Giám đốc Sở Y tế; Giám đốc bệnh viện, viện có giường
bệnh trực thuộc Bộ Y tế; Giám đốc cơ sở sản xuất thuốc có thuốc được công bố tại
Điều 1 và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất
|
Nước sản xuất
|
1
|
Medsolu
16 mg
|
Methyl
prednisolon
|
16 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Lọ 60 viên; lọ 90 viên
|
VD-21348-14
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Số 46,
đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình.
|
Việt Nam
|
2
|
Medsolu
4 mg
|
Methyl
prednisolon
|
4 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Lọ 60 viên; lọ 90 viên
|
VD-21349-14
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Số 46,
đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình.
|
Việt Nam
|
3
|
SaVi Valsartan Plus HCT 80/12,5
|
Valsartan
80 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg
|
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VD-23010-15
|
Công ty
cổ phần dược phẩm SaVi
|
Lô
Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
4
|
Meloxicam
|
Meloxicam
|
7,5 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 10
vỉ x 10 viên nén
|
VD-16392-12
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Đường 2
tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
5
|
Cepmaxlox
100
|
Cefpodoxim
(dưới dạng Cefpodoxim proxetil)
|
100 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ
x 10 viên
|
VD-31674-19
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Tổ dân
phố số 4-La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội
|
Việt Nam
|
6
|
Firstlexin
|
Cephalexin
(dưới dạng Cephalexin monohydrate compacted)
|
3000 mg
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
Hộp 1 lọ
60ml x 18g thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
VD-31955-19
|
Công ty
cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco
|
Thanh
Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội
|
Việt Nam
|
7
|
Mirenzine
5
|
Flunarizin
(dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid)
|
5 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 10
vỉ x 10 viên
|
VD-28991-18
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
521 khu
phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
8
|
Perosu
- 10 mg
|
Rosuvastatin
calcium
|
10 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ,
3 vỉ x 10 viên
|
VD-16173-11
|
Công ty
TNHH United International Pharma
|
Số 16
VSIP II, đường số 7, KCN Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp -
dịch vụ - đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
9
|
Lizetric
10mg
|
Lisinopril
(dưới dạng Lisinopril dihydrat)
|
10 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 2 vỉ
x 14 viên
|
VD-26417-17
|
Công ty
cổ phần Pymepharco
|
166 -
170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên
|
Việt Nam
|
10
|
Pemolip
|
Cefditoren
(dưới dạng Cefditoren Pivoxil)
|
Mỗi 2 gam cốm chứa: 50 mg
|
Cốm pha
hỗn dịch uống
|
Hộp 20
gói x 2 gam
|
VD-30741-18
|
Công ty
cổ phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá
Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
11
|
Pemolip
|
Cefditoren
(dưới dạng Cefditoren Pivoxil)
|
Mỗi 1,2 gam cốm chứa: 30 mg
|
Cốm pha
hỗn dịch uống
|
Hộp 20
gói x 1,2 gam
|
VD-32233-19
|
Công ty
cổ phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá
Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
12
|
Mibetel
HCT
|
Telmisartan Hydrochorothiazid
|
40 mg; 12,5 mg
|
viên
nén
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên
|
VD-30848-18
|
Công ty
TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm
|
Lô B - Đường số 2 - Khu công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An -
tỉnh Bình Dưong
|
Việt Nam
|
13
|
m-Rednison
16
|
Methylprednisolon
|
16 mg
|
viên
nén
|
Hộp 3 vỉ,
10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, 100 viên
|
VD-24149-16
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
Việt Nam
|
14
|
Tenfovix
|
Tenofovir
disoproxil fumarat
|
300 mg
|
viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên;
|
QLĐB-653-18
|
Công ty
cổ phần Pymepharco
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
15
|
Bivolcard
5
|
Nebivolol
|
5 mg
|
viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên;
|
VD-24265-16
|
Công ty
cổ phần dược phẩm SaVi
|
Lô
Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
16
|
Insuact
10
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat)
|
10 mg
|
viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VD-29107-18
|
Công ty
cổ phần dược phẩm SaVi
|
Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông,
quận 7, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
17
|
Infecin
3 M.I.U
|
Spiramycin
|
3 M.I.U
|
viên
nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ
x 8 viên, hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-22297-15
|
Công ty
cổ phần SPM
|
Lô 51,
Đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
18
|
Erxib
90
|
Etoricoxib
|
90 mg
|
viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VD-25403-16
|
Công ty
cổ phần SPM
|
Lô 51,
Đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
19
|
Methylprednisolon
16
|
Methylprednisolon
|
16 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20763-14
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
20
|
Kaflovo
|
Levofloxacin
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
|
500 mg
|
viên
nén dài bao phim
|
hộp 1 vỉ
x 5 viên
|
VD-17469-12
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Đường 2
tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
21
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid)
|
500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 10
vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên, 300 viên
|
VD-30407-18
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
22
|
Bivitanpo
100
|
Losartan
kali
|
100 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ
(nhôm- PVC/PVdC) x 10 viên; 3 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên
|
VD-31444-19
|
Công ty cổ phần BV Pharma
|
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi,Thành phố Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
23
|
Drotusc
|
Drotaverin
hydroclorid
|
40 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 10
vỉ x 10 viên
|
VD-25197-16
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Số 521,
Khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
24
|
Neu-Stam
800
|
Piracetam
|
800 mg
|
viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ
x 15 viên
|
VD-18057-12
|
Công ty
cổ phần Pymepharco
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
25
|
Atocib
120
|
Etoricoxib
|
120 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VD-29518-18
|
Công ty
cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
Lô
B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang
|
Việt Nam
|
26
|
Atocib
60
|
Etoricoxib
|
60 mg
|
viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VD-29519-18
|
Công ty
cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
Lô B2-B3,
Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu
Thành A, tỉnh Hậu Giang
|
Việt Nam
|
27
|
Atocib
90
|
Etoricoxib
|
90 mg
|
viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VD-29520-18
|
Công ty
cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
Lô
B2-B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện
Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang
|
Việt Nam
|
28
|
Kacetam
|
Piracetam
|
800 mg
|
Viên
nén bao phim
|
hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VD-17467-12
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Đường 2
tháng 4, P. Phước Vĩnh, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
29
|
Lostad HCT 100/25mg
|
Losartan
kali, Hydroclorothiazid
|
100 mg; 25 mg;
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ,
6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-10766-10, SĐK cập nhật: VD-23975-15
|
Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam
|
Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình
Dương.
|
Việt Nam
|
30
|
Hepariv
|
Entecavir
|
0,5 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 03
vỉ x 10 viên
|
VN2-558-17
|
Atra
Pharmaceuticals Limited
|
Plot
No. H19, MIDC Area Waluj Aurangabad 431133, Maharashtra State
|
India
|
31
|
Ledvir
|
Ledipasvir
(dưới dạng Ledipasvir premix); Sofosbuvir
|
90 mg; 400 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 lọ
x 28 viên
|
VN3-106-18
|
Mylan
Laboratories Limited
|
F4
& F12, MIDC, Malegaon, Tal. Sinnar, Nashik 422113, Maharashtra state
|
India
|
32
|
Pharbacol
|
Paracetamol
|
650mg
|
Viên
nén
|
Hộp 10
vỉ x 5 viên
|
VD-24291-16
|
Công ty
cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco
|
Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội
|
Việt Nam
|
33
|
Parazacol
|
Paracetamol
|
500 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 10
vỉ x 10 viên, Lọ 1000 viên
|
VD-22518-15
|
Công ty
cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco
|
Thanh
Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội
|
Việt Nam
|
34
|
Arme-xime
400
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrat)
|
400 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 01
vỉ x 10 viên.
|
VD-32744-19
|
Chi
nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
112 Trần
Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
35
|
Cefixim
200
|
Cefixim
(dưới dạng cefixim trihydrat)
|
200 mg
|
Viên
nang cứng
|
Hộp 02
vỉ x vỉ 10 viên.
|
VD-32745-19
|
Chi
nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
112 Trần
Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
36
|
Ceftume
500
|
Cefuroxim
axetil (tương ứng với 500,00mg C16H16N4O8S)
|
601,44mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ,
2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên
|
VD-31950-19
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco
|
Thôn Thạch
Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội
|
Việt Nam
|
37
|
Ceftume
250
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
250 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ,
2 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên.
|
VD-32903-19
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Thanh
Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội
|
Việt Nam
|
38
|
Fabaxim
400
|
Cefixim
(dưới dạng cefixim trihydrat)
|
400 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 02
vỉ x 05 viên.
|
VD-32907-19
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Thanh
Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội
|
Việt Nam
|
39
|
Cefixim
200 mg
|
Cefixim
(dưới dạng cefixim trihydrat)
|
200mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ
x 10 viên (Alu-Alu); Hộp 2 vỉ x 10 viên (Alu-PVC)
|
VD-33243-19
|
Chi
nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
112 Trần
Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
40
|
Glazi
250
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
250 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ,
2 vỉ x 3 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-33074-19
|
Công ty
TNHH Dược phẩm Glomed
|
Số 35,
Đại lộ Tự do, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình
Dương.
|
Việt Nam
|
41
|
Glazi
500
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
500 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 1 vỉ,
2 vỉ x 3 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-33075-19
|
Công ty
TNHH Dược phẩm Glomed
|
Số 35,
Đại lộ Tự do, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình
Dương.
|
Việt Nam
|
42
|
Mentcetam
800
|
Piracetam
|
800 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ
x 10 viên
|
VD-33447-19
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Tổ dân
phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội.
|
Việt Nam
|
43
|
Febgas
250
|
Mỗi gói
4,4g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
250 mg
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10
gói, 20 gói x 4,4g
|
VD-33471-19
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Số 521,
Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
44
|
Undtas
500
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ,
10 vỉ x 10 viên
|
VD-33485-19
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Số 521,
Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
45
|
Metdia
850
|
Metformin
hydroclorid
|
850 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ,
10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên
|
VD-33854-19
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Số 35,
Đại lộ Tự do, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình
Dương.
|
Việt Nam
|
46
|
Glucofine
1000 mg
|
Metformin
hydroclorid
|
1000 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ,
10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-33036-19
|
Công ty
cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
47
|
Imexime 200
|
Cefixim
(dưới dạng cefixim trihydrat)
|
200 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ
x 10 viên
|
VD-32836-19
|
Chi
nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
Số 22,
đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh
Bình Dương
|
Việt Nam
|
48
|
Kefcin
375 SR
|
Cefaclor
(dưới dạng Cefaclor monohydrat)
|
375 mg
|
Viên
nén bao phim giải phóng chậm
|
Hộp 1 vỉ
x 10 viên
|
VD-33302-19
|
Công ty
cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
Lô B2 -
B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh
Hậu Giang
|
Việt Nam
|
49
|
Cefixim
100-HV
|
Cefixim
(dưới dạng ceflxim trihydrat)
|
100 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 1 vỉ,
2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33863-19
|
Công ty
cổ phần US Pharma USA
|
Lô
B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
50
|
Uselacid
500
|
Clarithromycin
|
500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 01
vỉ, 02 vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33979-19
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
51
|
Clarithromycin 250mg
|
Clarithromycin
|
250 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ,
10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm)
|
VD-33808-19
|
Công ty
cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
52
|
Zinmax-Domesco
125mg
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
125 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 02
vỉ x 5 viên; Hộp 01 vỉ, 03 vỉ x 10 viên
|
VD-33811-19
|
Công ty
cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
53
|
Clazic
SR
|
Gliclazide
|
30mg
|
Viên
nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 10
vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VD-33975-19
|
Công ty
TNHH United International Pharma
|
Số 16
VSIP II-Đường số 7- Khu công nghiệp Việt Nam- Singapore II - Khu liên hợp
Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một
- Tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
54
|
Fordia
|
Metformin
hydroclorid
|
500 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên
|
VD-33976-19
|
Công ty
TNHH United International Pharma
|
Số 16
VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam- Singapore II - Khu liên hợp
Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh
Bình Dương
|
Việt Nam
|
55
|
Comiaryl
2mg/500mg
|
Glimepirid;
Metformin hydroclorid
|
2mg; 500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 03
vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33885-19
|
Công ty
TNHH Hasan- Dermapharm
|
Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã
Thuận An - Tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
56
|
Mibecerex
|
Celecoxib
|
200 mg
|
Viên
nang cứng
|
Hộp 03
vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33101-19
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An -
Tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
57
|
Cefimvid
200
|
Cefixim
(dưới dạng Cefixim trihydrat)
|
200 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ
x 10 viên
|
VD-32918-19
|
Chi
nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
Khu phố
Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
58
|
Amloboston
5
|
Amlodipin
(dưới dạng Amlodipin besilat)
|
5 mg
|
Viên
nang cứng
|
Hộp 5 vỉ
x 10 viên
|
VD-33408-19
|
Công ty
Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
|
Số 43,
Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
59
|
Hasanclar
500mg
|
Clarithromycin
|
500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 04
vỉ x 07 viên; Hộp 10 vỉ x 07 viên
|
VD-33886-19
|
Công ty
TNHH Hasan- Dermapharm
|
Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã
Thuận An - Tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
60
|
Cefuroxim
250mg
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
250 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 02
vỉ x 05 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên
|
VD-33631-19
|
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
|
Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú
- TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
61
|
Cefuroxim 500mg
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 02
vỉ x 05 viên
|
VD-33928-19
|
Công ty
TNHH MTV Dược phẩm & Sinh học Y tế (Mebiphar)
|
Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú
-TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
62
|
Imidu
60 mg
|
Isosorbid-5-mononitrat
|
60 mg
|
Viên
nén tác dụng kéo dài
|
Hộp 03
vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33887-19
|
Công ty
TNHH Hasan- Dermapharm
|
Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã
Thuận An - Tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
63
|
Fordia
|
Metformin
hydroclorid
|
850 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên
|
VD-33977-19
|
Công ty
TNHH United International Pharma
|
Số 16
VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam- Singapore II - Khu liên hợp
Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh
Bình Dương
|
Việt Nam
|
64
|
Azitnic
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
500 mg
|
Viên
nang cứng (trắng-hồng)
|
Hộp 10
vỉ x 03 viên; Chai 30 viên
|
VD-33874-19
|
Công ty
TNHH dược phẩm USA-NIC (USA-NIC Pharma)
|
Lô 11D
đường C - KCN Tân Tạo Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
65
|
SaVi
Trimetazidine 35MR
|
Trimetazidin
dihydroclorid
|
35 mg
|
Viên
nén bao phim giải phóng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VD-32875-19
|
Công ty
cổ phần dược phẩm SaVi
|
Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông,
quận 7, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
66
|
Azicine 500
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ
x 3 viên, 6 viên, 8 viên, 10 viên
|
VD-33095-19
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình
Dương
|
Việt Nam
|
67
|
Azicine
250
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
250 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ
x 6 viên, 8 viên, 10 viên
|
VD-33889-19
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình
Dương
|
Việt Nam
|
68
|
Crocin
200 mg
|
Cefixim
(dưới dạng Cefixim trihydrat)
|
200 mg
|
Viên
nang cứng
|
Hộp 1 vỉ
x 10 viên
|
VD-33768-19
|
Công ty
cổ phần Pymepharco
|
166 -
170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên
|
Việt Nam
|
69
|
Cefixime
200
|
Cefixim
(dưới dạng Cefixim trihydrat)
|
200 mg
|
Viên
nang cứng (Hồng - Hồng)
|
Hộp 02
vỉ x 10 viên/vỉ Alu-Alu. Chai 100 viên, 200 viên.
|
VD-32922-19
|
Công ty
cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
27 Nguyễn
Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
Việt Nam
|
70
|
Cefixim
50mg/5ml
|
Cefixim
(dùng dạng Cefixim trihydrat)
|
600 mg/ lọ 30 g để pha 60 ml hỗn dịch
|
Thuốc cốm
pha hỗn dịch
|
Hộp 01
lọ
|
VD-32855-19
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định
|
Việt Nam
|
71
|
Agiclari
500
|
Clarithromycin
|
500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ
x 5 viên
|
VD-33368-19
|
Chi
nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm
Agimexpharm
|
Đường
Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang
|
Việt Nam
|
72
|
Cefcenat
250
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
250 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 2,
3 vỉ x 5 viên; hộp 2, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-33559-19
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Tipharco
|
15 Đốc
Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
|
Việt Nam
|
73
|
Clarithromycin
500mg
|
Clarithromycin
|
500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1,
10 vỉ x 10 viên
|
VD-33561-19
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Tipharco
|
15 Đốc
Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
|
Việt Nam
|
74
|
Metformin
850mg
|
Metformin
hydroclorid
|
850 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ,
10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
|
VD-33620-19
|
Công ty
cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
27 Nguyễn
Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
Việt Nam
|
75
|
Metformin
500mg
|
Metformin
hydroclorid
|
500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ,
10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
|
VD-33619-19
|
Công ty
cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
27 Nguyễn
Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
Việt Nam
|
76
|
Cefcenat
500
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ
x 5 viên; hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-32889-19
|
Công ty
cổ phần dược phẩm Tipharco
|
15 Đốc
Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
|
Việt Nam
|
77
|
Cefimvid
200
|
Cefixim
(dưới dạng Cefixim trihydrat)
|
200 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ
x 10 viên
|
VD-32918-19
|
Chi
nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
Khu phố
Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
78
|
Acriptega
|
Dolutegravir
(dưới dạng Dolutegravir natri) 50mg; Lamivudine 300mg; tenofovir disoproxil
fumarat (tương đương Tenofovir 245mg) 300mg
|
50 mg; 300 mg; 300 mg
|
Viên
nang cứng
|
Hộp 1
chai x 30 viên
|
VN3-241-19
|
Mylan
Laboratories Limited
|
Plot
No. 11, 12 & 13 Indore Special Economic Zone Pharma Zone, Phase - II,
Sector - III, Pithampur 454775, Dist. Dhar, Madhya Pradesh, India
|
India
|
79
|
Amlessa
4mg/10mg Tablets
|
Perindopril
tert- butylamin (tương đương 3,34 mg Perindopril) 4mg; Amlodipine (dưới dạng
Amlodipine besilate) 10mg
|
4 mg; 10 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VN-22311-19
|
KRKA,
D.D., Novo Mesto
|
Smarjeska
Cesta 6, 8501 Novo Mesto, Slovenia
|
Slovenia
|
80
|
Amlessa
4mg/5mg Tablets
|
Perindopril
tert- butylamin (tương đương 3,34 mg Perindopril) 4mg; Amlodipine (dưới dạng
Amlodipine besilate) 5mg
|
4mg; 5 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VN-22312-19
|
KRKA,
D.D., Novo Mesto
|
Smarjeska
Cesta 6, 8501 Novo Mesto, Slovenia
|
Slovenia
|
81
|
Amlessa
8mg/10mg Tablets
|
Perindopril
tert- butylamin (tương đương 6,68 mg Perindopril) 8mg; Amlodipine (dưới dạng
Amlodipine besilate) 10mg
|
8mg; 10 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VN-22068-19
|
KRKA,
D.D., Novo Mesto
|
Smarjeska
Cesta 6, 8501 Novo Mesto, Slovenia
|
Slovenia
|
82
|
Amlessa
8mg/5mg Tablets
|
Perindopril
tert- butylamin (tương đương 6,68 mg Perindopril) 8mg; Amlodipine (dưới dạng
Amlodipine besilate) 5mg
|
8 mg; 5 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VN-22313-19
|
KRKA,
D.D., Novo Mesto
|
Smarjeska
Cesta 6, 8501 Novo Mesto, Slovenia
|
Slovenia
|
83
|
Amlocard
5
|
Amlodipin
(dưới dạng Amlodipin besilat)
|
5 mg
|
Viên
nang cứng
|
Hộp 10
vỉ x 10 viên
|
VN-22076-19
|
Flamingo
Pharmaceuticals Ltd.
|
R-662,
TTC Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400 701, Maharashtra
Stare, India
|
India
|
84
|
Amlodac
5
|
Amlodipin
(dưới dạng amlodipin besylat)
|
5 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ
x 10 viên; Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-22060-19
|
Cadila
Helthcare Ltd.
|
Kundaim
Industrial Estate, Plot 203-213, Kundaim, Goa 403 115- India
|
India
|
85
|
Assimicin
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ
x 3 viên
|
VN-22093-19
|
Replek
Farm Ltd. Skopje
|
188
Kozle str., 1000 Skopje, Macedonia
|
Macedonia
|
86
|
Azimax
250mg
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
250 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ,
5 vỉ, 10 vỉ x 6 viên
|
VN-22125-19
|
Hovid
Berhad
|
Lot
56442, 7 1/2 Miles, Jalan Ipoh/Chemor, 31200 Chemor, Perak Darul Ridzuan,
Malaysia
|
Malaysia
|
87
|
Beatil
8mg/5mg
|
Perindopril
tert- butylamin 8mg; Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg
|
8 mg; 5 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VN-22145-19
|
Gedeon
Richter Polska Sp. Zo.o.
|
35,
Graniczna Str., 05-825 Grodzisk Mazowiecki- Poland
|
Poland
|
88
|
Binozyt
200mg/5ml
|
Azithromycin
(tương đương Azithromycin monohydrat)
|
200mg/5ml
|
Bột pha
hỗn dịch uống
|
Hộp 1 lọ
15ml
|
VN-22179-19
|
S.C.
Sandoz S.R.L
|
Str.
Livezeni nr.7A, 540472 Targu-Mures, Romania
|
Romania
|
89
|
CLARISOL-500
|
CLARISOL-500
|
500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ
x 10 viên
|
VN-22173-19
|
Micro
Labs Limited
|
92,
Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India
|
India
|
90
|
Clarithromycin
tablets BP/USP
|
Clarithromycin
|
250 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp to
x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-22300-19
|
Brawn
Laboratories Limited
|
13,
NIT, Industrial Area, Faridabad-121001 Haryana- India
|
India
|
91
|
Crutit
|
Clarithromycin
500mg
|
500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ
x 10 viên
|
VN-22063-19
|
S.C.
Antibiotice S.A.
|
1th
Valea Lupului Street, Zip Code 707410, Iasi, Romania
|
Romania
|
92
|
Fetnal
500
|
Cefuroxim
(dưới dạng cefuroxim axetil)
|
500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ
x 10 viên
|
VN-22301-19
|
Brawn
Laboratories Limited
|
13,
NIT, Industrial Area, Faridabad-121001 Haryana-India
|
India
|
93
|
Glucophage
® XR 500 mg
|
Metformin
hydrochloride
|
500 mg
|
Viên
nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 4 vỉ
x 15 viên
|
VN-22170-19
|
Merck
Sante s.a.s
|
2 Rue
du Pressoir Vert, 45400 Semoy, France
|
France
|
94
|
Newbutin
SR
|
Trimebutin
maleat
|
300 mg
|
Viên
nén bao phim giải phóng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VN-22422-19
|
Korea
United Pharm. Inc
|
25-23,
Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea
|
Korea
|
95
|
Rifampicin
150mg/ Isoniazide 100mg
|
Rifampicin
150mg; Isoniazid 100mg
|
150 mg; 100 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 100
vỉ x 10 viên
|
VN-22013-19
|
Artesan
Pharma GmbH & Co, KG
|
Wendlandstr.
1,29439 Luchow, Germany
|
Germany
|
96
|
Seroquel XR
|
Quetiapin
(dưới dạng Quetiapin fumarat)
|
300 mg
|
Viên
nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VN-22284-19
|
AstraZeneca Pharmaceuticals LP
|
587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA
|
USA
|
97
|
Seroquel XR
|
Quetiapin
(dưới dạng Quetiapin fumarat)
|
200 mg
|
Viên
nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VN-22283-19
|
AstraZeneca Pharmaceuticals LP
|
587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA
|
USA
|
98
|
Seroquel XR
|
Quetiapin
(dưới dạng Quetiapin fumarat)
|
50 mg
|
Viên
nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VN-22285-19
|
AstraZeneca Pharmaceuticals LP
|
587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA
|
USA
|
99
|
Xigduo
XR
|
Dapagliflozin
(dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 10mg; Metformin hydrochlorid
500mg
|
10 mg; 500 mg
|
Viên
nén bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 4 vỉ
x 7 viên
|
VN3-217-19
|
AstraZeneca
Pharmaceuticals LP
|
4601
Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620, USA
|
USA
|
100
|
Xigduo
XR
|
Dapagliflozin
(dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 5mg; Metformin hydrochlorid
500mg
|
5 mg; 500 mg
|
Viên
nén bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 4 vỉ
x 7 viên
|
VN3-219-19
|
AstraZeneca
Pharmaceuticals LP
|
4601
Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620, USA
|
USA
|
101
|
Xigduo
XR
|
Dapagliflozin
(dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 5mg; Metformin hydrochlorid
1000mg
|
5 mg; 1000 mg
|
Viên
nén bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 4 vỉ
x 7 viên
|
VN3-218-19
|
AstraZeneca
Pharmaceuticals LP
|
4601
Highway 62 East, Mount Vemon, Indiana 47620, USA
|
USA
|
102
|
Xigduo
XR
|
Dapagliflozin
(dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 10mg; Metformin hydrochlorid
1000mg
|
10 mg; 1000 mg
|
Viên
nén bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 4 vỉ
x 7 viên
|
VN3-216-19
|
AstraZeneca
Pharmaceuticals LP
|
4601
Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620, USA
|
USA
|