b. Đăng ký bổ sung: 239 trường hợp
(gồm 112 loại thuốc trừ sâu, 83 loại thuốc trừ bệnh, 29 loại thuốc trừ cỏ, 08
loại thuốc trừ ốc, 06 loại thuốc điều hoà sinh trưởng, 01 loại thuốc trừ mối)
vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục
kèm theo).
TT
|
MÃ HS
|
TÊN
THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
TÊN
HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
ĐỐI
TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)
|
TỔ
CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
Thuốc trừ
sâu:
|
1
|
3808.10
|
Aba
thai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC
|
Abamectin
|
1.8EC:
Bọ trĩ/xoài, sâu cuốn lá/lúa 3.6EC: Nhện/cam; bọ trĩ/xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
5.4EC: Sâu vẽ bùa/cam, nhện/xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công
ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
2
|
3808.10
|
Aba-plus
100EC
|
Abamectin
10g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Rệp
muội/đậu tương
|
Công
ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
3
|
3808.10
|
Abm
50EC
|
Buprofezin
10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%
|
Rầy
nâu/lúa
|
Công
ty TNHH - TM Tân Thành
|
4
|
3808.10
|
Acek
50EC
|
Abamectin
1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5%
|
Sâu
cuốn lá/lúa
|
Công
ty TNHH - TM Tân Thành
|
5
|
3808.10
|
Acpratin
250EC
|
Abamectin 12 g/l + Quinalphos 238 g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
6
|
3808.10
|
Actaone
800WP
|
Buprofezin
200 g/kg + Imidacloprid 200 g/kg + Thiosultap-sodium 400 g/kg
|
Rầy
nâu/lúa
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
7
|
3808.10
|
Actatoc
150 EC, 200EC, 350EC
|
Acetamiprid
|
Rầy
nâu/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
8
|
3808.10
|
Admitox
600SC
|
Imidacloprid
|
Rầy
nâu/lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
9
|
3808.10
|
Alocbale
40EC
|
Chlorpyrifos
Ethyl
|
Sâu
khoang/lạc
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
10
|
3808.10
|
Alpha
10SC
|
Alpha-
cypermethrin
|
Kiến/cà
phê, sâu khoang/lạc, bọ trĩ/lúa, bọ xít muỗi/điều, sâu vẽ bùa/cam
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
11
|
3808.10
|
Ammate
30WDG
|
Indoxacarb
|
Sâu
cuốn lá/lúa, sâu xanh/cà chua
|
DuPont
Vietnam Ltd
|
12
|
3808.10
|
Anfaza
250WDG
|
Thiamethoxam
|
Rệp
sáp/cà phê
|
Công
ty TNHH An Nông
|
13
|
3808.10
|
Annongaplau
250SC, 400SC
|
Buprofezin
|
Rầy
nâu/lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
14
|
3808.10
|
Anphatox
50EW
|
Alpha-cypermethrin
|
Sâu
đục quả/cà phê
|
Công
ty TNHH An Nông
|
15
|
3808.10
|
Antricis
250 EC
|
Cypermethrin
20g/l + Dimethoate 200g/l + Fenvalerate 30g/l
|
Sâu
đục quả/cà phê
|
Công
ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
16
|
3808.10
|
Apashuang
10H
|
Thiosultap-sodium (Nereistoxin)
|
Sâu
đục thân/mía, ngô
|
Công
ty TNHH – TM Thái Nông
|
17
|
3808.10
|
Apolo
40WP
|
Buprofezin
|
Rầy
nâu/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Thái Nông
|
18
|
3808.10
|
Armada 100SL, 700WG
|
Imidacloprid
|
100SL:
Rệp sáp/cà phê
700WG:
Bọ trĩ/lúa
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
19
|
3808.10
|
Asara
300WG
|
Imidacloprid
15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg
|
Rầy
nâu/lúa
|
Công
ty CP Quốc tê Hoà Bình
|
20
|
3808.10
|
Bipimai
150EC
|
Pyridaben
|
Nhện
đỏ/chè
|
Công
ty TNHH TM Bình Phương
|
21
|
3808.10
|
Bobaedan
165SC
|
Fipronil
15 g/l + Tricyclazole 150g/l
|
Sâu
đục thân, sâu cuốn lá/lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
22
|
3808.10
|
Bpalatox
25EC, 100EC
|
Alpha-
cypermethrin
|
25EC:
Bọ trĩ/lúa
100EC:
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
23
|
3808.10
|
Cagent
5SC
|
Fipronil
|
Xử ký hạt giống trừ bọ trĩ/lúa
|
Công
ty CP TST
Cần
Thơ
|
24
|
3808.10
|
Click
75WP
|
Thiodicarb
|
Sâu khoang/đậu tương
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
25
|
3808.10
|
Configent
3G
|
Fipronil 2.9 g/kg + Imidacloprid 0.1 g/kg
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
3808.10
|
Configent
5G
|
Fipronil 3 g/kg + Imidacloprid 2 g/kg
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
3808.10
|
Configent
55SC
|
Fipronil 50 g/kg + Imidacloprid 5 g/kg
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
3808.10
|
Configent
100EC
|
Fipronil 20 g/l + Imidacloprid 80 g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
3808.10
|
Configent
800WG
|
Fipronil 785 g/kg + Imidacloprid 15 g/kg
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
26
|
3808.10
|
Cydansuper 250EC
|
Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235 g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
27
|
3808.10
|
Cygold 225EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 100g/l + Cypermethrin 25 g/l + Phoxim 100 g/l
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
28
|
3808.10
|
Dantac
50G, 100G, 500SP
|
Cartap
|
50G: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa 100G: Sâu đục thân, sâu
cuốn lá/lúa 500SP: Bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
29
|
3808.10
|
Deltaguard
2.5 EC
|
Deltamethrin
|
Sâu đục quả/cà phê, xoài
|
Gharda
Chemicals Ltd
|
30
|
3808.10
|
Dersi-s
2.5EC
|
Deltamethrin
|
Sâu đục quả/xoài, bọ trĩ/điều
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
31
|
3808.10
|
Diaphos
10G
|
Diazinon
|
Sâu đục thân/ca cao
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
32
|
3808.10
|
Diazol
10G, 50EW, 60EC
|
Diazinon
|
10G: Sâu đục thân/cà phê
50EW: Sâu đục thân/lúa
60EC: Sâu xanh/lạc
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
33
|
3808.10
|
Discid
25EC
|
Deltamethrin
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
34
|
3808.10
|
Dogent
3G
|
Acetamiprid
0.1 g/kg + Fipronil 2.9 g/kg
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
3808.10
|
Dogent
50SC
|
Acetamiprid 0.2 g/l + Fipronil 49.8 g/l
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
35
|
3808.10
|
Dosher 25EC
|
Cypermethrin
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
36
|
3808.10
|
Elincol
12ME
|
Abamectin
6 g/l + Azadirachtin 1 g/l + Emamectin benzoate 5 g/l
|
Sâu
cuốn lá/lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; nhện đỏ/cam; sâu tơ/bắp cải
|
Công
ty CP ENASA Việt Nam
|
37
|
3808.10
|
Enaldo
40FS
|
Imidacloprid
25% + Carbendazim 10% + Thiram 5%
|
Xử
lý hạt giống trừ rấy nâu/lúa, bệnh chết cây con/lạc
|
Công
ty CP ENASA Việt Nam
|
38
|
3808.10
|
FM-Tox
25EC, 50EC
|
Alpha
- cypermethrin
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
39
|
3808.10
|
God
550EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l
|
Sâu đục quả/đậu tương
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á
Châu
|
40
|
3808.10
|
Henri
4G
|
Fipronil 3 g/kg + Imidacloprid 1 g/kg
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
3808.10
|
Henri
30EC
|
Fipronil 29 g/l + Imidacloprid 1 g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
3808.10
|
Henri
60SC
|
Fipronil 59 g/l + Imidacloprid 1g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
3808.10
|
Henri
155WP
|
Fipronil 130 g/kg + Imidacloprid 25 g/kg
|
Sâu phao/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
3808.10
|
Henri
280WP
|
Fipronil 30 g/kg + Imidacloprid 250 g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
3808.10
|
Henri
750WG
|
Fipronil 30 g/kg + Imidacloprid 720 g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
3808.10
|
Henri
830WG
|
Fipronil 800 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
41
|
3808.10
|
Hugo
95SP
|
Acetamiprid
3% + Cartap 92%
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty CP Hốc Môn
|
42
|
3808.10
|
Javigent
800WG
|
Fipronil
|
Sâu
đục thân/lúa
|
Công
ty CP Nông dược Nhật Việt
|
43
|
3808.10
|
Javidan
100WP
|
Imidacloprid
|
Rầy
nâu/lúa
|
Công
ty CP Nông dược Nhật Việt
|
44
|
3808.10
|
Jiami
10SL
|
Imidacloprid
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
45
|
3808.10
|
Jiathi
25WP
|
Thiamethoxam
|
Bọ
trĩ/lúa
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
46
|
3808.10
|
Kadatil
10WP
|
Buprofezin 3.3% + Imdacloprid 6.7%
|
Rầy
nâu/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
47
|
3808.10
|
Katedapha
25EC
|
Lambda-cyhalothrin
|
Bọ
xít muỗi/điều, sâu đục quả/đậu tương
|
Công
ty TNHH TM Việt Bình Phát
|
48
|
3808.10
|
Koben
15EC
|
Pyridaben
|
Rệp/cải, bông vải
|
Bailing
International Co., Ltd
|
49
|
3808.10
|
Kola
gold 660WP
|
Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg
|
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
50
|
3808.10
|
Koto
240 SC
|
Thiacloprid
|
Sâu
đục thân, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á
Châu
|
51
|
3808.10
|
Legend 0.3G, 5SC, 800WG
|
Fipronil
|
0.3G:
Sâu đục thân/lúa, ngô
5SC:
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/mía; dòi đục lá/bí đao; rệp
sáp/cà phê; rệp muội/bông vải; sâu khoang/thuốc lá
800WG:
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô; rệp sáp/cà phê; sâu
khoang/thuốc lá
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
52
|
3808.10
|
Lexus
800WP
|
Fipronil
|
Rệp
sáp/cà phê
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
53
|
3808.10
|
Lobby
25WP
|
Buprofezin
|
Rầy
lưng trắng/lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
54
|
3808.10
|
Lufenron
050EC
|
Lufenuron
|
Sâu
tơ/bắp cải
|
Công
ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
55
|
3808.10
|
Lugens
200 FS
|
Fipronil
|
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á
Châu
|
56
|
3808.10
|
Match
050 EC
|
Lufenuron
|
Sâu xanh/thuốc lá
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
57
|
3808.10
|
Melycit
20SP
|
Acetamiprid
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
58
|
3808.10
|
Michigane
3G
|
Abamectin
0.1 g/kg + Fipronil 2.9 g/kg
|
Sâu
đục thân, sâu cuốn lá/lúa
|
Cali
– Parimex Inc.
|
3808.10
|
Michigane
800WDG
|
Abamectin
2 g/kg + Fipronil 798 g/kg
|
Sâu
đục thân, sâu cuốn lá/lúa
|
Cali
– Parimex Inc.
|
59
|
3808.10
|
Monofos
250EC
|
Chlorpyrifos
Ethyl 235g/l + Lambda-cyhalothrin 15g/l
|
Sâu
cuốn lá/lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
60
|
3808.10
|
Mopride
20 WP
|
Acetamiprid
|
Rầy
xanh/chè
|
Công
ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
61
|
3808.10
|
Natera
46% SG
|
Cartap
45% + Thiamethoxam 1%
|
Sâu
đục thân/lúa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
62
|
3808.10
|
Nazomi
2.0EC, 5WDG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu
vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
63
|
3808.10
|
Noviphos
48EC
|
Chlorpyrifos
Ethyl
|
Rệp
sáp/cà phê
|
Công
ty CP Nông Việt
|
64
|
3808.10
|
Noray
30EC
|
Etofenprox
|
Rầy
nâu/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
65
|
3808.10
|
Nosau
85WP
|
Cartap
75% + Imidacloprid 10%
|
Sâu
cuốn lá/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
66
|
3808.10
|
Nycap
15G, 48EC
|
Chlorpyrifos
Ethyl
|
15G:
Rệp sáp rễ/cà phê
48EC:
Sâu đục quả/đậu tương, rệp sáp/cà phê
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
67
|
3808.10
|
Oshin
20WP, 100SL
|
Dinotefuran
|
20WP:
Rệp sáp/cà phê
100SL:
Bọ trĩ/chè, hoa cúc; bọ phấn/hoa hồng
|
Mitsui
Chemicals, Inc.
|
68
|
3808.10
|
Pankill
5EC, 25EC
|
Cypermethrin
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
69
|
3808.10
|
Penalty
gold 50EC
|
Buprofezin
10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%
|
Bọ xít/lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
70
|
3808.10
|
Pernovi
50EC
|
Permethrin
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công
ty CP Nông Việt
|
71
|
3808.10
|
Pesieu
500SC
|
Diafenthiuron
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
72
|
3808.10
|
Phenodan
20 WP
|
Imidacloprid
|
Rầy
nâu/lúa
|
Công
ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
73
|
3808.10
|
Profast
210EC
|
Alpha-cypermethrin
10g/l + Profenofos 200g/l
|
Rệp
sáp, rệp vảy/cà phê; sâu đục bẹ/lúa
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
74
|
3808.10
|
Pyrinex
20 EC
|
Chlorpyrifos
Ethyl
|
Rệp sáp/na, cà phê
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
75
|
3808.10
|
Pyritox
200EC, 400EC
|
Chlorpyrifos
Ethyl
|
Mọt
đục cành/cà phê
|
Công
ty TNHH An Nông
|
76
|
3808.10
|
Ranaxa 25 WG
|
Thiamethoxam
|
Rầy bông/xoài
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
77
|
3808.10
|
Reagt
800WG
|
Fipronil
|
Sâu
đục thân/lúa
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
78
|
3808.10
|
Regent 800WG
|
Fipronil
|
Nhện gié/lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
79
|
3808.10
|
Sấm
sét 400SC
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
80
|
3808.10
|
Sairifos
585 EC
|
Chlorpyrifos
Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l
|
Sâu
đục thân/lúa cạn
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
81
|
3808.10
|
Santaone
200WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
82
|
3808.10
|
Sargent
6G
|
Chlorpyrifos
Ethyl
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
83
|
3808.10
|
Sespa gold 750WG
|
Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
84
|
3808.10
|
Shertox
25EW
|
Cypermethrin
|
Rệp vảy/cà phê
|
Công
ty TNHH An Nông
|
85
|
3808.10
|
Slavic
10SC
|
Etofenprox
|
Rầy nâu/lúa
|
Bailing
International Co., Ltd
|
86
|
3808.10
|
Smash
1EC
|
Abamectin
0.2 % + Beta-cypermethrin 0.8%
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
87
|
3808.10
|
Soka
24.5 EC
|
Abamectin
0.2 %+ Petroleum oils 24.3%
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/cà chua; nhện đỏ,
bọ cánh tơ, rầy xanh/chè
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
88
|
3808.10
|
Sulfaron
250EC
|
Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
89
|
3808.10
|
Sun-fen
500SC
|
Diafenthiuron
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Sundat
(S) PTe Ltd
|
90
|
3808.10
|
Sun
top 10WP
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu/lúa
|
Sundat
(S) PTe Ltd
|
91
|
3808.10
|
Supermate
150SC
|
Indoxacarb
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
92
|
3808.10
|
Tasodant
6G
|
Chlorpyrifos
Ethyl 5% + Permethrin 1%
|
Rầy
nâu/lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
93
|
3808.10
|
T-email
10WP, 70WG
|
Imidacloprid
|
10WP: Bọ trĩ/lúa, nho; sâu vẽ bùa/cam; rệp sáp, rệp vảy/cà phê
70WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa; rệp sáp, rệp vảy/cà phê;
dòi đục lá/đậu xanh
|
Công
ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng
|
94
|
3808.10
|
Tiksun
250WP
|
Buprofezin
|
Rầy
nâu/lúa
|
Công
ty CP XNK Thọ Khang
|
95
|
3808.10
|
Tik
wep 247 EC
|
Profenofos
100 g/l + Thiamethoxam 147g/l
|
Rầy
nâu/lúa
|
Công
ty CP XNK Thọ Khang
|
96
|
3808.10
|
Topten
400WP
|
Dinotefuran
|
Rầy
nâu, bọ trĩ/lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
97
|
3808.10
|
Toxcis
2.5SC
|
Deltamethrin
|
Rệp vảy/cà phê
|
Công
ty TNHH An Nông
|
98
|
3808.10
|
Triceny
50EC
|
Chlorpyrifos
Ethyl 42% + Cypermethrin 8%
|
Sâu
phao đục bẹ/lúa
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
99
|
3808.10
|
Tungcydan
55EC
|
Chlorpyrifos
Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Sâu đục thân/điều
|
Công
ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng
|
3808.10
|
Tungcydan
60EC
|
Chlorpyrifos
Ethyl 55% + Cypermethrin 5%
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê
|
Công
ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng
|
100
|
3808.10
|
Tungperin
10EC, 25EC, 50EC
|
Permethrin
|
10EC:
Sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều, sâu cuốn lá/lúa
25EC:
Sâu xanh da láng/đậu xanh; rệp sáp/cà phê; bọ xít muỗi/điều; sâu cuốn lá, bọ
trĩ/lúa
50EC:
Bọ trĩ/lúa
|
Công
ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng
|
101
|
3808.10
|
Tư
ếch 800WG
|
Fipronil
|
Rệp
vảy/cà phê
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
102
|
3808.10
|
U30-Thôn
trang 30WP
|
Buprofezin 25% + Chlorpyrifos Ethyl 5%
|
Rầy nâu/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Thôn Trang
|
103
|
3808.10
|
Usagrago
250EC
|
Chlorpirifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 50g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
104
|
3808.10
|
Usatabon
17.5WP
|
Imidacloprid
2.5% + Pyridaben 15%
|
Rệp bông xơ/mía, rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
105
|
3808.10
|
Vibafos
15 EC
|
Abamectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8%
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
106
|
3808.10
|
Vifu
- super 5 G
|
Carbosulfan
|
Tuyến trùng/hồ tiêu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
107
|
3808.10
|
Vi
Tha Dan 95WP
|
Thiosultap – sodium (Nereistoxin)
|
Sâu
cuốn lá/lúa
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
108
|
3808.10
|
VK.Superlau
25WP
|
Buprofezin
22.5% + Imidacloprid 2.5%
|
Rầy
nâu/lúa
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
109
|
3808.10
|
Yapoko
250SC
|
Lambda-cyhalothrin
110 g/l + Thiamethoxam 140g/l
|
Rầy
nâu/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
110
|
3808.10
|
Wamtox
100EC
|
Cypermethrin
|
Sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/lúa; bọ xít/nhãn, bọ xít muỗi/điều
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
111
|
3808.10
|
Wofadan
50G
|
Cartap
|
Bọ
trĩ/lúa
|
Công
ty CP Quốc tê Hoà Bình
|
112
|
3808.10
|
Xerox
20F
|
Tebufenozide
|
Sâu xanh da láng/đậu xanh
|
Công ty CP Nicotex
|
Thuốc trừ
bệnh:
|
1
|
3808.20
|
Aconeb
70 WP
|
Propineb
|
Mốc sương/nho, vàng lá do nấm/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
2
|
3808.20
|
Acrobat
MZ 90/600 WP
|
Dimethomorph
90 g/kg + Mancozeb 600 g/kg
|
Sương
mai/cà chua
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
3
|
3808.20
|
Afumin
400 EC
|
Isoprothiolane
390g/l + Iprobenfos 10g/l
|
Đạo
ôn/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
4
|
3808.20
|
Ajily
77WP
|
Copper
Hydroxide
|
Sương
mai/cà chua
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
5
|
3808.20
|
Alpine
80WDG
|
Fosetyl
Aluminium
|
Mốc
sương/nho
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
6
|
3808.20
|
Amicol
360EC
|
Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
7
|
3808.20
|
Amistar
250 SC
|
Azoxystrobin
|
Đốm vòng/cà chua
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
8
|
3808.20
|
Amistar
top 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Mốc sương, đốm vòng/cà chua, hành; chết cây con/lạc, phấn trắng/hoa
hồng; lem lép hạt/lúa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
9
|
3808.20
|
Annongvin
100SC, 800WG
|
Hexaconazole
|
100SC:
Lem lép hạt/lúa, rỉ săt/cà phê
800WG: Lem lép hạt, vàng lá do nấm/lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
10
|
3808.20
|
anRUTA
400EC, 400EW
|
Flusilazole
|
400EC: Vàng lá do nấm/lúa
400EW: Rỉ sắt/cà phê
|
Công
ty TNHH An Nông
|
11
|
3808.20
|
Antracol
70 WG
|
Propineb
|
Thán thư/xoài, sương mai/nho, vàng lá do nấm/lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
12
|
3808.20
|
Arygreen
500SC
|
Chlorothalonil
|
Sương mai/vải
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
13
|
3808.20
|
Bemeuro
super 750WP
|
Tricyclazole
720g/kg + Thiophanate Methyl 30g/kg
|
Đạo
ôn/lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
14
|
3808.20
|
Bemgreen
750WP
|
Tricyclazole
|
Đạo
ôn/lúa
|
Công
ty CP Nông dược Việt Nam
|
15
|
3808.20
|
Bim
– annong 80WP
|
Tricyclazole
|
Đạo
ôn/lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
16
|
3808.20
|
Bom-annong
650WP
|
Isoprothionale
400g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Đạo
ôn/lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
17
|
3808.20
|
Boom
30EC
|
Difenoconazole
15% + Propiconazole 15%
|
Khô
vằn/lúa
|
Công
ty TNHH Alfa (Saigon)
|
18
|
3808.20
|
Cajet
- M10 72WP
|
Cymoxanil
8% + Mancozeb 64%
|
Sương
mai/cà chua
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
19
|
3808.20
|
Callihex
5 SC
|
Hexaconazole
|
Rỉ
sắt/cà phê
|
Arysta
LifeScience S.A.S
|
20
|
3808.20
|
Canazole
super 320EC
|
Difenoconazole 150 g/l + Propiconzole 170 g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
21
|
3808.20
|
Citiusa
650WP
|
Isoprothiolane
250g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Đạo
ôn/lúa
|
Jiangsu
Kesheng Group Co., Ltd.
|
22
|
3808.20
|
Chapaon
770 WP
|
Copper
Hydroxide
|
Sẹo/cam
|
Công
ty TNHH TM Bình Phương
|
23
|
3808.20
|
Cowboy
600WP
|
Difenoconazole
150g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
Đạo
ôn/lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
3808.20
|
Cowboy
600SE
|
Difenoconazole
150g/l + Tricyclazole 450g/l
|
Đạo
ôn/lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
24
|
3808.20
|
Cythala
75 WP
|
Chlorothalonil
60% + Cymoxanil 15%
|
Phấn trắng/nho, vàng lá do nấm/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
25
|
3808.20
|
Daphavil 50 SC
|
Carbendazim
|
Rỉ sắt/cà phê
|
Công
ty TNHH TM Việt Bình Phát
|
26
|
3808.20
|
Dibazole
5SC, 10SL
|
Hexaconazole
|
5SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; rỉ sắt/cà phê, khô vằn/ngô; đốm lá/lạc,
lở cổ rễ/bầu bí
10SL: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; rỉ sắt, đốm vòng/cà phê; rỉ sắt/hoa
hồng; lở cổ rễ/bầu bí
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
27
|
3808.20
|
Doctor
5ME
|
Hexaconazole
|
Khô vằn/lúa
|
Công
ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp
|
28
|
3808.20
|
Domain
25EC
|
Difenoconazole
|
Thán thư/xoài
|
Công
ty TNHH Alfa (Saigon)
|
29
|
3808.20
|
Donomyl
280SC
|
Hexaconazole
30g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Đạo
ôn/lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
30
|
3808.20
|
Dove
80WP
|
Mancozeb
|
Thán
thư/xoài
|
Công
ty TNHH ADC
|
31
|
3808.20
|
Equation
52.5DF
|
Cymoxanil
30 % + Famoxadone 22.5%
|
Sương
mai/nho
|
DuPont
Vietnam Ltd
|
32
|
3808.20
|
Folicur
430SC
|
Tebuconazole
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
33
|
3808.20
|
Frog
750WP
|
Tricyclazole
|
Đạo
ôn/lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
34
|
3808.20
|
Fuannong
400EC
|
Isoprothiolane
|
Đạo ôn/lúa
|
Công
ty TNHH Lợi Nông
|
35
|
3808.20
|
Futrangone
40EC
|
Isoprothiolane
|
Đạo ôn/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Thôn Trang
|
36
|
3808.20
|
Hibim
31WP
|
Kasugamyin
2% + Tricyclazole 29%
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
37
|
3808.20
|
Hiddencard
250EC
|
Carbosulfan
200g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Khô
vằn, lem lép hạt/lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
38
|
3808.20
|
Hobine
75WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Công
ty CP Hốc Môn
|
39
|
3808.20
|
Javibean
750WP
|
Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công
ty CP Nông dược Nhật Việt
|
40
|
3808.20
|
JAVI
Vil 50SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công
ty CP Nông dược Nhật Việt
|
41
|
3808.20
|
Jialeton
25WP
|
Triadimefon
|
Thối cuống quả/nho
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
42
|
3808.20
|
Jiatop
70WP
|
Thiophanate
methyl
|
Vàng lá do nấm/lúa
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
43
|
3808.20
|
Jiavin
5 SC
|
Hexaconazole
|
Rỉ sắt/cà phê, thán thư/điều, nấm hồng/cao su
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
44
|
3808.20
|
Kachiusa
700WP
|
Isoprothionale
400g/kg + Tricyclazole 200g/kg + Thiophanate Methyl 100 g/kg
|
Đạo
ôn/lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
45
|
3808.20
|
Lashsuper
250SC
|
Hexaconazole
50 g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Đạo
ôn/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Tân Thành
|
46
|
3808.20
|
Longbay
20SC
|
Thiodiazole
copper
|
Bạc
lá/lúa
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
47
|
3808.20
|
Love
rice 66WP
|
Carbendazim
50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%
|
Vàng lá do nấm/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Thanh Điền
|
48
|
3808.20
|
Map
super 300 EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Rỉ sắt/cà phê, đậu tương
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
49
|
3808.20
|
Mataxyl
500WP
|
Metalaxyl
|
Héo
rũ, sương mai/dưa hấu; sương mai/khoai tây; chết ẻo/lạc, phấn trắng/nho
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
50
|
3808.20
|
Milvil
super 750WP
|
Carbendazim
30g/kg + Tricyclazole 720g/kg
|
Đạo
ôn/lúa
|
Công
ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
51
|
3808.20
|
Nativo 750WG
|
Tebuconazole
500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
|
Khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
52
|
3808.20
|
Newzobim
80WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
53
|
3808.20
|
Norshield
86.2WG
|
Cuprous
Oxide
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
|
Nordox
Industrier AS - Ostensjovein
|
54
|
3808.20
|
Novazole 525SE
|
Propiconazole
125g/l + Tricyclazole 400 g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Jiangsu
Kesheng Group Co., Ltd
|
55
|
3808.20
|
Physan
20L
|
Quaternary
Ammonium Salts
|
Xì mủ/dưa hấu
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd
|
56
|
3808.20
|
Ranman
10 SC
|
Cyazofamid
|
Sương mai/nho
|
Ishihara
Sangyo Kaisha Ltd.
|
57
|
3808.20
|
Rinhmyn
720WP
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
|
Vàng lá do nấm/lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
58
|
3808.20
|
Score
250EC
|
Difenoconazole
|
Phấn trắng/thuốc lá
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
59
|
3808.20
|
Sieu
tar 20WP
|
Oxolinic
acid
|
Bạc lá/lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
60
|
3808.20
|
Siuvin
275SC
|
Carbendazim
250 g/l + Hexaconazole 25g/l
|
Vàng lá do nấm/lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
61
|
3808.20
|
StarBem
Super 750WP
|
Sulfur
250 g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Đạo
ôn/lúa
|
Công
ty CP Quốc tê Hoà Bình
|
62
|
3808.20
|
Starsai
300EC
|
Propiconazole
|
Lem
lép hạt/lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
63
|
3808.20
|
Startracon
70WP
|
Propineb
|
Vàng lá do nấm/lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
64
|
3808.20
|
Strancolusa 70WP
|
Propineb
|
Thán
thư/cà phê
|
Công
ty TNHH – TM Thôn Trang
|
65
|
3808.20
|
T-supernew 350EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l
|
Đốm lá/lạc; khô vằn, vàng lá do nấm/lúa; rỉ sắt/cà phê
|
Công
ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng
|
66
|
3808.20
|
Ticarben
50WP
|
Carbendazim
|
Nấm hồng/cao su
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
67
|
3808.20
|
Tigh
super 330EC
|
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Tân Thành
|
68
|
3808.20
|
TilBem
Super 550SE
|
Propiconazole
150g/l + Tricyclazole 400 g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tê Hoà Bình
|
69
|
3808.20
|
Tileuro
super 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
70
|
3808.20
|
Tillage
- super 525SE
|
Propiconazole
125g/l + Tricyclazole 400 g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
71
|
3808.20
|
Tinmynew
250EW
|
Propiconazole
|
Vàng lá do nấm/lúa
|
Công
ty TNHH Lợi Nông
|
72
|
3808.20
|
Tinitaly surper 300SE
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Vàng lá do nấm/lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
3808.20
|
Tinitaly surper 300.5SE
|
Difenoconazole 50.5g/l + Propiconazole 250g/l
|
Vàng lá do nấm/lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
73
|
3808.20
|
Tipozeb
80 WP
|
Mancozeb
|
Rỉ sắt/cà phê
|
Công
ty TNHH – TM Thái Phong
|
74
|
3808.20
|
Tri
75WDG
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Tân Thành
|
75
|
3808.20
|
Triosuper
70WP
|
Isoprothiolane
30% + Tricyclazole 40%
|
Đạo
ôn/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Tân Thành
|
76
|
3808.20
|
Trobin
250SC
|
Azoxystrobin
|
Vàng lá do nấm/lúa
|
Công
ty TNHH Phú Nông
|
77
|
3808.20
|
Tungvil
10SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, nấm hồng/cao su
|
Công
ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng
|
78
|
3808.20
|
T-zole
super 250EW
|
Tebuconazole
|
Vàng lá do nấm/lúa
|
Jiangsu
Kesheng Group Co., Ltd.
|
79
|
3808.20
|
Unitil
32WP
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%
|
Đạo ôn/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Tân Thành
|
80
|
3808.20
|
Victozat
72WP
|
Cymoxanil
8% + Mancozeb 64%
|
Vàng lá do nấm/lúa
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
81
|
3808.20
|
Vista
72.5 WP
|
Thiophanate
- Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%
|
Vàng lá do nấm/lúa
|
Nippon
Soda Co., Ltd.
|
82
|
3808.20
|
Vitebu
250SC
|
Tebuconazole
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
83
|
3808.20
|
Ziflo
76WG
|
Ziram
|
Thán thư/xoài, dưa hấu
|
Taminco
NV, Belgium
|
Thuốc trừ cỏ:
|
1
|
3808.30
|
Acofit
super 350EC
|
Pretilachlor
300 g/l + Butachlor 50 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l
|
Cỏ/lúa
sạ
|
Công
ty CP Quốc tê Hoà Bình
|
2
|
3808.30
|
Alphadax
250WP
|
Acetochlor
200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5 g/kg
|
Cỏ/lúa
sạ
|
Công
ty CP Quốc tê Hoà Bình
|
3
|
3808.30
|
Alyrius
200WG
|
Metsulfuron
Methyl
|
Cỏ/đất
không trồng trọt
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
4
|
3808.30
|
Atranex
80 WP
|
Atrazine
|
Cỏ/ngô
|
Makhteshim
- Agan Chemical Ltd
|
5
|
3808.30
|
Banzote
480SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/đất
không trồng trọt
|
Công
ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
6
|
3808.30
|
Bipiđoan
480EC
|
Alachlor
|
Cỏ/lạc
|
Côngty
TNHH TM Bình Phương
|
7
|
3808.30
|
Bisben
915 OD
|
Bispyribac-sodium
15g/l + Thiobencarb 900 g/l
|
Cỏ/lúa
sạ
|
Kumiai
Chem. Ind. Co., Ltd
|
8
|
3808.30
|
Cawip
7.5 SC
|
Fenoxaprop-P-Ethyl
|
Cỏ/lúa
sạ
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
9
|
3808.30
|
Clipper
240SC
|
Penoxsulam
|
Cỏ/lúa
sạ
|
Dow
AgroSciences B.V
|
10
|
3808.30
|
Echosate
480 DD
|
Glyphosate
|
Cỏ
tranh, cỏ hỗn hợp/cam, cà phê, đất không trồng trọt
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
11
|
3808.30
|
Econogold
170WP
|
Cyhalofop
Butyl 120 g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g/kg
|
Cỏ/lúa
sạ
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
12
|
3808.30
|
Figo
100EC
|
Cyhalofop-butyl
|
Cỏ/lúa
sạ
|
Công
ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
13
|
3808.30
|
Grosate
480SC
|
Glyphosate
|
Cỏ/đất
không trồng trọt
|
Công
ty CP Nông dược Nhật Việt
|
14
|
3808.30
|
Huyết
rồng 100WDG
|
Pyrazosulfuron
Ethyl
|
Cỏ/lúa
sạ
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
15
|
3808.30
|
Linhtrơ
100EC
|
Cyhalofop-butyl
|
Cỏ/lúa
sạ
|
Công
ty TNHH An Nông
|
16
|
3808.30
|
Loadstar
60WP
|
Bensulfuron
Methyl
|
Cỏ/lúa
cấy
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
17
|
3808.30
|
Mobai
48SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/cà phê, cao su
|
Công
ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
18
|
3808.30
|
Newrius
150WP
|
Metsulfuron
methyl 25 g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 125 g/kg
|
Cỏ/lúa
sạ
|
Công
ty CP Quốc tê Hoà Bình
|
19
|
3808.30
|
Nomefit
300EC
|
Acetochlor
15 g/l + Pretilachlor 285 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l
|
Cỏ/lúa
sạ
|
Công
ty CP Quốc tê Hoà Bình
|
20
|
3808.30
|
Run
life 15WDG
|
Ethoxysulfuron
|
Cỏ/lúa
sạ
|
Công
ty TNHH An Nông
|
21
|
3808.30
|
Sai-one
15EC
|
Fluazifop-P-Butyl
|
Cỏ/lạc
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
22
|
3808.30
|
Select
240EC
|
Clethodim
|
Cỏ/lạc,
đậu tương, sắn, vừng
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
23
|
3808.30
|
Sifa
50WP
|
Pyrazosulfuron
Ethyl 3% + Quinclorac 47%
|
Cỏ/lúa
sạ
|
Công
ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
24
|
3808.30
|
Sun
– raise nongphat 15WDG
|
Ethoxysulfuron
|
Cỏ/lúa
sạ
|
Công
ty TNHH – THƯƠNG MạI Nông Phát
|
25
|
3808.30
|
Sunriver
10 WP
|
Pyrazosulfuron
Ethyl
|
Cỏ/lúa
sạ
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
26
|
3808.30
|
Topone
175SE
|
Cyhalofop
butyl 50g/l + Ethoxysulfuron 5g/l + Quinclorac 120 g/l
|
Cỏ/lúa
gieo
|
Công
ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
27
|
3808.30
|
Trangsate
480SC
|
Glyphosate
|
Cỏ/đất
không trồng trọt
|
Công
ty TNHH TM Thôn Trang
|
28
|
3808.30
|
Vifosat
240 DD
|
Glyphosate
|
Cỏ/cao
su
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
29
|
3808.30
|
Zizu
20SL
|
Paraquat
|
Cỏ/ngô
|
Công
ty TNHH ADC
|
Thuốc trừ ốc:
|
|
|
Zizu
20SL
|
Paraquat
|
Đặt
tên:
-
Cỏ/ngô
|
|
1
|
3808.90
|
Cửu
Châu 15 GR
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
2
|
3808.90
|
Helix
10GB
|
Metaldehyde
|
Ốc
bươu vàng/lúa
|
Công
ty TNHH - TM Tân Thành
|
3
|
3808.90
|
Imphomix
800WP
|
Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg
|
Ốc
bươu vàng/lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
4
|
3808.90
|
MAP
Pro 30WP
|
Metaldehyde
10% + Niclosamide 20%
|
Ốc
bươu vàng/lúa
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
5
|
3808.90
|
Molucide
6GB
|
Metaldehyde
|
Ốc
bươu vàng/lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
6
|
3808.90
|
Ocny
50WP
|
Niclosamide-olamine
|
Ốc
bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
7
|
3808.90
|
TT-snailtagold
750WP
|
Niclosamide
|
Ốc
bươu vàng/lúa
|
Công
ty TNHH - TM Tân Thành
|
8
|
3808.90
|
VT
- dax 700WP
|
Niclosamide
|
Ốc
bươu vàng/lúa
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
Thuốc điều hoà sinh trưởng:
|
1
|
3808.30
|
Dibgreen
2.5 Past
|
Ethephon
|
Kích
thích mủ/cao su
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
2
|
3808.30
|
Dopaczol
15WP
|
Paclobutrazol
|
Kích
thích sinh trưởng/lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
3
|
3808.30
|
Gibgro
20T
|
Gibberellic
acid
|
Kích
thích sinh trưởng/thanh long
|
Nufarm
Ltd, Australia
|
4
|
3808.30
|
Newbosa
150WP, 250SC
|
Paclobutrazol
|
Kích
thích sinh trưởng/lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
5
|
3808.30
|
RIC
10WP
|
1-Naphthylacetic
acid (NAA)
|
Kích
thích sinh trưởng/cà phê
|
Công
ty TNHH DV KH KT Khoa Đăng
|
6
|
3808.30
|
Sarke
5WP
|
Uniconazole
|
Kích
thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
Thuốc trừ mối:
|
1
|
3808.10
|
Optigard
TM ZT 240SC
|
Thiamethoxam
|
Mối/công
trình xây dựng
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|