BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 433/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 05
tháng 9 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 367 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT
NAM ĐỢT 94
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6
năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP
ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng,
nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT
ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và
cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT
ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế qui định việc đăng ký
thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn
cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc
- Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết
định này danh mục 367 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt
Nam - Đợt 94.
Điều 2. Nhà sản xuất và công
ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ
tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được
in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-….-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày
ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công
ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và
các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu
có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt
Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực
kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh,
thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có
thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến
(để b/c);
- Thứ trưởng Lê Quang Cường (để
b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục
Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải -
Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài
chính;
- Bảo hiểm
Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược
cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc
TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK Dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh
trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí
Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT(10).
|
CỤC
TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
367
THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐỢT 94
Ban hành kèm theo quyết định số 433/QĐ-QLD, ngày 05/9/2016
1. Công ty đăng ký: Abbott
Laboratories (Singapore) Private Limited (Đ/c: 1
Maritime Square
#12-01 Harbourfront Centre Singapore 099253 -
Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: Laboratorios
Recalcine S.A. (Đ/c: Carrascal No. 5670, Quinta Normal, Santiago - Chile)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Imutac 1mg
|
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus
monohydrat) 1mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 vỉ x 6 viên
|
VN-19754-16
|
2. Công ty đăng ký: AbbVie Inc. (Đ/c: 1 North Waukegan Road, North Chicago, IL 60064 - USA)
2.1 Nhà sản xuất: Aesica Queenborough Limited (Đ/c: North road, Queenbourough, Kent, ME11 5EL - United Kingdom)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
2
|
Sevorane
|
Sevofluran
100% v/v
|
Dung dịch hít
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 250ml
|
VN-19755-16
|
3. Công ty đăng ký: Access
Healthcare Inc (Đ/c: 292 Fifth Avenue, New York; NY 10001 - USA)
3.1 Nhà sản xuất: ACI Pharma
Private Limited (Đ/c: 172/A, Plot 135/A, IDA
Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak Andhra Pradesh
502325 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
3
|
Meronam
|
Meropenem 1g
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha
tiêm 10ml
|
VN-19756-16
|
4. Công ty đăng ký: Actavis
International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial
Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
4.1 Nhà sản xuất: Actavis Italy
S.p.A. (Đ/c: Viale
Pasteur, 10 20014 Nerviano,
(Milan) - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
4
|
Zoledronic acid Actavis 4mg/5ml
|
Zoledronic acid (dưới dạng
Zoledronic acid monohydrate) 4mg/5ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha truyền
tĩnh mạch
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19757-16
|
4.2 Nhà sản xuất: S.C.
Sindan-Pharma S.R.L. (Đ/c: 11th Ion Mihalache blvd., Sector 1, Zip code
011171, Bucharest - Rumani)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
5
|
Episindan 10mg
|
Epirubicin hydrochloride 10mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19758-16
|
6
|
Episindan 50mg
|
Epirubicin hydrochloride 50mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19759-16
|
5. Công ty đăng ký: Ajinomoto Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c:
1-1, Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo -
Japan)
5.1 Nhà sản xuất: Ajinomoto Pharmaceuticals Co., Ltd. - nhà máy Fukushima (Đ/c:
103-1, Shirasakaushishimizu,
Shirakawa-shi,
Fukushima, 961-0835 - Japan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
7
|
Atelec Tablets 20
|
Cilnidipin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19760-16
|
6. Công ty đăng ký: Akums Drugs
& Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Mohan Place, L.S.C., Block "C", Saraswati Vihar, Delhi 110034 - India)
6.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector 6A,
I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
8
|
Hispetine-8
|
Betahistin dihydrochlorid 8mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-19761-16
|
7. Công ty đăng ký: Alcon
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rue Louis d’Affry 6, Case
Postale, 1701, Fribourg - Switzerland)
7.1 Nhà sản xuất: Alcon
Laboratories, Inc. (Đ/c: 6201 South Freeway Fort
Worth, Texas 76134 - USA)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
9
|
Systane Ultra
|
Polyethylene
glycol 400 0,4%; Propylen glycol 0,3%
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml; hộp 1 lọ 10ml
|
VN-19762-16
|
8. Công ty đăng ký: Alembic
Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara
390 003 - India)
8.1 Nhà sản xuất: MSN
Laboratories Limited (Đ/c: Formulation
Division, Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District -
502325, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
10
|
Moxoft
|
Moxifloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 5 viên
|
VN-19763-16
|
8.2 Nhà sản xuất: MSN Laboratories
Private Limited (Đ/c: Fomulations
Division, Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District -
502325, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
11
|
Alembictellzy H
|
Telmisartan 40mg;
Hydrochlorothiazid 12,5mg
|
Viên nén hai lớp
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19764-16
|
8.3 Nhà sản xuất: Naprod Life
Sciences Pvt. Ltd. (Đ/c: G-17/1, MIDC, Tarapur,
Industrial Area, Boisar, Dist.Thane-401506, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
12
|
Alembic Azithral
|
Azithromycin (dưới dạng
Azithromycin dihydrat) 500mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19765-16
|
9. Công ty đăng ký: Alkem
Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish,
Senapati Bapat Marg, Lower Parel - 400 013 - India)
9.1 Nhà sản xuất: Alkem
Laboratories Ltd. (Đ/c: 167/1 MGU Nagar, Dabhel,
Daman 396210 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
13
|
Alclav Tablets 625mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP 35
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19766-16
|
10. Công ty đăng ký: Allergan
Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 8 Marina Boulevard #05-02,
Marina Bay Financial Centre - Singapore)
10.1 Nhà sản xuất: Allergan
Pharmaceuticals Ireland (Đ/c: Castlebar Road,
Westport, County Mayo - Ireland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
14
|
Ganfort
|
Bimatoprost 0,3mg/ml; Timolol (dưới
dạng Timolol maleat 6,8mg) 5mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 3ml
|
VN-19767-16
|
15
|
Ganfort PF
|
Bimatoprost 0,3mg/ml; Timolol (dưới
dạng Timolol maleat 6,8mg/ml) 5mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 30 ống 0,4ml
|
VN-19768-16
|
11. Công ty đăng ký: Allergan,
Inc. (Đ/c: 2525 Dupont Drive, Irvine California
92612-1599 - USA)
11.1 Nhà sản xuất: Allergan
Pharmaceuticals Ireland (Đ/c: Castlebar Road,
Westport, County Mayo - Ireland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
16
|
Relestat
|
Epinastine HCl 0,5mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19769-16
|
12. Công ty đăng ký: Amtec
Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: #204, Dattasai Complex,
RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India)
12.1 Nhà sản xuất: FDC Limited (Đ/c: B-8, MIDC Industrial area Waluj, Aurangabad 431136 Maharashtra
State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
17
|
Moisol Eye Drops
|
Hypromellose 35mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19770-16
|
13. Công ty đăng ký: APC
Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: 19/F,
Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
13.1 Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Đ/c: H-19, MIDC Waluj Aurangabad 431133-India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
18
|
Revole
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol
magnesi trihydrat) 40 mg
|
Viên nén kháng dịch dạ dày
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19771-16
|
13.2 Nhà sản xuất: Gufic Biosciens Limited (Đ/c:
N.H.NO.8, Near Grid, Kabilpore, Navsari, Gujarat -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
19
|
Knox
|
Colistimethate natri 1.000.000 IU
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
BP2013
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19772-16
|
13.3 Nhà sản xuất: Kusum
Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO
Industrial Area, Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
20
|
Gabafast Capsules
|
Gabapentin 300 mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19773-16
|
21
|
Larfix Tablets 4 mg
|
Lornoxicam 4
mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19774-16
|
22
|
Larfix Tablets 8 mg
|
Lornoxicam 8
mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19775-16
|
13.4 Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: A-28/1 MIDC Ind Area Chikalthana, Aurangabad-431 210 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
23
|
Ethide P
|
Prothionamide 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19776-16
|
13.5 Nhà sản xuất: Lyka Labs
Limited (Đ/c: Plot No. 4801/B & 4802A, G.I.D.C,
Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
24
|
Amphot
|
Amphotericin B 50mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
USP38
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19777-16
|
25
|
Vorzole
|
Voriconazole 200 mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19778-16
|
13.6 Nhà sản xuất: Marck
Biosciences Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill.
Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
26
|
Sheric
|
Moxifloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin hydroclorid) 400mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-19779-16
|
14. Công ty đăng ký: Aristopharma
Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line,
Dhaka-1000 - Bangladesh)
14.1 Nhà sản xuất: Aristopharma
Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No. 11 Shampur -
Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
27
|
Hemoral Tablet
|
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19780-16
|
15. Công ty đăng ký: Asian
Enterprises, Inc. (Đ/c: c/o D&S Warehousing 104
Alan Dr., Newark DE 19711-USA)
15.1 Nhà sản xuất: C.B Fleet
Company Inc. (Đ/c: Lynchburg, VA 24502 - USA)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
28
|
Fleet enema for children
|
Mỗi 59ml dung dịch chứa: Monobasic
natri phosphat 9,5g; Dibasic natri phosphat 3,5g
|
Dung dịch thụt trực tràng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 66ml
|
VN-19781-16
|
16. Công ty đăng ký: AstraZeneca
Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01
Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore)
16.1 Nhà sản xuất: AstraZeneca AB (Đ/c: SE-151 85 Sodertalje - Sweden)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
29
|
Nexium Mups
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol
magie trihydrat) 40mg
|
Viên nén kháng dịch dạ dày
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19782-16
|
30
|
Nexium Mups
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol
magnesi trihydrat) 20mg
|
Viên nén kháng dịch dạ dày
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19783-16
|
16.2 Nhà sản xuất: AstraZeneca
Pharmaceuticals LP USA (Đ/c: 587 Old Baltimore
Pike, Newark, Delaware 19702, USA - USA)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
31
|
Arimidex (đóng gói tại AstraZeneca
UK Ltd. -Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA-UK)
|
Anastrozol 1 mg
|
Viên nén bao phim
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19784-16
|
16.3 Nhà sản xuất: Cenexi (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
32
|
Marcaine Spinal Heavy
|
Bupivacaine HCl 5mg/ml
|
Dung dịch tiêm tủy sống
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 4ml
|
VN-19785-16
|
16.4 Nhà sản xuất: IPR Pharmaceuticals INC. (Đ/c: Carr 188 Lote
17, San Isidro Industrial Park, Po Box 1624, Canovanas, PR 00729, Puertorico. -
USA)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
33
|
Crestor (Cơ sở đóng gói:
AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield,
Cheshire, SK10 2NA, UK)
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calci 5,2mg) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19786-16
|
16.5 Nhà sản xuất: Recipharm
Karlskoga AB (Đ/c: Bjorkbornsvagen 5, SE-69133
Karlskoga, - Thụy Điển)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
34
|
Emla
|
Mỗi tuýp 5g kem chứa: Lidocain
125mg; Prilocain 125mg
|
Kem bôi da
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
VN-19787-16
|
35
|
Xylocaine Jelly
|
Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng
Lidocain hydroclorid monohydrat) 2%
|
Gel
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 tuýp x 30g
|
VN-19788-16
|
17. Công ty đăng ký: Axon Drugs
Private Ltd. (Đ/c: 148/12B, Chennai - Bangalore
Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India)
17.1 Nhà sản xuất: Axon Drugs
Private Ltd. (Đ/c: 148/12B, Chennai - Bangalore
Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
36
|
Alcomet
|
Metadoxin 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19789-16
|
37
|
Destor
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-19790-16
|
18. Công ty đăng ký: B.Braun Medical
Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free
Industrial Zone, Plot 164, Phase 2, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
18.1 Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Carl - Braun - Straβe 1,
34212 Melsungen - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
38
|
Aminoplasma Hepa
10%
|
Mỗi 500ml chứa:
Isoleucin 4,4g; Leucin 6,8g; Lysin (dưới dạng lysin acetat) 3,755g; Methionin
0,6g; Phenylalanin 0,8g; Threonin 2,3g; Tryptophan 0,75g; Valin 5,3g; Arginin
4,4g; Histidin 2,35g; Glycin 3,15g; Alanin 4,15g; Prolin 3,55g; Acid aspartic
1,25g; Asparagine 0,24g; Cystein (dưới dạng acetylcysstein) 0,295g; Acid
glutamic 2,85g; Ornithine (dưới dạng ornithine HCl) 0,65g; Serine 1,85g;
Tyrosine (dưới dạng N-acetyltyrosine) 0,35g
|
Dung dịch tiêm
truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 chai 500ml
|
VN-19791-16
|
39
|
Nutriflex Lipid Peri
|
Mỗi 1250ml chứa:
Isoleucine 2,34g; Leucine 3,13g; Lysine (dưới dạng lysine HCl) 2,26g; Methionine
1,96g; Phenyl-alanine 3,51g; Threonine 1,82g; Tryptophan 0,57g; Valine 2,60g;
Arginine 2,7g; Histidine (dưới dạng histidine HCl mono-hydrat) 1,25g; Alanine
4,85g; Acid aspartic 1,5g; Acid glutamic 3,50g; Glycine 1,65g; Proline 3,40g;
Serine 3,00g; Natri hydro-xide 0,80g; Natri chloride 1,081 g; Natri acetat
trihydrate 0,544g; Kali acetate 2,943g; Magnesium acetate tetrahydrate
0,644g; Calcium chloride dihy-drate 0,644g; Glucose (dưới dạng glucose
monohydrate) 80,0g; Sodium dihydrogen phos-phate dihydrat 1,170g; Zinc acetat
dihydrat 6,625mg; Soya-bean oil, refined 25,0g; Medium-chain triglycerides
25,0g
|
Nhũ tương tiêm truyền
|
12
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 túi x 1250ml (túi chia 3
ngăn)
|
VN-19792-16
|
19. Công ty đăng ký: Baxter
Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road
#30-01/08 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
19.1 Nhà sản xuất: Baxter
Healthcare of Puerto Rico (Đ/c: Guayama, Puerto
Rico 00784 - USA)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
40
|
Aerrane
|
Isoflurane 100%
|
Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường
hô hấp
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 chai 100ml; Hộp 6 chai 250ml
|
VN-19793-16
|
20. Công ty đăng ký: Bayer (South
East Asia) Pte, Ltd. (Đ/c: 63 Chulia # 14-00, Singapore
(049514) - Singapore)
20.1 Nhà sản xuất: Bayer OY (Đ/c: Pansiontie 47, 20210 Turku - Finland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
41
|
Mirena
|
Levonorgestrel 52mg
|
Hệ phóng thích thuốc qua dụng cụ đặt
tử cung
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 01 hệ phóng thích thuốc qua dụng
cụ đặt tử cung
|
VN-19794-16
|
20.2 Nhà sản xuất: Berlimed S.A. (Đ/c: Poligono Industrial Santa Rosa S/n, E-28806 Alcala
de Henares, Madrid. - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
42
|
Ventavis
|
Iloprost 0,01mg/ml
|
Dung dịch thuốc dạng hít
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 30 ống 2ml
|
VN-19795-16
|
20.3 Nhà sản xuất: PT. Merck Sharp
Dohme Pharma Tbk (Đ/c: JI Raya Pandaan Km48,
Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur - Indonesia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
43
|
Clarityne
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19796-16
|
21. Công ty đăng ký: Boehringer
Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse
173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
21.1 Nhà sản xuất: Laboratoire
Unither (Đ/c: Espace industriel nord, 151 rue andre
durouchez, CS 28028 80084 Amiens Cedex 2 - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
44
|
Combivent
|
Ipratropium bromide anhydrous (dưới
dạng Ipratropium bmide monohydrate) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol
Sulfate) 2,5mg
|
Dung dịch khí dung
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 2,5ml
|
VN-19797-16
|
22. Công ty đăng ký: Bosch
Pharmaceutical (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch House 221,
Sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
22.1 Nhà sản xuất: Bosch
Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221,
sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
45
|
Ambac Injection 1.5g
|
Ampicilin (dưới dạng ampicilin
natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP37
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha
tiêm 5ml
|
VN-19798-16
|
23. Công ty đăng ký: Brawn
Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange
Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
23.1 Nhà sản xuất: Brawn
Laboratories Ltd (Đ/c: 13, NIT, Industrial Area,
Faridabad-121001, Haryana - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
46
|
Brucipro Tablets
|
Ciprofloxacin (dưới dạng
Ciprofloxacin HCl) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP38
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-19799-16
|
47
|
Brudopa
|
Dopamin HCl 200mg/5ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
USP38
|
Hộp 5 ống 5ml
|
VN-19800-16
|
48
|
Dicfiazo
|
Diclofenac natri (dưới dạng diclofenac
diethylamin) 1,0% (kl/kl)
|
Gel
|
24
tháng
|
BP2015
|
Hộp 1 tuýp 30g
|
VN-19801-16
|
49
|
Fimaconazole
|
Fluconazole 150mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-19802-16
|
50
|
Mica 250
|
Amikacin (dưới dạng amikacin
sulfat) 250mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP38
|
Hộp 1 lọ 2ml
|
VN-19803-16
|
51
|
Mica 500
|
Amikacin (dưới dạng amikacin
sulfat) 500mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
USP38
|
Hộp 1 lọ 2ml
|
VN-19804-16
|
52
|
Rabeolone
|
Triamcinolon 4mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
BP2015
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19805-16
|
53
|
Raz-IV
|
Rabeprazol natri 20mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột +1 ống nước cất pha
tiêm
|
VN-19806-16
|
24. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower.
Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
24.1 Nhà sản xuất: Cadila
Healthcare Ltd. (Đ/c: Plot No. 254-255, B/H Zyfine Chemicals, Sarkhej-Bavla N.H. No.8A, Changodar Road, Tal: Sanand,
Ahmedabad 382 210 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
54
|
Zylene nanogel
|
Adapalen 0,1% (kl/kl)
|
Gel bôi da
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 30g
|
VN-19807-16
|
25. Công ty đăng ký: Cadila
Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Sarkhej Dholka Road,
Bhat - Ahmedabad, 382210, Gujarat - India)
25.1 Nhà sản xuất: Cadila
Pharmaceuticals Limited (Đ/c: 1389, Trasad Road,
Dholka - 387810, District: Ahmedabad, Gujarat State
- India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
55
|
Pedomcad
|
Domperidon 10mg
|
Viên nén
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19808-16
|
26. Công ty đăng ký: Celltrion
pharm, Inc (Đ/c: 17F, Dacom B/D, 306, Teheran-Ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
26.1 Nhà sản xuất: Bluepharma
Genericos-Comercio De Medicamenos, S.A. (Đ/c: São
Martinho do Bispo, 3045-016 Coimbra, - Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
56
|
Trionstrep
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 4, 5, 10 vỉ 7 viên
|
VN-19809-16
|
26.2 Nhà sản xuất:
Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova
- Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
57
|
Dicellnase
|
Piroxicam 20mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-19810-16
|
58
|
Taparen
|
Cetirizin 2HCl 10mg
|
Viên nén bao
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19811-16
|
27. Công ty đăng ký: Chi nhánh
công ty cổ phần dược phẩm TW Codupha Hà Nội (Đ/c: Số
16 ô C2/NO Khu Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt
Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Sopharma AD (Đ/c: 16, Iliensko Shosse str., 1220 Sofia - Bulgaria)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
59
|
Methylprednisolon Sopharma
|
Methylprednisolon (dưới dạng
Methylprednisolon natri succinat) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống bột và 10 ống nước cất
pha tiêm 1ml; Hộp 10 ống bột
|
VN-19812-16
|
28. Công ty đăng ký: China
National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Đ/c:
No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist., Boijing - China)
28.1 Nhà sản xuất: Grand
Pharmaceutical (China) Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Guatian Road Wuhan, Hubei - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
60
|
Metronidazole solution Injection
|
Metronidazole 500mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-19813-16
|
29. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
29.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
61
|
Seroflo-125 (CFC Free)
|
Mỗi liều xịt chứa: Fluticason
propionat 125mcg; Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 25mcg
|
Ống hít định liều
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống hít 120 liều
|
VN-19815-16
|
62
|
Seroflo-250 (CFC Free)
|
Mỗi liều xịt chứa: Fluticason propionat
250mcg; Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 25mcg
|
Ống hít định liều
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống 120 liều xịt
|
VN-19816-16
|
29.2 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: M-61 to M-63, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
63
|
Lomac
|
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol
natri) 40mg
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột (dung tích 10ml) kèm
01 lọ dung môi pha tiêm chứa Macrogol 400 4g/10ml
|
VN-19814-16
|
30. Công ty đăng ký: Claris
Lifesciences Ltd. (Đ/c: "Corporate
Towers" Nr. Parimal Railway Crossing, Ellisbrige, Ahmedabad- 380006 -
India)
30.1 Nhà sản xuất: Claris Otsuka
Limited (Đ/c: Village - Vasana - Chacharwadi, Tal:
Sanand, Dist - Ahmedabad- 382 213 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
64
|
Celemin Nephro 7%
|
Mỗi 250ml chứa:
L-isoleucin 1,275g; L-leucin 2,575g; L-lysin (dưới dạng L-lysin monoacetat)
1,775; L-methionin 0,70g; L-phenylalanin 0,95g; L-threonin 1,20g;
L-tryptophan 0,475g; L-valin 1,55g; L-arginin 1,225g; L-histidin 1,075g;
Glycin 0,800g; L-alanin1,575g; L-prolin 1,075g; L-serin 1,125g; L-cystein (dưới
dạng acetylcystein) 0,0925g; L-malic acid 0,375g
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 250ml
|
VN-19817-16
|
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
BGP Pharma (Đ/c: 32/37 Ông Ích Khiêm, Phường 14, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico
Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil,
Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
65
|
Mosane Tablet
|
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid
citrat dihydrat) 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19818-16
|
32. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
BT Việt Nam (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt,
Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Atlantic
Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, no 2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
66
|
Bterol
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19819-16
|
32.2 Nhà sản xuất: G.A
Pharmaceuticals S.A. (GAP S.A.) (Đ/c: 46,
Agissilaou Str., Ag. Dimitrios Attiki 17341 - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
67
|
A-Cnotren
|
Isotretinoin 10mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
BP 2014
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19820-16
|
32.3 Nhà sản xuất: Special
Products line S.P.A (Đ/c: Via Campobello, 15-00040,
Pomezia (Rome) - Italia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
68
|
Xipocol
|
Simvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên nén
|
VN-19821-16
|
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Nam Thiên Phúc (Đ/c: Số nhà 64 ngõ Yết Kiêu, Phố
Yết Kiêu, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt
Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Farmaprim Ltd (Đ/c: 5 Crinilor street, village Porumbeni,
Criuleni reg. Republic of Moldova, MD-4829 - Moldova)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
69
|
Timbov
|
Clotrimazol 500mg
|
Viên đặt âm đạo
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VN-19822-16
|
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm APAC (Đ/c: 86/62 Phổ Quang, Phường 2, Quận
Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Mitim s.r.l. (Đ/c: Via Cacciamali, 34 36 38 - 25125, Brescia - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
70
|
Difosfocin
|
Citicolin 1000mg/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 ống x 4ml
|
VN-19823-16
|
34.2 Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attikis - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
71
|
Matever
|
Levetiracetam 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19824-16
|
35. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú
Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Laboratorios IMA S.A.I.C. (Đ/c: Palpa 2862, of the City
of Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
72
|
Paclirich (Cơ sở đóng gói:
Laboratorios Richmond S.A.C.I.F, địa chỉ: Elcano 4938,
of the City of Buenos Aires, Argentina)
|
Paclitaxel 100 mg/16,67 ml
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
|
24
tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ x 16,67 ml
|
VN-19825-16
|
36. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 đường Thống Nhất, P. Vạn
Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: M/s Windlas
Biotech Limited (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial
Area, Dehradun - 248110, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
73
|
Novaduc-20
|
Telmisartan 20mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19826-16
|
74
|
Novaduc-40
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19827-16
|
75
|
Oxambay
|
Ondansetron (dưới dạng ondansetron
HCl) 2,0mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
USP37
|
Hộp 5 ống 2ml
|
VN-19828-16
|
36.2 Nhà sản xuất: Windlas Biotech
Ltd. (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, SBI
Road, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
76
|
Lorabay
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
USP38
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19830-16
|
37. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 đường Thống Nhất, P. Vạn
Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: M/S Windlas
Biotech Limited (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial
Area SBI Road, Dehradun-248110, Uttralkhan - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
77
|
Rohcerine
|
Diacerein 50mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19829-16
|
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá
Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Atabay Kímya
Sanayi Ve Tícaret A.S (Đ/c: Tavsanli, Koyu Esentepe
Mevkii, Gebze, Kocaeli - Turkey)
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Phẩm Thiên Hướng (Đ/c: 11/8 Phạm Phú Thứ, Phường
11, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Laboratorio
Aldo-Unión, S.A. (Đ/c: Baronesa de Maldá, No 73
08950 Esplugues de Llobregat Barcelona - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
79
|
Pro Salbutamol Inhaler
|
Salbutamol sulphat 0,024g/10ml
|
Hỗn dịch khí dung
|
36
tháng
|
BP2013
|
Hộp 1 chai nhôm 10ml tương đương
200 nhát xịt x 100mcg Salbutamol
|
VN-19832-16
|
40. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Dược phẩm Thiên Thảo (Đ/c: Nhà 28 ngõ 178 Thái Hà,
P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Nipro Patch
Co., Ltd (Đ/c: 8-1, Minamisakae-Cho, Kasukabe,
Saitama, 344-0057-Japan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
80
|
Tolbupas 0.5mg
|
Mỗi miếng dán chứa: Tulobuterol
0,5mg
|
Miếng dán ngoài da
|
12
tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 350 miếng dán
|
VN-19833-16
|
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67, ngõ 68, đường Ngọc
Thụy, Quận Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Open Joint
stock Company "Borisovskiy Zavod Medicinskikh Preparatov" (Đ/c: 64 Chapaeva St, 222518 Borisov, Minsk region - Belarus)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
81
|
Platitroi 500
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon
natri) 500 mg
|
Bột pha dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19834-16
|
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm Zeta (Đ/c: Số 46, ngõ 168 Hào Nam, phường
Ô Chợ dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Pharmavision
San ve Tic. A.S. (Đ/c: 34010/Topkapi/Istanbul
- Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
82
|
Zebacef 125mg/5ml
|
Cefdinir 125mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100 ml
|
VN-19835-16
|
83
|
Zebacef 300mg
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19836-16
|
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược và thiết bị y tế T.N.T (Đ/c: Tầng 5, tòa nhà văn
phòng số 110 Tô Vĩnh Diện, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Aflofarm
Farmacja Polska SP. zo.o (Đ/c: 133/151 Partyzancka,
95-200 Pabianice - Poland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
84
|
Kidopar
|
Paracetamol 120mg/5ml
|
Hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-19837-16
|
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn
Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi
France (Đ/c: 6, rue du Rempart, 27400 Louviers - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
85
|
Geloplasma
|
Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan
(dưới dạng gelatin biến tính) 15g;NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat
0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat)
1,6800g
|
Dung dịch tiêm truyền
|
18
tháng
|
NSX
|
Túi Polyolefine (freeflex) 500ml
|
VN-19838-16
|
45. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn,
Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Laboratoires
Pharmaceutiques Trenker NV/SA (Đ/c: 480-482, Avenue
Dolez-BE-1180 Bruxelles - Belgium)
46. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Hoàng Nam (Đ/c: 65/15 Hồ Văn Huê, P. 9, Q. Phú Nhuận,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector 6A,
I.I.E, Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
87
|
Olavex 5
|
Olanzapin 5mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
USP 35
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19840-16
|
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
thương mại dịch vụ Vin Vin (Đ/c: 88 đường 1011 Phạm
Thế Hiển, P.5, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: M/s Zeiss
Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 72, EPIP,
Phase-1,Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
88
|
Tazoright 4,5g
|
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin
natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm truyền
|
24
tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19841-16
|
48. Công ty đăng ký: Công ty
CPTM&DP Trường An (Đ/c: Số 28, ngõ 112, Ngọc
Khánh, P.Giảng Võ, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Henan Furen
Huaiqingtang Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 369,
Qinghe Road, Wuzhi County, henan Province - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
89
|
Gold-Kacock
|
Triamcinolone acetonide 80mg/2ml
|
Hỗn dịch tiêm
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 5 ống x 2ml
|
VN-19842-16
|
49. Công ty đăng ký: Công ty DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện
Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Olic (Thailand)
Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate,
Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
90
|
Hirudoid
|
Mucopolysaccharid polysulfat 0,3%
(kl/kl)
|
Kem bôi da
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 5g, 14g, 40g
|
VN-19843-16
|
50. Công ty đăng ký: Công ty THHH
TM DP Đông Á (Đ/c: Lô A2, CN3, Cụm CN Từ Liêm, P.
Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Guangzhou
Baiyunshan Qixing Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c:
No. 33, Chigangbei Road, XingangZhong Road, Guangzhou
- China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
91
|
Hoa đà tái tạo hoàn
|
Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu tương
đương với dược liệu sống: Xuyên Khung 1,2g; 495 mg cao khô tương đương với: Tần
giao 1,2g; Bạch chỉ 1,2g; Đương qui 1,2g; Mạch môn 0,8g; Hồng sâm 1,2g; Ngô
thù du 0,8g; Băng phiến 0,04g; Ngũ vị tử 1,2g
|
Viên hoàn cứng
|
36
tháng
|
DĐTQ 2010
|
Hộp 1 lọ 80g (kèm 1 thìa đếm viên),
hộp 12 gói 4g, hộp 10 gói 8g
|
VN-19844-16
|
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
An Pơ (Đ/c: Số 10, B6, Tây Kết, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: B.M. Pharmacy
L.P. (Đ/c: 235 Soi Piboonupathum, Ladphrao Road, Bangkok - Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
92
|
Beramol Drops
|
Paracetamol 500mg/5ml
|
Sirô
|
36
tháng
|
USP37
|
Hộp 1 chai 15ml
|
VN-19845-16
|
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14,
Q.Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Hameln
Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13 Hameln
31789 - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
93
|
Granisetron-hameln 1mg/ml injection
|
Granisetron (dưới dạng Granisetron
HCl) 1mg/1ml
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-19846-16
|
52.2 Nhà sản xuất: Industria
Farmaceutica Galenica Senese S.R.L (Đ/c: Via Cassia
Nord 351, 53014 Monteroni d'Arbia (SI) - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
94
|
Puvivid (Cơ sở kiểm soát và xuất xưởng:
AlleMan Pharma GmbH, Địa chỉ: Benzstr.5, 72793 Pfullingen, Baden-Wurttemberg,
Germany)
|
1 ml dung dịch chứa: Bupivacaine
hydrochlorid (dưới dạng Bupivacaine hydrochlorid monohydrat) 25 mg
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 5 ml
|
VN-19847-16
|
52.3 Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische
Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212
Melsungen - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
95
|
Furect I.V
|
Ciprofloxacin 200mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 100ml
|
VN-19848-16
|
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công
nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Astellas Pharma
Europe B.V. (Đ/c: Hogemaat 2 7942 JG Meppel - The Netherlands)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
96
|
Harnal Ocas
0,4mg
|
Tamsulosin hydrocloride 0,4 mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19849-16
|
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
DP Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104-A3 Tập thể công
ty cơ khí Hà Nội, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân - Hà Nội - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Furen
Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu
Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
97
|
Solu-life
|
Methylprednisolon (dưới dạng
Methylprednisolon natri succinat) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 1ml,
hộp 10 lọ
|
VN-19850-16
|
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
DP và Hóa chất Nam Linh (Đ/c: 22/6 đường 15, P. Tân Kiểng, Quận 7, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Hospira, Inc. (Đ/c: Highway 301 North, Rocky Mount, NC 27801 - USA)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
98
|
Zoledronic Acid Hospira 4mg/5ml
|
Acid zoledronic 4mg/5ml
|
Dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19851-16
|
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
DP Việt Pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng. P. Yên Hòa, Q.
Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Genepharm S.A. (Đ/c: 18th Km Marathonos Avenue, 15351, Pallini - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
99
|
Nykob 10mg
|
Olanzapin 10mg
|
Viên nén phân tán tại miệng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19852-16
|
100
|
Nykob 5mg
|
Olanzapin 5mg
|
Viên nén phân tán tại miệng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19853-16
|
56.2 Nhà sản xuất: Laboratorio
Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A. (Đ/c:
Via Licinio 11- Erba (Co) - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
101
|
Cortrium 40mg
|
Methylprednisolone (dưới dạng
Methylprednisolone sodium succinate) 40 mg
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19854-16
|
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm An sinh (Đ/c: Số 46 Trần Thánh Tông, phường
15, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Medopharm
Private Limited (Đ/c: No 50, Kayarambedu Village,
Guduvanchery-603 203, Tamil Nadu - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
102
|
Ougorin 625
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-19855-16
|
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ
105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt
Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 63 Frunze str., Kyiv, 04080 -
Ukraine)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
103
|
Mealphin 15
|
Meloxicam 15 mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19856-16
|
58.2 Nhà sản xuất: S.C.Antibiotice
S.A. (Đ/c: Str. Valea Lupului nr. 1, Iasi, Jud.
Iasi, cod 707410 - Romani)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
104
|
Ama Power
|
Ampicilin (dưới dạng ampicilin
natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 50 lọ
|
VN-19857-16
|
58.3 Nhà sản xuất: The Acme
Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka -
Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
105
|
Epicta 60
|
Etoricoxib 60 mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên
|
VN-19858-16
|
106
|
Epicta 90
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19859-16
|
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm Hà Đông (Đ/c: Khu tập thể Xí nghiệp xây dựng
4, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, Hà Nội - Việt
Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Withus
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 273-13, Gyereuk-ri,
Miyang-myeon, Anseoung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
107
|
Withus Clindamycin Capsule 300mg
|
Clindamycin (dưới dạng clindamycin
HCl) 300mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
BP2014
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19860-16
|
108
|
Withus Clindamycin Capsules 150mg
|
Clindamycin (dưới dạng clindamycin
HCl) 150mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
BP2014
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19861-16
|
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Hồng Hà (Đ/c: 2/36A Cao Thắng, P.5, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh-Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19-21 Sector 6A, I.I.E.,
Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
109
|
Vexfin 1
|
Finasterid 1mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP 35
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19862-16
|
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường
Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Valpharma
International S.p.a (Đ/c: Via G. Morgagni, 2-47864
Pennabilli (RN)- Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
110
|
Assozole (đóng gói: Special
Product's Line S.P.A địa chỉ: Via Campobello, 15-00040 Pomezia (RM)- Italy)
|
Omeprazole 20mg
|
Viên nang chứa pellet kháng acid dạ
dày
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19863-16
|
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Minh Trí (Đ/c: 36 Vũ Huy Tấn, Phường 3,
Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Schnell
Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil,
Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
111
|
S-Cort Tablet
|
Rebamipid 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19864-16
|
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q.
Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Kern Pharma
S.L. (Đ/c: Venus, 72-Poligono Industrial Colon II
08228 Tarrasa (Barcelona) - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
112
|
Kemhistine 16mg Tablet
|
Betahistine.2HCl 16mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19865-16
|
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm Phương Đài (Đ/c: 3 Trương Đình Hợi, P.18,
Q.4, Tp HCM- Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Weimer Pharma
GmbH (Đ/c: Im Steingerust 30 76437 Rastatt -
Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
113
|
Medphatobra 40 (Cơ sở xuất xưởng:
Medphano Arzneimittel GmbH; Đ/c: Maienbergstr. 10-12 15562 Rudersdorf-
Germany)
|
Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 40mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ 1ml
|
VN-19866-16
|
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư
Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Kwality
Pharmaceutical PVT. Ltd. (Đ/c: Nag Kalan, Majitha
Road, Amritsar, Punjab - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
114
|
Farisul 375
|
Sultamicillin (dưới dạng
Sultamicillin tosylat dihydrat) 375 mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19867-16
|
115
|
Faropin 100
|
Clozapin 100 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-19868-16
|
116
|
Farpim 1g
|
Cefepim (dưới dạng Cefepim
hydroclorid) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19869-16
|
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm Tốt Đẹp (Đ/c: 90/7/18 đường số 13, khu phố
8, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Korea Pharma
Co., Ltd. (Đ/c: 87, Jeyakgongdan 3-gil,
Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
117
|
Kesera Tab. 750 mg
|
Methocarbamol 750 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19870-16
|
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm Tú Uyên (Đ/c: Số 182-182A Lê Thị Bạch
Cát, P.11, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Fu yuan
Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No
95-1, Daliao Rd, Ruifang Dist, New Taipei City 224 - Taiwan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
118
|
Duo Predni
|
Prednisolon 5mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
USP38
|
Chai nhựa 1000 viên
|
VN-19871-16
|
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2, lô
15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Sarren Pharma
Private Limited (Đ/c: Village: Asarawad, Post:
Dudhia, Nemawar Road, Indore-453331 M.P - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
119
|
Imipar
|
Rabeprazole natri 20mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19877-16
|
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: Lô D3/D6
khu đô thị mới Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Incepta
Pharmaceuticals Limited (Đ/c: 40, Shahid Tajuddin
Ahmed Sarani, Tejgaon I/A, Dhaka-1208 - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
120
|
Ambolyt Syrup
|
Mỗi 5 ml siro chứa: Ambroxol
hydroclorid 15 mg
|
Siro
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-19872-16
|
69.2 Nhà sản xuất: Incepta
Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo,
Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
121
|
Cipogip 500 Tablet
|
Ciprofloxacin (dưới dạng
Ciprofloxacin hydrochlorid) 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
60
tháng
|
USP38
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19873-16
|
122
|
Emfoxim 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
48
tháng
|
USP38
|
Hộp 4 vỉ x 6 viên
|
VN-19874-16
|
123
|
Emfoxim 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
48
tháng
|
USP38
|
Hộp 2 vỉ x 6 viên
|
VN-19875-16
|
69.3 Nhà sản xuất: Sareen Pharma
Private Limited (Đ/c: Village: Asarawad, Post:
Dudhia, Nemawar road. Indore-453331 M.P - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
124
|
Auzomek 40
|
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol
natri) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước vô
khuẩn pha tiêm 10ml
|
VN-19876-16
|
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Việt Lâm (Đ/c: Tổ 16 Lâm Du,Phường Bồ Đề,
Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Popular
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 164, Tongi Industrial
Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
125
|
Profenac L Injection
|
Mỗi ống 2ml chứa: Diclofenac natri
75mg; Lidocain HCl 20mg
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 2ml
|
VN-19878-16
|
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c:
11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội -
Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Atlantic
Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A. (Đ/c: Rua da
Tapada Grande, No.2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
126
|
Citalopram Bluefish
|
Citalopram (dưới dạng Citalopram
HBr) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19879-16
|
71.2 Nhà sản xuất: B.Braun Medical
S.A (Đ/c: Huelma, 5-Poligono Industrial Los
Olivares, 23009 - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
127
|
Fosfomycin Invagen 1g
|
Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin
Natri) 1g
|
Bột pha tiêm truyền
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19880-16
|
128
|
Fosfomycin Invagen 4g
|
Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin
Natri) 4g
|
Bột pha tiêm truyền
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19881-16
|
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Tầng 20, tòa nhà ICON 4,
243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Biofarm SP.
zo.o. (Đ/c: ul. Walbrzyska 13, 60-198 Poznan - Poland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
129
|
Atrox 10
|
Atorvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19882-16
|
72.2 Nhà
sản xuất: Genepharm S.A. (Đ/c: 18th Km Marathonos Avenue, 15351, Pallini
- Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
130
|
Co- Alvoprel
|
Irbesartan 150mg;
Hydrochlorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19883-16
|
131
|
Co- Alvoprel
|
Irbesartan 300mg;
Hydrochlorothiazid 25mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19884-16
|
72.3 Nhà sản xuất: Xellia
Pharmaceuticals ApS (Đ/c: Dalslandsgade 11, 2300
Copenhagen S - Denmark)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
132
|
Vancomycin hydrochloride for
infusion
|
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin
hydrochlorid) 1000mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36
tháng
|
EP8.0
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19885-16
|
133
|
Vancomycin hydrochloride for
infusion
|
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin
hydrochlorid) 500mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36
tháng
|
EP8.0
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19886-16
|
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Vietsun (Đ/c: TT2 - B42 Khu đô thị Văn Quán,
P. Phúc La, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Square
Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Square Road, Salgaria,
Pabna. - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
134
|
Hepavudin
|
Lamivudin 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên
|
VN-19887-16
|
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: 144 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Jubilant Life
Sciences Limited (Đ/c: Village Sikandarpur
Bhainswal, Roorkee-Dehradun Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar,
Uttarakhand 247661 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
135
|
Oxcarbazepine Tablets 600mg
|
Oxcarbazepine 600mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19888-16
|
136
|
Zopiclone Tablets 7.5mg
|
Zopiclone 7,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19889-16
|
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú
An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP.Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Vianex S.A.-
Nhà máy A (Đ/c: 12th km National Road
Athinon-Lamias, Metamorphosi, Attiki, 14451 - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
137
|
ONDA
|
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron
hydrochloride dihydrate) 2mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống 4ml
|
VN-19890-16
|
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Hóa dược hợp tác (Đ/c: Lầu 4, số 261-263 Phan Xích
Long, phường 2, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Mustafa Nevzat
Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Sanayi Caddesi No. 13,
Cobancesme - Yenibosna Istanbul - Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
138
|
Methylnol 40mg injection
|
Methylprednisolone (dưới dạng
Methylprednisolone sodium succinate) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm
tĩnh mạch
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống bột đông khô + 1 ống nước
cất pha tiêm 2ml
|
VN-19891-16
|
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q. Gò
Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Incepta
Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road,
Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
139
|
Ipadox Capsule
|
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin
hyclat) 100 mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
USP 36
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19892-16
|
77.2 Nhà sản xuất: M/s Getwell
Pharmaceuticals (Đ/c: 474, Udyog Vihar, Phase V,
Gurgaon-122016, Haryana - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
140
|
Taxewell-20mg
|
Docetaxel (dưới dạng Docetaxel
trihydrate) 20mg/0,5ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ dung dịch thuốc 0,5ml + 1
lọ 1,5ml dung môi
|
VN-19893-16
|
141
|
Tipakwell-30mg/5ml
|
Paclitaxel USP 30mg/5ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
|
24
tháng
|
USP36
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19894-16
|
77.3 Nhà sản xuất: S.C.Arena Group
S.A. (Đ/c: Bd. Dunarii nr. 54,
Valuntari, Ilfov district, 077910 - Romania)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
142
|
Carbaro 200mg, tablets
|
Carbamazepin 200mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19895-16
|
143
|
Eurovir 200mg
|
Aciclovir vi tinh thể 200mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19896-16
|
77.4 Nhà sản xuất: Stallion
Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: C1B 305, 2&3
G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad, Gujarat - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
144
|
Stalevo-5
|
Levocetirizin dihydrochlorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19897-16
|
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
MTV DP Altus (Đ/c: Số 49, đường 79, P. Tân Quy, Q.
7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Pharmavision
San ve Tic. A.S. (Đ/c: Davutpasa Cad.No: 145, Topkapi-Istanbul
- Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
145
|
Oncecef 0.5g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon
natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha
tiêm 5ml
|
VN-19898-16
|
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
MTV DP Việt Tin (Đ/c: 64 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò
Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Hovid Berhad (Đ/c: Lot 56442, 7 1/2 Miles, Jalan Ipoh/Chemor, 31200 Chemor, Perak -
Malaysia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
146
|
Tenovid
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19899-16
|
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV
dược phẩm Thái Dương (Đ/c: 42 đường số 7, Cư xá
Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Win-Medicare
Pvt. Ltd. (Đ/c: Modipuram-250 110, U.P., - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
147
|
Winudihep
|
Acid ursodeoxycholic 150mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
BP2014
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19900-16
|
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
sản xuất thương mại dược Unipha (Đ/c: 38/10 Nguyễn Thanh
Giản, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico
Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil,
Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
148
|
Jintra Tablet
|
Acetaminophen 325 mg; Tramadol
hydroclorid 37,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP36
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19901-16
|
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận
4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Sanofi-Aventis
Deutschland GmbH (Đ/c: Bruningstrasse 50, D-65926
Frankfurt am Main - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
149
|
Eloxatin
|
Oxaliplatin 100mg/20ml
|
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch
tiêm truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
VN-19902-16
|
150
|
Eloxatin
|
Oxaliplatin 50mg/10ml
|
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch
tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-19903-16
|
151
|
Tavanic
|
Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrat 256,23 mg) 250mg/50ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 50ml
|
VN-19904-16
|
152
|
Tavanic
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin
hemihydrat 512,46 mg) 500mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-19905-16
|
82.2 Nhà sản xuất: Sanofi-Aventis
S.P.A (Đ/c: Localita Valcanello-03012, Anagni (Frosinone) - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
153
|
Targosid
|
Teicoplanin 400mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước
cất pha tiêm 3ml
|
VN-19906-16
|
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương
mại Dược phẩm Cát Thành (Đ/c: 538/37 Đoàn Văn Bơ,
P14, Q4, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Pacificpharma
Corporation (Đ/c: 36, Gongdan 1-ro, Anseong-si,
Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
154
|
Pacific Ketoprofen
|
Mỗi miếng dán chứa: Ketoprofen 30mg
|
Cao dán
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói x 6 miếng dán
|
VN-19907-16
|
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh
Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Celogen Pharma
Pvt. Ltd. (Đ/c: B-106, Techno city, TTC Ind. Area,
Mahape, Navimumbai, 400710, (M.S) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
155
|
Lincomycin
|
Lincomycin (dưới dạng lincomycin
HCl) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19908-16
|
84.2 Nhà sản xuất: Celogen Pharma
Pvt., Ltd. (Đ/c: B106, Techno city, X4/1, TTC Ind.
Area, Mahape, Navimumbai 400710, (M.S) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
156
|
Celogot
|
Colchicin 1mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10
viên
|
VN-19909-16
|
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương
mại Dược Thuận Gia (Đ/c: 781/D7 Lê Hồng Phong, Phường
12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Innothera
Chouzy (Đ/c: L’Isle Vert Rue René Chantereau 41150
Chouzy Sur Cisse - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
157
|
Ideos
|
Calcium (tương đương Calcium
carbonate 1250 mg) 500mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 400 IU
|
Viên nhai
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 tuýp, 4 tuýp x 15 viên
|
VN-19910-16
|
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Thương mại Nam Đồng (Đ/c: Số 2, ngõ 164/117, phố
Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt
Nam)
86.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D.,
Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto
- Slovenia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
158
|
Asentra 50mg
|
Sertraline (dưới dạng Sertraline
hydrochloride) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19911-16
|
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Thương mại Thanh Danh (Đ/c: Phòng 3, tầng 2, tòa
nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Alkem
Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist.
Solan. (HP) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
159
|
Hipiog
|
Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng
Cilastatin natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19912-16
|
87.2 Nhà sản xuất: Ferozson
Laboratories Limited (Đ/c: P.O. Ferozsons Amangarh,
Nowshera (KPK) - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
160
|
Avitop 10
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin
calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19913-16
|
87.3 Nhà sản xuất: The Madras
Pharmaceuticals (Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram
Road, Karapakkam, Chennai-600096 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
161
|
Aclop
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel
bisulfat) 75 mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19914-16
|
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường 41, P. Tân Quy,
Q. 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Cirin
Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. (Đ/c: 32/2A Phase III,
Industrial Estate, Hattar - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
162
|
Cefcin 2g
|
Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon
natri) 2g
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP38
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19915-16
|
88.2 Nhà sản xuất: Galpha
Laboratoires Ltd (Đ/c: At: Vill. Thana, Baddi
Himachal Pradesh-173 205 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
163
|
Jexta
|
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim
pentahydrat)
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP38
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm
10ml
|
VN-19916-16
|
88.3 Nhà sản xuất: General
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Mouchak, Kaliakair,
Gazipur -Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
164
|
Livdextry 200mg tablet
|
Natri valproat 200mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-19917-16
|
165
|
Setra 50 Tablet
|
Sertraline (dưới dạng Sertraline
HCl) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-19918-16
|
88.4 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu,
Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
166
|
Limdopa Inj. 200mg
|
Dopamin HCl 200mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 1 khay x 5 ống 5ml
|
VN-19919-16
|
88.5 Nhà sản xuất: Healthcare
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rajendrapur, Gazipur -
Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
167
|
Feomin Tablet 500mg
|
Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrate) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 6 viên
|
VN-19920-16
|
168
|
Zeropain
|
Ketorolac tromethamine 30mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 1 ml
|
VN-19921-16
|
88.6 Nhà sản xuất: Korea Arlico
Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil,
Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
169
|
Mudis
|
Mỗi 20g kem chứa: Terbinafin hydrochlorid
200 mg
|
Kem bôi da
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp x 20g
|
VN-19922-16
|
88.7 Nhà sản xuất: Young Poong
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambakmoe-Ro,
Namdong-gu, Incheon - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
170
|
Amapileo Tablet
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19923-16
|
88.8 Nhà sản xuất: Yuyu Pharma
INC. (Đ/c: 94, Bio valley 1-ro, Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
171
|
Calcineo Injection
|
Calcitriol 1mcg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VN-19924-16
|
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
TMDP Sana (Đ/c: Số 13, Đường DD12, khu H11, P. Tân
Hưng Thuận, Q. 12, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: M/s Prayash
Healthcare Pvt, Ltd (Đ/c: Street No-8, Habsiguda;
Hyderabad - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
172
|
Pintenol
|
Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl
37,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP38
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19925-16
|
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò
Vấp, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Ciron Drugs
& Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: N-118,119,
M.I.D.C., Tarapur, Boisar, Dist: Thane 401506, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
173
|
Vomisetron 4ml
|
Ondansetron (dưới dạng ondansetron
HCl) 2mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
USP37
|
Hộp 5 ống 4ml
|
VN-19926-16
|
90.2 Nhà sản xuất: Medibios
Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Plot No. J-76
M.I.D.C. Tarapur, Boisar, dist. Thane 401506 Maharashtra State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
174
|
Gaszac-300
|
Nizatidin 300mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
USP 37
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19927-16
|
91. Công ty đăng ký: Contract
Manufacturing & Packaging Services (Đ/c: Unit
1, 2 21/38 Elizabeth street, Wetherill Park, NSW - Australia)
91.1 Nhà sản xuất: Fredun
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 14, 15,16
Zorabian Industrial Complex, Village Veoor, Tal. Palghar, Thane 401 404
Maharashtra State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
175
|
LVZ Zifam 500
|
Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19928-16
|
92. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 386, Cheonho-daero, Seongdong-gu,
Seoul - Korea)
92.1 Nhà sản xuất: Daewon Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 24, Jeyakgongdan 1-gil,
Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
176
|
Senalphen
|
Aceclofenac 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19929-16
|
93. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
93.1 Nhà sản xuất: Daewoo Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan -
Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
177
|
Philtelabit Tab
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19930-16
|
94. Công ty đăng ký: Daewoong
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 223-23
Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam City, Kyunggi-Do - Korea)
94.1 Nhà sản xuất: Daewoong
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan
4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
178
|
Gompita
|
Pitavastatin calcium 2mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 3 viên
|
VN-19931-16
|
95. Công ty đăng ký: Daewoong
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro,
Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do - Korea)
95.1 Nhà sản xuất: Ilsung
Pharmaceuticals Co., Ltd (Đ/c: 349, Sandan-ro,
Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
179
|
Dynapin
|
Mỗi 1 ml dung dịch thuốc chứa: Iopromid
(tương đương Iod 300 mg) 623,4 mg
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 10 lọ x 50 ml
|
VN-19932-16
|
180
|
Dynapin
|
Mỗi 1 ml dung dịch thuốc chứa:
Iopromid (tương đương Iod 370 mg) 768,86 mg
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 10 lọ x 50 ml
|
VN-19933-16
|
96. Công ty đăng ký: Daiichi
Sankyo Co., Ltd. (Đ/c: 3-5-1, Nihonbashi, Honcho,
Chuo-Ku, Tokyo - Japan)
96.1 Nhà sản xuất: Interthai
Pharmaceutical Manufacturing Ltd (Đ/c: 1899
Phaholyothin Road, Ladyao, Chatuchak, Bangkok 10900 - Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
181
|
Cravit Tab 500
|
Levofloxacin (dưới dạng
levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-19934-16
|
96.2 Nhà sản xuất: Olic (Thailand)
Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate,
Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
182
|
Cravit I.V
|
Levofloxacin (dưới dạng
levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 150ml
|
VN-19935-16
|
97. Công ty đăng ký: Douglas
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Central Park Drive, Henderson,
Auckland 0610, PO Box 45027, Auckland 0651 - New Zealand)
97.1 Nhà sản xuất: Douglas
Manufacturing Ltd (Đ/c: Corner Te Pai Place and
Central Park Drive, Lincoln, Auckland - New Zealand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
183
|
Sebizole
|
Ketoconazole 2%
|
Dầu gội đầu
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai x 100 ml, 200 ml
|
VN-19936-16
|
98. Công ty đăng ký: Egis
Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest,
Keresztúri út, 30-38 - Hungary)
98.1 Nhà sản xuất: Egis
Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1165
Budapest, Bokényfoldi út 118-120 - Hungary)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
184
|
Piracetam-Egis
|
Mỗi ống 5 ml chứa: Piracetam 1000
mg
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5 ml
|
VN-19937-16
|
185
|
Piracetam-Egis
|
Piracetam 3g/15ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 20 ống x 15 ml
|
VN-19939-16
|
186
|
Talliton
|
Carvedilol 12,5 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19940-16
|
187
|
Talliton
|
Carvedilol 25 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19941-16
|
188
|
Talliton
|
Carvedilol 6,25 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19942-16
|
98.2 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals
Private Limited Company (Đ/c: 9900 Kormend, Mátyás
király út 65 - Hungary)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
189
|
Piracetam-Egis
|
Piracetam 1200 mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 20 viên
|
VN-19938-16
|
190
|
Tisercin
|
Levomepromazin (dưới dạng
Levomepromazin maleat) 25 mg
|
Viên nén bao phim
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 50 viên
|
VN-19943-16
|
99. Công ty đăng ký: Enter Pharm
Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1-ga, Jongno-gu,
Seoul, 110-521-Korea)
99.1 Nhà sản xuất: Young Poong
Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambangmoe-ro,
Namdong-gu, Incheon - Republic of Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
191
|
Dianflox Tab.
|
Levofloxacin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19944-16
|
100. Công ty đăng ký: Ferring
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Units 1-12, 25/F, No 1
Hung To Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong)
100.1 Nhà sản xuất: Ferring GmbH (Đ/c: Wittland 11, 24109 Kiel - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
192
|
Duratocin (đóng gói: Ferring
International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St. Prex,
Switzerland)
|
Carbetocin 100mcg/1ml
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 1ml
|
VN-19945-16
|
100.2 Nhà sản xuất: Ferring
International Center S.A. (Đ/c: Chemin de la
Vergognausaz 50, CH-1162 Saint-Prex - Switzerland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
193
|
Pentasa
|
Mesalazine 500mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19946-16
|
194
|
Pentasa Sachet 2g
|
Mesalazine 2000mg
|
Cốm phóng thích kéo dài
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 60 gói 2,12g
|
VN-19947-16
|
100.3 Nhà sản xuất: Ferring-Léciva
a.s (Đ/c: KRybníku 475, 252 42
Jesennice u Prahy - Czech)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
195
|
Pentasa 1g
|
Mỗi 100 ml hỗn dịch chứa:
Mesalazine 1g
|
Hỗn dịch thụt trực tràng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 7 lọ x 100 ml và 7 bao nhựa PE
|
VN-19948-16
|
101. Công ty đăng ký: Flamingo
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial
Area, Rabale Navi Mumbai 400 071 - India)
101.1 Nhà sản xuất: Flamingo
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial
Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400 701 Maharashtra - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
196
|
Flamotax 1
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim
natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm
5ml
|
VN-19949-16
|
101.2 Nhà sản xuất: Minimed
Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: R-662, T.T.C Industrial
Area, Rabale, Navi Mumbai, 400 701. - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
197
|
Minipir
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19950-16
|
102. Công ty đăng ký: Fresenius
Kabi Deutschland GmbH. (Đ/c: D-61346 Bad Homburg
v,d.H. - Germany)
102.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi
AB (Đ/c: Rapsgatan 7, Uppsala, 75174 - Sweden)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
198
|
Kabiven Peripheral
|
Túi 3 ngăn 1440ml chứa: Glucose
khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97g; Dầu đậu nành
tinh chế 51g; Alanin 4,8g; Arginin 3,4g; Aspartic acid 1,0g; Calci chlorid (dưới
dạng Calci chlorid dehydrat) 0,22g; Glutamic acid 1,7g; Glycin 2,4g; Histidin
2,0g; Isoleucin 1,7g; Leucin 2,4g; Lysin (dưới dạng Lysin HCl) 2,7g; Magnesi
sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48g;
Methionin 1,7g; Phenylalanin 2,4g; Kali clorid 1,8g; Prolin 2,0g; Serin 1,4g;
Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5g; Natri glycerophosphat
(dưới dạng Natri glycerophosphat hydrat) 1,5g; Threonin 1,7g; Tryptophan
0,57g; Tyrosin 0,07g; Valin 2,2g
|
Nhũ tương truyền tĩnh mạch
|
18
tháng
|
NSX
|
Túi 3 ngăn 1440ml: 300ml dung dịch
acid amin có điện giải; 885ml dung dịch glucose; 255ml nhũ tương
|
VN-19951-16
|
102.2 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH. (Đ/c: Hafnerstrasse
36, AT-8055, Graz - Austria)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
199
|
Rocuronium Kabi 10 mg/ml
|
1 ml dung dịch chứa: Rocuronium
bromide 10 mg
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc truyền
tĩnh mạch
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 2,5 ml
|
VN-19952-16
|
200
|
Smofkabiven Central
|
Túi 3 ngăn 493 ml
chứa: L-alanin 3,5g; L-arginin 3,0g; Glycin 2,8g; L-histidin 0,8g;
L-isoleucin 1,3g; L-lysin 1,7g; L-leucin 1,9; L-methionin 1,1g;
l-phenylalanin 1,3g; L-prolin 2,8g; L-serin 1,6g; Taurin 0,25g; L-threonin
1,1 g; L-tryptophan 0,5g; L-tyrosin 0,1g; L-valin 1,6g, Calci clorid 0,14g;
Natri glycerophosphat 1,1 g; Magnesi sulphat 0,3g; Kali clorid 1,1g; Natri
acetat 0,9g; Zinc sulphat 0,0033g; Glucose 63g; Dầu đậu tương tinh chế 5,6g;
Triglycerid mạch trung bình 5,6g; Dầu ô liu tinh chế 4,7g; Dầu cá giàu acid
béo omega-3 2,8g
|
Nhũ tương truyền tĩnh mạch
|
18
tháng
|
NSX
|
Túi 3 ngăn 493ml: 250ml dung dịch
acid amin có điện giải; 149ml dung dịch glucose; 94ml nhũ tương mỡ
|
VN-19953-16
|
201
|
Smofkabiven Electrolyte free
|
Túi 3 ngăn 493 ml
chứa: L-alanin 3,5g; L-arginin 3,0g; Glycin 2,8g; L-histidin 0,8g;
L-isoleucin 1,3g; L-lysin 1,7g; L-leucin 1,9; L-methionin 1,1g;
l-phenylalanin 1,3g; L-prolin 2,8g; L-serin 1,6g; Taurin 0,25g; L-threonin
1,1g; L-tryptophan 0,5g; L-tyrosin 0,1g; L-valin 1,6g; Glucose 63g; Dầu đậu
tương tinh chế 5,6g; Triglycerid mạch trung bình 5,6g; Dầu ô liu tinh chế
4,7g; Dầu cá giàu acid béo omega-3 2,8g.
|
Nhũ tương truyền tĩnh mạch
|
18
tháng
|
NSX
|
Túi 3 ngăn 493ml: 250ml dung dịch
acid amin; 149ml dung dịch glucose; 94ml nhũ tương mỡ
|
VN-19954-16
|
202
|
Smoflipid 20%
|
100 ml nhũ tương chứa: Dầu đậu nành
tinh chế 6g; Triglycerid mạch trung bình 6g; Dầu Oliu tinh chế 5g; Dầu cá
tinh chế 3g
|
Nhũ tương truyền tĩnh mạch
|
18
tháng
|
NSX
|
Chai 100 ml, 250 ml
|
VN-19955-16
|
102.3 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi
Deutschland GmbH (Đ/c: FreseniusstraBe
1, 61169 Friedberg- Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
203
|
Volulyte 6%
|
Mỗi túi 500ml chứa: Poly (O-2-hydroxyethyl)
starch (HES 130/0,4) 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; Natri clorid 3,01g;
Kali clorid 0,15g; Magnesi clorid hexahydrat 0,15g
|
Dung dịch truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Túi Polyolefine (freeflex) 500ml
|
VN-19956-16
|
103. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt)
Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial
Area, Karachi 74900 - Pakistan)
103.1 Nhà sản xuất: Getz Pharma
(Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi
Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
204
|
Gabica Capsule 100mg
|
Pregabalin 100mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19957-16
|
205
|
Gabica Capsule 75mg
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19958-16
|
206
|
Getmoxy Tablets 400mg
|
Moxifloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin HCl) 400mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-19959-16
|
104. Công ty đăng ký:
GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, #
21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
104.1 Nhà sản xuất: Aesica
Pharmaceuticals S.r.l (Đ/c: Via Praglia 15 10044
Pianezza TO. - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
207
|
Nootropil 3g/15ml
|
Piracetam 3g/15ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 ống x 15ml
|
VN-19960-16
|
208
|
Nootropyl 1g/5ml
|
Piracetam 1g/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 12 ống x 5ml
|
VN-19961-16
|
104.2 Nhà sản xuất: Glaxo
Operations UK Limited (Đ/c: Harmire Road, Barnard
Castle, County Durham, DL12 8DT - UK)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
209
|
Duac Once Daily Gel
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin
phosphat) 1% (kl/kl); Anhydrous Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous Benzoyl
Peroxide) 5%
|
Gel
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-19962-16
|
210
|
Zinnat tablets 250mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim
axetil) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 10 viên
|
VN-19963-16
|
104.3 Nhà sản xuất:
GlaxoSmithKline Dungarvan Ltd. (Đ/c: Knockbrack,
Dungarvan, Co Waterford - Ireland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
211
|
Panadol Extra with Optizorb (cơ sở
đóng gói: Sterling Drugs (M) Sdn. Bhd; địa chỉ: Lot 89,
Jalan Enggang, Ampang/Ulu Kelang Industrial Estate, 54200 Selangor, Malaysia)
|
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2, 12 vỉ x 10 viên
|
VN-19964-16
|
105. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c:
B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 -India)
105.1 Nhà sản xuất: Glenmark
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. S-7, Colvale
Industrial Estate, Colvale, Bardez- Goa 403513 -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
212
|
Imiquad
|
Imiquimod 5% (kl/kl)
|
Kem bôi ngoài da
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 gói x 0,25g
|
VN-19965-16
|
106. Công ty đăng ký: Global
Pharma Healthcare Pvt. Ltd (Đ/c: Third Floor, 2A
Ganga Nargar, Fourth Street, Kodambakkam, Chennai, Tamil Nadu, 600024 - India)
106.1 Nhà sản xuất: Biodeal
Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Vill: Saini Majra,
Nalagarh- Ropar Road, Nalagarh, Distt: Solan, (HP) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
213
|
Flutibest
|
Fluticason propionat 50mcg/ liều
|
Thuốc phun mù xịt mũi
|
36
tháng
|
BP2013
|
Hộp 1 lọ 14ml tương đương 120 liều
xịt
|
VN-19966-16
|
107. Công ty đăng ký: Gracure
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area,
Phase-III, Bhiwadi Distt. Alwar (Raj.) - India)
107.1 Nhà sản xuất: Gracure
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area,
Phase-Ill, Bhiwadi (Raj) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
214
|
Fuxicure-400
|
Celecoxib 400mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19967-16
|
215
|
Padolcure
|
Tramadol HCl 37,5g; Paracetamol
325mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19968-16
|
108. Công ty đăng ký: Hana Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong,
Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
108.1 Nhà sản xuất: Mirae Pharm.
Co. Ltd (Đ/c: 104, Gongdan 2-ro, Anseong-si,
Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
216
|
Misadin Tab.
|
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin
mesylat) 2mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19969-16
|
109. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical
Group Co., Ltd. General Pharm. Factory (Đ/c: No.
109, Xuefu Road, Nangang Dist., Harbin 150086 - China)
109.1 Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c: 33, Georimak-gil, Jiksan-eup, Seobuk-gu Cheonan-si,
Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
217
|
Kuniclav Tabs. 625mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với
Cellulose vi tinh thể) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 4 viên
|
VN-19970-16
|
110. Công ty đăng ký: Haw Par
Healthcare Limited (Đ/c: 401 Commonwealth Drive
#03-03 Haw Par Technocentre Singapore 149598 - Singapore)
110.1 Nhà sản xuất: Haw Par
Healthcare Limited (Đ/c: 2 Chia Ping Road #05-00,
#06-00, #07-00 Haw Par Tiger Balm Building Singapore 619968 - Singapore)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
218
|
Tiger Balm Plaster-RD
|
Camphor 1%; Menthol 0,3%;
Dementholised Mint Oil 0,6%; Eucalyptus oil 0,5%; Capsicum Extract 0,2%
|
Miếng dán
|
36
tháng
|
NSX
|
Túi 3 miếng dán 7cm x 10 cm. Túi 3
miếng dán 10 cm x 14 cm
|
VN-19971-16
|
111. Công ty đăng ký: Hetero Labs
Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial
Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
111.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs
Limited (Đ/c: Unit III, 22-110, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad, Telangana State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
219
|
Eso-Mups 40
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol
magnesi dihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19972-16
|
111.2 Nhà sản xuất: Hetero Labs
Limited (Đ/c: Unit III, 22-110, I.D.A Jeedimetla,
Hyderabad-500 055, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
220
|
Prega 100
|
Pregabalin 100mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19975-16
|
111.3 Nhà sản xuất: Hetero Labs
Limited (Đ/c: Unit-V, APIIC
Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District,
India - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
221
|
Celofin 200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19973-16
|
111.4 Nhà sản xuất: Hetero Labs
Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 439, 440, 441
& 458, TSIIC SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar
District, Telangana - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
222
|
Levin-250
|
Levocetirizine (dưới dạng
Levocetirizine dihydrochloride) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19974-16
|
112. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25, D-83607 Holzkirchen - Germany)
112.1 Nhà sản xuất: Aeropharm
GmbH. (Đ/c: Francois Mitterrand Allee 1, D- 07407
Rudolstadt - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
223
|
AirFluSal Forspiro
|
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới
dạng salmeterol xinafoat) 50mcg; Fluticason propionat 250mcg
|
Thuốc bột hít
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 01 bình hít 60 liều thuốc
|
VN-19976-16
|
224
|
AirFluSal Forspiro
|
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới
dạng salmeterol xinafoat) 50mcg; Fluticason propionat 500mcg
|
Thuốc bột hít
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 01 bình hít 60 liều thuốc
|
VN-19977-16
|
112.2 Nhà sản xuất: Lindopharm
GmbH (Đ/c: Neustrasse 82, 40721 Hilden - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
225
|
ACC 200 mg (Cơ sở xuất xưởng:
Salutas Pharma GmbH, Địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1,
39179 Barleben, Germany)
|
Mỗi gói 3 g chứa: Acetylcystein 200
mg
|
Bột pha dung dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 50 gói, 100 gói x 3g
|
VN-19978-16
|
112.3 Nhà sản xuất: Sandoz Ilac
Sanayi ve Ticaret, A.S. (Đ/c: Gebze Plastikciler
Organize Sanayi Bolgesi, Ataturk Bulvari, 9. Cad. No:
1, TR-41400 Kocaeli - Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
226
|
Pantoprazole Sandoz
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol
natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên
|
VN-19979-16
|
112.4 Nhà sản xuất: Sandoz Private
Limited (Đ/c: MIDC, Plot No. 8-A/2 & 8-B, TTC Industrial Estate, Kalwe Block, Navi Mumbai 400708 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
227
|
Desaurus
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19980-16
|
113. Công ty đăng ký: Ildong
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 2, Baumoe-ro 27-gil,
Seocho-Gu, Seoul - Korea)
113.1 Nhà sản xuất: Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 25,
Gongdan 1-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
228
|
Ilclor Capsule
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
hydrat) 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-19981-16
|
114. Công ty đăng ký: Indchemie
Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: 510-517,
Shah&Nahar, Industrial Estate, Dr. E, Moses Road, Worli, Mumbai Pin 400018,
State Maharashtra - India)
114.1 Nhà sản xuất: Indchemie
Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Vill.Thana,
Baddi, Distt. Solan, (HP) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
229
|
Indclav 1000
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19982-16
|
230
|
Indclav 156
|
Mỗi 5 ml hỗn dịch đã pha chứa: Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 125 mg; Acid clavulanic (dưới dạng
Clavulanat kali) 31,25 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột để pha 100 ml hỗn dịch
|
VN-19983-16
|
115. Công ty đăng ký: Ipca
Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48,
Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
115.1 Nhà sản xuất: Ipca
Laboratories Limited (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal,
Silvassa, Pin.396 230, (D&NH) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
231
|
Glyree-2
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-19984-16
|
232
|
Glyree-4
|
Glimepirid 4 mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-19985-16
|
116. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma
(Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne
Billancourt Cedex - France)
116.1 Nhà sản xuất: Ipsen Pharma
Biotech (Đ/c: Parc D' Activites du Plateau de
Signes Chemin Departemental 402, 83870, Signes. - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
233
|
Diiphereline P.R 3,75 mg
|
Triptorelin (dưới dạng Triptorelin
acetat) 3,75 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống
dung môi 2 ml + 1 bơm tiêm + 2 kim tiêm
|
VN-19986-16
|
117. Công ty đăng ký: Janssen -
Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial
Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad, Krabang, Bangkok 10520. -
Thailand)
117.1 Nhà sản xuất: Janssen - Cilag
S.p.A. (Đ/c: Via C. Janssen, Loc. Borgo S.
Michele, 04010 Latina - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
234
|
Risperdal
|
Risperidone 1 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-19987-16
|
117.2 Nhà sản xuất: Xian-Janssen
Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: 34 North Wanshou Road,
Xian, Shaanxi Province, 710043 - China
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
235
|
Gyno-pevaryl depot
|
Econazol nitrat 150mg
|
Viên trứng đặt âm đạo
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VN-19988-16
|
118. Công ty đăng ký: Janssen
Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate
Chalongkrung Rd, Kwaeng Lamplatew, Khet Lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
118.1 Nhà sản xuất: Janssen
Pharmaceutica NV (Đ/c: Turnhoutseweg 30, B-2340,
Beerse -Belgium)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
236
|
Motilium
|
Domperidone 1 mg/ml
|
Hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-19989-16
|
119. Công ty đăng ký: JW
Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477,
Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
119.1 Nhà sản xuất: JW Life
Science Corporation (Đ/c: 28, Hanjin 1-gil,
Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
237
|
Goldquino 500 mg/100 ml injection
|
100 ml dung dịch chứa: Levofloxacin
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500 mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Túi polypropylen 100 ml
|
VN-19990-16
|
120. Công ty đăng ký: Kaifeng
Pharmaceutical (Group) Co., Ltd (Đ/c: No. 1 Yunan
Street, Kaifeng City, Henan Province. - China)
120.1 Nhà sản xuất: Furen
Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu
Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
238
|
Norlinco Caps
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin
HCl) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
USP35
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19991-16
|
121. Công ty đăng ký: KHS
Synchemica CorP. (Đ/c: 7F, No. 324, Sec. 1, Neuhu
Road, Neihu District, Taipei city-11493 - Taiwan, R.O,C)
121.1 Nhà sản xuất: Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S. (Đ/c: Gebze Organize Sanayi Bolgesi 1900 sokak, No:1904 41480,
Gebze-Kocaeli - Thổ Nhĩ Kỳ)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
239
|
Mefogin 40mg
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol
natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan ở ruột
|
36
tháng
|
NSX
|
Lọ 14 viên; Lọ 28 viên
|
VN-19992-16
|
122. Công ty đăng ký: Kolon Global
Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong, Gwacheon-si,
Gyeonggi-do 427-709 - Korea)
122.1 Nhà sản xuất: Yungjin Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 66, Muha-ro, Hwaseong-si,
Gyeonggi-do -Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
240
|
Yungpenem
|
Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri)
500mg; Imipenem (dưới dạng imipenem hydrat) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19993-16
|
123. Công ty đăng ký: Korea Arlico
Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil,
Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
123.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico
Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil,
Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
241
|
Comyrtol-Forte Soft Capsule.
|
Myrtol 300 mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-19994-16
|
124. Công ty đăng ký: Korea United
Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu,
Seoul - Korea)
124.1 Nhà sản xuất: Korea United
Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil,
Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
242
|
Kuptapazol
|
Methimazol 5 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
USP 36
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19995-16
|
125. Công ty đăng ký: Kyongbo
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 174, Silok-Ro,
Asan-Si, Chungcheongnam-Do - Korea)
125.1 Nhà sản xuất: Nexpharm Korea
Co., Ltd. (Đ/c: 168-41, Osongsaengmyeong 4-Ro,
Osong-Eup, Cheongwon-Gun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
243
|
Newcilotal Tablet
|
Tramadol HCl 37,5mg; Acetaminophen
325mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19996-16
|
126. Công ty đăng ký: Kyongbo
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Sirok-Dong,
Asan-si, Chungcheongnam-do, 336-020 - Korea)
126.1 Nhà sản xuất: Tai Guk Pharm.
Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 907-4, Sangsin-Ri,
Hyangnam-Myun, Hwasung-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
244
|
Tglianes
|
Lidocaine 25mg/g; Prilocaine 25mg/g
|
Kem bôi da
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g
|
VN-19997-16
|
127. Công ty đăng ký: L.B.S.
Laboratory Ltd. Part (Đ/c: 602 Soi Panichanant,
Sukhumvit 71 Road, Bangkok 10110 - Thailand)
127.1 Nhà sản xuất: T.P. Drug
Laboratories (1969) Co., Ltd. (Đ/c: 98 Soi
Sukhumvit 62 Yak 1, Bangchak, Prakanong, Bangkok 10260 - Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
245
|
Trivit-B
|
Mỗi 3ml chứa: Thiamin HCl 100mg;
Pyridoxin HCl 50mg; Cyanocobalamin 1000mcg
|
Dụng dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 3ml
|
VN-19998-16
|
128. Công ty đăng ký: Laboratoire
Aguettant S.A.S (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier 1 Rue Alexander Fleming 69007, Lyon. - France)
128.1 Nhà sản xuất: Laboratoire
Aguettant (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007-Lyon - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
246
|
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml
|
Nicardipin hydrochlorid 10mg/10ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 10 ml
|
VN-19999-16
|
247
|
Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml
|
Noradrenalin (dưới dạng
Noradrenalin tartrat) 1mg/ml
|
Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm
truyền tĩnh mạch
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml
|
VN-20000-16
|
129. Công ty đăng ký: Laboratorios
Bago S.A. (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No. 248 Buenos
Aires - Argentina)
129.1 Nhà sản xuất: Laboratorios
Bago S.A. (Đ/c: Calle 4 No 1429- La Plata-
Provincia de Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
248
|
Asmavitan 10
|
Montelukast (dưới dạng montelukast
natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20001-16
|
129.2 Nhà sản xuất: Laboratorios
Bago S.A. (Đ/c: Calle Ciudad de Necochea entre las calles
Ciudad de Mar del Plata y Av. Matienzo. Parque Industrial de La Rioja.
Provincia de La Rioja -Argentina)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
249
|
Trifamox IBL 1500
|
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin
natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột kèm 1 ống nước cất pha
tiêm 5ml; Hộp 1 lọ bột
|
VN-20003-16
|
129.3 Nhà sản xuất: Laboratorios
Bago S.A. (Đ/c: Ciudad de Necochea and Ciudad de Mar
del Plata (F5302CTA) Par que Industrial La Rioja - Argentina)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
250
|
Bagotaz
|
Piperacilin (dưới dạng piperacilin
natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20002-16
|
130. Công ty đăng ký: Laboratorios
Liconsa, S.A. (Đ/c: Gran Via Carlos III, 98, 08028,
Barcelona - Spain)
130.1 Nhà sản xuất: Laboratories
Leon Farma, S.A (Đ/c: C/La Vallina s/n, Poligono Industrial
Navatejera, Villaquilambre, 24008 León - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
251
|
Asumate 20
|
Levonorgestrel 0,1mg;
Ethinylestradiol 0,02mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 21 viên
|
VN-20004-16
|
131. Công ty đăng ký: Laboratorios
Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295,
7500524 Providencia, Santiago - Chile)
131.1 Nhà sản xuất: Laboratorios
Recalcine S.A. (Đ/c: No. 5670 Carrascal, Santiago -
Chile)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
252
|
Idisten 20mg
|
Olmesartan medoxomil 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-20005-16
|
131.2 Nhà sản xuất: Procaps S.A. (Đ/c: 80 Calle No 78B-201, Alantico, Brranquilla - Colombia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
253
|
Progendo 400 mg (Cơ sở đóng gói: Laboratories
Recalcine S.A, địa chỉ: No 5670 Carranscal Avenue, Quinta Normal, Santiago,
Chile)
|
Progesteron (dạng vi hạt) 400 mg
|
Viên nang mềm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20006-16
|
132. Công ty đăng ký: Lark
Laboratories (India) Ltd. (Đ/c: A-105/2, Okhla
Phase, Industrial Area, Phase II, New Delhi 110020 - India)
132.1 Nhà sản xuất: Lark
Laboratories (India) Ltd. (Đ/c: SP-1192E Phase IV,
Riico, Industrial Area, Bhiwadi - 301019, Dist. Alwar (Rajasthan) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
254
|
Artlanzo
|
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao
tan trong ruột) 30 mg
|
Viên nang cứng chứa hạt bao tan
trong ruột
|
24
tháng
|
USP39
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20007-16
|
133. Công ty đăng ký: Les
Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284
Suresnes Cedex - France)
133.1 Nhà sản xuất: Servier
Ireland Industries Ltd (Đ/c: Gorey road, Arklow Co.
Wicklow - Ireland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
255
|
Coversyl Plus 10mg/2.5mg
|
Perindopril arginine 10mg; (tương
đương 6,79mg perindopril); Indapamide 2,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 30 viên
|
VN-20008-16
|
134. Công ty đăng ký: Lupin
Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz
(East), Mumbai - 400 098 - India)
134.1 Nhà sản xuất: Mepro
Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II (Đ/c: Q road,
Phase IV, GIDC, Wadhwancity-363035, Dist. Surendranagar, Gujarat - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
256
|
Etogeric 120
|
Etoricoxib 120mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20009-16
|
257
|
Etogeric 90
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
|
VN-20010-16
|
258
|
Valcickeck H
|
Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazid
12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP38
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-20011-16
|
259
|
Vaicickeck H2
|
Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazid
12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP38
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-20012-16
|
135. Công ty đăng ký: Macleods
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade,
Marol Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
135.1 Nhà sản xuất: Macleods
Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Plot No. 25-27, Survey
No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
260
|
Irbemac 150
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20013-16
|
261
|
Irbemac 300
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20014-16
|
135.2 Nhà sản xuất: Macleods
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Atlanta Arcade, 3th
floor, Marol Church Road, Near Leela Hotel, Andheri (East) Mumbai - 400 059 -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
262
|
Macdin 600
|
Linezolid 600mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20015-16
|
263
|
Regabin 75
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20016-16
|
136. Công ty đăng ký: Medochemie
Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011
Limassol - Cyprus)
136.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- Factory COGOLS (Đ/c:
1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
264
|
Elaria 100mg
|
Diclofenac natri 100mg
|
Viên đạn đặt trực tràng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-20017-16
|
137. Công ty đăng ký: Mega
Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo
4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut
Prakarn 10280 - Thailand)
137.1 Nhà sản xuất: Inventia
Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath
M.I.D.C.. Ambernath (East), Thane 421 506 Maharashtra State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
265
|
Panfor SR-500
|
Metformin (dưới dạng Metformin
hydrochlorid) 500 mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VN-20018-16
|
137.2 Nhà sản xuất: Windlas
Biotech Ltd. (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial
Area, Dehradrun-248110 (Uttarakhand) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
266
|
Mebaal 1500
|
Mecobalamin 1500mcg
|
Viên nén bao phim
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20019-16
|
267
|
Mebaal 500
|
Mecobalamin 500mcg
|
Viên nén bao phim
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20020-16
|
138. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
138.1 Nhà sản xuất: PT. Merck Tbk (Đ/c: JL TB Simatupang No. 8 Pasar Rebo, Jakarta 13760. - Indonesia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
268
|
Neurobion
|
Pyridoxin HCl (vitamin B6) 200mg;
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200mcg
|
Viên bao đường
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-20021-16
|
139. Công ty đăng ký: Merck Sante
s.a.s (Đ/c: 37, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex
08. - France)
139.1 Nhà sản xuất: Merck Sante
s.a.s (Đ/c: 2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy -
France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
269
|
Glucovance 500mg/2,5mg
|
Metformin (dưới dạng Metformin
hydrochlorid) 500mg; Glibenclamid 2,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-20022-16
|
270
|
Glucovance 500mg/5mg
|
Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid)
500mg; Glibenclamid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-20023-16
|
140. Công ty đăng ký: Merck Sharp
& Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B
14/F & 27/F., Caroline Ctr, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
140.1 Nhà sản xuất: Catalent
France Beinheim S.A (Đ/c: 74, rue Principale
67930-Beinheim -France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
271
|
Andriol Testocaps (đóng gói và xuất
xưởng: N.V.Organon; địa chỉ: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, The Netherlands)
|
Testosteron undecanoat 40 mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
VN-20024-16
|
140.2 Nhà sản xuất: Laboratoire
Merck Sharp & Dohme - Chibret (Đ/c: Rout
de Marsat, F-63963 Clermont - Ferrand Cedex 9. - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
272
|
Invanz (đóng gói tại PT Merck Sharp
Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa
Timur, Indonesia)
|
Ertapenem (dưới dạng Ertapenem
natri) 1g
|
Bột đông khô pha tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20025-16
|
140.3 Nhà sản xuất: Merck Sharp
& Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington,
Northumberland NE23 3JU- United Kingdom)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
273
|
Cozaar (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Merck Sharp & Dohme Ltd, đ/c: 54-68 Ferndell Street, South Granville,
N.S.W. 2142, Australia)
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-20026-16
|
274
|
Cozaar 100mg (đóng gói tại PT Merck
Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan,
Jawa Timur, Indonesia)
|
Losartan kali 100mg;
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20027-16
|
141. Công ty đăng ký: Mi Pharma
Private Limited (Đ/c: B-2103, Tharwani, Palm Beach
Road, sanpada, navi Mumbai-400705, Maharashtra - India)
141.1 Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd.
(Đ/c: Plot No. 4801/B & 4802A, G.I.D.C,
Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
275
|
Cefabact
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim
natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20028-16
|
276
|
Ceftidin 1g
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim
pentahydrat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 lọ và 1 ống nước vô khuẩn pha
tiêm 10 ml
|
VN-20029-16
|
142. Công ty đăng ký: Micro Labs
Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore
560 001 - India)
142.1 Nhà sản xuất: Micro Labs
Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
277
|
Neurica 75
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20031-16
|
142.2 Nhà sản xuất: Micro Labs
Limited (Đ/c: Plot No. 113-116, Phase IV, K.I.A.D.B.
Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
278
|
Minilux eye drops
|
Natri carboxymethylcellulose 0,5%
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-20030-16
|
279
|
Oflacin
|
Ofloxacin 0,3% kl/tt
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
VN-20032-16
|
280
|
Privent
|
Ketotifen (dưới dạng Ketotifen
fumarat) 0,05% kl/tt
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
VN-20033-16
|
281
|
Rimonid
|
Brimonidin tartrat 0,15% kl/tt
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
VN-20034-16
|
143. Công ty đăng ký: Mundipharma
Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 12 Marina View,
#22-01 Asia Square Tower 2, Singapore 018961 - Singapore)
143.1 Nhà sản xuất: Mundipharma
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 13, Othellos Str., Dhali
Industrial Zone P.O. Box 23661 1685, Nicosia - Cyprus)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
282
|
Betadine Gargle and Mouthwash
|
Povidon iod 1% kl/tt
|
Dung dịch súc họng và súc miệng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 125ml hoặc hộp 1 chai
120ml
|
VN-20035-16
|
144. Công ty đăng ký: Novartis
(Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01,
Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)
144.1 Nhà sản xuất: Ebewe Pharma
Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866
Unterach am Attersee - Austria)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
283
|
Epirubicin "Ebewe"
|
Epirubicin hydroclorid 2 mg/ml
|
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch
tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 25 ml
|
VN-20036-16
|
284
|
Epirubicin "Ebewe"
|
Epirubicin hydroclorid 2 mg/ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm
truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 5 ml
|
VN-20037-16
|
144.2 Nhà sản xuất: Lek
Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526
Ljubljana - Slovenia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
285
|
Rishon 10mg
|
Rosuvastatin (tương ứng 10,396mg
Rosuvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20038-16
|
144.3 Nhà sản xuất: Salutas Pharma
GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179
Barleben - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
286
|
Anozeol
|
Anastrozole 1mg
|
Viên nén bao phim
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20039-16
|
144.4 Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
287
|
Megion 1g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon
natri) 1g
|
Bột pha dung dịch tiêm/truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ, 50 lọ
|
VN-20040-16
|
145. Công ty đăng ký: Novartis
Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056
Basel - Switzerland)
145.1 Nhà sản xuất: Lek
Pharmaceuticals d.d. (Đ/c: Verovskova 57, 1526
Ljubljana - Slovenia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
288
|
Voltaren 75mg/3ml
|
Diclofenac natri 75mg/3ml
|
Dung dịch thuốc tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 ống 3ml
|
VN-20041-16
|
145.2 Nhà sản xuất: Novartis
Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332
Stein - Switzerland)
145.3 Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6336 Langkampfen
- Austria)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
293
|
Sandostatin Lar 10 mg (Cơ sở đóng
gói và xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG, địa chỉ: Schaffhauserstrasse,
4332 Stein, Switzeland)
|
Octreotid (dưới dạng octreotid acetat)
10 mg
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ thuốc bột + 1 ống tiêm
đóng sẵn chứa dung môi pha tiêm, 1 bộ chuyển đổi + 1 mũi tiêm. (Cơ sở sản xuất
dung môi pha tiêm: Abbott Biologicals B.V; địa chỉ: Veersweg 12, 8121AA Olst,
Netherland)
|
VN-20046-16
|
294
|
Sandostatin Lar 20 mg (Cơ sở đóng
gói và xuất xưởng: Novatis Pharma Stein AG, địa chỉ: Schaffhauserstrasse,
4332 Stein, Switzeland)
|
Octreotid (dưới dạng octreotid
acetat) 20 mg
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ thuốc bột + 1 ống tiêm đóng
sẵn chứa dung môi pha tiêm, 1 bộ chuyển đổi + 1 mũi tiêm. (Cơ sở sản xuất
dung môi pha tiêm: Abbott Biologicals B.V; địa chỉ: Veersweg 12, 8121AA Olst,
Netherland)
|
VN-20047-16
|
295
|
Sandostatin Lar 30 mg (Cơ sở đóng
gói và xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG, địa chỉ: Schaffhauserstrasse,
4332 Stein, Switzeland)
|
Octreotid (dưới dạng octreotid
acetat) 30 mg
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ thuốc bột+1 ống tiêm đóng
sẵn chứa dung môi pha tiêm, 1 bộ chuyển đổi + 1 mũi tiêm. (Cơ sở sản xuất
dung môi pha tiêm: Abbott Biologicals B.V; địa chỉ: Veersweg 12, 8121AA Olst,
Netherland)
|
VN-20048-16
|
146. Công ty đăng ký: Pfizer
(Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 United
Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
146.1 Nhà sản xuất: Pfizer Italia
S.R.L. (Đ/c: Localita Marino del Tronto, 63100
Ascoli Piceno (AP)- Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
296
|
Aromasin
|
Exemestane 25mg
|
Viên nén bao đường
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-20052-16
|
147. Công ty đăng ký: Pfizer
(Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, United Center
Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
147.1 Nhà sản xuất: Fareva Amboise (Đ/c: Zone Industrielle, 29 route
des Industries 37530, Poce sur Cisse, - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
297
|
Amlor
|
Amlodipine (dưới dạng amlodipine
besilate) 5mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20049-16
|
147.2 Nhà sản xuất: Pfizer (Perth)
PTY LTD (Đ/c: Technology Park, 15 Brodie Hall
Drive, Bentley WA 6102 - Australia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
298
|
Campto
|
Irinotecan hydroclorid trihydrate
100mg/5ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch
tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20050-16
|
299
|
Campto
|
Irinotecan hydroclorid trihydrale
40mg/2ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch
tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 2ml
|
VN-20051-16
|
148. Công ty đăng ký:
Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c:
Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
148.1 Nhà sản xuất: Pharmaceutical
Works Polpharma S.A (Đ/c: Duchnice, 28/30 Ozarowska
Str. 05-850 Ozarow Mazowiecki - Poland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
300
|
Biofazolin
|
Cefazolin (dưới dạng cefazolin
natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20053-16
|
148.2 Nhà sản xuất: Pharmaceutical
Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Starogard
Gdanski, 19 Pelplinska Street - Poland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
301
|
Famogast
|
Famotidin 40mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-20054-16
|
302
|
Maxigra
|
Sildenafil (dưới dạng sildenafil
citrat) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 4
viên
|
VN-20055-16
|
149. Công ty đăng ký: Pharmaniaga
Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11 A, Jalan P/1,
Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor - Malaysia)
149.1 Nhà sản xuất: Pharmaniaga
Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11A, Jalan P/1,
Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor - Malaysia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
303
|
Pharmabay
|
Ciprofloxacin (dưới dạng
ciprofloxacin hydrochloride) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20056-16
|
150. Công ty đăng ký: Pharmaunity
Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu,
Seoul - Korea)
150.1 Nhà sản xuất: BCWorld Pharm.
Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro, Ganam-myeon,
Yeoju-gun, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
304
|
Mibrain Tab.
|
Tramadol HCl 37,5mg; Acetaminophen
325mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20057-16
|
150.2 Nhà sản xuất: Daihan Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si,
Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
305
|
Keronbe Inj
|
Ketoprofen 100mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-20058-16
|
306
|
Toxaxin 500mg Inj
|
Acid tranexamic 500mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
BP2014
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-20059-16
|
150.3 Nhà sản xuất:
Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova -
Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
307
|
Preclint
|
Dinatri phosphat dodecahydrat
240mg/ml tương đương Dinatri phosphat 95,16 mg/ml; Mononatri phosphat dihydrat
542mg/ml tương đương Mononatri phosphat 416,93mg/ml
|
Dung dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 chai 45 ml
|
VN-20060-16
|
308
|
Tricovivax
|
Minoxidil 50mg/1ml
|
Dung dịch dùng ngoài
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 chai 100ml (1 chai có vòi xịt
+ 1 chai nạp thuốc thay thế)
|
VN-20061-16
|
150.4 Nhà sản xuất: KMS Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 236, Simvon-ro,
Yeongtong-gu, Suwon-ri, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
309
|
Zensunel Cap.
|
Etodolac 200mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20062-16
|
150.5 Nhà sản xuất: Korea Pharma
Co., Ltd. (Đ/c: 87, Jeyakgongdan 3-gil,
Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
310
|
Kodocxe Cap 500mg
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil
monohydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20063-16
|
151. Công ty đăng ký: Pharmaunity
Co., Ltd. (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul
- Korea)
151.1 Nhà sản xuất: Dai Han Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-rgu,
Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
311
|
Pinadine Inj
|
Neostigmine methylsulfate 0,5mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-20064-16
|
151.2 Nhà sản xuất: Theragen Etex
Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil,
Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
312
|
Livelac Cap.
|
Cycloserine 250mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
USP36
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20065-16
|
152. Công ty đăng ký: Pharmix
Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong,
Songpa-gu, Seoul - Korea)
152.1 Nhà sản xuất: BTO
Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri,
Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
313
|
Ginkobon Tab. 120mg
|
Ginkgo biloba leaf extract 120mg
|
Viên bao phim
|
36
tháng
|
USP35
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20066-16
|
152.2 Nhà sản xuất: Dai Han Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si,
Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
314
|
Livpar Inj
|
L-Ornithine-L-Aspartate
5g/10ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
KPC 4
|
Hộp 10 ống x 10ml
|
VN-20067-16
|
152.3 Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
315
|
Tranex Injection
|
Tranexamic acid 250mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
BP 2013
|
Hộp 10 ống 5ml
|
VN-20069-16
|
153. Công ty đăng ký: Pharmix
Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7,
Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)
153.1 Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
316
|
Sutra suspension
|
Mỗi gói 15ml chứa: Sucralfat
hydrate 1g tương đương sucrose octasulfate ester 0,384g
|
Hỗn dịch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói
|
VN-20068-16
|
154. Công ty đăng ký: Pierre Fabre
Medicament (Đ/c: 45, Place Abel Gance, 92100
Boulogne - France)
154.1 Nhà sản xuất: Pierre Fabre
Medicament production (Đ/c: Site Aquitaine Pharm
International Avenue du Bearn 64320 Idron. - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
317
|
Navelbine
|
Vinorelbine (dưới dạng Vinorelbine
ditartrate) 10mg/1ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm
truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ 1ml
|
VN-20070-16
|
155. Công ty đăng ký: PT Actavis
Indonesia (Đ/c: Jalan Raya Borgor Km. 28 13710 -
Indonesia)
155.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN3000 - Malta)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
318
|
Remirta 45mg
|
Mirtazapin 45mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20071-16
|
156. Công ty đăng ký: PT Kalbe
Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI.
M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
156.1 Nhà sản xuất: PT. Bintang
Toedjoe (Đ/c: Jl. Rawa Sumur Barat II K-9, KIP,
Jakarta 13930 - Indonesia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
319
|
Komix Peppermint Flavour
|
Mỗi 7ml chứa: Dextromethorphan HBr
15mg; Guaifenesin 100mg; Clorpheniramin maleat 2mg
|
Sirô
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 30 gói 7ml
|
VN-20072-16
|
157. Công ty đăng ký: PT. Kalbe
Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl.
M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
157.1 Nhà sản xuất: Pei Li
Pharmaceutical Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 11, 6th Road,
Industrial Dist, Taichung - Taiwan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
320
|
Vnastrole
|
Anastrozole 1mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20073-16
|
158. Công ty đăng ký: PT. Novell
Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
158.1 Nhà sản xuất: PT. Novell
Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang
No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
321
|
Butavell
|
Dobutamin (dưới dạng dobutamin HCl)
50mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20074-16
|
322
|
Gapivell
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20075-16
|
323
|
Movepain
|
Ketorolac tromethamin 30 mg/1ml
|
dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 ống x 1 ml
|
VN-20076-16
|
324
|
Notrixum
|
Atracurium besylat 25mg/2,5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 2,5ml
|
VN-20077-16
|
325
|
Notrixum
|
Atracurium besylat 50mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 5ml
|
VN-20078-16
|
159. Công ty đăng ký: Reckitt
Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c:
65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee,
Samutprakarn 10540 - Thailand)
159.1 Nhà sản xuất: Reckitt
Benckiser Healthcare International Limited (Đ/c:
Nottingham Site, Thane Road, Nottingham, Nottinghamshire, NG902DB - UK)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
326
|
Nurofen 200mg coated tablets
|
Ibuprofen 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên; Hộp 2 vỉ x 12
viên
|
VN-20079-16
|
159.2 Nhà sản xuất: Reckitt
Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c:
65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
327
|
StrepsilsMaxpro
|
Flurbiprofen 8,75mg
|
Viên ngậm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên; Hộp 24 gói x 8
viên
|
VN-20080-16
|
160. Công ty đăng ký: Remington
Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18 KM
Multan Road, Lahore - Pakistan)
160.1 Nhà sản xuất: Remington
Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18KM
Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
328
|
Eytofen
|
Ketotifen (dưới dạng Ketotifen
fumarat) 0,25mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20081-16
|
329
|
Histalyn 2%
|
Natri cromoglicate 20mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20082-16
|
161. Công ty đăng ký: Rusan Pharma
Ltd. (Đ/c: Plot No. 58D, Govt. Indl. Estate,
Charkop, Kandivali, Mumbai, Maharashtra, 400067 - India)
161.1 Nhà sản xuất: Rusan Pharma
Ltd. (Đ/c: Khasra No: 122 MI, Central Hope Town,
Selaqui, Dehradun. Pin Code: 248197, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
330
|
Bisocar 2.5
|
Bisoprolol fumarate 2,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20083-16
|
162. Công ty đăng ký: S.I.A.
(Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St.
Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
162.1 Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
331
|
Loratin 10
|
Loratadin 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20084-16
|
332
|
Medofadin 40
|
Famotidin 40mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP36
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20085-16
|
163. Công ty đăng ký: Saint
Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719 -118 Seongsui-ro, Seongdong-ro, Seoul - Korea)
163.1 Nhà sản xuất: Kolmar Pharma
Co., Ltd. (Đ/c: 93, Biovalley2-ro, Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
333
|
Eupicom Soft Capsule
|
Dexibuprofen 300mg
|
Viên nang mềm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20086-16
|
164. Công ty đăng ký: Sakar
Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Silver Oaks
Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007,
Gujarat - India)
164.1 Nhà sản xuất: Sakar
Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Sarkhej-
Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382213 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
334
|
Sakaprim
|
Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime
pentahydrat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP37
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
VN-20087-16
|
165. Công ty đăng ký: Santen
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo
3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533 8651 - Japan)
165.1 Nhà sản xuất: Santen
Pharmaceutical Co., Ltd.-nhà máy Shiga (Đ/c: 348-3,
Aza-suwa, Oaza-shide, Taga-cho, Inukami-gun, Shiga - Japan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
335
|
Taflotan
|
Tafluprost 0,015mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 2,5ml
|
VN-20088-16
|
166. Công ty đăng ký: Shine
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A-103 Sumanglam Complex,
Nr. Sonpal Petrol Pump Pratap Nagar, Baroda 390 004 - India)
166.1 Nhà sản xuất: J. Duncan
Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 65/66/67,
Phase-II, Atgaon Industrial Complex Atgaon Taluka-Shahpur, Dist. Thane - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
336
|
Melocin
|
Moxifloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20089-16
|
167. Công ty đăng ký: Siu Guan
Chemical Industrial Co., Ltd. (Đ/c: 128 Shin Min
Road, Hunei Li, W. Dist., Chia Yi City - Taiwan)
167.1 Nhà sản xuất: Siu Guan Chem.
Ind. Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin min Road, Chia YI
- Taiwan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
337
|
Diclofenac sodium Injection
|
Diclofenac sodium 75mg/3ml
|
Dung dịch tiêm
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 3ml
|
VN-20090-16
|
168. Công ty đăng ký: SM Biomed
Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial
Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)
168.1 Nhà sản xuất: Penta Labs
Pvt. Ltd. (Đ/c: Ekkery Gardens, Kallekkad, Shoranur
Main Road, Palakkad 678 015, Kerala - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
338
|
Pentoxib 100
|
Celecoxib 100mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20091-16
|
339
|
Pentoxib 200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20092-16
|
169. Công ty đăng ký: Synmedic
Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant
Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
169.1 Nhà sản xuất: Synmedic
Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial
Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
340
|
Acetra
|
Tramadol hydrochlorid 37,5 mg;
Acetaminophen 325mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20093-16
|
341
|
Amsyn-5
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin
besilat 6,93mg) 5mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20094-16
|
342
|
Celix-200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10
viên
|
VN-20095-16
|
343
|
Fenafex
|
Fexofenadin hydroclorid 180mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20096-16
|
344
|
Synartan-16
|
Candesartan Cilexetil 16mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20097-16
|
345
|
Syntina-100
|
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein
100mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói x 2g
|
VN-20098-16
|
346
|
Syntina-200
|
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein
200mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói x 2g
|
VN-20099-16
|
170. Công ty đăng ký: Taiwan
Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road,
Taoyuan District, Taoyuan City - Taiwan)
170.1 Nhà sản xuất: Taiwan Biotech
Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan
District, Taoyuan City - Taiwan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
347
|
Sindazol Intravenous Infusion
|
Tinidazol 5mg/ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp to x 4 hộp nhỏ x 20 lọ 100ml
|
VN-20100-16
|
171. Công ty đăng ký: Takeda
Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte., Ltd. (Đ/c: 21,
Biopolis Road #04-01/12 Nucleos Singapore 138567 - Singapore)
171.1 Nhà sản xuất: Takeda GmbH (Đ/c: Production Site Oranienburg, Lehnitzstrasse 70-98, 16515
Oranienburg- Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
348
|
Daxas
|
Roflumilast 500mcg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20101-16
|
172. Công ty đăng ký: Tasly
Holding Group Co., Ltd (Đ/c: Science and Technology
Park of Beichen District, Tianjin - China)
172.1 Nhà sản xuất: Tasly
Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No.2, Pujihe
East Road, Beichen District, Tianjin (Tasty ModernTCM Garden) - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
349
|
Thiên sứ hộ tâm đan (Angel
Cardiotonic Pill)
|
Cao đặc dược liệu (tương đương 43,56
mg Đan sâm; 8,52mg tam thất) 6,25mg; Borneol 1mg
|
Viên hoàn giọt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100 viên; hộp 2 lọ 100
viên; hộp 2 lọ 150 viên
|
VN-20102-16
|
173. Công ty đăng ký: TDS Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 437-6, Pyeongok-ri, Eumseong-eup, Eumseoung-gu,
Chungcheongbuk-do - Korea)
173.1 Nhà sản xuất: KMS Pharma
Co., Ltd. (Đ/c: 492-1 Maetan-dong, Yeongtong-gu,
Suwon city, Gyeonggi - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
350
|
Hi-Rebe Tab.
|
Irbesartan 150 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên
|
VN-20103-16
|
174. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert-ZAC de Montovas 91320 Wissous - France)
174.1 Nhà sản xuất: Alpex Pharma SA. (Đ/c: Via Cantonale-6805
Mezzovico- Vira - Switzerland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
351
|
Trosicam 15mg
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén phân tán tại miệng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20104-16
|
352
|
Trosicam 7.5mg
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén phân tán tại miệng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10
viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20105-16
|
175. Công ty đăng ký: Torrent
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off.
Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India)
175.1 Nhà sản xuất: Torrent
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Tal:
Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
353
|
Torgabalin 75
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20106-16
|
175.2 Nhà sản xuất: Torrent
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: lndrad-382721, Tal; Kadi,
City: Indrad, Dist: Mehsana - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
354
|
Torleva 1000
|
Levetiracetam 1000mg
|
Viên nén bao phim
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20107-16
|
355
|
Torleva 250
|
Levetiracetam 250mg
|
Viên nén bao phim
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20108-16
|
356
|
Torleva 500
|
Levetiracetam 500mg
|
Viên nén bao phim
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20109-16
|
176. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804,
Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad-380009,
Gujarat - India)
176.1 Nhà sản xuất: M/S Health
Biotech Limited (Đ/c: Nalagarh Road Baddi, Distt.
Solan, (H.P) 173205 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
357
|
Sagaome
|
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol
natri) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20110-16
|
177. Công ty đăng ký: Unique
Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Neelam Centre, ‘B’
Wing 4th Floor, Hind Cycle Road Worli, Mumbai 400 030 - India)
177.1 Nhà sản xuất: J.B. Chemicals
& Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 215, 216,
G.I.D.C. Industrial Area, Panoli: 394116, Gujarat State, India- India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
358
|
Fitovit
|
120 ml siro chứa: Cao khô hạt Nhục
đậu khấu (20:1) 12mg; Cao khô quả Tất bạt (4:1) 150mg; Cao khô quả Kha tử
(4:1) 120mg; Cao khô thân rễ Cyperus scariosus (12:1)
30mg; Cao khô toàn cây Ruột gà (10:1) 120mg; Cao khô quả Tật lê (7:1) 85,7mg; Cao khô rễ Picrorhiza kurrora (4:1) 60mg;
Cao khô Dây thần nông (10:1) 84mg; Cao khô rễ Asparagus racemosus (4:1) 300mg; Cao khô quả Me rừng (4:1) 540mg; Cao khô rễ Withania somnifera
(8:1) 570mg
|
Siro
|
36
tháng
|
NSX
|
Chai 120ml
|
VN-20112-16
|
177.2 Nhà sản xuất: J.B. Chemicals
& Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Plot No. 128/1,
G.I.D.C. Industrial Area Ankleshwar 393002 Gujarat
State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
359
|
Fitovit natural fitness capsules
|
Cao khô hạt Nhục đậu khấu (20:1)
2mg; Cao khô quả Tất bạt (4:1) 25mg; Cao khô quả Kha tử (4:1) 20mg; Cao khô thân
rễ Cyperus scariosus (12:1) 5mg; Cao khô toàn cây Ruột gà (10:1) 20mg; Cao
khô quả Tật lê (7:1) 14,3 mg; Cao khô rễ Picrorhiza
kurrora (4:1) 10mg; Cao khô Dây thần nông (10:1) 14mg; Cao khô rễ Asparagus
racemosus (4:1) 50mg; Cao khô quả Me rừng (4:1) 90mg; Cao khô rễ Withania
somnifera (8:1) 95mg.
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20111-16
|
178. Công ty đăng ký: Vexxa
Lifesciences Pvt.Ltd (Đ/c: 104, Sujay Apartment, NR
Judges bunglows road, Ahmedabad 380 054, Tal: Bodakdev District, Ahmedabad-II -
India)
178.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs
and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector 6A,
I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
360
|
Escivex 5 tablets
|
Escitalopram (dưới dạng
Escitalopram oxalat) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP35
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20113-16
|
178.2 Nhà sản xuất: Akums Drugs
and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2,3,4,5, Sec-6B,
IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
361
|
On vex
|
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron
hydrochlorid) 2mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
USP35
|
Hộp 1 vỉ x 05 ống
x 1ml
|
VN-20114-16
|
179. Công ty đăng ký: Vipharco (Đ/c: 4, Rue Galvani - 91 300 Massy - France)
179.1 Nhà sản xuất: Laboratoire
Renaudin (Đ/c: Z.A. Errobi 64250 Itxassou - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
362
|
Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml
|
Salbutamol sulphat 0,5mg/1ml
(0,05%)
|
dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
EP 5
|
Hộp 100 ống, 10 ống/vỉ, ống 10ml
|
VN-20115-16
|
180. Công ty đăng ký: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. -
Poland)
180.1 Nhà sản xuất: Warsaw
Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: Karolkowa
22/24, 01-207 Warsaw. - Poland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
363
|
Levonor
|
Noradrenalin (dưới dạng
noradrenalin tartrat) 1mg/ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VN-20116-16
|
364
|
Levonor
|
Noradrenalin (dưới dạng
noradrenalin tartrat) 4mg/4ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
VN-20117-16
|
181. Công ty đăng ký: Y.S.P.
Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 18, Jalan Wan
Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia)
181.1 Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian
Bandar Baru Bangi, 43000 Bangi, Selangor - Malaysia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
365
|
Betacylic ointment
|
Betamethason (dưới dạng Belamethason
dipropionat) 5mg/10g; Acid salicylic 300mg/10g
|
Thuốc mỡ dùng ngoài
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-20118-16
|
366
|
Knowful 800mg
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20119-16
|
182. Công ty đăng ký: Yash Pharma Laboratories
Pvt. (Đ/c: 14, Ruby House, 3rd Floor, L.J Road,
Mahim-West, Mumbai 400016 - India)
182.1 Nhà sản xuất: Olive
Healthcare (Đ/c: 197/2, Athiyawad, Dabhel Village
Daman-396 210 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
367
|
Push
|
Neomycin sulfat 35000 IU; Nystatin 100000 IU;
Polymyxin B sulphate 35000 IU
|
Viên nang mềm đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên
|
VN-20120-16
|