Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 706/QĐ-QLD 2018 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành Đợt 163

Số hiệu: 706/QĐ-QLD Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Cục Quản lý dược Người ký: Vũ Tuấn Cường
Ngày ban hành: 08/10/2018 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 706/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 08 tháng 10 năm 2018

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 413 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 163

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;

Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 413 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 163.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Công ty sản xuất và đăng ký chỉ được sản xuất và lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5, Điều 143, Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật dược.

Điều 4. Đối với các thuốc ban hành kèm theo quyết định này thuộc danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc theo quy định tại thông tư 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 của Bộ Y tế về việc ban hành danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc; công ty đăng ký, cơ sở sản xuất phải cập nhật quy định về thuốc độc trên nhãn và hướng dẫn sử dụng theo quy định tại Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc và chỉ được sản xuất, lưu hành thuốc trên thị trường sau khi Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.

Điều 5. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 6. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Nơi nhận:
- Như Điều 6;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN - CTCP;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).

CỤC TRƯỞNG




Vũ Tuấn Cường

DANH MỤC

413 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 163
Ban hành kèm theo quyết định số: 706/QĐ-QLD, ngày 08/10/2018

1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Hexilivi

Mỗi 10 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 8 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml

VD-31011-18

2. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

2.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

2

Bicapain

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu), hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-PVC)

VD-31012-18

3

Biviven

Diosmin 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31013-18

4

Cao đặc Actiso (1:35)

Cao khô Actiso 1g (tương đương lá tươi Actiso 35g)

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Túi 5kg, 10kg, Thùng carton chứa 4 túi 5kg hoặc 2 túi 10kg

VD-31014-18

5

Cao khô cỏ nhọ nồi (1:11)

Cao khô cỏ nhọ nồi 1 g (tương đương cỏ nhọ nồi 11g)

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10 kg

VD-31015-18

6

Cao khô kim ngân hoa (1:5)

Cao khô Kim ngân hoa 1g (tương đương kim ngân hoa 5g)

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10 kg hoặc 15kg

VD-31016-18

7

Cao khô Ngưu Tất (1:5)

Cao khô ngưu tất 1 g (tương đương với rễ khô ngưu tất 5g)

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10 kg hoặc 15kg

VD-31017-18

8

Carhurol 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31018-18

9

Carhurol 20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31019-18

3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hoá. (Đ/c: 232 Trần Phú, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)

3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 04 Quang Trung, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

10

Ketothepharm

Ketorolac tromethamin 30mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml, hộp 100 ống x 1ml

VD-31020-18

11

Lincomycin 500 mg

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên

VD-31021-18

3.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đồng Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

12

Bothevic

Cao đặc Actisô (tương đương 1000mg Actisô) 100mg; Cao đặc rau đắng đất (tương đương 341mg rau đắng đất) 75mg; Bột Bìm bìm 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-31022-18

13

Oraliton

Mỗi ống 10ml chứa: Cao đặc Diệp hạ châu đắng (tương đương 5g Diệp hạ châu đắng) 0,5g

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10ml

VD-31023-18

4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

14

Apidogrel 75

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31024-18

15

Apifexo 120

Fexofenadin HCl 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2016

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31025-18

16

Apifexo 180

Fexofenadin hydroclorid 180 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2016

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31026-18

17

Apifexo 60

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2016

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31027-18

18

Apiryl 1

Glimepirid 1mg

Viên nén

24 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31028-18

19

Apiryl 2

Glimepirid 2mg

Viên nén

24 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31029-18

20

Apiryl 3

Glimepirid 3mg

Viên nén

24 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31030-18

21

Apiryl 4

Glimepirid 4mg

Viên nén

24 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31031-18

22

Hatadin

Mỗi ống 5ml chứa: Desloratadin 2,5 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 60 ml, 30 ml

VD-31032-18

23

Lyapi 150

Pregabalin 150mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31033-18

24

Misopato 5

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31034-18

25

Nooapi 1200

Piracetam 1200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31035-18

26

Nooapi 400

Piracetam 400mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31036-18

5. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

27

Becamlodin

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31037-18

28

Lincomycin 500mg

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg

Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên

VD-31038-18

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

29

Amitriptylin 25mg

Amitriptylin hydroclorid 25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31039-18

30

Broncofort

Mỗi chai 100 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Núc nác 4g, Bọ mắm 4g, Phục Linh 6g, Cam thảo 3g, Bán hạ chế 4g) 15g; Tinh dầu tràm 0,33g; Tinh dầu húng chanh 0,04g

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml

VD-31041-18

31

Buvisol

Mỗi ống 4ml chứa: Bupivacaine hydrochloride 20mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 4ml

VD-31042-18

32

Nufotin

Fluoxetin (tương ứng 22,4 mg Fluoxetin hydroclorid) 20mg

Viên nang cứng (xanh-trắng ngà)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31043-18

33

S-Enala 5

Enalapril maleat 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31044-18

34

S-Levo

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-31045-18

6.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

35

Artisonic

Cao khô actiso (tương đương với 3,36g lá tươi Actiso) 80 mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương với 750 mg rau đắng đất) 50 mg; Cao nghệ (tương đương với 75 mg nghệ) 8,6mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 viên

VD-31040-18

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)

7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

36

Celecoxib 200mg

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên

VD-31046-18

37

Victocep

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-31047-18

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

38

Hacimux 200

Acetylcystein 200mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 5 viên, 10 viên, 15 viên, 20 viên

VD-31048-18

39

Lipi-Safe

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 5 vỉ, 2 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 8 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên

VD-31049-18

40

Paracetamol

Paracetamol 325mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 500 viên; lọ 1000 viên

VD-31050-18

41

Paracetamol

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 500 viên; lọ 1000 viên

VD-31051-18

42

Piracetam

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 500 viên; lọ 1000 viên

VD-31052-18

43

Vitamin B1

Thiamin mononitrat 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 500 viên; lọ 1000 viên

VD-31053-18

8.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

44

Diệp hạ châu - HT

Cao đặc diệp hạ châu (tương ứng 1500mg diệp hạ châu) 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 60 viên, 30 viên

VD-31054-18

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

45

Thuốc uống Actisô

Mỗi ống 10ml chứa cao đặc Actisô (tương đương 20g lá tươi Actisô) 0,2g

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10 ml

VD-31055-18

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

46

Cardogrel

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-31056-18

47

Nadyzin

Mỗi gói 2g thuốc bột chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 2g

VD-31057-18

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái - Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

48

Nước cất pha tiêm

Nước vô khuẩn 5ml

Dung môi pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 ống 5ml

VD-31058-18

49

Povidone iodine

Mỗi 20 ml dung dịch chứa: Iod (dưới dạng Povidon iod) 0,2g

Dung dịch sát khuẩn

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 20 ml; Chai 90ml, Chai 500ml; Chai xịt 500ml; Chai 1000ml

VD-31059-18

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

12.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

50

Agidolgen

Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Cafein 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31060-18

51

Agimepzol 40

Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8,5 % Omeprazol magnesi dihydrat 8,5%) 40mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31061-18

52

Agitritine 100

Trimebutine maleat 100 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31062-18

53

Spas-Agi 60

Alverin citrat 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31063-18

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

54

Maxxhepa Urso 200

Acid ursodeoxycholic 200 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31064-18

14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao; Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

55

A.T Loperamid 2 mg

Loperamid HCl 2 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên.

VD-31065-18

56

A.T Olanzapine ODT 15mg

Olanzapin 15mg

Viên nén phân tán trong miệng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-31066-18

57

Asopus 200

Acid ursodeoxycholic 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-31067-18

58

Asopus 300

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-31068-18

59

Atidaf 250

Deferasirox 250mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 7 viên

VD-31069-18

60

Atisyrup zinc

Mỗi 5ml chứa Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat heptahydrat) 10 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml hoặc 10 ml (ống PVC/PE); Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5 ml hoặc 10 ml (gói màng nhôm PET); Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml

VD-31070-18

15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

15.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

61

Mepheboston 500

Mephenesin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 12 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-31071-18

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

62

Hantacid

Mỗi ống 10 ml chứa: Gel nhôm hydroxyd khô 220 mg; Magnesi hydroxyd 195 mg; Simethicon 25 mg

Thuốc nước uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 10 ml

VD-31072-18

63

Ketofen-Drop

Mỗi ml dung dịch chứa: Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 0,5 mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 ống 2 ml, 3 ml, 4 ml, 5 ml, 8 ml, 10 ml; Hộp 5 ống, 10 ống x 0,4 ml

VD-31073-18

64

Levof-BFS 250 mg

Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250 mg

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 10ml

VD-31074-18

65

Memoback 4mg

Mỗi ống 5ml chứa: Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 5ml

VD-31075-18

66

Monine

Mỗi ống 10ml chứa: Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 10 ml

VD-31076-18

67

Nausazy

Mỗi ống 5ml chứa: Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 40 ống x 5ml.

VD-31077-18

68

Novotretin

Isotretinoin 10 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 15 viên

VD-31078-18

17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

69

Clorpheniramin 4

Clorpheniramin maleat 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên

VD-31079-18

70

Meloxicam 15

Meloxicam 15mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31080-18

71

Meloxicam 7.5

Meloxicam 7,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31081-18

72

Panalgan effer 150

Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 150 mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 0,6g

VD-31082-18

73

Panalgan Giảm đau hạ sốt

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 12 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 500

VD-31083-18

74

Rocinva 3M

Spiramycin 3.000.000 IU

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-31084-18

18. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

18.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

75

Kagawas-300

Nizatidin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31085-18

76

Lampar

Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-31086-18

77

Larrivey

Bicalutamid 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-31087-18

78

Lefvox-750

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31088-18

79

Lufogel

Mỗi gói 20ml chứa: Dioctahedral smectit 3g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 20ml; hộp 20 gói x 20ml

VD-31089-18

80

Peruzi 12,5

Carvedilol 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31090-18

81

Ravenell-125

Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 14 viên

VD-31091-18

82

Ravenell-62,5

Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 14 viên

VD-31092-18

83

Trozimed-B

Mỗi tuýp (30g) chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 1,5mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 15mg

Thuốc mỡ bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 30g

VD-31093-18

84

Zokora-20

Olmesartan medoxomil 20mg

Viên nén bao phim

36 thang

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31094-18

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

85

Farzincol F

Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 140mg) 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên

VD-31095-18

86

Nystafar

Mỗi 24ml hỗn dịch chứa: Nystatin 2.400.000IU

Thuốc hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 24 ml

VD-31096-18

87

Povidine 10 %

Mỗi 8 ml dung dịch chứa: Povidon iod 0,8g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 8ml, 20ml, 90ml; Chai 500ml; Bình 5 lít.

VD-31097-18

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)

20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

88

Ofloxacin 200

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31098-18

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

89

Siro Tinfocold

10 ml siro chứa Oxomemazin (dưới dạng Oxomemazin HCl) 3,3mg; Guaifenesin 66,6mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 90ml

VD-31099-18

90

Tinfocold

Oxomemazin (dưới dạng Oxomemazin HCl) 1,65mg; Guaifenesin 33,33mg; Paracetamol 33,33mg; Natri benzoat 33,33mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10

VD-31100-18

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

91

Berberin

Berberin clorid 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-31101-18

92

Kidz kream

Mỗi 10 gam kem chứa: Kẽm oxyd 1g

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-31102-18

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

93

Baclofus 10

Baclofen 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-31103-18

94

Baczoline-1000

Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 20 lọ x 1g

VD-31104-18

95

Calci - D3

Mỗi gói 3g chứa: Calci carbonat (tương ứng với 500 mg calci) 1250 mg; Vitamin D3 440 IU

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3g

VD-31105-18

96

Harine

Alverin citrat 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 50 vỉ x 15

VD-31106-18

97

Henazepril 10

Benazepril hydroclorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

viên Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-31107-18

98

Hypevas 20

Pravastatin natri 20 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-31108-18

99

Loperamide 2mg

Loperamid hydroclorid 2 mg

Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-31109-18

100

Meza-Calci D3

Calci carbonat (tương ứng với 300 mg calci) 750 mg; Vitamin D3 200 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-31110-18

101

Vitamin A-D

Vitamin A (Retinyl palmitat) 5000 IU; Vitamin D3 (Colecalciferol) 400 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên

VD-31111-18

102

Vitamin D-TP

Vitamin D3 (Colecalciferol) 800IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31112-18

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

24.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

103

Amoxicillin 0,5g

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-31113-18

24.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3-Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Đ/c: Số 22, Đường số 2, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

104

Amoxicillin 1g

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-31114-18

105

Imetoxim 2g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-31115-18

106

Imexime 50

Mỗi gói 1g chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 39

Hộp 12 gói x 1g

VD-31116-18

24.3 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc (Đ/c: Lô B15/I-B16/I đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình hưng Hòa B, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

107

Claminat IMP 625mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Avicel 1:1) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

BP201 8

Hộp 1 túi chứa 02 vỉ x 07 viên

VD-31117-18

24.4 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

108

Mexcold 325

Paracetamol 325mg

Viên nén

48 tháng

BP201 6

Hộp 25 vỉ x 20 viên

VD-31118-18

109

Moprazol

Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8,5%) 20mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ xé x 10 viên, Hộp 10 vỉ xé x 10 viên

VD-31119-18

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)

25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

110

Piroxicam

Piroxicam 20mg

Viên nang cứng (nâu - nâu)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 190 viên, 500 viên

VD-31120-18

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Đ/c: Tầng 46, tòa nhà Bitexco, số 2 Hải Triều, P. Bến Nghé, Q.1, TP. HCM - Việt Nam)

26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

111

Gefori

Itoprid hydroclorid 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31121-18

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

112

Arbuntec 8

Lornoxicam 8 mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên

VD-31122-18

113

Azubin

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri monohydrat) 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31123-18

114

Budba Fort

Valsartan 160 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 40

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31124-18

115

Cragbalin 150

Pregabalin 150mg

Viên nang cứng (trắng-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31125-18

116

Creutan 6.25

Carvedilol 6,25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31126-18

117

Dicsep

Sulfasalazin 500 mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31127-18

118

Eslatinb 20

Simvastatin 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31128-18

119

Mycotrova 500

Methocarbamol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31129-18

120

Oreilly

Mỗi 15ml dung dịch chứa: Lactulose (dưới dạng dung dịch lactulose 66% w/v) 10g

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 15ml

VD-31130-18

121

Pokemine

Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose) 50 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 10 ml

VD-31131-18

122

Tazoic

Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nang cứng (Đỏ-Trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-31132-18

123

Zevagra

Tadalafil 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-31133-18

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

124

Midanitin 250

Acid ursodeoxycholic 250 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31134-18

125

Midoxime 1g

Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml

VD-31135-18

126

Piperacilin 2g

Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml

VD-31136-18

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

127

Amariston

Mifepriston 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-31137-18

128

Propylthiouracil

Propylthiouracil 50mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ 100 viên

VD-31138-18

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

30.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

129

Đỗ trọng chích muối ăn

Đỗ trọng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31139-18

130

Đỗ trọng chích rượu

Đỗ trọng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31140-18

131

Liên nhục

Liên nhục

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31141-18

132

Mẫu đơn bì chích rượu

Mẫu đơn bì

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31142-18

133

Para-OPC 325mg

Mỗi gói 1,6g chứa: Paracetamol 325mg

Thuốc bột sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,6g

VD-31143-18

31. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

31.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

134

Broncemuc 100

Mỗi gói 1 g chứa: Acetylcystein 100mg

Thuốc bột pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1g

VD-31144-18

135

Nidason Gyco

Clotrimazol 100mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 6 viên + 1 ống đặt viên phụ khoa

VD-31145-18

136

Zibifer

Mỗi 10ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt (III) hydroxyd polymaltose complex 34%) 100mg

Si rô

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml; hộp 20 ống x 10ml

VD-31146-18

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

137

Patandolusa extra

Paracetamol 500mg; Cafein 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-31147-18

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, P3, Q3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

138

Ibisaol

Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa 22% Itraconazol) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-31148-18

139

Vinoyl-10

Mỗi 15g chứa: Anhydrous Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide) 1,5g

Gel bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g, 30g

VD-31149-18

140

Vinoyl-5

Mỗi 15g chứa: Anhydrous Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide) 0,75g

Gel bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g, 30g

VD-31150-18

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

141

Mabza

Mirtazapin 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên

VD-31151-18

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm quận 3. (Đ/c: 243 Hai Bà Trưng, phường 6, quận 3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

142

Winner

Itoprid hydrochlorid 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31152-18

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

143

Fluneopas

Mỗi gam kem chứa: Fluocinolon acetonid 0,25mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 3.500 IU

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g, tuýp 15g

VD-31153-18

144

Gel xoa bóp con gấu

Mỗi 10 gam gel chứa: Methyl salicylat 1,5g; Menthol 0,7g

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10 gam, 20 gam

VD-31154-18

145

Qbizolin 0,05%

Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Xylometazoline hydrochloride 5mg

Dung dịch nhỏ, xịt mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10ml, 18ml (nhỏ mũi); Hộp 1 lọ 10 ml (xịt mũi)

VD-31155-18

146

Quafaneuro

Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

VD-31156-18

147

Vitamin 3B extra

Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 150mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

ĐĐVN IV

Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

VD-31157-18

148

Vitamin 3B plus

Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 250mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

VD-31158-18

149

Vitamin B6 10 mg

Pyridoxin hydroclorid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Lọ 1000 viên

VD-31159-18

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

150

VitaminC500

Acid ascorbic 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31160-18

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

151

Argibu 300

Dexibuprofen 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31161-18

152

SaViLoxic 15

Meloxicam 15mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31162-18

153

SaVipezil

Praziquantel 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-31163-18

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Đ/c: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

154

Atobe

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg; Ezetimib 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31164-18

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

155

Ba kích chế

Ba kích

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31165-18

156

Bách bộ phiến

Bách bộ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31166-18

157

Bạch linh phiến

Bạch linh

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31167-18

158

Cam thảo chích mật ong

Cam thảo

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31168-18

159

Câu đằng

Câu đằng

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31169-18

160

Cốt toái bổ chế

Cốt toái bổ phiến

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31170-18

161

Đảng sâm chích gừng

Đảng sâm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31171-18

162

Địa long chế

Địa long

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31172-18

163

Diệp hạ châu đắng

Diệp hạ châu đắng

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5 kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31173-18

164

Diệp hạ châu Vinaplant

Cao đặc Diệp hạ châu (tương đương với 2g Diệp hạ châu) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên

VD-31174-18

165

Đỗ trọng phiến

Đỗ trọng

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31175-18

166

Đương quy chế

Đương quy

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31176-18

167

Hà thủ ô đỏ chế

Hà thủ ô đỏ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31177-18

168

Hậu phác chế sinh khương

Hậu phác

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31178-18

169

Hoàng liên phiến

Hoàng liên

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31179-18

170

Huyền sâm phiến

Huyền sâm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31180-18

171

Huyết giác phiến

Huyết giác

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31181-18

172

Ké đầu ngựa chế

Ké đầu ngựa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31182-18

173

Khương hoạt phiến

Khương hoạt

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31183-18

174

Kim ngân cuộng

Kim ngân cuộng

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31184-18

175

Kim ngân hoa

Kim ngân hoa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31185-18

176

Liên nhục

Liên nhục

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31186-18

177

Mạch môn

Mạch môn

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31187-18

178

Ngô thù du

Ngô thù du

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31188-18

179

Sài hồ phiến

Sài hồ bắc

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31189-18

180

Sinh địa

Sinh địa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31190-18

181

Tam thất

Tam thất

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31191-18

182

Tần giao phiến

Tần giao

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31192-18

183

Thảo quyết minh chế

Thảo quyết minh

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31193-18

184

Thiên niên kiện phiến

Thiên niên kiện

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31194-18

185

Thục địa

Thục địa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31195-18

186

TP Povidon iod 10%

Mỗi 25 ml chứa: Povidone Iod 2,5g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ 25ml, 33ml, 75ml, 80ml, 90ml, 125ml, 250ml, 330ml, 450ml, 500ml, 900ml

VD-31196-18

187

TP Povidon iod 10% Gel

Mỗi 10g gel chứa: Povidon iod 1g

Gel dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 30g, 50g, 100g

VD-31197-18

188

TP Povidon iod 10% Spray

Mỗi 15 ml chứa: Povidone Iod 1,5g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ 15ml, 30ml, 60ml, 90ml, 125ml, 200ml, 250ml

VD-31198-18

189

TP Povidon iod 7,5%

Mỗi 100 ml chứa: Povidon iod 7,5g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 ml, 150 ml, 250 ml, 500 ml, 1000 ml

VD-31199-18

190

Trạch tả phiến

Trạch tả

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31200-18

191

Tục đoạn phiến

Tục đoạn

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31201-18

192

Uy linh tiên

Uy linh tiên

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31202-18

193

Viễn chí chế

Viễn chí

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31203-18

194

Xa tiền tử

Xa tiền tử

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31204-18

195

Xích thược phiến

Xích thược

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31205-18

196

Ý dĩ chế

Ý dĩ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31206-18

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

197

Antiartrein

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31207-18

198

Postorose

Levonorgestrel 0,75mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-31208-18

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 8, cụm công nghiệp 09, đường số 3, KCN Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

199

Prednison 5mg

Prednison 5mg

Viên nén màu hồng

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-31209-18

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

200

Biceclor 250

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 12 viên

VD-31210-18

201

Cefazolin 2g

Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ

VD-31211-18

202

Cefradin 500mg

Cefradin 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31212-18

203

Fabadola 300

Glutathion (dưới dạng Glutathion natri) 300 mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5 ml

(SĐK:VD-23675-15)

VD-31213-18

204

Fabathio 300 inf

Mỗi lọ 10 ml chứa: Acid alpha lipoic 300 mg

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 10ml

VD-31214-18

205

Ofloxacin

Ofloxacin 200 mg/100 ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100ml

VD-31215-18

206

Osmadol

Tramadol HC1 100mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml

VD-31216-18

207

Pbbuvir

Famciclovir 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31217-18

208

Rotundin 30

Rotundin 30 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31218-18

209

Trimazon 480

Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên; Lọ 1000 viên

VD-31219-18

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: số 9 - Trần Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

210

Asicurin 5000

L-Omithin

L-Aspartat

5000mg/10ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, 10 ống x 10 ml

VD-31220-18

211

Cefpodoxim 40mg/5ml

Mỗi lọ để pha 60 ml hỗn dịch chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 480 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ để pha 60 ml hỗn dịch uống

VD-31221-18

212

Cefprozil 250

Mỗi gói 3g chứa: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 3g

VD-31222-18

213

Dazofort

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg

Viên nén bao phim giải phóng kéo dài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31223-18

214

Dopharen 125

Mỗi lọ để pha 100 ml hỗn dịch chứa: Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 2500 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ chứa 6,8 g bột để pha 80 ml hỗn dịch uống; Hộp 1 lọ 8,5 g bột để pha 100 ml hỗn dịch uống

VD-31224-18

215

Linanrex

Mỗi ống 1ml chứa: Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin acid tartrat) 1mg

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 1ml

VD-31225-18

216

Tadalextra 20

Tadalafil 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ x 8 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 12 viên

VD-31226-18

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

217

Effetalvic 250

Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 250mg

Thuộc bột sủi bọt để uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1g

VD-31227-18

218

Vialexin 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Viên nang cứng (xanh lam-hồng)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31228-18

219

Vitamin E 400 IU

Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat 400mg) 400IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

~ VD-31229U8~

46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

220

Flatovic

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31230-18

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

221

Cefaclor 500mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

VD-31231-18

222

Cefadroxil 500mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (xanh biển-xanh dương)

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

VD-31232-18

223

Ibuprofen 400

Ibuprofen 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

VD-31233-18

224

Stugon-Pharimex

Cinarizin 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên

VD-31234-18

225

Tradinir

Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 125 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 3 g; Hộp 12 gói x 3g; Hộp 20 gói x 3g.

VD-31235-18

226

Travicol codein F

Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên

VD-31236-18

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

227

Betriol

Mỗi 1g mỡ chứa: Betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 0,5mg; Calcipotriol (dưới dạng monohydrat) 50mcg

Mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 15g

VD-31237-18

228

Ginkgo Biloba 80mg

Cao khô lá bạch quả 80mg (tương đương với không dưới 19,20mg flavonoid toàn phần)

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 15 viên, hộp 04 vỉ x 15 viên

VD-31238-18

229

Naphazolin 0,05%

Naphazolin hydroclorid 0,05% (kl/tt)

Dung dịch nhỏ mũi

36 tháng

TCCS

Bọc màng có 50 lọ x 10ml

VD-31239-18

230

Oxacilin 1g

Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 40

Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ

VD-31240-18

231

Silymarin VCP

Cao khô silybum marianum 312mg (tương đương silymarin 140mg)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ X 10 viên

VD-3124M8

232

Vitazidim 3g

Ceftazidim 3g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 5ml (SDK: VD-18637-13

hoặc VD-22389-15)

VD-31242-18

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

233

Bạch linh sâm đông dược việt

Cao đặc dược liệu (tương đương 2.124mg dược liệu, bao gồm: Bạch truật 360mg; Phục linh 240mg; Đảng sâm 240mg; Cam thảo 120mg; Mộc hương 120mg; Trần bì 240mg; Sa nhân 120mg; Mạch nha 120mg; Sơn tra 120mg; Thần khúc 120mg; Hoài sơn 240mg; Hoàng liên 60mg; Nhục đậu khấu 24mg) 510mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên

VD-31243-18

234

Bổ thận âm đông dược việt

Cao đặc hỗn hợp dược liệu: 500mg (tương đương 1.750 mg dược liệu, bao gồm: Thục địa 560mg; Sơn thù 280mg; Hoài sơn 280mg; Mẫu đơn bì 210mg; Phục linh 210mg; Trạch tả 210mg);

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên

VD-31244-18

235

Bổ tì đông dược việt

Mỗi gói 3,2 gam cốm chứa: Cao đặc dược liệu 210mg (tương đương 2,1 gam dược liệu, bao gồm: Đảng sâm 250mg; Phục linh 250mg; Khiếm thực 250mg; Hoài sơn 250mg; Bạch truật 250mg; Ý dĩ 250mg; Trần bì 250mg; Thần khúc 125mg; Trạch tả 125mg; Cam thảo 100mg)

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói x 3,2 gam

VD-31245-18

236

Digesleen

Mỗi 4,1 gam cốm chứa Cao lỏng dược liệu 0,056ml (tương đương 56mg dược liệu, bao gồm: Nhục đậu khấu 16mg; Sa nhân 16mg; Trần bì 24mg); Bạch biển đậu 800mg; Ý dĩ 800mg; Hoài sơn 800mg; Đảng sâm 800mg; Liên nhục 400mg; Mạch nha 400mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói x 4,1gam

VD-31246-18

237

Irhema

Cao đặc toàn phần 500mg (tương đương 2.160mg dược liệu, bao gồm: Hà thủ ô đỏ 320mg; Kê huyết đằng 320mg; Thiên niên kiện 240mg; Hy thiêm 240mg; Tang chi 240mg; Hoàng tinh 160mg; Tục đoạn 160mg; Cẩu tích 160mg; Ngưu tất 80mg; Ngũ gia bì gai 80mg; Huyết giác 80mg; Thổ phục linh 80mg)

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên

VD-31247-18

238

Mát gan giải độc đông dược việt

Cao lỏng dược liệu 0,195ml (tương đương 234mg dược liệu, bao gồm: Sài hồ 36mg; Liên kiều 72mg; Hoàng cầm 48mg; Cam thảo 36mg; Đạm trúc diệp 24mg; Gừng 18mg); Bạch chỉ 36mg; Huyền sâm 72mg; Cát cánh 48mg; Xuyên khung 30mg; Khương hoạt 48mg; Xích thược 48mg; Thiến hoa phấn 48mg; Cát căn 36mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên

VD-31248-18

239

Panaxanti

Cao đặc toàn phần 500mg (tương đương 2.210mg dược liệu, bao gồm: Sài hồ 260mg; Phục linh 260mg; Đảng sâm 130mg; Tiền hồ 260mg; Cát cánh 260mg; Xuyên khung 195mg; Chỉ xác 195mg; Độc hoạt 260mg; Khương hoạt 260mg; Cam thảo 130mg)

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên

VD-31249-18

240

Rinoflam

Cao đặc toàn phần: 480mg (tương đương với 2.227,5mg dược liệu, bao gồm: Tân di hoa 270mg; Tiền hồ 405mg; Ý dĩ 540mg; Cam thảo 135mg; Phòng phong 270mg; Thiên hoa phấn 405mg; Cát cánh 202,5mg)

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên

VD-31250-18

241

Vagirea 6

Cao đặc toàn phần: 500mg (tương đương 2.340mg dược liệu, bao gồm: Kim anh 270mg; Táo nhân 270mg; Khiếm thực 270mg; Phục linh 270mg; Hoài sơn 270mg; Đảng sâm 270mg; Bạch truật 270mg; Viễn chí 150mg; Ngũ vị tử 150mg; Cam thảo 150mg)

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên

VD-31251-18

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

242

Lucikvin

Meclofenoxat HCl 250mg

Thuốc tiêm bột đông khô

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ

VD-31252-18

243

Prednisolon

Prednisolon 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 50 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-31253-18

244

Vancomycin 1g

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 1g

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 5 lọ, 10 lọ

VD-31254-18

245

Vincynon

Etamsylat 500mg/4ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml

VD-31255-18

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

246

Cốm cảm xuyên hương

Mỗi gói 2g cốm chứa 0,2 g cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương: Xuyên khung 600 mg; Bạch chỉ 700 mg; Hương phụ 600 mg; Quế chi 100 mg; Sinh khương 25 mg; Cam thảo bắc 25 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2g

VD-31256-18

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

247

Acyclovir 400 mg

Acyclovir 400 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-31257-18

248

An tâm phục thần PV

Cao đặc hỗn hợp 0,6g tương đương với 2499,9 mg dược liệu bao gồm: Đương quy 345 mg; Bạch truật 345 mg; Phục linh 345 mg; Viễn chí 345 mg; Long nhãn 345 mg; Hoàng kỳ 172,3mg; Đảng sâm 172,3mg; Toan táo nhân 172,3mg; Đại táo 86mg; Cam thảo 86mg; Mộc hương 86mg

Viên nang cứng (đồng-đồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên

VD-31258-18

249

Betamethason

Betamethason 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-31259-18

250

Bổ thận PV

Cao khô hỗn hợp 0,3 7g (tương đương với 1744,6mg dược liệu bao gồm: Thục địa 400mg; Sen 146,7mg; Củ mài 126,7mg; Ba kích 100mg; Bách hợp 100mg; Hà thủ ô đỏ 96,7mg; Bạch linh 96,7mg; Tục đoạn 96,7mg; Thỏ ty tử 66,7mg; Câu kỷ tử 66,7mg; Đương quy 66,7mg; Bạch truật 60mg; Cẩu tích 50mg; Trạch tả 50mg; Xuyên khung 50mg; Nhục thung dung 40mg; Đảng sâm 40mg; Đỗ trọng 40mg; Viễn trí 26,7mg; Nhân sâm 12mg; Cam thảo 8,3mg; Nhung hươu 4mg); Cao ban long 12mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31260-18

251

Cam thảo phiến

Cam thảo

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

DĐVN

IV

Túi PE hàn kín chứa 0,3kg, 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-31261-18

252

Câu kỷ tử

Câu kỷ tử

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg

VD-31262-18

253

Clorpheniramin maleat 4mg

Chlorpheniramin maleate 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-31263-18

254

Đái dầm PV

Mỗi lọ 125 ml siro chứa: Cao lỏng hỗn hợp dược liệu 62,5 ml tương đương với 27g dược liệu bao gồm: Hoài sơn 9g; ÍCh trí nhân 9g; Ô dược 9g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 125 ml

VD-31264-18

255

Deberinat

Trimebutine maleate 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-31265-18

256

Dexamethason 0,5 mg

Dexamethason 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên

VD-31266-18

257

Đỗ trọng

Đỗ trọng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg

VD-31267-18

258

Khiếm thực

Khiếm thực

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg

VD-31268-18

259

Nhân trần

Nhân trần

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg

VD-31269-18

260

Nhiệt miệng PV

Cao đặc hỗn hợp 533 mg tương đương với 2730 mg dược liệu bao gồm: Hoàng bá 430mg; Hoàng cầm 430mg; Bạch thược 170mg; Hoàng liên 170mg; Thạch cao 170mg; Tế tân 170mg; Cam thảo 170mg; Tri mẫu 170mg; Huyền sâm 170mg; Sinh địa 170mg; Mẫu đơn bì 170mg; Qua lâu nhân 170mg; Liên kiều 170mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên.

VD-32170-18

261

Piracetam 400 mg

Piracetam 400 mg

Viên nang cứng (trắng-cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31271-18

262

Pivineuron

Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 250 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 250 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1000 mcg

Viên nang cứng (trắng-nâu)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên

VD-31272-18

263

Rotundin 30mg

Rotundin 30 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31273-18

264

Thập toàn đại bổ PV

Cao khô hỗn hợp 0,4g tương đương với 2175 mg dược liệu bao gồm: Đương quy 353mg; Thục địa 353mg; Đảng sâm 235mg; Bạch truật 235mg; Phục linh 235mg; Bạch thược 235mg; Hoàng kỳ 235mg; Xuyên khung 117,5mg; Cam thảo 117,5mg; Quế nhục 59mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên

VD-31274-18

265

Xuyên khung

Xuyên khung

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg

VD-31275-18

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

266

Chlorpheniramin maleat

Chlorpheniramin maleat 4mg

Viên nén bao phim (tròn, màu vàng, viên nhỏ)

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-31276-18

267

Chlorpheniramin maleat

Chlorpheniramin maleat 4mg

Viên nén bao phim (dài, màu vàng, viên to)

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31277-18

268

Chlorpheniramin maleat

Chlorpheniramin maleat 4mg

Viên nén bao phim (dài, màu vàng, một mặt có vạch ngang, viên nhỏ)

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-31278-18

269

Supbotic

Trimebutin maleat 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-31279-18

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

270

Clindamycin 300mg

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg

Viên nang cứng (hồng tím-hồng tím)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nang

VD-31280-18

271

Domperidon

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat 12,75mg) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên

VD-31281-18

272

T-Res 200mg

Acetylcystein 200mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp x 20 viên

VD-31282-18

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)

55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

273

Mebendazol 500

Mebendazol 500mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 100 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ, 100 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên

VD-31283-18

274

Vaco-Dotil

Sulpirid 50mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên

VD-31284-18

215

Vacosivas 10

Simvastatin 10

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-31285-18

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

276

Acid tranexamic 250mg/5ml

Mỗi 5ml chứa: Acid tranexamic 250mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 5ml

VD-31286-18

277

Ad - Liver

Cao khô diệp hạ châu (tương đương với diệp hạ châu 1g) 100mg; Cao khô nhân trần (tương đương với nhân trần 0,5g) 50mg; Cao khô cỏ nhọ nồi (tương đương với cỏ nhọ nồi 0,5g) 50mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-31287-18

278

Franginin

Cao đặc Actiso (tương đương không thấp hơn 2,5mg cynarin) 100mg; Cao đặc rau đắng đất (tương đương với rau đắng đất 525mg) 75mg; Bột bìm bìm biếc (tương đương với bìm bìm biếc 75mg) 75mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31288-18

279

Licotan

Cao khô Cốt toái bổ 7:1 (tương đương 1,96g thân rễ Cốt toái bổ) 280mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 80 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 120 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31289-18

280

Tinh thận đơn

Cao khô hỗn hợp 12:1 (tương đương với 2,5g dược liệu gồm: Câu kỷ tử 870mg, thỏ ty tử 870mg, ngũ vị tử 109mg, xa tiền tử 217mg, phúc bồn tử 435mg) 208mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên

VD-31290-18

281

Tipo

Mỗi ml chứa: Desloratadin 0,5mg

Siro thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 60ml

VD-31291-18

57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: 703-Lê Thánh Tông- phường Bạch Đằng-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh - Việt Nam)

57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: Tổ 1 - Khu 10 - phường Việt Hưng -Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

282

DHC 10

Cao khô diệp hạ châu (tương đương 10g diệp hạ châu) 1000mg

Cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 30 gói

VD-31292-18

283

Kim hoa bách giải-QN

Cao khô hỗn hợp dược liệu 330mg (tương đương với 1,8g dược liệu, bao gồm: Kim ngân (hoa) 1,2g; Ké đầu ngựa 0,6g)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 60 viên

VD-31293-18

284

Kim hoa thương nhĩ thang-QN

Mỗi 125 ml cao lỏng chứa 93,75ml cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tương đương với 75 gam dược liệu gồm: Kim ngân hoa 18,75g; Kim ngân cuộng 37,5g; Ké đầu ngựa18,75g)

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125ml

VD-31294-18

285

Kim hoa thương nhĩ thang-QN

Mỗi 60ml cao lỏng chứa 45ml cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tương đương 36g dược liệu, bao gồm: Kim ngân hoa 9g; Kim ngân cuộng 18g; Ké đầu ngựa 9g)

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml

VD-31295-18

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

286

Bidiferon

Sắt (dưới dạng sắt II sulfat khô) 50mg; Acid Folic 0,35mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31296-18

287

Bidizem 60

Diltiazem hydroclorid 60mg

Viên nén

24 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31297-18

288

Nước cất pha tiêm 10ml

Nước cất pha tiêm 10ml

Dung môi pha tiêm

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 5 ống x 10ml

VD-31298-18

289

Nước cất pha tiêm 5ml

Nước cất pha tiêm 5ml

Dung môi pha tiêm

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 5 ống x 5ml

VD-31299-18

290

Vancomycin 500mg

Vancomycin (dưới dạng V ancomycin hydroclorid) 500mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

USP 40

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-31300-18

59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

291

Lidocain Kabi 2%

Lidocain hydroclorid 40mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

BP 2016

Hộp 20 ống x 2ml; hộp 100 ống x 2ml

VD-31301-18

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

292

Berberin clorid 10mg

Berberin clorid 10mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên, 250 viên

VD-31302-18

293

Mucibaby

Mỗi 1,5 gam bột chứa: Potassiun Guaiacolsulfonate 58,72 mg; Natri benzoat 113,4mg

Thuốc bột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 túi x 1,5 gam

VD-31303-18

294

Thuốc mỡ Salicylic 5%

Mỗi 30 gam thuốc mỡ chứa: Acid Salicylic 1,5g

Thuốc mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Lọ 30g, 50g, 100g

VD-31304-18

295

Vitamin B1

Thiamin nitrat 10mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên, 1000 viên

VD-31305-18

61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

296

Ceracept 0,75g

Mỗi lọ chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-31306-18

297

Ceracept 1,5g

Mỗi lọ chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-31307-18

298

Cimetidine MKP 300

Cimetidin 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-31308-18

299

Disolvan

Mỗi 30ml chứa: Bromhexin hydroclorid 24mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml

VD-31309-18

300

Độc hoạt tang ký sinh MKP

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Độc hoạt 300mg, tang ký sinh 200mg, quế chi 200mg, tần giao 200mg, tế tân 200mg, phòng phong 200mg, ngưu tất 200mg, đỗ trọng 200mg, sinh địa 200mg, đương quy 200mg, bạch thược 200mg, xuyên khung 200mg, nhân sâm 200mg, phục linh 200mg, cam thảo 200mg) 310mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-31310-18

301

Furosemide

Furosemid 40mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 30 viên

VD-31311-18

302

Mekopora

Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-31312-18

303

Mekozetel

Albendazol 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 2 viên, chai 100 viên

VD-31313-18

304

Natri Clorid 0,9%

Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 500ml

VD-31314-18

305

Novomycine 0,75 M.IU

Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750.000 IU

Thuốc cốm uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3g

VD-31315-18

306

Nystatin 500.000IU

Nystatin 500.000IU

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-31316-18

307

Paracold Flu

Paracetamol 500mg; Caffein 25mg; Phenylephrin hydrochlorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31317-18

308

Sorbitol 5g

Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5g

VD-31318-18

309

Vitamin C 100mg

Acid ascorbic (vitamin C) 100mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 30 viên

VD-31319-18

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do,

KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

310

Homtamin (CSNQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc)

Pyridoxin HCl 2mg; Nicotinamid 20mg; Calci pantothenat 10mg; Cyanocobalamin 5mcg; Acid Folic 100mcg; Retinol palmitat 4000 I.U; Ergocalciferol 400 I.U; Tocopherol acetat 15mg; Acid Ascorbic 75mg; Thiamin hydoclorid 2mg; Riboflavin 2mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên

VD-31320-18

311

Tenotil (CSNQ: Korea United Pharm. INC; Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc)

Tenoxicam 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2017

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31321-18

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

312

Cttproxim 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31322-18

313

Fezidat

Acid Folic 350mcg; Sắt fumarat 305mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31323-18

314

Franvit 3B

Thiamin nitrat 125mg; Pyridoxin HCl 125mg; Cyanocobalamin 125mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31324-18

64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

315

Ocechimo

Alpha chymotrypsin 8400IU

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31325-18

316

Vitamin B1

Thiamin nitrat 100mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31326-18

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

317

Albutol

Mỗi ống 5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, hộp 10 ống x 5ml

VD-31327-18

318

Atheren

Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-31328-18

319

Cefastad 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 200 viên

VD-31329-18

320

Cefastad 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 200 viên

VD-31330-18

321

Celorstad 250mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31331-18

322

Histigo 16mg

Betahistin dihydroclorid 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 20 viên

VD-31332-18

323

Merocam inj.

Mỗi ống 1,5ml chứa: Meloxicam 15mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 1,5ml

VD-31333-18

324

Tatanol

Acetaminophen 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-31334-18

325

Ursoterol 250mg

Ursodeoxycholic acid 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31335-18

66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

326

Albatox

Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrat) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31336-18

327

Calci D chewing

Calci (dưới dạng Calci carbonat 1250mg) 500mg; Vitamin D3 400IU

Viên nén nhai

30 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 15 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 20 vỉ x 4 viên

VD-31337-18

328

Erxib 60

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31338-18

329

Lamotel 40

Telmisartan 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31339-18

330

Pidocylic 75/100

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat 98mg) 75mg; Acid acetylsalicylic 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31340-18

67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

331

Meceta

Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrate) 500mg

Viên nang cứng

42 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31341-18

68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội (Đ/c: Đội 6, xã Liên Phương, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội - Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

332

Thuốc ho ma hạnh

Mỗi 60ml cao lỏng chứa 10ml dịch chiết dược liệu tương ứng với: Ma hoàng 16g; Hạnh nhân 24g; Cam thảo chích mật 12g; Thạch cao 48g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 ml

VD-31342-18

69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt nam)

69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

333

Đại bổ VI.American

cao khô dược liệu 523,2mg tương đương với dược liệu Đảng sâm 720mg; Bạch truật 480mg; Phục linh 384mg, Cam thảo 384mg; Đương quy 480mg; Xuyên khung 384mg; Bạch thược 480mg; Thục địa 720mg; Hoàng kỳ 720mg; Quế nhục 480mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-31343-18

70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

70.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

334

Levigatus

Mỗi tuýp 20 g kem chứa Cetrimid 100mg; Chất chiết nghệ 0,07ml

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 20g

VD-31344-18

335

Piracetam 400mg

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

48 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-31345-18

336

Quimodex

Mỗi 5 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 5ml

VD-31346-18

337

Trafedin new

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31347-18

71. Công ty đăng ký: Công ty CPTM và Dược phẩm Việt tiến (Đ/c: số 2, Ký Con, phường Phạm Hồng thái, Quận Hồng bàng, Hải Phòng - Việt Nam)

71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

338

Quy Tỳ.VT

Mỗi 10ml chứa cao lỏng chiết từ dược liệu Đảng sâm 0,5g; Bạch truật 1,0g; Hoàng Kỳ 1,0g; Cam thảo 0,25g; Phục linh 1,0g; Viễn chí 0,1g; Toan táo nhân 1,0g; Long nhãn 1,0g; Đương quy 0,1g; Mộc hương 0,5g; Đại táo 0,25g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 25 ông x 10ml, Hộp 50 ống x 10ml, Hộp 1 chai 90ml, Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 125ml

VD-31348-18

72. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

339

Avacno

Mỗi gói 1,5g cốm chứa Acetylcystein 200mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 1,5g

VD-31349-18

340

Ciacilove

Tadalafil 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 4 viên

VD-31350-18

341

Kymbokuld

Diphenhydramin hydrochlorid 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ, 50 vỉ x 4 viên

VD-31351-18

342

Levlong

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-31352-18

343

Lodegald-ACE

Acetylcystein 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31353-18

344

Lodegald-Carbo

Carbocistein 375mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31354-18

345

Lodegald-Col

Colchicin 1mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31355-18

346

Lodegald-Para

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ x 10 viên nén nén bao phim

VD-31356-18

347

Tesimald-sulfamid

Mỗi gói 1,5g chứa Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 1,5g

VD-31357-18

73. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

73.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

348

Ambroxol

Ambroxol hydrochlorid 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31358-18

349

Aquiril MM 20

Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TTCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31359-18

350

Aquiril MM 5

Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31360-18

351

Casathizid MM 32/12,5

Candesartan cilexetil 32mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31361-18

352

Etivas 10

Simvastatin 10mg; Ezetimibe 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31362-18

353

Etivas 20

Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31363-18

354

Meyerafil

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 01 viên

VD-31364-18

355

Meyerdecontyl

Mephenesin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 25 viên, Hộp 1 chai 200 viên

VD-31365-18

356

Meyerglirid

Glimepirid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31366-18

357

Meyerproxen 200

Naproxen 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31367-18

358

Meyerproxen 500

Naproxen 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31368-18

359

Mg-B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydrochlorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-31369-18

360

Mydazol

Clindamycin 100mg (tương đương Clindamycin hydroclorid 125mg); Clotrimazol 100mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén đặt

VD-31370-18

361

Soredon NN 20

Prednisolon 20mg (dưới dạng Prednisolon natri m-sulphobenzoat 31,45mg)

Viên nén phân tán trong nước

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên

VD-31371-18

362

Soredon NN 5

Prednisolon 5mg (dưới dạng Prednisolon natri m-sulphobenzoat 7,86mg)

Viên nén phân tán trong nước

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên

VD-31372-18

74. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

74.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

363

Orlistat RVN 60

Orlistat (dưới dạng Orlistat pellet 50%) 60 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31373-18

75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)

75.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

364

Ringerfundin (Ringer acetat đẳng trương)

Mỗi chai 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3,4g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid .2H20 0,185g; Magnesi clorid.6H2O 0,1g; Natri acetat.3H2O 1,635g; Acid L-malic 0,335g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

TCCS

Thùng 10 chai x 500ml; Thùng 10 chai x 1000ml

VD-31374-18

76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

365

Hỏa long

Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Hy thiêm 0,56 g; Phòng phong 0,56 g; Thục địa 0,56 g; Tang ký sinh 0,4 g; Thiên niên kiện 0,4 g; Đương quy 0,4 g; Đỗ trọng 0,4 g; Khương hoạt 0,4 g

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4g

VD-31375-18

366

Trà giải cảm

Mỗi gói 2,5g chứa: Phục linh 0,25 g; Tô diệp 0,25 g; Trần bì 0,25 g; Sinh khương 0,2 g; Cát căn 0,2 g; Mộc hương 0,15 g; Cát cánh 0,15 g; Cam thảo 0,15 g; Sa sâm 0,1 g; Tiền hồ 0,08 g; Bán hạ 0,06g; Đại táo 0,06 g; Chỉ xác 0,06 g

Trà túi lọc

18 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 10 túi lọc x 2,5 g

VD-31376-18

77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

367

Savijoi 625

Glucosamin hydroclorid (tương đương 625mg Glucosamin) 750 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31377-18

78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Unesfrance (Đ/c: No 03-LK38, khu đất dịch vụ , LK20A,B, P.Dương Nội, Q. Hà Đông; Tp. Hà Nội - Việt Nam)

78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 -La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

368

Golzynir

Cefdinir 125 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-31378-18

79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy (Đ/c: D7 - tổ dân phố Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội - Việt Nam)

79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

369

Atmurcat

Mỗi gam cốm chứa: Montelukast (dưới dạng Monte lukast sodium 4,16mg) 4mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói x 1gam

VD-31379-18

80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

370

Medsidin 300

Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 300 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

USP 40

Hộp 10 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 2,5g

VD-31382-18

80.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

371

Lipodis 10/10

Simvastatin 10mg; Ezetimibe 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/nhôm hoặc vỉ nhôm/PVC)

VD-31380-18

372

Lipodis 10/20

Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/nhôm hoặc vỉ nhôm/PVC)

VD-31381-18

81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

373

Alphadaze-4200

Mỗi gói 1g chứa: Chymotrypsin 4200IU

Thuốc bột

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói X 1g; Hộp 20 gói x 1g

VD-31383-18

374

Decozaxtyl 500

Mephenesin 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

VD-31384-18

375

Konicmax

Diacerein 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

VD-31385-18

376

Phaanedol

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (xanh - hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-31386-18

377

Piracetam 400mg

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-31387-18

378

Salbutamol 2mg

Salbutamol 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-31388-18

379

Spaspyzin

Alverin citrat 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15 viên; Chai 500 viên

VD-31389-18

380

Volgasrene 75

Diclofenac natri 75mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-31390-18

82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vĩnh Tường Phát (Đ/c: 28 đường 266, phường 6, quận 8, TP. HCM - Việt Nam)

82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

381

Levaked

Levetiracetam 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31391-18

83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

83.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dang bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

382

DH-Metglu XR 500

Metformin hydrochlorid 500mg

Viên nén phóng thích kéo dài

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31392-18

383

Dismin 500

Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên

VD-31393-18

84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2- Đường 11 - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

84.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

384

Kim tiền thảo Orgalife

Mỗi gói 2g chứa cao khô kim tiền thảo 1,28g (tương đương với dược liệu kim tiền thảo 15g);

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói,30 gói, 40 gói, 50 gói, 60 gói x 2g

VD-31394-18

85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thớỉ Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM- Việt Nam)

85.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

385

Clarithromycin Stada 250 mg

Clarithromycin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2016

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31395-18

386

Levofloxacin Stada 250 mg

Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 7 viên

VD-31396-18

387

Lirystad 75

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 14 viên

VD-31397-18

85.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

388

Lamzitrio

Lamivudin 150mg; Nevirapin 200mg; Zidovudin 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên

VD-31398-18

389

Rosuvastatin Stada 10 mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31399-18

390

Rosuvastatin Stada 20 mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31400-18

86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - , Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

391

Degicosid 4

Thiocolchicosid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31401-18

392

Gelactive

Mỗi gói 10ml chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel 20%) 300mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng gel Magnesi hydroxyd 30%) 400mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml

VD-31402-18

393

Mibelet plus 5/12,5

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5,45mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-31403-18

394

Mibelexin 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31404-18

395

Nicoziral cream

Mỗi tuýp 5g chứa: Ketoconazol 100mg

Thuốc kem

36 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp 5g

VD-31405-18

396

Ridolip s 10/20

Ezetimib 10mg; Simvastatin 20mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31406-18

397

Ridolip s 10/40

Ezetimib 10mg; Simvastatin 40mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31407-18

87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

398

Aphargen

Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 25 vỉ, 40 vỉ, 50 vỉ x 20 viên

VD-31408-18

88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

88.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 212C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

399

Phusacim

Mỗi 120 ml cao lỏng chứa dịch chiết từ các dược liệu: ích mẫu 96g; Hương phụ 30g; Ngải cứu 24g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 120ml, chai 180ml

VD-31409-18

89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

400

Cốt linh diệu

Mỗi 50 ml cồn thuốc chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Thiên niên kiện 625 mg; Huyết giác 625 mg; Long não 625 mg; Địa liền 312,5 mg; Đại hồi 312,5 mg; Thương truật 312,5 mg; Quế chi 312,5. mg

Cồn thuốc dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50 ml; Hộp 1 lọ 100 ml

VD-31410-18

401

Hamega

Mỗi viên chứa 0,27 g cao khô Diệp hạ châu đắng tương đương: Diệp hạ châu đắng 3 g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-31411-18

402

Thuốc ho Nam Dược

Mỗi 60 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Tỳ bà diệp 18 g; Cát cánh 2,7 g; Xuyên bối mẫu 2,7 g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 ml; Hộp 1 lọ 100 ml; Hộp 1 lọ 125 ml

VD-31412-18

90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nova Pharma (Đ/c: Tầng 8, tòa nhà Việt Nam Business center 57-59 Hồ Tùng Mậu, P Bến Nghé, Q1, TPHCM )

90.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

403

Sun-Dobut 250mg/250ml

Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/250ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi non-PVC x 250ml; hộp 1 chai thủy tinh x 250ml

VD-31413-18

91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

91.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

404

Philrogam

Dexibuprofen 300mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31414-18

92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

405

Aritrodex

Anastrozol 1mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31415-18

93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter Pharma (Đ/c: 39/72/82 Tôn Thất Tùng, P. Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

93.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

406

Ethihad

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-31416-18

94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) (Đ/c: P8-Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - số 134/1 đường Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

407

Calcium-Nic extra

Mỗi ống 5ml chứa: Calci glucoheptonat 550mg; Acid Ascorbic (Vitamin C) 50mg; Nicotinamid (Vitamin PP) 25mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 ống x 5ml; Hộp 01 vỉ x 10 ống x 10ml; Hộp 02 vỉ x 10 ống x 10ml

VD-31417-18

95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

95.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

408

Prednison

Prednison 5 mg

Viên nén (màu cam)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

VD-31418-18

409

Tanaclaratyne

Loratadin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên

VD-31419-18

410

Tnpsinlukast

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31420-18

96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II-Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

96.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II-Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

411

Alaxan FR

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31421-18

97. Công ty đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam (Đ/c: số 16 VSIP, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

97.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam (Đ/c: số 16 VSIP, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

412

Rejina

Mỗi 15 gam mỡ chứa: Allantoin 0,075g; Ethyl aminobenzoate 0,3g; Hydrocortisone acetat 0,075

Thuốc mỡ dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15 gam

VD-31422-18

98. Công ty đăng ký: Sanofi-aventis Singapore Pte. Ltd. (Đ/c: 38 Beach Road, #18-11, South Beach Tower, Singapore 189767 - Singapore)

98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

413

Amlevo 750

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 768,68 mg) 750 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-31423-18

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 706/QĐ-QLD ngày 08/10/2018 về danh mục 413 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 163 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


8.645

DMCA.com Protection Status
IP: 18.117.145.67
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!