BỘ Y TẾ CỤC
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 424/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 05
tháng 9 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 452 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 155
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012
của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ
Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013
của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức
của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày
25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký
lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản
lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 452 thuốc sản xuất
trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 155.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải
in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế
có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu
VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Lê Quang Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ
Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (12b).
|
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
452
THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 155
Ban hành kèm theo quyết định số: 424/QĐ-QLD, ngày 05/9/2016
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30- 32
Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường
số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Clorpheniramin-bc
|
Clorpheniramin maleat 4 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên, hộp 1
chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 viên
|
VD-25068-16
|
2
|
Clorpheniramin-sc
|
Clorpheniramin maleat 4 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1
chai 200 viên, hộp 1 chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 viên
|
VD-25069-16
|
3
|
Clorpheniramin-t
|
Clorpheniramin maleat 4 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên, hộp 1
chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 viên
|
VD-25070-16
|
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản
xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm
thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 -
Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo
A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
4
|
Tymolpain
|
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid)
5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-25071-16
|
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma
(Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma
(Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
5
|
Bivicox
|
Celecoxib 100 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm), Hộp 3 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)
|
VD-25072-16
|
6
|
Fattydan
|
Cao khô dược liệu (tương ứng
với các dược liệu: Bán hạ nam 440mg; Bạch linh 890mg; Xa tiền tử 440mg; Ngũ
gia bì chân chim 440mg; Sinh khương 110mg; Trần bì 440mg; Rụt 560mg; Sơn tra
440mg; Hậu phác nam 330mg) 380mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TEsomeptabCCS
|
Hộp 3, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ
nhôm - PVC), Hộp 1 chai 45 viên (chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh màu nâu)
|
VD-25073-16
|
7
|
Irbepro 300
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25074-16
|
8
|
Mangoherpin
|
Mangiferin 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-25075-16
|
9
|
Mustret 500
|
Mephenesin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên,
200 viên.
|
VD-25076-16
|
10
|
Sedtyl
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm), hộp 10 vỉ
x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC)
|
VD-25077-16
|
11
|
Simenta
|
Cetirizin dihydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm- nhôm hoặc vỉ
nhôm-PVC)
|
VD-25078-16
|
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ
cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt
Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao
Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
12
|
Ích mẫu
|
Cao ích mẫu (tương ứng 4,2g
ích mẫu) 0,4g; Cao hương phụ (tương ứng 1,312g hương phụ) 125mg; Cao ngải cứu
(tương ứng 1,050g ngải cứu) 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-25079-16
|
13
|
Tottri
|
Mỗi 5 g viên hoàn cứng chứa: Đảng sâm 0,7g; Trần
bì 0,4g; Hoàng kỳ 0,7g; Thăng ma 0,4g; Sài hồ 0,4g; Đương qui 0,4g; Cam thảo
0,2g; Bạch truật 0,4g; Liên nhục 0,4g; Ý dĩ 0,4g
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 15 túi x 5 gam; hộp 20 túi x 5 gam
|
VD-25080-16
|
14
|
Trà gừng
|
Mỗi 3 g cốm chứa: gừng tươi 1,6g
|
Cốm trà
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 túi x 3 gam
|
VD-25081-16
|
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam -
Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam -
Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
15
|
Coxlec
|
Celecoxib 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25082-16
|
16
|
Edafine
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VD-25083-16
|
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
17
|
Ostocare
|
Calci gluconat 500 mg; Colecalciferol IU
|
Viên nén bao phim
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 30 viên
|
VD-25084-16
|
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Becamex
(Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, Bình
Dương- Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược
Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến
Cát, Bình Dương- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Methionin 250mg
|
Methionin 250mg
|
Viên nang cứng (xanh-xanh)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên
|
VD-25085-16
|
19
|
Methionin 250mg
|
Methionin 250mg
|
Viên nang cứng (xanh-hồng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên
|
VD-25086-16
|
20
|
Tofluxine
|
Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Terpin hydrat
100mg
|
Viên nang cứng (vàng-vàng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên
|
VD-25087-16
|
21
|
Vitamin C 500mg
|
Acid ascorbic (vitamin C) 500mg
|
Viên nang cứng (cam - đỏ)
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên
|
VD-25088-16
|
22
|
Vitamin C 500mg
|
Acid ascorbic (vitamin C) 500mg
|
Viên nang cứng (cam - tím)
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên
|
VD-25089-16
|
23
|
Vitamin C 500mg
|
Acid ascorbic (vitamin C) 500mg
|
Viên nang cứng (đỏ - tím)
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên
|
VD-25090-16
|
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha
(Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Dalyric
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25091-16
|
25
|
Levpiram
|
Levetiracetam 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-25092-16
|
26
|
Metoran
|
Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VD-25093-16
|
27
|
Neuropyl 400
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-25094-16
|
28
|
Piroxicam 2%
|
Piroxicam 20mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VD-25095-16
|
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng
Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt
Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng
Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
29
|
Sulfareptol 960
|
Sulfamethoxazol 800mg;
Trimethoprim 160mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25096-16
|
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà
Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà
Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm
Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
30
|
Gantavimin
|
Cao hỗn hợp 253mg tương đương với 300mg Diệp hạ
châu, 250mg nhân trần, 300mg Nhọ nồi, 500mg Râu ngô, 300mg Kim ngân hoa; Nghệ
120mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 50 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên, Hộp 2 vỉ
x 20 viên, Hộp 4 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên
|
VD-25097-16
|
31
|
Sirnakarang F
|
Mỗi gói 6g chứa: Cao khô kim tiền thảo (tương ứng
với 17,5g kim tiền thảo) 1,75g
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 6g
|
VD-25098-16
|
32
|
Viên nang sâm nhung HT
|
Nhân sâm 20mg; Nhung hươu 25mg; Cao ban long 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10
viên, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 60 viên, Hộp 1 lọ 30 viên, Hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-25099-16
|
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
- Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược
Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần
Thơ - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
33
|
Azithromycin 200
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Azithromycin (dưới dạng
Azithromycin dihydrat) 200mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-25100-16
|
34
|
Ivis ofloxacin
|
Ofloxacin 15mg/5ml
|
Thuốc nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 5ml
|
VD-25101-16
|
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Nature
Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
35
|
Cồn xoa bóp An phúc bình
|
Mỗi 100 ml chứa dịch chiết các dược liệu: Bạc hà
3g; Đại hồi 3,5g; Tinh dầu long não 1,2g; Đinh hương 6g; Huyết giác 7,5g;
Tinh dầu bạc hà 3,8g; Một dược 3g; Nhũ hương 3g; Quế nhục 5g; Nghệ 0,5g; Tinh
dầu quế 1g
|
Cồn xoa bóp
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VD-25102-16
|
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2,
phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
36
|
Allopurinol 300
|
Alopurinol 300 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25103-16
|
37
|
Betasiphon
|
Mỗi 120 ml dung dịch chứa: Cao lỏng Râu mèo
(tương đương 24 g dược liệu Râu mèo) 24 ml; Cao lỏng Actiso (tương đương 57,6
g dược liệu actiso) 57,6 ml
|
Dung dịch uống
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 120 ml
|
VD-25104-16
|
38
|
Euquimol
|
Mỗi gói 3 g chứa: Paracetamol 160 mg;
Phenylephrin hydroclorid 2,5 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 3 gam
|
VD-25105-16
|
39
|
Nady-phytol
|
120 ml dung dịch chứa: Cao lỏng Actisô (tương
đương 108 g dược liệu Actisô) 108 ml
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 120 ml
|
VD-25106-16
|
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
40
|
ACM Control 1
|
Acenocoumarol 1mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25107-16
|
41
|
Clorpheniramin 4 mg
|
Clorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1
chai 1000 viên
|
VD-25108-16
|
42
|
Diserti 8
|
Betahistin dihydroclorid 8mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25109-16
|
43
|
Paracetamol 500
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25110-16
|
44
|
Spibiotic 3 MIU
|
Spiramycin 3MIU
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-25111-16
|
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên,
An Giang - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ
Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
45
|
Acecyst
|
Acetylcystein 200 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên
|
VD-25112-16
|
46
|
Agicardi
|
Bisoprolol fumarat 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25113-16
|
47
|
Agicarvir
|
Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25114-16
|
48
|
Agicetam 800
|
Piracetam 800 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25115-16
|
49
|
Agi-cotrim f
|
Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên
|
VD-25116-16
|
50
|
Agimesi 7,5
|
Meloxicam 7,5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-25117-16
|
51
|
Agimlisin 5
|
Lisinopril 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25118-16
|
52
|
Aginfolix 5
|
Acid folic 5 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25119-16
|
53
|
Agintidin 300
|
Cimetidin 300 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25120-16
|
54
|
Agintidin 400
|
Cimetidin 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25121-16
|
55
|
Agirovastin 20
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25122-16
|
56
|
Agiroxi 150
|
Roxithromycin 150 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25123-16
|
57
|
Glimegim 2
|
Glimepirid 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25124-16
|
58
|
Ihybes 300
|
Irbesartan 300 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25125-16
|
59
|
Neomiderm
|
Mỗi 10 g chứa: Triamcinolon acetonid 0,01 g; Neomycin
sulfat 15.000 IU; Nystatin 1.000.000 IU
|
Thuốc mỡ
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
VD-25126-16
|
60
|
Promethazin
|
Mỗi gói 1,6 g chứa: Promethazin lydroclorid 5 mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 1,6 g
|
VD-25127-16
|
61
|
Statinagi 10
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25128-16
|
62
|
Valsgim-H160/12.5
|
Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-25129-16
|
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
63
|
Nepalis 1,5%
|
Mỗi 100 ml chứa: Dextrose monohydrat 1,5g; Natri
clorid 538mg; Natri Iactat 448mg; Canxi clorid dihydrat 25,7mg; Magnesi
clorid.6H2O 5,08mg
|
Dung dịch thẩm phân phúc mạc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 túi x 2 lít
|
VD-25130-16
|
64
|
Nepalis 2,5%
|
Mỗi 100 ml chứa: Dextrose monohyđrat 2,5g; Natri
clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Canxi clorid dihydrat 25,7mg; Magnesi
clorid.6H2O 5,08mg
|
Dung dịch thẩm phân phúc mạc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 túi x 2 lít
|
VD-25131-16
|
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch,
tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
65
|
Amfastat 10
|
Simvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25132-16
|
66
|
Maxxcefnir 300
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-25133-16
|
67
|
Maxxprolol 2.5
|
Bisoprolol fumarat 2,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ
x 10 viên
|
VD-25134-16
|
68
|
Maxxtriptan 35
|
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 35mg)
25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25135-16
|
69
|
Neotazin MR
|
Trimetazidin hydroclorid 35mg
|
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25136-16
|
70
|
Nidal Day
|
Ketoprofen 50mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25137-16
|
71
|
Nidal Fort
|
Ketoprofen 75mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25138-16
|
72
|
Sosvomit 8 Odt
|
Ondansetron 8mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25139-16
|
73
|
Usalukast 10
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25140-16
|
74
|
Usalukast 5
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25141-16
|
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận
An, Bình Dương - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược
phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore,
Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
75
|
Clopalvix Plus
|
Aspirin 75mg; Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel
bisulfat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25142-16
|
76
|
Salbuboston
|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên
|
VD-25143-16
|
77
|
Simvasboston 10
|
Simvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VD-25144-16
|
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần
Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà Mirae Bussiness Center, 268 Tô Hiến
Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA
(Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
78
|
Clorazer
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75
mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25145-16
|
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội -
Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược
phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
79
|
Companity
|
Lactulose 670mg/ml
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 40 ống nhựa
x 7,5ml. Hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 300ml
|
VD-25146-16
|
80
|
Golistin-Enema
|
Mỗi 133ml chứa: Monobasic natri phosphat (dưới dạng
Monobasic natri phosphat. H2O) 21,41g; Dibasic natri phosphat (dưới
dạng Dibasic natri phosphat .7H2O) 7,89g
|
Dung dịch thụt trực tràng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 133ml
|
VD-25147-16
|
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh
Long - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh
Vĩnh Long - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
81
|
Cephalexin 500
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
500mg
|
Viên nang cứng (tím - trắng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25148-16
|
82
|
Cephalexin 500
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
500mg
|
Viên nang cứng (xanh lá - trắng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25149-16
|
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1 - TP. Hồ Chíỉ Minh - Việt
Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
83
|
Diclofen
|
Diclofenac natri 50mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25150-16
|
84
|
Diurefar
|
Furosemid 40mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 12 viên
|
VD-25151-16
|
85
|
Domperidon
|
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25152-16
|
86
|
Trihexyphenidyl
|
Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-25153-16
|
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An,
tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận
An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
87
|
Akigol
|
Mỗi gói 10g chứa: Macrogol 4000 10g
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20 gói x 10 g
|
VD-25154-16
|
88
|
Glanta 20
|
Olmesartan medoxomil 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25156-16
|
89
|
Perdolan
|
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-25157-16
|
90
|
Sindirex
|
Diacerein 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25158-16
|
91
|
Topxol 150
|
Tolperison hydroclorid 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
|
VD-25159-16
|
92
|
Trypsinmed 8400
|
Chymotrypsin 8400 đơn vị USP
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
(Alu-PVC/PVDC). Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên (Alu/Alu)
|
VD-25160-16
|
23.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Glomed (Đ/c: số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận
An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
93
|
Ceflodin 125
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 12 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g
|
VD-25155-16
|
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Natri clorid
|
Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 50 lọ x 10 ml
|
VD-25161-16
|
95
|
Ofloxacin 0,3%
|
Mỗi 5 ml chứa: Ofloxacin 15mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VD-25162-16
|
96
|
Onlizin
|
Mỗi 8 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 4mg
|
Dung dịch nhỏ mũi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 8 ml
|
VD-25163-16
|
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông -Tp. Hà Nội -Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
97
|
Augclamox
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali)
62,5mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hôp 30 gói x 1,5g
|
VD-25164-16
|
98
|
Aukamox 1G
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)
875mg; Acid clavulanic(dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bạc phim
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-25165-16
|
99
|
Babysolvan
|
Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VD-25166-16
|
100
|
Brocan-K
|
Mỗi 100ml siro chứa: Cloral hydrat 397mg; Kali
bromid 226mg
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VD-25167-16
|
101
|
Clacelor 500
|
Cefaclor 500mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x viên 10
|
VD-25168-16
|
102
|
Dromasm fort
|
Drotaverin hydroclorid 80mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25169-16
|
103
|
Fuvero 1000
|
Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng Pivoxil sulbactam) 125mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 14 gói x 2g
|
VD-25170-16
|
104
|
Harine
|
Alverin citrat 40mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 100 viên
|
VD-25171-16
|
105
|
Henazepril 5
|
Benazepril hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-25172-16
|
106
|
Ibaganin
|
Arginin hydroclorid 1g/5ml
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 ống x 5ml
|
VD-25173-16
|
107
|
Keflafen 75
|
Ketoprofen 75mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25174-16
|
108
|
Livico
|
Mỗi 5ml chứa: Trimethoprim 40mg; Sulfamethoxazol
200mg
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VD-25175-16
|
109
|
Mectomal
|
Mỗi gói 3,76g chứa: Dioctahedral smectit 3g
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 3,76g
|
VD-25176-16
|
110
|
Metronidazol 250mg
|
MetronidazoI 250mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VD-25177-16
|
111
|
Mezathion
|
Spironolacton 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-25178-16
|
112
|
Oralphaces
|
Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Cephalexin
250mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ chứa 18g (pha vừa đủ 60ml)
|
VD-25179-16
|
113
|
Pecrandil 5
|
Nicorandil 5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-25180-16
|
114
|
Safetamol250
|
Paracetamol 250mg/5ml
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống x 5ml
|
VD-25181-16
|
115
|
Vinpocetin TP
|
Vinpocetin 5mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25182-16
|
116
|
Vitamin PP 50mg
|
Vitamin PP (Nicotinamid) 50mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 100 viên
|
VD-25183-16
|
117
|
ZoroIab 1000
|
Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 14 gói x 2g
|
VD-25184-16
|
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng
Tháp - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng
Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
118
|
AIimazin 5 mg
|
Trimeprazin (dưới dạng trimeprazin tartrat) 5 mg
|
Viên nang cứng (vàng - hồng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên
|
VD-25185-16
|
119
|
Calci D
|
Vitamin D3 (Cholecalciferol) 200 IU; Calci
gluconat monohydrat 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên, chai
100 viên.
|
VD-25186-16
|
120
|
Carbocistein 200 mg
|
Mỗi gói 1g chứa: Carbocistein 200 mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 1g
|
VD-25187-16
|
121
|
Magnesi-B6
|
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin
hydroclorid 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25188-16
|
122
|
Nerusyn 375 mg
|
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat
dihydrat) 375mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên
|
VD-25189-16
|
123
|
Pharmox SA 500mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500
mg
|
Viên nang cứng (cam - ngọc trai)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên
|
VD-25190-16
|
124
|
Pharmox SA 500mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500
mg
|
Viên nang cứng (xám - cam)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên, chai 200 viên
|
VD-25191-16
|
125
|
Sparenil
|
Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25192-16
|
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Desloratadin
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25193-16
|
127
|
Khaparac
|
Acid mefenamic 250mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25194-16
|
128
|
Zapsel
|
Risperidon 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25195-16
|
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình
Dương - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình
Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
129
|
Bibiso Tab
|
Cao khô Actiso (tương ứng 1,25g Actiso) 50mg; Cao
khô Rau đắng đất (tương ứng 350mg Rau đắng đất) 50mg; Cao khô Bìm bìm biếc
(tương ứng 75mg Bìm bìm biếc) 5,25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-25196-16
|
130
|
Drotusc
|
Drotaverin hydroclorid 40mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25197-16
|
131
|
Hypravas 10
|
Pravastatin natri 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-25198-16
|
132
|
Inflafen 75
|
Ketoprofen 75 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-25199-16
|
133
|
Musbamol 750
|
Methocarbamol 750mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-25200-16
|
134
|
Musonbay Powder
|
Mỗi gói 2g chứa: Montelukast (dưới dạng
Montelukast natri) 4mg
|
Thuốc bột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 2g
|
VD-25201-16
|
135
|
Pamyltin
|
Ebastin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25202-16
|
136
|
Valygyno
|
Neomycin sulfate 35000IU; Polymycin B sulfate
35000IU; Nystatin 100000IU
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-25203-16
|
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, số 968 Đường
ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường
số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
137
|
Dagocti
|
Dutasterid 0,5 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25204-16
|
29.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh
Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
138
|
Camoas
|
Flavoxat hydrochlorid 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25205-16
|
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh
Nam Định - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định,
tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
139
|
Midactam 250mg/5ml
|
Lọ 25g bột pha hỗn dịch chứa Sultamicilin (dưới dạng
Sultamicilin tosilat dihydrat) 3 g
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 25g
|
VD-25212-16
|
140
|
Midalexine 500
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ
x 12 viên
|
VD-25213-16
|
141
|
Midantin 875/125
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875
mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết lợp với Avicel 1:1) 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên
|
VD-25214-16
|
30.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định,
tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
142
|
Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU
|
Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ (loại dung tích 15 ml)
|
VD-25206-16
|
143
|
Cefobamid
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ (loại dung tích 20 ml)
|
VD-25207-16
|
144
|
Ceftriamid 0,5g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ (loại dung tích 15 ml)
|
VD-25208-16
|
145
|
Cefuroxime 0,5g
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0,5 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ (loại dung tích 20 ml), hộp 10 lọ (loại
dung tích 15 ml)
|
VD-25209-16
|
146
|
Cefuroxime 1,5g
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ (loại dung tích 20 ml)
|
VD-25210-16
|
147
|
Furosemid 20mg/2ml
|
Furosemid 20 mg/2 ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 2 ml
|
VD-25211-16
|
148
|
Senitram 2g/1g
|
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 2 g;
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-25215-16
|
149
|
Vitamin C 500mg/5ml
|
Acid ascorbic 500 mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống x 5 ml
|
VD-25216-16
|
150
|
Vitamin K1 10mg/1ml
|
Phytomenadion 10 mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 1 ml
|
VD-25217-16
|
151
|
Vitamin PP 50mg
|
Nicotinamid 50 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 30 viên
|
VD-25218-16
|
152
|
Xylometazolin 0,05%
|
Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin Hydroclorid 5 mg
|
Thuốc nhỏ mũi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 10 ml
|
VD-25219-16
|
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ
phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX
04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
153
|
Hoastex
|
Mỗi chai 90ml chứa dịch chiết từ: Tần dày lá 45g;
Núc nác 11,25g; Eucalyptol 83,7mg
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 90ml; hộp 30 gói x 5ml
|
VD-25220-16
|
154
|
Ngân kiều giải độc Favomin
|
Cao đặc qui về khan (tương ứng
với Kim ngân hoa 267mg; Liên kiều 267mg; Bạc hà 160mg; Kinh giới 107mg; Đạm đậu
xị 133mg; Ngưu bàng tử 160mg; Cát cánh 160mg; Đạm trúc diệp 107mg; Cam thảo
133mg) 263mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-25221-16
|
155
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 500 viên
|
VD-25222-16
|
156
|
Qaderlo
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25223-16
|
157
|
Thuốc ho người lớn OPC
|
Mỗi chai 90ml chứa: Cao lỏng dược liệu 1:2 (chiết
từ các dược liệu: Tỳ bà lá 16,2g; Cát cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g;
Tang bạch bì 1,8g; Thiên môn đông 2,7g; Phục linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng
cầm 1,8g) 63ml; Menthol 18mg; Cineol 18mg
|
Nhũ tương uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 90ml
|
VD-25224-16
|
158
|
Viên dưỡng não O.P.CAN
|
Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg flavonoid
toàn phần) 40mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên
|
VD-25225-16
|
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng
Nai - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược
phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh
Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
159
|
Amesartil 300
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25226-16
|
160
|
Cardicare 5
|
Enalapril maleat 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25227-16
|
161
|
CefaIox 200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 1 chai
x 100 viên
|
VD-25228-16
|
162
|
Duotason
|
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat
dihydrat) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
JP16
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25229-16
|
163
|
Duradolol
|
Paracetamol 325mg; Tramadol hydrochlorid
37,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25230-16
|
164
|
Hepeverex
|
Mỗi gói 5g chứa: L-Ornithin - L-Aspartat 3g
|
Thuốc bột để uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói 5g
|
VD-25231-16
|
165
|
Ibutop 50
|
Itoprid hydrochlorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-25232-16
|
166
|
Infartan 75
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
|
Viên nén bac phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-25233-16
|
167
|
New Ameflu PM
|
Paracetamol 325mg; Diphenhydramin hydroclorid
25mg; Phenylephrin HCl 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25234-16
|
168
|
Ocefib 100
|
Fenofibrat 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 5 vỉ x
6 viên
|
VD-25235-16
|
169
|
Opecalcium
|
Mỗi 5 ml chứa: Calci glucoheptonat 550mg; Acid
ascorbic 50mg; Nicotinamid 25mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống x 10ml; hộp 20 ống x 5ml
|
VD-25236-16
|
170
|
Opecosyl argin 5
|
Perindopril arginin 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25237-16
|
171
|
Opemucol 30
|
Ambroxol hydroclorid 30mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-25238-16
|
172
|
Opesartan Plus
|
Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25239-16
|
173
|
Opespira 1,5MIU
|
Spiramycin 1.500.000 IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VD-25240-16
|
174
|
Oscicare
|
Mỗi gói 1,75 g chứa: Calci (dưới dạng Tricalci
phosphat) 600mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 1,75g
|
VD-25241-16
|
175
|
Ostovel 35
|
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri
hemi-pentahydrat) 35mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VD-25242-16
|
176
|
Ostovel 75
|
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri
hemi-pentahydrat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VD-25243-16
|
177
|
Oxypod 5
|
Oxybutynin clorid 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25244-16
|
178
|
Prazex 30
|
Lansoprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa
8,5% (kl/kl) Lansoprazol) 30mg
|
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VD-25245-16
|
179
|
Sibulight
|
Sulfasalazin 500mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25246-16
|
180
|
Sutriptan 25
|
Losartan kali 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25247-16
|
181
|
Tydol 650
|
Paracetamol 650mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25248-16
|
182
|
Tydol Plus
|
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên
|
VD-25249-16
|
183
|
Vedicard 6,25
|
Carvedilol 6,25mg
|
Viến nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-25250-16
|
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân
Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm Đ/c: Lô số 12
Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
184
|
Cetirizin
|
Cetirizin hydroclorid 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-25251-16
|
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, Khu công nghiệp Tân
Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình
Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
185
|
Oribier 200 mg
|
N-Acetylcystein 200 mg/8ml
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 ống, hộp 24 ống, hộp 36 ống và hộp 48 ống
x 8ml
|
VD-25254-16
|
186
|
Oridiner 300mg
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
JP 16
|
Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 5 vỉ và hộp 10 vỉ x 4 viên. Chai
30 viên, chai 60 viên và chai 100 viên
|
VD-25255-16
|
187
|
Todikox softcap
|
Guaifenesin 100mg; Dextromethorphan HBr 10mg;
Chlorpheniramin maleat 2mg
|
Viên, nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ và hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai
60 viên, chai 100 viên, chai 200 viên và chai 500 viên
|
VD-25256-16
|
34.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ
phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo,
P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
188
|
Hakanta
|
Cao khô Linh Chi (tương đương với 3g Linh Chi)
0,3g
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100
viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-25252-16
|
189
|
Kenmag
|
Cao Diếp cá (tương đương
0,75g lá Diếp cá) 75mg; Cao Rau má (tương đương 3g Rau má) 300mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 12 vỉ, 20 vỉ
x 5 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-25253-16
|
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt
Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
190
|
Aspirin 81
|
Aspirin 81mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên
|
VD-25257-16
|
191
|
Bynystar
|
Mỗi gói 1 g chứa: Nystatin 25.000IU
|
Thuốc cốm dùng ngoài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 1 gam
|
VD-25258-16
|
192
|
Esomeptab 40 mg
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium
dihydrat) 40mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25259-16
|
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận
Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận
Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
193
|
Cetampir 800
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25260-16
|
194
|
Entacron 25
|
Spironolacton 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-25261-16
|
195
|
Entacron 50
|
Spironolacton 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-25262-16
|
196
|
Metsav 1000
|
Metformin hydrochlorid 1000mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
BP 2013
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25263-16
|
197
|
Metsav 850
|
Metformin hydrochlorid 850mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
BP 2013
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25264-16
|
198
|
Prevasel 10
|
Pravastatin natri 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25265-16
|
199
|
SaVi Alendronate
|
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg
|
Viên nén sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3
vỉ xé x 10 viên
|
VD-25266-16
|
200
|
SaVi Allopurinol
|
Allopurinol 300mg
|
Viên nén bac phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-25267-16
|
201
|
SaVi Etoricoxib 30
|
Etoricoxib 30mg
|
Viên nén bac phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25268-16
|
202
|
SaVi Valsartan 160
|
Valsartan 160mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25269-16
|
203
|
SaViDopril Plus
|
Perindopril erbumin 4mg; Indapamid 1,25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25270-16
|
204
|
SaViKeto
|
Ketorolac tromethamin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-25271-16
|
205
|
SaViLomef
|
Lomefloxacin (dưới dạng Lomefloxacin hydroclorid)
400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25272-16
|
206
|
SaViPamol Day
|
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid
15mg; Guaifenesin 200mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên
|
VD-25273-16
|
207
|
SaViPamol Extra
|
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên
|
VD-25274-16
|
208
|
Simvastatin Savi 20
|
Simvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
BP 2014
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25275-16
|
209
|
Vasetib
|
Ezetimibe 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-25276-16
|
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền
Giang - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh
Tiền Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
210
|
Acecontin
|
Methocarbamol 750mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ
x 10 viên
|
VD-25277-16
|
211
|
Meloxicam 7,5mg
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu/PVC); Hộp 10 vỉ x 10
viên (vỉ Alu/Alu)
|
VD-25278-16
|
212
|
Neo coterpin
|
Dextromethorphan HBr 5mg; Terpin hydrat 100mg;
Natri benzoat 50mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 500 viên
|
VD-25279-16
|
213
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng (trắng-tím)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1
chai x 200 viên; hộp 1 chai x 500 viên
|
VD-25280-16
|
214
|
Rodatif
|
Rotundin 30mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25281-16
|
215
|
Vudu-cinarizin 25
|
Cinnarizin 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; hộp 05 vỉ x 10 viên; hộp 10
vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-25282-16
|
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội -
Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
216
|
Amogentine 500mg/125mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)
500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ
lệ 1:1) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-25283-16
|
38.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
217
|
Adretop
|
Adrenalin (dưới dạng Epinephrin bitartrat)
1mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP 138
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VD-25284-16
|
218
|
Bivantox inf
|
Acid thioctic 600mg/20ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 lọ x 20ml
|
VD-25285-16
|
219
|
Biviminal 2g
|
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2000mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 lọ
|
VD-25286-16
|
220
|
Calci clorid 10%
|
Calci clorid 500mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 50 ống x 5ml
|
VD-25287-16
|
221
|
Cefazolin 1g
|
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1000mg
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 lọ, hộp 25 lọ x 1g
|
VD-25288-16
|
222
|
Cefotaxim 1g
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1000mg
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất
5ml (SDK ống nước cất VD-23675-15)
|
VD-25289-16
|
223
|
Cimetidin 200mg
|
Cimetidin 200mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25290-16
|
224
|
Colchicin
|
Colchicin 1mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 20 viên
|
VD-25291-16
|
225
|
Ephedrin 5mg
|
Ephedrin hydroclorid 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 100 viên
|
VD-25292-16
|
226
|
Flypit 10
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25293-16
|
227
|
Hemoflon
|
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VD-25294-16
|
228
|
Matri clorid 0,9%
|
Natri clorid 45mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 5 ống x 5ml
|
VD-25295-16
|
229
|
Topflovir
|
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25296-16
|
230
|
Tranecid 250
|
Acid tranexamic 250mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
BP 2012
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VD-25297-16
|
231
|
Tranecid 500
|
Acid tranexamic 500mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
BP 2012
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VD-25298-16
|
232
|
Vinsamin
|
Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin
207,7mg) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 9 vỉ x 10 viên
|
VD-25299-16
|
233
|
Vitamin B1 100mg
|
Thiamin nitrat 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25300-16
|
234
|
Vitamin B1 100mg/1ml
|
Thiamin hydroclorid 100mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 ống, hộp 100 ống
|
VD-25301-16
|
235
|
Vitamin C 1000mg/5ml
|
Acid ascorbic 1000mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 3 ống, hộp 6 ống 5ml
|
VD-25302-16
|
236
|
Zentoprednol 16
|
Methyl prednisolon 16 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25303-16
|
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv Pharma
(Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận
7, Tp. HCM - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang
Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
237
|
Retroz (Cơ sở nhượng quyền: Atra Pharmaceuticals
Limited; địa chỉ: Plot No. H -19, MIDC Area, WalujAurrangabad 431133
Maharashtra State, Ấn Độ)
|
Itraconazol 100mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-25304-16
|
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp.
Hải Phòng - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp.
Hải Phòng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
238
|
Clorocid TW3
|
Cloramphenicol 250mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 180 viên; Chai 400 viên
|
VD-25305-16
|
239
|
Frentine
|
Mỗi viên chứa: Mã tiền 50mg;
Thương truật 20mg; Hương phụ 13mg; Mộc hương 8mg; Địa liền 6mg; Quế chi 3mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 60 viên
|
VD-25306-16
|
240
|
Tetracyclin TW 3
|
Tetracyclin hydroclorid 500mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25307-16
|
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương (Đ/c: Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp,
huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dưong - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
241
|
Diazepam 10mg/2ml
|
Mỗi ống 2ml chứa: Diazepam 10mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VD-25308-16
|
242
|
Domperidone maleate
|
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25309-16
|
243
|
Gentamicin 80mg/2ml
|
Mỗi 2 ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin
sulfat) 80mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 2ml; hộp 50 ống x 2ml
|
VD-25310-16
|
244
|
Gludipha 850
|
Metformin hydroclorid 850mg;
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; chai 30
viên
|
VD-25311-16
|
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội-Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
245
|
Dolanol
|
Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 05 vỉ x 20 viên
|
VD-25312-16
|
246
|
Sài đất
|
Sài đất
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Túi 0,5 kg, túi 1 kg, túi 2 kg, túi 5 kg, túi 10
kg, túi 20 kg
|
VD-25313-16
|
247
|
Tkextra
|
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25314-16
|
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, Tp Trà Vinh, tỉnh
Trà Vinh. - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty CP dược phẩm
TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, Tp Trà Vinh, tỉnh
Trà Vinh. - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
248
|
Tv.cefuroxime
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 50
viên, chai 100 viên, chai 200 viên
|
VD-25315-16
|
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh -Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
249
|
Halatamol 150 mg
|
Mỗi 2 g chứa: Paracetamol 150mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 2 gam
|
VD-25316-16
|
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3
- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình -
Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
250
|
Cefaclor 250mg
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 háng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-25317-16
|
251
|
Chloramphenicol 250mg
|
Cloramphenicol 250mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 12 viên
|
VD-25318-16
|
252
|
Sinbre
|
Diacerein 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
VD-25319-16
|
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân - Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
253
|
Cefotiam 2g
|
Cefotiam (dưới dạng Cefotiam hydroclorid) 2g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 Iọ+ 02 ống nước cất
pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120- Armephaco, SDK VD-22389-15), hộp 1 Iọ+
02 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2- Dopharma, SĐK
VD-18637-13)
|
VD-25320-16
|
254
|
Cefradin VCP
|
Cefradin 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 01 ống nước cất
pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2- Dopharma, SĐK: VD-18637-13), hộp 1
lọ+ 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120- Armephaco,
SĐK: VD-22389-15)
|
VD-25321-16
|
255
|
Vinsulin 1g/0,5g
|
Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g;
Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ+ 01 ống nước cất
pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2 Dopharma, SĐK: VD-18637= 15),
hộp 1 lọ+01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120-Armepharco,
SĐK: VD-22389-15)
|
VD-25322-16
|
256
|
VitazoviIin 3g
|
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 3g;
Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,375g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 01 lọ + 03 ống nước cất
pha tiêm 5 ml (sản xuất tại Công ty CPDP Trung Ương 2-Dopharma, số đăng ký
VD-18637-13)
|
VD-25323-16
|
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên,
Vĩnh Phúc - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh
Phúc - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
257
|
Kali clorid 10%
|
Mỗi ống 10ml chứa: Kali clorid 1g
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml
|
VD-25324-16
|
258
|
Kali clorid 10%
|
Mỗi ống 5ml chứa: Kali clorid 500mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 5 ống x vỉ x 5 ống x 5ml
|
VD-25325-16
|
259
|
Omevin
|
Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng
Omeprazol natri) 40mg
|
Thuốc bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất tiêm 10 ml; hộp 5 lọ;
hộp 10 lọ
|
VD-25326-16
|
260
|
VinprazoI
|
Rabeprazol natri 20mg
|
Thuốc bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ + 1 ống dung mỗi 5ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ
|
VD-25327-16
|
261
|
Vitamin B1
|
Mỗi 1ml chứa: Vitamin B1 25mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 100 ống x 1ml
|
VD-25328-16
|
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung
ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành
phố Đà Nẵng - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung
ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành
phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
262
|
Vitcbebe 150
|
Acid ascorbic 150mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25329-16
|
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội -
Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê
Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
263
|
Bequantene
|
Dexpanthenol (vitamin B5) 100mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-25330-16
|
264
|
Chymomedi
|
Chymotrypsin (tương đương 4200 đơn vị
Chymotrypsin USP) 4,2mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ
(nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 50 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên
|
VD-25331-16
|
265
|
Eslady
|
Dydrogesteron 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25332-16
|
266
|
Thysedow 5 mg
|
Thiamazol 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ
x 25 viên
|
VD-25333-16
|
267
|
Tidipluxin
|
Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan hydrobromid
5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100 viên; lọ 200 viên
|
VD-25334-16
|
50. Công ty đăng ký; Công ty cổ phần dược
Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
268
|
Cestasin
|
Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2
vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20
viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-25335-16
|
269
|
D-Contresine
|
Mephenesin 250mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên;
hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên,
250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-25336-16
|
270
|
D-Contresine 250
|
Mephenesin 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2
vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ, 100 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200
viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-25337-16
|
271
|
Diclofenac 75
|
Diclofenac natri 75mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên;
hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên,
500 viên, 1000 viên
|
VD-25338-16
|
272
|
Vacoverin
|
Alverin citrat 40mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10
vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên;
chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-25339-16
|
273
|
Vadol 650
|
Paracetamol 650mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5
vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500
viên, 1000 viên
|
VD-25340-16
|
274
|
Vasomin 500
|
Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin
415,6mg) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5
vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500
viên, 1000 viên
|
VD-25341-16
|
275
|
Vasomin 750
|
Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin
623,4mg) 750mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên;
623,4mg) 750mg hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200
viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-25342-16
|
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư
y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt
Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư
y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
276
|
Đại táo
|
Đại táo
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
VD-25343-16
|
277
|
Gaphyton
|
Cao đặc Actisô (tương đương 1000mg Actisô) 100mg;
Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 750mg rau đắng đất) 75mg;
Cao đặc bìm bìm biếc (tương đương 60mg bìm bìm biếc)
7,5mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-25344-16
|
278
|
Ketoconazol
|
Mỗi tuýp 5g chứa: Ketoconazol 100mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g
|
VD-25345-16
|
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT
Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng
Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
279
|
Hoàn phong tê thấp
|
10g hoàn mền chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu
(tương ứng với: Ngưu tất 3g; Ngũ gia bì chân chim 5g; Cẩu tích 3g; Hy thiêm
5g; Sinh địa 5g) 5365mg; Bột Cẩu tích 4g; Bột Quế chi 0,05g
|
Viên hoàn mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 viên x 10 gam
|
VD-25346-16
|
280
|
Phong thấp thủy
|
Mỗi 250 ml cao lỏng chứa dịch chiết dược liệu
tương ứng với: Cẩu tích 18g; Ngũ gia bì chân chim-vỏ thân 8,5g; Kê huyết đằng
18g; Ngưu tất 3g; Hy thiêm 22,5g; Cỏ xước 5g; Quế chi 1g; Cam thảo 1g; Đỗ trọng
4g
|
Cao lỏng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Chai 250 ml
|
VD-25347-16
|
53. Công ty đăng ký: Công ty
cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang
Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình
Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
281
|
Albinax 70mg
|
Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 70mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP35
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VD-25348-16
|
282
|
Bifucil
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-25349-16
|
283
|
Tocimat 180mg
|
Fexofenadin hydroclorid 180mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-25350-16
|
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư
y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư
y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
284
|
Adrenalin
|
Adrenalin 1mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VD-25351-16
|
285
|
Dutased
|
Mỗi 50ml hỗn dịch chứa: Sulfamethoxazol 2000 mg;
Trimethoprim 400 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 20g pha 50ml hỗn dịch
|
VD-25352-16
|
286
|
Metronidazol
|
Metronidazol 250mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VD-25353-16
|
287
|
Montekas
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ
x 10 viên
|
VD-25354-16
|
288
|
Paracetamol 100 mg
|
Paracetamol 100mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 100 viên, lọ 500 viên
|
VD-25355-16
|
289
|
Penicilin V kali 400.000 IU
|
Phenoxymethylpeni cilin (dưới dạng
Phenoxymethylpeni cilin kali) 400.000IU
|
Viên nén
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 400 viên
|
VD-25356-16
|
290
|
Thevirol
|
Vitamin B1 (Thiamin nitrat)
125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin lydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25357-16
|
291
|
Vitamin B1
|
Thiamin hydrochlorid 100mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 100 ống x 1ml
|
VD-25358-16
|
54.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông
dược - Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc
Ga, phương Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
292
|
Hộ tâm đan Thephaco
|
Đan sâm 58,3mg; Tam thất 34,3mg; Borneol 0,2mg
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 túi x 10 viên, hộp 2 lọ x 50 viên
|
VD-25359-16
|
293
|
Xuyên tâm liên
|
Cao Xuyên tâm liên 140mg (tương đương Xuyên tâm
liên 900mg); Bột mịn xuyên tâm liên 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 1 lọ x 200 viên
|
VD-25360-16
|
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình
Định - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình
Định - Việt Nam))
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
294
|
Aminoacid Kabi 5%
|
Mỗi 250ml chứa: L-Isoleucin
0,6375g; L-Leucin 1,1125g; L-Lysin.HCl 0,875g; L-Methionin 0,475g;
L-Phenylalanin 0,6375g; L-Threonin 0,5125g; L-Trytophan 0,225g; L-Valin 0,6g;
L-Arginin HCl 1,15g; L-Histidin HCl 0,65g; Glycin 0,9875g; L-Alanin 1,7125g;
L-Prolin 1,1125g; L-Aspartic acid 0,1625g; L-Asparagin.H2O 0,465g; L-GIutamic
acid 0,575g; L-Ornithin HCl 0,4g; L-Serin 0,3g; L-Tyrosin 0,075g
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Chai 500ml, chai 250ml
|
VD-25361-16
|
295
|
Piracetam Kabi
|
Mỗi ống 5ml chứa: Piracetam 1g
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 2 vỉ x 6 ống x 5ml
|
VD-25362-16
|
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa được Việt
Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa
dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
296
|
Cao đặc ích mẫu
|
5 kg cao đặc tương ứng 50kg ích mẫu
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Bao 2 túi PE 5 kg
|
VD-25363-16
|
297
|
Cao đặc kim tiền thảo
|
5 kg cao đặc tương ứng 50kg kim tiền thảo
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Bao 2 túi PE 5 kg
|
VD-25364-16
|
298
|
Cao đặc Râu ngô
|
5 kg cao đặc tương ứng 50kg râu ngô
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Bao 2 túi PE 5 kg
|
VD-25365-16
|
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá dược phẩm
Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá dược phẩm
Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
299
|
Chlorpheniramine 4mg
|
Chlorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên, Chai 100 viên
|
VD-25366-16
|
300
|
Floxadrop
|
Ofloxacin 15mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 5ml
|
VD-25367-16
|
301
|
Linh chi
|
Cao linh chi (tương đương 1000mg nấm linh chi
khô) 118,57mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-25368-16
|
302
|
Mekoamin S 5%
|
Mỗi chai 250ml chứa: L- Isoleucin 750mg; L-Lysin
hydrochlorid 3075mg; L-Tryptophan 250mg; L-Threonin 750mg; L-valin 825mg;
L-Phenylalanin 1200mg; L-Methionin 1000mg; L-Leucin 1700mg; Glycin 1425mg;
L-Arginin hydrochlorid 1125mg; L-Histidin hydrochlorid monohydrat 550mg;
Xylitol 12500mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 250ml, chai 500ml
|
VD-25369-16
|
303
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên, Chai 500
viên, Chai 1200 viên
|
VD-25370-16
|
304
|
Paracold-MKP 650
|
Paracetamol 650mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25371-16
|
305
|
Sodium chloride 3%
|
Natri clorid 3g/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100ml
|
VD-25372-16
|
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea
United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore,
huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện
Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
306
|
Homan
|
Acid ursodeoxycholic 300 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25373-16
|
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm
Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh,
TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược
phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước
Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
307
|
Medofalexin 500 (SXNQ của M/S. Maxim
Pharmaceuticals PVT. Ltd; Địa chỉ: PlotNo. 11&12 Kumar Ind. Estate,
Markal, Pune 412 105, India)
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25374-16
|
308
|
Pusadin plus
|
Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Betamethason
valerat 5mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-25375-16
|
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Otsuka OPV
(Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
309
|
Glucolyte-2
|
Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 1,955g; Kali clorid
0,375g; Monobasic kali phosphat 0,68g; Natri acetat.3H2O 0,68g;
Magne sulfat.7H2O 0,316g; Kẽm sulfat.7H2O 5,76mg;
Dextrose Anhydrous 37,5g
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
48 tháng
|
TCCS
|
Chai 500ml
|
VD-25376-16
|
310
|
Lactated Ringer's
|
Mỗi 500ml chứa: Calci clorid.2H2O
0,1g; Kali clorid 0,15g; Natri clorid 3g; Natri lactat 1,55g
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
60 tháng
|
USP35
|
Chai 500ml, 1000ml
|
VD-25377-16
|
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco
(Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
311
|
Amxolmuc
|
Ambroxol hydroclorid 30mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25378-16
|
312
|
Atorvastatine EG 10mg (CSNQ:
EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A,
12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France)
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25379-16
|
313
|
Atorvastatine EG 20mg (CSNQ:
EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A,
12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France)
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25380-16
|
314
|
Atorvastatine EG 40mg (CSNQ:
EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A,
12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France)
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 40mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25381-16
|
315
|
Cefadroxil EG 500mg (CSNQ: EG
LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12
rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France)
|
Cefadroxil (dưới dạng
Cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25382-16
|
316
|
Ceftazidime EG 1g (CSNQ: EG
LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12
rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France)
|
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-25383-16
|
317
|
Ceftazidime EG 2g (CSNQ: EG
LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12
rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France)
|
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-25384-16
|
318
|
Ceftazidime EG Enfants et Nourrissons 0,5g (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: “Le
Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France)
|
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat)
0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-25385-16
|
319
|
Deslostad 5mg
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25386-16
|
320
|
Fegra 120mg
|
Fexofenadin hydroclorid 120mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-25387-16
|
321
|
Glusamin 250
|
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri
clorid) 250mg
|
Viên nang cứng (trắng - đỏ)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25388-16
|
322
|
Levoquin 250
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên
|
VD-25389-16
|
323
|
Lincomycin 500mg
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25390-16
|
324
|
Minicef 400mg
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-25391-16
|
325
|
Mobimed 15
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-25392-16
|
326
|
Mobimed 7.5
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-25393-16
|
327
|
Pycip 500mg
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin
hydrochlorid) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-25394-16
|
328
|
PymeHyospan
|
Hyoscin butylbromid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-25395-16
|
329
|
Pymepelium
|
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25396-16
|
330
|
Tatanol
|
Acetaminophen 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25397-16
|
331
|
Tatanol caps
|
Acetaminophen 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25398-16
|
332
|
Tatanol trẻ em
|
Acetaminophen 120mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 20 viên
|
VD-25399-16
|
333
|
Vifix
|
Lamivudin 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-25400-16
|
334
|
Vivace
|
Acid ascorbic 500mg; Beta-caroten (dưới dạng hỗn
dịch neta-caroten 30%) 15mg; Selenium dưới dạng Selenium dạng men khô) 50mcg;
Dl-alpha-tocopheryl acetat 400IU
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25401-16
|
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c:
Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c:
Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
335
|
Arthamin
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25402-16
|
336
|
Erxib
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25403-16
|
337
|
Fexofenadin 30 ODT
|
Fexofenadin hydroclorid 30mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25404-16
|
338
|
Mesin 500
|
Mephenesin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25405-16
|
339
|
Myleran plus
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 20 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên
|
VD-25406-16
|
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX -
TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân,
Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
340
|
Fudlezin
|
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid)
5 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên,
chai 100 viên, 250 viên, 500 viên.
|
VD-25407-16
|
341
|
Sayton
|
Allopurinol 300 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25408-16
|
342
|
Sendy
|
Methocarbamol 750mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25409-16
|
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược
VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh
Thái Bình - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược
VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh
Thái Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
343
|
Bổ tỳ TW
|
Mỗi 100ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Đảng
sâm 5g; Hoàng kỳ 16,7g; Đương quy 3,3g; Bạch truật 5g; Thăng ma 5g; Sài hồ
5g; Trần bì 5g; Cam thảo 5g; Sinh khương 2g; Đại táo 17g
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60ml, 90ml, 100ml, 125ml, 150ml
|
VD-25410-16
|
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco
(Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco
(Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
344
|
Benzosali
|
Mỗi tuýp 10g chứa: Acid benzoic 0,6 g; Acid
salicylic 0,3g
|
Thuốc mỡ bôi da
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VD-25411-16
|
345
|
Fenxicam
|
Piroxicam 20mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-25412-16
|
346
|
Tiotrazole
|
Mỗi tuýp 10 mg chứa:
Tioconazole 100mg
|
Kem bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VD-25413-16
|
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập
khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng
Tháp - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
347
|
Beziax 500 mg
|
Levetiracetam 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ
x 10 viên
|
VD-25414-16
|
348
|
Bromhexin 8 mg
|
Bromhexin hydroclorid 8mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên
|
VD-25415-16
|
349
|
Cefaclor 250 mg
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng (tím-trắng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ
x 10 viên; hộp 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 12 viên
|
VD-25416-16
|
350
|
CefacIor 250 mg
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng (xanh-xanh)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 80
viên; chai 100 viên
|
VD-25417-16
|
351
|
Cefadroxil 500 mg
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat
compacted) 500mg
|
Viên nang cứng (xanh-xám)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai
100 viên
|
VD-25418-16
|
352
|
Clarithromycin 500 mg
|
Clarithromycin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-25419-16
|
353
|
Clindamycin 150 mg
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid)
150mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-25420-16
|
354
|
Dodizy 16 mg
|
Betahistin dihydrochlorid 16mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25421-16
|
355
|
Dolarac 250 mg
|
Acid mefenamic 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25422-16
|
356
|
Donstyl 4 mg
|
Thiocolchicosid 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-25423-16
|
357
|
Doraval 80 mg
|
Valsartan 80mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 14 viên
|
VD-25424-16
|
358
|
Dorocardyl 40 mg
|
Propranolol hydrochlorid 40mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100
viên
|
VD-25425-16
|
359
|
Dorodipin 10 mg
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 90
viên
|
VD-25426-16
|
360
|
Doropycin 1,5 M.I.U
|
Spiramycin 1.500.000IU
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 10 vỉ x 8 viên
|
VD-25427-16
|
361
|
Dorotril 20 mg
|
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ
x 14 viên
|
VD-25428-16
|
362
|
Fenofibrat 200 mg
|
Fenofibrat micronised 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25429-16
|
363
|
Methionin 250 mg
|
DL-Methionin 250mg
|
Viên nang cứng
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
|
VD-25430-16
|
364
|
Simacone
|
Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-25431-16
|
365
|
Tinidazol 500 mg
|
Tinidazol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên
|
VD-25432-16
|
366
|
Zinmax-Domesco 500 mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ,
20 vỉ x 10 viên
|
VD-25433-16
|
67. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer -
BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến
Tre - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh
Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh
Bến Tre - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
367
|
Becocef
|
Ofloxacin 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25434-16
|
368
|
Denfer-S
|
Deferipron 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60 viên
|
VD-25435-16
|
369
|
Kievidol
|
Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg;
Cafein 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25436-16
|
370
|
Lamizido
|
Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25437-16
|
68. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam
(Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c:
Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
371
|
Bactevo 500mg
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-25438-16
|
372
|
Lipisel 10
|
Simvastatin 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TGCS
|
Hộp 02 vỉ x 10 viên
|
VD-25439-16
|
373
|
Repamax daytime
|
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin (dưới dạng
Phenylephrin hydroclorid) 10 mg; Loratadin 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25440-16
|
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt
Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt
Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội-Việt Nam)
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bionam (Đ/c:
Biệt thự D9b, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int'I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện
Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
375
|
Fortec
|
L-Ornithin - L-Aspartat 150mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-25442-16
|
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc
Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông,
Tp. Hà Nội - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc
Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp.
Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
376
|
Bát tiên trường thọ P/H
|
Bột Hoài sơn 60mg; Bột Bạch linh 40mg; Bột Thục địa
50mg; Cao đặc dược liệu 100mg (tương đương với: Thục địa 270mg; Câu kỷ tử
43mg; Ngũ vị tử 34mg; Sơn thù 69mg; Mẫu đơn bì 52mg; Trạch tả 52mg; Mạch môn
69mg)
|
Viên hoàn mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 240 viên
|
VD-25443-16
|
377
|
Hương Sa P/H
|
Mỗi viên chứa: Bột Bạch truật 40mg; Bột Mộc hương
30mg; Bột Sa nhân 30mg; Bột Bán hạ 25mg; Bột Bạch linh 25mg; Bọt Cam thảo
25mg; Bột Trần bì 25mg; Cao đặc Đảng sâm (tương đương với 133mg dược liệu) 40mg
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 230 viên
|
VD-25444-16
|
378
|
Ngũ canh tả P/H
|
Mỗi viên chứa: Cao dược liệu 20mg (tương đương với:
Thục địa 33mg; Sơn thù 13mg; Phụ tử chế 4mg; Trạch tả 12mg; Bổ cốt chỉ 12mg;
Ngũ vị tử 6mg; Thỏ ty tử 13mg); Bột Thục địa 33mg; Bột Hoài sơn 65mg; Bột Bạch
linh 48mg; Bột Nhục quế 4mg
|
Viên hoàn mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 240 viên. Hộp 1 lọ x 480 viên
|
VD-25445-16
|
379
|
Thang đại bổ
|
Mỗi gói 850g chứa: Cam thảo 20g; Bạch thược 20g;
Bạch truật 15g; Đỗ trọng 15g; Câu kỷ tử 20g; Đại táo 50g; Liên nhục 20g;
Hoàng kỳ 30g; Kê huyết đằng 30g; Tục đoạn 20g, Ý dĩ 10g; Ngưu tất 40g; Cẩu
tích 120g; Thổ phục linh 60g; Ngũ gia bì 30g; Trần bì 10g; Thiên niên kiện
10g; Nhân sâm 10g; Ba kích 20g; Cốt toái bổ 30g; Hà thủ ô đỏ 20g; Hoài sơn 30g;
Đương quy 25g; Thục địa 100g; Bạch linh 20g; Xuyên khung 15g; Cát sâm 60g
|
Thuốc thang
|
12 tháng
|
TCCS
|
Gói 850g
|
VD-25446-16
|
380
|
Thanh huyết tiêu độc P/H
|
Cao đặc Hoàng liên (tương ứng 300mg Hoàng liên)
36mg; Cao đặc Hoàng bá (tương ứng 300mg Hoàng bá) 30mg; Cao đặc Hoàng cầm
(tương ứng 300mg Hoàng cầm) 30mg; Cao đặc Bồ bồ tương ứng 400mg Bồ bồ) 50mg;
Cao đặc Kim ngân hoa (tương ứng 400mg Kim ngân hoa) 40mg; Cao đặc Chi tử
(tương ứng 100mg Chi tử) 10mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 60 viên, hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ
x 20 viên
|
VD-25447-16
|
381
|
Thấp khớp hoàn P/H
|
Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1
g Tần giao) 0,1g; Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng) 0,1g; Cao đặc
Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất) 0,15g; Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc
hoạt) 0,12g; Bột phòng phong 0,5g; Bột Xuyên khung 0,5g; Bột Tục đoạn 0,5g; Bột
Hoàng kỳ 0,5g; Bột Bạch thược 0,5g; Bột Đương quy 0,5g; Bột Phục linh 0,4g; Bột
Cam thảo 0,4g; Bột Thiên niên kiện 0,4g
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 5g
|
VD-25448-16
|
382
|
Thuốc hen P/H
|
Mỗi viên chứa: Bột Bán hạ
39mg; Bột Xuyên bối mẫu 25mg; Bột Trần bì 20mg; Bột Ngũ vị tử 20mg; Bột Tế
tân 11 mg; Cao đặc dược liệu 90mg (tương đương với: Tỳ bà diệp 160mg; Ma
hoàng 100mg; Hạnh nhân 100mg; Cam thảo 80mg; Can khương 30mg)
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 480 viên
|
VD-25449-16
|
383
|
Thuốc ho P/H
|
Mỗi 100ml cao lỏng chứa dịch chiết được từ các dược
liệu: Cao đặc Bách bộ (tương đương 15g Bách bộ) 2g; Cao đặc Cát cánh (tương
đương 10g Cát cánh) 1g; Mạch môn 8g; Trần bì 6g; Cam thảo 4g; Bối mẫu 4g; Bạch
quả 4g; Hạnh nhân 4g; Ma hoàng 6g
|
Cao lỏng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 90ml; Hộp 1 lọ x 100ml, Hộp 1 lọ x
125ml
|
VD-25450-16
|
384
|
Viên ngậm ma hạnh P/H
|
Cao đặc Ma hoàng (tương đương 60mg Ma hoàng) 6mg;
Cao đặc Hạnh nhân (tương đương với 175mg Hạnh nhân) 21mg; Cao đặc Cam thảo
(tương đương với 180mg Cam thảo) 18mg; Cao đặc Cát cánh (tương đương 220mg
Cam thảo) 22mg
|
Viên ngậm
|
18 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 12 viên
|
VD-25451-16
|
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược
Bảo Linh (Đ/c: Lô 32, KCN Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo
Linh (Đ/c: Lô 32, KCN Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
385
|
Bảo phu khang
|
Mỗi tuýp 10g chứa: Tinh dầu nghệ 0,28g; Alpha
terpineol 0,45g; Dầu mù u 0,03g; Curcuminoid 0,1g
|
Kem bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g, 20g
|
VD-25452-16
|
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt
Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến
Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm
Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến
Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
386
|
Erisk
|
Eperison hydroclorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ (alu-alu)x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-alu)
x 10 viên
|
VD-25453-16
|
387
|
Orlitax
|
Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 120mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-25454-16
|
388
|
Tegrucil-4
|
Acenocoumarol 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-25455-16
|
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An,
Bình Dương - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm
Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận
An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
389
|
Fitôbetin-f
|
290 mg cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa
700 mg; Phục linh 530 mg; Hoài sơn 350 mg; Sơn thù 350 mg; Trạch tả 265 mg;
Xa tiền tử 180 mg; Ngưu tất 130 mg; Mẫu đơn bì 115 mg; Nhục quế 90 mg; Phụ tử
chế 90 mg); Bột mịn dược liệu bao gồm: Mẫu đơn bì 150 mg; Ngưu tất 50 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 40 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25456-16
|
390
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 8,6
mg hàm lượng flavonoid toàn phần) 40 mg; Cao khô Đinh lăng (tương đương rễ
Đinh lăng 750 mg) 75 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25457-16
|
391
|
Mật ong nghệ
|
67,2 mg cao khô dược liệu (tương đương thân, rễ
Nghệ 200 mg; Mật ong 143 mg); Bột mịn thân, rễ Nghệ 100 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 40 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25458-16
|
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa
Linh (Đ/c: B19, D6 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận cầu
Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa
Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
392
|
Bảo bảo nhiệt độc thanh
|
Cao khô dược liệu (12:1) 0,25g (tương đương với:
Bồ công anh 0,5g; Kim ngân hoa 0,5g; Sài đất 0,5g; Thổ phục linh 0,5g; Ké đầu
ngựa 0,4g; Hạ khô thảo 0,5g; Huyền sâm 0,1g)
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-25459-16
|
393
|
Ích can thảo
|
Mỗi viên chứa cao khô dược liệu (tương ứng các dược
liệu: Diệp hạ châu 1,5g; Ma đề 0,25g; Chi tử 0,25g; Nhân trần 0,4g) 0,2g
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-25460-16
|
394
|
Kiện tràng hoa linh
|
Cao khô dược liệu (12:1) 0,16g (tương đương với:
Mộc hương 0,12g; Hoàng liên 0,06g; Bạch truật 0,36g; Bạch linh 0,24g; Đảng
sâm 0,12g; Nhục đậu khấu 0,24g; Trần bì 0,12g; Mạch nha 0,12g; Sơn tra 0,12g;
Hoài sơn 0,12g; Sa nhân 0,12g; Thần khúc 0,12g; Cam thảo 0,07g)
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-25461-16
|
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất
Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức
Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất
Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức
Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
395
|
Đại tràng nhất nhất
|
Cao khô dược liệu (tương ứng với: Bạch thược
450mg; Bạch truật 450mg, Cam thảo 225mg; Hậu phác 300mg; Hoàng liên 675mg; Mộc
hương 600mg; Ngũ bội tử 450mg; Xa tiền tử 225mg) 337,5mg; Hoạt thạch 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ
x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên
|
VD-25462-16
|
396
|
Xương khớp nhất nhất
|
Cao khô dược liệu (tương ứng với: Đương quy
750mg; Đỗ trọng 600mg; Cầu tích 600mg; Đan sâm 450mg; Liên nhục 450mg; Tục đoạn
300mg; Thiên ma 300mg; Cốt toái bổ 300mg; Độc hoạt 600mg; sinh địa 600mg; Uy
linh tiên 450mg; Thông thảo 450mg; Khương hoạt 300mg; Hà thủ ô đỏ 300mg)
645mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ
x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên
|
VD-25463-16
|
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài
gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore -
Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài
gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore -
Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
397
|
Depural
|
Chai 125ml chứa 50g cao lỏng dược liệu bao gồm:
Lá Actiso 13,750g; Thổ phục linh 13,750g; Râu mèo 6,875g; Hạt Thảo quyết minh
13,750g; Bồ công anh 6,875g; Rau đắng đất 13,750g; Lạc tiên 6,875g
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 125ml; Hộp 1 chai 200ml
|
VD-25464-16
|
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa,
Đồng Nai - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa,
Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
398
|
Shinapril (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa
chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)
|
Enalapril maleat 10mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25465-16
|
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm
Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung,
Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 -La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
399
|
Techepa
|
Mỗi gói 4g chứa: L-Ornithin L-Aspartat 3,0g
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 14 gói x 4,0g
|
VD-25466-16
|
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA
- NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân
Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm
USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường
Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
400
|
Actifif - Nic
|
Triprolidin hydroclorid 2,5mg; Phenylephrin
hydroclorid 10mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 02 vỉ x 10 viên
|
VD-25467-16
|
401
|
Domperidon Caps
|
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200
viên
|
VD-25468-16
|
402
|
Loranic
|
Loratadin 10mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên; Chai 200 viên; chai 500 viên
|
VD-25469-16
|
403
|
Newcobex
|
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 115mg; Vitamin B6
(Pyridoxin hydroclorid) 115mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50mcg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 15 viên
|
VD-25470-16
|
404
|
Predmex
|
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat)
0,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
VD-25471-16
|
405
|
Ribanic 500
|
Ribavirin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25472-16
|
406
|
Simguline
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25473-16
|
407
|
Tenonic
|
Tenoxicam 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ
x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên
|
VD-25474-16
|
408
|
Xygzin
|
Levocetirizin dihydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 Hộp 5 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
|
VD-25475-16
|
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường
Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường
Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
409
|
Effer - Acehasan 200
|
Acetylcystein 200mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 05 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 20 vỉ
x 4 viên
|
VD-25476-16
|
410
|
Rosenax 5
|
Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat
hemipentahydrat) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 04 vỉ x 14 viên; Hộp 10
vỉ x 14 viên
|
VD-25477-16
|
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện
Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD
Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận
An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
411
|
Fexostad 120
|
Fexofenadin hydroclorid 120mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-25478-16
|
412
|
Fluzinstad
|
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid)
5mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25479-16
|
413
|
Lamostad 25
|
Lamotrigin 25mg
|
Viên nén phân tán
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25480-16
|
414
|
Olanstad 5
|
Olanzapin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25481-16
|
415
|
Stadsidon 20
|
Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl) 20mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 6 vỉ x 7v viên
|
VD-25482-16
|
416
|
Tadalafil Stada 20mg
|
Tadalafil 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VD-25483-16
|
417
|
Telmisartan Stada 80 mg
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-25484-16
|
418
|
Venlafaxine Stada 37,5mg
|
Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-25485-16
|
419
|
Vitamin C Stada 1g
|
Vitamin C 1g
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 4 viên, hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ x
4 viên, hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 2 tuýp x 10 viên
|
VD-25486-16
|
82.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LB Stada-Việt
Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện
Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
420
|
Betahistine Stada 16mg
|
Betahistin dihydrochlorid 16mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP 2012
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25487-16
|
421
|
Betahistine Stada 8 mg
|
Betahistin dihydrochlorid 8mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP 2012
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-25488-16
|
422
|
Candesartan Stada 16 mg
|
Candesartan cilexetil 16mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25489-16
|
423
|
Glimepiride Stada 4mg
|
Glimepirid 4mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-25490-16
|
424
|
Scanneuron
|
Thiamin nitrat (vitamin B1) 100mg; Pyridoxin HCl
(vitamin B6) 200mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) 200mcg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, chai
500 viên
|
VD-25491-16
|
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh
HASAN - PERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An -
Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
83.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên
doanh HASAN - PERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng
An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
425
|
Hasadolac 200
|
Etodolac 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
|
VD-25492-16
|
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên
Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu
Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một
thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông,
P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
426
|
Cipmedic
|
Mỗi 5 ml chứa: Ciprofloxacin hydrochlorid 15mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VD-25493-16
|
85. Công ty đăng ký: Công ty- TNHH MTV 120
Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội -
Việt Nam)
85.1. Nhà sản xuất: Công ty- TNHH MTV 120
Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
427
|
Aphacolin
|
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi
dihydrat pellet 8,5%kl/kl) 40 mg
|
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25494-16
|
428
|
Arme-Rogyl
|
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCSC
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-25495-16
|
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A,
Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược
phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu
Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
429
|
CelorDHG 250
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-25496-16
|
430
|
Coldacmin Sinus
|
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-25497-16
|
431
|
Hagimox 250 Caps
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng (xám - vàng ngà)
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25498-16
|
432
|
Hapenxin capsules
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
500mg
|
Viên nang cứng (xanh lá-xanh dương)
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200
viên, chai 500 viên
|
VD-25499-16
|
433
|
Hasec 10
|
Mỗi gói 1,5g chứa Racecadotril 10mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hôp 24 gói x 1,5g
|
VD-25500-16
|
434
|
Hasec 30
|
Mỗi gói 1,5g chứa Racecadotril 30mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-25501-16
|
435
|
Kefcin 500 Caps
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng (xanh - trắng)
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-25502-16
|
436
|
Kefcin 500 Caps
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng (xanh - vàng)
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-25503-16
|
437
|
Telfor 180
|
Fexofenadine HCl 180 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-25504-16
|
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter
Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận
An, Bình Dương - Việt Nam)
87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil
Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore,
Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
438
|
Kopridoxil
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat)
500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25505-16
|
439
|
Newtiam
|
Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp
Cefotiam hydroclorid và Natri carbonat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 lọ
|
VD-25506-16
|
440
|
Statalli
|
Cephradin 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25508-16
|
441
|
Unjex
|
CefacIor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25509-16
|
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter
Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An,
Bình Dương - Việt Nam)
88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil
Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận
An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
442
|
Sofenac
|
Aceclofenac 100mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25507-16
|
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Robinson
Pharma USA (Đ/c: 63A, Lạc Long Quân, P10, Q. Tân Bình, TP. HCM - Việt
Nam)
89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US
Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
443
|
Robcetirizin
|
Cetirizin dihydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-25510-16
|
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis
Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
444
|
No-spa
|
Drotaverin HCl 40mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-25511-16
|
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma
(Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
91.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sum (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh
Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
445
|
Naftizine
|
Naftidrofuryl oxalat 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25512-16
|
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam)
92.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt
Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
446
|
Loratadine
|
Loratadin 10mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên
|
VD-25513-16
|
447
|
Tanafadol
|
Paracetamol 325mg
|
Viên nén (màu xanh)
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 200 viên
|
VD-25514-16
|
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú
Yên - Việt Nam)
93.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú
Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
448
|
Colatus (Cơ sở nhượng quyền sản xuất: Công TNHH
Thai Nakorn Patana (Thailand), địa chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb),
Ngamwongwan road, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000- Thailand
|
Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 120mg; Chlorpheniramin
maleat 1mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan HBr.H2O
7,5mg
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml
|
VD-25515-16
|
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Nga
Việt (Đ/c: 644/2 đường 3/2 phường 14, quận 10, Tp. HCM - Việt Nam)
94.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
449
|
Hộ thanh can
|
Cao khô dược liệu 400mg (tương đương với: Long đởm
thảo 1,33g; Hoàng cầm 0,89g; Trạch tả 0,89g; Mộc thông 0,89g; Đương quy
0,89g; Cam thảo 0,22g; Chi tử 1,33g; Xa tiền tử 0,67g; Sài hồ 0,89g; Sinh địa
hoàng 0,89g)
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25516-16
|
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United
International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp
Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương
- Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
95.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United
International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp
Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương
- Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
450
|
Obimin
|
Vitamin A 3000 đơn vị USP; Vitamin D 400 đơn vị
USP; Vitamin C 100mg; Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 2,5mg; Vitamin B6 15mg;
Vitamin B12 4mcg; Niacinamide 20mg; Calcium pantothenate 7,5mg; Acid Folic
1mg; Ferrous fumarate 90mg; Calcium lactate pentahydrate 250mg; Đồng (dưới dạng
Đồng Sulfat) 100mcg; Iod (dưới dạng Kali iodid) 100mcg
|
Viên bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên
|
VD-25517-16
|
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA
(Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
96.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US
Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)