Cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel và ví dụ cụ thể?
Hàm VLOOKUP trong Excel là gì?
Hàm VLOOKUP trong Excel là hàm cực kỳ hữu ích trong việc tra cứu dữ liệu.
LOOKUP là Look Up nghĩa là tìm kiếm trong tiếng Anh. V là viết viết tắt của Vertical có nghĩa là hàng dọc.
Hàm VLOOKUP được sử dụng khi bạn cần dò tìm dữ liệu trong một bảng, một phạm vi theo hàng dọc và trả về dữ liệu tương ứng theo hàng ngang tương ứng.
Hàm VLOOKUP được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn dùng để tìm kiếm giá trị trong một trường dữ liệu hoặc danh sách dựa vào những mã định danh có sẵn. Ngoài ra, hàm VLOOKUP còn được dùng để làm phiếu lương, xếp loại học sinh, cung cấp các thông tin sản phẩm,...
Ngược lại, khi bạn cần dò tìm dữ liệu trong một bảng, một phạm vi theo hàng ngang và trả về dữ liệu tương ứng theo hàng dọc thì hãy sử dụng hàm HLOOKUP.
Cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel và ví dụ cụ thể? (Hình từ Internet)
Cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel và ví dụ cụ thể?
Hàm VLOOKUP trong Excel có công thức như sau:
=VLOOKUP(lookup_value,table_array,col_index_num,[range_lookup])
Trong đó:
- VLOOKUP: Là tên hàm
- Các tham số in đậm bắt buộc phải có.
- lookup_value: Giá trị dùng để dò tìm
- table_array: Bảng chứa giá trị cần dò tìm, để ở dạng giá trị tuyệt đối với dấu $ đằng trước, ví dụ: $A$3:$E$40.
- col_index_num: Thứ tự của cột chứa giá trị dò tìm trên table_array. Ví dụ trong bảng $A$3:$E$40, cột B chứa giá trị cần dò tìm thì col_index_num ở đây sẽ là 2; bảng $C$3:$F$40, cột E chứa giá trị dò tìm, thì col_index_num ở đây là 3.
- range_lookup: Là phạm vi tìm kiếm, TRUE tương đương với 1 (dò tìm tương đối), FALSE tương đương với 0 (dò tìm tuyệt đối). Tham số này không bắt buộc phải luôn có trong công thức.
Dò tìm tương đối chỉ có thể áp dụng khi giá trị cần dò tìm trong table_array đã được sắp xếp theo thứ tự (tăng dần hoặc giảm dần hay theo bảng chữ cái). Với những bảng như vậy bạn có thể dùng dò tìm tương đối, khi đó nó tương tự như dùng hàm IF vô hạn vậy.
Đối với các giá trị cần dò tìm không thể hoặc chưa được sắp xếp hãy dùng dò tìm tuyệt đối để tìm chính xác giá trị.
Ví dụ: sử dụng hàm VLOOKUP để ghi giá trị hàng hóa
Giả sử, bạn có mã sản phẩm là các mặt hàng trái cây, và giá của từng loại trái cây như sau:
Giờ ta sẽ sử dụng hàm VLOOKUP để nhập giá hàng hóa trái cây.
Ở đây, giá trị cần dò tìm nằm ở cột C, bắt đầu từ dòng thứ 6. Phạm vi tìm kiếm là $A$18:$C$21, thứ tự cột chứa giá trị dò tìm là 3.
Tại ô D6, bạn nhập công thức: =VLOOKUP(B6;$A$18:$C$21;3;0) đây là công thức dò tìm tuyệt đối. Và nhấn Enter.
Nhấp chuột vào ô D6, xuất hiện ô vuông nhỏ ở góc dưới bên phải, bạn nhấp chuột vào đó và kéo dọc xuống hết bảng để sao chép công thức cho những đối tượng còn lại.
Làm thế nào để tự học Excel?
Microsoft Excel là một trong những công cụ tin học văn phòng phổ biến nhất và đã trở thành hình mẫu cho nhiều ứng dụng bảng tính khác như Google Sheets. Với giao diện thân thiện và các tính năng hiện đại được cập nhật liên tục qua các phiên bản, cùng với hệ thống hàm phong phú, Excel đáp ứng hầu hết các nhu cầu sử dụng, trở thành một công cụ không thể thiếu trong công việc.
Excel cho phép người dùng nhập liệu, sao lưu, tạo báo cáo, tính toán và phân tích dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác. Phần mềm này bao gồm nhiều trang tính được cấu tạo từ các hàng và cột, và điểm giao nhau giữa chúng được gọi là ô.
Hiện nay, hầu hết các ngành nghề đều yêu cầu bạn có khả năng sử dụng tin học văn phòng, trong đó kỹ năng Excel rất quan trọng, ít nhất là các kỹ năng cơ bản như nhập liệu, tính toán và vẽ biểu đồ. Trong thời đại mà dữ liệu trở thành công cụ quan trọng trong chiến lược kinh doanh, việc nắm vững kiến thức Excel từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn dễ dàng làm việc tại nhiều công ty.
Để tự học Excel cho người mới bắt đầu, bạn có thể làm theo các bước sau:
Làm quen với giao diện Excel:
Tìm hiểu về các thành phần giao diện như thanh công cụ, thanh công thức, bảng tính, ô, hàng, cột.
- Tìm hiểu các chức năng cơ bản:
+ Nhập dữ liệu vào ô.
+ Định dạng ô (font chữ, màu sắc, định dạng số).
+ Sử dụng các công thức cơ bản như SUM, AVERAGE, MIN, MAX.
- Thực hành với các bài tập đơn giản:
+ Tạo bảng tính để quản lý chi tiêu cá nhân hoặc danh sách công việc.
+ Sử dụng các hàm điều kiện như IF.
- Khám phá các tính năng nâng cao:
+ Học cách sử dụng PivotTable để phân tích dữ liệu.
+ Tìm hiểu về biểu đồ và cách tạo biểu đồ từ dữ liệu.
- Sử dụng tài nguyên trực tuyến:
+ Tham gia các khóa học trực tuyến trên các nền tảng như Coursera, Udemy, hoặc YouTube.
+ Tìm kiếm các bài viết, hướng dẫn trên blog hoặc diễn đàn về Excel.
- Thực hành thường xuyên:
+ Dành thời gian hàng ngày để thực hành và áp dụng những gì đã học.
+ Tạo các dự án cá nhân để sử dụng Excel trong thực tế.
- Tham gia cộng đồng:
Bạn có thể học hỏi và trao đổi kinh nghiệm với những người khác. Tham gia vào các nhóm, diễn đàn hoặc các khóa học trực tuyến để được hỗ trợ.
Phan Thị Huyền Trân