Tên
cơ sở đào tạo
|
Tên
ngành
|
Trình
độ
|
Chỉ
tiêu xét kết quả thi THPT
|
Chỉ
tiêu xét phương thức khác
|
Điểm
trúng tuyển xét kết quả thi THPT
|
Thang
điểm
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM LẠNG SƠN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
30
|
50
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG BẮC KẠN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
10
|
20
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THÁI NGUYÊN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
90
|
60
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM YÊN BÁI
|
Giáo dục Mâm non
|
CĐ
|
0
|
108
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƠN LA
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
0
|
70
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VĨNH PHÚC
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
150
|
100
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGÔ GIA TỰ BẮC
GIANG
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
72
|
48
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BẮC NINH
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
135
|
315
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HÀ TÂY
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
0
|
126
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG HẢI DƯƠNG
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
200
|
100
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HƯNG YÊN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
31
|
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HOÀ BÌNH
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
50
|
200
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NAM ĐỊNH
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
39
|
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NAM ĐỊNH
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
0
|
8
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THÁI BÌNH
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
78
|
117
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NGHỆ AN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
140
|
80
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM QUẢNG TRỊ
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
25
|
17
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THỪA THIÊN
HUẾ
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
12
|
8
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG KON TUM
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
40
|
10
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH ĐỊNH
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
41
|
41
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
90
|
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐẮK LẮK
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
44
|
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐÀ LẠT
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
70
|
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BÌNH PHƯỚC
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
50
|
50
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TÂY NINH
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
46
|
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG BÌNH THUẬN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
38
|
16
|
18.85
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM LONG AN
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
50
|
27
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BÀ RỊA-VŨNG
TÀU
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
164
|
41
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM KIÊN GIANG
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
56
|
84
|
21.5
|
40
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CẦN THƠ
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
43
|
43
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
0
|
105
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM VĨNH LONG
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
70
|
|
17.25
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM SÓC TRĂNG
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
180
|
120
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐIỆN BIÊN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
100
|
100
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG LAI CHÂU
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
6
|
17
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
|
Giáo dục Đặc biệt
|
CĐ
|
20
|
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
|
Giáo dục Mầm non CLC
|
CĐ
|
250
|
|
19.8
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
|
Giáo dục Mầm non, NCXH
|
CĐ
|
250
|
550
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
|
Giáo dục Mầm non, song ngành
|
CĐ
|
100
|
300
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
NHA TRANG
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
200
|
200
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
NHA TRANG
|
Giáo dục Đặc biệt
|
CĐ
|
10
|
10
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
TP.HỒ CHÍ MINH
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
320
|
80
|
17.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
TP.HỒ CHÍ MINH
|
Giáo dục Đặc biệt
|
CĐ
|
18
|
2
|
16
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG CÀ MAU
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
0
|
50
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG HẬU GIANG
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
30
|
30
|
18.28
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á
|
Giáo dục mầm non
|
ĐH
|
65
|
55
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
45
|
35
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BẠC LIÊU
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
43
|
29
|
16
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH ĐÀ
NẴNG
|
Sư phạm tiếng Anh
|
ĐH
|
45
|
|
23.63
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH ĐÀ
NẴNG
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
ĐH
|
20
|
|
16.54
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH ĐÀ
NẴNG
|
Sư phạm tiếng Trung
|
ĐH
|
20
|
|
22.54
|
30
|
KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
15
|
15
|
18
|
30
|
PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KONTUM
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
20
|
|
19.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
110
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
100
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Giáo dục Công dân
|
ĐH
|
50
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
40
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
40
|
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
40
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
40
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
40
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
40
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
40
|
|
19.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
25
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
25
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
25
|
10
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Công nghệ
|
ĐH
|
50
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
50
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Lịch sử- Địa lý
|
ĐH
|
80
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học
|
ĐH
|
50
|
|
18
|
30
|
KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT, ĐH HUẾ
|
Giáo dục thể chất
|
ĐH
|
40
|
5
|
17
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
50
|
|
21.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
ĐH
|
20
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
ĐH
|
20
|
|
20.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGHỆ THUẬT, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
10
|
5
|
21.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
190
|
|
17
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Giáo dục Tiểu học, Giáo dục Tiểu học
- Giáo dục hòa nhập
|
ĐH
|
240
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Giáo dục công dân
|
ĐH
|
60
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
80
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
ĐH
|
42
|
18
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
130
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
90
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
95
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
95
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
95
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
130
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
60
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
60
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
60
|
|
20
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Công nghệ
|
ĐH
|
60
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
60
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Giáo dục pháp luật
|
ĐH
|
60
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
|
ĐH
|
120
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ
|
Giáo dục mầm non
|
ĐH
|
100
|
25
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
56
|
10
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
10
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
5
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
8
|
5
|
16
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
46
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
160
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
30
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
40
|
|
24.7
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
40
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
40
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
40
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
40
|
|
22.6
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
100
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
50
|
|
16
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
12
|
13
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
4
|
4
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
8
|
9
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG
|
Sư phạm Tiếng anh
|
ĐH
|
14
|
14
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
69
|
70
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
70
|
30
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
70
|
30
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
14
|
6
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học
- Công nghệ Tiểu học)
|
ĐH
|
20
|
9
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Sư phạm Hóa học (Chuyên ngành Hóa -
Lý)
|
ĐH
|
7
|
3
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Sư phạm Sinh học (Chuyên ngành Sinh
học - Công nghệ THPT)
|
ĐH
|
7
|
3
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
14
|
6
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Sư phạm Lịch sử (Chuyên ngành Sử -
Địa)
|
ĐH
|
7
|
3
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Sư phạm Tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng
Anh Tiểu học)
|
ĐH
|
14
|
6
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
28
|
12
|
16
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
40
|
10
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
60
|
17
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Giáo dục Công dân
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
7
|
3
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
20
|
10
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
7
|
3
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
7
|
3
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
7
|
3
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
7
|
3
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
|
ĐH
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
30
|
20
|
16
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Giáo dục mầm non
|
ĐH
|
120
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
150
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
20
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Giáo dục thể chất
|
ĐH
|
30
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
44
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
29
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
10
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
10
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
10
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
30
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
10
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
10
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
80
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
80
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Lịch sử Địa lý
|
ĐH
|
80
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM
|
Giáo dục Mầm Non
|
ĐH
|
147
|
63
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
14
|
6
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM
|
Sư Phạm Toán
|
ĐH
|
14
|
6
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM
|
Sư Phạm Vật Lý
|
ĐH
|
7
|
3
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
7
|
3
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
ĐH
|
14
|
6
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT - ĐH
ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
|
ĐH
|
18
|
12
|
18
|
30
|
KHOA NGOẠI NGỮ - ĐH THÁI NGUYÊN
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
35
|
10
|
18.5
|
30
|
KHOA NGOẠI NGỮ - ĐH THÁI NGUYÊN
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
ĐH
|
20
|
10
|
20.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
90
|
30
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
90
|
30
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
15
|
15
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
15
|
15
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
70
|
30
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
20
|
10
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Vật Lý
|
ĐH
|
20
|
10
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
20
|
10
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
20
|
10
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
ĐH
|
80
|
20
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Lịch Sử
|
ĐH
|
20
|
10
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Địa Lý
|
ĐH
|
25
|
15
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
50
|
30
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
15
|
15
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ
DU LỊCH THANH HOÁ
|
Giáo dục mầm non
|
ĐH
|
45
|
100
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ
DU LỊCH THANH HOÁ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
28
|
63
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ
DU LỊCH THANH HOÁ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
27
|
63
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
20
|
|
17.45
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
|
ĐH Giáo dục mầm non
|
ĐH
|
70
|
|
18.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
|
ĐH Giáo dục tiểu học
|
ĐH
|
103
|
|
18.05
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
|
Đại học Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
20
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
|
ĐH Sư phạm Tiếng Khmer
|
ĐH
|
20
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT
TRUNG ƯƠNG
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
42
|
98
|
27
|
50
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT
TRUNG ƯƠNG
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
48
|
114
|
27
|
50
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
180
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
90
|
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
12
|
8
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
40
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
30
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
28
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
17
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
40
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
15
|
|
24
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
15
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
80
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
Sư phạm Khoa học Tự nhiên
|
ĐH
|
20
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
30
|
20
|
16
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
160
|
50
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
40
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
5
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
5
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
10
|
10
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
25
|
5
|
16
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỒNG BÀNG
|
Giáo dục mầm non
|
ĐH
|
10
|
10
|
22.95
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỒNG BÀNG
|
Giáo dục thể chất
|
ĐH
|
10
|
10
|
20.55
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
77
|
|
30.5
|
50
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
180
|
|
24
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Giáo dục đặc biệt
|
ĐH
|
10
|
10
|
24.25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Giáo dục Công dân
|
ĐH
|
11
|
11
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
62
|
|
24
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
5
|
5
|
24
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
55
|
|
25.5
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
5
|
5
|
23.5
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
88
|
|
27
|
50
|
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
|
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
|
ĐH
|
0
|
20
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM
|
Sư phạm mỹ thuật
|
ĐH
|
0
|
15
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm mỹ thuật
|
ĐH
|
0
|
20
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
|
ĐH
|
20
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ
NỘI
|
Sư phạm tiếng Anh
|
ĐH
|
159
|
16
|
34.45
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ
NỘI
|
Sư phạm tiếng Trung
|
ĐH
|
18
|
2
|
34.7
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ
NỘI
|
Sư phạm tiếng Nhật
|
ĐH
|
18
|
2
|
34.52
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ
NỘI
|
Sư phạm tiếng Hàn Quốc
|
ĐH
|
18
|
2
|
34.08
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC
GIA HÀ NỘI
|
Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
187
|
13
|
19.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC GIA
HÀ NỘI
|
Sư phạm Ngữ văn và Lịch sử
|
ĐH
|
94
|
6
|
22
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC
GIA HÀ NỘI
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
0
|
0
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC
GIA HÀ NỘI
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
0
|
0
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC
GIA HÀ NỘI
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
0
|
0
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC
GIA HÀ NỘI
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
0
|
0
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC
GIA HÀ NỘI
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
0
|
0
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC
GIA HÀ NỘI
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
0
|
0
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC
GIA HÀ NỘI
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
0
|
0
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
53
|
|
22.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
180
|
|
19.95
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Giáo dục chính trị
|
ĐH
|
10
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
60
|
|
23.68
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Vật lí
|
ĐH
|
10
|
|
22.34
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
10
|
|
22.51
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
10
|
|
19.94
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
45
|
|
21.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
10
|
|
20.88
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Địa lí
|
ĐH
|
10
|
|
21.91
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
40
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Mĩ thuật
|
ĐH
|
30
|
|
19.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
150
|
|
23.13
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
30
|
|
18.05
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lí
|
ĐH
|
30
|
|
18.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
HƯNG YÊN
|
Sư phạm công nghệ
|
ĐH
|
10
|
10
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
VINH
|
Sư phạm công nghệ
|
ĐH
|
14
|
16
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
184
|
122
|
26
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
172
|
114
|
27.5
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Giáo dục Công dân
|
ĐH
|
24
|
16
|
24
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
60
|
40
|
26
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
90
|
60
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
18
|
12
|
24
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
18
|
12
|
24
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
18
|
12
|
24
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
18
|
12
|
24
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
90
|
60
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
30
|
20
|
24
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
90
|
60
|
24
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Công nghệ
|
ĐH
|
30
|
20
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
30
|
20
|
24
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
224
|
56
|
21
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
45
|
|
19.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
20
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
16
|
4
|
22
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
20
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
27
|
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
10
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
10
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
10
|
|
20.35
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
20
|
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
10
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
10
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
16
|
4
|
22
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
16
|
4
|
22
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
27
|
|
19.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Công nghệ
|
ĐH
|
20
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
84
|
36
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục thể chất
|
ĐH
|
0
|
45
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Âm nhạc
|
ĐH
|
0
|
35
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Mỹ thuật
|
ĐH
|
0
|
35
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Tiếng Anh
|
ĐH
|
170
|
|
24.04
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
100
|
|
20.2
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh
|
ĐH
|
30
|
|
18.58
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh
|
ĐH
|
30
|
|
18.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
140
|
|
22.4
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh
|
ĐH
|
80
|
|
22.8
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Đặc biệt
|
ĐH
|
10
|
|
19.35
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Đặc biệt
|
ĐH
|
15
|
|
23.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Đặc biệt
|
ĐH
|
10
|
|
21.9
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục công dân
|
ĐH
|
10
|
|
24.05
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục công dân
|
ĐH
|
60
|
|
18.1
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục công dân
|
ĐH
|
10
|
|
19.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục chính trị
|
ĐH
|
10
|
|
20.2
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục chính trị
|
ĐH
|
40
|
|
18.2
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
ĐH
|
30
|
|
19.8
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
ĐH
|
20
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
ĐH
|
30
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Toán học
|
ĐH
|
195
|
|
23.6
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Toán học (dạy Toán bằng Tiếng
Anh)
|
ĐH
|
10
|
|
26.35
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng
Anh)
|
ĐH
|
10
|
|
26.4
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng
Anh)
|
ĐH
|
10
|
|
26
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Tin học
|
ĐH
|
35
|
|
18.15
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Tin học
|
ĐH
|
15
|
|
18.3
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)
|
ĐH
|
15
|
|
24.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)
|
ĐH
|
8
|
|
23.55
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Tin học
|
ĐH
|
15
|
|
18.1
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)
|
ĐH
|
7
|
|
19.55
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Vật lý
|
ĐH
|
105
|
|
20.7
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Vật lý
|
ĐH
|
30
|
|
21.35
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Vật lý
|
ĐH
|
20
|
|
19.6
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
|
ĐH
|
8
|
|
21.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
|
ĐH
|
15
|
|
22.3
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
|
ĐH
|
7
|
|
19.45
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Hoá học
|
ĐH
|
155
|
|
20.35
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)
|
ĐH
|
30
|
|
21
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Sinh học
|
ĐH
|
20
|
|
18.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Sinh học
|
ĐH
|
105
|
|
18.1
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Sinh học
|
ĐH
|
10
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng
Anh)
|
ĐH
|
8
|
|
24.95
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng
Anh)
|
ĐH
|
7
|
|
23.21
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng
Anh)
|
ĐH
|
15
|
|
20.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Ngữ văn
|
ĐH
|
140
|
|
24.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Ngữ văn
|
ĐH
|
85
|
|
22.3
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Lịch sử
|
ĐH
|
110
|
|
23.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Lịch sử
|
ĐH
|
40
|
|
18.05
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Địa lý
|
ĐH
|
30
|
|
18.95
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Địa lý
|
ĐH
|
30
|
|
21.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Địa lý
|
ĐH
|
100
|
|
22.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Tiếng Pháp
|
ĐH
|
5
|
|
20.05
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Tiếng Pháp
|
ĐH
|
25
|
|
20.01
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Công nghệ
|
ĐH
|
30
|
|
18.1
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Công nghệ
|
ĐH
|
30
|
|
18.8
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Công nghệ
|
ĐH
|
30
|
|
18.3
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.
HỒ CHÍ MINH
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
14
|
6
|
23
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
160
|
40
|
19.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
400
|
100
|
20.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Giáo dục Đặc biệt
|
ĐH
|
36
|
9
|
19.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
40
|
10
|
20
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
48
|
12
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
96
|
24
|
24
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
64
|
16
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
64
|
16
|
22.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
40
|
10
|
23.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
40
|
10
|
20.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
96
|
24
|
22.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
40
|
10
|
21.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
40
|
10
|
21.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
116
|
29
|
24
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
ĐH
|
24
|
6
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
ĐH
|
24
|
6
|
21.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
40
|
10
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THỂ DỤC THỂ
THAO TP.HCM
|
Giáo dục Thể chất - ĐH
|
ĐH
|
80
|
130
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
54
|
36
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
36
|
24
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
6
|
4
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
SP Toán học
|
ĐH
|
12
|
8
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
SP Tin học
|
ĐH
|
24
|
16
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
SP Vật lý
|
ĐH
|
6
|
4
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
SP Hóa học
|
ĐH
|
6
|
4
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
SP Sinh học
|
ĐH
|
6
|
4
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
SP Ngữ văn
|
ĐH
|
12
|
8
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
SP Lịch sử
|
ĐH
|
6
|
4
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
SP Địa lý
|
ĐH
|
6
|
4
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
SP Tiếng Anh
|
ĐH
|
36
|
24
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
12
|
8
|
16
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
26
|
|
21.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Giáo dục Công dân
|
ĐH
|
20
|
|
22.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
33
|
|
18.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
20
|
|
22.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
20
|
|
18.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
10
|
|
21.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
10
|
|
22.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
10
|
|
20.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
20
|
|
22.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
10
|
|
22.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
10
|
|
22.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm tiếng Anh
|
ĐH
|
30
|
|
23.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
ĐH
|
20
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC
NINH
|
Giáo dục thể chất
|
ĐH
|
125
|
125
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC
NINH
|
Huấn luyện thể thao
|
ĐH
|
100
|
100
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC
NINH
|
Huấn luyện thể thao (CTĐT chất lượng
cao)
|
ĐH
|
15
|
15
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THỂ DỤC THỂ
THAO HÀ NỘI
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
0
|
330
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
20
|
10
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
15
|
5
|
20
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
8
|
2
|
20
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
8
|
2
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
8
|
2
|
20
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
8
|
2
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
30
|
16
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
100
|
50
|
20
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
Giáo dục thể chất
|
ĐH
|
42
|
98
|
23
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
Huấn luyện thể thao
|
ĐH
|
72
|
168
|
23
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
120
|
|
24
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
100
|
|
21
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Giáo dục chính trị
|
ĐH
|
30
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
30
|
|
26
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
ĐH
|
30
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
60
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
30
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
30
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
30
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
30
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
50
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
20
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
20
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
70
|
|
24
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm khoa học Tự nhiên
|
ĐH
|
50
|
|
23
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
130
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
190
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
10
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
20
|
20
|
24
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
30
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
20
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
75
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
21
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
70
|
|
21
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
50
|
|
16
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
5
|
30
|
26
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
45
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
3
|
7
|
26
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
13
|
2
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
8
|
2
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
8
|
2
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
8
|
2
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
13
|
2
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
8
|
2
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
3
|
7
|
26
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
13
|
2
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIÊN GIANG
|
Sư phạm toán học
|
ĐH
|
4
|
16
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
15
|
5
|
20
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
5
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
10
|
10
|
17.16
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
30
|
15
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
100
|
35
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
75
|
30
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Vật lí
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Địa lí
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
15
|
5
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
22
|
23
|
16
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO ĐÀ
NẴNG
|
Giáo dục thể chất
|
ĐH
|
150
|
50
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO ĐÀ
NẴNG
|
Huấn luyện thể thao
|
ĐH
|
145
|
55
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
120
|
80
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
37
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
120
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
20
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
80
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
30
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Sư phạm Vật lí
|
ĐH
|
10
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
10
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
10
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
30
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
91
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai
|
ĐH
|
80
|
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HÒA
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
20
|
|
18.2
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HÒA
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
10
|
|
19.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HÒA
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
ĐH
|
20
|
|
18.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
VĨNH LONG
|
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
|
ĐH
|
16
|
4
|
23
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
VĨNH LONG
|
Sư phạm công nghệ
|
ĐH
|
16
|
4
|
23
|
30
|
Tên
cơ sở đào tạo
|
Tên
ngành
|
Trình
độ
|
Chỉ
tiêu xét kết quả thi THPT
|
Chỉ
tiêu xét phương thức khác
|
Điểm
trúng tuyển xét kết quả thi THPT
|
Thang
điểm
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HÀ GIANG
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
25
|
25
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM CAO BẰNG
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
150
|
50
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM LẠNG SƠN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
24
|
96
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẮC KẠN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
54
|
36
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THÁI NGUYÊN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
80
|
53
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VĨNH PHÚC
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
200
|
515
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGÔ GIA TỰ BẮC
GIANG
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
85
|
85
|
21.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BẮC NINH
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
150
|
350
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG HẢI DƯƠNG
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
100
|
450
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HƯNG YÊN
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
200
|
200
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HOÀ BÌNH
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
54
|
216
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NAM ĐỊNH
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
112
|
304
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THÁI BÌNH
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
240
|
360
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NGHỆ AN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
101
|
80
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM QUẢNG TRỊ
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
60
|
40
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THỪA THIÊN
HUẾ
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
83
|
56
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG KON TUM
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
60
|
30
|
18.38
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH ĐỊNH
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
40
|
160
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐẮK LẮK
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
231
|
99
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐÀ LẠT
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
74
|
49
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH PHƯỚC
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
50
|
50
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NINH THUẬN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
60
|
60
|
17
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TÂY NINH
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
80
|
80
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG BÌNH THUẬN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
150
|
100
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM LONG AN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
80
|
80
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BÀ RỊA-VŨNG
TÀU
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
250
|
250
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM KIÊN GIANG
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
80
|
120
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CẦN THƠ
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
120
|
120
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM VĨNH LONG
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
75
|
75
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐIỆN BIÊN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
88
|
132
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG LAI CHÂU
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
13
|
37
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
1410
|
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
|
Giáo dục Mầm non, theo địa chỉ sử dụng
|
CĐ
|
100
|
1300
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
NHA TRANG
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
300
|
400
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
TP.HỒ CHÍ MINH
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
937
|
625
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG CÀ MAU
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
10
|
40
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG HẬU GIANG
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
30
|
30
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
48
|
72
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
32
|
48
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BẠC LIÊU
|
Cao đẳng Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
50
|
50
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH ĐÀ
NẴNG
|
Sư phạm tiếng Anh
|
ĐH
|
15
|
30
|
26.4
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH ĐÀ
NẴNG
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
ĐH
|
7
|
13
|
17.72
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH ĐÀ
NẴNG
|
Sư phạm tiếng Trung
|
ĐH
|
7
|
13
|
24.15
|
30
|
PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KONTUM
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
30
|
|
20.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
115
|
54
|
19.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
32
|
75
|
21.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Giáo dục Công dân
|
ĐH
|
83
|
40
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
38
|
50
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Giáo dục thể chất
|
ĐH
|
70
|
70
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
29
|
69
|
20.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
43
|
31
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
96
|
58
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
21
|
57
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
105
|
31
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
29
|
77
|
21
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
78
|
42
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
31
|
42
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
40
|
22
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Công nghệ
|
ĐH
|
159
|
41
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
137
|
43
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Lịch sử- Địa lý
|
ĐH
|
107
|
43
|
18.5
|
30
|
KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT, ĐH HUẾ
|
Giáo dục thể chất
|
ĐH
|
20
|
25
|
17.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
50
|
50
|
23.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
ĐH
|
10
|
10
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
ĐH
|
10
|
10
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGHỆ THUẬT, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
14
|
6
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
245
|
105
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
280
|
120
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Giáo dục Tiểu học (đào tạo bằng Tiếng
Anh)
|
ĐH
|
21
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Giáo dục công dân
|
ĐH
|
42
|
18
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Giáo dục chính trị
|
ĐH
|
70
|
30
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
ĐH
|
42
|
18
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
140
|
60
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Toán học
(Đào tạo bằng Tiếng Anh)
|
ĐH
|
21
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
63
|
27
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Tin học (Đào tạo bẳng Tiếng
Anh)
|
ĐH
|
21
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
70
|
30
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Vật lý (Đào tạo bằng Tiếng
Anh)
|
ĐH
|
21
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
70
|
30
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Hoá học (Đào tạo bằng Tiếng
Anh)
|
ĐH
|
21
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
56
|
24
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Sinh học (Đào tạo bằng Tiếng
Anh)
|
ĐH
|
21
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
140
|
60
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
84
|
36
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
84
|
36
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
42
|
18
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
42
|
18
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Giáo dục pháp luật
|
ĐH
|
42
|
18
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
|
ĐH
|
42
|
18
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
20
|
10
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
50
|
30
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
100
|
50
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
7
|
3
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
7
|
3
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
110
|
10
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
315
|
35
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
72
|
8
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
27
|
3
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
18
|
2
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
45
|
5
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
27
|
3
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
86
|
9
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG
|
Cao đẳng Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
64
|
95
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG
|
Đại học Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
15
|
22
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG
|
Đại học Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
14
|
21
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG
|
Đại học Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
20
|
29
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG
|
Đại học Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
40
|
60
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
40
|
60
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
73
|
32
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
70
|
30
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
36
|
16
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Sư phạm Tin học (Tin học - công nghệ)
|
ĐH
|
26
|
11
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý)
|
ĐH
|
22
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
ĐH
|
42
|
18
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa)
|
ĐH
|
20
|
8
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
|
Sư phạm Tiếng Anh (Bậc THCS)
|
ĐH
|
25
|
10
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
10
|
10
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
40
|
45
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
70
|
79
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
10
|
10
|
17.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
20
|
14
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
10
|
10
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
15
|
15
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Giáo dục mầm non
|
ĐH
|
90
|
45
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
150
|
95
|
19.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
90
|
105
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
90
|
90
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
90
|
20
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
90
|
100
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
90
|
40
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
90
|
50
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
90
|
120
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
90
|
55
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
90
|
55
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
90
|
45
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
90
|
15
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
28
|
12
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
28
|
12
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM
|
Sư phạm Toán
|
ĐH
|
21
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
21
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
21
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT -
ĐH ĐÀ NẴNG
|
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
|
ĐH
|
18
|
12
|
18.9
|
30
|
KHOA NGOẠI NGỮ - ĐH THÁI NGUYÊN
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
70
|
20
|
18.5
|
30
|
KHOA NGOẠI NGỮ - ĐH THÁI NGUYÊN
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
ĐH
|
25
|
10
|
20
|
30
|
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TẠI TỈNH
LÀO CAI
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
24
|
24
|
21.95
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
700
|
410
|
25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
700
|
410
|
21
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
150
|
50
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
60
|
40
|
17.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
400
|
155
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
70
|
40
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Vật Lý
|
ĐH
|
150
|
50
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
150
|
50
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
220
|
80
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
ĐH
|
400
|
155
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Lịch Sử
|
ĐH
|
300
|
100
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Địa Lý
|
ĐH
|
300
|
100
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
150
|
90
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI
NGUYÊN
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
60
|
40
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH THANH HOÁ
|
Giáo dục mầm non
|
ĐH
|
50
|
150
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ
DU LỊCH THANH HOÁ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
12
|
28
|
17.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ
DU LỊCH THANH HOÁ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
12
|
28
|
17.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
48
|
32
|
18.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
|
Giáo dục mầm non
|
ĐH
|
132
|
88
|
19.83
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
|
Giáo dục tiểu học
|
ĐH
|
83
|
69
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
10
|
10
|
19.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
|
Sư phạm Tiếng Khmer
|
ĐH
|
10
|
10
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT
TRUNG ƯƠNG
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
120
|
280
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT
TRUNG ƯƠNG
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
72
|
168
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
40
|
10
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
ĐH Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
208
|
52
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
ĐH Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
184
|
46
|
19.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
ĐH Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
36
|
9
|
17.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
ĐH Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
32
|
8
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
ĐH Sư phạm Toán học chất lượng cao
|
ĐH
|
10
|
|
26.2
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
ĐH Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
8
|
2
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
ĐH Sư phạm Vật lý chất lượng cao
|
ĐH
|
10
|
|
24
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
ĐH Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
24
|
6
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
ĐH Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
24
|
6
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
ĐH Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
28
|
7
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
ĐH Sư phạm Ngữ văn chất lượng cao
|
ĐH
|
10
|
|
29.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
ĐH Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
24
|
6
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
ĐH Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
24
|
6
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
ĐH Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
96
|
24
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
30
|
20
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
130
|
70
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
150
|
100
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
25
|
15
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
25
|
15
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỒNG BÀNG
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
10
|
10
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỒNG BÀNG
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
10
|
10
|
17.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
30
|
20
|
19
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
100
|
20
|
20
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
130
|
30
|
28.78
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Giáo dục đặc biệt
|
ĐH
|
60
|
20
|
20
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Giáo dục công dân
|
ĐH
|
15
|
15
|
20
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
60
|
20
|
29.03
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Sư phạm Vật lí
|
ĐH
|
20
|
10
|
28.65
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
60
|
20
|
28.3
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
20
|
10
|
20
|
40
|
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
|
Sư phạm Công nghệ
|
ĐH
|
40
|
39
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
|
ĐH
|
42
|
3
|
18.85
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ
NỘI
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
135
|
40
|
35.83
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ
NỘI
|
Sư phạm Tiếng Trung
|
ĐH
|
15
|
10
|
36.08
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ
NỘI
|
Sư phạm Tiếng Đức
|
ĐH
|
15
|
10
|
31.85
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ
NỘI
|
Sư phạm Tiếng Nhật
|
ĐH
|
15
|
10
|
35.66
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ
NỘI
|
Sư phạm Tiếng Hàn Quốc
|
ĐH
|
15
|
10
|
35.87
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC
GIA HÀ NỘI
|
Sự phạm Toán và Khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
270
|
30
|
22.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC
GIA HÀ NỘI
|
Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử
và Địa lý
|
ĐH
|
180
|
20
|
23.3
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC
GIA HÀ NỘI
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
94
|
11
|
25.3
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC
GIA HÀ NỘI
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
108
|
12
|
19.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
40
|
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Giáo dục mầm non
|
ĐH
|
200
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Giáo dục tiểu học
|
ĐH
|
200
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
30
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
30
|
|
0
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
30
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
40
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
30
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
30
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
30
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
30
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
30
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
30
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
30
|
|
0
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
110
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
180
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
180
|
|
22.8
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Giáo dục chính trị
|
ĐH
|
20
|
|
21.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
60
|
|
26.18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Vật lí
|
ĐH
|
30
|
|
24.48
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
30
|
|
24.98
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
30
|
|
20.1
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
45
|
|
24.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
30
|
|
22.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Địa lí
|
ĐH
|
30
|
|
22.9
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
30
|
|
24
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Mĩ thuật
|
ĐH
|
30
|
|
18.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
150
|
|
24.96
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
30
|
|
22.55
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
|
ĐH
|
30
|
|
21.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
HƯNG YÊN
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
25
|
25
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
HƯNG YÊN
|
Sư phạm công nghệ
|
ĐH
|
15
|
15
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
VINH
|
Sư phạm công nghệ
|
ĐH
|
10
|
10
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
192
|
128
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
203
|
140
|
31
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Giáo dục Công dân
|
ĐH
|
146
|
98
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
140
|
93
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Giáo dục Quốc phòng và an ninh
|
ĐH
|
185
|
124
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
159
|
106
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
130
|
88
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
118
|
79
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
218
|
146
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
120
|
80
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
130
|
88
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
163
|
108
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
92
|
60
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
|
Sư phạm công nghệ
|
ĐH
|
144
|
96
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
84
|
36
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
196
|
84
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
56
|
24
|
20
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
21
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
21
|
9
|
17.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
28
|
12
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
28
|
12
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
21
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
28
|
12
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
21
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
21
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
21
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
21
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
21
|
9
|
17.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
21
|
9
|
17.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
28
|
12
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Sư phạm Công nghệ
|
ĐH
|
21
|
9
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
199
|
1
|
21.93
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh
|
ĐH
|
40
|
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh
|
ĐH
|
40
|
|
19.03
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
135
|
32
|
25.05
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh
|
ĐH
|
91
|
9
|
25.55
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Đặc biệt
|
ĐH
|
57
|
5
|
25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Đặc biệt
|
ĐH
|
58
|
|
19.15
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục công dân
|
ĐH
|
90
|
1
|
19.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục công dân
|
ĐH
|
91
|
|
25.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục chính trị
|
ĐH
|
98
|
3
|
21.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục chính trị
|
ĐH
|
99
|
|
19.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
ĐH
|
62
|
1
|
21.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Toán học
|
ĐH
|
355
|
95
|
25.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng
Anh)
|
ĐH
|
15
|
15
|
28
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng
Anh)
|
ĐH
|
20
|
|
27
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Tin học
|
ĐH
|
145
|
|
19.05
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Tin học
|
ĐH
|
75
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Vật lý
|
ĐH
|
204
|
6
|
22.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Vật lý
|
ĐH
|
100
|
|
22.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
|
ĐH
|
12
|
3
|
25.1
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
|
ĐH
|
25
|
|
25.1
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Hoá học
|
ĐH
|
329
|
31
|
22.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)
|
ĐH
|
29
|
11
|
23.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Sinh học
|
ĐH
|
291
|
9
|
18.53
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Sinh học
|
ĐH
|
100
|
|
19.23
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Ngữ văn
|
ĐH
|
274
|
86
|
26.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Ngữ văn
|
ĐH
|
140
|
|
24.4
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Lịch sử
|
ĐH
|
160
|
24
|
26
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Lịch sử
|
ĐH
|
31
|
|
19.95
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Địa lý
|
ĐH
|
90
|
16
|
24.35
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Địa lý
|
ĐH
|
180
|
|
25.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Tiếng Anh
|
ĐH
|
120
|
37
|
26.14
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Tiếng Pháp
|
ĐH
|
15
|
3
|
19.34
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Tiếng Pháp
|
ĐH
|
54
|
|
21.1
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Công nghệ
|
ĐH
|
250
|
13
|
18.55
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SP Công nghệ
|
ĐH
|
130
|
|
19.2
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.
HỒ CHÍ MINH
|
Sư phạm tiếng Anh (hệ Đại trà)
|
ĐH
|
20
|
10
|
25.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
236
|
14
|
22
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
501
|
49
|
23.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Giáo dục Đặc biệt
|
ĐH
|
109
|
4
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
111
|
7
|
21.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
97
|
12
|
20.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
ĐH
|
155
|
1
|
20.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
157
|
44
|
26.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
117
|
3
|
19.6
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
94
|
6
|
25.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
137
|
8
|
25.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
117
|
6
|
22.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
150
|
15
|
25.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
94
|
6
|
23.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
94
|
6
|
23.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
102
|
59
|
26.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Tiếng Nga
|
ĐH
|
186
|
|
19.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
ĐH
|
172
|
|
19.15
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
ĐH
|
130
|
6
|
22.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ
MINH
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
297
|
3
|
21
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THỂ DỤC THỂ
THAO TP.HCM
|
Giáo dục thể chất
|
ĐH
|
370
|
860
|
17.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
78
|
52
|
22.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Giáo dục Công dân
|
ĐH
|
60
|
40
|
21
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
36
|
24
|
17.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
60
|
40
|
24
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
48
|
32
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
54
|
36
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
54
|
36
|
22.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
48
|
32
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
60
|
40
|
22.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
48
|
32
|
19
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
48
|
32
|
22.25
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm tiếng Anh
|
ĐH
|
60
|
40
|
23.75
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
ĐH
|
36
|
24
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC
NINH
|
Giáo dục thể chất
|
ĐH
|
50
|
200
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC
NINH
|
Huấn luyện thể thao
|
ĐH
|
40
|
160
|
18
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
35
|
35
|
19.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
15
|
15
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
10
|
10
|
24
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
10
|
10
|
21
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
10
|
10
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
10
|
10
|
22
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
10
|
10
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
10
|
10
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
25
|
25
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
17
|
33
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
35
|
65
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
ĐH
|
17
|
33
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
10
|
10
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
Giáo dục thể chất
|
ĐH
|
42
|
98
|
23
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
Huấn luyện thể thao
|
ĐH
|
72
|
168
|
23
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
150
|
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
170
|
|
23
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
30
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
15
|
15
|
28
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Giáo dục QP-AN
|
ĐH
|
30
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
70
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
30
|
|
22
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
30
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
45
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
30
|
|
24.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
60
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
30
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
30
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
80
|
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
Sư phạm KH Tự nhiên
|
ĐH
|
30
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
50
|
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
130
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
180
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
24
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
15
|
15
|
19.5
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
50
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
70
|
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
70
|
|
19.5
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
10
|
30
|
25
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
35
|
5
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
4
|
11
|
23.5
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
11
|
4
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
ĐH
|
7
|
3
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
4
|
11
|
23.5
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
4
|
11
|
23.5
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ)
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
15
|
5
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIÊN GIANG
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
4
|
16
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
100
|
100
|
17.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
300
|
100
|
20.33
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
150
|
52
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
70
|
33
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
15
|
5
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
22
|
23
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
10
|
80
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
35
|
100
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
10
|
10
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
10
|
10
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
10
|
10
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
15
|
15
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
10
|
10
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
10
|
10
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
10
|
10
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
10
|
10
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
10
|
10
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
15
|
15
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO ĐÀ
NẴNG
|
Giáo dục thể chất
|
ĐH
|
25
|
125
|
20
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO ĐÀ
NẴNG
|
Huấn luyện thể thao
|
ĐH
|
20
|
130
|
23
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
60
|
240
|
16.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
12
|
48
|
22.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
8
|
32
|
22.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
8
|
32
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
61
|
20
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
30
|
30
|
21.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai
|
ĐH
|
29
|
15
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
139
|
70
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
115
|
110
|
17.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
86
|
40
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Sư phạm Vật lí
|
ĐH
|
149
|
100
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
118
|
120
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
109
|
70
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
146
|
85
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
70
|
20
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HOÀ
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
14
|
15
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HOÀ
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
10
|
10
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HOÀ
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
15
|
16
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
VĨNH LONG
|
Sư phạm công nghệ
|
ĐH
|
12
|
8
|
18.5
|
30
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG SÓC TRĂNG
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
138
|
92
|
16.5
|
30
|
TT
|
Mã
tuyển sinh của cơ sở đào tạo
|
Tên
cơ sở đào tạo
|
Tên
ngành đào tạo
|
Trình
độ
|
Chỉ
tiêu xác định năm 2021
|
1
|
C05
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
50
|
2
|
C06
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
111
|
3
|
C10
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
100
|
4
|
C11
|
Trường Cao đẳng Bắc Kạn
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
77
|
5
|
C12
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
150
|
6
|
C13
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
90
|
7
|
C14
|
Trường Cao đẳng Sơn La
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
100
|
8
|
C16
|
Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
970
|
9
|
C18
|
Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự - Bắc
Giang
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
148
|
10
|
C19
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
374
|
11
|
C20
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
150
|
12
|
C21
|
Trường Cao đẳng Hải Dương
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
811
|
13
|
C22
|
Trường Cao đẳng Cộng đồng Hưng Yên
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
304
|
14
|
C23
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Hoà Bình
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
548
|
15
|
C25
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Nam Định
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
439
|
16
|
C26
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
506
|
17
|
C29
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
200
|
18
|
C32
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
100
|
19
|
C33
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên
Huế
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
125
|
20
|
C36
|
Trường Cao đẳng Cộng đồng KonTum
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
135
|
21
|
C37
|
Trường Cao đẳng Bình Định
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
200
|
22
|
C40
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Đắk Lắk
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
323
|
23
|
C42
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
468
|
24
|
C43
|
Trường Cao đẳng Bình Phước
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
154
|
25
|
C46
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
160
|
26
|
C47
|
Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
250
|
27
|
C49
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Long An
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
160
|
28
|
C52
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa-Vũng
Tàu
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
460
|
29
|
C54
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
200
|
30
|
C55
|
Trường Cao đẳng Cần Thơ
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
303
|
31
|
C56
|
Trường Cao đẳng Bến Tre
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
105
|
32
|
C57
|
Trường Cao đẳng Vĩnh Long
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
120
|
33
|
C62
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
220
|
34
|
CLC
|
Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
45
|
35
|
CM1
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
1793
|
36
|
CM2
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương
Nha Trang
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
569
|
37
|
CM3
|
Trường Cao đẳng Sư phạm trung ương
TP.Hồ Chí Minh
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
1555
|
38
|
CSG
|
Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
150
|
39
|
CST
|
Trường Cao Đẳng Cộng đồng Sóc Trăng
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
265
|
40
|
D61
|
Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
161
|
41
|
D64
|
Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
40
|
42
|
DAD
|
Trường Đại học Đông Á
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
111
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
75
|
43
|
DBL
|
Trường Đại học Bạc Liêu
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
100
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
37
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
24
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
21
|
44
|
DDF
|
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học
Đà Nẵng
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
45
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
ĐH
|
20
|
45
|
DDP
|
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại
KonTum
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
30
|
46
|
DDS
|
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học
Đà Nẵng
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
211
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
426
|
Giáo dục Công dân
|
ĐH
|
63
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
20
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
54
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
79
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
99
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
68
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
28
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
21
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
88
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
27
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
31
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
61
|
Sư phạm công nghệ
|
ĐH
|
30
|
Sư phạm khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
123
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lí
|
ĐH
|
120
|
Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
|
ĐH
|
20
|
47
|
DHC
|
Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
33
|
48
|
DHF
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học
Huế
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
150
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
ĐH
|
20
|
49
|
DHN
|
Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học
Huế
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
15
|
50
|
DHS
|
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
753
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
627
|
Giáo dục Công dân
|
ĐH
|
256
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
20
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
ĐH
|
29
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
176
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
309
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
55
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
25
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
171
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
48
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
69
|
Sư phạm công nghệ
|
ĐH
|
47
|
Sư phạm khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
334
|
Giáo dục pháp luật
|
ĐH
|
150
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lí
|
ĐH
|
375
|
51
|
DNB
|
Trường Đại học Hoa Lư
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
20
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
200
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
350
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
37
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
24
|
Sư phạm khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
30
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lí
|
ĐH
|
30
|
52
|
DNU
|
Trường Đại học Đồng Nai
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
115
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
350
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
54
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
43
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
95
|
53
|
DPQ
|
Trường Đại học Phạm Văn Đồng
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
167
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
44
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
35
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
47
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
120
|
54
|
DPY
|
Trường Đại học Phú Yên
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
100
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
153
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
155
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
42
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
35
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
23
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
21
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
43
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
65
|
55
|
DQB
|
Trường Đại học Quảng Bình
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
50
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
100
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
150
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
20
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
34
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
42
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
25
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
21
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
43
|
56
|
DQN
|
Trường Đại học Quy Nhơn
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
192
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
300
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
20
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
87
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
84
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
160
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
31
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
23
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
57
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
21
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
29
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
181
|
Sư phạm khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
100
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lí
|
ĐH
|
100
|
57
|
DQU
|
Trường Đại học Quảng Nam
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
100
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
110
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
42
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
21
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
43
|
58
|
DSK
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại
học Đà Nẵng
|
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
|
ĐH
|
30
|
59
|
DTF
|
Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái
Nguyên
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
84
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
ĐH
|
20
|
60
|
DTP
|
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại
Lào Cai
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
100
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
100
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
100
|
61
|
DTS
|
Trường Đại học Sư phạm - Đại học
Thái Nguyên
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
150
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
190
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
20
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
34
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
81
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
59
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
25
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
21
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
64
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
44
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
37
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
120
|
Sư phạm khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
36
|
62
|
DVD
|
Trường Đại học Văn hoá, Thể thao và
Du lịch Thanh Hoá
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
200
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
95
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
90
|
63
|
DVT
|
Trường Đại học Trà Vinh
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
172
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
286
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
270
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
70
|
Sư phạm Tiếng Khmer
|
ĐH
|
20
|
64
|
GNT
|
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật
Trung ương
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
580
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
380
|
65
|
HDT
|
Trường Đại học Hồng Đức
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
50
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
300
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
330
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
48
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
105
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
41
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
29
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
22
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
101
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
38
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
220
|
66
|
HHT
|
Trường Đại học Hà Tĩnh
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
50
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
181
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
250
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
37
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
60
|
67
|
HIU
|
Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
91
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
48
|
68
|
HLU
|
Trường Đại học Hạ Long
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
90
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
50
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
50
|
69
|
HNM
|
Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
180
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
260
|
Giáo dục Đặc biệt
|
ĐH
|
40
|
Giáo dục Công dân
|
ĐH
|
48
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
75
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
79
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
25
|
70
|
HVN
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
ĐH
|
100
|
Sư phạm công nghệ
|
ĐH
|
20
|
71
|
MTH
|
Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
15
|
72
|
MTS
|
Trường Đại học mỹ thuật Tp. Hồ Chí
Minh
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
25
|
73
|
NLS
|
Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí
Minh
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
118
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
ĐH
|
45
|
74
|
QHF
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học
Quốc gia Hà Nội
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
175
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Tiếng Nhật
|
ĐH
|
25
|
Sư phạm Tiếng Hàn Quốc
|
ĐH
|
25
|
75
|
QHS
|
Trường Đại học Giáo dục - Đại học
Quốc gia Hà Nội
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
100
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
140
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
92
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
24
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
97
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
90
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lí
|
ĐH
|
60
|
76
|
QSA
|
Trường Đại học An Giang - Đại học
Quốc gia TP. HCM
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
200
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
200
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
30
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
15
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
23
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
30
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
28
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
110
|
77
|
SGD
|
Trường Đại học Sài Gòn
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
180
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
180
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
46
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
30
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
23
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
30
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
41
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
30
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
30
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
30
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
30
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
150
|
Sư phạm khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
30
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lí
|
ĐH
|
30
|
78
|
SKH
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
Hưng Yên
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
50
|
Sư phạm công nghệ
|
ĐH
|
25
|
79
|
SKV
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
Vinh
|
Sư phạm công nghệ
|
ĐH
|
25
|
80
|
SP2
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
196
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
210
|
Giáo dục Công dân
|
ĐH
|
191
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
87
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
101
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
220
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
45
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
23
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
98
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
33
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
74
|
Sư phạm công nghệ
|
ĐH
|
46
|
81
|
SPD
|
Trường Đại học Đồng Tháp
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
167
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
336
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
149
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
24
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
41
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
52
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
24
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
24
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
24
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
24
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
43
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
24
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
24
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
36
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
24
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
83
|
Sư phạm công nghệ
|
ĐH
|
24
|
82
|
SPH
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
366
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
244
|
Giáo dục Đặc biệt
|
ĐH
|
220
|
Giáo dục Công dân
|
ĐH
|
163
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
25
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
58
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
ĐH
|
47
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
404
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
216
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
319
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
270
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
243
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
460
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
179
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
264
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
112
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
279
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
107
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
ĐH
|
49
|
Sư phạm công nghệ
|
ĐH
|
238
|
83
|
SPK
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.
Hồ Chí Minh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
20
|
84
|
SPS
|
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ
Chí Minh
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
240
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
250
|
Giáo dục Đặc biệt
|
ĐH
|
60
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
20
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
45
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
ĐH
|
80
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
109
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
85
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
85
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
25
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
65
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
70
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
50
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
90
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
155
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm khoa học tự nhiên
|
ĐH
|
160
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lí
|
ĐH
|
190
|
85
|
STS
|
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể
thao TP.HCM
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
302
|
86
|
TCT
|
Trường Đại học Cần Thơ
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
90
|
Giáo dục Công dân
|
ĐH
|
70
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
40
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
60
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
70
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
75
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
27
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
70
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
59
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
70
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
75
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
95
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
ĐH
|
20
|
87
|
TDB
|
Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc
Ninh
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
103
|
Huấn luyện thể thao
|
ĐH
|
23
|
88
|
TDH
|
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể
thao Hà Nội
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
296
|
89
|
TDL
|
Trường Đại học Đà Lạt
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
150
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
37
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
40
|
90
|
TDM
|
Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
309
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
400
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
65
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
40
|
91
|
TDS
|
Trường Đại học Thể dục Thể thao
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
59
|
Huấn luyện thể thao
|
ĐH
|
22
|
92
|
TDV
|
Trường Đại học Vinh
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
250
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
520
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
20
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
36
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
90
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
33
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
43
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
21
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
70
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
33
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
250
|
93
|
THP
|
Trường Đại học Hải Phòng
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
150
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
309
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
264
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
20
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
81
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
155
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
80
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
41
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
85
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
54
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
240
|
94
|
THV
|
Trường Đại học Hùng Vương Phú Thọ
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
48
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
72
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
10
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
18
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
10
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
12
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
10
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
10
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
10
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
10
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
12
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
12
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
20
|
95
|
TKG
|
Trường Đại học Kiên Giang
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
37
|
96
|
TQU
|
Trường Đại học Tân Trào
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
220
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
378
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
300
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
84
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
21
|
97
|
TTB
|
Trường Đại học Tây Bắc
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
45
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
90
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
170
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
20
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
29
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
30
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
30
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
23
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
22
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
30
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
21
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
30
|
98
|
TTD
|
Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà
Nẵng
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
153
|
Huấn luyện thể thao
|
ĐH
|
24
|
99
|
TTG
|
Trường Đại học Tiền Giang
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
200
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
60
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
37
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
38
|
100
|
TTN
|
Trường Đại học Tây Nguyên
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
80
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
100
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
20
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
69
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
79
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Hoá học
|
ĐH
|
40
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
23
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
92
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
50
|
101
|
UKH
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
29
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
20
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
31
|
102
|
VLU
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
Vĩnh Long
|
Sư phạm công nghệ
|
ĐH
|
20
|