
MC1.32
|
Bờ đá
|
57
|
1791017,052
|
517854,958
|
1791121,418
|
517883,484
|
100
|
32
|
MC1.33
|
Bờ đá
|
59
|
1790979,488
|
517696,905
|
1791077,665
|
517657,851
|
100
|
33
|
MC1.34
|
Bờ đá
|
61
|
1790990,544
|
517517,43
|
1791078,788
|
517571,495
|
100
|
34
|
MC1.35
|
Bờ hỗn hợp
|
62
|
1791058,245
|
517432,824
|
1791163,122
|
517408,022
|
100
|
35
|
MC1.36
|
Bờ cát
|
63
|
1791057,141
|
517395,763
|
1791148,812
|
517354,774
|
100
|
36
|
MC1.37
|
Bờ cát
|
64
|
1791044,182
|
517360,642
|
1791139,341
|
517329,218
|
100
|
37
|
MC1.38
|
Bờ hỗn hợp
|
65
|
1791022,469
|
517323,929
|
1791091,875
|
517249,502
|
100
|
38
|
MC1.39
|
Bờ đá
|
67
|
1790870,185
|
517251,848
|
1790941,329
|
517175,969
|
100
|
39
|
MC1.40
|
Bờ đá
|
69
|
1790740,774
|
517118,219
|
1790839,173
|
517084,987
|
100
|
40
|
MC1.41
|
Bờ đá
|
71
|
1790703,716
|
516938,327
|
1790797,114
|
516901,647
|
100
|
41
|
MC1.42
|
Bờ đá
|
73
|
1790652,167
|
516774,111
|
1790753,017
|
516787,081
|
100
|
42
|
MC1.43
|
Bờ đá
|
75
|
1790676,15
|
516582,254
|
1790775,476
|
516593,706
|
100
|
43
|
MC1.44
|
Bờ cát
|
76
|
1790685,757
|
516497,435
|
1790760,742
|
516430,668
|
100
|
44
|
MC1.45
|
Bờ cát
|
77
|
1790656,196
|
516461,776
|
1790726,15
|
516390,447
|
100
|
45
|
MC1.46
|
Bờ hỗn hợp
|
78
|
1790603,143
|
516428,865
|
1790660,477
|
516339,878
|
100
|
KV2. Bãi bắc cửa
sông Cu Đê (đoạn bờ 21)
|
46
|
MC2.1
|
Bờ cát
|
204
|
1783865,628
|
513090,925
|
1783799,3
|
513027,694
|
87
|
47
|
MC2.2
|
Bờ cát
|
206
|
1783691,649
|
513186,791
|
1783640,191
|
513063,797
|
134
|
48
|
MC2.3
|
Bờ cát
|
208
|
1783509,41
|
513260,634
|
1783394,276
|
513051,497
|
239
|
KV3. Bãi Nam Ô
đến bãi biển Xuân Thiều (đoạn bờ 22-25)
|
49
|
MC3.1
|
Bờ cát
|
214
|
1783048,703
|
513402,522
|
1783103,584
|
513414,543
|
20
|
50
|
MC3.2
|
Bờ cát
|
217
|
1782909,272
|
513614,405
|
1782874,117
|
513566,7
|
59
|
51
|
MC3.3
|
Bờ cát
|
220
|
1782707,224
|
513827,928
|
1782640,98
|
513781,597
|
90
|
52
|
MC3.7
|
Bờ cát
|
227
|
1782551,799
|
513924,985
|
1782568,652
|
513886,602
|
55
|
53
|
MC3.8
|
Bờ cát
|
230
|
1782270,595
|
513838,55
|
1782265,484
|
513793,301
|
45
|
54
|
MC3.9
|
Bờ cát
|
233
|
1781999,397
|
513945,732
|
1781967,291
|
513902,471
|
54
|
55
|
MC3.10
|
Bờ cát
|
236
|
1781757,159
|
514120,31
|
1781722,456
|
514074,716
|
65
|
56
|
MC3.11
|
Bờ cát
|
239
|
1781520,877
|
514301,135
|
1781481,213
|
514253,426
|
90
|
57
|
MC3.12
|
Bờ cát
|
242
|
1781288,078
|
514485,132
|
1781248,73
|
514437,559
|
69
|
58
|
MC3.13
|
Bờ cát
|
245
|
1781060,982
|
514678,461
|
1781018,443
|
514627,963
|
86
|
59
|
MC3.14
|
Bờ cát
|
248
|
1780835,509
|
514869,921
|
1780793,487
|
514821,733
|
71
|
60
|
MC3.15
|
Bờ cát
|
251
|
1780613,256
|
515068,941
|
1780571,757
|
515021,248
|
88
|
61
|
MC3.16
|
Bờ cát
|
254
|
1780393,127
|
515269,278
|
1780358,721
|
515230,419
|
57
|
62
|
MC3.17
|
Bờ cát
|
257
|
1780203,079
|
515496,122
|
1780170,989
|
515463,351
|
46
|
KV4. Bãi Hòa
Khánh Bắc (bãi tắm Liên Chiểu) (đoạn bờ 26)
|
63
|
MC4.1
|
Bờ cát
|
258
|
1780127,629
|
515560,535
|
1780027,409
|
515603,574
|
83
|
64
|
MC4.2
|
Bờ cát
|
261
|
1779937,016
|
515788,847
|
1779895,64
|
515752,921
|
89
|
65
|
MC4.3
|
Bờ cát
|
264
|
1779733,988
|
516007,017
|
1779700,12
|
515977,888
|
53
|
66
|
MC4.4
|
Bờ cát
|
267
|
1779550,134
|
516241,863
|
1779522,362
|
516220,506
|
59
|
KV5. Bãi Hòa Minh
(bãi tắm Liên Chiểu) (đoạn bờ 27)
|
67
|
MC5.1
|
Bờ cát
|
268
|
1779489,312
|
516320,674
|
1779406,089
|
516383,116
|
53
|
68
|
MC5.2
|
Bờ cát
|
271
|
1779313,039
|
516562,681
|
1779281,549
|
516541,991
|
35
|
69
|
MC5.3
|
Bờ cát
|
274
|
1779142,77
|
516807,662
|
1779108,017
|
516784,079
|
42
|
70
|
MC5.4
|
Bờ cát
|
277
|
1778976,138
|
517054,818
|
1778941,731
|
517032,939
|
41
|
71
|
MC5.5
|
Bờ cát
|
280
|
1778814,588
|
517306,058
|
1778793,183
|
517293,423
|
30
|
72
|
MC5.6
|
Bờ cát
|
283
|
1778664,72
|
517565,068
|
1778647,216
|
517554,95
|
20
|
KV6. Bãi bắc cửa
sông Phú Lộc (đoạn bờ 28)
|
73
|
MC6.1
|
Bờ cát
|
287
|
1778472,209
|
517914,238
|
1778454,305
|
517905,185
|
27
|
74
|
MC6.2
|
Bờ cát
|
290
|
1778343,391
|
518184,419
|
1778312,96
|
518170,52
|
40
|
75
|
MC6.3
|
Bờ cát
|
293
|
1778223,277
|
518458,771
|
1778185,954
|
518444,017
|
40
|
76
|
MC6.4
|
Bờ cát
|
296
|
1778111,803
|
518736,563
|
1778065,89
|
518719,505
|
58
|
77
|
MC6.5
|
Bờ cát
|
298
|
1778066,365
|
518872,938
|
1778010,071
|
518861,509
|
59
|
KV7. Bãi nam cửa
sông Phú Lộc (đoạn bờ 29)
|
78
|
MC7.1
|
Bờ cát
|
299
|
1778053,419
|
518936,877
|
1777990,319
|
518913,199
|
68
|
79
|
MC7.2
|
Bờ cát
|
302
|
1777942,32
|
519157,804
|
1777905,029
|
519146,192
|
40
|
80
|
MC7.3
|
Bờ cát
|
305
|
1777862,814
|
519446,329
|
1777812,65
|
519433,388
|
56
|
KV8. Bãi Thanh
Khê (đoạn bờ 30)
|
81
|
MC8.1
|
Bờ cát
|
308
|
1777795,308
|
519735,754
|
1777755,577
|
519728,607
|
46
|
82
|
MC8.2
|
Bờ cát
|
311
|
1777740,029
|
520028,635
|
1777697,153
|
520022,759
|
49
|
83
|
MC8.3
|
Bờ cát
|
314
|
1777700,554
|
520324,328
|
1777641,661
|
520323,564
|
59
|
84
|
MC8.4
|
Bờ cát
|
317
|
1777681,536
|
520623,001
|
1777645,496
|
520623,77
|
69
|
85
|
MC8.5
|
Bờ cát
|
320
|
1777698,032
|
520921,148
|
1777632,249
|
520928,473
|
66
|
86
|
MCB.6
|
Bờ cát
|
324
|
1777782,377
|
521309,868
|
1777719,925
|
521332,653
|
67
|
KV9. Bãi Tiên
Sa đến bãi đá Đen (đoạn bờ 44-51)
|
87
|
MC9.1
|
Bờ đá
|
533
|
1783266,328
|
523197,446
|
1783257,488
|
523194,619
|
10
|
88
|
MC9.2
|
Bờ cát
|
534
|
1783260,491
|
523269,45
|
1783228,104
|
523296,188
|
42
|
89
|
MC9.3
|
Bờ cát
|
535
|
1783299,383
|
523360,874
|
1783255,421
|
523390,166
|
53
|
90
|
MC9.4
|
Bờ cát
|
536
|
1783361,386
|
523438,291
|
1783326,021
|
523480,08
|
55
|
91
|
MC9.5
|
Bờ cát
|
537
|
1783448,058
|
523485,056
|
1783438,075
|
523503,786
|
21
|
92
|
MC9.6
|
Bờ đá
|
538
|
1783490,496
|
523480,887
|
1783481,894
|
523527,205
|
47
|
93
|
MC9.7
|
Bờ đá
|
539
|
1783571,38
|
523432,73
|
1783558,128
|
523457,855
|
27
|
94
|
MC9.8
|
Bờ cát
|
540
|
1783616,516
|
523452,451
|
1783602,717
|
523488,565
|
39
|
95
|
MC9.9
|
Bờ đá
|
541
|
1783646,19
|
523446,667
|
1783649,469
|
523490,373
|
44
|
96
|
MC9.10
|
Bờ đá
|
542
|
1783757,683
|
523404,599
|
1783766,41
|
523448,352
|
45
|
97
|
MC9.11
|
Bờ đá
|
544
|
1783927,58
|
523457,197
|
1783906,207
|
523472,422
|
26
|
98
|
MC9.12
|
Bờ đá
|
546
|
1784098,666
|
523532,59
|
1784057,481
|
523560,622
|
50
|
99
|
MC9.13
|
Bờ đá
|
548
|
1784201,062
|
523693,781
|
1784176,997
|
523733,551
|
47
|
100
|
MC9.14
|
Bờ đá
|
550
|
1784342,048
|
523814,878
|
1784332,689
|
523853,34
|
40
|
101
|
MC9.15
|
Bờ đá
|
552
|
1784507,309
|
523861,558
|
1784456,399
|
523875,986
|
53
|
102
|
MC9.16
|
Bờ đá
|
554
|
1784429,664
|
524052,748
|
1784382,843
|
524054,348
|
47
|
103
|
MC9.17
|
Bờ hỗn hợp
|
555
|
1784437,792
|
524125,275
|
1784390,644
|
524140,234
|
50
|
104
|
MC9.18
|
Bờ đá
|
556
|
1784510,023
|
524183,548
|
1784502,529
|
524222,499
|
40
|
105
|
MC9.19
|
Bờ đá
|
557
|
1784535,469
|
524185,232
|
1784511,799
|
524219,446
|
42
|
106
|
MC9.20
|
Bờ hỗn hợp
|
558
|
1784579,296
|
524243,366
|
1784551,555
|
524267,413
|
37
|
107
|
MC9.21
|
Bờ đá
|
559
|
1784633,286
|
524259,631
|
1784627,053
|
524298,557
|
40
|
108
|
MC9.22
|
Bờ đá
|
562
|
1784733,62
|
524318,807
|
1784710,232
|
524350,233
|
39
|
109
|
MC9.23
|
Bờ hỗn hợp
|
563
|
1784817,739
|
524367,322
|
1784796,954
|
524402,117
|
41
|
110
|
MC9.24
|
Bờ đá
|
564
|
1784886,878
|
524378,775
|
1784895,326
|
524402,512
|
25
|
111
|
MC9.25
|
Bờ đá
|
566
|
1785028,771
|
524338,516
|
1784989,447
|
524374,759
|
54
|
112
|
MC9.26
|
Bờ đá
|
568
|
1785205,848
|
524356,423
|
1785174,431
|
524384,319
|
42
|
113
|
MC9.27
|
Bờ đá
|
571
|
1785323,602
|
524541,117
|
1785296,552
|
524558,354
|
32
|
KV 10. Bãi đá
Đen đến bãi biển Bắc (InterContinental) (đoạn bờ 58)
|
114
|
MC10.1
|
Bờ đá
|
605
|
1786541,094
|
525874,666
|
1786470,894
|
525949,219
|
100
|
115
|
MC10.2
|
Bờ đá
|
607
|
1786661,722
|
526027,71
|
1786587,305
|
526096,082
|
100
|
116
|
MC10.3
|
Bờ đá
|
609
|
1786746,045
|
526194,612
|
1786645,243
|
526212,087
|
100
|
117
|
MC10.4
|
Bờ đá
|
611
|
1786793,142
|
526387,148
|
1786692,487
|
526408,419
|
100
|
118
|
MC10.5
|
Bờ đá
|
613
|
1786741,349
|
526556,238
|
1786643,986
|
526521,611
|
100
|
119
|
MC10.6
|
Bờ đá
|
615
|
1786688,908
|
526741,875
|
1786588,429
|
526729,906
|
100
|
120
|
MC10.7
|
Bờ đá
|
617
|
1786672,751
|
526939,897
|
1786569,526
|
526928,39
|
100
|
121
|
MC10.8
|
Bờ đá
|
619
|
1786602,578
|
527117,252
|
1786502,564
|
527103,948
|
100
|
122
|
MC10.9
|
Bờ đá
|
621
|
1786566,051
|
527299,801
|
1786464,359
|
527261,443
|
100
|
123
|
MC10.10
|
Bờ đá
|
623
|
1786453,061
|
527455,782
|
1786329,857
|
527463,071
|
100
|
124
|
MC10.11
|
Bờ đá
|
625
|
1786359,866
|
527575,14
|
1786290,418
|
527496,014
|
100
|
125
|
MC10.12
|
Bờ đá
|
627
|
1786218,934
|
527699,004
|
1786163,884
|
527607,071
|
100
|
126
|
MC10.13
|
Bờ đá
|
630
|
1785947,78
|
527784,092
|
1785945,218
|
527683,974
|
100
|
127
|
MC10.14
|
Bờ đá
|
632
|
1785785,799
|
527861,154
|
1785678,657
|
527797,644
|
100
|
128
|
MC10.15
|
Bờ đá
|
636
|
1785509,768
|
528072,674
|
1785541,978
|
527872,511
|
100
|
129
|
MC10.16
|
Bờ đá
|
636
|
1785509,768
|
528072,674
|
1785492,324
|
527966,997
|
100
|
130
|
MC10.17
|
Bờ đá
|
638
|
1785369,618
|
528169,356
|
1785345,836
|
528054,151
|
100
|
131
|
MC10.18
|
Bờ đá
|
640
|
1785235,769
|
528296,13
|
1785146,664
|
528245,425
|
100
|
132
|
MC10.19
|
Bờ đá
|
642
|
1785114,669
|
528433,259
|
1785036,65
|
528370,346
|
100
|
133
|
MC10.22
|
Bờ đá
|
648
|
1784887,114
|
528649,353
|
1784896,251
|
528467,52
|
100
|
134
|
MC10.23
|
Bờ đá
|
648
|
1784887,114
|
528649,353
|
1784670,687
|
528610,439
|
100
|
135
|
MC10.24
|
Bờ đá
|
650
|
1784740,713
|
528693,391
|
1784703,54
|
528600,602
|
100
|
136
|
MC10.25
|
Bờ đá
|
652
|
1784560,535
|
528776,112
|
1784507,946
|
528689,46
|
100
|
137
|
MC10.26
|
Bờ đá
|
654
|
1784449,611
|
528936,16
|
1784354,104
|
528906,783
|
100
|
138
|
MC10.27
|
Bờ đá
|
656
|
1784398,608
|
529079,845
|
1784302,673
|
529049,845
|
100
|
139
|
MC10.28
|
Bờ đá
|
658
|
1784330,837
|
529240,158
|
1784220,241
|
529230,76
|
100
|
140
|
MC10.29
|
Bờ đá
|
660
|
1784436,291
|
529395,332
|
1784356,831
|
529458,873
|
100
|
141
|
MC10.30
|
Bờ đá
|
662
|
1784595,429
|
529498,516
|
1784507,818
|
529547,051
|
100
|
142
|
MC10.31
|
Bờ đá
|
664
|
1784671,496
|
529667,967
|
1784558,082
|
529666,127
|
100
|
143
|
MC10.32
|
Bờ đá
|
666
|
1784734,469
|
529841,613
|
1784648,969
|
529895,113
|
100
|
144
|
MC10.33
|
Bờ đá
|
668
|
1784802,591
|
530003,077
|
1784693,009
|
529988,933
|
100
|
145
|
MC10.34
|
Bờ đá
|
670
|
1784825,322
|
530176,175
|
1784724,418
|
530163,886
|
100
|
146
|
MC10.35
|
Bờ đá
|
672
|
1784757,942
|
530352,911
|
1784656,426
|
530352,015
|
100
|
147
|
MC10.36
|
Bờ đá
|
674
|
1784744,24
|
530535,545
|
1784645,852
|
530506,5
|
100
|
148
|
MC10.37
|
Bờ đá
|
676
|
1784644,504
|
530697,247
|
1784562,766
|
530630,06
|
100
|
149
|
MC10.38
|
Bờ đá
|
678
|
1784558,726
|
530866,023
|
1784469,162
|
530819,854
|
100
|
150
|
MC10.39
|
Bờ đá
|
680
|
1784472,869
|
531031,26
|
1784390,253
|
530969,818
|
100
|
151
|
MC10.40
|
Bờ đá
|
682
|
1784364,496
|
531178,828
|
1784315,739
|
531135,625
|
31
|
152
|
MC10.41
|
Bờ đá
|
684
|
1784233,116
|
531312,922
|
1784194,819
|
531294,773
|
42
|
153
|
MC10.42
|
Bờ đá
|
686
|
1784076,518
|
531431,287
|
1784043,915
|
531387,742
|
49
|
154
|
MC10.43
|
Bờ đá
|
688
|
1783924,693
|
531523,836
|
1783914,938
|
531482,42
|
49
|
155
|
MC10.44
|
Bờ đá
|
690
|
1783760,928
|
531620,7
|
1783742,494
|
531603,109
|
26
|
156
|
MC10.45
|
Bờ đá
|
692
|
1783614,372
|
531739,893
|
1783600,688
|
531724,094
|
43
|
157
|
MC10.46
|
Bờ đá
|
694
|
1783474,954
|
531872,772
|
1783439,679
|
531840,118
|
34
|
158
|
MC10.47
|
Bờ đá
|
696
|
1783425,016
|
532029,009
|
1783404,111
|
532029,07
|
21
|
159
|
MC10.48
|
Bờ đá
|
698
|
1783377,16
|
532213,495
|
1783351,487
|
532204,874
|
35
|
160
|
MC10.49
|
Bờ đá
|
700
|
1783287,013
|
532373,486
|
1783267,842
|
532361
|
23
|
161
|
MC 10.50
|
Bờ đá
|
701
|
1783235,175
|
532454,607
|
1783222,137
|
532447,053
|
46
|
KV 11. Bãi biển
Bắc (InterContinental) (đoạn bờ 59)
|
162
|
MC11.1
|
Bờ cát
|
703
|
1783259,219
|
532640,775
|
1783208,145
|
532652,19
|
73
|
163
|
MC11.2
|
Bờ cát
|
705
|
1783326,137
|
532828,217
|
1783286,654
|
532847,369
|
45
|
164
|
MC11.3
|
Bờ cát
|
707
|
1783433,407
|
532994,021
|
1783409,748
|
533013,563
|
42
|
KV 12. Bãi biển
Bắc (InterContinental) đến bãi Nam (đoạn bờ 60-64)
|
165
|
MC12.1
|
Bờ đá
|
708
|
1783472,638
|
533014,051
|
1783467,431
|
533027,388
|
16
|
166
|
MC12.2
|
Bờ đá
|
711
|
1783683,743
|
532981,721
|
1783681,403
|
532989,729
|
8
|
167
|
MC12.3
|
Bờ đá
|
713
|
1783871,311
|
532939,737
|
1783873,058
|
532947,383
|
8
|
168
|
MC12.4
|
Bờ đá
|
715
|
1784032,4
|
532957,211
|
1784031,625
|
532964,401
|
7
|
169
|
MC12.5
|
Bờ đá
|
717
|
1784218,277
|
532971,652
|
1784192,361
|
532988,182
|
31
|
170
|
MC12.6
|
Bờ đá
|
719
|
1784363,086
|
533100,755
|
1784354,368
|
533112,461
|
15
|
171
|
MC12.7
|
Bờ đá
|
721
|
1784547,959
|
533169,936
|
1784490,246
|
533276,443
|
100
|
172
|
MC12.8
|
Bờ đá
|
723
|
1784695,787
|
533255,106
|
1784687,408
|
533346,488
|
100
|
173
|
MC12.9
|
Bờ đá
|
725
|
1784883,871
|
533219,443
|
1784878,15
|
533319,38
|
100
|
174
|
MC12.10
|
Bờ đá
|
727
|
1785082,425
|
533218,849
|
1785072,727
|
533318,862
|
100
|
175
|
MC12.11
|
Bờ đá
|
729
|
1785275,399
|
533245,341
|
1785213,971
|
533328,128
|
100
|
176
|
MC12.12
|
Bờ đá
|
731
|
1785363,029
|
533402,717
|
1785262,915
|
533416,156
|
100
|
177
|
MC12.13
|
Bờ đá
|
733
|
1785509,396
|
533518,37
|
1785454,435
|
533602,277
|
100
|
178
|
MC12.14
|
Bờ đá
|
735
|
1785613,957
|
533669,38
|
1785507,803
|
533671,436
|
100
|
179
|
MC12.15
|
Bờ đá
|
737
|
1785525,931
|
533816,782
|
1785435,044
|
533771,428
|
100
|
180
|
MC12.16
|
Bờ đá
|
739
|
1785496,479
|
533938,953
|
1785367,529
|
533949,397
|
100
|
181
|
MC12.17
|
Bờ đá
|
741
|
1785457,721
|
534056,699
|
1785344,212
|
534034,753
|
100
|
182
|
MC12.18
|
Bờ đá
|
742
|
1785433,915
|
534109,112
|
1785305,612
|
534067,518
|
100
|
183
|
MC12.19
|
Bờ đá
|
744
|
1785306,91
|
534204,201
|
1785215,674
|
534155,231
|
100
|
184
|
MC12.20
|
Bờ đá
|
746
|
1785247,552
|
534320,979
|
1785151,834
|
534240,332
|
100
|
185
|
MC12.21
|
Bờ đá
|
748
|
1785152,028
|
534467,314
|
1785083,877
|
534391,247
|
100
|
186
|
MC12.22
|
Bờ đá
|
750
|
1784983,432
|
534554,194
|
1784933,247
|
534463,529
|
100
|
187
|
MC12.23
|
Bờ đá
|
752
|
1784824,321
|
534653,491
|
1784769,038
|
534567,978
|
100
|
188
|
MC12.24
|
Bờ đá
|
754
|
1784683,41
|
534726,116
|
1784626,765
|
534643,772
|
100
|
189
|
MC12.25
|
Bờ đá
|
756
|
1784539,826
|
534844,506
|
1784483,972
|
534761,402
|
100
|
190
|
MC12.26
|
Bờ đá
|
758
|
1784380,302
|
534944,601
|
1784327,068
|
534856,118
|
100
|
191
|
MC12.27
|
Bờ đá
|
760
|
1784217,228
|
535024,042
|
1784179,268
|
534929,479
|
100
|
192
|
MC12.28
|
Bờ đá
|
762
|
1784040,688
|
535085,723
|
1784008,512
|
534990,281
|
100
|
193
|
MC12.29
|
Bờ đá
|
764
|
1783869,241
|
535167,213
|
1783832,393
|
535069,494
|
100
|
194
|
MC12.30
|
Bờ đá
|
766
|
1783703,018
|
535251,085
|
1783632,03
|
535178,812
|
100
|
195
|
MC12.31
|
Bờ đá
|
768
|
1783582,886
|
535393,557
|
1783504,636
|
535330,912
|
100
|
196
|
MC12.32
|
Bờ đá
|
770
|
1783469,775
|
535517,005
|
1783385,129
|
535456,24
|
100
|
197
|
MC12.33
|
Bờ đá
|
772
|
1783326,6
|
535613,018
|
1783287,637
|
535566,007
|
61
|
198
|
MC12.34
|
Bờ đá
|
774
|
1783173,588
|
535716,932
|
1783137,601
|
535673,596
|
56
|
199
|
MC12.35
|
Bờ đá
|
776
|
1783086,738
|
535841,379
|
1783026,826
|
535799,256
|
73
|
200
|
MC12.36
|
Bờ đá
|
778
|
1782944,052
|
535948,81
|
1782921,141
|
535840,122
|
110
|
201
|
MC12.37
|
Bờ đá
|
780
|
1782787,884
|
535922,354
|
1782770,609
|
535849,899
|
195
|
202
|
MC12.40
|
Bờ đá
|
786
|
1782675,294
|
535722,172
|
1782717,513
|
535731,64
|
44
|
203
|
MC12.41
|
Bờ đá
|
788
|
1782711,221
|
535541,436
|
1782725,645
|
535542,832
|
22
|
204
|
MC12.42
|
Bờ đá
|
790
|
1782714,556
|
535350,648
|
1782726,427
|
535350,046
|
20
|
205
|
MC12.43
|
Bờ đá
|
792
|
1782617,873
|
535203,661
|
1782628,326
|
535200,988
|
17
|
206
|
MC12.44
|
Bờ đá
|
794
|
1782501,295
|
535093,584
|
1782530,207
|
535049,731
|
66
|
207
|
MC12.45
|
Bờ đá
|
796
|
1782440,789
|
534984,722
|
1782466,38
|
534971,723
|
29
|
208
|
MC12.46
|
Bờ đá
|
798
|
1782407,083
|
534827,144
|
1782454,17
|
534834,44
|
32
|
209
|
MC12.47
|
Bờ đá
|
800
|
1782399,083
|
534670,357
|
1782428,459
|
534671,984
|
29
|
210
|
MC12.48
|
Bờ đá
|
802
|
1782430,116
|
534480,573
|
1782456,663
|
534477,279
|
27
|
211
|
MC12.49
|
Bờ đá
|
804
|
1782465,406
|
534316,065
|
1782481,35
|
534321,512
|
41
|
212
|
MC12.50
|
Bờ đá
|
806
|
1782519,053
|
534126,157
|
1782545,299
|
534113,731
|
27
|
213
|
MC12.51
|
Bờ đá
|
807
|
1782476,594
|
534038,064
|
1782507,272
|
534018,606
|
36
|
214
|
MC12.52
|
Bờ đá
|
808
|
1782413,768
|
533964,305
|
1782432,303
|
533946,154
|
26
|
215
|
MC12.53
|
Bờ đá
|
810
|
1782261,616
|
533840,753
|
1782308,238
|
533809,321
|
56
|
216
|
MC12.54
|
Bờ đá
|
812
|
1782133,135
|
533700,34
|
1782178,546
|
533670,518
|
54
|
217
|
MC12.55
|
Bờ đá
|
814
|
1782054,671
|
533540,56
|
1782111,481
|
533524,505
|
59
|
218
|
MC12.56
|
Bờ đá
|
816
|
1782065,086
|
533357,75
|
1782097,233
|
533364,271
|
33
|
219
|
MC12.57
|
Bờ đá
|
818
|
1782078,735
|
533178,309
|
1782110,269
|
533172,324
|
32
|
220
|
MC12.58
|
Bờ đá
|
819
|
1782058,56
|
533140,951
|
1782094,417
|
533129,957
|
47
|
221
|
MC12.59
|
Bờ đá
|
820
|
1782029,227
|
533080,602
|
1782050,982
|
533059,601
|
31
|
222
|
MC12.60
|
Bờ đá
|
822
|
1781972,252
|
533087,402
|
1782004,401
|
533033,413
|
63
|
223
|
MC12.61
|
Bờ đá
|
824
|
1781831,578
|
533010,198
|
1781875,568
|
532963,525
|
64
|
224
|
MC12.62
|
Bờ đá
|
826
|
1781656,486
|
532936,519
|
1781680,212
|
532867,808
|
73
|
225
|
MC12.63
|
Bờ đá
|
828
|
1781461,992
|
532893,987
|
1781477,799
|
532834,565
|
62
|
226
|
MC12.64
|
Bờ đá
|
830
|
1781264,019
|
532870,301
|
1781271,412
|
532801,314
|
69
|
227
|
MC12.65
|
Bờ đá
|
832
|
1781089,25
|
532913,759
|
1781080,624
|
532853,618
|
69
|
228
|
MC12.66
|
Bờ đá
|
834
|
1780934,377
|
532932,94
|
1780938,391
|
532884,804
|
48
|
229
|
MC12.67
|
Bờ đá
|
836
|
1780754,005
|
532959,861
|
1780746,789
|
532933,322
|
28
|
230
|
MC12.68
|
Bờ đá
|
838
|
1780560,05
|
532987,736
|
1780567,484
|
532939,301
|
49
|
231
|
MC12.69
|
Bờ đá
|
840
|
1780404,661
|
532885,134
|
1780441,967
|
532857,548
|
46
|
232
|
MC12.70
|
Bờ đá
|
842
|
1780285,535
|
532733,426
|
1780340,492
|
532711,366
|
59
|
233
|
MC12.71
|
Bờ đá
|
844
|
1780201,856
|
532564,935
|
1780261,013
|
532565,653
|
59
|
234
|
MC12.72
|
Bờ đá
|
846
|
1780219,528
|
532422,262
|
1780272,076
|
532425,482
|
53
|
235
|
MC12.73
|
Bờ đá
|
848
|
1780296,75
|
532248,799
|
1780303,396
|
532253,836
|
8
|
236
|
MC12.74
|
Bờ đá
|
849
|
1780364,497
|
532176,751
|
1780370,855
|
532185,935
|
11
|
237
|
MC12.75
|
Bờ đá
|
850
|
1780441,228
|
532125,527
|
1780450,848
|
532141,084
|
41
|
238
|
MC12.76
|
Bờ hỗn hợp
|
851
|
1780454,681
|
532113,756
|
1780465,484
|
532114,133
|
11
|
239
|
MC12.77
|
Bờ hỗn hợp
|
852
|
1780455,541
|
532089,256
|
1780474,844
|
532090,021
|
51
|
240
|
MC12.78
|
Bờ đá
|
853
|
1780442,217
|
532076,287
|
1780472,011
|
532080,561
|
67
|
241
|
MC12.79
|
Bờ đá
|
855
|
1780553,232
|
531968,803
|
1780579,636
|
531987,285
|
60
|
242
|
MC12.80
|
Bờ đá
|
857
|
1780696,799
|
531979,668
|
1780689,522
|
531987,066
|
17
|
KV13. Bãi Nam đến
Trạm kiểm soát Biên phòng CT15 (đoạn bờ 65-74)
|
243
|
MC13.1
|
Bờ cát
|
858
|
1780774,102
|
531991,858
|
1780793,166
|
532019,171
|
41
|
244
|
MC13.2
|
Bờ cát
|
861
|
1781053,64
|
531916,929
|
1781059,641
|
531928,717
|
30
|
245
|
MC13.3
|
Bờ cát
|
864
|
1781208,683
|
531673,854
|
1781236,827
|
531682,683
|
30
|
246
|
MC13.4
|
Bờ cát
|
867
|
1781247,817
|
531485,786
|
1781259,679
|
531487,221
|
12
|
247
|
MC13.5
|
Bờ đá
|
869
|
1781289,699
|
531393,329
|
1781302,097
|
531404,085
|
11
|
248
|
MC13.6
|
Bờ cát
|
870
|
1781283,777
|
531323,562
|
1781306,925
|
531318,764
|
24
|
249
|
MC13.7
|
Bờ cát
|
871
|
1781261,448
|
531250,838
|
1781272,613
|
531248,304
|
13
|
250
|
MC13.8
|
Bờ đá
|
873
|
1781278,457
|
531063,066
|
1781295,101
|
531072,695
|
23
|
251
|
MC13.9
|
Bờ cát
|
875
|
1781285,48
|
530974,773
|
1781292,915
|
530972,013
|
8
|
252
|
MC13.10
|
Bờ cát
|
877
|
1781252,426
|
530904,196
|
1781266,449
|
530896,645
|
17
|
253
|
MC13.11
|
Bờ cát
|
879
|
1781207,957
|
530815,752
|
1781224,493
|
530808,825
|
19
|
254
|
MC13.12
|
Bờ đá
|
881
|
1781142,775
|
530638,02
|
1781160,592
|
530636,059
|
21
|
255
|
MC13.13
|
Bờ đá
|
883
|
1781108,645
|
530456,704
|
1781123,679
|
530443,319
|
18
|
256
|
MC13.14
|
Bờ cát
|
886
|
1780904,722
|
530242,86
|
1780920,086
|
530227,576
|
23
|
257
|
MC13.15
|
Bờ cát
|
889
|
1780673,761
|
530059,98
|
1780690,154
|
530042,966
|
25
|
258
|
MC13.16
|
Bờ cát
|
891
|
1780558,794
|
529965,735
|
1780571,112
|
529953,323
|
17
|
259
|
MC13.17
|
Bờ đá
|
893
|
1780443,607
|
529861,071
|
1780471,025
|
529831,492
|
40
|
260
|
MC13.18
|
Bờ đá
|
895
|
1780353,192
|
529726,948
|
1780398,735
|
529715,131
|
54
|
261
|
MC13.19
|
Bờ đá
|
897
|
1780398,384
|
529561,269
|
1780430,182
|
529560,045
|
32
|
262
|
MC13.20
|
Bờ đá
|
899
|
1780368,041
|
529375,826
|
1780385,518
|
529379,044
|
18
|
263
|
MC13.21
|
Bờ đá
|
901
|
1780434,492
|
529203,488
|
1780464,616
|
529233,976
|
65
|
264
|
MC13.22
|
Bờ cát
|
903
|
1780532,322
|
529037,007
|
1780547,794
|
529033,401
|
16
|
265
|
MC13.23
|
Bờ cát
|
904
|
1780501,469
|
528919,814
|
1780523,581
|
528915,178
|
23
|
266
|
MC13.24
|
Bờ cát
|
905
|
1780474,773
|
528824,153
|
1780493,478
|
528818,99
|
20
|
267
|
MC13.25
|
Bờ cát
|
906
|
1780439,683
|
528731,581
|
1780456,084
|
528723,142
|
31
|
268
|
MC13.26
|
Bờ cát
|
907
|
1780395,255
|
528685,158
|
1780404,055
|
528665,986
|
31
|
269
|
MC13.27
|
Bờ đá
|
910
|
1780149,374
|
528595,376
|
1780210,484
|
528591,393
|
81
|
270
|
MC13.28
|
Bờ đá
|
911
|
1780131,592
|
528498,816
|
1780171,889
|
528485,301
|
43
|
KV14. Bãi biển
Thọ Quang (đoạn bờ 78)
|
271
|
MC14.1
|
Bờ cát
|
922
|
1780827,914
|
528047,341
|
1780899,732
|
528064,512
|
79
|
272
|
MC14.2
|
Bờ cát
|
925
|
1780893,68
|
527761,938
|
1780923,17
|
527760,978
|
34
|
273
|
MC14.3
|
Bờ cát
|
928
|
1780808,727
|
527479,102
|
1780853,901
|
527458,175
|
51
|
274
|
MC14.4
|
Bờ cát
|
931
|
1780652,335
|
527225,956
|
1780693,284
|
527195,312
|
51
|
275
|
MC14.5
|
Bờ cát
|
934
|
1780437,585
|
527020,601
|
1780474,898
|
526970,385
|
66
|
276
|
MC14.6
|
Bờ cát
|
937
|
1780181,381
|
526869,616
|
1780202,811
|
526820,604
|
57
|
277
|
MC14.7
|
Bờ cát
|
939
|
1779898,15
|
526785,91
|
1779918,191
|
526720,725
|
72
|
278
|
MC14.8
|
Bờ cát
|
943
|
1779623,674
|
526670,596
|
1779655,405
|
526615 426
|
64
|
KV15. Bãi biển
Mân Thái (đoạn bờ 79)
|
279
|
MC15.1
|
Bờ cát
|
945
|
1779454,625
|
526566,505
|
1779479,101
|
526513,654
|
58
|
280
|
MC15.2
|
Bờ cát
|
947
|
1779271,88
|
526495,179
|
1779287,54
|
526432,981
|
64
|
281
|
MC15.3
|
Bờ cát
|
950
|
1778991,384
|
526421,472
|
1779000,784
|
526372,418
|
53
|
282
|
MC15.4
|
Bờ cát
|
953
|
1778704,427
|
526361,437
|
1778717,312
|
526314,395
|
50
|
283
|
MC15.5
|
Bờ cát
|
956
|
1778412,729
|
526311,106
|
1778425,194
|
526257 708
|
59
|
KV16. Bãi biển Mỹ
Khê (công viên Cá Voi đến đường Nguyễn Văn Thoại (đoạn bờ 80, 81)
|
284
|
MC16.1
|
Bờ cát
|
959
|
1778120,693
|
526268,033
|
1778130,135
|
526194,55
|
99
|
285
|
MC16.2
|
Bờ cát
|
962
|
1777825,788
|
526237,067
|
1777831,318
|
526172,245
|
68
|
286
|
MC16.3
|
Bờ cát
|
965
|
1777533,343
|
526209,412
|
1777532,609
|
526124,192
|
86
|
287
|
MC16.4
|
Bờ cát
|
968
|
1777238,024
|
526204,01
|
1777235,766
|
526132,485
|
57
|
288
|
MC16.5
|
Bờ cát
|
971
|
1776941,047
|
526205,819
|
1776937,884
|
526157,643
|
48
|
289
|
MC16.6
|
Bờ cát
|
974
|
1776645,479
|
526234,158
|
1776640,368
|
526170,698
|
71
|
290
|
MC16.7
|
Bờ cát
|
977
|
1776349,663
|
526263,548
|
1776335,656
|
526192,589
|
73
|
291
|
MC16.8
|
Bờ cát
|
980
|
1776054,306
|
526303,889
|
1776037,785
|
526226,13
|
85
|
KV 17. Bãi biển
Mỹ Khê (đường Nguyễn Văn Thoại đến Premier Village Danang Resort) (đoạn bờ
82)
|
292
|
MC17.1
|
Bờ cát
|
982
|
1775863,782
|
526351,035
|
1775845,835
|
526263,745
|
74
|
293
|
MC17.2
|
Bờ cát
|
985
|
1775570,707
|
526404,737
|
1775552,375
|
526339,364
|
74
|
294
|
MC17.3
|
Bờ cát
|
988
|
1775281,875
|
526475,068
|
1775266,151
|
526412,323
|
65
|
295
|
MC17.4
|
Bờ cát
|
991
|
1774997,487
|
526562,722
|
1774983,807
|
526514,667
|
50
|
KV 18. Bãi biển
(Premier Village Danang Resort) (đoạn bờ 83)
|
296
|
MC18.1
|
Bờ cát
|
994
|
1774719,688
|
526664,699
|
1774689,985
|
526585,413
|
85
|
297
|
MC18.2
|
Bờ cát
|
997
|
1774445,384
|
526765,592
|
1774412,617
|
526685,578
|
80
|
KV 19. Bãi biển
(bãi tắm T20 tới The Song Danang) (đoạn bờ 84-87)
|
298
|
MC19.1
|
Bờ cát
|
999
|
1774261,671
|
526830,821
|
1774205,737
|
526692,28
|
150
|
299
|
MC19.2
|
Bờ cát
|
1002
|
1773983,745
|
526936,392
|
1773929,695
|
526821,641
|
119
|
300
|
MC19.3
|
Bờ cát
|
1005
|
1773708,04
|
527044,387
|
1773676,455
|
526980,082
|
72
|
301
|
MC19.4
|
Bờ cát
|
1008
|
1773437,068
|
527161,22
|
1773405,862
|
527099,151
|
71
|
302
|
MC19.5
|
Bờ cát
|
1011
|
1773165,48
|
527279,901
|
1773135,471
|
527222,007
|
69
|
303
|
MC19.6
|
Bờ cát
|
1014
|
1772894,812
|
527404,162
|
1772865,22
|
527337,322
|
73
|
304
|
MC19.7
|
Bờ cát
|
1017
|
1772622,699
|
527520,329
|
1772597,266
|
527457,049
|
66
|
305
|
MC19.8
|
Bờ cát
|
1020
|
1772355,485
|
527644,666
|
1772329,067
|
527577,693
|
74
|
306
|
MC19.9
|
Bờ cát
|
1023
|
1772085,061
|
527763,299
|
1772057,546
|
527700,612
|
69
|
KV 20. Bãi biển
Non Nước (The Song Danang đến Quảng Nam) (đoạn bờ 88-96)
|
307
|
MC20.1
|
Bờ cát
|
1026
|
1771813,938
|
527888,32
|
1771784,976
|
527824,054
|
70
|
308
|
MC20.2
|
Bờ cát
|
1029
|
1771539,035
|
527998,334
|
1771511,339
|
527939,935
|
65
|
309
|
MC20.3
|
Bờ cát
|
1032
|
1771273,771
|
528127,879
|
1771244,376
|
528061,48
|
79
|
310
|
MC20.4
|
Bờ cát
|
1035
|
1771004,108
|
528248,166
|
1770971,925
|
528180,962
|
79
|
311
|
MC20.5
|
Bờ cát
|
1038
|
1770733,016
|
528365,53
|
1770700,033
|
528302,942
|
71
|
312
|
MC20.6
|
Bờ cát
|
1041
|
1770470,556
|
528496,721
|
1770438,779
|
528433,855
|
73
|
313
|
MC20.7
|
Bờ cát
|
1044
|
1770203,21
|
528626,558
|
1770170,312
|
528568,414
|
67
|
314
|
MC20.8
|
Bờ cát
|
1047
|
1769931,888
|
528740,989
|
1769907,73
|
528699,749
|
54
|
315
|
MC20.9
|
Bờ cát
|
1050
|
1769662,037
|
528862,293
|
1769633,448
|
528812,226
|
58
|
316
|
MC20.10
|
Bờ cát
|
1053
|
1769402,527
|
529003,946
|
1769360,983
|
528925,187
|
75
|
317
|
MC20.11
|
Bờ cát
|
1056
|
1769138,185
|
529130,805
|
1769096,739
|
529065,201
|
78
|
318
|
MC20.12
|
Bờ cát
|
1059
|
1768871,175
|
529256,125
|
1768831,954
|
529182,394
|
71
|
319
|
MC20.13
|
Bờ cát
|
1062
|
1768609,355
|
529395,824
|
1768558,45
|
529302,599
|
106
|
320
|
MC20.14
|
Bờ cát
|
1065
|
1768345,208
|
529526,309
|
1768310,584
|
529467,393
|
68
|
321
|
MC20.15
|
Bờ cát
|
1068
|
1768083,937
|
529661,555
|
1768047,117
|
529597,279
|
87
|
322
|
MC20.16
|
Bờ cát
|
1071
|
1767827,347
|
529802,268
|
1767783,444
|
529722,838
|
91
|
323
|
MC20.17
|
Bờ cát
|
1074
|
1767564,619
|
529932,69
|
1767524,655
|
529859,433
|
86
|
324
|
MC20.18
|
Bờ cát
|
1077
|
1767302,663
|
530065,966
|
1767267,462
|
530001,752
|
73
|
325
|
MC20.19
|
Bờ cát
|
1080
|
1767043,335
|
530207,814
|
1767005,178
|
530146,886
|
75
|
326
|
MC20.20
|
Bờ cát
|
1083
|
1766787,534
|
530353,846
|
1766748,705
|
530289,435
|
75
|
327
|
MC20.21
|
Bờ cát
|
1086
|
1766528,995
|
530490,37
|
1766492,645
|
530431,204
|
65
|
328
|
MC20.22
|
Bờ cát
|
1089
|
1766283,256
|
530631,099
|
1766239,608
|
530567,47
|
78
|
329
|
MC20.23
|
Bờ cát
|
1092
|
1766002,481
|
530784,882
|
1765961,414
|
530714,753
|
53
|
KV 21. Hòn Sơn
Trà con
|
330
|
MC21.1
|
Bờ đá
|
1093
|
1794559,242
|
521592,928
|
1794435,528
|
521616,355
|
100
|
331
|
MC21.2
|
Bờ đá
|
1095
|
1794530,549
|
521766,578
|
1794434,791
|
521708,431
|
100
|
332
|
MC21.3
|
Bờ đá
|
1097
|
1794433,396
|
521915,663
|
1794369,805
|
521836,637
|
100
|
333
|
MC21.4
|
Bờ đá
|
1099
|
1794325,907
|
522062,207
|
1794242,33
|
522004,675
|
100
|
334
|
MC21.5
|
Bờ đá
|
1101
|
1794203,339
|
522216,881
|
1794127,616
|
522151,099
|
100
|
335
|
MC21.6
|
Bờ đá
|
1103
|
1794024,298
|
522286,022
|
1793975,943
|
522198,541
|
100
|
336
|
MC21.7
|
Bờ đá
|
1105
|
1793845,284
|
522329,054
|
1793884,006
|
522235,112
|
100
|
337
|
MC21.8
|
Bờ đá
|
1107
|
1793656,242
|
522268,539
|
1793682,91
|
522171,792
|
100
|
338
|
MC21.9
|
Bờ đá
|
1109
|
1793495,168
|
522200,092
|
1793506,013
|
522097,739
|
100
|
339
|
MC21.10
|
Bờ đá
|
1111
|
1793305,047
|
522166,623
|
1793362,597
|
522084,621
|
100
|
340
|
MC21.11
|
Bờ đá
|
1113
|
1793153,724
|
522038,144
|
1793205,31
|
521952,328
|
100
|
341
|
MC21.12
|
Bờ đá
|
1115
|
1792969,791
|
522074,658
|
1792994,136
|
521959,624
|
100
|
342
|
MC21.13
|
Bờ đá
|
1117
|
1792830,59
|
521953,441
|
1792929,899
|
521923,956
|
100
|
343
|
MC21.14
|
Bờ đá
|
1119
|
1792890,944
|
521772,981
|
1792983,219
|
521812,358
|
100
|
344
|
MC21.15
|
Bờ đá
|
1121
|
1792992,191
|
521604,275
|
1793067,922
|
521669,47
|
100
|
345
|
MC21.16
|
Bờ đá
|
1123
|
1793051,037
|
521425,644
|
1793149,582
|
521408,788
|
100
|
346
|
MC21.17
|
Bờ đá
|
1125
|
1792998,636
|
521246,555
|
1793110,178
|
521272,376
|
100
|
347
|
MC21.18
|
Bờ đá
|
1127
|
1793129,74
|
521104,948
|
1793157,899
|
521208,042
|
100
|
348
|
MC21.19
|
Bờ đá
|
1129
|
1793309,177
|
521051,617
|
1793304,798
|
521169,002
|
100
|
349
|
MC21.20
|
Bờ đá
|
1131
|
1793488,605
|
521094,547
|
1793430,889
|
521176,878
|
100
|
350
|
MC21.21
|
Bờ đá
|
1133
|
1793655,764
|
521171,723
|
1793655,126
|
521274,662
|
100
|
351
|
MC21.22
|
Bờ dá
|
1135
|
1793840,232
|
521155,684
|
1793859,789
|
521254,036
|
100
|
352
|
MC21.23
|
Bờ đá
|
1137
|
1794027,928
|
521185,688
|
1793988,045
|
521281,22
|
100
|
353
|
MC21.24
|
Bờ đá
|
1139
|
1794165,279
|
521313,053
|
1794090,785
|
521379,927
|
100
|
354
|
MC21.25
|
Bờ đá
|
1141
|
1794369253
|
521413,47
|
1794342,062
|
521522,752
|
100
|
PHỤ LỤC II
MỐC GIỚI HÀNH LANG BẢO VỆ BỜ BIỂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1202/QĐ-UBND ngày 09 tháng 06 năm 2023 của Ủy
ban nhân dân thành phố Đà Nẵng)
STT
|
Tên khu vực
|
Ký hiệu mốc giới
|
Tọa độ mốc giới
HLBVBB
(Hệ tọa độ VN2000,
kinh tuyến trục 108°00, múi 3°)
|
Chiều rộng HL
BVBB (m)
|
X (m)
|
Y (m)
|
I
|
Phường Hòa Hiệp Bắc, Quân Liên Chiểu
|
1
|
KV1. Mũi Nhô đến bãi Sủng Cỏ (đoạn bờ 1 - 8)
|
HHB.LC.DN-01
|
1792783,193
|
520515,557
|
100
|
2
|
HHB.LC.DN-02
|
1792127,478
|
520364,916
|
100
|
3
|
HHB.LC.DN-03
|
1791753,249
|
520506,182
|
100
|
4
|
HHB.LC.DN-04
|
1791920,587
|
520206,583
|
100
|
5
|
HHB.LC.DN-05
|
1791924,279
|
519612,195
|
100
|
6
|
HHB.LC.DN-06
|
1791756,8
|
519513,903
|
100
|
7
|
HHB.LC.DN-07
|
1791865,584
|
518995,466
|
100
|
8
|
HHB.LC.DN-08
|
1791245,299
|
518461,055
|
100
|
9
|
HHB.LC.DN-09
|
1791126,177
|
518258,198
|
100
|
10
|
HHB.LC.DN-10
|
1791078,788
|
517571,495
|
100
|
11
|
HHB.LC.DN-11
|
1791163,122
|
517408,022
|
100
|
12
|
HHB.LC.DN-12
|
1791091,875
|
517249,502
|
100
|
13
|
HHB.LC.DN-13
|
1790839,173
|
517084,987
|
100
|
14
|
HHB.LC.DN-14
|
1790753,017
|
516787,081
|
100
|
15
|
HHB LC.DN-15
|
1790760,742
|
516430,668
|
100
|
16
|
HHB LC.DN-16
|
1790660,477
|
516339,878
|
100
|
17
|
KV2. Bãi bắc cửa sông Cu Đê (đoạn bờ 21)
|
HHB LC.DN-17
|
1783799,306
|
513027,694
|
87
|
18
|
HHB.LC.DN-18
|
1783640,191
|
513063,797
|
134
|
19
|
HHB.LC.DN-19
|
1783394,276
|
513051,497
|
239
|
20
|
HHB.LC.DN-20
|
1783140,509
|
512880,987
|
32
|
II
|
Phường Hòa Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu
|
21
|
KV3. Bãi Nam Ô đến bãi biển Xuân Thiều (đoạn bờ
22- 25)
|
HHN.LC.DN-01
|
1782912,270
|
513050,277
|
50
|
22
|
HHN.LC.DN-02
|
1783046,859
|
513174,300
|
50
|
23
|
HHN.LC.DN-03
|
1783178,934
|
513364,579
|
66
|
24
|
HITN.LC.DN-04
|
1782874,117
|
513566,700
|
59
|
25
|
HHN.LC.DN-05
|
1782663,443
|
513779,557
|
69
|
26
|
HHN.LC.DN-06
|
1782643,530
|
513774,194
|
83
|
27
|
HHN.LC.DN-07
|
1782576,285
|
513891,405
|
42
|
28
|
HHN.LC.DN-08
|
1782362,290
|
513796,913
|
45
|
29
|
HHN.LC.DN-09
|
1782265,484
|
513793,301
|
46
|
30
|
HHN LC.DN-10
|
1781967,291
|
513902,471
|
54
|
31
|
HHN.LC.DN-11
|
1781722,456
|
514074,716
|
57
|
32
|
HHN.LC.DN-12
|
1781248,730
|
514437,559
|
62
|
33
|
HHN.LC.DN-13
|
1780793,487
|
514821,733
|
64
|
34
|
HHN.LC.DN-14
|
1780358,721
|
515230,419
|
52
|
35
|
HHN.LC.DN-15
|
1780188,784
|
515417,483
|
60
|
36
|
HMN.LC.DN-16
|
1780200,957
|
515428,386
|
44
|
37
|
HHN.LC.DN-17
|
1780088,194
|
515560,414
|
29
|
III
|
Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu
|
38
|
KV4. Bãi Hòa Khánh Bắc (bãi tắm Liên Chiểu) (đoạn
bờ 26)
|
HKB.LC.DN-01
|
1780069,504
|
515555,793
|
45
|
39
|
HKB.LC.DN-02
|
1779700,121
|
515977,888
|
45
|
IV
|
Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu
|
40
|
KV5. Bãi Hòa Minh (bãi tắm Liên Chiểu) (đoạn bờ
27)
|
HM.LC.DN-01
|
1779449,387
|
516322,562
|
33
|
41
|
HM.LC.DN-02
|
1779281,549
|
516541,991
|
38
|
42
|
HM.LC.DN-03
|
1778941,731
|
517032,939
|
41
|
43
|
HM.LC.DN-04
|
1778647,216
|
517554,95
|
20
|
V
|
Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê
|
44
|
KV6. Bãi bắc cửa sông Phú Lộc (đoạn bờ 28)
|
TKT.TK.DN-01
|
1778363,03
|
518072,441
|
30
|
45
|
TKT.TK.DN-02
|
1778185,954
|
518444,017
|
40
|
46
|
TKT.TK.DN-03
|
1778010,071
|
518861,509
|
58
|
VI
|
Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê
|
47
|
KV7. Bãi nam cửa sông Phú Lộc (đoạn bờ 29)
|
TKD.TK.DN-01
|
1777990,319
|
518913,199
|
67
|
48
|
TKD.TK.DN-02
|
1777905,029
|
519146,192
|
39
|
49
|
TKD.TK.DN-03
|
1777812,65
|
519433,388
|
52
|
VII
|
Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê
|
50
|
KV8. Bãi Thanh Khê (đoạn bờ 30)
|
XH.TK.DN-01
|
1777763,26
|
519687,681
|
43
|
51
|
XH.TK.DN-02
|
1777641,661
|
520323,564
|
59
|
52
|
XH TK.DN-03
|
1777630,176
|
520445,03
|
60
|
53
|
XH.TK.DN-04
|
1777647,83
|
520446,41
|
43
|
54
|
XH.TK.DN-05
|
1777634,926
|
520593,955
|
47
|
55
|
XH.TK.DN-06
|
1777645,033
|
520667,102
|
37
|
56
|
XH.TK.DN-07
|
1777619,346
|
520670,328
|
62
|
57
|
XH.TK.DN-08
|
1777632,249
|
520928,473
|
66
|
58
|
XH.TK.DN-09
|
1777719,925
|
521332 653
|
67
|
VIII
|
Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà
|
59
|
KV9. Bãi Tiên Sa đến bãi đá Đen (đoạn bờ 44- 51)
|
TQ.ST.DN-01
|
1783257,042
|
523194,476
|
10
|
60
|
TQ.ST.DN-02
|
1783217,007
|
523261,677
|
39
|
61
|
TQ.ST.DN-03
|
1783255,443
|
523390,147
|
53
|
62
|
TQ.ST.DN-04
|
1783289,231
|
523454,12
|
61
|
63
|
TQ.ST.DN-05
|
1783357,023
|
523501,524
|
53
|
64
|
TQ.ST.DN-06
|
1783402,266
|
523483,192
|
14
|
65
|
TQ.ST.DN-07
|
1783487,068
|
523529,586
|
38
|
66
|
TQ.ST.DN-08
|
1783558,128
|
523457,855
|
28
|
67
|
TQ.ST.DN-09
|
1783649,469
|
523490,373
|
44
|
68
|
TQ.ST.DN-10
|
1783812,259
|
523438,784
|
43
|
69
|
TQ.ST.DN-11
|
1783811,969
|
523400,881
|
5
|
70
|
TQ.ST.DN-12
|
1783916,497
|
523458,475
|
9
|
71
|
TQ.ST.DN-13
|
1783895,277
|
523486,539
|
44
|
72
|
TQ.ST.DN-14
|
1784176,997
|
523733,551
|
47
|
73
|
TQ.ST.DN-15
|
1784456,399
|
523875,986
|
53
|
74
|
TQ.ST.DN-16
|
1784390,643
|
524140,234
|
50
|
75
|
TQ.ST.DN-17
|
1784796,954
|
524402,117
|
41
|
76
|
TQ.ST.DN-18
|
1785174,431
|
524384,319
|
42
|
77
|
TQ.ST.DN-19
|
1785296,552
|
524558,354
|
32
|
78
|
KV 10. Bãi đá Đen đến bãi biển Bắc
(InterContinental) (đoạn bờ 58)
|
TQ.ST.DN-20
|
1786470,894
|
525949,219
|
100
|
79
|
TQ.ST.DN-21
|
1786692,487
|
526408,419
|
100
|
80
|
TQ.ST.DN-22
|
1786569,525
|
526928,39
|
100
|
81
|
TQ.ST.DN-23
|
1786290,418
|
527496,014
|
100
|
82
|
TQ.ST.DN-24
|
1785945,218
|
527683,974
|
100
|
83
|
TQ.ST.DN-25
|
1785492,324
|
527966,997
|
100
|
84
|
TQ.ST.DN-26
|
1785146,664
|
528245,425
|
100
|
85
|
TQ.ST.DN-27
|
1784703,54
|
528600,602
|
100
|
86
|
TQ.ST.DN-28
|
1784354,104
|
528906,783
|
100
|
87
|
TQ.ST.DN-29
|
1784220,241
|
529230,759
|
100
|
88
|
TQ.ST.DN-30
|
1784507,818
|
529547,051
|
100
|
89
|
TQ.ST.DN-31
|
1784648,969
|
529895,113
|
100
|
90
|
TQ.ST.DN-32
|
1784656,426
|
530352,015
|
100
|
91
|
TQ.ST.DN-33
|
1784469,162
|
530819,854
|
100
|
92
|
TQ.ST.DN-34
|
1784315,739
|
531135,625
|
65
|
93
|
TQ.ST.DN-35
|
1784043,915
|
531387,742
|
54
|
94
|
TQ.ST.DN-36
|
1783742,421
|
531603,177
|
26
|
95
|
TQ.ST.DN-37
|
1783439,679
|
531840,118
|
48
|
96
|
TQ.ST.DN-38
|
1783404,11
|
532029,099
|
21
|
97
|
TQ.ST.DN-39
|
1783267,842
|
532361
|
23
|
98
|
KV 11. Bãi biển Bắc (InterContin ental) (đoạn bờ
59)
|
TQ.ST.DN-40
|
1783209,674
|
532475,211
|
8
|
99
|
TQ.ST.DN-41
|
1783182,158
|
532543,635
|
52
|
100
|
TQ.ST.DN-42
|
1783286,632
|
532847,326
|
44
|
101
|
TQ.ST.DN-43
|
1783419,2
|
533023,117
|
31
|
102
|
KV 12. Bãi biển Bắc (InterContinental) đến bãi
Nam (đoạn bờ 60- 64)
|
TQ.ST.DN-44
|
1783549,488
|
533034,655
|
8
|
103
|
TQ.ST.DN-45
|
1783681,403
|
532989,729
|
7
|
104
|
TQ.ST.DN-46
|
1784031,625
|
532964,401
|
15
|
105
|
TQ.ST.DN-47
|
1784355,653
|
533113,154
|
100
|
106
|
TQ.ST.DN-48
|
1784687,408
|
533346,487
|
100
|
107
|
TQ.ST.DN-49
|
1785213,971
|
533328,128
|
100
|
108
|
TQ.ST.DN-50
|
1785507,803
|
533671,436
|
100
|
109
|
TQ.ST.DN-51
|
1785344,212
|
534034,753
|
100
|
110
|
TQ.ST.DN-52
|
1785083,877
|
534391,247
|
100
|
111
|
TQ.ST.DN-53
|
1784769,038
|
534567,978
|
100
|
112
|
TQ.ST.DN-54
|
1784327,068
|
534856,118
|
100
|
113
|
TQ.ST.DN-55
|
1783832,393
|
535069,494
|
100
|
114
|
TQ.ST.DN-56
|
1783504,636
|
535330,912
|
61
|
115
|
TQ.ST.DN-57
|
1783287,637
|
535566,007
|
72
|
116
|
TQ.ST.DN-58
|
1782973,632
|
535866,32
|
43
|
117
|
TQ.ST.DN-59
|
1782717,513
|
535731,64
|
12
|
118
|
TQ.ST.DN-60
|
1782726,427
|
535350,046
|
48
|
119
|
TQ.ST.DN-61
|
1782454,17
|
534834,44
|
27
|
120
|
TQ.ST.DN-62
|
1782456,663
|
534477,279
|
29
|
121
|
TQ.ST.DN-63
|
1782545,299
|
534113,731
|
21
|
122
|
TQ.ST.DN-64
|
1782400,621
|
533922,128
|
54
|
123
|
TQ.ST.DN-65
|
1782178,592
|
533670,485
|
33
|
124
|
TQ.ST.DN-66
|
1782097,261
|
533364,161
|
63
|
125
|
TQ.ST.DN-67
|
1782004,401
|
533033,413
|
73
|
126
|
TQ.ST.DN-68
|
1781680,212
|
532867,808
|
61
|
127
|
TQ.ST.DN-69
|
1781080,624
|
532853,617
|
49
|
128
|
TQ.ST.DN-70
|
1780567,484
|
532939,301
|
53
|
129
|
TQ.ST.DN-71
|
1780359,704
|
532782,047
|
43
|
130
|
TQ.ST.DN-72
|
1780380,974
|
532758,86
|
74
|
131
|
TQ.ST.DN-73
|
1780261,013
|
532565,653
|
52
|
132
|
TQ.ST.DN-74
|
1780308,89
|
532303,302
|
47
|
133
|
TQ.ST.DN-75
|
1780281,608
|
532285,362
|
15
|
134
|
TQ.ST.DN-76
|
1780465,321
|
532114,508
|
11
|
135
|
TQ.ST.DN-77
|
1780471,969
|
532080,487
|
30
|
136
|
KV 13. Bãi Nam đến Trạm kiểm soát Biên phòng CT15
(đoạn bờ 65-74)
|
TQ.ST.DN-78
|
1780579,636
|
531987,285
|
32
|
137
|
TQ.ST.DN-79
|
1780793,166
|
532019,171
|
25
|
138
|
TQ.ST.DN-80
|
1781026,343
|
531955,22
|
29
|
139
|
TQ.ST.DN-81
|
1781236,827
|
531682,683
|
12
|
140
|
TQ.ST.DN-82
|
1781259,68
|
531487,221
|
15
|
141
|
TQ.ST.DN-83
|
1781302,097
|
531404,085
|
24
|
142
|
TQ.ST.DN-84
|
1781272,613
|
531248,304
|
12
|
143
|
TQ.ST.DN-85
|
1781295,101
|
531072,695
|
18
|
144
|
TQ.ST.DN-86
|
1781292,915
|
530972,013
|
9
|
145
|
TQ.ST.DN-87
|
1781266,449
|
530896,645
|
17
|
146
|
TQ.ST.DN-88
|
1781224,493
|
530808,825
|
19
|
147
|
TQ.ST.DN-89
|
1781123,767
|
530443,367
|
19
|
148
|
TQ.ST.DN-90
|
1780919,902
|
530227,42
|
23
|
149
|
TQ.ST.DN-91
|
1780752,214
|
530089,625
|
28
|
150
|
TQ.ST.DN-92
|
1780571,02
|
529953,714
|
20
|
151
|
TQ.ST.DN-93
|
1780398,735
|
529715,131
|
51
|
152
|
TQ.ST.DN-94
|
1780430,182
|
529560,044
|
27
|
153
|
TQ.ST.DN-95
|
1780401,579
|
529312,56
|
65
|
154
|
TQ.ST.DN-96
|
1780547,794
|
529033,401
|
16
|
155
|
TQ.ST.DN-97
|
1780493,478
|
528818,99
|
20
|
156
|
TQ.ST.DN-98
|
1780404,055
|
528665,986
|
23
|
157
|
TQ.ST.DN-99
|
1780210,484
|
528591,393
|
82
|
158
|
TQ.ST.DN-100
|
1780171,889
|
528485,301
|
43
|
159
|
KV 14. Bãi biển Thọ Quang (đoạn bờ 78)
|
TQ.ST.DN-101
|
1780899,733
|
528064,512
|
74
|
160
|
TQ.ST.DN-102
|
1780923,17
|
527760,978
|
30
|
161
|
TQ.ST.DN-103
|
1780853,901
|
527458,175
|
50
|
162
|
TQ.ST.DN-104
|
1780693,284
|
527195,311
|
51
|
163
|
TQ.ST.DN-105
|
1780474,898
|
526970,385
|
63
|
164
|
TQ.ST.DN-106
|
1780202,811
|
526820,604
|
54
|
165
|
TQ.ST.DN-107
|
1779918,191
|
526720,725
|
68
|
IX
|
Phường Mân Thái, Quận Sơn Trà
|
166
|
KV15. Bãi biển Mân Thái (đoạn bờ 79)
|
MT.ST.DN-01
|
1779560,158
|
526559,211
|
58
|
167
|
MT.ST.DN-02
|
1779287,753
|
526433,042
|
64
|
168
|
MT.ST.DN-03
|
1778717,312
|
526314,395
|
49
|
169
|
MT.ST.DN-04
|
1778601,068
|
526278,192
|
66
|
170
|
MT.ST.DN-05
|
1778595,372
|
526290,809
|
52
|
X
|
Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà
|
172
|
KV16. Bãi biển Mỹ Khê (công viên Cá Voi đến đường
Nguyễn Văn Thoại) (đoạn bờ 80,81)
|
PM.ST.DN-01
|
1778468,626
|
526266,046
|
56
|
173
|
PM.ST.DN-02
|
1777956,771
|
526157,441
|
91
|
174
|
PM.ST.DN-03
|
1777946,921
|
526175,923
|
71
|
175
|
PM.ST.DN-04
|
1777817,301
|
526171,799
|
63
|
176
|
PM.ST.DN-05
|
1777532,609
|
526124,192
|
85
|
177
|
PM.ST.DN-06
|
1777199,129
|
526133,087
|
71
|
178
|
PM.ST.DN-07
|
1777088,122
|
526132,892
|
74
|
179
|
PM.ST.DN-08
|
1777088,841
|
526152,794
|
54
|
180
|
PM.ST.DN-09
|
1776937,885
|
526157,643
|
48
|
181
|
PM.ST.DN-10
|
1776335,656
|
526192,589
|
72
|
XI
|
Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn
|
182
|
KV 17. Bãi biển Mỹ Khê (đường Nguyễn Văn Thoại đến
Premier Village Danang Resort) (đoạn bờ 82)
|
MA.NHS.DN-01
|
1775777,05
|
526280,051
|
83
|
183
|
MA.NHS.DN-02
|
1775266,031
|
526412,35
|
65
|
184
|
MA.NHS.DN-03
|
1774987,72
|
526486,677
|
74
|
185
|
MA NHS.DN-04
|
1774983,841
|
526514,785
|
50
|
186
|
MA.NHS.DN-05
|
1774750,686
|
526588,324
|
53
|
187
|
KV18. Bãi biển (Premier Village Danang Resort)
(đoạn bờ 83)
|
MA.NHS.DN-06
|
1774689,985
|
526585,413
|
85
|
188
|
MA.NHS.DN-07
|
1774263,068
|
526719,395
|
98
|
XII
|
Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn
|
189
|
KV 19. Bãi biển (bãi tắm T20 tới The Song Danang)
(đoạn bờ 84-87)
|
KM.NHS.DN-01
|
1774227,863
|
526681,276
|
149
|
190
|
KM.NHS.DN-02
|
1773861,72
|
526850,09
|
129
|
191
|
KM.NHS.DN-03
|
1773806,166
|
526923,046
|
70
|
192
|
KM.NHS.DN-04
|
1773676,462
|
526980,097
|
72
|
193
|
KM.NHS.DN-05
|
1773135,471
|
527222,007
|
65
|
194
|
KM.NHS.DN-06
|
1772597,266
|
527457,049
|
68
|
195
|
KM.NHS.DN-07
|
1772057,524
|
527700,622
|
68
|
XIII
|
Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn
|
196
|
KV 20. Bãi biển Non Nước (The Song Danang đến Quảng
Nam) (đoạn bờ 88- 96)
|
HH.NHS.DN-01
|
1771725,053
|
527849,424
|
69
|
197
|
HH.NHS.DN-02
|
1771244,376
|
528061,48
|
73
|
198
|
HH.NHS.DN-03
|
1770700,033
|
528302,941
|
71
|
199
|
HH.NHS.DN-04
|
1770170,31
|
528568,41
|
67
|
200
|
HH.NHS.DN-05
|
1769823,718
|
528742,804
|
55
|
201
|
HH.NHS.DN-06
|
1769528,061
|
528845,852
|
90
|
202
|
HH.NHS.DN-07
|
1769217,727
|
529008,412
|
65
|
203
|
HH.NHS.DN-08
|
1769096,74
|
529065,202
|
78
|
204
|
HH.NHS DN-09
|
1768558,425
|
529302,613
|
106
|
205
|
HH.NHS.DN-10
|
1768394,022
|
529390,835
|
91
|
206
|
HH.NHS.DN-11
|
1768408,392
|
529417,615
|
62
|
207
|
HH.NHS.DN-12
|
1768310,584
|
529467,393
|
68
|
208
|
HH.NHS.DN-13
|
1767783,444
|
529722,838
|
91
|
209
|
HH.NHS.DN-14
|
1767267,467
|
530001,761
|
73
|
210
|
HH.NHS.DN-15
|
1766748,693
|
530289,415
|
75
|
211
|
HH.NHS.DN-16
|
1766276,862
|
530547,746
|
69
|
212
|
HH.NHS.DN-17
|
1766025,015
|
530681,088
|
80
|
XIV
|
Hòn Sơn Trà con, Phường Hòa Hiệp Bắc, Quận
Liên Chiểu
|
213
|
KV 21. Hòn Sơn Trà con
|
HSTC.LC.DN-01
|
1794435,528
|
521616,355
|
100
|
214
|
HSTC.LC.DN-02
|
1794127,616
|
522151,099
|
100
|
215
|
HSTC.LC.DN-03
|
1793884,006
|
522235,112
|
100
|
216
|
HSTC.LC.DN-04
|
1793362,597
|
522084,621
|
100
|
217
|
HSTC.LC DN-05
|
1792994,136
|
521959,624
|
100
|
218
|
HSTC.LC.DN-06
|
1792983,219
|
521812,358
|
100
|
219
|
HSTC.LC DN-07
|
1793149,582
|
521408,788
|
100
|
220
|
HSTC.LC.DN-08
|
1793157,899
|
521208,042
|
100
|
221
|
HSTC.LC DN-09
|
1793655,126
|
521274,662
|
100
|
222
|
HSTC.LC.DN-10
|
1793988,045
|
521281,22
|
100
|
Ghi chú:
1. Mốc giới hành lang bảo vệ bờ biển được dùng để
xác định ranh giới trong của hành lang bảo vệ bờ biên trên thực địa. Tọa độ mốc
được xác định trên Hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 108°00, múi 3°.
2. Số hiệu mốc bao gồm phân viết tắt theo địa
danh hành chính (xã, huyện, tỉnh/thành phố) và số thứ tự của mốc giới.
3. Chiều rộng của hành lang bảo vệ bờ biển được
tính từ vị trí mốc giới hành lang bảo vệ bờ biển theo hướng vuông góc ra đến đường
mực nước triều cao trung bình nhiều năm (ranh giới ngoài của hành lang bảo vệ bờ
biển).
Quyết định 1202/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển Thành phố Đà Nẵng
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1202/QĐ-UBND ngày 09/06/2023 phê duyệt ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển Thành phố Đà Nẵng
869
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|