Bảng giá điện sinh hoạt thực hiện theo quy định tại Quyết định 2699/QĐ-BCT năm 2024. Theo đó, mức giá bán lẻ điện bình quân chưa bao gồm thuế GTGT là 2.103,1159 đồng/kWh.
>> Bảng giá điện các ngành sản xuất, kinh doanh, sinh hoạt, nông thôn, khối hành chính sự nghiệp
>> Danh sách văn bản Trung ương cập nhật ngày 28/10/2024
Từ ngày 11/10/2024, Bảng giá điện sinh hoạt khu tập thể, cụm dân cư; chợ; khu công nghiệp, cụm công nghiệp; tổ hợp thương mại, dịch vụ, sinh hoạt theo Bảng giá bán điện tại Phụ lục kèm theo Quyết định 2699/QĐ-BCT do Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành ngày 11/10/2024.
Tại bài viết “Bảng giá điện sinh hoạt khu tập thể, cụm dân cư; chợ; khu công nghiệp, cụm công nghiệp; tổ hợp thương mại, dịch vụ, sinh hoạt” bao gồm giá bán điện của các đối tượng sau đây:
(vi) Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư.
(vii) Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại - dịch vụ - sinh hoạt.
(viii) Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp, cụm công nghiệp.
(ix) Giá bán buôn điện cho chợ.
Thành phố, thị xã |
Giá bán buôn điện sinh hoạt |
||
Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư |
|||
Bậc 1 |
Cho kWh từ 0 - 50 |
1.768 |
|
Bậc 2 |
Cho kWh từ 51 - 100 |
1.831 |
|
Bậc 3 |
Cho kWh từ 101 - 200 |
2.072 |
|
Bậc 4 |
Cho kWh từ 201 - 300 |
2.623 |
|
Bậc 5 |
Cho kWh từ 301 - 400 |
2.960 |
|
Bậc 6 |
Cho kWh từ 401 trở lên |
3.059 |
|
Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư |
|||
Bậc 1 |
Cho kWh từ 0 - 50 |
1768 |
|
Bậc 2 |
Cho kWh từ 51 - 100 |
1831 |
|
Bậc 3 |
Cho kWh từ 101 - 200 |
2072 |
|
Bậc 4 |
Cho kWh từ 201 - 300 |
2623 |
|
Bậc 5 |
Cho kWh từ 301 - 400 |
2960 |
|
Bậc 6 |
Cho kWh từ 401 trở lên |
3059 |
|
Giá bán buôn điện cho mục đích khác |
|||
Giá bán buôn điện cho mục đích khác |
1669 |
||
Thị trấn, huyện lỵ |
Giá bán buôn điện sinh hoạt |
||
Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư |
|||
Bậc 1 |
Cho kWh từ 0 - 50 |
1707 |
|
Bậc 2 |
Cho kWh từ 51 - 100 |
1770 |
|
Bậc 3 |
Cho kWh từ 101 - 200 |
1967 |
|
Bậc 4 |
Cho kWh từ 201 - 300 |
2490 |
|
Bậc 5 |
Cho kWh từ 301 - 400 |
2802 |
|
Bậc 6 |
Cho kWh từ 401 trở lên |
2895 |
|
Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư |
|||
Bậc 1 |
Cho kWh từ 0 - 50 |
1681 |
|
Bậc 2 |
Cho kWh từ 51 - 100 |
1744 |
|
Bậc 3 |
Cho kWh từ 101 - 200 |
1924 |
|
Bậc 4 |
Cho kWh từ 201 - 300 |
2386 |
|
Bậc 5 |
Cho kWh từ 301 - 400 |
2703 |
|
Bậc 6 |
Cho kWh từ 401 trở lên |
2794 |
|
Giá bán buôn điện cho mục đích khác |
|||
Giá bán buôn điện cho mục đích khác |
1669 |
Giá bán điện (đồng/kWh)
Công cụ tra cứu mã số thuế và thông tin doanh nghiệp (cập nhật mới) |
Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn [cập nhật ngày 29/08/2024] |
Hệ thống biểu mẫu về pháp luật doanh nghiệp (cập nhật mới) |
Nội dung chính trong hợp đồng mua bán điện trên thị trường giao ngay |
Bảng giá điện sinh hoạt khu tập thể, cụm dân cư; chợ; khu công nghiệp, cụm công nghiệp; tổ hợp thương mại, dịch vụ, sinh hoạt (Ảnh minh họa – Nguồn từ Internet)
Bảng giá bán buôn điện sinh hoạt |
|||
Bậc 1 |
Cho kWh từ 0 - 50 |
1858 |
|
Bậc 2 |
Cho kWh từ 51 - 100 |
1919 |
|
Bậc 3 |
Cho kWh từ 101 - 200 |
2227 |
|
Bậc 4 |
Cho kWh từ 201 - 300 |
2805 |
|
Bậc 5 |
Cho kWh từ 301 - 400 |
3136 |
|
Bậc 6 |
Cho kWh từ 401 trở lên |
3238 |
|
Bảng buôn điện cho mục đích khác |
|||
Giờ bình thường |
2851 |
||
Giờ thấp điểm |
1734 |
||
Giờ cao điểm |
4904 |
Giá bán điện (đồng/kWh)
Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV |
||
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp lớn hơn 100 MVA |
Giờ bình thường |
1664 |
Giờ thấp điểm |
1066 |
|
Giờ cao điểm |
3050 |
|
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA |
Giờ bình thường |
1657 |
Giờ thấp điểm |
1035 |
|
Giờ cao điểm |
3037 |
|
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp dưới 50 MVA |
Giờ bình thường |
1649 |
Giờ thấp điểm |
1030 |
|
Giờ cao điểm |
3018 |
|
Giá bán buôn điện phía trung áp của trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV |
||
Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV |
Giờ bình thường |
1717 |
Giờ thấp điểm |
1115 |
|
Giờ cao điểm |
3181 |
|
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV |
Giờ bình thường |
1779 |
Giờ thấp điểm |
1155 |
|
Giờ cao điểm |
3284 |
|
Giá bán buôn điện cho chợ |
||
Giá bán buôn điện cho chợ |
2687 |
Giá bán điện (đồng/kWh)
Quý khách hàng xem thêm >> Bảng giá điện các ngành sản xuất, kinh doanh, sinh hoạt, nông thôn, khối hành chính sự nghiệp