STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế, Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất
|
Nước sản xuất
|
1
|
Adalat
10mg
|
Nifedipin
|
10
mg
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Viên nang mềm
|
VN-20389-17
|
Catalent
Germany Eberbach GmbH; (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Bayer Pharma AG)
|
Gammelsbacher
Str.2, 69412 Eberbach; (Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: D-51368
Leverkusen, Germany)
|
Đức
|
2
|
Adalat LA 30mg
|
Nifedipin
|
30
mg
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Viên nén phóng thích kéo dài
|
VN-20385-17
|
Bayer Pharma AG
|
D-51368 Leverkusen
|
Đức
|
3
|
Adalat LA 60mg
|
Nifedipin
|
60
mg
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Viên phóng thích kéo dài
|
VN-20386-17
|
Bayer Pharma AG
|
D-51368
Leverkusen
|
Đức
|
4
|
Adalat
retard
|
Nifedipin
|
20
mg
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim tác dụng chậm
|
VN-20387-17
|
Bayer
Pharma AG
|
D-51368
Leverkusen
|
Đức
|
5
|
Anzatax
100mg/16,7ml
|
Paclitaxel
|
100mg/16,7ml
|
Hộp
1 lọ 16,7ml; Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền
|
VN-20846-17
|
Hospira
Australia Pty Ltd
|
1-5,
7-23 and 25-39 Lexia Place, Mulgrave VIC 3170
|
Úc
|
6
|
Anzatax 150mg/25ml
|
Paclitaxel
|
150mg/25ml
|
Hộp
1 lọ 25ml; Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền
|
VN-20847-17
|
Hospira
Australia Pty Ltd
|
1-5,
7-23 and 25-39 Lexia Place, Mulgrave VIC 3170
|
Úc
|
7
|
Anzatax
30mg/5ml
|
Paclitaxel
|
30mg/5ml
|
Hộp
1 lọ 5ml; Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm
truyền
|
VN-20848-17
|
Hospira Australia Pty Ltd
|
1-5,
7-23 and 25-39 Lexia Place, Mulgrave VIC 3170
|
Úc
|
8
|
Arcoxia
120mg
|
Etoricoxib
|
120
mg
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN-20808-17
|
Frosst
Iberica S.A.; (Đóng gói và xuất xưởng: Merck Sharp & Dohme Ltd.,)
|
Địa
chỉ nhà sản xuất:
Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid; (Địa chỉ đóng gói và
xuất xưởng: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU, United
Kingdom, Anh)
|
Tây
Ban Nha
|
9
|
Arcoxia
60mg
|
Etoricoxib
|
60
mg
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN-20809-17
|
Frosst
Iberica S.A.; (Đóng gói và xuất xưởng:
Merck Sharp & Dohme Ltd.,)
|
Địa
chỉ nhà sản xuất: Via Complutense, 140, 28805
Alcalá de Henares, Madrid; (Địa chỉ đóng
gói và xuất xưởng: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU, United
Kingdom, Anh)
|
Tây
Ban Nha
|
10
|
Arcoxia
90mg
|
Etoricoxib
|
90
mg
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN-20810-17
|
Frosst
Iberica S.A.; (Đóng gói và xuất xưởng: Merck Sharp & Dohme Ltd.,)
|
Địa
chỉ nhà sản xuất: Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid; (Địa
chỉ đóng gói và xuất xưởng: Shotton Lane,
Cramlington, Northumberland NE23 3JU,
United Kingdom, Anh)
|
Tây
Ban Nha
|
11
|
Augmentin
1g
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrate), Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat
potassium)
|
Amoxicillin
875mg/Acid clavulanic 125mg
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên; Viên nén bao phim
|
VN-20517-17
|
SmithKline Beecham Pharmaceuticals
|
Clarendon
Road, Worthing. West Sussex BN14 8QH
|
Anh
|
12
|
Avastin
|
Bevacizumab
|
100mg/4ml
|
Hộp
1 lọ x 4ml; Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
|
QLSP-1010-17
|
F.
Hoffmann-La Roche Ltd,
|
Wurmisweg,
4303 Kaiseraugst
|
Thụy
Sĩ
|
13
|
Avastin
|
Bevacizumab
|
400mg/16ml
|
Hộp
1 lọ x 16ml; Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
|
QLSP-1011-17
|
F.Hoffmann-La
Roche Ltd.
|
Wurmisweg,
4303 Kaiseraugst
|
Thụy
Sĩ
|
14
|
Bonviva
|
Ibandronic
acid (dưới dạng Ibandronic acid monosodium salt monohydrate)
|
3
mg
|
Hộp
1 bơm tiêm đóng sẵn 3ml; Dung dịch tiêm
|
VN-19535-15
|
Vetter
Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG.
|
Eisenbahnstrasse
2-4, 88085 Langenargen
|
Đức
|
15
|
Bronuck
ophthalmic solution 0,1%
|
Bromfenac
natri hydrat
|
Mỗi ml dung dịch chứa: Bromfenac natri
|
Hộp
chứa 1 lọ x 5ml, dung dịch nhỏ mắt
|
VN-20626-17
|
Senju
Pharmaceutical Co., Ltd. Karatsu Plant
|
4228-1,
Aza Kadota, Ishishi, Karatsu-shi, Saga-ken
|
Nhật
Bản
|
16
|
Cancidas
|
Caspofungin
|
70mg
|
Hộp
1 lọ; Bột pha dung dịch tiêm truyền
|
VN-20568-17
|
Laboratoires
Merck Sharp & Dohme Chibret
|
Route
de Marsat, RIOM 63963, Clermont Ferrand Cedex 9
|
Pháp
|
17
|
Cancidas
|
Caspofungin
|
50mg
|
Hộp
1 lọ; Bột pha dung dịch tiêm truyền
|
VN-20811-17
|
Laboratoires
Merck Sharp & Dohme Chibret
|
Route
de Marsat, RIOM 63963, Clermont Ferrand Cedex 9
|
Pháp
|
18
|
Cavinton
|
Vinpocetine
|
5
mg
|
Hộp
2 vỉ x 25 viên; Viên nén
|
VN-20508-17
|
Gedeon
Richter Plc
|
Gyomroi
út 19-21, Budapest, 1103
|
Hungary
|
19
|
Celebrex
|
Celecoxib
|
200
mg
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng
|
VN-20332-17
|
Pfizer
Pharmaceuticals LLC; (Cơ sở đóng gói: R-Pharm Germany GmbH)
|
Km
1.9, Road 689 Vega Baja, Puerto Rico 00693; (Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Heinrich- Mack-Str.35, 89257 Illertissen, Đức)
|
Mỹ
|
20
|
Cordarone
150mg/3ml
|
Amiodarone
hydrochloride
|
150mg/3ml
|
Hộp
6 ống x 3ml; Dung dịch tiêm
|
VN-20734-17
|
Sanofi
Winthrop Industrie
|
1, rue de la Vierge, Ambarès et Lagrave,
33565 Acrbon Blanc Cedex
|
Pháp
|
21
|
Cozaar
100mg
|
Losartan
potassium
|
100mg
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN-20569-17
|
Merck
Sharp & Dohme Ltd.
|
Shotton
Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3JU
|
Anh
|
22
|
Cozaar
50mg
|
Losartan
potassium
|
50mg
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên; Viên nén bao phim
|
VN-20570-17
|
Merck
Sharp & Dohme Ltd.
|
Shotton
Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU
|
Anh
|
23
|
Desferal
|
Desferrioxamine
methane sulfonate (Desferrioxamine mesilat/ Deferoxamine mesylat)
|
500mg
|
Hộp
10 lọ; Bột pha dung dịch tiêm
|
VN-20838-17
|
Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH
|
Herderstrasse 2, 83512 Wasserburg
|
Đức
|
24
|
Diamicron
MR
|
Gliclazide
|
30mg
|
Hộp
2 vỉ x 30 viên; Viên nén phóng thích có kiểm soát
|
VN-20549-17
|
Les
Laboratoires Servier Industrie
|
905
Route de Saran, 45520 Gidy
|
Pháp
|
25
|
Diamicron
MR 60mg
|
Gliclazide
60mg
|
60mg
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên; Viên nén phóng thích có kiểm
soát
|
VN-20796-17
|
Les
Laboratoires Servier Industrie
|
905
Route de Saran, 45520 Gidy
|
Pháp
|
26
|
Diflucan
IV
|
Fluconazole
|
200mg/100ml
|
Hộp
1 lọ 100ml; Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
VN-20842-17
|
Fareva
Amboise
|
Zone
Industrielle, 29 route des Industries 37530,
Poce sur Cisse
|
Pháp
|
27
|
Eliquis
|
Apixaban
|
5
mg
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN2-616-17
|
Bristol-Myers
Squibb Manufacturing Company (Đóng gói và xuất xưởng:
Bristol-Myers Squibb S.r.l)
|
State
Road No.3, km 77.5 Humacao, 00791 Puerto Rico; (Địa chỉ cơ
sở đóng gói và xuất xưởng: Loc. Fontana del Ceraso, 03012 Anagni (FR), Ý)
|
Mỹ
|
28
|
Eliquis
|
Apixaban
|
2,5mg
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN2-615-17
|
Bristol-Myers
Squibb Manufacturing Company (Đóng gói và xuất xưởng:
Bristol-Myers Squibb S.r.l)
|
State
Road No.3, km 77.5 Humacao, 00791 Puerto Rico; (Địa chỉ
cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Loc. Fontana del Ceraso, 03012 Anagni (FR), Ý)
|
Mỹ
|
29
|
Farmorubicina
|
Epirubicin hydrochloride
|
50
mg
|
Hộp
1 lọ bột đông khô pha tiêm; Bột đông khô pha tiêm
|
VN-20841-17
|
Actavis
Italy S.p.A
|
Vial
Pasteur, 10 - 20014 - Nerviano (MI)
|
Ý
|
30
|
Farmorubicina
|
Epirubicin
hydrochloride
|
10
mg
|
Hộp
1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi 5 ml; Bột đông khô pha tiêm
|
VN-20840-17
|
Actavis
Italy S.p.A
|
Vial
Pasteur, 10 - 20014 - Nerviano (MI)
|
Ý
|
31
|
Fortum
|
Ceftazidim
(dưới dạng Ceftazidim pentahydrat)
|
1g
|
Hộp
1 lọ thuốc bột + 1 ống nước pha tiêm 3 ml; Bột pha tiêm hay truyền
|
VN-20515-17
|
GlaxoSmithKline
Manufacturing S.p.A; Cơ sở sản xuất ống nước pha tiêm: GlaxoSmithKline
Manufacturing S.p.A
|
Via
A. Fleming, 2,37135 Verona; (Địa chỉ cơ sở
sản xuất ống nước pha tiêm: Strada
Provinciale Asolana, 90, 43056 San Polo di Torrile (PR), Ý)
|
Ý
|
32
|
Gemzar
|
Gemcitabin
(dưới dạng Gemcitabin HCl)
|
1000mg
|
Hộp
1 lọ; Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền
|
VN2-549-17
|
Eli
Lilly & Company
|
Indianapolis,
In 46285
|
Mỹ
|
33
|
Glucobay 100mg
|
Acarbose
|
100mg
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; Viên nén
|
VN-20230-17
|
Bayer Pharma AG
|
51368 Leverkusen
|
Đức
|
34
|
Glucobay 50mg
|
Acarbose
|
50mg
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; Viên nén
|
VN-20231-17
|
Bayer Pharma AG
|
51368 Leverkusen
|
Đức
|
35
|
Glucovance
|
Metformin
hydrochlorid 1000mg, Glibenclamide 5mg
|
1000mg + 5 mg
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên; Viên nén bao phim
|
VN2-508-16
|
Merck
Sante s.a.s
|
2
Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy
|
Pháp
|
36
|
Harnal Ocas 0,4mg
|
Tamsulosin
hydrocloride
|
0,4mg
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Viên nén phóng thích chậm
|
VN-19849-16
|
Astellas
Pharma Europe B.V
|
Hogemaat
2 7942 JG Meppel
|
Hà
Lan
|
37
|
Herceptin
|
Trastuzumab
|
440mg
|
Hộp
1 lọ bột đông khô và 1 lọ 20ml dung môi pha tiêm; Bột đông khô pha tiêm
|
QLSP-1012-17
|
Cơ sở sản xuất: Genetech Inc.; (Cơ sở sản
xuất lọ dung môi: F. Hoffmann-La Roche Ltd)
|
4625 NW Brookwood Parkway, Hillsboro, OR
97124-9332; (Địa chỉ cơ sở sản xuất lọ dung môi: Wurmisweg, 4303 Kaiseraugst,
Thụy Sĩ, hoặc Grenzacherstrasse 124, CH- 4070 Basel, Thụy Sĩ)
|
Mỹ
|
38
|
Hyzaar
50mg/12.5mg
|
Losartan
potassium 50mg, Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
50mg
+ 12,5mg
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên; Viên nén bao phim
|
VN-20812-17
|
Merck
Sharp & Dohme Ltd.
|
Shotton
Lane Cramlington, Northumberland NE23 3JU
|
Anh
|
39
|
Iopamiro
|
lod
(dưới dạng lopamidol 612,4mg/ml)
|
300mg/ml
|
Hộp
1 chai 100ml; Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy,
động mạch, tĩnh mạch
|
VN-18197-14
|
Patheon
Italia S.p.A
|
Via Morolense, 87-Ferentino (FR)
|
Ý
|
40
|
lopamiro
|
lod
(dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml)
|
370mg/ml
|
Hộp
1 chai 100ml; Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy,
động mạch, tĩnh mạch
|
VN-18198-14
|
Patheon
Italia S.p.A
|
Via Morolense, 87-Ferentino (FR)
|
Ý
|
41
|
Iopamiro
|
Iod
(dưới dạng lopamidol 612,4mg/ml)
|
300mg/ml
|
Hộp
1 chai 50ml; Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy,
động mạch, tĩnh mạch
|
VN-18199-14
|
Patheon ltalia S.p.A (Cơ sở đóng gói thứ
cấp: Silvano Chiapparoli Logistica S.p.A; Xuất xưởng: Bracco S.p.A)
|
Via Morolense, 87-Ferentino (FR) (Địa chỉ
cơ sở đóng gói thứ cấp: Via Delle Industrie Snc-26814 Livraga (LO), Italy; Địa
chỉ xuất xưởng: Via E. Folli, 50-Milano, Italy)
|
Ý
|
42
|
lopamiro
|
Iod
(dưới dạng lopamidol 755,3mg/ml)
|
370mg/ml
|
Hộp
1 chai 50ml; Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy,
động mạch, tĩnh mạch
|
VN-18200-14
|
Patheon
Italia S.p.A (Cơ sở đóng gói thứ cấp: Silvano Chiapparoli Logistica S.p.A; Xuất
xưởng: Bracco S.p.A)
|
Via Morolense, 87-Ferentino (FR) (Địa chỉ
cơ sở đóng gói thứ cấp: Via Delle Industrie Snc-26814 Livraga (LO), Italy; Địa
chỉ xuất xưởng: Via E. Folli, 50-Milano, Italy)
|
Ý
|
43
|
Iressa
|
Gefitinib
|
250
mg
|
Hộp
1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao
phim
|
VN-20652-17
|
AstraZeneca
UK Limited
|
Silk
Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA
|
Anh
|
44
|
Jakavi 15mg
|
Ruxolitinib
(dưới dạng Ruxolitinib phosphat)
|
15mg
|
Hộp
1 vỉ, 4 vỉ x 14 viên; Viên nén
|
VN2-571-17
|
Novartis
Pharma Stein AG
|
Schaffhauserstrasse
4332 Stein
|
Thụy
Sĩ
|
45
|
Jakavi
20mg
|
Ruxolitinib
(dưới dạng Ruxolitinib phosphat)
|
20mg
|
Hộp
1 vỉ, 4 vỉ x 14 viên; Viên nén
|
VN2-572-17
|
Novartis
Pharma Stein AG
|
Schaffhauserstrasse
4332 Stein
|
Thụy
Sĩ
|
46
|
Jakavi
5mg
|
Ruxolitinib
(dưới dạng Ruxolitinib phosphat)
|
5mg
|
Hộp
1 vỉ, 4 vỉ x 14 viên; Viên nén
|
VN2-573-17
|
Novartis
Pharma Stein AG
|
Schaffhauserstrasse
4332 Stein
|
Thụy
Sĩ
|
47
|
Janumet XR 100mg/1000mg
|
Sitagliptin
(dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 100mg; Metformin HCl 1000mg
|
100mg
+ 1000mg
|
Lọ
14 viên, Lọ 28 viên; Viên nén bao phim giải phóng chậm
|
VN-20571-17
|
MSD International GmbH (Puerto Rico
Branch) (Đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V.)
|
Pridco Industrial Park, State Road 183,
Las Piedras, Puerto Rico 00771; (Địa chỉ cơ sở đóng gói: Waarderweg 39,
NL-2031 BN Haarlem, The Netherlands)
|
Puerto
Rico
|
48
|
Janumet XR 50mg/1000mg
|
Sitagliptin
(dưới dạng Sitagliptin phosphate
monohydrate) 50mg; Metformin HCl 1000mg
|
50mg
+ 1000mg
|
Lọ
14 viên, Lọ 28 viên; Viên nén bao phim giải phóng chậm
|
VN-20572-17
|
MSD International GmbH (Puerto Rico
Branch) (Đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V.)
|
Pridco Industrial Park, State Road 183,
Las Piedras, Puerto Rico 00771; (Địa chỉ cơ sở đóng gói: Waarderweg 39,
NL-2031 BN Haarlem, The Netherlands)
|
Puerto
Rico
|
49
|
Janumet
XR 50mg/500mg
|
Sitagliptin
(dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg; Metformin HCl 500mg
|
50mg
+ 500mg
|
Lọ
14 viên, Lọ 28 viên; Viên nén bao phim giải phóng chậm
|
VN-20573-17
|
MSD
International GmbH (Puerto Rico Branch) (Đóng gói: Merck Sharp & Dohme
B.V.)
|
Pridco
Industrial Park, State Road 183, Las Piedras, Puerto Rico 00771; (Địa chỉ cơ
sở đóng gói: Waarderweg 39, NL-2031 BN Haarlem, The Netherlands)
|
Puerto
Rico
|
50
|
Kadcyla
|
Trastuzumab
emtansine
|
100mg
|
Hộp
1 lọ; Bột pha dung dịch tiêm
|
QLSP-1013-17
|
Patheon
Manufacturing Services LLC; (Cơ sở đóng gói: F.Hoffmann-La Roche Ltd.)
|
5900
Martin Luther King Jr. Highway 27834 Greenville, NC; (Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Wurmisweg, 4303 Kaiseraugst, Switzerland)
|
Mỹ
|
51
|
Kadcyla
|
Trastuzumab
emtansine
|
160mg
|
Hộp
1 lọ; Bột pha dung dịch tiêm
|
QLSP-1014-17
|
Patheon
Manufacturing Services LLC; (Cơ sở đóng gói: F.Hoffmann-La Roche Ltd.)
|
5900
Martin Luther King Jr. Highway 27834 Greenville, NC; (Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Wurmisweg, 4303 Kaiseraugst, Switzerland)
|
Mỹ
|
52
|
Klacid
250 mg
|
Clarithromycin
|
250
mg
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 14 viên; Viên nén bao phim
|
VN-20360-17
|
Aesica
Queenborough Limited
|
North
road, Queenborough, Kent, ME11 5 EL
|
Anh
|
53
|
Lipidem
|
Mỗi 100ml chứa: Mediumchain triglycerides 10,0g; Soya-bean oil refined 8,0g; Omega-3-acid triglycerides
2,0g
|
|
Hộp
10 chai 250ml; Nhũ tương tiêm truyền
|
VN-20656-17
|
BBraun
Melsungen AG
|
Carl
- Braun - Straße 1, 34212 Melsungen
|
Đức
|
54
|
Lucentis
|
Ranibizumab
|
1,65mg/0,165ml
|
Hộp
1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc x 0,165ml; Dung dịch tiêm
|
QLSP-1052-17
|
Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co.
KG (Cơ sở đóng gói thứ cấp: Novartis Pharma Stein AG-Switzerland)
|
Eisenbahnnstraße 2-4, 88085 Langenargen;
Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp: Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein -
Switzerland
|
Đức
|
55
|
Mircera
|
Methoxy
polyethylene glycol- epoetin beta
|
50
mcg/0,3ml
|
Hộp
1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc x 0,3ml; Dung dịch tiêm
|
QLSP-1050-17
|
Roche
Diagnostics GmbH
|
Sandhofer
Strasse, 116, 68305 Mannheim
|
Đức
|
56
|
Nasonex
|
Mometasone
furoate (dưới dạng Mometasone furoate monohydrate)
|
50mcg/
nhát xịt
|
Hộp
1 chai 60 liều xịt; Hỗn dịch xịt mũi
|
VN-17531-13
|
Schering-Plough
Labo N.V.
|
Industriepark 30, B-2220 Heist-op-den-Berg
|
Bỉ
|
57
|
Navelbine
|
Vinorelbine
(dưới dạng Vinorelbine ditartrate)
|
10mg/1ml
|
Hộp
10 lọ 1 ml; Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền
|
VN-20070-16
|
Pierre
Fabre Medicament production
|
Site
Aquitaine Pharm International Avenue du Bearn 64320 Idron.
|
Pháp
|
58
|
Nimotop
|
Nimodipin
|
30
mg
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN-20232-17
|
Bayer Pharma AG
|
51368 Leverkusen
|
Đức
|
59
|
Revolade 25mg
|
eltrombopag
(dưới dạng eltrombopag olamine)
|
25mg
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên; Viên nén bao phim
|
VN2-526-16
|
Glaxo Operation UK Ltd
|
Priory Street, Ware, Hertfordshire, SG12
0DJ, UK
|
Anh
|
60
|
Revolade 50mg
|
eltrombopag
(dưới dạng eltrombopag olamine)
|
50mg
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên; Viên nén bao phim
|
VN2-527-16
|
Glaxo Operation UK Ltd
|
Priory Street, Ware, Hertfordshire, SG12
0DJ
|
Anh
|
61
|
Risperdal
|
Risperidone
|
1mg
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN-19987-16
|
Janssen-Cilag
S.p.A.
|
Via
C. Janssen, Loc.Borgo S. Michele, 04100 Latina
|
Ý
|
62
|
Sayana
Press
|
Medroxyprogesteron
acetat
|
104mg/0,65ml
|
Hộp
1 dụng cụ tiêm đóng sẵn thuốc 0,65ml; Hỗn dịch tiêm
|
VN2-617-17
|
Pfizer
Manufacturing Belgium NV
|
Rijksweg
12, 2870 Puurs
|
Bỉ
|
63
|
Simponi
|
Golimumab
|
50mg/0,5ml
|
Hộp
chứa 1 bơm tiêm chứa sẵn 0,5ml thuốc; Hộp chứa 1 bút tiêm chứa sẵn 0,5ml thuốc;
Dung dịch tiêm
|
QLSP-H02-1041-17
|
Baxter
Pharmaceutical Solutions LLC (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Cilag AG)
|
927
South Curry Pike, Bloomington, IN 47403 (Địa chỉ cơ sở
đóng gói và xuất xưởng: Hochstrasse 201, 8200
Schaffhausen, Thụy Sỹ)
|
Mỹ
|
64
|
Simulect
|
Basiliximab
|
20mg
|
Hộp
1 lọ và 1 ống nước pha tiêm 5 ml; Bột pha
tiêm
|
QLSP-1022-17
|
Novartis
Pharma Stein AG; (Nhà sản xuất ống dung môi: Takeda Austria GmbH)
|
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein -
Switzerland; (Địa chỉ nhà sản xuất ống dung môi: St. Peter - Strasse 25, 4020,
Linz, Austria)
|
Thụy
Sĩ
|
65
|
Solu-Medrol
|
Methylprednisolon
(dưới dạng Methylprednisolon natri succinat)
|
40
mg
|
Hộp
1 lọ Act-O-Vial 1ml; Bột đông khô pha tiêm.
|
VN-20330-17
|
Pfizer
Manufacturing Belgium NV
|
Rijksweg
12, Puurs, 2870
|
Bỉ
|
66
|
Solu-Medrol
|
Methylprednisolon
(dưới dạng Methylprednisolon natri
succinat)
|
500
mg
|
Hộp
1 lọ 500mg và 1 lọ dung môi pha tiêm 7,8 ml; Bột
đông khô pha tiêm
|
VN-20331-17
|
Pfizer
Manufacturing Belgium N.V
|
Rijksweg
12, Puurs, 2870
|
Bỉ
|
67
|
Symbicort
Turbuhaler
|
Budesonid,
formoterol fumarate dihydrate
|
Mỗi
liều phóng thích chứa: Budesonid 160 mcg; Formoterol
fumarate dihydrate 4,5 mcg
|
Hộp
1 ống hít 60 liều, 120 liều; Thuốc bột để hít
|
VN-20379-17
|
AstraZeneca
AB
|
SE-151
85 Sodertalje
|
Thụy
Điển
|
68
|
Tarceva
|
Erlotinib
(dưới dạng Erlotinib HCl)
|
100mg
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN2-582-17
|
Roche S.p.A
|
Via Morelli 2 -20090, Segrate, Milano
|
Ý
|
69
|
Tasigna
150mg
|
Nilotinib
(dưới dạng Nilotinib hydrochlorid monohydrat)
|
150mg
|
Hộp
7 vỉ x 4 viên; Viên nang cứng
|
VN-20586-17
|
Novartis
Pharma Stein AG
|
Schaffhauserstrasse 4332 Stein
|
Thụy
Sĩ
|
70
|
Tazocin
|
Piperacillin
(dưới dạng Piperacillin natri) 4g; Tazobacta (dưới dạng Tazobactam natri)
0,5g
|
4g
+ 0,5g
|
Hộp
1 lọ; Bột đông khô pha tiêm
|
VN-20594-17
|
Wyeth Lederle S.r.l.
|
Via
Franco Gorgone Z.I, 95100 Catania (CT)
|
Ý
|
71
|
Tobradex
|
Tobramycin;
Dexamethasone
|
Mỗi
1 ml chứa Tobramycin 3mg; dexamethasone 1mg
|
Hộp
1 lọ 5ml; Hỗn dịch nhỏ mắt
|
VN-20587-17
|
S.A.Alcon-Couvreur
n.v
|
Rijsweg
14, 2870 Puurs
|
Bỉ
|
72
|
Topamax
|
Topiramat
|
50mg
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN-20529-17
|
Cilag
AG
|
Hochstrasse
201, 8200 Schaffhausen
|
Thụy
Sĩ
|
73
|
Trajenta Duo
|
Linagliptin
2,5mg; Metformin HCl 850mg
|
2,5mg
+ 850mg
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN2-498-16
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH & Co.KG
|
Binger
Str. 173, 55216 Ingelheim am
Rhein
|
Đức
|
74
|
Tygacil
|
Tigecyclin
|
50mg
|
Hộp
10 lọ; Bột đông khô pha tiêm
|
VN-20333-17
|
Wyeth
Lederle S.r.l
|
Via
Franco Gorgone Z.I., 95100 Catania (CT)
|
Ý
|
75
|
Ultibro
Breezhaler
|
Indacaterol
(dưới dạng Indacaterol maleat) 110mcg; Glycopyrronium
(dưới dạng Glycopyrronium bromide) 50 mcg
|
110mcg + 50mcg
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 6 viên kèm 01 ống
hít
|
VN2-574-17
|
Novartis
Pharma Stein AG
|
Schaffhauserstrasse
4332 Stein
|
Thụy
Sĩ
|
76
|
Unasyn
|
Sultamicillin
(dưới dạng Sultamicillin tosylate dihydrate)
|
750mg
|
Hộp
2 vỉ x 4 viên; Viên nén bao phim
|
VN-20844-17
|
Haupt
Pharma Latina S.r.l
|
Borgo
San Michele S.S 156 Km 47, 600- 04100 Latina (LT)
|
Ý
|
77
|
Unasyn
|
Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g;
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 1g
|
0,5g
+ 1g
|
Hộp
1 lọ; Thuốc bột pha tiêm, truyền
|
VN-20843-17
|
HAUPT
PHARMA LATINA S.r.l
|
Borgo
San Michele S.S. 156 Km 47, 600- 04100 - Latina (LT)
|
Ý
|
78
|
Velcade
|
Bortezomib
|
3,5
mg
|
Hộp
1 lọ; Bột pha dung dịch tiêm
|
VN-20177-16
|
Pierre
Fabre Medicament Production (PFMP); (Cơ sở đóng
gói thứ cấp: Janssen Pharmaceutica N.V.; Cơ
sở xuất xưởng: Janssen Pharmaceutica N.V.)
|
Aquitaine
Pharm International, Avenue du Bearn, F-64320
Idron; (Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp: Turnhoutseweg
30, B-2340 Beerse, Bỉ; Địa chỉ cơ sở xuất xưởng: Turnhoutseweg 30, B-2340 Beerse, Bỉ)
|
Pháp
|
79
|
Ventolin
nebules
|
Salbutamol
(dưới dạng Salbutamol sulfat)
|
Mỗi
2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg
|
Hộp
6 vỉ x 5 ống 2,5ml;. Dung dịch khí dung
|
VN-20765-17
|
GlaxoSmithKline
Australia Pty., Ltd.
|
1061
Mountain Highway Boronia Victoria 3155
|
Úc
|
80
|
Visanne
2mg tablets
|
Dienogest
|
2
mg
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên; Viên nén
|
VN2-588-17
|
Bayer
Weimar GmbH & Co. KG
|
Dobereinerstrasse
20, 99427 Weimar
|
Đức
|
81
|
Yasmin
|
Drospirenon 3,0mg; Ethinylestradiol 0,03mg
|
3mg
+ 0,03mg
|
Hộp
1 vỉ x 21 viên; Viên nén bao phim
|
VN-20388-17
|
Bayer
Weimar GmbH & Co. KG; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Bayer Pharma AG
|
Dӧbereinerstrasse 20, 99427 Weimar; Địa chỉ cơ sở đóng gói
và xuất xưởng: Mullerstrasse 178, 13353 Berlin, Germany
|
Đức
|
82
|
Zantac injection
|
Ranitidin
(dưới dạng ranitidin HCl)
|
50mg/2ml
|
Hộp
5 ống x 2 ml; Dung dịch tiêm
|
VN-20516-17
|
GlaxoSmithKline
Manufacturing SpA
|
Strada Provinciale Asolana, N.90 (loc. San Polo), 43056
Torrile (PR)
|
Ý
|
83
|
Zantac
Tablets
|
Ranitidin
(dưới dạng ranitidin HCI)
|
150mg
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN-20764-17
|
Glaxo
Wellcome S.A
|
Avda.
De Extremadura no 3, 09400 Aranda de Duero (Burgos)
|
Tây
Ban Nha
|
84
|
Zinnat
Suspension
|
Mỗi
gói 4,220g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
Mỗi
gói 4,220g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
Hộp
10 gói x 4,220g; cốm pha hỗn dịch uống
|
VN-20513-17
|
Glaxo
Operations UK Limited
|
Harmire
road, Barnard Castle, County Durham, DL12 8DT
|
Anh
|
85
|
Zinnat
tablets 500mg
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500mg
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên; viên nén bao phim
|
VN-20514-17
|
Glaxo
Operations UK Limited
|
Harmire
Road, Barnard Castle, County Durham, DL12 8DT
|
Anh
|
86
|
Zitromax
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
500
mg
|
Hộp
1 vỉ x 3 viên; Viên nén bao phim
|
VN-20845-17
|
HAUPT
PHARMA LATINA S.r.l
|
Borgo
San Michele S.S. 156 Km 47, 600- 04100 - Latina (LT)
|
Ý
|
87
|
Zocor
20mg
|
Simvastatin
|
20mg
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên; Viên nén bao phim
|
VN-20813-17
|
Merck
Sharp & Dohme Ltd.
|
Shotton
Lane, Cramlington, NorthumberlandNE23 3JU
|
Anh
|