Nhận thức luận là gì? Bản thể luận là gì? Ví dụ cụ thể? Phân biệt người lao động dựa trên chính kiến có thuộc phân biệt đối xử trong lao động không?
Nhận thức luận là gì?
Nhận thức luận, còn được gọi là tri thức luận (epistemology), là một nhánh của triết học nghiên cứu về bản chất, nguồn gốc, và phạm vi của tri thức và quá trình nhận thức.
- Các câu hỏi chính của nhận thức luận:
+ Tri thức là gì?: Nghiên cứu về định nghĩa và bản chất của tri thức.
+ Nguồn gốc của tri thức: Tìm hiểu về cách mà tri thức được hình thành và phát triển.
+ Phạm vi của tri thức: Xác định giới hạn và khả năng của tri thức con người.
+ Cách thức đạt được tri thức: Nghiên cứu các phương pháp và quá trình nhận thức.
- Các chủ đề chính trong nhận thức luận:
+ Chủ nghĩa duy lý và chủ nghĩa kinh nghiệm: Tranh luận về vai trò của lý trí và kinh nghiệm trong việc hình thành tri thức.
+ Chủ nghĩa hoài nghi: Đặt câu hỏi về khả năng đạt được tri thức chắc chắn.
+ Lý thuyết về sự biện minh: Nghiên cứu về cách thức và lý do mà niềm tin được coi là hợp lý hoặc chính đáng.
Nhận thức luận đã và đang là một trong những chủ đề triết học được nghiên cứu và tranh luận nhiều nhất, vì nó liên quan trực tiếp đến cách chúng ta hiểu và tương tác với thế giới xung quanh.
Dưới đây là một số ví dụ về nhận thức luận để minh họa các khía cạnh khác nhau của lĩnh vực này:
- Chủ nghĩa duy lý (Rationalism) và chủ nghĩa kinh nghiệm (Empiricism)
+ Chủ nghĩa duy lý: Triết gia René Descartes cho rằng tri thức chủ yếu đến từ lý trí và suy luận logic. Ví dụ, Descartes nổi tiếng với câu nói "Cogito, ergo sum" (Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại), nhấn mạnh rằng sự tồn tại của bản thân có thể được xác định qua quá trình tư duy.
+ Chủ nghĩa kinh nghiệm: Triết gia John Locke cho rằng tri thức đến từ kinh nghiệm và cảm giác. Ông ví tâm trí con người như một tờ giấy trắng (tabula rasa), và mọi tri thức đều được hình thành qua trải nghiệm cảm giác.
- Chủ nghĩa hoài nghi (Skepticism)
+ Chủ nghĩa hoài nghi: Triết gia David Hume đặt câu hỏi về khả năng đạt được tri thức chắc chắn. Ông cho rằng chúng ta không thể biết chắc chắn về nguyên nhân và kết quả, mà chỉ có thể dựa vào thói quen và kinh nghiệm để dự đoán tương lai.
- Lý thuyết về sự biện minh (Theory of Justification)
+ Lý thuyết về sự biện minh: Triết gia Edmund Gettier đã thách thức định nghĩa truyền thống về tri thức là "niềm tin đúng được biện minh" bằng cách đưa ra các tình huống (Gettier problems) trong đó một niềm tin có thể đúng và được biện minh nhưng không phải là tri thức thực sự.
- Nhận thức khoa học và nhận thức thông thường
+ Nhận thức khoa học: Dựa trên các phương pháp khoa học để thu thập và kiểm chứng tri thức. Ví dụ, các nhà khoa học sử dụng thí nghiệm và quan sát để xác định các quy luật tự nhiên.
+ Nhận thức thông thường: Dựa trên kinh nghiệm hàng ngày và trực giác. Ví dụ, chúng ta biết rằng lửa có thể gây bỏng mà không cần phải thực hiện thí nghiệm khoa học để chứng minh điều đó.
Những ví dụ này giúp minh họa các khía cạnh khác nhau của nhận thức luận và cách mà tri thức được hình thành, biện minh, và thách thức.
Nhận thức luận là gì? Bản thể luận là gì? Ví dụ cụ thể? Phân biệt người lao động dựa trên chính kiến có thuộc phân biệt đối xử trong lao động không? (Hình từ Internet)
Bản thể luận là gì?
Bản thể luận (ontology) là một nhánh của triết học nghiên cứu về bản chất của sự tồn tại, thực tại và các phạm trù cơ bản của tồn tại. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "ontos" (tồn tại) và "logos" (học thuyết).
- Các câu hỏi chính của bản thể luận:
+ Cái gì tồn tại?: Xác định những thực thể nào tồn tại và bản chất của chúng.
+ Tồn tại là gì?: Nghiên cứu về ý nghĩa và bản chất của sự tồn tại.
- Phân loại thực thể: Chia các thực thể thành các nhóm hoặc phạm trù khác nhau, như vật chất, tinh thần, và các khái niệm trừu tượng.
- Các chủ đề chính trong bản thể luận:
+ Thực tại và bản chất: Nghiên cứu về bản chất của thực tại và các yếu tố cấu thành nên thực tại.
+ Phạm trù tồn tại: Xác định và phân loại các phạm trù cơ bản của tồn tại, như vật chất, tinh thần, và các khái niệm trừu tượng.
+ Mối quan hệ giữa các thực thể: Nghiên cứu về cách các thực thể tương tác và liên kết với nhau trong một hệ thống tồn tại.
Bản thể luận là nền tảng cho nhiều lĩnh vực triết học khác và có ứng dụng rộng rãi trong các ngành như thần học, khoa học thông tin, và trí tuệ nhân tạo
Dưới đây là một số ví dụ về bản thể luận để minh họa các khía cạnh khác nhau của lĩnh vực này:
- Bản thể luận của Aristotle
Aristotle, một triết gia Hy Lạp cổ đại, đã phân loại các thực thể thành nhiều phạm trù khác nhau như chất, lượng, quan hệ, nơi chốn, thời gian, vị trí, trạng thái, hành động và thụ động. Ông cho rằng mọi thực thể đều có một bản chất cụ thể và tồn tại độc lập.
- Bản thể luận của Platon
Platon, một triết gia Hy Lạp khác, cho rằng thế giới thực tại chỉ là một bản sao không hoàn hảo của thế giới ý niệm. Theo ông, các ý niệm (Forms) là những thực thể tồn tại độc lập và hoàn hảo, trong khi các vật thể trong thế giới thực chỉ là những bản sao không hoàn hảo của các ý niệm này.
- Bản thể luận trong Phật giáo
Trong triết học Phật giáo, bản thể của tâm được ví như mặt nước lặng trong. Khi có gió thổi (vọng tâm sinh khởi), mặt nước sẽ tạo ra sóng to, sóng nhỏ, bọt, bong bóng. Khi gió ngừng thổi, sóng và bọt tan biến, mặt nước trở lại trạng thái yên lặng. Điều này minh họa rằng tâm là cái bất biến, có sẵn và không thay đổi.
- Bản thể luận trong khoa học thông tin
Trong lĩnh vực khoa học thông tin, bản thể luận được sử dụng để xây dựng các mô hình dữ liệu và hệ thống thông tin. Ví dụ, một bản thể luận có thể xác định các loại thực thể và mối quan hệ giữa chúng trong một hệ thống quản lý dữ liệu.
Phân biệt người lao động dựa trên chính kiến có thuộc phân biệt đối xử trong lao động không?
Theo khoản 8 Điều 3 Bộ luật Lao động 2019 quy định thì phân biệt đối xử trong lao động là hành vi phân biệt, loại trừ hoặc ưu tiên dựa trên chủng tộc, màu da, nguồn gốc quốc gia hoặc nguồn gốc xã hội, dân tộc, giới tính, độ tuổi, tình trạng thai sản, tình trạng hôn nhân, tôn giáo, tín ngưỡng, chính kiến, khuyết tật, trách nhiệm gia đình hoặc trên cơ sở tình trạng nhiễm HIV hoặc vì lý do thành lập, gia nhập và hoạt động công đoàn, tổ chức của người lao động tại doanh nghiệp có tác động làm ảnh hưởng đến bình đẳng về cơ hội việc làm hoặc nghề nghiệp.
Như vậy phân biệt, loại trừ hoặc ưu tiên dựa trên chính kiến có tác động làm ảnh hưởng đến bình đẳng về cơ hội việc làm hoặc nghề nghiệp là hành vi phân biệt đối xử trong lao động.
Tuy nhiên việc phân biệt, loại trừ hoặc ưu tiên xuất phát từ yêu cầu đặc thù của công việc và các hành vi duy trì, bảo vệ việc làm cho người lao động dễ bị tổn thương thì không bị xem là phân biệt đối xử.
Phạm Đại Phước