STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
GIÁ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
1
|
TRẦN NÃO
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
22.000
|
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
13.200
|
2
|
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
NGÃ TƯ TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ)
|
13.200
|
3
|
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRẦN NÃO
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
4
|
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRẦN NÃO
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
5
|
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
7.800
|
6
|
ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
5.800
|
7
|
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
5.800
|
8
|
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
5.800
|
9
|
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
5.800
|
10
|
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
5.800
|
11
|
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
5.800
|
12
|
ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRẦN NÃO
|
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
7.800
|
13
|
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRẦN NÃO
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
14
|
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRẦN NÃO
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
15
|
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
7.800
|
16
|
ĐƯỜNG SỐ 14, 15, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
17
|
ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
KHU DÂN CƯ HIM LAM
|
7.800
|
18
|
ĐƯỜNG SỐ 17, 18, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRẦN NÃO
|
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
7.700
|
19
|
ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRẦN NÃO
|
ĐƯỜNG 20
|
7.800
|
20
|
ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
7.800
|
21
|
ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
8.600
|
22
|
ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRẦN NÃO
|
ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
8.600
|
23
|
ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
24
|
ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRẦN NÃO
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.600
|
25
|
ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRẦN NÃO
|
ĐƯỜNG 25
|
7.800
|
26
|
ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
27
|
ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG
BÌNH AN
|
ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
28
|
ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRẦN NÃO
|
ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
7.800
|
29
|
ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRẦN NÃO
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
30
|
ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRẦN NÃO
|
KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN
|
7.800
|
31
|
ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
32
|
ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRẦN NÃO
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
33
|
ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
34
|
ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRẦN NÃO
|
KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG
|
7.800
|
35
|
ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
TRẦN NÃO
|
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
7.800
|
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH
AN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
36
|
ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN
|
ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
37
|
ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN
|
ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
38
|
ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN
|
ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
39
|
ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
7.800
|
40
|
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
7.800
|
41
|
ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN
|
ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN
|
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN
|
7.800
|
42
|
ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN
|
ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
43
|
ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN
|
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN
|
7.800
|
44
|
ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN
|
ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
45
|
ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN
|
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
46
|
ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
7.800
|
47
|
ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
XUÂN THỦY
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
48
|
ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO
CHÍ)
|
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
49
|
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
6.600
|
50
|
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
LÊ THƯỚC
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
51
|
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
LÊ THƯỚC
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.400
|
52
|
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
VÕ TRƯỜNG TOẢN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
10.500
|
53
|
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
VÕ TRƯỜNG TOẢN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
54
|
ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
VÕ TRƯỜNG TOẢN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
55
|
ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
7.800
|
56
|
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
XUÂN THỦY
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
57
|
ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
58
|
ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
QUỐC HƯƠNG
|
NGUYỄN BÁ HUÂN
|
7.800
|
59
|
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
6.600
|
60
|
ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
6.600
|
61
|
ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
62
|
ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
QUỐC HƯƠNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
63
|
ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
6.600
|
64
|
ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
7.800
|
65
|
ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
XUÂN THỦY
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
66
|
ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
XUÂN THỦY
|
LÊ VĂN MIẾN
|
7.400
|
67
|
ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
68
|
ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 41
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
69
|
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
6.600
|
70
|
ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 44
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
71
|
ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 55
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
72
|
ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
6.600
|
73
|
ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
74
|
ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
75
|
ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
76
|
ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
77
|
ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
QUỐC HƯƠNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.500
|
78
|
ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
QUỐC HƯƠNG
|
ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
6.600
|
79
|
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO
CHÍ)
|
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
80
|
ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU
BÁO CHÍ)
|
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
81
|
ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
NGUYỄN Ư DĨ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
82
|
ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG
THẢO ĐIỀN
|
NGUYỄN Ư DĨ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.100
|
83
|
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU
BÁO CHÍ)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
8.400
|
84
|
LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
8.400
|
85
|
LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
QUỐC HƯƠNG
|
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
7.800
|
86
|
NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
QUỐC HƯƠNG
|
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
8.400
|
87
|
NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
XUÂN THỦY
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.400
|
88
|
NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
XUÂN THỦY
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
8.400
|
89
|
NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
XUÂN THỦY
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.400
|
90
|
NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO
ĐIỀN
|
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.400
|
91
|
NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
THẢO ĐIỀN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.400
|
92
|
NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
TRẦN NGỌC DIỆN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.400
|
93
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
9.200
|
94
|
QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
9.200
|
95
|
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO
ĐIỀN
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)
|
14.600
|
96
|
TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
QUỐC HƯƠNG
|
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
8.400
|
97
|
TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
9.200
|
98
|
TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO
CHÍ)
|
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
10.200
|
99
|
VÕ TRƯỜNG TOẢN
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
9.600
|
100
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
CHÂN CẦU SÀI GÒN
|
CẦU RẠCH CHIẾC
|
14.400
|
101
|
XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
THẢO ĐIỀN
|
QUỐC HƯƠNG
|
11.000
|
QUỐC HƯƠNG
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
|
9.600
|
102
|
ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1. DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M -
17M, PHƯỜNG THẢO
ĐIỀN
|
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.400
|
103
|
ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI
7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
6.800
|
104
|
AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
9.200
|
105
|
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐOÀN HỮU TRƯNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
106
|
ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - AN PHÚ
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
CẦU NAM LÝ
|
6.000
|
107
|
ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
7.800
|
108
|
ĐƯỜNG 51-AP
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
7.000
|
109
|
ĐƯỜNG 52-AP
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
7.000
|
110
|
ĐƯỜNG 53-AP
|
ĐƯỜNG 51-AP
|
ĐƯỜNG 59-AP
|
7.000
|
111
|
ĐƯỜNG 54-AP
|
THÂN VĂN NHIẾP
|
ĐƯỜNG 53-AP
|
7.000
|
112
|
ĐƯỜNG 55-AP
|
THÂN VĂN NHIẾP
|
ĐƯỜNG 59-AP
|
7.000
|
113
|
ĐƯỜNG 63-AP
|
ĐƯỜNG 57-AP
|
ĐƯỜNG 51-AP
|
7.000
|
114
|
ĐƯỜNG 57-AP
|
ĐƯỜNG 51-AP
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.000
|
115
|
ĐƯỜNG 58-AP
|
ĐƯỜNG 51-AP
|
THÂN VĂN NHIẾP
|
7.000
|
116
|
ĐƯỜNG 59-AP
|
ĐƯỜNG 51-AP
|
THÂN VĂN NHIẾP
|
7.000
|
117
|
ĐƯỜNG 60-AP
|
ĐƯỜNG 51-AP
|
THÂN VĂN NHIẾP
|
7.000
|
118
|
ĐƯỜNG 61-AP
|
ĐƯỜNG 51-AP
|
ĐƯỜNG 53-AP
|
7.000
|
119
|
ĐƯỜNG 62-AP
|
ĐƯỜNG 53-AP
|
ĐƯỜNG 54-AP
|
7.000
|
120
|
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ
|
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
121
|
ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
ĐƯỜNG 8
|
9.200
|
122
|
ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA),
KP1, PHƯỜNG AN PHÚ
|
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
9.200
|
123
|
ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
124
|
ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG
|
8.800
|
125
|
ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG 8
|
6.600
|
126
|
ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
AN PHÚ
|
7.000
|
127
|
ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐOÀN HỮU TRƯNG
|
6.600
|
128
|
ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
AN PHÚ
|
ĐOÀN HỮU TRƯNG
|
8.800
|
129
|
ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐOÀN HỮU TRƯNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.300
|
130
|
ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐOÀN HỮU TRƯNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.800
|
131
|
ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐOÀN HỮU TRƯNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
132
|
ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
133
|
ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
AN PHÚ
|
GIANG VĂN MINH
|
5.200
|
134
|
ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
135
|
ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
AN PHÚ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.000
|
136
|
ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
AN PHÚ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.000
|
137
|
ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.500
|
138
|
ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
VÕ TRƯỜNG TOẢN
|
ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
10.500
|
139
|
ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
VÕ TRƯỜNG TOẢN
|
ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
9.200
|
140
|
ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG 18
|
ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
9.200
|
141
|
ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
GIANG VĂN MINH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.000
|
142
|
ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.000
|
143
|
ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.000
|
144
|
ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
10.200
|
145
|
ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
|
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG
AN PHÚ (QH 87HA)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
9.900
|
146
|
ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
|
ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
9.900
|
147
|
ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
|
ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
9.900
|
148
|
ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
|
ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
9.900
|
149
|
ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
|
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG
AN PHÚ (QH 87HA)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
9.900
|
150
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
|
THÂN VĂN NHIẾP
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.000
|
151
|
THÂN VĂN NHIẾP
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.000
|
152
|
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.000
|
153
|
ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.000
|
154
|
ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.000
|
155
|
ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
|
THÂN VĂN NHIẾP
|
8.000
|
156
|
ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.000
|
157
|
ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.000
|
158
|
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG
AN PHÚ
(QH
87HA)
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
9.600
|
159
|
ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG
AN PHÚ
(QH
87HA)
|
MAI CHÍ THỌ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
9.600
|
160
|
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI
GÒN RIVIERA)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
19.500
|
161
|
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI
GÒN RIVIERA)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
19.500
|
162
|
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI
GÒN RIVIERA)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
19.500
|
163
|
ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
19.500
|
164
|
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI
GÒN RIVIERA)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
19.500
|
165
|
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI
GÒN RIVIERA)
|
ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
21.000
|
166
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
8.000
|
167
|
ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
- PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
- PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
8.000
|
168
|
ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
- PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
8.000
|
169
|
ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
- PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
8.000
|
170
|
ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
- PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
- PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
8.000
|
171
|
ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
- PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
8.000
|
172
|
ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
-
PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
8.000
|
173
|
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG
AN PHÚ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.000
|
174
|
ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
8.000
|
175
|
ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
- PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
8.000
|
176
|
ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
- PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
8.000
|
177
|
ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
8.400
|
178
|
ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.000
|
179
|
GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
9.200
|
180
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
MAI CHÍ THỌ
|
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2
|
6.800
|
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2
|
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG
|
8.400
|
181
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM-LONG THÀNH- DẦU
GIÂY
|
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1
|
8.000
|
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1
|
VÕ CHÍ CÔNG
|
9.800
|
VÕ CHÍ CÔNG
|
PHÀ CÁT LÁI
|
7.500
|
182
|
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG
AN PHÚ
|
TRẦN NÃO
|
MAI CHÍ THỌ
|
15.000
|
183
|
NGUYỄN HOÀNG
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
14.000
|
184
|
NGUYỄN QUÝ ĐỨC
|
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN
131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
14.400
|
185
|
VŨ TÔNG PHAN
|
NGUYỄN HOÀNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
13.500
|
186
|
TRẦN LỰU
|
VŨ TÔNG PHAN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
13.500
|
187
|
ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
TRẦN LỰU
|
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
12.400
|
188
|
ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
TRẦN LỰU
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
12.200
|
189
|
ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
TRẦN NÃO
|
NGUYỄN QUÝ CẢNH
|
12.400
|
190
|
THÁI THUẬN
|
NGUYỄN QUÝ CẢNH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
12.600
|
191
|
ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
THÁI THUẬN
|
13.500
|
192
|
ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
13.500
|
193
|
NGUYỄN QUÝ CẢNH
|
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG
AN PHÚ
|
VŨ TÔNG PHAN
|
13.500
|
194
|
ĐƯỜNG 8 A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
13.500
|
195
|
ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
NGUYỄN QUÝ ĐỨC
|
THÁI THUẬN
|
12.600
|
196
|
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
- BÌNH AN
|
VŨ TÔNG PHAN
|
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)
|
12.600
|
197
|
ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
- BÌNH AN
|
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
- BÌNH AN
|
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
12.600
|
198
|
ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
TRẦN LỰU
|
ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
12.000
|
199
|
ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN
131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
VŨ TÔNG PHAN
|
13.500
|
200
|
ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
NGUYỄN HOÀNG
|
ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
12.200
|
201
|
DƯƠNG VĂN AN
|
NGUYỄN HOÀNG
|
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
13.500
|
202
|
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
THÁI THUẬN
|
ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
13.500
|
203
|
ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
13.500
|
204
|
ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
THÁI THUẬN
|
ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
13.500
|
205
|
ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
THÁI THUẬN
|
ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
13.500
|
206
|
ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
DƯƠNG VĂN AN
|
13.500
|
207
|
ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
VŨ TÔNG PHAN
|
ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
13.500
|
208
|
ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
DƯƠNG VĂN AN
|
ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
12.200
|
209
|
ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
VŨ TÔNG PHAN
|
ĐỖ PHÁP THUẬN
|
12.400
|
210
|
ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
VŨ TÔNG PHAN
|
ĐỖ PHÁP THUẬN
|
12.400
|
211
|
ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
ĐỒ PHÁP THUẬN
|
ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
12.400
|
212
|
ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
12.400
|
213
|
CAO ĐỨC LÂN
|
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
NGUYỄN HOÀNG
|
13.500
|
214
|
ĐỖ PHÁP THUẬN
|
CAO ĐỨC LÂN
|
ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
13.500
|
215
|
BÙI TÁ HÁN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
13.500
|
216
|
ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
BÙI TÁ HÁN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
11.900
|
217
|
ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
BÙI TÁ HÁN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
13.500
|
218
|
ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
BÙI TÁ HÁN
|
ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
13.500
|
219
|
ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
BÙI TÁ HÁN
|
ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
13.500
|
220
|
ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
BÙI TÁ HÁN
|
ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
13.500
|
221
|
ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
BÙI TÁ HÁN
|
ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
13.500
|
222
|
ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
CAO ĐỨC LÂN
|
TRẦN LỰU
|
12.000
|
223
|
ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
12.000
|
224
|
ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
12.000
|
225
|
ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
12.000
|
226
|
ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
BÙI TÁ HÁN
|
ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
12.000
|
227
|
ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
TRẦN LỰU
|
CAO ĐỨC LÂN
|
12.400
|
228
|
ĐƯỜNG 3.5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.400
|
229
|
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG
BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN
GIÁP
|
5.200
|
230
|
ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
5.200
|
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.800
|
231
|
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.400
|
232
|
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800
|
233
|
ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG
ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.800
|
234
|
ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
GIÁO XỨ MỸ HÒA
|
4.800
|
235
|
ĐƯỜNG 13, 15, 16, PHƯỜNG BÌNH
TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.800
|
236
|
ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
GIÁO XỨ MỸ HÒA
|
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.800
|
237
|
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.400
|
238
|
ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
5.100
|
239
|
ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.800
|
240
|
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
5.100
|
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.400
|
241
|
ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
3.700
|
242
|
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.500
|
243
|
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
3.900
|
244
|
ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.200
|
245
|
ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
3.700
|
246
|
ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.400
|
247
|
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.500
|
248
|
ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.200
|
249
|
ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.800
|
250
|
ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.200
|
251
|
ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.500
|
252
|
ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG
ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM
|
4.500
|
KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU
|
ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
5.100
|
253
|
ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.200
|
254
|
ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.500
|
255
|
ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800
|
256
|
ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
LÊ VĂN THỊNH
|
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT
|
4.800
|
257
|
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT
|
4.800
|
258
|
ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN VĂN GIÁP
|
NGUYỄN ĐÔN TIẾT
|
3.700
|
259
|
ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT
|
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.200
|
260
|
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
LÊ VĂN THỊNH
|
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.800
|
261
|
ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800
|
262
|
ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800
|
263
|
ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800
|
264
|
ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
5.400
|
265
|
ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.500
|
266
|
ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
6.000
|
267
|
ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
5.100
|
268
|
ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
5.400
|
269
|
ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
5.400
|
270
|
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG
ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐỖ XUÂN HỢP
|
5.100
|
271
|
ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
5.100
|
272
|
ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
5.100
|
273
|
ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
5.100
|
274
|
ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
5.100
|
275
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CÔNG TY THÁI
DƯƠNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
5.100
|
276
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN
HOÀN
MỸ), PHƯỜNG BÌNH
TRƯNG ĐÔNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.600
|
277
|
ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG
BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG
BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
6.200
|
278
|
ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG
BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG
BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG
BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
6.200
|
279
|
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN
HOÀN
MỸ), PHƯỜNG BÌNH
TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG
BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.200
|
280
|
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG
ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
5.400
|
281
|
NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG
ĐÔNG
|
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG
|
HẺM 112, ĐƯỜNG 42
|
4.200
|
HẺM 112, ĐƯỜNG 42
|
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.800
|
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.200
|
282
|
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG
ĐÔNG - CÁT LÁI
|
LÊ VĂN THỊNH
|
NGUYỄN VĂN GIÁP
|
3.700
|
283
|
ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
4.400
|
284
|
LÊ HỮU KIỀU
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
BÁT NÀN
|
6.000
|
285
|
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
4.000
|
286
|
ĐƯỜNG 53-BTT
|
LÊ HỮU KIỀU
|
BÁT NÀN
|
5.200
|
287
|
BÁT NÀN
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.000
|
288
|
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
4.400
|
289
|
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
NGUYỄN TƯ NGHIÊM
|
4.400
|
290
|
NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO
|
ĐƯỜNG 47-BTT
|
ĐƯỜNG 53-BTT
|
5.200
|
291
|
ĐƯỜNG 47-BTT
|
LÊ HỮU KIỀU
|
BÁT NÀN
|
5.200
|
292
|
ĐƯỜNG 48-BTT
|
LÊ HỮU KIỀU
|
BÁT NÀN
|
5.200
|
293
|
ĐƯỜNG 49-BTT
|
LÊ HỮU KIỀU
|
BÁT NÀN
|
5.200
|
294
|
ĐƯỜNG 50-BTT
|
LÊ HỮU KIỀU
|
NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO
|
5.200
|
295
|
ĐƯỜNG 51-BTT
|
LÊ HỮU KIỀU
|
NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO
|
5.200
|
296
|
ĐƯỜNG 52-BTT
|
LÊ HỮU KIỀU
|
BÁT NÀN
|
5.200
|
297
|
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
5.200
|
298
|
ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
4.400
|
299
|
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH
TRƯNG TÂY - CÁT LÁI)
|
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
4.400
|
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
4.400
|
300
|
ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
4.400
|
301
|
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
3.700
|
302
|
ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
3.700
|
303
|
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ
|
3.700
|
304
|
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
3.700
|
305
|
ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
3.700
|
306
|
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
3.700
|
307
|
ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH
TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH
TRƯNG TÂY
|
3.700
|
308
|
ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH
TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
3.700
|
309
|
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.000
|
310
|
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
3.700
|
311
|
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
3.700
|
312
|
ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
LÊ HỮU KIỀU
|
3.700
|
313
|
ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH
TRƯNG TÂY - CÁT LÁI)
|
NGUYỄN TƯ NGHIÊM
|
3.700
|
314
|
ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN TUYỂN
|
ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
3.700
|
315
|
ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - PHƯỜNG BÌNH
TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.400
|
316
|
ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
LÊ VĂN THỊNH
|
3.700
|
317
|
ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
3.700
|
318
|
ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN TUYỂN
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
4.000
|
319
|
ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
3.700
|
320
|
ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
3.700
|
321
|
ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
3.700
|
322
|
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
LÊ VĂN THỊNH
|
4.400
|
323
|
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH
TRƯNG TÂY - CÁT LÁI)
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
4.400
|
324
|
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
3.700
|
325
|
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH
TRƯNG TÂY - CÁT LÁI)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
3.700
|
326
|
ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
3.700
|
327
|
ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.000
|
328
|
ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.700
|
329
|
ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
3.700
|
330
|
ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
3.700
|
331
|
LÊ VĂN THỊNH
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
5.800
|
332
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1
|
CẦU XÂY DỰNG
|
6.600
|
333
|
NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG
TÂY
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
NGUYỄN TUYỂN
|
5.800
|
334
|
NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
5.800
|
335
|
ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
TRỊNH KHẮC LẬP
|
6.600
|
336
|
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
6.600
|
337
|
ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
5.200
|
338
|
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
4.400
|
339
|
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
6.000
|
340
|
ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
THÍCH MẬT THỂ
|
5.400
|
341
|
ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG
THẠNH MỸ LỢI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
|
6.000
|
342
|
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
5.400
|
343
|
ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
4.400
|
344
|
ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.400
|
345
|
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
5.100
|
346
|
ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.900
|
347
|
ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.900
|
348
|
ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.900
|
349
|
ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.900
|
350
|
THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
6.000
|
351
|
THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
5.400
|
352
|
TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
5.700
|
353
|
ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
4.800
|
354
|
ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.400
|
355
|
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
5.200
|
356
|
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
5.200
|
357
|
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.400
|
358
|
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.400
|
359
|
ĐƯỜNG 12, 13, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.600
|
360
|
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
LÊ VĂN THỊNH
|
LÊ ĐÌNH QUẢN
|
4.800
|
361
|
ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
LÊ VĂN THỊNH
|
LÊ ĐÌNH QUẢN
|
4.800
|
362
|
ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
NGUYỄN ĐÔN TIẾT
|
5.100
|
363
|
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
LÊ VĂN THỊNH
|
NGUYỄN ĐÔN TIẾT
|
4.600
|
364
|
ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI
|
4.800
|
365
|
ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
LÊ ĐÌNH QUẢN
|
4.500
|
366
|
LÊ PHỤNG HIỂU, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
CẢNG CÁT LÁI
|
4.500
|
367
|
LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT
LÁI
|
NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH - ĐƯỜNG 24
|
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
5.100
|
368
|
LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI
|
4.800
|
369
|
NGUYỄN ĐÔN TIẾT
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.000
|
370
|
HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH
TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN VĂN GIÁP
|
5.700
|
371
|
ĐƯỜNG 52-TML
|
BÁT NÀN
|
LÊ HIẾN MAI
|
6.800
|
372
|
ĐƯỜNG 54-TML
|
TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 174HA)
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
6.800
|
373
|
ĐƯỜNG 55-TML
|
BÁT NÀN
|
TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
6.800
|
374
|
ĐƯỜNG 56-TML
|
ĐƯỜNG 52-TML
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.800
|
375
|
ĐƯỜNG 57-TML
|
ĐƯỜNG 52-TML
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
6.800
|
376
|
ĐƯỜNG 58-TML
|
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 174HA)
|
ĐƯỜNG 103-TML
|
7.000
|
377
|
ĐƯỜNG 59-TML
|
TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
7.000
|
378
|
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở
CÔNG TY HUY
HOÀNG - 174HA , PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
6.800
|
379
|
ĐƯỜNG 60-TML
|
LÊ HIẾN MAI
|
ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
7.000
|
380
|
ĐƯỜNG 61-TML
|
ĐƯỜNG 62-TML
|
ĐƯỜNG 60-TML
|
6.800
|
381
|
ĐƯỜNG 68-TML
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
6.800
|
382
|
ĐƯỜNG 62-TML
|
NGUYỄN THANH SƠN
|
ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
7.000
|
383
|
ĐƯỜNG 64-TML
|
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 174HA)
|
ĐƯỜNG 103-TML
|
7.000
|
384
|
ĐƯỜNG 67-TML
|
ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
6.600
|
385
|
ĐƯỜNG 69-TML
|
ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.800
|
386
|
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M -
KDC CÁT LÁI
152.92HA
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.500
|
387
|
ĐƯỜNG 43-CL
|
ĐƯỜNG 71-CL
|
ĐƯỜNG 69-CL
|
4.500
|
388
|
ĐƯỜNG 57-CL
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.200
|
389
|
ĐƯỜNG 60-CL
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.200
|
390
|
ĐƯỜNG 65-CL
|
ĐƯỜNG 39-CL
|
ĐƯỜNG 57-CL
|
4.200
|
391
|
ĐƯỜNG 66-CL
|
ĐƯỜNG 39-CL
|
ĐƯỜNG 57-CL
|
4.100
|
392
|
ĐƯỜNG 69-CL
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.900
|
393
|
ĐƯỜNG 70-CL
|
ĐƯỜNG 57-CL
|
DỰ ÁN CÔNG TY CP XD
SÀI GÒN
|
4.500
|
394
|
MAI CHÍ THỌ
|
HẦM SÔNG SÀI GÒN
|
NÚT GIAO CÁT LÁI - XA LỘ HÀ NỘI
|
9.000
|
395
|
ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
- BÌNH AN
|
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
12.000
|
396
|
ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
TRẦN LỰU
|
ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
12.000
|
397
|
ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
12.400
|
398
|
ĐƯỜNG SỐ 43-BTT
|
LÊ VĂN THỊNH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.600
|
399
|
ĐƯỜNG SỐ 44-BTT
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.200
|
400
|
ĐƯỜNG SỐ 45-BTT
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.200
|
401
|
PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 174HA)
|
8.000
|
402
|
NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN
174HA)
|
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 174HA)
|
ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG
+ CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
|
8.000
|
403
|
TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 174HA)
|
LÊ HỮU KIỀU
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.000
|
404
|
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
BÁT NÀN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.000
|
405
|
NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 174HA)
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG
+ CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
|
8.000
|
406
|
LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG
+ CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
|
8.000
|
407
|
TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG
+ CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
|
8.000
|
408
|
ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ
ÁN 174HA)
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
ĐƯỜNG 103-TML
|
8.000
|
409
|
NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ
ÁN 174HA)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
8.000
|
410
|
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ
ÁN 174HA)
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA
- KHU 1)
|
8.000
|
411
|
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.000
|
412
|
PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ
ÁN 174HA)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
7.000
|
413
|
NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
|
TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 174HA)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.500
|
414
|
TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ
ÁN 143 HA)
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.000
|
415
|
NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143 HA -
KHU 1)
|
TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ
ÁN 143HA)
|
PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA
- KHU 1)
|
7.000
|
416
|
ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN
143 HA- KHU 1)
|
TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)
|
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 143 HA - KHU 1)
|
8.000
|
417
|
PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ
ÁN 143 HA - KHU 1)
|
TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)
|
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 143 HA -
KHU
1)
|
6.600
|
418
|
PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ
ÁN 143HA-KHU 1)
|
NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-
KHU 1)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.500
|
419
|
PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ
ÁN 143 HA - KHU 1)
|
PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ
ÁN 143HA - KHU
1)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.500
|
420
|
PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI (DỰ ÁN 143
HA- KHU 1)
|
ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU
1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
|
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
6.600
|
421
|
NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
|
PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ
LỢI
(DỰ
ÁN 143HA- KHU 1)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.500
|
422
|
VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
6.500
|
423
|
QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN
143HA- KHU 1)
|
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN
143HA - KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.500
|
424
|
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN
143 HA - KHU 1)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
6.500
|
425
|
ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
|
4.000
|
426
|
ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐỖ XUÂN HỢP
|
ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
4.800
|
427
|
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐỖ XUÂN HỢP
|
ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
4.800
|
428
|
ĐƯỜNG 41-AP (QH TĐC
KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LHTDTT VÀ
NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
4.800
|
429
|
ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LHTDTT VÀ
NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
4.800
|
430
|
ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
4.800
|
431
|
ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800
|
432
|
ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
4.800
|
433
|
ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800
|
434
|
ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
4.800
|
435
|
ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
4.800
|
436
|
ĐƯỜNG 49-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800
|
437
|
ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ
Ở RẠCH CHIẾC)
|
ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ
NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800
|
438
|
ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARIC
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
7.800
|
439
|
ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
5.400
|
440
|
ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
5.400
|
441
|
ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
5.100
|
442
|
ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
5.100
|
443
|
ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
5.100
|
444
|
ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
5.100
|
445
|
ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
6.000
|
446
|
ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
6.000
|
447
|
ĐƯỜNG 46-BTT
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.600
|
448
|
VÕ CHÍ CÔNG
|
CẦU BÀ CUA
|
CẦU PHÚ MỸ
|
7.000
|
449
|
ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ)
|
BÁT NÀN
|
TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
7.000
|
450
|
ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY
HUY HOÀNG - 174HA)
|
NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
7.000
|
451
|
ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRƯNG TIẾN)
|
ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
7.000
|
452
|
ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG
TIẾN)
|
PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG
TIẾN)
|
7.000
|
453
|
ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
|
ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
|
ĐƯỜNG 69-TML
|
7.000
|
454
|
ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
|
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 174HA)
|
ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
7.000
|
455
|
ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
|
ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
|
ĐƯỜNG 69-TML
|
7.000
|
456
|
ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
|
PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.000
|
457
|
ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
|
PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.000
|
458
|
ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ
BÌNH DƯƠNG)
|
NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 174HA)
|
7.000
|
459
|
ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI
GÒN)
|
ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI
GÒN)
|
ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI
GÒN)
|
7.000
|
460
|
ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI
GÒN)
|
ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI
GÒN)
|
ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI
GÒN)
|
7.000
|
461
|
ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI
GÒN)
|
ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI
GÒN)
|
ĐỒNG VĂN CỐNG
|
7.000
|
462
|
ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)
|
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 143HA- KHU 1)
|
7.000
|
463
|
ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI
GÒN)
|
ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI
GÒN)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.000
|
464
|
ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI
GÒN)
|
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 143HA- KHU 1)
|
7.000
|
465
|
ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
|
NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
7.000
|
466
|
ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
|
NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
7.000
|
467
|
ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
|
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
|
TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ
LỢI
(DỰ
ÁN 174HA)
|
7.000
|
468
|
ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
|
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
|
TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
|
7.000
|
469
|
ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANG
TRUNG)
|
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
|
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 174HA)
|
7.000
|
470
|
ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
QUÁCH GIAI
|
7.000
|
471
|
ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
7.000
|
472
|
ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
7.000
|
473
|
ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
QUÁCH GIAI
|
7.000
|
474
|
ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-
KHU 1)
|
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-
KHU 1)
|
7.000
|
475
|
ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-
KHU 1)
|
ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
7.000
|
476
|
ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
7.000
|
477
|
ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-
KHU 1)
|
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-
KHU 1)
|
7.000
|
478
|
ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-
KHU 1)
|
7.000
|
479
|
ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-
KHU 1)
|
7.000
|
480
|
ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-
KHU 1)
|
7.000
|
481
|
ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 143 HA- KHU 1)
|
ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
7.000
|
482
|
ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
7.000
|
483
|
ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM)
|
NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ
ÁN
143HA- KHU 1)
|
7.000
|
484
|
ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM)
|
ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-
KHU 1)
|
7.000
|
485
|
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH
MỸ LỢI
(DỰ
ÁN 143HA- KHU 1)
|
TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143
HA)
|
7.000
|
486
|
ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)
|
BÁT NÀN
|
ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU
TƯ THỦ THIÊM)
|
8.000
|
487
|
ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG
+ CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
8.000
|
488
|
ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA)
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
ĐƯỜNG 69-CL
|
3.900
|
489
|
ĐƯỜNG 3 3-CL
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
ĐƯỜNG 69-CL
|
3.900
|
490
|
ĐƯỜNG 34-CL
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.500
|
491
|
ĐƯỜNG 35-CL
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
ĐƯỜNG 66-CL
|
4.200
|
492
|
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN
12M-KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.200
|
493
|
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN
18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.900
|
494
|
ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ
THỊ CÁT LÁI 44HA
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.900
|
495
|
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN
12M - (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN- CÔNG
TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
7.000
|
496
|
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M -
(KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
8.000
|
497
|
ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
- PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
8.000
|
498
|
ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
-PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
8.000
|
499
|
ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
- PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
8.000
|
500
|
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M
(KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
12.400
|
501
|
ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG
AN PHÚ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
13.500
|
502
|
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M
(KHU A-DỰ ÁN
131HA)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
12.600
|
503
|
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)
|
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN
PHÚ
|
13.500
|
504
|
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M -
12M (KHU B VÀ KHU C-DỰ ÁN 131HA)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
12.400
|
505
|
ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC -
LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC -
LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE
VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
|
4.800
|
506
|
ĐƯỜNG K (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC -
LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC -
LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800
|
507
|
ĐƯỜNG M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC -
LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC -
LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC -
LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
|
4.800
|
508
|
ĐƯỜNG R (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC -
LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC -
LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐỖ XUÂN HỢP
|
4.800
|
509
|
ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC -
LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC -
LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM
RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
|
4.800
|
510
|
ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC -
LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
|
ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC -
LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800
|
511
|
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M -
12M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.800
|
512
|
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH
CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.800
|
513
|
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP
TDTT RẠCH CHIẾC
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
9.000
|
514
|
ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.400
|
515
|
ĐƯỜNG 17 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
4.800
|
516
|
ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRUNG ĐÔNG
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
6.000
|
517
|
ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG
BÌNH AN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
7.800
|
518
|
ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
|
QUỐC HƯƠNG
|
XUÂN THỦY
|
7.800
|
519
|
ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN
38.4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
MAI CHÍ THỌ
|
9.000
|
520
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38.4HA, PHƯỜNG BÌNH
KHÁNH
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
8.000
|
ỦY BAN NHÂN
DÂN THÀNH PHỐ
|
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
GIÁ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
1
|
AN HẠ
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
NGUYỄN VĂN BỨA
|
1.500
|
2
|
AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG
|
QUỐC LỘ 1
|
CẦU RẠCH GIA
|
2.400
|
CẦU RẠCH GIA
|
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
|
1.800
|
3
|
BÀ CẢ
|
QUỐC LỘ 50
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5
|
400
|
4
|
BÀ THAO
|
NGUYỄN CỬU PHÚ
|
XÃ TÂN NHỰT
|
1.500
|
5
|
BÀU GỐC
|
DƯƠNG ĐÌNH CÚC
|
HƯNG NHƠN
|
1.500
|
6
|
BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3)
|
VÕ VĂN VÂN
|
RANH QUẬN BÌNH TÂN
|
1.600
|
7
|
BÌNH HƯNG
|
QUỐC LỘ 50
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
3.300
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
ĐỒN ÔNG VĨNH
|
2.400
|
8
|
BÌNH MINH
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
THÍCH THIỆN HÒA
|
1.100
|
9
|
BÌNH TRƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.700
|
10
|
BỜ HUỆ
|
QUỐC LỘ 1
|
ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2
|
1.300
|
11
|
BÔNG VĂN DĨA
|
NGUYỄN CỬU PHÚ
|
SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG
|
1.600
|
SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG
|
RANH TÂN NHỰT
|
1.600
|
12
|
BÙI THANH KHIẾT
|
QUỐC LỘ 1
|
NGUYỄN HỮU TRÍ
|
3.000
|
13
|
BÙI VĂN SỰ
|
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
|
HƯNG LONG - QUY ĐỨC
|
800
|
14
|
CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI
TRONG HUYỆN
|
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M
|
|
700
|
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN
|
|
1.000
|
15
|
CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG
HUYỆN
|
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M
|
|
400
|
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN
|
|
400
|
16
|
CÁI TRUNG
|
HƯNG NHƠN
|
TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
1.000
|
17
|
CÂY BÀNG
|
HƯNG NHƠN
|
TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
1.000
|
18
|
CÂY CÁM (VĨNH LỘC B)
|
LIÊN ẤP 1. 2. 3
|
RANH BÌNH TÂN
|
1.300
|
19
|
PHẠM HÙNG
|
RANH QUẬN 8
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
13.800
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH
|
9.000
|
CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH
|
CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM
|
6.600
|
CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM
|
RANH HUYỆN NHÀ BÈ
|
3.600
|
20
|
ĐA PHƯỚC
|
QUỐC LỘ 50
|
SÔNG CẦN GIUỘC
|
1.300
|
21
|
ĐINH ĐỨC THIỆN
|
QUỐC LỘ 1
|
RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ
TÂY
|
3.000
|
RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ
TÂY
|
RANH TỈNH LONG AN
|
2.200
|
22
|
TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN)
|
QUỐC LỘ 1
|
NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
|
1.800
|
NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
|
RANH TỈNH LONG AN
|
1.800
|
23
|
ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT)
|
TRƯƠNG VĂN ĐA
|
TÂN LONG
|
1.100
|
24
|
ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI)
|
VÕ VĂN VÂN
|
BẾN LỘI
|
1.800
|
25
|
ĐƯỜNG 6A
|
VĨNH LỘC
|
VÕ VĂN VÂN
|
1.100
|
26
|
ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A
|
ĐƯỜNG SỐ 16
|
ĐƯỜNG SỐ 14
|
10.200
|
27
|
ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A
|
ĐƯỜNG SỐ 18
|
ĐƯỜNG SỐ 20
|
10.200
|
28
|
ĐƯỜNG 18B
|
CHỢ BÌNH CHÁNH
|
ĐINH ĐỨC THIỆN
|
2.800
|
29
|
ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY)
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG
|
700
|
30
|
ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A)
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
THÍCH THIỆN HÒA
|
700
|
31
|
ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ
|
QUỐC LỘ 1
|
NGUYỄN HỮU TRÍ
|
800
|
32
|
DƯƠNG ĐÌNH CÚC
|
QUỐC LỘ 1
|
CỐNG TÂN KIÊN
|
2.300
|
32
|
DƯƠNG ĐÌNH CÚC
|
CỐNG TÂN KIÊN
|
NGUYỄN CỬU PHÚ
|
2.000
|
33
|
ĐƯỜNG KINH T11
|
QUỐC LỘ 1
|
RẠCH CẦU GIA
|
700
|
34
|
ĐƯỜNG KINH T14
|
ĐINH ĐỨC THIỆN
|
CẦU TÂN QUÝ TÂY
|
600
|
35
|
ĐƯỜNG LÔ 2
|
KINH C
|
MAI BÁ HƯƠNG
|
500
|
36
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI
|
CẦU BÀ TỴ
|
ĐÊ SÁU OÁNH
|
500
|
37
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4
|
TÂN LIÊM
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
500
|
38
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5
|
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
|
HƯNG LONG-QUY ĐỨC
|
600
|
39
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5
|
ĐA PHƯỚC
|
QUỐC LỘ 50
|
600
|
40
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6
|
QUÁCH ĐIÊU
|
VĨNH LỘC
|
2.000
|
VĨNH LỘC
|
THỚI HÒA
|
1.400
|
41
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2
|
QUÁCH ĐIÊU
|
KINH TRUNG ƯƠNG
|
1.900
|
42
|
ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 2
|
ĐƯỜNG SỐ 24
|
8.200
|
43
|
ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA
|
QUỐC LỘ 50
|
ĐƯỜNG SỐ 5
|
5.400
|
44
|
ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 9A
|
ĐƯỜNG SỐ 4
|
10.900
|
45
|
ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA
|
ĐƯỜNG SỐ 1
|
|
5.400
|
46
|
ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC
|
NGUYỄN HỮU TRÍ
|
ĐƯỜNG SỐ 6
|
4.500
|
47
|
ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 1
|
ĐƯỜNG SỐ 1
|
10.000
|
48
|
ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 6
|
ĐƯỜNG SỐ 1C
|
10.000
|
49
|
ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 7
|
ĐƯỜNG SỐ 4A
|
10.000
|
50
|
ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 6D
|
ĐƯỜNG SỐ 6A
|
10.000
|
51
|
ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 8A
|
ĐƯỜNG SỐ 7
|
10.000
|
52
|
ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
10.000
|
53
|
ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 1
|
ĐƯỜNG SỐ 21
|
5.800
|
54
|
ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA
|
ĐƯỜNG SỐ 1A
|
ĐƯỜNG SỐ 5
|
5.900
|
55
|
ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG 9 A
|
ĐƯỜNG SỐ 4
|
10.600
|
56
|
ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC
|
ĐƯỜNG SỐ 5
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.500
|
57
|
ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 2
|
ĐƯỜNG SỐ 2
|
10.000
|
58
|
ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 2
|
ĐƯỜNG SỐ 2
|
9.200
|
59
|
ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 8
|
ĐƯỜNG 4
|
5.700
|
60
|
ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA
|
ĐƯỜNG SỐ 2
|
ĐƯỜNG SỐ 12
|
3.300
|
61
|
ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 4
|
ĐƯỜNG SỐ 12
|
13.300
|
62
|
ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC
|
NGUYỄN HỮU TRÍ
|
ĐƯỜNG SỐ 2
|
3.900
|
63
|
ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA
|
ĐƯỜNG SỐ 12
|
ĐƯỜNG SỐ 8
|
3.300
|
64
|
ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 1
|
ĐƯỜNG SỐ 7
|
5.800
|
65
|
ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA
|
ĐƯỜNG SỐ 3
|
ĐƯỜNG SỐ 5
|
3.300
|
66
|
ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
13.500
|
67
|
ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC
|
ĐƯỜNG SỐ 5
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
3.600
|
68
|
ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 3
|
ĐƯỜNG 1B
|
12.600
|
69
|
ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
600
|
70
|
ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 8
|
ĐƯỜNG SỐ 4
|
7.300
|
71
|
ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.600
|
72
|
ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B
|
ĐƯỜNG SỐ 6
|
PHẠM HÙNG
|
11.700
|
73
|
ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 7
|
ĐƯỜNG SỐ 1E
|
11.100
|
74
|
ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC
|
ĐƯỜNG SỐ 4
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
3.600
|
75
|
ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 6
|
ĐƯỜNG SỐ 4
|
5.800
|
76
|
ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 6
|
ĐƯỜNG SỐ 4
|
9.200
|
77
|
ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 8C
|
ĐƯỜNG SỐ 8
|
9.200
|
78
|
ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 1E
|
ĐƯỜNG SỐ 10A
|
9.200
|
79
|
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 5
|
ĐƯỜNG SỐ 21
|
5.800
|
80
|
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA
|
ĐƯỜNG SỐ 1A
|
ĐƯỜNG SỐ 5
|
4.100
|
81
|
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
9.600
|
82
|
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 9A
|
ĐƯỜNG SỐ 1
|
13.300
|
83
|
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC
|
ĐƯỜNG SỐ 3
|
ĐƯỜNG SỐ 1
|
3.600
|
84
|
ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 1A
|
ĐƯỜNG SỐ 3
|
10.500
|
85
|
ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 5
|
ĐƯỜNG SỐ 7
|
10.500
|
86
|
ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 5
|
ĐƯỜNG SỐ 7
|
10.500
|
87
|
ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 1A
|
ĐƯỜNG SỐ 3
|
10.500
|
88
|
ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 10
|
ĐƯỜNG SỐ 2
|
6.300
|
89
|
ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 12
|
ĐƯỜNG SỐ 1C
|
13.000
|
90
|
ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 9A
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
9.200
|
91
|
ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 1
|
ĐƯỜNG SỐ 19
|
6.300
|
92
|
ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ GIA HÒA
|
ĐƯỜNG SỐ 1A
|
ĐƯỜNG SỐ 5
|
3.600
|
93
|
ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 12
|
ĐƯỜNG SỐ 9A
|
15.600
|
94
|
ĐƯỜNG SỐ 8. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC
|
ĐƯỜNG SỐ 3
|
ĐƯỜNG SỐ 1
|
4.500
|
95
|
ĐƯỜNG SỐ 8A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 12
|
ĐƯỜNG SỐ 3
|
10.500
|
96
|
ĐƯỜNG SỐ 8B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 1E
|
ĐƯỜNG SỐ 1F
|
10.500
|
97
|
ĐƯỜNG SỐ 8C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 7
|
ĐƯỜNG SỐ 5
|
10.500
|
98
|
ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 10
|
ĐƯỜNG SỐ 24
|
6.700
|
99
|
ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B
|
ĐƯỜNG SỐ 6
|
PHẠM HÙNG
|
11.700
|
100
|
ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 4
|
ĐƯỜNG SỐ 10
|
10.900
|
101
|
ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
CẦU KÊNH XÁNG
|
16.000
|
102
|
ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
QUỐC LỘ 50
|
RANH XÃ PHONG PHÚ
|
12.100
|
103
|
ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA
|
ĐƯỜNG SỐ 3
|
ĐƯỜNG SỐ 1A
|
3.600
|
104
|
ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 9A
|
ĐƯỜNG SỐ 3
|
12.800
|
105
|
ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC
|
ĐƯỜNG SỐ 3
|
ĐƯỜNG SỐ 1
|
4.500
|
106
|
ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 5
|
ĐƯỜNG SỐ 7
|
12.000
|
107
|
ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN
|
ĐƯỜNG SỐ 9A
|
ĐƯỜNG SỐ 1
|
12.000
|
108
|
ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 10
|
ĐƯỜNG SỐ 24
|
6.600
|
109
|
ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
ĐƯỜNG SỐ 14
|
13.800
|
110
|
ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 11
|
ĐƯỜNG SỐ 19
|
5.700
|
111
|
ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA
|
ĐƯỜNG SỐ 3
|
ĐƯỜNG SỐ 5
|
4.700
|
112
|
ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 24
|
ĐƯỜNG SỐ 14
|
5.800
|
113
|
ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A
|
ĐƯỜNG SỐ 14
|
ĐƯỜNG SỐ 24
|
12.000
|
114
|
ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 1
|
ĐƯỜNG SỐ 15
|
7.100
|
115
|
ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A
|
ĐƯỜNG SỐ 11
|
ĐƯỜNG SỐ 15
|
11.500
|
116
|
ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 10
|
ĐƯỜNG SỐ 18
|
5.700
|
117
|
ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A
|
ĐƯỜNG SỐ 26
|
ĐƯỜNG SỐ 14
|
9.200
|
118
|
ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 21
|
ĐƯỜNG SỐ 13
|
5.700
|
119
|
ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A
|
ĐƯỜNG SỐ 11
|
ĐƯỜNG SỐ 15
|
12.000
|
120
|
ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 22
|
ĐƯỜNG SỐ 12
|
5.800
|
121
|
ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 1
|
ĐƯỜNG SỐ 19
|
7.200
|
122
|
ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A
|
ĐƯỜNG SỐ 11
|
ĐƯỜNG SỐ 15
|
12.000
|
123
|
ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 2
|
ĐƯỜNG SỐ 22
|
7.700
|
124
|
ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 13
|
ĐƯỜNG SỐ 17
|
5.800
|
125
|
ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A
|
ĐƯỜNG SỐ 11
|
ĐƯỜNG SỐ 15
|
11.500
|
126
|
ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 2
|
ĐƯỜNG SỐ 22
|
7.100
|
127
|
ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
ĐƯỜNG SỐ 21
|
ĐƯỜNG SỐ 1
|
5.800
|
128
|
ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A
|
ĐƯỜNG SỐ 11
|
ĐƯỜNG SỐ 15
|
13.200
|
129
|
ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
5.700
|
130
|
ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A
|
ĐƯỜNG SỐ 11
|
ĐƯỜNG SỐ 15
|
11.700
|
131
|
ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A
|
ĐƯỜNG SỐ 11
|
ĐƯỜNG SỐ 15
|
12.000
|
132
|
ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC)
|
QUỐC LỘ 50
|
LIÊN ẤP 4. 5
|
700
|
133
|
ĐƯỜNG T12
|
ĐINH ĐỨC THIỆN
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3
|
1.300
|
134
|
HOÀNG ĐẠO THÚY
|
QUỐC LỘ 1
|
RANH QUẬN 8
|
2.600
|
135
|
HOÀNG PHAN THÁI
|
QUỐC LỘ 1
|
ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG
|
1.400
|
135
|
HOÀNG PHAN THÁI
|
ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG
|
RANH TỈNH LONG AN
|
1.200
|
136
|
HÓC HƯU
|
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
|
QUY ĐỨC
|
800
|
137
|
HƯNG LONG - QUI ĐỨC
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.200
|
138
|
HƯNG NHƠN
|
QUỐC LỘ 1
|
CẦU HƯNG NHƠN
|
2.300
|
CẦU HƯNG NHƠN
|
NGUYỄN CỬU PHÚ
|
2.000
|
139
|
HƯƠNG LỘ 11
|
NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN - TÂN QUÝ TÂY
|
NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
|
1.800
|
140
|
HUỲNH BÁ CHÁNH
|
QUỐC LỘ 1
|
SÔNG CHỢ ĐỆM
|
2.200
|
141
|
HUỲNH VĂN TRÍ
|
QUỐC LỘ 1
|
ĐINH ĐỨC THIỆN
|
1.100
|
142
|
KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN)
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
RANH XÃ TÂN NHỰT
|
800
|
143
|
KHUẤT VĂN BỨT
|
XÓM HỐ
|
TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
700
|
144
|
KINH C
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
500
|
145
|
KINH 5
|
VƯỜN THƠM
|
RANH TỈNH LONG AN
|
500
|
146
|
KINH SỐ 7
|
NGUYỄN CỬU PHÚ
|
RẠCH TÂN NHỰT
|
800
|
147
|
KINH T12
|
HUỲNH VĂN TRÍ
|
RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY
|
900
|
148
|
KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG)
|
VĨNH LỘC
|
RANH QUẬN BÌNH TÂN
|
1.200
|
149
|
LẠI HÙNG CƯỜNG
|
VĨNH LỘC
|
VÕ VĂN VÂN
|
1.700
|
150
|
LÁNG LE-BÀU CÒ
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
THẾ LỮ
|
2.000
|
151
|
LÊ BÁ TRINH (KINH 9)
|
SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG
|
RANH XÃ TÂN NHỰT
|
800
|
152
|
LÊ CHÍNH ĐÁNG
|
KÊNH A- LÊ MINH XUÂN
|
MAI BÁ HƯƠNG
|
800
|
153
|
LÊ ĐÌNH CHI
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
THÍCH THIỆN HÒA
|
800
|
154
|
LINH HÒA
|
QUỐC LỘ 50
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5
|
1.600
|
155
|
LƯƠNG NGANG
|
TÂN LONG
|
CẦU BÀ TỴ
|
800
|
156
|
MAI BÁ HƯƠNG
|
CẦU XÁNG
|
NGÃ BA LÝ MẠNH
|
1.500
|
157
|
NGÃ BA CHÚ LƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
900
|
158
|
NGUYỄN CỬU PHÚ
|
NGUYỄN HỮU TRÍ
|
RANH QUẬN BÌNH TÂN
|
3.000
|
159
|
NGUYỄN ĐÌNH KIÊN
|
CẦU KINH C
|
RANH QUẬN BÌNH TÂN
|
800
|
160
|
NGUYỄN HỮU TRÍ
|
QUỐC LỘ 1
|
BÙI THANH KHIẾT
|
3.400
|
BÙI THANH KHIẾT
|
RANH TỈNH LONG AN
|
2.400
|
161
|
NGUYỄN THỊ TÚ
|
VĨNH LỘC
|
RANH QUẬN BÌNH TÂN
|
4.400
|
162
|
NGUYỄN VĂN BỨA
|
CẦU LỚN
|
RANH TỈNH LONG AN
|
1.200
|
163
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
RANH QUẬN 7
|
CAO TỐC SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG
|
6.800
|
164
|
NGUYỄN VĂN LONG
|
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
|
HƯNG LONG-QUI ĐỨC
|
800
|
165
|
DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG)
|
KINH TRUNG ƯƠNG
|
RANH HUYỆN HÓC MÔN
|
2.000
|
166
|
PHẠM TẤN MƯỜI
|
QUỐC LỘ 50
|
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
|
800
|
167
|
QUÁCH ĐIÊU
|
VĨNH LỘC
|
RANH HUYỆN HÓC MÔN
|
3.000
|
168
|
NGUYỄN VĂN THÊ
|
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
|
RẠCH TRỊ YÊN
|
800
|
169
|
NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU)
|
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
|
HỐC HƯU
|
800
|
170
|
QUỐC LỘ 1
|
RANH QUẬN BÌNH TÂN
|
CẦU BÌNH ĐIỀN
|
6.200
|
CẦU BÌNH ĐIỀN
|
NGÃ BA QUÁN CHUỐI
|
4.700
|
NGÃ BA QUÁN CHUỐI
|
BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH
|
4.000
|
BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH
|
RANH TỈNH LONG AN
|
3.700
|
171
|
QUỐC LỘ 50
|
RANH QUẬN 8
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
10.800
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ
|
7.800
|
HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ
|
HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC
|
6.300
|
HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC
|
CẦU ÔNG THÌN
|
4.500
|
CẦU ÔNG THÌN
|
RANH TỈNH LONG AN
|
3.500
|
172
|
TÂN NHIỄU
|
AN PHÚ TÂY
|
KINH T11
|
900
|
173
|
TÂN LIÊM
|
QUỐC LỘ 50
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4
|
2.000
|
174
|
TÂN LIỄU
|
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
|
HƯNG LONG-QUY ĐỨC
|
1.200
|
175
|
TÂN LONG
|
RANH LONG AN
|
CẦU CHỢ ĐỆM
|
1.100
|
176
|
TÂN TÚC
|
QUỐC LỘ 1
|
NGUYỄN HỮU TRÍ
|
2.200
|
177
|
THANH NIÊN
|
CẦU XÁNG
|
RANH HUYỆN HÓC MÔN
|
1.500
|
178
|
THẾ LỮ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.200
|
179
|
THÍCH THIỆN HÒA
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
600
|
180
|
THIÊN GIANG
|
BÙI THANH KHIẾT
|
NGUYỄN HỮU TRÍ
|
1.600
|
181
|
THỚI HÒA
|
QUÁCH ĐIÊU
|
VĨNH LỘC
|
2.200
|
182
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
RANH QUẬN BÌNH TÂN
|
CẦU XÁNG
|
2.600
|
CẦU XÁNG
|
RANH TỈNH LONG AN
|
2.100
|
183
|
TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
QUỐC LỘ 1
|
CẦU KINH B
|
4.700
|
CẦU KINH B
|
CẦU KINH A
|
1.700
|
CẦU KINH A
|
MAI BÁ HƯƠNG
|
1.700
|
184
|
TRẦN HẢI PHỤNG
|
VĨNH LỘC
|
VÕ VĂN VÂN
|
900
|
185
|
TRỊNH NHƯ KHUÊ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.400
|
186
|
TRỊNH QUANG NGHỊ
|
RANH QUẬN 8
|
QUỐC LỘ 50
|
2.700
|
187
|
TRƯƠNG VĂN ĐA
|
TÂN LONG
|
CẦU BÀ TỴ
|
800
|
CẦU BÀ TỴ
|
RANH LONG AN
|
800
|
188
|
VĨNH LỘC
|
KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
2.900
|
189
|
VÕ HỮU LỢI
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
RANH XÃ TÂN NHỰT
|
1.100
|
190
|
VÕ VĂN VÂN
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
VĨNH LỘC
|
3.100
|
191
|
VƯỜN THƠM
|
CẦU XÁNG
|
RANH TỈNH LONG AN
|
1.500
|
192
|
XÓM DẦU
|
BÙI THANH KHIẾT
|
RẠCH ÔNG ĐỒ
|
1.100
|
193
|
XÓM GIỮA
|
CẦU KINH C
|
CẦU CHỢ ĐỆM
|
500
|
194
|
XÓM HỐ
|
DƯƠNG ĐÌNH CÚC
|
NGUYỄN CỬU PHÚ
|
1.200
|
195
|
ĐƯỜNG CHÙA
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.200
|
196
|
ĐƯỜNG BẢY TẤN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.200
|
197
|
ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.900
|
198
|
ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.600
|
199
|
ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.200
|
200
|
ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
900
|
201
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1. 2
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.600
|
202
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.600
|
203
|
KINH T11 (TÂN NHỰT)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.100
|
204
|
BÀ ĐIỂM
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
900
|
205
|
ĐƯỜNG XÃ HAI
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
900
|
206
|
KINH 9
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
900
|
207
|
KINH 10
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
900
|
208
|
KINH 8
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
900
|
209
|
KINH SÁU OÁNH
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
900
|
210
|
ĐÊ RANH LONG AN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
900
|
211
|
KINH 7
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
900
|
212
|
CAO TỐC HỒ CHÍ MINH - TRUNG LƯƠNG
|
RANH LONG AN
|
SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM)
|
2.500
|
SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM)
|
NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH
THUẬN)
|
2.200
|
213
|
ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.600
|
214
|
KÊNH A (TÂN TÚC)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.200
|
215
|
KÊNH B (TÂN TÚC)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.200
|
216
|
RẠCH ÔNG CỐM
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.200
|
217
|
ĐƯỜNG BỜ XE LAM
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.600
|
218
|
ĐƯỜNG ẤP 1
|
VĨNH LỘC
|
KINH TRUNG ƯƠNG
|
2.000
|
219
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2
|
KINH TRUNG ƯƠNG
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2
|
1.600
|
220
|
ĐƯỜNG SƯ 9
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2
|
DÂN CÔNG HỎA TUYẾN
|
1.600
|
221
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2
|
RANH HUYỆN HÓC MÔN
|
1.100
|
222
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH
TƯ THẾ)
|
3.300
|
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)
|
2.400
|
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ)
|
2.400
|
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH
TƯ THẾ)
|
2.400
|
223
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO
|
ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
15)
|
3.000
|
ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
12)
|
2.500
|
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
15)
|
1.700
|
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8)
|
1.700
|
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
4)
|
1.700
|
ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
12)
|
1.700
|
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
5)
|
1.700
|
ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
12)
|
1.700
|
ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
2)
|
1.700
|
224
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT
|
ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN)
|
2.400
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN)
|
1.800
|
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)
|
1.800
|
ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN)
|
1.600
|
225
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU
CÔNG NGHIỆP AN HẠ
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG
NGHIỆP)
|
1.300
|
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG
NGHIỆP AN HẠ)
|
1.300
|
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG
NGHIỆP AN HẠ)
|
1.300
|
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG
NGHIỆP AN HẠ)
|
1.300
|
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG
NGHIỆP AN HẠ)
|
1.300
|
226
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC
|
ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH
BÀ TÀNG)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
12)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
18)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH
BÀ TÀNG)
|
6.000
|
ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG
SỐ A)
|
6.000
|
ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
12)
|
6.000
|
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ)
|
5.000
|
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
11)
|
5.000
|
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A)
|
5.000
|
ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
11)
|
5.000
|
ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
11)
|
5.000
|
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
10)
|
5.000
|
ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG
SỐ 11)
|
5.000
|
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
10)
|
5.000
|
ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
7)
|
5.000
|
ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG
SỐ 7)
|
5.000
|
ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG
SỐ 7)
|
5.000
|
227
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH
ĐAI TRONG)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG
SỐ 1)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
10)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
16)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG
SỐ 10)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
16)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
18)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI
TRONG)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
3)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI
TRONG)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI
TRONG)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI
TRONG)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI
TRONG)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI
TRONG)
|
5.300
|
ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI
TRONG)
|
5.300
|
228
|
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG
|
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH
ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)
|
6.000
|
229
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG
|
ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG
SỐ 10)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
2)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
1)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN
ĐƯỜNG SỐ 2)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN
ĐƯỜNG SỐ 2)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
1)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
3)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
14A)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
14)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
14)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
14)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
5)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
5)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
12)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG
SỐ 12C)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG
SỐ 12B)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
12)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
5)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
8)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
3B)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
5)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
2)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
6)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
5)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
6)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
6B)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
3A)
|
3.800
|
ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
5)
|
3.800
|
230
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY
|
ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN
ĐƯỜNG SỐ 2)
|
3.000
|
ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN
ĐƯỜNG SỐ 2)
|
3.000
|
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA
TÂY)
|
3.000
|
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA
TÂY)
|
3.000
|
ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA
TÂY)
|
3.000
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN
ĐƯỜNG SỐ 2)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN
ĐƯỜNG SỐ 16)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
10)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN
ĐƯỜNG SỐ 24)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
16)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
8)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN
ĐƯỜNG SỐ 28)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
24)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
32)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
32)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
22)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
12)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
32)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN
ĐƯỜNG SỐ 14)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
29)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
29)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
11)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
13)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
29)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
13)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
31)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
13)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
31)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
7)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
19)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
31)
|
2.300
|
ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ
31)
|
2.300
|
231
|
CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B)
|
LIÊN ẤP 1-2-3
|
RANH QUẬN BÌNH TÂN
|
1.300
|
232
|
LIÊN ẤP 1.2 (ĐA PHƯỚC)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.400
|
233
|
ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
400
|
234
|
KINH TRUNG ƯƠNG
|
VĨNH LỘC
|
RANH HUYỆN HÓC MÔN
|
1.200
|
235
|
ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG
|
BÌNH TRƯỜNG
|
MIẾU ÔNG ĐÁ
|
1.500
|
236
|
KINH 11 (TÂN NHỰT)
|
LÁNG LE - BÀU CÒ
|
KINH C
|
900
|
237
|
ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT)
|
TRƯƠNG VĂN ĐA
|
TÂN LONG
|
1.100
|
238
|
ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT)
|
ĐÊ SỐ 2
|
BÀ TỴ
|
900
|
239
|
ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT)
|
ĐÊ SỐ 2
|
BÀ TỴ
|
900
|
240
|
KINH 3 THƯỚC
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
800
|
241
|
KINH 4 THƯỚC
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
800
|
242
|
Ổ CU KIẾN VÀNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
800
|
243
|
LÁNG CHÀ
|
BÔNG VĂN DĨA
|
NGUYỄN ĐÌNH KIÊN
|
1.100
|
244
|
BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN)
|
TRƯƠNG VĂN ĐA
|
TÂN LONG
|
1.100
|
245
|
BÀ MIÊU
|
LƯƠNG NGANG
|
SÁU OÁNH
|
800
|
246
|
ÔNG ĐỨC
|
ĐÊ SỐ 1
|
ĐÊ SỐ 2
|
900
|
247
|
KINH TẮC
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
800
|
248
|
VÕ TRẦN CHÍ
|
NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM
|
RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT
|
1.500
|
RANH XÃ TÂN KIÊN-TÂN NHỰT
|
TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
1.500
|
249
|
LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN)
|
TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
KHUẤT VĂN BỨC
|
3.290
|
250
|
NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN)
|
DƯƠNG ĐÌNH KHÚC
|
CỐNG TÂN KIÊN
|
1.610
|
251
|
ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY)
|
AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG
|
RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY
|
1.680
|
252
|
ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY)
|
AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG
|
KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY - 47HA
|
1.680
|
253
|
NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY)
|
ĐƯỜNG CHÙA
|
CỤT
|
840
|
254
|
ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUI ĐỨC)
|
QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ)
|
LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐỨC
|
560
|
255
|
ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUI ĐỨC)
|
QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ)
|
HỐC HƯU
|
560
|
256
|
LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐỨC (QUI ĐỨC)
|
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
|
RANH XÃ TÂN KIM - CẦN GIUỘC
|
1.010
|
257
|
ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ)
|
QUỐC LỘ 50
|
CẦU ÔNG NIỆM
|
5.460
|
258
|
ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ)
|
QUỐC LỘ 50
|
THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC)
|
5.460
|
259
|
ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ)
|
QUỐC LỘ 50
|
THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC)
|
5.460
|
260
|
HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ)
|
QUỐC LỘ 50
|
CỤT
|
5.460
|
261
|
HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ)
|
QUỐC LỘ 50
|
CỤT
|
5.460
|
262
|
HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ)
|
QUỐC LỘ 50
|
CỤT
|
5.460
|
263
|
ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI)
|
VƯỜN THƠM
|
RANH TỈNH LONG AN
|
1.050
|
264
|
ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B)
|
VÕ VĂN VÂN
|
RẠCH CẦU SUỐI
|
2.170
|
265
|
ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B)
|
VÕ VĂN VÂN
|
ĐƯỜNG 1A
|
2.170
|
266
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B)
|
LIÊN ẤP 1- 2-3 (BẾN LỘI)
|
RẠCH CẦU SUỐI
|
1.120
|
267
|
ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B)
|
ĐƯỜNG VĨNH LỘC
|
ĐƯỜNG 6A
|
2.030
|
268
|
ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B)
|
LẠI HÙNG CƯỜNG
|
KÊNH LIÊN VÙNG
|
1.190
|
269
|
ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B)
|
VĨNH LỘC
|
ĐƯỜNG 20 ẤP 5
|
2.030
|
270
|
ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B)
|
VÕ VĂN VÂN
|
VÕ VĂN VÂN
|
2.170
|
271
|
ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B)
|
VĨNH LỘC
|
KINH TRUNG ƯƠNG
|
2.030
|
272
|
ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B)
|
VÕ VĂN VÂN
|
RẠCH CẦU SUỐI
|
2.170
|
273
|
ĐƯỜNG TỔ 7 - TỔ 2 ẤP 1
(TÂN QUÝ TÂY)
|
TỔ 7 ẤP 1
|
TỔ 2 ẤP 1
|
910
|
274
|
ĐƯỜNG TỔ 15 - TỔ 16. ẤP 1 (TÂN
QUÝ TÂY)
|
TỔ 15 ẤP 1
|
TỔ 16 ẤP 1
|
910
|
275
|
ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY)
|
TỔ 17 ẤP 1
|
TỔ 15 ẤP 1
|
490
|
276
|
ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY)
|
TỔ 13 ẤP 1
|
TỔ 16 ẤP 1
|
490
|
277
|
ĐƯỜNG TỔ 3 - TỔ 5. ẤP 1
(TÂN QUÝ TÂY)
|
TỔ 3 ẤP 1
|
TỔ 5 ẤP 1
|
910
|
278
|
ĐƯỜNG SÁU ĐÀO-AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY)
|
TỔ 13 ẤP 3
|
XÃ AN PHÚ TÂY
|
490
|
279
|
HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI)
|
VĨNH LỘC
|
ĐẾN RANH VĨNH LỘC B
|
2.030
|
280
|
HẺM SỐ 17 (PHẠM VĂN HAI)
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
ẤP 1-2
|
1.820
|
281
|
HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI)
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
LÔ B. ẤP 2
|
1.820
|
282
|
HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI)
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
LÔ B. ẤP 2
|
1.820
|
283
|
HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI)
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
LÔ B. ẤP 4
|
1.820
|
284
|
HẺM SỐ 51 (PHẠM VĂN HAI)
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
LÔ B. ẤP 5
|
1.820
|
285
|
HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI)
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
LÔ B ẤP 3
|
1.820
|
286
|
HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI)
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
LÔ B ẤP 3
|
1.820
|
287
|
HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI)
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
LÔ B ẤP 3
|
1.820
|
288
|
HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI)
|
THANH NIÊN
|
LÔ B ẤP 3
|
1.050
|
289
|
HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI)
|
THANH NIÊN
|
LÔ B ẤP 3
|
1.050
|
290
|
HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI)
|
THANH NIÊN
|
LÔ B ẤP 3
|
1.050
|
291
|
HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI)
|
THANH NIÊN
|
LÔ B ẤP 3
|
1.050
|
292
|
HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI)
|
THANH NIÊN
|
LÔ B ẤP 3
|
1.050
|
293
|
HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI)
|
THANH NIÊN
|
LÔ B ẤP 3
|
1.050
|
294
|
HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI)
|
THANH NIÊN
|
LÔ B ẤP 3
|
1.050
|
295
|
HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI)
|
THANH NIÊN
|
LÔ B ẤP 3
|
1.050
|
296
|
HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI)
|
THANH NIÊN
|
LÔ B ẤP 3
|
1.050
|
297
|
HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI)
|
THANH NIÊN
|
LÔ B ẤP 3
|
1.050
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN
DÂN THÀNH PHỐ
|