STT
|
CÁC BƯỚC
|
TRÌNH TỰ THỰC HIỆN
|
BỘ PHẬN CÁN BỘ, CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC GIẢI QUYẾT HỒ SƠ
|
THỜI GIAN TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT HỒ SƠ
|
CƠ QUAN PHỐI HỢP (NẾU CÓ)
|
TRÌNH CẤP CÓ THẨM QUYỀN CAO HƠN (NẾU CÓ)
|
MÔ TẢ QUY TRÌNH
|
LỆ PHÍ
|
A.1. THỦ
TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
|
I. LĨNH
VỰC THỦY LỢI
|
1. Phê
duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công
trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý. Mã số TTHC:
2.001804.000.00.00.H10 ( Mức DVC 4)
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét
thẩm định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê
duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
15 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ) Chủ tịch (hoặc PCT)
|
01 ngày 03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
20 ngày
|
2. Thẩm
định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa
nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh. Mã số TTHC: 1.003232.000.00.00.H10. DVC
mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
2) Chi cục Thủy lợi xem xét
thẩm định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
3) Lãnh đạo phòng duyệt trình
lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê duyệt.
4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
15 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ) Chủ tịch (hoặc PCT)
|
01 ngày 03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
20 ngày
|
3. Thẩm
định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc
thẩm quyền của UBND tỉnh
Mã
số TTHC: 1.003221.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét
thẩm định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê
duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ) Chủ tịch (hoặc PCT)
|
01 ngày 03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10 ngày
|
4.Thẩm định,
phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong
quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh. Mã số TTHC:
1.003211.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét
thẩm định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt trình
lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
10 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
01 ngày
03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
15 ngày
|
5. Thẩm định,
phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND
tỉnh. Mã số TTHC: 1.003203.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét
thẩm định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê
duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
10 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
01 ngày
03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
15 ngày
|
6. Cấp giấy
phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng
công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương
tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu
xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền
cấp phép của UBND tỉnh. Mã số TTHC: 1.004427.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét
thẩm định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt trình
lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
150.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
10 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
01 ngày
03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
15 ngày
|
7. Cấp
gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi
tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa
chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất;
Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Mã số TTHC:
2.001426.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét
thẩm định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt trình
lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
20.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
10 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
01 ngày
03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
15 ngày
|
8. Cấp giấy
phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy
lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Mã số TTHC:
1.004385.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét
thẩm định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê
duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
150.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
2 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ) Chủ tịch (hoặc PCT)
|
01 ngày 03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
05 ngày
|
9. Cấp giấy
phép hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, KD, dịch vụ thuộc thẩm
quyền cấp phép của UBND tỉnh. Mã số TTHC: 2.001796.000.00.00.H10 . DVC
mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét
thẩm định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê
duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
150.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
05 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
01 ngày
03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10 ngày
|
10. Cấp
gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hoạt động: du lịch, thể thao, nghiên cứu
khoa học, KD, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Mã số TTHC:
1.003880.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét
thẩm định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê
duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
20.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
03 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
01 ngày
03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
07 ngày
|
11. Cấp
giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe
mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ của UBND tỉnh. Mã số TTHC:
2.001793.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét
thẩm định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê
duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
150.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
02 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
01 ngày
01 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
05 ngày
|
12. Cấp
gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: Trồng cây lâu năm; Hoạt động của
phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy,
phương tiện thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Mã số
TTHC: 2.001401.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét thẩm
định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê
duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
20.000 đ
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
02 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
01 ngày
01 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
05 ngày
|
13. Cấp
giấy phép nuôi trồng thủy sản thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Mã số
TTHC: 2.001791.000.00.00.H10 . DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét
thẩm định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê
duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
150.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
05 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
01 ngày
03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10 ngày
|
14. Cấp
giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của
UBND tỉnh. Mã số TTHC: 2.001795.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét
thẩm định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê
duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
150.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
05 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
01 ngày
03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10 ngày
|
15. Cấp
gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hoạt động: nuôi trồng thủy sản; Nổ mìn
và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Mã số
TTHC: 1.003870.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét
thẩm định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê
duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
20.000 đ
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
05 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
01 ngày
03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10 ngày
|
16. Cấp
lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi
trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND
tỉnh. Mã số TTHC: 1.003921.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét thẩm
định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê
duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
20.000 đ
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
0,5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
0,5 ngày
01 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
03 ngày
|
17. Cấp
lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi
trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng,
sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh.
Mã số TTHC: 1.003893.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét
thẩm định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh xem xét phê
duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
20.000đ
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
0,5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
0,5 ngày
01 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
03 ngày
|
18. Thẩm
định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu
khả thi đầu tư xây dựng. Mã số TTHC: 1.009972.000.00.00.H10. DVC mức:
4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét
thẩm định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh. Lãnh đạo UBND
tỉnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Lệ phí: : Theo quy định tại Thông tư của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
10 ngày dự án nhóm B; 05 ngày dự án nhóm C
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
2 ngày
5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
Nhóm B: 18 ngày
Nhóm C: 13 ngày
|
19. Thẩm
định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây
dựng triển khai sau thiết kế cơ sở. Mã số TTHC:
1.009973.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Thủy lợi giải
quyết.
(2) Chi cục Thủy lợi xem xét thẩm
định hồ sơ, chuyên viên thẩm định trình lãnh đạo Phòng.
(3) Lãnh đạo phòng duyệt
trình lãnh đạo Sở phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
- 15 ngày làm việc đối với
các công trình cấp II, cấp III
- 10 ngày làm việc đối với
các công trình còn lại
|
Lệ phí: Theo quy định tại Thông tư của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Thủy lợi
|
12 ngày đối với công trình II, III 07 ngày đối với công trình còn lại
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
15 ngày
10 ngày
|
II. LĨNH
VỰC LÂM NGHIỆP
|
1. Phê
duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với
khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý. Mã số TTHC:
1.000084.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Sở Tài chính, Sở KH&ĐT, BQL rừng đặc dụng, Hạt kiểm lâm
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Kiểm lâm giải
quyết.
(2) Chi cục Kiểm lâm tham mưu
Sở NN và PTNT tổ chức lấy ý kiến của cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan và tổ
chức thẩm định hồ sơ.
(3) Chi cục Kiểm lâm duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh. Lãnh đạo UBND
tỉnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả TTPVHCC
trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Kiểm lâm
|
18 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Phó CCT)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
1 ngày
10 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
30 ngày
|
2. Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng,
giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản
lý. Mã số TTHC: 1.000081.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Sở Tài chính, Sở KH&ĐT, BQL rừng đặc dụng, Hạt kiểm lâm
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Kiểm lâm giải
quyết.
(2) Chi cục Kiểm lâm tham mưu
Sở NN và PTNT tổ chức lấy ý kiến của cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan và tổ
chức thẩm định hồ sơ.
(3) Chi cục Kiểm lâm duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh. Lãnh đạo UBND
tỉnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Kiểm lâm
|
18 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Phó CCT)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
1 ngày
10 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
30 ngày
|
3. Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng
rừng sang mục đích khác. Mã số TTHC: 3.000152.000.00.00.H10 . DVC mức: 4
|
3.1. Trường hợp Thẩm quyền
của Quốc hội
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
Bộ NN & PTNT
Thủ tướng Chính phủ
Quốc hội
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Kiểm lâm giải
quyết.
(2) Chi cục Kiểm lâm tham mưu
Sở NN và PTNT kiểm tra hồ sơ báo cáo UBND tỉnh.
(3) UBND tỉnh tổ chức thẩm định
nội dung trình phê duyệt.
(4) Lãnh đạo UBND trình duyệt
Bộ NN và PTNT. Lãnh đạo Bộ phê duyệt báo cáo Thủ tướng Chính phủ trình Quốc hội
xem xét quyết định phê duyệt (bước này chuyển sang chờ bổ sung hồ sơ) sau khi
có kết quả Quốc hội thông qua.
(5) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Kiểm lâm
|
4 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
1 ngày
|
Chủ tịch hoặc (PCT)
|
25 ngày
|
Bộ trưởng Bộ NN & PTNT
|
25 ngày
|
Thủ tướng Chính phủ
|
Theo Quy chế làm việc của Chính phủ
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
|
3.2. Trường hợp Thẩm quyền
của Thủ tướng Chính Phủ
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
Bộ NN & PTNT
Thủ tướng Chính phủ
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Kiểm lâm giải
quyết.
(2) Chi cục Kiểm lâm tham mưu
Sở NN và PTNT kiểm tra hồ sơ báo cáo UBND tỉnh.
(3) UBND tỉnh tổ chức thẩm định
nội dung trình phê duyệt.
(4) Lãnh đạo UBND trình duyệt
Bộ NN và PTNT. Lãnh đạo Bộ phê duyệt báo cáo Thủ tướng Chính phủ xem xét quyết
định phê duyệt (bước này chuyển sang chờ bổ sung hồ sơ) sau khi có kết quả Thủ
tướng Chính phủ thông qua.
(5) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Kiểm lâm
|
4 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
1 ngày
|
Chủ tịch hoặc (PCT)
|
25 ngày
|
Bộ trưởng Bộ NN & PTNT
|
25 ngày
|
Thủ tướng Chính phủ
|
Theo Quy chế làm việc của Chính phủ
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
|
3.3. Thẩm quyền của Hội đồng
nhân dân cấp tỉnh
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
- UBND tỉnh
- HĐND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Kiểm lâm giải
quyết.
(2) Chi cục Kiểm lâm tham mưu
Sở NN và PTNT tổ chức thẩm định hồ sơ báo cáo UBND tỉnh.
(3) UBND tỉnh tổ chức thẩm định
nội dung trình phê duyệt.
(4) Lãnh đạo UBND trình duyệt
chờ kỳ họp HĐND tỉnh thông qua Kỳ 6 tháng hoặc cuối năm (bước này chuyển sang
chờ bổ sung hồ sơ) sau khi có kết quả HĐND tỉnh thông qua.
(5) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Kiểm lâm
|
4 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
1 ngày
|
Chủ tịch hoặc (PCT)
|
40 ngày
|
Lãnh đạo HĐND
|
Theo quy chế làm việc của HĐND
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
4. Chuyển
loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập.
Mã số TTHC: 1.000065.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
HĐND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Kiểm lâm giải
quyết.
(2) Chi cục Kiểm lâm tham mưu
Sở NN và PTNT tổ chức thẩm định hồ sơ báo cáo UBND tỉnh.
(3) UBND tỉnh tổ chức thẩm định
nội dung trình phê duyệt .
(4) Lãnh đạo UBND trình duyệt
chờ kỳ họp HĐND tỉnh thông qua Kỳ 6 tháng hoặc cuối năm (bước
này chuyển sang chờ bổ sung hồ sơ ) sau khi có kết quả HĐND tỉnh thông qua.
(5) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Kiểm lâm
|
12 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
2 ngày
|
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
30 ngày
|
Lãnh đạo HĐND tỉnh
|
Theo quy chế làm việc của HĐND
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
5. Miễn,
giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng
trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh). Mã số TTHC:
1.000058.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Kiểm lâm giải
quyết.
(2) Chi cục Kiểm lâm tham mưu
Sở NN và PTNT thành lập Đoàn kiểm tra xác minh và tổ chức thẩm định hồ sơ.
(3) Chi cục Kiểm lâm duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh. Lãnh đạo UBND
tỉnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Quỹ bảo vệ và Phát triển rừng
|
8 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
1 ngày
05 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
15 ngày
|
6. Phê
duyệt phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức. Mã số TTHC:
1.000055.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
|
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Kiểm lâm giải
quyết.
(2) Chi cục Kiểm lâm tham mưu
Sở NN và PTNT thành lập Đoàn kiểm tra xác minh và tổ chức thẩm định hồ sơ.
(3) Chi cục Kiểm lâm duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh. Lãnh đạo UBND
tỉnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Kiểm lâm
|
13 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
1 ngày
03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
18 ngày
|
7. Công
nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp. Mã số TTHC:
3.000198.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Kiểm lâm giải
quyết.
(2) Chi cục Kiểm lâm thành lập
Hội đồng thẩm định và tiến hành thẩm định hồ sơ.
(3) Chi cục Kiểm lâm duyệt
trình Sở. Lãnh đạo Sở xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký
|
- Công nhận lâm phần tuyển chọn là 600.000 đồng/01 giống;
- Công nhận vườn giống là 2.400.000 đồng/01 vườn giống;
- Công nhận nguồn gốc lô giống, lô con giống là 600.000 đồng/01 lô giống
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Kiểm lâm
|
14 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
18 ngày
|
8. Phê
duyệt Phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên. Mã số TTHC:
1.000047.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Sở TNMT, UBND cấp huyện nơi khai thác. # Chi cục Kiểm lâm mời thêm các
TC, CN khác.
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Kiểm lâm giải
quyết.
(2) Chi cục Kiểm lâm tham mưu
Sở NN và PTNT tổ chức lấy ý kiến của cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan và tổ
chức thẩm định hồ sơ.
(3) Chi cục Kiểm lâm duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Kiểm lâm
|
3,5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng hoặc PCCT
|
01 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
07 ngày
|
9. Xác
nhận bảng kê lâm sản (cấp tỉnh). Mã số TTHC: 1.000045.000.00.00.H10. DVC mức:
4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Kiểm lâm giải
quyết.
(2) Đội KLCĐ & PCCR tiến hành
thẩm định hồ sơ và trình Lãnh đạo phòng phê duyệt
(3) Lãnh đạo phòng trình Chi
cục trưởng hoặc PCCT xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Đội KLCĐ & PCCCR số 1 hoặc số 2
|
8 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng hoặc Phó Chi cục trưởng
|
01 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10 ngày
|
10.
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp,
quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và
III CITES. Mã số TTHC: 1.004815.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Kiểm lâm giải
quyết.
(2) Chi cục Kiểm lâm thẩm định
hồ sơ và gửi văn bản xác nhận đến Cơ quan khoa học CITES Việt Nam.
(3) Sau khi cơ quan khoa học
CITES Việt Nam cấp mã số cơ sở nuôi trồng Chi cục kiểm lâm gửi kết quả ra
Trung tâm PVHCC
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên Phòng Quản lý bảo vệ rừng
|
27 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng hoặc Phó Chi cục trưởng
|
02 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
30 ngày
|
11.
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công
trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư). Mã số
TTHC: 1.007918.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Kiểm lâm giải
quyết.
(2) Chi cục Kiểm lâm tham mưu
Sở NN tổ chức thẩm định hồ sơ.
(3) Chi cục Kiểm lâm duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh. Lãnh đạo UBND
tỉnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Kiểm lâm
|
14 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng hoặc PCCT
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
1 ngày
03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
19 ngày
|
12. Thẩm
định, phê duyệt phương án trồng rừng thay thế diện tích rừng chuyển sang mục
đích khác. Mã số TTHC: 1.007917.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở KHĐT, UBND cấp huyện nơi có diện tích đất
trồng rừng thay thế,
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Kiểm lâm giải
quyết.
(2) Chi cục Kiểm lâm tham mưu
Sở NN tổ chức lấy ý kiến của cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan và tổ chức
thẩm định hồ sơ.
(3) Chi cục Kiểm lâm duyệt
trình lãnh đạo Sở. Lãnh đạo Sở phê duyệt hồ sơ trình UBND tỉnh. Lãnh đạo UBND
tỉnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Kiểm lâm
|
23 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng hoặc Phó Chi cục trưởng
|
1 ngày
|
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
10 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
35 ngày
|
13.Xác
nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu. Mã hồ sơ: 3.000159.000.00.00.H10 ( Mức
DVC 4)
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Kiểm lâm giải
quyết.
(2) Chi cục Kiểm lâm tiến
hành kiểm tra thực tế và trình Lãnh đạo phòng phê duyệt
(3) Lãnh đạo phòng trình Chi
cục trưởng hoặc PCCT xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Kiểm lâm
|
3 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Phó CCT)
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
06 ngày
|
14.
Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ. Mã hồ sơ:
3.000160.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Kiểm lâm giải
quyết.
(2) Chi cục Kiểm lâm tiến
hành thẩm định hồ sơ
+ Trường hợp hồ sơ không cần xác
minh thì chuyên viên tham mưu Lãnh đạo phòng thông báo đến doanh nghiệp kết
quả tiếp nhận đăng ký phân loại doanh nghiệp.
+ Trường hợp hồ sơ cần phải
xác minh làm rõ thì phối hợp cơ quan có liên quan tổ chức xác minh. Chuyên
viên tham mưu Lãnh đạo phòng phê duyệt
(3) Lãnh đạo phòng trình Chi
cục trưởng hoặc PCCT xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chi cục Kiểm lâm
|
2 ngày
10 ngày trường hợp phải xác minh
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Phó CCT)
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
5 ngày
13 ngày
|
|
III.
Lĩnh vực Trồng trọt - Bảo vệ thực vật
|
1. Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón. Mã số TTHC:
1.007931.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chuyên viên Trương
Ngọc Hà (Văn phòng Sở) giải quyết.
(2) Chuyên viên Văn phòng Sở
tham mưu Sở thẩm định hồ sơ và trình phê duyệt.
(3) Lãnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
500.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chuyên viên Văn phòng Sở
|
7 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10 ngày
|
2. Cấp
lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón. Mã số TTHC:
1.007932.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chuyên viên Trương
Ngọc Hà (Văn phòng Sở) giải quyết.
(2) Chuyên viên Văn phòng Sở tham
mưu Sở thẩm định hồ sơ và trình phê duyệt.
(3) Lãnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
200.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chuyên viên Văn phòng Sở
|
7 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10 ngày
|
3. Cấp
giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật. Mã số TTHC:
1.004509.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chuyên viên Trương Ngọc
Hà (Văn phòng Sở) giải quyết.
(2) Chuyên viên Văn phòng Sở
tham mưu Sở thẩm định hồ sơ và trình phê duyệt.
(3) Lãnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chuyên viên Văn phòng Sở
|
1,5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
0,5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
03 ngày
|
4. Cấp
Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng,
cây công nghiệp cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính. Mã số
TTHC: 1.008003.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chuyên viên Trương Ngọc
Hà (Văn phòng Sở) giải quyết.
(2) Chuyên viên Văn phòng Sở
tham mưu Sở thẩm định hồ sơ và trình phê duyệt.
(3) Lãnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chuyên viên Văn phòng Sở
|
22 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
25 ngày
|
5. Đăng
ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản
lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ NN và Phát triển nông thôn ban
hành. Mã số TTHC: 2.001277.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chuyên viên Trương Ngọc
Hà (Văn phòng Sở) giải quyết.
(2) Chuyên viên Văn phòng Sở
tham mưu Sở thẩm định hồ sơ và trình phê duyệt.
(3) Lãnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
150.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chuyên viên Văn phòng Sở
|
7 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10 ngày
|
6. Xác
nhận nội dung quảng cáo phân bón. Mã số TTHC: 1.007933.000.00.00.H10. DVC mức:
4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chuyên viên Trương Ngọc
Hà (Văn phòng Sở) giải quyết.
(2) Chuyên viên Văn phòng Sở
tham mưu Sở thẩm định hồ sơ và trình phê duyệt.
(3) Lãnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chuyên viên Văn phòng Sở
|
3 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
05 ngày
|
7. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc
bảo vệ thực vật. Mã số TTHC: 1.004363.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chuyên viên Trương
Ngọc Hà (Văn phòng Sở) giải quyết.
(2) Chuyên viên Văn phòng Sở tham
mưu Sở thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt khi đủ điều kiện
- Trường hợp chưa đạt yêu cầu
tổ chức, cá nhân khắc phục trong vòng 60 ngày.
(3) Giám đốc hoặc PGĐ Sở xem
xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
- 14 ngày làm việc.
- 74 ngày làm việc khi nhận
được bản báo cáo khắc phục
|
800.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chuyên viên Văn phòng Sở
|
11 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
14 ngày
74 ngày khi cơ sở cần khắc phục
|
8. Cấp
lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật. Mã số TTHC: 1.004346.000.00.00.H10
. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chuyên viên Trương Ngọc
Hà (Văn phòng Sở) giải quyết.
(2) Chuyên viên Văn phòng Sở
tham mưu Sở thẩm định hồ sơ và trình phê duyệt.
(3) Lãnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
800.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chuyên viên Văn phòng Sở
|
8 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
11 ngày
|
9. Cấp giấy
xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật. Mã số TTHC:
1.004493.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(5) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chuyên viên Trương Ngọc
Hà (Văn phòng Sở) giải quyết.
(6) Chuyên viên Văn phòng Sở
tham mưu Sở thẩm định hồ sơ và trình phê duyệt.
(7) Lãnh xem xét phê duyệt.
(8) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
600.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chuyên viên Văn phòng Sở
|
8 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
07 ngày
|
IV. Lĩnh vực
Chăn nuôi - Thú y
|
1. Cấp,
gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên
ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn
các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét
nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y). Mã số TTHC:
2.001064.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi và
Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
- 05 ngày làm việc trường hợp
cấp mới.
- 03 ngày làm việc trường hợp
gia hạn.
|
50.000 đ/ lần
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
- cấp mới: 3 ngày
- gia hạn:1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
5 ngày
03 ngày
|
2. Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường
hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã
được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y). Mã số TTHC: 1.005319.000.00.00.H10. DVC
mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận
tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN và PTNT tại
TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi và Thú y giải
quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú y thẩm định hồ sơ và
trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả TTPVHCC trả kết quả cho tổ
chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
50.000 đ/ lần
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi
và Thú y
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc
Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả
tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian
giải quyết
|
03 ngày
|
3. Cấp, Cấp lại Giấy chứng
nhận điều kiện vệ sinh thú y. Mã số TTHC: 2.002132.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận
tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN và PTNT tại
TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi và Thú y giải
quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú y thẩm định hồ sơ và
trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả TTPVHCC trả kết quả cho tổ
chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
- Đối với cơ sở chăn nuôi động vật tập trung……
1.000.000/Lần.
- Đối với cơ sở cách ly kiểm dịch động vật, sản
phẩm động vật; cơ sở giết mổ động, vật nhỏ lẻ; chợ KD động vật nhỏ lẻ cơ sở
thu gom động vật: 450.000/ Lần.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi
và Thú y
|
8 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc
Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả
tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian
giải quyết
|
10 ngày
|
4. Cấp Giấy chứng nhận đủ
điều kiện buôn bán thuốc thú y. Mã số TTHC: 1.001686.000.00.00.H10. DVC mức:
4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận
tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN và PTNT tại TTPVHCC
sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi và Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú y thẩm định hồ sơ và
trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
230.000 đồng/lần
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi
và Thú y
|
3 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
05 ngày
|
5. Cấp
lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y. Mã số TTHC:
1.004839.000.00.00.H10 . DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi
và Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú y
thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
03 ngày
|
6. Cấp
Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y. Mã số TTHC:
1.004022.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi và
Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
900.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
8 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10 ngày
|
7. Cấp
Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật trên cạn. Mã số TTHC:
1.003781.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi
và Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú y
thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
300.000 đồng/lần
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
13 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
15 ngày
|
8. Cấp
lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật. Mã số TTHC:
1.003810.000.00.00.H10 . DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi và
Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả TTPVHCC
trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
300.000 đồng/lần
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
- đã được đánh giá 5 ngày
- chưa đánh giá định kỳ: 15 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
07 ngày
17 ngày
|
9. Cấp
lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (trên cạn và thủy sản) đối
với cơ sở có Giấy chứng nhận hết hiệu lực do xảy ra bệnh hoặc phát hiện mầm bệnh
tại cơ sở đã được chứng nhận an toàn hoặc do không thực hiện giám sát, lấy mẫu
đúng, đủ số lượng trong quá trình duy trì điều kiện cơ sở sau khi được chứng
nhận. Mã số TTHC: 1.002239
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi và
Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả TTPVHCC
trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
300.000đ/lần
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
11 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
13 ngày
|
10. Cấp
Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật thủy sản (đối với cơ sở nuôi
trồng thủy sản, cơ sở sản xuất thủy sản giống). Mã số TTHC:
1.005327.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi và
Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
300.000đồng /lần
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
13 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
15 ngày
|
11. Cấp
lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh thủy sản. Mã số TTHC:
1.003612.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi
và Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
300.000 đồng/lần
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
13 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
15 ngày
|
12. Cấp
đổi Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (trên cạn hoặc thủy sản).
Mã số TTHC: 1.003598.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi và
Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
0,5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
0,5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
02 ngày
|
13. Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn
chăn nuôi theo đặt hàng. Mã số TTHC: 1.008126.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi và
Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo Chi cục phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục trình
Lãnh đạo Sở xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
- TH đánh giá điều kiện thực
tế: 5.700.000 đ
- TH không đánh giá điều kiện
thực tế: 1.600.000đ
- TH thẩm định đánh giá giám
sát duy trì điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi: 1.500.000đ
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
18 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc PCCT)
Giám đốc (hoặc PGĐ
|
1 ngày
03 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
23 ngày
|
14. Cấp
lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức
ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Mã số TTHC: 1.008127.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi
và Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo Chi cục phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục trình
Lãnh đạo Sở xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
250.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
05 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc PCCT)
Giám đốc (hoặc PGĐ
|
1 ngày
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
08 ngày
|
15. Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn.
Mã số TTHC: 1.008128.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi và
Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo Chi cục phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục trình
Lãnh đạo Sở xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
- TH thẩm định lần đầu: 2.300.000 đồng/01 cơ sở/lần;
- TH thẩm định đánh giá giám sát duy trì điều kiện sản xuất thức ăn
chăn nuôi: 1.500.000 đồng/01 cơ sở/lần.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
18 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc PCCT)
Giám đốc (hoặc PGĐ
|
1 ngày
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
08 ngày
|
16. Cấp
lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy
mô lớn. Mã số TTHC: 1.008129.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(5) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi
và Thú y giải quyết.
(6) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo Chi cục phê duyệt.
(7) Lãnh đạo Chi cục trình
Lãnh đạo Sở xem xét phê duyệt.
(8) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
250.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
05 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc PCCT)
Giám đốc (hoặc PGĐ
|
1 ngày
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
08 ngày
|
V. Lĩnh vực
Thủy sản
|
1. Cấp,
cấp lại giấy phép khai thác thủy sản. Mã số TTHC: 1.004359.000.00.00.H10. DVC
mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi và
Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
- 06 ngày làm việc (đối với
cấp mới);
- 03 ngày làm việc (đối với
cấp lại).
|
- Lệ phí cấp mới 40.000 đồng/lần;
- Lệ phí cấp lại 20.000 đồng/lần
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
-4 ngày đối với cấp mới
-1 ngày đối với cấp lại
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
06 ngày
03 ngày
|
2. Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện
nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu). Mã số TTHC: 1.004913.000.00.00.H10. DVC mức:
4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộphận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi
và Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
08 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10 ngày
|
3. Cấp,
cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản
(trừ giống thủy sản bố mẹ). Mã số TTHC: 1.004918.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi và
Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
-8 ngày cấp mới
-1 ngày cấp lại
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10 ngày
03 ngày
|
4. Công
nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện
trở lên). Mã số TTHC: 1.004923.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi và
Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo Chi cục phê duyệt.
(3) Chi cục trình Lãnh đạo Sở
xem xét trình UBND tỉnh. Lãnh đạo UBND tỉnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả TTPVHCC
trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
55 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch hoặc PCT)
|
2 ngày
5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
63 ngày
|
5. Sửa
đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức
cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên). Mã số TTHC:
1.004921.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
UBND tỉnh
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi và
Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo Chi cục phê duyệt.
(3) Chi cục trình Lãnh đạo Sở
xem xét trình UBND tỉnh. Lãnh đạo UBND tỉnh xem xét phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
55 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch hoặc PCT)
|
2 ngày
5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
63 ngày
|
6. Cấp
giấy chứng nhận đăng ký tàu cá. Mã số TTHC: 1.003650.000.00.00.H10. DVC mức:
4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ và chuyển
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi và
Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả TTPVHCC
trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
01 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
03 ngày
|
7. Cấp
lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá. Mã số TTHC: 1.003634.000.00.00.H10. DVC mức:
4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ và chuyển
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi
và Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
01 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
03 ngày
|
8. Cấp,
cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm
xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh
tế có vốn đầu tư nước ngoài). Mã số TTHC: 1.004915.000.00.00.H10 (Mức DVC 4)
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ và chuyển
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi
và Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt. (4) Bộ phận trả kết quả TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân
theo hình thức đã đăng ký.
- 10 ngày làm việc (đối với
cấp mới);
- 03 ngày làm việc (đối với
cấp lại).
|
5.700.000 đồng/lần
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
01 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10 ngày
03 ngày
|
9. Cấp,
cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản
nuôi chủ lực. Mã số TTHC: 1.004692.000.00.00.H10 ( Mức DVC 4)
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ và chuyển
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
(1) Bộ phận tiếp nhận của Sở
NN và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chi cục Chăn nuôi
và Thú y giải quyết.
(2) Chi cục Chăn nuôi và Thú
y thẩm định hồ sơ và trình lãnh đạo phê duyệt.
(3) Lãnh đạo Chi cục xem xét
phê duyệt.
(4) Bộ phận trả kết quả
TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
03 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Chi cục trưởng (hoặc Chi cục Phó)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
05 ngày
|
VI. Lĩnh vực
Quản lý Chất lượng nông lâm sản và thủy sản
|
1. Cấp
Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất,
KD thực phẩm nông, lâm, thủy sản. Mã số TTHC: 2.001827.000.00.00.H10. DVC mức:
4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chuyên viên Phạm Thị
Hà (Văn phòng Sở) giải quyết.
Chuyên viên Văn phòng Sở tham
mưu Sở thẩm định hồ sơ và trình phê duyệt.
Lãnh xem xét phê duyệt.
Bộ phận trả kết quả TTPVHCC
trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
700.000 đồng/cơ sở
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chuyên viên Văn phòng Sở
|
8 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10 ngày
|
2. Cấp
lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất,
KD nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận
ATTP hết hạn). Mã số TTHC: 2.001823.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chuyên viên Phạm Thị
Hà (Văn phòng Sở) giải quyết.
Chuyên viên Văn phòng Sở tham
mưu Sở thẩm định hồ sơ và trình phê duyệt.
Lãnh xem xét phê duyệt.
Bộ phận trả kết quả TTPVHCC
trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
700.000 đồng/cơ sở
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chuyên viên Văn phòng Sở
|
8 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10 ngày
|
3. Cấp
lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất,
KD thực phẩm nông lâm thủy sản (Trường hợp giấy chứng nhận vẫn còn thời hạn
hiệu lực nhưng bị mất, bị hỏng, thất lạc, hoặc có sự thay đổi, bổ sung thông
tin trên giấy chứng nhận ATTP). Mã số TTHC: 2.001819.000.00.00.H10. DVC mức:
4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chuyên viên Phạm Thị Hà
(Văn phòng Sở) giải quyết.
Chuyên viên Văn phòng Sở tham
mưu Sở thẩm định hồ sơ và trình phê duyệt.
Lãnh xem xét phê duyệt.
Bộ phận trả kết quả TTPVHCC
trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Chưa quy định
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chuyên viên Văn phòng Sở
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
03 ngày
|
VI. Lĩnh
vực Phát triển nông thôn
|
1. Hỗ
trợ dự án liên kết (cấp tỉnh). Mã số TTHC: 1.003397.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
- Sở KH&ĐT
- Sở Tài Chính;
- Các Sở ngành liên quan;
- UBND các huyện có liên quan
|
UBND tỉnh
|
Bộ phận tiếp nhận của Sở NN
và PTNT tại TTPVHCC sau khi tiếp nhận chuyển hồ sơ đến Chuyên viên Đỗ Minh
Phương (Văn phòng Sở) giải quyết.
Chuyên viên Văn phòng Sở tham
mưu Sở NN và PTNT mời Hội đồng thẩm định của cơ quan liên quan và tổ chức thẩm
định hồ sơ trình phê Lãnh đạo Sở.
Lãnh đạo Sở trình UBND tỉnh
phê duyệt.
Lãnh đạo UBND tỉnh xem xét
phê duyệt.
Bộ phận trả kết quả TTPVHCC
trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chuyên viên Văn phòng Sở
|
09 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT)
|
1 ngày
04 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả tại TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
15 ngày
|
IV. THỦ
TỤC HÀNH CHÍNH LIÊN THÔNG
|
1. Bố
trí ổn định dân cư ngoài tỉnh. Mã số TTHC: 1.003327.000.00.00.H10. DVC mức: 4
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận và chuyển hồ sơ
|
Bộ phận một cửa UBND cấp xã
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận của Ủy ban
nhân dân cấp xã nơi đi tiếp nhận hồ sơ và gửi hồ sơ đến Ủy ban nhân dân cấp
huyện nơi đi. Sau khi nhận được hồ sơ của Ủy ban nhân dân cấp xã nơi đi, Ủy
ban nhân nhân dân cấp huyện nơi đi tổ chức thẩm định hồ sơ và gửi hồ sơ đến Bộ
phận tiếp nhận Ngành NN tại Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bình Phước
trên Cổng DVC qua địa chỉ: http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn, sau khi tiếp
nhận hồ sơ sẽ chuyển hồ sơ về Chi cục Thủy lợi giải quyết. Chi cục Thuy lơi
tham mưu Sở trình Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi đi ban hành Quyết định di dân
đến vùng dự án, phương án và gửi Quyết định đến Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi
đến. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi đến kể từ ngày nhận được văn bản của Ủy ban
nhân dân cấp tỉnh nơi đi, căn cứ vào kế hoạch bố trí, ổn định dân cư hàng năm
của tỉnh, tổ chức thẩm tra địa bàn nhân dân, xem xét, ban hành Quyết định tiếp
nhận bố trí, ổn định dân cư đến vùng dự án, phương án.
Bộ phận trả kết quả trả kết
quả về UBND cấp xã nơi đi để trả kết quả cho người dân.
Tổng Thời hạn giải quyết: 70
ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Duyệt hồ sơ
|
Lãnh đạo UBND cấp xã (nơi đi)
|
01 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Thẩm định hồ sơ
|
UBND cấp huyện (nơi đi)
|
28 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Nhận, chuyển hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận ngành NN và PTNT - TTPVHCC tỉnh
|
0,5 ngày
|
5
|
Bước 5
|
Thẩm định hồ sơ
|
Chi cục Thủy lợi
|
07 ngày
|
6
|
Bước 6
|
Phê duyệt
|
Giám đốc (hoặc PGĐ)
Chủ tịch (hoặc PCT) Bình Phước
|
1 ngày
2 ngày
|
7
|
Bước 7
|
Thẩm định hồ sơ và Phê duyệt
|
Chủ tịch (hoặc PCT) nơi đến
|
0,5 ngày
|
8
|
Bước 8
|
Chuyển kết quả về xã
|
Cán bộ tiếp nhận Sở NN và PTNT tại TTPVHCC
|
29 ngày
|
9
|
Bước 9
|
Trả kết quả
|
Cán bộ NNPTNT xã
|
0,5 ngày
|
Tổng thời gian giải quyết
|
70 ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|