QUY
TRÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ VÀ GIẢI QUYẾT CỦA
NGÀNH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ĐƯỢC TIẾP NHẬN TẠI TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH
CÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH PHƯỚC
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1164/QĐ-UBND ngày 24 tháng 6 năm 2022 của
Chủ tịch UBND tỉnh)
STT
|
CÁC BƯỚC
|
TRÌNH TỰ THỰC HIỆN
|
BỘ PHẬN CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC CHUYÊN
NGÀNH GIẢI QUYẾT HỒ SƠ
|
THỜI GIAN TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT HỒ SƠ
|
CƠ QUAN PHỐI HỢP (nếu có)
|
TRÌNH CÁC CẤP CÓ THẨM QUYỀN CAO HƠN (nếu có)
|
MÔ TẢ QUY TRÌNH
|
PHÍ, LỆ PHÍ
|
I. LĨNH VỰC AN TOÀN BỨC XẠ VÀ HẠT NHÂN
|
1. Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị
X-quang chẩn đoán trong y tế . Mã số TTHC: 2.002380. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.go v.vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Phí thẩm định: Quy định tại Thông tư
287/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 của Bộ Tài chính Lệ phí: Không quy định.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
15 ngày
|
Phó trưởng phòng (1)
|
1 ngày
|
Trưởng phòng
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
20 ngày
|
|
|
|
2. Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng
thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế . Mã số TTHC: 2.002381. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.go v.vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Phí thẩm định: Quy định tại Thông tư
287/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 của Bộ Tài chính Lệ phí: Không quy định.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
15 ngày
|
Phó trưởng phòng (1)
|
1 ngày
|
Trưởng phòng
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
20 ngày
|
|
3. Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng
thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Mã số TTHC: 2.002382. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.go v.vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
03 ngày
|
Phó trưởng phòng (1)
|
0,5 ngày
|
Trưởng phòng
|
0,5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
7 ngày
|
|
|
|
|
4. Thủ tục bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng
thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Mã số TTHC: 2.002383. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov. vn/ được
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý
Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Phí thẩm định: Quy định tại Thông tư
287/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 của Bộ Tài chính
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
15 ngày
|
|
|
Phó trưởng phòng (1)
|
1 ngày
|
Trưởng phòng
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
20 ngày
|
|
|
5. Thủ tục cấp lại giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng
thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Mã số TTHC: 2.002384. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.go v.vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
3 ngày
|
Phó trưởng phòng (1)
|
0,5 ngày
|
Trưởng phòng
|
0,5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
7 ngày
|
|
|
|
|
6. Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an
toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế). Mã số TTHC: 2.002379. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.go v.vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
200.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
3 ngày
|
Phó trưởng phòng (1)
|
0,5 ngày
|
Trưởng phòng
|
0,5 ngày
|
3
|
Bước
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
7 ngày
|
|
|
|
|
7. Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Mã số TTHC:
2.002385. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
1.5 ngày
|
Phó trưởng phòng (1)
|
0.5 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
0.5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
4 ngày
|
|
|
|
|
II. LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
8. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ (cấp
tỉnh). Mã số TTHC: 2.002278. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu
chính hoặc trực tiếp).
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
5 ngày
|
Phó trưởng phòng (2)
|
1 ngày
|
Trưởng phòng
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
10 ngày
|
|
|
|
|
9. Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp
khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 2.001525. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu
chính hoặc trực tiếp).
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
1 ngày
|
Phó trưởng phòng (2)
|
0.5 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
5 ngày
|
|
|
|
|
10. Thủ tục xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh
nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt
trội trong hoạt động khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 1.008377. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Văn phòng Sở
Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả
(TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Văn phòng Sở)
|
2 ngày
|
Chánh Văn phòng
|
1 ngày
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
UBND tỉnh
|
40 ngày
|
Bộ Khoa học và Công nghệ
|
15 ngày
|
Bộ Nội vụ
|
15 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
75 ngày
|
|
|
|
|
11. Thủ tục xét đặc cách bổ nhiệm vào chức danh khoa học, chức danh
công nghệ cao hơn không qua thi thăng hạng, không phụ thuộc năm công tác. Mã
số TTHC: 1.008379. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Văn
phòng Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Văn phòng Sở)
|
2 ngày
|
Chánh Văn phòng
|
1 ngày
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
UBND tỉnh
|
40 ngày
|
Bộ Khoa học và Công nghệ
|
15 ngày
|
Bộ Nội vụ
|
15 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
75 ngày
|
|
|
|
|
12. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học
và công nghệ. Mã số TTHC: 1.001786. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu
chính hoặc trực tiếp).
|
3.000.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
6 ngày
|
Phó trưởng phòng (2)
|
0.5 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHC )
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
10 ngày
|
|
|
|
|
13. Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của
tổ chức khoa học và công nghệ . Mã số TTHC: 1.001747. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển
Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ
phận trả kế quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến,
qua Bưu chính hoặc trực tiếp).
|
Theo
Thông tư số 298/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
3 ngày
|
Phó trưởng phòng (2)
|
0.5 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
7 ngày
|
|
|
|
|
14. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và
công nghệ. Mã số TTHC: 1.001770. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển
Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến,
Bưu chính hoặc trực tiếp).
|
1.000.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
3 ngày
|
Phó trưởng phòng (2)
|
0.5 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
7 ngày
|
|
|
|
|
15. Cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi
nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 1.001716. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển
Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến,
Bưu chính hoặc trực tiếp).
|
3.000.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
5 ngày
|
Phó trưởng phòng (2)
|
1 ngày
|
Trưởng phòng
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
10 ngày
|
|
|
|
|
16. Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng
đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 1.001677.
Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển
Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến,
Bưu chính hoặc trực tiếp).
|
Theo
Thông tư số 298/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
3 ngày
|
Phó trưởng phòng (2)
|
0.5 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
7 ngày
|
|
|
|
|
17. Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi
nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 1.001693. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển
Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến,
Bưu chính hoặc trực tiếp).
|
1.000.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
3 ngày
|
Phó trưởng phòng (2)
|
0.5 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
7 ngày
|
|
|
|
|
18. Thủ tục đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ
không sử dụng ngân sách nhà nước. Mã số TTHC: 1.006427. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC)trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu
chính hoặc trực tiếp).
|
Kinh
phí đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ do tổ chức, cá nhân đề nghị bảo đảm và
chi trả. Mức chi áp dụng theo quy định hiện hành đối với các nhiệm vụ
KH&CN.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
40 ngày
|
Phó trưởng phòng (2)
|
1 ngày
|
Trưởng phòng
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
45 ngày
|
|
|
|
|
19. Thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không
sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc
gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người. Mã số
TTHC: 2.000079. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu
chính hoặc trực tiếp).
|
Theo quy định hiện hành do tổ chức, cá
nhân đề nghị chi trả.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
40 ngày
|
Phó trưởng phòng (2)
|
1 ngày
|
Trưởng phòng
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
45 ngày
|
|
|
|
|
20. Đánh giá đồng thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học
và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng
đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe
con người. Mã số TTHC: 2.002144.
Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển
Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến,
Bưu chính hoặc trực tiếp).
|
Theo quy định hiện hành do tổ chức, cá
nhân đề nghị chi trả.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
40 ngày
|
Phó trưởng phòng (2)
|
1 ngày
|
Trưởng phòng
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
45 ngày
|
|
|
|
|
21. Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ
chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam. Mã số TTHC:
2.000058. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở ;. Văn
phong Sở KH&CN thẩm định , trình lãnh đạo UBND tỉnh phê duyệt và nhận kết
quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. (trả
trực tuyến, qua bưu chính hoặc trực tiếp).
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 3 (Văn phòng Sở)
|
7 ngày
|
Chánh Văn phòng
|
1 ngày
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
UBND tỉnh
|
5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
15 ngày
|
|
|
|
|
22. Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến. Mã số TTHC: 2.001148. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở ;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở KH&CN thẩm định , trình lãnh đạo UBND
tỉnh phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho
tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 4 (Phòng QLKHCN)
|
7 ngày
|
Phó trưởng phòng (1)
|
1 ngày
|
Trưởng phòng
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
UBND tỉnh
|
15 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
25 ngày
|
|
|
|
|
23. Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh,
cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ
của Nhà nước trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản
lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Mã số TTHC: 1.004473. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Văn phòng
Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết quả.
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Văn phòng Sở)
|
2 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
04 ngày
|
|
|
|
|
24. Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử
dụng ngân sách nhà nước. Mã số TTHC: 1.004460. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Văn phòng
Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết quả.
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Văn phòng Sở)
|
7 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
10 ngày
|
|
|
|
|
25. Đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công
nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành
phố trực thuộc trung ương. Mã số TTHC: 1.004467. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Văn Phòng
Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết quả.
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Văn phòng Sở)
|
2 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
05 ngày
|
|
|
|
|
26. Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công
nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu. Mã số TTHC: 1.002935. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
3 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết
quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Đánh giá thông qua hội đồng đánh giá
|
Hội đồng đánh giá
|
15 ngày
|
4
|
Bước 3
|
Công nhận kết quả
|
UBND tỉnh
|
07 ngày từ ngày nhận được KQ ĐG của HĐ
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
|
|
|
|
|
27. Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát
triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu Mã số TTHC: 2.001164. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý
Khoa học
và
Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả
kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Đánh giá thông qua hội đồng đánh giá
|
Hội đồng đánh giá
|
15 ngày
|
|
|
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt kết quả nghiên cứu
|
UBND tỉnh
|
7 ngày
|
|
|
|
4
|
Bước 4
|
Gửi thông báo, trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
3 ngày
|
|
|
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
26 ngày
|
|
|
|
|
28. Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa
học và công nghệ. Mã số TTHC: 2.001143. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở ;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở KH&CN thẩm định , trình lãnh đạo UBND
tỉnh phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho
tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Phê duyệt danh mục nhiệm vụ khoa học và
công nghệ được hỗ trợ
|
UBND tỉnh
|
07 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Công bố công khai nhiệm vụ khoa học và
công nghệ trên cổng thông tin điện tử
|
UBND tỉnh
|
05 ngày phê DM mục nhiệm vụ KH&CN
được hỗ trợ
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
|
|
|
|
|
29. Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu
tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và
công nghệ. Mã số TTHC: 2.001137. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở ;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở KH&CN thẩm định , trình lãnh đạo UBND
tỉnh phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho
tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Phê duyệt danh mục nhiệm vụ khoa học và
công nghệ được hỗ trợ
|
UBND tỉnh
|
07 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Công bố CK nhiệm vụ KHCN trên cổng thông
tin điện tử
|
UBND tỉnh
|
05 ngày từ ngày phê duyệt danh mục nhiệm
vụ KH&CN
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
|
|
|
|
|
30. Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã
công nghệ. Mã số TTHC: 1.002690. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở ;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở KH&CN thẩm định , trình lãnh đạo UBND
tỉnh phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho
tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Phê duyệt danh mục nhiệm vụ KHCN được hỗ
trợ
|
UBND tỉnh
|
07 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Công bố CK nhiệm vụ KHCN trên cổng
|
UBND tỉnh
|
05 ngày làm việc
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
|
|
|
|
|
31. Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết
với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả
nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ. Mã số TTHC: 2.001643. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở ;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở KH&CN thẩm định , trình lãnh đạo UBND
tỉnh phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho
tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Phê duyệt
|
UBND tỉnh
|
07 ngày
|
Bước 3
|
Công bố trên cổng thông tin điện tử
|
UBND tỉnh
|
05 ngày làm việc
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
|
|
|
|
|
32. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ
trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ). Mã số TTHC:
1.002248. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Đối
với các hợp đồng chuyển giao công nghệ đăng ký lần đầu thì phí thẩm định HĐ
chuyển giao CN được tính theo tỷ lệ bằng 0,1% (một phần nghìn) tổng giá trị
của HĐ chuyển giao CN nhưng tối đa không quá 10 (mười) triệu đồng và tối
thiểu không dưới 05 (năm) triệu đồng.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
2 ngày
|
Phó trưởng phòng (2)
|
0.5 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
05 ngày
|
|
|
|
|
33. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội
dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học
và Công nghệ). Mã số TTHC: 2.002249. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Đối
với các hợp đồng chuyển giao công nghệ đăng ký lần đầu thì phí thẩm định hợp
đồng chuyển giao công nghệ được tính theo tỷ lệ bằng 0,1% (một phần nghìn)
tổng giá trị của hợp đồng chuyển giao CN nhưng tối đa không quá 10 (mười)
triệu đồng và tối thiểu không dưới 05 (năm) triệu đồng.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
2 ngày
|
Phó trưởng phòng (2)
|
0.5 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
05 ngày
|
|
|
|
|
34. Thủ tục xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt
động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ. Mã số
TTHC: 2.001179. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Văn bản trả lời tổ chức, cá nhân
|
UBND tỉnh
|
10 ngày - Trường hợp cần thiết, không quá
20 ngày kể từ ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
12 ngày - 22 ngày
|
|
|
|
|
35. Thủ tục đăng ký tham gia tuyến chọn, giao trực tiếp nhiệm vụ khoa
học và công nghệ cấp quốc gia. Mã số TTHC: 1.001565. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở ;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở KH&CN thẩm định, trình lãnh đạo, UBND
tỉnh, Bộ KH&CN phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
2 ngày
|
Phó trưởng phòng (2)
|
0.5 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
UBND tỉnh, Bộ KH&CN
|
10 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
15 ngày
|
|
|
|
|
36. Thủ tục xem xét kéo dài thời gian công tác khi đủ tuổi nghỉ hưu
cho cá nhân giữ chức danh khoa học, chức danh công nghệ tại tổ chức khoa học
và công nghệ công lập. Mã số TTHC: 2.000461. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (Tổ chức KH&CN)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
do Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (Tổ chức KH&CN) tiếp nhận. Tổ chức KH&CN
thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (Tổ
chức KH&CN) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Tổ chức KH&CN)
|
3 ngày
|
Phó trưởng phòng (2)
|
1 ngày
|
Trưởng phòng
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Thủ trưởng Tổ chức KH&CN
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (Tổ chức KH&CN)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
7 ngày
|
|
|
|
|
37. Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc gia sử
dụng ngân sách nhà nước. Mã số TTHC: 2.001248. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở ;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở KH&CN thẩm định, trình lãnh đạo, UBND
tỉnh , Bộ KH&CN phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
2 ngày
|
Phó trưởng phòng (2)
|
0.5 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
UBND tỉnh, Bộ KH&CN
|
10 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
15 ngày
|
|
|
|
|
II. LĨNH VỰC SỞ HỮU TRÍ TUỆ
|
38. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám
định sở hữu công nghiệp. Mã số TTHC: 1.003542. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Thu theo quy định tại Thông tư số
263/2016/TT- BTC ngày 04/02/2009 của Bộ Tài chính quy định
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 4 (Phòng QLKHCN)
|
15 ngày
|
Phó trưởng phòng (1)
|
1 ngày
|
Trưởng phòng
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
20 ngày
|
|
|
|
|
39. Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động
giám định sở hữu công nghiệp. Mã số TTHC: 2.001483. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Thu
theo quy định tại Thông tư số 263/2016/TT- BTC ngày 04/02/2009 của Bộ Tài
chính - Trường hợp Giấy chứng nhận tổ chức giám định bị lỗi do Sở Khoa học và
Công nghệ gây ra, việc cấp lại được thực hiện miễn phí.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 4 (Phòng QLKHCN)
|
5 ngày
|
Phó trưởng phòng (1)
|
1 ngày
|
Trưởng phòng
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
10 ngày
|
|
|
|
|
III. LĨNH VỰC TIẾU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG
|
40. Thủ tục miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu
thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ theo phân cấp. Mã TTHC
1.001392. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN)
|
1 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
0.5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
3 ngày
|
|
|
|
|
41. Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng. Mã số TTHC: 2.000212. Mức
DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 7 (Phòng QLKHCN)
|
02 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
0.5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
04 ngày
|
|
|
|
|
42. Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng. Mã
số TTHC: 1.000449. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 7 (Phòng QLKHCN)
|
02 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
0.5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
04 ngày
|
|
|
|
|
43. Thủ tục đăng ký kiểm tra nhà nước về đo lường đối với phương tiện
đo, lượng của hàng đóng gói sẵn nhập khẩu. Mã số TTHC: 1.000438. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Phí chưa quy định cụ thể
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 7 (Phòng QLKHCN)
|
9 ngày
|
Trưởng phòng
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
13 ngày
|
|
|
|
|
44. Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp
chuẩn của tổ chức chứng nhận. Mã số TTHC: 2.001209. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý
Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
150.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN)
|
2 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
0.5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
05 ngày
|
|
|
|
|
45. Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của
tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh. Mã số TTHC: 2.001207. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
150.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN)
|
2 ngày
|
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
0.5 ngày
|
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
05 ngày
|
|
|
|
|
46. Thủ tục đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa
nhập khẩu, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ
thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành. Mã số TTHC: 2.001268.
Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt.
|
150.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN)
|
2 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
0.5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
05 ngày
|
|
|
|
|
47. Thủ tục đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản
xuất trong nước, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành. Mã số TTHC:
2.001277. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
150.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN)
|
2 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
0.5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
05 ngày
|
|
|
|
|
48. Thủ tục kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm
quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ theo phân cấp. Mã số TTHC: 2.001259. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.125 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN)
|
0.25 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.25 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
0.25 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.125 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
01 ngày
|
|
|
|
|
49. Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển, xét tặng giải thưởng chất lượng
quốc gia. Mã số TTHC: 2.001269. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
Hàng năm
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN)
|
|
Trưởng phòng
|
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
Theo kế hoạch của Tổng cục TĐC
|
|
|
|
|
50. Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký lĩnh
vực hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức,
cá nhân. Mã số TTHC: 2.002253. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN)
|
7 ngày
|
Trưởng phòng
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
10 ngày
|
|
|
|
|
51. Thủ tục chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm,
giám định, kiểm định, chứng nhận. Mã số TTHC: 2.001208. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ, chuyên gia hoặc đoàn đánh giá chuyên gia hoặc
đoàn đánh giá thẩm định, trình Cơ quan chỉ định ban hành quyết định chỉ định
cho tổ chức đánh giá sự phù hợp. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN)
|
18 ngày
|
Trưởng phòng
|
2 ngày
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Cơ quan chỉ định ban hành quyết định chỉ
định cho tổ chức đánh giá sự phù hợp
|
5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
28 ngày
|
|
|
|
|
52. Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp
được chỉ định. Mã số TTHC: 2.001100. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ, chuyên gia hoặc đoàn đánh giá chuyên gia hoặc
đoàn đánh giá thẩm định, trình Cơ quan chỉ định ban hành quyết định chỉ định
cho tổ chức đánh giá sự phù hợp. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN)
|
18 ngày
|
Trưởng phòng
|
2 ngày
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Cơ quan chỉ định ban hành quyết định chỉ
định cho tổ chức đánh giá sự phù hợp
|
5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
28 ngày
|
|
|
|
|
53. Thủ tục cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp.
Mã số TTHC: 2.001501. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/
được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả
kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN)
|
0.5 ngày
|
Trưởng phòng
|
0.5 ngày
|
Giám đốc Sở
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
05 ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phó trưởng phòng (1): Phó
trưởng phòng phụ trách lĩnh vực An toàn bức xạ và hạt nhân, sáng kiến, sở hữu
công nghiệp
- Phó trưởng phòng (2): Phó
trưởng phòng phụ trách lĩnh vực khoa học và công nghệ
- Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN):
Chuyên viên phụ trách lĩnh vực an toàn bức xạ và hạt nhân
- Chuyên viên 4 (Phòng QLKHCN):
Chuyên viên phụ trách lĩnh vực sáng kiến, sở hữu công nghiệp
- Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN):
Chuyên viên phụ trách lĩnh vực tiêu chuẩn, công bố
- Chuyên viên 1 (Văn phòng Sở):
Chuyên viên phụ trách lĩnh vực khoa học và công nghệ
- Chuyên viên 2 (Văn phòng Sở):
Chuyên viên phụ trách lĩnh vực xét tuyển, bổ nhiệm