STT
|
Mã số TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Trang
|
Mức Dịch vụ công
|
I.
LĨNH VỰC VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP, TIỀN CHẤT THUỐC NỔ
|
|
|
1
|
2.001434. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở
Công Thương
|
13
|
Toàn trình
|
2
|
2.001433. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở
Công Thương
|
18
|
Toàn trình
|
3
|
1.003401. 000.00.00.H10
|
Thu hồi
giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
|
23
|
Toàn trình
|
4
|
2.000229. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc
thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
24
|
Toàn trình
|
5
|
2.000210. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc
thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
29
|
Toàn trình
|
II.
LĨNH VỰC HÓA CHẤT
|
|
|
6
|
2.001547. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
32
|
Toàn trình
|
7
|
2.001175. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
37
|
Toàn trình
|
8
|
2.001172. 000.00.00.H10
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh
doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
41
|
Toàn trình
|
9
|
1.002758. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
46
|
Toàn trình
|
10
|
2.001161. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
52
|
Toàn trình
|
11
|
2.000652. 000.00.00.H10
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh
doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp.
|
57
|
Toàn trình
|
12
|
1.011506. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh
doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
61
|
Toàn trình
|
13
|
1.011507. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh
có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
67
|
Toàn trình
|
14
|
1.011508. 000.00.00.H10
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản
xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
72
|
Toàn trình
|
III.
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP NẶNG
|
|
|
15
|
1.001158. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh
mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp
nhỏ và vừa
|
76
|
Toàn trình
|
IV.
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP ĐỊA PHƯƠNG
|
|
|
16
|
2.000331. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh
|
81
|
Toàn trình
|
V.
LĨNH VỰC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
|
|
17
|
2.000046. 000.00.00.H10
|
Cấp
thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hoá nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ
thuật tương ứng
|
91
|
Toàn trình
|
VI.
LĨNH VỰC ĐIỆN
|
|
|
18
|
2.001561. 000.00.00.H10
|
Cấp
giấy phép hoạt động Tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền của địa phương
|
94
|
Một phần
|
19
|
2.001632. 000.00.00.H10
|
Cấp sửa
đổi, bổ sung giấy phép hoạt động Tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền
của địa phương
|
99
|
Toàn trình
|
20
|
2.001617. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy phép hoạt động phát điện đối với các nhà máy điện có quy mô dưới 3MW đặt
tại địa phương
|
103
|
Toàn trình
|
21
|
2.001549. 000.00.00.H10
|
Cấp sửa
đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động phát điện đối với các nhà máy điện có quy mô
dưới 03MW đặt tại địa phương.
|
109
|
Toàn trình
|
22
|
2.001535. 000.00.00.H10
|
Cấp giấy
phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương.
|
113
|
Toàn trình
|
23
|
2.001266. 000.00.00.H10
|
Cấp sửa
đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương.
|
117
|
Toàn trình
|
24
|
2.001249. 000.00.00.H10
|
Cấp
giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35kV tại địa phương.
|
121
|
Toàn trình
|
25
|
2.001724. 000.00.00.H10
|
Cấp sửa
đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35kV tại địa
phương.
|
126
|
Toàn trình
|
26
|
2.000621. 000.00.00.H10
|
Huấn
luyện và cấp mới thẻ an toàn điện
|
130
|
Toàn trình
|
27
|
2.000643. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
thẻ an toàn điện
|
132
|
Toàn trình
|
28
|
2.000638. 000.00.00.H10
|
Huấn
luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện
|
134
|
Toàn trình
|
VII.
LĨNH VỰC AN TOÀN ĐẬP, HỒ CHỨA THỦY ĐIỆN
|
|
|
29
|
2.001640. 000.00.00.H10
|
Cấp
giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên
địa bàn tỉnh thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập,
hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP).
|
136
|
Toàn trình
|
30
|
2.001607. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên
địa bàn tỉnh thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập,
hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số
114/2018/NĐ-CP).
|
141
|
Toàn trình
|
31
|
2.001587. 000.00.00.H10
|
Cấp gia
hạn, điều chỉnh giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa
thủy điện trên địa bàn tỉnh thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp
tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị
định số 114/2018/NĐ-CP).
|
143
|
Một phần
|
32
|
2.001322. 000.00.00.H10
|
Thẩm
định, phê duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê
duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
147
|
Toàn trình
|
33
|
2.001292. 000.00.00.H10
|
Điều
chỉnh quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy
ban nhân dân cấp tỉnh
|
150
|
Toàn trình
|
34
|
2.001313. 000.00.00.H10
|
Thẩm
định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập
thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
153
|
Toàn trình
|
35
|
2.001300. 000.00.00.H10
|
Thẩm
định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện
thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
156
|
Toàn trình
|
36
|
2.001384. 000.00.00.H10
|
Phê
duyệt phương án cắm mốc chỉ giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điện
|
159
|
Toàn trình
|
VIII.
LĨNH VỰC AN TOÀN THỰC PHẨM
|
|
|
37
|
2.000591. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh
doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện
|
162
|
Toàn trình
|
38
|
2.000535. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh
doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện
|
174
|
Toàn trình
|
IX.
LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC
|
|
|
39
|
2.001646. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
185
|
Toàn trình
|
40
|
2.001636. 000.00.00.H10
|
Cấp sửa
đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu
lít/năm)
|
189
|
Toàn trình
|
41
|
2.001630. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
192
|
Toàn trình
|
42
|
1.010696. 000.00.00.H10
|
Cấp
giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy
mô nhỏ
|
195
|
Toàn trình
|
43
|
2.000674. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm
quyền cấp của Sở Công Thương
|
199
|
Toàn trình
|
44
|
2.000666. 000.00.00.H10
|
Cấp sửa
đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu
thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
203
|
Toàn trình
|
45
|
2.000664. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm
quyền cấp của Sở Công Thương
|
206
|
Toàn trình
|
46
|
2.000673. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
209
|
Toàn trình
|
47
|
2.000669. 000.00.00.H10
|
Cấp bổ
sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu.
|
213
|
Toàn trình
|
48
|
2.000672. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu.
|
216
|
Toàn trình
|
49
|
2.000648. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
219
|
Toàn trình
|
50
|
2.000645. 000.00.00.H10
|
Cấp sửa
đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu.
|
223
|
Một phần
|
51
|
2.000647. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
226
|
Toàn trình
|
52
|
2.000190. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
230
|
Toàn trình
|
53
|
2.000176. 000.00.00.H10
|
Cấp sửa
đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
235
|
Toàn trình
|
54
|
2.000167. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
239
|
Toàn trình
|
55
|
2.000626. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
244
|
Toàn trình
|
56
|
2.000622. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
248
|
Toàn trình
|
57
|
2.000204. 000.00.00.H10
|
Cấp sửa
đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
253
|
Toàn trình
|
58
|
2.001624. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
257
|
Một phần
|
59
|
2.000636. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
260
|
Toàn trình
|
60
|
2.001619. 000.00.00.H10
|
Cấp sửa
đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương
|
264
|
Toàn trình
|
61
|
1.001005. 000.00.00.H10
|
Tiếp
nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công
Thương
|
267
|
Toàn trình
|
62
|
2.000459. 000.00.00.H10
|
Tiếp
nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công
Thương
|
275
|
Toàn trình
|
X.
LĨNH VỰC KINH DOANH KHÍ
|
|
|
63
|
2.000073. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
281
|
Toàn trình
|
64
|
2.000207. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
284
|
Toàn trình
|
65
|
2.000201. 000.00.00.H10
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
287
|
Toàn trình
|
66
|
2.000194. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
290
|
Một phần
|
67
|
2.000187. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
293
|
Toàn trình
|
68
|
2.000175. 000.00.00.H10
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
296
|
Một phần
|
69
|
2.000196. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
299
|
Toàn trình
|
70
|
1.000425. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
302
|
Toàn trình
|
71
|
2.000180. 000.00.00.H10
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
305
|
Một phần
|
72
|
2.000387. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
308
|
Toàn trình
|
73
|
2.000376. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
311
|
Toàn trình
|
74
|
2.000371. 000.00.00.H10
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
314
|
Toàn trình
|
75
|
2.000163. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
317
|
Toàn trình
|
76
|
1.000444. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
320
|
Toàn trình
|
77
|
2.000211. 000.00.00.H10
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
323
|
Toàn trình
|
78
|
2.000142. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
326
|
Toàn trình
|
79
|
2.000136. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
330
|
Một phần
|
80
|
2.000078. 000.00.00.H10
|
Cấp điều
chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
333
|
Một phần
|
81
|
2.000166. 000.00.00.H10
|
Giấy
chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
326
|
Toàn trình
|
82
|
2.000156. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
340
|
Toàn trình
|
83
|
2.000390. 000.00.00.H10
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
343
|
Toàn trình
|
84
|
2.000354. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
346
|
Toàn trình
|
85
|
2.000279. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
350
|
Toàn trình
|
86
|
1.000481. 000.00.00.H10
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
353
|
Toàn trình
|
XI.
LĨNH VỰC DẦU KHÍ
|
|
|
87
|
2.000453. 000.00.00.H10
|
Thẩm
định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng
công trình kho xăng dầu có dung tích kho từ trên 210m3 đến dưới 5.000m3
|
356
|
Toàn trình
|
88
|
2.000433. 000.00.00.H10
|
Thẩm
định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng
công trình kho LPG có dung tích kho dưới 5.000m3
|
361
|
Toàn trình
|
89
|
2.000427. 000.00.00.H10
|
Thẩm
định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng
công trình kho LNG có dung tích kho dưới 5.000m3
|
366
|
Toàn trình
|
XII.
LĨNH VỰC QUẢN LÝ CANH TRANH
|
|
|
90
|
2.000309. 000.00.00.H10
|
Đăng
ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
371
|
Toàn trình
|
91
|
2.000631. 000.00.00.H10
|
Đăng
ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
375
|
Toàn trình
|
92
|
2.000619. 000.00.00.H10
|
Chấm
dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
378
|
Toàn trình
|
93
|
2.000609. 000.00.00.H10
|
Thông
báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp
|
394
|
Toàn trình
|
94
|
2.000191. 000.00.00.H10
|
Đăng ký
hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công
Thương
|
397
|
Toàn trình
|
XIII.
LĨNH VỰC THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
|
|
|
95
|
2.000063. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam.
|
400
|
Toàn trình
|
96
|
2.000450. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện thương nhân nước ngoài tại Việt Nam.
|
405
|
Toàn trình
|
97
|
2.000347. 000.00.00.H10
|
Cấp
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện thương nhân nước ngoài tại Việt
Nam.
|
408
|
Toàn trình
|
98
|
2.000314. 000.00.00.H10
|
Chấm
dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
412
|
Toàn trình
|
99
|
2.000327. 000.00.00.H10
|
Cấp gia
hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện thương nhân nước ngoài tại Việt
Nam.
|
415
|
Toàn trình
|
100
|
2.000255. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực
hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa
|
419
|
Toàn trình
|
101
|
2.000370. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực
hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi
trơn
|
423
|
Toàn trình
|
102
|
2.000362. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực
hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình;
sách, báo và tạp chí
|
427
|
Toàn trình
|
103
|
2.000351. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực
hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định
09/2018/NĐ-CP
|
431
|
Toàn trình
|
104
|
2.000340. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
435
|
Toàn trình
|
105
|
2.000330. 000.00.00.H10
|
Điều
chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
437
|
Toàn trình
|
106
|
2.000272. 000.00.00.H10
|
Cấp
giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định
tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP
|
442
|
Toàn trình
|
107
|
2.000361. 000.00.00.H10
|
Cấp
giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất
thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
446
|
Toàn trình
|
108
|
1.000774. 000.00.00.H10
|
Cấp
giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải
thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
450
|
Toàn trình
|
109
|
2.000339. 000.00.00.H10
|
Điều
chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở
bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán
lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
455
|
Toàn trình
|
110
|
2.000334. 000.00.00.H10
|
Điều
chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng
diện tích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm
thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức
dưới 500m2
|
459
|
Toàn trình
|
111
|
2.000322. 000.00.00.H10
|
Điều
chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương
mại
|
463
|
Toàn trình
|
112
|
2.002166. 000.00.00.H10
|
Điều
chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ
thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini
|
467
|
Toàn trình
|
113
|
2.000665. 000.00.00.H10
|
Cấp lại
Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
472
|
Toàn trình
|
114
|
1.001441. 000.00.00.H10
|
Gia hạn
Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
475
|
Toàn trình
|
115
|
2.000662. 000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động
|
478
|
Toàn trình
|
XIV.
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH THƯƠNG MẠI
|
|
|
116
|
1.005190. 000.00.00.H10
|
Đăng ký
dấu nghiệp vụ giám định thương mại
|
483
|
Toàn trình
|
117
|
2.000110. 000.00.00.H10
|
Đăng ký
thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại
|
486
|
Toàn trình
|
XV.
LĨNH VỰC XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI
|
|
|
118
|
2.000004. 000.00.00.H10
|
Đăng ký
hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực
hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
489
|
Toàn trình
|
119
|
2.000002. 000.00.00.H10
|
Đăng ký
sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến
mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương
|
495
|
Toàn trình
|
120
|
2.000131. 000.00.00.H10
|
Đăng ký
tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
497
|
Toàn trình
|
121
|
2.000001. 000.00.00.H10
|
Đăng ký
sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
501
|
Toàn trình
|
122
|
2.000033. 000.00.00.H10
|
Thông
báo hoạt động khuyến mại
|
504
|
Toàn trình
|
123
|
2.001474. 000.00.00.H10
|
Thông
báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại
|
506
|
Toàn trình
|