1. Đối tượng áp dụng:
a) Đối tượng sử dụng dịch vụ: Các tổ chức, hộ gia
đình và cá nhân có nhu cầu.
b) Đối tượng cung cấp dịch vụ: Văn phòng Đăng ký đất
đai trực thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang.
c) Các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan.
2. Giá dịch vụ:
a) Giá dịch vụ đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử
dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho các tổ chức
trên địa bàn tỉnh Hà Giang: Chi tiết tại Phụ lục I kèm theo.
b) Giá dịch vụ đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử
dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho các hộ gia
đình, cá nhân trên địa bàn tỉnh Hà Giang: Chi tiết tại Phụ lục II kèm theo.
c) Giá dịch vụ trích lục bản đồ địa chính; trích
sao hồ sơ địa chính trên địa bàn tỉnh Hà Giang: Chi tiết tại Phụ lục III kèm
theo.
d) Giá dịch vụ ban hành kèm theo tại khoản 2 Điều
này không bao gồm phí và lệ phí; thuế giá trị gia tăng.
f) Khi mức lương cơ sở có sự thay đổi, chi phí nhân
công hiện hành sẽ được tính bằng chi phí nhân công trong đơn giá theo mức lương
cơ sở (x) với hệ số điều chỉnh K. Hệ số điều chỉnh K được tính: K = Mức
lương cơ sở theo quy định hiện hành.
3. Quản lý, sử dụng các khoản thu từ dịch vụ
a) Văn phòng đăng ký đất đai cung cấp dịch vụ phải
sử dụng hóa đơn để giao cho khách hàng khi cung cấp dịch vụ theo đúng quy định
của pháp luật về quản lý, sử dụng hóa đơn bán hàng.
b) Khoản tiền thu được từ dịch vụ Đăng ký, cấp giấy
chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất;
trích lục bản đồ địa chính; trích sao hồ sơ địa chính trên địa bàn tỉnh Hà
Giang là khoản doanh thu của Văn phòng đăng ký đất đai. Văn phòng đăng ký đất
đai có trách nhiệm kê khai, nộp thuế theo đúng quy định của pháp luật về quản
lý thuế.
1. Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh công khai đơn giá
trên Trang Thông tin điện tử của Ủy ban nhân dân tỉnh; Trung tâm Phục vụ hành
chính công tỉnh.
2. Sở Tài nguyên và Môi trường:
a) Công khai đơn giá trên Trang Thông tin điện tử của
Sở Tài nguyên và Môi trường;
c) Tổng hợp những khó khăn, vướng mắc trong quá
trình thực hiện, tham mưu Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, giải quyết cho phù hợp.
3. UBND các huyện, thành phố công khai đơn giá tại Bộ
phận Tiếp nhận và trả kết quả, Trang Thông tin điện tử của UBND cấp huyện, cấp
xã để các tổ chức, cá nhân biết và thực hiện.
1. Quyết định này có hiệu lực từ ngày 05 tháng 12
năm 2023.
2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc
các Sở: Tài chính, Tài nguyên và Môi trường; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Giám đốc
Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố; Thủ trưởng các cơ
quan, đơn vị; các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết
định này./.
STT
|
Tên dịch vụ
|
ĐVT
|
Mức KK
|
Giá sản phẩm
chưa bao gồm thuế VAT
|
KV 0.4
|
KV 0.5
|
KV 0.7
|
I
|
Đăng ký quyền sử dụng
đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu cho tổ chức
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
1.552.227
|
1.582.162
|
1.642.033
|
|
|
2
|
1.620.255
|
1.651.575
|
1.714.215
|
|
|
3
|
1.695.086
|
1.727.929
|
1.793.615
|
|
|
4
|
1.777.399
|
1.811.918
|
1.880.955
|
|
|
5
|
1.865.155
|
1.901.460
|
1.974.069
|
2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
1.802.517
|
1.837.991
|
1.908.938
|
|
|
2
|
1.870.545
|
1.907.403
|
1.981.120
|
|
|
3
|
1.945.376
|
1.983.757
|
2.060.520
|
|
|
4
|
2.027.689
|
2.067.746
|
2 147.860
|
|
|
5
|
2.115.445
|
2.157.288
|
2.240.975
|
3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp
quyền sở hữu tài sản
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
2.406.415
|
2.453.956
|
2.549.038
|
|
|
2
|
2.494.852
|
2.544.192
|
2.642.874
|
|
|
3
|
2.592.132
|
2.643.452
|
2.746.094
|
|
|
4
|
2.698.935
|
2.752.430
|
2.859.419
|
|
|
5
|
2.814.583
|
2.870.431
|
2.982.128
|
|
Các trường hợp đặc biệt
|
1
|
Giá kê khai đăng ký nhưng không thuộc trường hợp
phải cấp giấy chứng nhận
|
1.1
|
Giá kê khai đăng ký nhưng không thuộc trường hợp
phải cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
826.374
|
841.341
|
871.277
|
|
|
2
|
860.388
|
876.048
|
907.368
|
|
|
3
|
897.803
|
914.225
|
947.068
|
|
|
4
|
938.960
|
956.219
|
990.738
|
|
|
5
|
982.838
|
1.000.990
|
1.037.295
|
1.2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng không thuộc trường hợp
phải cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
951.519
|
969.256
|
1.004.730
|
|
|
2
|
985.533
|
1.003.962
|
1.040.820
|
|
|
3
|
1.022.948
|
1.042.139
|
1.080.520
|
|
|
4
|
1.064.105
|
1.084.133
|
1.124.190
|
|
|
5
|
1.107.983
|
1.128.905
|
1.170.748
|
1.3
|
Giá kê khai đăng ký nhưng không thuộc trường hợp
phải cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
1.263.195
|
1.286.966
|
1.334.506
|
|
|
2
|
1.307.413
|
1.332.084
|
1.381.425
|
|
|
3
|
1.356.053
|
1.381.714
|
1.433.035
|
|
|
4
|
1.409.455
|
1.436.203
|
1.489.697
|
|
|
5
|
1.467.279
|
1.495.203
|
1.551.052
|
2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất
không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận
|
2.1
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không
có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
1.407.056
|
1.433.998
|
1.487.882
|
|
|
2
|
1.468.281
|
1.496.469
|
1.552.845
|
|
|
3
|
1.535.629
|
1.565.188
|
1.624.305
|
|
|
4
|
1.609.711
|
1.640.778
|
1.702.911
|
|
|
5
|
1.688.692
|
1.721.366
|
1.786.714
|
2.2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không
có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
1.632.317
|
1.664.244
|
1.728.097
|
|
|
2
|
1.693.542
|
1.726.715
|
1.793.060
|
|
|
3
|
1.760.890
|
1.795.433
|
1.864.520
|
|
|
4
|
1.834.972
|
1.871.024
|
1.943.126
|
|
|
5
|
1.913.953
|
1.951.612
|
2.026.929
|
2.3
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không
có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản:
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
2.177.771
|
2.220.558
|
2.306.131
|
|
|
2
|
2.257.364
|
2.301.771
|
2.390.584
|
|
|
3
|
2.344.916
|
2.391.105
|
2.483.482
|
|
|
4
|
2.441.039
|
2.489.185
|
2.585.475
|
|
|
5
|
2.545.122
|
2.595.386
|
2.695.913
|
3
|
Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy
định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
870.873
|
886.941
|
919.078
|
3.2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.121.163
|
1.142.770
|
1.185.983
|
3.3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.520.977
|
1.550.497
|
1.609.537
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
1.554.045
|
1.583.981
|
1.643.852
|
|
|
2
|
1.622.073
|
1.653.393
|
1.716.033
|
|
|
3
|
1.696.904
|
1.729.747
|
1.795.433
|
|
|
4
|
1.779.218
|
1.813.736
|
1.882.773
|
|
|
5
|
1.866.974
|
1.903.278
|
1.975.888
|
2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
1.804.335
|
1.839.809
|
1.910.757
|
|
|
2
|
1.872.363
|
1.909.222
|
1.982.939
|
|
|
3
|
1.947.194
|
1.985.576
|
2.062.339
|
|
|
4
|
2.029.508
|
2.069.565
|
2.149.679
|
|
|
5
|
2.117.264
|
2.159.107
|
2.242.793
|
3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp
quyền sở hữu tài sản
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
2.407.170
|
2.454.676
|
2.549.688
|
|
|
2
|
2.495.606
|
2.544.912
|
2.643.524
|
|
|
3
|
2.592.886
|
2.644.172
|
2.746.744
|
|
|
4
|
2.699.690
|
2.753.150
|
2.860.070
|
|
|
5
|
2.815.337
|
2.871.151
|
2.982.779
|
|
Các trường hợp đặc biệt
|
1
|
Giá kê khai đăng ký nhưng không thuộc trường hợp
phải cấp giấy chứng nhận
|
1.1
|
Giá kê khai đăng ký nhưng không thuộc trường hợp
phải cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
827.283
|
842.251
|
872.186
|
|
|
2
|
861.297
|
876.957
|
908.277
|
|
|
3
|
898.712
|
915.134
|
947.977
|
|
|
4
|
939.869
|
957.128
|
991.647
|
|
|
5
|
983.747
|
1.001.900
|
1.038.204
|
1.2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng không thuộc trường hợp
phải cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
952.428
|
970.165
|
1.005.639
|
|
|
2
|
986.442
|
1.004.871
|
1.041.730
|
|
|
3
|
1.023.857
|
1.043.048
|
1.081.430
|
|
|
4
|
1.065.014
|
1.085.043
|
1.125.100
|
|
|
5
|
1.108.892
|
1.129.814
|
1.171.657
|
1.3
|
Giá kê khai đăng ký nhưng không thuộc trường hợp
phải cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản:
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
1.263.572
|
1.287.325
|
1.334.832
|
|
|
2
|
1.307.791
|
1.332.444
|
1.381.750
|
|
|
3
|
1.356.430
|
1.382.074
|
1.433.360
|
|
|
4
|
1.409.832
|
1.436.562
|
1.490.022
|
|
|
5
|
1.467.656
|
1.495.563
|
1.551.377
|
2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất
không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận
|
2.1
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không
có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
1.408.693
|
1.435.635
|
1.489.518
|
|
|
2
|
1.469.918
|
1.498.106
|
1.554.482
|
|
|
3
|
1.537.266
|
1.566.824
|
1.625.942
|
|
|
4
|
1.611.348
|
1.642.415
|
1.704.548
|
|
|
5
|
1.690.329
|
1.723.003
|
1.788.351
|
2.2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không
có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
1.633.954
|
1.665.880
|
1.729.733
|
|
|
2
|
1.695.179
|
1.728.352
|
1.794.697
|
|
|
3
|
1.762.527
|
1.797.070
|
1.866.157
|
|
|
4
|
1.836.609
|
1.872.660
|
1.944.763
|
|
|
5
|
1.915.590
|
1.953.248
|
2.028.566
|
2.3
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không
có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
|
|
Hồ sơ
|
1
|
2.178.450
|
2.221.206
|
2.306.717
|
|
|
2
|
2.258.043
|
2.302.418
|
2.391.169
|
|
|
3
|
2.345.595
|
2.391.752
|
2.484.067
|
|
|
4
|
2.441.718
|
2.489.832
|
2.586.060
|
|
|
5
|
2.545.801
|
2.596.033
|
2.696.498
|
3
|
Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy
định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy
định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
869.425
|
884.676
|
915.180
|
3.2
|
Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy
định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.119.715
|
1.140.505
|
1.182.085
|
3.3
|
Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy
định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.518.465
|
1.547.134
|
1.604.471
|
II
|
Cấp đổi, cấp lại giấy
chứng nhận quyền sử dụng đất cho tổ chức
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
655.322
|
666.524
|
688.927
|
2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
602.290
|
612.467
|
632.821
|
3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
857.280
|
872.137
|
901.850
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
639.224
|
650.080
|
671.791
|
2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
586.192
|
596.023
|
615.685
|
3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
836.353
|
850.759
|
879.573
|
III
|
Đăng ký biến động cho
tổ chức
|
III.1
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Chuyển nhượng; Chuyển quyền theo kết quả giải quyết
tranh chấp, khiếu nại tố cáo, bản án, quyết định của tòa án, cơ quan thi hành
án; Chuyển đổi công ty, chia tách, hợp nhất, sát nhập doanh nghiệp
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
550.840
|
560.286
|
579.177
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
542.196
|
551.474
|
570.032
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
683.976
|
695.780
|
719.387
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
482.578
|
491.332
|
508.839
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
473.934
|
482.520
|
499.693
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
598.792
|
609.695
|
631.502
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
532.924
|
542.023
|
560.223
|
12
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
524.279
|
533.212
|
551.077
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
660.685
|
672.039
|
694.746
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
464.662
|
473.069
|
489.884
|
22
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
456.018
|
464.258
|
480.739
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
575.501
|
585.954
|
606.861
|
III.2
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Thế chấp hoặc thay đổi nội dung thế chấp bằng quyền sử
dụng đất, tài sản gắn liền với đất, thế chấp tài sản gắn liền với đất hình
thành trong tương lai
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
495.871
|
504.115
|
520.601
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
483.197
|
491.195
|
507.192
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
612.959
|
623.207
|
643.705
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
427.610
|
435.161
|
450.263
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
414.935
|
422.241
|
436.853
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
525.974
|
534.872
|
552.670
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
477.955
|
485.852
|
501.646
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
465.280
|
472.933
|
488.237
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
589.668
|
599.466
|
619.064
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
409.693
|
416.898
|
431.308
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
397.019
|
403.979
|
417.899
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
504.483
|
513.381
|
531.179
|
III.3
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Xóa đăng ký thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn
liền với đất, thế chấp tài sản gắn liền với đất hình thành trong tương lai
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
493.206
|
501.398
|
517.781
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
481.671
|
489.640
|
505.578
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
609.369
|
619.548
|
639.907
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
424.944
|
432.444
|
447.442
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
413.410
|
420.686
|
435.239
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
524.184
|
533.463
|
552.022
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
475.290
|
483.135
|
498.826
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
463.755
|
471.378
|
486.623
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
586.077
|
595.807
|
615.266
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
407.028
|
414.181
|
428.488
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
395.493
|
402.424
|
416.285
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
500.893
|
509.722
|
527.381
|
III.4
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Thay đổi diện tích do sạt lở tự nhiên một phần thửa đất;
Phát hiện có sai sót, nhầm lẫn về nội dung thông tin trong hồ sơ địa chính và
trên giấy chứng nhận
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
538.690
|
547.901
|
566.323
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
535.243
|
544.387
|
562.676
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
667.612
|
679.100
|
702.075
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
470.428
|
478.947
|
495.984
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
466.981
|
475.433
|
492.338
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
582.428
|
593.015
|
614.190
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
520.774
|
529.638
|
547.368
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
517.326
|
526.125
|
543.721
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
644.321
|
655.339
|
677.434
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
452.512
|
460.685
|
477.030
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
449.065
|
457.171
|
473.383
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
559.137
|
569.274
|
589.549
|
III.5
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất, tài sản gắn
liền với đất ngoài khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu kinh tế
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
490.478
|
498.617
|
514.895
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
480.110
|
488.049
|
503.927
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
605.695
|
615.803
|
636.020
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
422.217
|
429.663
|
444.557
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
411.849
|
419.095
|
433.588
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
520.510
|
529.719
|
548.135
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
472.562
|
480.355
|
495.941
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
462.194
|
469.787
|
484.972
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
582.404
|
592.062
|
611.379
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
404.300
|
411.401
|
425.602
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
393.933
|
400.833
|
414.633
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
497.219
|
505.977
|
523.494
|
III.6
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại đất, tài sản gắn liền
với đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
475.663
|
483.515
|
499.221
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
471.632
|
479.407
|
494.957
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
585.741
|
595.464
|
614.910
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
407.401
|
414.561
|
428.882
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
403.370
|
410.453
|
424.618
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
500.556
|
509.379
|
527.025
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
457.746
|
465.253
|
480.266
|
12
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
453.716
|
461.145
|
476.002
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
562.450
|
571.723
|
590.269
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
389.485
|
396.299
|
409.928
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
385.454
|
392.191
|
405.664
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
477.265
|
485.638
|
502.384
|
III.7
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất;
Chuyển quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất theo thỏa thuận xử lý nợ
thế chấp
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
553.567
|
563.066
|
582.063
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
543.756
|
553.065
|
571.683
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
687.650
|
699.525
|
723.274
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
485.306
|
494.112
|
511.724
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
475.495
|
484.111
|
501.345
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
602.465
|
613.440
|
635.389
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
535.651
|
544.804
|
563.108
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
525.840
|
534.803
|
552.729
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
664.359
|
675.783
|
698.633
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
467.390
|
475.850
|
492.770
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
457.579
|
465.849
|
482.390
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
579.174
|
589.699
|
610.748
|
III.8
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Xóa đăng ký góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn
liền với đất; Chủ đầu tư xây dựng nhà chung cư bán căn hộ và làm thủ tục đăng
ký biến động lần đầu
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
559.913
|
569.534
|
588.777
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
550.686
|
560.129
|
579.014
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
693.523
|
705.511
|
729.487
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
491.652
|
500.580
|
518.438
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
482.424
|
491.175
|
508.676
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
608.338
|
619.426
|
641.602
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
541.997
|
551.272
|
569.822
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
532.770
|
541.866
|
560.060
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
670.232
|
681.770
|
704.846
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
473.735
|
482.318
|
499.483
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
464.508
|
472.912
|
489.721
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
585.047
|
595.685
|
616.961
|
III.9
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất
đổi tên, thay đổi thông tin về giấy tờ pháp nhân, nhân thân hoặc địa chỉ
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
477.026
|
484.906
|
500.664
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
472.413
|
480.203
|
495.783
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
587.578
|
597.336
|
616.853
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
408.765
|
415.952
|
430.325
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
404.151
|
411.249
|
425.444
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
502.393
|
511.251
|
528.968
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
459.110
|
466.643
|
481.709
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
454.496
|
461.940
|
476.828
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
564.287
|
573.595
|
592.212
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
390.848
|
397.689
|
411.371
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
386.235
|
392.986
|
406.489
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
479.102
|
487.510
|
504.327
|
III.10
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Xác lập hoặc thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế
thửa đất liền kề
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
481.056
|
489.013
|
504.927
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
474.718
|
482.553
|
498.222
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
593.005
|
602.868
|
622.594
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
412.794
|
420.059
|
434.588
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
406.457
|
413.599
|
427.884
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
507.820
|
516.783
|
534.709
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
463.139
|
470.750
|
485.972
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
456.802
|
464.291
|
479.267
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
569.714
|
579.127
|
597.953
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
394.878
|
401.796
|
415.633
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
388.540
|
395.337
|
408.929
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
484.529
|
493.042
|
510.068
|
III.11
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Gia hạn sử dụng đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
545.704
|
555.050
|
573.743
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
539.366
|
548.590
|
567.039
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
676.970
|
688.638
|
711.974
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
477.442
|
486.096
|
503.405
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
471.105
|
479.636
|
496.700
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
591.785
|
602.553
|
624.089
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
527.787
|
536.788
|
554.789
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
521.450
|
530.328
|
548.084
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
653.679
|
664.897
|
687.333
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
459.526
|
467.834
|
484.450
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
453.188
|
461.374
|
477.745
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
568.494
|
578.812
|
599.448
|
III.12
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Thu hồi quyền sử dụng đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
368.032
|
373.735
|
385.141
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
368.032
|
373.735
|
385.141
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
443.684
|
450.571
|
464.345
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
331.966
|
337.669
|
349.075
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
331.966
|
337.669
|
349.075
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
400.354
|
407.240
|
421.014
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
368.032
|
373.735
|
385.141
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
368.032
|
373.735
|
385.141
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
443.684
|
450.571
|
464.345
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
331.966
|
337.669
|
349.075
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
331.966
|
337.669
|
349.075
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
400.354
|
407.240
|
421.014
|
III.13
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Chuyển mục đích sử dụng toàn bộ thửa đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1 - 5
|
560.776
|
570.414
|
589.690
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
548.102
|
557.494
|
576.280
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
697.181
|
709.239
|
733.357
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
492.515
|
501.460
|
519.351
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
479.840
|
488.540
|
505.942
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
611.996
|
623.155
|
645.472
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
542.860
|
552.152
|
570.735
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
530.185
|
539.232
|
557.326
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
673.890
|
685.498
|
708.716
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
474.598
|
483.198
|
500.396
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
461.924
|
470.278
|
486.987
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
588.705
|
599.413
|
620.831
|
III.14
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Chuyển từ hình thức thuê đất sang giao đất có thu tiền
hoặc từ trả tiền thuê đất hàng năm sang thuê trả tiền một lần hoặc từ đất
giao không thu tiền sang giao đất có thu tiền hay thuê đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
549.476
|
558.896
|
577.735
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
541.415
|
550.679
|
569.206
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
682.140
|
693.908
|
717.444
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
481.214
|
489.942
|
507.396
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
473.154
|
481.725
|
498.868
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
596.955
|
607.823
|
629.559
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
531.560
|
540.633
|
558.780
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
523.499
|
532.417
|
550.252
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
658.849
|
670.167
|
692.803
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
463.298
|
471.679
|
488.441
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
455.237
|
463.463
|
479.913
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
573.664
|
584.082
|
604.918
|
III.15
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Thay đổi thông tin về tài sản gắn liền với đất đã ghi
trên giấy chứng nhận hoặc đã thể hiện trong cơ sở dữ liệu
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
565.655
|
575.388
|
594.852
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
550.674
|
560.117
|
579.002
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
703.930
|
716.120
|
740.498
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
497.394
|
506.434
|
524.513
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
482.412
|
491.163
|
508.663
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
618.746
|
630.035
|
652.613
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
547.739
|
557.125
|
575.897
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
532.758
|
541.854
|
560.047
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
680.639
|
692.378
|
715.857
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
479.478
|
488.171
|
505.558
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
464.496
|
472.900
|
489.709
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
595.455
|
606.294
|
627.972
|
III.16
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Có thay đổi với những hạn chế về quyền sử dụng đất, tài
sản gắn liền với đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
485.767
|
493.815
|
509.911
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
477.414
|
485.301
|
501.074
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
599.350
|
609.336
|
629.307
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
417.505
|
424.861
|
439.573
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
409.153
|
416.347
|
430.736
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
514.165
|
523.251
|
541.422
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
467.851
|
475.553
|
490.956
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
459.498
|
467.039
|
482.120
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
576.059
|
585.595
|
604.666
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1-5
|
399.589
|
406.599
|
420.618
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
391.237
|
398.085
|
411.781
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1-5
|
490.874
|
499.510
|
516.781
|
STT
|
Tên dịch vụ
|
ĐVT
|
Giá sản phẩm
chưa bao gồm thuế VAT
|
KV 0.4
|
KV 0.5
|
KV 0.7
|
I
|
Đăng ký quyền sử dụng
đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu cho hộ gia đình,
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1.432.148
|
1.460.166
|
1.516.201
|
2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
1.466.547
|
1.495.230
|
1.552.594
|
3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp
quyền sở hữu tài sản
|
1.924.039
|
1.961.687
|
2.036.983
|
|
Các trường hợp đặc biệt:
|
1
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
1.1
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Thửa
|
334.310
|
339.515
|
349.924
|
1.2
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
344.630
|
350.034
|
360.842
|
1.3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
457.558
|
464.965
|
479.777
|
2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không
có nhu cầu cấp giấy chứng nhận
|
2.1
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất
không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1.296.569
|
1.321.785
|
1.372.217
|
2.2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không
có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
1.327.528
|
1.353.342
|
1.404.971
|
2.3
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất
không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài
sản
|
1.740.349
|
1.774.232
|
1.841.998
|
3
|
Giá các hồ sơ không đủ điều kiện cấp giấy chứng
nhận
|
3.1
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất
không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
868.111
|
884.339
|
916.794
|
3.2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không
có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
830.845
|
846.353
|
877.368
|
3.3
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất
không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài
sản
|
Hồ sơ
|
1.068.144
|
1.088.179
|
1.128.250
|
4
|
Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo
quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận
|
4.1
|
Đối với cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
981.274
|
1.000.160
|
1.037.932
|
4.2
|
Đối với cấp giấy chứng nhận quyển sở hữu tài sản
|
1.026.423
|
1.046.181
|
1.085.698
|
4.3
|
Đối với cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
+ cấp quyền sở hữu tải sản
|
1.392.542
|
1.419.501
|
1.473.418
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1.208.464
|
1.231.809
|
1.278.498
|
2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
1.253.613
|
1.277.830
|
1.326.264
|
3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp
quyền sở hữu tài sản
|
1.655.966
|
1.688.027
|
1.752.148
|
|
Các trường hợp đặc biệt:
|
1
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
1.1
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Thửa
|
272.034
|
275.941
|
283.754
|
1.2
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
285.579
|
289.747
|
298.084
|
1.3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
383.897
|
389.773
|
401.524
|
2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không
có nhu cầu cấp giấy chứng nhận
|
2.1
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất
không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1.095.253
|
1.116.264
|
1.158.284
|
2.2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không
có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
1.135.887
|
1.157.683
|
1.201.273
|
2.3
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất
không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài
sản
|
1.499.083
|
1.527.937
|
1.585.647
|
3
|
Giá các hồ sơ không đủ điều kiện cấp giấy chứng
nhận
|
3.1
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất
không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
744.650
|
758.282
|
785.545
|
3.2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không
có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
718.134
|
731.253
|
757.492
|
3.3
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất
không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài
sản
|
930.361
|
947.509
|
981.806
|
4
|
Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo
quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận
|
4.1
|
Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo
quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
864.953
|
881.416
|
914.342
|
4.2
|
Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo
quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
910.102
|
927.437
|
962.108
|
4.3
|
Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo
quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất +
cấp quyền sở hữu tài sản
|
1.239.715
|
1.263.489
|
1.311.036
|
II
|
Cấp đổi, cấp lại giấy
chứng nhận quyền sử dụng đất cho các hộ gia đình, cá nhân
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
512.082
|
521.068
|
539.040
|
2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
458.907
|
466.865
|
482.783
|
3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất +
tài sản
|
660.747
|
672.468
|
695.909
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
495.984
|
504.624
|
521.904
|
2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
442.809
|
450.421
|
465.647
|
3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất +
tài sản
|
639.820
|
651.091
|
673.632
|
|
Các trường hợp đặc biệt:
|
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
128.639
|
131.085
|
135.978
|
2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
112.686
|
114.824
|
119.101
|
3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất +
tài sản
|
168.485
|
171.677
|
178.061
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
123.809
|
126.152
|
130.838
|
2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
107.857
|
109.891
|
113.960
|
3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất +
tài sản
|
162.206
|
165.264
|
171.378
|
III
|
Đăng ký biến động
cho hộ gia đình, cá nhân
|
III.1
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tăng cho; Chuyển
quyền sử dụng đất theo kết quả giải quyết
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
572.468
|
582.599
|
602.862
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
580.294
|
590.577
|
611.142
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
736.033
|
749.192
|
775.511
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
397.595
|
404.957
|
419.682
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
405.422
|
412.935
|
427.962
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
512.837
|
522.396
|
541.515
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
556.370
|
566.155
|
585.726
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
564.197
|
574.133
|
594.006
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
715.105
|
727.815
|
753.234
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
381.497
|
388.513
|
402.545
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
389.324
|
396.491
|
410.826
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
491.909
|
501.019
|
519.238
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
32.177
|
32.630
|
33.536
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
40.004
|
40.608
|
41.816
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
64.730
|
65.781
|
67.883
|
III.2
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Thế chấp hoặc thay đổi nội dung thế chấp bằng quyền sử
dụng đất, tài sản gắn liền với đất, thế chấp
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
492.385
|
501.310
|
519.162
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
503.860
|
513.008
|
531.303
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
645.348
|
657.165
|
680.799
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
317.512
|
323.668
|
335.981
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
328.988
|
335.366
|
348.122
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
422.152
|
430.369
|
446.803
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Đơn giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
476.287
|
484.866
|
502.025
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
487.763
|
496.564
|
514 166
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
624.421
|
635.788
|
658.522
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
301.414
|
307.225
|
318.845
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
312.890
|
318.922
|
330.986
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
401.225
|
408.992
|
424.526
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
41.436
|
42.068
|
43.332
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sở hữu tài sản
|
52.912
|
53.765
|
55.472
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
88.422
|
89.931
|
92.949
|
III.3
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Xóa đăng ký thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn
liền với đất, thế chấp tài sản gắn liền với
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
507.443
|
516.318
|
534.068
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
517.886
|
526.963
|
545.117
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
659.858
|
671.546
|
694.921
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
332.570
|
338.676
|
350.887
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
343.013
|
349.321
|
361.936
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
436.662
|
444.750
|
460.925
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
491.345
|
499.874
|
516.932
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
501.788
|
510.519
|
527.980
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
638.931
|
650.169
|
672.644
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
316.472
|
322.232
|
333.751
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
326.916
|
332.877
|
344.800
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
415.735
|
423.373
|
438.648
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
38.817
|
39.398
|
40.560
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
49.260
|
50.043
|
51.609
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
81.720
|
83.099
|
85.858
|
III.4
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Thay đổi diện tích do sạt lở tự nhiên một phần thửa đất;
Phát hiện có sai sót, nhầm lẫn về nội dung
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
488.864
|
497.380
|
514.412
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
491.985
|
500.561
|
517.714
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
612.317
|
623.087
|
644.625
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
313.991
|
319.738
|
331.231
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
317.112
|
322.919
|
334.533
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
389.121
|
396.291
|
410.629
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
472.766
|
480.936
|
497.276
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
475.887
|
484.117
|
500.578
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
591.390
|
601.710
|
622.348
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
297.893
|
303.294
|
314.095
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
301.014
|
306.475
|
317.397
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
368.194
|
374.914
|
388.352
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
20.238
|
20.460
|
20.904
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
23.359
|
23.641
|
24.206
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
34.179
|
34.640
|
35.561
|
III.5
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền
với đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
504.762
|
513.586
|
531.232
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
514.149
|
523.154
|
541.163
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
653.000
|
664.555
|
687.665
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
329.890
|
335.944
|
348.052
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
339.277
|
345.512
|
357.983
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
429.804
|
437.759
|
453.669 .
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
488.665
|
497.142
|
514.096
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
498.052
|
506.710
|
524.027
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
632.073
|
643.178
|
665.388
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
313.792
|
319.500
|
330.916
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
323.179
|
329.068
|
340.847
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
408.877
|
416.382
|
431.392
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
36.137
|
36.666
|
37.725
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
45.524
|
46.234
|
47.656
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
74.862
|
76.108
|
78.602
|
III.6
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại đất tài sản gắn liền
với đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
490.204
|
498.746
|
515.830
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
493.853
|
502.465
|
519.690
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
615.747
|
626.582
|
648.253
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
315.331
|
321.104
|
332.649
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
318.980
|
324.823
|
336.510
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
392.551
|
399.786
|
414.257
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
474.106
|
482.302
|
498.693
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
477.755
|
486.021
|
502.554
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
594.820
|
605.205
|
625.976
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
300.618
|
306.391
|
317.936
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
302.882
|
308.380
|
319.374
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
371.624
|
378.409
|
391.980
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
21.578
|
21.826
|
22.322
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
25.227
|
25.546
|
26.183
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
37.608
|
38.135
|
39.189
|
III.7
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất;
Chuyển quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
575.148
|
585.331
|
605.698
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
584.031
|
594.386
|
615.095
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
742.891
|
756.183
|
782.767
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
400.275
|
407.689
|
422.517
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
409.158
|
416.744
|
431.915
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
517.895
|
527.137
|
545.621
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
559.050
|
568.887
|
588.561
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
567.933
|
577.942
|
597.959
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
721.964
|
734.806
|
760.490
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
384.178
|
391.245
|
405.381
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản:
|
393.061
|
400.300
|
414.779
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản:
|
498.768
|
508.010
|
526.494
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
34.857
|
35.362
|
36.371
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
43.740
|
44.417
|
45.769
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
71.588
|
72.772
|
75.139
|
III.8
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Xóa đăng ký góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn
liền với đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
573.808
|
583.965
|
604.280
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
582.163
|
592.481
|
613.119
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
739.462
|
752.687
|
779.139
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
398.935
|
406.323
|
421.099
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
407.290
|
414.839
|
429.938
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
516.266
|
525.891
|
545.143
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
557.710
|
567.521
|
587.144
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
566.065
|
576.037
|
595.983
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
718.535
|
731.310
|
756.862
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
382.838
|
389.879
|
403.963
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
391.192
|
398.396
|
412.802
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
495.339
|
504.514
|
522.866
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3 1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
33.517
|
33.996
|
34.954
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
41.872
|
42.512
|
43.793
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
68.159
|
69.276
|
71.511
|
III.9
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất
đổi tên, nhân thân hoặc địa chỉ
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
489.673
|
498.205
|
515.269
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
485.060
|
493.502
|
510.387
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
604.524
|
615.142
|
636.380
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
314.801
|
320.563
|
332.088
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
310.187
|
315.860
|
327.207
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
381.328
|
388.346
|
402.384
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
473.576
|
481.761
|
498.132
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
468.962
|
477.058
|
193.251
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
583.597
|
593.765
|
614.103
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
298.703
|
304.119
|
314.952
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
294.089
|
299.416
|
310.071
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
360.401
|
366.969
|
380.107
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
21.048
|
21.285
|
21.761
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
16.434
|
16.582
|
16.880
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
26.386
|
26.696
|
27.316
|
III.10
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Xác lập hoặc thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng đất hạn kế
thừa đất liền kề
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
495.503
|
504.148
|
521.436
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
501.241
|
509.996
|
527.507
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
629.307
|
640.405
|
662.600
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấp chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
320.631
|
326.506
|
338.256
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
326.368
|
332.354
|
344.326
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
406.111
|
413.609
|
428.604
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
479.406
|
487.704
|
504.300
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
485.143
|
493.553
|
510.371
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
608.380
|
619.028
|
640.323
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
304.533
|
310.062
|
321.120
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
310.271
|
315.911
|
327.190
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
385.184
|
392.232
|
406.327
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
26.877
|
27.228
|
27.929
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
32.615
|
33.077
|
33.999
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
51.169
|
51.958
|
53.536
|
III.11
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Chuyển mục đích sử dụng toàn bộ thửa đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
582.755
|
593.085
|
613.745
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
594.230
|
604.782
|
625.886
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
760.753
|
774.390
|
801.664
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
407.882
|
415.443
|
430.565
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
419.358
|
427.140
|
442.705
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
537.557
|
547.594
|
567.668
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
566.657
|
576.641
|
596.609
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
578.133
|
588.338
|
608.750
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
739.826
|
753.013
|
779.387
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
391.784
|
398.999
|
413.428
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
403.260
|
410.696
|
425.569
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
516.630
|
526.217
|
545.391
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3 1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
42.464
|
43.116
|
44.419
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
53.940
|
54.813
|
56.560
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
89.450
|
90.979
|
94.036
|
III.12
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Gia hạn sử dụng đất (Kể cả trường hợp tiếp tục sử dụng
đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân)
|
A
|
Theo Hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
567.682
|
577.721
|
597.799
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
573.420
|
583.570
|
603.869
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
722.986
|
735.893
|
761.708
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
392.809
|
400.079
|
414.618
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
398.547
|
405.928
|
420.689
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
497.990
|
506.847
|
524.562
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
551.584
|
561.277
|
580.663
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
557.322
|
567.126
|
586.733
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
702.059
|
714.516
|
739.431
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
376.712
|
383.635
|
397.482
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
382.449
|
389.484
|
403.553
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
478.863
|
487.720
|
505.435
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
27.391
|
27.752
|
28.473
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
33.129
|
33.600
|
34.543
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
51.683
|
52.482
|
54.080
|
III.13
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Chuyển từ hình thức thuê đất sang giao đất có thu tiền
hoặc từ trả tiền thuê đất hàng năm sang thuê
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
571.128
|
581.233
|
601.444
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
578.426
|
588.673
|
609.166
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
732.603
|
745.697
|
771.883
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
396.255
|
403.591
|
418.264
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
403.553
|
411.031
|
425.985
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
509.407
|
518.901
|
537.887
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
555.030
|
564.789
|
584.308
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
562.328
|
572.229
|
592.029
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
711.676
|
724.320
|
749.606
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
380.157
|
387.147
|
401.128
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
387.456
|
394.587
|
408.849
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
488.480
|
497.523
|
515.610
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
30.837
|
31.264
|
32.118
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
38.135
|
38.703
|
39.839
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
61.301
|
62.286
|
64.255
|
III.14
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Thay đổi thông tin về tài sản gắn liền với đất đã ghi
trên giấy chứng nhận đã thể hiện trong cơ sở dữ
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
587.027
|
597.439
|
618.265
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
600.591
|
611.266
|
632615
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
773.286
|
787.165
|
814.923
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
412.154
|
419.797
|
435.084
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
425.718
|
433.624
|
449.435
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
550.090
|
560.369
|
580.927
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
570.929
|
580.995
|
601.128
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
584.493
|
594.822
|
615.479
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
752.359
|
765.788
|
792.646
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
396.056
|
403.353
|
417.948
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
409.620
|
417.180
|
432.299
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
529.163
|
538.992
|
558.650
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
46.736
|
47.470
|
48.938
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
60.300
|
61.296
|
63.289
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
101.983
|
103.754
|
107.295
|
III.15
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Có thay đổi với những hạn chế về quyền sử dụng đất, tài
sản gắn liền với đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
500.133
|
508.867
|
526.334
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
507.695
|
516.575
|
534.335
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
641.154
|
652.480
|
675.133
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
325.260
|
331.225
|
343.154
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
332.823
|
338.933
|
351.155
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
417.958
|
425.684
|
441.137
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
484.035
|
492.423
|
509.198
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
491.598
|
500.131
|
517.199
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
620.227
|
631.103
|
652.856
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
309.162
|
314.781
|
326.018
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
316.725
|
322.489
|
334.018
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
397.031
|
404.307
|
418.859
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
31.507
|
31.947
|
32.827
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
39.069
|
39.656
|
40.828
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
63.015
|
64.033
|
66.069
|
III.16
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Thu hồi quyền sử dụng đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
421.949
|
429.032
|
443.197
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
434.024
|
441.340
|
455.972
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
531.297
|
540.318
|
558.361
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
247.076
|
251.390
|
260.017
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
259.151
|
263.698
|
272.792
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
308.101
|
313.522
|
324.365
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
421.949
|
429.032
|
443.197
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
434.024
|
441.340
|
455.972
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
531.297
|
540.318
|
558.361
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
247.076
|
251.390
|
260.017
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
259.151
|
263.698
|
272792
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
308.101
|
313.522
|
324.365
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
17.714
|
17.887
|
18.234
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
29.789
|
30.196
|
31.010
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
36.867
|
37.380
|
38.405
|
III.17
|
Đăng ký biến động
trong các trường hợp: Ghi nợ và xóa nợ về nghĩa vụ tài chính
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
572.475
|
582.607
|
602.870
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
580.037
|
590.315
|
610.870
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
734.995
|
748.135
|
774.413
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
397.602
|
404.965
|
419.689
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
405.165
|
412.673
|
427.690
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
511.799
|
521.339
|
540.417
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấy mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
556.377
|
566.163
|
585.733
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
563.940
|
573.871
|
593.734
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
714.068
|
726.758
|
752.136
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
381.505
|
388.521
|
402.553
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản
|
389.067
|
396.229
|
410.554
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
490.872
|
499.962
|
518.140
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên
một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
32.184
|
32.637
|
33.543
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sở hữu tài sản
|
39.747
|
40.346
|
41.544
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
63.693
|
64.724
|
66.786
|