Công nghệ nano là gì, ví dụ về công nghệ nano? Sản phẩm của công nghệ nano và ảnh hưởng của chúng đến người lao động ra sao?
Công nghệ nano là gì, ví dụ về công nghệ nano?
Công nghệ nano là một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng liên quan đến việc sử dụng vật chất ở quy mô nguyên tử, phân tử và siêu phân tử. Một nanomet là một phần tỷ mét, nhỏ hơn khoảng 80.000 lần so với đường kính của một sợi tóc người.
Công nghệ nano có thể thay đổi các đặc tính của vật liệu như màu sắc, độ bền, độ dẫn điện và khả năng phản ứng hóa học. Ví dụ, các ống nano carbon cứng hơn thép 100 lần nhưng lại nhẹ hơn 6 lần.
Ứng dụng của công nghệ nano rất đa dạng, từ y học (như trong việc phát triển thuốc và liệu pháp điều trị) đến điện tử, năng lượng, và sản xuất vật liệu mới. Công nghệ này cũng có tiềm năng lớn trong việc cải thiện hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường.
Công nghệ nano có rất nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về công nghệ nano tiêu biểu:
- Y tế: Công nghệ nano được sử dụng trong việc phát triển các phương pháp điều trị ung thư, giúp tiêu diệt tế bào ung thư mà không gây hại cho các tế bào khỏe mạnh. Các hạt nano cũng được dùng để cải thiện hiệu quả của thuốc và giảm tác dụng phụ.
- Điện tử: Các linh kiện điện tử như màn hình điện thoại di động, máy tính xách tay, và các thiết bị ghi nhớ thông tin nhỏ gọn đều được cải tiến nhờ công nghệ nano. Vật liệu nano giúp tăng độ bền và giảm trọng lượng của các thiết bị này.
- Môi trường: Công nghệ nano được ứng dụng trong việc làm sạch nước và không khí. Ví dụ, các bộ lọc nước sử dụng hạt nano để loại bỏ các chất ô nhiễm và vi khuẩn.
- Năng lượng: Pin mặt trời và pin lithium-ion được cải tiến nhờ công nghệ nano, giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ của pin.
- May mặc: Quần áo được sản xuất bằng công nghệ nano có khả năng chống nước, chống bám bẩn và kháng khuẩn, giúp người mặc cảm thấy thoải mái và sạch sẽ hơn.
Sản phẩm của công nghệ nano và ảnh hưởng của chúng đến người lao động ra sao?
Công nghệ nano đã tạo ra nhiều sản phẩm tiên tiến, nhưng cũng đặt ra những thách thức về an toàn cho người lao động. Dưới đây là một số sản phẩm và ảnh hưởng của chúng đến người lao động:
Sản phẩm của công nghệ nano
- Mỹ phẩm và dược phẩm: Các hạt nano được sử dụng trong kem chống nắng, mỹ phẩm và thuốc để cải thiện hiệu quả và độ thẩm thấu.
- Vật liệu xây dựng: Vật liệu nano được sử dụng để tạo ra các sản phẩm xây dựng bền hơn, nhẹ hơn và có khả năng chống thấm tốt hơn.
- Điện tử: Các linh kiện điện tử như màn hình, pin và cảm biến được cải tiến nhờ công nghệ nano, giúp tăng hiệu suất và giảm kích thước.
- Môi trường: Các bộ lọc nước và không khí sử dụng hạt nano để loại bỏ các chất ô nhiễm và vi khuẩn.
Ảnh hưởng đến người lao động
- Tiếp xúc qua đường hô hấp: Người lao động có nguy cơ cao tiếp xúc với các hạt nano qua đường hô hấp, đặc biệt trong các ngành công nghiệp sản xuất và xử lý vật liệu nano.
- Tiếp xúc qua da: Người tiêu dùng và người lao động có thể tiếp xúc với hạt nano qua da khi sử dụng các sản phẩm như mỹ phẩm và chất phủ bề mặt.
- An toàn lao động: Việc đảm bảo an toàn cho người lao động trong môi trường có hạt nano đòi hỏi các biện pháp bảo vệ đặc biệt, như sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân và hệ thống thông gió hiệu quả.
Công nghệ nano mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng cần được quản lý cẩn thận để bảo vệ sức khỏe người lao động.
Thông tin mang tính chất tham khảo.
Công nghệ nano là gì, ví dụ về công nghệ nano? Sản phẩm của công nghệ nano và ảnh hưởng của chúng đến người lao động ra sao? (Hình từ Internet)
Chính sách của Nhà nước về an toàn vệ sinh lao động thế nào?
Theo Điều 4 Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 quy định thì chính sách của Nhà nước về an toàn vệ sinh lao động như sau:
- Tạo điều kiện thuận lợi để người sử dụng lao động, người lao động, cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan thực hiện các biện pháp bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động trong quá trình lao động; khuyến khích người sử dụng lao động, người lao động áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật, hệ thống quản lý tiên tiến, hiện đại và áp dụng công nghệ tiên tiến, công nghệ cao, công nghệ thân thiện với môi trường trong quá trình lao động.
- Đầu tư nghiên cứu, ứng dụng khoa học và công nghệ về an toàn, vệ sinh lao động; hỗ trợ xây dựng phòng thí nghiệm, thử nghiệm đạt chuẩn quốc gia phục vụ an toàn, vệ sinh lao động.
- Hỗ trợ phòng ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp trong các ngành, lĩnh vực có nguy cơ cao về tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; khuyến khích các tổ chức xây dựng, công bố hoặc sử dụng tiêu chuẩn kỹ thuật tiên tiến, hiện đại về an toàn, vệ sinh lao động trong quá trình lao động.
- Hỗ trợ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động làm việc không theo hợp đồng lao động làm các công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động.
- Phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm tai nạn lao động tự nguyện; xây dựng cơ chế đóng, hưởng linh hoạt nhằm phòng ngừa, giảm thiểu, khắc phục rủi ro cho người lao động.
Phạm Đại Phước