Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô HYUNDAI (phần 2)

Anh Nhật Huỳnh - email: nhat***@gmail.com gửi email yêu cầu Ban biên tập hỗ trợ, cung cấp thông tin Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô HYUNDAI và văn bản quy định về dòng xe này. Anh hy vọng Ban biên tập có thể phản hồi trong thời gian sớm nhất

Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017.

STT

Nhãn hiệu

Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

Nguồn gốc

Giá (VND)

1

HYUNDAI

GRAND STAREX (H-1) 2.5 06 chỗ (ô tô chở tiền)

Nhập khẩu

450,000,000

2

HYUNDAI

GRAND STAREX 2.5 03 chỗ (tải van)

Nhập khẩu

780,000,000

3

HYUNDAI

GRAND STAREX 2.5 05 chỗ (tải van, 600 kg)

Nhập khẩu

886,000,000

4

HYUNDAI

GRAND STAREX CVX 2.5 03 chỗ (600kg, tải van)

Nhập khẩu

530,000,000

5

HYUNDAI

GRAND STAREX CVX 2.5 03 chỗ (800kg, tải van)

Nhập khẩu

665,000,000

6

HYUNDAI

GRAND STAREX CVX 2.5 05 chỗ (tải van)

Nhập khẩu

670,000,000

7

HYUNDAI

GRAND STAREX CVX 2.5 05 chỗ (tải van, 600kg)

Nhập khẩu

560,000,000

8

HYUNDAI

GRAND STAREX VGT (600kg, tải van,) 2.5 03 chỗ

Nhập khẩu

800,000,000

9

HYUNDAI

GRAND STAREX VGT (800kg, tải van,) 2.5 03 chỗ

Nhập khẩu

880,000,000

10

HYUNDAI

GRAND STAREX VGT 2.5 05 chỗ (tải van)

Nhập khẩu

716,000,000

11

HYUNDAI

GRANDEUR HG240 2.4 05 chỗ

Nhập khẩu

1,407,000,000

12

HYUNDAI

GRANDEUR HG300 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

1,654,000,000

13

HYUNDAI

GRANDEUR Q270 2.7 05 chỗ

Nhập khẩu

1,069,000,000

14

HYUNDAI

H-1 2.4 06 chỗ (ô tô chở tiền)

Nhập khẩu

708,000,000

15

HYUNDAI

H-1 2.4 06 chỗ (ô tô tải van)

Nhập khẩu

760,000,000

16

HYUNDAI

H-1 2.4 06 chỗ (tải van)

Nhập khẩu

733,000,000

17

HYUNDAI

H-1 2.4 06 chỗ (xe cứu thương)

Nhập khẩu

622,000,000

18

HYUNDAI

H-1 2.4 số tự động 09 chỗ

Nhập khẩu

885,000,000

19

HYUNDAI

H-1 2.5

Nhập khẩu

890,000,000

20

HYUNDAI

H-1 2.5 05 chỗ

Nhập khẩu

724,000,000

21

HYUNDAI

H-1 2.5 05 chỗ (xe cứu thương)

Nhập khẩu

648,000,000

22

HYUNDAI

H-1 2.5 06 chỗ (tải van)

Nhập khẩu

762,000,000

23

HYUNDAI

H-1 2.5 06 chỗ (xe cứu thương)

Nhập khẩu

650,000,000

24

HYUNDAI

H-1 2.5 09 chỗ

Nhập khẩu

866,000,000

25

HYUNDAI

H-1 tải van 2.5 03 chỗ

Nhập khẩu

743,000,000

26

HYUNDAI

H-1 tải van 2.5 03 chỗ (tải trọng 900kg)

Nhập khẩu

680,000,000

27

HYUNDAI

HUYNDAI 2.4 8 chỗ

Nhập khẩu

1,247,000,000

28

HYUNDAI

HUYNDAI PORTER (Pickup) 2.6 06 chỗ 1000kg (Pickup)

Nhập khẩu

350,000,000

29

HYUNDAI

I10 1.0 05 chỗ

Nhập khẩu

360,000,000

30

HYUNDAI

I10 1.1 05 chỗ (số sàn)

Nhập khẩu

333,000,000

31

HYUNDAI

I10 1.1 AT 05 chỗ

Nhập khẩu

430,000,000

32

HYUNDAI

I10 1.1 MT 05 chỗ

Nhập khẩu

362,000,000

33

HYUNDAI

I10 1.2 05 chỗ

Nhập khẩu

322,000,000

34

HYUNDAI

I10 1.2 A/T 05 chỗ

Nhập khẩu

420,000,000

35

HYUNDAI

I20 1.2 05 chỗ

Nhập khẩu

418,000,000

36

HYUNDAI

I20 1.4 05 chỗ

Nhập khẩu

520,000,000

37

HYUNDAI

I20 1.4 A/T 05 chỗ

Nhập khẩu

508,000,000

38

HYUNDAI

I20 ACTIVE 1.4 05 chỗ

Nhập khẩu

590,000,000

39

HYUNDAI

I30 1.6 05 chỗ

Nhập khẩu

722,000,000

40

HYUNDAI

I30 1.6 05 chỗ (số tự động)

Nhập khẩu

540,000,000

41

HYUNDAI

I30 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

860,000,000

42

HYUNDAI

I30 CW 1.6 05 chỗ

Nhập khẩu

662,000,000

43

HYUNDAI

IX35 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

838,000,000

44

HYUNDAI

IX55 (ô tô chở tiền) 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

896,000,000

45

HYUNDAI

LAVITA 1.6 05 chỗ

Nhập khẩu

450,000,000

46

HYUNDAI

MATRIX 1.6 05 chỗ (số tự động)

Nhập khẩu

540,000,000

47

HYUNDAI

PORTER II 03 chỗ (Ô tô tải cabin kép 750kg)

Nhập khẩu

380,000,000

48

HYUNDAI

PORTER II 2.5 06 chỗ

Nhập khẩu

345,000,000

49

HYUNDAI

PORTER II 2.5 06 chỗ trọng tải 1 tấn

Nhập khẩu

270,000,000

50

HYUNDAI

PORTER II 2.5 06chỗ (tải cabin kép 1000kg)

Nhập khẩu

510,000,000

51

HYUNDAI

REXTON II RX270XDI 2.7 07 chỗ

Nhập khẩu

750,000,000

52

HYUNDAI

SANTA F24GDI 2.4 05 chỗ

Nhập khẩu

1,272,000,000

53

HYUNDAI

SANTA FE 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

900,000,000

54

HYUNDAI

SANTA FE 2.0 05chỗ (Xe chở tiền)

Nhập khẩu

896,000,000

55

HYUNDAI

SANTA FE 2.0 07 chỗ

Nhập khẩu

1,100,000,000

56

HYUNDAI

SANTA FE 2.2 05 chỗ

Nhập khẩu

985,000,000

57

HYUNDAI

SANTA FE 2.2 07 chỗ

Nhập khẩu

1,267,000,000

58

HYUNDAI

SANTA FE 2.2 07 chỗ 4x2

Nhập khẩu

1,000,000,000

59

HYUNDAI

SANTA FE 2.2 07 chỗ 4x4

Nhập khẩu

1,112,000,000

60

HYUNDAI

SANTA FE 2.2 07 chỗ số tự động

Nhập khẩu

809,000,000

61

HYUNDAI

SANTA FE 2.4 05chỗ (Xe chở tiền)

Nhập khẩu

957,000,000

62

HYUNDAI

SANTA FE 2.4 07 chỗ

Nhập khẩu

1,358,000,000

63

HYUNDAI

SANTA FE 2.4 07 chỗ 2WD

Nhập khẩu

1,237,000,000

64

HYUNDAI

SANTA FE 2.4 07 chỗ 4WD

Nhập khẩu

1,358,000,000

65

HYUNDAI

SANTA FE 2.7 04 chỗ

Nhập khẩu

600,000,000

66

HYUNDAI

SANTA FE 2.7 05 chỗ

Nhập khẩu

589,000,000

67

HYUNDAI

SANTA FE 2.7 07 chỗ 4x2

Nhập khẩu

733,000,000

68

HYUNDAI

SANTA FE 2.7 07 chỗ 4x4

Nhập khẩu

835,000,000

69

HYUNDAI

SANTA FE 2.7 07 chỗ số tự động

Nhập khẩu

781,000,000

70

HYUNDAI

SANTA FE 3.5 07 chỗ

Nhập khẩu

1,318,000,000

71

HYUNDAI

SANTA FE CLX 2.0 07 chỗ

Nhập khẩu

750,000,000

72

HYUNDAI

SANTA FE CLX 2.2 07 chỗ

Nhập khẩu

800,000,000

73

HYUNDAI

SANTA FE E-VGT R2.0 07 chỗ

Nhập khẩu

1,176,000,000

74

HYUNDAI

SANTA FE GLS 2.0 4WD 07 chỗ

Nhập khẩu

1,024,000,000

75

HYUNDAI

SANTA FE GLS 2.7 07 chỗ

Nhập khẩu

920,000,000

76

HYUNDAI

SANTA FE GLS AWD 2.7 07 chỗ

Nhập khẩu

1,040,000,000

77

HYUNDAI

SANTA FE GOLD 2.0 07 chỗ

Nhập khẩu

650,000,000

78

HYUNDAI

SANTA FE GVS 2.0 07 chỗ

Nhập khẩu

700,000,000

79

HYUNDAI

SANTA FE LIMITED 3.3 07 chỗ

Nhập khẩu

1,180,000,000

80

HYUNDAI

SANTA FE LIMITED AWD 3.3 07 chỗ

Nhập khẩu

1,250,000,000

81

HYUNDAI

SANTA FE MLX 2.0 07 chỗ

Nhập khẩu

940,000,000

82

HYUNDAI

SANTA FE MLX 2.2 07 chỗ

Nhập khẩu

800,000,000

83

HYUNDAI

SANTA FE SE 3.3 07 chỗ

Nhập khẩu

1,030,000,000

84

HYUNDAI

SANTA FE SE AWD 3.3 07 chỗ

Nhập khẩu

1,100,000,000

85

HYUNDAI

SANTA FE SLX 2.0 07 chỗ

Nhập khẩu

1,111,000,000

86

HYUNDAI

SANTA FE SLX 2.2 07 chỗ

Nhập khẩu

800,000,000

87

HYUNDAI

SANTA FE TC1 2.7 07 chỗ

Nhập khẩu

873,000,000

88

HYUNDAI

SANTA FE TC1 2x4 2.2 07 chỗ

Nhập khẩu

890,000,000

89

HYUNDAI

SANTA FE TC1 4x4 2.2 07 chỗ

Nhập khẩu

925,000,000

90

HYUNDAI

SANTA FE TC3 2.2 07 chỗ

Nhập khẩu

698,000,000

91

HYUNDAI

SANTA FE TC3 2.7 07 chỗ

Nhập khẩu

663,000,000

92

HYUNDAI

SANTA FE-SJ81U 2.0 07 chỗ

Nhập khẩu

950,000,000

93

HYUNDAI

SANTAFE 2WD 2.2 07 chỗ

Việt Nam

1,124,000,000

94

HYUNDAI

SANTAFE 2WD 2.4 07 chỗ

Việt Nam

1,076,000,000

95

HYUNDAI

SANTAFE 4WD 2.2 07 chỗ

Việt Nam

1,238,000,000

96

HYUNDAI

SANTAFE 4WD 2.4 05chỗ (Xe chở tiền)

Nhập khẩu

945,000,000

97

HYUNDAI

SANTAFE 4WD 2.4 07chỗ

Nhập khẩu

1,440,000,000

98

HYUNDAI

SANTAFE 4WD 3.3 07chỗ

Nhập khẩu

2,092,000,000

99

HYUNDAI

SANTAFE DM1-W52FC5F 2.2 05 chỗ

Việt Nam

1,020,000,000

100

HYUNDAI

SANTAFE DM2-W72FC5F 2.2 07 chỗ

Việt Nam

1,088,000,000


Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô HYUNDAI. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

Trân trọng!

Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp mới nhất về Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá tính phí trước bạ cao hơn giá mua thực tế có đúng không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua mô tô Z1000 trả góp tại mô tô Quang Phương đóng phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua xe Vespa trả góp giá tính phí trước bạ có đổi không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua trả góp Sh mode giá tính phí trước bạ có tăng không?
Hỏi đáp pháp luật
Lệ phí trước bạ nhà chung cư được quy định như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Tháo gỡ vướng mắc về lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Việc thu lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá bán đất có ảnh hưởng thế nào đến việc tính thuế TNCN, lệ phí trước bạ?
Hỏi đáp pháp luật
Mua audi trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua BMW i8 trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Đặt câu hỏi

Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.

Đi đến trang Tra cứu hỏi đáp về Giá tính lệ phí trước bạ
Thư Viện Pháp Luật
933 lượt xem
Tra cứu hỏi đáp liên quan
Giá tính lệ phí trước bạ

TÌM KIẾM VĂN BẢN
Xem toàn bộ văn bản về Giá tính lệ phí trước bạ

Chủ quản: Công ty THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Giấy phép số: 27/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 09/05/2019.
Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 3279
Địa chỉ: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;
Địa điểm Kinh Doanh: Số 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q3, TP. HCM;
Chứng nhận bản quyền tác giả số 416/2021/QTG ngày 18/01/2021, cấp bởi Bộ Văn hoá - Thể thao - Du lịch
Thông báo
Bạn không có thông báo nào