|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
25/2005/QĐ-BNN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Bùi Bá Bổng
|
Ngày ban hành:
|
18/05/2005
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
******
|
Số: 25/2005/QĐ-BNN
|
Hà Nội, ngày 18
tháng 05 năm 2005
|
QUYẾT
ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU
HÀNH, CẤM SỬ DỤNG VÀ HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Pháp lệnh Thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Chỉ thị số 07/2002/CT-TTg ngày 25/2/2002 của Thủ tướng Chính phủ về
việc "Tăng cường quản lý việc sử dụng thuốc kháng sinh, hoá chất trong sản
xuất, kinh doanh thực phẩm có nguồn gốc động vật";
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ,
Điều 1.
Công bố kèm theo Quyết định này:
Danh mục thuốc
thú y được phép lưu hành, cấm sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt
Nam.
Điều 2.
Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo
Chính phủ.
Điều 3.
Quyết định này thay thế Quyết định số 17/2004/QĐ-BNN , ngày 14/5/2004 của
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố danh mục thuốc thú
y năm 2004.
Điều 4.
Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ,
Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước,
ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng
thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
|
I.
DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 25/ 2005/QĐ-BNN ngày 18 tháng 5 năm 2005
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
A/ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
HÀ NỘI
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
B.complex
for oral
|
Vitamin
nhóm B
|
Gói
|
30g;
100g
|
Tăng cường trao đổi chất,
kích thích sinh trưởng, chống nóng, giải độc
|
TWI-X3-3
|
2.
|
Penicillin G potassium
|
Penicillin
G potassium
|
Lọ
|
1000.000UI
800.000UI
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gr
(+) như đóng dấu, tỵ thư ngựa, viêm phổi, màng phổi, lepto...
|
TWI-X3-4
|
3.
|
Streptomycin
sulphate
|
Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị sẩy thai truyền
nhiễm, đường ruột, THT, listeriosis, viêm màng phổi
|
TWI-X3-5
|
4.
|
Tylosin
10%
|
Tylosin
tartrate
|
Lọ
|
5,
50, 100ml
|
Điều trị bệnh do
mycoplasma, treponema, hen suyễn, CRD, hồng lỵ
|
TWI-X3-6
|
5.
|
Tylosin
tartrate 98%
|
Tylosin
tartrate
|
Gói
|
0,5;
20; 50; 100g
|
Điều trị hen suyễn, CRD,
hồng lỵ, viêm phổi, viêm xoang
|
TWI-X3-7
|
6.
|
Spectam
SH
|
Spectinomycin
|
Lọ
|
5ml
|
Trị bệnh lợn con phân
trắng
|
TWI-X3-8
|
7.
|
AD
Polyvix
|
Vitamin
A, D, E,B
|
Gói
|
200g
|
Tăng cường trao đổi chất,
kích thích lợn nái tiết sữa, tăng trọng
|
TWI-X3-9
|
8.
|
Cafein
natribenzoat
|
Cafein
|
Ống
Lọ
|
5ml
100ml
|
Điều trị cơ thể bị suy
nhược, suy tim, bị ngộ độc, kích thích hưng phấn.
|
TWI-X3-13
|
9.
|
Strychnin
sulphate 0,1%
|
Strychnin
|
Ống
|
2ml
|
Điều trị cơ thể suy nhược,
thần kinh rối loạn, nhược cơ
|
TWI-X3-14
|
10.
|
ADE
B.complex
|
Vitamin
A, D,E,B
|
Gói
|
150g
|
Kích thích tiết sữa, tăng
trọng, tăng sản lượng trứng
|
TWI-X3-15
|
11.
|
Neo-te-sol
|
Neomycin,
Oxytetracyclin
|
Gói
|
10,
25g, 50g, 100g
|
Trị viêm ruột ỉa chảy,
E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm phổi
|
TWI-X3-16
|
12.
|
Ampicillin
500
|
Ampicillin
|
Lọ
|
0,5g
|
Điều trị viêm phổi, viêm
phế quản-phổi, E.coli, phó thương hàn, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-18
|
13.
|
Chlor-tylan
|
Tylosin,
Doxycylin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
Điều trị viêm phổi, suyễn,
tiêu chảy, phó thương hàn, viêm teo mũi
|
TWI-X3-19
|
14.
|
Vitamin
B1 2,5%
|
Vitamin
B1
|
Ống
Lọ
|
5ml
50ml,
100ml
|
Điều trị viêm dây thần kinh,
rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-20
|
15.
|
Vitamin
C 5%
|
Vitamin
C
|
Ống
Lọ
|
5ml
50ml,
100ml
|
Điều trị suy nhược cơ thể,
nhiễm độc., stress, tăng cường trao đổi chất
|
TWI-X3-21
|
16.
|
Oxytetracyclin
HCl BP
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
0,5g
|
Điều trị viêm phổi, viêm
phế quản-phổi, viêm phổi truyền nhiễm, lepto, PTH.
|
TWI-X3-24
|
17.
|
B.complex
inj
|
Vitamin
B
|
Lọ,
ống
|
20,
50ml, 100ml
2ml,
5ml
|
Kích thích tiêu hóa, tăng
cường trao đổi chất, nâng cao sức khoẻ
|
TWI-X3-25
|
18.
|
A,D3,E
hydrovit for oral
|
Vitamin
A, D, E
|
Lọ
|
100ml
|
Kích thích tăng trọng,
sinh sản, tăng cường sức đề kháng
|
TWI-X3-27
|
19.
|
ADEB.complex
|
Vitamin
A, D, E, B
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10,20,100,500ml
|
Kích thích tăng trọng,
sinh sản, tăng cường sức đề kháng
|
TWI-X3-28
|
20.
|
Kanamycin
sulphat
|
Kanamycin
sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị bệnh Tụ cầu
khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc
|
TWI-X3-30
|
21.
|
Kanamycin
10%
|
Kanamycin
sulfate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10,
20, 100ml
|
Điều trị bệnh Tụ cầu
khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc
|
TWI-X3-31
|
22.
|
Gentamycin
4%
|
Gentamycin
sulfate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 100ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi,
viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết, E.coli, P. thương hàn
|
TWI-X3-32
|
23.
|
Kanavet
|
Kanamycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
khuẩn, viêm khớp, E.coli, viêm vú
|
TWI-X3-33
|
24.
|
Gentatylodex
|
Tylosin,
Gentamycin, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 100ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm
phổi truyền nhiễm, kiết lỵ, thương hàn, viêm ruột
|
TWI-X3-34
|
25.
|
Analgin
|
Analginum
|
Ống,lọ
|
2,
5, 50, 100ml
|
Giảm đau, hạ sốt, thấp
khớp, co thắt ruột
|
TWI-X3-35
|
26.
|
Terramycin
500
|
Tetracyclin;
Viatmin A,D,E
|
Gói
|
5g
|
Điều trị CRD, viêm ruột,
tiêu chảy, THT.
|
TWI-X3-36
|
27.
|
Ampisultryl
|
Ampicillin,
Sulfadiazin
|
Gói
|
5,
10, 50g
|
Điều trị nhiễm khuẩn
đường ruột, đường hô hấp, đường sinh dục
|
TWI-X3-38
|
28.
|
Tylosin tartrate 50%
|
Tylosin
tartrate
|
Gói
|
10,
25, 50, 100g
|
Điều trị hen gà, suyễn
lợn, viêm đường hô hấp, hồng lỵ
|
TWI-X3-39
|
29.
|
Sulmix-plus
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Gói
|
10,
20, 100g
|
Điều trị viêm phổi, sưng
phù đầu gà, hội chứng tiêu chảy, liên cầu, viêm xoang
|
TWI-X3-40
|
30.
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin
|
Gói
|
10g
|
Điều trị cầu trùng gia
súc, gia cầm
|
TWI-X3-42
|
31.
|
Tiamulin
10%
|
Tiamulin
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10,
50, 100ml
|
Điều trị CRD, viêm phổi
truyền nhiễm, hồng lỵ, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-45
|
32.
|
Calcium
fort
|
Calci
gluconate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
50,
100, 500ml
|
Điều trị bại liệt, hạ
canxi huyết, còi xương, co giật
|
TWI-X3-47
|
33.
|
Levamisol
7,5%
|
Levamisol
|
Ống,Lọ
|
5,10,
20, 100ml
|
Tẩy các loại giun tròn
|
TWI-X3-48
|
34.
|
Erythracin
|
Erythromycin,
Oxytetracyclin
|
Ống
Lọ
|
5ml
50ml,
100ml
|
Điều trị Tụ huyết trùng,
viêm phổi, đóng dấu, viêm vú, CRD
|
TWI-X3-50
|
35.
|
Septotryl
24%
|
Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10,
100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng, viêm phổi, viêm ruột, viêm vú
|
TWI-X3-53
|
36.
|
Colistam
|
Colistin,
Ampicilin
|
Lọ
|
10,
20, 100ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm
dạ dày ruột, viêm vú, viêm rốn
|
TWI-X3-55
|
37.
|
Azidin
|
Diminazen,
Diaceterat
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị tiên mao trùng,
lê dạng trùng, tê lê trùng, huyết bào tử trùng
|
TWI-X3-56
|
38.
|
Tiamulin
|
Tiamulin
|
Gói
|
20,
50, 100g
|
Điều trị CRD, viêm phổi
truyền nhiễm, hồng lỵ, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-57
|
39.
|
Stress-bran
|
Vitamin,
nguyên tố vi lượng
|
Gói
|
100g
|
Tăng sức đề kháng, chống
stress
|
TWI-X3-60
|
40.
|
Neox
|
Oxytetracyclin,
Neomycin sulfate
|
Gói
|
100g
|
Điều trị viêm ruột ỉa
chảy, E.coli, phó thương hàn, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm
phổi
|
TWI-X3-61
|
41.
|
Neoxin
|
Oxytetracyclin,
Neomycin sulfate
|
Gói
|
100g
|
Điều trị viêm ruột ỉa
chảy, E.coli, phó thương hàn, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm
phổi
|
TWI-X3-62
|
42.
|
Nước
cất
|
Nước
cất 2 lần
|
Ống
|
5ml
|
Dùng để pha tiêm
|
TWI-X3-65
|
43.
|
Ampi-Kana
|
Ampicillin
sodium, Kanamycin sulfat
|
Lọ
|
1g,
50ml, 100ml
|
Trị viêm phổi, tụ huyết
trùng, E.coli, viêm khớp
|
TWI-X3-66
|
44.
|
Neo
KD
|
Neomycin
sulfate, Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
Trị viêm ruột, bại huyết,
tụ huyết trùng, viêm tử cung, viêm vú
|
TWI-X3-67
|
45.
|
NCD
|
Neomycin
sulfate, Colistin sulfate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 100ml
|
Trị phân trắng, phó thương
hàn, E.coli, bạch lỵ
|
TWI-X3-68
|
46.
|
Norfloxacin
10%
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 100ml
|
Trị phân trắng, tiêu chảy,
phó thương hàn, bạch lỵ, viêm phổi, CRD
|
TWI-X3-72
|
47.
|
Pen-strep
|
Penicillin
G, Streptomycin
|
Lọ
|
1;
1,5 và 2 MUI
|
Trị THT, viêm phổi, đóng
dấu, Lepto
|
TWI-X3-73
|
48.
|
Coli
D
|
Colistin
|
Lọ
|
50,
100ml
|
Trị tiêu chảy, E.coli, phó
thương hàn, coli dung huyết
|
TWI-X3-74
|
49.
|
Kanatialin
|
Kanamycin,
Tiamulin
|
Ống,Lọ
|
5,10,50,
100ml
|
Trị THT, viêm phổi, suyễn,
hồng lỵ
|
TWI-X3-79
|
50.
|
Lincomycin
|
Lincomycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
20,
50, 100ml
|
Trị tụ cầu, liên cầu, viêm
phổi, nhiễm trùng huyết
|
TWI-X3-84
|
51.
|
Điện
giải+Bcomplex
|
Vitamin,
chất điện giải
|
Gói
|
100,
200g
|
Bù điện giải, chống
nóng, giải độc
|
TWI-X3-86
|
52.
|
Ampi-KD
|
Ampicilin,
Kanamycin
|
Lọ
|
10,
20,50,100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp,
tiêu hóa, niệu sinh dục
|
TWI-X3-90
|
53.
|
Ampicoli
.D
|
Ampicilin,
Colistin
|
Ống,Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm ruột tiêu chảy,
viêm phổi
|
TWI-X3-91
|
54.
|
Bioticolin
|
Colistin,
Tiamulin
|
Lọ
|
5,
20, 50, 100ml
|
Trị viêm phổi truyền
nhiễm, viêm teo mũi, hồng lỵ, viêm ruột tiêu chảy
|
TWI-X3-94
|
55.
|
Biocomycine
|
Colistin,
Spiramycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
20,
50, 100ml
|
Trị viêm phổi truyền
nhiễm, tụ huyết trùng, sẩy thai truyền nhiễm
|
TWI-X3-95
|
56.
|
Pen-Kana
|
Kanamycin,
Penicilin
|
Lọ
|
0,5g
Kana
500.000UI
Peni
|
Trị viêm phổi, tụ huyết
trùng, nhiệt thán, uốn ván, đóng dấu
|
TWI-X3-96
|
57.
|
Vitamin
K 1%
|
Vitamin
K
|
Ống, lọ
|
2ml;
100ml
|
Cầm máu, cầu trùng ghép
Coli, bại huyết
|
TWI-X3-97
|
58.
|
Lincosep
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
Trị tụ huyết trùng, viêm
phổi, tiêu chảy, phân trắng lợn con
|
TWI-X3-98
|
59.
|
Spectyl
|
Tylosin,
Spectinomycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
Trị CRD, sổ mũi truyền
nhiễm, tiêu chảy, E.coli, phó thương hàn
|
TWI-X3-99
|
60.
|
Ampicoli
fort
|
Ampicilin,
Colistin
|
Gói
|
20,
50, 100g
|
Trị CRD, viêm phổi, E.coli,
phó thương hàn, viêm tử cung
|
TWI-X3-100
|
61.
|
Bactrim
fort
|
Tylosin,
Sulfadiazin
|
Gói
|
20,
50, 100, 500g
|
Trị viêm xoang, Coli bại
huyết, tụ huyết trùng, đóng dấu
|
TWI-X3-101
|
62.
|
Tetramulin
|
Tiamulin,
Chlortetracyclin
|
Lọ
|
5,
10, 50, 100, 250ml
|
Trị viêm phổi truyền
nhiễm, CRD, Leptospirosis, hồng lỵ, cúm
|
TWI-X3-104
|
63.
|
Thuốc
trị bệnh Gumboro
|
Flumequine,
Paracetamol
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
Dùng kết hợp trong điều trị
bệnh Gumboro
|
TWI-X3-105
|
64.
|
Poly
AD
|
Vitamin
A, D, E
|
Lọ
|
20,
100ml
|
Kích thích tăng trưởng,
sinh sản, tăng sản lượng trứng
|
TWI-X3-107
|
65.
|
Calci
B12
|
Vitamin
B12, Calci gluconat
|
Lọ
|
5,
10, 50, 100, 250ml
|
Trị bại liệt, co giật,
giải độc, hạ đường huyết
|
TWI-X3-110
|
66.
|
Oxycin
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10,
50, 100ml
|
Trị đóng dấu, viêm ruột,
viêm vú, viêm tử cung, Leptospirosis
|
TWI-X3-113
|
67.
|
Coli
SP
|
Colistin
sulfate, Spectinomycin
|
Lọ
|
10,
50, 100ml
|
Trị phân trắng, viêm dạ
dày-ruột, CRD, viêm xoang, viêm tử cung
|
TWI-X3-116
|
68.
|
Amoseptryl
|
Amoxycillin,
Sulfadimezin
|
Lọ
|
50,
100ml
|
Trị tụ huyết trùng, tiêu
chảy, cảm, phân trắng, viêm phổi
|
TWI-X3-117
|
69.
|
Gentamox
|
Gentamycin
sulfate, Amoxycillin
|
Lọ
|
10,
50, 100ml
|
Trị viêm vú, nhiễm trùng
huyết, đóng dấu, uốn ván, nhiệt thán
|
TWI-X3-118
|
70.
|
Tylosul
|
Tylosin
tartrate, Sulfadimezin
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100, 250ml
|
Trị viêm phổi, viêm xoang,
tụ huyết trùng, viêm vú, CRD
|
TWI-X3-120
|
71.
|
Coli-T.T.S
|
Colistin
sulfate, Tylosin tartrate
|
Lọ
|
5,
50, 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm vú,
viêm teo mũi truyền nhiễm, thương hàn
|
TWI-X3-124
|
72.
|
Sulmutin
|
Sulfadimezin,
Tiamulin
|
Lọ
|
20,
50, 100ml
|
Trị Suyễn, hồng lỵ, CRD,
viêm vú, ung khí thán, uốn ván
|
TWI-X3-125
|
73.
|
Tylotetrasol
|
Tylosin
tartrate, Oxytetracyclin
|
Lọ
|
5,
20, 50, 250, 100ml
|
Trị Suyễn, CRD, cúm, tụ
huyết trùng
|
TWI-X3-128
|
74.
|
Ferridextran
+ B12
|
Fe,
Vitamin B12
|
Ống,Lọ
|
2,20ml,
100ml
|
Bổ sung Fe và B12
|
TWI-X3-144
|
75.
|
Mg-calcium
fort
|
Magie
clorid, Calci gluconat
|
Lọ
|
50,
100ml
|
Trị bại liệt, co giật, còi
xương, táo bón, viêm khớp, sốt sữa
|
TWI-X3-147
|
76.
|
Leptocin
|
Tylosin,
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10,
20ml
|
Trị leptospirosis, viêm
phổi, hồng lỵ
|
TWI-X3-155
|
77.
|
Tetramysol
|
Levamisol
|
Gói
|
2g
|
Tẩy giun tròn
|
TWI-X3-157
|
78.
|
Atropin
sulfat
|
Atropin
sulfate
|
Ống
|
2ml
|
Chống co thắt ruột, dạ
con, bàng quang, giảm tiết dịch ruột
|
TWI-X3-159
|
79.
|
Dung
môi pha tiêm
|
Anpha
propandial 1,2, Anphahydroxytoluen
|
Lọ
|
100,
500ml
|
Pha thuốc tiêm
|
TWI-X3-165
|
80.
|
Vinabasamix
|
Olaquindox,
Activcharcoal, Natribenzoat
|
Gói
|
100,
200, 500g
|
Nhiễm khuẩn đường ruột
|
TWI-X3-168
|
81.
|
Amino-B12
|
Amino
acid, Vitamin B12
|
Lọ
|
20,50,100,500ml
|
Thiếu máu, bồi bổ cơ thể
|
TWI-X3-169
|
82.
|
Fasiolid
|
Nitroxinil
|
Lọ
|
10,
20, 50ml
|
Tẩy sán lá
|
TWI-X3-171
|
83.
|
Zusavet
|
Levamisol
HCl
|
Gói
|
3,
5,10, 20, 50, 100g
|
Tẩy giun tròn
|
TWI-X3-173
|
84.
|
Novocain
3%
|
Novocain
|
Ống
|
2ml
|
Giảm đau, gây mê, phong bế
thần kinh
|
TWI-X3-174
|
85.
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
|
20UI
|
Kích sữa, tăng co bóp dạ
con, kích đẻ
|
TWI-X3-175
|
86.
|
Vitamin
B12
|
Vitamin
B12
|
Ống
|
2ml
|
Bổ máu, bù máu, kích
thích tăng trưởng
|
TWI-X3-178
|
87.
|
Zn-Vinavet
|
Zn
gluconat
|
Gói
|
20g,
50g, 100g
|
Bổ sung kẽm, chống viêm
da, kích thích sinh sản, chống xù lông
|
TWI-X3-180
|
88.
|
BoGama
|
Methinonin,
Vitamin b6
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
30, 50,100ml
|
Bổ gan, lợi mật,
Leptospirosis, tiêu chảy, Dyspepsia
|
TWI-X3-181
|
89.
|
Vitamin
B1
|
Vitamin
B1
|
Gói
|
100,
500, 1000g
|
Trị viêm dây thần kinh, rối
loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-182
|
90.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C
|
Gói
|
100,
500, 1000g
|
Trị suy nhược cơ thể,
nhiễm độc, stress, tăng cường trao đổi chất
|
TWI-X3-183
|
91.
|
Glucosa
|
Glucosa
|
Gói
|
100;500g,1;
5kg
|
Chống nóng, giải độc, cơ
thể suy nhược
|
TWI-X3-184
|
92.
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
100,
500, 1000g
|
Trị viêm phổi, viêm phế
quản phổi, E.coli, tiêu chảy, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-185
|
93.
|
Urotropin
|
Urotropin
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
50,
100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường
tiết niệu, viêm cơ, viêm khớp
|
TWI-X3-186
|
94.
|
Vinarmectin
|
Ivermectin
|
Lọ
|
10,
20, 50,100ml
|
Tẩy giun tròn, ghẻ, ve,
bọ chét
|
TWI-X3-188
|
95.
|
Vinathazin
|
Promethazini
HCl
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
Chống dị ứng, thần kinh
bị kích thích, chống co giật, phù thũng lợn con
|
TWI-X3-189
|
96.
|
Vinateri
|
Doxycyclin
hyclat, Tylosin tartrat
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Đặc
trị tiêu chảy ở Lợn. Bê, Ghé, Dê, Cừu.
Gia cầm: CRD, CCRD, THT, Phó
thương hàn, phân trắng, phân xanh
|
TWI-X3
-2
|
97.
|
Ugavina
|
Colistin
sulphat, Amoxicilin trihydrat, Vitamin B1, HCl
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng và điều trị các bệnh hô
hấp mãn tính (CRD), Sổ mũi truyền nhiễm,Viêm Dạ dày-ruột ở gia cầm.
|
TWI-X3-11
|
98.
|
Vinaderzy
|
Erythromycin
thiocyanat, Colistin sulphat
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng, trị các bệnh CRD, Viêm
sổ mũi truyền nhiễm, THT cho gia cầm, thuỷ cầm.
|
TWI-X3-41
|
99.
|
Vinacol
|
Colistin
sulphat, Amoxicilin trihydrat
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng, trị bệnh đường ruột
gây ra bởi E.coli, Salmonella, Cl. Campylobacter ở Gia cầm, Lợn, Bê, Nghé,
Dê, Cừu .
|
TWI-X3-43
|
100.
|
Vinacosul
|
Colistin
sulphat, Trimethoprim
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng, trị các bệnh do
E.coli, Proteus, Staphylococcus, Aerobacter aerogenus, Salmonella cho Gia cầm,
Lợn, Thỏ, Bê, Nghé, Dê, Cừu .
|
TWI-X3-44
|
101.
|
Vinaenro
5%
|
Enrofloxacin,
HCl
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Phòng, trị các bệnh gây ra bởi
vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin.
|
TWI-X3-49
|
102.
|
Fatra
|
Colistin
sulphat, Trimethoprim
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Đặc trị phân trắng lợn con,
tiêu chảy mất nước trước và sau cai sữa.
|
TWI-X3-54
|
103.
|
Vina-Edema
|
Colistin
sulphat, Kanamycin monosulphat
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn
mẫn cảm với Kanamycin và Colistin gây ra.
|
TWI-X3-63
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Penicillin G potassium
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1 tr. IU
|
Chữa
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+)
|
TW-X2-1
|
2.
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1 gram
|
Chữa
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (-)
|
TW-X2-2
|
3.
|
Hanoxylin® 10% Hanoxylin®
LA
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml,
50 ml, 100 ml
|
Chữa
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(+), Gr(-), Xoắn khuẩn, Mycoplasma.
|
TW-X2-3
|
4.
|
Gentamicin
|
Gentamicin sulfate
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;5 ml,
20,50,100 ml
|
Chữa
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-)
|
TW-X2-4
|
5.
|
Ampicillin-500
Ampicillin-1000
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
50,100,500 mg
|
Chữa
nhiễm khuẩn gây do vi khuẩn Gr (+), Gr (-)
|
TW-X2-5
|
6.
|
Pen-Strep
|
Penicillin G potassium,
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1,5 g
|
Chữa
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-)
|
TW-X2-6
|
7.
|
Tylosin tartrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
Gói
|
500 mg, 1000 mg
10 g
|
Chữa
bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do xoắn khuẩn, Mycoplasma
|
TW-X2-7
|
8.
|
Tetracan-100
|
Tetracyclin HCl
|
Gói
|
100 g
|
Chữa
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-)
|
TW-X2-8
|
9.
|
Chlortiadexa
|
Chlortetracyclin HCl
Tiamulin HF,Dexamethason
|
Lọ
|
5 ml, 10 ml,
100 ml
|
Chữa
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-), Mycoplasma.
|
TW-X2-9
|
10.
|
Vitamycin
|
Oxytetracyclin, Vitamin B, C
|
Gói
|
6,10,50,100g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-12
|
11.
|
Sulmepy
|
Sulfadimidin sodium
|
Lọ
|
1 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-13
|
12.
|
Trypamidium
|
Trypamidium
|
Lọ
|
150 mg
|
Phòng và
chữa bệnh ký sinh trùng đường máu
|
TW-X2-14
|
13.
|
Kanamycin
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1 g
|
Chữa
nhiễm khuẩn gây do vi khuẩn Gr (+), Gr (-)
|
TW-X2-15
|
14.
|
Mebendazol 10%
|
Mebendazol
|
Gói
|
4 g, 100 g, 500 g
|
Thuốc
tẩy giun tròn và sán dây
|
TW-X2-16
|
15.
|
B-complex
|
Vit. B1, B6, B2
, PP, B5, B12
|
Lọ,Gói
|
30 g; 100,500,1kg
|
Phòng và
chữa bệnh thiếu vit nhóm B
|
TW-X2-17
|
16.
|
ADE - tan trong nước
|
Vitamin A, D3, E
|
Gói
|
100 g, 500 g
|
Phòng và
chữa bệnh thiếu các vitamin A, E, D3.
|
TW-X2-18
|
17.
|
Nước cất tiêm
|
Nước cất hai lần
|
Ống;chai
|
5 ml; 100, 500 ml
|
Nước cất
pha tiêm
|
TW-X2-21
|
18.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1 HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
100 ml
|
Phòng và
chữa bệnh thiếu vitamin B1, phù nề, kích thích sinh
trưởng.
|
TW-X2-22
|
19.
|
Vitamin C 5%
|
Acid ascorbic
|
Ống
|
5 ml,
|
Phòng và
chữa bệnh thiếu vitamin C, xuất huyết, chống nóng, stress.
|
TW-X2-23
|
20.
|
Vit. B-complex
|
Vit. B1, B2,
PP, B6 , B12 ....
|
Ống; Lọ
|
2, 20, 100 ml
|
Phòng, tri
bệnh thiếu vitamin nhóm B.
|
TW-X2-24
|
21.
|
Azidin (Berenil)
|
Diminazen aceturat
|
Lọ
|
1,18 g
|
Thuốc
trị ký sinh trùng đường máu
|
TW-X2-25
|
22.
|
AD3 EC hydrovit
|
Vitamin A, D, E và C
|
Lọ
|
100 ml
|
Phòng,
trị bệnh do thiếu vit A, E, D3.
|
TW-X2-26
|
23.
|
Neo-Te-Sol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Lọ
Gói
|
25 g;
50 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-27
|
24.
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin sulfate
|
Ống;Lọ
|
5;10,20,50,100,
250,500ml
|
Chữa
bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-).
|
TW-X2-28
|
25.
|
Tylovit-C
|
Tylosin, Vitamin C
|
Gói
|
50 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá.
|
TW-X2-29
|
26.
|
Han-D.O.Clor
|
Doxycyclin HCl, Colistin sulfate,
Dexamethason
|
Lọ
|
20 ml, 100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá.
|
TW-X2-30
|
27.
|
Cafein natri benzoat 20%
|
Cafein natri benzoat
|
Ống
|
5 ml
|
Chữa
bệnh yếu tim mạch. Kích thích hệ thần kinh trung ương.
|
TW-X2-31
|
28.
|
Pilocarpin 1%
|
Pilocarpin
|
Ống
|
5 ml
|
Chữa
liệt dạ cỏ, chướng bụng.
|
TW-X2-32
|
29.
|
Strychnin-B1
|
Strychnin, Vitamin B1
|
Ống
|
2 ml, 5 ml
|
Tăng phản
xạ thần kinh, trương lực cơ, kích thích nhu động ruột, dạ dày
|
TW-X2-33
|
30.
|
Tylo-D.C
|
Tylosin tartrate, Chlortetracyclin
HCl Dexamethason,
|
Lọ
|
100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh truyền nhiễm thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá.
|
TW-X2-34
|
31.
|
Septotryl 33%
|
Sulfamethoxypiridazin
Trimethoprim
|
Lọ
|
100 ml
|
Phòng và
chữa bệnh ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-35
|
32.
|
Trimethoxazol 24%
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Lọ
|
5 ml,
|
Phòng và
chữa bệnh ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-36
|
33.
|
Genta-tylo
|
Gentamycin, Tylosin
|
Ống,Lọ
|
5,10,20, 50, 100, 250, 500ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-37
|
34.
|
Novocain 3%
|
Novocain
|
Ống
|
5 ml
|
Gây tê
cục bộ
|
TW-X2-38
|
35.
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Ống
|
2 ml, 500 mcg
2 ml, 1000 mcg
|
Phòng và
chữa các bệnh do thiếu vitamin B12
|
TW-X2-39
|
36.
|
Atropin 0,1%
|
Atropin sulfate
|
Ống,
Lọ
|
2, 10, 20, 50, 100ml
|
Giải
độc, chống nôn. Giảm tiết dịch, kích thích thần kinh TW, giảm đau
|
TW-X2-40
|
37.
|
Analgin 30%
|
Methamisol
|
Ống;
Lọ
|
2 ml, 5 ml;50, 100, 250, 500 ml
|
Chữa các
chứng chướng bụng, đầy hơi, chữa cảm nắng, cảm nống, sốt
|
TW-X2-41
|
38.
|
Long não nước
|
Natri camphosulfonate
|
Ống
|
5 ml
|
Trợ tim,
kích thích hô hấp
|
TW-X2-42
|
39.
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin HCl
|
Lọ
|
500 mg
|
Phòng và
chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-).
|
TW-X2-44
|
40.
|
Calcium-F
|
Calcium gluconate
|
Ống;
lọ
|
5 ml; 100ml
|
Phòng và
chữa các bệnh do thiếu Ca, liệt quỵ. Trợ tim, bồi bổ sức khoẻ
|
TW-X2-46
|
41.
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin hydrofumarate
|
Lọ
|
10 ml, 20,50, 100 250,500ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn.
|
TW-X2-47
|
42.
|
Levasol 7,5%
|
Levamysol HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml; 10, 20, 50,100,500 ml
|
Thuốc
tẩy giun tròn ký sinh đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-48
|
43.
|
Vit. ADE tiêm
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
Phòng và
chữa bệnh thiếu vit A,E, D3
|
TW-X2-50
|
44.
|
Sunovil-5; Sunovil-10
|
Spiramycin adipinate
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp
|
TW-X2-52
|
45.
|
Tiamulin
|
Tiamulin HF
|
Lọ
|
1 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn
|
TW-X2-53
|
46.
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin HF
|
Gói
|
20 g, 100,500g 1000g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn
|
TW-X2-54
|
47.
|
Costrim 48%
|
Sulfadimidin sodium
Trimethoprin
|
Gói
|
20 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-55
|
48.
|
Hancotmix®-forte
|
Sulfachlorpyridazin,
Trimethopin
|
Gói
|
20 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-59
|
49.
|
Hamcoli®-forte
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Gói
|
10,50,100,500, 1000 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-60
|
50.
|
Rigecoccin-W.S
|
Clopidol
|
Gói
|
10,50,100,500g
|
Thuốc
trị bệnh cầu ký trùng ở gà.
|
TW-X2-63
|
51.
|
Natri Chloride đẳng trương 0,9%
|
Natri chloride
|
Ống
|
1 ml,
100ml
|
Chống
mất nước cho cơ thể. Dùng làm dung môi pha thuốc tiêm
|
TW-X2-64
|
52.
|
Hantril®-100
|
Norfloxacin HCl
|
Lọ;
Chai
|
10 ml;
100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp.
|
TW-X2-65
|
53.
|
Hantril®-50
|
Norfloxacin HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
10 ml, 100ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá.
|
TW-X2-66
|
54.
|
Anti-Gumboro
|
Dược chất thảo mộc
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
Phòng và
chữa bệnh Gumboro
|
TW-X2-68
|
55.
|
HanEba® 30%
|
Sulfachlorpyridazin
|
Gói
|
20 g, 100 g, 150 g
|
Phòng và
chữa bệnh cầu ký trùng, bệnh thương hàn, ỉa chảy
|
TW-X2-69
|
56.
|
Dexa-tiêm
|
Dexamethason
|
Ống
|
2 ml
|
Trị aceton
và keton huyết; bại liệt, co giật sau khi đẻ, chống stress. Các
chứng viêm nhiễm.
|
TW-X2-72
|
57.
|
Thuốc điện giải
|
NaCl, KCl, NaHCO3, Vit.
A, D3, Dextrose
|
Gói
|
100,500,1000g
|
Cung cấp
chất điện giải trong các trường hợp ỉa chảy mất nước, đổ mồ hôi,
chống nóng, stress
|
TW-X2-73
|
58.
|
Tia-Tetralin
|
Tiamulin, Chlortetracyclin
|
Gói;
Lon
|
20 g;
100 g
|
Phòng và
chữa các bệnh ở đường hô hấp, tiêu hoá, hồng lỵ.
|
TW-X2-74
|
59.
|
Ampi-Kana
|
Ampicillin sodium
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1;1,5;2;.3;4 g
|
Chữa các
bệnh do vi khuẩn Gram (+), Gram (-).
|
TW-X2-76
|
60.
|
Lincomycin 10%
|
Lincomycin HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
100 ml
|
Chữa các
bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu-sinh dục
|
TW-X2-78
|
61.
|
Calmaphos®plus
|
Calcium gluconate, Calci hypophosphite,
Magnesium
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh do thiếu Ca, P, Mg gây liệt, quỵ
|
TW-X2-79
|
62.
|
Multivit-forte
|
Vit. A, D, E, B1, B2,
B5, B6, B12, PP
|
Lọ
|
20 ml, 100 ml
|
Bổ sung
các vitamin cần thiết cho cơ thể, nâng cao sức đề kháng
|
TW-X2-81
|
63.
|
Colidox plus
|
Doxycyclin, Colistin, Vit. A, D3,
E, B1, B2, B5, B12, PP, C
|
Gói
|
20 g, 100 g
|
Phòng,
trị bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-84
|
64.
|
Kim kê trứng
|
Tiamulin HF, Erythromycin
|
Gói
|
20 g, 100 g
|
Phòng, trị
đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-85
|
65.
|
Hanvit-C100
|
Vitamin C
|
Gói
|
100 g
|
Phòng,
trị bệnh do thiếu Vitamin C
|
TW-X2-90
|
66.
|
Tayzu®
|
Levamysol HCl
|
Gói
|
4 g, 100 g, 1 kg
|
Thuốc
tẩy giun tròn ký sinh đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-91
|
67.
|
Fe-Dextran-B12 10%
|
Phức Iron Dextran B12
|
Ống;Lọ
|
2 ; 20 ,100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thiếu máu
|
TW-X2-92
|
68.
|
Tylosin-50
|
Tylosin tartrate
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
50 ml, 100 ml
|
Phòng,
trị bệnh đường hô hấp, hồng lỵ ở lợn con
|
TW-X2-95
|
69.
|
Colistin-1200
|
Colistin sulfate
|
Gói;
Lon
|
10 g, 50 g;
100 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-97
|
70.
|
Spectinomycin 5%
|
Spectinomycin HCl
|
Lọ
|
10,50,100,200 ml
|
Chữa các
bệnh ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-98
|
71.
|
Hanvit-K&C®
|
Vitamin C, Vitamin K3
|
Gói
|
10,20,100,200g,
500, 1 000 g
|
Phòng,
trị bệnh do thiếu vitamin K, C; các chứng chảy máu
|
TW-X2-103
|
72.
|
Lincolis-plus
|
Lincomycin HCl,
Colistin sulfate
|
Gói
|
10 g, 50 g, 100 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-104
|
73.
|
Linspec 5/10
|
Lincomycin HCl
Spectinomycin HCl
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-105
|
74.
|
Hantox-spray
|
Pyrethroid
|
Chai,
Bình
|
50,100, 300 ml,
1 lít
|
Thuốc
phun diệt ngoại ký sinh trùng
|
TW-X2-109
|
75.
|
Hantox-shampoo
|
Pyrethroid
|
Chai,
Bình
|
200 ml, 300 ml,
1 lít
|
Nhũ dịch
tắm diệt ngoại ký sinh
|
TW-X2-110
|
76.
|
Enrotril®-100
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100 ml, 250 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-111
|
77.
|
Hanmectin®-25
Hanmectin®-50
|
Ivermectin
|
Lọ,
chai
|
10 ml, 20 ml,
100 ml
|
Dung dịch tiêm phòng và diệt nội, ngoại ký sinh trùng
|
TW-X2-112
|
78.
|
Magnesi sulfate 25%
|
Magnesi sulfate
|
ống;
Chai
lọ
|
5 ml;
50 ml, 100 ml
|
Nhuận
tràng, tẩy rửa ruột, chữa táo bón, kích thích tiết mật
|
TW-X2-113
|
79.
|
Glucose
|
Dextrose monohydrate
|
Gói;Bao
|
500,1000g;25 kg
|
Cung cấp năng lượng cho cơ thể
|
TW-X2-114
|
80.
|
Tetracyclin HCl
|
Tetracyclin HCl
|
Gói
|
100,1000 g,
25 kg
|
Phòng và
chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-)
|
TW-X2-115
|
81.
|
Hancoc
|
Sulfaquinoxalin sodium
Pyrimethamin
|
Chai
|
100, 250, 500,1000 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh cầu ký trùng ở gà, gà tây, lợn, thỏ, bê, nghé;
bệnh Bạch lỵ, Thương hàn, Tụ huyết trùng
|
TW-X2-116
|
82.
|
Oxytetracyclin HCl
|
Oxytetracyclin HCl
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Phòng và
chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-)
|
TW-X2-118
|
83.
|
Actiso-10
|
Cao Actiso
|
Chai
Can
|
100 ml, 250 ml;
1 lít, 3 lít.
|
Nhuận
mật, bổ gan, giảm độc Alflatoxin; tăng cường sức đề kháng
|
TW-X2-119
|
84.
|
Vitamin B1 mononitrate
|
Thiamin mononitrate
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Phòng và tri bệnh do thiếu Vitamin B1
|
TW-X2-120
|
85.
|
Vitamin C
|
Ascorbic acid
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Phòng và tri bệnh do thiếu Vitamin C
|
TW-X2-121
|
86.
|
L-lysin
|
Lysin
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Bổ sung Lyzin cho cơ thể
|
TW-X2-122
|
87.
|
D, L-Methionin
|
Methionin
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Bổ sung Methionin cho cơ thể
|
TW-X2-123
|
88.
|
Enrotril®-50
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
10 ml, 50 ml,
100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-124
|
89.
|
Hamcoli®-s
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml,
50 ml, 100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, tiết
niệu-sinh dục
|
TW-X2-125
|
90.
|
Han-Dertil-B®
|
Albedazole
|
Hộp
|
20 viên
|
Thuốc tẩy sán lá, giun tròn ký sinh
|
TW-X2-127
|
91.
|
Hamcoli®-plus
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10, 20 l, 50, 100ml
|
Phòng và chữa các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiêu hoá, hô
hấp; tiết niệu
|
TW-X2-128
|
92.
|
Derma spray
|
Chlortetracyclin HCl
Methylen blue
|
Chai
|
100 ml, 300 ml
|
Thuốc
phun diệt khuẩn
|
TW-X2-130
|
93.
|
Rivanol
|
Aethacridin lactate
|
Lọ,
gói
|
500mg, 100 g
|
Thuốc
trị ký sinh trùng đường máu
|
TW-X2-131
|
94.
|
Han-V.T.C.®
|
Chlortetracyclin HCl
Neomycin sulfate
|
Hộp
|
20 viên
|
Viên đặt
tử cung, âm đạo chống viêm nhiễm
|
TW-X2-132
|
95.
|
Han-Lopatol®
|
Praziquantel
Pyrantel
|
Vỉ
|
10 viên
|
Viên nén
trị sán dây, giun tròn, sán lá ở chó, mèo và động vật ăn thịt
|
TW-X2-133
|
96.
|
Hanmycin®-100
|
Chlortetracyclin HCl,
|
Lon
|
100g, 200 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-134
|
97.
|
Glucose 5%
|
Dextrose anhydrous
|
Chai
|
100 ml,
250 ml, 500 ml
|
Cung cấp đường cho cơ thể giúp tăng cường sức đề kháng
|
TW-X2-137
|
98.
|
Hanalgin-C
|
Methamosol sodium,
Vitamin C
|
Lọ
|
20 ml, 100 ml
|
Chữa
sót, giảm đau, xuất huyết tràn lan, chống nóng, stress.
|
TW-X2-139
|
99.
|
Tylospec
|
Tylosin tatrate,
Spectinomycin
|
Chai,
lọ
|
10 ml, 20 ml,
100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-140
|
100.
|
Linspec-110
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Gói;
Hộp
|
10 g, 20 g;
100 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-141
|
101.
|
Tylocoli
|
Tylosin tatrate,
Colistin sulfate
|
Gói;
Lon
|
10 g, 20 g;
100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-142
|
102.
|
B-Compvit
|
Vit. B1, B6 ,
B2 , PP, B5 , B12
|
Chai
|
50, 100, 125 ml, 250,500ml
|
Phòng và
chữa bệnh thiếu vitamin
|
TW-X2-143
|
103.
|
Vitamin K3
|
Menadion sodium bisulfit
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml
100 ml
|
Phòng,
trị bệnh do thiếu vitamin K, chảy máu, xuất huyết
|
TW-X2-144
|
104.
|
Selenvit-E
|
Sodium selenit,
Vitamin E
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml,
100 ml
|
Phòng và
chữa bệnh thoái hoá cơ, nhũn não, xuất huyết, bài xuất dịch
|
TW-X2-145
|
105.
|
Hanmolin LA
|
Amoxyxillin
|
Lọ
|
20;
50; 100ml
|
Điều trị bệnh phân xanh, phân
trắng, PTH; viêm phổi, phế quản, tụ huyết trùng; viêm đường tiết niệu, sinh dục
|
TW-X2-147
|
106.
|
Hamogen
|
Amoxicillin,
Gentamicin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin, Gentamicin.
|
TW-X2-148
|
107.
|
Bromhexine 0,3%
|
Bromhexine
|
Lọ, ống
Chai
|
5; 20ml
50; 100ml
|
Trị bệnh
phế quản phổi cấp và mãn tính liên quan đến tiết chất nhày bất thường.
|
TW-X2-152
|
108.
|
Han - Cillin - 50
|
Amoxycillin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin.
|
TW-X2-153
|
109.
|
Tylosin
200
|
Tylosin tartrate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
20; 100ml
|
Điều
trị bệnh đường hô hấp trên gia súc, gia cầm. Bệnh sưng khớp, thối móng, viêm
dạ con, lepto trên trâu, bò, lợn.
|
TW-X2-154
|
110.
|
Hamcloxan
|
Ampicillin Sodium,
Cloxacillin Sodium
|
Lọ
|
1; 2; 3g
|
Điều
trị các bệnh nhiễm khuẩn, đặc biệt các bệnh do vi khuẩn Gram(+), gây ra
|
TW-X2-155
|
111.
|
Diclofenac 2,5%
|
Diclofenac
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
5ml
5; 20ml
50; 100ml
|
Trị
viêm khớp mãn tính, các chứng đau liên quan đến viêm cơ, chứng đau bụng co
thắt ở ngựa và gia súc.
|
TW-X2-156
|
112.
|
Lidocain 2%
|
Lidocain, adrenalin tartrate acid
|
Ống,Lọ,
Chai
|
5ml; 20ml
50; 100ml
|
Gây tê,
giảm đau cục bộ, phong bế vùng chậu, khum đuôi, xương cùng, tủy sống.
|
TW-X2-157
|
113.
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị chứng
thiếu hụt Vit C, viêm màng Fibrin, phục hồi sức khỏe, ngộ độc.
|
TW-X2-158
|
114.
|
Dolosin-200 W.S.P
|
Doxycylin,
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Điều trị
các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa
|
TW-X2-159
|
3. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN
(HUPHAVET)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
ADE.Bcomplex
|
Vitamin,
khoáng vi lượng
|
Gói
|
200;
500; 1000g
|
Chống
thiếu hụt vitamin, khoáng
|
UHN-1
|
2.
|
Vitamin
C 5%
|
Vitamin
C
|
Ống; lọ
|
5ml;
50; 100ml
|
Phục
hồi sức khoẻ
|
UHN-3
|
3.
|
Vitamin
B1 2,5%
|
Vitamin
B1
|
Ống, lọ
|
5ml;
50; 100ml
|
Phục
hồi sức khoẻ
|
UHN-4
|
4.
|
Multivitamix
|
Vitamin
A,B,D,E
|
Gói
|
20;
50; 100g
|
Phục
hồi sức khoẻ
|
UHN-5
|
5.
|
Phòng
chống viêm ruột
|
Sulfaguanidin,
Tetracyclin
|
Gói
|
5;
10; 20g
|
Trị
tiêu chảy
|
UHN-8
|
6.
|
Bactrim-Coc
|
Sulfamethoxazon,
Trimethoprim
|
Gói
|
5;
10; 20g
|
Trị
cầu trùng
|
UHN-9
|
7.
|
Phòng
chống viêm phổi CRD
|
Tiamulin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100g
|
Trị
ho, hen, xuyễn
|
UHN-10
|
8.
|
Bcomplex
(bột)
|
Vitamin
nhóm B
|
Gói
|
20;
50; 100g
|
Bổ
xung vitamin nhóm B
|
UHN-11
|
9.
|
Hupha-Strep
|
Streptomycin
sulfat
|
Lọ
|
1g
|
Trị
tụ huyết trùng
|
UHN-12
|
10.
|
Hupha-Peni
G
|
Penicillin
G
|
Lọ
|
1.000.000
UI
|
Trị
lợn đóng dấu, nhiệt thán
|
UHN-13
|
11.
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
0,5g
|
Trị
tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-14
|
12.
|
Cafein
Natri-benzoat 20%
|
Cafein
natri-benzoat
|
Ống, lọ
|
5ml;
20; 50; 100ml
|
Trợ
tim
|
UHN-15
|
13.
|
Strychnin
sulfat 0,1%
|
Strychnin
sulfat
|
Ống, lọ
|
5ml;
20; 50; 100ml
|
Trợ
lực
|
UHN-16
|
14.
|
Nước
cất
|
H2O
|
Ống, lọ
|
5ml;
20; 50; 100ml
|
Dùng
cho pha tiêm
|
UHN-17
|
15.
|
Tẩy
giun sán chó mèo
|
Menbendazol,
Niclozamid
|
Gói
|
2g;
5g
|
Tẩy
sán giây, giun tròn
|
UHN-18
|
16.
|
DL-Méthionin
|
DL-Méthionin
|
Gói
|
100;
1000g
|
Bổ
xung axid amin
|
UHN-20
|
17.
|
L-Lyzin
HCL
|
L-Lyzin
HCL
|
Gói
|
100;
1000g
|
Bổ
xung axid amin
|
UHN-21
|
18.
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
100;
1000g
|
Trị
tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-22
|
19.
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
100;
1000g
|
Trị
tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-23
|
20.
|
Vitamin
B1 HCL
|
Vitamin
B1
|
Gói
|
100;
1000g
|
Phục
hồi sức khỏe
|
UHN-25
|
21.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C
|
Gói
|
100;
1000g
|
Phục
hồi sức khoẻ
|
UHN-26
|
22.
|
Tylosintatrat
|
Tylosin
tartrat
|
Gói, ống
|
10;
20; 50g; 0,5g; 1g
|
Trị
viêm phổi, ỉa chảy
|
UHN-27
|
23.
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin
|
Gói
|
10;
20; 50g
|
Trị
cầu trùng
|
UHN-28
|
24.
|
Đường
glucose
|
Đường
glucose
|
Gói
|
500;
1000g
|
Giải
độc, chống stress
|
UHN-29
|
25.
|
Bại
liệt gà,vịt,ngan, ngỗng
|
Can
xi (Ca), Phốtpho (P)
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
Bổ
xung vitamin, vi lượng
|
UHN-33
|
26.
|
Huphaflocin
10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10;
20; 100ml
|
Trị
ỉa phân trắng lợn con
|
UHN-34
|
27.
|
L-5000
|
Tylosin,
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị
xoắn trùng
|
UHN-37
|
28.
|
G-5000
|
Lincomycin,
Sulfadimedim
|
Lọ
|
5;10;
20; 50; 100ml
|
Trị
tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-38
|
29.
|
T-5000
|
Tylosin,
Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị
tiêu chảy, phù đầu phù mặt
|
UHN-39
|
30.
|
H-5000
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị
tiêu chảy
|
UHN-40
|
31.
|
Hupha-Tia
10%
|
Tiamulin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
viêm phổi (CRD)
|
UHN-41
|
32.
|
Hupha-Linco
10%
|
Lincomycin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
viêm phổi, viêm tử cung
|
UHN-42
|
33.
|
Hupha-Enro
1%
|
Enrofloxacin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
salmonella; E.coli
|
UHN-43
|
34.
|
Hupha-Flume
T10%
|
Flumequin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
salmonella; E.coli
|
UHN-44
|
35.
|
Hupha-Analgin
30%
|
Natri
methamisol
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Hạ
sốt, giảm đau
|
UHN-45
|
36.
|
Hupha-Levami
sol 7,5%
|
Levamisol
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Tẩy
các loại giun tròn
|
UHN-46
|
37.
|
Hupha-Colistin
3%
|
Colistin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
E.coli dung huyết
|
UHN-47
|
38.
|
Hupha-KC
|
Kanamycin;
Colistin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-48
|
39.
|
Hupha-Lincospec
|
Lincomycin,
Spectomycin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
phó thương hàn lợn con
|
UHN-49
|
40.
|
Hupha-Gentatylan
|
Gentamycin,
Tylosin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
viêm tử cung, viêm phổi
|
UHN-50
|
41.
|
Huhpa-Cefalexin
|
Cefalexin
base
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
viêm tử cung, tiêu chảy
|
UHN-51
|
42.
|
Hupha-Ampicolistin
|
Ampicilin,
Colistin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-53
|
43.
|
Hupha-Spec-T
|
Spectomycin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
tiêu chảy
|
UHN-54
|
44.
|
Hupha-Gentamycin
|
Gentamycin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
viêm phổi
|
UHN-55
|
45.
|
Hupha-Bcomplex
|
Vitamin
B1; B2; B5; B6; PP
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Phục
hồi sức khoẻ
|
UHN-56
|
46.
|
Bại
liệt gia súc
|
Calci
gluconat, MgCO3, Fe, Zn, Mn, Cu
|
Gói
|
5;
10; 20; 50g
|
Bổ
xung can xi, phốtpho, vitamin
|
UHN-57
|
47.
|
Hupha-Ampicolis
|
Ampicillin,
Colistin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100g
|
Trị
tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-59
|
48.
|
Hupha-ADE.Bcomplex
(tiêm)
|
Vitamin
A, D, E, B1, B2, B5, B6, PP
|
Ống,
Lọ
|
5ml
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Phục
hồi sức khoẻ
|
UHN-60
|
49.
|
Hupha-Ivermectin
|
Ivermectin
|
Ống,
Lọ
|
5ml
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị
ghẻ, tẩy các loại giun tròn
|
UHN-61
|
50.
|
Hupha-Tozal
F
|
Oxyclozanid
|
Ống,
Lọ
|
5ml
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Tẩy
sán lá gan
|
UHN-62
|
51.
|
Diệt
sán giun
|
Biltricid,
Levamisol
|
Gói
|
5;
10; 20; 50g
|
Tẩy
sán lá ruột, giun tròn
|
UHN-63
|
52.
|
Hupha-Fasiola
|
Biltricid
|
Gói
|
10;
20; 30; 50g
|
Tẩy
sán lá gan
|
UHN-64
|
53.
|
Hupha-Fasiola
(tiêm)
|
Droncit
(praziquantel)
|
Lọ
|
10;20;50;60;90;100ml
|
Tẩy
sán lá gan
|
UHN-65
|
54.
|
Calci-Mg-glutamat
|
Ca,
Mg, acid glutamic
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu
ca, Mg
|
UHN-66
|
55.
|
Calci-Mg-B12
|
Ca,
Mg, Vitamin B12
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu
ca, Mg
|
UHN-67
|
56.
|
E-5.000-T
|
Enrofloxacin
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường
hô hấp, tiêu hóa
|
UHN-68
|
57.
|
E-10.000-T
|
Enrofloxacin
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường
hô hấp, tiêu hóa
|
UHN-69
|
58.
|
Hupha - Enrofloxacin
|
Enrofloxacin
1%
|
Lọ
|
10,20,50,100
(ml)
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy
gia súc, gia cầm
|
UHN-70
|
59.
|
Hupha
- Flume- U
|
Flumequin
10%
|
Lọ
|
10,20,50,100
(ml)
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-71
|
60.
|
Hupha
- Colistin- U 3%
|
Colistin
3%
|
Lọ
|
10,20,50,100
(ml)
|
Trị tiêu chảy
|
UHN-72
|
61.
|
E-5.000-
U
|
Enrofloxacin
5%
|
Lọ
|
10,20,50,100
(ml)
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy ở
gia súc, gia cầm
|
UHN-73
|
62.
|
E-10.000-U
|
Enrofloxacin
10%
|
Lọ
|
10,20,50,100
(ml)
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy
ở chó mèo gia súc, gia cầm
|
UHN-74
|
63.
|
Hupha
- Spec-U
|
Spectomycin
5%
|
Lọ
|
10,20,50,100
(ml)
|
Trị tiêu chảy ở lợn, bê
nghé.
|
UHN-75
|
64.
|
Hupha
- Sulfamethox 30%
|
Sulfamethhoxypyridazine
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do
vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxypyridazine.
|
UHN-76
|
65.
|
Hupha
- Oxyject 10%
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin.
|
UHN-77
|
4. CÔNG TY DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Penicillin G potasium
|
Penicillin G potasium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+)
|
DKN-1
|
2.
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulphate
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-)
|
DKN-2
|
3.
|
ADB COMPLEX
|
Vitamin A, Đ,E, PP, B1,
B2, B6, Methionine
|
Gói
|
50g
|
Bổ sung vitamin và tăng cường trao đổi chất
|
DKN-5
|
4.
|
ADB Complex
|
Vit, A, D3, PP, B1, B2,
B6
|
Gói
|
25, 50, 100g
|
Bổ sung vitamin và tăng cường trao đổi chất
|
DKN-9
|
5.
|
Gentatylo
|
Gentamycin, Tylosin
|
Lọ
|
10, 25, 50ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+)
|
DKN-13
|
5. CÔNG TY TNHH DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích,
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Genta-Tylosin
|
Gentamycin;
Tylosin
|
Gói, Hộp
|
5;
10; 20; 50, 100g
|
Chữa bệnh hô hấp, tiêu chảy
|
TL-01
|
2.
|
Multi
Vitamin B Complex
|
Vit
B1, B2, B5, B6, PP
|
Gói
Hộp
|
20;
50; 100; 1000g
100g
|
Thuốc bổ
|
TL-03
|
3.
|
Tăng
sản trứng-sữa
|
Vit
A, D3, E, B1, B2, PP;
Tetracyclin
|
Gói
|
10;
100; 500g
|
Thuốc bổ
|
TL-06
|
4.
|
Khẹc
vịt và ỉa chảy
|
Ampicillin;
Tylosin
|
Gói
|
10;
20g
|
Chữa bệnh nhiễm trùng
|
TL-07
|
5.
|
Anticocid-Diarrhoea
|
Sulfachloro;
Colistin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50g
|
Chữa bệnh cầu trùng
|
TL-08
|
6.
|
Antigas
|
NaCl;
NaHCO3; MgSO4
|
Gói
|
10;
20g
|
Chữa chướng hơi, đầy bùng
|
TL-09
|
7.
|
Điện
giải Vita-B-C
|
Vit
C, B1; NaCl; NaHCO3
|
Gói
|
20;
50; 100g
|
Trợ sức, trợ lực
|
TL-11
|
8.
|
TĐ - Levamisol
|
Levamisol
HCL
|
Gói
|
2; 100; 500g
|
Tẩy
các loại giun tròn ký sinh ở đường ruột, đường hô hấp.
|
TL - 12
|
9.
|
TĐ - Colistin
|
Colistin
sulfat salt
|
Gói
|
2; 10; 50; 100g
|
Trị
nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, do vi khuẩn, Mycoplasma gây ra
|
TL - 13
|
6. CÔNG TY TNHH THIỆN CHÍ I
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Điện
giải
|
NaCl;
NaHCO3 KCl; Glucoza
|
Gói
|
50g;
100g
|
Bổ xung chất điện giải
trong trường hợp con bệnh mất nước và chất điện giải
|
TCI-01
|
2.
|
Glucoza
|
Glucoza
|
Gói
|
100;
500; 1000g
|
Bổ sung đường, tăng cường
trao đổi chất.
|
TCI-02
|
3.
|
CRD-Mycotic
|
Tiamulin,
Chlotetracyllin
|
Gói
|
10g;
20g 50g
|
Chống bệnh đường hô hấp,
tiêu hoá
|
TCI- 03
|
4.
|
Tylosin
tatrate 98%
|
Tylosin
tartrate
|
Túi
|
10g
; 20g
|
Chống nhiễm khuẩn đường
hô hấp
|
TCI-04
|
5.
|
Tylosin
tatrate 98%
|
Tylosin
tartrate
|
Ống
|
0,5
g
|
Chống nhiễm khuẩn đường
hô hấp
|
TCI-05
|
6.
|
B-Complex
|
Vitamin
B1, B2, B6, PP
|
Gói
|
50;100;200;
500g
|
Thuốc bổ xung Vitamin B
|
TCI-09
|
7.
|
Norfloxacin
|
Norfloxacin
|
Túi
|
10g,
20g, 50g
|
Chống nhiễm khuẩn đường
tiêu hoá, gan, thận và niệu đạo.
|
TCI -11
|
8.
|
Namagxit
|
Natricitrat,
Natri sulphat
|
Túi
|
10g,
20g, 50g
|
Chữa bệnh đầy hơi chướng
khí, kích thích nhuận tràng.
|
TCI -12
|
9.
|
Gencostinic
|
Gentamycin,
Sulfadiazin
|
Túi
|
10g,
20g; 50g
|
Phòng chống nhiễm khuẩn
đường tiêu hoá, gan, thận và niệu đạo.
|
TCI-13
|
10.
|
Anticoccidae
|
Sulfaquinoxalin,
Diaveridin Sulfadimethoxin,
|
Túi
|
10g,
20g, 50g
|
Phòng trị bệnh cầu
trùng gia cầm
|
TCI-17
|
11.
|
CRD-Bcomplex
|
Tylosin
tartrate
Sulfamethoxazol
|
Túi
|
10g,
20g, 50g
|
Phòng trị bệnh nhiễm khuẩn
đường hô hấp, tiêu hoá gia súc, gia cầm, thuỷ cầm
|
TCI-18
|
12.
|
Norfloxacin
500
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10ml,
20ml, 50ml,100ml
|
Phòng trị bệnh nhiễm
khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, nội độc tố E-coli
|
TCI-24
|
13.
|
Tylosin
125
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh viêm đường hô
hấp mãn tính.
|
TCI-25
|
14.
|
Enro
–Vịt ngan ngỗng
|
Enrofloxacin
|
Túi
|
10g,
20g; 50g
|
Phòng trị bệnh nhiễm
khuẩn hô hấp, gan, tiêu hoá, thận, sinh dục, nội độc tố E-coli
|
TCI-30
|
7. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Penicillin
G
|
Penicillin
G
|
Lọ
|
0,62g
|
Chữa các bệnh do vi khuẩn Gr
(+) gây ra như đóng dấu, nhiệt thán
|
HCN-1
|
2.
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Chữa các bệnh viêm nhiễm do vi
khuẩn Gr (-), tụ huyết trùng, CRD
|
HCN-2
|
3.
|
B
Complex
|
B1,
B2, B6
|
Gói
|
50g
|
Tăng trọng, bồi dưỡng
|
HCN-3
|
4.
|
Kanamycin
sulphat
|
Kanamycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm phổi và các bệnh do
vi khuẩn Gr (+) gây ra
|
HCN-7
|
5.
|
Tẩy
giun sán lợn
|
Menbedazol
|
Gói
|
2;
5; 100; 250g
|
Tẩy giun sán lợn
|
HCN-9
|
6.
|
B
complex
|
B1,B2,B6
|
Gói
|
100g
|
Tăng trọng, bổ sung vitamin
|
HCN-12
|
7.
|
Ampi-streptotryl
|
Ampicillin,
Sulfamid
|
Gói
|
7-10g
|
Chữa viêm phổi, ỉa chảy
|
HCN-13
|
8.
|
Colavi
|
Berberin
|
Lọ
|
20ml
|
Chữa ỉa chảy gia súc, gia cầm
|
HCN-15
|
9.
|
Menbendazol
10%
|
Menbenvet
10%
|
Gói
|
2g
|
Tảy giun
|
HCN-16
|
10.
|
Sultrep
|
Streptomycin,
Sulfamid
|
Gói
|
7g
|
Chữa ỉa chảy gia súc, gia cầm
|
HCN-19
|
11.
|
Nước
sinh lý 0,9%
|
NaCL
|
Lọ
|
100ml
|
Chống mất nước, cần bằng điện
giải
|
HCN-21
|
12.
|
Genta-Prim
|
Trimethoprim,
Gentamycin
|
Gói
|
10g
|
Chữa bệnh đường ho hấp,viêm
phổi
|
HCN-22
|
13.
|
Điện
giải PO-SO-MIX
|
NaCl,
KCl, glucose, Vitamin
|
Gói
|
100g
|
Chống mất nước, cần bằng điện
giải
|
HCN-23
|
14.
|
Trị
các bệnh tiêu chảy
|
Tylosin,
Chlotetracyclin
|
Gói
|
10g
|
Trị ỉa chảy
|
HCN-25
|
15.
|
Extopa
|
Pyrethroid
|
Lọ
Bình
|
10;
50; 100; 200; 300; 450; 600ml
|
Trị ký sinh trùng ngoài da
|
HCN-26
|
16.
|
Vitamin
B1 viên
|
Vitamin
B1
|
Lọ
|
1500
viên
|
Bổ sung vitamin
|
HCN-27
|
17.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C
|
ống
|
5ml
|
Bổ sung vitamin
|
HCN-29
|
18.
|
Vitamin
B1
|
Vitamin
B1
|
ống
|
5ml
|
Bổ sung vitamin
|
HCN-30
|
19.
|
Colis.
T
|
Colistin
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gr (-)
gây ra: Phân xanh, Phân trắng, Hồng lỵ
|
HCN-32
|
20.
|
Natribenzoat
20%
|
Cafein
nabenzoat
|
ống
|
5ml
|
Trợ tim
|
HCN-33
|
21.
|
Glucose
5%
|
Glucose
|
ống
|
5ml
|
Bổ dưỡng
|
HCN-34
|
22.
|
Trị
E. coli đường ruột
|
Sulfamid,
Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị E.coli đường ruột, phù
đầu
|
HCN-35
|
23.
|
Coccitop
PV
|
Sulfamid,
Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị cầu trùng ở gà, thỏ
|
HCN-36
|
24.
|
CRD-MYCO
|
Sulfamid,
Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị hen suyễn, khẹc vịt, CRD ở
gà
|
HCN-37
|
25.
|
TYFAZOL
|
Sulfamid
|
Gói
|
10;
20g
|
Trị các bệnh như hen suyễn,
CRD
|
HCN-38
|
8. CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Trị
sưng phù đầu
|
Oxytetracyclin,
Vitamin A, D3, E
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh hen, sưng phù
đầu
|
VNC-9
|
2.
|
Ampicolivet
|
Ampicillin,
Colistin sulfat
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh viêm phổi, tụ
huyết trùng, phó thương hàn, …
|
VNC-11
|
3.
|
Imequyl
100
|
Flumequin,
Vitamin A, D, E
|
Gói
|
5g,10g,20g,
50g,100g, 200g, 500g,1000g
|
úm gia cầm, úm vịt, gà,
ngan, ngỗng, bồ câu, chim cút.
|
VNC-12
|
4.
|
B
Complex
|
Vitamin
B1, B2, B6, B12, PP
|
Gói
|
30;50;100;200;500g;1;5kg
|
Cung cấp vitamin, bồi bổ
cơ thể
|
VNC-13
|
5.
|
Nimisol
|
Levamisol,
Niclosamide
|
Gói
|
2g;
2,5g; 5; 10g; 20g; 100g
|
Tẩy giun sán
|
VNC-14
|
6.
|
Điện
giải Vitamin
|
NaHCO3
, KCl, NaCl, Natri Citrat và Vitamin
|
Gói
|
13.95g,
50g
100;
500; 1000; 5000g
|
Bổ sung chất điện giải,
tăng cường giải độc, bồi bổ cơ thể
|
VNC-15
|
9. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Doxycolison-F
|
Doxycyclin,
Colistin
Dexamethason
|
Ống
lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, phó thương
hàn, tụ huyết trùng, E coli, sưng phù đầu.
|
PHAR-06
|
2.
|
Phar-neosol
|
Neomycin,
Oxytetracyclin
|
Gói
|
10, 20,50,100g
|
Trị nhiễm khuẩn hô hấp,
tiêu hoá
|
PHAR-09
|
3.
|
Doxyvet-L.A
|
Doxycyclin
|
Ống
lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị hen suyễn, tiêu chảy,
sưng phù đầu, viêm khớp, phế quản phổi, vú, tử cung ...
|
PHAR-12
|
4.
|
Kanamulin
|
Kanamycin,
Tiamulin
|
Ống
lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị hồng lỵ, tụ huyết
trùng, hen suyễn, tiêu chảy phân trắng.
|
PHAR-13
|
5.
|
Doxytyl-F
|
Doxycyclin,
Tylosin
|
Ống
lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị lepto, hen suyễn, phó
thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy...
|
PHAR-14
|
6.
|
Kanamycin-10
|
Kanamycin
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi khuẩn nhạy cảm với
Kanamycin
|
PHAR-15
|
7.
|
Phartylan-100
|
Tylosin
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi khuẩn nhạy cảm với
Tylosin
|
PHAR-16
|
8.
|
Gentamicin-5
|
Gentamicin
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi khuẩn nhạy cảm với
Gentamicin
|
PHAR-17
|
9.
|
PharCalci-F
|
Calcigluconat
|
Ống, lọ
|
5;10;20;50;100,500ml
|
Bổ sung calci, trị bại
liệt
|
PHAR-19
|
10.
|
PharCalci-C
|
Calcigluconat,
Vitamin C
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung calci, vit C, tăng
sức đề kháng
|
PHAR-20
|
11.
|
PharCalci-B12
|
Calcigluconat,
Vitamin B12
|
Ống, lọ
|
5,10;
20; 50; 100ml
|
Bổ sung Calci, trị bại
liệt, táo bón
|
PHAR-21
|
12.
|
Calci-Mg-B6
|
Calcigluconat,
Magne; Vit B6
|
Ống,lọ
|
5,10;
20; 50; 100ml
|
Bổ sung Calci, trị bại
liệt, táo bón
|
PHAR-22
|
13.
|
Lincocin 10%
|
Lincomycin
|
Ống,lọ
|
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi khuẩn nhạy cảm với
Lincomycin
|
PHAR-23
|
14.
|
Phargentylo-F
|
Gentamicin,
Tylosin
|
Ống
lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị viêm phế quản, phổi,
tiêu chảy, viêm ruột, suyễn, E.coli, phó tuơng hàn...
|
PHAR-24
|
15.
|
Nấm phổi GVN
|
Nystatin
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g, 250g
|
Trị nấm phổi, nấm miệng,
rối loạn tiêu hoá do kháng sinh phổ rộng
|
PHAR-25
|
16.
|
Phar-Complex C
|
Vitamin B, C
|
Ống
lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin, trị còi
cọc kém ăn chậm lớn, suy gan, tăng sức đề kháng.
|
PHAR-26
|
17.
|
ADE-Bcomplex
|
Vitamin A, B, D, E
|
Ống
lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin, trị còi
cọc, kém ăn chậm lớn, giảm đẻ, tăng sức đề kháng.
|
PHAR-27
|
18.
|
Phar-nalgin
C
|
Analgin, Vitamin C
|
Ống,lọ
|
5,10;
20; 50; 100ml
|
Hạ nhiệt, giảm đau, tăng
sức đề kháng.
|
PHAR-28
|
19.
|
Phartigumb
|
Paracetamol, Vit. C
|
Gói
|
10,20,50, 100, 250g
|
Trị bệnh gumboro, thuốc
bổ tổng hợp
|
PHAR-29
|
20.
|
D.T.C VIT
|
Doxycyclin,Vit
C,Tylosin
|
Gói
|
50, 100, 250g
|
Trị hen gà, sưng phù đầu
vịt ngan,
|
PHAR-30
|
21.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitaminB1
|
PHAR-31
|
22.
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin C
|
PHAR-32
|
23.
|
Vitamin K3 1%
|
Vitamin K3
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin
|
PHAR-33
|
24.
|
Enroflox 5%
|
Enrofloxacin
|
Gói, lon
|
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị bệnh do E.coli, phó
thương hàn, tụ huyết trùng, bạch lỵ ở gia cầm
|
PHAR-34
|
25.
|
Doxy-sul-trep
|
Doxycyclin, Sulfamid
|
Gói, lon
|
5,10,
20, 50, 100g
500,
1000g
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn
đường tiêu hoá, hô hấp, da và mô mềm ở chó, lợn.
|
PHAR-35
|
26.
|
Pharmectin
|
Ivermectin
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
Trị nội và ngoại ký sinh
trùng
|
PHAR-38
|
27.
|
Phar-norcin 200
|
Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
10,
20, 50, 100ml
500
ml, 1lit, 5 lit
|
Trị vi khuẩn nhạy cảm với
Norfloxacin
|
PHAR-39
|
28.
|
Pharotin-K
|
Vitamin: A, D, H,
Khoáng
vi lượng
|
Gói
|
10,
20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị rụng lông, nứt móng,
bệnh về da lông
|
PHAR-40
|
29.
|
Fertran-B12
|
Sắt
(Fe), Vitamin B12
|
Ống, chai
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Phòng, trị bệnh do thiếu sắt ở
gia súc non
|
PHAR-41
|
30.
|
Lidocain
Inj
|
Lincocain
HCL
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Gây tê, giảm đau
|
PHAR-42
|
31.
|
Nitroxynil
Inj
|
Nitroxynil
|
Ống
Lọ
|
5;10;20;50ml
100;250;500 ml
|
Trị sán lá gan, sán lá ruột,
giun xoăn, giun kết hạt, giun móc ở Trâu, Bò, Dê, Cừu, Lợn,
Chó.
|
PHAR- 47
|
32.
|
Pharsulin
|
Tiamulin
|
Ống
Lọ
|
10;20;50ml;
100;250;500ml
|
Trị bệnh hồng lỵ, suyễn,viêm màng phổi, Viêm khớp,
Lepto của Lợn.
|
PHAR– 48
|
33.
|
PTH-Pharma
|
Thiamphenicol
|
Gói
Hộp
|
10;20;50g
100g;1;5kg
|
Trị
Phó thương hàn, viêm ruột, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp của Bê, Lợn,
Chó, Mèo, Gia cầm.
|
PHAR– 49
|
34.
|
Ampi-col
|
Ampicilin,
Colistin
|
Gói
Hộp
|
10;20;50g
100g;
1;5kg
|
Trị
nhiễm khuẩn do E.coli, THT, PTH, bội nhiễm sau tiêm vắc xin của Bê, Lợn,
Chó, Mèo và Gia cầm..
|
PHAR- 44
|
35.
|
Phar-trypazen
|
Diminazen
|
Lọ
|
1,18;
2,36g
|
Trị
KST đường máu ở Trâu, Bò, Cừu.
|
PHAR-45
|
36.
|
Tylosin
tartrat
|
Tylosin
tartrat
|
Gói
Hộp
|
10;20;50g
100g;1;5kg
|
Trị
các bệnh viêm đường hô hấp của Gia súc, Gia cầm, bệnh Hồng lỵ của Lợn
|
PHAR-46
|
37.
|
Dia-Pharm
|
Neomycin
sulfat salt
Colistin
sulfat salt.
|
Gói
Hộp
|
5;10;100;250;500g;
1;5kg
|
Phòng,
trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hoá do vi khuẩn
nhạy cảm với Neomycin và Colistine gây ra
|
PHAR-50
|
38.
|
Pharcado
|
Niclosamid,
Levamisol HCL;
|
Gói
Hộp
|
2;4;10;20;50;100g
|
Trị các bệnh kí sinh trùng do
các loại giun ký sinh trên ống tiêu hoá, phổi, tim, sán dây ở chó mèo
|
PHAR-51
|
39.
|
Pharmpicin
|
Trimetroprim,
Colistin sulfat salt;
|
Gói
Hộp
|
5;10;100;250;500g
1; 5kg
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm
trùng đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và
Trimethoprim gây ra
|
PHAR-52
|
40.
|
Pharcaris
|
Levamisol.
|
Gói,
Hộp
|
2;4;10;50;100;250;
500g 1;2;5 kg
|
Trị các bệnh KST do giun ký sinh
trong ống tiêu hoá như giun đũa, giun xoăn, giun kết hạt, giun chỉ, giun tóc...
|
PHAR-54
|
41.
|
Pharmequin
|
Flumequin
|
Gói,
Hộp
|
5;10;20;50;100;250;500g;
1; 2; 5 kg
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp và tiêu hoá do vi khuẩn Gr(-).
|
PHAR-55
|
10. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y NAM HẢI
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Trị bệnh lợn Nghệ
|
Tiamulin,
Oxytetracylin, Dexamethasone
|
Ống, lọ
|
10,
20, 50ml
|
Trị Leptospirosis, viêm phổi,
hồng lị
|
NH-15
|
2.
|
Neotesol
|
Oxytetracyclin,
Neomycin
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
Viêm ruột, ỉa chảy, viêm
phổi, bạch lị, phó thương hàn
|
NH-19
|
3.
|
Canxi gluconat
|
Canxi
gluconat
|
Ống, lọ
|
5,10;20;50;
100ml
|
Bại liệt, còi xương, co
giật
|
NH-20
|
4.
|
Levamysol
|
Levamysol
|
Ống, lọ
|
5;10;20;50;100ml
|
Tẩy các loại giun tròn
|
NH-22
|
5.
|
Thuốc úm gà vịt con
|
Colistin,
Tylosin
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
Trị ỉa chảy, tụ huyết
trùng, kích thích tăng trưởng cho gà con
|
NH-24
|
6.
|
Ampi-Coli
|
Ampicylin,
Colistin
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
CRD, viêm phổi, E-Coli, phó
thương hàn, viêm tử cung
|
NH-26
|
7.
|
Fluquin
|
Flumequin
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
Trị rối loạn tiêu hoá, viêm
ruột, ỉa chảy
|
NH-29
|
8.
|
Vitamin B1
|
Vitamin
B1
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
Kích thích tiêu hoá, giải
độc
|
NH-30
|
9.
|
Vitamin C
|
Vitamin
C
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
Giải độc, chống nóng
|
NH-31
|
11. CÔNG TY TNHH TRƯỜNG HẰNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
SĐK
|
1.
|
Vitamin
B Complex
|
Vit
B1, B2, B6, PP
|
Túi
|
100;
1000g
|
Thuốc bổ dưỡng
|
TH-01
|
2.
|
TH-Sul-Coli
|
Colistin;
Oxytetracyclin
|
Túi
|
5;
10; 20; 50g
|
Trị viêm phế quản
|
TH-02
|
3.
|
TH-Leppin
|
Tylosin;
Sulfaguanidin; Theophylin
|
Túi
|
5;
10; 20; 50g
|
Trị CRD
|
TH-04
|
4.
|
TM.Meber
|
Mebendazon
|
Túi
|
2;
5g
|
Tảy giun sán
|
TH-07
|
12. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Gluco
K,C
|
Glucoza,
VitaminK, Vitamin C
|
Gói
|
100g,
200g, 500g,1kg
|
Cung cấp năng lượng, giải
độc, giải nhiệt, chống nóng, chống stress.
|
GRV-1
|
2.
|
Super
Egg
|
Oxytetracycline,
Vitamin A, D, E, các vit thiết yếu khác
|
Gói
|
50g,
100g, 200g, 500g,1kg, 10kg
|
Cung cấp vitamin, nâng cao
sức đề kháng, tăng tỷ lệ đẻ, tỷ lệ phôi và ấp nở
|
GRV-2
|
3.
|
Colipig
|
Sulphamethoxazol,
Trimethoprim
|
Gói, hộp
|
10g,
20g, 50g, 100g, 200g, 500g,1, 10kg
|
Trị các bệnh tiêu chảy
trên lợn như phân trắng, viêm ruột hoại tử, PTH.
|
GRV-8
|
4.
|
Tylovet-50
|
Tylosin
tartrate
|
Gói, hộp
|
10g,
20g, 50g, 100g, 200g,500g,1kg, 10kg
|
Trị bệnh gây ra do
Mycoplasma ở gia súc, gia cầm như CRD, suyễn lợn.
|
GRV-10
|
5.
|
Tylanvet
|
Tylosin
tartrate
|
Gói, hộp
|
10g,
20g, 50g, 100g, 200g,500g,1kg, 10kg
|
Trị bệnh gây ra do
Mycoplasma ở gia súc, gia cầm như -CRD, suyễn lợn.
|
GRV-11
|
6.
|
Penicillin
|
Penicillin
potassium
|
Lọ
|
1.000.000
UI
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn gia
súc
|
GRV-12
|
7.
|
Streptomycin
sulfat
|
Streptomycin
sulfat
|
Gói
|
1g
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn gia
súc
|
GRV-13
|
8.
|
Vitamin
B12.5%
|
Vitamin
B1
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung vitamin, tăng sức
đề kháng
|
GRV-14
|
9.
|
Vitamin
C 5%
|
Vitamin
C
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung vitamin, tăng sức
đề kháng
|
GRV-15
|
10.
|
Pen-Strep
|
Penicillin,
Streptomycin
|
Lọ
|
500000UI
+ 1g
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn gia
súc
|
GRV-17
|
11.
|
Deptol
|
Dietylphtalat
|
Lọ
|
50ml
|
Trị ghẻ gia súc
|
GRV-18
|
12.
|
Levavet
Powder
|
Mebendazol
|
Gói
|
2g
|
Trị giun tròn lợn, chó,
gia cầm
|
GRV-19
|
13.
|
AD3EBcomplex
|
Vitamin
|
Gói
|
100;
150g
|
Bổ sung vitamin, tăng sức
đề kháng
|
GRV-20
|
14.
|
B
Complex
|
Vitamin
B1,B2, B6, B12, PP
|
Gói
|
100g
|
Bổ sung vitamin, tăng sức
đề kháng
|
GRV-21
|
15.
|
Vitamin
B1 viên
|
Vitamin
B1
|
Lọ
|
1800
viên (0,1g/1 v)
|
Bổ sung vitamin, tăng sức
đề kháng
|
GRV-22
|
16.
|
Puppy
Ring
|
Dimpylate
(Diazinon)
|
Vòng(Hộp)
|
40cm(10
vòng)
|
Đeo cổ trị ve, rận, chó
mèo
|
GRV-23
|
17.
|
B
Complex
|
Vitamin
B1,B2, PP, B6, B12
|
Lọ
|
1800
viên
|
Bổ sung vitamin, tăng sức
đề kháng
|
GRV-25
|
18.
|
Encin-100
inj
|
Enrofloxacin
|
ống, chai, lọ
|
10,20,50,120,
100,500ml,1lít
|
Phòng
trị viêm phổi, viêm ruột, THT, thương hàn, viêm đường tiết niệu, nhiễm trùng
kế phát trên gia súc, gia cầm.
|
GRV-27
|
19.
|
Norcin
|
Norfloxacin
|
ống, chai, lọ
|
10,20,50,100,
120,500ml,1lít
|
Phòng,
trị các bệnh gây ra bởi E.coli, Salmonella, Mycoplasma, Streptococi,
Clostridia trên gia súc, gia cầm
|
GRV-28
|
20.
|
Encin
100
|
Enrofloxacin
|
ống, chai, lọ
|
10,20,50,100,
120, 500ml,1lít.
|
Phòng
và trị hen, , Coryza, Salmonella trên gia cầm. Viêm phổi, viêm vú, viêm tử
cung, đường tiết niệu trên gia súc
|
GRV-29
|
21.
|
Coli-D
|
Colistin
sulphate Doxycyclin
|
Gói, hộp
|
10,20,50,100,
250,500g,1kg, 5kg
|
Phòng, trị hen, hen ghép
E.coli, thương hàn, trên gia cầm, hội chứng tiêu chảy lợn con phân trắng,
viêm phổi .
|
GRV-30
|
22.
|
Coli-200
|
Colistin
sulphate Trimethoprim
|
Gói, hộp
|
10,20,50,100,
250,500g,1kg.
|
Phòng và trị các bệnh gây ra
bởi các vi khuẩn nhậy cảm với Colistin và Trimethoprim trên gia súc, gia cầm.
|
GRV-31
|
23.
|
Doxy
– 20%
|
Doxycyclin
|
Gói, hộp
|
10,20,50,100,
250, 500g,1kg, 5kg, 25kg
|
Phòng, trị bệnh nhiễm khuẩn
nhạy cảm với Doxycyclin trên gia súc, gia cầm.
|
GRV-32
|
24.
|
C-75
|
Colistin
sulphate
|
Gói, hộp
|
10,20,50,100,
250,500g,1kg
|
Đặc trị các bệnh nhiễm khuẩn
đường tiêu hoá trên gia súc, gia cầm.
|
GRV-33
|
25.
|
Flu
– Q 100
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
10,20,50,100,
250, 500g,1kg
|
Phòng
, trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn Gr (-) trên gia súc, gia cầm.
|
GRV-34
|
26.
|
CRD.Com
|
Doxycyclin
Tylosin
Tartarate
|
Gói, hộp
|
10,
20, 50, 100, 250, 500g 1kg
|
Phòng,
trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhậy cảm với Doxycyclin và Tylosin.
|
GRV-35
|
27.
|
Coxymax
|
Sulphachlozin
|
Gói, hộp
|
10,
20, 50, 100, 200, 500g 1kg
|
Phòng
và trị bệnh cầu trùng, thương hàn , tụ huyết trùng.
|
GRV-36
|
13. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI
THỊNH VƯỢNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tetracyclin
(viên)
|
Tetracyclin
HCl
|
Lọ
|
500
viên (125mg/viên)
|
Chữa viêm phổi, phế quản,
áp xe phổi, lỵ amip, trực khuẩn, nhiễm trùng huyết, viêm màng não,…
|
THV-01
|
2.
|
Penicillin
G
Potascium
|
Penicillin
G
potascium
|
Lọ
|
1.000.000UI
(≈
0,63g/lọ)
|
Điều trị các bệnh do vi
khuẩn Gr (+), các bệnh nhiệt thán, đóng dấu lợn, xoắn trùng,…
|
THV-02
|
3.
|
Streptomycin
sulfate
|
Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Tác dụng chủ yếu với
các vi khuẩn Gr (-), đặc biệt nhạy cảm với vi khuẩn THT, E. coli,…
|
THV-03
|
4.
|
Vitamin
B1 (viên)
|
Vitamin
B1 mononitrate
|
Lọ
|
500-1800
viên (0,5mg/viên)
|
Chữa phù thũng, viêm dây
thần kinh, liệt dây thần kinh ngoại vi, tốt cho gia súc có thai,..
|
THV-4
|
5.
|
ADE-Bcomplex
|
Vitamin
AD3E, B1, B6, PP, B12
|
Bao
hộp
|
50-100g
15,30
kg
|
Giúp cơ thể tăng trọng
nhanh, chống còi cọc, suy dinh dưỡng sau ốm, tăng khả năng trao đổi
chất,
|
THV-05
|
6.
|
B.Complex-THV
|
Vitamin
B1,B2,B5,B6, PP, Nipazin, Dinatriedetate
|
Lọ
|
20;50;100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu
vitamin ở gia súc non, yếu, rối loạn tăng trưởng, kém ăn, điều kiện nuôi dưỡng
kém, stress, nhiễm trùng thứ cấp
|
THV - 10
|
7.
|
Cafein
natribenzoat
|
Cafein,
Natribenzoat
|
Lọ
|
5;10;20;50ml;
100 ml
|
Điều trị chứng thuỷ thũng
tích nước. Giải độc trong trường hợp ngộ độc, trợ lực, trợ sức, Chống bại liệt
thể nhẹ ở Trâu, Bò, Lợn, Chó.
|
THV - 11
|
8.
|
Dectin-THV
|
Abendazol
|
Gói
|
1;1,5;2;3;5g;
10;20g
|
Điều trị các bệnh ký sinh
trùng do giun tròn, giun khí quản, giun đũa, giun móc, giun tóc, giun lươn,
giun mỏ, giun chỉ, giun xoắn và sán dây.
|
THV - 12
|
9.
|
THV-Vitamin
B1
|
Vitamin
B1( Thiamin hydroclorid)
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh tê phù, đau
dây thần kinh, chống mệt mỏi, kém ăn, rối loạn tiêu hoá.
|
THV - 13
|
10.
|
THV
Vitamin C-5%
|
Vitamin
C (a.ascobic), Natri hydrocarbonat, Natrimetabi sulfit.
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng, trị bệnh Scobut, chảy
máu do thiếu Vit C, tăng sức đề kháng trong nhiễm khuẩn, nhiễm độc, mệt mỏi,
thai ngén, thiếu máu dị ứng.
|
THV - 14
|
14. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN
NUÔI
TT
|
Tên thuốc
(nguyên liệu)
|
Hoạt chất chính
(Chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
T&D
Vetmac
|
Doxycyclin,
Neomycin
|
Túi
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn
Gr (-) và Gr (+), Richketsia
|
TD-5
|
2.
|
T&D
Trị ỉa chảy – sưng phù đầu lợn
|
Neomycin,
Colistin, Vitamin B1
|
Túi
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh phù đầu lợn,tiêu chảy
phân trắng,THT , phó thương hàn, cầu khuẩn
|
TD-6
|
3.
|
T&D
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Túi
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
TD-7
|
4.
|
T&D
Vitamin B1
|
Vitamin
B1
|
Túi
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng, bổ
sung vitamin
|
TD-8
|
5.
|
T&D
Tylosin
|
Tylosin
|
Túi
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
TD-9
|
6.
|
T&D
Vitamin C
|
Vitamin
C
|
Túi
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng, bổ
sung vitamin
|
TD-10
|
7.
|
T&D
Glucoza
|
Glucoza
|
Túi
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng, cung
cấp năng lượng
|
TD-11
|
8.
|
T&D
Levamisol
|
Levamisol
|
Túi
|
2;
5; 10g
|
Tẩy các loại giun phổi, dạ
dày- ruột trên heo, bò, chó mèo, gia cầm, chim.
|
TD- 12
|
9.
|
Đặc trị cầu
trùng
-
Tiêu chảy
|
Sulfaquinoxalin,
Trimethoprim,
Lactose
|
Túi
|
10;
20; 30; 50; 100; 200,500g; 1kg; 10kg
|
Phòng, trị cầu trùng, rối loạn
tiêu hóa, ỉa chảy, thương hàn, viêm ruột hoại tử, bệnh hồng lỵ ở gia súc, gia
cầm.
|
TD- 13
|
10.
|
T&D
Doxycyclin 10%
|
Doxycyclin
|
Túi
|
5;10;20;30;50;100;
200g;300;500g;1;10kg
|
Đặc trị các bệnh đường hô hấp trên
bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
TD- 15
|
15. CÔNG TY TNHH THUỐC
THÚ Y BẮC HÀ (HAPHAVET CO-LTD)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Penicillin
G potassium
|
Penicillin
G potassium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Diệt vi khuẩn Gr (+) như liên
cầu, đóng dấu, nhiệt thán, uốn ván, hoại thư, Leptospira
|
BH-1
|
2.
|
Stretomycin
sulphate
|
Stretomycin
S
|
Lọ
|
1g
|
Diệt vk Gr (-) như
Pasteurella, E.coli, Shigella
|
BH-2
|
3.
|
Tẩy giun chó mèo Bắc Hà
|
Mebendazol
|
Gói
|
2;
5g
|
Tẩy các loại giun sán chó,
mèo
|
BH-3
|
4.
|
BH
Coli Neocin
(Trị
tiêu chảy, viêm phổi)
|
Neomycin,
Colistin
|
Gói
|
5;
10g
|
Diệt vi khuẩn Gr(+) và Gr(-)
trong các bệnh ỉa chảy, viêm ruột, phân trắng ở lợn, phó thương hàn, tụ huyết
trùng,…
|
BH-5
|
16. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y MIỀN BẮC
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
N-Eryampi
|
Erythromycin
thiocyanate, Ampicillin trihydrat
|
Gói
|
10,
20, 50, 100, 200, 500g
|
Phòng và trị bệnh hô hấp như CRD,
THT, viêm hoạt dịch, ngạt mũi, sổ mũi
|
MB-02
|
2.
|
N-Oxycol
|
Tetracyclin
HCl,
Colistin
sulphat
|
Gói
|
10,
20, 50, 100, 200, 500g
|
Trị bệnh viêm đường hô hấp mãn
tính, bệnh nhiễm trùng do E.coli
|
MB-03
|
3.
|
N-Sulmedia
|
Diaveridin
sodium,
Sulphadimidin
sodium.
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Trị các bệnh gây ra do cầu trùng
tại ruột già, ruột non ở gia súc, gia cầm
|
MB-06
|
4.
|
N-Aspersid
|
Nystatin,
Tetracyclin
HCl
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Trị bệnh nấm phổi do Aspergilluss
Fumigatus gây ra với những triệu chứng ở đường hô hấp
|
MB-07
|
5.
|
N-Coccisid
|
Sulfachlorpyridazin,
Sulphadimidin
sodium.
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Thuốc trị cầu trùng. Ngoài ra
còn tác dụng tốt trị E.coli, THT, bạch lỵ
|
MB-08
|
6.
|
N-Doxycin
|
Doxycyclin
HCl,
Tylosin
tartrate, Theophyllin
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Trị bệnh CRD, viêm phế quản phổi,
THT, thương hàn, viêm vú, viêm tử cung,
|
MB-09
|
7.
|
N-Anticoli
|
Tiamulin
HF, Vitamin A
Chlortetracyclin
HCl
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Thuốc trị các bệnh do E.coli,
bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, THT, viêm khớp
|
MB-10
|
8.
|
Ampicoli
- oral
|
Ampicillin
trihydrat,
Colistin
sulphat
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Phòng và trị bệnh thường gp ở
đường tiêu hoá và hô hấp
|
MB-11
|
9.
|
Tylosin
5%
|
Tylosin
tartrate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm ruột,
thương hàn, CRD, PTH, THT
|
MB-14
|
10.
|
N-Tikana
|
Tiamulin
HF,
Kanamicin
sulphate
|
Ống,
Lọ
|
5 ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh về đường hô hấp và
các bệnh đường ruột, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng tiết niệu - sinh
dục.
|
MB-15
|
11.
|
Gentylosin
|
Gentamicin
sulphate,
Tylosin
tartrate,
Dexamethason
|
Ống, Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh viêm ruột, viêm
phổi, thương hàn, CRD, phó thương hàn, tụ huyết trùng ở gia súc,
gia cầm
|
MB-16
|
12.
|
Kanamicin
10%
|
Kanamicin
sulphate
|
Ống, Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị bệnh do tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, bệnh viêm phổi, bệnh cầu
trùng ghép coli bại huyết
|
MB-18
|
13.
|
Analgin
- C
|
Analgin,
Vitamin C
|
Ống, Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Giảm
đau, chống phong thấp, hạ sốt. Điều trị các bệnh: thấp khớp, giảm
cơn co thắt đường ruột, chướng bụng, giảm nhu động ruột, hạ sốt
|
MB-19
|
14.
|
N-Pneusid
|
Tiamulin
HF,
Oxytetracyclin
HCl,
Theophyllin
|
Ống, Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, đường ruột, đường niệu-sinh dục,
viêm tử cung, tụ huyết trùng
|
MB-20
|
15.
|
Gentamicin 5%
|
Gentamicin sulphate
|
Ống, Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi, viêm ruột, thương hàn, THT,
CRD, PTH
|
MB-22
|
17. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y VIỆT ANH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tylosin
98%
|
Tylosin tartrat
|
Lọ, ống,gói
|
500mg,
10g
|
Trị các bệnh đường hô hấp,
hen suyễn, CRD.
|
VA-01
|
2.
|
Viaenro
- 10
|
Enrofloxacin
|
Gói
Hộp
|
10g
20;
50; 100g
|
Trị các bệnh viêm ruột, ỉa chảy,
nhiễm khuẩn đường tiêu hóa
|
VA-02
|
3.
|
Viaenro
- 5 inj
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường
tiêu hóa, hô hấp, các bệnh ỉa chảy,..
|
VA-06
|
4.
|
Viaenro
- 10 inj
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường
tiêu hóa, hô hấp, các bệnh ỉa chảy,..
|
VA-07
|
5.
|
Tylosin
5% inj
|
Tylosin tartrat
|
Lọ
|
10;
50; 100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp,
hen suyễn, CRD,..
|
VA-08
|
6.
|
Chlotetrason
10% inj
|
Chlotetracyclin
|
Lọ
|
5,10;
20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa,
hô hấp
|
VA-09
|
7.
|
Oxytetracyclin
10% inj
|
Oxytetracyclin HCL
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh viêm phổi, viêm
ruột, dạ dày,…
|
VA-10
|
8.
|
Vitamin
B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
50;
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
Vitamin B1
|
VA-11
|
9.
|
Viamectin-25
|
Ivemectin
|
Lọ
|
10;
20; 100ml
|
Tẩy các loại giun, trị các loại
ký sinh trùng
|
VA-12
|
10.
|
Tiamulin
HF 10%
|
Tiamulin hydrogen furmarate
|
Lọ
|
10;
20; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm
khuẩn đường hô hấp như viêm phổi, suyễn, viêm màng phổi,…
|
VA-13
|
11.
|
Vitamin
C 5%
|
Vitamin C
|
Lọ
|
50;
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
Vitamin C
|
VA-14
|
12.
|
B
Complex
|
Vitamin nhóm B
|
Lọ
|
20;50;
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
Vitamin
|
VA-15
|
13.
|
Spolymycin
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10;
20;100ml
|
Phòng và trị nhiễm khuẩn đường
tiêu hóa, viêm xoang, vịt khẹc, thương hàn, phân trắng, phân xanh, tụ huyết
trùng,…
|
VA-16
|
14.
|
Colivet-S
|
Colistin sulfate
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
Phòng và trị nhiễm khuẩn đường
tiêu hóa, nhiễm E.coli, viêm xoang, vịt khẹc, thương hàn, phân trắng, phân
xanh, THT
|
VA-04
|
15.
|
Nor.E.Coli
|
Norfloxacin HCL
|
Lọ
|
20;
10; 100ml
|
Phòng và trị viêm ruột, ỉa chảy,
THT, đóng dấu, viêm phổi, CRD, CCRD,…
|
VA-18
|
16.
|
Viamoxyl
|
Amoxycilline
|
Chai
|
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với
Amoxycilline
|
VA- 19
|
17.
|
Viaprimazin
|
Trimethoprime,
Sulfadiazine
|
Lọ
|
10;
20; 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm
với Trimethoprime và Sulfadiazine.
|
VA- 20
|
18.
|
Rovamycin
|
Spiramycin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50 ; 100ml
|
Phòng, trị các bệnh do
Mycoplasma và các vi khuẩn Gr(+), Gr(-) gây ra.
|
VA- 23
|
19.
|
Viamoxyl
15.S
|
Amoxycilline
|
Túi
Lon
|
10;
20; 50; 100g
50,
100, 500g
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy
cảm với Amoxycilline cho Bê, nghé, lợn, gia cầm
|
VA- 24
|
20.
|
Glucose
30%
|
Glucose
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Cung cấp năng lương, tăng sức đề kháng , giải độc.
|
VA- 25
|
21.
|
Viampicin
|
Ampicilline
Tryhydrate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh đường ruột, viêm phổi, đường tiết niệu cho Trâu, bò,
Lợn, Cừu, ngựa
|
VA- 26
|
18. CÔNG TY THUỐC SÁT TRÙNG VIỆT NAM
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Tazusa
|
Mebendazol
|
Gói
|
2,5g
|
Tẩy giun cho gia súc, gia cầm
|
CTS-01
|
19. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN, XÍ NGHIỆP HÙNG CƯỜNG
TT
|
Tên thuốc
(nguyên liệu)
|
Hoạt chất chính
(Chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-1
|
2.
|
Penicillin
Potasium
|
Penicillin
G-Kali
|
Lọ
|
1000.000
UI
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-2
|
3.
|
Vitamin
B1
|
VitaminB1
|
Chai
|
1800viên
|
Bồi bổ cơ thể, tăng sức
đề kháng
|
XHC-3
|
4.
|
Vitamin
C-5%
|
Vitamin
C
|
Ống, lọ
|
5,
50, 100ml
|
Bồi bổ sức khoẻ, tăng
sức đề kháng
|
XHC-6
|
5.
|
Vitamin
B1 –2,5%
|
Vitamin
B1
|
Ống, lọ
|
5,
50, 100ml
|
Bồi bổ sức khoẻ, tăng
sức đề kháng
|
XHC-7
|
6.
|
Cafein-Benzoat
20%
|
Cafein,
Natri benzoat
|
Ống
|
5ml
|
Trợ tim, kích thích thần
kinh TW
|
XHC-8
|
7.
|
Viên
ổn thanh
(Olaquindox
160mg)
|
Olaquindox
|
Lọ
|
32viên
|
Trị các bệnh phân trắng,
phân xanh ở chim, gia cầm.
|
XHC-12
|
8.
|
Levamisol
0,025g
|
Levamisol
|
Túi
|
20viên
|
Tẩy giun
|
XHC-14
|
9.
|
Trị
toi gà
(Menquindox)
0,5%
|
Mequindox
|
Bình
|
10,
50ml
|
Phòng và điều trị các
bệnh đường hô hấp, tiêu hoá ở gà.
|
XHC-15
|
10.
|
Na-flocin
(Norfloxacin)
|
Norfloxacin
|
Gói
|
10g
|
Trị tiêu chảy
|
XHC-16
|
11.
|
B.
complex
|
Vitamin
B1, B2, B6, Methionin
|
Gói
|
50g
|
Bổ xung các Vitamin B cần
thiết
|
XHC-17
|
12.
|
Sinh
lý mặn 0,9 %
|
Natriclorid
|
Lọ
|
50,
100ml
|
Bổ sung điện giải, dung
môi pha tiêm khác
|
XHC-18
|
13.
|
Strycnin
0,1%
|
Strychnin
|
Ống
|
2,
5ml
|
Tăng cường lực cơ, chữa
suy nhược
|
XHC-19
|
14.
|
Canxi
Clorua 10%
|
Calci
clorid
|
Ống
|
2,
5, 10ml
|
Trị bệnh bại liệt trước
và sau khi đẻ
|
XHC-20
|
15.
|
Kanamycin
Sulfat
|
Kanamycin
sulfat
|
Lọ
|
5,
10ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-22
|
16.
|
Gentamycin
Sulfat 4%
|
Gentamycin
sulfat
|
Lọ
|
2,
5, 10ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-23
|
17.
|
Lincomycine
10%
|
Lincomycin
|
Lọ
|
2,
5, 10ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-24
|
18.
|
Chỉ
lỵ vàng 20mg
|
Mequindox
|
Lọ, gói
|
20;
50; 100; 500; 1000 viên
|
Điều trị ỉa chảy, lỵ,
phân xanh, phân trắng
|
XHC-25
|
19.
|
Analgin
30%
|
Analgin
|
Ống
|
2,
5, 10ml
|
Hạ sốt, giảm đau
|
XHC-26
|
20.
|
Norfloxacin
5%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
5,
10ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-27
|
21.
|
Enroflox
(Enrofloxacin 2,5%)
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
5,
10, 20, 50g
|
Trị các nhiễm khuẩn hô
hấp, tiêu hoá, tiết niệu.
|
XHC-28
|
22.
|
Thuốc
tẩy giun Mebendazol
|
Mebendazol
2,5%
|
Gói
|
2;
4; 6; 8g
|
Tẩy giun sán
|
XHC-30
|
23.
|
Norlox
10 (Norfloxacin 10%)
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10,20,30,50ml
|
Trị nhiễm khuẩn hô hấp,
tiêu hoá
|
XHC-31
|
24.
|
Sinh
huyết tố 10%
|
Dextran
sắt
|
Lọ
|
5,
10ml
|
Bổ xung, điều trị các
bệnh thiếu sắt
|
XHC-32
|
25.
|
Enrofloxacin
2%
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5,
10, 20ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-33
|
26.
|
Levamisol
7,5%
|
Levamisol
|
Lọ
|
2,
5, 10ml
|
Tẩy giun
|
XHC-34
|
27.
|
Trị
bệnh vịt
|
Trimethoprim
|
Gói
|
10g,
20g, 50g,100g
|
Trị các nhiễm khuẩn ở
vịt, ngan
|
XHC-36
|
28.
|
Viên
hoàn đan
(Bát
quái đan)
|
Hùng
hoàng, cam thảo
Hoàng
cầm
|
Gói
|
10g,
20g, 50g, 100g
|
Chống động kinh, cảm mạo,
rù, đi ngoài v.v.
|
XHC-38
|
29.
|
Thuốc
mỡ Penicillin
|
Penicillin
|
Gói
|
5,
10, 15, 30, 50g
|
Chống nhiễm khuẩn, KSTngoài
da
|
XHC-40
|
30.
|
Colistin
sulfat
|
Colistin
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 50ml
|
Chống nhiễm khuẩn đường
tiêu hoá
|
XHC-43
|
31.
|
Kích
thích thèm ăn
|
Vitamin
B1
|
Gói
|
1,
2, 5, 10, 50, 100g
|
Giúp thèm ăn, bồi bổ
|
XHC-44
|
32.
|
Tylosin
98%
|
Tylosin
tartrat
|
Gói
|
0.5,1,5,10,20,50,
100g
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-45
|
33.
|
Tetracin
500
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
5,
10,20,50,100g
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-46
|
34.
|
Hen
sưng phù đầu vịt, ngan
|
Tylosin
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100g
|
Trị các bệnh hen, sưng
phù đầu
|
XHC-47
|
35.
|
Kẽm
Sulfat
|
Kẽm
Sulfat
|
Gói
|
2,
3, 5, 10, 20g
|
Bổ xung nguyên tố vi lượng
|
XHC-48
|
36.
|
Colismis
Fort
|
Colistin
sulfat
|
Gói
|
5,
10,20,50,100g
|
Trị viêm đường tiêu hoá,
trị tiêu chảy
|
XHC-49
|
37.
|
Flutinor
|
Flumequine
|
Gói
|
5,10,20,50,100,
200g
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-50
|
38.
|
Enrocol
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
5,
10,20,50,100g
|
Chống nhiễm khuẩn, trị
tiêu chảy
|
XHC-51
|
39.
|
Etiaxacin
|
Tiamulin
|
Gói
|
5,
10, 20, 50g
|
Chống nhiễm khuẩn, trị
tiêu chảy
|
XHC-52
|
20. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÙNG NGUYÊN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ampi-Colis
|
Ampicillin,
Colistin sulfate
|
Túi
|
5;
10; 20; 50g; 100g
|
Trị nhiễm khuẩn gây viêm
ruột, viêm phổi, viêm phế quản, tụ huyết trùng
|
NGH-01
|
2.
|
Vitamin
B complex
|
Vit.B1,
B2, B6, PP
|
Túi
|
100;
500; 1000g
|
Tăng cường bổ sung Vitamin
nhóm B
|
NGH-08
|
3.
|
Vitamin
B1
|
Vitamin
B1
|
Túi
|
100;
500; 1000g
|
Kích thích tiêu hoá, kém
ăn, tăng cường trao đổi chất, tăng sức đề kháng cho cơ thể
|
NGH-09
|
4.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C
|
Túi
|
100;
500; 1000g
|
Tăng sức đề kháng, phòng
chống đỡ bệnh tật
|
NGH-10
|
5.
|
Tetracyclin
HCL
|
Tetracyclin
HCL
|
Túi
|
100;
500; 1000g
|
Phòng và trị bệnh viêm
phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng máu, viêm ruột, tụ huyết trùng
|
NGH-11
|
6.
|
AD3E
Bcomplex
|
Vitamin
A, D3,E,B1,B2, PP, B6,B5
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Tăng cường bổ sung Vitamin
nhóm B
|
NGH-15
|
7.
|
VitB complex
|
Thiamin
chloride,Pyridoxin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Tăng cường bổ sung Vitamin
nhóm B
|
NGH-16
|
8.
|
Ampicolis
|
Ampicillin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, phế quản,
tụ huyết trùng, viêm ruột gây ỉa chảy, thương hàn, Ecoli
|
NGH-18
|
9.
|
Tylo-50
|
Tylosin
tatrate
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm nhiễm đường hô
hấp, hen gà, suyễn lợn, viêm ruột, bệnh đóng dấu
|
NGH-19
|
10.
|
Coliseptyl
|
Sulfadimidine
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường
tiêu hoá, cầu trùng, dung huyết, sưng phù đầu, viêm phổi viêm phế
quản truyền nhiễm
|
NGH-20
|
11.
|
Ampisep
|
Ampicilline,
Sulfadimidin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Đặc trị
chứng phù đầu, đóng dấu, tụ huyết trùng viêm ruột, ỉa chảy
|
NGH-21
|
12.
|
Gentataylo
|
Gentamycine
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị hen suyễn, viêm đường
hô hấp, hồng lỵ, đóng dấu E.coli, ỉa chảy.
|
NGH-24
|
13.
|
Vibramycin-Forte
|
Doxyxyclin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp,
CRD, hen, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm đường tiết niệu, đường sinh dục,
thương hàn, ỉa chảy,..
|
NGH-25
|
14.
|
Enro-flox
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm đường tiết niệu,
viêm tử cung, THT ở gia súc, gia cầm, phân xanh, phân vàng, sưng phù
đầu
|
NGH-26
|
15.
|
Tylocol
|
Tylosin
tatrate
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị hen gà, khẹc vịt,
cúm gà, suyễn lợn, tụ huyết trùng, viêm phổi, lợn con phân trắng
|
NGH-27
|
16.
|
Điện
giải-Vitamin
|
Vit
B1, B2, PP, B6, NaCl, KCl, NaHCO3, Glucoza
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Bổ sung
vitamin và chất điện giải, chống mất nước trong các bệnh như ỉa chảy,…
|
NGH-28
|
17.
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Túi
|
2; 5; 10g
|
Phòng trị bệnh
giun tóc, giun đũa, giun móc, các loại sán lá, sán dây
|
NGH-29
|
18.
|
Levamisol
7%
|
Levamisol
|
Túi
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng trị bệnh
giun tóc, giun đũa, giun móc, các loại sán lá, sán dây
|
NGH-30
|
19.
|
Vitamin
K3
|
Vitamin
K3
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Thuốc có
tác dụng cầm máu trong các bệnh xuất huyết, viêm ruột, cầu trùng
|
NGH-32
|
20.
|
Enro-10
|
Enrofloxacin
HCL
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh
lợn con phân trắng, E.coli, xưng phù đầu,…
|
NGH-33
|
21.
|
NGH -
Acotrim
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol, Lactose
|
Túi
|
5;
10; 20; 50g; 100g
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm
khuẩn đường hô hấp do M.gallisepticum, M.synoviae. Các bệnh truyền nhiễm do
E.coli, bệnh phân xanh, phân trắng, THT cho Trâu, Bò, Dê, Lợn
|
NGH-34
|
22.
|
Tylosin
tartrate 98%
|
Tylosin
tartrate
|
Lọ,
Ống
|
5;
10ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn
nhạy cảm với Tylosin tartrate gây ra
|
NGH-35
|
23.
|
Namax
|
Natri
hydrocacbonate,
Natricitrate,
MgCl2, Natri sulfate, Lactose
|
Túi
|
5;
10; 20; 50g;
100g
|
Đặc trị các bệnh chướng bụng,
đầy hơi, rối loạn tiêu hóa do thức ăn không tiêu. Kích thích tiêu hóa.
|
NGH-36
|
24.
|
NGH- Neotesol
|
Neomycin
sulfat,
Tetracyclin,
Lactose
|
Túi
|
5;
10; 20; 50g;
100g
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng
do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin và Neomycin
|
NGH-37
|
25.
|
Meta-
Kazol
|
Flumequin,
Vitamin K3, DL- Methionin, L- Lysin, Lactose
|
Gói
|
5;
10; 20; 50g;
100g;500g;1kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy
cảm với Flumequin cho Trâu,Bò, Dê, Lợn, và Gia cầm
|
NGH-38
|
26.
|
Zinmix
- A15
|
Vitamin
A, D3, B1,E, PP, Dl- Methionin, Lysin, Sắt Oxalat, Kalicloride, CaCO3,
Kẽm sulfate, MnSO4, CuSO4,
|
Gói
|
5;
10; 20; 50g;
100g;500g;1kg
|
Cung cấp vitamin và khoáng cần
thiết cho Lợn, Trâu , Bò, Gia cầm và thú cảnh, tăng sức đề kháng, phòng chống
Stress và các bệnh truyền nhiễm, chống cắn mổ lẫn nhau.
|
NGH-39
|
27.
|
Analgin
- 30%
|
Anagin
(Natrimetamizol)
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50ml;
100ml
|
Hạ nhiệt, giảm đau, chống sốt
cao trong các bệnh nhiễm trùng, bệnh viêm phổi,
|
NGH-40
|
28.
|
Doxy-Tylo
|
Doxycyclin
hydrocloride, Tylosin tartrate, Lactose
|
Gói
|
5;10;20;50;100;500g1kg
|
Đặc trị
tiêu chảy, viêm phổi, THT ở Bê, nghé Dê, Cừu, Lợn, CRD, C-CRD, THT ơ gia câm
|
NGH-41
|
29.
|
Trị
tiêu chảy
|
Neomycin
sulfate, Colistin sulfate lactose
|
Gói
|
5;10;20;50;100g
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Neomycin gây ra.
|
NGH-42
|
30.
|
Vitamine
B1 2,5%
|
Thiamin
hydroclorid
|
Lọ
|
5,10,20,50,100ml
|
Phòng, trị
các bệnh do thiếu Vit B1 gây ra, kích thích tiêu hoá, tăng tính thèm ăn.
|
NGH-43
|
31.
|
Glucose
5%
|
Glucose
khan
|
Lọ
|
5,10,20,50,100ml
|
Giải độc và
lợi tiểu trong các bệnh nhiễm độc cyanua,
carbone dioxyde.
|
NGH-44
|
32.
|
Kanamycin-10%
|
Kanamycin
sulfate
|
Lọ
|
5,10,20,50,100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
do vi khuẩn nhậy cảm với Kanamycin .
|
NGH-45
|
33.
|
Lincomycin-10%
|
Lincomycin
hydroclorid
|
Lọ
|
5,10,20,50,100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
do vi khuẩn nhậy cảm với Lincomycin.
|
NGH-46
|
21. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGUYỄN CƯỜNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
B-Complex
|
Vitamin:
B1, B2, B6
|
Gói
|
100;
200; 500; 1000g
|
Bổ sung vitamin nhóm B,
điều trị bệnh thiếu vitamin
|
NC-01
|
2.
|
Anticoccid-NC
|
Sunfamethoxin,
Trimethoprim
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Điều trị bệnh cầu trùng
(gà ỉa máu tươi)
|
NC-03
|
3.
|
Điện
giải-Trứng-NC
|
Natriclorid,
Natricitrat, Kaliclorid, Calcium gluconate
|
Gói
|
20;
50; 100; 200; 500; 1000g
|
Tăng cường sức lực cho gia
súc, gia cầm, chống nóng, giải độc, cân bằng và cung cấp điện giải
|
NC-08
|
4.
|
Leva-NC
|
Levamisol HCL
|
Gói
|
2;
5; 7; 10; 15; 20; 50; 100g
|
Tảy các loại giun tròn, giun
phổi, giun móc, giun đũa ở lợn, gà, vịt, bê
|
NC-09
|
5.
|
Nấm-NC
|
Nystatin, Flumequin
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị các bệnh nấm, nấm phổi,
nấm đường tiêu hóa ở gà, vịt, ngan, lợn
|
NC-11
|
6.
|
NC-Coli
|
Norfloxacin
HCL
|
Ống,
Lọ
|
5ml.
5;
10; 20; 50; 100ml
100100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp trâu, bò, lợn, nhiễm trùng đường tiết niệu trên chó.
|
NC-12
|
7.
|
NC-Enro 10%
|
Enrofloxacin
HCL
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh đường tiêu
hóa, hô hấp.
|
NC-13
|
8.
|
NC- Novalgin
|
Analgin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Hạ nhiệt giảm đau, chống sốt cao.
|
NC-14
|
22. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NĂM THÁI
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Anti-Gum
|
Paracethamol,
Neomycin, Sulphaguanidine
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
Điều trị Gumboro, cúm gà và
trị tiêu chảy cho gia súc, gia cầm
|
NT-2
|
2.
|
Kanamycin
|
Kanamycin
|
Lọ
|
5,10,20,50,100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
|
NT-6
|
3.
|
TĐG.
Năm Thái
Electralise
|
Các
loại muối của Fe, Zn, Mg, Na,Cl và các Vit A, D, E
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
Thuốc điện giải, chống nóng,
giải độc, trợ lực,…
|
NT-8
|
4.
|
Vidan
T
|
Actimospectin,
Licomycin,
|
Ống, chai
|
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh hen, suyễn lợn,
CRD, sưng phù đầu gà, nhiễm khuẩn ở gia súc, gia cầm
|
NT-12
|
5.
|
Tiêu
chảy heo
|
Colistin,
Sulfaguanidin
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột, rối
loạn tiêu hóa và nhiễm khuẩn cho lợn, gia súc khác
|
NT-13
|
6.
|
T.
Cúm gia súc
|
Paracethamon
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
Trị cảm, cúm, ngã nước
|
NT-14
|
7.
|
T.Umgiaca
|
Neomycin
sulphate, Lactose, Oxytetracycline HCL,
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500; 1000g
|
Điều trị bệnh bạch lỵ,
thương hàn, tiêu chảy, CRD, tụ huyết trùng, viêm khớp, viêm phổi, sảy thai,
xoắn khuẩn,…
|
NT-15
|
8.
|
T.Gastron.
Thái
|
Ampicillin
sulphate, Colistin sulphate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 500ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng
huyết, viêm khớp, viêm phổi, viêm teo mũi lợn, tụ huyết trùng, bạch lỵ,
thương hàn
|
NT-16
|
9.
|
T.Tere
|
Colistin
sulphate, Spectinomycin HCL
|
Ống, chai
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Điều trị bệnh phân trắng,
phù thũng, thương hàn, viêm ruột, tụ huyết trùng, ….
|
NT-17
|
10.
|
Spyracin.
Thái
|
Spiramycin,
Sulphadimidin
|
Ống, chai
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị CRD, CCRD, khẹc vịt, bạch
lỵ, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi, …
|
NT-18
|
11.
|
CCRD-Năm
Thái
|
Spiramycin,
Colistin, Lactose
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị CRD, CCRD, khẹc vịt, bạch
lỵ, thương hàn, tiêu chảy, suyễn lợn, tụ huyết trùng, viêm phổi, …
|
NT-19
|
12.
|
Flugen.Thái
|
Flumequin
|
Ống, chai
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Điều trị bệnh tiêu chảy,
viêm ruột, viêm khớp, thương hàn, tụ huyết trùng,….
|
NT-20
|
13.
|
T.Enro.
Thái
|
Enrofloxacin
|
Ống, chai
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị bệnh do Pasteurella,
Mycoplasma, niễm trùng đường hô hấp, tiết niệu
|
NT-21
|
23. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Gói
|
4g
|
Tảy các loại giun sán
|
BM-01
|
2.
|
B
Complex
|
Vitamin
B1,B2,B6,B12,PP
|
Gói
|
100;
500; 1000g
|
Phòng,trị bệnh do thiếu vit
nhóm B
|
BM-03
|
3.
|
Anti
Aleccid
(Trị
cầu trùng)
|
Sulfaquinoxalin,
Diaveridin, Trimethoprim
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
Trị cầu trùng cấp, ỉa ra máu
tươi; phòng và trị rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy
|
BM-04
|
4.
|
BM
– Coli - Plum
|
Colistin
sulphat,
Trimethoprim
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500g
|
Trị các viêm nhiễm gây ra do
vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim
|
BM - 05
|
5.
|
BM
- CRD
|
Spiramycin
adipat,
Trimethoprim
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Điều trị các viêm nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với
Spiramycin và Trimethoprim.
|
BM – 06
|
6.
|
BM
- Antialeccid
|
Sulphaquinoxalin
sodium,
Diaveridin
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Điều trị cầu trùng và các bệnh viêm nhiễm gây rối loạn
tiêu hoá.
|
BM - 07
|
7.
|
BM-
Coccistop
|
Sulphachlozin sodium
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị cầu
trùng gà do nhiễm các chủng Eimeria, bệnh thương hàn, tụ huyết trùng, nhiễm
trùng thứ phát do E.coli.
|
BM-
08
|
8.
|
BM-Tylosin tartrate
(San lẻ nguyên liệu)
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng và
trị bệnh Mycoplasma ở gà, phòng bệnh viêm xoang mũi ở gà tây. Trị bệnh xuất
huyết ruột ở lợn, viêm phổi ở bê.
|
BM-
10
|
9.
|
BM- Penicillin
(San lẻ nguyên liệu)
|
Penicillin
|
Lọ
|
0,65g
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin
|
BM-
11
|
10.
|
BM- Streptomycin
(San lẻ nguyên liệu)
|
Streptomycin sulphate
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin
|
BM- 12
|
24. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH TUẤN I
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Emitan
|
Kháng
sinh
|
Gói; hộp
|
5g;
10g
|
Chống
tiêu chảy
|
TV-01
|
2.
|
ODP
(Phòng trị toi gà)
|
Kháng
sinh thực vật
|
Gói; hộp
|
5g;
10g; 100g
|
Phòng
chống gà rù
|
TV-02
|
25. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
TTC
Vịt (trị tiêu chảy)
|
Norfloxacin,
mộc hương, quế chi
|
Gói
|
5;
10; 20g
|
Điều trị bệnh viêm ruột,
tiêu chảy gia súc
|
TP-04
|
2.
|
Thuốc
chữa bệnh gà toi (THT)
|
Sulfa
dimezin, mộc hương, quế chi
|
Gói
|
5;
10; 100; 1000g
|
Chữa bệnh tụ huyết
trùng và nhiễm khuẩn đường ruột gia cầm.
|
TP-05
|
3.
|
Tiêu
chảy gia súc, gia cầm TCGC (Kflumin)
|
Bột
đông y, Sulfamid
|
Gói
|
5;
10; 20; 100g
|
Chữa các chứng bệnh tiêu
chảy của gia súc, gia cầm
|
TP-07
|
4.
|
Amiulo
|
Chi
ma,ngò,xuyên sơn giáp
|
Gói
|
50;
100; 500; 1000g
|
Kích sữa gia súc nuôi con
|
TP-22
|
5.
|
Thuốc
đa giá tảy giun sán chó, mèo
|
Mebendazol,
Sulfamid
|
Gói
|
2g
|
Tẩy
các loại giun tròn và sán dây chó, mèo
|
KN-04
|
6.
|
TGS 2,5% tẩy giun sán gia súc, gia cầm
|
Albendazole
|
Gói
|
1;
1,5; 2; 3; 5; 7g
|
Tẩy
trừ giun sán chủ yếu: giun đũa, giun tóc, giun móc, giun dạ dầy và
giun phổi
|
KN-06
|
7.
|
Tảy trừ sán lá gan và sán lá tuyến
tụy(Dectin)
|
Jenten
|
Viên
|
350mg
|
Tẩy
sán lá gan và sán lá tuyến tụy trâu, bò, dê, cừu
|
KN-07
|
8.
|
AH
ngan vịt
|
Bột
hoàng liên, ma hoàng, bạch đàn
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500; 1000g
|
Chủ trị bệnh gia cầm
|
TP-17
|
9.
|
Anetab
|
Hoàng
liên, phèn nhôm
|
Viên
|
1g
|
Trị viêm tử cung của gia súc
|
TP-18
|
10.
|
Ascow
|
Nha
đảm tử, mộc hương bắc, hậu phác, cao lá sim
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị tiêu chảy trâu bò
|
TP-19
|
11.
|
Achip.TT
|
Hoắc
hương, mộc hương bắc, sa nhân, giềng già, cam thảo, hoàng bá, trần bì
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500; 1000g
|
Dùng úm gà, vịt, gan, ngỗng
|
TP-20
|
12.
|
Acutac
|
Hoắc
hương, vỏ rụt, hoàng nàn, gừng già, hoàng liên, mộc hương, hoàng bá
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị tiêu chảy gia cầm
|
TP-21
|
13.
|
Anodi
|
Hoàng
bá, mộc hương, hậu phác, trần bì, hoàng liên
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị tiêu chảy chó, mèo
|
TP-23
|
14.
|
Amapi
|
Mộc
hương, kha tử, hậu phác, trần bì, hoàng liên
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị tiêu chảy, chướng bụng,
ăn không tiêu ở gia súc, gia cầm
|
TP-25
|
15.
|
Atgum
|
Kali
hydrocarbonat, Natrinitrat, Axitcitric, Vitamin B1,B2,PP, glucoza
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị bệnh Gumboro gà
|
TP-26
|
16.
|
Atpibu
|
Neomicin
sulfat
|
Lọ
|
10;
50; 100;500ml
|
Trị phân trắng lợn con
|
TP-27
|
17.
|
AT&C
|
Trimethoprim
|
Lọ
|
10;20;50;100;
500ml
|
Chữa rù, cảm cúm gà, vịt,
ngan ngỗng
|
TP-28
|
18.
|
ATSÊ
|
Enrofloxacin HCL
|
Lọ
|
10;20;50;100;
500ml
|
Điều trị bệnh do E.coli:
sưng mặt phù đầu lợn, tiêu chảy
|
TP-29
|
19.
|
ATTY
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
10;20;50;100;
500ml
|
Trị tiêu chảy gia súc, gia
cầm
|
TP-30
|
20.
|
ATCIN
|
Flumequin
|
Lọ
|
10;20;50;100;
500ml
|
Điều trị bệnh phó thương hàn
lợn
|
TP-31
|
21.
|
ATPO
|
Colistin sulfat
|
Lọ
|
10;20;50;100;
500ml
|
Điều trị bệnh tiêu chảy của
chó
|
TP-32
|
22.
|
AKAZOL
|
Phenyl Butazol
|
Lọ
|
10;20;50;100;500ml
|
Giảm viêm, hạ sốt, an thần
|
TP-34
|
26. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y HẢI ĐĂNG
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Penicillin
Potassium
|
Penicillin
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Trị các bệnh nhiễm
khuẩn Gr (+)
|
HĐ-1
|
2.
|
Streptomycin
Sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị các bệnh nhiễm
khuẩn Gr (-)
|
HĐ-2
|
3.
|
Sultrep
|
Sulfamethoxazol,
Streptomycin sulfat
|
Gói
|
7g
|
Trị bệnh tiêu chảy, phân
trắng, CRD
|
HĐ-3
|
4.
|
B.Complex
|
Vitamin
C, B2, B6, PP, Methionin
|
Gói
|
50g
|
Phòng trị các bệnh
thiếu Vitamin, tăng trọng
|
HĐ-6
|
27. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y NĂM NGA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
B-complex
|
Vitamin
B1, B2
|
Gói
|
50;
100g
|
Bổ sung vitamin
|
NN-02
|
2.
|
Trị
hen gà, suyễn lợn
|
Tylosin,
Ampicillin, Vit A, B1, C
|
Túi
|
10;
20g
|
Trị hen gà, suyễn lợn
|
NN-04
|
3.
|
Ferridextran
- 5% + B12
|
Iron
dextran, Vitamin B12
|
Ống, lọ, chai
|
2;5;10;20;50;
100;250; 500ml, 1 lít
|
Phòng, trị bệnh do thiếu sắt,
thiếu máu do nhiễm trùng, ký sinh trùng hoặc do mất máu
|
NN-05
|
28. CƠ SỞ HOÁ SINH DƯỢC THÚ Y
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Polycal
|
Khoáng;
glucose
|
Lọ
|
12ml
|
Chữa bại liệt gia súc
|
HD-01
|
2. 2
|
Entega
|
Glotanin;
Elagotanin
|
Gói
|
4g
|
Chữa kiết lỵ, ỉa chảy
gia súc, gia cầm
|
HD-02
|
3. 3
|
Agavi
|
Colistin
sulfate
|
Lọ
|
10;
100ml
|
Chữa ỉa chảy gia súc
|
HD-03
|
4. 4
|
Năm
sao (Five starts)
|
Sulfaguanidin,
Methoprim
|
Gói
|
5;
10
|
Trị các bệnh truyền
nhiễm, chống nhờn thuốc
|
HD-04
|
5. 5
|
Kích
phát tố
|
Bột
gừng khô; bột giềng khô
|
Gói
|
7g
|
Tăng cường phát dục cho
gia súc, gia cầm
|
HD-05
|
29. TRUNG TÂM CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y
VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vitamin
B Complex
|
Vitamin
B1, B2, B6, PP
|
Gói
|
100g
|
Bổ sung vitamin
|
TCCT-1
|
2.
|
Tylosin
tartrat
|
Tylosin
tartrat
|
Ống, Lọ
|
0,5g,
0,5g, 10g
|
Chữa hen
|
TCCT-3
|
3.
|
Narmax
|
Natri
citrat, NaSO4, NaCO3
|
Gói
|
10,
20g
|
Nhuận tràng
|
TCCT-4
|
4.
|
Fasciolin
|
CCL4
|
Gói
|
8
viên
|
Tảy sán lá gan
|
TCCT-5
|
5.
|
Anti-Coli
|
Tiamulin,
Chlotetracycline
|
Gói
|
10g
|
Chữa ỉa chảy cho gia súc, gia
cầm
|
TCCT-8
|
6.
|
Ampi
de Coli
|
Ampicillin,
Colistin
|
Gói
|
10g
|
Trị bệnh ỉa chảy của lợn, gà,
vịt (phân trắng, xanh, nhớt)
|
TCCT-10
|
7.
|
TTTC
|
Chlotetracycline
|
Gói
|
10g
|
Trị tiêu chảy
|
TCCT-11
|
8.
|
Trị
cầu trùng (Anticoccid)
|
Sulfachloropyridazin,
Colistin
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
Trị cầu trùng
|
TCCT-12
|
9.
|
L-B
Complex
|
Vit
B1, B2, B5, B6, PP;
Lysine;
Methionin
|
Gói
|
50;
100g
|
Bổ sung vitamin
|
TCCT-13
|
10.
|
XOMIX-HT
|
Sulfamid
|
Gói
|
20;
50; 100; 200g
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gram
(-) và Gram (+) gây ra ở gia súc, gia cầm
|
TCCT-19
|
30. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Penicilling
potassium
|
Penicilling
potassium
|
Lọ
|
1.000.000
UI
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn
Gram (+) gây ra ở gia súc, gia cầm
|
VTY-X-1
|
2.
|
Streptomycin
Sulfat
|
Streptomycin
sulfat
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn
Gram (-) gây ra ở gia súc, gia cầm
|
VTY-X-2
|
3.
|
VTY-Floxacin
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
25;
50; 100; 200; 500 viên
|
Điều trị viêm phổi, CRD, hội
chứng tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
VTY-X-3
|
4.
|
Tetracyclin
HCL
|
Tetracyclin
HCL
|
Lọ
|
25;
50; 100; 200; 500 viên
|
Trị các bệnh đường hô hấp,
sinh dục, tiết niệu
|
VTY-X-4
|
5.
|
VTY-Norflox
500
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 500ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp,
tiêu chảy, bại liệt, xuất huyết
|
VTY-X-5
|
6.
|
VTY-Colis
200
|
Colistin
sulfate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 500ml
|
Trị phân trắng lợn con, phù
đầu lợn, viêm nhiễm đường tiêu hóa, sinh dục tiết niệu ở gia súc, gia cầm
|
VTY-X -6
|
7.
|
VTY-Colistin
|
Colistin
sulfate
|
Lọ
|
25;
50; 100; 200; 500 viên
|
Trị phân trắng lợn con, phù
đầu lợn, viêm nhiễm đường tiêu hóa, sinh dục tiết niệu ở gia súc, gia cầm
|
VTY-X -7
|
8.
|
Kanamycin
Sulfate
|
Kanamycin
sulfate
|
Gói
|
1g
|
Trị các bệnh do vi khuẩn
Gr(+) và Gr (-) gây ra
|
VTY-X-10
|
9.
|
Strichnin
sulfat 0,1%
|
Strichnin
sulfat
|
Ống
|
5ml
|
Kích thích thần kinh trong
các chứng nhược cơ, liệt cơ, bại liệt, suy nhược cơ thể
|
VTY-X-12
|
10.
|
Urotropin
5%
|
Urotropin
|
Ống
|
5ml
|
Sát trùng đường niệu, đường
mật và đường ruột
|
VTY-X-13
|
11.
|
Canxigluconat
(5%; 10%)
|
Canxigluconat
|
Ống
|
5ml
|
Phòng chống sốt sữa, các chứng
co giật, bại liệt trước và sau khi đẻ, chữa còi xương, loãng xương,..
|
VTY-X-14
|
12.
|
B-Complex
|
Vitamnin
nhóm B, methionin, lysin
|
Gói
|
50;
100; 500g; 1kg; 10kg
|
Tăng cường tổng hợp và hấp
thụ lypide, glucide, protide. Giúp vật nuôi thèm ăn, tiêu hóa tốt,…
|
VTY-X-15
|
13.
|
Long
não nước 10%
|
Compoza
|
Ống
|
5ml
|
Trợ tim trong các bệnh gây
viêm, nhiễm khuẩn, suy nhược cơ thể, các bệnh ỉa chảy ở gia súc lớn
|
VTY-X-16
|
14.
|
VitaminB1
(1,25%; 2,5%)
|
Vitamin
B1
|
Ống
|
5ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu
vitamin B1
|
VTY-X-17
|
15.
|
Cafein
Natri Benzoat (20%)
|
Cafein
Natri Benzoat
|
Ống
|
5ml
|
Dùng khi bị bệnh nặng kèm
theo suy nhược, mệt, suy tim, choáng,…
|
VTY-X-18
|
16.
|
Vitamin
C (5%)
|
Vitamin
C
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung vitamin C
|
VTY-X-20
|
17.
|
Bcomplex
tiêm
|
Vitamin
nhóm B
|
Ống,Lọ
|
2;
5, 20; 50; 100ml
|
Phòng trị thiếu vitamin
|
VTY-X-23
|
18.
|
Oxytetracyclin
chlohydrat
|
Oxytetracyclin
chlohydrat
|
Lọ
|
500mg
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn
Gram (+) và Gram (-) gây ra
|
VTY-X-24
|
19.
|
Pylocarpin
Hydroclorit 1%
|
Pylocarpin
|
Ống
|
5ml
|
Chữa đau bụng ở ngựa, liệt dạ
cỏ ở loài nhai lại, tắc thực quản
|
VTY-X-25
|
20.
|
Tetracyclin
Vimin
|
Tetracyclin,
Vitamin
|
Gói
|
5;
10; 50; 100g
|
Phòng trị bệnh hô hấp mãn
tính, viêm ruột, ỉa chảy, kiết lỵ, THT
|
VTY-X-26
|
21.
|
Pen-Step
|
Penicillin
G, Streptomycin
|
Lọ
|
1.500.000UI
|
Trị các bệnh do vi khuẩn
Gram (+) và Gram (-) gây ra
|
VTY-X-27
|
22.
|
Tẩy
giun sán gia cầm
|
Phenothiazin
|
Gói
|
2.5g
|
Tảy các loại giun đũa, giun
kim, giun móc, giun chỉ,…
|
VTY-X-30
|
23.
|
Nước
cất pha tiêm
|
Nước
cất
|
Ống
|
5ml,50ml,100ml
|
Dùng pha thuốc bột để tiêm
|
VTY-X-31
|
24.
|
Trị
hen xuyễn, cầu trùng, CRD
|
Tylosin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 250g
|
Trị hen suyễn, cầu trùng,
CRD
|
VTY-X-32
|
25.
|
Nhuận
tràng-thông mật (chống táo bón)
|
MgSO4
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 250g
|
Nhuận tràng, thông mạt, kích
thích tiêu hóa, giải độc,…
|
VTY-X-33
|
26.
|
Tẩy
giun sán chó mèo
|
Mebendazole,
Nichlosamide
|
Gói
|
1,25g;
2,5g
|
Tảy các loại giun đũa, giun
kim, giun móc, giun chỉ,…
|
VTY-X-34
|
27.
|
Vitamin
B1
|
Vitamin
B1
|
Viên
|
5mg,10mg
|
Phòng trị bệnh do thiếu
vitamin
|
VTY-X-35
|
28.
|
VTY-Colimed
|
Colistin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 200; 500ml
|
Trị phân trắng lợn con, phù
đầu lợn, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
VTY-X-37
|
29.
|
VTY-
Apralac
|
Apramycin
sulfate
|
Gói
|
10;20;50;100;250;
500;1000g
|
Phòng và trị các bệnh do vi
khuẩn nhạy cảm với Apramycin
|
VTY-X-46
|
30.
|
VTY-Apramycin
|
Apramycin
sulfate
|
lọ
|
1g
|
Trị
các bệnh do vi khuẩn Gr (-), Gr (+) và Mycoplasma.
|
VTY-X-47
|
31. CÔNG TY SINH TIÊN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
ST-
evytin
|
Erythromycine,
vitamin B1
|
Túi
|
5,
10, 20, 50, 100, 500g
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh nấm ghép CRD ở gia cầm, bệnh suyễn
lợn
|
ST- 01
|
2.
|
ST-
logavi
|
Norfloxacin,
Tanin, vitamin B1
|
Túi
|
5,
10, 20, 50, 100, 500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy của
bê, gia cầm, bệnh đường tiêu hoá.
|
ST-02
|
3.
|
ST-
anti virofo
|
Enrofloxacin
|
Túi
|
5,
10, 20, 50, 100, 500g
|
Trị thương hàn, viêm ruột,
tiêu chảy phân xanh, phân trắng,THT, viêm xoang mũi vịt.
|
ST- 03
|
4.
|
ST-
anticosal
|
Colistin,
Vitamin B1, Vitamin B2.
|
Túi
|
5,
10, 20, 50, 100, 500g
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy do
E.coli và Samonella, viêm đường hô hấp.
|
ST- 04
|
5.
|
ST-
oxalin
|
Enrofloxacin
|
Chai, lọ
|
10,
50, 100, 250, 500ml
|
Trị viêm khớp, viêm đường hô hấp cho trâu, bò, lợn, nhiễm trùng đường tiết niệu ở chó.
|
ST- 05
|
6.
|
ST-
agasu
|
Flumequin
|
Túi
|
5,
10, 20, 50, 100, 500g
|
Tác
dụng mạnh với vi khuẩn gây bệnh đường tiêu hoá
như E.coli, Samonella,
|
ST- 06
|
7.
|
ST-
polin
|
Oxytetracycline
|
Túi
|
5,
10, 20, 50, 100, 500g
|
Phòng trị các bệnh tụ huyết
trùng, viêm khớp bò, bệnh đường hô, đường ruột.
|
ST- 07
|
8.
|
ST-
anti vifo
|
Erythromycin
|
Túi
|
5,
10, 20, 50, 100, 500g
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh nấm ghép CRD ở gia cầm.
|
ST- 08
|
9.
|
ST-
my.e.sta
|
Norfloxacin
base
|
Chai, lọ
|
10,
50, 100, 250, 500ml
|
Trị tụ huyết trùng trên trâu,
bò, lợn, viêm khớp bò do M. bovis, nhiễm trùng niệu
|
ST- 09
|
10.
|
ST-
inkamycin
|
Kanamycin,
Colistin
|
Chai, lọ
|
10,
50, 100, 250, 500ml
|
Trị tụ huyết trùng trâu bò, ỉa
chảy do E.coli và Staphylococcus trên gia súc, chó, mèo và bạch lỵ ở gà.
|
ST- 10
|
32. CÔNG
TY TNHH KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Amoxin
S
|
Amoxycilline,
Aerosil, Lactose
|
Gói,
Lon
|
10;
20; 50; 100; 500g
50;
100; 500g
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do
vi khuẩn nhậy cảm với Amoxycilline trên bê, ghé, lợn, gia cầm
|
CDV-1
|
2.
|
Amoxin 15%
|
Amoxycilline
|
Chai
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do
vi khuẩn nhậy cảm với Amoxycilline trên gia súc, lợn, cừu, chó, mèo.
|
CDV-2
|
3. 3
|
Floxin
5%
|
Norfloxacine,
Acid lactic
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị
nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn, Mycoplasma nhậy cảm
với Norfloxacine trên trâu, bò, lợn, chó.
|
CDV-3
|
4.
|
Enrosin
S
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
10;
50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn,
Mycoplasma nhậy cảm với Enrofloxacine trên gia cầm
|
CDV-4
|
5.
|
Ampicol
|
Ampicilline
Trihydrate, Colistin sulphat,
Dexametasone
|
Lọ
|
20;
50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do
vi khuẩn nhậy cảm với Ampicilline và Colistin trên Trâu, bò, cừu,ngựa, lợn.
|
CDV-5
|
HÀ
TÂY
33. XÍ NGHIỆP THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Penicillin
G Potassium
|
Penicillin
|
Lọ
|
500.000
ĐV
|
Diệt khuẩn gr (+) (tụ
cầu, liên cầu, phế cầu khuẩn)
|
TW-XI-22
|
2.
|
Penicillin
G Potassium
|
Penicillin
|
Lọ
|
1.000.000
ĐV
|
Diệt khuẩn gr (+) (tụ
cầu, liên cầu...)
|
TW-XI-23
|
3.
|
Streptomycin Sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ
|
19
|
Diệt khuẩn Gr (-) (cầu
khuẩn, trực cầu khuẩn, trực khuẩn)
|
TW-XI-24
|
4.
|
Tetracyline
|
Tetracyline
|
Lọ
|
500
v
|
Ưc chế tổng hợp protein vi
khuẩn
|
TW-XI-25
|
5.
|
Tetracyline
|
Tetracyline
|
Lọ
|
500
v
|
Ưc chế tổng hợp protein vi
khuẩn
|
TW-XI-26
|
6.
|
Rhodal
|
NH3SCN
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
Trị tiêu chảy, phân trắng
lợn con
|
TW-XI-29
|
7.
|
Glucose
|
Đường
gluco
|
Gói
|
20;
50; 100g
|
Bồi bổ, giải độc, giải
nhiệt
|
TW-XI-33
|
8.
|
Vitamin B1
|
Vitamin
B1
|
Lọ
|
500
viên
|
Trị tê phù, đau dây thần
kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hoá
|
TW-XI-34
|
9.
|
Vitamin C
|
Vitamin
C
|
Lọ
|
500
viên
|
Trị bệnh do thiếu vitamin
C, tăng sức đề kháng, chống Stress
|
TW-XI-35
|
10.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin
B1
|
Ông
|
5,
50, 100ml
|
Trị tê phù, đau dây thần
kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hoá
|
TW-XI-36
|
11.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin
B1
|
Lọ
|
5ml
|
Trị tê phù, đau dây thần
kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hoá
|
TW-XI-62
|
12.
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin
C
|
Ông
|
5,
50, 100ml
|
Trị bệnh thiếu vitamin C,
tăng sức đề kháng, chống Stress
|
TW-XI-37
|
13.
|
Cafein Natri Benzoat 20%
|
Cafein
natri benzoat
|
Ông
|
5,
50, 100ml
|
Trợ tim, phù thũng, tích
nước nội tạng, giải cứu khi trúng độc thuốc mê
|
TW-XI-38
|
14.
|
Long não nước
|
Nacampho
sulphnat
|
Ông
|
5ml
|
Chữa các bệnh hệ tuần
hoàn, hô hấp, say nắng , say sóng, chết giả
|
TW-XI-39
|
15.
|
Atropin Sulfat 0,1%
|
Atropine
|
Ông
|
2ml
|
Giảm đau các bệnh đường
tiêu hoá, giải độc, điều hoà nhu động ruột
|
TW-XI-40
|
16.
|
Strychnine
sulfat 0,1%
|
Strychnine
sulfat
|
Ông
|
2ml
|
Trị tê liệt, bại liệt,
điều hoà tiêu hoá , hô hấp, tuần hoàn
|
TW-XI-41
|
17.
|
Pilocarpin
hyđrochlorid 0,1%
|
Pilocarpin
|
Ông
|
5ml
|
Trị chướng bụng , đầy
hơi, tăng cường bài tiết, tăng nhu động ruột
|
TW-XI-42
|
18.
|
Novocain 3%
|
Novocain
|
Ông
|
5ml
|
Gây tê tại chỗ để giải
phẫu, giải đau
|
TW-XI-43
|
19.
|
Nước cất 2 lần
|
Nước
cất 2 lần
|
Ông, lọ
|
5;
50; 100ml
|
Hòa tan thuốc bột để tiêm
|
TW-XI-44
|
20.
|
Sinh lý ngọt
|
Đường
gluco
|
Lọ
|
20;
50; 100ml
|
Truyền khi nhiễm khuẩn
cấp và nặng, ngộ độc, truỵ mạch
|
TW-XI-45
|
21.
|
Sinh lý mặn
|
NaCl
|
Lọ
|
20;
50; 100; 500ml
|
Trợ lực khi mất máu, mất
nước , lợi tiểu, giải độc
|
TW-XI-46
|
22.
|
Rượu cảm
|
Quế,
gừng
|
Lọ
|
50;
100ml
|
Trị cảm lạnh, kích thích
tiêu hoá, tuần hoàn hô hấp
|
TW-XI-48
|
23.
|
Cồn long não
|
Nacampho
sulphunat
|
Lọ
|
20;
50; 100ml
|
Xoa các vùng sưng, đau,
bong gân
|
TW-XI-50
|
24.
|
Cồn sát trùng
|
Cồn
|
Lọ
|
20;
50; 100ml
|
Sát trùng da trước khi
tiêm, dụng cụ
|
TW-XI-51
|
25.
|
Afaron
|
Các
loại khoáng
|
Gói
|
50;
100; 200g
|
Bổ xung các chất khoáng
|
TW-XI-52
|
26.
|
Phuxin
|
Tylosin
|
Lọ
|
20,
50, 100ml
|
Trị tiêu chảy, Mycoplasma
|
TW-XI-60
|
27.
|
Phudin - C
|
Vitamin
C, NaCl, KCl, natricitrat
|
Túi
|
10;
20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng, trị mất nước do tiêu
chảy, cân bằng điện giải, phòng chống Stress
|
TW-XI-65
|
28.
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin
C
|
Túi
|
10;
20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Hạ
nhiệt, hạ sốt, tránh Stress do thay đổi thời tiết,
vận chuyển.
|
TW-XI-66
|
29.
|
Doxylin
|
Doxycyclin
|
Túi
|
10;
20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp.
|
TW-XI-67
|
30.
|
Tetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Túi
|
10;
20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn
Gr(+) và Gr(-) gây ra.
|
TW-XI-68
|
31.
|
Colinorxin
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm thận, bàng quang, niệu đạo do lậu cầu khuẩn, bệnh khớp do M. bovis.
|
TW-XI-69
|
32.
|
Colistin
|
Colistin
|
Chai
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị phó thương hàn, tiêu chảy,
nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng tại chỗ, THT trên ngựa, trâu, bò, dê, cừu.
Sưng phù đầu lợn con do E.coli
|
TW-XI-70
|
34.
CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng / Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tetracyclin
HCL
|
Tetracyclin
HCL
|
Gói
|
50,
100, 200, 500g
|
Phòng và chữa các bệnh
viêm phổi, viêm đường ruột, viêm phế quản, nhiễm trùng máu, viêm
đường tiết niệu,...
|
RTD-02
|
2.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C
|
Gói
|
50,100g,
1kg
|
Bổ sung thức ăn, tăng
cường sức đề kháng, chống stress
|
RTD-04
|
3.
|
DL-Methionine
|
DL-Methionine
|
Gói
|
50,100g
|
Giúp tổng hợp cholin,
acid nucleotic, chuyển hoá mỡ, giải độc, tăng cường chức năng gan
|
RTD-05
|
4.
|
Đường
Glucoza
|
Đường
Glucoza
|
Gói
|
100g,
500g,1kg
|
Cung cấp năng lượng, giải
độc trong các trường hợp nhiễm độc,…
|
RTD-06
|
5.
|
AD-B
Complex
|
Vitamin
A, D3, B2, B6, B 1 Methionine
|
Gói
|
5,
10,20, 50,100, 200, 500g,1kg
|
Cung cấp cho cơ thể vật
nuôi các vitamin A, D vitamin nhóm B
|
RTD-08
|
6.
|
Tetramycine
500
|
Tetracycline
HCL
Vitamin
A; D3; E
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100,
200,
500g,1kg
|
Phòng và trị các bệnh
như : hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, cầu trùng
|
RTD-13
|
7.
|
RTD-Neocoli
|
Neomycine,
Colistin
sulfate
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100,
200,
500g,1kg
|
Trị các bệnh đường
ruột, phân xanh, phân trắng, phân vàng, toi thương hàn, ỉa chảy, E.
Coli, phù đầu ở gia súc, gia cầm
|
RTD-14
|
8.
|
Eramix
|
Ampicillin,
Erythomycin
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100,
200,
500g, 1kg
|
Chống Stress, phòng và
trị bệnh đường hô hấp, đường ruột
|
RTD-15
|
9.
|
Coli-Gum
252
|
Trimethoprim
Colistin
sulfate
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100,200,
500g,1kg
|
Trị ỉa chảy mất nước,
phân trắng, phân xanh, hô hấp mãn tính, sưng mắt, phù đầu, chướng
bụng đầy hơi.. và các bệnh viêm nhiễm, các bệnh Gumboro ghép Coli,
CRD
|
RTD-17
|
10.
|
B-Complex
|
Vitamin
B1
Vitamin
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100,
200,
500g,1kg
|
Phòng và chữa các bệnh
Vitamin nhóm B , rối loạn trao đổi chất, trọ lực, giải độc, kích
thích tăng trưởng, ăn nhiều, lớn nhanh
|
RTD-19
|
11.
|
Antipara
|
Đồng,
Sắt , Kẽm, Magie, Phốt pho, Ca, Vit A,C
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100,200, 500g,1kg
|
Phòng, trị bại liệt gia
cầm như các chứng xốp xương, đau xương, nhuyễn xương,…
|
RTD-20
|
12.
|
RTD-Điện
giải
|
Vitamin
C,
Acid
Citric
|
Gói
|
50,100,200,
500g,1kg
|
Chống sốc cho gia súc,
gia cầm, khi thay đổi nhiệt độ, quá nóng, quá lạnh, khi bị đuổi
bắt, chuyển chỗ
|
RTD-22
|
13.
|
Gum
gà
|
Vitamin
C,
Oxtetraxycline
|
Gói
|
5,
10,20,50, 100, 200, 500g,1kg
|
Dùng phối hợp trong điều
trị bệnh Gumboro và những bệnh kế phát do bệnh gumboro gây ra ở gia
cầm
|
RTD-23
|
14.
|
Flumeq
|
Flumequine
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100,200, 500g,1kg
|
Dùng phòng và điều trị
các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine
|
RTD-24
|
15.
|
RTD-Coccicid
1
|
Sulfaclosine
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100, 200,500g,1kg
|
Trị cầu trùng, ỉa chảy
và các bệnh nhiễm khuẩn
|
RTD-25
|
16.
|
Tẩy
giun sán
|
Fenbendazole
|
Gói
|
2,5,
10, 20, 50, 100, 200g
|
Tẩy giun sán ở phổi, ở
đường ruột, thận cho trâu, bò, heo, gà, vịt, chó mèo
|
RTD-28
|
17.
|
Tylosin
98%
|
Tylosin
tatrate
|
Gói
|
2,5,
10, 20,50,
100,200g
|
Phòng và trị các bệnh
đường hô hấp gây ra do Mycoplasma như CRD, hen, viêm xoang u ở gà,
suyễn, viêm phổi, màng phổi, lỵ ở lợn
|
RTD-29
|
18.
|
Vitamin
B1
|
Vitamin
B1
|
Gói
|
50,100,
200, 500g,1kg
|
Bổ sung Vitamin B1, tăng
cường sức đề kháng, chống thay đổi thời tiết
|
RTD-30
|
19.
|
RTD-Tetra
trứng
|
Oxytetracycline
Vitamin
A, D3, E, K3, B2, B5, PP
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100,
200,
500g,1kg
|
Phòng dịch bệnh cho gia
cầm đẻ trứng, tăng năng suất trứng, kéo dài thời gian cao sản, tăng
tỷ lệ thụ tinh và ấp nở
|
RTD-34
|
20.
|
Oxan
|
Oxytetracycline
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100, 200,500g,1kg
|
Phòng trị bệnh do nhiễm
khuẩn, kích thích tăng trọng
|
RTD-35
|
21.
|
ADE-Bcomplex
|
Vitamin
A, D3, E, B1, B2, B5, B12, PP, K
Lysine,
Methionine
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100,200,
500g,1kg
|
Kích thích tiết sữa,
tăng sức đề kháng, tăng mức sinh sản cho gia súc, gia cầm
|
RTD-36
|
22.
|
RTD-Amcolicillin
|
Ampicillin
trihydrat,
Colistin
sulfate
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100,200,
500g,1kg
|
Phòng, trị bệnh đường
ruột do các vi khuẩn Gr(-) và Gr (+), bệnh thương hàn, THT, phân xanh,
phân trắng, ỉa chảy mất nước, lỵ.
|
RTD-40
|
23.
|
D.E.P
|
Diethylphtalate
|
Chai
|
5,
10,20,
50,100ml
|
Sát khuẩn đối với tụ
cầu trùng, liên cầu trùng Colibacteria, cầu ký trùng, trùng nguyên
sinh
|
RTD-44
|
24.
|
Nước
cất
|
H2
O
|
Chai
|
10,
20, 50, 100ml
|
Pha dung dịch thuốc nhỏ
mắt, tiêm,pha thuốc nước uống.
|
RTD-45
|
25.
|
RTD-Amoxy-Comby
|
Amoxyllin,
Colistin
Sulfat
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100,
200,
500g,1kg
|
Trị các bệnh đường hô
hấp và tiêu hóa, thương hàn, phó thương hàn, THT, CRD,…
|
RTD-47
|
26.
|
RTD-
Hen
gà-Suyễn lợn
|
Tiamulin,
Tetracyclin,
Theophylin
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100,
200,
500g,1kg
|
Phòng trị các bệnh ỉa
chảy, thương hàn, CRD, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm xương, viêm tử
cung, viêm khớp,…
|
RTD-48
|
27.
|
RTD-Vitamin
C
|
Acid
ascorbic
|
Gói
|
50,100,
200, 500g,1kg
|
Chữa các bệnh thiếu
Vitamin C, tăng sức đề kháng của cơ thể
|
RTD-50
|
28.
|
RTD-Analgin
|
Analgin
|
Ống, lọ
|
2,
5, 10, 20, 100ml
|
Hạ sốt cho gia súc, gia
cầm khi thân nhiệt lên cao
|
RTD-51
|
29.
|
RTD-Vitamin
B12
|
Cyanocobalamin
|
Ống, lọ
|
2,5,
10, 20, 100ml
|
Chữa các bệnh thiếu
Vitamin B, viêm thần kinh, tăng quá trình trao đổi chất
|
RTD-52
|
30.
|
RTD-Vitamin
C
|
Vitamin C
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
Chữa các bệnh thiếu
Vitamin C
|
RTD-53
|
31.
|
RTD-Vitamin
B1 2,5%
|
Vitamin B 1
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
Chữa các bệnh thiếu
Vitamin B1
|
RTD-54
|
32.
|
RTD-Lincomycin
|
Lincomycin
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi,
suyễn heo, viêm vú, viêm tử cung, sảy thai truyền nhiễm, tiêu chảy
dạng lỵ heo
|
RTD-55
|
33.
|
RTD-Cafein
Nabenzoat
|
Cafein natribenzoat
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
Giảm đau, chữa đau bụng
co thắt, chống nhiễm độc các hợp chất Phot pho hữu cơ
|
RTD-56
|
34.
|
RTD-Fe
+ B 12
|
Ferrum-Dextran
Cyanocobalamin
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
Phòng ngừa và trị bệnh
thiếu máu ở heo con theo mẹ, bệnh thiếu máu do nhiễm trùng hay do
mất máu quá nhiều
|
RTD-57
|
35.
|
RTD-Strychnin
Sulfat 0,2 %
|
Strychnin
sulfat
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
Kích thích trung khu vận
động của hệ thần kinh trung ương, điều hoà, kích thích tiêu hoá,
tuần hoàn, hô hấp
|
RTD-58
|
36.
|
RTD-Tiamulin
10%
|
Tiamulin hydrogenfumarat
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
Trị và phòng bệnh
suyễn, viêm phổi truyền nhiễm hồng lỵ ở lợn, CRD, viêm xoang, sổ
mũi truyền nhiễm ở gia cầm...
|
RTD-59
|
37.
|
RTD-Atropin
sulfat
|
Atropin sulfat
|
Ống, lọ
|
2,
5, 10, 20, 100ml
|
Giảm đau, chữa đau bụng
co thắt, chống nhiễm độc các hợp chất Photpho hữu cơ
|
RTD-60
|
38.
|
RTD-Tylosin
50
|
Tylosin
tatrat
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
Chữa trị và phòng các
bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, hen, khẹc…
|
RTD-61
|
39.
|
RTD-Kanamycine
10%
|
Kanamycin
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
Trị bệnh tụ cầu khuẩn,
nhiệt thán, viêm phúc mạc, viêm phổi truyền nhiễm ở lợn
|
RTD-62
|
40.
|
RTD-Natrisulfadiazin
20%
|
Natrisulfadiazin
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
Chữa bệnh tụ huyểt trùng,
ung khí thán, kiết lỵ, viêm phổi, bại huyết trâu bò, bạch lỵ,
thương hàn, cầu trùng
|
RTD-63
|
41.
|
RTD-Entril 5%
|
Enrofloxacin
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh đường
hô hấp ở gia súc, gia cầm, hen suyễn, bệnh CRD, các bệnh đường
ruột gây ra bởi Salmonella, E.Coli
|
RTD-64
|
42.
|
RTD-Sulfamet
20%
|
Natrisulfa
methazium
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh thương hàn, cầu
trùng gia cầm, viêm ruột, bại huyết, xuất huyết, viêm vú, kiết lỵ,
viêm tử cung, viêm phổi,…
|
RTD-65
|
43.
|
RTD-Spectino
|
Spectinomycine
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các chứng viêm
nhiễm trùng đường ruột, bệnh phân trắng ở lợn con
|
RTD-66
|
44.
|
RTD-Sinh
lý mặn
|
Natriclorid
|
Chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Pha kháng sinh, vaccine.
Sát khuẩn, rửa vết thương, ổ viêm, các tế bào chết
|
RTD-67
|
45.
|
RTD-Bcomplex
|
Vit
B1, B2, B6, PP, B2, Caxipantothenate
|
Lọ
|
2,
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do
thiếu Vitamin nhóm B
|
RTD-68
|
46.
|
RTD-
Polyvitamin
|
Vitamin
A; B6; D3; PP; E; K3, B1, C:
|
Ống, lọ
|
2,
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Bổ sung Vitamin trong các
bệnh thiếu Vitamin nhóm B,A,C,D,K...
|
RTD-69
|
47.
|
RTD-
O.C.D
|
Oxytetracyclin,
Spiramycine, Dexamethason
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh viêm ruột,
tiêu chảy, bệnh phân trắng, phó thương hàn, tụ huyết trùng
|
RTD-72
|
48.
|
RTD-Tycodex
|
Tylosin,
Colistin
Dexamethazone
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục như viêm vú, viêm hồng lỵ
cấp tính, viêm phổi ...
|
RTD-74
|
49.
|
RTD-Tylogendex
|
Gentamycine,
Tylosin
Dexamethazone
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Chữa viêm phổi, viêm
ruột, viêm tử cung, thương hàn, viêm kiết lỵ, Lepto, CRD, sổ mũi
truyền nhiễm ở gà tây
|
RTD-76
|
50.
|
RTD-Ka-Ampi
|
Ampicillin
Kanamycin
|
Ống, lọ
|
1g,
5g, 10g
|
Điều trị bệnh viêm ruột,
ỉa chảy,phù thũng, viêm phổi, xuyễn, bệnh cầu trùng, đóng dấu,
tụ huyết trùng
|
RTD-77
|
51.
|
RTD-Tylogen
|
Gentamycin
Tylosin
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, xuyễn,
viêm vú, bệnh kiết lỵ ở heo, viêm xương, viêm khớp.
|
RTD-78
|
52.
|
RTD-Katialin
|
Tiamulin,
Kanamycin
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị tụ huyết trùng lợn
, trâu, bò, hồng lỵ, cúm lợn, hen gà
|
RTD-81
|
53.
|
RTD-Chlotedex
|
Tiamulin,
Tetracyclin
Dexamethason
Lyndocain
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm nhiễm đường hô
hấp, tiêu hoá, niệu dục, bệnh viêm da,THT, đóng dấu, viêm phổi,
tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
RTD-82
|
54.
|
RTD-Pneumocyclin
|
Chlotetracyclin,
Tiamulin,
Dexamethazone
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, xoắn
khuẩn, hồng lỵ ở lợn, CRD ở gà, viêm ruột, ỉa chảy, tụ huyết
trùng, bạch lỵ, viêm tử cung
|
RTD-83
|
55.
|
RTD-Enflox-Gold
|
Enrofloxacin
hydroclorid
|
Lọ, chai
|
5;10;20;50;100ml;
200; 500ml; 1 lít
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột,
thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh đường tiết niệu
|
RTD-84
|
56.
|
RTD-
Norflox rt
|
Norfloxacin
hydroclorid
|
Lọ,
chai
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột,
thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh đường tiết niệu
|
RTD-85
|
57.
|
RTD-Norflox-Gold
|
Norfloxacin hydroclorid
|
Lọ,
chai
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột,
thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh đường tiết niệu
|
RTD-86
|
58.
|
RTD-Ivermectin
|
Ivermectin.
|
Lọ, chai
|
5,
10, 20, 100ml
|
Trị nội ngoại ký sinh
trùng cho trâu bò, ngựa ,dê, lợn, chó mèo, thỏ, thú cảnh
|
RTD-87
|
59.
|
RTD-Doxyvet
CRD
|
Doxycyclin
Dexamethason
|
Lọ, chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh hen
suyễn CRD, CCRD
|
RTD-88
|
60.
|
RTD-Linco
SP20
|
Lincomycin,
Spectinomycine
|
Lọ, chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh đường hô
hấp ở gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước mắt, nước mũi, vẩy mỏ,
há mỏ ngáp
|
RTD-89
|
61.
|
Antibio-Rutech
|
Ampicillin
trihydra,
Colistin,
Dexamethason natri phosphat
|
Lọ, chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh đường
hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, các bệnh do xoắn khuẩn, bệnh do
Ricketsia, hồng lỵ, viêm phổi, viêm màng phổi, tụ huyết trùng, đóng
dấu,…
|
RTD-90
|
62.
|
RTD-Ampitylo-D
|
Ampicillin
trihydrat
Tylosin
tartrat
Dexamethason
|
Lọ, chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm đường tiết niệu,
các bệnh do xoắn khuẩn, Ricketsia, hồng lỵ, viêm phổi, viêm màng
phổi, THT, đóng dấu,….
|
RTD-91
|
63.
|
Oxolin
RT
|
Oxolinic
|
Gói
|
5,
10 , 20, 50, 100 g
|
Phòng trị bệnh sưng phù
đầu, sổ mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng, thương hàn, CRD
|
RTD-94
|
64.
|
RTD-
Cocired
|
Sulfadimirazin
Diavedine
|
Gói
|
5,
10 , 20, 50, 100 g
|
Trị các loại cầu trùng,
ruột non, ruột già trên gia súc, gia cầm
|
RTD-95
|
65.
|
Terra
Egg Formular RT
|
Oxytetracycline,
Vit A; D3; E; K3; B2; B5; PP
|
Gói
|
5,
10 , 20, 50, 100g, 500g,1kg
|
Phòng và trị bệnh đường
tiêu hoá gia súc, gia cầm và tăng tỷ lệ đẻ, ấp nở ...
|
RTD-96
|
66.
|
RTD-Hohenstop
|
Tiamulin,
Doxycillin
|
Gói
|
5,10
, 20, 50, 100 g
|
Trị các bệnh đường hô
hấp
|
RTD-97
|
67.
|
Ampi-Coli
Gold
|
Ampicillin,
Colistin
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100 g
|
Trị CRD, tiêu chảy, viêm
phế quản
|
RTD-98
|
68.
|
Dog-Cats
Worm
|
Niclosamide
Levamisol
|
Lọ, gói
|
5,
10 , 20, 50, 100 viên
|
Trị bệnh ký sinh trùng
trên chó mèo gây ra bởi giun đũa, giun móc, sán dây,…
|
RTD-99
|
69.
|
RTD-Glucovit
C
|
Glucose
Vitamin
C
|
Lọ, chai
|
5,10,20,50,
100ml,
250,
500 ml, 1lít
|
Tăng cường sức đề kháng
|
RTD-102
|
70.
|
RTD-Viêm
phổi phế E300
|
Spiramycin
|
Lọ, chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh đường hô
hấp ở gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước mắt,...
|
RTD-104
|
71.
|
RTD-Bonspray
|
Pyrethroid
|
Lọ, chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị ngoại ký sinh
trùng trên Chó-Mèo (Thú cảnh)
|
RTD-105
|
72.
|
RTD-
Prazi
|
Praziquantel
Albendazole
|
Lọ
|
5,
10 , 20, 50, 100 viên
|
Tẩy sán dây, giun tròn
cho chó mèo và các gia súc khác
|
RTD-110
|
73.
|
RTD-
Levamisol
|
Levamisol
|
Lọ, chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng, trị nội ký sinh
trùng đường tiêu hoá cho gia súc, gia cầm
|
RTD-111
|
74.
|
Tylanvet
|
Tylosin
tatrat
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100, 500g; 1kg
|
Trị các bệnh đường hô
hấp, đường tiêu hoá ở gia súc, gia cầm
|
RTD-113
|
75.
|
RTD-Tiadoxylin
|
Tiamulin
Doxylicilin
|
Lọ, chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh đường hô
hấp ở Gia súc gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước mắt, nước mũi,
vẩy mỏ,..
|
RTD-114
|
76.
|
RTD-
Decaris
|
Levamisol
Hydrrochlorid
|
Gói
|
5,
10 , 20, 50, 100g
|
Tẩy các loại giun tròn
đường tiêu hoá và đường phổi ở trâu, bò, lợn, gà, chó, mèo
|
RTD-115
|
77.
|
RTD-Tẩy
sán lá gan
|
Albendazole
|
Lọ, gói
|
5,
10, 20, 50, 100 viên
|
Tẩy sán lá trưởng thành
(Fasciola gigantica) cho trâu bò, dê, cừu
|
RTD-116
|
78.
|
RTD-
Oxolin 50
|
Oxonilic
acid
|
Lọ, chai
|
5,
7, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng,trị bệnh sưng phù
đầu, sổ mũi truyền nhiễm, THT, thương hàn, tiêu chảy, CRD
|
RTD-117
|
79.
|
RTD-
Penicillin G potassium
|
Penicillin
G potasium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Phòng và trị các bệnh
do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin
|
RTD-118
|
80.
|
RTD-Streptomycin
sulfate
|
Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Trị bệnh đường hô hấp ,
tiêu hoá ở gia súc, gia cầm
|
RTD-119
|
81.
|
RTD-Nora
98
|
Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
5,
7, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và điều trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin
|
RTD-120
|
82.
|
RTD-Difloxin
5
(Trị
nhiễm trùng hô hấp)
|
Difloxacin,
Methyl glycol, Phenyl carbinol
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi,
viêm phế quản, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, CRD, C.CRD, phù đầu
|
RTD-122
|
83.
|
RTD-Calci-B12
|
Calci
gluconate, Vitamin B12
|
Lọ
|
100; 50; 100ml
|
Điều trị thiếu máu, calci, bại
liệt trước và sau khi đẻ
|
RTD-126
|
84.
|
RTD-Analgin+C.P
|
Analgin
Paracetamon, Vitamin C
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000g
|
Giảm đau, giảm sưng phù vết
thương, giảm sốt cao, hạ nhiệt
|
RTD-127
|
85.
|
RTD-Analgin+C
|
Analgin,
Vitamin
C
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Giảm đau, giảm sưng phù vết
thương, giảm sốt cao, hạ nhiệt
|
RTD-128
|
86.
|
RTD-Bon
Shampoo
|
Pyethroid
|
Chai, lọ
|
100;
200; 300; 500ml; 1lít
|
Diệt ngoại ký sinh trùng như
ve, bọ chét, ghẻ, rận cho chó, mèo
|
RTD-131
|
87.
|
Amoxyl
L.A.
|
Amoxycilline
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn huyết, đường
ruột, đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục
|
RTD-132
|
88.
|
RTD-Oxylin
10
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị hen suyễn, CRD, viêm phổi,
tụ huyết trùng, viêm vú, viêm ruột, ỉa chảy
|
RTD-133
|
89.
|
RTD-Oxylin
LA
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị hen suyễn, CRD, viêm phổi,
tụ huyết trùng, viêm vú, viêm ruột, ỉa chảy
|
RTD-134
|
90.
|
Antisalmo
|
Flumequin
|
Lọ
|
5;
10; 20;50; 100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn
nhạy cảm với Flumequin.
|
RTD-135
|
91.
|
RTD-No.1
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5;
10; 20;50; 100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn
nhạy cảm với Enrofloxacin.
|
RTD-136
|
92.
|
RTD-Respi
|
Tylosin
tartrate
|
Lọ
|
5;
10; 20;50; 100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn
nhạy cảm với Tylosin.
|
RTD-137
|
93.
|
Cephamax
|
Cephalexin
|
Lọ
|
5; 10; 20;50; 100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, đường niệu dục, viêm khớp, nhiễm trùng da, vết thương.
|
RTD-138
|
35. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích, khối lợng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
B
Complex
|
Vitamin
B1, B6, B2, PP
|
Gói
|
50;
100; 200 g
|
Bổ dưỡng Vitamin
|
SH-2
|
2.
|
Vitamin
B1
|
Vitamin
B1
|
Viên
|
0.01
g
|
Thuốc bổ tăng lực
|
SH-11
|
3.
|
Streptomycin
Sulfat Bp
|
Streptomycin
sulfat
|
Lọ
|
1
g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
SH-12
|
4.
|
Penicillin
G Potassium
|
Penicillin
G potassium
|
Lọ
|
1.000.000
UI
|
Trị bệnh nhiễm trùng, viêm lở loét
|
SH-13
|
5.
|
Vitamin
B1
|
Vitamin
B1 (2,5 %)
|
Ống
|
5;
50; 100 ml
|
Thuốc bổ tăng lực
|
SH-14
|
6.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C (5%)
|
Ống
|
5;
50; 100 ml
|
Thuốc tăng lực
|
SH-15
|
7.
|
Cafein
natri benzoat 20%
|
Cafein
natri benzoat
|
Ống
|
5;
50; 100 ml
|
Thuốc trợ tim
|
SH-16
|
8.
|
Tetramycin
500
|
Tetramycin
|
Gói
|
5;10;20;50;100g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
SH-17
|
9.
|
Tẩy
giun sán lợn (TAYZUNSAN)
|
Levamysol
(100 mg)
|
Gói
|
2,5;
5; 10 g
|
Trị bệnh ký sinh trùng đường
ruột
|
SH-22
|
10.
|
Vitamin
B1
|
Vitamin
B1 (2,5 mg)
|
Viên
|
2,5
mg
|
Thuốc bổ tăng lực
|
SH-23
|
11.
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
(50 mg)
|
Viên
|
50
mg
|
Trị bệnh đường ruột
|
SH-26
|
12.
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
20;
100 g
|
Trị bệnh đường ruột
|
SH-28
|
13.
|
Ampicyclin
|
Ampicyclin
|
Lọ
|
500
mg
|
Trị bệnh hô hấp
|
SH-36
|
14.
|
Tylosin
Tartrat
|
Tylosin
tartrat
|
Lọ, ống
|
500
mg
|
Trị bệnh hô hấp
|
SH-37
|
15.
|
Atropin
Sulfat
|
Atropin
sulfat (0,1%)
|
Ống
|
2,5
ml
|
Thuốc chống co thắt
|
SH-40
|
16.
|
Strychnin
Sulfat
|
Strychnin
sulfat (0,1%)
|
Ống
|
2,5;
5 ml
|
Thuốc tăng trương lực cơ
|
SH-41
|
17.
|
Glucose
|
Glucose
(30%)
|
Ống, lọ
|
5;
10; 100 ml
|
Chống mất nước điện giải
|
SH-42
|
18.
|
Nước
cất pha tiêm
|
Nước
cất
|
Ống, lọ
|
5;
10; 100 ml
|
Nước cất pha tiêm
|
SH-43
|
19.
|
Urotropin
|
Urotropin
|
Ống
|
2,5
ml
|
Chống nôn
|
SH-44
|
20.
|
Nước
muối sinh lý
|
NaCl
(0,9%)
|
Ống, lọ
|
5;
100 ml
|
Chống mất nước
|
SH-45
|
21.
|
Levamysol
|
Levamysol
(5 mg)
|
Viên
|
5
mg (20 v/gói)
|
Trị ký sinh trùng đường
ruột
|
SH-47
|
22.
|
ADE-B
Complex
|
Vitamin
A, D3, B1, E, B6, PP, khoáng
|
Gói
|
100;
500; 1000 g
|
Thuốc bổ dưỡng tăng lực
|
SH-48
|
23.
|
Milonal
(Sóng hồng đại)
|
Vitamin
A, D3, B1, E, B6, PP, khoáng
|
Gói
|
200;
250; 400; 500 g
|
Thuốc bổ dưỡng tăng lực
|
SH-49
|
24.
|
Apovit
(sóng hồng phì)
|
Vitamin
A, D3, B1, B6, PP, khoáng
|
Gói
|
200;
250; 400; 500 g
|
Thuốc bổ dưỡng tăng lực
|
SH-50
|
25.
|
Milonox
(Sóng hồng vàng)
|
Vitamin
A, D3, B1, B6, PP, khoáng
|
Gói
|
200;
250; 400; 500 g
|
Thuốc bổ dưỡng tăng lực
|
SH-51
|
26.
|
Olaquindox
|
Olaquindox
(10 mg/viên)
|
Lọ
|
32
v (10 mg/v)
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
SH-54
|
27.
|
SH-Tylogenta
|
Gentamycin,
Tylosin, Dexamethazol
|
Lọ
|
10;
20; 100 ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, đường
ruột
|
SH-61
|
28.
|
SH-tiakanalin
|
Kanamycin,
Tiamunin
|
Lọ
|
10;
20; 100 ml
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
SH-62
|
29.
|
SH-Kana-Colin
|
Kanamycin,
Colistin, Dexamethazol
|
Lọ
|
10;
20; 100 ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, đường
ruột
|
SH-63
|
30.
|
Gentamycin
|
Gentamycin
|
Lọ
|
10;
20; 100 ml
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
SH-65
|
31.
|
Kanamycin
|
Kanamycin
|
Lọ
|
5;10;
20; 100 ml
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
SH-66
|
32.
|
Tylosin
Tartrat 98%
|
Tylosin
tartrat
|
Gói
|
5;
10; 50; 100 g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
SH-70
|
33.
|
SH-Ampi-Coli-Dexa
|
Ampicillin,
Colistin, Dexamethazol
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
Kháng sinh, bổ dưỡng và
tăng lực
|
SH-72
|
34.
|
Spec-L
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Túi
|
10,20,50,100g
|
Trị nhiễm
trùng gây ra do vi khuẩn, Mycoplasma nhạy cảm với Lincomycin, Spectinomycin
cho bê, lợn và gia cầm
|
SH-73
|
35.
|
Entyl
|
Doxycyclin, Tylosin
|
Túi
|
10,20,50,100g
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp và dạ dày ruột gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin,
Tylosin cho bê cừu, dê, lợn và gia cầm
|
SH-74
|
36. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO
(HITECH_JSC)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
OTC
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10,20,50,100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn đuờng hô hấp, đường tiêu hoá ở bê, lợn, trâu, bò, ngựa, dê,
cừu
|
Hitech-1
|
2.
|
Eryxazol
|
Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
10,20,50,100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Sulfamethoxazol gây
ra ở Lợn, Bê, Chó mèo và gia cầm.
|
Hitech-2
|
3.
|
Neoxy
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10,20,100, 500g, 1kg
|
Phòng, trị
CRD, CCRD, Coryza, THT cho gia cầm. Bệnh viêm ruột, tiêu chảy do E.coli,
Salmonella, đóng dấu son, xoắn khuẩn, hồng lỵ cho gia súc
|
Hitech-3
|
4.
|
Linspec-WSP
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Lọ
|
10,20,50,100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp gây ra bởi Mycoplasma và vi khuẩn nhậy cảm với
Lincomycin, Spectinomycin cho Lợn, trâu, bò cừu, dê, chó.
|
Hitech-4
|
5.
|
Enrotex
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10,20,50,100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp gây ra do P.haemolytica, P.mutocida, M.gallisepticum,
M.synoviae, bệnh đường ruột do E.coli cho Bê, gia cầm.
|
Hitech-5
|
HƯNG YÊN
37 . CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Penicillin
G
|
Penicillin
G potassium
|
Lọ
|
1.000.000
UI
|
Trị nhiễm khuẩn chung
|
ND-01
|
2.
|
Steptomycine
|
Steptomycine
sulphate
|
Gói
|
1g
|
Trị nhiễm khuẩn chung
|
ND-02
|
3.
|
Aviatrin
|
Norfloxacin
|
Gói
|
5;10;50;100;
500g
|
Trị phân xanh, trắng gia
cầm
|
ND-05
|
4.
|
Flotason
|
Norfloxacin,
Dexamethasone
|
Ống, lọ
|
5;10;100ml
|
Chống nhiễm khuẩn chung
|
ND-08
|
5.
|
Antipolibac
I
|
Ampicilline
trihydrate
Trimethoprime
|
Ống,
lọ
|
5;10;20;50;
100ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
ND-10
|
6.
|
Sữa
Pen-Step
|
Penicilline,
Streptomycine
|
Lọ
|
5;10;20;50;
100ml
|
Chống nhiễm khuẩn phổ
rộng
|
ND-11
|
7.
|
Ampicoli
|
Ampicilline,
Colistin
|
Lọ
|
5;10;100ml
|
Chống nhiễm khuẩn phổ
rộng
|
ND-12
|
8.
|
Tetravit
|
Tetracycline
HCl, Berberine, Vitamin B1, B2, B6
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị các bệnh toi, thương
hàn, tiêu chảy, kiết lỵ, tụ huyết trùng
|
ND-13
|
9.
|
Cyclinvit
|
Tatracycline,Vitamin
nhóm B
|
Gói
|
10;20;50;100
g
|
Trị bại liệt gia súc gia
cầm
|
ND-14
|
10.
|
Neovit
|
Neomycine
sulfate,
Tetraccline
HCl
|
Gói
|
5;10;
20; 50;100g
|
Trị các bệnh tiêu chảy
và hô hấp ở gia cầm
|
ND-15
|
11.
|
Colistop
|
Colistin
Sulfate
|
Lọ
|
10;50;100ml
|
Trị E.coli đường tiêu hoá
gà, vịt
|
ND-16
|
12.
|
Anti
EP-CRD
|
Tiamuline
HF, Erythromycine
|
Gói
|
10;20;50;100
g
|
Trị suyễn lợn, hen gà,
Nấm đường hô hấp, tiêu hoá
|
ND-17
|
13.
|
Thuốc
sát trùng
|
Phenol,
Glutaraldehyd
|
Lọ
|
20;100;400;500ml
1000; 2000ml
|
Sát trùng
|
ND-18
|
14.
|
B.complex NC
|
Vitamin
nhóm B
|
Gói
|
50;100;200;
500g
|
Cung cấp Vitamin nhóm B
|
ND-20
|
15.
|
Gum
gà
|
Chất
chống gum, Vitamin
|
Gói
|
10;
20; 50g
|
Phòng, chữa bệnh Gumboro
|
ND-23
|
16.
|
Amox
.Coli
|
Amoxycilline,
Colistin sulfate, Dexamethasone
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị các nhiễm khuẩn gây
ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm
|
ND-24
|
17.
|
Oxytetracyclin
5%
|
Oxytetracyclin
|
Ống, lọ
|
5;10ml
|
Chống nhiễm khuẩn phối
hợp
|
ND-25
|
18.
|
Vitamin
C 5%
|
Vitamin
C
|
Ống, lọ
|
5;20;100ml
|
Tăng sức đề kháng
|
ND-27
|
19.
|
Vitamin
B1 2,5%
|
Vitamin
B1
|
Ống, lọ
|
5;20;100ml
|
Chữa các triệu chứng
thiếu hụt Vitamin B1
|
ND-28
|
20.
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
10;20;50;100g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
ND-30
|
21.
|
L-Lysin
|
L-Lysin
|
Gói
|
10;20;50;100;500g
|
Bổ sung axit amin
|
ND-31
|
22.
|
DL-Methionin
|
DL-Methionine
|
Gói
Túi
|
10;
20; 50g; 1; 2;
5;
10kg
|
Bổ sung axit amin
|
ND-32
|
23.
|
Tylosin
|
Tylosin
|
Gói, Túi
|
10;
20;50;100g; 1kg
|
Phòng, trị bệnh đường hô
hấp
|
ND-33
|
24.
|
B.complex
inj
|
Vitamin
nhóm B
|
Ống, lọ
|
2;
5;10;20;50;100ml
|
Cung cấp Vitamin nhóm B
|
ND-34
|
25.
|
ND.Colimix
|
Colistin
sulfate, Berberine
|
Gói
|
10;
20; 50; 100;500g
|
Trị các bệnh tiêu chảy ở
gia súc, gia cầm
|
ND -35
|
26.
|
Sulprim
|
Sulfadimidine
|
Gói
|
5;10;20;50;100
g
|
Liệu pháp Sunfamit
|
ND-38
|
27.
|
Tylosin
inj
|
Tylosin
tartrate
|
Lọ
|
5;10;20;50;ml
|
Trị bệnh đường ruột, hô
hấp
|
ND-39
|
28.
|
Thuốc
bại liệt
Calcifort
20% inj
|
Calcium
gluconate,
Vitamin
nhóm B
|
Ống; lọ
|
2;5;10;20ml
|
Cung cấp canxi trị bại
liệt
|
ND-40
|
29.
|
Myco
A
|
Tylosin
tartrate,
Ampicilline
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 500ml
|
Trị bệnh đường hô hấp và
tiêu hoá ở vật nuôi
|
ND-41
|
30.
|
Analgin
inj
|
Analgin
|
Ống
|
2;5ml
|
Hạ nhiệt, giảm sốt,chống
nôn
|
ND-43
|
31.
|
Pen-sul
|
Sulfaguanidin,
Penicillin
|
Lọ
|
10;20;30g
|
Trị nhiễm khuẩn ngoài da
|
ND-46
|
32.
|
Ampicillin-500
|
Ampicillin
sodium
|
Lọ
|
500mg;1g
|
Chống nhiễm khuẩn
|
ND-47
|
33.
|
B-comlex
|
Vitamin
nhóm B
|
Gói
|
50;100
g
|
Cung cấp vitamin nhóm B
|
ND-49
|
34.
|
Lincomycin
inj
|
Lincomycine
|
Ống, lọ
|
5;10;20ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
ND-50
|
35.
|
Vitamin
B12 inj
|
Cyanocobalamine
(Vit B12)
|
Ống
|
2;5ml
|
Điều trị các triệu chứng
thiếu Vitamin B12
|
ND-51
|
36.
|
Norflox
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10;20;50;100;ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
ND-52
|
37.
|
Điện
giải
|
Muối
Na, K, Ca, Mg, Vitamin C
|
Gói
|
20;50;100;300;
500;1000g
|
Cung cấp muối khoáng
|
ND-53
|
38.
|
Gentocine
|
Gentamycine,
Tylosin
|
Ống, lọ
|
5;10;20;50;
100ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
ND-54
|
39.
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Ống, lọ
|
5;10;20;50;100ml
|
Tẩy giun
|
ND-58
|
40.
|
Kem
Colidia
|
Neomycine,
Colistin
|
Lọ
|
10;20;50;100g
|
Trị phân trắng lợn con
|
ND-59
|
41.
|
Colimutin
|
Colistin,
Tiamulin
|
Ống, lọ
|
5;10;20;50;
100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô
hấp và nhiễm khuẩn kế phát
|
ND-60
|
42.
|
Kanamycin
10%
|
Kanamycine
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Kháng sinh
|
ND-61
|
43.
|
Kana-Ampi
|
Kanamycine,Ampicillin
sodium
|
Lọ, ống
|
1g
|
Hỗn hợp kháng sinh phổ
rộng
|
ND-63
|
44.
|
Levason
|
Levamysol
|
Gói
|
5;10;20;50;100
g
|
Trị giun
|
ND-65
|
45.
|
Sinh
lý mặn
|
Nacl
|
Lọ
|
20;50;100ml
|
Nước muối đẳng trơng
|
ND-68
|
46.
|
Erymutin
|
Erythromycine,
Tiamulin
|
Lọ, ống
|
10;20;50;100ml
|
Trị các nhiễm khuẩn
đường hô hấp và kế phát
|
ND-70
|
47.
|
Tylosin
|
Tylosin
tartrate 98%
|
Lọ, ống
|
0,5;1
g
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô
hấp
|
ND-71
|
48.
|
Naganin
(Azidin,
Veriben)
|
4,4-Dibenzamidine-Diaceturate
|
Lọ
|
1,18
g
|
Trị nguyên sinh động vật
(Protozoa)
|
ND-72
|
49.
|
Polyvit
|
Vitamin
B1,B2,B6,B12, C, A, D3, E, K3, Lysine; Methionine
|
Gói
|
10;20;50;100
g
|
Tăng sức đề kháng
|
ND-76
|
50.
|
Doxy.Tialin
|
Tiamulin,
Doxycyclin
|
Lọ
|
10;20;50;100;200ml
|
Kháng sinh phổ rộng
|
ND-81
|
51.
|
Cefalexine
|
Cefalexine;
Lidocaine
|
Lọ
|
10;20;50;100;200ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô
hấp
|
ND-82
|
52.
|
Spiralexine
|
Spiramycine,
Cefalexine
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500g
|
Trị các bệnh hô hấp do
nhiễm khuẩn ở gà, vịt
|
ND-84
|
53.
|
Ketomycine
|
Ketoconazole;
Neomycine
Dexamethasone
|
Lọ
Tuýp
|
10;15;20;25;50;
100
g
|
Trị nấm ngoài da
|
ND-85
|
54.
|
Glucose
30% Plus vit.C
|
Glucose;
Vit C
|
Lọ
|
10;20;50;100;
200ml
|
Cung cấp năng lượng và
tăng sức đề kháng
|
ND-87
|
55.
|
Flagystine
|
Chlortetracycline,
Nystatine, Dexamethasone SP
|
Gói
|
2,8g
|
Trị các bệnh đường sinh
dục lợn nái và gia súc
|
ND-86
|
56.
|
Penstep-Dexa
|
Penicillin,
Streptomycine,
Dexamethasone
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Hỗn hợp kháng sinh phổ
rộng
|
ND-90
|
57.
|
Kana.Tylo
Plus Dextran B12
|
Kanamycine,Tylosin
Dextran
Fe,Vit B12
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Phòng thiếu máu lợn con
|
ND-91
|
58.
|
Ery.Doxylin
|
Erythromycine,
Doxycycline
|
Lọ
|
10;20;50;100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô
hấp
|
ND-95
|
59.
|
ND.Flox
|
Enrofloxacine,
Bromhexine
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị chướng diều, khô chân
gia cầm
|
ND-96
|
60.
|
Multivita
|
Vit:
A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E, K, PP, Acid folic
|
Gói
|
100;
500; 1000g
|
Cung cấp các Vitamin
|
ND-100
|
61.
|
Anti
CD
|
A.
amin; B.complex;Vit A, E, D3, a. folic; Biotine; Rotundine
|
Túi
|
100;
200; 500; 1000g
|
Chống mổ lông cắn đuôi
nhau
|
ND-102
|
62.
|
ND.Fulvine
|
Giseofulvine;
Neomycine; Dexamethasone
|
Lọ; Tuýp
|
20;
25; 50; 100g
|
Kem thuốc dùng trị ngoài
da
|
ND-103
|
63.
|
Chloracine
|
Neomycine
sulfate
|
Lọ
|
50;
100; 400; 500ml
|
Trị nhiễm khuẩn ngoài da,
bầu vú, móng chân lợn, gia súc
|
ND-105
|
64.
|
Doxy
200D
|
Doxycyline
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
ND-106
|
65.
|
Dextran
Fe 10%
|
Fe.
Dextran 10%
|
Ống
|
2;
5; 100ml
|
Phòng thiếu máu lợn con
|
ND-107
|
66.
|
Esta
|
Trimethoprime,
Neomycine sulfate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 500ml
|
Trị nhiễm khuẩn tiêu hoá
thể nặng và vừa trên gia súc
|
ND-108
|
67.
|
Zinc-Plus
|
Zinc;
Biotine; Vitamin: A, E, B2, PP; Acid folic; khoáng
|
Túi
|
100;
500; 1000g
|
Phòng các bệnh ở lông,
móng,
sừng
|
ND-109
|
68.
|
Entercine
|
Berberine,
Tetracycline HCl
|
Gói
|
10;
20;50; 100;500g
|
Trị bệnh tiêu chảy, lỵ
trực tràng
|
ND-110
|
69.
|
Aminogingsen
|
Acid
amin; Ginseng; Vit: C, B1, B2, B5, B6, PP, khoáng
|
Túi
|
100;
500g
|
Phục hồi sức khoẻ
|
ND-113
|
70.
|
Ferum-Fe
|
Fe.
Oxalate
|
Lọ
|
100;
500mg
|
Chống thiếu máu
|
ND-114
|
71.
|
Polyvit
|
Vitamin
A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP
|
Lọ
|
20;
100ml
|
Cung cấp các loại Vitamin
|
ND-117
|
72.
|
ND.Leptocine
|
Doxycyclin,
Streptomycine sulphate, Dexamethasone SP
|
Lọ
|
10;20;50;100;
250ml
|
Trị xoắn khuẩn leptospira
|
ND-134
|
73.
|
ND.Strepdine
|
Streptomycine
sulphate
Sulphaguanidine,
Atropin
|
Túi
|
5;10;20;50
100;250
g
|
Trị tiêu chảy gia súc, gia
cầm
|
ND-135
|
74.
|
ND
Policine
|
Erythromycin,
Colistin,
Bromhexine
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250ml
|
Trị suyễn lợn, bệnh
đường hô hấp
|
ND-140
|
75.
|
ND
Divalent
|
Vitamin
C, Dipyrone
|
Lọ
|
10;20;50;100;250ml
|
Giải độc, hạ sốt chống
viêm
|
ND-142
|
76.
|
ND
Pyrine
|
Caphein,
Sulpyrin, Antipyrin,
Chlopheniramine
maleate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250ml
|
Trợ tim, hạ sốt, chống
viêm
|
ND-143
|
77.
|
ND
Erycine
|
Erythromycin,
Bromhexie, Doxycyclin HCL, Vitamin C
|
Túi
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
|
Trị hen gà
|
ND-146
|
78.
|
Dear
Doket
|
Tinh
dầu sả, Pơ mu, thông, tràm, Natri benzoat
|
Lọ
|
50;
80; 100; 200; 500; 1.000ml
|
Tắm cho chó
|
ND-148
|
79.
|
Dear
Chipi
|
Hoàng bá, Hoàng Cầm, Hoàng liên, Mộc hơng, Sa
nhân
|
Gói
|
20;
25; 50; 100; 200g
|
Tiêu chảy lợn sữa, úm
gà, vịt, ngan
|
ND-149
|
80.
|
Dear
Cleanser
|
Tinh dầu hơng nhu, xá xị, sả, màng tang, pơ mu,
thông, khuynh diệp, húng, quế, Sodium benzoat
|
Lọ
|
200;
300; 1000; 2000; 5000ml
|
Diệt ve, bọ chét, khử
trùng chuồng trại
|
ND-150
|
81.
|
Dear
Major-Piglet
|
Neomycin, Sulphaguanidin, Vitamin B1, B2, PP
|
Gói
|
20;
25; 50; 100; 200g
|
Trị nhiễm khuẩn tiêu hoá
cho lợn mẹ và lợn con
|
ND-151
|
82.
|
Dear
Chito
|
Khổ luyện tử, hoàng bá, hoàng cầm, liên, mộc hương,
sa nhân
|
Gói
|
10;
20; 25; 50; 100; 200g
|
Trị tiêu chảy
|
ND-152
|
83.
|
Dear
Mycos
|
Cao lá tràm, Tylosin, Vitamin B1, B6
|
Lọ
|
20;
50; 80; 100; 200; 500; 1000ml
|
Chuyên hen gia cầm
|
ND-153
|
84.
|
Dear
Newtab
|
Hoàng bá, phèn nhôm, CuSO4
|
Túi
|
1kg
|
Viên đặt tử cung cho gia
súc
|
ND-154
|
85.
|
Dear
Nodia
|
Cao lá sim, Sulphaguanidin, Trimethoprim
|
Túi
|
10;
20; 25; 100; 200g
|
Trị nhiễm khuẩn trên chó,
rối loạn tiêu hoá.
|
ND-155
|
86.
|
ND.Quino50S
|
Norfloxacine
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, bệnh ở khớp do M. bovis.
|
ND-156
|
87.
|
ND.Ampicin
|
Ampicilline
|
Túi
Lon
|
10;
20; 50; 100g
50;
100; 500g
|
Trị
nhiễm trùng trên Bê, lợn, gia cầm do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline.
|
ND-157
|
88.
|
ND.Colicin
|
Colistin
sulphate
|
Túi
Lon
|
10;
20; 50; 100g
50;
100; 500g
|
Trị
các bệnh đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin
|
ND-158
|
89.
|
ND.Prim480
S
|
Trimethoprime,
Sulfadiazine
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250ml
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi, hôi
chứng MMA, viêm ruột hoại tử, nhiễm trùng máu, viêm dạ dày-ruột, viêm đường tiết niệu.
|
ND-159
|
90.
|
ND.Enro50
S
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, các bệnh ở khớp, nhiễm trùng
tiết niệu.
|
ND-160
|
91.
|
ND.Amoxy150S
|
Amoxycilline
|
Chai
|
20;
50; 100ml
|
Trị
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline cho gia súc, lợn, cừu,
chó và mèo.
|
ND-161
|
92.
|
ND.Colivet
|
Neomycine
sulphate,
Colistin
sulphate
|
Túi
Lon
|
10;
20; 50; 100g
50;
100; 500g
|
Trị các bệnh đường ruột do E.coli, Samonella, Shigella,
Klebsiella, Pseudomonas.
|
ND-162
|
93.
|
ND.Amoxy
|
Amoxycilline
|
Túi
Lon
|
10;
20; 50; 100g
50;
100; 500g
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do
vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline cho Bê, nghé, lợn, gia cầm
|
ND-163
|
94.
|
ND.Ampicoli
|
Ampicilline,
Colistin
sulphate
|
Lọ
|
20;
50; 100ml
|
Trị các bệnh đường ruột, viêm
phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm vú,THT cho gia súc.
|
ND- 164
|
BẮC
NINH
38. CHI NHÁNH CÔNG TY
NÔNG SẢN BẮC NINH
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
B. Complex
|
Vitamin: B1, B2, B6, B12, PP
|
Gói
|
100,
200g
|
Bổ sung vitamin
|
NSBN-2
|
NAM ĐỊNH
39. CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI HACO
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Gói
|
2g
|
Tẩy giun: lợn, gà, chó, mèo
|
HACO-03
|
2.
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
2;
5; 10g
|
Trị bệnh tiêu chảy, phân trắng,
nhiễm trùng lợn, gà, chó, mèo
|
HACO-04
|
3.
|
Haco-Colistin
|
Colistin
sulphate
|
Túi,
Lon
|
10;
20; 50; 100g
50;
100; 500g
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do
vi khuẩn nhạy cảm với Colistin.
|
HACO- 06
|
4.
|
Haco-Norfloxacin
|
Norfloxacine
|
Túi,
Lon
|
10;
20; 50; 100g
50;
100; 500g
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do
vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacine trên gà vịt
|
HACO- 07
|
5.
|
Haco-
Amocyclline
|
Amoxycilline
Trihydrate
|
Túi,
Lon
|
10;
20; 50; 100g
50;
100; 500g
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do
vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline
|
HACO- 08
|
6.
|
Haco-Coliprim
|
Trimethoprime,
Colistin sulphate
|
Túi
|
10;
20; 50; 100g
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do
vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Colistin trên gia cầm, lợn, bê, dê, cừu.
|
HACO- 09
|
THÁI BÌNH
40. CÔNG TY LIÊN DOANH BÌNH GIANG
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Thuốc
tằm chín
|
Ecdysome,
Cồn
|
Ống
|
2;
5ml
|
Giúp tằm chín đều, lên né đều
|
LDBG-3
|
2.
|
Thuốc
chữa bệnh tằm số 1
|
Enrofloxacin,
Thiophante methyl
|
Gói
|
15g
|
Chữa bệnh tằm bủng, vôi tằm,
bệnh do virut ở tằm
|
LDBG-5
|
3.
|
Thuốc
chữa bệnh tằm số 2
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
5g
|
Chữa bệnh vi khuẩn, nấm ở tằm
|
LDBG-6
|
41. CÔNG TY THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ THUỐC THÚ Y ĐÔNG
NAM Á
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Levazol
|
Levamisol
|
Gói
|
2;
5; 10g
|
Trị các bệnh giun sán như
giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim
|
ĐNA-01
|
2.
|
Alcomicin
|
Ampicillin, Sulfadimidin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh đường hô hấp,
tiêu chảy sưng phù đầu, viêm phổi, viêm xoang, THT, khẹc vịt,..
|
ĐNA-02
|
3.
|
Colimicin-ĐNA
|
Trimethoprim, Tylosin
tartrat
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm phổi, viêm phế
quản, CRD, hen suyễn, tụ huyết trùng,..
|
ĐNA-03
|
4.
|
Tetracyn-ĐNA
|
Tetracyclin, Sulfadimidin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh ỉa chảy, phân
xanh, phân trắng, Ecoli, tụ huyết trùng
|
ĐNA-04
|
5.
|
Genocos-ĐNA
|
Gentamicin, Trimethoprim
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm phổi, viêm phế
quản, CRD, bệnh viêm ruột ỉa chảy, phân xanh, phân trắng,..
|
ĐNA-05
|
6.
|
S1000-ĐNA
|
Sufadimidin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn đường
tiêu hóa như ỉa chảy, viêm dạ dày ruột,..
|
ĐNA-06
|
7.
|
R1000
|
Trimethoprim,
Sulfadimidin sodium
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường
tiêu hóa, viêm đường hô hấp, sưng phù đầu
|
ĐNA-7
|
8.
|
C200-ĐNA
|
Colistin
sulfate
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh phân xanh, phân trắng;
bệnh CRD, thương hàn, tụ huyết trùng,...
|
ĐNA-08
|
9.
|
F500-ĐNA
|
Flumequin
(apurone)
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh phân xanh, phân trắng,
CRD, thương hàn, tụ huyết trùng,...
|
ĐNA-09
|
10.
|
M500-ĐNA
|
Neomycin
sulfate
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh viêm dạ dày, ruột
ỉa chảy, phân xanh, phân trắng,...
|
ĐNA-10
|
11.
|
N500-ĐNA
|
Norfloxacin
HCL
|
Lọ
|
5;10;20;50;100ml
|
Trị sưng phù đầu, THT, CRD,
viêm ruột,...
|
ĐNA-11
|
12.
|
E500-ĐNA
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5;10;20;50;100ml
|
Trị các bệnh CRD, viêm đường
hô hấp, viêm dạ dày, ruột ỉa chảy, phân xanh, phân trắng,...
|
ĐNA-13
|
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
42. CÔNG TY CỔ PHẦN
THUỐC THÚ Y TWI-CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Penicillin
G Potassium
|
Penicillin
G potassium
|
Lọ
|
1000.000UI
800.000UI
|
Điều trị bệnh đóng dấu,
tỵ thư ngựa, viêm phổi, màng phổi, Leptospirosis, nhiệt thán,..
|
TWI-X3-4
|
2.
|
Streptomycin Sulphate
|
Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Sẩy thai truyền nhiễm
cấp tính, bệnh đường ruột, tụ huyết trùng, Listeriosis,…
|
TWI-X3-5
|
3.
|
AD Polyvix
|
Vitamin
A, D, E,B
|
Gói
|
200g
|
Tăng cường trao đổi chất,
kích thích tiết sữa, tăng trọng
|
TWI-X3-9
|
4.
|
ADE B.complex
|
Vitamin
A, D,E,B
|
Gói
|
150g
|
Kích thích tiết sữa,
tăng sản lượng trứng
|
TWI-X3-15
|
5.
|
Vitamin
B1 2,5%
|
Vitamin
B1
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Viên dây thần kinh, rối lọan
tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-20
|
6.
|
Vitamin
C 5%
|
Vitamin
C
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Chữa suy nhược cơ thể, nhiễm
độc, stress, tăng cường trao đổi chất
|
TWI-X3-21
|
7.
|
ADEB.complex
|
Vitamin
A, D, E, B
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 100, 500ml
|
Kích thích tăng trọng,
sinh sản, tăng cường sức đề kháng
|
TWI-X3-28
|
8.
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin
sulfate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10,
20, 100ml
|
Tụ cầu khuẩn, nhiệt
thán, viêm phổi truyền nhiễm, E.coli, viêm phúc mạc
|
TWI-X3-31
|
9.
|
Gentamycin 4%
|
Gentamycin
sulfate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 100ml
|
Viêm phổi, viêm phúc mạc,
nhiễm trùng huyết, E.coli, phó thương hàn
|
TWI-X3-32
|
10.
|
Gentatylodex
|
Tylosin,
Gentamycin, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 100ml
|
Viêm phổi, viêm phổi
truyền nhiễm, kiết lỵ, thương hàn, viêm ruột
|
TWI-X3-34
|
11.
|
Terramycin 500
|
Tetracyclin;
Vit A, D, E
|
Gói
|
5g
|
CRD, viêm ruột, tiêu chảy,
tụ huyết trùng
|
TWI-X3-36
|
12.
|
Levamisol 7,5%
|
Levamisol
|
Ống,Lọ
|
5,10,
20, 100ml
|
Tẩy các loại giun tròn
|
TWI-X3-48
|
13.
|
Septotryl 24%
|
Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10,
100ml
|
Các bệnh nhiễm trùng,
viêm phổi, viêm ruột, viêm vú
|
TWI-X3-53
|
14.
|
Norfloxacin
10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh phân trắng, phó
thương hàn, bạch lỵ, viêm phổi, CRD
|
TWI-X-72
|
15.
|
Pen-strep
|
Penicillin
G,Streptomycin
|
Lọ
|
1;
1,5 và 2MUI
|
Tụ huyết trùng, viêm
phổi, đóng dấu, Lepto
|
TWI-X3-73
|
16.
|
Tetramysol
|
Levamisol
|
Gói
|
2g
|
Tẩy giun tròn
|
TWI-X3-157
|
TỈNH KHÁNH HOÀ
43. PHÂN VIỆN THÚ Y MIỀN TRUNG - VIỆN THÚ Y
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vitamin
B1 2,5%
|
Vitamin
B1
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung vitamin
|
TW IV -11
|
2.
|
Strychnin
B1
|
Strychnin,
Vitamin B1
|
Ống
|
2ml
|
Trị tê liệt thần kinh, suy
nhược
|
TW IV -12
|
3.
|
Strychnin
sulfat 0,1%
|
Strychnin
sulfat
|
Ống
|
2ml
|
Trị tê liệt thần kinh, suy
nhược
|
TW IV -13
|
4.
|
Vitamin
C 5%
|
Vitamin
C
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung vitamin
|
TW IV -14
|
5.
|
Cafein
Natri Benzoat 7%
|
Cafein
Natri benzoat
|
Ống
|
5ml
|
Trị cơ thể suy nhược, suy
tim, ngộ độc, kích thích hưng phấn
|
TW IV -15
|
6.
|
Atropin
Sulfat 0,1%
|
Atropin
sulfat
|
Ống
|
2ml
|
Trị co
thắt ruột, khí phế quản, tiêu chảy nặng, giảm đau, tiền mê
|
TW IV -16
|
7.
|
Gluconat
canxi 5%
|
Gluconat
canxi
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung calci
|
TW IV -17
|
8.
|
Gluco
C
|
Đường
glucoza, Vitamin C
|
Ống
|
10ml
|
Trợ sức, bổ sung đường
Glucose
|
TW IV -18
|
9.
|
Urotropin
10%
|
Urotropin
|
Ống
|
5ml
|
Sát trùng đường tiết
niệu, lợi tiểu
|
TW IV -19
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
44. CÔNG TY THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG II
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Penicillin
potassium
|
Penicillin
|
Chai
|
1.000.000
UI
|
Trị nhiễm trùng đường hô
hấp, tiêu hóa
|
TW2-15
|
2.
|
Penicillin.G
sodium
|
Penicillin
|
Chai
|
1.000.000
UI
|
Trị bệnh nhiễm trùng
đường hô hấp, tiêu hóa.
|
TWII-16
|
3.
|
Streptomycin
sulfate
|
Streptomycin
|
Chai
|
1g
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-17
|
4.
|
Combiocin
|
Streptomycin
Penicillin
|
Chai
|
1g
Strep
1.000.000
U.I Peni
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-18
|
5.
|
Navet-Tetrasone
|
Gentamycin
Oxytetracyclin
|
Ống
Chai
|
5ml
20ml,50ml,100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-19
|
6.
|
Sulmet
20%
|
Sulfadimidin
|
Ống
Chai
|
5ml
20ml,50ml,
100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-20
|
7.
|
Septotrim
24%
|
Sulfamethoxazole
Trimethoprim
|
Chai
|
20ml,
50ml,100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-21
|
8.
|
Sulfadiazin
20%
|
Sulfadiazin
|
Ống
Chai
|
5ml
20ml,
50ml,100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-22
|
9.
|
Terra-C
|
Vitamin
C, Oxytetracyclin
|
Gói
Xô
|
20g,
100g
1lg,
2kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng, tăng sức đề kháng
|
TW2-24
|
10.
|
Oxylizon
|
S.M.
Z, Oxytetracyclin
|
Gói,
Xô
|
20g,
100g
1lg,
2kg
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-25
|
11.
|
Terramix
500
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
200g,
500g, 1kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng,
|
TWII-26
|
12.
|
Terramycin-Trứng
|
Vitamin,
Oxytetracyclin
|
Gói, Hộp
|
50,
100g.
|
Thuốc bổ sung Vitamin.
|
TWII-27
|
13.
|
Scour-Solution
|
Neomycin,
Streptomycin,
Vitamin
nhóm B
|
Chai
|
100ml
|
Thuốc chống tiêu chảy
|
TWII-28
|
14.
|
Sulfadimidin
33%
|
Sulfadimidin
|
Lọ, chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-29
|
15.
|
Neotesol
|
Neomycin
Oxytetracyclin
|
Hộp
|
250g
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-30
|
16.
|
Glucoza
5%
|
Glucose
|
Chai
|
500
ml
|
Phòng và chữa bệnh mất
nước trong,̀ ngoài tế bào
|
TWII-31
|
17.
|
Sinh
lý mặn
|
Natri
chlorua
|
Chai
|
25,
100ml,
500
ml
|
Phòng và chữa bệnh mất
nước trong,̀ ngoài tế bào
|
TWII-32
|
18.
|
Vitaject
ADE
|
Vitamin
A,D,E
|
Lọ, chai
|
20
ml
|
Bổ sung Vitamin
|
TWII-33
|
19.
|
Campovit
|
Cao
gan
|
Chai, Ống
|
10ml
|
Bổ sung Vitamin
|
TWII-34
|
20.
|
Calci
ADE
|
Vitamin
ADE, Calci gluconat
|
Gói
Xô
|
6g,
10g,50g
1kg,
10kg
|
Bổ sung Vitamin
|
TWII-35
|
21.
|
Calcifort
|
Calci
|
Chai
|
20ml,50ml,
100ml
|
Thuốc bổ sung calci
|
TWII-36
|
22.
|
B-Complex
|
Vitamin
nhóm B
|
Ống
Chai
|
5ml
20ml,50ml,100ml
|
Thuốc bổ sung Vitamin
|
TWII-37
|
23.
|
Vitamix
|
Các
Vitamin,
Các
chất vi lượng
|
Gói
Xô
|
50g,
100g
1kg
, 2 kg
|
Thuốc bổ sung chất dinh
dưỡng.
|
TWII-38
|
24.
|
Levamisol
7,5%
|
Levamisol
|
Chai
|
20ml,50ml,
100ml
|
Chống ký sinh trùng
(giun)
|
TWII-39
|
25.
|
Calci
Gluconate
|
Calci
|
Ống
|
5ml
|
Thuốc bổ sung Calci
|
TWII-40
|
26.
|
Vitamin
B1 2,5%
|
Vitamin
B1
|
Ống
|
5
ml
|
Bổ sung Vitamin
|
TWII-41
|
27.
|
Vitamin
C 5%
|
Vitamin
C
|
Ống
|
5
ml
|
Bổ sung Vitamin
|
TW2-42
|
28.
|
Analgin
20%
|
Analgin
|
Chai, Ống
|
20,
50,100ml, 5ml
|
Giảm đau
|
TWII-43
|
29.
|
Kanamycin
10%
|
Kanamycin
|
Ống
Chai
|
5ml
20,
50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-44
|
30.
|
Ampicillin
sodium
|
Ampicillin
|
Chai
|
500mg
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-45
|
31.
|
Gentamycin
4%
|
Gentamycin
|
Ống
Chai
|
5ml
20,
50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa.
|
TWII-47
|
32.
|
Genta-Tylan
|
Gentamycin,
Tylosin
|
Ống
Chai
|
5
ml
20,
50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa.
|
TWII-48
|
33.
|
Neo-Kanamycin
10%
|
Kanamycin,
Neomycin
|
Chai
|
20,
50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-50
|
34.
|
Suanovet
5
|
Spiramycin
|
Ống
Chai
|
5ml
50ml,
100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-52
|
35.
|
Trisulfatrim
|
Sulfamid
|
Ống
Chai
|
5ml
50ml,
100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-53
|
36.
|
Tylomycin
|
Streptomycin,
Tylosin
|
Gói
|
1g,
5g
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-55
|
37.
|
Suanovet
10
|
Spiramycin
|
Chai
|
50,100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-56
|
38.
|
Terra-colivit
|
Oxytetracyclin,
Các
Vitamin
|
Gói
Hộp
|
50,100g
1kg,
2kg
|
Thuốc bổ sung Vitamin,
tăng trọng.
|
TWII-57
|
39.
|
Lincomycin
10%
|
Lincomycin
|
Ống
Chai
|
5ml
20,
50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng
đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-58
|
40.
|
Lincoseptrim
|
Lincomycin,
Sulfamid
|
Chai
|
20,
50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-59
|
41.
|
Regecoccin
|
Regecoccin
|
Gói
|
5g,
25g
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng
|
TWII-60
|
42.
|
Viitacalcium
|
Các
Vitamin, Calci
|
Gói
|
50,100g;
1kg, 2kg
|
Thuốc bổ sung Vitamin
|
TWII-61
|
43.
|
Tetra-Strep
|
Oxytetracyclin,
Streptomycin
|
Gói
Hộp
|
50,
100, 500g
1kg,2
kg
|
Điều trị bệnhnhiễm
trùng đường, hô hấp tiêu hóa
|
TWII-62
|
44.
|
Norfloxillin
|
Norfloxacin
|
Ống
Chai
|
5ml
20,
50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TW2-63
|
45.
|
Amfa-C
|
Ampicillin,Vitamin
C
|
Gói,Hộp
|
100g,500g,1kg,2kg,
|
Điều trị nhiễm trùng
đường tiêu hóa
|
TWII-69
|
46.
|
T.T.S.
Plus
|
Tylosin,
Sulfamid
|
Gói, Hộp
|
50g
,100g;1kg, 2kg.
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng.
|
TWII-73
|
47.
|
Navet-Vita-Plus
|
Các
vitamin
|
Gói
|
50,
100g
|
Thuốc bổ sung vitamin
|
TWII-74
|
48.
|
Navet-Tylan
-Vit
|
Vitamin
C, Tylosin,
Sulfamid
|
Gói
Hộp
|
50,
100g
1kg
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-79
|
49.
|
Vita
Electrolytes
|
Vitamin,
khoáng vi lượng
|
Gói, Xô
|
50g,100g;
1kg,2kg
|
Thuốc bổ sung chất dinh
dưỡng
|
TWII-81
|
50.
|
Trimecol
|
Trimethoprim,
Colistin
|
Chai
|
20,
50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-82
|
51.
|
Tiacol
|
Tiamulin,
Bromhexin
Colistin
|
Chai
|
20,
50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp.
|
TWII-83
|
52.
|
VIOXY
|
Oxytetracyclin,
Gentian
|
Chai
|
100ml;
200 ml
|
Sát trùng, ngoài da
|
TWII-88
|
53.
|
Pyrisul
|
Sulfamid,
Pyrimethamine
|
Chai
|
200ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-91
|
54.
|
Ivermectin
|
Ivermectin
|
Chai
|
20,
50ml
|
Điều trị các bệnh kí
sinh trùng.
|
TWII-92
|
55.
|
Dexason
|
Dexamethason
|
Ống, Chai
|
5ml,
20, 50ml
|
Chống viêm
|
TWII-93
|
56.
|
Anti-ecto
|
Amitraz
|
Chai
|
120ml
|
Chống ký sinh trùng
|
TWII-94
|
57.
|
Clear
Dog
|
Vitamin
|
Chai
|
200ml
|
Mượt lông
|
TWII-95
|
58.
|
Navet-Vitamin-C
Antistress
|
Vitamin
C, Acid citric
|
Gói
|
100g
|
Tăng cường sức đề kháng, chống
stress
|
TWII-98
|
45. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMACHEMIE
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
BIOTIN PLUS
|
Biotin
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Phòng
- trị các bệnh về lông, da, móng ở heo thịt và heo nái
|
LD-BP-12
|
2.
|
BIO-C.S.P 250
|
Chlotetracycline
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg, 10; 20kg
|
Phòng
- trị bệnh đường hô hấp và tiêu hóa,các bệnh nhiễm trùng khác
|
LD-BP-14
|
3.
|
BIO-VITADOX
|
Doxycycline
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg,10; 20kg
|
Phòng
- trị các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa, bệnh nhiễm trùng.
|
LD-BP-15
|
4.
|
LINCOMIX
|
Lincomycine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg, 10; 20kg
|
Trị
bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-16
|
5.
|
LINCOVITAMIX
|
Lincomycine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg
|
Trị
bệnh nhiễm trùng đường ruột, đường hô hấp ở gia súc gia cầm
|
LD-BP-17
|
6.
|
VITAQUINDOX
|
Olaquindox
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg;10;20kg
|
Phòng
các bệnh đường ruột và tụ huyết trùng, kích thích tăng trọng.
|
LD-BP-18
|
7.
|
BIO-FLUM 100
|
Flumequine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng,
trị tiêu chảy phân trắng, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm rốn ở gia
súc, gia cầm.
|
LD-BP-22
|
8.
|
BIO-NEOXYL
|
Neomycine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng,
trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục ở gia súc,
gia cầm.
|
LD-BP-25
|
9.
|
BIO-T.M.P.S 48%
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Trị
nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm tử cung, viêm móng khớp.
|
LD-BP-27
|
10.
|
BIO-TETRA 10%
|
Tetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng,
trị viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, đóng dấu
sẩy thai.
|
LD-BP-29
|
11.
|
BIO-ERY 5,5%
|
Erythromycine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg;10; 20kg
|
Phòng,
trị các bệnh hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
LD-BP-31
|
12.
|
BIO-COLAMVIT
|
Colistin, Ampicillin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
và trị các bệnh nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, sinh dục ở gia cầm,
heo con
|
LD-BP-32
|
13.
|
ANTICOLIVIT
|
Colistin, Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
và trị các bệnh tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng ở gia cầm
và heo.
|
LD-BP-34
|
14.
|
VITANORXACIN
|
Norfloxacin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Chủ
trị các bệnh nhiễm trùng trên đường hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, viêm
tử cung.
|
LD-BP-35
|
15.
|
BIO-AD3E
|
Vitamin A, D, E
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng-
trị bệnh thiếu Vitamin A, D, E ở gia súc
|
LD-BP-37
|
16.
|
BIO-ANFLOX 100
|
Norfloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị
các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gr (-), gr (+) và Mycoplasma ở gia
súc, gia cầm.
|
LD-BP-38
|
17.
|
BIO-ANFLOX 50
|
Norfloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị
các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gr (-), gr (+) và Mycoplasma ở gia
súc, gia cầm.
|
LD-BP-39
|
18.
|
BIO-E.C
|
Erythromycin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
nhiễm trùng hô hấp CRD, viêm xoang mũi, nhiễm trùng đường tiêu hóa,
viêm vú.
|
LD-BP-40
|
19.
|
BIO-FER
|
Fer-dextran
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng
và trị bệnh thiếu máu ở heo con theo mẹ
|
LD-BP-41
|
20.
|
BIO-FER+B12
|
Fer-dextran
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng,
trị thiếu máu ở heo con theo mẹ, do nhiễm trùng và KST.
|
LD-BP-42
|
21.
|
BIO-SEPTRYL 24%
|
Trimethoprim, Sulfa. pyridazine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, sinh dục, viêm khớp, thối móng.
|
LD-BP-44
|
22.
|
BIO-TYLO 200
|
Tylosine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị nhiễm trùng hô hấp, sinh dục, tiết niệu, viêm da, viêm tai
|
LD-BP-45
|
23.
|
TYFOCID
|
Thiamphenicol
|
Chai, lọ
|
60,150,250,500ml
|
Phòng, trị nhiễm trùng
vết mổ vết thiến, ngăn chặn ruồi bám đục khoét vết thương.
|
LD-BP-46
|
24.
|
BIO-B.COMPLEX
|
Vitamin B
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10,20,50,100,250,500ml
|
Phòng,
trị bệnh thiếu vitamin nhóm B
|
LD-BP-47
|
25.
|
BIO-CEVIT
|
Vitamin C
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng,
trị các bệnh thiếu Vitamin nhóm C, tăng cường sức đề kháng.
|
LD-BP-48
|
26.
|
BIO-COBAL
|
Cobalamin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng,
trị bệnh thiếu máu do thiếu vitamin B12, suy dinh dưỡng.
|
LD-BP-49
|
27.
|
BIO-D.O.C
|
Thiamphenicol, Oxytetracycline, Dexamethasone,
Bromhexine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu, viêm khớp,
thối móng.
|
LD-BP-51
|
28.
|
BIO-LINCO-S
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
tiêu ra máu, thương hàn, viêm khớp, nhiễm trùng hô hấp.
|
LD-BP-52
|
29.
|
BIO-VITAMINO ORAL
|
Vitamin A,D,E,B
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250, 500ml 1,2,5,20 Lít
|
Bổ
sung các vitamin nhóm B, Lysin, Methionin
|
LD-BP-53
|
30.
|
LEVAMISOL 10%
|
Levamisol
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng
trị các loại giun trên gia súc, gia cầm..
|
LD-BP-55
|
31.
|
TIAMULIN 10%
|
Tiamulin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng
trị bệnh đường hô hấp, viêm khớp, hồng lỵ ở heo do Treponema.
|
LD-BP-56
|
32.
|
BIO-TIAMULIN
|
Tiamulin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
trị bệnh hô hấp, viêm khớp, tụ huyết trùng, lepto, CRD, C-CRD ở gia
súc-gà.
|
LD-BP-57
|
33.
|
BIO-KANA
|
Kanamycine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp và tiêu hóa.
|
LD-BP-59
|
34.
|
BIO-CRD
|
Spiramycin, Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng,
trị các bệnh hô hấp: CRD, CRD + E.Coli, viêm xoang mũi, viêm phổi ở
vịt
|
LD-BP-65
|
35.
|
BIO-COLITRIM
|
Colistin, Trimethoprim
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg10; 20kg
|
Điều
trị các bệnh đường tiêu hóa và hô hấp ở thú con và gia cầm.
|
LD-BP-66
|
36.
|
BIO-COLIDOX
|
Colistin, Doxycycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng,
trị bệnh hô hấp mãn tính ở gia cầm, bệnh nhiễm trùng đường ruột,
bệnh Lepto.
|
LD-BP-67
|
37.
|
CTC-PLUS
|
Chlotetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
ngừa và điều trị CRD, viêm thanh khí quản, viêm phổi, tụ huyết
trùng, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-68
|
38.
|
VITAMIN C 10%
|
Vitamin C
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Điều
trị các bệnh do thiếu vitamin C gây ra, tăng cường sức đề kháng.
|
LD-BP-73
|
39.
|
ERYTHROMYCIN 20%
|
Erythromycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-74
|
40.
|
TETRA 10%
|
Tetracycline
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng
trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(-), Gr(+) và Mycoplasma.
|
LD-BP-75
|
41.
|
SUPER-EGG-PROMOTER
|
Vitamin A,D,E,B, Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Cung
cấp đầy đủ Vitamin và Acid amin thiết yếu cho gà thịt, gà đẻ.
|
LD-BP-76
|
42.
|
ELECTROLYTES
|
Sodium bicarbonate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Điều
trị hiện tượng mất nước và mất chất điện giải, phòng ngừa stress.
|
LD-BP-79
|
43.
|
NORXACIN
|
Norfloxacin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Điều
trị bệnh nhiễm trùng trên đường hô hấp và tiêu hóa, sinh dục ở gia
súc, gia cầm
|
LD-BP-80
|
44.
|
BIO-TYCOSONE
|
Tylosin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, sinh dục
|
LD-BP-81
|
45.
|
GENTA-TYLOSIN
|
Gentamycin, Tylosin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp và sinh dục.
|
LD-BP-82
|
46.
|
BIO-ANAZINE
|
Dipyrone
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Kháng
viêm, hạ sốt, giảm đau, an thần, chống stress.
|
LD-BP-83
|
47.
|
NORFLOXACIN 100 ORAL
|
Norfloxacin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20
Lít
|
Trị
nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-84
|
48.
|
NORFLOXACIN 200 ORAL
|
Norfloxacin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20
Lít
|
Phòng,
trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục
|
LD-BP-85
|
49.
|
SOL ADE-C
|
Vitamin A,D,E,C
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg,10; 20kg
|
Phòng
ngừa các bệnh do thiếu Vitamin A,D,E và Vitamin C.
|
LD-BP-87
|
50.
|
ERY-COLISTIN
|
Erythromycin, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
- trị hữu hiệu các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa cho
gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-88
|
51.
|
VITA-ELECTROLYTES
|
Vitamin ADE, Sodium bicarbonate
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg10; 20kg.
|
Phòng
ngừa các chứng thiếu Vitamin và các chất điện giải.
|
LD-BP-89
|
52.
|
BIO-FER 200
|
Fer-dextran
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng,
trị thiếu máu ở heo con theo mẹ do nhiễm trùng, ký sinh trùng
|
LD-BP-90
|
53.
|
BIO-GENTA 10%
|
Gentamycine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị bệnh nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp và sinh dục.
|
LD-BP-91
|
54.
|
BIO-DEXA
|
Dexamethasone
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Chống
dị ứng, stress, viêm do nhiễm hoặc không nhiễm trùng.
|
LD-BP-92
|
55.
|
BIO-LINCO
|
Lincomycine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, ngoài da, áp xe
|
LD-BP-93
|
56.
|
SELEVIT-E
|
Vitamin E
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
và trị các bệnh do thiếu vitamin E và selenium ở gia súc gia cầm
sinh sản.
|
LD-BP-95
|
57.
|
BIO-ANTICOC
|
Sulfadimidine, Diaveridine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg10; 20kg
|
Điều
trị hữu hiệu tất cả các loại cầu trùng ở gia cầm, thỏ và heo.
|
LD-BP-100
|
58.
|
NEO-COLISTIN
|
Neomycin, Colistin
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg,10; 20kg
|
Phòng
trị các bệnh đường tiêu hóa trên gia cầm, heo, bê, nghé.
|
LD-BP-102
|
59.
|
BIO-CALCIUM
|
Calcium
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250, 500ml
|
Điều
trị các bệnh thiếu calci, bảo vệ mạch máu, làm tăng đông máu.
|
LD-BP-104
|
60.
|
SULTRIM 48%
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20
Lít
|
Trị
tiêu phân trắng, CRD, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm ruột tiêu chảy,
viêm vú và tử cung
|
LD-BP-105
|
61.
|
BIO-LEVA
|
Levamisol
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Tẩy
sạch các loại giun trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-109
|
62.
|
ANTISCOURS
|
Spectinomycine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Phòng
– trị tiêu chảy heo con, bê nghé, gia cầm
|
LD-BP-111
|
63.
|
BIO-COLISTIN
|
Colistin
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg, 10; 20kg
|
Điều
trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn G-
|
LD-BP-112
|
64.
|
ENROFLOXACIN
|
Enrofloxacin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Điều
trị tụ huyết trùng, thương hàn, tiêu chảy ở gia súc gia cầm.
|
LD-BP-114
|
65.
|
CEFALEXIN
|
Cefalexin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
sưng phù đầu ở vịt, gà, phù thủng ở heo con, THT, viêm phổi, nhiễm
trùng vết thương
|
LD-BP-115
|
66.
|
ENROFLOXACIN 50
|
Enrofloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
THT, thương hàn, viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy do E.Coli.
|
LD-BP-116
|
67.
|
CHLOTETRACYCLINE 100
|
Chlortetracyclin
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg,
10; 20kg
|
Phòng
- trị nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa ở heo, gà, vịt.
|
LD-BP-117
|
68.
|
CHICKEN MINERALS
|
Khoáng
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg,
10; 20kg
|
Phòng
chống các bệnh thiếu vitamin, vi khoáng, kích thích tăng trưởng cho
gà.
|
LD-BP-118
|
69.
|
DOXYCOL
|
Doxycycline, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
-trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và Mycoplasma trên
heo và gia cầm
|
LD-BP-119
|
70.
|
ANTISAMONELLA
|
Thiamphenicol
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
– Trị: bệnh thương hàn, bạch lỵ, viêm ruột tiêu chảy do Salmonella,
E.Coli.
|
LD-BP-120
|
71.
|
ANTI-MYCOPLASMA
|
Tiamulin, Chlortetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
trị viêm xoang, viêm khớp, CRD, tiêu chảy, tụ huyết trùng, thương hàn
ở heo, gà.
|
LD-BP-122
|
72.
|
SWINE MINERALS
|
Khoáng
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Phòng
chống bệnh thiếu vi khoáng và vitamin thiết yếu trên heo.
|
LD-BP-123
|
73.
|
ANTIDIARRHEA (T.S.F)
|
Trimethoprim
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Phòng
– trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột.
|
LD-BP-124
|
74.
|
ENROFLOXACIN 5%
|
Enrofloxacin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
- trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu do vi trùng G -,G+,
Mycoplasma
|
LD-BP-125
|
75.
|
BROMHEXINE
|
Bromhexine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Giảm
ho long đờm, chống co thắt phế quản trong viêm, viêm phổi.
|
LD-BP-126
|
76.
|
BIO-GENTA . AMOX
|
Gentamycin, Amoxicillin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục.
|
LD-BP-127
|
77.
|
VITAMIN B1
|
Vitamin B1
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Kích
thích thèm ăn, điều trị phù thủng, viêm dây thần kinh.
|
LD-BP-129
|
78.
|
BIO-FER+B.COMPLEX
|
Fer-Dextran
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng
trị thiếu máu ở heo con do nhiễm trùng và ký sinh trùng.
|
LD-BP-132
|
79.
|
VITAMIN B1+B6+B12
|
Vitamin B1
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
kém ăn, chậm lớn, còi cọc, sinh sản kém, thiếu máu, bại liệt, phù
thũng, tiêu hóa.
|
LD-BP-135
|
80.
|
BIO-COC
|
Clopidol
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Phòng
trị tất cả các loại cầu trùng ở gia súc, gia cầm
|
LD-BP-136
|
81.
|
ENROVITA
|
Enrofloxacin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên heo, gia cầm,
bê, nghé.
|
LD-BP-137
|
82.
|
GENTADOX
|
Gentamycin, Doxycycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
trị CRD, viêm khớp, viêm phổi, tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng
ở gia súc
|
LD-BP-138
|
83.
|
VITAMIN AD3E
|
Vitamin A, D, E
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng
trị bệnh thiếu vitamin A, D, E ở gia súc, gia cầm
|
LD-BP-139
|
84.
|
AMINO-TROLYTES
|
Sodium bicarbonate
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg,10; 20kg
|
Trị:
mất nước, chất điện giải; Phòng stress, tăng sức đề kháng.
|
LD-BP-140
|
85.
|
MULTIVITAMINS
|
Vitamin A, D, E, B
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng
trị bệnh thiếu vitamin, yếu xương, tăng sức kháng bệnh
|
LD-BP-141
|
86.
|
BIO-PREMIX 23
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Phòng
và trị các bệnh thiếu vitamin và vi khoáng thiết yếu trên vịt.
|
LD-BP-143
|
87.
|
CODEXINE
|
Ampicillin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp, đường ruột, sinh dục
|
LD-BP-149
|
88.
|
BIO-AMOX
|
Amoxicilline
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp, sinh dục, tiết niệu, tiêu hóa
|
LD-BP-150
|
89.
|
DEXTOL
|
Dextrose
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250ml
|
Trị
suy nhược cơ thể, viêm gan, suy thận, giải độc, cung năng lượng
|
LD-BP-154
|
90.
|
FLUMEQUINE 20%
|
Flumequine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Phòng
– trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp
|
LD-BP-155
|
91.
|
ENROFLOXACIN 10% ORAL
|
Enrofloxacin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Trị
CRD, viêm xoang mũi, viêm phổi, tiêu chảy do E.coli, viêm khớp, thương
hàn, THT.
|
LD-BP-156
|
92.
|
ENROFLOXACIN 5% ORAL
|
Enrofloxacin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Trị
CRD, viêm xoang mũi, viêm phổi, tiêu chảy do E. coli, viêm khớp, thương
hàn,THT
|
LD-BP-157
|
93.
|
ENROFLOXACIN 25
|
Enrofloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
THT, thương hàn, viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy do E.coli
|
LD-BP-158
|
94.
|
FER+B12 20%
|
Fer-Dextran
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng
và điều trị bệnh thiếu máu ở heo con theo mẹ, bệnh thiếu máu do
nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
LD-BP-159
|
95.
|
NEOPECTIN
|
Neomycin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Điều
trị viêm ruột tiêu chảy ở heo con, bê, nghé, chó mèo.
|
LD-BP-163
|
96.
|
BIOLYTES POWDER
|
Sodium bicarbonate, Sodium chloride,
Potassium chloride
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Điều
trị: mất nước, mất chất điện giải. Phòng ngừa các trường hợp
stress.
|
LD-BP-164
|
97.
|
COLISTIN
|
Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(– ) gây ra.
|
LD-BP-165
|
98.
|
COLI-MUTIN
|
Tiamulin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
các bênh nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa.
|
LD-BP-166
|
99.
|
SPIRAMYCIN
|
Spiramycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị các bệnh nhiễm trùng trên đường hô hấp và sinh dục.
|
LD-BP-168
|
100.
|
DOXYCYCLINE 10%
|
Doxycycline
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp và sinh dục ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-169
|
101.
|
BIO-SPIRA . S
|
Spiramycin, Streptomycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị các bệnh đường hô hấp, sinh dục trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-170
|
102.
|
KAO-BACTRIM
|
Sulfamethoxazole
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg,10; 20kg
|
Trị
phù thũng, viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, ra máu ở heo, bê, nghé.
|
LD-BP-171
|
103.
|
BIVERMECTIN 0,25%
|
Ivermectin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị nội, ngoại ký sinh trùng ở bê,
nghé,thỏ,dê,cừu, heo,chó.
|
LD-BP-172
|
104.
|
BIVERMECTIN 1%
|
Ivermectin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị nội, ngoại ký sinh trùng ở heo, trâu, bò, ngựa.
|
LD-BP-173
|
105.
|
ENROFLOXACIN 100
|
Enrofloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
tụ huyết trùng, thương hàn, viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy
|
LD-BP-174
|
106.
|
PREDNISOLONE
|
Prednisolone
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Chống
viêm trong bệnh nhiễm trùng trên gia súc, chó mèo
|
LD-BP-175
|
107.
|
B.COMPLEX +A,D,E,C
|
Vitamin B
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Bổ
sung các vitamin, vi khoáng và acid amin cần thiết
|
LD-BP-178
|
108.
|
IVERMECTIN
|
Ivermectin
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Phòng
ngừa và điều trị các bệnh nội – ngoại ký sinh trùng trên heo.
|
LD-BP-183
|
109.
|
TYLOSIN-PC
|
Tylosin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
các bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm tử cung, nhiễm trùng
vết thương.
|
LD-BP-185
|
110.
|
AMPI-COLI
|
Ampicillin, Colistin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục.
|
LD-BP-187
|
111.
|
AMPI-K
|
Ampicillin, Kanamycin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm tnận, viêm vú và tử cung
|
LD-BP-188
|
112.
|
STREPTOMYCIN
|
Streptomycine
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
viêm phổi, sẩy thai truyền nhiễm, Lepto, viêm vú, viêm khớp.
|
LD-BP-194
|
113.
|
PENICILLIN
|
Penicillin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gr(+) gây ra.
|
LD-BP-195
|
114.
|
SPIRA-STREP
|
Spiramycin, Streptomycin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp do Mycoplasma, viêm vú, tử cung
|
LD-BP-196
|
115.
|
KANA-PENI
|
Kanamycin, Penicillin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
viêm nhiễm hô hấp, dấu son, viêm nhiễm sinh dục, nhiễm trùng vết
thương.
|
LD-BP-197
|
116.
|
GENTA-AMOX
|
Gentamycin, Amoxicillin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, hiễm trùng máu.
|
LD-BP-198
|
117.
|
AMOXICILLIN
|
Amoxicilline
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(–), Gr(+) gây ra
|
LD-BP-199
|
118.
|
AMPICILLIN
|
Ampicilline
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(–), Gr(+) gây ra .
|
LD-BP-200
|
119.
|
FER+GENTA-TYLO
|
Fer-dextran, Tylosin, Gentamycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng
trị thiếu máu do thiếu sắt, kết hợp thiếu máu với viêm ruột tiêu
chảy.
|
LD-BP-201
|
120.
|
BIO-ATROPIN
|
Atropin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị co
thắt ruột – khí phế quản, tiêu chảy nặng, giảm đau- tiền mê.
|
LD-BP-202
|
121.
|
ANTI-CRD
|
Spiramycine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg, 10; 20kg
|
Trị
bệnh CRD
|
LD-BP-203
|
122.
|
SPIRACOL
|
Spiramycin, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa ở
gia súc, gia cầm
|
LD-BP-204
|
123.
|
AMCOLI-PLUS
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Phòng
trị viêm ruột tiêu chảy, viêm xoang mũi, viêm móng, viêm khớp.
|
LD-BP-205
|
124.
|
COCCI-STOP
|
Sulfachloropyrydazine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
ngừa và điều trị các loại cầu trùng ở gà, thỏ, heo con
|
LD-BP-206
|
125.
|
BIVERMECTIN 0,1%
|
Ivermectin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng
trị nội, ngoại ký sinh trùng ở chó và thỏ.
|
LD-BP-208
|
126.
|
PARA 100
|
Paracetamol
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Thuốc
hạ sốt, giảm đau cho trâu, bò, heo, ngựa, chó, gà.
|
LD-BP-209
|
127.
|
SPIRA-COLISTIN
|
Spiramycin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
các bệnh nhiễm trùng hô hấp và tiêu hóa, viêm đa khớp, viêm vú.
|
LD-BP-213
|
128.
|
VITASOL
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Bổ
sung các Vitamin thiết yếu cho gà, vịt, heo, bê nghé.
|
LD-BP-217
|
129.
|
OXYTETRACOL
|
Oxytetracycline, Thiamphenicol
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Trị
bệnh nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, sưng phù đầu.
|
LD-BP-226
|
130.
|
AMPI-BACTRIM
|
Ampicilline
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-229
|
131.
|
ADE+ B.COMPLEX
|
Vitamin A, D, E
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng
trị bệnh thiếu vitamin, tăng sức đề kháng, tăng năng suất.
|
LD-BP-230
|
132.
|
KANA COLISONE
|
Kanamycin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
phó thương hàn, viêm ruột, viêm vú, tử cung, phù thũng,viêm phổi ở
gia súc, gà.
|
LD-BP-231
|
133.
|
NORBACTRIM
|
Norfloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị
CRD, THT, viêm phổi, viêm ruột, viêm vú ở g.súc-gia cầm
|
LD-BP-232
|
134.
|
ERY-COLISONE
|
Erythromycin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, tử cung, viêm khớp.
|
LD-BP-233
|
135.
|
DOXY-COLISONE
|
Doxycycline, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm rốn, khớp, tử cung.
|
LD-BP-235
|
136.
|
NORCOTRIM
|
Norfloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
CRD, C-CRD, viêm khớp, THT, Thương hàn, viêm ruột…
|
LD-BP-236
|
137.
|
PENI-STREPTO
|
Penicillin, Streptomycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
nhiễm trùng vết thương, viêm phổi, THT, dấu son
|
LD-BP-237
|
138.
|
ENRO-COTRIM
|
Enrofloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
bệnh tiêu chảy phân trắng, thương hàn, tụ huyế trùng, CRD, C-CRD ở
gia súc, gà
|
LD-BP-240
|
139.
|
ERYBACTRIM
|
Erythromycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
nhiễm trùng hô hấp,tiêu hóa, viêm khớp, viêm rốn, viêm vú, viêm tử
cung.
|
LD-BP-241
|
140.
|
FENBENDAZOL
|
Febendazol
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Tẩy
sạch các loại giun, sán ở heo, bê nghé và chó.
|
LD-BP-243
|
141.
|
BIO-COMBIVIT
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Phòng
ngừa và điều trị các trường hợp thiếu vitamin, vi khoáng, nâng cao
sức đề kháng, chống stress.
|
LD-BP-250
|
142.
|
BIOTIN CALCIUM FORT
|
Calci
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng,trị
bệnh đau móng, nứt móng, thối móng, tuột móng, yếu chân, bại liệt
trên trâu bò, dê cừu.
|
LD-BP-251
|
143.
|
SUPER-CALCIUM FORT
|
Calci
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Kích
thích tăng trọng, tăng sức kháng bệnh, chống stress, phòng bệnh
ngoài da, trên g.súc gia cầm
|
LD-BP-254
|
144.
|
ANTI-STRESS
|
Na, K, Cl
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Chống
Stress, gia tăng sức đề kháng, chống mất nước, mất chất điện giải.
|
LD-BP-255
|
145.
|
BIO-CALCIVIT
|
Calci
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg. 10;20kg
|
Phòng
chống bệnh đau móng, yếu xương, cơ, bại liệt, tăng sức đề kháng ở
bò, dê, cừu.
|
LD-BP-257
|
146.
|
SUPER-PREMIX
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
và trị các bệnh thiếu vi khoáng và vitamin thiết yếu, tăng sức đề
kháng, chống stress.
|
LD-BP-252
|
147.
|
B.COMPLEX-C
|
Vitamin B
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng
trị các bệnh thiếu Vitamin nhóm B và nhóm C.
|
LD-BP-258
|
148.
|
F-2
|
Flumequine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 lít
|
Phòng
trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp
|
LD-BP-259
|
149.
|
BIO-PREMIX 21
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg. 10;20kg
|
Phòng
chống các bệnh thiếu vitamin, vi khoáng, kích thích sinh trưởng ở
heo.
|
LD-BP-262
|
150.
|
SUPER-COC
|
Sulfachloropyrydazine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20
Lít
|
Chuyên
phòng trị cầu trùng ở gà, heo con, bê nghé.
|
LD-BP-269
|
151.
|
HEPATOL+B12
|
Sorbitol
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Tăng
cường chức năng tiết mật, tăng cường chức năng giải độc.
|
LD-BP-271
|
152.
|
ANTI-ECOLI
|
Colistin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250, 500ml 1,2,5,20
Lít
|
Chuyên
trị tiêu chảy phân trắng, phù thủng, thương hàn trên heo con, bê nghé,
gà, vịt, cút.
|
LD-BP-272
|
153.
|
BIO-DIARRHEA-STOP
|
Sulfachloropyrydazine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Phòng
trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột ở heo con.
|
LD-BP-274
|
154.
|
QUINO-COC
|
Sulfaquinoxaline
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Phòng
trị bệnh cầu trùng manh tràng, ruột non ở gà, thỏ, heo con.
|
LD-BP-275
|
155.
|
BIO-COCIDAL
|
Diaveridine, Sulfaquinoxaline, Sulfachloropyrydazine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Phòng
và trị cầu trùng trên gà, heo, thỏ, bê, nghé.
|
LD-BP-276
|
156.
|
TETRA 200 L-A
|
Tetracycline
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị THT,
lepto, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-278
|
157.
|
AMINOVIT-C
|
Vitamin B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Tăng
cường sức kháng bệnh, chống stress, giúp gia súc-gia cầm mau hồi
phục khi bệnh.
|
LD-BP-279
|
158.
|
COCCI-DIOSTOP
|
Sulfachlopyridazine,
Diaveridine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Chuyên
phòng trị cầu trùng ở gà, heo con, bê nghé.
|
LD-BP-280
|
159.
|
OLAQUINDOX-PLUS
|
Olaquindox
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Phòng
bệnh tiêu chảy, tụ huyết trùng, kích thích tăng trọng trên heo con,
heo thịt.
|
LD-BP-282
|
160.
|
ASPIRIN-C
|
Acetyl salicilic
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Hạ
sốt, giảm đau, chống mất nước và mất chất điện giải
trong các trường hợp sốt cao
|
LD-BP-283
|
161.
|
ANAGIN-C
|
Analgin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg 10;20kg
|
Hạ
sốt, giảm đau, chống mất nước, mất chất điện giải.
|
LD-BP-288
|
162.
|
VITAMIN C 4%
|
Vitamin C
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Trị
suy nhược cơ thể, chảy máu cam, hoại huyết, sốt cao, các bệnh nhiễm
khuẩn, tăng sức đề kháng.
|
LD-BP-292
|
163.
|
BIO-SELEVIT-E
|
Alphatocopherol acetate
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng
trị bệnh thoái hóa cơ, bại liệt chân, ngộ độc sắt trên heo con, rối
loạn sinh sản.
|
LD-BP-295
|
164.
|
BIO-ANAZIN.C (FEVER-STOP)
|
Alnagin, Vit C
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Hạ
sốt trong nhiễm trùng cấp, kháng viêm, chống stress, giảm đau
|
LD-BP-296
|
165.
|
HEPATOL+B12 INJ
|
Sorbitol
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Tăng
khả năng tiết mật, tăng cường chức năng giải độc gan.
|
LD-BP-297
|
166.
|
NORFLOXACIN 300
|
Norfloxacin, Vitamin B6
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Phòng
- trị các bệnh nhiễm trùng do Mycoplasma và các loại vi khuẩn Gr( -),
Gr(+).
|
LD-BP-298
|
167.
|
FLUMEQUINE 15%
|
Flumequine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(–) gây ra trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-300
|
168.
|
VITAMIN C 10% PREMIX
|
Vitamin C
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Điều
trị các bệnh thiếu vit C, nâng cao sức đề kháng các bệnh do virus,
vi khuẩn.
|
LD-BP-303
|
169.
|
COLISTIN PREMIX
|
Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Điều
trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(–),
|
LD-BP-304
|
170.
|
BIO-ERY 30%
|
Erythromycin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
và điều trị các bệnh đường hô hấp trên gia cầm do vi khuẩn gram
dương và Mycoplasma
|
LD-BP-307
|
171.
|
AMOXICILLIN 50%
|
Amoxicillin trihydrate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Phòng
trị viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi ở gia
cầm-gia súc.
|
LD-BP-308
|
172.
|
BIO-SUPER COC (W.S.P)
|
Sulfachlopyridazine, Sulfaquinoxaline,
Diaveridine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Chuyên
phòng trị cầu trùng ở gà, heo con, bê nghé.
|
LD-BP-309
|
173.
|
BIO-TONIC
|
Vitamin B. Complex, Bromhexine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Tăng
sức kháng bệnh, chống stress, chống còi cọc, suy nhược.
|
LD-BP-310
|
174.
|
BIO-OXOLINIC 100
|
Oxolinic acid
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Trị
thương hàn, tiêu chảy, phù thủng, THT trên gia cầm và heo
|
LD-BP-314
|
175.
|
DOXYCOL-FORT
|
Colistin sulfate, Doxycycline, Paracetamol,
Bromhexine,Vit:AD, E, C, K, Calcium pantothenate.
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
trị viêm rốn, C-CRD, viêm phổi, thương hàn, tụ huyết trùng ở heo con,
gia cầm.
|
LD-BP-315
|
176.
|
BIOTIN-FORT
|
Biotin,Vit A,D3,E, Calcium gluconat, Calcium phosphate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
ngừa bệnh về da lông móng, còi cọc chậm lớn, biến dạng xương ở
heo, gia cầm.
|
LD-BP-316
|
177.
|
BIO-SULTRIM W.S.P
|
Sulfachlopyridazine, Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
trị viêm rốn, C-CRD, viêm phổi, thương hàn,THT ở heo con, gia cầm.
|
LD-BP-317
|
178.
|
COLISTIN W.S.P
|
Colistin sulfate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng,
trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, tiêu chảy, PTH trên gia súc,
gia cầm.
|
LD-BP-318
|
179.
|
AMINO FORT INJ
|
Dextrose, Potassium chloride, MgSO4, Sodium Acetat,
Nicotinamide, Methionin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Tăng
đề kháng trong nhiễm trùng, suy nhược, kích tăng trọng ở gia súc,
chó mèo.
|
LD-BP-321
|
180.
|
VITA-AMINO INJ
|
Vitamin: A, D3, E, B1, B5, B6, PP,
Chloline, Lysine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Tăng
sức đề kháng, giúp thú mau hồi phục do mắc bệnh, kích thích tăng
trọng
|
LD-BP-322
|
181.
|
ENRO-C
|
Enrofloxacin, Vitamin C
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng
ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(-), Gr(+) và
Mycoplasma trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-326
|
182.
|
FLUMEQUINE 50%
|
Flumequine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Điều
trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gram âm gây ra như: viêm ruột,
tiêu chảy
|
LD-BP-328
|
183.
|
BIO-OXOLINIC
|
Acid oxolinic,
Sodium chloride, Potassium chloride
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Phòng
ngừa và điều trị các bệnh do vi khuẩn gram âm trên gia cầm và trên
heo.
|
LD-BP-329
|
184.
|
VITAMIN K
|
Vitamin K
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Cầm
máu trong trường hợp bị thương, phẩu thuật, xuất huyết do cầu
trùng, ký sinh.
|
LD-BP-334
|
185.
|
BIO-CEFA
|
Cefalexin,Bromhexine, Paracetamol
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250ml
|
Phòng
trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên gia súc, gia cầm
|
LD-BP-335
|
186.
|
CEFACOL
|
Cefalexin, Colistin sulfate
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Phòng
trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp.
|
LD-BP-336
|
187.
|
CEFATRIM
|
Cefalexin, Trimethoprim, Bromhexine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Phòng
trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp.
|
LD-BP-337
|
188.
|
BIO-VITAMIN B12 PLUS
|
Vitamin B12, D-panthenol, Dextrose
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Tăng
hồng huyết cầu, chống thiếu máu, suy nhược, kém ăn.
|
LD-BP-341
|
189.
|
BIO-CALCI FORT
|
Calcium
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng
trị các bệnh thiếu calcium, magnesium ở trâu bò, heo, dê cừu.
|
LD-BP-343
|
190.
|
TRIME-DOXINE
|
Sulfadoxine, Trimethoprim
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Diệt
khuẩn rất hữu hiệu đối với vi khuẩn đã đề kháng với Sulfamid
|
LD-BP-344
|
191.
|
AMINOSOL
|
Acid amin: L-Lysine, DL-Methionine, L-Glysine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Kích
thích sinh trưởng và phát triển, gia tăng sức kháng bệnh trên gia
súc, gia cầm.
|
LD-BP-345
|
192.
|
BIOTIC
|
Vitamin A, B1, D3
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Ổn
định vi khuẩn có lợi, ngăn ngừa vi khuần có hại, kích thích khả
năng tiêu hóa.
|
LD-BP-346
|
193.
|
ELECTROJECT
|
Dextrose, Sorbitol, Sodium lactate,
Sodium chloride
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250ml
|
Cung
cấp chất điện giải do sốt cao, tiêu chảy, ói, ngộ độc, shock ở các
loài gia súc.
|
LD-BP-348
|
194.
|
BIO-SELEVIT E ORAL
|
Vitamin E, Sodium Selenite
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Phòng,
trị bệnh thiếu, selenium, Vit E ở gia cầm, heo, thú nhai lại.
|
LD-BP-357
|
195.
|
BIO-B.COMPLEX FORT
|
Vit B1, B2, B5, B6
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Tăng
cường sinh lực, kích thích thèm ăn, tăng trọng, tăng sinh sản gia
súc-chó mèo.
|
LD-BP-358
|
196.
|
BIO-DEXTROSE
|
Dextrose monohydrate
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250, 500ml
|
Cung
cấp năng lượng, nước trong trường hợp: suy nhược, mất nước do tiêu
chảy nặng, sốt cao, ngộ độc
|
LD-BP-360
|
197.
|
BIO-AMINOLYTE
|
Dextrose, Calcium chloride, Potassium chloride, Acid
amin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Tăng
sức kháng bệnh, chống mất nước, mất chất điện giải trên gia súc,
gia cầm
|
LD-BP-363
|
198.
|
BIOCAINE
|
Lidocaine HCl
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Chỉ
định gây tê hiệu quả, an toàn.cho các loài gia súc.
|
LD-BP-364
|
199.
|
BIO-VITAMIN K (WSP)
|
Vitamin K3
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1, 10; 20kg
|
Cầm
máu trong các trường hợp xuất huyết ngoại, phẩu thuật…
|
LD-BP-365
|
200.
|
BIOXAZOLE
|
Oxfendazole
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Tẩy
các loại giun đũa, giun phổi, giun kim, giun xoăn, giun thận ở heo,
bò, ngựa, dê…
|
LD-BP-366
|
201.
|
BIO-CALCIMAX
|
Calcium, Boric acid
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng
và trị các bệnh thiếu calci trên trâu bò, heo, dê, cừu.
|
LD-BP-370
|
202.
|
BIO-SPIRA 600
|
Spiramycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
viêm khớp, viêm phổi, viêm tử cung nhiễm trùng vết thương.
|
LD-BP-371
|
203.
|
BIO-CLOROCOC
|
Sulfachloropyrazine,
Sulfadimidine,
Diaveridine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Trị
cầu trùng, thương hàn, bạch lỵ, bệnh đường ruột ở gia cầm, heo, bê,
nghé.
|
LD-BP-372
|
204.
|
BIO-COLI
|
Spiramycin, Colistin
|
Gói
Hộp;Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Trị
nhiễm trùng do E.coli, nhiễm trùng hô hấp ở heo và gia cầm.
|
LD-BP-374
|
205.
|
BIO-COLI.SP
|
Colistin, Spectinomycin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250, 00ml 1,2,5,20
Lít
|
Trị
tiêu chảy phân trắng, vàng, phân lẫn máu trên heo con.
|
LD-BP-375
|
206.
|
BIO-AMOXICOL
|
Amoxicillin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh: Viêm
phổi, tụ huyết trùng, thương hàn, viêm ruột tiêu chảy, sưng phù đầu
|
LD-BP-377
|
207.
|
BIO-AMPI 20%
|
Ampicillin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm phổi, THT, dấu
son, nhiễm trùng vết thương, TH
|
LD-BP-378
|
208.
|
BIO-SONE
|
Thiamphenicol, Oxytetracycline, Dexamethasone,Bromhexine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh: phó thương
hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy.
|
LD-BP-380
|
209.
|
BIO-ELECT-C
|
Dextrose
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị mất nước, mất
chất điện giải, suy nhược do sốt, tiêu chảy.
|
LD-BP-381
|
210.
|
BIOXINIL
|
Nitroxinil
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị sán lá gan, sán lá
dạ cỏ, giun phổi, giun tròn trên trâu bò, dê cừu và các loài giun
móc trên chó.
|
LD-BP-382
|
211.
|
BIO-ATP plus
|
Adenosine Triphosphate
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Thuốc bổ cơ bắp, trị yếu
cơ, teo, hoại tử cơ, giúp cơ phát triển ở gia súc, chó.
|
LD-BP-383
|
212.
|
BIO-CALPHOS
|
Calcium
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Bổ sung và cân đối, phòng
ngừa và điều trị các bệnh do thiếu canxi
|
LD-BP-384
|
213.
|
BIO-ORESOL.C
|
Sodium
Chloride, Dextrose, Ca. gluconate, Potassium Chloride, Vit C
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Nâng cao sức đề kháng,
cung cấp điện giải, chống xuất huyết ở gia súc, gia cầm
|
LD-BP-389
|
214.
|
BIO-COCCIBAN
|
Amprolium
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Phòng và trị bệnh cầu
trùng trên gà, heo con, bê, nghé, thỏ.
|
LD-BP-385
|
215.
|
BIO-DEWORMER
|
Albendazole
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Trị sán lá gan, giun
phổi, giun tròn, sán dây trên trâu bo,̀ dê cừu.
|
LD-BP-386
|
216.
|
BIO-TRICALCI FORT
|
Ca. D-Saccharate, Calcium, Vit A, D3, Glucoheptonate,
Calcium Gluconate, Phosphorus, Calcium Pantothenate, Biotin,
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Cung cấp Calcium-Phospho
phòng chống bệnh xốp, còi xương, bại liệt ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-391
|
217.
|
Bio - Tylosin DC
|
Thiamphenicol, Tylosin tartrate, Bromhexine,
Dexamethasone
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột
tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung ở gia súc, gia cầm, chó, mèo.
|
LD-BP-392
|
218.
|
BIO-TETRA SPRAY
|
Oxytetracycline, Gentian violet
|
Chai, lọ
Can
|
60,150,250,500ml 1, 5 , 20 Lít
|
Phòng trị nhiễm trùng
vết mổ vết thiến, ngăn chặn ruồi bám đục khoét vết thương.
|
LD-BP-396
|
219.
|
BIO-NORFLOX
|
Norfloxacin,
Bromhexine
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30,
50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
|
Phòng và trị nhiễm trùng
trên đường tiêu hoá và hô hấp
|
LD-BP-398
|
220.
|
BIO-CALCI
PLUS
|
Dicalcium
phosphat, Oxytetracycline, Vitamin ADE
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30,
50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
|
Phòng các bệnh về da,
móng ở heo; xốp xương, vỏ trứng mỏng ở gà. tăng sức đề kháng
|
LD-BP-400
|
221.
|
BIO-C.ELECTROLYTES
|
Sodium
chloride, Calcium gluconate, Potassium chloride, Vitamin C
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30,
50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
|
Tăng sức đề kháng, cân
bằng điện giải
|
LD-BP-401
|
222.
|
BIO-SORBITOL-B12
|
Sorbitol,
Vitamin B12
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30,
50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
|
Bổ gan, giải độc, phục
hồi cơ thể sau các bệnh nhiễm trùng
|
LD-BP-402
|
223.
|
BIO-KITASULTRIM
|
Kitasamycine,
Sulfadimidine
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30,
50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
|
Phòng và trị nhiễm trùng
trên đường tiêu hoá và hô hấp
|
LD-BP-403
|
224.
|
BIO-CEFATIN
|
Cefalexin,
Colistin
|
Ống, lọ
|
2;
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị sưng phù đầu ở vịt,
gà, phù thủng ở heo con, THT, viêm phổi, nhiễm trùng vết thương.
|
LD-BP-404
|
225.
|
BIO-MULTIJECT
|
Ampicillin,
Colistin
|
Ống, lọ
|
2;
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy,
sưng phù đầu, thương hàn, THT.
|
LD-BP-405
|
226.
|
BIO-ZURILCOC
|
Toltrazuril
|
Chai, lọ, can
|
60;
250; 500ml; 1, 5 lít
|
Trị cầu trùng
|
LD-BP-406
|
227.
|
BIO-CEFA
MAS
|
Cefalexin
|
Ống, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm vú trên bò sữa,
trâu bò giống. Trị viêm vú lúc cạn sữa.
|
LD-BP-407
|
228.
|
BIO-TETRA
MAS
|
Oxytetracycline
|
Ống, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm vú trên bò sữa,
trâu bò giống.Trị viêm vú lúc cạn sữa.
|
LD-BP-408
|
229.
|
BIO-NEO
MAS
|
Neomycine
|
Ống, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm vú trên bò sữa,
trâu bò giống. Phòng ngừa viêm vú
|
LD-BP-409
|
230.
|
BIO-SUL
MAS
|
Trimethoprime,
Sulfadimidine
|
Ống, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm vú trên bò sữa,
trâu bò giống. Phòng ngừa viêm vú
|
LD-BP-410
|
231.
|
Bio-Bromhexine W.S.P
|
Bromhexine
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30,
50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
|
Giảm ho, long đờm, chống co
thắt phế quản trong các bệnh viêm phế quản, viêm phổi ở gia súc
|
LD-BP-411
|
232.
|
Calci Power
|
Calcium,
Boroglucona, Magne chloride, Vit D3
|
Chai, lọ, can
|
60,
250, 500ml; 1, 5lít
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Calci,
Magnesium ở gia súc, gia cầm
|
LD-BP-412
|
233.
|
Bio-OTC
|
Oxytetracycline
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30,
50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
|
Điều trị viêm ruột, tiêu chảy
phân trắng ở heo con, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, THT, CRD
|
LD-BP-414
|
234.
|
Bio-Doxy
|
Doxycycline
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30,
50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
|
Trị CRD, THT, viêm phổi, viêm
khớp, tiêu chảy, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm phổi,…
|
LD-BP-415
|
235.
|
Bio-Tylan
Fort
|
Tylosin,
Sulfa- chloropyridazine
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30,
50, 100, 250, 500g; 1kg, 10kg
|
Phòng trị bệnh CRD, viêm
xoang mũi, sưng phù đầu, bệnh do Mycoplasma, bệnh đường hô hấp.
|
LD-BP-416
|
236.
|
Bio-Dexazine
|
Analgin,
Dexamethasone
|
Chai, lọ
|
10,
20, 50; 100ml
|
Kháng viêm kết hợp hạ sốt
trong các bệnh nhiễm trùng
|
LD-BP-417
|
237.
|
Bio-Vagilox
|
Norfloxacin
|
Viên
|
5;
10g
|
Điều trị bệnh viêm tử cung ở
lợn
|
LD-BP-420
|
238.
|
Bio-Vagilin
|
Oxytetracycline
|
Viên
|
5;
10g
|
Điều trị viêm tử cung ở lợn
|
LD-BP-421
|
239.
|
Bio-Tylan
500
|
Tylosin
tatrate
|
Gói, hộp, bao, xô
|
30,
50, 100, 250, 500g; 1kg, 10kg
|
Điều trị bệnh CRD ở gà, bệnh
hô hấp, viêm phổi địa phương ở lợn
|
LD-BP-422
|
240.
|
Bio
Calci-PC
|
Calcium,
Phosphorus, Vitamin C
|
Ống, chai
|
2;
5; 10; 20; 50ml 100; 250ml
|
Chống còi xương, điều trị bại
liệt, sốt sữa do thiếu calci
|
LD-BP-423
|
241.
|
Bio-Peni.G
|
Penicillin
G sodium
|
Ống, chai
|
2;
5; 10; 20;50ml, 100ml ; 250 ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn
Gr(+), nhiễm trùng vết thương, viêm lở da, nhiễm trùng sau phẫu thuật
|
LD-BP-424
|
242.
|
Bio-Dexine
|
Bromhexine,
Dexamethasone
|
Ống, chai
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Điều trị viêm nhiễm đương hô
hấp, long đờm
|
LD-BP-425
|
243.
|
Bio-
Tobcine
|
Tobramycin
|
Chai, ống
|
5;10;20;50;100;250ml.
|
Trị THT, viêm phổi, màng phổi,
viêm khớp, nhiễm trùng vết thương, viêm tử cung trên heo, trâu bò, dê cừu,
chó, mèo. CRD, thương hàn trên gà vịt.
|
LD-BP- 427
|
244.
|
Calcipade
|
Calcium,
Phosphorus, Vitamin A, D3, E
|
Gói
Hộp, bao
|
10;30;50;100;250g.
1;
10; 25kg.
|
Phòng ngừa và điều trị các bệnh do thiếu Calcium, phospho.
|
LD-BP-428
|
245.
|
Bio-Florsone
|
Florphenicol
|
Chai, ống
|
5;10;20;50;100;250ml.
|
Đặc trị thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, sưng phù đầu, viêm phổi, nhiễm trùng vết thương, viêm vú,
|
LD-BP-429
|
246.
|
Bio-Penstrep
|
Penicillin
G sodium, Streptomycin
|
Chai
|
10;20;50;100;250ml.
|
Trị tụ huyết trùng, viêm phổi,
dấu son, viêm tử cung, viêm khớp, lepto, nhiễm trùng vết thương.
|
LD-BP-430
|
247.
|
Bio-Marcosone
|
Marbofloxacin
|
Chai, ống
|
5;10;20;50;100;250ml.
|
Trị
bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Gr(-), Gr(+), và Mycoplasma
|
LD-BP-431
|
46. XÍ NGHIỆP DƯỢC THÚ Y - CÔNG TY GIA CẦM THÀNH
PHỐ HỒ CHÍ MINH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Streptomycin
sulfate
|
Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
1
g
|
Phòng trị bệnh do vi
khuẩn Gr(-)
|
HCM-X1-1
|
2.
|
Penicillin
G
|
Penicillin
G potassium
|
Lọ
|
1.000.000
UỊ
|
Phòng trị bệnh do vi
khuẩn Gr(+)
|
HCM-X1-2
|
3.
|
Vitamin
B12
|
Vitamin
B12
|
Ống
|
2ml
|
Trị thiếu máu, bầm
huyết, bồi dưỡng và phục hồi sức khỏe
|
HCM-X1-7
|
4.
|
Vitamin
C 10%
|
Vitamin
C
|
Ống
|
5ml
|
Tăng cường sức đề kháng,
phòng chống stress
|
HCM-X1-8
|
5.
|
Strychnin
sulfate
|
Strychnin
sulfate 0,1%
|
Ống
|
2ml
|
Kích thích thèm ăn, trợ
lực
|
HCM-X1-10
|
6.
|
Vitamin
K 0,5%
|
Vitamin
K
|
Ống
lọ, chai
|
2ml
10,
20ml; 50, 100ml
|
Cung cấp Vitamin K ngăn
ngừa chống xuất huyết
|
HCM-X1-11
|
7.
|
U-Cycline
|
Tetracyclin
|
Viên
|
0,250
g
|
Phòng, trị các bệnh
nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X1-14
|
8.
|
Erythromycin
10%
|
Erythromycin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị các bệnh
nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-16
|
9.
|
Tiamulin
10%
|
Tiamulin
|
Ống, lọ
chai
|
2,
10, 20ml
50,
100ml
|
Phòng, trị các bệnh
nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X1-17
|
10.
|
Levamysole
10%
|
Levamysole
|
Chai
|
100ml
|
Phòng trị bệnh ký sinh
trùng
|
HCM-X1-18
|
11.
|
B.Complex
|
Vitamin
B1, B2, PP, B6
|
Ống, lọ chai
|
2,
10ml
20,
50, 100, 500ml
|
Phòng trị các chứng
thiếu Vitamin, kích thích tăng trọng.
|
HCM-X1-19
|
12.
|
Veteprednin
|
Prednisolone
|
Ống
|
5ml
|
Kháng viêm
|
HCM-X1-20
|
13.
|
Vitemix
|
Oxytetracyclin,
Sulfadiazin,Vit A,D,E,K,C, B
|
Lon, gói
|
100,
200, 250, 500, 1000g
|
Cung cấp các loại sinh tố
thiết yếu, phòng một số bệnh
|
HCM-X1-21
|
14.
|
Polyvit
|
Vitamin
A, D, E, B, K, C, Nicotinic acid,
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Chống stress, thiếu
Vitamin, tăng khả năng sinh sản
|
HCM-X1-22
|
15.
|
Neox
|
Oxytetracyclin,
Neomycin
|
Gói
|
10,
20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh
nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-23
|
16.
|
Vetricin
|
Clopidol
|
Gói, lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng trị bệnh cầu trùng
|
HCM-X1-33
|
17.
|
Levamysole
10%
|
Levamysole
|
Gói, lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng trị bệnh ký sinh
trùng
|
HCM-X1-34
|
18.
|
Levamysole
7,5%
|
Levamysole
|
Ống, lọ chai
|
5,
10, 20ml
50,
100ml
|
Phòng trị bệnh ký sinh
trùng
|
HCM-X1-38
|
19.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống, lọ, chai
|
2,
10, 20ml
50,
100ml
|
Giảm đau, hạ sốt
|
HCM-X1-39
|
20.
|
Strychnin
B1
|
Strychnine,
Vitamin B1
|
Ống, lọ chai
|
2,
5ml, 10, 20ml
50,
100ml
|
Trị viêm dây thần kinh,
kích thích tiêu hóa ...
|
HCM-X1-40
|
21.
|
ADE
Plus
|
Vitamin
A, D, E
|
Gói, lon
|
100,200,250,
500g,1kg
|
Phòng chống thiếu vitamin
A, D, E
|
HCM-X1-42
|
22.
|
B.Complex
|
VitB1,B2,B6,Cyproheptadin
Dexamethasone
|
Lọ
|
200,
500, 1000 viên
|
Phòng trị các chứng thiếu
Vitamin, kích thích tăng trọng
|
HCM-X1-43
|
23.
|
Vitamin
C 1000
|
Vitamin
C
|
Ống, chai
|
5ml
50,
100ml
|
Tăng cường sức đề kháng,
phòng chống stress
|
HCM-X1-44
|
24.
|
Vitamin
C 10% powder
|
Vitamin
C
|
Gói
|
30,
50, 100,500, 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng,
phòng chống stress
|
HCM-X1-45
|
25.
|
Tetramutin
|
Tiamulin,
Chlotetracyclin
|
Gói, lon
|
10,
20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh
nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-47
|
26.
|
Flumequine
10%
|
Flumequine
|
Gói, lon
|
10,
20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh
nhiễm trùng đường ruột
|
HCM-X1-48
|
27.
|
Anti
Gum
|
Sodium,
Potassium, VitaminB1,B2, PP, C, K
|
Gói, lon
|
10,
20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Ngăn ngừa các nguyên nhân
gây stress, cung cấp điện giải
|
HCM-X1-49
|
28.
|
Babevita
|
Vitamin
B1, B6, B12
|
Ống, lọ chai
|
5ml,
10, 20ml
50,
100ml
|
Cung cấp Vitamin, kích
thích tăng trọng
|
HCM-X1-51
|
29.
|
Colistin
High
|
Colistin
sulfate
|
Lọ, Chai
|
10,
20; 50, 100ml
|
Phòng trị các bệnh do
trực khuẩn
|
HCM-X1-52
|
30.
|
Toi-Thương
hàn
|
Sulfadimidine
|
Lon
|
100
g
|
Trị bệnh Toi-Thương hàn
|
HCM-X1-54
|
31.
|
Colistin
Soluble
|
Colistin
sulfate, Vitamin B1, B2, B5, B6
|
Gói, lon
|
10,
20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng trị các bệnh do
trực khuẩn G-gây nên
|
HCM-X1-55
|
32.
|
Cảm
cúm
|
Ascorbic
acid, Analgin
|
Lon
|
100
g
|
Trị bệnh cảm cúm
|
HCM-X1-56
|
33.
|
Dexavet
|
Dexamethasone
|
Ống, lọ
chai
|
2,
5ml, 10, 20ml
50,
100ml
|
Trị các chứng viêm sưng,
đau nhức
|
HCM-X1-57
|
34.
|
Gentamycin
|
Gentamycin
|
Ống, lọ
chai
|
2,
5ml, 10, 20ml
50,
100ml
|
Phòng, trị các bệnh
nhiễm trùng đường tiết niệu, đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-58
|
35.
|
Amocoli
|
Amoxcillin,
Colistin
|
Gói, lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh
nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-59
|
36.
|
Amp-Colivet
|
Ampicillin,
Colistin
|
Gói, lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh
nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-60
|
37.
|
Linco DC
|
Lincomycin,
Colistin
|
Ống
Lọ, chai
|
5,
10, 20ml
50,
100ml
|
Phòng, trị các bệnh
đường ruột, hô hấp, viêm xoang, viêm khớp
|
HCM-X1-61
|
38.
|
ADE-BComplex-C
|
Vit
A, D3, E, K, B1, B2, B3, B5,
C, Acid Folic, Zn, Mn, I, Cholin, Olaquindox
|
Gói, Lon
|
100,
250, 500, 1000g
|
Cung cấp Vitamin và khoáng
chất cần thiết
|
HCM-X1-65
|
39.
|
Vitamin
K Powder
|
Vitamin
K
|
Gói
|
100,
250, 500, 1000g
|
Trị chứng chảy máu, xuất
huyết
|
HCM-X1-66
|
40.
|
Olavet
|
Olaquindox
|
Gói
|
100,
250, 500, 1000g
|
Phòng ngừa tiêu chảy
|
HCM-X1-67
|
41.
|
Amprovet
|
Amprolium,
Vitamin K, Sulfaquinoxaline
|
Gói
Lon
|
10,
20, 30, 50, 100, 250, 500, 1000g
100,
250, 500, 1000g
|
Phòng trị bệnh cầu trùng
|
HCM-X1-68
|
42.
|
Anavet-C
|
Analgin,
Vitamin C
|
Ống, lọ Chai
|
2,
5ml, 10, 20ml
50,
100ml
|
Giảm đau, hạ sốt
|
HCM-X1-70
|
43.
|
Enrovet
5%
|
Enrofloxacin
|
Ống, lọ Chai
|
2,
5ml, 10, 20ml
50,
100ml
|
Phòng, trị các bệnh
nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-71
|
44.
|
Eugeca-C.D
|
Gentamycin,
Colistin, Dexamethasone
|
Ống, lọ Chai
|
2,
5ml, 10, 20ml
50,
100ml
|
Phòng, trị các bệnh
nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-72
|
45.
|
Enrovall-10%
Suspension
|
Enrofloxacin
|
Chai, Lọ
|
50,
100, 250, 500, 1000ml
|
Phòng, trị các bệnh
nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-73
|
46.
|
Sulfadine-24
Suspension
|
Sulfadiazine,
Trimethoprim
|
Chai, Lọ
|
50,
100, 250, 500, 1000ml
|
Phòng, trị các bệnh
nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-74
|
47.
|
Enrovall
Powder
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
10,
20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh
nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-75
|
48.
|
Gluconat
De Calcium 10%
|
Gluconate
calcium
|
Ống
|
5ml
|
Cung cấp Calci
|
HCM-X1-12
|
49.
|
Fer-Dextrance
|
Iron
|
Ống
lọ, chai
|
5ml
10ml;
100ml
|
Phòng, trị các chứng
thiếu sắt
|
HCM-X1-25
|
50.
|
Vetrolyte
|
Sodium,
Potassum, Bicarbonate
|
Gói, lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị cảm nóng, giải nhiệt
|
HCM-X1-32
|
51.
|
Oxytoxin
|
Oxytoxin
|
Ống̣
chai
|
2ml
50,
100ml
|
Tăng cường co bóp tử cung,
kích thích tăng tiết sữa
|
HCM-X1-41
|
52.
|
Probizyme
|
Lactic
acid Bacteria, Enzyme
|
Gói
|
30,
50, 100, 500, 1000g
|
Tăng khả năng hấp thu chất
dinh dưỡng, cân bằng vi sinh vật có lợi
|
HCM-X1-50
|
53.
|
Gluconate
Calci
|
Gluconate
calcium
|
Ống
Lọ, chai
|
5,
10, 20ml
50,
100ml
|
Cung cấp Calci
|
HCM-X1-62
|
47. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Tylovet
|
Tylosin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm đường hô hấp, viêm
tử cung, viêm ruột, bệnh lepto
|
HCM-X2-1
|
2.
|
Levavet
|
Levamisol
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Thuốc tẩy giun sán
|
HCM-X2-2
|
3.
|
Septovet
|
Sulfamerazine
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp,
tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục
|
HCM-X2-3
|
4.
|
SG.Sone
-D
|
Erythoromycin,
Oxyteracyclin HCl, Dexamethasone
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp,
tiêu hóa…
|
HCM-X2-5
|
5.
|
Bactrim
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô
hấp, tiêu hóa, viêm ruột, tiết niệu
|
HCM-X2-6
|
6.
|
Norfloxillin
50
|
Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị nhiễm khuẩn
đường hô hấp và tiêu hóa.
|
HCM-X2-7
|
7.
|
Vitamin
E-Sel
|
Vitamin
E, Sodium selenite
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10 ml,
10; 20; 50; 100; 120ml
|
Phòng trị các bệnh về
sinh sản do thiếu vitamin E và selenite, tăng khả năng đậu thai
|
HCM-X2-9
|
8.
|
Tylotrim
|
Tylosin,
Trimethoprime
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
trị viêm đường hô hấp,
tiêu hóa, CRD, dấu son
|
HCM-X2-10
|
9.
|
Gentyvet
|
Tylosin,
Gentamycin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường phổi, CRD,
THT, viêm ruột, dạ dày, tiêu chảy
|
HCM-X2-11
|
10.
|
Terravet
|
Oxytetraxycline
HCl
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy
phân trắng, viêm phổi, xoang mũi, CRD
|
HCM-X2-13
|
11.
|
Multivet
|
Các
Vitamin nhóm B, Vitamin C và PP
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
vitamin, tăng sức đề kháng
|
HCM-X2-14
|
12.
|
Iron
Dextran 10%
|
Sắt
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng chống thiếu máu do
thiếu sắt ở heo con
|
HCM-X2-15
|
13.
|
Iron
Dextran B12
|
Sắt,
Vitamin B12
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng chống thiếu máu do
thiếu sắt ở heo con
|
HCM-X2-16
|
14.
|
CSP
250
|
Chlotetracycline,
Penicillin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100,
500g, 1kg
|
Trị viêm ruột do
salmonella, viêm đường hô hấp
|
HCM-X2-19
|
15.
|
Sagentyl
|
Gentamycin,
Tylosin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh: CRD, viêm
phổi, phế quản; viêm ruột, tiêu chảy…
|
HCM-X2-26
|
16.
|
B1+B6+B12
|
Vitamin
B1,B6,B12
|
Lọ, chai
|
2ml, 5; 10; 20; 50;
100ml, 120ml, 120ml, 250ml, 500ml.
|
Kích thích tạo máu thúc
đẩy sự chuyển hóa năng lượng, chống còi cọc, suy nhược.
|
HCM-X2-27
|
17.
|
Enroject-B
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị: viêm rốn, CRD, CRD
ghép E coli, tụ huyết trùng…; nhiễm trùng tiêu hóa, viêm phổi
|
HCM-X2-28
|
18.
|
Norxacin
|
Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, thương hàn,
tụ huyết trùng, viêm phổi,…
|
HCM-X2-29
|
19.
|
Kanesone
|
Kanamycin,
Neomycin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm nhiễm hô hấp và
tiêu hóa.
|
HCM-X2-30
|
20.
|
Sagoflox
5000
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Trị CRD, viêm phổi, tụ
huyết trùng, tiêu chảy
|
HCM-X2-31
|
21.
|
Sagoflox
500
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Trị CRD, viêm phổi, THT,
tiêu chảy.
|
HCM-X2-32
|
22.
|
Amilyte
|
Sodium
bicarbonate, Sodium chloride, Calcium gluconate
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100;
500g, 1kg
|
Điều trị mất nước khi
sốt, tiêu chảy, chống stress
|
HCM-X2-33
|
23.
|
Dexaject
|
Dexamethasone
|
Lọ, chai
|
2ml, 5; 10; 20; 50;
100ml
|
Chống dị ứng, viêm do
nhiễm trùng
|
HCM-X2-39
|
24.
|
Flume
20% Oral
|
Flumequine
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Trị tiêu chảy do E. coli,
thương hàn, PTH, xuất huyết, sẩy thai
|
HCM-X2-40
|
25.
|
S.G.B
Complex
|
Vitamin
B1, B2, B6, C, PP, Inositol; Olaquidox, Cab-O-sil; NaCl
|
Gói, bao
|
5, 20, 30, 50, 100,
200, 500g; 1kg, 5kg, 10kg
|
Thuốc tăng cường trao đổi
chất
|
HCM-X2-41
|
26.
|
Vitamin
C-sol
|
Vitamin
C
|
Gói
|
5;20;30;50; 100; 500g,1kg
|
Tăng sức đề kháng, chống
stress
|
HCM-X2-43
|
27.
|
Paravil
|
Paracetamol,
Vitamin C, Chlopheniramin,
|
Viên
|
8g
|
Thuốc hạ sốt
|
HCM-X2-44
|
28.
|
ADE-B-Complex-C
|
Vitamin
A, D3, E và các Vitamin nhóm B
|
Gói
Bao
|
5, 20, 30, 50, 100,
500g,1kg
5kg, 10kg
|
Bổ sung vitamin giúp tăng
trọng nhanh. Điều trị và phòng chống bệnh do thiếu hụt vitamin
|
HCM-X2-47
|
29.
|
Coli-ampivit
|
Colistin,
Ampicillin, các Vitamin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100,
500g, 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày,
E coli, thương hàn, THT
|
HCM-X2-59
|
30.
|
Neosol
|
Neomycin,
Oxytetracyclin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100;
500g, 1kg
|
Trị nhiễm trùng máu, viêm
da, viêm hô hấp, viêm ruột.
|
HCM-X2-60
|
31.
|
O.P.C.
|
Erythromycin,
Prednisolone, Oxytetracyclin HCl ,
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị thương hàn, tụ huyết
trùng, toi, viêm nhiễm đường ruột
|
HCM-X2-61
|
32.
|
Tylan-spectin
|
Tylosin,
Spectinomycin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm hô hấp, CRD, tiết
niệu
|
HCM-X2-63
|
33.
|
Bromhexin
|
Bromhexin
HCl, Acid citric, NaHCO3
|
Viên
|
8g
|
Thông khí quản
|
HCM-X2-64
|
34.
|
SG.
Oresal
|
Natri
clorua, Natri citrate, Kali clorua, Glucose
|
Gói
|
10, 20, 30, 56, 100,
500g, 1kg
|
Bù nước khi thú bị tiêu
chảy
|
HCM-X2-65
|
35.
|
Para+C
|
Paracetamol,Vitamin
C
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
20ml, 50ml, 100ml
|
Thuốc hạ sốt, giảm đau
|
HCM-X2-67
|
36.
|
Saflum
|
Flumequine
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100;
500g, 1kg
|
Trị bệnh đường hô hấp,
thương hàn, THT, tiêu chảy
|
HCM-X2-69
|
37.
|
Norsol-100
|
Norfloxacin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100;
500g, 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô
hấp, tiêu chảy do Colibacille
|
HCM-X2-70
|
38.
|
B
Complex-C
|
Các
Vitamin nhóm B, C
|
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10, 50, 100
ml
|
Bổ
sung vitamin, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X2-71
|
39.
|
Norxyl
200
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100 ml, 250 ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp
và tiêu hóa
|
HCM-X2-73
|
40.
|
Ampikana
|
Ampicillin,
Kanamycin
|
Lọ
|
1 g, 10g
|
Trị nhiễm trùng vết
thương, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi
|
HCM-X2-78
|
41.
|
Neo-coli-D
|
Neomycin,
Colistin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị CRD, viêm hô hấp cấp,
tiêu chảy
|
HCM-X2-80
|
42.
|
AD3E-Oral
|
Vitamin
A,D3,E
|
Chai
|
100 ml, 250 ml
|
Bổ sung vitamin,tăng sức
đề kháng.
|
HCM-X2-81
|
43.
|
Eucalyptyl
|
Eucalyptol,
Camphor, Phenol
|
Ống,
lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10ml, 20ml, 50ml, 100ml
|
Thuốc ho
|
HCM-X2-83
|
44.
|
Ampicin
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1 g
|
Trị nhiễm trùng đường hô
hấp, viêm ruột, viêm khớp,
|
HCM-X2-85
|
45.
|
Peni-G
|
Penicillin
sodium
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị viêm hô hấp, đóng dấu
son, THT, viêm khớp, đường sinh dục
|
HCM-X2-86
|
46.
|
Ampisan-D
|
Ampicillin,
Analgine, Dexamethasone
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Hạ nhiệt nhanh, giảm đau;
trị nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X2-87
|
47.
|
Ampicoli-D
|
Ampicillin,
Colistin, Dexamethasone
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, nhiễm
trùng đường sinh dục, tiêu hóa, THT,…
|
HCM-X2-91
|
48.
|
Tetracolivit
|
Oxytetra,
Colistin, các Vitamin A,D,E,B,PP..
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,
1kg
|
Trị CRD, tiêu chảy, viêm
ruột do E. coli
|
HCM-X2-92
|
49.
|
Linco-sal
|
Lincomycin,
Bromhexin, Analgin, Spectinomycin,
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10ml, 20ml, 50ml, 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp,
viêm phổi, CRD, viêm ruột
|
HCM-X2-93
|
50.
|
Amoxyl
|
Amoxillin
|
Lọ
|
1 g
|
Trị viêm ruột tiêu chảy,
viêm phổi, THT, thương hàn…
|
HCM-X2-96
|
51.
|
Colistin
|
Colistin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy
|
HCM-X2-97
|
52.
|
Kanacin
100
|
Kanamycin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm nhiễm
khác
|
HCM-X2-104
|
53.
|
Lincocin
10%
|
Lincomycin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị thương hàn, viêm cuống
phổi, viêm khớp
|
HCM-X2-105
|
54.
|
Sapectyl
|
Spectinomycin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy
|
HCM-X2-107
|
55.
|
Tiamulin
100
|
Tiamutin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị hô hấp, E. coli, kiết
lỵ
|
HCM-X2-108
|
56.
|
Vitamin
C 1000
|
Vitamin
C
|
Lọ, chai
|
2ml, 5; 10; 20; 50;
100ml
|
Tăng đề kháng, ngừa
stress, phục hồi sức khỏe sau điều trị
|
HCM-X2-109
|
57.
|
Analgine
+ C
|
Analgin,
Vitamin C, B2
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5;20;30;50;100;500g;
1kg
100g, 1kg, 5kg, 10kg
|
Thuốc giảm đau
|
HCM-X2-112
|
58.
|
Analgine+C
|
Analgin,
Vitamin C
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50, 100ml
|
Thuốc giảm đau
|
HCM-X2-119
|
59.
|
Anti-Gumbo
|
Potassium,
Sodiumcitrate, Phenyl Butazone,Vitamin B1, B6, C, K, PP, Paracetamol,
Methionin
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5;20;30;50;100;500g; 1kg
100g, 1kg
5kg, 10kg
|
Ngăn ngừa bệnh Gumboro ở
gia cầm, hạ nhiệt, giảm đau
|
HCM-X2-120
|
60.
|
E.F.L
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai
|
5;10;20;50;100;250;
500ml, 1 lít
|
Trị viêm khí quản, CRD,
tiêu chảy do E. coli
|
HCM-X2-121
|
61.
|
Enro
5.5
|
Enrofloxacin,
Cab-o-sil
|
Gói,
hộp, bao
|
5;20;30;50;100;500g; 1kg
100g,1kg; 5kg, 10kg
|
Trị CRD, tụ huyết trùng,
tiêu chảy do E, coli
|
HCM-X2-123
|
62.
|
Polyvital
|
Vitamin
A,B1,B2,B5, B6, D3, E, Tween 80
|
Chai
|
100; 250; 500ml, 1 lít
|
Bổ sung vitamin
|
HCM-X2-124
|
63.
|
Streptopen
|
Penicillin
potassium, Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1.000.000UI peni +
1.000mg strep
|
Trị bệnh THT, nhiễm trùng
đường hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy
|
HCM-X2-125
|
64.
|
Tetra-Egg-Vitamin
|
Oxytetracycline,
NaCl VitaminA,B2,B5,B6, D3, E, K, H, PP, KCl,
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5;20;30;50;100;500g; 1kg
1kg, 5kg,
10kg
|
Kháng sinh tăng sức đề
kháng, tăng sản lượng trứng
|
HCM-X2-126
|
65.
|
Vitamin
K
|
Vitamin
K
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50, 100ml
|
Làm đông máu, điều trị
chảy máu do thiếu vitamin K và C
|
HCM-X2-127
|
66.
|
Vitavet
AD3E
|
Vitamin
A, D3, E
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50, 100ml
|
Bổ sung vitamin cần thiết,
sức đề kháng, chống suy nhược cơ thể
|
HCM-X2-128
|
67.
|
Peni
4T
|
Penicillin
G Sodium, Penicillin G Procain
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm khớp, viêm móng,
đóng dấu son, tụ huyết trùng
|
HCM-X2-130
|
68.
|
S.G
Glucose 5%
|
Dextrose
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Giải độc cơ thể. Cung cấp
năng lượng khi thú bệnh, suy nhược
|
HCM-X2-132
|
69.
|
S.G
Biflox 20%
|
Enrofloxacin
HCl, Bromhexine
|
Chai
|
100ml, 200ml, 250ml,
500ml, 1 lít
|
Trị viêm đường hô hấp,
tiêu chảy do E. coli và salmonella
|
HCM-X2-134
|
70.
|
Cephacol
|
Cephalexin,
Analgin, Colistin,Vit C,B1,B2,B6
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5;
20;30;50;100;500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Trị hô hấp và tiêu hóa
|
HCM-X2-135
|
71.
|
S.G
Strep
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm nhiễm hô hấp, tụ
huyết trùng, tiêu chảy phân trắng
|
HCM-X2-136
|
72.
|
Cefa
- Dexa
|
Cefalexin,
Dexamethazone
|
Ống,Lọ, chai
|
2, 5, 10, 15, 20ml
50,100,250,500ml
|
Trị viêm nhiễm đường hô
hấp, tiết niệu, tụ huyết trùng.
|
HCM-X2-137
|
73.
|
O.D.C
|
Erythromycin,
Oxytetracyclin
HCl, Dexamethazone
|
Ống
lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy,
thương hàn, nhiễm trùng vết thương…
|
HCM-X2-139
|
74.
|
Coccisol
|
Diaveridine
HCl, Sulfadimidine,Analgin, Vit K3,A,PP
|
Lọ, chai
|
10ml, 20ml, 50ml, 100ml
|
Thuốc trị cầu trùng
|
HCM-X2-141
|
75.
|
S.G
Levasol
|
Levamisol
HCl
|
Gói,
Hộp, Bao
|
5;
20;30;50;100;500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Tẩy giun sán
|
HCM-X2-143
|
76.
|
S.G
Vitamin C 2000
|
Vitamin
C
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Tăng sức đề kháng, giảm
stress, kích thích thú ăn nhiều
|
HCM-X2-144
|
77.
|
S.G
Cephacol-D
|
Cephalexin,
Colistin sulfate, Dexa sodium
|
Ống,lọ, chai
|
2, 5, 10,15ml
20,50,100,250,500ml
|
Trị viêm hô hấp, CRD, tiêu
chảy do E coli, tụ huyết trùng
|
HCM-X2-145
|
78.
|
S.G
Calcivit AD3E
|
Vitamin
A, D3, E, PP, Oxytetracycline HCl, Ca
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5; 20; 0;50;100;
500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Bổ sung vitamin và khoáng
cho cơ thể
|
HCM-X2-147
|
79.
|
S.G
Atropin
|
Atropin
sulfate
|
Ống,
lọ,chai
|
2, 5, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Giải độc tố, chống co
thắt tử cung
|
HCM-X2-148
|
80.
|
S.G
Vitamin B1 + B6 + B2
|
Vitamin
B1, B2, B6, C, PP
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100;250;500ml
|
Cung cấp vitamin nhóm B
|
HCM-X2-150
|
81.
|
S.G
Ampicol A+C
|
Ampicillin,
Colistin, Analgin, Vitamin B2, Bromhexin, Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5;
20;30;50;100;500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Trị hô hấp, CRD, tiêu chảy
do E.coli và salmonella
|
HCM-X2-152
|
82.
|
S.G
Sivermectin 1%
|
Ivermectin
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Chống nội và ngoại KST
|
HCM-X2-155
|
83.
|
S.G
Sivermectin 0.25%
|
Ivermectin
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Chống nội và ngoại KST
|
HCM-X2-156
|
84.
|
S.G
Analgine 30%
|
Analgin
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Thuốc giảm đau
|
HCM-X2-157
|
85.
|
S.G
Colistin - D
|
Colistin,
Dexamethasone
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Trị viêm nhiễm đường tiêu
hóa
|
HCM-X2-158
|
86.
|
SG.
Bromhexin
|
Bromhexin
hydrochloride
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Thông khí quản
|
HCM-X2-159
|
87.
|
ADE
B Complex
|
Vitamin
A, D, E, B1, B2, B6, PP
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Bổ sung các vitamin thiết
yếu cho cơ thể
|
HCM-X2-161
|
88.
|
Biotin
AD3E
|
Vitamin
A, D3, E, B2, Biotin, Paracetamol.
|
Gói,
Hộp, Bao
|
5;
20;30;50;100;500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Tăng đề kháng, ngừa các
bệnh về da, lông, móng
|
HCM-X2-162
|
89.
|
ADE
Solution
|
Vitamin
A, D3, E
|
Gói,
Hộp, Bao
|
5;
20;30;50;100;500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Cung cấp vitamin cần
thiết, kích thích tăng trọng, ngừa stress, tăng đề kháng.
|
HCM-X2-163
|
90.
|
Calci-B
Complex-B12
|
Các
Vitamin nhóm B, Calcium Gluconate
|
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10, 50, 100
ml
|
Phòng trị chứng thiếu
calcium, vitamin ở gia súc
|
HCM-X2-72
|
91.
|
Electrolyte-C
|
Sodium
Bicarbonate, Vitamin C
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100;
500g, 1kg
|
Phục hồi chất điện giải
trong thời gian thú bị stress, sốt cao, tiêu chảy
|
HCM-X2-95
|
92.
|
Vitamin
C-plus
|
VitaminC,
Potassium, Sodium chloride, Calcium gluconate.
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100;
500g,1kg
|
Vitamin tăng cường sức đề
kháng, chống stress
|
HCM-X2-110
|
93.
|
Malachite
green
|
Malachite
|
Gói, hộp
|
2, 25, 50, 100, 500g;
1kg
|
Thuốc sát trùng
|
HCM-X2-116
|
94.
|
Electrolyte
|
Sodium
Bicarbonate, Potassium Chloride, Mg, Cu, Zn, FeSO4
|
Gói,
Hộp,
|
5; 20; 30; 50; 100;
500g, 1kg. 100g, 1kg
|
Phục hồi chất điện giải
trong thời gian thú bị stress, sốt cao, tiêu chảy
|
HCM-X2-122
|
95.
|
Tylosin
200
|
Tylosin
tartrate,
Dexamethasone
acetate
|
Chai,
ống
|
10;
20; 50; 100ml
2;
5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm tử cung,
thối móng, bệnh lepto, viêm phổi và viêm ruột ở Trâu, bò, bê, dê, Heo
|
HCM-X2-
164
|
96.
|
Butavit
B12
|
[
1- (butylamino)-1- methylethyl]- phosphoric acid, Cyanocobalamin
|
Chai,
ống
|
10;
20; 50; 100ml
2;
5; 10ml
|
Phòng, trị rối loạn chuyển
hóa do rối loạn trao đổi chất, dinh dưỡng kém, chậm phát triển ở gia súc
non.
|
HCM-X2- 165
|
97.
|
Vitamin
K
|
Vitamin
K
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Làm đông máu, trị các bệnh chảy máu do thiếu Vit K, C.
Phòng chứng chảy máu sau khi đẻ ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X2- 167
|
98.
|
Sulfatrim-
D
|
Sulfamethazine,
Trimethoprim
|
Chai,
ống
|
10;
20; 50; 100ml
2;
5; 10ml
|
Điều trị nhiễm khuẩn đường
hô hấp, viêm phổi, viêm phế quản. Viêm ruột, thương hàn, bạch lỵ gia cầm, tụ
huyết trùng ở trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
HCM-X2- 168
|
99.
|
Para-
C
|
Paracetamol,
Vitamin
C,
|
Viên
|
8g
|
Giúp giảm đau nhanh, hạ nhiệt, kích thích thèm ăn, và tăng cường sức đề kháng trên trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
HCM-X2- 169
|
100.
|
Vagidin
|
Chlortetracycline
HCL, Polyvinyl pyrrolidon iodine
|
Viên
|
7g
|
Phòng và trị viêm tử cung, âm
đạo do vi khuẩn Gr(-), Gr(+), nấm và nguyên sinh động vật gây ra ở trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
HCM-X2- 170
|
48. CƠ SỞ NÔNG LÂM -TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
-
|
Anticoc
|
Sulfadimerazin,
Diaviridin
|
Gói
|
3;
30g
|
Phòng,
trị bệnh cầu trùng
|
HCM-X3-1
|
-
|
Tetramisol
|
Tetramisol
|
Gói
|
1,5;
15g
|
Xổ
lãi
|
HCM-X3-3
|
-
|
Phòng
và trị bệnh gà vịt
|
Tetracyclin,
Sulfadimidin
|
Gói
|
3;
30; 500g
|
Phòng
và trị bệnh gà vịt
|
HCM-X3-8
|
49. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Penicillin
|
Penicillin potasium
|
Lọ, chai
|
1.000.000UI, 10.000.000UI,
50.000.000UI
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr
(+) như viêm nhiễm đường hô hấp, sinh dục.
|
HCM-X4-1
|
2.
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ, chai
|
1, 10, 50g
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr
(-) như viêm nhiễm đường hô hấp
|
HCM-X4-2
|
3.
|
Combiocin
|
Penicillin
potasium, Streptomycin
|
Lọ
|
1000000 UI Peni + 1g strep
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr
(+) và Gr(-) như viêm nhiễm đường hô hấp, sinh dục, tiết niệu
|
HCM-X4-3
|
4.
|
Gentamycin
Sulfat
|
Gentamycin sulfat
|
ống
lọ
|
2ml
10,
50, 100ml
|
Trị viêm nhiễm đường tiêu
hóa, sinh dục, viêm màng não
|
HCM-X4-4
|
5.
|
Chlorasone
|
Oxytetracycline,
Colistin, Dexamethasone
|
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và trị các bệnh viêm khớp,
viêm cuống phổi, viêm ruột, viêm vú, tụ huyết trùng, phó thương hàn
|
HCM-X4-5
|
6.
|
Tetramycin
D
|
Oxytetracycline HCL
|
Chai
|
10, 20, 50, 100 ml
|
Trị viêm phổi, tụ huyết
trùng, đóng dấu, viêm vú, tử cung, viêm xoang mũi, CRD
|
HCM-X4-7
|
7.
|
Gentatylo-D
|
Gentamycin
sulfat, Tylosin, Dexamethasone
|
ống
lọ
|
5ml
5,
10, 20, 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm vú, viêm
tử cung
|
HCM-X4-9
|
8.
|
Tylanvit
|
Tylosin
tartrate, Vitamin B1; B2; B6; PP
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50;
100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, đường
sinh dục, đóng dấu, tụ huyết trùng
|
HCM-X4-10
|
9.
|
Tylo DC
|
Tylosin
tartrate, Colistin sulfat, Dexamethasone
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50;
100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, đường
sinh dục, đóng dấu, tiêu chảy phân trắng, phân xanh
|
HCM-X4-11
|
10.
|
Strepto-Terramycin
|
Oxytetracycline
HCL, Streptomycine sulfat
|
Gói
|
5,10, 20, 50, 100, 200g;
0,5-1kg
|
Phòng và trị bẹnh tụ huyết
trùng, thương hàn, viêm phổi
|
HCM-X4-14
|
11.
|
Ampicilline
|
Ampicillin sodium
|
Gói
Lọ
|
5,
10g
1,
10g
|
Trị viêm nhiễm đường hô hấp,
tiêu hóa, sinh dục và viêm khớp
|
HCM-X4-18
|
12.
|
Septotryl
24%
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
ống
lọ
|
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
Trị phân trắng, thương hàn,
viêm ruột, viêm phổi,..
|
HCM-X4-19
|
13.
|
Levamisol
7.5%
|
Levamisol HCL
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Trị giun đũa, giun tròn, giun
lươn ở phổi và dạ dày ruột
|
HCM-X4-21
|
14.
|
Tetramisol
10%
|
Levamisol HCl
|
Gói
|
2, 5g
|
Trị giun đũa, giun tròn
|
HCM-X4-23
|
15.
|
Sultetra
Coli C
|
Sulfamethaxazol,
Oxytetracyclin,Vit C
|
Gói
|
5;
10; 20; 50;
100g
|
Trị E.coli các bệnh đường
tiêu hóa, đường hô hấp, sinh dục
|
HCM-X4-24
|
16.
|
Terramycin
Eg g Formula
|
Oxytetracyclin,Vitamin A, C, D,
E, B1, B2, Ca
|
Gói
Lọ
|
5,10,20,50,
100g; 0,5-1kg; 100g
|
Nâng cao năng suất trứng,
phòng các bệnh ở gia cầm
|
HCM-X4-25
|
17.
|
Terratiamulin
(Trị
CRD)
|
Oxytetracyclin
HCL, Tiamulin
|
Gói,
Lon
|
5,10,20g
100g
|
Phòng và trị CRD, E.coli,
thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy
|
HCM-X4-28
|
18.
|
NeoTetrasol
|
Neomycin,
Vitamin C, Oxytetracyclin HCL
|
Gói
|
5, 100g; 0,5-1kg
|
Trị bệnh tụ huyết trùng,
thương hàn, viêm phổi, tiêu chảy, viêm dạ dày
|
HCM-X4-29
|
19.
|
Terramycin
500
|
Oxytetracyclin
HCL, Vitamin A, D, E
|
Gói
|
10,
20, 30, 50, 200g
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp
CRD, đường ruột,…
|
HCM-X4-30
|
20.
|
Becozyme
(B.Complex)
|
Vitamin B1, B2, B6, PP
|
ống
Lọ, chai
|
2ml
250,
500ml
|
Phòng chống gầy còm của gia
súc có chửa, gia súc non chậm lớn, tăng tính ngon miệng.
|
HCM-X4-31
|
21.
|
B.
Complex fort
|
Vitamin B1, B2, B6, PP
|
ống
|
2ml
|
Tăng sức đề kháng, tăng trọng
|
HCM-X4-32
|
22.
|
ADE
B Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP, A, D, E, Ca
|
Lọ
|
20,
100, 250, 500ml
|
Tăng sức đề kháng, bổ sung
vitamin
|
HCM-X4-33
|
23.
|
B.
Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP, Ca
|
Lọ
|
20,
100, 250, 500ml
|
Tăng sức đề kháng, bổ sung
vitamin
|
HCM-X4-34
|
24.
|
Vitamin
ADE
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
20, 100ml
|
Tăng sức đề kháng, bổ sung
vitamin
|
HCM-X4-35
|
25.
|
Vitamin
B12
|
Vitamin B12
|
Ống,Lọ
|
2ml,10ml
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu
B12, chống suy nhược, còi cọc
|
HCM-X4-37
|
26.
|
Daxavet
|
Dexamethasone, acetat
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml
5,
50, 100ml
|
Chống viêm, chống sốc
|
HCM-X4-38
|
27.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống
lọ, gói
|
2,
5, 50, 100ml
5,10,20,50,100g
|
Hạ nhiệt, phối hợp với kháng
sinh để điều trị các bệnh nhiễm trùng
|
HCM-X4-39
|
28.
|
Eucalyptyl
|
Tinh dầu khuynh diệp camphor
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
10,
50, 100ml
|
Sát trùng đường hô hấp, hạ
nhiệt, kích thích hô hấp và tim mạch
|
HCM-X4-40
|
29.
|
Camphona
|
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
10,
50, 100ml
|
Gây hưng phấn thầnh kinh
trung ương, tuần hoàn
|
HCM-X4-41
|
30.
|
Vitamin
C
|
Vitamin C
|
Ống,chai
|
5,20,50,100ml
|
Phòng và trị thiếu vitamin C
|
HCM-X4-42
|
31.
|
Vitamin
B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống, lọ
|
10ml
|
Bổ sung vitamin
|
HCM-X4-44
|
32.
|
Strychnal
B1
|
Strychnin sulfat, Vit B1
|
ống
|
5ml
|
Kích thích hoạt động của cơ
|
HCM-X4-45
|
33.
|
Strychnin
0,1%
|
Strychnin sulfat
|
ống
|
2ml
|
Kích thích hoạt động của cơ
|
HCM-X4-46
|
34.
|
B
Complex
|
Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C
|
Gói
Lọ, chai
|
100g;
0,5-1kg
100g
|
Phòng chống gầy còm cho gia
súc, gia cầm non chậm lớn, tăng tính ngon miệng.
|
HCM-X4-47
|
35.
|
Polyvitamin
|
Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C
|
Viên, gói, lon
|
0,5g
|
Kích thích tăng trưởng, tăng
sức đề kháng, sinh sản, phòng trị còi xương, bệnh về gan, viêm da
|
HCM-X4-48
|
36.
|
ADE
vit ( ADE vit B Complex)
|
Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C
|
Gói
|
10,
100g; 0,2g, 0,5kg, 1kg
|
Bổ sung vitamin
|
HCM-X4-49
|
37.
|
Sinh
lý mặn 0,9%
|
NaCL
|
Lọ, chai
|
100ml
|
Dung dịch pha, tiêm, dịch
truyền
|
HCM-X4-51
|
38.
|
Sinh
lý ngọt 5%
|
Glucose
|
Lọ, chai
|
100ml
|
Dung dịch pha, tiêm, dịch
truyền
|
HCM-X4-52
|
39.
|
Tiamulin
|
Tiamulin
hydrogen fumarate
|
ống
Lọ
|
2ml
10,
50ml
|
Trị bệnh suyễn, viêm khớp,
tiêu chảy, viêm vú và tử cung, CRD,…
|
HCM-X4-58
|
40.
|
Norflox
|
Norfloxacin HCL
|
ống,Lọ
|
2,10,
50, 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột,
thương hàn, THT
|
HCM-X4-59
|
41.
|
Bactrim
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim, Dexamethasone
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Phòng
trị các bệnh tiêu chảy phân trắng, thương hàn, viêm ruột, viêm phổi, tụ huyết
trùng
|
HCM-X4-60
|
42.
|
Ampimulin
|
Ampicillin
trihydrat, Tiamulin
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Trị các bệnh thương hàn, viêm
ruột, viêm phổi, tụ huyết trùng,…
|
HCM-X4-61
|
43.
|
Terramulin
D
|
Oxytetracycline
HCl, Tiamulin
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Trị bệnh suyễn, tụ huyết
trùng, viêm khớp, viêm vú, cúm
|
HCM-X4-62
|
44.
|
B
Complex High
|
Vitamin
B1, B2, B6, PP, B12, Ca, Acid amin
|
Lọ
|
10, 20, 100, 500ml
|
Kích thích tiêu hóa, tăng trọng.
Điều trị suy dinh dưỡng, còi cọc,…
|
HCM-X4-66
|
45.
|
Hemato
Vet B12
|
Na Cacodylat, Vitamin B12,
Fe, Acid amin
|
ống
Lọ
|
2,
5ml
50ml
|
Kích thích tăng trọng, trợ sức
sau khi bị bệnh truyền nhiễm, sản khoa, phòng chống suy dinh dưỡng,…
|
HCM-X4-67
|
46.
|
ADE
Methionin
|
Vitamin
A, D, E, Oxytetracycline HCL, Methionin
|
Gói
|
100g; 0,5-1kg
|
Bổng sung vitamin, khoáng vi
lượng, tăng hấp thụ thức ăn, tăng sức đề kháng
|
HCM-X4-68
|
47.
|
Amino
Complex
|
Vitamin
A, D, E, Methionin Oxytetracycline HCL,
|
Gói
|
100g, 0,5kg, 1kg
|
Bổ sung axit amin, phòng và
trị còi cọc, suy nhược kém ăn
|
HCM-X4-69
|
48.
|
Polyvitamin
(Antigumboro)
|
Vitamin B1, B2, A, D, K3, B12,
Ca, Acid amin
|
Gói
|
10,20,100g;1kg,10kg
|
Phòng và trị còi xương, kích
thíc tăng trưởng, tăng sức đề kháng
|
HCM-X4-70
|
49.
|
Calci
ADE Vit
|
Vitamin A, D, E, Ca
|
Gói
|
5,10,50,100,
220g; 0,5-1kg
|
Phòng và trị còi xương, chậm
lớn, đẻ non, bại liệt
|
HCM-X4-71
|
50.
|
Sulfat
Kẽm
|
ZnSO4
|
Gói
|
5g,10g
|
Bổ sung khoáng
|
HCM-X4-72
|
51.
|
Sulfat
Magnesium
|
MgSO4
|
Gói
|
5g,10g
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Mg
|
HCM-X4-73
|
52.
|
Ampicolistin
|
Ampicillin
trihydrat, Colistin sulfat
|
Gói
|
10, 50,100g
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa,
hô hấp, viêm vú, viêm khớp.
|
HCM-X4-76
|
53.
|
Antiscour
(Trị tiêu
|
Ampicillin
trihydrat, Colistin,Vitamin A,D,E
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100g; 0,5-1kg
|
Phòng và trị các bệnh viêm dạ
dày ruột, tiêu chay do E.coli
|
HCM-X4-77
|
54.
|
Coliterra
(Trị thương hàn-úm gà, vịt con)
|
Oxytetracyclin
HCL, Colistin,Vitamin A, D, E
|
Gói,Lon
|
5,10,20,100g,1kg
|
Trị các bệnh thương hàn do
E.coli, THT, viêm khớp, viêm xoang.
|
HCM X4-78
|
55.
|
Anticoc
|
Sulfamethoxazol, Diaveridine
|
Gói
|
3, 5, 10, 20, 50, 100, 200g
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng ở
gia súc, gia cầm
|
HCM-X4-79
|
56.
|
Colistin
Sulfat
|
Colistin sulfat
|
ống
lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
Trị thương hàn, THT, tiêu chảy,
viêm phổi, viêm đường sinh dục
|
HCM X4-80
|
57.
|
Neocolistin
|
Neomycine,
Colistin sulfat
|
Gói
lọ
|
5,10,20,50,100g
5,10,20,50,100ml
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa,
phù đầu,sưng khớp, THT.
|
HCM X4-81
|
58.
|
Cảm
cúm gia súc, gia cầm
|
Analgin,
Vitamin C, Oxytetracyclin
|
Gói
Lọ
|
5,
100g
100g
|
Giúp hạ nhiệt, giảm đau, tăng
sức đề kháng, trị tiêu chảy viêm ruột.
|
HCM X4-82
|
59.
|
Tylan
2,5%
|
Tylosin
|
ống
lọ
|
2,
5ml
5,
10, 50, 100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp và
sinh dục.
|
HCM X4-84
|
60.
|
Vermisol
|
Niclosamide, Levamisol
|
Viên
|
0,8; 1,6; 3,2; 8g
|
Xổ giun đũa, giun kim, giun
tròn.
|
HCM-X4-87
|
61.
|
Colimutin
|
Colistin
sulfate, Tiamulin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị hen suyễn, tiêu chảy phân
trắng, THT và các bệnh đường hô hấp.
|
HCM-X4-90
|
62.
|
Spiramycin
20%
|
Spiramycin
|
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm nhiễm đường sinh dục,
đường tiêu hóa, viêm xoang, viêm bao hoạt dịch
|
HCM-X4-92
|
63.
|
Dibio
D
|
Ampicillin, Colistin
|
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh do E.coli, bệnh
đường tiêu hóa, viêm khớp
|
HCM-X4-93
|
64.
|
Analgin
C
|
Analgin, vitamin C
|
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Hạ nhiệt, giảm đau, phối hợp
với kháng sinh trị nhiễm trùng
|
HCM-X4-94
|
65.
|
Spira
Coli
|
Spiramycin, Colistin
|
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Trị E.coli, các bệnh đường
hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X4-95
|
66.
|
Norflox
33%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp,
tiêu hóa, tiết niệu
|
HCM-X4-92
|
67.
|
Sulfa
20%
|
Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn toàn thân, đường
sinh dục, tiết niệu, hô hấp
|
HCM-X4-97
|
68.
|
Neospray
|
Neomycin sulfat
|
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng ngoài da, sát
trùng vết thương
|
HCM-X4-98
|
50. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Vitamin
C 500
|
Vitamin
C
|
Ống, lọ
|
5,20,50,100ml
|
Tăng sức đề kháng, chống
stress
|
HCM-X5-1
|
2.
|
Vitmin
B1
|
Vitamin
B1
|
Ống, lọ
|
5,20,50,100ml
|
Kích thích tiêu hoá
|
HCM-X5-2
|
3.
|
Vitamin
B12
|
Vitamin
B12
|
Ống, lọ
|
1,2,20,50,100ml
|
Bồi dưỡng
|
HCM-X5-3
|
4.
|
B-Complex
|
Vitamin
B1, B6, PP
|
Ống, lọ
|
2,20,50,100ml
|
Bồi dưỡng, kích thích tăng
trưởng
|
HCM-X5-4
|
5.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống, lọ
|
2,20,50,100ml
|
Giảm đau, hạ sốt
|
HCM-X5-5
|
6.
|
F-Cortisone
|
Dexamethasone
|
Ống, lọ
|
5,10,20,50,100ml
|
Kháng viêm
|
HCM-X5-6
|
7.
|
D.O.C
|
Cephalexin, Oxytetracyclin,
Dexamethasone
|
Chai
|
10;
20; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu
hóa, tiêu chảy ra máu, bệnh đường hô hấp, sinh sản, viêm khớp, tụ huyết trùng.
|
HCM-X5-7
|
8.
|
Tylo
C.D
|
Tylosin tartrate,
Oxytetracyclin, Dexamethasone
|
Ống
Chai
|
5ml
10;
50; 100ml
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm vú, tiêu chảy, viêm thận
|
HCM-X5-8
|
9.
|
Vitamin
B6
|
Vitamin
B6
|
Ống, lọ
|
2,5,10;20;50;100ml
|
Bồi dưỡng
|
HCM-X5-9
|
10.
|
Strychnin
B1
|
Vitamin
B1,strychnin sulphat
|
Ống
|
5ml
|
Trị liệt cơ, kém vận
động
|
HCM-X5-11
|
11.
|
Sulfa-dimethoxine
|
Sulfadimethoxine
|
Ống, lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy và các
nhiễm trùng khác
|
HCM-X5-12
|
12.
|
Strychnin
|
Strychnin
sulphat
|
Ống
|
2ml
|
Trị liệt cơ, kém vận
động
|
HCM-X5-13
|
13.
|
Caphona
|
Natri
Camphosulphonat
|
Ống
|
2ml
|
Chống suy kiệt , mệt mỏi
|
HCM-X5-14
|
14.
|
Gentatylo
|
Gentamycin
sulphat, Tylosine, Dexamethasone
|
Ống, lọ
|
5,
10, 20, 50, 100,500,1000ml
|
Trị tiêu chảy và các
nhiễm trùng khác
|
HCM-X5-15
|
15.
|
Atropin
|
Atropin
sulphat
|
Ống, lọ
|
2,20,50,100ml
|
Trị ói mửa, giảm
đau,giải độc
|
HCM-X5-16
|
16.
|
Norflox
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy và các
nhiễm trùng khác.Trị toi gà.
|
HCM-X5-22
|
17.
|
Colistin
|
Colistin
sulphat
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy và các
nhiễm trùng khác
|
HCM-X5-24
|
18.
|
Enrocin
10
|
Enrofloxacin
|
Ống, lọ
|
5,
10; 20; 50; 100ml, 250, 500,1000ml
|
Trị tiêu chảy và các
nhiễm trùng khác
|
HCM-X5-25
|
19.
|
Anal-C
|
Vitamin
C, Analgin
|
Ống, lọ
|
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Giảm đau, hạ sốt
|
HCM-X5-27
|
20.
|
Vitamin
C 1000
|
Vitamin
C
|
Ống, lọ
|
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Tăng sức đề kháng, chống
stess
|
HCM-X5-28
|
21.
|
Imectin
|
Ivermectin
|
Ống, chai
|
2;
5; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh nội,
ngoại ký sinh trùng ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X5-30
|
22.
|
Vitamin
K
|
Vitamin
K
|
Ống, lọ
|
2,10;
20; 50; 100ml
|
Chống xuất huyết, phẫu
thuật
|
HCM-X5-31
|
23.
|
Teracolin
|
Oxytetracyclin,
Colistin
|
Gói
|
5,
10, 30, 100, 500g, 1000g
|
Tri tiêu chảy, ghẻ lở …
|
HCM-X5-35
|
24.
|
Enroflox
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
5,
10, 30, 100, 500g, 1000g
|
Trị tiêu chảy
|
HCM-X5-36
|
25.
|
Ampicolin
|
Ampicylin,
Colistin
|
Gói
|
5,10,30,100,500g
1kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng
|
HCM-X5-37
|
26.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C
|
Gói, lon
|
10,50,100,500,
1kg
|
Tăng sức đề kháng, chống
tress
|
HCM-X5-38
|
27.
|
Apracin
|
Apramycin
|
Gói
|
5,
10,30,100g
|
Trị tiêu chảy do E.coli
|
HCM-X5-40
|
28.
|
ADE-Bcomplex
C
|
Vitamin
B1, B2, B6, B5, A, D, E, C, PP
|
Gói, lon
|
10,50,100,500g,1kg
|
Bồi dưỡng,kích thích tăng
trưởng
|
HCM-X5-41
|
29.
|
Spiracolin
|
Spiramycin,
Colistin
|
Gói
|
5,
10,30,100g
|
Trị viêm đường hô hấp
|
HCM-X5-42
|
30.
|
Electrolyte-VIT
|
Vitamin
A,D,E,B1, B6,C, B12, và các chất điện giải
|
Gói
|
10,30,50,100,500g
|
Bồi dưỡng và bổ sung các
chất điện giải.
|
HCM-X5-43
|
31.
|
KN.Benko
|
Benzalkonium
|
Chai
|
50;
100; 500; 1000ml
|
Điều trị các bệnh tụ huyết
trùng, bệnh do Mycoplasma, E.coli,…
|
HCM-X5-44
|
32.
|
Norxacin
|
Norfloxacin
|
Gói
|
5,
10,50,100,500g
|
Trị tiêu chảy
|
HCM-X5-46
|
33.
|
Enrocin
5
|
Enrofloxacin
|
Ống, Lọ
|
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy và các
nhiễm trùng khác
|
HCM-X5-47
|
34.
|
Imectin
|
Ivermectin
|
Gói
|
5;
10; 50; 100; 500; 1000g
|
Phòng và trị các bệnh nội,
ngoại ký sinh trùng ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X5-49
|
35.
|
Calci
gluconat
|
Calci
gluconat
|
Ống
|
5ml
|
Tăng cường calci
|
HCM-X5-10
|
36.
|
Calcifort
|
Calci
gluconat
|
Ống
|
5,
100,1000ml
|
Tăng cường calci
|
HCM-X5-19
|
51. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 533
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tetramisol
|
Levamisol
|
Gói
|
2
g
|
Kháng
ký sinh trùng
|
HCM-X7-4
|
2.
|
ADE.B
COMPLEX C
|
Vitamin A; D3; E, B1;
B6; B2; PP; C
|
Gói
Hộp
|
8; 10; 50; 100 g
500; 1000g
|
Bổ
sung Vitamin
|
HCM-X7-5
|
3.
|
B.
Complex
|
VitaminB1;B2;B6,B5;
PP
|
Chai
|
20 ml; 100ml
|
Bổ
sung Vitamin
|
HCM-X7-7
|
4.
|
A.D.E
|
Vitamin
A; D; E
|
Chai
|
20 ml; 100ml
|
Bổ
sung Vitamin
|
HCM-X7-9
|
5.
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Chai
|
10 ml; 100ml
|
Kháng
ký sinh trùng
|
HCM-X7-10
|
6.
|
Cảm cúm
|
Analgin, Paracetamol
Ampicillin, Vitamin B1
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 50g
100; 1000g
|
Giảm
đau, hạ sốt
Cảm
úm
|
HCM-X7-14
|
7.
|
Sinh lý ngọt
|
Glucose
|
Chai
|
100ml; 500ml
|
Kích
thích trao đổi chất
|
HCM-X7-16
|
8.
|
Calcium ade Vit
|
Vitamin A, D3, E, Calcium
|
Gọi
Hộp
|
200 g
100; 500; 1000g
|
Vitamin
A, calcium
|
HCM-X7-20
|
9.
|
Thuốc tiêm Vit B12
|
Vitamin
B12
|
Ống
|
2
ml
|
Bổ
sung Vitamin
|
HCM-X7-27
|
10.
|
Thuốc tiêm Vitamin B6
|
Vitamin
B6
|
Ống
chai;
lọ
|
2 ml, 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ
sung Vitamin
|
HCM-X7-28
|
11.
|
Thuốc tiêm Campho
|
Camphosulfonat
natri
|
Ống
|
2
ml
|
Khích
thích hô hấp, tim mạch
|
HCM-X7-29
|
12.
|
Thuốc tiêm Stryihnin sulfat 0,1%
|
Strychnin
sulfat
|
Ống
|
2
ml
|
Kích
thích
|
HCM-X7-30
|
13.
|
Thuốc tiêm
Atropin sulfat 0,1%
|
Atropin
sulfat
|
Ống;
|
2
ml
|
Kích
thích
|
HCM-X7-31
|
14.
|
Thuốc tiêm Vitamin C.1000
|
Vitamin
C
|
Ống;
lọ;
chai
|
5 ml
10;20;50;100ml
|
Bổ
sung Vitamin
|
HCM-X7-32
|
15.
|
Thuốc tiêm Vit C.500
|
Vitamin
C
|
Ống
|
5
ml
|
Bổ
sung Vitamin
|
HCM-X7-33
|
16.
|
Thuốc tiêm Strychnin B1
|
Strychnin sulfat
Vitamin B1
|
Ống;
lọ;
chai
|
5 ml
10;20;50;100ml
|
Kích
thích
|
HCM-X7-34
|
17.
|
Thuốc tiêm
Urotropin 5%
|
Urotropin
|
Ống;
lọ;
chai
|
5 ml
10;20;50;100ml
|
Lợi
tiểu
|
HCM-X7-35
|
18.
|
Streptomycin sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ;
chai
|
1
g
|
Kháng
sinh
|
HCM-X7-36
|
19.
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ;
chai
|
1.000.000
UI
|
Kháng
sinh
|
HCM-X7-37
|
20.
|
Ampicoli
|
Ampicillin; Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị
bệnh
|
HCM-X7-39
|
21.
|
Enroflox Oral
|
Enrofloxacin
|
Lọ,Chai
|
10,;20;50;100ml
|
Trị
bệnh
|
HCM-X7-40
|
22.
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin
C
|
Gói
Hộp
|
50; 100; 500g
1000g
|
Vitamin
|
HCM-X7-43
|
23.
|
Spectinocin
|
Spectinomycetin
|
Lọ
Chai
|
5; 10; 30; 50 ml
100; 500 ml
|
Trị
bệnh
|
HCM-X7-46
|
24.
|
Necoli
|
Neomycin, Colistin
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 30; 50g
100; 500g
|
Trị
bệnh
|
HCM-X7-47
|
25.
|
Toi
& Thương hàn
|
Enrofloxacin
|
Gói
Hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500g
500;
1000g
|
Điều trị bệnh đường hô hấp do
Pasteurella; bệnh đường ruột do E.coli ở bê; bệnh do Mycoplasma và E.coli gây
ra ở gia cầm
|
HCM-X7-13
|
26.
|
Xịt
móng 533
|
Enrofloxacin,
Blue methylen
|
Chai
|
50;
100; 200ml
|
Trị vết thương nhiễm trùng, lở
loét ngoài da của trâu bò, heo
|
HCM-X7-48
|
27.
|
Sinh lý mặn
|
Natri
clorua
|
Chai
|
100; 500 ml
|
Dung
môi pha thuốc tiêm
|
HCM-X7-17
|
28.
|
Sulfat kẽm
|
Sulfat
kẽm
|
Gói
|
5
g
|
Trị
xà mâu
|
HCM-X7-25
|
29.
|
Magnesium sulfat
|
Sulfat
magnesium
|
Gói
|
5
g
|
Nhuận
tràng
|
HCM-X7-26
|
30.
|
Bộ̣t khoáng gia súc
Avioplastin
|
CuSO4; FeSO4
ZnSO4; MnSO4
|
Gói
Hộp
|
20; 200 g
500; 1000g
|
Cung
cấp khoáng
|
HCM-X7-38
|
52. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC
THÚ Y SÀI GÒN (SONAVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Tylosin
500
|
Tylosin
tartrate
|
Lọ
|
10,20,
50,100ml
|
Trị và phòng các bệnh
viêm nhiễm đường hô hấp như: Hen; ỉa chảy, bại huyết, viêm phổi, viêm
vú, khớp…
|
HCM-X9-1
|
2.
|
Colistin
|
Colistin
sulfat
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20,50,100ml
|
Tác dụng mạnh với hầu
hết các vi khuẩn gây bệnh đường tiêu hóa, tiêu chảy ở gia súc non,
cầu trùng…
|
HCM-X9-2
|
3.
|
Ampicolistin
|
Ampicillin,
Colistin sulfat, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
20,50,100ml
|
Trị và phòng các bệnh
nhiễm trùng nhiễm khuẩn, THT, phân trắng
|
HCM-X9-3
|
4.
|
Colistylan
|
Colistin
sulfat
Tylosin
tartrate
|
Ống
Lọ
|
5ml
20,50,100ml
|
Trị nhiễm trùng do trực
trùng Coli, viêm ruột, viêm cục bộ, nhiễm trùng máu Gram (-); viêm,
toi…
|
HCM-X9-4
|
5.
|
Septotryl
24%
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
10,
20,50,100ml
|
Trị và phòng bệnh nhiễm
trùng nguyên phát, kế phát, viêm ruột, dạ dày, sinh dục, phế
quản, tủy xương, màng não
|
HCM-X9-5
|
6.
|
Tetramycin
D
|
Tetracyclin
HCL,
Dexamethasone
|
Lọ
|
10,
20,50,100ml
|
Trị viêm phổi, vú, khớp,
THT, đóng dấu, tiêu chảy, nhiễm trùng sau giải phẩu …
|
HCM X9-6
|
7.
|
Erytrasone
|
Erythromycin,
Tetracyclin HCL, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh đường hô
hấp, đường ruột ở gia súc, gia cầm …
|
HCM X9-7
|
8.
|
Ravitfor
|
Vitamin
B1, B6, B12, PP, Calciumgluconat
|
Ống
Lọ
|
2ml,
20ml,
50ml
|
Trị bệnh thiếu Canxi, và
Vit nhóm B. Kích thích tăng trưởng cho g.súc, g.cầm.
|
HCM X9-8
|
9.
|
Ascorvit
|
Vitamin
C
|
Ống
Lọ
|
5ml,
20,50,100ml
|
Trị chứng suy nhược cơ
thể, mệt mỏi, bỏ ăn, sốt, chảy máu cam, tăng sức đề kháng, chống
stress
|
HCM X9-9
|
10.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống
Lọ
|
2ml,
20,50,100ml
|
Hạ sốt, giảm đau, phối
hợp với kháng sinh để điều trị các bệnh nhiễm trùng …
|
HCM X9-10
|
11.
|
Cortico.f
|
Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml,
20,50,100ml
|
Chống viêm, dị ứng, sốc
và các tác nhân gây stress.
|
HCM X9-11
|
12.
|
Bcomplex
fort
|
Vitamin
B1,B2,B6,PP
|
Ống
Lọ
|
2ml.
20,
50,100ml
|
Trị các bệnh suy dinh
dưỡng, còi cọc, phù thủng, thiếu máu, bại liệt
|
HCM X9-13
|
13.
|
ADE
Bcomlex
|
Vitamin
A,D,E,
B1,
B2, B5, B6, PP
|
Lọ
|
20,
50,100ml
|
Kích thích tăng trọng,
tăng mức sinh sản, phòng và trị các bệnh thiếu Vitamin
|
HCM X9-14
|
14.
|
Thiam.TDB
Fort
|
Tylosin
tartrate, Thiamphenicol, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh viêm phổi,
tụ huyết trùng, viêm khớp, viêm vú, tắc sữa, viêm thận, thối móng,
kiết lị
|
HCM X9-15
|
15.
|
Tetramix
|
Oxytetracycline
Vitamin
B2
|
Túi,gói, hộp
|
5g,
100g.
|
Trị các bệnh hô hấp mãn
tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, kiết lị, cầu trùng
|
HCM X9-17
|
16.
|
Tetramycin
500
|
Oxytetracycline,
Vitamin
A,D3,E.
|
Túi,gói, hộp
|
5g,
100g.
|
Trị và ngừa các bệnh hô
hấp mãn tính CRD viêm ruột, tiêu chảy, kiết lị, cầu trùng .
|
HCM X9-18
|
17.
|
Tetra
ADE
|
Oxytetracycline,
Vitamin
A,D,E
|
Túi,gói, hộp
|
5,
10,20,100g
|
Phòng và trị nhiễm khuẩn
đường hô hấp, tiêu hóa cho heo, gà, vịt
|
HCM X9-26
|
18.
|
Anflox
10%
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh thương hàn, tiêu
chảy, viêm ruột, đường hô hấp tiết niệu
|
HCM X9-35
|
19.
|
Thiamtesone
Fort
|
Thiamphenicol,
Tetracyclin HCL, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị các chứng nhiễm
trùng cấp tính, kinh niên, viêm khớp, viêm phổi, phế quản, ruột,
vú, CRD …
|
HCM X9-36
|
20.
|
Tetramycin
500
|
Oxytetracycline,
Vitamin
B2
|
Túi,gói, hộp
|
5,
100g
|
Trị các bệnh hô hấp mãn
tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, kiết lị, cầu trùng ở gia súc, gia
cầm …
|
HCM X9-39
|
21.
|
Olaquindox
|
Olaquindox
|
Túi, hộp
|
30g
|
Phòng ngừa tiêu chảy ở
gia súc, gia cầm
|
HCM X9-44
|
22.
|
ADE
BcomplexC
|
Vitamin
A, D3, E, K3,B1, B2, C, B12, B5, Niacin, Acid Folic, Chloline chloride,
Methionine
|
Túi,gói, hộp
Lon
|
5,50,100,500g
1kg
|
Bổ sung nguồn vitamin
A,D,E,C và vitamin nhóm B, ngăn ngừa và điều trị bệnh Gumboro tốt,
giúp gà tăng trưởng nhanh
|
HCM X9-45
|
23.
|
Ampicolistin
fort
|
Ampicillin,
Colistin sulfate, Vitamin C
|
Túi,gói, hộp
|
3,5,20,50,
100g
|
Trị và phòng các bệnh
đường tiêu hóa, thương hàn, cầu trùng ỉa phân trắng
|
HCM X9-46
|
24.
|
Ampilidon
C
|
Ampicillin,
Vit C,B1, Oxytetracycline.
|
Túi,gói, hộp
|
5,20,50,100g
|
Trị và phòng các bệnh
đường hô hấp
|
HCM X9-47
|
25.
|
Vitamin
C 20%
|
Vitamin
C
|
Ống;
lọ
|
5ml;
20,50,100ml
|
Điều trị chứng suy nhược
cơ thể
|
HCM X9-48
|
26.
|
Vitamin
AD3EC
|
VitaminA,D3,E,C
|
Túi,gói, hộp
|
5,20,50,100,
500g
|
Bổ sung vitamin
|
HCM X9-50
|
27.
|
Levamisol
|
Levamisol
HCL
|
Túi,gói, hộp
|
2,4,20,50,100g
|
Chuyên tẩy các loại giun
sán đường phổi và ruột của heo, bò, …
|
HCM X9-53
|
28.
|
Levamisol
|
Levamisol
HCL
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Chuyên tẩy các loại giun
sán đường phổi và ruột của heo, bò, …
|
HCM X9-54
|
29.
|
Sona
Genta
|
Gentamycine
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml.
|
Trị các bệnh nhiễm trùng
gây ra bởi vi khuẩn Gentamycine ở gia súc, gia cầm
|
HCM X9-56
|
30.
|
Erycoli.F
|
Erythromycin,
Colistin
sulfate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng
đường hô hấp, viêm dạ dày-ruột do E.Coli, Salmonella
|
HCM X9-57
|
31.
|
Genta
Tylosin
|
Tylosin
tartrate, Gentamycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp:
CRD, viêm màng phổi, THT, viêm ruột, dạ dày, tiêu chảy, phó thương
hàn, viêm tử cung
|
HCM X9-59
|
32.
|
Kanamycine
10%
|
Kanamycine
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml.
|
Trị và phòng viêm ruột
ỉa chảy do E.Coli, Salmonella, nhiễm trùng máu, sinh dục, tiết niệu
…
|
HCM X9-60
|
33.
|
Penicillin
G potassium
|
Penicillin
G
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Trị các bệnh tụ huyết
trùng, đóng dấu son,viêm ruột, tử cung, khớp ..
|
HCM X9-61
|
34.
|
Streptomycin
Sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị tiêu chảy, toi bại
vịt, ngừa và trị CRD, thương hàn, ỉa phân trắng, toi cầu trùng ở
gia súc, gia cầm
|
HCM X9-62
|
35.
|
Kana
ampi
|
Kanamycin
sulfate
Ampicillin
sodium
|
Lọ
|
1g
|
Trị tiêu chảy phân trắng, THT,
thương hàn, viêm khớp, ruột, phổi, tử cung …
|
HCM X9-63
|
36.
|
Septotryl
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
10,
20, 50,100ml
|
Phòng, trị nhiễm trùng
nguyên phát hay kế phát, viêm: hoại huyết- viêm thận, đường sinh
dục, viêm mũi, khí quản
|
HCM X9-65
|
37.
|
Cotrim
Fort
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Túi, gói, hộp
|
5,
20, 50, 100g
|
Trị và phòng các bệnh
nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM X9-71
|
38.
|
Ampicolivit
|
Ampicillin,
Colistin sulfate,VitB1,B6,B2, PP
|
Túi, gói, hộp
|
5,
20, 50, 100g
|
phòng và trị bệnh nhiễm
trùng, THT, ỉa phân trắng, hồng lị, thương hàn, viêm phổi, dạ dày,
ruột, nhiễm độc thức ăn .
|
HCM X9-76
|
39.
|
Calcium
ADE Vit
|
Vitamin
A, D3, E, B,
Tricalcium
phosphat,
Oxytetracyclin
|
Túi, gói, hộp
|
200,
500g,1kg
|
Trị và phòng suy dinh
dưỡng còi xương, bại liệt, thiếu máu, rối loạn tiêu hóa, chậm lớn.
Giúp heo tăng trọng nhanh, tăng sức đề kháng
|
HCM X9-77
|
40.
|
Noflox
5%
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
Trị bệnh tiêu chảy, thương
hàn, THT,viêm phổi, CRD, bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu
|
HCM X9-79
|
41.
|
Tylo
D.C
|
Colistin
sulfate,
Tylosin
tartrate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
Trị nhiễm trùng do E.Coli,
viêm ruột, viêm cục bộ, nhiễm trùng máu,
|
HCM X9-81
|
42.
|
Ampicolistin
|
Ampicillin,
Colistin
sulfate,
Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
Trị và phòng THT, phân
hồng, thương hàn, viêm phổi, dạ dày, ruột, ỉa chảy, nhiễm độc thức
ăn ..
|
HCM X9-83
|
43.
|
Olamin
|
Olaquindox,
Neomycin sulfate, Vitamin A,D3 E, PP, Ca, Pantothenate
|
Túi, gói, hộp, lon
|
50,100,
200, 500g,1kg
200,500,1kg
|
Phòng trị tiêu chảy cho
Heo, gà, vịt kích thích tăng trọng, tăng khả năng chuyễn hóa thức
ăn, giúp heo gà, mau lớn, đẻ sai
|
HCM X9-86
|
44.
|
Sona
Flumesol
|
Flumequin
|
Lon, gói
|
50,100,
200, 500g,1kg
|
Trị và phòng bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, cầu trùng phó thương hàn, THT, tiêu chảy rối
loạn tiêu hóa, hô hấp.
|
HCM X9-88
|
45.
|
Sona
Flox
|
Norfloxacin
|
Lon, gói
|
50,100,
200, 500g,1kg
|
Trị và ngừa các bệnh
nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-),Gr (+), tiêu chảy, viêm dạ dảy, ruột,
thương hàn, THT, bệnh đường hộ hấp, xuyễn lợn…
|
HCM X9-89
|
46.
|
Sona-Premix
1
|
VitaminA,
D3,B1…
Vi
khoáng Zn, Mg
|
Lon, gói
|
250,
500g,1kg
|
Tăng cường sức đề kháng
kích thích thèm ăn, giúp heo con mau lớn, ngừa tiêu chảy, bệnh
thiếu máu
|
HCM X9-90
|
47.
|
Sona-Premix
2
|
VitaminA,
D3, B1…
Vi
khoáng Zn, Mg
|
Lon, gói
|
250,
500g,1kg
|
Bổ sung vitamin và khoáng
vi lượng cho heo thịt. Tăng cường sức để kháng, kích thích tính
thèm ăn giúp heo tăng trọng nhanh, tỉ lệ nạc cao
|
HCM X9-91
|
48.
|
Peni-Strepto
|
Penicillin
G, Streptomycin
|
Lọ
|
1MUI
Peni +1g
|
Trị bệnh tụ huyết trùng,
nhiệt thán, sẩy thai, viêm phổi, tử cung, khớp
|
HCM X9-94
|
49.
|
Ampicillin
Sodium
|
Ampicillin
sodium
|
Lọ
|
1g
|
Trị các bệnh viêm đường
hô hấp, tiêu hóa và sinh dục …
|
HCM X9-95
|
50.
|
Colifort-Stop
|
Colistin
sunfate
|
Lọ
|
10,
50ml
|
Tác dụng manh với vi
khuẩn gây bệnh đường tiêu hóa, hội chứng tiêu chảy ở gia súc non,
bệnh cầu trùng, đặc biệt nhạy cảm E.Coli gây ra ở lợn
|
HCM X9-96
|
51.
|
Enrofloxacin-25
|
Enrofloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
Trị CRD,THT, thương hàn,
viêm phổi, tiêu chảy teo mũi truyền nhiễm, phụ nhiễm vi trùng …
|
HCM X9-97
|
52.
|
Enrofloxacin-50
|
Enrofloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
Trị CRD, THT, thương hàn,
viêm phổi, tiêu chảy teo mũi truyền nhiễm, phụ nhiễm vi trùng …
|
HCM X9-98
|
53.
|
Oxolinic
10%
|
Oxolinic
acid
(Muối
Sodium)
|
Gói
Lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 200, 500g
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn
Gr(-), Gr(+): nhiễm Vibrio sp gây bệnh, viêm xoang mũi, phù đầu, CRD
|
HCM X9-100
|
54.
|
Oxolin
20%
|
Oxolinic
|
Gói
Lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 200, 500g
|
Trị và ngừa bệnh do vi khuẩn
Gr(-), Gr(+), nhiễm Salmonella, Colibacille, Pasteurella
|
HCM X9-101
|
55.
|
Vitamin
C 12,5%
|
Vitamin
C
|
Gói
Lon
|
5,
10,20, 50, 100, 200, 500g,1kg
|
Tăng sức đề kháng tạo
kháng thể cần thiết khi sinh
|
HCM X9-102
|
56.
|
Spectinovet
|
Spectinomycin
HCL
|
Lo, chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm ruột tiêu chảy,
phân trắng gây ra bởi E.coli ở heo dưới 04 tuần tuổi
|
HCM X9-103
|
57.
|
Đặt
trị khẹt vịt
|
Tylosin
tartrate
|
Gói
Lon
|
5,
10,20,50,100g
100,
200g
|
Trị và phòng các bệnh
đường hô hấp: ho, viêm phổi, phế quản, sổ mũi, CRD, tụ huyết trùng
|
HCM X9-104
|
58.
|
Enrovet
|
Enrofloxacine
|
Gói
Lon
|
5,
10,20,50,100g
100,
200g
|
Trị lở loét, đốm đỏ,
đốm trắng, tuột vảy, mòn đuôi…
|
HCM X9-105
|
59.
|
Iron
Dextran 100
|
Iron-Dextran
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Phòng và trị thiếu sắt
thiếu máu bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con,…
|
HCM X9-106
|
60.
|
Iron
Dextran 100 B12
|
Iron-Dextran
Vitamin
B12
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Bổ sung sắt, phòng và
trị thiếu sắt thiếu máu bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con, trị
bệnh còi cọc
|
HCM X9-107
|
61.
|
Analgin-C
|
Analgin,
Vitamin
C
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Giảm đau hạ nhiệt giảm
sưng phù vết thương
|
HCM X9-108
|
62.
|
Bromhexine
|
Bromhexine
HCL
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Giảm ho, long đờm chống co
thắt phế quản, viêm phổi ở gia súc
|
HCM X9-111
|
63.
|
T.O.B
20%
|
Tylosin
tartrate, Oxytetracycline HCL, Bromhexin HCL
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh Lepto, hồng lỵ, tiêu
chảy, viêm teo mũi, suyễn, CRD
|
HCM X9-112
|
64.
|
Tylo
BRT
|
Tylosin
tartrate,
Oxytetracycline
HCL, Bromhexin HCL
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh hồng lỵ, tiêu chảy,
viêm teo mũi, suyễn, CRD
|
HCM X9-115
|
53. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ TRUNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Tetramycine
D
|
Oxytetracyclin
HCL
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các chứng nhiễm
trùng đường tiêu hoá đường niệu, đường sinh dục…
|
HCM-X10-1
|
2.
|
Ampi-Genta
|
Ampixiline
trihydrat,
Gentamycine
sulfate
|
Ống
Lọ
|
5,
50, 100ml
|
Trị viêm bể thận, viêm
bàng quang, viêm niệu quản, viêm đường hô hấp
|
HCM-X10-2
|
3.
|
Vitamin
C 10%
|
Vitamin
C
|
Ống
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Bổ sung vitamin C, trị cảm
cúm chống stress, tăng sức đề kháng
|
HCM-X10-6
|
4.
|
B.Complex
B12
(Becozym
B12)
|
Vitamin
B1, B2, B5, B6, B12, PP
|
Ống
Lọ
|
2,
20, 50, 100ml
|
Cung cấp, ngăn ngừa sự
thiếu vitamin ở động vật, tăng khả năng chuyển hoá chất.
|
HCM-X10-7
|
5.
|
Vitamin
B12 1000mcg
|
Vitamin
B12
|
Ống
Lọ
|
2,
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh biếng ăn, rối
loạn vận động, bệnh thiếu máu ở gia súc, gia cầm, giúp tăng trọng
nhanh
|
HCM-X10-8
|
6.
|
Hematofo
B12
|
Cacodylate-Na,
Amoni
Citrat-Fe,
Methionin,
Axit folic,
Cobal
acetat, Vit B12
|
Ống chai
|
2,
50,
100ml
|
Trị các chứng bệnh thiếu
máu nhược sắt, bồi dưỡng và tăng sức cho gia súc gia cầm trong thời
gian mang thai và nuôi con. Kích thích ăn ngon
|
HCM-X10-9
|
7.
|
Vitamin
ADE
|
Vitamin
A, D, E
|
Lọ
|
20,
50, 100ml
|
Phòng và trị các chứng
bệnh do thiếu vitamin A,D,E ở trâu, bò, dê, cừu heo, gà
|
HCM-X10-10
|
8.
|
F.
Cortison
|
Dexamethasone
acetat, Dexamethasone photphate
|
Ống
Lọ
|
5,
20, 50,
100ml
|
Dùng trong các bệnh nhiễm
trùng, kháng dị ứng, điều trị shock phản vệ, viêm khớp cấp
|
HCM-X10-11
|
9.
|
Analgin
30%
|
Analgin
|
Ống
Lọ
|
2,
20, 50
100ml
|
Hạ sốt trong mọi trường
hợp trị viêm khớp cấp tính, viêm đa khớp ở gia súc và gia cầm
|
HCM-X10-12
|
10.
|
Norfloxacin
5%, 10%
|
Norfloxacin
HCl
|
Ống
Lọ
|
2,10,20,50
100ml
|
Trị nhiễm trùng đường
tiểu, đường sinh dục. Bệnh tiêu chảy do nhiễm trùng, sổ mũi truyền
nhiễm, CRD ở gia cầm,
|
HCM-X10-13
|
11.
|
Analgin+C
|
Analgin,
vitamin C
|
Ống
Lọ
|
2,
20, 50, 100ml
|
Hạ sốt trong mọi trường
hợp, trị viêm khớp cấp tính, viêm đa khớp ở gia súc và gia cầm,
kết hợp để điều trị các bệnh nhiễm trùng.
|
HCM-X10-14
|
12.
|
Genta-Tylo
|
Gentamycin,
Tylosine tatrate
|
Ống
Lọ
|
5,
10,20,50
100ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô
hấp, viêm màng não nhiễm khuẩn máu thương hàn, phân trắng
|
HCM-X10-15
|
13.
|
Septotryl
24%
|
Sulfametoxazol
pyradazin
|
Lọ
|
10,20,50,
100ml
|
Phòng và trị các bệnh
nhiễm trùng: viêm ruột, dạ dầy do E.Coli viêm mũi viêm khí quản,
phổi, bệnh cầu trùng, viêm tủy xương gia cầm…
|
HCM-X10-16
|
14.
|
Lincomycin
10%
|
Lincomycin
|
Ống
Lọ
|
5,
20, 50,
100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng
đường máu, hô hấp, sinh dục, viêm khớp xương ở tất cả các loại gia
súc gia cầm, bệnh suyễn lợn, dấu son.
|
HCM-X10-17
|
15.
|
Aminovital
|
Axit
amin, khoáng vi
lượng,
điện giải, vitamin
|
Lọ
|
20,
50,
100ml
|
Phòng và trị sự mất
nước cân bằng điện giải cung cấp axit amin thiết yếu và các vitamin
nhóm B cho gia súc và gia cầm.
|
HCM-X10-18
|
16.
|
Néodexin
(Chlortrasone*)
|
Erythromycine,
Thiocynate, Tetracycline, Dexamethasone PO4
|
Lọ,
chai
|
10,
20, 50, 100ml
|
Chủ trị các bệnh nhiễm
trùng: hô hấp tiêu hoá đường tiểu, cơ quan sinh dục, bệnh thương hàn,
phó thương hàn. Đặc biệt nhiễm độc thức ăn
|
HCM-X10-19
|
17.
|
Biocalcium-S
|
Vitamin,
khoáng chất
|
Gói
|
5,
50, 100ml
|
Bổ sung trực tiếp các
axit amin thiết yếu, vi khoáng và các vitamin cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X10-20
|
18.
|
Pro
VTM
|
Vitamin
A, D, E
|
Gói
|
100,
200, 500g
|
Tăng cường chuyển hoá
thức ăn, bổ sung vitamin A,D,E khoáng chất
|
HCM-X10-21
|
19.
|
Ampicoli
|
Ampicillin,
Alexin
Colistin
sulfate, Vit C
|
Gói
|
5,
50, 100,
500g
|
Trị THT, phân trắng, hồng
lị, thương hàn, phó thương hàn, viêm phổi, viêm dạ dày-ruột, tiêu
chảy do E.Coli và Salmonella, CRD
|
HCM-X10-22
|
20.
|
ADE-Bcomplex
B12
|
Vitamin
A, D, E, B1, B2, PP, B5, B6, B12
|
Lọ
|
20,
50,
100ml
|
Cung cấp và ngăn ngừa sự
thiếu hụt vitamin ở gia súc và gia cầm
|
HCM-X10-23
|
21.
|
Atropin
|
Atropin
sulfate
|
Ống
Lọ
|
2,
20,
100ml
|
Trị bệnh tiêu chảy ở gia
súc và gia cầm do làm giảm nhu động ruột, giải độc trong trường
hợp ngộ độc thuốc trừ sâu có nguồn gốc photpho
|
HCM-X10-24
|
22.
|
Vitamin
K
|
Vitamin
K3
|
Ống;Lọ
|
2,
20; 100ml
|
Cầm máu cho gia súc gia,cầm
bị chảy
|
HCM-X10-25
|
23.
|
Vitamin
C1000
|
Vitamin
C
|
Ống
Lọ
|
5,
20, 50,
100ml
|
Bổ sung vitamin C trị cảm
cúm chống stress tăng sức đề kháng
|
HCM-X10-30
|
24.
|
B
Complex C
|
Vitamin
B1, B2, PP, B5, B6, B12, C
|
Gói
|
100,
200,
500g
|
Bổ sung vitamin nhóm B, C
cho gia súc và gia cầm, tăng khả năng đẻ trứng của gà, vịt, cút
|
HCM-X10-31
|
25.
|
Levamisol
|
Levamysol
HCl
|
Lọ
|
10,
50,
100ml
|
Điều trị bệnh giun tròn:
giun tròn dạ dầy-ruột, giun phế quản, giun đũa, giun tóc, giun móc,…
|
HCM-X10-32
|
26.
|
Vitamin
K3 25%
|
Vitamin
K3
|
Gói
|
50,
100, 500g
|
Cầm máu cho gia súc gia
cầm bị chảy máu do mắc bệnh tiêu chảy hay bệnh CRD ở gà vịt
|
HCM-X10-34
|
27.
|
Glucoza
5%
|
Glucoza
|
Lọ,
chai
|
5,
50, 100
500ml
|
Cung cấp gluco cho cơ thể,
phòng chống mất nước trong các bệnh tiêu chảy,…
|
HCM-X10-35
|
28.
|
Sinh
lý mặn 0,9%
|
NaCl
|
Lọ,
chai
|
5,
50, 100,
500ml
|
Cung cấp chất điện giải
cho cơ thể, phòng chống mất nước trong: tiêu chảy, ói mửa
|
HCM-X10-36
|
54. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Pig
scour
|
Streptomycin,
Neomycine
|
Gói, chai, lọ
|
5,
10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị bệnh tiêu
chảy ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X11-1
|
2.
|
Anti
Gumboro
|
Vitamin
nhóm B,khoáng
|
Gói, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng
của gia cầm
|
HCM-X11-2
|
3.
|
ASI
Flumevet
|
Flumequine
Vitamin
A, C
|
Gói, hộp
|
10;
30; 50; 100; 250; 500; 1.000 g
|
Điều trị nhiễm khuẩn dạ dày,
ruột, đường tiết niệu ở bê, heo, gia cầm
|
HCM-X11-4
|
4.
|
Trẹo
chân gà
|
Vitamin,
khoáng, Acid amin
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Bổ sung vitamin và khoáng
|
HCM-X11-5
|
5.
|
Genta-Tylo
Pred
|
Tylosin,
Gentamycin, Prednisolone
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Trị bệnh THT, viêm vú,
viêm tử cung, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, nhiễm trùng
E.coli, viêm rốn.
|
HCM-X11-6
|
6.
|
Colitetravet
|
Colistin
|
Gói, chai, lọ
|
5,
10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị ỉa chảy
phân trắng, thương hàn, viêm phổi, viêm xoang mũi, CRD
|
HCM-X11-7
|
7.
|
Aminopolyvital
|
Vitamin,
Lysin, Methionine
|
Gói, chai, lọ
|
5,
10, 100, 500, 1000g
|
Trị các chứng suy dinh
dưỡng do thiếu Vitamin. Tăng cường sức đề kháng
|
HCM-X11-8
|
8.
|
Tiodoxy
Complex
|
Tiamutin,
Doxycycline
|
Gói, chai, lọ
|
5,
10, 100, 500, 1000g
|
Trị bệnh thương hàn, tiêu
chảy, THT, nhiễm trùng máu, CRD, bệnh phù đầu
|
HCM-X11-11
|
9.
|
Tetra
trứng
|
Chlotetracycline,
Vitamin
|
Gói, chai, lọ
|
5,
10, 100, 500, 1000g
|
Bổ sung vitamin và phòng
bệnh cho gia cầm
|
HCM-X11-14
|
10.
|
CRD
97
|
Lincomycine, Tetracycline
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị bệnh CRD cho
gà.
|
HCM-X11-15
|
11.
|
B
complex C
|
Vitamin
nhóm B, C
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị các bệnh
thiếu Vitamin nhóm B và C
|
HCM-X11-16
|
12.
|
Toi
gà vịt
|
Chlortetracyclin
Streptomycine,VitB1 B2,B5,B6,C,PP.K3
|
Gói, chai, lọ
|
5,
10, 100, 500, 1000g
|
Trị toi gà vịt ở gia cầm
|
HCM-X11-17
|
13.
|
Tiêu
chảy heo
|
Apramycine, Colistin
|
Gói
|
5,
10, 100, 500, 1000g
|
Trị tiêu chảy heo
|
HCM-X11-19
|
14.
|
CRD 95
|
Tiamulin, Erythromycin
|
Gói
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị bệnh CRD cho
gia cầm
|
HCM-X11-20
|
15.
|
Corydon
C
|
Erythromycine
|
Gói
|
5,10,100,500,1000g
|
Phòng bệnh cho gia súc,
gia cầm
|
HCM-X11-22
|
16.
|
Neorycine
Complex
|
Erythromycine,
Neomycine
|
Gói
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-25
|
17.
|
ASI
Norfloxacin 5%
|
Norfloxacin
|
Gói hộp
|
10;
30; 50; 100; 250; 500; 1.000 g
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường
hô hấp, dạ dày – ruột ở trâu, bò, gia cầm.
|
HCM-X11-27
|
18.
|
Asi-tiamulin10%
|
Tiamutin
|
Gói, chai lọ
|
5,
10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-28
|
19.
|
Superstress
|
Kitasamycin, Vitamin
|
Gói, lọ
|
5,
10, 100, 500, 1000g
|
Phòng bệnh do vận chuyển
|
HCM-X11-29
|
20.
|
Neotadone
C
|
Neomycine
Tetracycline,
Vitamin
|
Gói, chai lọ
|
5,
10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị bệnh đường
tiêu hóa cho gia súc, gia cầm và bổ sung vitamin
|
HCM-X11-33
|
21.
|
Tocamix
250
|
Colistin,
Tetracycline
Vitamin,
Acid amin
|
Gói, chai lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị bệnh đường
tiêu hóa cho gia súc, gia cầm và bổ sung vitamin
|
HCM-X11-34
|
22.
|
Aminivit
|
Acid amine, Vitamin
|
Ống, lọ
|
2,
5, 10, 50, 100ml
|
Bổ sung vitamin và acid
amin
|
HCM-X11-35
|
23.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống, lọ
|
2,
5, 10, 50, 100ml
|
Giúp phục hồi,giảm sốt
khi bệnh
|
HCM-X11-36
|
24.
|
ASI
Enrofloxacin 100
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5;10;20;50;100ml
; 250; 500 ml
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường
dạ dày – ruột, hô hấp ở bê và gia cầm.
|
HCM-X11-39
|
25.
|
ASI
Enrofloxacin 50
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5;10;20;50;100ml;
250; 500 ml
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường
dạ dày – ruột, hô hấp ở bê và gia cầm
|
HCM-X11-41
|
26.
|
Gentamycine
|
Gentamycine
|
Ống, lọ, chai
|
2,
5, 10, 50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-42
|
27.
|
ASI
Polymycin 500KU
|
Colistin
|
Ống, lọ, chai
|
5;10;20;50;100ml;
250; 500 ml
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường
dạ dày, ruột, máu, khớp ở trâu, bò, dê, heo
|
HCM-X11-43
|
28.
|
Lincocine
|
Lyncomycine
|
Ống, lọ
|
2,
5, 10, 50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh viêm
khớp
|
HCM-X11-44
|
29.
|
Tylo-SP
|
Tylosin, Kanamycine
|
Gói
|
500g
|
Phòng và trị bệnh đường
tiêu hóa
|
HCM-X11-46
|
30.
|
Tio
coli
|
Tiamutin, Colistin
|
Gói
|
500g
|
Phòng và trị bệnh đường
tiêu hóa
|
HCM-X11-47
|
31.
|
Suanotrim
|
Spiramycin, Trimethoprim
|
Ống, lọ, chai
|
2,
5, 10ml 50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-48
|
32.
|
Tylosin
50
|
Tylosin
|
Ống, lọ
|
2,
5, 10, 50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp
|
HCM-X11-51
|
33.
|
Tylosin
200
|
Tylosin
|
Ống, lọ, chai
|
2,
5, 10ml 50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-52
|
34.
|
Enrofloxacin
10%
|
Enrofloxacine
|
Ống, lọ, chai
|
2,
5, 10, 50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-53
|
35.
|
Enrofloxacin
5%
|
Enrofloxacine
|
Ống, lọ, chai
|
2,
5, 10ml 50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-54
|
36.
|
Genta-Tylo
|
Tylosin, Gentamycine
|
Ống, lọ, chai
|
2,
5, 10ml 50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp , tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-55
|
37.
|
Iodocase
1000
|
Iodocasein
|
Ống,chai
|
2,
5, 10, 50, 100ml
|
Kích thích tăng tiết sữa
cho nái
|
HCM-X11-57
|
38.
|
Tiacyline
|
Tiamutin,chloteracycline
|
Gói, lọ
|
5,
10, 50, 100g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh đường
tiêu hóa
|
HCM-X11-58
|
39.
|
Neodia
|
Neomycine, Vitamin C
Tetracycline
|
Gói, lọ, chai
|
5,
10, 50, 100g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh đường
tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-59
|
40.
|
Genta
ST
|
Gentamycine
|
Gói, lọ, chai
|
5,
10, 50, 100g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp, viêm, ở gia súc
|
HCM-X11-60
|
41.
|
Ery
Tylo complex
|
Erythromycine,
Tylosin,
Vitamin
|
Gói, lọ, chai
|
5,
10, 50, 100g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-61
|
42.
|
Enroflox
Coliscomplex
|
Enrofloxacine,
Vitamin
|
Gói, lọ, chai
|
5,
10, 50, 100g; 1kg
|
Bổ sung vitamin và phòng
bệnh cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-62
|
43.
|
Tylocombi
|
Tylosin,
Trimethoprim
|
Gói, lọ, chai
|
5,
10, 50, 100g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X11-63
|
44.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C
|
Lọ,
chai
|
50,
100ml
|
Tăng sức đề kháng, chống
stress
|
HCM-X11-65
|
45.
|
Gentamoxim
|
Amoxicilline,
Gentamycine
|
Gói
|
5,
50, 100, 500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-66
|
46.
|
Cephalothin
|
Cephalothin sodium
|
Chai, lọ
|
1,
2, 5, 10, 100g
|
Trị bệnh đóng dấu son
cấp tính, viêm tử cung, viêm phổi, CRD, viêm vú
|
HCM-X11-67
|
47.
|
Norflox-5
|
Norfloxacin
|
Chai, ống, lọ
|
2,
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-68
|
48.
|
Oxytetra
|
Oxytetracyclin
HCl
|
Chai, ống, lọ
|
2,
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-69
|
49.
|
Tiamulin
10%
|
Tiamulin
hydrogen
fumarate
|
Chai, ống, lọ
|
2,
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-71
|
50.
|
Kanamycin
|
Kanamycin
sulfate
|
Chai, lọ, gói
|
1,
2, 5, 10, 100g
|
Phòng và trị bệnh viêm
phổi, nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X11-72
|
51.
|
Ampicillin
|
Ampicillin
sodium
|
Chai, lọ
|
1,
2, 5, 10, 100g
|
Trị bệnh dấu son cấp
tính, sốt sau khi sanh, viêm tử cung, viêm vú, sưng phổi.
|
HCM-X11-73
|
52.
|
L-spectin
|
Lincomycine, Spectinomycin
|
Chai, lọ, gói
|
1,
2, 5, 10, 100g
|
Trị bệnh dấu son cấp
tính, sốt sau khi sanh, viêm tử cung, viêm vú
|
HCM-X11-74
|
53.
|
Analgin-C
|
Analgin, Acid Ascorbic
|
Chai, ống, lọ
|
2,
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Giúp tăng sức đề kháng,
hạ sốt, chống stress ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-77
|
54.
|
Glucose
5%
|
Glucose
|
Chai, lọ
|
50,
100, 500ml
|
Tăng sức đề kháng cho gia
súc, gia cầm
|
HCM-X11-78
|
55.
|
Vitamin
B12
|
Vitamin
B12
|
Chai, ống, lọ
|
2,
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Bổ sung vitamin cho gia
súc, gia cầm
|
HCM-X11-80
|
56.
|
Streptomycine
|
Streptomycine
sulfate
|
Chai, ống, lọ
|
1,
2, 5, 10, 100g
|
Phòng và trị bệnh viêm
phổi, nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X11-81
|
55. CƠ SỞ DƯỢC THÚ Y PHÚ THỌ
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Vitamin
B6 5%
|
Pyridoxine
hydrochloride
|
Ống
Lọ, chai
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
Chống ói, bổ sung vitamin
|
HCM-X13-1
|
2.
|
Strychnal
B1
|
Strychnine
sulfate
|
Ống
Lọ, chai
|
5,
10ml
10,20,
50,100ml
|
Kích thích ăn, suy nhược
cơ thể
|
HCM-X13-2
|
3.
|
Urotropin
5%
|
Hexamethylenetetra
mine
|
Ống
Lọ
|
5,
10ml
10,20,
50,100ml
|
Sát trùng viêm đường tiết
niệu, lợi tiểu
|
HCM-X13-3
|
4.
|
Sep-Tryl
24%
|
Sulfamethoxazole
|
Lọ, chai
|
10,20,
50,100ml
|
Viêm đường tiêu hóa, viêm
đường hô hấp
|
HCM-X13-4
|
5.
|
C-K-N
|
Tetracycline
hydrochlorid
|
Lọ, chai
|
10,20,
50,100ml
|
viêm đường tiêu hóa, hô
hấp
|
HCM-X13-6
|
6.
|
Penicillin
|
Penicillin
K
|
Lọ
|
1.000.000
UI
|
Chống
nhiễm trùng,viêm phổi
|
HCM-X13-9
|
7.
|
Septomycin
|
Streptomycin
sulfat
|
Lọ
|
1g
|
viêm phổi, tụ huyết trùng
|
HCM-X13-10
|
8.
|
Cafein
natri benzoat 20%
|
Cafein
sodium benzoat
|
ống
|
5ml
|
Điều trị cơ thể bị suy
nhược, suy tim, bị ngộ độc
|
HCM-X13-11
|
9.
|
Atropin
Sulfat 0.1%
|
Atropin
sulfat
|
Ống
Lọ, chai
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
Chống co thắt, co
giật,giải độc
|
HCM-X13-12
|
10.
|
Strichnin
sulfat 0.1%
|
Strychnin
sulfate
|
ống
|
2ml
|
Chống tê liệt, giải độc
thuốc mê
|
HCM-X13-13
|
11.
|
Calcigluconat
10%
|
Calcium
gluconate
|
Ống,
Lọ, chai
|
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
Chống liệt, bổ sung calci
|
HCM-X13-14
|
12.
|
B
Complex
|
Pyridoxine,
Thiamine hydrochloride
|
Ống
Lọ, chai
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
Kích thích tiêu hóa,
chống còi
|
HCM-X13-15
|
13.
|
Vitamin
B12 1000cmg
|
Cyanocobalamia
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
10,
20, 50, 100ml
|
Trị thiếu máu, chậm lớn
|
HCM-X13-17
|
14.
|
Glucose
5%
|
Glucose
|
Lọ, chai
|
100,250,500ml
|
Bổ
sung dinh dưỡng, trợ sức
|
HCM-X13-19
|
15.
|
Vitamin
B1 2,5%
|
Vitamin
B1
|
Ống
Lọ, chai
|
5,
10ml
10,
50,100ml
|
Chống co giật, kích thích
tiêu hóa
|
HCM-X13-20
|
16.
|
Kháng
sinh tổng hợp
|
Penicillin;
Analgin; Oxytetracycline.
|
Gói, lon
|
5;10;50;100;500g;1kg
|
Trị nhiễm trùng do vi
khuẩn Gram (-), Gram (+)
|
HCM-X13-21
|
17.
|
Cảm
cúmgia súc
|
Paracetamol;
Oxytetracycline
|
Gói, lon
|
5;
10; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị nhiễm trùng do vi
khuẩn Gr (-), Gr (+)
|
HCM-X13-22
|
18.
|
Colido
Enro
|
Enrofloxacin
|
Gói, lon
|
5;10;50;100;500g;
1kg
|
Tri nhiễm trùng do vi
khuẩn Gr (-), Gr (+)
|
HCM-X13-24
|
19.
|
Scank-Lméquin
|
Flumequin
|
Gói, lon
|
5;
10; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị nhiễm trùng do vi
khuẩn Gr (-), Gr (+)
|
HCM-X13-26
|
20.
|
PT-Calci
ADE vit
|
Tricalcium
phosphat, Vitamin A, D, E
|
Gói, Lon
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Bổ sung calci và vitamin A,
D, E
|
HCM-X13-27
|
21.
|
PT-Calci
ADE Bcomplex
|
Vitamin
A, D, E, B1, B2, B6, C
|
Gói, Lon
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Bổ sung vitamin nhóm B, C và
A, D, E
|
HCM-X13-28
|
22.
|
Bactrim-Fort
|
Trimethoprim, Sulfadimidin
|
Gói,
Lon
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa
|
HCM-X13-30
|
23.
|
Sulfate-Kẽm
|
ZnSO4
|
Gói,Lon
|
5;10;50;100;500g;1kg
|
Bổ sung kẽm
|
HCM-X13-31
|
24.
|
Sulfate-Magnesium
|
MgSO4
|
Gói,
Lon
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Bổ sung magne (nhuận tràng)
|
HCM-X13-32
|
25.
|
Vitamin
C-PT
|
Vitamin C
|
Gói, Lon
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Bổ sung vitamin C
|
HCM-X13-33
|
26.
|
Cloxamox
|
Amoxcillin, Colistin
|
Gói, Lon
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Phòng trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-35
|
27.
|
Cecolox
|
Cefalexin, Colistin
|
Gói, Lon
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Phòng trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-36
|
28.
|
Ampicillin
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1g
|
Phòng trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-37
|
29.
|
Ampika
|
Ampicillin, Kanamycin
|
Lọ
|
1;
2; 5; 10; 20; 50g
|
Phòng trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-38
|
30.
|
PT-
Cefloxco-Fort
|
Cefalexin, Colistin
|
Lọ
|
1;
2; 5; 10; 20; 50g
|
Phòng trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-39
|
31.
|
PT-Peloxamco
|
Ampicillin, Colistin
|
Lọ
|
1;
2; 5; 10; 20; 50g
|
Phòng trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-40
|
32.
|
PT-Kanapen
|
Streptomycin, Kanamycin
|
Lọ
|
1;
2; 5; 10; 20; 50g
|
Phòng trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-42
|
33.
|
PT-Pestrep
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
1;
2; 5; 10; 20; 50g
|
Phòng trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-43
|
34.
|
Sinh
lý mặn
|
NaCL
|
Ống
Chai
|
5ml
100;
500ml
|
Bổ sung nước cho cơ thể khi bị
chảy máy, ỉa chảy nặng
|
HCM-X13-44
|
35.
|
Tylo DC
|
Tylosin,
Colistin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Phòng trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-46
|
36.
|
PT-Midazol
|
Benzimidazol,
Cobalt sulfate
|
Gói, Lon
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Phòng và tẩy các loại giun,
sán
|
HCM-X13-47
|
37.
|
Tetracol
|
Thiamphenicol,
Oxytetracyclin, Dexamethasone
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Phòng trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-48
|
38.
|
T.O.D
|
Thiamphenicol,Oxytetracyclin,
Dexamethason
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Phòng trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa.
|
HCM-X13-49
|
39.
|
PT-Electrolyte
CK
|
HCO3-,
PO43-, CL-, Na+, K+,
Vitamin C, K
|
Gói
Lon
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Bổ sung chất điện giải,
Vitamin C, K
|
HCM-X13-50
|
56. CÔNG TY ĐẦU TƯ MIỀN ĐÔNG - BỘ QUỐC PHÒNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Septotryl 24%
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Lọ
|
50,
100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn cấp
và mãn tính như thương hàn, THT
|
HCM-X14-1
|
2.
|
Lincodex Fort
|
Lincomycine,
Sulfamethoxypysidzin
|
Lọ
|
50ml
|
Trị nhiễm trùng đường ruột ,
viêm vú, viêm tử cung,viêm phổi
|
HCM-X14-8
|
3.
|
Vitamin
ADE-B Complex
|
Vitamin
A, D, E, B1, B2, B6, PP
|
Lọ
|
20,
100ml
|
Điều trị các bệnh do thiếu
vitamin, bổ sung vitamin
|
HCM-X14-9
|
4.
|
Vitamin
B12
|
Cyanocobalamin
|
Ống
|
2ml
|
Điều trị các bệnh do thiếu
vitamin
|
HCM-X14-10
|
5.
|
Vitamin K
|
Vitamin
K3
|
Ống
|
2ml
|
Điều trị các bệnh do thiếu
vitamin,
|
HCM-X14-11
|
6.
|
F Cortisone
|
Dexamethoxazol
|
Ống
|
5ml
|
Kháng viêm, trị nhiễm trùng
|
HCM-X14-12
|
7.
|
Analgine
|
Analgine
|
Ống
|
2ml
|
Giảm đau, hạ sốt
|
HCM-X14-13
|
8.
|
Hematopan-B12
|
Caodinate
Natri, Citrat-Fe-amonium, Vitamin B12
|
Lọ
|
50ml
|
Trị bệnh thiếu máu, tiêu chảy
ở gia súc non
|
HCM-X14-14
|
9.
|
Calcigluconat 20%
|
Calcigluconat
|
Ống,
Lọ
|
5ml
50ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu
calci cho gia súc, chống bại liệt
|
HCM-X14-15
|
10.
|
Calci B12
|
Calcigluconat,
Vitamin B12
|
Ống,
Lọ
|
5ml
50ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu
calci cho gia súc, thiếu máu.
|
HCM-X14-16
|
11.
|
Genta 4%
|
Gentamycin
sulfat
|
Lọ
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng đường ruột,
tiêu chảy, phân trắng, viêm bể thận
|
HCM-X14-17
|
12.
|
Docilocin
|
Tylosin
tatrate
|
Lọ
|
50,
100ml
|
Trị bệnh viêm màng phổi, CRD
gia cầm, viêm ruột, ỉa chảy do E.coli
|
HCM-X14-20
|
13.
|
Speccolin
|
Colistin
sulfate, Spectinomycin HCL
|
Lọ
|
50,
100ml
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa
như viêm ruột, dạ dày, tiêu chảy, phân trắng
|
HCM-X14-21
|
14.
|
Tiacoli
|
Colistin
sulfat, Tiamulin
|
Lọ
|
50,
100ml
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa,
hô hấp, CRD ở gia cầm
|
HCM-X14-22
|
15.
|
Kana
|
Kanamycin
sulfat
|
Lọ
|
100ml
|
Chữa viêm ruột, ỉa chảy, nhiễm
trùng máu, viêm vú, suyễn, tụ huyết trùng,..
|
HCM-X14-23
|
16.
|
Genta-Tylo D
|
Gentamycin
sulfat, Dexamethazol, Tylosin tatrat
|
Lọ
|
20,
100ml
|
Trị viêm ruột, tuyến sinh dục,
đường tiểu, hô hấp ở lợn và trâu bò; trị CRD ở gia cầm
|
HCM-X14-24
|
17.
|
Tylo-Coli
|
Tylosin
tatrat, Colistin sulfat, Dexamethasone PO4
|
Lọ
|
50,
100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp như
CRD, viêm phổi, viêm màng phổi
|
HCM-X14-28
|
18.
|
S.T.D
|
Tylosin
tartrat, Spectinomycin HCl, Dexamethasone
|
Lọ
|
50,
100ml
|
Trị viêm khớp, viêm đường hô
hấp, CRD, viêm phổi, viêm màng phổi, tụ huyết trùng, ỉa chảy, phân trắng
|
HCM-X14-29
|
19.
|
Norflox 10%
|
Norfloxacin
HCL
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các bệnh tiêu chảy ở gia
súc, các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X14-30
|
20.
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin
C
|
Ống
|
5ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu
vitamin C
|
HCM-X14-32
|
21.
|
Atropin 0.1%
|
Atropin
sulfat
|
Ống
|
2ml
|
Giảm đau trong trường hợp gia
súc bị nhiễm độc thuốc trừ sâu
|
HCM-X14-34
|
22.
|
Glucoza 5%
|
Glucoza
|
Lọ
|
500ml
|
Cung cấp đường, phòng mất nước
trong và ngoài tế bào
|
HCM-X14-35
|
23.
|
Vitamin B6
|
Vitamin
B6
|
Ống
|
2ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
vit B6
|
HCM-X14-36
|
24.
|
Ampi
|
Ampicillin
sodium
|
Lọ
|
500ml
|
Trị viêm phế quản, viêm phổi,
viêm ruột, viêm đường niệu đạo, viêm vú
|
HCM-X14-37
|
25.
|
Urotropin
|
Urotropin
|
Ống
|
5ml
|
Sát trùng đường tiểu,
lợi tiểu, hạ sốt, giải độc
|
HCM-X14-39
|
26.
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Lọ
|
10,
100ml
|
Trị các loại giun tròn ở gia
súc, gia cầm như giun đũa, giun lượn, giun p
|
HCM-X14-40
|
27.
|
Strichnal B1
|
Strichnin,
Vit B1
|
Ống
|
5ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu
vitamin B1, các chứng đau nhức cơ thể
|
HCM-X14-41
|
28.
|
Colistin
|
Colistine
|
Lọ
|
50,
100ml
|
Trị ỉa chảy, nhiễm trùng đường
ruột, bệnh đường hô hấp, tụ huyết trùng
|
HCM-X14-42
|
29.
|
Vitamin ADE
|
Vit
A,D,E
|
Lọ
|
10,
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
vitamin A, D, E ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X14-43
|
57. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT
VIỄN (VIVCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
COMPLEX
DIARRHEA
|
Norfloxacin
HCl
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng
đường tiêu hóa ở gia súc, gia cầm: tiêu chảy, thương hàn, viêm ruột
|
HCM-X15-03
|
2.
|
TIÊU
CHẢY HEO
|
Flumequin
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1;2;5;10 kg
|
Trị các bệnh tiêu chảy
trên heo.
|
HCM-X15-07
|
3.
|
SUPER
EGG
|
Tiamulin,
Chlotetracyclin HCl
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200;500g,1;2;5;10 kg
|
Phòng và trị nhiễm trùng
đường tiêu hoá, hô hấp….
|
HCM-X15-09
|
4.
|
BCOMAX
E
|
Vitamin
B1, B2, B6, PP, C, B12, E, K3
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Phòng các bệnh do thiếu
viatmin gây ra, stress do vận chuyển, thay đổi chuồng trại. Phòng và
trị các bệnh: teo cơ, nhũn não, liệt chân
|
HCM-X15-10
|
5.
|
VITAMAX-100
|
Vitamin
A, D3,E B1, B2, B6, B5,
PP, C , K3
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Phòng và trị các chứng
thiếu vitamin và khoáng vi lượng trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-11
|
6.
|
GUMBEST
|
Natri
citrate, KCl, NaCl, Vitamin B1, B2, B6, B5,
C, K3
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Tăng cường sức đề kháng
cơ thể, giúp gia cầm non khỏi bệnh Gumboro; kích thích tạo kháng thể
|
HCM-X15-12
|
7.
|
KHOÁNG
HEO
|
Fe,
Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca.
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Phòng chống còi xương,
loãng xương, rụng lông, da khô, bại liệt ở heo nái đang cho con bú,….
|
HCM-X15-18
|
8.
|
KHOÁNG
GIA CẦM
|
Fe,
Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca.
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Phòng chống các bệnh
thiếu khoáng trên gia cầm như: còi cọc, xù lông, vỏ trứng mềm, bại
liệt,...
|
HCM-X15-19
|
9.
|
ORALYTE
|
NaHCO3,
KCl, NaCl.
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Phòng và trị mất nước do
tiêu chảy hoạc sốt cao, các trường hợp stress do thời tiết thay đổi
hoặc di chuyển
|
HCM-X15-20
|
10.
|
ASCOVIT
AD3E
|
Vitamin
A, D3, E, C
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Trị các chứng thiếu hụt
vitA, D3, E C, tăng năng suất trứng của Gà, Vịt, Cút.
|
HCM-X15-21
|
11.
|
LIỆT
CHÂN GÀ VỊT
|
NaHCO3,
KCl, NaCl, vitamin A, D3, E, C
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200;500g;1;2;5;10 kg
|
Cung cấp vitamin, khoáng,
amino acid thiết yếu.
|
HCM-X15-22
|
12.
|
TẨY
GIUN
|
Levamisol
HCl
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Chuyên tẩy các loại giun
sán đường phối và đường ruột của heo, bò, gà, vịt ngan,
|
HCM-X15-23
|
13.
|
TYLOSIN
5%
|
Tylosin
tartrate
|
Ống
Lọ; Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml; 100ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm
phế quản, nhiễm khuẩn đường ruột, CRD…
|
HCM-X15-24
|
14.
|
LINCOJECT
10%
|
Lincomycin
|
Ống
Lọ, Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml; 100ml
|
Trị viêm khớp, suyễn heo,
viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú…
|
HCM-X15-25
|
15.
|
AMPIJECT
10%
|
Ampicillin
trihydrate
|
Ống
Lọ,Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50,100ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn gây
ra bởi vi trùng nhạy cảm với ampicillin
|
HCM-X15-26
|
16.
|
SEPTRYL
|
Sulfadiazin,
Trimethoprim.
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng do vi khuẩn hạy cảm với Sulphadiazinvà Trimethoprim
|
HCM-X15-27
|
17.
|
GENDEXTYL
|
Tylosin
tartrate , Gentamycin sulfate
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi,
viêm phế quản, viêm tử cung, viêm vú, tiêu chảy; bệnh đường hô hấp ở
gà, vịt .
|
HCM-X15-29
|
18.
|
SPIRAJECT
|
Spiramycin
|
Ống
Lọ, Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml, 100ml
|
Trị các bệnh nhiểm trùng
do vi khuẩn nhạy cảm với spiramycin
|
HCM-X15-32
|
19.
|
GENTALIN
|
Gentamycin
sulfate, Lincomycin
|
Ống
Lọ, chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml; 100ml
|
Điều trị nhiễm khuẩn hô
hấp, tiết niệu , viêm da có mủ
|
HCM-X15-33
|
20.
|
VIVCOSONE
|
Erythromycin,
Oxytetracyclin
HCl
|
Ống
Lọ,Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml,100ml
|
Điều trị nhiễm trùng
đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục, tiêu hoá,
|
HCM-X15-38
|
21.
|
TIACOLI
|
Tiamulin,
Colistin sulfate.
|
Ống
Lọ, Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml; 100ml
|
Trị các bệnh viêm mũi,
viêm xoang, viêm phổi,ly, tiêu chảy
|
HCM-X15-39
|
22.
|
ANALGIN
|
Methampyrone
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Hạ sốt, giảm đau, chống
viêm dùng phối hợp để điều trị các bệnh viêm khớp, đau cơ , bong
gân.
|
HCM-X15-40
|
23.
|
BCOMPLEX
|
Vitamin
B1, B2, B6, B5, PP
|
Ống
Lọ, Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml; 100ml
|
Cung cấp vitamin nhóm B cho
gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-43
|
24.
|
B.COZYM
|
Vitamin
B1, B2, B6, B5, PP
|
Ống
Lọ, Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml; 100ml
|
Cung cấp vitamin nhóm B cho
gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-44
|
25.
|
VIVFERUM
|
Iron
dextran
|
Ống
Lọ; Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh
thiếu máu do giảm thiểu sắt trên heo con
|
HCM-X15-46
|
26.
|
ASCOVIT
10%
|
Vitamin
C
|
Ống
Lọ; Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml; 100ml
|
Tăng sức đề kháng cho cơ
thể, chống stress, chống mệt mỏi
|
HCM-X15-47
|
27.
|
LEVAJECT
10%
|
Levamisol
|
Ống
Lọ; Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml; 100ml
|
Điều trị ký sinh trùng
cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-48
|
28.
|
CAL-C-B12
|
Calci
gluconate, Vitamin B12, C
|
Ống
Lọ, Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml; 100ml
|
Điều trị bệnh sốt sữa,
co giật, tăng sức đề kháng
|
HCM-X15-49
|
29.
|
VITALJECT
|
Vitamin
A, D3, E, B1, B2, B6, B5,
PP, B12
|
Ống
Lọ; Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml; 100ml
|
Cung cấp vitamin nhóm B cho
gia súc, gia cầm.
|
HCM-X15-50
|
30.
|
COLIPRIM
|
Colistin
sulfate, Trimethoprim.
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với colistin và trimethoprim
|
HCM-X15-53
|
31.
|
PENSTREP
|
Penicillin
G, Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1,628;
8; 16; 50; 100g
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và streptomycin
|
HCM-X15-54
|
32.
|
KAMPI
|
Kanamycin
sulfate, Ampicillin trihydrate
|
Lọ
|
1;
5; 10; 20; 50; 100g
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và kanamycin
|
HCM-X15-55
|
33.
|
KAPEN
|
Penicillin
G, Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1,1;
5,5; 10; 30; 50; 100g
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và kanamycin
|
HCM-X15-56
|
34.
|
DYNATYL
|
Tiamulin
fumarate, Tylosin tartrate
|
Lọ
|
1;
5; 10; 20; 50; 100g
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với tiamulin và tylosin
|
HCM-X15-57
|
35.
|
SPIRACOLI
|
Spiramycin
adipate, Colistin sulfate
|
Lọ
|
0,3;3;6;12;30;50;100g
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với spiramycin và colistin
|
HCM-X15-58
|
36.
|
TYLO
SC
|
Tylosin
tartrate, Colistin sulfate.
|
Lọ
|
0,55;
2; 7,5; 5,5; 11; 20; 50; 100g
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với tylosin và colistin
|
HCM-X15-59
|
37.
|
AMPI
TYLO
|
Ampicillin
trihydrate, Tylosin tartrate.
|
Lọ
|
1;
5; 10; 20; 50; 100g
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với ampicillin và tylosin
|
HCM-X15-60
|
38.
|
VIVCOLI
|
Colistin
sulfate
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Phòng, trị tiêu chảy phân
trắng , phân vàng, phân xanh do E.coli, Salmonella.
|
HCM-X15-61
|
39.
|
TERRAMYCIN-EGGFORMULA
|
Tetramycin
HCl, Vitamin A
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Giúp kích thích tăng sản
lượng trứng, tăng sức đề kháng , tăng trọng nhanh trên gia cầm
|
HCM-X15-62
|
40.
|
FLUMIX
|
Flumequin
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Phòng,trị thương hàn, cầu
trùng, bạch lỵ, CRD, viêm phổi, THT, viêm dạ dày ruột trên heo con
|
HCM-X15-64
|
41.
|
STREPTO
TERRAMYCIN
ADE
|
Streptomycin
sulfate, Oxytatracyclin HCl.
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Phòng và trị các bệnh
nhiễm trùng đường hô hấp, tụ huyết trùng, cầu trùng, tiêu chảy phân
trắng,…
|
HCM-X15-66
|
42.
|
TYLANMOX
ADE
|
Amoxycillin
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Phòng và trị các bệnh
đường hô hấp và tiêu hoá như: viêm phổi, THT, thương hàn , CRD
|
HCM-X15-68
|
43.
|
ADE
BCOMPLEX C
|
Vitamin
A, D3, E, B1, B2, B6, C
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Ngăn ngừa bệnh thiếu
vitamin, còi cọc, chậm lớn. Tăng sức đề kháng
|
HCM-X15-70
|
44.
|
NEOTETRAVITA
|
Neomycin
sulfate , Tetramycin HCl
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Phòng, trị bệnh CRD, viêm
xoang mũi vịt, THT, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, suyễn, viêm phổi
|
HCM-X15-71
|
45.
|
VITAFLASH
ADE
|
Vitamin
A, D3, E, B1, B2, B6, Methionin,
Lysin
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Giúp gia súc, gia cầm
phát triển, tăng trọng nhanh. Phòng và trị bệnh khẹo chân gà, …
|
HCM-X15-72
|
46.
|
SPIRA-TETRAVET
|
Spiramycin
adipate, Oxytetracyclin HCl
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200;500g,1; 2;5;10kg
|
Phòng,trị CRD gà, viêm
xoang mũi, viêm phổi, THT heo, gà, vịt…
|
HCM-X15-74
|
47.
|
COLITETRAVIT
|
Oxytatracyclin
HCl, Colistin sulfate.
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Phòng và trị các bệnh:
viêm phổi, tụ huyết trùng, E. coli, CRD, viêm xoang mũi, thương hàn
heo, gà, vịt
|
HCM-X15-75
|
48.
|
TRỊ
TIÊU CHẢY
|
Colistin
sulfate, Sulfaguanidin.
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g;2;5;10 kg
|
Trị các bệnh tiêu chảy
cấp và mãn tính trên heo
|
HCM-X15-77
|
49.
|
AMPICOLI
|
Ampicillin
trihydrate, Colistin sulfate.
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Phòng và trị bệnh viêm
ruột, tiêu chảy do E. Coli, viêm rốn, viêm xoang mũi, CRD, tụ huyết
trùng, thương hàn ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-78
|
50.
|
EROMIX
|
Enrofloxacin
HCl
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng
đường tiêu hoá: tiêu chảy phân trắng, thương hàn, PTH, kiết lỵ…
|
HCM-X15-80
|
51.
|
VITAMIN
C ANTISTRESS
|
Vitamin
C
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Trị các chứng thiếu máu,
xuất huyết,dùng trong các bệnh nhiễm trùng, ký sinh trùng
|
HCM-X15-90
|
52.
|
TERRAJECT
(Tetramycin
10%)
|
Oxytetracyclin
HCl
|
Ống
Lọ; Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml; 100ml
|
Trị các bệnh tiêu chảy
phân trắng , toi…
|
HCM-X15-92
|
53.
|
ATROPIN
SULFATE
|
Atropin
sulfate
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Trị THT, viêm phổi, dấu
son, xảy thai truyền nhiễm ở gia súc, đại gia súc, viêm xoang mũi
vịt CRD gà, phân trắng ở gà vịt…
|
HCM-X15-93
|
54.
|
UROTROPIN
5%,10%
|
Hexamethlentetramin
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Sát trùng đường tiểu,
lợi tiểu, hạ sốt, giải độc, có thể pha chung với kháng sinh
|
HCM-X15-94
|
55.
|
CALCIGLUCONAT
10%
|
Calci
gluconate
|
Ống
Lọ, Chai
|
2;
5; 20ml
10;20;50,100ml
|
Phòng và trị các chứng
bại liệt do thiếu calci ở gia súc, gia cầm mọi lứa tuổi. Giúp phụ
hồi sức khỏe và tạo sữa cho heo nái sau khi sinh.
|
HCM-X15-96
|
56.
|
ERYTETRA-D
|
Erythromycin
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Trị thương hàn, PTH, viêm
ruột, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi sốt bỏ ăn không rỏ nguyên nhân
|
HCM-X15-97
|
57.
|
SIREPA
B12
|
Vitamin
B1, B12, Amino acid, Sorbitol
|
Ống
Lọ; Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml; 100ml
|
Kích thích tăng trọng ,
tăng tiết dịch tiêu hoá, lợi mật, bổ gan
|
HCM-X15-98
|
58.
|
BCOMPLEX
|
Vitamin
B1, B2, B6, B5, PP
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Trị các bệnh còi cọc,
bại kiệt, phù thủng do thiếu vitamin nhóm B, kích thích tăng trọng
nhanh.
|
HCM-X15-99
|
59.
|
STRICHNAL
B1
|
Strichnin
sulfate, Vitamin B1
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Kích thích tính thèm ăn
và sự vận động.Chống lại chứng suy nhượccơ thể, liệt cơ, bại
liệt…
|
HCM-X15-100
|
60.
|
CALBIRON-A
|
Calci
gluconate, B1, B2, B5, B6, PP.
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Trị các bệnh thiếu canci
và vitamin nhóm B. Kích thích tăng trưởng cho gia súc, gia cầm.
|
HCM-X15-101
|
61.
|
ERYTETRASONE
|
Erythromycin
, Oxytetracyclin HCl, Dexamethasone.
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Trị các bệnh: THT, viêm
phổi, viêm ruột, tiêu chảy, hội chứng MMA; viêm xoang, E.Coli…
|
HCM-X15-102
|
62.
|
LEVAMISOL
7,5%
|
Levamisol
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Điều trị hiệu quả đối
với các loại giun tròn, giun phổi, giun tóc, giun lươn ở trâu , bò,
heo
|
HCM-X15-103
|
63.
|
SEPTOTRYL
12%
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim.
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Trị THT, viêm phổi, viêm
xoang, viêm ruột, tiêu chảy,PTH, viêm đường sinh dục cho g. súc, gia
cầm
|
HCM-X15-104
|
64.
|
ADE
BCOMPLEX
|
Vitamin
A, D3, E, B1, B2, B5, B6,
PP.
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Bổ sung các vitamin thiết
yếu, kích thích thèm ăn, giảm tỉ kệ tiêu tốn thức ăn. Tăng cường
sức đề kháng
|
HCM-X15-106
|
65.
|
CALCI-B12
|
Calci
gluconate , Vitamin B12
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Phòng và trị các bệnh
thiếu calci, các chứng bại liệt ở gia súc, gia cầm; nâng cao sức đề
kháng
|
HCM-X15-111
|
66.
|
CEVITANAGIN
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Điều trị suy nhược cơ
thể, tăng sức đề kháng chống stress do vận chuyển hoặc thay đổi
thời tiết
|
HCM-X15-112
|
67.
|
LIMEQUIN
10%
|
Limequin
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Trị hầu hết các bệnh
đường tiêu hoá như: thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy phân
trắng,kiết lỵ….
|
HCM-X15-115
|
68.
|
AMINO
B12
|
Amino
acid, Vitamin B12
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Trị bệnh thiếu máu, bồi
bổ cơ thể sau khi dùng kháng sinh, trị còi cọc, biếng ăn
|
HCM-X15-116
|
69.
|
CAMPOVIT
|
Calci
gluconate , Amino acid, Vitamin B1
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Cung cấp đạm đang thời kỳ
nuôi con. Trị bại liệt , sốt sữa, trị suy nhược cơ thể , tăng sức
đề kháng
|
HCM-X15-114
|
70.
|
CALCI
C MIN
|
Calci
gluconate , Amino acid, Vitamin C
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Trị bệnh bại liệt của
thú cái trước và sau khi sinh, sốt sữa, viêm vú; Trợ sức cho các
bệnh truyền nhiễm, nội khoa, ngoại và sản khoa
|
HCM-X15-117
|
71.
|
STRICHNIN
SULFATE 0,1%
|
Strichnin
sulfate
|
Ống
Lọ
Chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml
100ml
|
Kích thích tính thèm ăn,
kích thích vận động sau khi sinh, chống suy nhược cơ thể, liệt cơ,
bại liệt
|
HCM-X15-118
|
72.
|
PENICILLIN
G POTASSIUM
|
Penicillin
G potassium
|
Lọ
|
0,5;
1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Điều trị các bệnh viêm
phổi, đóng dấu son, nhiệt thán, viêm tử cung, viêm khớp, viêm vú,
|
HCM-X15-119
|
73.
|
STREPTOMYCIN
SULFATE
|
Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
0,5;
1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị toi, , viêm phổi, tiêu
chảy phân trắng, viêm tử cung,
|
HCM-X15-120
|
74.
|
AMPICILLIN
SODIUM
|
Ampicillin
|
Lọ
|
0,5;
1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị các bệnh như: THT,
cúm, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, kiết lỵ, dấu son…
|
HCM-X15-121
|
75.
|
KANAMYCIN
SULFATE
|
Kanamycin
sulfate
|
Lọ
|
0,5;
1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Điều trị bệnh toi gà, viêm
vú, viêm tử cung, viêm phổi mãn tính, thương hàn, tiêu chảy.
|
HCM-X15-122
|
76.
|
A
D3E
|
Vitamin
A, D3, E
|
Chai
Bình
|
5;
10; 20; 50; 100;250; 500ml
1;
2; 5 lít
|
Phòng và trị các bệnh
còi cọc do thiếuvitamin A,D3,E. Tăng sức đề kháng chống bệnh, ….
|
HCM-X15-123
|
77.
|
ENROFLOX-500
|
Enrofloxacin
base
|
Chai
Bình
|
5;
10; 20; 50; 100;250; 500ml
1;
2; 5 lít
|
Trị các bệnh thương hàn,
phó thương hàn, tiêu chảy phân trắng , phân xanh
|
HCM-X15-124
|
78.
|
CẦU
TRÙNG GÀ
|
Sulfaquinoxalin,
Amprolium
|
Chai
Bình
|
5;
10; 20; 50; 100;250; 500ml
1;
2; 5 lít
|
Trị bệnh cầu trùng gà
và các bệnh tiêu chảy phân trắng , phân xanh…
|
HCM-X15-125
|
79.
|
ENRO-1000
|
Enrofloxacin
base
|
Chai
Bình
|
5;
10; 20; 50; 100;250; 500ml
1;
2; 5 lít
|
Trị các bệnh thương hàn,
phó thương hàn, tiêu chảy phân trắng , phân xanh
|
HCM-X15-126
|
80.
|
CEPHACIN
|
Cephalecin
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng
đường hô hấp.
|
HCM-X15-127
|
81.
|
CEPHAGENTA
|
Cephalecin,
Gentamycin sulfate
|
Gói
Bao
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10 kg
|
Trị các bệnh ghép như: CRD,
thương hàn , tiêu chảy phân trắng, cúm, viêm mũi vịt, phù đầu vịt ….
|
HCM-X15-128
|
82.
|
CEPHAJECT
|
Cephalecin
|
Lọ
Chai
|
0,5;
1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh viêm phổi, viêm
phế quản, CRD ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-134
|
83.
|
VIVDEXAJECT
|
Dexamethasone
|
Ống
Lọ, chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml; 100ml
|
Chống dị ứng, chống
stress, chống viêm,…
|
HCM-X15-136
|
84.
|
VITAJECT
ADE
|
Vitamin
A, D3, E
|
Ống
Lọ; chai
|
2;
5; 20ml
10;
20; 50ml;100ml
|
Bổ sung các vitamin thiết
yếu, kích thích thèm ăn
|
HCM-X15-138
|
85.
|
Amoxin
|
Amoxicillin
(trihydrat)
|
Ống, Lọ, Chai
|
2;
5 ml
10;
20; 50ml; 100 ml
|
ĐĐiều trị các bệnh đường hô hấp
do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra
|
HCM-X15-148
|
86.
|
Flugenta
|
Tobramycin
(sulfate)
|
Ống Lọ, Chai
|
2;
5 ; 20ml
10;
20; 50ml
100
ml
|
Điều trị các bệnh ghép đường
hô hấp do vi khuẩn nhậy cảm với Tobramycin gây ra.
|
HCM-X15- 149
|
87.
|
Diflox
5%
|
Difloxacin
(HCL)
|
Ống Lọ, Chai
|
2;
5 ; 20ml
10;
20; 50; 100 ml
|
Phòng trị các bệnh viêm phổi,
THT trên Trâu, Bò, Chó, Mèo
|
HCM-X15- 150
|
88.
|
Kháng
sinh Vịt
|
Josamycin
Oxytetracy
(HCL)
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50g; 100; 200; 500g
1;
2; 5; 10kg
|
Phòng và trị các bệnh: Ho kéo
dài, thở khó, hắt hơi, chảy nước măt, CRD, sưng
phù đầu, viêm xoang, THT cho gia súc, gia cầm.
|
HCM-X15- 151
|
89.
|
Đặc trị thương
hàn
|
Apramycine
sulfate,
Ceftiofur
(HCL)
|
Gói
Lon
|
2;
5; 10; 20; 50g; 100; 200; 500g;1;2;5;10kg
|
Trâu, Bò, Heo: Trị sốt do
viêm đường hô hấp và đường tiêu
hoá.
Gà:Bệnh do E.Coli và S
gallinarum
|
HCM-X15-152
|
90.
|
CRD
Stop
|
Josamycin,
Trimethoprim
|
Gói, Lon
|
5;
10; 20; 50; 100; 250;500g; 1kg
|
Phòng và trị viêm phổi, viêm
khớp, viêm màng hoạt dịch do Mycoplasma cho gia cầm.
|
HCM-X15-153
|
91.
|
Marflox
2%
|
Marbofloxacin
|
Ống Chai, Lọ
|
2,5ml
10;
20; 50; 100 ml
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp
trên Heo, Trâu, Bò
|
HCM-X15- 154
|
92.
|
Dano
2,5%
|
Danofloxacin
|
Ống Chai, Lọ
|
2,5ml
10;
20; 50; 100 ml
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp
trên Heo, Trâu, Bò
|
HCM-X15- 155
|
58. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC
THÚ Y GẤU VÀNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Amino – C
|
Tryptophan,
Lysine, Methionine, Vit. C
|
Gói
Lon
|
5g;
100g
100g
|
Cân bằng amino acid. Chống
Stress, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X17-01
|
2.
|
Ampi – Coli 125
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói,Lon
|
5g;100g,100g
|
Phòng,trị nhiễm trùng
đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X17-02
|
3.
|
Anti – Scour
|
Hydroxyquinoline
Tetracycline,
Vitamin A ,
|
Gói
|
5g;
30g
|
Trị tiêu chảy ở heo con do
E.coli gây biến chứng phù thũng, bệnh thương hàn, bệnh tiêu chảy có
máu,tiêu chảy do đơn bào
|
HCM-X17-03
|
4.
|
Basabon-Plus
|
Active
chacoal, Colistin, Arsenite, Bicarbonate, Magnesium, Calcium
|
Gói
|
100g
|
Sát trùng đường ruột,
sình bụng, trướng hơi, ngộ độc do thức ăn hay môi trường nước bẩn.
|
HCM-X17-05
|
5.
|
Caribou-LX
|
Netromycin,
Carbasone, Colistin
|
Gói
|
100g
|
Phòng trị bệnh tụ huyết
trùng, thương hàn, tiêu chảy do E. coli, CRD, CCRD.
|
HCM-X17-06
|
6.
|
Điện Giải và Khoáng
|
Khoáng
|
Gói
|
100g,
1kg
|
Phục hồi dịch thể sau khi
bị tiêu chảy, mất nước. Cân bằng acid base. Chống Stress
|
HCM-X17-07
|
7.
|
Calcium C.D
|
Calcium
gluconate, Caffeine, Dexamethasone
|
Lọ
Ống
|
100ml
5ml
|
Phòng chống thiếu Calci,
bại liệt, co cơ Tetanus, sốt sữa ở heo, bò, còi cọc, chậm lớn.
|
HCM-X17-38
|
8.
|
Fer 100
|
Iron,
Carbolic acid
|
Lọ
|
50,
100ml
|
Phòng, trị bệnh thiếu
máu của heo con, dê, cừu.
|
HCM-X17-50
|
9.
|
Gava Trứng
|
Chlotetracycline,
Vit. A, D3, E, K3, nhóm B, Amino acid.
|
Gói
Lon
|
100g,
1kg
100g,
1kg
|
Tăng chất lượng và sản
lượng trứng, tăng tỉ lệ trứng nở. Tăng sức đề kháng. Chống Stress
do thời tiết, vận chuyển, tiêm phòng.
|
HCM-X17-13
|
10.
|
Gicavit
|
Vit.
A, D3, E, K3, C, nhóm B, Amino acid
|
Gói
Lon
|
100g,
1kg
100g
|
Phòng và trị các bệnh
thiếu vitamin và amino acid. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng sản
lượng và phẩm chất thịt trứng, tỉ lệ trứng nở.
|
HCM-X17-16
|
11.
|
Gava Lactogen
|
Khoáng,
Folic acid
|
Gói
|
500g;
1kg
|
Phòng và trị các bệnh
thiếu khoáng cho gà,vịt, cút: bại liệt, rụng lông, còi xương.
|
HCM-X17-18
|
12.
|
Khoáng gia súc
|
Khoáng, Folic acid
|
Gói
|
500g;
1kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu
khoáng cho Gia súc: Heo, Trâu, Bò, Dê, Cừu.
|
HCM-X17-19
|
13.
|
Spectilin 615
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Gói
Xô
|
250g
10kg
|
Phòng và trị bệnh đường
tiêu hóa, hô hấp; viêm khớp, bệnh ngoài da, hội chứng MMA
|
HCM-X17-20
|
14.
|
Gavacoli
|
Lincomycin, Vit B1, C
|
Gói
|
250g
|
Phòng tiêu chảy cho heo con
do E. coli, gây biến chứng phù thũng, các vi trùng khác.
|
HCM-X17-21
|
15.
|
Tetra C
|
Tetracycline,
Vit. C
|
Gói
|
5g;
100g
|
Phòng và trị các bệnh
nhiễm trùng do Gram(-), Gram(+). Kích thích tăng trọng.
|
HCM-X17-26
|
16.
|
Thông Khí Quản
|
Bromhexine,
Tartaric acid
|
Gói
|
5g;
100g
|
Kết hợp kháng sinh để
tăng cường hiệu quả trị các bệnh đường hô hấp.
|
HCM-X17-27
|
17.
|
Vitamin ADE+CK
|
Vit.
A, D3, E, C, K3
|
Gói
Lon
|
50g
100g
|
Phòng và chống bệnh
thiếu vitamin A, D, E.Tăng cường sức đề kháng.Chống sẩy thai.
|
HCM-X17-31
|
18.
|
6 – B
|
Vit.
nhóm B, Vit. PP, Methionine
|
Lọ
Ống
|
20,
100
5ml
|
Tăng sức đề kháng, giúp phục
hồi sức khỏe sau khi điều trị bằng kháng sinh hoặc Sufonamid
|
HCM-X17-32
|
19.
|
Amox – Genta
|
Amoxicillin,
Gentamicin
|
Lọ
|
50ml
|
Trị bệnh viêm phổi, tụ
huyết trùng, tiêu chảy phân trắng, viêm vú, viêm tử cung, viêm móng…
ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X17-33
|
20.
|
Aminovit
|
Amino
acid
|
Lọ, Ống
|
20ml,
2ml
|
Chống suy nhược, nôn mửa,
mất nước. Tạo sữa.
|
HCM-X17-34
|
21.
|
Ampi – Coli
|
Ampicillin,
Colistin
|
Lọ
|
50ml
100ml
|
Trị các bệnh tiêu chảy
phân trắng do E. coli, thương hàn, nhiễm trùng máu, tụ huyết trùng,
viêm phổi. Viêm nhiễm đường sinh dục
|
HCM-X17-35
|
22.
|
Analgin 25%
|
Metamizol,
Na metabisulfite
|
Lọ
Ống
|
100ml
5ml
|
Hạ nhiệt, giảm đau cho
heo, dê, cừu, trâu, bò
|
HCM-X17-36
|
23.
|
Atropin 50
|
Atropin
|
Lọ
|
50ml
|
Chống co thắt ruột, tử
cung, dãn khí quản.Chống tiết dịch vị, dịch đường hô hấp.
|
HCM-X17-37
|
24.
|
Colim – D
|
Trimethoprim,
Colistin, Dexamethasone
|
Lọ
|
50ml
|
Diệt khuẩn Gram-, Gram+,
tiêu chảy do E. coli, thường hàn, THT, viêm phổi, viêm ruột.
|
HCM-X17-39
|
25.
|
D. E. C 100
|
Erythromycin, Thiamphenicol,
Dexamethasone.
|
Lọ
|
50ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm
thanh khí quản, viêm móng, tiêu chảy, viêm vú, nhiễm trùng sinh dục,
đóng dấu, THT, CRD, tiêu chảy, viêm ruột,…
|
HCM-X17-41
|
26.
|
Dexagen 10
|
Dexamethasone
|
Lọ
Ống̣
|
20ml
5ml
|
Trị các bệnh viêm nhiễm
và dị ứng. Viêm khớp, bệnh ngoài da.
|
HCM-X17-42
|
27.
|
Dimeflox 120
|
5.7
– Diiodo – 8 – Hydroxyquinoline, Norfloxacin.
|
Lọ
Ống
|
100ml
2ml
|
Trị các bệnh viêm ruột
tiêu chảy do E.coli sau cai sữa biến chứng gây phù thũng. Viêm ruột
hoại tử do Salmonella spp. và Clostridium spp. Viêm ruột xuất huyết
(Hồng lỵ) do Treponema. Viêm ruột gây tiêu chảy
|
HCM-X17-44
|
28.
|
Enroflox 250
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10,
100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng
do Gram-, Gram+, kể cả Mycoplasma cho gia súc, gia cầm.
|
HCM-X17-47
|
29.
|
Enroflox 500
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10ml,
50ml
|
Trị các bệnh viêm ruột,
tiêu chảy do E. coli, thương hàn, THT, viêm phổi… CRD, CCRD.
|
HCM-X17-48
|
30.
|
Gavadin 150
|
Sulphadimidine
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các bệnh thối móng,
biến chứng viêm phổi, tiêu chảy, cầu trùng gà.
|
HCM-X17-52
|
31.
|
Genta–Tylo D
|
Gentamicin,
Tylosin, Dexamethasone
|
Ống
|
50ml
|
Điều trị CRD, viêm phổi, tụ
huyết trùng, viêm ruột, tiêu chảy do E. coli, Salmonella spp.
|
HCM-X17-54
|
32.
|
Kích Sữa
|
Vit.
A, nhóm B, Khoáng, Amino acid
|
Lọ
|
10ml
|
Tăng sản lượng và phẩm
chất sữa trong thời kỳ cho con bú hoặc vắt sữa. Hỗ trợ với kháng
sinh để trị hội chứng MMA.
|
HCM-X17-56
|
33.
|
Levasole 100
|
Levamisole
|
Lọ
|
100ml
|
Bệnh giun đũa, giun bao
tử, giun kim, giun kết hạt, giun phổi và các loại giun tròn khác
|
HCM-X17-57
|
34.
|
Mutinco 55
|
Tiamulin,
Colistin, Bromhexine
|
Lọ
|
10,
50ml
|
Trị các chứng viêm phổi,
nhiễm trùng đường ruột, tiêu chảy có máu, tụ huyến trùng, CRD,
CCRD… cho heo, trâu, bò, dê, cừu.
|
HCM-X17-59
|
35.
|
Norflox 500
|
Norfloxacin,
Bromhexine
|
Lọ
|
10,
100ml
|
Trị nhiễm trùng do Gram-,
Gram+ kể cả Mycoplasma ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X17-60
|
36.
|
O. C. D
|
Oxytetracycline,
Thiamphenicol,
Dexamethasone.
|
Lọ
|
20,
100ml
|
Trị các chứng nhiễm
trùng cục bộ hoặc toàn thân do nhiễm trùng Gram- và Gram+ hoặc do
xoắn khuẩn, Rickettsiae. Nhiễm trùng máu.
|
HCM-X17-63
|
37.
|
Septicemie
|
Urotropine, Glucose
|
Lọ
|
100ml
|
Sát trùng tiết niệu,
đường ruột, đường mật và giải nhiệt cho gia súc.
|
HCM-X17-66
|
38.
|
Septotrin 24%
|
Sulfamethoxypyri-dazine,
Trimethoprim
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các chứng nhiễm
trùng của gia súc: đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu. Nhiễm trùng
máu.
|
HCM-X17-67
|
39.
|
Strychnine B1
|
Strychnine, Vit. B1
|
Lọ
|
50ml
|
Trị các chứng biếng ăn,
suy nhược cơ thể, kích thích hệ thần kinh não tủy.
|
HCM-X17-68
|
40.
|
Vitamin ADE +B.Complex C
|
Vit
A, D3, E
Nhóm
B, C
|
Lọ
|
20
ml
100ml
|
Phòng và chống bệnh
thiếu vitamin, A, D, E và nhóm B.
|
HCM-X17-70
|
41.
|
Vitamin B1 10%
|
Vit.
B1
|
Lọ
|
10,
100ml
|
Bệnh thiếu vitamin B1,
biếng ăn, tiêu hóa kém, viêm da ở heo, chó, mèo, ngựa, gia cầm.
|
HCM-X17-71
|
42.
|
Vitamin
B12
|
Vitamin
B12
|
Lọ
|
10,
50ml
|
Tăng sức sinh trưởng của
động vật. Phục hồi sự mất máu, còi cọc, chậm lớn, cơ thể suy
nhược.
|
HCM-X17-72
|
43.
|
Vitamin C 1000
|
Ascorbic
acid
|
Lọ
Ống
|
20,
100ml
5ml
|
Phòng và trị các bệnh
thiếu vitamin C, Scorbut, chảy máu.
|
HCM-X17-73
|
44.
|
Vitamin E 50
|
Vit
E acetae
|
Ống
Lọ
|
10ml
50ml
|
Phòng và chống bệnh
thiếu vitamin E. Trị chứng nhũn não, loạn dưỡng cơ.
|
HCM-X17-74
|
45.
|
Ampi – K
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1g
|
Dùng cho gia súc, gia cầm:
viêm ruột , tiêu chảy phân trắng , thương hàn, THT, viêm phổi…
|
HCM-X17-75
|
46.
|
Kanapen
|
Kanamycin
|
Lọ
|
1,5g
|
Trị các bệnh viêm ruột,
tiêu chảy phân trắng, thương hàn, tụ huyết trùng…
|
HCM-X17-81
|
47.
|
Penicillin 1.000.000IU
|
Penicillin
|
Lọ
|
1MIU
|
Trị viêm phổi, THT, nhiệt
thán, đóng dấu…
|
HCM-X17-83
|
48.
|
Penicillin 4.000.000IU
|
Penicillin
|
Lọ
|
4MIU
|
Trị viêm phổi, tụ huyết
trùng, nhiệt thán, đóng dấu…
|
HCM-X17-84
|
49.
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị tụ huyết trùng, viêm
đường hô hấp, viêm nhiễm do vi trùng Gram(-).
|
HCM-X17-85
|
50.
|
Goldevit Plus
|
Vit.
A, D3, nhóm B, C, K3, Vit. PP, Folic acid
|
Lon
|
100g
|
Phòng ngừa bệnh thiếu
vitamin ở gia súc, gia cầm. Tăng sản lượng trứng, chống Stress.
|
HCM-X17-87
|
51.
|
B. Complex C
|
Vit.
nhóm B, Folic acid
|
Gói
Lon
|
10,
50g, 1kg
100g
|
Phòng và trị các bệnh
thiếu Vitamin nhóm B, C, Biotin, acid folic, phòng bệnh Gumboro, CRD.
|
HCM-X17-88
|
52.
|
Levasole 300
|
Levamisole
|
Gói
|
3g
|
Bệnh giun đũa, giun bao
tử, giun kim, giun kết hạt, giun phổi và các loại giun tròn.
|
HCM-X17-90
|
53.
|
Linconet 120
|
Lincomycin,
Netromycin
|
Lọ
|
5ml;
50ml
|
Trị các chứng nhiễm
khuẩn Gram-, Gram+, Mycoplasma cho các loài gia súc, gia cầm.
|
HCM-X17-92
|
54.
|
Tomsumix
|
Vit
A, D3, E, Khoáng
|
Gói
Lon
|
100g
1kg
|
Giảm hao hụt đầu con. Tăng
trọng nhanh. Tăng sức đề kháng chống lại bệnh nhiễm trùng.
|
HCM-X17-93
|
55.
|
Aminozyme
|
Amino acid, Vit A, D3,
E, Khoáng
|
Gói
|
500g,
1kg
|
Cung cấp amino acid, khoáng
hữu cơ vi-đa lượng và các enzyme cần thiết, tăng sức đề kháng,
chống Stress.
|
HCM-X17-94
|
56.
|
Gaquindox 20%
|
Olaquidox
|
Gói
|
100g
|
Phòng và trị bệnh tiêu
chảy và kích thích tăng trọng cho heo, gà.
|
HCM-X17-96
|
57.
|
Gavalactic
|
Amino
acid, Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
1kg
|
Cung cấp đầy đủ amino
acid, vitamin và 25 loại khoáng hữu cơ vi-đa lượng
|
HCM-X17-97
|
58.
|
Biotin Complex
|
Biotin,
Vit A, Khoáng
|
Gói
|
100g
|
Phòng chống bệnh viêm da,
da hóa sừng, viêm móng, nứt móng ở heo.
|
HCM-X17-105
|
59.
|
Superstock –P
|
Amino
acid, Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
1kg
|
Ngừa tiêu chảy do vi khuẩn
Gram-. Giúp heo nái cho nhiều sữa, giảm tiêu tốn thức ăn.
|
HCM-X17-106
|
60.
|
Gavacin D 10%
|
Enrofloxacin,
Dexamethasone
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng chống bệnh CRD,
thương hàn, THT, viêm teo xương mũi truyền nhiễm, viêm phổi, tiêu chảy,
thương hàn…
|
HCM-X17-109
|
61.
|
Gavacoc ’ S
|
Sulfaquinoxaline,
Pyrimethamine
|
Lọ
|
100ml
|
Trị
bệnh cầu trùng do Eimeria tenella, E. acervulina, E. necatrix, E. maxima.
|
HCM-X17-110
|
62.
|
Gavasal
|
Carnitine,
Amino acid, B. Complex
|
Ống
Lọ
|
2ml
20ml
|
Tăng cường sức đề kháng,
đặc biệt ở thú sinh sản và thú non. Tăng tính thèm ăn, chống suy
nhược, tiêu chảy gây mất nước
|
HCM-X17-111
|
63.
|
Netrovit B12
|
Netromycin,
Vit B12
|
Lon
|
500g
|
Chống suy dinh dưỡng,
thiếu máu, tiêu chảy do E. coli, thương hàn…
|
HCM-X17-112
|
64.
|
O.R.S
|
Glucose,
Sodium chloride, Trisodium citrate, Potassiumchlorid
|
Gói
|
30g
|
Phục hồi chất điện giải
khi thú bị Stress. Thay thế dịch thể đã mất khi thú bị tiêu chảy,
mất nước.
|
HCM-X17-113
|
65.
|
Electrolytes
|
Citricacid,Sodiumcloride
, Potassium cloride , Sodium bicarbonate
|
Gói
|
100g
|
Cân bằng các chất điện
giải cho gia súc, gia cầm. Phòng và trị các trường hợp mất nước do
tiêu chảy, chống Stress.
|
HCM-X17-115
|
66.
|
Superstok – C
|
Amino
acid, Vitamin,
Khoáng
|
Gói
|
1kg
|
Dùng úm gà con 1 – 3 ngày
tuổi, chống lại yếu tố bất lợi do E. coil, Salmonella, cầu
trùng.Giảm tử vong, giảm tỉ lệ còi cọc.
|
HCM-X17-114
|
67.
|
Gavamix 1 New
|
Oxytetracycline,
Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
200g,
1kg
|
Phòng bệnh do thiếu dưỡng
chất: da sần, rụng lông, nứt móng. Giúp heo con mau lớn, khỏe.
|
HCM-X17-117
|
68.
|
Gavamix 2 New
|
Carbadox,
Vit, Khoáng
|
Gói
|
1kg
|
Giúp heo tiêu hóa thức ăn
tốt, tăng trọng nhanh.
|
HCM-X17-118
|
69.
|
Gavamix 3 New
|
Oxytetracycline,
Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
200g,
1kg
|
Giúp heo thịt tăng trọng
nhanh, phòng các bệnh rụng lông, nứt móng.
|
HCM-X17-119
|
70.
|
Multivitamin
|
Vit
A, D3, E, K3, Vitamin nhóm B
|
Gói
|
100g
|
Phòng và trị các bệnh
thiếu vitamin. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng sản lượng và
phẩm chất thịt trứng. Chống Stress.
|
HCM-X17-129
|
71.
|
E.D.C – Mycin
|
Enrofloxacin,
Iodo-hydroxyquinoline,
Vitamin A, D3,
nhóm B.
|
Lon
|
100g
|
Phòng và trị bệnh THT,
thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy do E. coli, đơn bào, viêm xoang mũi,
CRD, CCRD, liệt chân vịt do nhiễm trùng máu.
|
HCM-X17-130
|
72.
|
Lucazyme
500
|
Iodo-hydroxyquinoline,
Sulfamethoxazole,
Trimethoprim.
|
Lon
|
500g,
1kg
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn do:
vi trùng Gr(-), Gr(+), Nấm, Protozoa… gây bệnh ngoài da, viêm nhiễm
đường tiêu hóa gây trướng hơi, sình bụng, bệnh nhiễm khuẩn máu.
|
HCM-X17-132
|
73.
|
Oxolin 20
|
Oxolinic
acid
|
Gói,Lon
|
100g
|
Phòng và trị các bệnh do
vi khuẩn Gr(-), Gr(+).
|
HCM-X17-135
|
74.
|
Enrozyme 198
|
Enrofloxacin,
Men sinh học, Vit C
|
Lon
|
1kg
|
Phòng ngừa các bệnh
nhiễm trùng. Kích thích tăng trưởng, cải thiện hiệu quả sử dụng
thức ăn
|
HCM-X17-139
|
75.
|
Gava
300
|
Acid
amin, Chất béo, Chất xơ, Khoáng vi-đa lượng, Vitamin A, D3,
E, K, B. Complex, Enzyme và các dòng men vi sinh.
|
Gói
Gói
|
2kg
|
Cung cấp đầy đủ các Amino
acid, các dòng men vi sinh hữu ích, chống hội chứng sốt sữa, viêm
vú, viêm tử cung, bại liệt, hư móng... các Vitamin và 25 loại Khoáng
hữu cơ vi-đa lượng
|
HCM-X17-149
|
76.
|
Vitamin C
|
Vitamin
C
|
Gói
Lon
|
100g,
1kg
500g,
1kg
|
Tăng sức đề kháng, chống Stress gia súc, gia cầm.
Tăng trọng nhanh, cải thiện phẩm chất thịt, trứng, sữa và duy trì
sinh sản tốt
|
HCM-X17-140
|
77.
|
AC 300
|
Apramycine,
Ceftiofur hydrochloride
|
Gói
|
30g
|
Phòng và trị bệnh tiêu
chảy cho heo, gà, vịt do E. coli, Salmonella spp., tụ huyết trùng...
đã lờn với các kháng sinh khác.
|
HCM-X17-144
|
78.
|
AC 600
|
Apramycine, Ceftiofur
-hydrochloride
|
Gói
|
500g
|
Phòng và trị bệnh Tiêu
chảy cho heo, gà, vịt do E. coli, Salmonella spp., tụ huyết trùng...
|
HCM-X17-145
|
79.
|
Gacamo
|
Vitamin
A, D, E, K nhóm B, và Khoáng.
|
Gói
|
100g
|
Phòng và chống bệnh
Cannibalism do thiếu khoáng, vitamin, acid amin... Trẹo chân gà bệnh
còi xương, rụng lông... do thiếu dưỡng chất.
|
HCM-X17-146
|
80.
|
Anti – Gum
|
Vitamin
C, nhóm B, Acid Folic, Biotin và các loại muối.
|
Gói
|
100g
|
Tăng sức đề kháng, cân bằng dịch thể, phòng bệnh
Gumboro. Phòng và trị các bệnh thiếu vitamin nhóm B, C, Biotin và
Folic acid: Bệnh ngoài da, thiếu máu, suy nhược cơ thể.
|
HCM-X17-147
|
81.
|
Gava
Tonic 503
|
Butaphosphane,
Cyanocobanlamin, Adenosin triphosphate, thiamine, riboflavin, Niacin,
Panthenol, Pyridoxine
|
Ống, chai
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít; 4 lít
|
Tăng cường sức đề kháng cho
gia súc bị bệnh và sau khi khỏi bệnh
|
HCM-X17-155
|
82.
|
Amox
15% LA
|
Amoxicillin
|
Ống, chai
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm
với amoxicillinở trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó mèo
|
HCM-X17-156
|
83.
|
Danocin
|
Danofloxacin
|
Ống, chai
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít
|
Trị bệnh đường hô hấp do
Pasteurella, E.coli gây ra ở trâu bò; bệnh do Pasteurella, Actinobacillus ở
lợn
|
HCM-X17-157
|
84.
|
Gamarcin
|
Marbofloxacin
|
Ống, chai
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít
|
Trị viêm đường hô hấp do Pasteurella
spp., Mycoplasma spp gây ra ở trâu bò; Hội chứng viêm vú.
|
HCM-X17-158
|
85.
|
Gavafer
|
Ammonium
ferrous citrate, Vitamin B1, B12, PP, Cobalt, Cu
|
Ống, chai
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít
|
Phòng
và trị bệnh thiếu máu ở heo con, dê và cừu ; bổ sung vitamin, khoáng, tăng
cường sức đề kháng cho vật nuôi.
|
HCM-X17-160
|
59. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y SONG VÂN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng
ký
|
1.
|
Tylanvit
- C
|
Tylosin,
Trimethoprim,
Thiazol
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100,
500,1000g
10,50,100,
500,1000g
|
Điều trị bệnh đường hô
hấp : ho, viêm phổi, suyễn
|
HCM-X18-01
|
2.
|
Amcoli - fort
|
Ampicillin,
Colistin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100,
500,1000g
10,50,100,
500,1000g
|
Điều trị bệnh đường tiêu
hoá, hô hấp
|
HCM-X18-02
|
3.
|
Kim Kê Trứng
|
Tiamutin
HF, Vitamin A,B,D,E, khoáng
|
Gói
Lọ,chai
|
50,100g
50,100g
|
Tiêu chảy, thương
hàn,CRD,bại liệt
|
HCM-X18-05
|
4.
|
B.Complex
ADE
|
Vitamin
A,B.D,E,
Khoáng
vi lượng
|
Gói
Lọ,chai
|
100,500,
1000g
100,500,
1000g
|
Điều trị các bệnh do
thiếu vitamin, tăng cường sức đề kháng
|
HCM-X18-09
|
5.
|
Fe
- Dextran B12
|
Fe
- Dextran
Vitamin
B12
|
Ống
Lọ
|
5ml
5,50,100ml
|
Thuốc tăng cường trao đổi
chất, bổ sung sắt, điều trị thiếu máu.
|
HMC-X18-10
|
6.
|
Gentamycin sulfat
|
Gentamycin sulfat
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
5,50,100ml
|
Điều viêm vú, viêm tử
cung, viêm tai, viêm phổi, tiêu chảy
|
HMC-X18-11
|
7.
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin HF
|
Ống
Lọ
|
5ml
50,100ml
|
Trị CRD, điều trị viêm
khớp, viêm vú, tiêu chảy
|
HMC-X18-12
|
8.
|
Tia - prim
|
Tiamulin
HF
Trimethoprim
|
Ống
Lọ
|
5ml
50,100ml
|
Điều trị suyễn, cúm, tiêu
chảy, CRD, viêm khớp, THT
|
HCM-X18-13
|
9.
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ
|
5ml
50,100ml
|
Điều trị thiếu vitamin C,
tăng cường sức đề kháng cơ thể
|
HMC-X18-14
|
10.
|
Amoxypen
|
Amoxycillin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,20,50,100g
10,20,50,100g
|
Điều trị tiêu chảy, viêm
phổi, viêm vú, sốt cao, CRD
|
HCM-X18-15
|
11.
|
Bactrim - For - vet
|
Trimethoprim
Sulfamethoxazol
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
Điều trị bệnh đường hô
hấp,nhiễm trùng tiêu hoá, CRD
|
HMC-X18-16
|
12.
|
Vigamycin
|
Tiamulin
HF,
Tetracyclin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,20,50,100g
10,20,50,100g
|
Điều trị CRD,CCRD ,nhiễm
trùng hô hấp, tụ huyết trùng
|
HCM-X18-17
|
13.
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Gói
Lọ,chai
|
5,50,100,500g
5,50,100,500g
|
Điều trị bệnh thiếu
vitamin C, tăng cường sức đề kháng.
|
HCM-X18-18
|
14.
|
Piperazin
|
Piperazin citrat
|
Gói
Lọ,chai
|
5,10,100g
5,10,100g
|
Tẩy trừ giun đũa, giun kim,
giun móc
|
HCM-X18-19
|
15.
|
Carboquin
|
Carboligni,
Flumequin
Muối
carbonat
|
Gói
Lọ, chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
Thuốc chống tiêu chảy,
trướng bụng, đầy hơi, ăn không tiêu.
|
HCM-X18-20
|
16.
|
Super
– Milk
|
Muối
Natri, Kali, Canxi
PO4,CO3,
khoáng
|
Gói
Lọ,chai
|
100,250,500g
100,250,500g
|
Tăng cường sản lượng
sữa,phòng một số bệnh như sốt sữa,bại liệt
|
HCM-X18-22
|
17.
|
OresolSV
|
Natri
clorua, Kali clorua,
Natri
citrat, Glucoza
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
Bổ sung năng lượng, muối
khoảng, điện giải.
|
HCM-X18-35
|
18.
|
Calciboma
|
Calci
gluconat, Magie clorua
|
Ống,
lọ
|
10ml.
50,100,250,500ml
|
Bổ sung năng lượng, điện
giải, giảm các cơn đau do co thắt
|
HCM-X18-48
|
19.
|
Eryvac
|
Erythromycin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100,500g
10,50,100,500g
|
Điều trị nhiễm khuẩn hô
hấp, nhiễm trùng tiết niệu, sinh dục
|
HCM-X18-23
|
20.
|
Tiamulin
coated
premix
10%
|
Tiamulin coated
|
Gói
Lọ,chai
|
20,50,100,1000g
20,50,100,1000g
|
Điều trị nhiễm trùng hô
hấp,tiêu hoá
|
HCM-X18-24
|
21.
|
Eucamphor
|
Eucaliptol,
Camphor
|
Ống
Lọ,chai
|
5,10
ml
5,10;
20; 50; 100ml
|
Thuốc kích thích hô hấp, vận
mạch, giảm ho, long đờm.
|
HCM-X18-26
|
22.
|
Neocidog
|
Diazinon
|
Chai
|
100,250,500ml
|
Diệt côn trùng, bọ, ve,
chấy, rận
|
HMC-X18-30
|
23.
|
Para - C - Vit
|
Paracetamol,
Vitamin
C
|
Gói
Lọ,chai
|
5,10,50,100g
10,20,50,100g
|
Giảm đau, hạ nhiệt
|
HCM-X18-31
|
24.
|
Tetralidon
|
Tetracyclin,
Sulfamethoxazol
|
Gói
Lọ,chai
|
5,10,50,100g
5,10,50,100g
|
Điều trị các bệnh do
cầu trùng gây ra
|
HCM-X18-33
|
25.
|
SV - Strep-berin
|
Streptomycin,
Berberin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
Điều trị tiêu chảy,tiêu
chảy kéo dài.
|
HCM-X18-34
|
26.
|
SV - Veraga
|
Vitamin
nhóm B,
Vitamin
PP, Axít amin,
Muối
khoáng, Aspirin,
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
Điều chỉnh các rối loạn
thần kinh, chống cắn mổ, cạp phá chuống.
|
HCM-X18-39
|
27.
|
SV - Colimycin
|
Colistin
|
Ống,
lọ
|
10ml.
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng
đường tiêu hoá, tụ huyết trùng
|
HCM-X18-42
|
28.
|
Cefotaxim
|
Cefotaxim
|
Lọ
|
5,10,20,50,100ml
|
Điều trị viêm phổi, phế
quản, ho, suyễn, sổ mũi, THT
|
HCM-X18-44
|
29.
|
ErytasonSV
|
Erythromycin,
Trimethoprim
|
Ống,
lọ
|
10ml.
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị viêm phổi,phế
quản, CRD, một số bệnh tiêu chảy, phân trắng, tụ huyết trùng.
|
HCM-X18-45
|
30.
|
HerogenSV
|
Gentamycin,
Analgin, Chlorpheniramin
|
Ống,
lọ
|
10ml.
10;
20; 50; 100ml
|
Số cao, cảm cúm,viêm
phổi, viêm vú, tiêu chảy, thương hàn.
|
HCM-X18-47
|
31.
|
Mosquaty
|
Pyrithroid permethrin
|
Bình
xịt
|
100,200,
250ml
|
Trị các ký sinh trùng
ngoài da, ve, bọ, rận, muỗi.
|
HCM-X18-49
|
32.
|
Dermovet
|
Erythromycin,
Dexamethason
|
Bình xịt
|
100,200,250ml
|
Điều trị các vết thương
ngoài da, các bệnh về móng.
|
HCM-X18-51
|
33.
|
Flumesol
|
Flumequin
|
Lọ
|
100,200,250,
500ml
|
Điều trị các nhiễm trùng
ruột gây tiêu chảy, điều trị thương hàn, phó thương hàn, THT.
|
HCM-X18-52
|
34.
|
Neomycin
|
Neomycin,
Dexamethason
|
Chai
|
10,20ml
|
Điều trị các nhiễm trùng
về mắt: viêm màng cứng, viêm kết mạc, loét bờ mi
|
HCM-X18-54
|
35.
|
Solamid
|
Chloramin
|
Gói, chai
|
10;
20; 50; 100; 250; 500; 1000g,
|
Sát trùng, tẩy uế, rửa
vết thương.
|
HCM-X18-55
|
36.
|
Vitamin A,D,E
|
Vitamin A,D,E
|
Lọ,chai
|
10,20,50,
100ml
|
Điều trị thiếu A,D,E, còi
cọc
|
HCM-X18-56
|
37.
|
Achodin
|
Atropin
|
Ống
lọ,chai
|
5,10,20ml
10,20,100ml
|
Chống co thắt, cắt cơn hen
phế quản, giải độc thuốc trừ sâu
|
HCM-X18-57
|
38.
|
Stanin
|
Strychnin
|
Ống
lọ,chai
|
5,10,20ml
10,20,100ml
|
Kích thích hô hấp, vận
mạch, giải chất độc thần kinh
|
HCM-X18-58
|
39.
|
Bamin-Bổ tiêm
|
Vitamin B1,B2,B6
|
Ống
lọ,chai
|
5,10,20ml
10,20,100ml
|
Kích thích tiêu hóa, trị
bại liệt, phù thũng do thiếu vitamin B1, B2, B6
|
HCM-X18-59
|
40.
|
Pilocarpin
|
Pilocarpin
|
Ống
lọ,chai
|
5,10,20ml
10,20,100ml
|
Tăng tiết dịch,tăng nhu
động ruột, chống phù , liệt ruột, liệt bọng đái.
|
HCM-X18-60
|
41.
|
Biotin 0,25%
|
Biotin
|
Ống
|
2ml
|
Phòng và trị các bệnh về
lông, móng, vết nứt, loét móng và da hóa sừng
|
HCM-X18-61
|
42.
|
Secotex
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp,
tiêu hóa, sinh dục, viêm khớp, viêm vú,…
|
HCM-X18-65
|
43.
|
Tylosin
20%
|
Tylosin
|
Chai,
Ống
|
10;
20; 50; 100ml
2;
5; 10ml
|
Điều trị các bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với
Tylosin trên trâu, bò, bê, nghé, lợn, gia cầm .
|
HCM-X18-
66
|
44.
|
Tysonicol
|
Tylosin
tartrate,
Thiamphenicol,
Prednisolon
|
Chai,
Ống
|
10;
20; 50; 100ml
2;
5; 10ml
|
Điều trị các bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với
Tylosin và Thiamphenicol.
|
HCM-X18-
67
|
45.
|
D.O.C-Typholong
|
Oxytetracyclin,
Thiamphenicol,
Dexamethason.
|
Chai,
Ống
|
10;
20; 50; 100ml
2;
5; 10ml
|
TRị bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin
và Thiamphenicol trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm.
|
HCM-X18-
68
|
46.
|
Isova
|
Ivermectin
|
Lọ,
Ống
|
10;
20; 50; 100ml
2;
5; 10ml
|
Trị các bệnh nội ngoại ký
sinh trùng như: Giun đũa, giun phổi, giun thận...
|
HCM-X18-
69
|
47.
|
Histanti
|
Chlorpheniramin
|
Lọ,
Ống
|
10;
20; 50; 100ml
2;
5; 10ml
|
Trị viêm mũi dị ứng, viêm kết
mạc, dị ứng da, nổi mề đay, phù mạch.
|
HMC-X18-
70
|
60. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC
THÚ Y ANPHA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Ampi-Coli
|
Ampicillin,
Colistin
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Trị các bệnh đường tiêu
hóa và hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X19-01
|
2.
|
B.Complex-C
|
Vitamin
B1, B2, B5, B6, PP
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu
Vitamin
|
HCM-X19-05
|
3.
|
Anti-Stress
|
Ascorbic,
NaCl,NaHCO 3, MgSO 4, KCl, Ca
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Tăng cường sức khoẻ và
hoạt động chống tình trạng stress
|
HCM-X19-04
|
4.
|
Calphovit
|
Ca,P,
A , D3, E, K3,B1,B2 , B6, PP ,C, Methionin.
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Phòng và trị bệnh suy
dinh dưỡng, chống còi xương
|
HCM-X19-06
|
5.
|
Enrofloxacin
10%
|
Enrofloxacin
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn, mẩn
cảm với Enrofloxacin
|
HCM-X19-17
|
6.
|
Genta-Cepha
|
Cephalexin,
Gentamycin, Vitamin B Complex
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Phòng và trị những bệnh
nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X19-23
|
7.
|
Levamisol
|
Levamisol
HCl
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Chống ký sinh trùng đường
ruột
|
HCM-X19-30
|
8.
|
Norfloxacin
30%
|
Norfloxacin
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
đường hô hấp, đường tiêu hóa
|
HCM-X19-32
|
9.
|
Terramycin
500
|
Oxytetracyclin,
Sulfamid, A
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn
đường hô hấp và đường ruột.
|
HCM-X19-36
|
10.
|
Vitamin
C 12,5%
|
Vitamin
C
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Tăng cường sức đề kháng
và phòng chống stress
|
HCM-X19-41
|
11.
|
Ampicillin
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1g/10ml;
10g/100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn
Gram(-) và Gram(+)
|
HCM-X19-42
|
12.
|
Kana
Ampi
|
Ampicillin
(500mg), Kanamycin(500mg)
|
Lọ
|
1g/10ml;
10g/100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn
Gram(-) và Gram(+)
|
HCM-X19-43
|
13.
|
Penicillin
|
Penicillin
(1.000.000UI)
|
Lọ
|
10ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm
khuẩn mẩn cảm với Penicillin
|
HCM-X19-44
|
14.
|
Propen
40
|
Penicillin
G, Penicillin Procain
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm
khuẩn mẩn cảm với Penicillin
|
HCM-X19-45
|
15.
|
Pen-Strep
1000
|
Penicillin
(1.000.000UI), Streptomycin 1g
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn
Gram (-) và Gram (+)
|
HCM-X19-46
|
16.
|
Pen-Strep
500
|
Penicillin
(1.000.000UI), Streptomycin 500mg
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn
Gram(-) và Gram(+)
|
HCM-X19-47
|
17.
|
Streptocin
|
Streptomycin
1g
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn do
vi khuẩn Gr(-) và Gr(+)
|
HCM-X19-48
|
18.
|
Tylo
Ampi
|
Ampicillin
(500mg), Tylosin(500mg)
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn
đường hô hấp và tiêu hóa
|
HCM-X19-49
|
19.
|
ADE-B12
|
Vitamin
A, D, E, B12
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X19-50
|
20.
|
Cầu
trùng gà
|
Sulfaquinoxalin,
Amprolium
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị các bệnh cầu trùng
ở gia cầm và thỏ
|
HCM-X19-51
|
21.
|
Enro-Oral
|
Enrofloxacin,
Dexamethasone
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
E.coli, thương hàn, MMA…
|
HCM-X19-52
|
22.
|
Nor-Oral
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm
khuẩn mẩn cảm với Norfloxacin
|
HCM-X19-53
|
23.
|
Pectin
|
Spectinomicin
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng
đường tiêu hóa
|
HCM-X19-54
|
24.
|
3B
|
Vit
B1, B6, B12
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100,250ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X19-55
|
25.
|
ADE-Bcomplex
|
Vit
B1, B6, B12
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100,250ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X19-56
|
26.
|
ADE
|
VitA,D,E.
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100,250ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X19-57
|
27.
|
Analgin
30%
|
Analgin
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Giảm đau, hạ sốt
|
HCM-X19-64
|
28.
|
Analgin-C
|
Analgin,
Vit C
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Giảm đau, hạ sốt
|
HCM-X19-65
|
29.
|
Atropin
|
Atropin
sulfate
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Chống co thắt cơ trơn,
giải độc & trị tiêu chảy
|
HCM-X19-66
|
30.
|
B.Complex
|
Vit
B1, B6, B12,PP, B2, B5
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X19-67
|
31.
|
Brotylan
100
|
Tylosin
10g, Bromhexin 300mg
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
đường hô hấp
|
HCM-X19-69
|
32.
|
Brotylan
50
|
Tylosin
5g, Bromhexin 300mg
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
đường hô hấp
|
HCM-X19-70
|
33.
|
Dexa-Ject
|
Dexamethasone
|
Chai, lọ
|
10,20,50,100,250ml
|
Kháng viêm
|
HCM-X19-73
|
34.
|
Enrodex
|
Enrofloxacin,
Dexamethasone
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Trị các bệnh nhiêm khuẩn
đường hô hấp, tiêu hóa….
|
HCM-X19-74
|
35.
|
Fer-B12
Complex
|
Iron-Dextran,Vitamin
B6,B12
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Bổ sung sắt và Vitamin
cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X19-76
|
36.
|
Fer-dextran
|
Iron-Dextran
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Bổ sung sắt, ngừa bệnh
phân trắng ở heo con.
|
HCM-X19-77
|
37.
|
Genta-Ject
40
|
Gentamycin
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Kháng sinh phòng trị bệnh
đường hô hấp và tiêu hóa
|
HCM-X19-79
|
38.
|
Gentylo-D
|
Gentamycin,
Tylosin, Dexamethason
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Phòng trị bệnh đường hô
hấp và tiêu hóa
|
HCM-X19-80
|
39.
|
Kanadecin
10%
|
Kanamycin,
Dexamethason
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Phòng trị bệnh đường hô
hấp và tiêu hóa
|
HCM-X19-81
|
40.
|
Levamisol
7,5 %
|
Levamisol
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-
250ml
|
Tẩy giun sán
|
HCM-X19-82
|
41.
|
Nor-Ject
10%
|
Norfloxacin
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Trị những bệnh nhiễm
khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa
|
HCM-X19-85
|
42.
|
Septotryl
12%
|
Sulfadimidin,Trimethoprim
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn
đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
HCM-X19-87
|
43.
|
Strychni-B1
|
Strychnin
,B1
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Kích thích tiêu hóa;
cường cơ, trị chứng bại liệt ở gia súc
|
HCM-X19-89
|
44.
|
Tetracin-D
|
Tetracylin,
Dexamethasone
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Trị các bệnh nhiêm khuẩn
Gram(-) và Gram(+)
|
HCM-X19-90
|
45.
|
Tiadox
|
Tiamulin,
Doxycylin
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn
đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
HCM-X19-91
|
46.
|
Tia-Ject
10%
|
Tiamulin
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn
có mẩn cảm với Tiamulin
|
HCM-X19-92
|
47.
|
Vitamin
B Complex
|
Vit
B1, B2 ,B5, B6 ,B12
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Bổ sung Vitamin, chống suy
nhược cơ thể, giúp thú hồi phục nhanh sau khi bệnh
|
HCM-X19-96
|
48.
|
Vitamin
B1
|
Vit
B1
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Bổ sung Vitamin B1
|
HCM-X19-97
|
49.
|
Vitamin
B12
|
Vit
B12
|
Chai, lọ
|
10,20,50,100,250ml
|
Bổ sung Vitamin B12
|
HCM-X19-98
|
50.
|
Vitamin
C 10%
|
Vit
C
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Tăng cường sức đề kháng
và hồi phục sức
|
HCM-X19-99
|
51.
|
Vitamin
K
|
Vit
K
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Cầm máu, chông xuất huyết
khi phẩu thuật, hoặc bị bệnh đỏ
|
HCM-X19-100
|
52.
|
Soluble
Vitamix
|
Vit
A ,D ,E ,K ,B1 ,B2 ,B6 , B5 ,B12 ,PP ,H ,C…..
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Bổ sung các loại Vitamin
cho gia súc và gia cầm
|
HCM-X19-105
|
61. CÔNG TY TNHH QUỐC MINH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Amcol
|
Ampicillin,
Colistin
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 1kg 50g
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy
cảm với ampicillin, Colistin như CRD, sổ mũi truyền nhiễm, THT, E.coli,
thương hàn,..
|
HCM-X20-01
|
2.
|
ADE
B Complex
|
Vitamin:
A; D3; E; B1; B2; B5; B6; B12; PP
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu
vitamin cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X20-02
|
3.
|
ADEK
GUM Soluble
|
Vitamin:
A; B2; B5; C; D3; E; K3; PP; Sodium bicarbonate; Dextrose; Sorbitol;
Methionine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
|
Dùng phổi hợp để điều trị
bệnh Gumboro, xuất huyết, tăng cường chức năng gan, cung cấp vitamin,
acid amin giúp tăng sức đề kháng ở gia cầm.
|
HCM-X20-03
|
4.
|
ADEK
Soluble
|
Vitamin:
A; B1; B2; B5; B6; B12; D3; K3; PP
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
|
Phòng bệnh thiếu vitamin
cho gia súc, gia cầm. Giảm stress do thới tiết thay đổi, tiêm chủng, .
.
|
HCM-X20-04
|
5.
|
Anti
Diarrhoea
|
Neomycine
sulfate; Oxytetracycline
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 1kg,50g,
|
Trị tiêu chảy phân trắng
trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X20-05
|
6.
|
C
.W . M
|
Chlotetracyline;
Lysin; Calciumgluconate; Vit A; B5; B6; C; D3; E
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
|
Ngăn ngừa và trị các
bệnh về đường hô hấp, đường tiêu hóa, bệnh viêm rốn, . . .
|
HCM-X20-06
|
7.
|
Cephacine
|
Cephalexine
|
Gói
Hộp
|
10;
20; 50; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Trị viêm phổi, suyễn, viêm đường
niệu, tiêu chảy ở lợn; viêm phổi, THT gia cầm
|
HCM-X20-07
|
8.
|
Amoxin
|
Amoxicillin
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 1kg 50g
|
Trị CRD, CRD kết hợp với
E.coli, sổ mũi truyền nhiễm, viêm ruột do E.coli, Salmonella ở gia cầm; viêm
phổi, thương hàn, THT ở lợn
|
HCM-X20-08
|
9.
|
Codovit
|
Colistin
sulfate; Doxycyclline HCl
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 1kg 50g
|
Trị CRD, E.Coli, salmonella ở
gia cầm; viêm ruột do E.coli, salmonella, viêm khớp, xoang mũi do Mycoplasma ở
lợn
|
HCM-X20-09
|
10.
|
Coxyvit
|
Colistin,
Oxytetracycline, Vit A, D3, E, B2, B12, B5, PP
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 1kg 50g
|
Trị tiêu chảy do bệnh mồng
tím, nhiễm trùng đường ruột, tăng cường sức đề kháng, ngừa stress
|
HCM-X20-10
|
11.
|
Erycin
|
Erythromycine
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 1kg 50g
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn đường
tiêu hóa, hô hấp, sinh dục ở lợn; CRD, CCRD, thương hàn, E.coli, ở gia cầm
|
HCM-X20-11
|
12.
|
Doxysol
|
Doxycycline
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 1kg 50g
|
Trị viêm xoang mũi, viêm khợp
do Mycoplasma, CRD. sưng phù đầu, viêm rốn, viêm ruột tiêu chảy, thương hàn,
THT ở gia cầm; viêm khớp, viêm màng phổi, tiêu chảy, THT, thương hàn ở lợn
|
HCM-X20-12
|
13.
|
NC-SOL
|
Colistine
sulfate; Neomycine sulfate
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 1kg 50g
|
Trị bệnh viêm xoang mũi, CRD,
sưng phù đầu ở gia cầm; bệnh tiêu chảy do E.coli, Salmonella ở lợn, trâu
bò,…
|
HCM-X20-15
|
14.
|
Baci-Ecolie
|
Trimethoprim,
Colistin
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 1kg 50g
|
Trị bệnh viêm ruột tiêu chảy,
phân trắng, E.coli, salmonella… ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X20-16
|
15.
|
Coliprim
|
Trimethoprim,
Sulfadiazin
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 1kg 50g
|
Trị bệnh nhiễm trùng huyết,
viêm ruột, viêm khớp, viêm phổi, viêm phế quản
|
HCM-X20-17
|
16.
|
N.OX
10
|
Neomycin
sulfate
|
Gói, Hộp
|
10;
20;50,100;500g;1kg
|
Trị bệnh tiêu chảy do E.coli ở
lợn, dê
|
HCM-X20-18
|
17.
|
QM-Piperazine
|
Piperazine
Adipate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
10;20kg
|
Trị giun, sán, các loại
giun đường tiêu hóa cho gà, heo, chó, trâu, bò như: Giun đũa, giun kim,
giun kết hạt, giun tóc
|
HCM-X20-19
|
18.
|
S
. L . S
|
Oxytetracylin;
Lysin; Methionine; Vit: A; B2; B5; B12;D3;E; PP
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
10;20kg
|
Cung cấp đầy đủ Vitamin,
amino acide cần thiết cho gà, vịt, cút đẻ giúp tăng năng suất trứng.
|
HCM-X20-20
|
19.
|
Speclin
|
Lincomycin
Spectinomycine
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Điều trị bệnh viêm vú,
viêm tử cung, tiêu chảy, viêm phổi ở lợn
|
HCM-X20-21
|
20.
|
Spicol
|
Spiramycin
abidate;
Colistin
sulfate
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 1kg 50g
|
Trị viêm phế quản, viêm phổi,
viêm ruột, thương hàn, THT, viêm vú, tiêu chảy ở lợn, trâu bò; CRD, E.coli,
viêm rốn, viêm xoang mũi ở gia cầm
|
HCM-X20-22
|
21.
|
Tycol
|
Tylosin
tatrate,
Colistin
sulfate
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 1kg 50g
|
Trị viêm phổi, THT, viêm vú,
tử cung, viêm ruột tiêu chảy, phù thũng ở lợn và trâu bò; CRD, E.coli, viêm
túi khí, ở gia cầm
|
HCM-X20-23
|
22.
|
Macro
|
Tylosin
tatrate
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 1kg 50g
|
Trị bệnh viêm phổi địa
phương, suyễn, tiêu chảy, ở lợn; thương hàn, phó thương hàn, bạch lỵ E.coli ở
gia cầm
|
HCM-X20-24
|
23.
|
C.R.D
|
Tylosin
tatrate, Doxycycline
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Trị bệnh CRD, CRD ghép
E.coli, viêm phế quản,…
|
HCM-X20-25
|
24.
|
Quinococ
|
Sulfaquinoxalin
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Phong, trị bệnh cầu trùng ở
gia cầm do E.tenela, E.necatrix, E.acervulina
|
HCM-X20-26
|
25.
|
Gentaxin
|
Gentamicin
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Trị E.coli, viêm ruột tiêu chảy,
thương hàn, tụ huyết trùng ở lợn; viêm xoang mũi, sưng phù đầu, CRD gia cầm
|
HCM-X20-27
|
26.
|
ENFLOX
|
Enrofloxacin
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Trị viêm phổi do Mycoplasma,
tiêu chảy ở lợn; CRD, CCRD, thương hàn, E.coli ở gia cầm; viêm phổi, tiêu chảy
ở trâu bò
|
HCM-X20-28
|
27.
|
Imequin
|
Flumequin
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Trị bệnh do E.coli,
salmonella, Pastuerella, staphylococcus ở lợn và gia cầm
|
HCM-X20-29
|
28.
|
QM-S2
|
Spiramycin
abidate;
Colistin
sulfate
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Trị viêm phế quản, viêm phổi,
THT,… ở lợn, trâu bò; bệnh khẹt mũi, bệnh do Mycoplasma ở gia cầm
|
HCM-X20-30
|
29.
|
Floxin
|
Norfloxacin
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, phù thũng,
sưng mắt ở lợn; viêm ruột, thương hàn,THT, CRD ở gia cầm
|
HCM-X20-31
|
30.
|
Coccisol
|
Sulfadimidine;
Diaveridin
|
Gói,
Hộp
|
10;
20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Phòng, trị bệnh cầu trùng do
E.tenela, E.necatrix, E.acervulina
|
HCM-X20-32
|
31.
|
QM-Electrolyte
Blen
|
Sodium
bicarbonate; Sodium chloride; Potassium; Mg; Cu; Zn.
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
10;20kg
|
Phòng ngừa Stress, cân
bằng chất điện giải trong cơ thể gia súc, gia cầm.
|
HCM-X20-33
|
32.
|
Bloom
Inj
|
Cocadilate
sodium, Citratrate sắt amonium, Methionin HCl, Chlohydrate Histidin,
Tryptophan, Acetate Coban,Cyanocobalamin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Dùng trong trường hợp thú
ăn không ngon miệng, biếng ăn, tăng trưởng chậm, tình trạng cơ thể
gầy yếu và chống sự mất máu ở gia súc.
|
HCM-X20-48
|
33.
|
Decaris
|
Levamisol
HCl
|
Gói
|
2; 5; 10; 50; 100g
|
Tẩy các loại giun tròn
ký sinh ở đường ruột, đường hô hấp ở gia súc, gia cầm như:
|
HCM-X20-35
|
34.
|
Enrotril
50 Inj
|
Enrofloxacin
HCl
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn
gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin ở Trâu bò, heo
|
HCM-X20-36
|
35.
|
Polyxin
INJ
|
Colistin
sulfate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị viêm ruột tiêu
chảy, viêm dạ dày-ruột, phù thủng ở heo con, viêm thận, viêm bàng
quang, viêm tử cung, viêm đa khớp.
|
HCM-X20-37
|
36.
|
Nortril
100
|
Norfloxacin
HCl
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh ở gia
súc, gia cầm: tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, tụ huyết trùng,
nhiễm trùng hô hấp , tiêu hóa, sinh dục, viêm phổi, CRD
|
HCM-X20-38
|
37.
|
Tiamulin
|
Tiamulin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh:
hồng lỵ ở heo, đóng dấu, đau móng, viêm phổi, Leptospira
|
HCM-X20-39
|
38.
|
Lincoject
|
Lincomycin
HCl
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh gây ra
do Staphylococci, Streptococci, Erysipelothris, Mycoplasma
|
HCM-X20-40
|
39.
|
Sulfomide
33
|
Sufamethoxazon
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng : viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, phó thương hàn, viêm phổi,
viêm rốn, viêm khớp,…
|
HCM-X20-41
|
40.
|
Spira
20
|
Spiramycin
adipate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh
viêm phế quản-phổi, viêm phổi địa phương, viêm khớp, nhiễm trùng
đường ruột, đóng dấu, viêm vú, viêm tử cung ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X20-42
|
41.
|
Kanamycin
100
|
Kanamycin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh: viêm
khớp, nhiễm trùng huyết, viêm vú, viêm tử cung, viêm phổi, nhiễm
trùng sau phẩu thuật.
|
HCM-X20-43
|
42.
|
Gentavet
|
Gentamycin
sufate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị viêm ruột,
nhiễm trùng hô hấp, sinh dục, viêm vú, viêm tử cung ở trâu, bò, dê,
cừu, chó, mèo.
|
HCM-X20-44
|
43.
|
Terracin
100
|
Oxytetracyclin
HCl
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh như: viêm
ruột tiêu chảy, PTH, kiết lỵ, viêm tử cung, đau móng, viêm xoang mũi
và viêm phổi
|
HCM-X20-45
|
44.
|
Tylo
200
|
Tylosin
tartrate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị THT, viêm phổi do P.
multocida và Cor. pyogenes gây ra, trên heo điều trị viêm phổi, đóng dấu,
hồng lỵ, đau móng, viêm phế quản. Trên gia cầm điều trị CRD, C.CRD
|
HCM-X20-46
|
45.
|
Vit.B1
Inj
|
Vitamin
B1
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các chứng
bại liệt, phù nề, suy nhược, thấp khớp, viêm dây thần kinh, rối
loạn thần kinh, rối loạn tim mạch. . .
|
HCM-X20-47
|
46.
|
Anagin
C Vit
|
Analgin,
Vitamin
C
|
Ống,lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Tăng sức đề kháng, phòng ngừa
stress, phục hồi sức khỏe sau khi bị bệnh
|
HCM-X20-49
|
47.
|
ADEBC
Ject
|
Vitamin
A, D3, E, B1, B2,B6,B12,C,PP, D-Panthenol
|
Chai
|
10;
20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu
vitamin, tăng sức đề kháng cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X20-50
|
48.
|
Vita
6B+C
|
Vitamin
B1, B2, B6, B12, B5, PP, C, Methionin
|
Chai
|
10;
20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu
vitamin, tăng sức đề kháng cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X20-51
|
49.
|
Vita
Amino Fort
|
Dextrose,
Ca, Mg , Potassium chloride, Methionin, Cystin, Lysin,Vit B1,B6,PP
|
Ống,
lọ
|
5;
10;
20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu
vitamin, tăng sức đề kháng, bổ sung acid amin cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X20-52
|
50.
|
Amcoli-D
|
Ampicillin
trihydrate
Colistin sulfate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng
máu, viêm đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm phổi, viêm phế
quản, viêm ruột, viêm dạ dày-ruột, viêm đa khớp, phù đầu, THT, thương
hàn
|
HCM-X20-53
|
51.
|
Sultrim
24
|
Sulfamethoxason,
Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng máu,
nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu, viêm khớp,
đau móng, viêm vú
|
HCM-X20-54
|
52.
|
QM
Dexamethasone
|
Dexamethasone
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Chống dị ứng, viêm da,
viêm khớp, bao khớp, aceton, keton huyết, shock và stress.
|
HCM-X20-56
|
53.
|
QM-Peni-Strep
|
Penicillin
G sodium
Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh THT, viêm phổi,
viêm vú, viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, đóng dấu, viêm khớp, viêm
tử cung
|
HCM-X20-57
|
54.
|
QM Peni.4T
|
Penicillin
G sodium
Penicillin
G procaine
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, khí quản,
nhiễm trùng máu, thối rữa, lở loét. Viêm nhiễm cơ quan niệu dục,
áp xe, mụn nhọt, mụn mủ trên da. Trị bệnh đóng dấu son, nhiệt
thán, viêm vú .
|
HCM-X20-58
|
55.
|
Speclin
|
Lincomycin
HCl, Spectinomycin
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh hồng lỵ, bệnh viêm phổi, viêm khớp do
Mycoplasma, tiêu chảy do E.coli, dấu son, viêm ruột tiêu chảy, viêm
phổi, viêm khớp, viêm móng, CRD, E.coli, Salmonella, viêm khớp, nhiễm
trùng máu.
|
HCM-X20-59
|
56.
|
Spiratin
|
Spiramycin,
Colistin
sulphate Monopropylene glycol
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh viêm phổi ở bê,
heo con; Bệnh phù nề trên heo con do E.coli; viêm ruột, E.coli; viêm
phổi, viêm khớp, viêm vú
|
HCM-X20-60
|
57.
|
Gentasul
|
Gentamicin,
Sulphadimidine
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Đặc trị viêm ruột, tiêu
chảy, thương hàn, phó thương hàn, viêm tử cung, đau móng, viêm phổi,
viêm xoang mũi
|
HCM-X20-61
|
58.
|
Tiacol
|
Tiamulin, Colistin
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh hồng, viêm phổi
địa phương, Mycoplasma,…
|
HCM-X20-62
|
59.
|
Tyracin
|
Tylosin,
Tetracyclin
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô
hấp, bệnh hồng lỵ, bệnh do Mycoplasma, đau móng, viêm vú, viêm tử
cung, viêm ruột, thương hàn,…
|
HCM-X20-63
|
60.
|
Florson
|
Florphenicol
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh viêm ruột, tiêu
chảy, đóng dấu, tụ huyết trùng, thương hàn, kiết lỵ; bệnh phân
trắng, phân xanh, phân nhớt, thương hàn.
|
HCM-X20-64
|
61.
|
Spira
- S
|
Spiramycin,
Streptomycin sulfate
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị CRD, viêm túi khí,
nhiễm trùng; tiêu chảy,, viêm phổi địa phương, dấu son, viêm phổi,
viêm nội mạc tử cung, viêm khớp, áp xe, thương hàn
|
HCM-X20-65
|
62.
|
Neopencin
|
Benzyl
Penicilline, Neomycine sulfate
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô
hấp, sinh dục, tiêu hoá, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp
|
HCM-X20-66
|
63.
|
Amoxgen
|
Gentamicin
sulphate, Amoxicilin
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Đặc trị viêm phổi, bệnh
Clostridia, viêm ruột, viêm khớp
|
HCM-X20-67
|
64.
|
QM
Streptomycin
|
Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị lao phổi, viêm vú cấp
tính, viêm tử cung, bệnh lỵ, tiêu chảy do Vibrio, thương hàn, PTH,
bệnh đóng dấu, THT, sưng mào ở gia cầm... bệnh do E.coli, Salmonella
|
HCM-X20-75
|
65.
|
QM
Amoxicillin
|
Amoxicillin
trihydrate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Điều
trị các bệnh viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, thương hàn,
THT, viêm ruột tiêu chảy, nhiễm trùng vết thương, áp xe...
|
HCM-X20-76
|
66.
|
Sulfadimidin
Sodium
|
Sulfadimidin
sodium
|
Gói
|
10;
50g
|
Trị các bệnh THT, viêm
khí quản, màng phổi – phổi, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, dạ
con, viêm vú, mất sữa....
|
HCM-X20-77
|
67.
|
Enrofloxacin
HCl
|
Enrofloxacin
HCl
|
Gói
|
10; 50g
|
Trị bệnh nhiễm trùng do
vi khuẩn Gr (-), Gr (+) và Mycoplasma.
|
HCM-X20-78
|
68.
|
Oxytetracyclin
HCl
|
Oxytetracyclin
HCl
|
Gói
|
10g,
50g
|
Trị các bệnh truyền
nhiễm gây ra bởi các vi khuẩn Gr (+), Gr (-) và Mycoplasma
|
HCM-X20-79
|
69.
|
Colistin
Sulfate
|
Colistin
sulfate
|
Gói
|
10;
50g
|
Trị tiêu chảy phân trắng
do E.coli, bệnh thương hàn, PTH, bạch lỵ, THT.
|
HCM-X20-80
|
70.
|
Tylosin
tartrate
|
Tylosin
tartrate
|
Gói
|
10;
50g
|
Trị CRD, C.CRD, viêm xoang
mũi truyền nhiễm, khò khè, vấy mỏ, nhiễm đường hô hấp, viêm ruột
tiêu chảy; viêm phổi phế, suyễn heo do Mycoplasma, lỵ do Vibrio.
|
HCM-X20-81
|
71.
|
Spiramycin
50%
|
Spiramycin
adipate
|
Gói
|
10g,
50g
|
Phòng và trị bệnh CRD,
bệnh viêm xoang mũi truyền nhiễm, viêm màng hoạt dịch; bệnh suyễn,
viêm phế quản, khí quản, viêm teo xoang mũi truyền nhiễm,….,
|
HCM-X20-82
|
72.
|
Flumequin
50%
|
Flumequin
sodium
|
Gói
|
10g,
50g
|
Phòng và trị các bệnh
tiêu chảy phân trắng, E.coli, bệnh phù thủng sau cai sữa, thương hàn,
PTH, THT , viêm sổ mũi truyền nhiễm.
|
HCM-X20-83
|
73.
|
Sulfadiazin
Sodium 99%
|
Sulfadiazin
sodium
|
Gói
|
10g,
50g
|
Điều trị viêm phế quản,
viêm phổi, phụ nhiễm vi trùng, nhiễm trùng sinh dục, tiêu hóa ở gia
súc, gia cầm
|
HCM-X20-85
|
74.
|
Amoxicillin
trihydrate 98%
|
Amoxcillin
trihydrate
|
Gói
|
10g,
50g
|
Trị bạch lỵ ở gà con,
thương hàn, E.coli, viêm ruột, tụ huyết trùng, tiêu chảy phân trắng ở
lợn con, viêm khí quản, viêm màng phổi, hội chứng viêm vú – viêm tử
cung – mất sữa ở heo nái
|
HCM-X20-86
|
75.
|
Amoxycol
|
Amoxicillin
trihytrate, Colistin sulfate.
|
Ống,
Lọ
|
5ml.
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với
Amoxicillin và Colistin gây ra trên bê, nghé, heo con, chó, mèo
|
HCM-X20-68
|
76.
|
Feron
B.comp
|
Iron,
Vitamin B1, B6, B12.
|
Ống,
Lọ
|
5ml.
10;
20; 50; 100ml
|
Phòng thiếu máu do thiếu sắt,
bổ sung vitamin cần thiết giúp thú tăng trọng
nhanh.
|
HCM-X20-69
|
77.
|
Colexin
|
Cephalexin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với
Cefalexin gây ra trên chó, mèo.
|
HCM-X20-70
|
78.
|
Vita
ADE
|
Vitamin
A, D3, E
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Ngăn ngừa và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D3, E gây
ra.
|
HCM-X20-71
|
79.
|
Colmycin
|
Kanamycin,
Colistin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin
và Colistin gây ra.
|
HCM-X20-72
|
80.
|
Amoxyl
LA
|
Amoxicillin
trihydrate.
|
Ống,
Lọ
|
5ml.
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với
Amoxicillin gây ra trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo.
|
HCM-X20-73
|
62. CÔNG TY TNHH T.M VÀ S.X DINH DƯỠNG THÚ Y NAM LONG
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Dynatilin
HF
|
Tiamulin
hydrogen fumarat
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200g,
250,500g; 1,2,5kg
|
Trị bệnh viêm đường hô hấp, viêm đa khớp,
tiêu chảy, phù đầu do E.coli, xảy thai truyền nhiễm, PTH; ĐDL, hội chứng MMA
|
NL-01
|
2.
|
Erythromycin
USP
|
Ẻrythromycin
thiocyanate
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200g,
250,500g; 1,2kg
|
Phòng trị các bệnh nhiễm khuẩn
gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ẻrythromycin trên gia súc, gia cầm.
|
NL-02
|
3.
|
Doxycycline
USP
|
Doxycycline
HCL
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200g,
250,500g; 1,2kg
|
Phòng trị nhiễm khuẩn gây ra
bởi vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin trên gia súc, gia cầm.
|
NL-03
|
63. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHÚC THỌ
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
C
Vibrio F2
|
Vitamin
A, B1, B2, B5,
B6, C, D, E, PP. Acid Folic,
Biotin
|
Gói-hộp
|
50,
100, 500g
1Kg.
|
Bổ sung các Vitamin.
Chống Stress cho vật nuôi.
|
HCM-X23-01
|
2.
|
C
Customer Stress
|
Vitamin
C, Acid Citric
|
Gói-hộp
|
5,
10, 20, 50, 100g
500g,1000g
|
Chống Stress cho gia súc,
gia cầm; Bổ sung Vitamin C, nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi
|
HCM-X23-03
|
3.
|
Giải
độc gan
|
Methionin,
Sorbitol
Vitamin
C
|
Gói-hộp
|
5,
10, 20, 50, 100g
500g,1000g
|
Kích thích tiết mật,
dịch vị. Điều trị các bệnh đầy bụng, no hơi, chậm tiêu hóa, viêm túi
mật, dị ứng
|
HCM-X23-04
|
4.
|
Enrofloxzin
|
Enrofloxacin
|
Gói-hộp
|
5,10,20,50,100g
500g,1000g
|
Điều trị các bệnh CRD,
CCRD, THT, viêm phổi, viêm ruột, cúm
|
HCM-X23-06
|
5.
|
Flumequizin
|
Flumequin
|
Gói-hộp
|
5,10,20,50,100g
500g,1000g
|
Điều trị các bệnh tiêu
chảy, sưng mắt, phù đầu, thương hàn, THT, cúm phổi…
|
HCM-X23-07
|
6.
|
Penicilline
|
Penicilline
kali
|
Lọ
|
1.000.000
UI
5.000.000
UI
50.000.000
UI
|
Trị các bệnh đóng dấu
son, viêm phổi, lepto, nhiệt thán, tetanos, viêm vú, viêm đường sinh
dục, tiết niệu.
|
HCM-X23-08
|
7.
|
Streptomycin
|
Streptomycin
sulfat
|
Lọ
|
1g;
5g; 50 g
|
Trị các bệnh tụ huyết
trùng, viêm phổi gia súc non, viêm nhiễm trùng đường hô hấp, sinh
dục, tiết niệu, viêm ruột, ỉa chảy, ỉa phân trắng lợn con…
|
HCM-X23-09
|
8.
|
Ampi
Kana
|
Ampicilline
sodium,
Kanamycin
sulfat
|
Lọ
|
500.000
UI; 0,5g
1.000.000
UI; 1g
10.000.000
UI; 10g
|
Trị các bệnh viêm phổi,
tụ huyết trùng, viêm ruột, E.Coli, viêm khớp, viêm đường sinh dục,
tiết niệu…
|
HCM-X23-10
|
64. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC THÚ Y NAPHA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Bcomplex
-EC
|
Vitamin
C, E, B1, B2, B5, B6, B12,
PP, K3, Folic acid, Choline
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g;
1 kg
|
Phòng, trị các chứng
bệnh thiếu vitamin E, C, K, nhóm B
|
HCM-X24-2
|
2.
|
Trị
tiêu chảy heo con
|
Streptomycin,
Neomycin, Vit B1, B2, B5, B6, B12,
PP
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g;
1 kg
|
Các bệnh tiêu chảy ở heo
con do vi khuẩn gây ra.
|
HCM-X24-4
|
3.
|
NP-Amcolifort
|
Ampicillin
trihydrate, Colistin, Vit A, B1, B6, C
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g;
1 kg
|
Phòng và trị các bệnh
viêm nhiễm hô hấp và tiêu hoá
|
HCM-X24-7
|
4.
|
NP-Bitolmin
+ B12
|
Sorbitol,
Vitamin B12, Methionin, L-Lysin
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g;
1 kg
|
Giải độc gan, lợi mật,
trị táo bón, phân sống
|
HCM-X24-8
|
5.
|
NP-C.Vit
plus
|
Vitamin
C
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g;
1 kg
|
Tăng cường sức đề kháng,
ngừa stress.
|
HCM-X24-9
|
6.
|
NP-Colixyvit
|
Oxytetracycline,
Colistin, vitamin A, D3, K, E, B12, Riboflavine,
Niacinamide, Pantothenic acid
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g;
1kg
|
Các bệnh hô hấp mãn tính
CRD, viêm xoang, tiêu chảy, viêm ruột
|
HCM-X24-11
|
7.
|
NP-Levasol
100
|
Levamisol
HCL
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g;
1 kg
|
Trừ các loại giun sán
trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X24-13
|
8.
|
NP-Multivit
|
Vitamin
A, D3, K3, E, B1, B2, B5,
B6, B12, Niacinamide, Biotin, Folic acid, Sodium
bicarbonate, Sodium Chloride, Potassium Chloride
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g;
1 kg
|
Bổ sung vitamin và các
chất điện giải
|
HCM-X24-14
|
9.
|
Olin-EGG
|
Oxytetracycline,
Vitamin A, D3, K, E, B2, B6, B12,
PP, Calcium patothenate
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g;
1 kg
|
Tăng chất lượng, sản
lượng trứng, tăng tỷ lệ nở
|
HCM-X24-16
|
10.
|
NP-Doxymulin
|
Tiamulin,Doxycycline
HCL, VitA, D3, E, K3, B1, B2, B12,
C, Niacinamide, Calcium pantothenate, Folic acid
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g;
1 kg
|
Phòng và trị tiêu chảy,
CRD, cảm cúm, bại liệt, đẻ non, đẻ ít, giúp gà, vịt, cút đẻ ổn
định
|
HCM-X24-19
|
11.
|
Vitamin-A.D.E
|
Vitamin
A, D3, E
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g;
1 kg
|
Thiếu vitamin A,D,E. Sẩy
thai, chết phôi
|
HCM-X24-22
|
12.
|
NP-Enroflox
5 %
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100 ml
|
Viêm phổi, phế quản, tụ
huyết trùng, tiêu chảy, CRD
|
HCM-X24-23
|
13.
|
NP-Vit
C 2000
|
Acid
Ascorbic
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100 ml
|
Tăng đề kháng, chống cảm
cúm, chống stress
|
HCM-X24-24
|
14.
|
NP-Norflox
10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100 ml
|
Trị chứng nhiễm trùng do
Gr (-), Gr (+) và Mycoplasma
|
HCM-X24-25
|
15.
|
NP-Biseptol
240
|
Sulfamerazine,
Trimethoprim
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100 ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp,
tiêu hoá, tiết niệu, phù thủng
|
HCM-X24-26
|
16.
|
NP-Polyvit-Forte
|
Vit
A,D3, E, B1, B2, B6, PP
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100 ml
|
Bổ sung vitamin
|
HCM-X24-27
|
17.
|
NP-Polyvit
B
|
Vitamin
B1, B2, B6, B12, Nicotinamide,
D-pathenol
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100 ml
|
Bổ sung vitamin Nhóm B
|
HCM-X24-28
|
18.
|
NP-Norfolx
10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Trị nhiễm trùng do Gr (-),
Gr(+) và Mycoplasma
|
HCM-X24-29
|
19.
|
NP-Enroflox
10 %
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Trị viêm phổi, phế quản,
THT, tiêu chảy, CRD
|
HCM-X24-30
|
20.
|
NP-Trixine
|
Sulphadimidine,
Trimethprim
|
Gói
Xô
|
5;10;
20; 50; 100; 500g; 1kg, 500g; 1 kg
|
Trị viêm phổi, viêm phế
quản, tiêu chảy...
|
HCM-X24-32
|
21.
|
NP-Antigum
|
Vitamin
B1, B2, B6, PP, C, K3,
Paracetamol, Methionin, Lysin, Sodium, Pota.chloride
|
Gói
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng chống bệnh Gumboro,
giảm tỷ lệ chết
|
HCM-X24-33
|
22.
|
NP-Enrocin
500
|
Enrofloxacine
|
Gói
Xô
|
5;10;
20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1 kg
|
Viêm phổi, phế quản, tụ
huyết trùng, tiêu chảy, CRD
|
HCM-X24-36
|
23.
|
NP-Tetramisol
|
Levamisole
|
Gói
Xô
|
2;
5;10; 20; 50; 100; 500g;1kg; 500g; 1 kg
|
Trừ các loại giun sán
trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X24-37
|
24.
|
Oxolin
250
|
Oxolinic
acid
|
Gói
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Thương hàn, tiêu chảy, tụ
huyết trùng, sưng phù đầu.
|
HCM-X24-38
|
25.
|
DIAR STOP-FORTE
|
Colistin
sulfate,
Oxytetracyclin
|
Gói,
Lon
|
5;
10;20;50;100; 500g;1kg; 500g, 1 kg
|
Trị các chứng tiêu chảy cấp tính và mãn tính.
Các bệnh tiêu chảy do E.coli, Salmonella như tiêu chảy phân trắng, phân
xanh
|
HCM-X24-40
|
26.
|
DOXY-FLOXGEN
|
Doxycyclin
HCl,
Gentamycin
sulfate
|
Gói,
Lon
|
5;
10;20;50;100; 500g;1kg; 500g, 1 kg
|
Trị bệnh hô hấp mãn tính, viêm phổi, viêm xoang mũi
trên gia cầm, gia súc.
|
HCM-X24-41
|
27.
|
NP-COLI-AMPI
|
Ampicillin,
Colistin
sulfate
|
Gói,
Lon
|
5;
10;20;50;100; 500g;1kg; 500g, 1 kg
|
Phòng,trị tiêu chảy, viêm ruột do E-coli, Salmonella, viêm
phổi, xoang, móng, viêm khớp, Nhiễm trùng máu và ngộ độc thức ăn.
|
HCM-X24-42
|
28.
|
NP-TIACOLISTIN
|
Tiamulin,
Colistin
sulfate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
Trị
CRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm, bệnh xoắn khuẩn; viêm phổi do
Mycoplasma, viêm khớp; Các bệnh bội nhiễm đường phổi, đường ruột ở
gia cầm.
|
HCM-X24-45
|
29.
|
GENTA-COLIFLOX
|
Gentamycin
sulfate,
Colistin
sulfate,
Dexamethasone
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
Trị CRD trên gà, viêm
ruột, E. coli, viêm rốn, gà ỉa chảy phân xanh-phân trắng, sưng đầu
vịt, THT, thương hàn, viêm xoang mũi mãn tính, thương hàn, viêm hô
hấp, viêm âm đạo, tử cung, ..
|
HCM-X24-47
|
30.
|
DEXAMETHASONE
Dexamethasone
0,1 %
|
Dexamethasone
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
Chống viêm và chống dị ứng; Dùng kết hợp với kháng
sinh trong điều trị
|
HCM-X24-48
|
31.
|
NP-AMOX-COLIS
|
Amoxicillin
sodium,
Colistin
sulfate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm
khí quản, suyển, viêm khớp, nhiễm trùng máu, hô hấp, các bệnh viêm
ruột tiêu chảy, bệnh E.coli...
|
HCM-X24-49
|
32.
|
NP-AMPI-COLIS
|
Ampicillin
trihydrate
Colistin
sulfate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
Trị bệnh nhiễm trùng ở
gia súc, gia cầm : THT, phân trắng, hồng lỵ, thương hàn, phó thương
hàn, viêm phổi, viêm dạ dày, ruột, ỉa chảy do E.coli và Salmonella,
CRD và nhiễm độc thức ăn.
|
HCM-X24-50
|
33.
|
NP-ANALGIN-C
|
Analgin,
Vitamin
C
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
Hạ sốt, giảm đau và tăng
sức đề kháng của thú trong các bệnh nhiễm trùng, cảm cúm. Phòng
và trị hội chứng stress do vận chuyển, do thời tiết ...
|
HCM-X24-51
|
34.
|
NP-ATROPIN
Atropine
sulfate 0,05%
|
Atropine sulfate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị co thắt ruột, tiêu
chảy nặng, co thắt khí-phế quản, phù thủng phổi, giảm đau-tiền mê
trong phẩu thuật, giải độc ..
|
HCM-X24-52
|
35.
|
NP-CALCIUM + B12
|
Calcium
sluconate,
Vitamin
B12
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị các chứng sót sữa,
co giật, bại liệt trước và sau khi sinh, thú bị còi cọc, thiếu
máu, chậm lớn.
|
HCM-X24-53
|
36.
|
NP-BELCOTIN-S
Colistine
Sulfate 2%
|
Colistine sulfate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
Trị viêm ruột tiêu chảy,
viêm dạ dày ruột, phù thủng, viêm thận, vú, tử cung, viêm đa khớp,
viêm phổi
|
HCM-X24-55
|
37.
|
NP-GENTAMYCINE
Gentamycine
Sulfate 4%
|
Gentamycine sulfate
|
Lọ
|
10;
20;
50;
100; 250; 500; 1000ml
|
Điều trị viêm vú, viêm tử
cung, viêm phổi ở gia súc và bệnh nhiễm trùng huyết, tiêu chảy
|
HCM-X24-56
|
38.
|
NP-LINCO 10%
|
Lincomycine HCl
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100;
250;
500; 1000ml
|
Trị
các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi Gr (+), thương hàn, viêm cuống phổi,
viêm khớp và các bệnh nhiễm trùng hô hấp, máu, sinh dục
|
HCM-X24-57
|
39.
|
NP-LEVASOL
Levamisol
HCl 7,5%
|
Levamisol HCl
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100;
250;
500; 1000 ml
|
Trị
tất cả các loại giun trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X24-58
|
40.
|
NP-OXYTETRA 10%
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100;
250;
500; 1000 ml
|
Điều
trị các bệnh nhiễm khuẩn ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X24-59
|
41.
|
NP-D.O.C SONE
|
Thiamphenicol
Oxytetracyclin
HCl
Dexamethasone
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500;
1000
ml
|
Điều
trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy, tiêu phân trắng, phó thương hàn,
tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, thối
móng, đường tiết niệu.
|
HCM-X24-60
|
42.
|
NP-Tylosin
100
|
Tylosin
tatrate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Trị CRD, CCRD, viêm xoang mũi
truyền nhiễm; bệnh viêm ruột hoại tử, đóng dấu, viêm vú, lepto
|
HCM-X24-62
|
43.
|
NP-FER
100 (Fe 10%)
|
Sắt
(Fe)
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu sắt,
thiếu máu
|
HCM-X24-63
|
44.
|
NP-Calcium-Fort
|
Calcium
gluconate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Điều trị sốt sữa, bại liệt
trước và sau khi đẻ, chứng co giật
|
HCM-X24-64
|
45.
|
NP-Analgin
25%
|
Analgin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Tác dụng hạ sốt, giảm đau và
tăng sức đề kháng của thú trong các bệnh nhiễm trùng
|
HCM-X24-65
|
46.
|
Vitamin
B12
|
Vitamin
B12
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu
do thiếu vitamin B12
|
HCM-X24-66
|
47.
|
NP-Vit
C 1000
|
Vitamin
C
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Phòng,trị thiếu máu do thiếu
vit C, tăng sức đề kháng, chống stress
|
HCM-X24-67
|
48.
|
NP-
Ivermectin
|
Ivermectin
|
Ống
Lọ,chai
|
2ml 5; 10; 20; 50; 100;
500;1000ml
|
Phòng và trị bệnh nội, ngoại
ký sinh trùng ở Trâu, Bò và Lợn
|
HCM-X24-68
|
65. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THÚ Y MINH NGÂN
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
MN
Terra-Tiamulin
|
Tiamulin
fumarate,
Tetracyclin
HCl
|
Gói
Hộp
|
5,
50, 100, 1.000g
100,
1.000g
|
Phòng và trị CRD,THT,
thương hàn, tiêu chảy viêm ruột, bệnh hồng ly …
|
MNV-2
|
2.
|
A.C.G
|
Vitamin C
|
Gói,
Hộp
|
100,
500g,1kg, 10kg
|
Tăng cường sức đề kháng
cho gia súc, gia cầm; Chống stress do vận chuyển, chuyển đàn, chủng
ngừa vaccin
|
MNV-5
|
3.
|
Vitamin E
|
Tocopherol
|
Gói
Hộp
|
50,
500g,1.000g
500g,1kg,
5kg
|
Trị chứng vô sinh, suy tạo
tinh trùng. Trị viêm cơ, chống sơ cứng
|
MNV-6
|
4.
|
Ampi-Coli A.C
|
Ampicillin
trihydrate,
Colistin
sulfate
|
Gói
Hộp
|
3,
50, 100, 1.000g
500,
1.000g
|
Trị tiêu chảy phân trắng,
viêm ruột do E.coli, thương hàn viêm phổi cho gà, vịt, cút, bê, nghé
|
MNV-7
|
5.
|
Sinh lý mặn đẳng trương 0,
9%
|
NaCl
|
Lọ, Chai
|
100,
500ml
|
Chống mất nước ở thú bị
tiêu chảy nhiều và kéo dài; Dùng pha thuốc để tiêm
|
MNV-10
|
6.
|
Calcigluconat 20%
|
Calcium gluconate
|
Ống, Lọ
|
5;
50; 100ml
|
Trị các chứng thiếu
calcium như chứng sốt sữa, bại liệt sau khi sanh, thú bị còi xương,
chứng co giật ở thú non, co giật
|
MNV-11
|
7.
|
Glucose 5%
|
Glucose
|
Lọ, Chai
|
100,
500ml
|
Tăng cường sức khoẻ cho
thú bệnh, bổ sung năng lượng hoạt động.
|
MNV-12
|
8.
|
Analgin
|
Natri metamisole
|
Ống
Lọ, Chai
|
2,
5ml
20,
50, 100ml
|
Giảm sốt, giảm đau, phối
hợp với kháng sinh để điều trị bệnh cho gia súc, gia cầm
|
MNV-13
|
9.
|
Vitamin C 500
|
Vitamin C
|
ống
Lọ
|
5ml
20,
50, 100ml
|
Tăng cường sức đề kháng
của cơ thể trong các bệnh nhiễm trùng; Phòng chống Stress do vận
chuyển, thay đổi thời tiết,…
|
MNV-14
|
10.
|
Vitamin B12
|
Cyanocobalamin
|
Ống
Lọ
|
2,
5, 10ml
20,
50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu
máu của gia súc gia cầm do thiếu vitamin B12, suy dinh dưỡng
|
MNV-15
|
11.
|
Inject B Complex
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
20,
50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh suy
nhược cơ thể, kém ăn phục hồi sức khoẻ; Chống Stress
|
MNV-16
|
12.
|
Levamisole
|
Levamisole HCl
|
Gói
|
2,
20, 100g
|
Chuyên trị các loại giun
đường hô hấp và đường tiêu hoá ở gia súc gia cầm
|
MNV-17
|
13.
|
Levamisole
|
Levamisole HCl
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
20,
50, 100ml
|
Chuyên trị các loại giun
đường hô hấp và đường tiêu hoá ở gia súc gia cầm
|
MNV-18
|
14.
|
Atropin Sulfate
|
Atropin sulfate
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
20,
50, 100ml
|
Làm giảm chứng tiêu chảy;
Giải độc khi ngộ độc các thuốc trừ sâu...
|
MNV-19
|
15.
|
Septo 24%
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Lọ
|
20,
50, 100ml
|
Trị các bệnh viêm đường
hô hấp, thương hàn, viêm ruột, dạ dày, tiêu chảy do Ecoli, viêm mủ tử
cung, viêm vú, cầu trùng...
|
MNV-20
|
16.
|
Dexamethasone
|
Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
20,
50, 100ml
|
Chống viêm và chống dị
ứng, giảm sốt; Kết hợp kháng sinh trong điều trị bệnh
|
MNV-21
|
17.
|
Biotin (vitamin H)
|
Biotin, Vitamin A, B5
|
Gói
Hộp
|
50,
100, 1.000g
500,
1.000g
|
Phòng và trị: nứt móng,
hư móng, viêm da, đau chân ở gia súc
|
MNV-23
|
18.
|
Vitamin
BC complex (super)
|
Vitamin
B1, B2, B5, B6, PP, C, K3, B12,
Folic
acid
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 50, 100g,
500,
1.000g
|
Chống bại liệt ở gia
cầm, kích thích tăng trọng, tăng đẻ trứng gia cầm, tăng cường sức
đề kháng, chống stress
|
MNV-24
|
19.
|
MN Terramycin
|
Oxytetracyclin HCl
|
Gói
|
5,
50, 100g
|
Phòng và trị các bệnh
nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột
|
MNV-26
|
20.
|
Cottryl 480
|
Sulfadimidin,
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
|
100g
500,
1.000g
|
Phòng và trị các bệnh
nhiễm trùng đường ruột
|
MNV-29
|
21.
|
Elect Oresol
|
NaCl, KCl, glucose
|
Gói
Hộp
|
10;
15; 18; 30; 50g
100;
500; 1000g
|
Dùng bù nước và chất
điện giải cho gia súc, gia cầm bị tiêu chảy
|
MNV-32
|
22.
|
Vi khoáng gia cầm
|
Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se
|
Gói
Hộp
|
50,
100, 200, 500, 1.000g
500g,1,5,10kg
|
Cung cấp các loại khoáng
cần thiết cho sự phát triển của gà. Ngừa và điều trị các bệnh
về dinh dưỡng do thiếu khoáng vi lượng
|
MNV-54
|
23.
|
Vi khoáng heo
|
Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se
|
Gói
Hộp
|
100;200;500;1kg;
1; 5; 10 Kg
|
Ngăn ngừa và điều trị
thiếu hụt khoáng vi lượng cho heo
|
MNV-58
|
24.
|
Calphos-Vita
|
Vitamin
A, D3, E,
Dicalcium
phosphate
|
Gói
|
200,
500, 1.000g
|
Bổ sung calci, phospho và
các loại Vitamin cần thiết; Phòng và trị bệnh còi xương
|
MNV-31
|
25.
|
MN Ampicoli
|
Colistin
sulfate,
Ampicillin
trihydrate,
Vitamin
A, C
|
Gói, Hộp
|
5;
20; 30; 50; 100; 500; 1000g
|
Điều trị bệnh thương hàn,
viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, E.coli ở gia
súc, gia cầm
|
MNV-33
|
26.
|
Lou-Mix
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5
|
Gói,
Hộp
|
30;
50; 100g
0,5;
1kg
|
Cung cấp calcium, phospho,
Amino acid, và các vitamin, khoáng vi lượng cần thiết, chống Stress,
tăng cường sức đề kháng bệnh
|
MNV-34
|
27.
|
Strepto-Terra 150
|
Oxytetracyclin
HCl,
Streptomycin
sulfate
|
Gói
Hộp
|
5; 50; 100g
|
Phòng và trị các bệnh
nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hoá của gia súc gia cầm.
|
MNV-35
|
28.
|
Spira-Colis
|
Spyramycine,
Colistin
sulfate,
Vitamin
A, C
|
Gói
Hộp
|
5;10;
30; 50; 100g
500;
1000g
|
Trị các bệnh do vi khuẩn
Gram (-);Trị các bệnh do tiêu chảy viêm ruột, E.coli, viêm phổi, hội
chứng MMA.
|
MNV-36
|
29.
|
MN Ampicol-D
|
Ampicillin
trihydrate,
Colistin
sulfate
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi,
tiêu chảy do nhiễm khuẩn, bệnh sốt xuất huyết dưới da của heo, bệnh
viêm vu, viêm tử cung, suyễn,...
|
MNV-38
|
30.
|
Lincolistin
|
Lincomycin
HCl,
Colistin
sulfate
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh nhiễm trùng
đường hô hấp, đường máu đường sinh dục, bệnh viêm khớp, viêm vú,
viêm tử cung, bệnh dấu son, bệnh viêm ruột tiêu chảy do E.coli, thương
hàn, THT
|
MNV-41
|
31.
|
Enrofloxacin 10%
|
Enrofloxacin
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
Điều trị các nhiễm trùng
đường hô hấp, THT, viêm phổi, thương hàn, viêm ruột-dạ dày, E. coli,
viêm mủ tử cung, viêm vú
|
MNV-44
|
32.
|
Tiamucolis
|
Tiamulin
fumarate,
Colistin
sulfate
|
Gói
Hộp
|
5;
10; 50; 100; 500;1000g;5;10 Kg
|
Điều trị hiệu quả nhiễm
trùng đường ruột, hô hấp, CRD, viêm ruột tiêu chảy
|
MNV-45
|
33.
|
AD3E Bcomplex
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2,
B5,B6,B9,B12,PP,K3,C
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 30, 50, 100g
500,
1.000g
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
vitamin
|
MNV-46
|
34.
|
Coli-Tervit
|
Colistin
sulfate, Vit A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, K3, H, Oxytetracyclin
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 30, 50, 100g
500,
1.000g
|
Điều trị hiệu quả bệnh
CRD ở gia cầm, bệnh tiêu chảy và nhiễm trùng máu do E. coli, bệnh THT,
PTH, viêm phổi, viêm màng phổi ở gà, vịt, heo, bò, chim, cút...
|
MNV-47
|
35.
|
MN Terra Egg
|
Oxytetracyclin,
Vit A, D3, E, B1, B2, B3,B5, B9, B12, PP, K3, C
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 50, 100g
500g,1kg,
5kg
|
Cung cấp các loại Vitamin
thiết yếu, tăng sức đề kháng chống nhiễm khuẩn
|
MNV-51
|
36.
|
Tia-Colis
|
Tiamulin,
Colistin
sulfate
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 20, 30, 50, 100g;
500,
1.000g
|
Phòng,trị bệnh CRD ở gia
cầm, suyễn lợn, viêm khớp, nhiễm trùng máu, bệnh đường ruột do
E.coli, bệnh tiêu chảy, phân trắng, ...
|
MNV-52
|
37.
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 20, 30, 50, 100g
500,
1.000g
|
Trị viêm phổi do
Mycoplasma, do Pasteurella, Haemophillus, bệnh cúm, bệnh hồng ly, bệnh
sảy thai, nhiễm trùng máu
|
MNV-53
|
38.
|
Analgin-C
|
Natri
metamisol,
Vitamin
C
|
Ống
Lọ
|
5,
10ml
10,
20, 50, 100ml
|
Làm giảm sốt, giảm đau
và tăng sức đề kháng của thú trong các bệnh nhiễm trùng, cảm cúm;
Phòng và trị hội chứng stress
|
MNV-59
|
39.
|
C-Vita 1000
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
Tăng cường sức đề kháng
của cơ thể trong các bệnh nhiễm trùng, cảm cúm; Phòng và trị hội
chứng stress do vận chuyển,…
|
MNV-60
|
40.
|
Calcium B12
|
Calcium
gluconate,
Vitamin
B12
|
Ống
Lọ
|
5,
10ml
10,
20, 50, 100ml
|
Điều trị chứng sốt sữa,
chứng co giật, bại liệt trước và sau khi sanh, thú bị còi cọc,
thiếu máu
|
MNV-61
|
41.
|
Enrofloxacin 2%
|
Enrofloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh suyễn lợn,
CRD, thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy và nhiễm trùng do E.coli,
các bệnh viêm phổi, hội chứng MMA...
|
MNV-62
|
42.
|
Enrofloxacin 5%
|
Enrofloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh suyễn lợn,
CRD, thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy và nhiễm trùng do E.coli, viêm
phổi, hội chứng MMA...
|
MNV-63
|
43.
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô
hấp, THT, viêm phổi, hồng ly, suyễn lợn, kiết lỵ, viêm khớp do
Mycoplasma ở heo, bệnh CRD,
|
MNV-64
|
44.
|
Vitamin B1 2, 5%
|
Vitamin B1
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh do
thiếu vitamin B1
|
MNV-65
|
45.
|
Enrofloxacin 10%
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100, 250, 500, 1.000ml
|
Điều trị các bệnh phát
sáng do Vibrio, bệnh sưng phồng mang, rụng râu, đuôi dòn ...
|
MNV-66
|
46.
|
Aptysin 200
|
Apramycin
sulphate, Tylosin tatrate
|
Hộp, gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500;
1000g
|
Trị CRD, bệnh do E.coli,
bệnh viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, bệnh bạch lỵ...
|
MNV-69
|
47.
|
Cocci-Clear
|
Sulfachloropyridazine,
Sulfadimidine,VitA, K
|
Hộp, gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g; 1;
5; 10kg
|
Phòng và trị các bệnh
cầu trùng ở gia cầm, thỏ, heo con, bê nghé
|
MNV-71
|
48.
|
Gumbofini
|
Potassium,
Sodium citrate, Phenylbutazone, Vit B1, B2, C, PP, Menadione, Troxerutin
|
Hộp, gói
|
5;
30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Điều trị triệu chứng của
bệnh Gumboro; Viêm thận (nephritis), sự sung huyết thận (renal
congestion), sốt do virus ...
|
MNV-73
|
49.
|
Streptomycin Sulphate
|
Streptomycin sulphate
|
Lọ
|
10ml-1g
|
Điều trị các bệnh: lao,
sảy thai truyền nhiễm, THT, nhiễm trùng đường ruột của gia súc, gia
cầm...
|
MNV-76
|
50.
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ
|
1
MUI; 2 MUI; 3 MUI; 4 MUI
|
Trị bệnh dấu son ở heo,
nhiệt thán, viêm đườnh hô hấp, viêm thận, viêm bàng quang, màng
bụng, viêm vú, vết thương bị nhiễm trùng, xoắn khuẩn...
|
MNV-77
|
51.
|
Amocolis
|
Amoxicillin, Colistin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh viêm
phổi, viêm phổi khí quản, suyễn lợn, nhiễm trùng máu, viêm ruột
tiêu chảy, bệnh do E.coli, thương hàn
|
MNV-78
|
52.
|
Camphona 10%
|
Natri Camphosulponat
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Chống co giật, làm dịu
đau, kích thích tim và thần kinh trung ương, làm tăng lực
|
MNV-79
|
53.
|
Fer
|
Fe3+
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu
máu do thiếu sắt ở gia súc
|
MNV-82
|
54.
|
Fer-B12
|
Fe3+, Vitamin B12
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Phòng, trị bệnh thiếu
máu ở gia súc non, bệnh thiếu máu do KST
|
MNV-83
|
55.
|
Gentamycin Sulphate 4%
|
Gentamycin sulphate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh viêm vú,
viêm tử cung, viêm phổi của gia súc, tiêu chảy phân trắng của gia cầm
|
MNV-84
|
56.
|
Lincomycin
|
Lincomycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng
đường hô hấp, máu, sinh dục, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung, bệnh
dấu son, viêm ruột tiêu chảy, bệnh do E.coli, bệnh thương hàn, THT...
|
MNV-86
|
57.
|
Vitamin AD3E
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Tăng sinh trưởng và sinh
sản; Phòng và chửa chứng thiếu hụt vitamin, các rối loạn hệ xương;
|
MNV-88
|
58.
|
Norfloxacin 20%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Chủ trị nhiễm khuẩn
đường hô hấp, đường tiêu hoá và tiết niệu
|
MNV-90
|
59.
|
Benkona
|
Benzalkonium chloride, Amyl
acetate
|
Lọ
|
50;
100; 250; 500; 1000ml
|
Sát trùng chuồng trại,
dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển gia súc, gia cấm.
|
MNV-92
|
60.
|
Doxicin
200
|
Doxycycline
hyclate salt, Tylosin tartrate salt
|
Gói,
Hộp
|
10; 30; 50; 100; 250; 500,100;500;1000g
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường
hô hấp, dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với tylosin và doxycycline ở bê,
nghé, dê, cừu, heo và gia cầm
|
MNV-93
|
61.
|
MN
Ivermec
|
Ivermectin
|
Ống,
Lọ
|
2;
5ml
10;
20; 50; 100 ml
|
Phòng và trị bệnh nội, ngoại
ký sinh trùng ở trâu bò, cừu và lợn
|
MNV-95
|
62.
|
MN
Terra-D
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy
cảm với Oxytetracycline
|
MNV-96
|
63.
|
MN
Flumedin
|
Flumequin
|
Gói
|
5;
10; 30; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị các bệnh đường ruột, dạ
dày do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin ở lợn và gia cầm
|
MNV-97
|
64.
|
MN
Nepen
|
Neomycin,
Penicillin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị bệnh viêm ruột, tiêu
chẩy do E.coli, salmonella ở trâu bò, lợn và gia cầm; bệnh đóng dấu
|
MNV-98
|
65.
|
Marbodop
|
Marbofloxacine,
Thioglycerol, m-cresol
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp do Mycoplasma, vi khuẩn, nhạy cảm với
Marbofloxcine gây ra
|
MNV-99
|
66.
|
MN
Sorbitol-C
|
Sorbitol,
acid ascorbic
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 30, 50, 100, 250, 500g 100, 200, 500, 1000g
|
Trị sốt, táo bón, khó tiêu,
biếng ăn, dị ứng do thức ăn hoặc
dị ứng thuốc
|
MNV-100
|
67.
|
MN
Decoli
|
Colistin
sulfate, Natri metabisulfit, Na. hydroxid, Propylen glycol, Benzyl Alcohol
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do
vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra
|
MNV-101
|
66. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y THỊNH PHÁT
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Xổ
Lãi
|
Levamisol
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trịgiun tròn, giun phổi, giun
tóc, giun lươn ở heo, trâu, bò.
|
HCM-X26-1
|
2.
|
Stopgum
|
KCl,
NaCl, NaHCO3, B.Complex
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Tăng cường sức đề kháng cho
gà con phòng chống bệnh Gumboro.
|
HCM-X26-2
|
3.
|
Anagin
C
|
Anagin,
Vitamin C, Sorbitol
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Làm hạ nhiệt vàgiảm đau, chống
suy nhược cơ thể sau khi bị bệnh; tác dụng kháng viêm
|
HCM-X26-3
|
4.
|
Ampicoli
plus
|
Ampicillin
|
Gói
|
2;5;10;20;50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh phân trắng, phân
vàng do Ecoli, viêm ruột, viêm xoang mũi, viêm rốn, CRD, THT, thương hàn,..
|
HCM-X26-5
|
5.
|
Anti-diarrhea
|
Norfloxacin
|
Gói
|
2;5;10;20;50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh phân trắng, phân
vàng ở heo
|
HCM-X26-6
|
6.
|
Colibaci
plus
|
Licomycine
|
Gói
|
2;5;10;20;50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng ngừa hội chứng tiêu chảy
ở heo, kích thích thèm ăn, tăng sức đề kháng
|
HCM-X26-7
|
7.
|
Hô
hấp heogà
|
Spiramycin,
Sulfadimidin, Bromhexine, Paracetamol
|
Gói
|
2;5;10;20;50; 100; 500g; 1kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
Gram (-) và Gram (+) gây ra như: CRD. Ecoli,…
|
HCM-X26-8
|
8.
|
Amfloxin
Plus
|
Ampicilline,
Vitamin B1, B2, B6, B12, C
|
Gói
|
5;
10; 50; 100; 500; 1000g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy và hô hấp trên gia súc, gia
cầm
|
HCM-X26-10
|
9.
|
Enrocoli
Fort
|
Gentamycin
|
Gói
|
5;
10; 50; 100; 500; 1000g
|
Phòng và trị các bệnh đường
hô hấp, sinh dục, tiết niệu
|
HCM-X26-13
|
10.
|
Coliampi
Plus
|
Ampicilline,
Vitamin C
|
Gói
|
5;
10; 50; 100; 500; 1000g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy
và hô hấp trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X26-14
|
11.
|
Flucovit
|
Oxytetracyclin,
Vitamin A, D, E
|
Gói
|
5;
10; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị bệnh tụ huyết trùng ở
gia cầm
|
HCM-X26-15
|
67. CÔNG
TY TNHH THUỐC THÚ Y QUỐC TẾ ĐÔNG NGHI (INVET)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
CEPHAGENTA
|
Cephalecin
monohydrate, Gentamycin sulfate
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100, 200,250,500g,1kg
|
Trị CRD, thương hàn, tiêu
chảy phân trắng,cúm, viêm mũi, phù đầu vịt
|
HCM-X27-01
|
2.
|
INVET
– COLI
|
Colistin
sulfate
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Phòng và trị các bệnh
nhiễm trùng đường ruột như: tiêu chảy phân trắng, phân vàng, phân xanh
do E. Coli, Salmonella và các vi khuẩn gây tiêu chảy trên trên heo, bò,
gà, vịt, chim, cút
|
HCM-X27-02
|
3.
|
INVET
– BACTRIM
|
Sulfadimidin
sodium, Trimethoprim.
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Phòng và trị các bệnh
nhiễm trùng đường hô hấp, các chứng ho kéo dài, thở dốc, thở gấp
trên heo và gia súc; THT, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm phế quản,
phổi trên gia cầm; tiêu chảy, cầu trùng.
|
HCM-X27-03
|
4.
|
TYLOMOX
|
Amoxycilline
trihydrate, Tylosin tartrate, vitamin B1, B2, B5,
B6, PP, C, K3.
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Trị hầu hết các bệnh
nhiễm trùng đường tiêu hoá và hô hấp như: sưng phù đầu vịt, viêm
xoang mũi vịt, CRD…
|
HCM-X27-04
|
5.
|
PARAVIL
|
Paracetamol
HCl, Chlopheniramin.
|
Viên
|
8,10,16g
|
Hạ sốt nhanh;Tăng cường
sức đề kháng.
Điều trị chứng bỏ ăn do
cảm, cúm. Trị chảy nước mũi trên gia súc, gia cầm…
|
HCM-X27-06
|
6.
|
TẨY
GIUN SÁN
|
Levamisol
HCl.
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Chuyên tẩy các loại giun
sán đường phổi và đường ruột của heo, bò, gà, vịt, ngan, ngỗng,
chim, chó, mèo.
|
HCM-X27-07
|
7.
|
ÚM
GÀ VỊT
|
Spiramycin
adipic acid, Colistin sulfate, vitamin A, D3, E, B1, B2,
B5, B6, PP, B12, K3.
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Dùng úm gà, vịt, cút non
từ 3 ngày tuổi đến 4 tuần tuổi; Ngoài ra còn có tác dụng chống
stress, phòng chống và điều trị bệnh đường hô hấp và đường ruột
|
HCM-X27-08
|
8.
|
INVET
– COLITETRA
|
Oxytetracyclin
HCl, Colistin sulfate, Vitamin A, D3, E, B2, B5,
PP, B12, K3.
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Phòng và trị CRD, viêm
màng hoạt dịch truyền nhiễm, THT, mồng xanh, viêm ruột do E.Coli,
viêm xoang truyền nhiễm trên gà tây; Heo: tiêu chảy trên heo con sơ
sinh, bệnh phù, viêm ruột do vi khuẩn,..
|
HCM-X27-10
|
9.
|
INVET
– T.C.H
|
Apramycin
sulfate, Colistin sulfate, Vitamin A, PP, K3.
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Trị các bệnh tiêu chảy
phân trắng, phân vàng của heo con.
|
HCM-X27-12
|
10.
|
ENROFLOXACIN
10%
|
Enrofloxacin
HCl
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100, 200, 250,500g, 1kg
|
Trị hen (CRD ), viêm phổi, THT,
viêm phế quản, tiêu chảy do E.Coli, nhiễm trùng máu.
|
HCM-X27-13
|
11.
|
APRAMYCIN
|
Apramycin
sulfate, vitamin A, B1, B6 .
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Trị phân trắng do E. Coli,
các chứng phù ruột, sưng mắt, phù mặt, nhiễm độc máu đường ruột
do E. Coli; bạch lỵ gà con, thương hàn gà lớn, sưng phù đầu trên
vịt ngan, kiết lỵ, viêm ruột
|
HCM-X27-16
|
12.
|
INVET
– K.C.N
|
Kanamycin
sulfate, Colistin sulfate, Dexamethasone sodium.
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Trị các bệnh truyền
nhiễm như: nhiễm trùng, phó thương hàn, tiêu chảy do E. Coli, viêm
phổi, viêm đường tiết niệu, viêm tử cung
|
HCM-X27-17
|
13.
|
INVET
– DYNADOXY
|
Tiamulin
hydrogen fumarate, Doxycilin HCl.
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100, 200, 250,500g, 1kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp và tiêu hoá rất hiệu quả
|
HCM-X27-18
|
14.
|
ANALGIN
+ C
|
Analgin,
vitamin C, acid citric.
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Tăng sức đề kháng cơ thể
khi bị đe dọa nhiềm bệnh. Phòng chống các hội chứng stress do vận
chuyển, thay đổi thời tiết, thay đổi thức ăn, tiêm phòng vaccin
|
HCM-X27-19
|
15.
|
TOI
GIA CẦM
|
Erythromycin
thiocyanate, Colistin sulfate, vitamin B1, B5, B6,
PP, C, K3.
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Trị bệnh toi gà vịt,
cút, ngỗng, gà tây. Dùng để phòng bệnh do thời tiết thay đổi hoặc
khi điều kiện môi trường bất lợi làm giảm sức đề kháng của gia
cầm.
|
HCM-X27-20
|
16.
|
INVET
– AMPICOLI
|
Ampicillin
trihydrate, Colistin sulfate.
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Trị các bệnh tiêu chảy
phân trắng, phân vàng do E.Coli, viêm rốn, viêm xoang mũi, viêm ruột,
CRD, THT, thương hàn, sốt bỏ ăn trên gia súc, gia cầm …
|
HCM-X27-22
|
17.
|
KHÁNG
SINH VỊT
|
Tiamulin
hydrogen fumarate, Colistin sulfate.
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Điều trị các bệnh do vi
trùng gây ra trên vịt như: tụ huyết trùng, thương hàn, tiêu chảy phân
trắng, phân xanh, sưng phù đầu vịt và các bệnh trên đường hô hấp
|
HCM-X27-23
|
18.
|
ANALGIN
+ C
|
Analgin,
vitamin C, acid citric.
|
Viên
|
8,10,16g
|
Tăng sức đề kháng cơ thể
khi bị đe dọa nhiềm bệnh. Phòng chống các hội chứng stress do vận
chuyển, thay đổi thời tiết, thay đổi thức ăn, tiêm phòng vaccin
|
HCM-X27-24
|
19.
|
BROMHEXIN
|
Bromhexin
HCl
|
Viên
|
8,10,16g
|
Giúp long đàm, trị viêm
khí, phế quản, các tình trạng viêm mãn ở phổi, khò khè, ho;
|
HCM-X27-25
|
20.
|
TIACOLI
- D
|
Tiamulin
hydrogen fumarate, Colistin sulfate, Dexamethasone sodium.
|
Ống,
Lọ, Chai
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh: viêm
phổi, viêm xoang, suyễn heo, lỵ, tiêu chảy, viêm khớp
|
HCM-X27-26
|
21.
|
INVET
– FERDEXTRAN
|
Iron
|
Ống,
Lọ, Chai
|
2,
5ml
10,
20; 50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu
máu ở heo con theo mẹ, bệnh thiếu máu do ký sinh trùng
|
HCM-X27-27
|
22.
|
INVET
– SONE
|
Thiamphenicol,
Oxytetracyclin
HCl, Dexamethasone acetate, Lidocain HCl
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2,
5ml
10,
20 ml
50,
100ml
|
Trị thương hàn, THT, đóng
dấu, tiêu chảy phân trắng, viêm ruột, viêm phổi, nhiễm trùng máu,
viêm tử cung, âm đạo, viêm vú,khớp, viêm da, viêm móng.
|
HCM-X27-28
|
23.
|
INVET
– T.C.P
|
Thiamphenicol,
Tylosin tartrate, Prednisolone.
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2,
5ml
10,
20 ml
50,
100ml
|
Trị bệnh viêm phổi, viêm
phế quản, cúm ở lợn con, viêm teo xoang mũi truyền nhiễm. PTH, hô
hấp mãn tính ( CRD), tiêu chảy, kiết lỵ, tiêu chảy, đóng dấu, tụ
huyết trùng, hội chứng viêm vú, viêm tử cung.
|
HCM-X27-29
|
24.
|
LINCOJECT
10%
|
Lincomycin
HCl, Dexamethasone sodium
|
Ống,
Lọ, chai
|
2,
5ml
10,
20; 50, 100ml
|
Trị các bệnh viêm khớp,,
suyễn heo, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, kiết lỵ
|
HCM-X27-31
|
25.
|
ANALGIN
+ C
|
Analgin,
vitamin C.
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2,
5ml
10,
20 ml
50,
100ml
|
Giảm đau nhanh và hạ
nhiệt ; Tăng sức đề kháng cho gia súc, gia cầm. Đặc biệt khi
dùng phối hợp với kháng sinh
|
HCM-X27-32
|
26.
|
ANALGIN
|
Analgin.
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2,
5ml
10,
20 ml
50,
100ml
|
Hạ sốt, giảm đau nhanh
trong mọi trường hợp, kháng viêm dùng phối hợp để điều trị trong
các trường hợp viêm khớp, đau cơ,..
|
HCM-X27-33
|
27.
|
ASCOVIT
|
Vitamin
C.
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2,
5ml
10,
20 ml
50,
100ml
|
Điều trị các chứng suy
nhược cơ thể, mệt mỏi, bỏ ăn, sốt, chảy máu cam, tăng cường sức đề
kháng cơ thể, chống stress.
|
HCM-X27-34
|
28.
|
GENTATYLO
|
Gentamycin
sulfate, Tylosin tartrate, Dexamethasone acetate
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2,
5ml
10,
20 ml
50,
100ml
|
Điều trị các bệnh hô
hấp: viêm phổi, viêm phế quản, viêm tử cung, viêm vú, tiêu chảy; CRD,
viêm xoang, viêm ruột
|
HCM-X27-35
|
29.
|
AMPISAN
– D
|
Ampicillin
trihydrate, Analgin
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2,
5ml
10,
20 ml
50,
100ml
|
Giúp hạ nhiệt nhanh, giảm
đau, giảm sưng ở gia súc, gia cầm ; Trị các bệnh nhiễm trùng
đường hô hấp, viêm phổi, viêm móng và nhiễm trùng các vết thương.
|
HCM-X27-37
|
30.
|
INVET
– AD3E
|
Vitamin
A, Vitamin D3, Vitamin E
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2,
5ml
10,
20 ml
50,
100ml
|
Bổ sung lượng vitamin cần
thiết khi nguồn thức ăn không cung cấp đủ. Chống suy nhược cơ thể
tăng cường sức đề kháng giúp thú tăng trọng nhanh
|
HCM-X27-38
|
31.
|
INVET
– TETRA 10%
|
Oxytetracyclin
HCl, Dexamethasone acetate
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2,
5ml
10,
20 ml
50,
100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn
gr(-) gr(+) và Mycoplasma: viêm ruột, tiêu chảy, tịêu chảy phân trắng,
viêm phổi, viêm xoang mũi, CRD, dấu son, THT, viêm vú, viêm tử cung
|
HCM-X27-39
|
32. `
|
B.COMPLEX
– CALCI
|
Vitamin
B1, B6, B12, PP, calci gluconate
|
Ống,
Lọ,Chai
|
2,
5ml
10,
20,50, 100ml
|
Phòng và trị các chứng thiếu
Calcium và Vitamin ở gia súc, giúp cứng xương. Dùng để tăng cường
sức đề kháng.
|
HCM-X27-41
|
33.
|
B.C.COMPLEX
|
Vitamin
B1, B6, B12, PP, B2, calci
gluconate, vitamin C
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2,
5ml
10,
20 ml
50,
100ml
|
Bổ sung lượng vitamin cần
thiết khi nguồn thức ăn không cung cấp đủ. Dùng để tăng cường sức
đề kháng
|
HCM-X27-42
|
34.
|
DYNATYL
|
Tiamulin
hydrogen fumarate, Tylosin tartrate
|
Lọ
|
0,5;
1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị hồng lỵ, tiêu chảy
cho heo, trâu, bò.
|
HCM-X27-43
|
35.
|
TYLO
– SC
|
Tylosin
tartrate, Colistin sulfate
|
Lọ,
Chai
|
0,5;
1; 5g
10;
20; 50; 100g
|
Trị tiêu chảy phân trắng,
phân vàng cho heo con
|
HCM-X27-44
|
36.
|
PENSTREP
|
Penicillin
G, Streptomycin sulfate
|
Lọ,
Chai
|
0,5;
1; 5g
10;
20; 50; 100g
|
Chủ trị các bệnh viêm
phổi, viêm phế quản, khí quản, tiêu chảy, viêm đường sinh dục, tiết
niệu, tụ huyết trùng, thương hàn, chứng bại liệt trên gia cầm…
|
HCM-X27-45
|
37.
|
KAMPI
|
Kanamycin
sulfate, Ampicillin trihydrate
|
Lọ,
Chai
|
0,5;
1; 5g
10;
20; 50; 100g
|
Trị nhiễm trùng vết thương,
tiêu chảy phân trắng, viêm phổi, viêm đường sinh dục, thương hàn,THT.
|
HCM-X27-46
|
38.
|
INVET
– ERY C
|
Erythromycin
thiocyanate, Colistin sulfate,Vit B1, B2, C
|
Gói
|
5,10,20,
50, 100g, 200, 250,500g, 1kg
|
Chủ trị các bệnh đường
hô hấp, tiêu hoá trên gia cầm
|
HCM-X27-47
|
68. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y-THUỶ SẢN HƯƠNG HOÀNG NAM
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
-
|
Cảm
cúm gia súc
|
Oxytetracyclin,
Analgin, Vitamin C
|
Túi Hộp
|
5;10;50;100;200;
500g; 1kg
|
Phòng trị tiêu chảy, hạ nhiệt,
giảm đau, tăng cường sức đề kháng cho gia súc.
|
HHN - 2
|
-
|
Toi
- Thương hàn
|
Sulfamethoxazol,
Vitamin B6, B1, Riboflavine, Trimethoprim, Nicotinamid, Calsium pathothenate
|
Túi Hộp
|
5;10;50;100;200;
500g; 1kg
|
Đặc trị bệnh toi, thương hàn và đường ruột cho gia cầm
|
HHN -3
|
-
|
Đặc trị tiêu
chảy
|
Colistin
sulfate, Berberin, Vitamin A, D3, E
|
Túi Hộp
|
5;10;50;100;200;
500g; 1kg
|
Phòng, trị viêm dạ dày-ruột,
tiêu chảy do E.coli, viêm đường hô hấp cho Gà, Vịt,
Heo con, Bê
|
HHN - 4
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG
69. CÔNG TY LIÊN DOANH ANOVA-BIO
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
NOVA-AMPICOL
|
Ampicilline,
Colistin
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100;
200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Điều trị bạch lỵ, thương
hàn, viêm ruột tiêu chảy do E.coli, Salmonella, Clostridium gây ra
|
LD-AB-1
|
2.
|
NOVA-BACTRIM
48%
|
Sulfadiazine,
Trimethoprime.
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100;
200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Điều trị các bệnh đường
ruột, hô hấp, sinh dục trên gia súc, gia cầm gây ra do vi trùng.
|
LD-AB-3
|
3.
|
NOVA-CRD
STOP
|
Erythromycine,
Sulfamethoxazole.
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100;
200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Phòng ngừa và điều trị
CRD, CRD kết hợp E.coli, nhiễm trùng E.coli đường hô hấp, tụ huyết
trùng, viêm khớp
|
LD-AB-4
|
4.
|
NOVA
COC
|
Diaveridine,
Sufadimidine,
Vitamin
A.
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100;
200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Phòng ngừa và điều trị
bệnh cầu trùng ở gà, heo con, thỏ, bê, nghé.
|
LD-AB-5
|
5.
|
NOVA
CLOZIN
|
Sulfaclozine,
Vitamin
A.
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100;
200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Trị bệnh cầu trùng, tiêu
chảy trên gà, heo do nhiễm ghép cầu trùng với Salmonella.
|
LD-AB-6
|
6.
|
NOVA-COCI
STOP
|
Sulfaquinoxaline,
Diaveridine,
Vitamin
A.
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100;
200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Trị bệnh cầu trùng trên
gia cầm, heo, thỏ, bê, nghé, bệnh cầu trùng kết hợp với viêm ruột
do các loại vi trùng khác.
|
LD-AB-7
|
7.
|
NOVA-DOXINE
|
Doxycycline,
Bromhexine.
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100;
200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Trị Mycoplasma, Lepto và̀
các vi trùng Gram (-), Gram(+)
|
LD-AB-9
|
8.
|
NOVA
LEVASOL
|
Levamisol
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100;
200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Thuốc xổ lải, tẩy các
loại giun tròn trên gia súc, gia cầm.
|
LD-AB-11
|
9.
|
NOVA-METOGEN
|
Gentamycin,
Trimethoprime.
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100;
200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Điều trị các bệnh tiêu
chảy phân trắn; phân vàn; phân xanh hoặc phân có máu trên gia cầm,
heo, bê nghé…
|
LD-AB-12
|
10.
|
NOVA-MYCOPLASMA
|
Kitasamycin
Amoxicilline
|
Gói
Túi
Hộp,Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100;
200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Phòng ngừa và điều trị
bệnh do Mycoplasma kết hợp với các loại vi trùng khác.
|
LD-AB-13
|
11.
|
NOVA
SULMIX
|
Sulfachloropyridazine,
Trimethoprime
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100;
200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Phòng ngừa và điều trị
các bệnh nhiễm trùng đường ruột trên gia súc, gia cầm như: viêm ruột
tiêu chảy, thương hàn, bạch ly, sưng phù đầu
|
LD-AB-14
|
12.
|
NOVA-TRIMEDOX
|
Trimethoprime,
Doxycycline
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100;
200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp.
|
LD-AB-15
|
13.
|
NOVA-TRIMOXIN
|
Amoxicilline,
Trimethoprime
|
Gói
Túi, Hộp,Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100;
200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Thuốc trị tụ huyết
trùng, viêm phổi trên gia súc, gia cầm.
|
LD-AB-16
|
14.
|
NOVA
LINCO-S
|
Lincomycin,
Spectinomycine.
|
Gói
Túi, Hộp, Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100;
200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Điều trị các bệnh đường
hô hấp, viêm khớp, viêm ruột trên gia súc, gia cầm do vi trùng gây ra.
|
LD-AB-17
|
15.
|
NOVA
LACTIC
|
Acid
Lactic, Tartric, Malic, , Vitamin A, D3, E, B1, B2, B12, Orthophosphoric,
Acid Citricpyridoxine, folic acide
|
Gói
Túi
Hộp,
Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100;
200; 500g; 1; 10;
25kg
|
Diệt vi khuẩn gây bệnh
đường ruột. Phòng ngừa hữu hiệu bệnh rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy.
Tăng tỷ lệ tiêu hóa, giúp giảm chi phí thức ăn. Tăng trọng nhanh,
tăng khả năng sinh sản, đẻ trứng.
|
LD-AB-19
|
16.
|
NOVA-AMINOLYTES
|
Sodium
bicarbonate, Potassium chloride, Sodium chloride, Calcium,Methionine, Threonine,
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg
5kg
10kg;
25kg
|
Chống cắn mổ. Chống
stress lúc tiêm phòng hoặc trời nắng nóng. Giải nhiệt và chống mất
nước trong các bệnh sốt cao, tiêu chảy.
|
LD-AB-33
|
17.
|
NOVA-C
PLUS
|
Vitamin
C, Potassium chloride, sodium chloride.
|
Gói
Túi,Hộp
Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg
10kg;
25kg
|
Tăng sức kháng bệnh và
chống xuất huyết khi bị nhiễm trùng, ngộ độc. Chống stress khi trời
nắng nóng hoặc lúc tiêm phòng, chuyển chuồng.
|
LD-AB-34
|
18.
|
NOVA-C
COMPLEX
|
Vitamin
A, C, B1 và D3, Sodium chloride, Potassium chloride.
|
Gói
Túi, Hộp
Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
10kg;
25kg
|
Tăng sức kháng bệnh trong
quá trình nuôi. Chống stress do tiêm phòng, vận chuyển hoặc do thời
tiết thay đổi.
|
LD-AB-35
|
19.
|
NOVA-DEXTROLYTES
|
Dextrose,
potassium chloride, citric acid, sodium chloride
|
Gói
Túi,Hộp
Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg,100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg
|
Chống stress và chống cắn
mổ lúc trời nắng nóng. Chống mất nước và mất chất điện giải
trong các bệnh sốt cao, tiêu chảy.
|
LD-AB-36
|
20.
|
NOVA-
STRESS
|
VitA,D3,E,K3,C,
B1, B2, B6, B12, nicotinic acid, calcium, pantothenate, lysine, potassium
chloride , methionine
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg
100;
200; 500g;1kg; 10kg; 25kg
|
Nâng cao sức kháng bệnh,
chống stress. Giúp gia súc, gia cầm giữ vững năng suất cao ngay trong
điều kiện bị stress.
|
LD-AB-37
|
21.
|
NOVA-VITONIC
|
Vitamin
A, D, E, K3, C, vitamin B1, B2, B6, B12, pantothenic acid, nicotinic acid,
methionine
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg
5kg
10kg;
25kg
|
Tăng sức kháng bệnh,
chống stress lúc gia súc, gia cầm bị stress do tiêm phòng, thay đổi
thời tiết, chuyển chuồng, cắt mỏ…
|
LD-AB-38
|
22.
|
Nova
ACB.Complex
|
Dipyrone,
Vitamin C, Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Hạ sốt, kết hợp chống
xuất huyết và nâng cao sức khoẻ trong các bệnh nhiễm trùng cấp tính
hoặc các bệnh gây sốt cao không rõ nguyên nhân.
|
LD-AB-42
|
23.
|
Nova
B.Complex
|
Thiamin,
Pyridoxine, Riboflavin, Choline chloride, Niacinamide, Cyanocobalamin,
D-Panthenol, Adenosin triphosphate.
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít
|
Trợ sức tăng lực, giúp
mau hồi phục khi mắc bệnh. Tăng cường trao đổi chất, tăng khả năng
sinh sản, sức kháng bệnh
|
LD-AB-43
|
24.
|
Nova-Calcium
+ B12
|
Ca.
borogluconate, Magnesium chloride, Vit B12
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Trị bệnh do thiếu Calcium
và Magnesium như: còi xương, chậm lớn, sốt sữa, bại liệt, co giật,
xuất huyết, phù
|
LD-AB-44
|
25.
|
Nova
Fe + B12
|
Iron,
Vitamin B12
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít
|
Phòng ngừa và điều trị
bệnh thiếu máu do thiếu sắt, thiếu máu do mất máu hoặc thiếu máu
do nhiễm ký sinh trùng
|
LD-AB-45
|
26.
|
Nova
Fer 100
|
Iron
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml;1lít.
|
Phòng ngừa và điều trị
bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở heo con, bê, nghé, dê, cừu
|
LD-AB-46
|
27.
|
Nova-ADE
|
Vitamin
A, Vitamin D3, Vitamin E
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít
|
Phòng và trị bệnh thiếu
vitamin A, D, E. Nâng cao sức đề kháng
|
LD-AB-47
|
28.
|
Nova-ATP
Complex
|
Adenosin
triphosphate (ATP), Sodium selenite, Vitamin B12, Vitamin B1
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Điều trị các trường hợp:
Suy nhược do mắc bệnh, hoặc do thiếu dinh dưỡng. Yếu cơ, đứng không
vững. Bại liệt không đứng được.
|
LD-AB-48
|
29.
|
Nova-Ana
C
|
Dipyrone,
Vitamin C
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít
|
Hạ sốt nhanh và hiệu quả
kéo dài trong các bệnh nhiễm trùng cấp tính
|
LD-AB-49
|
30.
|
Nova-Bromhexine
Plus
|
Bromhexine,
Dipyrone, Dexamethasone.
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300ml;
|
Chống viêm, hạ sốt kết
hợp với long đờm, giảm ho, giãn phế quản, giúp gia súc thở dễ trong
viêm phổi cấp
|
LD-AB-50
|
31.
|
Nova-C.VIT
|
Vitamin
C
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300;500ml; 1lít.
|
Điều trị các trường hợp
suy nhược, sốt cao, xuất huyết trong bệnh nhiễm trùng, tăng chức
năng giải độc, tăng sức kháng bệnh lúc thú bị stress
|
LD-AB-51
|
32.
|
Nova-D.O.T
|
Thiamphenicol,
Oxytetracycline, Dexamethasone
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít
|
Trị thương hàn, THT, dấu
son, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, tiêu chảy, đau móng, sưng phù
đầu, nhiễm trùng vết thương,…
|
LD-AB-52
|
33.
|
Nova-Enrocin
10%
|
Enrofloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300;
500ml;
1lít.
|
Trị thương hàn, tiêu chảy
phân trắng, phân xanh, phân có máu, viêm phổi cấp hoặc mãn tính, tụ
huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu.
|
LD-AB-53
|
34.
|
Nova-Gentasone
10%
|
Gentamycin,
Dexamethasone
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Trị bệnh nhiễm trùng
đường sinh dục, hô hấp như: Tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm màng phổi,
viêm đa khớp, đau móng, nhiễm trùng vết thương, viêm tử cung, viêm vú,
thương hàn.
|
LD-AB-54
|
35.
|
Nova
Leva
|
Levamisol
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300;500ml; 1lít
|
Tẩy các loại giun đũa,
giun phổi, giun thận, giun chỉ, giun tóc, giun xoăn dạ múi khế, giun
kết hạt, giun phổi,
|
LD-AB-55
|
36.
|
Nova
Mectin 0,25%
|
Ivermectin
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml;1lít.
|
Phòng và điều trị ghẻ,
các loại giun tròn như giun đũa, giun thận, giun tim.
|
LD-AB-56
|
37.
|
Nova
Mectin 1%
|
Ivermectin
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml;1lít
|
Phòng và điều trị ghẻ,
các loại giun tròn như giun đũa, giun thận, giun tim
|
LD-AB-57
|
38.
|
Nova-Norcine
|
Norfloxacin,
Bromhexine
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Trị viêm phổi, viêm màng
phổi, tụ huyết trùng, viêm tử cung, viêm khớp, đau móng, viêm ruột
tiêu chảy, CRD, sưng phù đầu
|
LD-AB-58
|
39.
|
Nova-Ticogen
|
Tylosin,
Gentamycin, Dexamethasone.
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Trị viêm phổi sốt cấp
tính, viêm ruột tiêu chảy phân trắng, phân xanh, phân có máu, tụ
huyết trùng, nhiễm trùng vết thương, viêm khớp, đau móng, CRD, CRD kết
hợp E.coli, THT, thương hàn.
|
LD-AB-59
|
40.
|
Nova
Tylo-D 10%
|
Tylosin,
Dexamethasone.
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Trị viêm khớp, đau móng,
viêm tử cung, viêm vú, nhiễm trùng vết thương, viêm da có mủ, viêm
phổi do Mycoplasma ở gia súc, gia cầm.
|
LD-AB-60
|
41.
|
Nova-Tylospec
|
Tylosin
, Spectinomycin , Prednisolone.
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Trị viêm phổi, tụ huyết
trùng, viêm khớp, đau móng, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương, CRD,
CRD kết hợp E.coli, sưng phù đầu, viêm xoang mũi.
|
LD-AB-61
|
42.
|
Novasol
|
Thiamphenicol,
Oxytetracycline, Prednisolone, Bromhexine, Lindocaine
|
Ống
Chai, lọ
|
2;
5; 10ml
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Trị thương hàn, sốt bỏ ăn
không rõ nguyên nhân, tụ huyết trùng, dấu son, viêm phổi, viêm tử
cung, viêm vú, tiêu chảy, đau móng, sưng phù đầu, viêm vú, viêm tử
cung,…
|
LD-AB-62
|
43.
|
Nova-Para
C
|
Paracetamol,
Vitamin C, Potassium chloride, Sodium chloride
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg
100;
200; 500g, 1; 10; 25kg
|
Hạ sốt, chống mất nước
và chất điện giải lúc gia súc, gia cầm sốt cao trong các bệnh nhiễm
trùng hoặc lúc trời nắng nóng
|
LD-AB-63
|
44.
|
Nova-Paraxin
|
Paracetamol,
Potassium chloride, Sodium chloride, Betaine, Bromhexine.
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg
100;
200; 500g, 1; 10; 25kg
|
Hạ sốt, chống mất nước,
cân bằng chất điện giải trong tế bào và trong máu; chống stress nhiệt
lúc trời nắng nóng
|
LD-AB-64
|
45.
|
Nova-Electrovit
|
Vitamin
E, Biotin, Inositol, Sodium bicarbonate, Betaine, Gluconate calcium ,
Potassium chloride, Sodium chloride
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg
100;
200; 500g, 1; 10kg; 25kg
|
Tăng cường sức đề kháng,
chống stress; Chống mất nước, cân bằng chất điện giải trong trường
hợp mất nước do sốt cao, tiêu chảy.
|
LD-AB-66
|
46.
|
Nova
E-Selen
|
Vitamin
E, Selenium
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg
100;
200; 500g, 1; 10kg; 25kg
|
Chống bệnh teo cơ, yếu cơ
gây bại liệt ở thú sinh sản
|
LD-AB-67
|
47.
|
Nova-Biotine
|
Biotin,
VitA,D3,E, Zinc .
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg
100;
200; 500g, 1; 10kg; 25kg
|
Tăng cường sức đề kháng,
tăng khả năng miễn dịch
|
LD-AB-68
|
48.
|
Nova-Growth
|
Beta
- glucan , Zinc oxide, Biotin, Vitamin A, D3, Vit nhóm B
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10;
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg
100;
200; 500g, 1; 10kg; 25kg
|
Tăng cường sức đề kháng,
tăng khả năng miễn dịch
|
LD-AB-69
|
49.
|
Nova-Hepavit
|
Sorbitol,
Methionine, Betaine, Vitamin B12.
|
Chai
Lọ,Can
|
50;
100; 300; 500ml; 1; 4lít
10ml.
20ml;1lít, 4 lít, 20 lít
|
Bổ gan, lợi mật, giúp ăn
ngon miệng
|
LD-AB-75
|
50.
|
Nova
Enro 10%
|
Enrofloxacin
|
Chai
Lọ
Can
|
50;
100; 300; 500ml; 1; 4lít
10ml.
20ml
1lít,
4 lít, 20 lít
|
Đặc trị CRD ghép với
E.coli, sưng phù đầu do E.coli hoặc Mycoplasma, viêm ruột tiêu chảy,
viêm rốn, bạch lỵ, thương hàn, tụ huyết trùng,….
|
LD-AB-76
|
51.
|
Novazuril
|
Toltrazuril
|
Chai
Lọ
Can
|
50;
100; 300; 500ml; 1; 4lít
10ml.
20ml
1lít,
4 lít, 20 lít
|
Phòng ngừa và điều trị
bệnh cầu trùng trên gà thịt, gà giống, gà đẻ và các loại cầu
trùng trên thỏ
|
LD-AB-77
|
52.
|
Nova
Flox 20%
|
Norfloxacin
|
Chai
Lọ
Can
|
50;
100; 300; 500ml; 1; 4lít
10ml.
20ml
1lít,
4 lít, 20 lít
|
Trị CRD, C-CRD, THT, nhiễm
trùng máu do E.coli, thương hàn, bạch lỵ; viêm ruột tiêu chảy do
E.coli, Salmonella, viêm phổi do Mycoplasma, Haemophillus, Pasteurella,…
|
LD-AB-78
|
53.
|
Nova-
Fe+B.Complex
|
Iron,
Vitamin B1, B6, B12.
|
Ống, lọ, chai
|
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu
do thiếu sắt, mất máu hoặc do ký sinh trùng ở heo con, bê, nghé, dê, cừu.
|
LD-AB-79
|
54.
|
Nova-Calcium-D
|
Calci
gluconate, Calci glucohepatonat, Calci D- saccharate,Vit B12.
|
Ống, lọ, chai
|
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Cung cấp calcium, điều trị kịp thời và hiệu quả bệnh do thiếu Calcium xảy
ra trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, chó, mèo
|
LD-AB-81
|
55.
|
Nova-Tetra
LA
|
Oxytetracycline
|
Ống, lọ, chai
|
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Phòng và trị tụ huyết trùng,
viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, đau
móng, nhiễm trùng vết thương, viêm da trên trâu bò, dê, cừu, heo, chó, mèo.
|
LD-AB-80
|
56.
|
Nova-
Aminovita
|
Cystine,
Isoleucine, Leucin, Lysine, Methionine, Phenylalanin, Threonine, Trytophan,
Valin, D- Pantothenol, Nicotinamide, Pyridoxine, Riboflavin, Thiamin, Calci
chloride, Magne Chloride,
Potassium
chloride, Sodium acetate, Dextrose
|
Ống, lọ, chai
|
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Bồi dưỡng, tăng lực, giúp mau hồi phục khi mắc bệnh hoặc bị
Stress. Chống suy nhược, đặc biệt hiệu quả trên thú
bị còi cọc, mất sức do làm việc nặng nhọc, lúc sinh đẻ, hoặc do mắc bệnh nặng
|
LD-AB-82
|
57.
|
Nova-
Phosphan
|
1-(n
butylamino)-1 methylethyl phosphorous acid, Vitamin B12, Methyl
hydroxybenzoate.
|
Ống, lọ, chai
|
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Kích thích tiết sữa trên heo
nái, bò sữa, dê cừu. Tăng tỷ lệ đẻ trứng trên
gà, vịt đẻ. Chống bại liệt, suy nhược, còi cọc do mắc bệnh hoặc
suy dinh dưỡng.
|
LD-AB-83
|
58.
|
Nova-
ADE Vita
|
Vitamin
A, D3, E
|
Ống, lọ, chai
|
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Phòng và trị bệnh do thiếu
vitamin A, D, E. Nâng cao sức đề kháng bệnh,
sức tăng trưởng và khả năng
sinh sản.
|
LD-AB-85
|
59.
|
Powercin
|
Lincomycin
HCL,
Spectinomycin
HCL,
Propylene
glycol.
|
Ống, lọ, chai
|
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Heo, trâu, bò, dê, cừu, chó,
mèo: Trị hồng lỵ, tiêu ra máu, tiêu phân trắng, phân vàng, viêm phổi cấp
tính, THT, viêm khớp, đau móng, viêm tử cung, viêm vú. Gia cầm: Điều trị CRD, C- CRD, viêm khớp, viêm ruột tiêu chảy.
|
LD-AB-86
|
60.
|
Kanacin
10%
|
Kanamycine,
Propylene
glycol
|
Ống, lọ, chai
|
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Điều trị bệnh THT, viêm phổi sốt cấp tính, viêm màng
phổi, viêm khớp, đau móng, viêm tử cung, viêm vú.
|
LD-AB-87
|
61.
|
Nova-Polivit
|
Vitamin
A, D3, E, B1, B6, B12, PP, Propylene glycol
|
Ống, lọ, chai
|
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Tăng lực, tăng sức kháng
bệnh lúc gia súc đang mắc bệnh hoặc bị Stress. Giúp mau hồi phục sau
khi mắc bệnh.
|
LD-AB-88
|
62.
|
Nova
Predni- C
|
Prednisolone,
Dipyrone, Vit C,
Propylene
glycol
|
Ống, lọ, chai
|
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Chống viêm kết hợp với hạ sốt
trong các bệnh nhiễm trùng cấp, các trường hợp sốt cao không rõ nguyên nhân.
|
LD-AB-89
|
63.
|
Nova-
Elecject
|
Dextrose
monohydrate,
Sorbitol,
Sodium lactase, Sodium chloride, Potassium chloride, Magnesium chloride,
Ca.chloride, Chloride tổng số, Propylene glycol
|
Ống, lọ, chai
|
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Điều trị mất nước, thiếu năng lượng và mất chất điện giải
trong trường hợp sốt cao. Tiêu chảy kéo dài, ói mửa, các trường hợp giảm huyết
áp do Shock, ngộ độc cấp tính, mất máu.
|
LD-AB-90
|
64.
|
Nova-
Para Plus
|
Paracetamol,
Vit C,
Propylene
glycol
|
Ống, lọ, chai
|
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Hạ sốt, kháng viêm trong các
bệnh nhiễm trùng gây sốt cao, giảmđau,
kháng viêm trong chấn thương
phần mềm.
|
LD-AB-91
|
65.
|
Nova-
Tylosin 20%
|
Tylosin,
Propylene
glycol
|
Ống, lọ, chai
|
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Trị các nhiễm trùng do
Mycoplasma và vi khuẩn Gram(+) như: Viêm vú, viêm khớp, đau móng, nhiễm trùng vết thương, nhiễm trùng sau phẫu
thuật.
|
LD-AB-92
|
66.
|
Tialin
10%
|
Tiamuline
hydrogen fumarate, Dexamethasone, Propylene glycol
|
Ống, lọ, chai
|
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Đặc trị các bệnh viêm phổi sốt cấp tính, tụ huyết
trùng, viêm màng phổi, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó. Bệnh tiêu
ra máu trên heo sau cai sữa.
|
LD-AB-93
|
67.
|
Nova
Hepa B12
|
Adenosin
triphosphate, Cyanocobalamin, Vitamin B1, B6, 1-(n- Butylamino)1-
methyletylphosphonous acid, Propylene glycol
|
Ống, lọ, chai
|
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Kích thích gia súc tăng cường biến dưỡng trong các trường hợp kiệt sức, mệt
mỏi sau khi sinh, do làm việc quá mức hay thời tiết thay đổi, suy nhước do mắc bệnh, chậm lớn, còi cọc, chậm
lên giống, không đậu thai, đẻ non, sảy
thai.
|
LD-AB-94
|
70. CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
A-T
101Vitamin E
|
Vitamin
E
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5kg;
5kg,7,5 kg
10kg;
25kg
|
Chống thoái hóa cơ, nâng
cao khả năng sinh sản cho gia súc, gia cầm
|
BAS-20
|
2.
|
A-T
104 Vitamin ADE
|
Vitamin
A; D; E
|
Gói
Xô,Bao
|
100g;
1kg
2,5;5,7,5,10kg;
5kg
|
Tăng tỉ lệ thụ thai ở heo
tăng năng suất đẻ trứng
|
BAS-22
|
3.
|
A-T
105 Biotin
|
Biotin
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5kg;
5kg,7,5 kg
10kg;
25kg
|
Phòng và trị bệng nứt
loét móng và da hóa sừng ở heo
|
BAS-23
|
4.
|
Pikuten-HF
|
Vitamin
A; D3; E; K3; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; P; Mg; Amonium; molybdate
|
Bao
bao
|
25kg
|
Cung cấp vitamin và khoáng
cho vật nuôi
|
BAS-51
|
5.
|
3-Nitro
1%
|
Roxasone
|
Gói
Xô,Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5, 10kg; 25kg
|
Phòng
bệnh cầu trùng và nâng cao năng suất ở gà
|
BAS-52
|
6.
|
3-Nitro
10%
|
Roxasone
|
Gói
Xô,Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5, 10kg; 25kg
|
Phòng
bệnh cầu trùng và nâng cao năng suất ở gà
|
BAS-53
|
7.
|
BMD
0,75%
|
Bacitracin
methylene disalicylate,
Caldium
carbonate
|
Gói
Xô,Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5, 10kg; 25kg
|
Kích thích tăng trọng sử
dụng trong chăn nuôi heo
|
BAS-55
|
8.
|
A-T
110 Electrolytes Water
Soluble
|
Citric
acid; Sodium chloride;
Sodium
bicarbonate; Potassium
chloride
|
Gói
Xô
Thùng
|
100g;
250g
500g;1kg
2,5kg;
5kg; 7,5kg
10kg;
25kg
|
Phòng và trị các trường
hợp mất nước gây ra bởi các bệnh đuờng ruột
|
BAS-62
|
9.
|
A-T
111 Vitamin C Antistress
|
Vitamin
C; Citric acid
|
Gói
Xô
Thùng
|
100g;
250g
500g;1kg
2,5;
5; 10; 25kg
|
Chống stress cho gia súc
|
BAS-63
|
10.
|
A-T
112 Multivitamin Water
Soluble
|
Vitamin
A; D3; E; K3; B1; B2; B6;B12; H2; Niacin; Calpan
|
Gói
Xô
Thùng
|
100g;
250g
500g;1kg
2,5;5;10kg;25kg
|
Phòng và trị các bệnh do
thiếu vitamin, giảm stress.
|
BAS-64
|
11.
|
A-T
113 Vitamin C + Ocytetracycline
Water
Soluble
|
Vitamin
C; Oxytetracycline
|
Gói
Xô
Thùng
|
100g;
250g
500g;1kg
2,5;
5; 10; 25kg
|
Phòng và trị các bệnh do
nhiễm khuẩn, tăng sức đề kháng cho gia súc
|
BAS-65
|
12.
|
A-T
206 Tylo-Sulfa-C
|
Tylosin;
Sulphadimidine;
Vitamin
C
|
Gói
|
100g;
1kg
|
Phòng,trị bệnh do khuẩn
gr (-), gr(+), Mycoplasma
|
BAS-70
|
13.
|
A-T
207 Avatec
|
Lasalocid
Sodium
|
Gói
Xô,Bao
|
100g;
1kg
2,5kg;
5,10; 25kg
|
|
BAS-71
|
14.
|
Albac
2%
|
Bacitracin
Zinc
|
Gói
Xô
Bao
|
10;20;100;500;
1kg
2,5;5;7,5kg
10kg;
25kg
|
Giúp tăng trọng nhanh và
nâng cao năng suất ở gia cầm.
|
BAS-75
|
15.
|
Grosol
M
|
Vitamin
A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid Fe; Cu; Mn; Zn;
I; Co; Se; Vit C; Amino acid, Amoxycycline
|
Gói
Xô
Bao
|
40g;
50g; 100g
250g;
500g; 1kg
2;
2,5; 4; 5; 7,5kg
10kg;
25kg
|
Cung cấp vitamin, khoáng
cho vật nuôi.
|
BAS-77
|
16.
|
Albac
50 Soluble
|
Bacitracin
|
Gói
Xô
Bao
|
10g;
20g; 100g; 500g; 1,2,5kg; 5kg; 7,5kg
10kg;
25kg
|
Kích thích tăng trọng và
cải thiện sinh sản cho gia cầm.
|
BAS-78
|
17.
|
Saigo-Nox
10 New
|
Kitasamycin,
Sulfadimidin
|
Gói
Xô
Bao
|
10,20,100,400,500g;
1kg;2.5, 5,7.5kg
10kg
,25kg
|
Phòng và trị tiêu chảy
cho heo, gà, tăng khả năng chuyển hóa thức ăn.
|
BAS-79
|
18.
|
Saigo-Nox
100 New
|
Kitasamycin,
Sulfadimidin
|
Gói
Xô
Bao
|
10,20,100,400,500g;
1kg; 2.5 kg, kg,7.5kg
10kg,25kg
|
Phòng và trị tiêu chảy
cho heo, gà, tăng khả năng chuyển hóa thức ăn.
|
BAS-80
|
19.
|
Supastock
Power Pig Pack
|
Choline,
Mn, Co, Vit A, B2, E,… Saigo-Nox 100 New
|
Gói
Xô
Bao
|
500g;
1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
Cung cấp vitamin và khoáng
cho heo con, phòng tiêu chảy
|
BAS-83
|
20.
|
Saigo-Nox
Poultry
|
Kitasamycin
tartrate, Thiamphenicol
|
Gói
Xô
Bao
|
20,100;200;400;500g;
1kg; 2, 5; 5; 7, 5kg
10;
25kg
|
Phòng CRD, Coryza, viêm ruột
tiêu chảy do E.coli và Salmonella ở gia cầm
|
BAS-84
|
21.
|
Helipyrin
|
Acetylsalicylic
Acid
|
Bao
Xô
Bao
|
100g,
200g, 400g, 500g, 1kg
2,
5; 5;7.5; 10; 5kg
|
Làm giảm đau, hạ sốt,
kháng viêm.Giúp gia súc nhanh phục hồi sức khỏe
|
BAS-85
|
22.
|
Mycosal
|
Kitasamycin
base
|
Bao
Xô
Bao
|
100g,
200g, 400g, 500g, 1kg
2,
5kg; 5kg;7.5kg
10kg;
25kg
|
Phòng ngừa bệnh CRD,
Coryza, E.Coli, Samonella ở gia cầm. Phòng ngừa bệnh viêm phổi trên
heo
|
BAS-87
|
23.
|
Mycosal
S
|
Kitasamycin
tartrate
|
Bao
Xô
Bao
|
100g,
200g, 400g, 500g, 1kg
2,
5kg; 5kg;7.5kg; 10kg; 25kg
|
Phòng ngừa bệnh CRD,
Coryza, E.Coli, Samonella ở gia cầm. Phòng ngừa bệnh viêm phổi trên
heo
|
BAS-88
|
24.
|
Colisal
|
Thiamphenicol
|
Bao
Xô
Bao
|
100g,
200g, 400g, 500g, 1kg
2,
5kg; 5kg;7.5kg
10kg;
25kg
|
Phòng ngừa bệnh CRD,
Coryza, E.Coli, Samonella ở gia cầm. Phòng ngừa bệnh viêm phổi trên
heo
|
BAS-89
|
25.
|
Bacisol
|
Sulphadimidine
|
Bao
Xô
Bao
|
100g,
200g, 400g, 500g, 1kg
2,
5kg; 5kg;7.5kg
10kg;
25kg
|
Phòng ngừa bệnh nhiểm
khuẩn cho gia súc, gia cầm. Phòng bệnh viêm ruột, tiêu chảy viêm teo
mũi trên heo.
|
BAS-90
|
26.
|
Rintal
1%
|
Febante
l10g
|
Bao
Xô
Bao
|
100g,
200g, 400g, 500g, 1kg
2,
5kg; 5kg;7.5kg
10kg;
25kg
|
Trị bệnh giun tròn ở
ruột và giun phổi ở gia súc
|
BAS-91
|
27.
|
Rintal
1.9 %
|
Febantel
19g
|
Bao
Xô
Bao
|
100g,
200g, 400g, 500g, 1kg
2,
5kg; 5kg;7.5kg
10kg;
25kg
|
Trị bệnh giun tròn ở
ruột và giun phổi ở gia súc
|
BAS-92
|
71. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH
DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
MD B12
|
Vitamin B12
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Bổ
sung vitamin B12, trị thiếu máu do suy dinh dưỡng, nhiễm ký sinh trùng.
|
HCM-X21-02
|
2.
|
MD B.Complex
|
Vit B1, B1, B6, B12;
D.Panthenol;
Nicotinamide
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Bổ
sung vitamin nhóm B, tăng cường sức đề kháng, chống stress, chống nhiễm
trùng. Kích thích tiêu hoá tốt, tăng trọng nhanh mau hồi phục sau khi mắc
bịnh
|
HCM-X21-03
|
3.
|
MD B1B6B12
|
Vit B1, B6, B12
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh thiếu máu, suy nhược, biếng ăn, bại liệt, viêm dây thần kinh,
tăng sức đề kháng.
|
HCM-X21-04
|
4.
|
MD-C 1000
|
Ascorbic acid
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị chứng suy nhược, xuất huyết, chảy máu cam, hoại huyết, sốt cao, trúng
độc, stress, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X21-05
|
5.
|
MD Calcium
|
Calcium gluconate;
Boric acid
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các trường hợp sốt sữa, bại liệt trước và sau khi sanh, còi xương, xốp
xương.
|
HCM-X21-06
|
6.
|
MD Selen-E
|
Vitamin E;
Sodium Selenite
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh cơ trắng, teo cơ, thoái hoá cơ tim, tăng cường khả năng sinh
sản, tăng tỉ lệ thụ thai.
|
HCM-X21-07
|
7.
|
MD Sorbitol + B12
|
Sorbitol; Methionine;
Vit B2, B6, B12
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Tăng
cường chức năng giải độc của gan, tăng tiết mật, kích thích tiêu hóa, chống
táo bón, kích thích tạo máu.
|
HCM-X21-08
|
8.
|
MD Fer 10%
|
Iron; Dextran
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, thiếu máu do nhiễm trùng, ký sinh trùng,
hoặc do mất máu.
|
HCM-X21-09
|
9.
|
MD Fer + B12
|
Iron; Dextran;
Vit B12
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh thiếu máu do thiếu sắt, nhiễm trùng, ký sinh trùng, mất máu,
kích thích tăng trưởng nhanh.
|
HCM-X21-10
|
10.
|
MD Fer + Tylogen
|
Iron; Tylosin; Gentamysin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh thiếu máu do thiếu sắt, nhiễm trùng, thiếu máu kết hợp viêm
ruột tiêu chảy và viêm phổi.
|
HCM-X21-11
|
11.
|
MD Leva 100
|
Levamisole
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh nhiễm ký sinh trùng : giun đũa, giun phổi, giun thận, giun chỉ,
giun tóc, giun dạ dày.
|
HCM-X21-12
|
12.
|
MD Analgin
|
Analgine
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5;10;20;50;100ml; 250; 500; 1000ml
|
Hạ sốt,
giảm đau, an thần, kháng viêm, chống stress.
|
HCM-X21-13
|
13.
|
MD Analgin-C
|
Analgin;
Vitamin C
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Hạ
sốt, giảm đau, an thần, kháng viêm, chống stress, tăng sức đề kháng, chống
xuất huyết, chảy máu cam.
|
HCM-X21-14
|
14.
|
MD Bromhexine
|
Bromhexine HCl
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Giảm
ho, long đờm, chống co thắt phế quản, giảm tiết dịch.
|
HCM-X21-15
|
15.
|
MD DEXA
|
Dexamethasone
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Chống
viêm do nhiễm trùng hoặc không nhiễm trùng, chống dị ứng, giảm đau, tăng
phân giải glucose chống stress.
|
HCM-X21-16
|
16.
|
MD Atropine
|
Atropine sulfate
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Chống
co thắt ruột, khí quản,phế quản, tiêu chảy nặng, giảm đau, giải độc trong
các trường hợp ngộ độc Dipterex, Pilocarpin.
|
HCM-X21-17
|
17.
|
MD Divermectine
|
Ivermectin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh nội ngoại ký sinh trùng: Cái ghẻ, chí rận, giun đũa,giun phổi,
giun thận.
|
HCM-X21-18
|
18.
|
MD Tylosin 100
|
Tylosine tartrate
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh viêm phổi, viêm xoang mũi, CRD, viêm khớp.
|
HCM-X21-19
|
19.
|
MD Genta 100
|
Gentamycin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị viêm ruột tiêu chảy, E.Coli, phó thương hàn, viêm phổi, Tụ huyết trùng,
bệnh đường sinh dục, tiết niệu.
|
HCM-X21-20
|
20.
|
MD Colistin
|
Colistin sulfate
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh viêm ruột tiêu chảy, phù thủng do E.coli, thương hàn.
|
HCM-X21-21
|
21.
|
MD Enro 50
|
Enrofloxacin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh nhiễm trùng, thương hàn, tụ huyết trùng, phù thủng , viêm phổi,
tiêu chảy, viêm khớp.
|
HCM-X21-22
|
22.
|
MD Nor 100
|
Norfloxacin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh nhiễm trùng, thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy, E.coli,
viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung.
|
HCM-X21-23
|
23.
|
MD
DOC SONE
|
Oxytetracycline,
Colistin, Dexamethasone, Magnesium chloride
|
Chai, Lọ
|
1,2,5,10;
20; 50; 100ml,
250ml,500ml,
1lít
|
Trị các bệnh viêm ruột,
tiêu chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm
vú, tụ huyết trùng, viêm khớp, thối móng, viêm đường tiết niệu
|
HCM-X21-24
|
24.
|
MD Tiacolistin
|
Tiamulin; Colistin;
Bromhexine HCl
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị bệnh hồng lỵ ở heo, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, CRD kết hợp E.coli,
viêm khớp.
|
HCM-X21-26
|
25.
|
MD Septryl 240
|
Trimethoprim; Sulfamethoxi-pyridazine
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, thương hàn, tụ huyết trùng,
viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung.
|
HCM-X21-27
|
26.
|
MD Tylocosone
|
Tylosin; Colistin; Dexamethasone
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, thương hàn
|
HCM-X21-28
|
27.
|
MD Coli-Spira
|
Colistin; Spiramycine; Bromhexine
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị viêm phổi, tụ huyết trùng, thương hàn, viêm ruột tiêu chảy, viêm khớp,
viêm vú, viêm tử cung.
|
HCM-X21-29
|
28.
|
MD Lincospec
|
Lincomycin;
Spectinomycin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị tiêu chảy hồng lỵ, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, viêm khớp.
|
HCM-X21-31
|
29.
|
MD Tylogenta
|
Tylosin;
Gentamycin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh viêm phổi, CRD, CRD, tụ huyết trùng, viêm ruột tiêu chảy, tiêu
chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm vú, viêm tử cung.
|
HCM-X21-32
|
30.
|
MD K.N.CD
|
Kanamycine;
Neomycine
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100;250;500;1000ml
|
Ðiều
trị viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, THT, phó thương hàn.
|
HCM-X21-33
|
31.
|
MD Peni 1T
|
Peniciline G procaine;
Peniciline G sodium
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gram + ,viêm nhiễm trùng da, bệnh đóng
dấu.
|
HCM-X21-34
|
32.
|
MD Peni 4T
|
Peniciline G procaine;
Peniciline G sodium
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gram +, viêm nhiễm trùng da, đóng dấu
son.
|
HCM-X21-35
|
33.
|
MD Streptomycine
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị bệnh tụ huyết trùng, viêm phổi, bệnh Lepto, viêm vú, viêm thận.
|
HCM-X21-36
|
34.
|
MD Amoxiciline
|
Amoxicilin trihydrate
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), viêm vú, viêm phổi, viêm khớp.
|
HCM-X21-37
|
35.
|
MD Ampi
|
Ampiciline sodium
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), viêm vú, viêm phổi, viêm khớp.
|
HCM-X21-38
|
36.
|
MD Amkana
|
Ampicillin;
Kanamysin
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều
trị viêm phổi, THT, viêm ruột tiêu chảy ra máu, viêm vú, viêm tử cung.
|
HCM-X21-39
|
37.
|
MD Peni-Strep
|
Ampicillin sodium;
Kanamycin sulfate
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Trị
THT, bệnh dấu son, viêm phổi, viêm tử cung, bệnh Lepto, viêm khớp.
|
HCM-X21-40
|
38.
|
MD ANALGIN C
|
Analgine
|
Gói, Bao
|
5g, 10g, 20g, 30g, 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg
|
Hạ
sốt, chống mất nước, mất chất điện giải.
|
HCM-X21-42
|
39.
|
MD LEVASOL
|
Levamisol
|
Gói, Bao
|
5gr,
10gr, 20gr, 30gr, 50gr, 100gr, 200gr, 500gr, 1kg, 10kg.
|
Chuyên sổ
các loại giun cho heo con, trâu, bò, dê, cừu: giun đũa, giun kết hạt, giun
phổi, giun thận, giun chỉ…
|
HCM-X21-44
|
40.
|
MD
E.COLI
|
Spiramycin,
Sulfadiazine, Bromhexine, Vit C
|
Bao, gói
|
5,10,50,100g,
250g,5005, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg.
|
Sưng phù đầu, tiêu chảy
phân trắng, phân vàng, phó thương hàn, viêm phổi.
|
HCM-X21-46
|
41.
|
MD SEPTRYL 48%
|
Trimethoprime,
Sulphamethoxypyridazine
|
Lọ, Chai.
|
10, 20, 30, 50, 60cc, 100, 250, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l.
|
Trị
tiêu chảy phân trắng ở gà vịt, heo con, tụ huyết trùng, viêm phổi, viem
khớp, viêm vú.
|
HCM-X21-47
|
42.
|
MD
SPIRAMYCIN 1000
|
Spiramycin,
Bromhexine
|
Chai, Lọ
|
1,2,5,10;
20; 50; 100ml,
250ml,500ml,
1lít
|
Chuyên Trị viêm phổi, viêm
khớp,viêm vú, viêm tử cung, tụ huyết trùng, đau móng, thối móng.
|
HCM-X21-50
|
43.
|
MD ENRO 10%
|
Enrofloxacine
|
Lọ, Chai.
|
10cc, 20cc, 30cc, 50cc, 60cc, 100cc, 250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l.
|
CRD,
thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy do E.coli, viêm xoang mũi, tiêu chảy
do E.coli, samonella, viêm phổi, tụ huyết trùng.
|
HCM-X21-52
|
44.
|
MD NORFLOX 200
|
Norfloxacin
|
Lọ, Chai.
|
10, 20, 30, 50, 60cc, 100cc, 250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l.
|
Phòng
trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, CRD, tụ huyết trùng, viêm
ruột …
|
HCM-X21-53
|
45.
|
MD FLUM 20%
|
Flumequine;
Vit A, C, B1, B6
|
Lọ, Chai.
|
10, 20, 30, 50, 60cc, 100cc, 250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l.
|
Trị
viêm ruột, tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm rốn trên gia súc, gia
cầm
|
HCM-X21-55
|
46.
|
MD ENRO ORAL
|
Enrofloxacine
|
Lọ, Chai.
|
10, 20, 30, 50, 60cc, 100cc, 250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l.
|
Trị
CRD, thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy do E.coli, viêm xoang mũi, tiêu
chảy do E.coli, samonella, viêm phổi .
|
HCM-X21-56
|
47.
|
MD
DEXA 100
|
Dexamethasone
|
Chai, Lọ
|
1;
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít
|
Chống dị ứng, chống viêm
trong các trường hợp nhiễm trùng hoặc viêm không do nhiễm trùng
|
HCM-X21-58
|
48.
|
MD
LEVA 75
|
Levamisole
|
Chai, Lọ
|
1;
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít
|
Điều trị giun đũa, giun
đường ruột, giun tóc, giun kết hạt, giun dạ dày, giun phổi, giun
thận
|
HCM-X21-60
|
49.
|
MD
SPIRACOLI
|
Spiramycin,
Colistin
Bromhexine,
Vitamin C, E
|
Bao, gói
|
5,10,50,100g,
250g,5005, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
Trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp cho gia cầm, CRD, E.coli, viêm xoang mũi, viêm
phổi, sưng phù đầu.
|
HCM-X21-62
|
50.
|
MD
VITAMIN K
|
Menadione
sodium, Bisulphite
|
Bao, gói
|
5,10,50,100g,
250g,5005, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
Tăng hoạt tính của
Prothrombin làm mau đông máu, chống xuất huyết, cầm máu nhanh, sử
dụng trước khi phẫu thuật.
|
HCM-X21-63
|
51.
|
MD
GLUCOZA 5%
|
Dextrose
|
Chai, Lo,can
|
1;
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít
|
Giúp bù lại nhanh chóng
lượng nước đã mất và cung cấp thêm năng lượng, giúp giải độc cơ
thể.
|
HCM-X21-65
|
52.
|
MD
B1+B2+B6
|
Vitamin
B1,B2,B6,
Niacinamide
|
Chai,
lọ
|
10,20,50,100,
250,500ml,1lít
|
Bổ sung Vit nhóm B, tăng
sức đề kháng, ngăn ngừa stress, chống nhiễm trùng.
|
HCM-X21-71
|
53.
|
MD
ENDOCOLI 120
|
Vitamin
B1, B2, B6, Niacinamide, Bromhexine
|
Chai, Lọ
|
1;
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít
|
Dùng pha thuốc bột MD
ENDOCOLI 120
|
HCM-X21-72
|
54.
|
MD AmpIcoli plus
|
Ampicilin; Colistin;
VitA, C, B1, B6
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 390g; 1; 10kg
|
Phòng
và trị bệnh tiêu chảy, phù thủng do E. coli, phó thương hàn, viêm phổi,
viêm xoang, viêm khớp, viêm rốn.
|
HCM-X22-01
|
55.
|
MD Anvicoc
|
Sulfadimidine sodium; Diaveridine; Vit A, K3
|
Gói, Bao
|
5;10;30;50;100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Phòng
và trị hữu hiệu các loại cầu trùng, bảo vệ niêm mạc ruột, chống xuất huyết
|
HCM-X22-02
|
56.
|
MD Cefalexin 10%
|
Cephalexin; Paracetamol; Bromhexine HCl
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Phòng
và trị các bệnh đường hô hấp, viêm xoang mũi, CRD, viêm phổi, tụ huyết
trùng.
|
HCM-X22-03
|
57.
|
MD Colfalexin
|
Cephalexin;
Colistin Sulfate
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Phòng
và trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột và hô hấp, viêm xoang mũi, sưng phù
đầu do E.coli.
|
HCM-X22-07
|
58.
|
MD Colineocin
|
Colistin sulfate; Neomycin sulfate; Vit A, D3
|
Gói, Bao
|
1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Trị
các bệnh viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, bệnh bạch lỵ, viêm rốn,
bệnh phù thủng, phó thương hàn.
|
HCM-X22-09
|
59.
|
MD Colivit
|
Colistin; Potasium;
Sodium chloride
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Phòng
và trị bệnh tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, phù thủng do E. coli.
|
HCM-X22-10
|
60.
|
MD CRD Vit
|
Oxytetracyline; Spiramycine; Bromhexine; Vit A, C, B1, B6
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Phòng
và trị các bệnh đường hô hấp, CRD, CRD kết hợp E. coli, viêm xoang mũi trên
gà, vịt, cút, gíup phục hồi bệnh nhanh.
|
HCM-X22-11
|
61.
|
MD Flum 100
|
Flumequine;
Vit A, C, B1, B6
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Phòng
và điều trị các bệnh đường tiêu hoá, hô hấp của gia cầm.
|
HCM-X22-13
|
62.
|
MD Gencotrim
|
Gentamycin; Trimethoprim;
Niacin
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Trị
bệnh viêm xoang mũi, tụ huyết trùng, viêm ruột do E.coli, phó thương hàn,
viêm rốn.
|
HCM-X22-14
|
63.
|
MD Biotin Calcium
|
Vit A, D3; Biotin;
Calcium Pantothenate;
Calcium gluconate;
Inositol
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Ðiều
trị các trường hợp bại liệt trước và sau khi sanh, còi xương, xốp xương.
|
HCM-X22-18
|
64.
|
MD ADE-C
|
Vit A, C, D3, E,
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Nâng
cao sức đề kháng, kích thích sinh trưởng nhanh, tăng khả năng sinh sản,
tăng tỷ lệ đẻ trứng.
|
HCM-X22-19
|
65.
|
MD Vita Electrolytes
|
Vit A, B1, B2, B6, B12,
D3, E, K3; Potassium, Sodium chloride...
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung
cấp Vitamin và chất điện giải gíup tăng sức kháng bệnh, chống mất nước trong
trường hợp tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng bức, thay đổi chuồng trại.
|
HCM-X22-20
|
66.
|
MD Electrolytes
|
Sodium bicarbonate;
Sodium chloride; Dextrose; Potassium Chloride
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung
cấp chất điện giải trong các trường hợp bị mất nước do tiêu chảy, sốt cao,
thời tiết nóng, chống stress khi có sự thay đổi môi trường.
|
HCM-X22-21
|
67.
|
MD Selen E
|
Vit E; Sodium Selenite
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Ðiều
trị các bệnh cơ trắng, teo cơ, thoái hoá cơ tim, tăng cường khả năng sinh
sản, tăng tỉ lệ thụ thai.
|
HCM-X22-24
|
68.
|
MD Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Điều
trị suy nhược cơ thể, chảy máu cam, hoại huyết, chống stress khi vận chuyển.
|
HCM-X22-25
|
69.
|
MD Vita C Premix
|
Vitamin C
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Ðiều
trị chứng suy nhược, xuất huyết, hoại huyết, sốt cao, stress, tăng sức đề
kháng.
|
HCM-X22-26
|
70.
|
MD Anti Stress
|
Sodium bicarbonate;
Sodium chloride; Calcium gluconate; Potasium chloride; Magnesium
-sulfate; Vitamin C
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Chống
stress, tăng sức đề kháng, chống mất nước, mất chất điện giải, giải nhiệt
trong các trường hợp nóng bức, thay đổi môi trường.
|
HCM-X22-27
|
71.
|
MD Vitacalcium
|
Vit A, D3, E; Biotin;
Photpho; Canxi; Kẽm
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Bổ
sung đầy đủ calcium và phospho, phòng ngừa nứt móng, rụng lông, da hoá sừng,
còi xương, xốp xương, vỏ trứng mỏng, kích thích lột vỏ
|
HCM-X22-28
|
72.
|
MD Super Egg
|
Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, C, K3;
Lysin; Methionin; Niacin; Oxytetra; Calcium -Pantothenate
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung
cấp đầy đủ vitamin và các acid amin cho gà, vịt, cút đẻ, giúp tăng tỷ lệ đẻ
trứng, ngừa các bệnh đường sinh sản.
|
HCM-X22-29
|
73.
|
MD Amino-C Vit
|
Vit C; Methionin; Lysin
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Nâng
cao sức đề kháng, chống stress trong các trường hợp tiêm phòng, chuyển
chuồng, thay đổi thời tiết. Phục hồi nhanh sau khi bệnh.
|
HCM-X22-32
|
74.
|
MD Vita C Soluble
|
Vit C
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Ðiều
trị các chứng bệnh suy nhược, hoại huyết, sốt cao, tăng sức kháng bệnh,
chống stress do vận chuyển, tiêm phòng, thay đổi thời tiết.
|
HCM-X22-33
|
75.
|
MD Aminolyte
|
Lysin; Calcium Gluconate;
Methionin; Sodium -Bicarbonate; Sodium -Chloride; Dextrose;
Potassium Chloride
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Ðiều
trị các trường hợp mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng. Chống
stress do thay đổi thời tiết, chuyển chuồng, thay đổi thức ăn.
|
HCM-X22-34
|
76.
|
MD Vitalyte
|
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12,
C, D3, E, K3...;
Phosphate Chloride;
Carbonate...
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Ðiều
trị các trường hợp mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng, nâng cao
sức đề kháng,chống stress do vận chuyển, tiêm phòng, thay đổi thời tiết.
|
HCM-X22-35
|
77.
|
MD Spiratylocol
|
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12,
D3, E; Niacin; Piramycin; Tylosin
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Phòng
ngừa và điều trị các bệnh đường hô hấp, viêm rốn, nhiễm E.coli trên gà, vịt,
cút mới nở, giảm tỷ lệ tử vong trong giai đoạn úm. Nâng cao sức đề kháng.
|
HCM-X22-36
|
78.
|
MD ADEC Complex
|
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12,D3,E;Folic
acid;
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung
cấp đầy đủ Vitamin, kích thích tăng trọng nhanh, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X22-37
|
79.
|
MD OC B. Complex
|
Vit B1,B2, B5, B6, B12;
C; PP, Inositol; Sodium chloride; Olaquindox
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200500g; 1; 10kg
|
Bổ
sung vitamin nhóm B, C cho gia súc gia cầm, tăng trọng nhanh ngừa tiêu chảy,
tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
HCM-X22-39
|
80.
|
MD Super Calcivit
|
Vit A, B5, B6, D3; Biotin; Kẽm;
canxi photphat
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Bổ
sung calcium hoà tan ngừa bệnh còi cọc, đau móng, yếu chân, vỏ trứng mỏng,
kích thích tăng trưởng nhanh.
|
HCM-X22-40
|
81.
|
MD LACTIC
|
Acid lactic, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, Folic acid.
|
Gói, Bao
|
5g, 10g, 20g, 30g, 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg
|
Cung
cấp vitamin tổng hợp, giúp tăng sức kháng bệnh, hạ độ pH đường ruột, tăng
khả năng hấp thụ thức ăn.
|
HCM-X22-49
|
82.
|
MD B.COMPLEX ADEC
|
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12,
D3, C,E; Folic acid
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung
cấp đầy đủ Vitamin, kích thích tăng trọng nhanh, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X22-50
|
83.
|
MD ANTIGUMBORO
|
A, D3, E, C, B1, B6, Niacine, K3, Biotine, B12, Lysine
|
Gói, bao
|
5gr, 10gr, 20gr, 30gr, 50gr, 100gr, 250gr, 400gr, 500gr, 1kg, 2kg, 5kg,
10kg.
|
Tăng
cường sức đề kháng cho gà, cung cấp vitamin và chất điện giải Axitamin giúp
ngăn ngừa và điều trị bệnh Gumboro tốt
|
HCM-X22-51
|
84.
|
MD SOBITOL+ B12
|
Sobitol, Vitamin B12
|
Gói, bao
|
5gr, 10gr, 20gr, 30gr, 50gr, 100gr, 250gr, 400gr, 500gr, 1kg, 2kg, 5kg,
10kg.
|
Giúp
chức năng tiết mật tốt ở gia súc, gia cầm, giúp kích thích them ăn, trị
chứng khó tiêu, táo bón phân sống nâng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
HCM-X22-52
|
85.
|
MD
PHEXID
|
Phenol
|
Chai, Lọ, can
|
1;
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít
|
Điều trị các chứng lở
loét ngoài da, viêm móng,nứt móng, thối móng, da hóa sừng.
|
HCM-X22-53
|
86.
|
MD
DOC SONE MOST
|
Oxytetracycline,
Thiamphenicol Dexamethasone, Magnesium chloride
|
Chai, Lọ
|
1;
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít
|
Chuyên trị các bệnh viêm
ruột, tiêu chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung,
viêm vú, tụ huyết trùng…
|
HCM-X22-73
|
87.
|
MD
COLIMYCIN
|
Colistin
|
Chai, lọ
|
10,20,50,100,
250,500ml,1lít
|
Trị viêm ruột, viêm dạ
dày ruột, phù thủng ở ̉ heo con, tiêu chảy, viêm phổi, viêm thận,
viêm tử cung, viêm bàng quang, viêm khớp
|
HCM-X22-79
|
88.
|
MD-Sulfacoc
33
|
Tylosin,
Sulfaquinoxalin
|
Bao, gói
|
10;
20; 50; 100; 250; 500;1000g;5kg;10kg
|
Phòng trị các bệnh cầu trùng
ở gà, vịt, cút, ngan, thỏ; bệnh đường tiêu hóa
|
HCM-X22-81
|
89.
|
MD
TYLO 300+COLISTIN
|
Tylosin,
Colistin
|
Chai, lọ
|
10,20,50,100,
250,500ml,1lít
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy
phân trắng, phân vàng, tiêu ra máu, bệnh phù thủng, sưng phù đầu,
viêm phổi, viêm đường tiết niệu, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp,.
|
HCM-X22-84
|
90.
|
MD
AMOX-GENTA
|
Gentamycin,
Amoxicilline
|
Chai, lọ
|
10,20,50,100,
250,500ml,1lít
|
Trị bệnh viêm phổi, viêm
ruột tiêu chảy, thương hàn, THT, nhiễm trùng vết thương, nhiễm trùng
máu, viêm khớp,…
|
HCM-X22-90
|
91.
|
MD-Linco
100
|
Lincomycin
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000ml
|
Điều trị các bệnh viêm ruột,
nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng ngoài da, viêm xoang mũi, viêm vú, viêm tử
cung, suyễn, sưng phù đầu vịt,...
|
HCM-X22-100
|
92.
|
MD-Tylan
100
|
Tylosin
tatrate
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi,
viêm xoang mũi, CRD, viêm khớp, thối móng, viêm vú, viêm tử cung, viêm đường
tiết niệu
|
HCM-X22-111
|
93.
|
MD
Analdexa-C
|
Anagil,
Vitamin C, Dexamethasone,
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít
|
Giảm đau, hạ sốt, trị cảm
cúm
|
HCM-X22-113
|
94.
|
MD-Calcimost+B12
|
Calcium,
Boric acid, Vitamin B12
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít
|
Phòng, trị bệnh do thiếu
Calcium, xuất huyết, co giật, bại liệt
|
HCM-X22-114
|
95.
|
MD
Redmin
|
Vitamin
A, D3, E, K3, B2, B6, B12, D.Panthenol
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít
|
Phòng và trị bệnh do thiếu
vitamin
|
HCM-X22-115
|
96.
|
MD
Polyvitamin
|
Vitamin
A, D3, E, B1, B2, B6, B12, Nicotine amid, D.Panthenol
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 5; 10lít
|
Phòng và trị bệnh do thiếu
vitamin, tăng sức đề kháng
|
HCM-X22-117
|
97.
|
MD
Sone
|
Thiamphenicol,
Prednisolone
|
Chai,
lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500; 1000ml.
|
Đặc trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phó thương
hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, thối móng, viêm đường tiết niệu, hội chứng MMA trên chó, mèo,
|
HCM-X21-01
|
98.
|
MD
Super feed
|
Calcium,
phosphorous, methionine, CuSO4, FeSO4, Vitamin A.
|
Gói, hộp,
bao
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg
|
Chống còi cọc, mau lớn, ngăn ngừa các chứng tiêu chảy
|
HCM-X22-118
|
99.
|
MD
Spiratico
|
Spiramycin
Adipate, Colistin sulfate
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị sưng phù đầu, THT, viêm hô hấp mãn tính, CRD, C- CRD, viêm khớp
gây liệt, viêm ruột tiêu chảy, viêm tử cung.
|
HCM-X22-98
|
100.
|
MD
Catamin
|
2-
Amino- 4-(methylthio) butyric acid, Vitamin B12.
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Giúp phục hồi nhanh sau bệnh,
chống suy nhược, còi cọc, bại liệt, kém ăn, chống thiếu
máu, chống rối loạn dinh dưỡng, chống co giật, liệt.
|
HCM-X22-143
|
101.
|
MD B.Complex + C
|
Vitamin B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, Vitamin C
|
Chai,
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Bổ
sung vitamin nhóm B, tăng cường sức đề kháng, chống Stress, chống nhiễm
trùng, kích thích tiêu hóa
|
HCM-X22-144
|
102.
|
MD Supermix No1
|
Lysin, Methionine, Threonine, Calcium, Phosphorous
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g, 1; 5; 10kg
|
Phòng
và trị bệnh do thiếu Calcium, bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng quan trọng
cho heo con sau cai sữa, heo thịt.
|
HCM-X22-146
|
103.
|
MD Sowmilk
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B5, Lysin, Tryptophan, Calcium,
Methionine,Threonine, Phosphorous
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g, 1; 5; 10kg
|
Phòng
và trị bệnh do thiếu vitamin, cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết giúp
cho heo con hồng hào mau lớn, và tạo sữa cho heo nái.
|
HCM-X22-147
|
104.
|
MD Amcodex
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulphate
|
Chai,
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị
các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin.
|
HCM-X22-148
|
105.
|
MD Oxytetra 200
|
Oxytetracycline
|
Chai,
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Đặc trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với
Oxytetracycline gây ra.
|
HCM-X22-149
|
72. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN PHẨM NUÔI TRỒNG
(SAFANUTRO)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Hemolysa
|
Vitamin
A, D3,E,Lysin, Methionin, Zn, Cu, Fe, Mn,.
|
Gói, bao
|
100;
200; 500g; 1; 5; 9; 10; 15kg
|
Bồi dưỡng cho heo con, heo
thịt, heo nái
|
SAFA-1
|
2.
|
Tetrazym
|
Tetracycline
|
Gói, bao
|
5;
100; 200g, 500g,1kg, 5kg, 10kg, 15kg
|
Kháng stress và ngừa bệnh
thời tiết dùng cho heo, gà
|
SAFA-2
|
3.
|
Viosol
ADE
|
Vitamin
A, D3,E.
|
Gói, bao
|
5;
100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Thuốc tăng cường Vitamin
ADE
|
SAFA-3
|
4.
|
Strepto-Tetrazym
|
Streptomicine,
Tetracycline
|
Gói, bao, hộp
|
5;
100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Trị toi gà, heo, vịt
|
SAFA-6
|
5.
|
Safenzym
|
Vit
A, D3, E, B1, B2, B6, B12,C, K, ….
|
Gói, bao, hộp
|
100;
200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Phòng ngừa và điều trị
Gumboro ở gà, vịt, cút
|
SAFA-10
|
6.
|
Menben
|
Menbendazol
|
Gói, bao, hộp
|
5;
10; 25; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Tiêu diệt giun sán cho heo,
gà, vịt, chó. Trị bướu vịt
|
SAFA-12
|
7.
|
Vita
C
|
Vita
C
|
Gói, hộp, bao
|
5g,50g,100g
500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Ngừa và trị bệnh heo, cá
|
SAFA-13
|
8.
|
Amdo-C
|
Ampiciline,
Docycline
|
Gói, hộp, bao
|
5g,10g,
50g, 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Trị bệnh hô hấp, tiêu hoá
và bệnh thời tiết cho heo, gà, vịt
|
SAFA-16
|
9.
|
Neo-Sulfazym
TCH
|
Neomycine
Trimethroprym
|
Gói, hộp, bao
|
5;
10; 25; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Trị tiêu chảy dùng cho heo
con
|
SAFA-17
|
10.
|
Trị
ghẻ-TG
|
Penicicline
|
Lọ, chai
|
5;
10; 20; 25; 100; 500g;1kg
|
Trị ghẻ, xà mâu, loét da
của heo, gà, chó …
|
SAFA-19
|
11.
|
Tecôli
|
Norfloxacin
|
Gói, hộp, bao
|
5g,
10g, 50g, 100g, 200g, 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Trị E.Coli heo, gà
|
SAFA-22
|
12.
|
Viosol
ADE-Soda
|
Vit
A, C, D3, E, Sodium carbonat, Acid Citric
|
Gói, hộp, bao
|
5g,
10g, 50g, 100g, 500g,1kg 5kg
|
Hoà tan sủi bọt chuyên
dùng nuôi gà, vịt, cút
|
SAFA-24
|
13.
|
Vita
C de Safa
|
Vita
C de Safa
|
Gói, hộp
|
5g,
100g, 500g,1kg, 5kg
|
Thuốc bổ tăng cường
Vitamin C
|
SAFA-30
|
14.
|
Neo
Sulfazym
|
Neomycin,
Trimethoprim
|
Gói, hộp
|
5g,100g,
500g,1kg
|
Trị cầu trùng gà, vịt,
cút, heo, Trị Coccidi gà, phân trắng vịt
|
SAFA-32
|
15.
|
Neo
Sulfazym (cho gà, cút)
|
Neomycin,
Trimethoprim
|
Gói, hộp
|
5g,100g,
500g,1kg
|
Trị cầu trùng gà, vịt,
cút, heo Trị Coccidi gà, phân trắng vịt
|
SAFA-33
|
TỈNH ĐỒNG NAI
73. XÍ NGHIỆP NUTRIWAY VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng / Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Colipur
|
Colistin
|
Gói,
bao
|
50;
100; 250; 500g; 1kg; 25kg
|
Điều
trị bệnh đường tiêu hóa trên heo
|
NTW-01
|
2.
|
Flumix
|
Flumequin,
Paciflor
|
Gói,
bao
|
50;
100; 250; 500g; 1kg; 25kg
|
Phòng
trị hội chứng MMA
|
NTW-04
|
3.
|
Pacicoli
|
Colistin,
Lincomycin, Paciflor
|
Gói,
bao
|
100;
250; 500g; 1kg; 25kg
|
Điều
trị tiêu chảy cho heo con
|
NTW-05
|
4.
|
Pacirespi
|
Lincomycin,
Paciflor, Oxytetracycline
|
Gói,
bao
|
100;
250; 500g; 1kg; 25kg
|
Điều
trị bệnh đường hô hấp trên heo
|
NTW-06
|
5.
|
Spectomix
M32
|
Spectinomycine,
Lincomycine
|
Gói,
bao
|
100;
250g; 1kg,25kg
|
Điều
trị viêm ruột xuất huyết trên heo
|
NTW-08
|
6.
|
Trisulmix
M40
|
Trimethoprim,
Sulfadimidin
|
Gói,
bao
|
100;
250g; 1kg; 25kg
|
Điều
trị bệnh đường hô hấp trên heo
|
NTW-09
|
7.
|
Pacifenicol
|
Florfenicol,
Paciflor
|
Gói,
bao
|
100;
250g; 1kg, 25kg
|
Điều
trị các chứng viêm phổi trên heo
|
NTW-10
|
8.
|
Ivomix
|
Ivermectin
|
Gói,
bao
|
100;
250g; 25kg
|
Điều
trị nội ngoại ký sinh trùng ở lợn
|
NTW-11
|
9.
|
Pacidoxi
|
Doxycycline,
Paciflor
|
Gói,
bao
|
50;
100; 250; 500g; 1kg; 25kg
|
Điều
trị các chứng viêm phổi trên heo
|
NTW-12
|
74. CÔNG TY LIÊN DOANH VIRBAC VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Alplucine
Immunity
|
Josamycin
|
Gói, hộp, xô
|
100g;
1kg; 5kg
|
Phòng trị bệnh do
Mycoplasma gây ra và kích thích miễn dịch
|
LDVV-1
|
2.
|
Oxomid
20%
|
Oxolinic
Acid
|
Gói, hộp
|
100g;
1kg
|
Phòng và trị các bệnh do
E.coli gây ra
|
LDVV-2
|
3.
|
Coli-Terravet
|
Oxytetracyclin,
Colistin, Vitamin A, D3, E, K, B12, PP
|
Gói
|
20;
100; 200g
|
Phòng và trị các bệnh do
E.coli gây ra, tiêu chảy, hô hấp mãn tính.
|
LDVV-3
|
4.
|
Tri-Alplucine
|
Josamycin,
Trimethoprim
|
Gói
|
50;
100g
|
Phòng và trị các bệnh hô
hấp mãn tính, kích thích miễn dịch
|
LDVV-4
|
5.
|
Tri-Alplucine
sp. Chicks
|
Josamycin,
Trimethoprim
|
Gói
|
20g
|
Phòng và trị các bệnh hô
hấp mãn tính, kích thích miễn dịch
|
LDVV-5
|
6.
|
Vitamino
|
Vitamin
A, D3, E, C, K, B1, B6, B12, Acid amin, khoáng
|
Gói, hộp,
xô
|
100g;
150g; 1kg; 5kg
|
Phòng và trị các bệnh
suy dinh dưỡng, thiếu vitamin, chất khoáng và acid amin
|
LDVV-6
|
7.
|
Vitamino
Electrolyte
|
Vitamin
A, D3, E, C, K, B1, B6, B12, acid amin, khoáng
|
Gói
|
20g
|
Phòng và trị các bệnh
suy dinh dưỡng, thiếu vitamin, chất khoáng và acid amin
|
LDVV-7
|
8.
|
Oxomid
sp.
|
Oxolinic
Acid
|
Gói
|
20g
|
Phòng và trị các bệnh do
E.coli gây ra
|
LDVV-8
|
9.
|
Fencare
safety
|
Fenbendazole
|
Gói, hộp, xô, bao
|
25;
100g; 1; 5; 25kg
|
Phòng và trị bệnh giun
sán
|
LDVV-9
|
10.
|
Diet-scour
|
Ampicillin,
Colistin,Vitamin
|
Gói
|
100g
|
Phòng và trị các bệnh
tiêu chảy trên heo con và bê.
|
LDVV-10
|
11.
|
Avicoc
|
Sulfadimerazine,
Diaveridin
|
Gói, hộp
|
100;
200g; 1kg
|
Phòng và trị cầu trùng
|
LDVV-11
|
12.
|
Respicalm
|
Spiramycin,
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, xô, bao
|
100g;
1;5kg;
25kg
|
Phòng và trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp
|
LDVV-12
|
13.
|
Hostop
|
Sulphadimidine,
Trimethoprim
|
Gói, hộp, xô, bao
|
100g;
1;5kg;
25kg
|
Phòng và trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp
|
LDVV-14
|
14.
|
Terralplucine
|
Josamycin,
Oxytetracycline
|
Gói, hộp, xô, bao
|
100g;
1;5kg;
25kg
|
Phòng, trị nhiễm trùng
đường hô hấp.
|
LDVV-15
|
15.
|
Alplucine
Premix
|
Josamycin
|
Gói, hộp, xô,
bao, thùng
|
100g;
1; 5kg;
25kg
|
Phòng và trị bệnh viêm
nhiễm đường hô hấp
|
LDVV-16
|
16.
|
Fencare
4%
|
Fenbendazole
|
Gói, hộp, xô,
bao, thùng
|
100g;
1; 5kg;
25kg
|
Phòng và trị các trường
hợp nhiễm giun tròn và sán ở gia súc, gia cầm.
|
LDVV-17
|
17.
|
Nephryl
|
Methenamin,
Vitamin B1,B2,K3
|
Gói, hộp, xô,
bao, thùng
|
100g;
1;5kg;
25kg
|
Sát trùng đường niệu,
lợi tiệu, giải độc
|
LDVV-18
|
18.
|
Vitamino
Solution
|
Vitamin
A, D3, E, C, B1, B6, K, acid amin và khoáng chất
|
Chai
|
500ml;
1; 5lít
|
Phòng và trị bệnh do
thiếu dinh dưỡng, vitamin, khoáng và acid amin
|
LDVV-19
|
19.
|
Calgophos
|
Calci,
Phospho, Mangan, Sắt, Kẽm, Đồng
|
Chai
|
500ml;
1; 5lít
|
Phòng và trị bệnh do
thiếu Calci, Phospho
|
LDVV-20
|
TỈNH LONG AN
75. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN LONG AN
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Enroflox.1000
|
Enrofloxacin
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
phổi, THT, CRD, viêm xoang...; bệnh đường tiêu hóa: viêm ruột, thương
hàn, Ecoli...
|
LAV-1
|
2.
|
Norflox.1000
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Đặc hiệu
các bệnh: viêm phổi, CRD, C-CRD, viêm khớp, tụ huyết trùng, Ecoli...
|
LAV-2
|
3.
|
Tialin
- LA
|
Tiamulin
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
phổi, suyển, viêm khớp, tiêu chảy, hồng lỵ (do Treponema) và hội
chứng MMA ở heo nái
|
LAV-4
|
4.
|
Flumequyl.1600
|
Flumequine
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột
tiêu chảy, sưng mắt, co giật do Ecoli ở thú non, thương hàn, THT,
Haemophilus
|
LAV-6
|
5.
|
Colistin.6000
|
Colistin
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh: viêm dạ dày, viêm ruột tiêu chảy cấp và mãn tính, Ecoli
heo (sưng mắt, co giật) ở heo con, Ecoli ở gà, vịt...
|
LAV-7
|
6.
|
LA.Sep
tryl . 240
|
Trimethoprim,
Sulfadiazin
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh: viêm phổi, viêm ruột, tụ huyết trùng, viêm khớp, viêm
đường sinh dục, nhiễm trùng máu...
|
LAV-11
|
7.
|
Linco.s
1.500
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng hệ hô hấp: CRD, viêm xoang mũi, viêm phổi, tụ huyết
trùng; tiêu chảy phân máu, tiêu chảy phân trắng nhớt, thương hàn, Ecoli....
|
LAV-12
|
8.
|
Specto.coli
|
Spectinomycin,
Colistin
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh: Phó thương
hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, Ecoli, sốt hồi
qui bỏ ăn, viêm khớp, viêm móng, viêm tử cung, viêm đường tiểu hóa
|
LAV-13
|
9.
|
Tylo.dt
sone
|
Thiamphenicol,
Tylosin
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh viêm
phổi, tụ huyết trùng, viêm xoang mũi, thương hàn, Ecoli, viêm vú, viêm
tử cung, viêm móng, viêm ruột tiêu chảy, kiết lỵ, viêm khớp...
|
LAV-14
|
10.
|
Thia.sone
|
Oxytetracylin,
Thiamphenicol
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị phó
thương hàn, Ecoli, viêm đường hô hấp, THT, CRD, viêm xoang phù đầu,
khẹt, viêm đường sinh dục, tiết niệu
|
LAV-15
|
11.
|
Dot.sone
|
Thiamphenicol,
Oxytetracyclin
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp: THT, CRD, cúm phổi, viêm xoang; Ecoli,
thương hàn, hồng lỵ, viêm ruột tiêu chảy.
|
LAV-16
|
12.
|
Tylan.1000
|
Tylosin
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn
đường hô hấp: viêm phổi cấp và mãn, tụ huyết trùng, CRD, hen suyển,
khẹt, viêm xoang, phù đầu...
|
LAV-17
|
13.
|
ADE.Becomplex
|
Vitamin A, D3, E, B
|
Ống,
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu Vitamin.
|
LAV-18
|
14.
|
Vita.Bcomplex
|
Vitamin
nhóm B
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Phòng ngừa và điều trị
các bệnh do thiếu Vitamin nhóm B
|
LAV-19
|
15.
|
AD3E.Fort
|
Vitamin
A, D3, E
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng
ngừa và điều trị các bệnh do thiếu Vitamin nhóm B
|
LAV-20
|
16.
|
Biotol.B12
|
Sorbitol,
methionin, lysin
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Giúp tăng
tiết dịch mật kích thích tiêu hóa tăng trưởng nhanh, giải độc gan,
nhuận trường, chống táo bón,..
|
LAV-22
|
17.
|
Calberon.B12
|
Canxi,
B1, B12, B6
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh thiếu calci như: yếu xương, bại liệt, còi xương, chậm lớn,
kém phát triển, chống xuất huyết,…
|
LAV-23
|
18.
|
Lactogel.B
|
Lactose,
B1, Methionin, Sorbitol
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh kiệt sức, suy nhược, biếng ăn heo nái sau khi sanh, kích
thích heo nái ăn nhiều, cung cấp năng lượng, acid amin và vitamin cần
thiết cho nhu cầu tiết sữa của heo nái; giải độc.
|
LAV-24
|
19.
|
Methi.AD
|
Methionin,
A, D3
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh thiếu chất gây hiện tượng cắn mổ; các bệnh không mọc lông
ở gia cầm; giải độc gan
|
LAV-25
|
20.
|
Vitamin
C.2000
|
Vitamin
C
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị các
bệnh do thiếu Vitamin C: suy nhược, biếng ăn, sốt cao, chảy máu mũi
|
LAV-26
|
21.
|
Vitamin
K.600
|
Vitamin
K3
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Điều trị
các bệnh chảy máu do thiếu vitamin K; Tác dụng cầm máu trong các
trường hợp phẩu thuật, thiến...
|
LAV-27
|
22.
|
Anazin.3000
|
Anazin
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Hạ sốt,
giảm đau, kháng viêm, chống stress. Điều trị kết hợp với kháng sinh
trong các bệnh nhiễm khuẩn gây sốt.
|
LAV-28
|
23.
|
Anazin.C
|
Anazin,
vitamin C
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Giảm đau,
giảm sưng hạ sốt nhanh. Điều trị kết hợp với kháng sinh trong các
bệnh nhiễm khuẩn
|
LAV-29
|
24.
|
Iverrmectin.LA
|
Ivermectin
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do nội ký sinh trùng trong dạ dày, ruột và phổi
|
LAV-30
|
25.
|
Dexa.LA
|
Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Giải viêm
trong các trường hợp nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục,
viêm khớp, viêm da , Chống sốc
|
LAV-31
|
26.
|
Flumequyl.1000
|
Flumequine
|
Gói
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g;
1; 10kg
|
Trị thương
hàn, viêm ruột, Ecoli, hội chứng viêm ruột, tiêu chảy phân trắng,
vàng, lỏng, nhớt... CRD, tụ huyết trùng cho gia súc, gia cầm, trâu,
bò ...
|
LAV-32
|
27.
|
LA.Septryl
240
|
Trimethoprim,
Sulfaquinoxalin
|
Gói
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g;
1; 10kg
|
Trị CRD,
viêm xoang, Ecoli, thương hàn, cầu trùng ...; viêm dạ dày, viêm ruột,
tiêu chảy, viêm phổi, nhiễm trùng đường tiểu ...
|
LAV-36
|
28.
|
Anti.CRD
|
Doxycylin,
Sulfadiazin
|
Gói
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g;
1; 10kg
|
Trị CRD, viêm xoang mũi,
sưng phù đầu, viêm phổi, tụ huyết trùng,…
|
LAV-37
|
29.
|
Anticoc.LA
|
Sulfaquinoxalin,
Sulfadimedin
|
Gói
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g;
1; 10kg
|
Trị cầu trùng, viêm ruột
xuất huyết, tiêu chảy phân trắng, viêm ruột hoại tử, nhiễm khuẩn
Ecoli ... viêm ruột ở thỏ và heo,…
|
LAV-38
|
30.
|
ETS
Fort
|
Erythromycin,
S.methoxypirydazin
|
Gói
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g;
1; 10kg
|
Trị khẹt
vịt, viêm phổi, tụ huyết trùng, CRD và các hội chứng do tạp khuẩn
gây bệnh trên đường hô hấp; các bệnh nhiễm trùng đường ruột, đường
phổi trên gia súc.
|
LAV-39
|
31.
|
Amox.lium
|
Amoxycilin,
Cao
tỏi (Allium)
|
Gói
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g;
1; 10kg
|
Trị bệnh
nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phổi, tụ huyết trùng, Ecoli; viêm
khớp, sưng khớp, viêm kết mạc mắt ...
|
LAV-40
|
32.
|
Super
egglayer
|
Oxytetracyclin,
Vitamin
|
Gói
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g;
1; 10kg
|
Phòng,
chống các bệnh cho đường hô hấp: viêm phổi, tụ huyết trùng và
đường tiêu hóa, viêm ruột, tiêu chảy, Ecoli ...
|
LAV-41
|
33.
|
Anti.Gumboro
|
Vitamin
A,B,K,C
Lysin,
sorbitol
|
Gói
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g;
1; 10kg
|
Phòng, trị
bệnh gumboro trên gia cầm
|
LAV-42
|
34.
|
Ampi.colium
plus
|
Ampicillin,
Colistin
|
Gói
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g;
1; 10kg
|
Trị: viêm
rốn, viêm phổi, THT, CRD, viêm xoang, viêm khớp, viêm đường sinh dục,
viêm ruột, Ecoli, thương hàn, Ecoli
|
LAV-43
|
35.
|
Tylo.sulfa
|
Tylosin,
Sulfadimedin
|
Gói
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g;
1; 10kg
|
Phòng và Trị các bệnh
viêm phổi, hen, suyển do mycoplasma, tạp khuẩn gây bệnh đường hô hấp,
CRD, viêm xoang, THT
|
LAV-44
|
36.
|
Tẩ̉y
giun.LA
|
Levamysol
|
Gói
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g;
1; 10kg
|
Diệt các loại giun trên
đường tiêu hóa và hô hấp: giun đũa, giun chỉ, giun tóc, giun lươn,
giun phổi, giun thận, giun xoăn, giun kết hạt và các loại giun khác
...
|
LAV-45
|
37.
|
GENTA-1000
|
Gentamycin
|
Ống,
Lọ
|
2;
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh viêm
phổi, viêm ruột như: Viêm phế quản, tụ huyết trùng, khẹt mũi vịt,
CRD; Tiêu chảy do Ecoli, viêm ruột cấp và mãn
|
LAV-46
|
38.
|
NORFLOX-600
|
Norfloxacin
|
Ống,
Lọ
|
2;
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị CRD, C-CRD, viêm khớp,
Ecoli...Đối với trâu, bò, heo: THT, viêm đường hô hấp, viêm tử cung,
viêm vú, Ecoli...
|
LAV-48
|
39.
|
ATROPIN-LA
|
Atropin
|
Ống,
Lọ
|
2;
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị co thắt dạ dày,
ruột: ói, nôn, tiêu chảy dùng kết hợp với kháng sinh trong điều
trị bệnh viêm dạ dày, viêm ruột. Giải độc Cấp cứu trong trường
hợp thú bị sóc
|
LAV-49
|
40.
|
CAMPHO-LA
|
Camphora
|
Ống,
Lọ
|
2;
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Tăng cường hoạt động hệ
tuần hoàn, hô hấp được dùng trong các trường hợp thú bị stress,
phản ứng sóc phản vệ do tiêm ngừa
|
LAV-50
|
41.
|
LEVA-1000
|
Levamysol
|
Ống,
Lọ
|
2;
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị giun đũa, giun chỉ,
giun tóc, giun lươn, giun phổi, giun thận, giun xoăn, giun kết hạt và
các KST khác trên đường tiêu hóa
|
LAV-51
|
42.
|
Fer.B12
1000
|
Iron
|
Ống
Lọ
|
2;
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng,
chống bệnh thiếu máu ở heo con gây hiện tượng tiêu chảy phân trắng,
vàng... hoặc các trường hợp mất máu...
|
LAV-21
|
43.
|
NƯỚC
PHA TIÊM-LA
|
Nacl
|
Ống,
Lọ
|
2;
5ml
10;
20; 50; 100ml, 250ml, 500ml
|
Dùng để pha các loại
thuốc tiêm chích dạng bột
|
LAV-52
|
44.
|
GLUCO5.LA
|
Dextrose
|
Ống,
Lọ
|
2;
5ml
50;
100; 250; 500ml
|
Cung cấp nguồn nước và
năng lượng khi thú bị mất nước và suy nhược, giải độc trong các
trường hợp thú bị ngộ độc
|
LAV-53
|
45.
|
ENROFLOX.1000
|
Enrofloxacin
|
Gói,
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g,
1kg
|
Trị : tụ huyết trùng,
viêm phổi, CRD, thương hàn, Ecoli, viêm ruột ...
|
LAV-54
|
46.
|
NORFLOX.1000
|
Norfloxacin
|
Gói,
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g,
1kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu
hóa do tạp khuẩn, CRD, tụ huyết trùng, viêm xoang trên gia súc, gia
cầm, trâu, bò, dê, cừu.
|
LAV-55
|
47.
|
COLISTIN.6000
|
Colistin
|
Gói,
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g,
1kg
|
Trị các bệnh viêm ruột
tiêu chảy cấp và mãn tính, viêm dạ dày : tiêu chảy, ói mửa, ăn
không tiêu. Khống, chế và tiêu diệt chủng Ecoli gây bệnh đường ruột,
đường máu gây bệnh phù thủy, sưng mắt, co giật
|
LAV-57
|
48.
|
ANTI.MMA
|
Flumequine,
Blue
Methylen
|
Gói,
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g,
1kg
|
Phòng và trị các bệnh
nhiễm trùng đường sinh dục trước và sau khi sanh, viêm vú, viêm đường
tiểu... các bệnh nhiễm trùng đường sinh dục, đường tiết niệu
|
LAV-58
|
49.
|
VITAMIN
C.PLUS
|
Vitamin
C, sorbitol
|
Gói,
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g,
1kg, 10kg
|
Phòng và trị các bệnh do
thiếu vitamin c. Giúp giảm sốt, giải độc, mát gan, lợi mật
|
LAV-61
|
50.
|
ÚM
GÀ VỊT. LA
|
Licomycin,
Sulfadiazin
|
Gói,
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g,
1kg
|
Phòng các bệnh nhiễm
khuẩn đương tiêu hóa và hô hấp : viêm rốn, tiêu chảy phân trắng,
thương hàn, viêm xoang mũi (khẹt), CRD, Ecoli ...
|
LAV-62
|
51.
|
COLIVIT.TETRA
|
Colistin,
Oxytetracyclin
|
Gói,
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g,
1kg
|
Phòng và Trị các bệnh do
vi khuẩn g- và g+ gây trên đường hô hấp, tiêu hóa.
|
LAV-63
|
52.
|
MYCO.
FAC
|
Chlotetracyclin
Erythromycin,
Vit.B1
|
Gói,
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
250;
500g, 1kg
|
Phòng và Trị : hội chứng
bệnh viêm phổi cấp và mãn tính, suyễn do mycoplasna, tụ huyết
trùng, CRD, khẹt vịt ...
|
LAV-66
|
53.
|
FEN.
BEN 40
|
Fenbendazon,
MgSO4
|
Gói,
Hộp
|
5;
10; 50; 100g
500g,
1kg
|
Phòng và diệt các loại KST
: giun tròn và giun dẹp ký sinh trong dạ dày, ruột, phổi,..
|
LAV-67
|
54.
|
BIOTOL.
B12
|
Sorbitol,
Methionin B12
|
Lọ
|
10;
50; 100; 250; 500ml, 1l
|
Giúp tăng tiết dịch mật
kích thích tiêu hóa tăng trưởng nhanh, tăng cường chức năng giải độc
gan, nhuận trường, táo bón. Bổ sung lượng acid amin thiết yếu cho nhu
cầu tăng trưởng và sinh sản
|
LAV-68
|
55.
|
NORFLOX.
2000
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10;
50; 100; 250; 500ml, 1l
|
Trị các bệnh viêm phổi,
viêm phế quản, CRD, viêm xoang mũi, tụ huyết trùng. Phòng và trị
các bệnh hội chứng viêm ruột: tiêu chảy, Ecoli...
|
LAV-65
|
56.
|
ENROFLOX.1000
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10;
50; 100; 250; 500ml, 1l
|
Trị viêm phổi, tụ huyết
trùng, CRD, viêm xoang mũi...; tiêu chảy phân trắng, kiết, phù thủy,
sưng mắt co giật do Ecoli...
|
LAV-70
|
57.
|
FLUMEQUYL.2000
|
Flumequine
|
Lọ
|
10;
50; 100; 250; 500ml, 1l
|
Phòng và trị các bệnh hô
hấp và tiêu hóa do vi khuẩn G- như: viêm ruột Ecoli, thương hàn, viêm
phổi, tụ huyết trùng.
|
LAV-73
|
58.
|
COLI.
SOURS
|
Spectinomycin,
Colistin
|
Lọ
|
10;
50; 100; 250; 500ml, 1l
|
Phòng và Trị bệnh tiêu
chảy viêm ruột ở heo con, bê, nghé, gia cầm do bị nhiễm khuẩn G-
|
LAV-74
|
59.
|
AMPICILLIN
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1;
10; 20; 40g
|
Điều trị: Viêm phổi, tụ
huyết trùng, CRD, khẹt, viêm ruột, tiêu chảy, Ecoli, viêm vú, tử cung
|
LAV-76
|
60.
|
AMPI.
KANA
|
Ampicillin,
Kanamycin
|
Lọ
|
1;
10; 20; 40g
|
Điều trị: Viêm phổi, viêm
ruột, tụ huyết trùng, Ecoli, CRD, khẹt, viêm tử cung, viêm khớp
|
LAV-77
|
61.
|
AMOXI.GENTA
|
Amoxycillin,
Gentamycin
|
Lọ
|
1;
10; 20; 40g
|
Điều trị các bệnh nhiễm
khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, khớp do vi khuẩn G+
và G-, các bệnh nhiễm trùng máu.
|
LAV-78
|
62.
|
SÁT
TRÙNG A.C.A
|
Benzal
konium chloride, CuSO4, acid citric
|
Lọ
|
50ml,
100ml, 200ml, 500ml, 1l, 5l
|
Sát trùng dụng cụ, chuồng
trại, máy ấp, lò ấp và trứng, vết thương, vết mổ, sát trùng bầu
vú, rửa tử cung.
|
LAV-80
|
TỈNH TIỀN GIANG
76. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vitamin
B6
|
Vitamin
B6
|
Ống
|
2ml
|
Phòng và trị các bệnh
thiếu vitamin B6
|
CL-02
|
2.
|
Erymycin
|
Erythromycin base
|
Ống
|
5ml
|
Phòng, trị đóng dấu,
nhiệt thán, viêm tử cung, các bệnh viêm nhiễm ở GS, CRD, viêm mũi,
viêm khớp ở GC
|
CL-03
|
3.
|
Chlorason
New
(C.O.D-FORT)
|
Tetracyclin
HCl;
Colistin
sulfate
Dexamethasone;
Lidocain
|
Ống
Chai, lọ
|
2;5ml
10;20;50;100ml
|
Phòng và trị bệnh thương
hàn, tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, tụ huyết trùng, lỵ, viêm phổi,
CRD gà, vịt khẹt, viêm vú, viêm tử cung, suyễn, …ở GS-GC
|
CL-10
|
4.
|
Sulfadiazin 20%
|
Sulfadiazin sodium
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml
20;50;100ml
|
Trị tụ huyết trùng,
thương hàn, viêm phổi, viêm ruột, tiêu phân trắng, E.Coli, nhiễm trùng
huyết, sốt hậu sản, MMA, viêm tử cung,…ở GS-GC.
|
CL-14
|
5.
|
Vitamin
ADE
|
Vitamin A;E;D
|
Ống
|
5ml
|
Dùng trong các bệnh thiếu
viatmin A, D, E,…gia súc còi cọc, chậm lớn
|
CL-15
|
6.
|
Camphona
|
Natri
camphosul fonate
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
10;50;100ml
|
Dùng trợ tim trong các
trường hợp khó thở, ngất xỉu, suy nhược ở GS
|
CL-16
|
7.
|
Terra
20% L.A
|
Tetracyclin
HCl
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml
10;50;100ml
|
Trị viêm phổi, THT, đóng
dấu, viêm vú, viêm tử cung, sẩy thai truyền nhiễm, cúm
|
CL-17
|
8.
|
Tobracin-D
|
Tobramycin
sulfate
Dexamethason
phosphat
|
Ống
Lọ, chai
|
2;5ml
10;20;50;100ml
|
Phòng và trị các bệnh
thương hàn, phó thương hàn, viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng,
THT, bệnh ghép với E.Coli, viêm móng, viêm khớp, nhiễm trùng vết
thương, viêm vú, viêm đường sinh dục
|
CL-20
|
9.
|
Pencin
|
Penicillin
procain
|
Lọ
|
4.106; 106;
6.105UI
|
Điều trị các bệnh như:
viêm vú, viêm nhiễm trùng có mủ, đóng dấu, bệnh than, bệnh xoắn
khuẩn, xảo thai,…
|
CL-22
|
10.
|
Pen-Strep
|
Penicillin
G kali;
Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
1tr UI peni,1g Strepto
|
Điều trị các bệnh: THT,
viêm ruột tiêu chảy. Các bệnh viêm đường hô hấp, đóng dấu, nhiệt
thán, viêm loét hoại tử, và nhiều bệnh nhiễm trùng khác
|
CL-23
|
11.
|
Penicillin
|
Penicillin
potasium
|
Lọ
|
106UI
|
Trị bệnh đóng dấu, nhiệt
thán, ung khí thán, viêm vú, viêm tử cung, viêm nhiễm trùng có mủ,
hoại tử.
|
CL-24
|
12.
|
Dexasone
|
Dexamethasone
|
Ống
Lọ, chai
|
2;
5ml
20;50;100ml
|
Chống viêm, kích thích
tạo đường, tăng cường đồng hóa protid, tổng hợp lipid, giữ nước và
muối Na
|
CL-25
|
13.
|
Anti-coc
|
Rigecoccin,
Sulfadimidin, Trimethoprim, vitamin nhóm B; Vitamin A;E;D
|
Gói, lon
|
5;10;30;50;100;200;500; 1000g
|
Trị cầu trùng, lỵ, viêm
ruột, tiêu chảy do nhiễm tạp khuẩn đường ruột, bệnh E.Coli, thương
hàn, phó thương hàn
|
CL-30
|
14.
|
Levaject
|
Levamysol
HCl
|
Lọ, Chai
|
10;100ml
|
Phòng và trị các bệnh:
bệnh giun lươn ở bao tử, bệnh giun ruột và giun phổi,…
|
CL-31
|
15.
|
Albipen 5%
|
Ampicillin
trihydrat
|
Lọ,Chai
|
10;100ml
|
Điều trị các bệnh: thương
hàn và PTH, bệnh đóng dấu, viêm vú, nhiễm trùng đường tiết niệu,
túi mật, bộ máy hô hấp
|
CL-32
|
16.
|
Vitamin
E
|
Vitamin
E
|
Ống
Lọ
|
2ml
20ml
|
Tăng cường khả năng sinh
sản, phát dục và tăng đậu thai, tăng cường trao đổi chất
|
CL-35
|
17.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
20;50;100ml
|
Giảm đau trong trường hợp
thiến, mổ, vết thương, bong gân, viêm cơ. Hạ sốt khi thân nhiệt cao ở
GS-GC
|
CL-36
|
18.
|
B Complex fort
|
Vitamin
PP; nhóm B;
Ca-Pantothenat
|
Ống
|
2ml
|
Dùng trong các trường hợp
còi xương, suy dinh dưỡng, kém ăn, phục hồi sau khi hết bệnh và
phòng trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B gây ra.
|
CL-37
|
19.
|
Chlor-tylo
|
Colistin;
Tylosin tartrate
|
Ống
Lọ, chai
|
2;5ml
10;20;50;100ml
|
Phòng và trị phó thương
hàn, E.Coli, lỵ do trực khuẩn G-, bệnh viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy
phân trắng, phân xanh, CRD, vịt khẹt, bệnh viêm rốn gà, vịt con, viêm
vú, viêm tử cung gây mất sữa, bệnh cúm gây bại liệt rút cổ ở vịt
và nhiều bệnh nhiễm trùng khác ở GS-GC
|
CL-38
|
20.
|
Chlorason-500
(COD-500)
|
Colistin;
Oxytetracyclin;
Dexamethasone
acetate
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
Điều trị bệnh thương hàn,
tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, THT, lỵ, viêm phổi, CRD, vịt khẹt,
viêm vú và tử cung, suyễn
|
CL-39
|
21.
|
Erytracin
|
Erythromycin
estolate;
Oxytetracyclin
HCl; Vitamin C
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml
20;50ml
|
Điều trị các bệnh cúm,
suyễn, viêm phổi, đóng dấu, THT, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp,
leptospira CRD gà,…
|
CL-40
|
22.
|
Fer-Dextran
5%
|
Fer-Dextran
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
10;20;50;100ml
|
Bổ sung sắt, phòng trị
bệnh thiếu sắt, thiếu máu, bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con,
trị bệnh còi cọc, giúp tăng trọng
|
CL-41
|
23.
|
Chlorason-1000
(C.O.D-1.000)
|
Colistin
sulfate;
Oxytetracyclin;
Dexamethasone
acetate
|
Lọ,Chai
|
10;20;50;100ml
|
Phòng và trị các bệnh
viêm phổi, tụ huyết trùng, phó thương hàn, hội chứng MMA, nhiễm
trùng đường tiêu hóa,…ở GS-GC
|
CL-42
|
24.
|
Tetra-Mulin
|
Oxytetracyclin,
Tiamulin, Dexamethason, Vit B1,B2, B6,PP
|
Gói, lon
|
5,
10, 30, 50, 100, 200, 500, 1000g
|
Điều trị viêm ruột xuất
huyết, viêm rốn, suyễn, viêm đa khớp truyền nhiễm, CRD gà, vịt khẹt,
các bệnh đường hô hấp,…
|
CL-43
|
25.
|
Tylan-50
|
Tylosin
base
|
Ống
Chai
|
2ml
50;100ml
|
Phòng và Trị CRD gà, viêm
xoang mũi vịt, suyễn, viêm phỗi, cúm ở GS, đóng dấu, viêm khớp, viêm
tử cung, viêm vú, sẩy thai truyền nhiễm ở heo và phòng chống stress
ở GS-GC
|
CL-46
|
26.
|
Kaomycin
|
Streptomycin
sulfate;
Sulfacetamid
sodium
|
Gói
|
4g;
30;100g
|
Phòng và trị các bệnh
đường ruột ở GS-GC, Trị cầu trùng gà, thương hàn, E.Coli, tiêu chảy
phân trắng, viêm ruột
|
CL-47
|
27.
|
Bactrim
fort
|
Sulfamethoxazol;
Trimethoprim
|
Lọ
|
10ml
|
Phòng trị bệnh thương
hàn, tiêu chảy, phân trắng, các bệnh viêm nhiễm trùng, viêm phổi, tụ
huyết trùng
|
CL-48
|
28.
|
Sirepam
|
Vitamin
B1 ; cao gan; Strychnin
|
Lọ, Chai
|
10;20;50;100ml
|
Tăng cường khả năng hoạt
động của gan, tăng sức đề kháng
|
CL-50
|
29.
|
Ampicilline
|
Ampicillin
sodium
|
Lọ
|
1g;
0,5g
|
Điều trị bệnh tiêu chảy,
viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, thương hàn, viêm phổi, tụ huyết
trùng, dấu son,…viêm ruột, thương hàn, E.Coli, bệnh do clostridium,
CRD,..
|
CL-52
|
30.
|
Becozyme
|
Vitamin
nhóm B; Nicotinamid;
Ca
pantothenate
|
Ống
Lọ, chai
|
2;5ml
20;50;100ml
|
Bổ sung vitamin trong các
bệnh thiếu vitamin nhóm B, giúp GS ăn ngon, kích thích tăng trưởng,
chống suy dinh dưỡng
|
CL-53
|
31.
|
Gentamycin
|
Gentamycin
sulfate
|
Ống
Lọ, chai
|
2;5ml
10;50;100ml
|
Trị viêm vú, viêm tử cung,
viêm ruột, tiêu chảy phân trắng; viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng
huyết, THT
|
CL-54
|
32.
|
Genta-tylo
|
Gentamycin
base; Tylosin bazơ
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml
20;50;100ml
|
Điều trị viêm phổi, kể
cả viêm phổi do Mycoplasma, suyễn heo, viêm vú do các vi khuẩn đã
kháng được Penicillin, chứng kiết lỵ ở heo, CRD gà, nhiễm trùng da
và phần mềm, bệnh thối loét da thịt do Sphaerophorus, viêm xương,
viêm khớp.
|
CL-56
|
33.
|
Sulfaptrim fort
|
Sulfadimethoxine;
Trimethoprim
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
Trị viêm phổi, viêm vú,
viêm tử cung, tụ huyết trùng, vết thương nhiễm trùng, mụn nhọt,
thương hàn, tiêu chảy
|
CL-57
|
34.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml;
20;50;100ml
|
Tăng sức đề kháng. Phòng
chống hội chứng stress, thiếu máu, thiếu huyết sắc tố
|
CL-58
|
35.
|
Sinh lý ngọt
|
Đường
glucose
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml
10;50;100ml
|
Dùng trong các bệnh mất
nước như viêm ruột, tiêu chảy, nhiễm trùng đường ruột, sốt, ra nhiều
mồ hôi, say nắng, suy nhược
|
CL-60
|
36.
|
Tetra
trứng Super
|
VitaminA;D3;E;B1;B12;H;
khoáng vi lượng
|
Gói
Lon
|
5;100;500g
100g
|
Phòng trị bệnh thiếu
vitamin, còi cọc chậm lớn, cân bằng chất điện giải, tăng sức đề
kháng, phòng chống stress ở GS-GC,…
|
CL-62
|
37.
|
Tetrachlorina
(T.O.D-500)
|
Thiamphenicol
Oxytetracyclin
HCl
Lidocain,
Dexamethason
|
Ống, chai
|
2;
5; 10; 20; 100ml
|
Trị thương hàn, phó thương
hàn,tụ huyết trùng, tiêu chảy ở GS-GC, lỵ heo
|
CL-63
|
38.
|
Streptomycin sulfate
|
Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Trị: tụ huyết trùng,
bệnh lao, viêm ruột tiêu chảy, viêm đường hô hấp, sẩy thai ở GS, THT,
sổ mũi truyền nhiễm, CRD,…
|
CL-65
|
39.
|
Sinh
lý mặn
|
Muối
NaCl
|
Chai
|
100;250;500ml
|
Dùng cho các bệnh mất
nước, thiếu máu, pha thuốc tiêm
|
CL-66
|
40.
|
Vitaject Bcomplex
|
Vitamin
nhóm B; PP
|
Ống
Chai
|
2ml
100ml
|
Bồi dưỡng ngừa stress,
tăng sức, phòng trị bệnh suy dinh dưỡng, thiếu vitamin
|
CL-67
|
41.
|
B.Complex super
|
Vitamin
B1; B6; PP; khoáng vi lượng
|
Chai
|
50;100;500ml
|
Bổ sung vitamin và khoáng vi
lượng
|
CL-70
|
42.
|
Calcium C
|
Gluconate
Ca; Vitamin C
|
Ống
|
5ml
|
Phòng và trị các bệnh
còi xương, mềm xương, bại liệt trước và sau khi sinh, ban xuất huyết,
các trường hợp co giật, ngộ độc arsemic, CCl4, lợi tiểu,
trợ tim
|
CL-71
|
43.
|
Calcium fort
|
Gluconate
Ca
|
Ống
Chai
|
5ml
20;50;100ml
|
Điều trị còi xương, mềm
xương, bại liệt trước và sau sinh, sốt sữa, các trường hợp chảy
máu, co giật
|
CL-72
|
44.
|
Vitamix super
|
VitaminA;
D3; E; nhóm B; H; Enzyme
|
Gói
|
100;200;500; 1000g
|
Kích thích thèm ăn, phòng
và trị bệnh thiếu vitamin, tăng sức đề kháng, chống suy dinh dưỡng …
ở GS-GC
|
CL-74
|
45.
|
Fer-10%
|
Fer-Dextran
|
Lọ,Chai
|
10;20;100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu
sắt, thiếu máu ở heo con, dê, cừu, bê, nghé.
|
CL-88
|
46.
|
Cevit-1000
|
Vitamin
C
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml
20;
50; 100ml
|
Phòng và trị các trường
hợp thiếu vitamin C, các chứng ưa chảy máu, tăng sức đề kháng cơ
thể khi có nhiễm trùng, nhiễm độc, các bệnh ở gan, thận.
|
CL-75
|
47.
|
Thiamphenicol
|
Thiamphenicol
Lidocain,
Dexamethason
|
Ống, chai
|
2;
5; 10; 20; 100ml
|
Phó thương hàn GS, thương
hàn GC, viêm dạ dày, ruột GS, tiêu chảy phân trắng, lỵ
|
CL-76
|
48.
|
B.Complex
|
Vitamin
PP;B1;B2;B6
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
20;50;100ml
|
Kích thích tăng trưởng,
chống suy dinh dưỡng, thiếu máu, bồi dưỡng trong các bệnh nhiễm
khuẩn và ký sinh trùng
|
CL-78
|
49.
|
Vitaject-6
|
Vitamin
A;D3; Amid nicotinique; Chlohydrate de pyridoxin;
Chlohydrate
de thiamine
|
Lọ,Chai
|
10;20;50;100ml
|
Trị các bệnh do thiếu
vitamin gây ra như: cân bằng lại sự mất cân đối của cơ thể (phòng
chống stress), kích thích tính thèm ăn, kích thích tăng trọng
|
CL-79
|
50.
|
Septotryl 24%
|
Sulfamethoxypyridazine;
Trimethoprim
|
Lọ,Chai
|
10;100ml
|
Trị: thương hàn, tiêu chảy
phân trắng, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, móng, Bệnh tiêu phân
trắng, tụ huyết trùng gà, vịt, viêm xoang mũi vịt.
|
CL-80
|
51.
|
Terramycin
|
Oxytetracyclin
HCl
|
Ống
Chai
|
5ml
100ml
|
Trị các bệnh truyền
nhiễm ở GS-GC do vi khuẩn G- và G+ gây ra.
|
CL-81
|
52.
|
Tylo-CD
|
Tylosin
tatrate; Colistin sulfate; Dexamethasone
|
Ống
Lọ, chai
|
2;5;10;20;50;100ml
|
Trị các bệnh: viêm phổi,
THT, phó thương hàn, E.Coli, lỵ, viêm vú, viêm tử cung, sốt sữa, CRD,
vịt khẹt, bệnh đường tiêu hóa
|
CL-82
|
53.
|
Terramycin-500
|
Terramycin
HCl; Vitamin A; D3;E
|
Gói
|
5;30;50;100g
|
Dùng phòng và trị các
bệnh như tụ huyết trùng, viêm nhiễm đường ruột, CRD GC và nhiều
bệnh viêm nhiễm khác ở GS-GC
|
CL-83
|
54.
|
Strep-terramycine
|
Streptomycin
sulfate;
Oxytetracylin
HCl
|
Gói
|
5;10;30;100g
|
Phòng và trị các bệnh:
viêm ruột, viêm ruột truyền nhiễm, viêm xoang, vịt tả gà, CRD, bệnh đường
hô hấp, viêm phổi,…
|
CL-84
|
55.
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin
base
|
Ống
Lọ
|
5ml
10ml
|
Trị: thương hàn, nhiệt
thán, sẩy thai truyền nhiễm, các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, đường
tiểu, viêm tủy xương và ngoài da
|
CL-85
|
56.
|
Kanamycin
|
Kanamycin
sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Trị: đóng dấu, thương
hàn, bệnh đường ruột do Proteus, E.Coli, nhiệt thán, bệnh đuờng hô
hấp, tiết niệu, bệnh ngoài da,…
|
CL-86
|
57.
|
ADE.Bcomplex
|
VitaminA;E;
D3 ; B1 B2 ; B6; PP
|
Lọ,̣ Chai
|
20;100ml
|
Kích thích tăng trọng,
bồi dưỡng, giúp gia súc khỏe mạnh chống còi cọc, chậm lớn, phục
hồi nhanh sau khi bệnh
|
CL-87
|
58.
|
Tiamulin
|
Tiamulin
hydrogen fumarate;
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
10;50
ml
|
Phòng và Trị các bệnh hô
hấp mãn tính, bệnh tiêu chảy do mycoplasma, treponema, staphylococcus,
streptococcus
|
CL-90
|
59.
|
Tiamulin
|
Tiamulin
|
Gói
|
5;10;100g
|
Phòng và Trị các bệnh hô
hấp mãn tính, tiêu chảy do các vi khuẩn gây ra ở GS, CRD, bệnh đường
hô hấp, đường ruột
|
CL-91
|
60.
|
Polyvitaject
|
Vitamin
PP;E;D3;B1;B6
|
Ống
Lọ, cha
|
2ml
50;100ml
|
Phòng trị bệnh do thiếu
vitamin. Dùng trong các trường hợp còi cọc, châm lớn, suy dinh dưỡng,
rụng lông,…
|
CL-92
|
61.
|
Nor-algin
|
Noramydopyrine
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
20;50;100ml
|
Làm giảm đau, giảm viêm
tại chỗ do quá trình ngăn cản sự tạo thành prostaglandine G2; giảm
sốt
|
CL-93
|
62.
|
Fer-B12
|
Fer-Dextran;Vitamin
B12
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
10;20;100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu
sắt, thiếu máu ở heo con, dê, cừu, bê, nghé.
|
CL-94
|
63.
|
Magie-Sulfate
|
Sulfate
magie
|
Gói
|
5g
|
Thuốc xổ chuyên trị bệnh
táo bón,chống co giật
|
CL-107
|
64.
|
Sulfate
kẽm
|
Sulfate
kẽm
|
Gói
|
5g
|
Điều trị bệnh do thiếu
kẽm như da bị nổi sần đỏ, rụng lông, thuốc còn tác dụng tăng
chuyển hóa thức ăn.
|
CL-108
|
65.
|
D.M.C
|
Deltamethrin
|
Lọ, chai
|
100;200;250;500; 1000ml
|
Trị ve, ruồi muỗi, ghẻ ở
heo, trâu, bò.
Trị chí, rận, bọ chét
chó. Trị mạt rận ở gà
|
CL-96
|
66.
|
Ampi-Strep
|
Ampicillin
tryhydrate; Streptomycin sulfate; Vitamin A;E ; D3
|
Gói
|
5;50;100g
|
Phòng và trị các bệnh
thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy phân trắng, viêm ruột, CRD, THT,
viêm phổi, phế quản, ,…
|
CL-97
|
67.
|
Spiramycin 500mg
|
Spiramycin
|
Ống
Lọ;Chai
|
2ml
20;50;100ml
|
Phòng, trị các bệnh viêm
phổi, viêm teo xoang mũi, suyễn, viêm nhiễm trùng ruột-dạ dày, viêm
vú, viêm khớp.
|
CL-99
|
68.
|
Mỡ
ghẻ xanh
|
Deltamethrin;
ZnSO4
|
Lọ
|
5;10;30;50;100g
|
Trị bệnh ngoài da: xà
mâu, ghẻ, rận, rệp
|
CL-100
|
69.
|
Trivimin
|
Vitamin
B1 ; B12 ; B6
|
Ống
Lọ
|
2;5ml
50;100ml
|
Bổ sung vitamin, tăng cường
quá trình trao đổi chất, kích thích thèm ăn ở GS-GC.
|
CL-101
|
70.
|
Anti-paravet
|
Ivermectin
|
Ống
Lọ; Chai
|
2;5ml
10;20;50;100;250ml
|
Trị giun xoăn, giun đũa,
giun tóc, giun kim, giun móc, sán dây ở gà.
|
CL-102
|
71.
|
Albicolis
|
Ampicillin
tryhydrate; Colistin sulfate
|
Ống
Lọ; Chai
|
2ml
10;50;100ml
|
Trị tiêu chảy phân trắng,
phân xanh, phân vàng ở GS-GC, thương hàn, phó thương hàn, viêm ruột,
viêm phổi, viêm tử cung
|
CL-103
|
72.
|
Spiracolis
|
Spiramycin;
Colistin sulfate
|
Ống
Lọ; Chai
|
2;5ml
10;50;100ml
|
Trị bệnh tiêu chảy phân
trắng, E.Coli ở GS, tiêu chảy phân xanh, phân vàng ỡ gà, vịt, thương
hàn, PTH, THT, viêm ruột, viêm, phổi, viêm vú, viêm tử cung, …
|
CL-104
|
73.
|
Tiamulin-125
|
Tiamulin
hydrogen fumarate; Vit A; D3; E
|
Gói
|
5;10;50;100g
|
Phòng và Trị các bệnh đường
hô hấp, bệnh tiêu chảy do các vi khuẩn gây ra
|
CL-106
|
74.
|
Cevimix 10%
|
Vitamin
C; Sodium Camphosulfonat Acid citric; Sodium Glycerofosfate
|
Gói
Lon
|
30;50;100;200;500;
1000g, 100; 200; 500; 1000g
|
Thuốc có tác dụng an
thần, làm tăng sức đề kháng của cơ thểđể chống lại các bệnh
trruyền nhiễm, phòng chống stress (sốc)
|
CL-109
|
75.
|
Cevimix 5%
|
Vitamin
C; Sodium camphosulfonat
Sodium
Glycerofosfate; Acid citric
|
Gói
Lon
|
30;50;100;200;500;1000g
100;200;500;1000g
|
An thần, tăng sức đề kháng
của cơ thể để chống lại các bệnh truyền nhiễm, phòng chống stress
(sốc), giúp tăng trọng nhanh, sinh sản tốt ở GS-GC, nhất là GS-GC non
|
CL-110
|
76.
|
Terra-sp
|
Oxytetracylin
HCl; Spiramycin; B. complex
|
Gói
Lon
|
5;10;30;50;100;200g
100;200g
|
Trị THT, toi, CRD, vịt
khẹt, các bệnh phổi do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracyclin và
spiramycin ở bê, lợn, GC
|
CL-115
|
77.
|
Povimix
(ADE-Bcomplex)
|
Vitamin
C; E; PP; K3; B1 ; B2 ; B6;
khoáng vi lượng; Terramycin
|
Gói
Lon
|
100;200;500;1000g
100;200g
|
Giúp heo con, heo thịt, gà
vịt thịt, cút thịt tăng trọng nhanh, giảm tiêu tốn, bệnh tật
|
CL-117
|
78.
|
Vitamin
B12
|
Vitamin
B12
|
Ống
Lọ; chai
|
2ml
10;50ml
|
Tăng cường trao đổi chất,
kích thích tạo hồng cầu, tăng sức đề kháng cho cơ thể
|
CL-118
|
79.
|
Chloxa-Mulin
|
Thiamphenicol,
Tiamulin
Lidocain,
Dexamethason
|
Ống, chai
|
2;
5; 10; 20; 100ml
|
Trị thương hàn, phó thương
hàn mãn tính ở Gs-Gc, lỵ ở Gs, CRD, viêm mũi vịt
|
CL-119
|
80.
|
Eryxa
Mullin
(Edexti)
|
Erythromycin,
Tiamulin, Dexamethason
|
Ống
Lọ; chai
|
5ml
10;50;100ml
|
Trị CRD gà, viêm xoang mũi
truyền nhiễm vịt, viêm phổi, phế quản, viêm tử cung, viêm khớp, viêm
vú, THT, dấu son ở heo, viêm ruột tiêu chảy ở GS-GC
|
CL-120
|
81.
|
BMovit super
|
Dextrose,
vitamin nhóm B, PP, chất điện giải
|
Chai, Chai
|
100;500ml
|
Bồi dưỡng, ngừa và chống
stress, có tác dụng tăng sức, tiếp nước, khoáng chất, bổ sung
vitamin cho GS-GC
|
CL-121
|
82.
|
Ampixacillin 1.000
|
Ampicillin
sodium
Chlorxacillin
|
Lọ; Chai
|
0,5; 1; 5; 10; 20; 50g
|
Trị viêm ruột tiêu chảy,
viêm vú, viêm tử cung, viêm thận, PTH, THT,dấu son, E.Coli,, thương hàn,
CRD gà, viêm xoang mũi truyền nhiễm vịt,
|
CL-124
|
83.
|
Enromin 400
|
Enrofloxacin,
vitamin A,C,K3
|
Gói, Lon
|
5; 10; 30; 50; 100; 200;
500;1000g
|
Trị và ngừa bệnh CRD gà
, viêm xoang mũi truyền nhiễm vịt, suyễn, viêm phổi, viêm phế quản,
viêm khớp, tụ huyết trùng gà vịt, tiêu chảy do E.Coli, salmonella ở
heo, phó thương hàn, tả cấp
|
CL-126
|
84.
|
Enro-20
|
Enrofloxacin,
Dexamethason
|
Ống
Lọ;Chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
Trị bệnh THT, PTH, tiêu
chảy do E.Coli, Salmonella, viêm teo xoang mũi, viêm vú, viêm tử cung ở
heo, trâu, bò. Trị CRD gà, viêm xoang mũi vịt, thương hàn, viêm khớp,
nhiễm khuẩn E.Coli gà, vịt,…
|
CL-127
|
85.
|
Enro-50
|
Enrofloxacin,
Dexamethason
|
Ống
Lọ;Chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
Trị THT, PTH, tiêu chảy do
E.Coli, Salmonella, viêm teo xoang mũi, viêm vú, viêm tử cung ở heo,
trâu, bò. Trị CRD, viêm xoang mũi vịt, thương hàn, viêm khớp, nhiễm
khuẩn E.Coli gà, vịt,…
|
CL-128
|
86.
|
Flumexa 10%
|
Flumequin,
Dexamethason
|
Ống
Lọ;Chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
Trị bệnh tụ huyết trùng,
phó thương hàn,E.Coli ở GS-GC và một số bệnh viêm nhiễm khác: viêm
ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng heo con, tiêu chảy do E.Coli,…
|
CL-129
|
87.
|
Flumexa 7%
|
Flumequin,
Dexamethason
|
Ống
Lọ;Chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
Trị bệnh tụ huyết trùng,
phó thương hàn, E.Coli ở GS-GC và một số bệnh viêm nhiễm khác: viêm
ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng heo con, tiêu chảy do E.Coli,…
|
CL-130
|
88.
|
Ascarex-D
|
Piperazine
dihydrochloride 53%
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị giun tròn GS-GC như:
giun đũa. giun kim, giun chỉ, giun tóc, giun xoăn, giun kết hạt, giun
lươn,…
|
CL-139
|
89.
|
Pen-Strep
1-5
|
Penicillin;
Streptomycin
|
Lọ
|
106 UI peni; 0,5g
Strep
|
Điều trị các bệnh: tụ
huyết trùng, viêm ruột tiêu chảy, viêm đường hô hấp, đóng dấu, nhiệt
thán, viêm loét hoại tử,
|
CL-140
|
90.
|
Ban
nóng gia súc
|
Oxytetracycline;
Paracetamol hay Analgin
|
Gói,Lon
|
100g
|
Hạ nhiệt, giảm đau, tiêu
chảy phân trắng, nhiễm trùng đường máu, toi, thương hàn
|
CL-141
|
91.
|
Mỡ ghẻ vàng
|
Deltamethrin
|
Lọ
|
5;10;25;50;100g
|
Trị các bệnh ngoài da ở
GS như: xà mâu, ghẻ, rận, rệp, chí.
|
CL-142
|
92.
|
ADPolyvix
|
Vitamin
A;D;E;C; nhóm B; Lysin, Oxytetracyclin
|
Gói,Lon
|
100;150;200;500g
|
Kích thích tiết sữa heo
nái, giúp heo, gà, vịt, cút tăng trọng nhanh, đẻ sai, ngăn ngừa các
bệnh suy dinh dưỡng, nhiễm trùng đường ruột
|
CL-146
|
93.
|
ADVimin
|
Vitamin A;D; Lysin
|
Gói,Lon
|
100;150;200;500g
|
Ngăn ngừa các bệnh nhiễm
trùng, suy dinh dưỡng, rối loạn tiêu hóa, hô hấp, còi xương, thiếu
máu,
|
CL-147
|
94.
|
AD Poly
|
Vitamin A; D3; E;
B1; Lysin; Oxytetracyclin
|
Gói,lon
|
100;150;200;500g
|
Kích thích tiết sữa cho
heo nái, giúp heo, gà, vịt, cút, tăng trọng nhanh, đẻ sai, ngăn ngừa
các bệnh suy dinh dưỡng, nhiễm trùng đường ruột, đường tiêu hóa
|
CL-148
|
95.
|
Strychnal
B1
|
Strychnin;
VitaminB1
|
Ống
|
2; 5ml
|
Trị các trường hợp thú
bị tê liệt các dây thần kinh, sưng phù toàn thân, ăn kém ngon, cơ thể
suy nhược,mệt mỏi
|
CL-151
|
96.
|
Vitamin
B1
|
VitaminB1
|
Ống
Lọ, chai
|
2;5ml
10;50ml
|
Điều trị các trường hợp
GS-GC thiếu vitamin B1, tái lập cân bằng dinh dưỡng. tăng
sự hấp thu thức ăn qua màng ruột
|
CL-152
|
97.
|
Strychnin sulfate 2mg
|
Strychnin
sulfate
|
Ống
|
2ml
|
Trị tê liệt thần kinh như:
bại liệt chân, ngộ độc.
|
CL-153
|
98.
|
Atropin sulfate-1mg
|
Atropin
sulfate
|
Ống
|
2ml
|
Chủ trị các trường hợp
ngộ độc Dipterex, thuốc xịt rầy. Giảm đau trong các trường hợp viêm
ruột, xoắn ruột
|
CL-154
|
99.
|
ADBcomplex
|
Vitamin
A;D;C; B1; B2
|
Gói ,Lon
|
100;150;200;500g
|
Phòng các bệnh suy dinh
dưỡng, rối loạn tiêu hóa, hô hấp, còi xương, thiếu máu
|
CL-158
|
100.
|
Tetra trứng GC
|
Vitamin
A D; E; Lysin; Methionin; Oxytetracycline
|
Gói
Lon
|
50;100g
100g
|
Giúp GC mau lớn, ngừa
bệnh tật, chống stress, tăng sản lượng trứng
|
CL-160
|
101.
|
A.T.P
|
Oxytetracyclin;
Penicillin V; Analgin
|
Gói,lon
|
100g
|
Phòng và trị tiêu phân
trắng, toi, thương hàn, viêm phế quản, viêm khớp, viêm ruột, nhiễm
trùng đường tiêu hóa, tiết niệu
|
CL-163
|
102.
|
Cefa-TD
|
Cefalexin,
Tylan, vitamin C
|
Gói,lon
|
10;30;50;100;200;500; 1000g
|
Trị và ngừa CRD, CCRD gà,
vịt khẹt, viêm ruột tiêu chảy, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung, viêm
đường tiết niệu,
|
CL-168
|
103.
|
Colispira
|
Colistin;
Spiramycin; Dexamethason
|
Gói
|
5g
|
Trị bệnh tiêu chảy, viêm
ruột, xuất huyết, bạch lỵ ở gà, CRD
|
CL-170
|
104.
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin;
Sulfacetamid
|
Gói
|
5;20;50;100g
|
Phòng và Trị các bệnh
cầu trùng gà, vịt, thỏ, heo con, bê, nghé và các bệnh đường ruột,
tiêu chảy, E.Coli ở GS-GC
|
CL-172
|
105.
|
Ampicolistin
|
Ampicillin
tryhdtrate; Colistin sulfate
|
Lọ, Chai
|
10;20;50;100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn
đường ruột và các bệnh đường hô hấp
|
CL-174
|
106.
|
Norfloxilin
|
Norfloxacin
|
Lọ, Chai
|
10;20;50;100ml
|
Trị các bệnh do Mycoplasma
gây ra trên GS-GC
|
CL-175
|
107.
|
Dynamylin CD
|
Tiamulin;
Colistin sulfate, Dexamethason
|
Lọ, Chai
|
10;20;50;100ml
|
Trị các bệnh: thương hàn,
viêm ruột tiêu chảy, E.Coli, viêm vú, viêm khớp, viêm phổi, viêm đường
hô hấp,..
|
CL-176
|
108.
|
T.O.D-Fort
(Chlorasone New-1.000)
|
Thiamphenicol,
Oxytetracyclin HCl, Lidocain, Dexamethason
|
Ống, chai
|
2;
5; 10; 20; 100ml
|
Thương hàn,phó thương hàn,
tụ huyết trùng GS-GC, tiêu chảy ở heo, bê, nghé.
|
CL-177
|
109.
|
Thiam-Tylo
|
Thiamphenicol,
Tylosin
Dexamethason
|
Ống, chai
|
2;
5; 10; 20; 100ml
|
Trị hội chứng MMA, viêm
phổ, viêm vú, PTH, THT, viêm xoang mũi vịt gà
|
CL-178
|
110.
|
Suanovil 20
|
Spiramycine
|
Lọ, Chai
|
20;50;100ml
|
Trị bệnh do Mycoplasma,
Clamydia ở GC; viêm phổi, viêm teo mũi, viêm vú.
|
CL-179
|
111.
|
Erytetrasone
|
Erythromycin
;
Tetracylin
HCl; Dexamethasone
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng
bộ máy hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu ở GS-GC như: thương hàn, viêm phổi,
tiêu chảy, THT, CRD
|
CL-180
|
112.
|
Calcium Becovit
|
Vitamin
nhóm B; PP; Gluconate Ca
|
Ống
Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
Ngừa và trị các bệnh
thiếu calcium và vitamin nhóm B
|
CL-184
|
113.
|
Gluconate Ca 10%
|
Gluconate
Ca
|
Ống
|
2;5ml
|
Trị bệnh do thiếu canxi
như: còi xương, loãng xương, co giật, sốt sữa, bại liệt
|
CL-185
|
114.
|
Urotropin
|
Urotropin
|
Ống
Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
Sát trùng đường niệu và
đường mật (viêm thận, viêm bàng quang, ống dẫn mật, sát trùng đường
ruột
|
CL-186
|
115.
|
Septicemin
|
Urotropin;
Glucose; Kali iodua; Iode
|
Ống
Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
Dùng phối hợp với kháng
sinh để chống nhiễm độc, nhiễm trùng, cảm cúm, giảm sốt, lợi
tiểu, sát trùng đường tiết niệu
|
CL-187
|
116.
|
Nước cất
|
Nước
cất
|
Ống;chai
|
2;5ml
50ml
|
Dùng pha thuốc bột hoặc
vacxin
|
CL-188
|
117.
|
Cảm cúm
|
Oxytetracycline;
Analgin;
Sulfadimidin;VitaminB1;C
|
Gói
|
5g
|
Phòng và trị nhiễm
trùng đường máu, tiêu hóa, hô hấp (ho, sổ mũi) ở GS-GC.
|
CL-198
|
118.
|
Đa sinh tố vi lượng
|
Vitamin
A;D;E; B1; Khoáng vi lượng; Lysin; oxytetracyclin
|
Gói,Lon
|
100;150;200;500g
|
Cung cấp đầy đủ vitamin
và nguyên tố vi lượng, kích thích tiết sữa cho heo mẹ và heo con mau
biết ăn.
|
CL-200
|
119.
|
ADE
B Complex (1)
|
Vitamin
A; D; nhóm B
|
Lọ, chai
|
10;20;50;100ml
|
Kích thích tiết sữa, tăng
sức đề kháng cho GS-GC
|
CL-203
|
120.
|
Kampicin
|
Ampicillin
sodium;
Kanamycin
sulfate
|
Lọ,Chai
|
1;10g
|
Nhiễm trùng não, phổi,
huyết, màng trong tim, tiết niệu và sinh dục
|
CL-204
|
121.
|
Vitadan
|
Vitamin
A; D3; E; B1; B6; PP; C; khoáng vi lượng
|
Gói
Lon
|
3;5;10;50;100g
100g
|
Kích thích sự sinh trưởng
và sinh sản, nhừa các bệnh nhiễm trùng đường ruột, rối loạn trao
đổi chất, thiếu máu ở GS-GC
|
CL-206
|
122.
|
Levamysol
|
Levamysol
HCl
|
-Gói
|
3;5;10;50;100g
|
Phòng và trị các loại
giun đường hô hấp và đường ruột như: giun đũa, giun phổi, giun tóc,
giun kim, giun móc, giun xoăn,…
|
CL-207
|
123.
|
Ampicoli B
|
Ampicillin;
Colistin; Vitamin B1
|
Gói
Lon
|
3;5;10;50;100g
100g
|
Phòng và trị viêm ruột,
E.Coli, viêm rốn, viêm xoang, CRD, tụ huyết trùng
|
CL-209
|
124.
|
Liomycin
|
Liomycin
HCl; Neomycin sulfate
|
Chai,Lọ
|
10;20;50;100ml
|
Trị tiêu chảy, E.Coli, viêm
phổi, viêm vú, viêm tử cung, sẩy thai truyền nhiểm ở GS. Trị CRD,
viêm xoang, viêm khớp
|
CL-212
|
125.
|
Tylo sulvit
|
Tylosin
tartrate; Analgin;
Sulfadimidin;VitaminC
|
Gói
Lon
|
10;30;50;100;150;
200g, 100;150;200g
|
Phòng và trị các bệnh do
VK G-, G+, Mycoplasma, tiêu chảy, CRD
|
CL-214
|
126.
|
Glucose
|
Glucose
|
Gói
Lon
|
100;
200g
100;
200g
|
Dùng trong các bệnh mất
nước như: viêm ruột, tiêu chảy, sốt ra nhiều mồ hôi, say nắng, suy
nhược, mất máu, choáng,…
|
CL-219
|
127.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C
|
Gói; Lon
|
10; 20; 50; 100g
|
Tăng sức đề kháng, chống
stress do thời tiết, vận chuyển,…
|
CL-220
|
128.
|
Apra-Colis
|
Apramycin,
Colistin, Vitamin C, K3
|
-Gói , lon
|
5;10;
30; 50; 100;200;500;1.000g
|
Trị các bệnh: tiêu chảy
viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, E.Coli, Salmonella, sưng mặt, phù mặt,
phù ruột do E.Coli...
|
CL-222
|
129.
|
ADB.Complex
|
Vitamin
A;D3;E; nhóm B, PP
|
Chai,Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin, ngừa và
trị các bệnh do thiếu vitamin giúp GS-GC
|
CL-225
|
130.
|
Ampicolistin
|
Ampicilin
trihydrat, Colistin
|
Chai,Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn
đường ruột và hô hấp
|
CL-226
|
131.
|
Multibiotic
|
Colistin,
Gentamycin
|
Chai,Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh viêm đường hô
hấp, đường ruột
|
CL-230
|
132.
|
Sulstrep
|
Sulfacetamid, Streptomycin
|
Gói, Lon
|
5;10;20;30;50g
|
Trị
tiêu chảy, ngừa và trị các bệnh CRD, thương hàn, phân trắng, toi,
cầu trùng
|
CL-232
|
133.
|
Vitamin K3 0,5%
|
Vitamin K3
|
Ống, Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
Phòng
và trị các bệnh do thiết Vitamin K3
|
CL-236
|
134.
|
Fer-mullin
(Fetiar)
|
Fer-dextran, Tiamulin
|
Ống
Lọ, Chai
|
5ml
20;50,100ml
|
Ngừa
và trị thiếu máu, trị hữu hiệu bệnh tiêu chảy do thiếu sắt, thiếu
máu và nhiễm khuẩn đường ruột ở GS non, heo con,..
|
CL-238
|
135.
|
Povifer-super
|
Vitamin B 1,B2, B12,
A, E, D3, Fer-dextran
|
Chai
|
50;100;250ml
|
Bổ
sung sắt, vitamin, kích thích tăng trưởng, dùng trong các trường hợp
thiếu sắt, thiếu máu, tiêu chảy do thiếu sắt,…
|
CL-240
|
136.
|
Shampoo-super
|
Deltamethrin, vitamin B5
|
Chai
|
100;200;250;500;1000ml
|
Tắm
sạch, mượt lông, ngừa ký sinh trùng ngoài da ở heo, chó, mèo và gia
súc khác.
|
CL-241
|
137.
|
Povifer
|
Fer-dextran, vitamin B1, B6, B12,
A, E, D3
|
Ống
Lọ, Chai
|
2;5ml
10;20;50;100ml
|
Phòng
và trị các bệnh do thiếu sắt, thiếu vitamin gây ra.
|
CL-242
|
138.
|
Cabalgin
|
Acetaminophen, Cafein
|
Ống
Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
Hạ
sốt, giảm đau, giảm viêm, giảm sưng phù các vết thương,
|
CL-239
|
139.
|
Abaginvet
(Balgin)
|
Acetaminophen
|
Ống
Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
Điều
trị giảm đau, hạ sốt, giảm viêm trong các bệnh viêm nhiễm trùng ở
GS.
|
CL-244
|
140.
|
Flume-K
|
Flumequin, vitamin C, K3
|
Gói, hộp
|
10;30;50;100;200;500;1000g
|
Phòng,
trị PTH, THT, viêm ruột, viêm vú, viêm tử cung-âm đạo, các bệnh đường
hô hấp, E.Coli, tiêu chảy, phù thủng .
|
CL-245
|
141.
|
Stop-Gumboro
|
Vitamin A,D,E,PP,C, nhóm B, K, chất điện giải
|
Gói, hộp
|
10;30;50;100;500;
1000g
|
Tăng
sức đề kháng, chống xuất huyết, chảy máu, vượt qua bệnh gumboro.
|
CL-246
|
142.
|
Mekonit
(Nitrovet)
|
Nitroxinil
|
Lọ, Chai
|
10;20;50;100ml
|
Điếu
trị sán lá gan, giun xoăn dạ dày-ruột ở loài nhai lại, bệnh giun
chỉ ở trâu, bò, giun móc ở chó, giun giao hợp ở GC và các bệnh ký
sinh trùng khác ở GS-GC
|
CL-250
|
143.
|
Enrocin
|
Enrofloxacin
|
Gói, hộp
|
5;10;30;50;100;200;500;
1000g
|
Trị
bệnh tiêu chảy do E.Coli hay salmonella ở heo, phó thương hàn, tả cấp
hay lỵ Bệnh CRD gà, viêm xoang mũi truyền nhiễm vịt, tụ huyết trùng
gà, vịt
|
CL-253
|
144.
|
Fluquin
|
Flumequin
|
Gói, hộp
|
5;10;30;50;100;200;500;
1000g
|
Phòng
trị các bệnh: PTH, THT, viêm ruột tiêu chảy, Ecoli, viêm vú, viêm tử
cung, viêm phổi, CRD, viêm mũi truyền nhiễm
|
CL-254
|
145.
|
Cefadroxil
|
Cefadroxil
|
Gói, hộp
|
5;10;30;50;100;200;500;
1000g
|
Trị
các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, viêm xoang cấp, viêm phế quản,
viêm phổi-phế quản, nhiễm trùng đường tiểu,…
|
CL-255
|
146.
|
Cataxim
|
Cefotaxim sodium
|
Lọ
|
0,5;1;2;2;10g
|
Điều
trị các bệnh nhiễm trùng huyết, viêm nội tâm mạc, viêm màng não
|
CL-256
|
147.
|
Roximycin
|
Roxythromycin
|
Gói, hộp
|
5;10;30;50;100;200;500;
1000g
|
Điều
trị nhiễm trùng đường hô hấp: viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú,
viêm tử cung, viêm khớp ở GS-GC
|
CL-257
|
148.
|
Analgin
C-Fort
|
Analgin, Vitamin C
|
Ống
Lọ, chai
|
2;
5ml;
10;
20; 50; 100ml
|
Giảm sốt, tăng sức đề kháng của
thú trong các bệnh nhiễm trùng, phòng chống stress do thời tiết, thức ăn,…
|
CL-260
|
149.
|
Analginject 35%
(Analginvet 35%)
|
Analgin
|
Ống
Lọ, chai
|
2;
5ml;
10;
20; 50; 100ml
|
Giảm đau, hạ sốt, sử dụng kết
hợp với kháng sinh trong điều trị
|
CL-261
|
150.
|
CL
- Tes
|
Tetracyclin
HCL,
Tylosin
tartrat
|
Túi,
Lon
|
5; 10; 30; 50; 100; 200;
500g, 1kg
|
Trị viêm phổi gây ra bởi vi
khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin và Tylosin ở Bê
|
CL-262
|
151.
|
CL
- Flordextra
|
Flofenicol
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh nhiễm trùng gây ra
bởi vi khuẩn nhạy cảm với Flofenicol trên bò, heo.
|
CL-263
|
152.
|
CL
- Neotesul
|
Oxytetracyclin
HCL,
Neomycin
sulfate
|
Túi, Lon
|
5; 10; 30; 50; 100; 200;
500g, 1kg
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi có mủ
ở bê, nghé. Nhiễm khuẩn đường ruột bò, heo, cừu. Viêm xoang mũi gà tây, CRD
gà.
|
CL-264
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
78. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM CẦN
THƠ)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Amoxi-500
(Amoxi
50%WS,
Amoxi
400WS )
|
Amoxicillin
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị bệnh CRD, viêm phổi,
viêm màng phổi, viêm đường ruột, tiết niệu
|
CT-1
|
2.
|
Terramycin
|
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị hô hấp mãn tính, Viêm
ruột -tiêu chảy, cầu trùng
|
CT-3
|
3.
|
AD3E
|
Vit.A,
D3, E
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
CT-4
|
4.
|
Terramycin-Egg
|
Oxytetracyclin,
Vit.A, D3, E, B2, B5, B6, B12, K, PP, H
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Giúp tăng sản lượng
trứng, tăng khả năng hấp thu thức ăn
|
CT-7
|
5.
|
Cospi
Complex
|
Colistin,
Spiramycin, Vit.A, D3, E, C, K
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Ngừa và trị viêm dạ
dày-ruột của thú non, bệnh lỵ trực tràng, viêm ruột nhiễm trùng ở
gia cầm và thỏ
|
CT-8
|
6.
|
Spite-multivit
|
Spiramycin,
Oxytetracyclin, Vit.B1, B6, B2, PP, B5
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị các nhiễm trùng Gram
(-) Gram (+)
|
CT-9
|
7.
|
Terra-Strepto
|
Oxytetracycline
Streptomycine
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị bệnh thương hàn, tụ
huyết trùng, tiêu chảy, viêm phổi
|
CT-11
|
8.
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ, chai
|
Từ
0, 5 đến 5 triệu đơn vị
|
Trị bệnh viêm phổi, đóng
dấu, nhiệt thán, THT, viêm vú, tử cung
|
CT-15
|
9.
|
Pen-Strep
|
Penicillin,
Streptomycin
|
Lọ, chai
|
Từ
1g đến 5g
|
Trị THT, nhiễm trùng hô
hấp, viêm phổi, viêm ruột xuất huyết, đường tiết niệu, ở gia súc,
gia cầm
|
CT-16
|
10.
|
Neotetrasone
|
Neomycin,
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng
đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn Gram (-), Gram (+) ở gia súc, gia
cầm
|
CT-17
|
11.
|
Ampicillin
|
Ampicillin
|
Lọ, chai
|
Từ
0,5g đến 5g
|
Dùng trong các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục
|
CT-18
|
12.
|
Ka-Ampi
|
Kanamycin,
Ampicillin
|
Lọ, chai
|
Từ
1g đến 5g
|
Trị tiêu chảy, thương hàn,
THT
|
CT-19
|
13.
|
Pen-Kana
|
Penicillin,
Kanamycin
|
Lọ, chai
|
Từ
1g đến 5g
|
Trị viêm phổi, viêm khớp,
nhiệt thán
|
CT-20
|
14.
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ, chai
|
Từ
1g đến 5g
|
Trị bệnh THT, viêm phổi,
tiêu chảy
|
CT-21
|
15.
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ, chai
|
1.000.000
IU
|
Trị bệnh viêm phổi, đóng
dấu, nhiệt thán, tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung
|
CT-22
|
16.
|
Vimexyson
C.O.D
|
Thiamphenicol,
Oxytetracyclin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100ml
5;
10ml
|
Trị phó thương hàn, THT,
viêm ruột, ỉa chảy, viêm vú, viêm tử cung.
|
CT-24
|
17.
|
Tylovet
|
Tylosin,
Thiamphenicol
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
5;
10ml
|
Trị phó thương hàn, tiêu chảy,
kiết lỵ
|
CT-25
|
18.
|
Levavet
|
Levamisol
|
Chai, lọ
ống
|
5;10;20;50;
100; 200; 250ml
2;
5; 10ml
|
Trị nội ký sinh trùng,
giun tròn, giun lươn, giun phổi, …
|
CT-26
|
19.
|
Sulfadiazin
|
Sulfadiazin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp,
máu, sinh dục
|
CT-27
|
20.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Tăng sức đề kháng
Phòng chống stress
|
CT-32
|
21.
|
Vitamin
B1
|
Vitamin
B1
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50;100;200;250ml
2;
5; 10ml
|
Thú non chậm lớn; viêm đa
dây thần kinh, chứng co giật
|
CT-33
|
22.
|
Vitamin
B6
|
Vitamin
B6
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50;100;200;250ml
2;
5; 10ml
|
Bổ sung vitamin, phòng suy
nhược, biếng ăn
|
CT-34
|
23.
|
Na-Campho
|
Natri
camphosulfonate
|
Ống
|
2;
5; 10ml
|
Trợ tim và hô hấp
|
CT-35
|
24.
|
Becozymvet
|
Vitamin
B1, B2, B5, B6, PP
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20;50;100; 200;250ml
2;
5; 10ml
|
Bổ sung vitamin nhóm B.Bệnh
do thiếu vitamin nhóm B
|
CT-36
|
25.
|
Analgivet
(Analgin)
|
Analgin
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20;50;100;200; 250ml
2;
5; 10ml
|
Giảm đau, hạ nhiệt, chống
viêm
|
CT-37
|
26.
|
Gentamycin
(từ
5% đến 50%)
(Genta-40)
|
Gentamycin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml;1
lít
2;
5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm vú,
viêm tử cung
|
CT-38
|
27.
|
Vitamin
B12
|
Vitamin
B12
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20;50;100; 200;250ml
2;
5; 10ml
|
Dùng trị suy nhược, thiếu
máu,
|
CT-39
|
28.
|
B.
Complex
(B.
Complex Fortified)
|
Vitamin
B1, B2, B6 (B5, B12, PP, Inositol)
|
Chai, lọ
Ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500m; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Kích thích tăng trọng,
Trọ sức, kích thích tiêu hóa
|
CT-40
|
29.
|
Sulfadiazine
20%
|
Sulfadiazin
|
Chai, lọ
Ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp,
máu, sinh dục
|
CT-43
|
30.
|
Vime-Sone
|
Thiamphenicol,
Oxytetracyclin
Dexamethasone
|
Chai, lọ
Ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
5;
10ml
|
Trị thương hàn, tụ huyết
trùng, đóng dấu
|
CT-46
|
31.
|
Vimethicol
|
Thiamphenicol
|
Chai, lọ
Ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
5;
10ml
|
Trị phó thương hàn, tụ huyết
trùng, viêm ruột, ỉa chảy, viêm vú, viêm tử cung.
|
CT-47
|
32.
|
Lincocin
|
Lincomycin
|
Chai, lọ
Ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng vi khuẩn
G(+) và các tác nhân kỵ khí
|
CT-48
|
33.
|
Levavet
|
Levamisol
|
Ống
|
2;
5; 10ml
|
Trị nội ký sinh trùng,
giun tròn, giun lươn, giun phổi, …
|
CT-49
|
34.
|
Strychnal
B1
|
Strychnine,
Vitamin B1
|
Chai, lọ
Ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250ml
2;
5; 10ml
|
Suy nhược cơ thể, kích
thích thần kinh trên các chứng suy nhược, nhược cơ, bại liệt
|
CT-50
|
35.
|
Septivet
|
Urotropin
|
Chai, lọ
Ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250ml
2;
5; 10ml
|
Lợi tiểu, dung môi pha một
số thuốc tiêm
|
CT-51
|
36.
|
Eryvit
|
Erythromycin
|
Chai, lọ
Ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp
tiêu hóa.
|
CT-52
|
37.
|
Ery-Tetrasone
|
Erythromycin,
Oxytetracyclin
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp
tiêu hóa, sinh dục
|
CT-54
|
38.
|
Terravet
|
Oxytetracyclin
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị các nhiễm trùng tiêu
hóa, sinh dục
|
CT-55
|
39.
|
Levavet
|
Levamisol
|
Gói, hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
|
Trị nội ký sinh trùng :
giun dũa, giun lươn, giun phổi
|
CT-58
|
40.
|
Sulfate
Kẽm
|
Sulfate
Kẽm
|
Gói, hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
|
Bổ sung kẽm, phòng các
bệnh về da và móng
|
CT-59
|
41.
|
Sulfate
Magne
|
Sulfate
Magne
|
Gói, hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
|
Bổ sung Magne, phòng trị
táo bón
|
CT-60
|
42.
|
AD3E
|
Vitamin.A,
D3, E
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
CT-64
|
43.
|
Vitaperos
|
Vitamin
A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, C, A.Folic, H, PP
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Bổ sung Vitamin ADE, vit
nhóm B, tăng sức đề kháng, chống suy nhược
|
CT-65
|
44.
|
Terra-Colivet
|
Oxytetracyclin,
Colistin, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, K, PP
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Phòng ngừa các bệnh do
stress, vận chuyển, chủng ngừa, …
|
CT-66
|
45.
|
Neodox
|
Neomycin,
Doxycycline
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị các bệnh đường
ruột: tiêu chảy phân trắng, phân xanh
|
CT-68
|
46.
|
Ery
Từ 5% đến 50%
|
Erythromycin
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị nhiễm trùng hô hấp
tiêu hóa.
|
CT-70
|
47.
|
Embavit
No.1
|
Vitamin.
A, D3, E, K, B1, B2, B12, B5, H, A.Folic, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se,
KI, Ca, Methionin, Oxytetracyclin
|
Gói, hộp
|
200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Premix cho gà thịt, cung cấp
vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng
|
CT-72
|
48.
|
Embavit
No.2
|
Vit.A,
D3, E, K, B1, B2, B6, B12, B5, A.Folic, PP, Cholin,
Fe,
Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca Methionin, Oxytetracyclin
|
Gói, hộp
|
200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Premix cho gà đẻ, cung cấp
vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng
|
CT-73
|
49.
|
Embavit
No.4
|
Vit.A,
D3, E, K, B1, B2, B6, H, B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca,
Methionin, Oxytetracyclin, Olaquindox
|
Gói, hộp
|
200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Premix cho heo con, cung cấp
vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng
|
CT-75
|
50.
|
Embavit
No.5
|
Vit.A,
D3, E, K, B1, B2, B6, B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se, KI, Ca,
Methionin, Oxytetracyclin
|
Gói, hộp
|
200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Premix cho heo thịt, cung cấp
vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng
|
CT-76
|
51.
|
Vemevit
No.9
(Vemevit
No.9.100)
|
Vit.A,
D3, E, K, B1, B2, B6, H, B12, B5, A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol, Fe, Zn,
Ca, Mn, Cu, Co, KI, Methionin , Lysine, Sulfamethoxazol
|
Gói, hộp
|
200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Bổ sung vitamin và khoáng vi
lượng,..
|
CT-80
|
52.
|
Neodox
Fort
|
Neomycin,
Doxycyclin
Inositol,
Methionin, Lysine
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị các bệnh đường ruột:
tiêu chảy phân trắng, phân xanh
|
CT-85
|
53.
|
Vimequine
(Vimequyl)
(
từ 5% đến 50%)
|
Flumequin
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
5;
10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg
5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Trị các nhiễm trùng hô
hấp, tiêu hóa do vi khuẩn G(-)
|
CT-86
|
54.
|
Colidox
|
Colistin,
Doxycyclin
|
Chai, lọ
|
Từ
0, 5g đến 50g
|
Trị tụ huyết trùng
|
CT-88
|
55.
|
Peni-Potassium
|
Penicillin
potassium
|
Chai, Lọ
|
Từ
500.000 đến 5.000.000
46đơn
vị
|
Trị bệnh viêm phổi, đóng
dấu, nhiệt thán, THT, viêm vú, viêm tử cung
|
CT-89
|
56.
|
Strepto-Pen
|
Streptomycin,
Penicillin
|
Chai, lọ
|
Từ
1g đến 50g
|
Trị bệnh THT, nhiễm trùng
hô hấp, viêm phổi, viêm niệu, sinh dục
|
CT-90
|
57.
|
Estreptopenicina
Aviar
|
Streptomycin,
Penicillin
|
Chai, lọ
|
Từ
1g đến 50g
|
Trị bệnh THT, nhiễm trùng
hô hấp, viêm phổi, viêm niệu, sinh dục
|
CT-91
|
58.
|
Pentomycin
|
Streptomycin,
Penicillin
|
Lọ
|
Từ
1g đến 5g
|
Trị bệnh THT, đường hô hấp,
viêm phổi, viêm niệu, sinh dục
|
CT-92
|
59.
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ
|
Từ
500.000 đến 5.000.000 đơn vị
|
Trị bệnh viêm phổi, đóng
dấu, nhiệt thán; tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung
|
CT-93
|
60.
|
Erytialin
|
Erythromycin,
Tiamulin
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp,
suyễn heo, CRD gia cầm
|
CT-94
|
61.
|
Vimeroson
|
Thiamphenicol,
Oxytetracycline,
Dexamethasone
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
5;
10ml
|
Trị thương hàn, tụ huyết
trùng, đóng dấu
|
CT-95
|
62.
|
B
Complex ADE
|
Vit.A,
D3, E, PP, B1, B6, B2
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Kích thích tăng trọng,
tiêu hóa, trợ sức
|
CT-97
|
63.
|
Dung
môi pha tiêm
|
Propylen
Glycol
Benzyl
Alcohol
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Dùng pha các loại thuốc
tiêm khó tan
|
CT-96
|
64.
|
Sinh
lư mặn
(Natri
Chlorua 0, 9%)
|
NaCl
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
5;
10ml
|
Pha các loại thuốc tiêm
|
CT-99
|
65.
|
Hemofer
(10-20%)+ B12
|
Iron
Dextran
Vitamin
B12
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít,2; 5; 10ml
|
Bổ sung sắt cho heo
(lợn), phòng thiếu máu ở heo con
|
CT-102
|
66.
|
Sinh
lư ngọt
(Glucose
5%)
|
Glucose
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
5;
10ml
|
Bổ sung glucose, trợ sức
|
CT-98
|
67.
|
Nước
cất
|
Nước
cất
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
5;
10ml
|
Pha các loại thuốc tiêm
|
CT-100
|
68.
|
Hydrovit
for Egg
(Hydrosol
AD3E)
|
Vit.A,
D3, E
|
Chai, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
|
Tăng sản lượng trứng, kéo
dài giai đoạn đẻ trứng
|
CT-104
|
69.
|
Vimequine
20%
(Vimequyl)
|
Flumequin
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
5;
10ml
|
Trị các nhiễm trùng do
vi khuẩn Gram (-)
|
CT-105
|
70.
|
Urotropin
|
Urotropin
|
ống
|
5;
10ml
|
Lợi tiểu.
|
CT-106
|
71.
|
Ampicol
|
Colistin,
Ampicol, Vit.A, D3, E, B1, B2, B6, B5, K
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Chống stress do thay đổi
môi trường, chống các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp tiêu hóa.
|
CT-110
|
72.
|
Vimelivit
|
Tiamulin,
Vit.A, D3, E, B1, B6, B2, K
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Phòng các bệnh đường hô
hấp, phòng chống stress
|
CT-113
|
73.
|
Doxycolivit
|
Doxycyclin,
Colistin
Vit.A,
D3, E, B1, B6
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị tiêu chảy phân trắng,
và các bệnh đường tiêu hóa khác
|
CT-114
|
74.
|
Norflox
5% (Norflovet)
|
Norfloxacin
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
5;
10ml
|
Trị các chứng nhiễm
trùng do vi khuẩn Gr(+), Gr(-): bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy
|
CT-118
|
75.
|
Norflox
20% (Norflovet)
|
Norfloxacin
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
5;
10ml
|
Trị các chứng nhiễm
trùng do vi khuẩn Gram (+),Gram (-), bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy
|
CT-119
|
76.
|
Cotialin
|
Colistin,
Tiamulin
|
Lọ
|
1g
đến 5g
|
Trị nhiễm trùng hô hấp,
tiêu hóa, cho gia súc gia cầm
|
CT-120
|
77.
|
Norflox
Plus Vitamin
|
Norfloxacin,
Vitamin
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị bệnh nhiễm trùng Gr(+),
Gr(-): bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy.
|
CT-122
|
78.
|
Vimequin
Concentrate 50% (Vimequyl Concentrate50%)
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng Gr
(-)
|
CT-123
|
79.
|
Vimenro
(Solvacough
10%-20%)
|
Enrofloxacin
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy,
nhiễm trùng máu, tụ huyết trùng, thương hàn gia súc gia cầm
|
CT-125
|
80.
|
Ampicol
|
Ampicillin,
Colistin
|
Chai, lọ
|
Từ
1g đến 50g
|
Chống bệnh nhiễm trùng thường
gặp như CRD, hô hấp, tiêu hóa
|
CT-126
|
81.
|
Amoxi
15% -20% LA
|
Amoxicillin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm vú,
viêm tử cung, tiết niệu
|
CT-128
|
82.
|
Paravet
10%
|
Paracetamol
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Giảm đau, hạ nhiệt
|
CT-129
|
83.
|
Tylosin
20%
(Tylosin
200 Plus)
|
Tylosin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, CRD
gia cầm, viêm mũi, suyễn heo, khẹc vịt
|
CT-130
|
84.
|
Tylosin
5%
|
Tylosin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, CRD
gia cầm, viêm mũi, suyễn heo, khẹc vịt
|
CT-131
|
85.
|
Vimetryl
5% Inj
(Anti-Srtess
5%,
Carbinol
50,
Solvacough
Inj )
|
Enrofloxacin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm
trùng máu, tụ huyết trùng, thương hàn gia súc gia cầm
|
CT-133
|
86.
|
Vimenro
|
Enrofloxacin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm
trùng máu,THT,thương hàn gia súc gia cầm
|
CT-134
|
87.
|
Depancy
|
Glucose,
B5, B12
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
5;
10ml
|
Phòng thiếu sắt, thiếu máu
heo con, suy dinh dưỡng, giúp tăng sản lượng sữa
|
CT-135
|
88.
|
Norflox
10% (Norflovet)
|
Norfloxacin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do
vi khuẩn Gr (+),Gr (-), THT, thương hàn.
|
CT-137
|
89.
|
Mineral
|
Khoáng
các loại
|
Chai, lọ,
Can
|
20-50-100-200-250-500ml-
1-5-10-20-25Lít
|
Bổ sung khoáng cho GS-GC, chống
mất nước trong các bệnh tiêu chảy
|
CT-138
|
90.
|
Feriron
|
Iron
Dextran
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Bổ sung sắt cho heo, chống
thiếu máu do thiếu sắt
|
CT-141
|
91.
|
Hemofer
(10-20%)
|
Iron
Dextran
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít,5; 10ml
|
Bổ sung sắt cho heo, chống
thiếu máu do thiếu sắt
|
CT-147
|
92.
|
Vitaral
|
Vit.A,
D3, E, K, B2, B6, B12, B5
|
Chai, lọ,
Can
|
20-50-100-200-250-500ml-
1-5-10-20-25Lít
|
Kích thích tăng trọng, tiêu
hóa tốt
|
CT-139
|
93.
|
Spectin
|
Spectinomycin
|
Chai, lọ,
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Phòng và trị tiêu chảy heo
con
|
CT-140
|
94.
|
Tylo
VMD
|
Tylosine,
Thiamphenicol
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
5;
10ml
|
Trị phó thương hàn, tiêu chảy,
kiết lỵ
|
CT-142
|
95.
|
Sulfazin
50
(Sulfadiazin)
|
Sulfadiazin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng đường máu, hô
hấp, sinh dục
|
CT-144
|
96.
|
Vimequin
3%
(Vimequyl
3%)
|
Flumequin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn
Gr (-)
|
CT-145
|
97.
|
Vimequin
10%
(Vimequyl
10%)
|
Flumequin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn
Gr (-)
|
CT-146
|
98.
|
Dexa-VMD
|
Dexamethasone
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2;
5; 10ml
|
Kháng viêm, chống dị ứng, chống
tác nhân gây stress
|
CT-148
|
99.
|
Poly
AD (AD3E Vitamin)
|
Vitamin
A, D3, E
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
CT-149
|
100.
|
BiotinH
AD
|
Vitamin
A, D3, H, Zn
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Phòng,trị bệnh do thiếu
vitamin, kẽm, loét da, long móng
|
CT-150
|
101.
|
Babevit
|
Vitamin
B1, B6, B12
|
Chai, lọ,
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
CT-152
|
102.
|
Tiamulin
(Vimemulin
100)
|
Tiamulin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Trị suyễn, cúm, tiêu chảy
phân trắng, viêm khấp
|
CT-153
|
103.
|
Septryl
240 Inj
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Trị tiêu chảy phân trắng,
thương hàn, THT, viêm phổi, viêm xoang mũi
|
CT-154
|
104.
|
Vimelinspec
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột,
tiêu chảy lẫn máu. Viêm khấp.
|
CT-160
|
105.
|
Penicillin
G Potassium
|
Penicillin
potassium
|
Chai, Lọ
|
5.000.000
UI
|
Trị bệnh viêm phổi, đóng
dấu, nhiệt thán, tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung
|
CT-163
|
106.
|
Vime
C Electrolytes
|
Vitamin
C, Chất điện giải
|
Gói, hộp
|
10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
Chống stress, bổ sung
chất điện giải
|
CT-166
|
107.
|
Spectylo
|
Spectinomycin,
Tylosin
|
Chai, lọ ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột,
tiêu chảy lẫn máu. Viêm khớp.
|
CT-168
|
108.
|
Ticotin
|
Colistin,
Tiamulin
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Phòng các bệnh đường hô
hấp và tiêu hóa
|
CT-173
|
109.
|
Tycofer
|
Tylosin,
Colistin,
Iron
Dextran
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít, 2; 5; 10ml
|
Đặc trị tiêu chảy ở heo
con, phòng thiếu sắt ở heo con
|
CT-174
|
110.
|
Tylogen
Inj
|
Tylosin,
Gentamycin
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Trị các bệnh đường tiêu
hóa, viêm ruột xuất huyết,
|
CT-176
|
111.
|
Kanamycin
(Từ
5% đến 20%)
|
Kanamycin
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm phế
quản, lao phổi, nhiệt thán
|
CT-177
|
112.
|
Lincocin
5
(
5-10%)
|
Lincomycin
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng do vi
khuẩn Gr (+)
|
CT-178
|
113.
|
Atropin
Sulfate
|
Atropin
sulfate
|
Chai, lọ
ống
|
2-5-10-20-50-100ml
2;
5; 10ml
|
Chống co thắt, giảm đau,
viêm loét dạ dày ruột
|
CT-180
|
114.
|
Vime-Anticoc
|
Diaveridin,
Sulfadimidin, Sulfachloropyrazin
Vit.B1,
B6, K
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg
5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Trị cầu trùng gia cầm
|
CT-181
|
115.
|
Vimeral
|
Lysine,
Methionin, Ca, P,
Se,
KI, Co, Mg, Cu, Fe, Zn, Mn
|
Gói, hộp bao, xô, thùng
|
20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg
|
Bổ sung acid amin và
khoáng
|
CT-183
|
116.
|
Vimectin
|
Ivermectin
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20;50;100; 200;250ml
2;
5; 10ml
|
Trị nội ngoại ký sinh
trùng
|
CT-185
|
117.
|
Prozil
|
Chlorpromazin,
Lidocain
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20;50;100; 200;250ml
2;
5; 10ml
|
Thuốc an thần, chống co
giật, giảm đau
|
CT-186
|
118.
|
Kamoxin
|
Kanamycin,
Amoxicillin
|
Chai, lọ
|
Từ
1g đến 50g
|
Trị bệnh đường ruột, thương
hàn, PTH, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi
|
CT-188
|
119.
|
Speclin
|
Spectinomycin,
Licomycin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột,
tiêu chảy lẫn máu. Viêm khấp.
|
CT-189
|
120.
|
Kana-50
|
Kanamycin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản,
lao phổi, nhiệt thán
|
CT-193
|
121.
|
Goody-ST
|
Sulfa-chloropyridazin
Trimethoprim
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
5;
10; 20; 25; 50; 73; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Trị tiêu chảy do E.coli
|
CT-194
|
122.
|
Vemevit
Electrolyte(Vemelyte- VM-Lyte)
|
Vit.A,
D3, E, B2, B6, B12, B5, PP, H, K, A.Folic, Cholin,
Methionin,
Chất điện giải
|
Gói, hộp bao, xô, thùng
|
10;
20; 25; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 5; 10; 20; 25Kg
|
Bổ sung vitamin, khoáng chất
điện giải
|
CT-196
|
123.
|
Vime-Cepcin
Fort
|
Cephalexin,
Colistin
Vit.A,
D3, E, B1, B6, C
|
Gói, hộp
|
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg
|
Trị CRD viêm ruột, viêm rốn,
tiêu chảy phân xanh, phân trắng, THT
|
CT-199
|
124.
|
Vime-Canlamin
|
B12,
Gluconate Calcium+
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Bổ sung vitamin B12, chống mất
máu, co giật, bại liệt sau khi sinh
|
CT-201
|
125.
|
Vimecox
|
Sulfaquinoxaline
Trimethoprim,
Vit.K
Dexamethasone
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít;
5;
10ml
|
Trị cầu trùng
|
CT-202
|
126.
|
Vime-Pikacin
|
Spiramycin,
Kanamycin
Dexamethasone
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Viêm hô hấp mãn tính, viêm khấp,
gây bại liệt
|
CT-203
|
127.
|
Vimecox
(SPE3)
|
Sulfaquinoxaline,
Diaveridin, vit.K, Sulfachloropyrazine,
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25Kg
|
Trị cầu trùng gia cầm
|
CT-205
|
128.
|
Vime
C-1000
|
Vitamin
C
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Bổ sung vitamin C, tăng sức
đề kháng
|
CT-207
|
129.
|
Vimetatin
56
|
Nystatin
(Trị nấm đường tiêu hóa)
|
Gói, hộp bao, xô, thùng
|
10-20-50-100-200-250-500g-1-2-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Trị nấm đường tiêu hóa
|
CT-208
|
130.
|
Trimesul
480s
(Trimesul
480s)
|
Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Chai,
Can
|
10-20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-15-20-25Lít
|
Trị tiêu chảy phân trắng,
thương hàn, THT, viêm phổi, viêm xoang mũi
|
CT-209
|
131.
|
Vime
- C 120
|
Vitamin
C
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Bổ sung vitamin C, tăng sức đề
kháng
|
CT-211
|
132.
|
Vitamin
B Complex
|
Vit.B1,
B2, B6, B5, PP
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
CT-212
|
133.
|
Vime-
Apracin
|
Apramycin,
vitamin A, B1, B6
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị tiêu chảy do E.coli
|
CT-214
|
134.
|
Vime-
ABC
|
Analgin,
vitamin B1, B2, B6, C
|
Chai, lọ,
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Giảm đau, hạ nhiệt, tăng sức
đề kháng
|
CT-215
|
135.
|
Vime-amino
|
Vitamin,
acid amin
|
Gói, hộp bao, xô
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Bổ sung vitamin và các acid
amin thiết yếu
|
CT-216
|
136.
|
Vime-
O.T.C
|
Oxytetracyclin
|
Chai, lọ
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
|
Trị nhiễm trùng hô hấp và
đường tiết niệu
|
CT- 218
|
137.
|
Vimedox
|
Doxycyclin
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị nhiễm trùng tiêu hóa và
hô hấp
|
CT-222
|
138.
|
Vime-
Tobra
|
Tobramycine,
Dexamethasone
|
Chai, lọ
ống
|
5-10;
20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Trị viêm vú, viêm tử cung,
viêm tiết niệu
|
CT- 225
|
139.
|
Vime-Senic
E-H
|
Rovimix
E 50SD, Sodium selenite, Rovimix H2000
|
Gói, hộp xô, thùng
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Nâng cao khả năng sinh sản,
tăng tỷ lệ thụ thai, tăng sản lượng sữa
|
CT- 227
|
140.
|
Vime-
C.O.S
|
Colistin,
Spiramycin,
Bromhexin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100
5;
10ml
|
Điều trị viêm ruột, xuất huyết,
tiêu chảy do E.coli, THT, viêm xoang
|
CT- 234
|
141.
|
Vime-Spito
|
Spiramycin,
Streptomycin,
Dexamethasone,
Lidocain
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100
5;
10ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm dạ
dày ruột, bệnh lepto
|
CT- 235
|
142.
|
Vimelyte
|
Vitamin
A, D, E, K, B1, B2, B6, B12, Nicotinic acid, panothenic acid, potassium
chloride, sodium chloride, Mn, Cu, Zn, lysine, Methionin.
|
Gói, hộp bao, xô, thùng
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Bổ sung vitamin và các Chất
điện giải
|
CT-238
|
143.
|
Vime-
CLOT
|
Tosyl
chloramide Na, Hypochroride
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Sát trùng vết thương.
|
CT- 239
|
144.
|
Vimefloro
F.D.P
|
Florfenicol,
Doxycyclin
|
chai,lọ
ống
|
5-10-20-50-100ml
5;
10ml
|
Trị thương hàn, tụ huyết
trùng và bệnh đường tiêu hóa
|
CT- 241
|
145.
|
Vimespiro
F.S.P
|
Florfenicol,
Spiramycin
|
chai, ống
|
5-10-20-50-100ml;
5; 10ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp
|
CT-242
|
146.
|
Vime-Xalin
|
Sulfaquinoxalin,
Vitamin
K
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị cầu trùng
|
CT- 244
|
147.
|
Vime-
ONO
|
Bithinol
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị sán lá gan trâu bò
|
CT- 249
|
148.
|
Vime-
Florcol
|
Florfenicol
|
Chai, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lit
|
Trị viêm hô hấp trâu bò
|
CT- 251
|
149.
|
Florfenicol
|
Florfenicol
|
Chai, lọ
ống
|
5;
10; 20; 50; 100ml
5;
10ml
|
Trị viêm hô hấp trâu bò và
các gia súc khác
|
CT- 252
|
150.
|
Vimogen
|
Amoxicillin
trihydrate
Gentamycin
sulfate
|
Chai, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị viêm phổi, suyễn, THT,
TH, viêm vú, viêm tử cung,…
|
CT- 254
|
151.
|
VICOX toltra
|
Toltrazuril
|
Chai
|
10;
20; 50; 60; 100; 250; 500ml, 1 lít
|
Trị cầu trùng gia cầm
|
CT- 255
|
152.
|
KC - Electrolyte
|
Vitamin
K, C, K+, Na+, Cl-, HCO3-, PO4
|
Gói
Lon
|
5;
10; 20; 100; 200g,1kg
100g,
500g, 1kg
|
Trị các bệnh cầu trùng,
thương hàn, viêm dạ dày, ruột truyền nhiễm
|
CT - 256
|
153.
|
KC - Calcium
|
Vitamin
K, C, Calci-gluconate
|
Gói
Lon
|
5;
10; 20; 100; 200g,1kg
100g,
500g, 1kg
|
Chống mất máu, hạ calci huyết
|
CT - 257
|
154.
|
Vimenro 20
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10ml,
20ml, 50ml, 60ml, 100ml, 250ml, 500ml, 1 lít
|
Trị CRD gia cầm, viêm phổi,
THT, tiêu chảy do E.coli,…
|
CT- 258
|
155.
|
Vime- Fasci
|
Rafoxanide
|
Ống
Chai
|
2ml,
5ml
10;
20; 50; 60; 100; 250ml
|
Trị sán lá gan trâu bò, và
các bệnh nội ký sinh trùng khác
|
CT- 259
|
156.
|
Vime- Dazol
|
Benzimidazol
|
Gói
Lon
|
5;
10; 20; 100; 200g,1kg
100g,
500g, 1kg
|
Trị sán dây, giun trón,
giun tóc, giun kết hạt, giun xoăn, …
|
CT- 260
|
157.
|
Coligen
|
Colistin
sulfate, Gentamycin
|
Gói, hộp
Xô, bao
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
10;
15; 20; 25kg
|
Trị các bệnh đường ruột, tiêu
chảy do E.coli, các bệnh đường hô hấp, thương hàn, THT
|
CT-261
|
158.
|
Diflocin
50
|
Difloxacin
HCL
|
Ống,Chai lọ
|
2;
5ml, 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít
|
Phòng trị viêm phổi, tiêu chảy,
phân trắng, phân nâu, nhiễm trùng tiết niệu
|
CT-266
|
159.
|
Vime-Licam
|
Ampicillin
sodium, Licomycin HCL
|
Gói
Lon
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường
tiêu hóa và hô hấp
|
CT-267
|
160.
|
Kitalin
|
Kanamycin
base, Licomycin HCL
|
Ông
Lọ, chai
|
2;
5ml
5;
10; 20; 50;100;250;500ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng
hô hấp
|
CT-271
|
161.
|
Vimekicin
|
Kitasamycin,
Cyclopolypeptic
|
Ông
Lọ, chai
|
2;
5ml
5;
10; 20;50;100; 250;500ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng
đường tiêu hóa, hô hấp
|
CT-272
|
162.
|
Marbovitryl
|
Marbofloxacin,
Phenylcarbinol, Disodium ethylenediamine tetra acetate
|
Ông
Lọ, chai
|
2;
5ml
5;
10; 20; 50;100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu
hóa, hô hấp, viêm vú, viêm tử cung
|
CT-273
|
163.
|
Trybabe
|
Dimiazene
aceturate
|
Chai, lọ
|
1,3;
2,6; 3,9; 5,2; 6,5; 7,8; 9,1; 10,4; 11,7; 13g;
|
Trị KST đường máu: tiên mao
trùng, lê dạng trùng, thê lê trùng,…
|
CT-277
|
164.
|
Vimekat
|
1-(n-butylamino
- 1-methylethyl phosphonous acid, cyanocobalamine
|
Ống, lọ, chai
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị rối loạn trao đổi chất,
tăng cường sức đề kháng cho gia súc, gia cầm
|
CT-278
|
165.
|
Lindocain
|
Lindocain
|
Ống, lọ, chai
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Thuốc gây tê cục bộ (tại chỗ)
|
CT-279
|
166.
|
Vitamin
K
|
Vitamin
K
|
Ống, lọ, chai
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Phòng chống chảy máu và các bệnh
xuất huyết
|
CT-280
|
167.
|
Vime-Liptyl
|
Eucalyptol,
Laurel camphor, Phenyl hydroxide
|
Ống
Chai
|
2;5
ml
5;10;20;50;100;250;
500ml
|
Sát trùng đường hô hấp, long đờm, giảm
ho, hạ sôt, giảm đau, kích thích tim mạch và hô hấp
|
CT-281
|
168.
|
Vimekat
plus
|
(1-n-Butylamino-1-methyl)
ethylphosphonic acid,vitamin A,D,E,C,PP,B1,B2,B5,B6,B1B2,K,H, Choline,
Lysine, Methionine
|
Ống
Chai
|
2;5
ml
5;10;20;50;60;100;200;
250;500ml;1lít;5lít
|
Tăng quá trình trao đổi chất,
tăng khả năng tiêu hoá,
giúp thú phục hồi sau khi bệnh, tăng sức đề kháng, phòng các bệnh về sinh sản; phòng, trị các
bệnh do thiếu vitamin
|
CT-282
|
169.
|
Vimelac
|
Lipid,
Lysine, Threonin, Calcium, Phospho, Methionin, Cystein, Trytopan
|
Gói, hộp,
Xô, bao
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Phòng chống bệnh tiêu chảy ở
lợn (lợn con)
|
CT-287
|
170.
|
Pro-milk
|
Lysin,
Methionin, Vitamin E, Cholin chloride, Kalcium, Magnesium, Canxi, Phospho
|
Gói, hộp,
Xô, bao
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Phòng chống bệnh tiêu chảy,
táo bón ở lợn
|
CT-289
|
171.
|
Vime-Đạm
sữa
|
Lipid,
Phospho, Calcium, Lysin, Methionin, Cholin, Trytophane, Threonin, Cystein,
Vitamin E
|
Gói, hộp,
Xô, bao
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Phòng chống bệnh tiêu chảy,
táo bón ở lợn
|
CT-290
|
172.
|
Ketovet
|
Ketoprofen
|
Chai, lọ
Ống
|
5,
10, 20, 50, 100, 200, 250, 500ml; 1l
2,
5, 10ml
|
Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
|
CT - 291
|
173.
|
Ampitryl
50
|
Sulfamethoxypyridazine
|
Ống
Chai,
lọ
|
2;
5 ml
10;
20; 50; 100; 120ml 250; 500 ml
|
Trị tiêu chảy phân trắng ở lợn
con, THT, CRD, viêm phổi, xương mũi; viêm vú, tử cung; khớp, móng.
|
CT-292
|
174.
|
Vime-Blue
|
Bluemethylen,
Oxytetracyclin,
1,5-
Pentanedial, Isopropyl alcol
|
Chai,
lọ
|
5;
10; 20;50; 60;100;120;200; 250; 500ml; 1lít; 5lít
|
Trị nhiễm trùng vết thương
ngoài da
Sát trùng da khu vực chuẩn bị
phẫu thuật, nơi tiêm, thiến.…
|
CT-293
|
175.
|
Vimetryl®
100
|
Enrofloxacin,
L-arginin.
|
Ống
Chai,
lọ
|
2;
5ml
10;
20; 50; 100; 120ml 250; 500 ml
|
Trị THT, PTH, hô hấp mãn
tính, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm xoang mũi, phổi. Tiêu chảy do E.coli,
thương hàn, hội chứng MMA
|
CT-295
|
79. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/ thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Septotryl
|
Trimethoprime
Sulfamethoxazole
|
Ống, chai, lọ
|
5-10-20-50-100-250ml
|
Phòng và trị bệnh tiêu
chảy
và bệnh đường ruột
|
CT(TH)-2
|
2.
|
Ampi
Cotrime
|
Ampicycline,
Sulfamethoxazole
|
Ống, chai, lọ
|
5-10-20-50-100-250ml
|
Phòng và trị bệnh tiêu
chảy
và bệnh đường ruột
|
CT(TH)-3
|
3.
|
Enroject
|
Enrofloxacin
|
Ống, chai, lọ
|
5-10-20-50-10-250ml
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp
|
CT(TH)-4
|
4.
|
Ampi
Cotrim Oral
|
Ampicycline,
Sulfamethoxazole
|
Gói, lon, chai
|
5-10-20-30-50-100-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu
chảy
và bệnh đường ruột
|
CT(TH)-5
|
5.
|
Coli
Ampi
|
Ampicycline,
Colistin
|
Gói, hộp, chai
|
5-10-20-30-50-100-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu
chảy
và thương hàn
|
CT(TH)-6
|
6.
|
Enroflox
Vetero
|
Enrofloxacin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh hô hấp
|
CT(TH)-7
|
7.
|
Sulstrep
|
Streptomycin
Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh đường
ruột
|
CT(TH)-11
|
8.
|
Terramycin
500
|
Oxytetracycline
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu
chảy,
thương hàn
|
CT(TH)-15
|
9.
|
Erytracin-C
|
Erythomycin
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp và CRD
|
CT(TH)-16
|
10.
|
Colistin-Terra
|
Colistin
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, chai
|
5-8-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu
chảy, phân trắng, thương hàn
|
CT(TH)-17
|
11.
|
ADE
BC Complex
|
Vitamin
A,D3,E,B1,C
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Bồi dưỡng cho gia súc và
gia cầm
|
CT(TH)-19
|
12.
|
Tiomycin
Complex-A
|
Tiamutillin
Sulfamethoxazol
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu
chảy và đường hô hấp
|
CT(TH)-20
|
13.
|
Rigecoccin-Sul
|
Rigecoccin
Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh cầu
trùng
|
CT(TH)-21
|
14.
|
Ampi
Cotrim
|
Ampicilline
Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu
chảy, thương hàn
|
CT(TH)-22
|
15.
|
Anti-Stress
|
Oxytetracycline
Analgin,Vitamin C
|
Gói, hộp
hộp
|
5-10-20-50-100-500g
|
Giảm đau, chống những thay
đổi thời tiết
|
CT(TH)-24
|
16.
|
Tylan-Veterco
|
Tylosin
|
Ống, chai, lọ
|
5-10-20-50-100-250ml
|
Phòng và trị bệnh CRD và
các bệnh đường hô hấp khác
|
CT(TH)-25
|
17.
|
Colis-Ty
|
Colistin
Tylosin
|
Ống, chai, lọ
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp và đường ruột
|
CT(TH)-26
|
18.
|
Azinvet
|
Sulfadiazine
|
Ống, chai, lọ
|
5-10-20-50-100ml
|
Trị bệnh tiêu chảy
|
CT(TH)-27
|
19.
|
D.O.C
|
Colistin,
Oxytetracyclin
Lindocain, Dexamethasone
|
Ống, chai, lọ
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
ruột, tiêu chảy và thương hàn
|
CT(TH)-28
|
20.
|
Gentypred
|
Gentamycin
Tylosin
|
Ống, chai, lọ
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và trị bệnh CRD và
các bệnh đường hô hấp khác
|
CT(TH)-29
|
21.
|
Strepto
terra
|
Streptomycin
Oxytetracycline
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh đường
ruột
|
CT(TH)-33
|
22.
|
Neo-cotrime
|
Neomycin
Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu
chảy, kiết lỵ, thương hàn
|
CT(TH)-34
|
23.
|
Ampi
Coli
|
Colistin,
Ampicycline
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu
chảy, kiết lỵ, thương hàn
|
CT(TH)-35
|
24.
|
Trị
bệnh
khẹc mũi vịt
|
Tylosin
Erythromycin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Trị bệnh khẹc mũi vịt
con
|
CT(TH)-37
|
25.
|
Strepto
terramycin
|
Streptomycin
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh viêm
nhiễm đường ruột và tiêu chảy
|
CT(TH)-39
|
26.
|
Colistin-Veterco
|
Colistin
|
Ống, lọ, chai
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và trị bệnh thương
hàn
và tiêu chảy
|
CT(TH)-40
|
27.
|
Dexaject
|
Dexamethasone
|
Ống, lọ, chai
|
5-10-20-50-100ml
|
Kháng viêm nhiễm
|
CT(TH)-41
|
28.
|
Analgin-Veterco
|
Analgin
|
Ống, lọ, chai
|
5-10-20-50-100ml
|
Giảm đau,hạ sốt
|
CT(TH)-42
|
29.
|
Ticosone
|
Colistin
Tiamutilin
|
Ống, lọ, chai
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp và đường ruôt
|
CT(TH)-43
|
30.
|
Lincotryl
fort
|
Licomycin,
Sulfadimidin
|
Ống, lọ, chai
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp và đường ruôt
|
CT(TH)-44
|
31.
|
Coli-SP
|
Colistin,
Spiramycin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh CRD và
thương hàn
|
CT(TH)-46
|
32.
|
T.T.S
|
Tylosin,
Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu
chảy và các bệnhđường hô hấp
|
CT(TH)-47
|
33.
|
Tylan
Septotryl
|
Tylosin,
Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu
chảy và các bệnh đường hô hấp
|
CT(TH)-48
|
34.
|
Cảm
cúm
|
Oxytetracycline
Paracetamol
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh cảm
cúm và các bệnh do thay đổi thời tiết
|
CT(TH)-49
|
35.
|
Ampi
Coli D
|
Ampicyclin
Colistin
|
Ống, lọ, chai
|
5-10-20-50-100-250ml
|
Phòng và trị bệnh tiêu
chảy và thương hàn
|
CT(TH)-53
|
36.
|
Tiomycinject
|
Tiamutilin
|
Ống, lọ, chai
|
5-10-20-50-100-250ml
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp
|
CT(TH)-54
|
37.
|
Norflox
10%
|
Norfloxacin
|
Ống, lọ, chai
|
5-10-20-50-100-250ml
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp
|
CT(TH)-55
|
38.
|
Tylo-DC
|
Tylosin,
Colistin, Dexamethasone
|
Chai, lọ
|
10;
20; 50; 100; 250ml
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp, đường ruột
|
CT(TH)-56
|
39.
|
Norflox
Oral 10%
|
Norfoxacin
|
Gói, hộp
|
5-10-20-50-100-500g
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp
|
CT(TH)-58
|
40.
|
Anti
CRD
|
Spiramycin
|
Ống, lọ, chai
|
5-10-20-50-100-250ml
|
Trị bệnh CRD ở gà
|
CT(TH)-60
|
41.
|
Animilk
|
Lactose,
Protein
Vitamin A,D3,E
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Bồi dưỡng cho gia súc và
gia cầm
|
CT(TH)-61
|
42.
|
Cảm
cúm
|
Paracetamol
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Giảm đau, hạ nhiệt
|
CT(TH)-67
|
43.
|
Vịt
khẹc
|
Tylosin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Trị bệnh khẹc mũi ở vịt
|
CT(TH)-69
|
44.
|
Tiomycin
Complex-B
|
Tiamutilin,
Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp và đường ruột
|
CT(TH)-70
|
45.
|
Tiomycin
Complex-C
|
Tiamutilin,
Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp và đường ruột
|
CT(TH)-71
|
46.
|
Coli
SP
|
Colistin,
Spiramycin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh CRD và
thương hàn
|
CT(TH)-72
|
47.
|
Terramycin
500
|
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh do vi
khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin
|
CT(TH)-73
|
48.
|
Streptomycin
sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ, chai
|
1g
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn
nhạy cảm với Streptomycin
|
CT(TH)-74
|
49.
|
Penicillin
Potassium G
|
Penicillin
|
Lọ, chai
|
1000000-4000000UI
|
Phòng và chống viêm nhiễm
vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin
|
CT(TH)-75
|
50.
|
Ampicillin
Sodium
|
Ampicillin
|
Lọ, chai
|
0,5-1,5g
|
Phòng và trị bệnh đường
ruột
|
CT(TH)-76
|
51.
|
Lincoject
10%
|
Lincomycin
|
Ống, lọ, chai
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn
nhạy cảm với Lincomycin
|
CT(TH)-77
|
52.
|
Tiotinject
|
Tiamutilin
|
Ống, lọ
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp
|
CT(TH)-78
|
53.
|
Flumeject
10%
|
Flumequine
|
Ống, lọ, chai
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
ruột
và tiêu chảy
|
CT(TH)-80
|
54.
|
Sulfat
Mg
|
Mg
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Bổ sung Mange
|
CT(TH)-82
|
55.
|
Sulfat
Zn
|
Zn
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Bổ sung kẽm
|
CT(TH)-83
|
56.
|
Tetramisol
|
Levamisol
|
Gói, hộp, chai
|
2-5-7-10-20-30-50-100-500g
|
Sổ lải cho gia súc và gia
cầm
|
CT(TH)-84
|
57.
|
Vitamin
C 10%
|
Vitamin
C
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Tăng lực, bổ sung vitamin C
cho gia súc và gia cầm
|
CT(TH)-86
|
58.
|
Analgin-Veterco
|
Analgin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Giảm đau, hạ nhiệt
|
CT(TH)-88
|
59.
|
Coli
SP
|
Colistin,
Spiramycin
|
Ống, lọ,chai
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp và đường ruột
|
CT(TH)-90
|
60.
|
ADE
BC Complex
|
Vitamin
A, D3, E, B1, C
|
Ống, lọ,chai
|
5;
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Bổ sung vitamin cho gia súc
và gia cầm
|
CT(TH)-91
|
61.
|
Ampi
Coli
|
Colistin,
Ampicilline
|
Ống, lọ,chai
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh thương hàn, tiêu
chảy, các bệnh đường ruột khác
|
CT(TH)-94
|
62.
|
Colistin
terra
|
Colistin,
Oxytetracyclin
|
Ống, lọ,chai
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh viêm
nhiễm
đường ruột
|
CT(TH)-95
|
63.
|
Terra
egg
|
Oxytetracyclin
Vitamin A,D3,E
|
Gói, hộp, chai
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Bổ sung vitamin cho gia cầm
đẻ trứng
|
CT(TH)-100
|
64.
|
Bromhexine Veterco
|
Bromhexine
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Điều trị viêm đường hô
hấp
|
CT(TH)-104
|
65.
|
Cephalexin Veterco
|
Cephalexin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Điều trị viêm đường hô
hấp, sinh dục, đường niệu
|
CT(TH)-105
|
66.
|
Doxycycline Veterco
|
Doxycycline
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Điều trị viêm xoang, sưng mắt,
sinh dục, đường niệu
|
CT(TH)-107
|
67.
|
Thiamphenicol
Veterco
|
Thiamphenicol
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000g
|
Trị THT, thương hàn, tiêu chảy
viêm ruột, tiêu chảy do E.coli
|
CT(TH)-109
|
68.
|
Spectimomycin Veterco
|
Spectimomycin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Trị
viêm đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm xoang mũi, viêm phổi
|
CT(TH)-110
|
69.
|
Trị cầu trùng
|
Sulphachlorpyridazine,
Trimethoprim
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Điều trị bệnh cầu trùng
|
CT(TH)-111
|
70.
|
Spectiject
|
Spectimomycin
|
Ống, lọ, chai
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị viêm đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm xoang mũi,
viêm phổi
|
CT(TH)-112
|
71.
|
Thiamject
|
Thiamphenicol
|
Ống, lọ, chai
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều
trị bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy viêm ruột, E.coli
|
CT(TH)-114
|
72.
|
Thuốc
tăng trọng - Giải độc gan
|
Sorbitol, Methyomin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Giải
độc gan, giúp tăng cường tiêu hóa, phòng bệnh đầy hơi, đầy bụng, ăn không
tiêu
|
CT(TH)-115
|
73.
|
Coli
– Amox
|
Colistin
sulphate, Amoxicillin trihydrat
|
Gói, hộp
|
5;10;20;50g;
100;500;1000g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy,
thuơng hàn
|
CT(TH)-116
|
74.
|
Coli
– TMP
|
Trimethoprim,
Colistin sulphate
|
Gói, hộp
|
5;10;20;50g;
100;500;1000g
|
Trị các bệnh viêm nhiễm gây
ra do các vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Colistin
|
CT(TH)-117
|
75.
|
Stop
- CRD
|
Spiramycin,
Oxytetracyclin HCL
|
Gói, hộp
|
5;10;20;50g;
100;500;1000g
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp cho gia súc, gia cầm
|
CT(TH)-118
|
76.
|
Tylo
- Coli
|
Colistin
sulphate, Tylosin,Vitamin A, Vitamin C
|
Gói, hộp
|
5;10;20;50g;
100;500;1000g
|
Trị các bệnh viêm nhiễm do
E.coli, hô hấp mãn tính (CRD), bệnh do Mycoplasma.
|
CT(TH)-119
|
77.
|
Norflox
|
Norfloxacin
HCL
|
Ống, lọ
chai
|
5;10;20;50;100
ml 250ml
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp.
|
CT(TH)-120
|
78.
|
Oxyject
10%
|
Oxytetracyclin
HCL
|
Ống, lọ
chai
|
5;10;20;50;100
ml 250 ml
|
Đặc trị các bệnh nhiễm trùng
cho gia súc, gia cầm
|
CT(TH)-121
|
79.
|
Specti
- Lin
|
Lincomycin
HCl, Spectinomycin
|
Ống, lọ
chai
|
5;10;20;50ml
100;250 ml
|
Phòng, trị các bệnh do
Mycoplasma gây ra.
|
CT(TH)-122
|
80.
|
Strepto
- Linco
|
Streptomycin
sulphat, Lincomycin HCL
|
Gói, hộp
|
5;10;20;30;50g;
100;500;1000g
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm
trùng do vi khuẩn Gram (+), Gram(-)
|
CT(TH)-123
|
80. CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Bromhexine
|
Bromhexine
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Điều trị viêm đường hô
hấp
|
CT(HG)-1
|
2.
|
Sulfat
Magne
|
MgSO4
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100, 1000g
|
Trị rụng lông, xổ phèn
|
CT(HG)-2
|
3.
|
Sulfat
Kẽm
|
ZnSO4
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100, 1000g
|
Trị xà mâu nứt da, yếu xương
|
CT(HG)-3
|
4.
|
Terramycin
|
Oxytetracycline
|
Gói, Hộp, Lon
|
5,
10, 20, 50, 100g
|
Trị viêm đường ruột, hô hấp
mãn tính và nhiễm trùng khác
|
CT(HG)-4
|
5.
|
Terramycin
500
|
Oxytetracycline
|
Gói, Hộp, Lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị viêm đường ruột, hô hấp
mãn tính và nhiễm trùng khác
|
CT(HG)-5
|
6.
|
Analgin
30%
|
Analgin
|
Ống,
Chai
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Hạ sốt, giảm đau
|
CT(HG)-6
|
7.
|
Colistin
|
Colistin
|
Ống,
Chai
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị viêm đường tiêu hóa, hô hấp
|
CT(HG)-7
|
8.
|
Flumequine
10%
|
Flumequine
|
Ống,
Chai
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị viêm đường tiêu hóa, hô hấp
|
CT(HG)-8
|
9.
|
Levamisol
7, 5%
|
Levamisol
|
Ống,
Chai
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Xổ lãi đường ruột
|
CT(HG)-9
|
10.
|
Sulfazine
|
Sulfadimidin
|
Ống,
Chai
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị nhiễm trùng, viêm dạ dày,
ruột, tụ huyết trùng
|
CT(HG)-10
|
11.
|
Streptomycine
|
Streptomycine
Sulfate
|
Ống,Chai
|
2,
5,10,20,50,100,250, 500ml
|
Trị viêm đường ruột, hô hấp
|
CT(HG)-11
|
12.
|
Terramycine
Inj
|
Terramycine
HCl
|
Ống,
Chai
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị viêm đường ruột, hô hấp
|
CT(HG)-12
|
13.
|
ADEBC
Complex
|
Vitamin:
A,D3,B1,C,E, Oxytetracycline HCl, Methionin
|
Gói
Hộp
Lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Bổ sung vitamin, tăng sức đề
kháng
|
CT(HG)-13
|
14.
|
Ampicolistin
|
Ampicycline
trihydrat Colistin
|
Gói
Hộp, Lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị viêm đường hô hấp, thương
hàn, cầu trùng
|
CT(HG)-14
|
15.
|
Calcium
Alvityl
|
Vitamin
A, D, E
Tricalcium-phosphate
|
Gói
Hộp, Lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị chậm lớn, còi xương bại
liệt
|
CT(HG)-16
|
16.
|
Cephalexin
|
Cephalexin
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Điều trị viêm đường hô hấp, sinh dục, đường niệu
|
CT(HG)-17
|
17.
|
Cảm
cúm
|
Analgin,
Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Vitamin B1, C
|
Gói
Hộp
Lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị cảm ho sổ mũi
|
CT(HG)-18
|
18.
|
Cảm
ho, ban nóng
|
Analgin,
Oxytetracycline, Tylosine
|
Gói
Hộp, Lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị cảm ho sổ mũi
|
CT(HG)-19
|
19.
|
Doxycycline
|
Doxycycline
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Điều trị viêm xoang sưng mắt,
sinh dục, đường niệu
|
CT(HG)-22
|
20.
|
Erytracin-C
|
Erythromycine,
Tetracycline,
Vitamin C
|
Gói
Hộp, Lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị viêm đường ruột
|
CT(HG)-27
|
21.
|
Enrofloxacine
|
Enrofloxacine
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Điều trị viêm hô hấp, thương
hàn, tiêu chảy
|
CT(HG)-31
|
22.
|
Flumequine
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Điều trị bệnh THT, thương
hàn, tiêu chảy
|
CT(HG)-34
|
23.
|
Streptoterra
|
Oxytetracycline,
Streptomycine, VitA, D3
|
Gói
Hộp,Lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp
|
CT(HG)-35
|
24.
|
Streptoterramycine
|
Oxytetracycline,
Streptomycine,
|
Gói
Hộp, Lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp
|
CT(HG)-36
|
25.
|
Norfloxacin
|
Norfloxacin
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Điều trị nhiễm trùng đường ruột, đường
hô hấp, tiết niệu
|
CT(HG)-37
|
26.
|
Terra-EGG
|
Oxytetracycline,Vit:
A, B1,C, D3, E, Methionin
|
Gói
Hộp, Lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Tăng trọng, tăng sức đề kháng
|
CT(HG)-38
|
27.
|
Vịt
khẹc
|
Tylosine,
Erythromycine
|
Gói, Hộp
Lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị bệnh đường ruột, hô hấp,
CRD
|
CT(HG)-41
|
28.
|
Ampi
Coli-D
|
Ampicilline,
Colistin sulfate, Dexamethasone
|
ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị tiêu chảy, CRD
|
CT(HG)-42
|
29.
|
Ampi-Ka
|
Ampicillin,
Kanamycine
|
ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị tiêu chảy, CRD, viêm đường
hô hấp
|
CT(HG)-43
|
30.
|
Cotisone
|
Colistin,
Tiamulin, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị viêm phổi tụ huyết trùng
|
CT(HG)-46
|
31.
|
Pen-Strep
1,5
|
Streptomycine,
Penicilling Potassium
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị viêm đường hô hấp, tiêu
hóa
|
CT(HG)-47
|
32.
|
Septryl
|
Sulfamethoxazole,
Trimethoprim
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị viêm đường hô hấp, tiêu
hóa
|
CT(HG)-48
|
33.
|
Tetrachlorisone
|
Erythomycin,
Tetracyclin, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị viêm đường hô hấp, tiêu
hóa
|
CT(HG)-49
|
34.
|
Vitamin
C 10%
|
Vitamin
C
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị suy nhược, tăng sức đề
kháng
|
CT(HG)-51
|
35.
|
A.D.E.C.B
Complex
|
Vitamin
A, D3, E, K3, B1, B6, C, PP
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Bổ sung vitamin, tăng sức đề
kháng
|
CT(HG)-52
|
36.
|
Norflox
5%
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường
tiêu hóa, hô hấp
|
CT(HG)-55
|
37.
|
Norflox
10%
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường
tiêu hóa, hô hấp
|
CT(HG)-56
|
38.
|
Enrofloxacin
|
Enrofloxacin
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường
tiêu hóa, hô hấp
|
CT(HG)-57
|
39.
|
Penicillin
G
|
Penicillin
|
Lọ
|
Lọ
1.000.000 UI
|
Trị nhiẽm trùng ở thú nuôi
|
CT(HG)-58
|
40.
|
Biotin-E Calci Fort
|
Vitamin
E, Biotin, Calcium phosphat
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Phòng
ngừa nứt, loét móng chân ở gia súc; tăng cường miễn dịch ở gia súc, gia cầm
|
CT(HG)-59
|
41.
|
Giải
độc gan - lợi mật
|
Methionine,
sorbitol, Vit C, B1, B2, B6, Lysin
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Tăng khả năng tiết mật, giải độc gan
|
CT(HG)-60
|
42.
|
Tiêu
chảy
|
Neomycine,
Colistin
|
Gói, Lon,
Hộp
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị tiêu chảy
|
CT(HG)-61
|
43.
|
Tialindo
|
Tiamulin, Doxycycline
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Điều trị viêm đường hô hấp,
tiêu hóa
|
CT(HG)-72
|
44.
|
Ani
Dexa
|
Dexamethasone,
natri phosphat
|
Ống, lọ, chai
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Chống viêm, chống dị ứng
|
CT(HG)-73
|
45.
|
B.Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP,
Calcium patothenate
|
Ống, lọ, chai
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Điều trị suy dinh dưỡng do thiếu Vitamin
nhóm B.
|
CT(HG)-74
|
46.
|
Khoáng
- Electrolytes
|
Acid
citric, Sodium bicarbonate, Postassium chloride, Sodium chloride, ZnSO4,
Mg SO4, Fe SO4
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Duy trì cân bằng dịch thể ở gia súc, gia cầm
|
CT(HG)-66
|
47.
|
Khoáng gia súc, gia cầm
(Plastin-Iodin)
|
MnSO4,
Mg SO4, FeSO4, ZnSO4, CuSO4,
Dicalcium phosphat, Postassium Iod
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Phòng và trị thiếu
khoáng ở gia súc, gia cầm
|
CT(HG)-68
|
48.
|
Iron-Ferdextran
|
Ferdextran
|
Ống, chai
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Bổ sung sắt, phòng thiếu máu
|
CT(HG)-75
|
49.
|
Sinh lý mặn 9‰
|
Nacl
|
Ống, lọ, chai
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Duy trì cân bằng Ion,
mất nước ngoại tế bào
|
CT(HG)-76
|
81. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THUỐC THÚ Y 1/5
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng /Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Terramycin-500
|
Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Phòng ngừa và trị các
bệnh hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy...
|
CT(X1/5-1)
|
2.
|
Cảm
Ho
|
Paracetamol
Vitamin
C
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Trị các bệnh cảm cúm,
ho, sổ mũi.
|
CT(X1/5-2)
|
3.
|
Tia-150
|
Tiamutin
Vitamin
C
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Phòng trị các bệnh tiêu
chảy, phân trắng, thương hàn.
|
CT(X1/5-3)
|
4.
|
Ticosone
|
Tiamutin
Colistin
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Điều trị các bệnh viêm
phổi, suyển, cảm cúm, tụ huyết trùng
|
CT(X1/5-4)
|
5.
|
Tetra-Colivet
|
Oxytetracycline,Colistin,
Vit A,D,E,B1,B6
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy,
dịch tả, nhiễm trùng E.coli
|
CT(X1/5-5)
|
6.
|
Genta-Tylo
|
Gentamycine
Tylosin
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Điều trị các bệnh viêm
ruột, viêm phổi, viêm tử cung...
|
CT(X1/5-8)
|
7.
|
Ery-Colivet
|
Erythomycine
Colistin,
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Trị bệnh Khẹc, nhiễm
trùng đường hô hấp
|
CT(X1/5-9)
|
8.
|
Trị
Toi Thương Hàn
|
Oxytetracycline,
Colistin, Vit B1, B2, B5, B6, PP
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Trị các bệnh toi, thương
hàn, và đường ruột.
|
CT(X1/5-10)
|
9.
|
GentAmpi
|
Gentamycine
Ampicilline
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Trị các bệnh viêm nhiễm
đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục
|
CT(X1/5-11)
|
10.
|
Neox
|
Neomycine,
Vitamin A,D,E , Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Phòng và trị các bệnh do
vi trung Gram (+) gây ra
|
CT(X1/5-14)
|
11.
|
Tera
Trứng
|
Vit
A,D,E,B1,
B2,B5,B6,PP
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Bổ xung Vitamin, tăng sức
đề kháng, tăng sản lượng trứng.
|
CT(X1/5-16)
|
12.
|
Vit
ADE-C
|
Vit
A,D,E,C
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Bổ xung Vitamin, tăng sức
đề kháng
|
CT(X1/5-18)
|
13.
|
VitaminC10%
|
Vitamin
C
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Tăng sức đề kháng, điều
trị bệnh sốt cao, chảy máu cam
|
CT(X1/5-19)
|
14.
|
Vitamix-Soluble
|
Vitamin
A,D,E, B1, B2, B6
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Bổ xung nguồn Vitamin,
kích thích tính thèm ăn
|
CT(X1/5-20)
|
15.
|
Khoáng
Vàng
|
Ca,Cu,Fe,Mn,Zn,
Vitamin A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Bổ xung Vitamin, khoáng
|
CT(X1/5-21)
|
16.
|
ADE
B.Complex
|
Vitamin
A,D,E
Vitamin
C,PP...
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Bổ xung Vitamin
|
CT(X1/5-22)
|
17.
|
Sulfat
Kẽm
|
Sulfat
Kẽm
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Bổ xung khoáng
|
CT(X1/5-23)
|
18.
|
Sulfat
Mange
|
MnSO4
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Bổ xung khoáng
|
CT(X1/5-24)
|
19.
|
Norflovet
|
Norfloxacin
Vitamin
A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Trị các bệnh đường hô
hấp, sổ mũi, sưng đầu.
|
CT(X1/5-28)
|
20.
|
ADE
Soluble
|
Vitamin
A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Bổ xung nguồn Vitamin cho
gia súc, gia cầm
|
CT(X1/5-30)
|
21.
|
Calci-Polyvit
|
Calcium
Vitamin
A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Bổ xung Vitamin, Calcium,
khoáng
|
CT(X1/5-31)
|
22.
|
Plastin
|
Ca,Cu,Fe,Mn,Zn..
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Bổ xung Vitamin, khoáng
|
CT(X1/5-32)
|
23.
|
Trị
Vịt Khẹc
|
Tylosin,
Gentamycine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Đạc trị khẹc vịt, hen gà
|
CT(X1/5-37)
|
24.
|
Ampi-Dexalone
|
Ampicilline,
Colistin
Dexamethasone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Trị các bệnh đường ruột,
phân trắng.Các bệnh viêm đường hô hấp, viêm phổi
|
CT(X1/5-41)
|
25.
|
Premix
Tôm Cá
|
Oxytetracyline,
Vit A,D, E,B2,B6, Cu,Fe,Zn,Ca
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Bổ xung các Vitamin và
khoáng vi lượng thiết yếu.
|
CT(X1/5-44)
|
26.
|
Strepto-Tera
ADE
|
Streptomycine,Vit
A,D,E
Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Trị các bệnh đường hô
hấp, viêm phổi, tụ huyết trùng...
|
CT(X1/5-45)
|
27.
|
C-Methionin
|
Vitamin
C
Methionin
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Bổ xung Vitamin, tăng sức
đề kháng, giải độc gan.
|
CT(X1/5-46)
|
28.
|
Vita-Calci-C
|
Vit
C,B6,D, Calcium
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Bổ xung Vitamin, Calcium
|
CT(X1/5-48)
|
29.
|
úm
gà vịt
|
Oxytetracyclin,
Colistin, Vitamin C, Methionin
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Chuyên dùng để úm gà,
vịt, ngan cút.
|
CT(X1/5-49)
|
30.
|
Pi-Kana
|
Penicillin,
Kanamycine
|
Lọ
|
1g
|
Trị bệnh gia súc, gia cầm
|
CT(X1/5-52)
|
31.
|
Coli-Ampi
|
Colistin,
Ampicilline
|
Lọ
|
1g
|
Trị bệnh gia súc, gia cầm
|
CT(X1/5-53)
|
32.
|
Benzyl-Penicillin
|
Penicilline
|
Lọ
|
1.000.000UI;
4.000.000UI
|
Trị bệnh gia súc, gia
cầm.
|
CT(X1/5-54)
|
33.
|
Streptomycin
|
Streptomycine
|
Lọ
|
1g
|
Trị bệnh gia súc, gia
cầm.
|
CT(X1/5-55)
|
34.
|
Flumequin
|
Flumequine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Điều trị các bệnh PTH,
THT, viêm phổi, viêm ruột.
|
CT(X1/5-56)
|
35.
|
Flumequin
10%
|
Flumequine
|
Ống; Lọ
Chai
|
2-5-10ml;
10-20ml
50-100-500ml
|
Điều trị các bệnh viêm
phổi, viêm tử cung, viêm vú...
|
CT(X1/5-58)
|
36.
|
Septotryl
12%
|
Sulfamethoxazone
Trimethoprime
|
Ống
Lọ ; Chai
|
2-5-10ml
10-20ml;
50-100-500ml
|
Điều trị các bệnh tiêu
chảy, thương hàn, tụ huyết trùng.
|
CT(X1/5-59)
|
37.
|
Enroflox
5%
|
Enrofloxacin
|
Ống, Lọ
Chai
|
2-5-10ml,
10-20ml
50-100-500ml
|
Trị bệnh hen, khò khè,
và các chứng viêm có mủ
|
CT(X1/5-60)
|
38.
|
Coli-SP
|
Tetracylin
Dexamethasone,
Colistin
|
Ống
Lọ
Chai
|
2-5-10ml
10-20ml
50-100-500ml
|
Điều trị các bệnh tụ
huyết trùng, viêm nhiễm đường hô hấp, đường ruột, đường tiết niệu.
|
CT(X1/5-61)
|
39.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống, Lọ
Chai
|
2-5-10ml,
10-20ml
50-100-500ml
|
Giảm đau, hạ sốt, trị
các bệnh cảm, cúm, đau thần kinh.
|
CT(X1/5-63)
|
40.
|
B.Complex
|
Vit
B1,B2,B5,B6,PP
|
Ống; Lọ
Chai
|
2-5-10ml;
10-20ml
50-100-500ml
|
Bổ xung Vitamin
|
CT(X1/5-65)
|
41.
|
Norflox
5%
|
Norfloxacin
|
Ống; Lọ
Chai
|
2-5-10ml;
10-20ml
50-100-500ml
|
Trị CRD, E.Coli, thương
hàn.
|
CT(X1/5-66)
|
42.
|
Dexavet
|
Dexamethasone
|
Ống; Lọ
Chai
|
2-5-10ml;
10-20ml
50-100-500ml
|
Chống viêm, chống dị ứng.
|
CT(X1/5-67)
|
43.
|
O.C.D
|
Tetracylin,
Colistin
Dexamethasone
|
Ống
Lọ
Chai
|
2-5-10ml
10-20ml
50-100-500ml
|
Điều trị các bệnh tụ
huyết trùng, viêm nhiễm đường hô hấp, đường ruột, đường tiết niệu.
|
CT(X1/5-68)
|
44.
|
Genta-Tylan
|
Gentamycine,
Tylosin
|
Ống; Lọ
Chai
|
2-5-10ml;
10-20ml
50-100-500ml
|
Điều trị các bệnh viêm
phổi, viêm tử cung, viêm khớp.
|
CT(X1/5-69)
|
45.
|
Coli-Tylo
|
Colistin,
Tylosin
|
Ống; Lọ
Chai
|
2-5-10ml;
10-20ml
50-100-500ml
|
Điều trị các bệnh viêm
nhiễm do vi khuẩn Gr(-) gây ra.
|
CT(X1/5-71)
|
46.
|
Coli-Tialin
|
Colistin,
Tiamutin
|
Ống; Lọ
Chai
|
2-5-10ml;
10-20ml
50-100-500ml
|
Trị bệnh tiêu chảy, tụ
huyết trùng, thương hàn viêm xoang...
|
CT(X1/5-72)
|
47.
|
Ampidexalone
|
Ampicilline,
Colistin
Dexamethasone
|
Ống
Lọ
Chai
|
2-5-10ml
10-20ml
50-100-500ml
|
Điều trị các bệnh tiêu
chảy, viêm ruột, viêm nhiễm đường hô hấp, đường tiết niệu.
|
CT(X1/5-74)
|
48.
|
Sắt-B12
|
Iron
dextra
Vittamin
B12
|
Ống; Lọ
Chai
|
2-5-10ml;
10-20ml
50-100-500ml
|
Phòng ngừa các bệnh
thiếu máu, thiếu sắt.
|
CT(X1/5-76)
|
49.
|
Tia-Coli
|
Tiamutin
Colistin
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500-1Kg
|
Trị các bệnh THT, PTH, tiêu
chảy, phân trắng, hồng lỵ. .
|
CT(X1/5-77)
|
50.
|
B.Complex
|
Vit
B1,B2,B6,PP
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500-1Kg
|
Phòng trị các bệnh do
thiếu Vit nhóm B. Kích thích tính thèm ăn, tăng trọng nhanh.
|
CT(X1/5-78)
|
51.
|
Coli-Tialin
Complex
|
Colistin,
Tiamutin
Vitamin
A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500-1Kg
|
Trị bệnh viêm phổi, viêm
ruột, phân trắng, tăng sức đề kháng.
|
CT(X1/5-79)
|
52.
|
Pi-Strep
|
Penicilline
Streptomycine
|
Lọ
Chai
|
1g
10-50g
|
Trị bệnh gia súc, gia
cầm.
|
CT(X1/5-82)
|
53.
|
Strepto-Sul
|
Streptomycine
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500-1Kg
|
Trị các bệnh đường ruột,
tiêu chảy
|
CT(X1/5-86)
|
54.
|
ADE
B.Complex
|
Vitamin
A,D,E
Vitamin
B1,B6,PP
|
Ống,Lọ
Chai
|
2-5-10ml;
10-20ml
50-100-500ml
|
Bổ xung Vitamin
|
CT(X1/5-87)
|
55.
|
Tẩy
Giun Sán
|
Levamysone
|
Gói
Hộp
|
2-5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500-1Kg
|
Dùng tẩy sổ các loại
giun, sán đường phổi và đường ruột
|
CT(X1/5-88)
|
56.
|
Tẩy
Giun Sán
|
Levamysone
|
Ống;Lọ
Chai
|
2-5-10,
10-20ml
50-100-500ml
|
Dùng tẩy sổ các loại
giun, sán đường phổi và đường ruột
|
CT(X1/5-89)
|
57.
|
Mecoli
(Đặc trị tiêu chảy)
|
Colistin
sulfate, Trimethoprim
|
Túi
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g
|
Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường tiêu hoá.
|
CT(X1/5)-90
|
58.
|
Kháng
sinh tổng hợp
|
Oxytetracycline
HCL, Neomycin sulfat
|
Túi
|
2;
5; 10;20; 50; 100g; 250; 500g.
|
Điều trị nhiễm khuẩn đường
tiêu hoá, hô hấp, viêm vú, viêm mắt, viêm khớp, viêm tử cung, hội chứng MMA ở
heo sinh sản.
|
CT(X1/5)-91
|
59.
|
Neo-colivet
|
Neomycin
sulfat, Colistin sulfat,
|
Gói
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g.
|
Điều trị bệnh PTH,THT,tiêu chảy do E.coli, Samonella.
|
CT(X1/5)-92
|
60.
|
Neotesul
|
Oxytetracycline
HCL, Neomycin sulfate
|
Túi
|
2;
5; 10;20; 50; 100; 250; 500g.
|
Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, sảy thai truyền nhiễm, viêm vú, nhiễm
trùng sinh dục.
|
CT(X1/5)-93
|
61.
|
Tydoxin
|
Doxycyclin
HCL, Tylosin tartrate
|
Túi
|
2;
5; 10;20; 50; 100; 250; 500g.
|
trị viêm vú, viêm tử cung,
viêm khớp, viêm móng, viêm teo xoang mũi, suyễn lợn...
|
CT(X1/5)-94
|
62.
|
Medoxy
|
Doxyxyclin
HCL, Trimethoprim
|
Gói
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g.
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột,
tiêu chảy, sảy thai truyền nhiễm, hội chứng MMA...
|
CT(X1/5)-95
|
63.
|
Tiadox
|
Tiamulin,
Doxycyclin
HCL
|
Lọ
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Đặc trị suyễn lợn, nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy do E.coli, salmonella...
|
CT(X1/5)-96
|
64.
|
Coli-ampi
|
Ampicillin
trihydrat, Colistin sulfate
|
Gói
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g.
|
Phòng và trị bệnh phân trắng
lợn con, phó thương hàn, bệnh dấu son, viêm-đau đa khớp,
|
CT(X1/5)-97
|
65.
|
Coli
- SP
|
Spiramycin,
Colistin
sulfate
|
Lọ
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị bệnh gây ra do vi khuẩn Gr(+) và Gr(-).
|
CT(X1/5)-98
|
82. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Streto-terramycin
|
Streptomycine
Vit.A, D, E
Oxytetracyclin,
|
Gói
|
100g
|
Phòng trị bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hoá.toi, thương hàn, tiêu chảy cấp tính
|
CT(X2-9)-2
|
2.
|
B-Forti
|
Vitamin
B
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
20; 50; 100ml
|
Cung cấp vitamin nhóm B,
tăng cường trao đổi chất. Kích thích tiêu hoá và tăng trọng
|
CT(X2-9)-5
|
3.
|
Becozyme
|
Vitamin
B
|
Ống
|
2ml
|
Cung cấp vitamin nhóm B,
tăng cường trao đổi chất. Kích thích tiêu hoá và tăng trọng
|
CT(X2-9)-6
|
4.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml
10; 100ml
|
Tăng sức đề kháng cho cơ
thể trong bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm độc.
|
CT(X2-9)-8
|
5.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
100ml
|
Hạ sốt. Phối hợp với
kháng sinh để điều trị bệnh nhiễm trùng
|
CT(X2-9)-10
|
6.
|
Analgin
33%
|
Analgin
33%
|
Ống
|
5ml
|
Hạ sốt.Phối hợp với
kháng sinh để điều trị bệnh nhiễm trùng
|
CT(X2-9)-11
|
7.
|
Chlo-trasol
|
Oxytetracycline,
Colistin, Dexamethason
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml
10ml, 100ml
|
Trị bệnh CRD, toi, phó
thương hàn, bạch lỵ, tiêu chảy, viêm vú, tử cung, nhiễm trùng huyết,
viêm khớp
|
CT(X2-9)-12
|
8.
|
Terramycin
|
Oxytetracycline,
Dexamethason
|
Lọ, chai
|
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh toi, thương hàn,
tiêu chảy, CRD và những bệnh do vi khuẩn thụ cảm với Oxytetracyclin.
|
CT(X2-9)-16
|
9.
|
Sulfamet
|
Sulfadimidin
|
Lọ, chai
|
10; 100ml
|
Tiêu chảy, cầu trùng, viêm
ruột, toi, bệnh do vi khuẩn Salmonella
|
CT(X2-9)-17
|
10.
|
Tri-sulfa
|
Sulfamid
|
Lọ, chai
|
10; 100ml
|
Tiêu chảy, cầu trùng, viêm
ruột, toi, bệnh do vi khuẩn Salmonella, thối móng
|
CT(X2-9)-18
|
11.
|
Bactrim
|
S.methoxazol,
TMP
Dexamethason
|
Lọ, chai
|
10; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường ruột, hô
hấp
|
CT(X2-9)-19
|
12.
|
Septotryl
|
S.methoxazol-Trimethoprim
|
Lọ, chai
|
10; 50; 100ml
|
Trị bệnh do vi khuẩn G+,
G- gây ra: Viêm ruột, viêm phổi, tiêu chảy, viêm tử cung, sốt hậu sản,
viêm khớp và xương, toi, thương hàn và bại huyết do vi khuẩn gây ra.
|
CT(X2-9)-20
|
13.
|
ADEBC
Complex
|
Vitamin,
Oxytetrcycline
|
Gói
|
100g, 1kg
|
Tăng cường khả năng chuyển
hoá thức ăn, tăng sức đề kháng, tăng khả năng sản suất
|
CT(X2-9)-25
|
14.
|
Dexajet
|
Dexamethasone
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml;
100ml
|
Kháng viêm, chống dị ứng,
…
Làm tăng hiệu lực của
kháng sinh
|
CT(X2-9)-26
|
15.
|
Lincomycin
500
|
Lincomycine
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml;
100ml
|
Viêm phổi, hen, viêm vú,
viêm tử cung, sẩy thai truyền nhiễm, tiêu chảy dạng lỵ, CRD, viêm
xoang mũi vịt.
|
CT(X2-9)-27
|
16.
|
Vitamin
C1000
|
Vitamin
C
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml;
20; 100ml
|
Tăng sức đề kháng cho cơ
thể trong bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm độc
|
CT(X2-9)-28
|
17.
|
Vịt
khẹt
|
Tylosin
|
Gói
Hộp
|
5; 50; 100g
100g
|
Trị bệnh viêm phổi, viêm
phế quản, sỗ mũi, CRD, toi.ở gia súc gia cầm.
|
CT(X2-9)-34
|
18.
|
Fila-Vita
|
Vitamin,
A.amin
|
Lọ, chai
|
100ml
|
Tăng tính thèm ăn. Tăng
cường khả năng chuyển hoá thịt, trứng, sữa. Tăng sức đề kháng
|
CT(X2-9)-38
|
19.
|
ADE
|
Vit.A,
D, E
|
Lọ, chai
|
20;100ml
|
Ngừa và trị các bệnh do
thiếu vitamin A, D, E
|
CT(X2-9)-40
|
20.
|
ADEB
Complex
|
Vitamin
|
Lọ, chai
|
20;100ml
|
Ngừa và trị các bệnh do
thiếu vitamin.Kích thích sự thèm ănvà tăng trọng
|
CT(X2-9)-41
|
21.
|
Neo-sol-C
|
Oxytetracyclin,
Neomycin,
Vitamin C
|
Gói
|
5; 10; 30; 50; 100g
|
Trị bệnh Salmonellosis,
Pasteurellosis, CRD, Viêm phổi, dạ dày và ruột, tiêu chảy
|
CT(X2-9)-42
|
22.
|
Visol-Mix
|
Vitamin,
Oxytetracyclin,
Khoáng
|
Gói
|
5; 50; 100g, 1kg
|
Ngừa bệnh còi xương, bại
liệt do thiếu Calci và Vitamin, tăng sức đề kháng, chống stress
|
CT(X2-9)-43
|
23.
|
Terramycine
|
Sulfamid,
Oxytetracycline
|
Gói
|
7g
|
Trị bệnh toi, thương hàn,
tiêu chảy và cầu trùng
|
CT(X2-9)-44
|
24.
|
Tiamulin-OV
|
Tiamutilin,
Oxytetracyclin, Vitamin
|
Gói
|
5; 10; 20; 30; 50; 100g
|
Trị bệnh đường hô hấp,
đường ruột ở gia súc gia cầm
|
CT(X2-9)-45
|
25.
|
Erytracin
-B12
|
Erythromycin,
Oxytetracyclin
-Vitamin
|
Gói
|
5g
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gram
(+), Gram (-), Mycoplasma gây ra
|
CT(X2-9)-46
|
26.
|
Tiêu
chảy & E.coli
|
Colistin,
Sulfamid-Vitamin
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50, 100g
|
Thuốc Trị bệnh tiêu chảy,
viêm ruột nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng huyết do trực khuẩn E.Coli,
viêm đa khớp do nhiễm trùng
|
CT(X2-9)-48
|
27.
|
Ampi-Coli
D
|
Ampicycline-
Colistin.
Dexamethason
|
Lọ, chai
|
20; 50ml
|
Trị viêm đường hô hấp,
viêm ruột, tiêu chảy do E.Coli, viêm vú, tử cung và sốt sữa, viêm
khớp, viêm kẻ móng, viêm rốn
|
CT(X2-9)-52
|
28.
|
Tylo-C.O.D
|
Tylosin,
Oxytetracycline
Dexamethason
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp,
CRD. Trị bệnh tiêu chảy, toi .
|
CT(X2-9)-54
|
29.
|
Genta-Septryl-D
|
Gentamycine
Sulfamid,
Dexa
|
Lọ, chai
|
100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp,
CRD, tiêu chảy, viêm ruột nhiễm trùng huyết ở con non, toi, thương
hànn ở gia cầm
|
CT(X2-9)-56
|
30.
|
Sinh
lý mặn
|
NaCl
|
Lọ, chai
|
100ml
|
Cung cấp nước và NaCl cho
vật nuôi
|
CT(X2-9)-57
|
31.
|
Sulfat
kẽm
|
Zn
|
Gói
|
5g
|
Cung cấp chất kẽm cho gia
súc, gia cầm
|
CT(X2-9)-64
|
32.
|
Sinh
lý ngọt 5%
|
Glucose
|
Lọ, chai
|
100ml
|
Cung cấp nước, Glucose cho
vật nuôi
|
CT(X2-9)-58
|
33.
|
B.Complex
injectable
|
Vitamin
Electrolyte
|
Lọ, chai
|
100; 500ml
|
Dùng trong cá trường hợp
mất nước, bồi dưỡng, tăng sức trong các bệnh nhiễm trùng ở gia
súc, gia cầm.
|
CT(X2-9)-59
|
34.
|
Estrepto
peniciline aviar
|
Penicillin
Streptomycine
|
Lọ, chai
|
100; 500ml
|
Trị bệnh đường hô hấp,
tiêu hoá: toi, thương hàn, viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, viêm ruột
tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung, ung nhọt
|
CT(X2-9)-60
|
35.
|
Erytrasone
|
Erythromycin.
Tetracycline
|
Lọ, chai
|
10ml
|
Trị bệnh đường hô hấp,
đường tiêu hoá ở gia súc, gia cầm
|
CT(X2-9)-61
|
36.
|
Ban
nóng
|
Oxytetracycline
Vitamin,
Analgin
|
Gói,
hộp
|
3; 5; 20; 50; 100g
100g
|
Giảm sốt. Trị cảm, ho,
sổ mũi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
CT(X2-9)-62
|
37.
|
Terra
Trứng
|
Vitamin
Oxytetracyclin
|
Gói
Hộp
|
5; 20; 100g
100g
|
Cung cấp vitamin. Nâng cao
sức đề kháng, tăng trọng, sản lượng trứng và chất lượng vỏ.
|
CT(X2-9)-63
|
38.
|
ADE
100
|
VitaminA,
D, E
|
Gói
|
100g
|
Ngăn ngừa sự vô sinh, gia
tăng mức sinh sản của gia súc trưởng thành và tăng nhanh trọng lượng
của gia súc mới sinh.
|
CT(X2-9)-65
|
39.
|
Úm
gà, vịt
|
Tylosin-Oxytetracycline
Vitamin
|
Gói
|
5g, 10g,
50g, 100g
|
Diệt vi trùng gây bệnh
truyền nhiễm trên đường hô hấp: viêm xoang, viêm phổi; đường ruột;
viêm rốn.Dùng úm gà vịt con, gia súc sơ sinh
|
CT(X2-9)-68
|
40.
|
Terramycin
500
|
Oxytetracycline-Vitamin
|
Gói
|
5; 7g
|
Trị bệnh đường hô hấp,
CRD, toi, phó thương hàn, tiêu chảy, ….
|
CT(X2-9)-71
|
41.
|
Plastin-Iod
|
Mineral
|
Gói
|
250g
|
Ngừa và trị chứng ăn
lông, rụng lông, bại liệt, còi xương, đẻ trứng vỏ mỏng, viêm da hóa
sừng … do thiếu khoáng
|
CT(X2-9)-74
|
42.
|
Calci-Vitamino
|
Dicalciphosphat-Vit.A,
D, E; A.amin
|
Gói
|
200g
|
Trị còi xương, bại liệt,
chậm lớn, rối loạn tiêu hoá do thiếu vitamin và Calci, Phospho.Giúp
vật tăng trọng nhanh, da hồng, lông mượt.
|
CT(X2-9)-75
|
43.
|
Calci-B12
|
Calci
gluconat,
Vitamin
B12
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml,
10; 100ml
|
Trị bệnh còi xương, mềm
xương, bại liệt, sốt sữa, chảy máu, co giật.
|
CT(X2-9)-89
|
44.
|
Coli-Tetravet
|
Oxytetracycline,
Colistin,
Vitamin
|
Gói
|
5g, 100g
|
Gia cầm : CRD, viêm ruột,
nhiễm trùng Ecoli, Blue Comb, viêm xoang mũi… Gia súc: Ỉa chảy sơ sinh,
phù do nhiễm trùng, viêm ruột…
|
CT(X2-9)-76
|
45.
|
Chlotetracycline-coli-20
|
Colistin,
Oxytetracycline,
Vitamin, Sorbitol,
Methionin
|
Gói
|
10g, 100g
|
Trị bệnh đường hô hấp,
viêm xoang, CRD, viêm cuốn phổi, viêm ruột truyền nhiễm, tiêu chảy,
thương hàn, toi, …
|
CT(X2-9)-80
|
46.
|
Tylosin
50
|
Tylosin
|
Lọ, chai
|
10; 20; 100ml
|
Trị CRD, viêm xoang mũi
vịt, suyễn lợn, viêm phổi. viêm vú, viêm tử cung, sẩy thai truyền
nhiễm, bệnh đóng dấu, viêm khớp,
|
CT(X2-9)-81
|
47.
|
Amox
Genta
|
Amoxycline,
Gentamycine
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml,
10; 50ml
|
Trị các bệnh do nhiễm
khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, sinh dục
|
CT(X2-9)-82
|
48.
|
Chloflox
|
Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
10; 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột,
thương hàn, bệnh đường hô hấp, CRD, viêm phổi, toi
|
CT(X2-9)-84
|
49.
|
Tylan-Coli
|
Tylosin,
Colistin
|
Ống
Lọ, chai
|
5; 10; 20ml,
100ml
|
Trị bệnh do E.Coli, viêm
ruột, phổi, CRD, toi thương hàn và nhiễm trùng máu do G-
|
CT(X2-9)-85
|
50.
|
Colistin-S
|
Colistin,
Sufamethoxazol
|
Lọ, chai
|
10;100ml
|
Trị bệnh E.Coli, thương
hàn, toi, cầu trùng, viêm đường hô hấp, tiêu hoá, viêm khớp, liệt
chân do nhiễm trùng máu .
|
CT(X2-9)-86
|
51.
|
Aminovital-Fort
|
Amino
acid,
Electrolyte,
Vitamin
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml,
20ml, 100ml
|
Tăng tính thèm ăn, tăng
khả năng chuyển hoá thức ăn thành thịt trứng, sữa. Chống Stress,
tăng sức đề kháng, phối hợp với kháng sinh
|
CT(X2-9)-87
|
52.
|
Norfloxin10%
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml,
10ml-100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột,
thương hàn. Trị bệnh đường hô hấp, CRD, viêm phổi, toi
|
CT(X2-9)-88
|
53.
|
Nor-D
|
Norfloxacin,
Dexa.
|
Lọ, chai
|
10ml-50ml-100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường
ruột, hô hấp, tiết niệu ; toi, thương hàn, tiêu chảy, viêm phổi, CRD
|
CT(X2-9)-90
|
54.
|
Coli-Tetravex
|
Colistin,
Oxytetracyclin,
Vitamin
|
Lọ, chai
|
10ml-20ml-100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột,
thương hàn. Trị bệnh đường hô hấp, CRD, viêm phổi, toi ở gia súc, gia
cầm, tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn.
|
CT(X2-9)-91
|
55.
|
Tialinco
|
Tiamulin,
Colistin
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml,
20ml-50ml
|
Trị bệnh viêm phổi,
suyển, toi, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung,
|
CT(X2-9)-92
|
56.
|
Genta-Tylan
Fort
|
Gentamycine,
Tylosin,
Dexa.
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml, 20ml
50ml-100ml
|
Trị viêm đường ruột, tiết
niệu, sinh dục, hô hấp, viêm khớp, toi, thương hàn, CRD, E.Coli
|
CT(X2-9)-93
|
57.
|
Sulfa
Diazin
|
Sulfadiazin
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml,
10ml-100ml
|
Bệnh viêm khớp, xương,
bệnh cầu trùng, viêm ruột, bạch lỵ, toi, thương hàn.
|
CT(X2-9)-94
|
58.
|
Fer-Dextran
B12
|
Fer-Dextran,
Vitamin B12
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml,
100ml
|
Ngừa chứng thiếu máu,
thiếu sắt cho heo. Bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con, còi cọc
|
CT(X2-9)-95
|
59.
|
Sulfat
Magné
|
Sulfat
Magné
|
Gói
|
5g
|
Ngừa rụng lông, nhuận
trường
|
CT(X2-9)-96
|
60.
|
AD-
Electrolytes
|
Vitamin,
Chất
điện giãi
|
Gói
|
5g, 30g,
50g
|
Tăng sức kháng bệnh, tăng
trọng nhanh, tỉ lệ đẻ trứng cao, chống stress
|
CT(X2-9)-97
|
61.
|
Ampi-Coli
|
Ampicilin,
Colistin,
Vitamin
|
Gói
|
5g-50g
|
Trị bệnh viêm thanh khí
quản, viêm phổi. Bệnh tiêu chảy, phân trắng do E.Coli. Ngừa bệnh vi
trùng kế phát do tiêm phòng vaccin
|
CT(X2-9)-101
|
62.
|
Strepto-Terra
|
Streptomycin,
Oxytetracyclin, Vitamin
|
Gói
Hộp
|
5g,
100g
|
Ngừa và trị CRD, viêm
ruột, tiêu chảy, lỵ và các bệnh nhiễm trùng khác
|
CT(X2-9)-105
|
63.
|
Genta-Tylovex
|
Gentamycine,
Tylosin,
Vitamin
|
Gói
|
10g, 30g,
50g
|
Trị viêm phổi, viêm xoang,
hô hấp mãn tính, thương hàn, toi, viêm ruột, lỵ
|
CT(X2-9)-106
|
64.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C
|
Gói
|
10g-100g
|
Tăng cường sức đề kháng
của cơ thể vật nuôi
|
CT(X2-9)-107
|
65.
|
Sữa
non
|
Protein,
Vitamin, khoáng
|
Gói
|
100g
|
Tránh tình trạng sút cân
khi cho con bú, cho sữa nhiều. Heo con lông mượt, mau lớn.
|
CT(X2-9)-108
|
66.
|
Pro-mix
|
Vitamin,
khoáng, Oxytetracyclin
|
Gói
|
100g, 1kg
|
Phòng trị bênh suy dinh
dưỡng, còi xương, bại liệt
|
CT(X2-9)-109
|
67.
|
Calbiron
|
Calci,
Vitamin
|
Ống
|
2ml x 2 ống
|
Trị bênh thiếu vitamin
nhóm B và Calci. Kích thích tăng trưởng.
|
CT(X2-9)-110
|
68.
|
Strep-Pipen
|
Streptomycin,
Penicillin
|
Lọ, chai
|
10ml, 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp,
tiêu hoá, sinh dục.
|
CT(X2-9)-111
|
69.
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ, chai
|
1g
|
Trị bệnh đường hô hấp,
tụ huyết trùng, phó thương hàn, tiêu chảy, bệnh do Gram (-) gây ra.
|
CT(X2-9)-112
|
70.
|
Penicillin
G Kali
|
Penicillin
G kali
|
Lọ, chai
|
1.000.000iu
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gr
(+), bênh lở mồm, long móng, đóng dấu, nhiệt thán, xoắn khuẩn, xảy
thai, co giật ở heo con.bệnh viêm có mũ.
|
CT(X2-9)-113
|
71.
|
Vitamin
C 10%
|
Vitamin
C
|
Gói; Hộp
|
10; 100; 500g; 1kg
|
Tăng cường sức đề kháng
của cơ thể vật nuôi
|
CT(X2-9)-114
|
72.
|
Cefa-Bio
|
Cefalexin
|
Gói
|
10g-20g,
30g, 50g, 100g
|
Trị viêm phổi, viêm xoang,
hô hấp mãn tính, thương hàn, toi, viêm ruột, lỵ.
|
CT(X2-9)-115
|
73.
|
Flumequin
|
Flumequine
|
Gói
|
10g-20g, 30g, 50g, 100g
|
Trị bệnh THT, PTH, E.Coli,
sổ mũi truyền nhiểm và các biến chứng do vi khuẩn của bệnh hô hấp
mãn tính, tiêu chảy ở thú sơ sinh, nhiễm trùng đường tiết niệu do
Gram (-)
|
CT(X2-9)-116
|
74.
|
Enro-jet
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai
|
10ml-20ml-50ml-100ml
|
Gia cầm: viêm xoang, viêm
phổi, CRD kết hợp E.Coli, viêm rốn, bạch lỵ, toi. Gia súc: Bệnh
đường hô hấp, tiêu chảy, viêm khớp, toi.
|
CT(X2-9)-117
|
75.
|
Flumequin
|
Flumequine
|
Lọ, chai
|
10ml, 20ml-
50ml-100ml
|
Trị bệnh tụ huyết trùng,
phó thương hàn, tiêu chảy ở thú sơ sinh, viêm vú, tử cung; hô hấp
mãn tính, nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn Gr (-), toi, phó
thương hàn.
|
CT(X2-9)-118
|
76.
|
Levamysol
|
Levamysol
|
Lọ, chai
|
10ml-50ml-100ml
|
Trị giun cho gia súc, gia
cầm.
|
CT(X2-9)-119
|
77.
|
Atropin
|
Atropin
|
Lọ, chai
|
20ml-50ml-100ml
|
Kết hợp kháng sinh để
trị tiêu chảy cấp. Chống co thắt ruột, tử cung, giảm đau, giải độc
|
CT(X2-9)-120
|
78.
|
Ampicillin
|
Ampicillin
|
Lọ, chai
|
1g, 4g, 10g
|
Trị bệnh nhiễm trùng
đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục do vi khuẩn Gr (+), Gr (-).
|
CT(X2-9)-121
|
79.
|
Ampicin
|
Ampicillin
|
Lọ, chai
|
2g, 4g, 10g
|
Trị bệnh nhễm trùng đường
hô hấp, tiêu hoá, sinh dục do vi khuẩn Gr (+), Gr (-).
|
CT(X2-9)-122
|
80.
|
A-lox
|
Norfloxacin
|
Gói
|
10g, 20g, 30g,
50g, 100g
|
Viêm xoang, CRD và các
biến chứng, viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy có ghép bệnh tụ huyết
trùng, phó thương hàn ở gia súc, gia cầm.
|
CT(X2-9)-123
|
81.
|
Ro-vacin
|
Spiramycine,
Colistin,
Vitamin
|
Gói
|
10g20g, 30g,
50g, 100g
|
Trị viêm xoang, CRD, khẹt
ở vịt;bệnh đóng dấu, viêm khớp, thương hàn, bạch lỵ, tiêu chảy do
E.Coli ở gia súc, gia cầm
|
CT(X2-9)-124
|
82.
|
Enro-B
|
Enrofloxacin,
Vitamin
|
Gói
|
10g20g, 30g,
50g, 100g
|
Trị bệnh đường hô
hấp:viêm phổi, viêm xoang, CRD kết hợp E.Coli ở thú sơ sinh . Đường
ruột: tiêu chảy, phân trắng. Bệnh toi, viêm vú
|
CT(X2-9)-125
|
83.
|
Nước
biển khô
|
Chất
điện giải-Glucose
|
Gói
|
10g20g, 30g,
50g, 100g
|
Điều trị hiện tượng mất
nước, cân bằng chất điện giãi trong các bệnh tiêu chảy, sốt. Ngừa
stress do tiêm phòng, cảm nắng
|
CT(X2-9)-126
|
84.
|
Biotin-Ka
|
Biotin,
Zn,
Vitamin
|
Gói
Xô
|
10g20g, 30g,
50g,100g,1kg,5kg
|
Trị bệnh thối móng, nứt
móng, đau chân, viêm kẽ chân, bệnh viêm da hoá sừng
|
CT(X2-9)-127
|
85.
|
Anti-Stres
|
A.Amin,
Khoáng
vi lượng Vitamin
|
Gói
|
10, 20, 30, 50, 100g
|
Tăng sức đề kháng, thèm
ăn, phục hồi sức nhanh sau cơn bệnh. Ngừa stress trong tiêm phòng, thay
đổi chuồng trại, thức ăn, thời tiết
|
CT(X2-9)-129
|
86.
|
Ben-Tropin
|
Urotropin,
NatriBenzoat, Vitamin
|
Gói
|
10g20g, 30g,
50g, 100g
|
Sát trùng đường tiết
niệu, sinh dục ở gia cầm, thông mật, thận, sổ tiểu, giải độc,
điều hoà thân nhiệt (cảm nắng, stress)
|
CT(X2-9)-130
|
87.
|
Calci-C
|
Calci
gluconate,
Vit.C
|
Gói
|
10g20g, 30g,
50g, 100g
|
Chống co giật ở thú non,
chống xuất huyết và phù thủng, ngừa bệnh còi xương, tăng chất
lượng vỏ trứng.
|
CT(X2-9)-131
|
88.
|
Fer
Dextran B12
|
Fer,
Vitamin B12
|
Ống
Chai, lọ
|
2ml, 20ml,
50ml, 100ml
|
Ngừa chứng thiếu máu,
thiếu sắt cho heo.Bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con, còi cọc
|
CT(X2-9)-145
|
89.
|
Septryl
|
S.methoxazol-
Trimethoprim
|
Chai, lo
|
10ml-50ml-100ml
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gr
(+), Gr (-) gây ra: Viêm ruột, viêm phổi, tiêu chảy, viêm tử cung, sốt
hậu sản, viêm khớp và xương, toi, thương hàn và bại huyết do vi
khuẩn gây ra.
|
CT(X2-9)-137
|
90.
|
Calci-B
Fort
|
Calci
gluconat, Vit.B1, B12, B6, PP
|
Chai.lọ
|
20ml-50ml-100ml
|
Trị bệnh thiếu Calci và
vitamin nhóm B:bệnh sốt sữa, bại liệt sau khi sanh, bệnh còi xương,
chứng xuất huyết ơ ̉gia súc, gia cầm
|
CT(X2-9)-138
|
91.
|
Analgin-C
|
Analgin,
Vit.C
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Tăng sức đề kháng của cơ
thể. Hạ sốt.Kết hợp với kháng sinh để trị bệnh nhiễm trùng.
|
CT(X2-9)-139
|
92.
|
Stress-Mino
|
A.Amin,
muối khoáng
Vit.B1, B2, B5, B6, PP
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Cung cấp A.amin, muối
khoáng và vitamin cho vật nuôi
|
CT(X2-9)-140
|
93.
|
To-Tox
|
Selenium,
Vit.E
|
Gói
|
10g-20g, 30g, 50g, 100g
|
Tăng khả năng động dục,
tỉ lệ đậu thai cao, ngừa chứng niểng đầu, teo cơ
|
CT(X2-9)-143
|
94.
|
B-Complex
|
Vit.B1,
B2,
B6,
B5, PP
|
Ống
Chai, lọ
|
2ml, 20ml,
50ml, 100ml
|
Cung cấp vitamin nhóm B,
tăng cường trao đổi chất. Kích thích tiêu hoá và tăng trọng
|
CT(X2-9)-144
|
95.
|
AB-Complex
|
Oxytetracyclin, Vit.A, D, E, B1, B2, B5, PP
|
Gói
|
100g-500g-1kg
|
Tăng cường khả năng
chuyển hoá thức ăn, tăng sức đề kháng.tăng khả năng sản suất:
thịt.trứng, sữa
|
CT(X2-9)-146
|
96.
|
Levamysol
|
Levamysol
|
Gói
|
5g-20g
|
Trị giun cho gia súc, gia
cầm
|
CT(X2-9)-147
|
83. CÔNG TY THUỐC THÚ Y Á CHÂU
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Neotesol
|
Neomycin
sulfate, Oxytetracyclin HCl
|
Gói
Hộp
|
7g,20g,50g,
100g,250g,500g
100g,
250g, 500g
|
Phòng và trị các bệnh:
đường hô hấp, CRD, toi, thương hàn, tiêu chảy, phân trắng, cầu trùng.
|
APC-4
|
2.
|
Neotesol
|
Neomycinsulfate,
Oxytetracyclin HCl
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
100g,
250g,500g
|
Phòng và trị các bệnh:
đường hô hấp, CRD, toi, thương hàn, tiêu chảy, phân trắng, cầu trùng
|
APC-5
|
3.
|
Terramycin
500
|
Oxytetracyclin
HCl, Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp
|
7g,20g,50g,
100g,250g,500g
100g,
250g, 500g
|
Trị và phòng các bênh: hô hấp
mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, toi, cầu trùng và các bệnh nhiễm
trùng khác
|
APC-6
|
4.
|
Terramycin
500
|
Terramycin,
vit A
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
100g,
250g,500g
|
Trị và phòng các bênh: hô hấp
mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, toi, cầu trùng và các bệnh nhiễm
trùng khác
|
APC-7
|
5.
|
Strepto
Terra (L1)
|
Oxytetracyclin
HCl, Streptomycinsulfate
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
100g,
250g,500g
|
Trị bệnh truyền nhiễm gây ra
do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin và Oxytetracycline
|
APC-11
|
6.
|
Strepto-Terra
|
Oxytetacyclin
HCl, Streptomycinsulfate, Vit.A, D3
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
100g,
250g,500g
|
Trị bệnh truyền nhiễm gây ra
do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin và Oxytetracycline
|
APC-12
|
7.
|
ADE
Bcomplex
|
Vit.A,D,E,B1,B2,PP,B6,
calci-Pantothenate
|
Chai, lọ
|
5ml,10ml,20ml,
50ml,100ml
|
Ngừa và trị các bệnh do thiếu
vitamin
|
APC-13
|
8.
|
Bactrim
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol, Dexamethazone acetate
|
Chai, lọ
|
5ml,10ml,20ml,
50ml,100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp,
đường ruột cho thú nuôi
|
APC-15
|
9.
|
B.
Complex
|
Vit.B1,B6,B12,PP,
Calci-Panthenate
|
Ống, Chai, lọ
|
5ml,
5ml,10ml,20ml,
50ml,100ml
|
Phòng và trị các bệnh còi
xương, thiếu vitamin, biếng ăn, rối lọan về sinh sản, giúp thú nuôi tăng trưởng
nhanh
|
APC-16
|
10.
|
Logenmycin
|
Gentamycin,
Tylosin tetrate
|
Ống
Lọ
|
5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh: viêm phổi
heo, viêm vú, kiết lị ở heo, CRD ở gà, nhiễm trùng , bệnh thối loét da thịt,
viêm xương, viêm khớp
|
APC-18
|
11.
|
Chlor
tylan *
|
Thiamhenicol,
Tylosin tatrate
|
Ống
Lọ
|
5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh: viêm ruột,
tiêu chảy, phân trắng, thương hàn, THT, viêm đường hô hấp, viêm tử cung, viêm
vú
|
APC-19
|
12.
|
Tylo-Tetrasone
|
Tylosin
tatrate, Oxytetracyclin HCl, Dexamethazone acetate
|
Ống
Lọ
|
5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm
khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm phổi, viêm tử cung,
viêm vú , tiêu chảy, kiết lỵ...
|
APC-20
|
13.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C
|
Ống
Lọ
|
5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các trường
hợp thiếu Vitamin C. Tăng sức đề kháng cơ thể
|
APC-21
|
14.
|
Ticosone
|
Tiamulin,
Colistinsulfate, Dexamethazone acetate
|
Ống
lọ
|
5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh viêm
phổi, CRD, suyễn lợn, THT, viêm ruột, ỉa chảy, thương hàn, viêm tử
cung, viêm vú, viêm mắt
|
APC-22
|
15.
|
Septotryl
24 %
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ, Chai
|
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi,
CRD, suyễn lợn, tụ huyểt trùng, viêm ruột, ỉa chảy, thương hàn, viêm
tử cung, viêm vú, viêm mắt
|
APC-23
|
16.
|
Lincomycin
500
|
Lincomycin
|
Ống
|
2ml,5ml
|
Điều trị các bệnh: Viêm
phổi, suyễn heo, viêm vú, viêm tử cung, sẩy thai truyền nhiễm, tiêu
chảy, CRD, viêm xoang mũi vịt.
|
APC-24
|
17.
|
Analgin
500g
|
Analgin
|
Ống
Lọ
|
2ml,5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh: Viêm
khớp, trật khớp, bong gân, đau cơ, hạ sốt.
|
APC-25
|
18.
|
ADE.
Bcomplex
|
Vit.A,
D ,E, B1, B2, B5, PP, Oxytetracylin HCl
|
Gói
Hộp
|
5,
20, 50, 100, 250, 500g,1kg
100,
250, 500g,1kg
|
Giúp cho gia súc và gia
cầm tăng trọng nhanh, tăng sản lượng trứng và khả năng tiết sữa, gia
tăng khả năng sinh sản, tăng sức đề kháng và chống bệnh.
|
APC-29
|
19.
|
ADE.
Polymix (Gà, Vịt )
|
Vit.A,
D, E, B1, B2, B5, PP, Oxytetracyclin HCl
|
Gói
Hộp
|
5,
20, 50, 100, 250, 500g,1kg
100,
250, 500g,1kg
|
Kích thích gia cầm ăn, mau
lớn, ngăn ngừa thiếu máu, ỉa chảy..
|
APC-30
|
20.
|
ADE.
Polymix
|
Vit.A,
D, E, B1, B2, B5, PP, Oxytetracylin HCl, Lysin, CuS04, Zn, Fe, Mn, Methionin
|
Gói
Hộp
|
5,
20, 50, 100, 250, 500g,1kg
100,
250, 500g,1kg
|
Kích thích gia suc, gia
cầm ham ăn, mau lớn, ngăn ngừa thiếu máu, ỉa chảy
|
APC-31
|
21.
|
Calcium
ADE. Vit
|
Vit.A,
D, E, B, Dicalciphosphat, Oxytetracyclin HCl, Cu, Fe, Zn, Co, Se, Mn,Mg
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
200g,250g,500g, 1kg, 100g, 250g, 500g, 1kg
|
Phòng và trị các bệnh
suy dinh dưỡng, còi xương, bại liệt, thiếu máu, rối loạn tiêu hoá,
chậm lớn do thiếu Vitamin và Calcium. Hỗ trợ cho gia súc, gia cầm có
sức đề kháng tốt đối với bệnh tật
|
APC-32
|
22.
|
Bcozym
|
Vitamin
B1,B6, B2, pantothenat
|
Ống
|
2ml,5ml
|
Bổ sung các vitamin, kích
tiêu hóa, tăng trọng nhanh. Trị còi xương, suy dinh dưỡng.
|
APC-36
|
23.
|
Ascorbic
1000
|
Ascorbic
|
Ống
Chai, lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các trường
hợp thiếu Vitamin C; Tăng sức dề kháng cơ thể khi có nhiễm trùng,
nhiễm độc, các bệnh ở gan, thận
|
APC-37
|
24.
|
Analgin
30 %
|
Analgin
|
Ống
Chai, lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh: Viêm
khớp, trật khớp, bong gân, đau cơ, hạ sốt.
|
APC-38
|
25.
|
Dexaject
|
Dexamethasone
acetate, Natriphosphat
|
Ống
Chai, lọ
|
2ml,5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Chống viêm, chống dị ứng,
chống shock và các tác nhân gây stress, làm tăng hiệu lực của kháng
sinh
|
APC-39
|
26.
|
ADE
|
Vitamin
A, D, E
|
Gói
Hộp
|
5;
20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
100g,250g,500g,1kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
vitamin A, D, E
|
APC-42
|
27.
|
Gentamox
|
Gentamycin,
Amoxcillin
|
Ống, Chai, lọ
|
2ml,5ml
5,
10,20,50, 100ml
|
Điều trị các bệnh: Hô
hấp, tiêu hoá, tiết niệu, sinh dục, toi, cầu trùng.
|
APC-43
|
28.
|
Tylan
50
|
Tylosin
tatrate, Propylen, Benzyl
|
Lọ, chai
|
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, CRD, phân
trắng, toi, thương hàn, cầu trùng
|
APC-44
|
29.
|
Colistin
|
Colistin
sulfate
|
Lọ, chai
|
5,
10,50,100ml
|
Chống các loại vi trùng Colibacilus,
Klebsiella, Salmonella, Proteus, Pasteurella, Bacillus Pyocyaneus, E.Coli,
các bệnh nhiễm trùng đường ruột và dạ dày.
|
APC-45
|
30.
|
Bcomplex
L2
|
Vit.
B1, B2, B6, PP, Ca-Pantothenat
|
Lọ, chai
|
5,
10,20, 100ml
|
Điều trị các bệnh suy
dinh dưỡng, còi cọc, thiếu máu, bại liệt, phù thủng do thiếu
Vitamin nhóm B.
|
APC-46
|
31.
|
Ampi-Colistin
|
Ampicillin
trihydrat, Colistin sulfate, Dexamethasone acetate
|
Lọ, chai
|
5,
10,50, 100ml
|
Trị các bệnh còi xương,
viêm đường hô hấp, các bệnh phân trắng, thương hàn, viêm đường tiết
niệu.
|
APC-47
|
32.
|
Terramycin
D
|
Oxytetracyclin
HCl, Dexamethasone acetate, Vitamin C
|
Lọ, chai
|
5,
10,20, 50, 100ml
|
Trị bệnh nhiễm trùng
đường tiết niệu, sinh dục, đường ruột, hô hấp, tăng sức đề kháng,
chống viêm nhiễm
|
APC-50
|
33.
|
Streptomycin
Sulfat 1g
|
Streptomycin
sulfate
|
Lọ, chai
|
10ml
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
APC-52
|
34.
|
Pen-Strep
1,5 g
|
Streptomycin
sulfate , Penicillin G potassium
|
Lọ, chai
|
10ml
|
Trị các bệnh do nhiễm
trùng ở thú nuôi.
|
APC-53
|
35.
|
Erytetrasone
|
Oxytetracyclin
HCl, Erythromycin
|
Lọ
|
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh: nhiễm trùng
đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu sinh dục, bệnh do Riskessia,
Mycoplasma, Spirochates và Shigella
|
APC-54
|
36.
|
Tetra-phenicol
|
Thamphenicol,
Oytetracyclin HCl, Dexamethasone acetate
|
Ống
Lọ
|
2ml,5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Ngừa và trị các bệnh
nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, sinh dục; Bệnh do
Rickettsia, Mycoplasma, Spirochates và Shigella.
|
APC-55
|
37.
|
Chlortetracylin
Plus 20 %
|
Chlotetracyllin
, Vitamin A, C
|
Gói
Hộp
|
5,
20, 50,100, 250, 500g
100,
250, 500g
|
Tăng cường khả năng giải
độc của cơ thể; Gà, vịt: bệnh viêm ruột truyền nhiễm, viêm xoang, hô
hấp màn tính ( CRD) và đề phòng gây nhiễm trong thời gian bị Stress.
Heo và bò con: viêm ruột truyền nhiễm, tiêu chảy do nhiễm khuẩn,
thương hàn hay bệnh đường hô hấp, viêm cuống phổi
|
APC-56
|
38.
|
Vịt
khẹc
|
Tylosin
base
|
Gói
Hộp
|
5,
20, 50,100, 250, 500g
100,
250, 500g
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp: ho, viêm phế quản, sổ mũi, CRD, tụ huyết trùng cho gia súc,
gia cầm.
|
APC-59
|
39.
|
Cảm
cúm
|
Analgin,
Vit. B1, C Oxytetracyclin HCl, Sulfamethoxazol,
|
Gói
Hộp
|
5,
20, 50,100, 250, 500g
100,
250, 500g
|
Trị bệnh: tiêu chảy,
nhiễm trùng đường máu, ho, sổ mũi; Phòng bệnh trong những trường
hợp thay đổi môi trường và thời tiết
|
APC-62
|
40.
|
Coli-Ampi
|
Ampicillin,
Colistin
|
Lọ, chai
|
5,
10,20, 50,100ml
|
Trị tiêu chảy; viêm phổi,
viêm đường hô hấp, phân trắng, thương hàn, toi, cầu trùng, viêm dạ
dày, viêm ruột...
|
APC-66
|
41.
|
Terracin
Egg
|
Vit.
A, D, E, B, Oxytetracyclin, muối điện giải
|
Gói
Hộp
|
5,
20, 50,100, 250, 500g
100,
250, 500g
|
Bổ sung Vitamin trong giai
đoạn thú đang tăng trưởng hoặc đang bị stress và giúp chống đỡ bệnh
tật, chống sự vô sinh
|
APC-68
|
42.
|
Colistin
|
Colistin
sulfat
|
Lọ, chai
|
5,
10,20,50, 100ml
|
Chống các loại vi trùng
calibacilus, Klebsiella, Salmonella, Proteus, Pasteurella, Bacillus
Pyocyaneus. E.Coli, các bệnh nhiễm trùng đường ruột và dạ dày.
|
APC-72
|
43.
|
Norflox
5 %
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
5,
10,20,50,10ml
|
Trị bệnh do E. coli, thương
hàn, tiêu chảy, viêm đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục.
|
APC-73
|
44.
|
Terra
Egg
|
Oxytetracyclin
HCl, Vitamin D3, B1, B5, B12, PP,A, E, C, B2, B6, K, Potasium, Natricium
Chlohydrid
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
100g,
250g,500g
|
Phòng và trị các bệnh
cho gia cầm và tăng năng suất đẻ trứng, đẻ sai, thời gian đẻ trứng
kéo dài, tăng số trứng có trống và tỷ lệ ấp nở, tận dụng hiệu
suất sử dụng thức ăn.
|
APC-76
|
45.
|
B.
complex
|
Thiamin,
Riboflavin, Niacinamid, D-Pantothenat
|
Ống
Chaị
|
2ml,5ml
5,
10, 20, 50, 100, 500ml
|
Phòng và trị các bệnh
còi xương, thiếu Vitamin, biếng ăn, rối loạn về sinh sản, giúp thú
nuôi tăng trưởng nhanh.
|
APC-78
|
46.
|
Oxymycin
|
Oxytetracyclin
|
Ống
Chai
|
5ml
5,
10,20ml,50,100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng
đường tiêt niệu, đường sinh dục, đường ruột, hô hấp, nhiễm trùng
đường máu đối với thú con.
|
APC-79
|
47.
|
Norflox
10%
|
Norfloxacin
|
Ống
Chai
|
5ml,
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng
gây ra bởi Salmonella, Coli Bacillus, Pasteurella,
|
APC-80
|
48.
|
Tylo DC *
|
Tylosin
tatrate, Dexamethason acetate, Thiamphenicol
|
Ống
Lọ
|
2ml,
5ml
5,
10,20,50, 100ml
|
Trị các bệnh do vi trùng
Gr (-), Gr (+) gây ra: thương hàn, tiêu chảy; viêm đường hô hấp, tiêu
hoá, tiết niệu, sinh dục.
|
APC-81
|
49.
|
Genta
Spira
|
Gentamycin,
Spiramycin
|
Ống
Chai, lọ
|
5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Có tác dụng tốt đối với
các bệnh: viêm phổi, CRD, viêm ruột, tiêu chảy, tụ huyết trùng, viêm
khớp, sưng phổi.
|
APC-84
|
50.
|
Flumequin
10 %
|
Flumequin
|
Ống, chai, lọ
|
5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh ở gia
súc, gia cầm: tụ huyết trùng, thương hàn, viêm vú, viêm tử cung, tiêu
chảy ở heo con,bê, nghé, viêm phổi, khẹt vịt, hô hấp mãn tính, CRD
|
APC-87
|
51.
|
Bcomplex
Super
|
Dextrose,
Sodium chloride, Magnesium, Vit. B1, B6, PP, B2, Potasium chloride,
ca-pantothenat
|
Ống
Chai, lọ
|
5ml
10,20,50,100,
500ml
|
Bổ sung Vitamin, trợ lực
thú trong thời gian điều trị, giúp thú tăng trưởng nhanh.
|
APC-89
|
52.
|
Tiamulin
10 %
|
Tiamulin
|
Ống
Chai, lọ
|
5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp,
CRD ở gà, hen suyễn ở heo
|
APC-90
|
53.
|
Sulfa
33 %
|
Sulfamethoxazol
|
Ống
Chai, lọ
|
5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh viêm
phổi, THT, viêm dạ dày, viêm ruột, viêm tử cung và các trường hợp
nhiễm trùng khác của gia súc, gia cầm.
|
APC-91
|
54.
|
Flumequin
10%
|
Flumequin
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
100g,
250g,500g
|
Phòng và trị các bệnh viêm
đường tiết niệu, nhiễm trùng đường tiêu hoá và đường hô hấp.
|
APC-92
|
55.
|
Allox
|
Norfloxacin
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
100g,
250g,500g
|
Chuyên trị các bệnh: sổ
mũi ở Heo, Gà; vịt khẹc, bệnh sưng đầu xòe cánh liệt, và các
biến chứng nghiêm trọng của bệnh hô hấp
|
APC-94
|
56.
|
Cotrym-Fort
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
100g,
250g,500g
|
Trị bệnh nhiễm trùng do
vi khuẩn Gr(-) và Gr(+) gây ra trên gia súc, gia cầm như: Tiêu chảy, tụ
huyết trùng, thương hàn
|
APC-95
|
57.
|
Tiêu
chảy
|
Neomycin
sulfate, Colistin sulfat
|
Gói,
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
|
Trị tiêu chảy cho thú nuôi
|
APC-97
|
58.
|
Ampistin
|
Ampicillin,
Colistin
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
100g,
250g,500g
|
Trị các bệnh do vi khuẩn
G-, G+, gây ra như: Ecoli, tụ huyết trùng,phó thương hàn, hô hấp ở
heo, viêm vú trên bò sữa.
|
APC-98
|
59.
|
A.D.E
|
Vitamin
A, D, E
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
100g,
250g,500g
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
vitamin A, D, E
|
APC-99
|
60.
|
Levamysol
|
Levamisol
HCl
|
Gói
Hộp
|
2;
5; 20; 50; 100; 250; 500g;
100g,
250g,500g
|
Chuyên trị các loại lãi
đường phổi và đường ruột của gia súc, gia cầm.
|
APC-102
|
61.
|
Levamysol
|
Levamisol
HCl
|
Lọ, chai
|
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Thuốc có tác dụng đặc
hiệu trên các loại giun tròn của gia súc ở dạng trưởng thành và
chưa trưởng thành.
|
APC-103
|
62.
|
Sulfazin
|
Sulfadimidin
|
Lọ, chai
|
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh viêm
phổi, THT, viêm dạ dày, ruột, viêm tử cung ở gia súc, gia cầm.
|
APC-104
|
63.
|
ADE.
Bcomplex
|
Vitamin
A, D, E, B1, B2, B6, PP, Ca-Pantothenat
|
Lọ, chai
|
10;
20; 50; 100ml
|
Ngừa và trị cácbệnh do
thiếu Vitamin
|
APC-105
|
64.
|
Tetra
Sulstrep
|
Oxytetracyclin
HCl, Streptomycin sulfate
|
Gói, Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
|
Trị tiêu chảy. Ngừa và
trị các bệnh CRD, phân trắng thương hàn, cầu trùng.
|
APC-107
|
65.
|
Septryl
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ, chai
|
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng do vi khuẩn gr(-) và gr (+) gây ra ở gia súc, gia cầm.
|
APC-108
|
66.
|
Neodexine
|
Thiamphenicol,
Oxytetracyclin HCl, Dexamethasone acetate
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml,
5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Chủ trị các bệnh nhiễm
trùng gây ra bởi vi khuẩn Gr(-), Gr (+)
|
APC-109
|
67.
|
Terra-Streptomycin
|
Oxytetracyclin
HCl, Streptomycinsulfate
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
100g,
250g,500g
|
Trị bệnh đường hô hấp,
tiêu hóa, tiết niệu , sinh dục ở gia súc, gia cầm: viêm phổi , THT,
thương hàn, CRD, ỉa chảy, xuất huyết ruột
|
APC-110
|
68.
|
Erytracin
B12
|
Erythromycin,
Oxytetracyclin HCl, Vitamin B12
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
100g,
250g,500g
|
Ngừa và trị các bệnh: Hô
hấp mãn tính (CRD), toi, thương hàn, tiêu chảy...
|
APC-111
|
69.
|
Premix-Superfact
|
Vitamin
A, D, E, B1, B5, B6, PP, k, Zn, Fe, Lysin, Methionin
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
200g,250g,500g,1kg
100g,250g,500g,1kg
|
Bổ sung các Vitamin, khoáng
và axit amin, tăng sức đề kháng bệnh....
|
APC-112
|
70.
|
Septryl
120
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ, chai
|
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng
do vi khuẩn Gram (-), Gram (+) gây ra ở gia súc, gia cầm
|
APC-113
|
71.
|
Penzil-Penicyllin
|
Penicillin
|
Lọ, chai
|
10ml
|
Trị các bệnh do niễm
trùng ở thú
|
APC-114
|
72.
|
Vitamin
B6
|
Vitamin
B6
|
Ống
chai, lọ
|
2ml,5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Phòng chống chứng thiếu
vitamin B6, kích thích thú ăn nhiều, sinh trường nhanh, phòng chứng
thiếu máu, viêm khô da,…
|
APC-117
|
73.
|
Vitamin
B12
|
Vitamin
B12
|
Ống
chai, lọ
|
2ml,5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Giúp cho gia súc, gia cầm
phòng và trị các bệnh: còi xương, thiếu máu, biếng ăn, kích thích
tăng trưởng, tăng năng suất vật nuôi.
|
APC-118
|
74.
|
Calbiron
|
Calcium
gluconat, Vitamin B1, B6, B12, Nicotinamid
|
Ống
chai, lọ
|
2ml,5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do
thiếu canxi và vitamin nhóm B, kích kích tăng trưởng cho gia súc, gia
cầm
|
APC-119
|
75.
|
Sinh
lý ngọt 5%
|
Dextrose
|
Lọ, chai
|
100ml
|
Cung cấp năng lượng giúp
gia súc, gia cầm phục hồi sức khoẻ nhanh
|
APC-121
|
76.
|
Terramycin
|
Terramycin
|
Lọ, chai
|
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị những bệnh do vi
khuẩn Gram (-), Gram (+) và Mycoplasma gây ra.
|
APC-122
|
77.
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ, chai
|
400.000UI
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gram
(+), trực khuẩn, xoắn khuẩn,
|
APC-123
|
78.
|
Ampi
cillin 1 g
|
Ampicillin
|
Lọ, chai
|
20ml
|
Trị các bệnh đường hô
hấp, tiêu hóa, sinh dục, viêm dạ dày ruột, hô hấp mãn tính, viêm
vú, viêm âm đạo.
|
APC-124
|
79.
|
Ampicoli
1g
|
Ampicillin,
Colistin sulfate
|
Lọ, chai
|
10ml
|
Trị các bệnh viêm đường
hô hấp, viêm đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường máu, tiết niệu, khẹc
vịt
|
APC-125
|
80.
|
Ampicoli
5g
|
Ampicillin,
Colistin sulfate
|
Lọ, chai
|
100ml
|
Trị các bệnh viêm đường
hô hấp, viêm đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường máu, tiết niệu, khẹc
vịt
|
APC-126
|
81.
|
Khẹcvịt
|
Tylosin
Base
|
Gói
hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
100g,
250g,500g
|
Phòng và trị bệnh đường
hô hấp: ho, viêm phế quản, sổ mũi, CRD, tụ huyết trùng cho gia súc,
gia cầm.
|
APC-127
|
82.
|
Calcium
C
|
Calcium
gluconat, Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
100g,
250g,500g
|
Điều trị suy nhược cơ
thể, chảy máu cam, sốt cao, chống stress, tăng cường sức đề kháng
|
APC-128
|
83.
|
ADE
Bcomplex C
|
Vit.
A, D, E, B1, B2, B6, B5, PP, C
|
Gói, Hộp
|
50,
100, 200, 500g, 1kg; 100,200, 500g,1kg, 2kg
|
Bổ sung các Vitamin, tăng sức
đề kháng bệnh....
|
APC-134
|
84.
|
Anal-Cor
|
Analgin,
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g
100g,
250g,500g
|
Làm giảm đau, hạ sốt khi
bị nhiễm trùng, viêm khớp, đau cơ, phục hồi sức khỏe
|
APC-135
|
85.
|
Dia-Septryl
|
Diaveridin,
Trimethoprim, sulfadiazin
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
200g,500g
100g,
250g,500g
|
Trị chảy. Trị các bệnh
viêm nhiễm đường tiêu hóa, tiêu chảy, kiết lỵ, phân trắng thương hàn
|
APC-136
|
86.
|
Speclin
D
|
Spectinomycin,
Lincomycin, Dexamethasone acetate
|
Ống, lọ, chai
|
5;
10, 20, 50, 100, 250ml
|
Trị các bệnh: viêm phổi,
CRD, suyễn lợn, viêm xoang mũi vịt, viêm vú, viêm tử cung, sẩy thai
tryền nhiễm.
|
APC-138
|
87.
|
Doxycyclin
|
Doxymycin
|
Ống, lọ, chai
|
5;
10, 20, 50, 100, 250ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm
khuẩn do Gr (-),
Gr(+) gây ra
|
APC-139
|
88.
|
Enrofloxacin
(
InjeCT)
|
Enrofloxacin
|
Ống, lọ chai
|
5ml5,
10, 20, 50, 100, 250ml
|
Trị CRD, thương hàn, THT,
tiêu chảy do E. coli, viêm xoang mũi, CRD ghép E.coi,…
|
APC-140
|
89.
|
Enrofloxacin
10 %
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai
|
5,
10,30,60,100ml
|
Trị các bệnh: CRD, thương
hàn, THT, tiêu chảy do E. coli, viêm xoang mũi,…
|
APC-141
|
90.
|
Enrofloxacin
|
Enrofloxacin
|
Gói
Hộp
|
5,20,50,100,200,
500g; 100,500g
|
Điều trị thương hàn, tiêu
chảy do Ecoli, viêm teo mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng
|
APC-142
|
91.
|
Lincomycin
5
|
Lincomycin
|
Ống, lọ, chai
|
5;
10, 20, 50, 100, 250ml
|
Trị các bệnh viêm phổi
suyễn lợn, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp
|
APC-143
|
92.
|
Spectinomycin
5%
|
Spectinomycin
|
Lọ, chai
|
5,
10,30,60,100ml
|
Trị các bệnh đường ruột
gây ra bởi E. coli ở heo con dưới 4 tuần tuổi.
|
APC-144
|
93.
|
Cefalexin
|
Cefalecin,
Lidocain
|
Lọ, chai
|
5,
10,30,60,100ml
|
Trị các bệnh viêm xoang,
viêm phế quản, viêm phổi, THT, khẹc vịt, suyễn lợn,…
|
APC-147
|
94.
|
Bcomplex
( Oral )
|
Vitamin
B1, B2, B5, B6, PP
|
Lọ, chai
|
5,
10,30,60,100ml
|
Bổ sung vitamin nhóm B cho
gia súc, gia cầm
|
APC-148
|
95.
|
Anti-Stress
|
NaCl,
KCl, Vitamin C, NaBK, MgSO4.
|
Gói
|
5;
7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Phòng chống stress và nâng
cao sức đề kháng cho gia súc, gia cầm
|
APC-149
|
96.
|
Đặc
trị cầu trùng
|
Sulfa
Chloropyridazin Sodium,Trimethoprim
|
Gói
|
5;
7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Điều trị bệnh cầu trùng
|
APC-150
|
97.
|
Vimix
heo
|
Oxytetracyclin,
Vit: B2, B6, A, PP, D3, B1, B5, B12, Lysin, Folic Acid, MnSO4,CuSO4,Biotin,
FeSO4 E, DL Methionin, ZnSO4.
|
Gói
|
5;
7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Kích thích gia súc tăng trọng
nhanh, hấp thu tốt chất dinh dưỡng
|
APC-152
|
98.
|
Vitamin
C 10%
|
Vitamin
C
|
Gói
|
5;
7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
vitamin C, tăng cường sức đề kháng
|
APC-153
|
99.
|
Anti-Cocsin
|
Sulfa
Chloropyridazin.
Trimethoprim,
Vitamin
A, D3, E.
|
Gói
|
5;
7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Điều trị bệnh cầu trùng
|
APC-156
|
100.
|
Vimix
gà vịt
|
Oxytetracyclin
, DLMethionin, Folic Acid, Lysin, MnSO4 KI, Biotin, CuSO4,
Vit B2,B6, B12, PP, A, B1,D3, E, FeSO4, ZnSO4
|
Gói
|
5;
7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
vitamin, khoáng và acid amin, tăng sức đề kháng
|
APC-157
|
101.
|
Ampiject
5
|
Ampicillin
|
Ống, Lọ
|
2;5ml;
5;10;20;50;100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng
đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
APC-158
|
102.
|
Tylosin
|
Tylosin
|
Ống, lọ
|
5,10,20
ml; 50,100,250 ml
|
Điều trị bệnh CRD, viêm xoang
mũi truyền nhiễm, viêm phổi, suyễn lợn,…
|
APC-159
|
103.
|
Linco
|
Lincomycin
|
Ống, lọ
|
5,10,20
ml; 50,100,250 ml
|
Phòng và trị bệnh viêm phổi,
viêm phế quản, bệnh hô hấp mãn tính,…
|
APC-160
|
104.
|
Colistin
|
Colistin
|
Ống, lọ
|
5,10,20
ml; 50,100,250 ml
|
Phòng, trị bệnh tiêu chảy
phân trắng, thương hàn, phó thương hàn, tụ huyết trùng
|
APC-161
|
105.
|
Leva
|
Levamycin
|
Ống, lọ
|
5,10,20
ml; 50,100,250 ml
|
Điều trị bệnh do giun đũa,
giun chỉ, giun tóc, giun lươn, giun xoăn,…
|
APC-162
|
106.
|
Aminovital
|
Vitamin:
A, D3, B5, B1,B6,B2,PP,E
|
Ống, lọ
|
5,10,20
ml; 50,100,250 ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
vitamin, tăng sức đề kháng
|
APC-163
|
107.
|
Plastin
|
Iod,
CaCO3, Calcium Diphosphate
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g,1kg
100g,250g,500g,1kg
|
Trị thiếu khoáng, chứng ăn
lông và rụng lông, bại liệt ở gia cầm, chứng còi xương và khoèo
chân, loãng xương, chứng bại liệt.
|
APC-33
|
108.
|
IroNDextran
|
Fer
dextran
|
Ống
Chai, lọ
|
2ml,5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung sắt, phòng trị
bệnh thiếu sắt, thiếu máu, bệnh tiêu chảy do thiếu sắt
|
APC-85
|
109.
|
Iron-Ferdextran
5%
|
Iron-Ferdextran
|
Ống
Chai, lọ
|
2ml,5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung sắt, phòng trị
bệnh thiếu sắt, thiếu máu,bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con,
trị bệnh còi cọc, giúp thú tăng trọng nhanh
|
APC-86
|
110.
|
Calcium-Fort
|
Calcium
gluconat
|
Ống
chai, lọ
|
5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do
thiếu canxi, các chứng bại liệt của gia súc, gia cầm, giúp duy trì
sự hưng phấn thần kinh
|
APC-115
|
111.
|
Calcium
B12
|
Calcium
gluconat, Vitamin B12
|
Ống
chai, lọ
|
5ml
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do
thiếu canxi, thiếu máu, các chứng bại liệt của gia súc, gia cầm,
giúp cơ thể nâng cao sức đề kháng, giúp tạo sữa ở heo nái
|
APC-116
|
112.
|
Sulfat
Magne
|
Mg
|
Gói
|
5,
10,20,100g
|
Trị chứng rụng lông của
gia súc, nhuận tràng, tạo vỏ trứng bóng láng
|
APC-129
|
113.
|
Sulfat
Zn
|
Zn
|
Gói
|
5,
10,20,100g
|
Tăng cường chức năng sinh
sản, tăng tính thèm ăn, sinh trưởng nhanh, chống da nỏi đỏ có vảy,
rụng lông, xà mâu.
|
APC-130
|
114.
|
Calcium
|
Calcium
gluconat, Vit C
|
Lọ, chai
|
5,
10,30,60,100ml
|
Trị các bệnh do thiếu
canxi, bổ sung vitamin giúp thú mau lại sức sau khi bệnh
|
APC-145
|
115.
|
Sinh
lý mặn
|
Natri
clorua
|
Lọ, chai
|
100,200,500ml
|
Bổ sung trong trường hợp
gia súc bị mất nước, thiếu muối, pha thuốc tiêm
|
APC-146
|
116.
|
Vita
C -Electrolyte
|
Potassium,
Vitamin C, Sodium Chloride.
|
Gói
|
5;
7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Phòng chống stress và nâng
cao sức đề kháng cho gia súc, gia cầm
|
APC-154
|
117.
|
Electrolyte
|
Sodium
Bicarbonate, Sodium, Potassium
|
Gói
|
5;
7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Phòng chống stress và nâng
cao sức đề kháng. Điều trị mất nước, điện giải
|
APC-155
|
B. DANH
MỤC THUỐC ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI
1. CÔNG TY TNHH TM THÚ Y TÂN TIẾN
TT
|
Tên thuốc
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số đăng ký
|
1.
|
Tylan
40 Premix
|
Gói, Bao
|
100;
500g; 1; 2, 5; 5; 10kg
|
Elanco Animal Health USA
|
EC-1
|
2.
|
Tylan
Soluble
|
Gói, Bao
|
10;
20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
|
Elanco Animal Health USA
|
EC-2
|
3.
|
Apralan
Soluble
|
Gói, Bao
|
10;
20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
|
Elanco Animal Health USA
|
EC-6
|
4.
|
Tylan
40 Sulfag
|
Gói, Bao
|
100;
500g; 1; 2, 5; 5; 10kg
|
Elanco Animal Health USA
|
EC-12
|
5.
|
CYC 100
|
Gói, Bao
|
100;
500g 1; 2, 5; 5; 10kg
|
Choong ang biotech Korea
|
CAC-6
|
6.
|
Panacur 4%
|
Gói, Bao
|
12,
5; 25; 100g; 0, 5; 1; 5kg
|
Intervet, Holand
|
IT-101
|
7.
|
Daimenton Soda
|
Gói, Bao
|
10;
20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
|
Daii chi Fine chemical industry Japan
|
FUJI-3
|
8.
|
Noxal
|
Chai
|
120ml
|
Pfizer Animal Health-Phillipines
|
PFU-11
|
9.
|
Rovimix Stay C35
|
Gói
|
100;
200; 500g; 1kg
|
F.Hoffmann La Roche Inc-SwitzerlaND
|
HRL-31
|
10.
|
Neo-Terramycin 50, 50
|
Gói
|
100;
200; 500g; 1kg
|
Pfizer Pty-Australia
|
PFU-26
|
2. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIỆN NGUYỄN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Snip
|
Azamethipos
|
Gói
|
20; 250g
|
Novatis
|
CGN-05
|
2
|
ESB3
|
Sulfaclozine sodium
|
Gói
|
20; 250g
|
Novatis
|
CGN-06
|
3
|
Cosumix Plus
|
Sulfachuorpyridazine
sodium
|
Gói
|
20; 250g
|
Novatis
|
CGN-11
|
4
|
Quixalud 60%
|
Haquinol
|
Gói
|
100g; 1; 10kg
|
Novatis
|
CGN-21
|
5
|
Tiamulin 45%
|
Tiamulin
|
Gói
|
10; 20; 100g
|
Novatis
|
SD-5-7
|
6
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
Gói
|
100g; 1; 10kg
|
Novatis
|
CGN-18
|
7
|
Tetramutin
|
Tiamulin - Chlotetracycline
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Novatis
|
SD-4-5
|
8
|
Econor 1%
|
Valnemulin
|
Gói
|
100; 500g; 1kg
|
Novatis
|
NVT-1-6
|
9
|
Econor 10%
|
Valnemulin
|
Gói
|
100; 500g; 1kg
|
Novatis
|
NVT-2-6
|
3. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH
Á
TT
|
Tên thuốc
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
Gapozin
Inj
|
Lọ
|
10;
50; 100ml
|
Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-1
|
2
|
Cephalothin
Inj
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100g
|
Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-2
|
3
|
Cephalexin
Soluble Powder
|
Gói
|
100;
500; 1000g
|
Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-3
|
4
|
Kanamycin
Inj
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100g
|
Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-4
|
5
|
Penbritin
Inj
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100g
|
Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-6
|
6
|
Spectlincomycin
Inj
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100g
|
Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-7
|
7
|
Tylosin
Inj
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100g
|
Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-8
|
4. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1. 6
|
Ascarex
D
|
Piperazin
HCL
|
Gói, lon
|
5;
10; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
PM Tezza S.R.L - Thụy Điển
|
AZN-01
|
2.
|
Iron
Dextran 20%
|
Iron
Dextran
|
Ống, lọ, chai
|
10;
20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Interfeed Inc - Canada
|
DP-3
|
5. CÔNG TY LIÊN DOANH GUYOMARC'H - VCN
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Vitaflash
|
Vitamin A, E, B1, B2, B12, C, K3,
PP, B5, Cystine, Methionine, Lysin, Arginine, Tritophane
|
Gói
|
20;
50 100g
|
GUY-1
|
2.
|
Covit
|
Colistine,
Oxytetracycline, Vit A, D3, K3, E, B2, B12
|
Gói
|
20;
50 100g
|
GUY-2
|
3.
|
Anticoc
|
Sulphadimerazine,
Diaveridine
|
Gói
|
20;
50 100g
|
GUY-4
|
4.
|
Doxy
5
|
Doxycillin
|
Gói, bao, thùng
|
20;
50 100; 500g 1; 5kg
|
FRAN-1
|
6. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dang đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1.
4
|
Colistin Sulphate
|
Colistin sulphate
|
Gói, Bao
|
5,10,50,100,500g
1,5kg
|
Meiji (Nhật)
|
MJ-1
|
2.
5
|
Colimeiji 10%
|
Colistin sulphate
|
Gói, bao
|
5; 10; 50; 100; 250;
500g; 1; 5kg
|
Meiji (Thái Lan)
|
MJT-3
|
3.
6
|
Pacoma
|
Mono, bls
(Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene
|
Chai
Can
|
50ml, 100ml, 500ml
1; 2; 5lít
|
Scientific Feed Laboratory (Nhật)
|
SS-2
|
4.
7
|
Crente
|
Sodiumdichloroisocyanurat
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100;
200; 500g
1; 2; 5; 10kg
|
Eisai (Nhật)
|
NCIJ–1
|
5.
8
|
EZF-300PW
|
Natural Yucca
Schidigera
|
Bao
Xô
|
100, 500, 1000g
10kg
|
Ameco-Bios (Mỹ)
|
ABU-03
|
6.
9
|
Coccirol-S
|
Amprorium,
Sulfaquinoxaline
|
Lon, Gói,
Bao
|
10,20,50,100,500g;
1kg
|
Choong Ang Biotech
(Hàn Quốc)
|
CAC-11
|
7.
10
|
Methomix - WP
|
Sulfachloropyridazine,
Trimethoprim
|
Lon, Gói,
Bao
|
10,20,50,100,500g
1kg
|
Choong Ang Biotech
|
CAC-13
|
8. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT
|
Tên thuốc
(nguyên liệu)
|
Hoạt chất chính
(Chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Iron
Dextran 10%
|
Sắt
(Fe)
|
Ống, lọ
|
2;
5; 10; 50; 100ml
|
Dextran Product - Canada
|
DP-1
|
2
|
Iron
Dextran 10%-B12
|
Sắt
(Fe), Vitamin B12
|
Ống, lọ
|
2;
5; 10; 50; 100ml
|
Dextran Product - Canada
|
DP-2
|
9. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Stresroak
|
Thảo
dược, Phyllanthu emica, Whithania sanctum, Mangifera indica
|
Chai
Bình
|
50;
125; 500ml;
2;
5l
|
Dabur Ayuvet Limited, Ấn Độ
|
DAL-1
|
2
|
Diaroak
|
Thảo
dược, Acacia catechu, Aegle marmelos, Andrographis panicultata, Berberis
aristata, Hylarrhoea
|
Gói
Túi
|
30;
100; 200; 400g
1;
2; 5kg
|
Dabur Ayuvet Limited, Ấn Độ
|
DAL-2
|
3
|
Livfit
Vet
Liquid
|
Thảo
dược (herbal ingredients)
|
Chai; can
|
500ml;
1; 2; 5lít
|
Dabur Ayuvet Limited, Ấn Độ
|
DAL-3
|
C. DANH MỤC
THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
IRELAND
1.
CÔNG TY FRANKLIN
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ampicillin 10%
Inj
|
Ampicillin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr (+)
|
FK-1
|
2.
|
Ampicillin
Inj
|
Ampicillin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh gây ra do vi khuẩn Gr (-),
Gr (+)
|
FK-2
|
3.
|
Amoxycol 10-250
Inj
|
Amoxyllin
|
Chai
|
100ml
|
Viêm dạ dày-ruột, phù đầu, E-coli, thương hàn
|
FK-3
|
4.
|
Ampi-Coli
Inj
|
Ampicillin, Colistin
|
Chai
|
100ml
|
Viêm ruột, nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, viêm tử
cung,..
|
FK-4
|
5.
|
Francotrim
Inj
|
Sulfa, Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Tác dụng với vi khuẩn Gr (-), Gr (+)
|
FK-7
|
6.
|
Oxytetracycline 10%
Inj
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị viêm ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, phó thương
hàn
|
FK-8
|
7.
|
Penstrep 20/20
Inj
|
Penicillin, Streptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị viêm ruột, nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, viêm
tử cung,..
|
FK-9
|
8.
|
Becoject
Inj
|
Vitamin nhóm B
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp các vitamin nhóm B
|
FK-10
|
9.
|
Ferropen 100
Inj
|
Iron Dextran
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu sắt ở heo con
|
FK-11
|
10.
|
Levaject 10%
Inj
|
Levamisole
|
Chai
|
100ml
|
Trị giun
|
FK-12
|
11.
|
Genta Pig Pump
Inj
|
Gentamicin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi
khuẩn Gr(-)
|
FK-13
|
12.
|
Vitamin AD3E Fort Inj
|
Vitamin A, D, E
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin
|
FK-14
|
13.
|
Dexaject
Inj
|
Dexamethason
|
Chai
|
100ml
|
Kháng viêm, chống nhiễn trùng
|
FK-15
|
14.
|
Multivitamin
Inj
|
Vitamin tổng hợp
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin, rối loạn tiêu hóa,
suy nhược
|
FK-16
|
15.
|
Gentaflum 5%
Inj
|
Gentamicin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn Gr(-)
|
FK-17
|
16.
|
Vitol Fort
Inj
|
Vitamins
|
Chai
|
100ml
|
Ngừa stress, cung cấp vitamin
|
FK-18
|
17.
|
Amino Vitasol Bột
|
Vitamin tổng hợp
|
Hộp
|
1; 100kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin, rối loạn tiêu hóa,
suy nhược
|
FK-19
|
18.
|
Vitasol Liquid Dung dịch
uống
|
Vitamin tổng hợp
|
Chai
|
100ml; 1lít
|
Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin, rối loạn tiêu hóa,
suy nhược
|
FK-20
|
19.
|
Tiamulin 10%
Inj
|
Tiamulin
|
Chai
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng do Mycoplasma, hồng lỵ
|
FK-22
|
20.
|
Tiamulin 25%
Inj
|
Tiamulin
|
Chai
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng do Mycoplasma, hồng lỵ
|
FK-23
|
21.
|
Tiamulin 100 WSP
|
Tiamulin
|
Gói
|
100g
|
Trị nhiễm trùng do Mycoplasma, hồng lỵ
|
FK-24
|
22.
|
Vitaminal Dung dịch uống
|
Vitamin tổng hợp
|
Chai
|
100ml; 1lít
|
Bổ sung vitamin, đặc biệt trong giai đoạn stress, duy
trì nhu cầu dinh dưỡng
|
FK-25
|
23.
|
Gentaject F
Inj
|
Gentamicin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn Gr(-).
|
FK-26
|
24.
|
Kanaject 10%
Inj
|
Kanamycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm khớp, viêm phổi, nhiễm trùng huyết
|
FK-27
|
25.
|
Kanaject 20%
Inj
|
Kanamycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm khớp, viêm phổi, nhiễm trùng huyết
|
FK-28
|
26.
|
Oxytocin S Inj
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, PTH
|
FK-29
|
27.
|
Tylosin 10%
Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, hồng lỵ
|
FK-30
|
28.
|
Tylosin 20%
Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, hồng lỵ
|
FK-31
|
29.
|
TSO Suspension
|
Trimethoprim,
Sulfamethosazole
|
Chai
|
200; 500ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr(+)
|
FK-32
|
30.
|
Eryject C
Inj
|
Erythromycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, tiết niệu
|
FK-34
|
31.
|
Doxysol C
WSP
|
Doxycillin
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Trị CRD E.coli, Shigella, Samonella, Mycoplasma
|
FK-35
|
32.
|
Lincoject S
Inj
|
Lincomycin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do staphylococci, Streptococci,
Erysipelothrix, Mycoplasma
|
FK-36
|
33.
|
Lincocol
WS
|
Lincomycin
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Điều trị các bệnh do Staphylococci, Streptococci, Erysipelothrix,
Mycoplasma
|
FK-37
|
34.
|
Amprolium 20%
Powder
|
Amprolium
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Phòng và trị cầu trùng
|
FK-42
|
35.
|
Flumed
100
|
Flumequine
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Tác dụng tốt vi khuẩn Gr(-), đặc biệt E-coli,
Salmonella
|
FK-44
|
36.
|
Entsol 20% Oral
Liquid
|
Flumequine
|
Chai
|
200; 500ml; 1lít
|
Tác dụng tốt vi khuẩn Gr(-), đặc biệt là E-coli,
Salmonella
|
FK-45
|
2.
CÔNG TY NORBROOK
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Duracycline
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
50; 100ml
|
Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
NBR-1
|
2.
|
Amoxisol
LA
|
Amoxcylin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
NBR-2
|
3.
|
Bavitsole
combivit
|
Vit B1, B2, B6, C, PP
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Bổ sung vitamin
|
NBR-3
|
4.
|
Trisuprime
|
Trimethoprim, Sulphadiazine
|
Chai
|
20; 50; 100; 250ml
|
Chống nhiểm khuẫn trên gia
súc
|
NBR-4
|
3.
CÔNG TY UNIVET
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Gentadox 10/8 Powder
|
Doxycyclin hydrochloride, Gentamicin sulphate
|
Gói, hộp
|
100g; 1; 5kg
|
Điều
trị CRD, Colibacillosis, Staphylococciosis
|
UNIVET-1
|
2.
|
Pentomycin
|
Procaine Penicillin G, Dihydrostreptomycin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều
trị bệnh do vi khuẩn nhậy cảm với Penicillin và Streptomycin
|
UNIVET-2
|
3.
|
Trioxyl LA
|
Amoxycillin trihydrate
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều
trị các chứng viêm đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
UNIVET-3
|
4.
|
Multivit Injection
|
Vitamin A, D3, E, nhóm B
|
Chai
|
50;100;250ml
|
Bổ
sung vitamin
|
UNIVET-4
|
5.
|
Vitamin A, D3&E Oral Liquid
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100; 250; 500; 1000ml
|
Bổ
sung vitamin
|
UNIVET-5
|
ẤN
ĐỘ (INDIA)
1.
CÔNG TY ALEMBIC LIMITED
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Bacipen Injection
(Ampicillin Injection BP)
|
Ampicillin sodium BP
|
Lọ
|
2g
|
Phòng và trị các bệnh do vi trùng Gr(+) và Gr(-)
|
ALBI-1
|
2.
|
Fortified procaine
Penicillin Inj. BP 40 Lacs
|
Procain penicillin BP,
Benzylpencillin sodium
|
Lọ
|
4.000.000UI
|
Phòng và trị các bệnh do vi trùng Gr(+).
|
ALBI-2
|
2.
CÔNG TY AROSOL CHEMICAL PVT
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Liverolin liquid
|
Thảo dược: Solanum nigrum,
Tephrosia purpurea
|
Lọ,
chai, can
|
50; 100; 250; 500ml; 1; 5lít
|
Phòng và trị bệnh gan, loại bỏ độc tố Aflatoxin
|
ARSI-1
|
3.
CÔNG TY DABUR AYUVET LIMITED
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Stresroak
|
Thảo dược, Phyllanthu emica,
Whithania sanctum, Mangifera indica
|
Chai
Bình
|
50; 125; 500ml;
2; 5l
|
Dùng trị chống sốc cho gia cầm và tăng cường sức đề kháng
cho cơ thể
|
DAL-1
|
2.
|
Diaroak
|
Thảo dược, Acacia catechu,
Aegle marmelos, Andrographis panicultata, Berberis aristata, Hylarrhoea
|
Gói
Túi
|
30; 100; 200; 400g
1; 2; 5kg
|
Đặc trị bệnh đường ruột cho gia súc, gia cầm
|
DAL-2
|
3.
|
Livfit Vet
Liquid
|
Thảo dược (herbal ingredients)
|
Chai;
can
|
500ml; 1; 2; 5lít
|
Thuốc bổ gan cho gia cầm
|
DAL-3
|
4.
|
Exapar
|
Thảo dược, Aloe barbadensis,
Aristolochia indica, Gloriosa superba, Lipidium sativum,…
|
Chai
|
500ml; 1lít
|
Giúp tống nhau thai ra ngoài đúng lúc, điều tiết lượng sản dịch,
thúc đẩy quá trình thu teo của tử cung
|
DAL-4
|
5.
|
Payapro
|
Asparagu racemosus, Foeniculum
vulgare, Cuminum cyminum, Puerarie tuberosa, Leptadenia reticulata,
Glycyrrhiza glabra, Negella sativa
|
Túi
|
1; 5; 15; 20kg
|
Phòng và trị bệnh mất sữa, tắc sữa và thiếu sữa ở lợn nái
|
DAL-5
|
4.
CÔNG TY CIPLA VETCARE
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất
chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Otcvet la 20% inj
|
Oxytetracyclin 20%
|
Lọ,
chai
|
10ml; 20ml, 50ml,
100ml
|
Phòng trị viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, tiêu chảy
trên lợn, trâu, bò, viêm phổi,…
|
CIPLA-01
|
2.
|
Enrovet 5% inj
|
Enrofloxacin 5%
|
Lọ,
chai
|
20ml, 50ml,
100ml
|
Phòng trị suyễn lợn, viêm phổi, Viêm ruột do E.coli,
Salmonella, E.coli dung huyết, …
|
CIPLA-02
|
3.
|
Enrovet 10% inj
|
Enrofloxacin 10%
|
Lọ,
chai
|
20ml, 50ml, 100ml
|
Phòng trị suyễn lợn, viêm phổi, viêm ruột do E.coli,
Salmonella, E.coli dung huyết, …
|
CIPLA-03
|
4.
|
Enrovet 10%
Oral solution
|
Enrofloxacin 10%
|
Lọ,
chai, can
|
100ml, 500ml, 1lít, 5lít
|
Phòng, trị hen gà CRD, hen ghép CCRD, các bệnh tiêu
chảy do E.coli, Salmonella, Tụ huyết trùng, Sưng đầu khẹc vịt, Coryza
|
CIPLA-04
|
5.
|
Enrovet 2.5%
Oral solution
|
Enrofloxacin 2,5%
|
Lọ,
chai, can
|
100ml, 500ml, 1lít, 5lít
|
Phòng, trị hen gà CRD, hen ghép CCRD, các bệnh tiêu
chảy do E.coli, Salmonella, Tụ huyết trùng, Sưng đầu khẹc vịt, Coryza
|
CIPLA-05
|
6.
|
Doxycip 20% Doxycycline Oral
Powder 20% w/v
|
Doxycycline 20%
|
Gói,
bao
|
50g, 100g, 500g, 1kg, 5kg
|
Phòng trị hen gà CRD, Coryza, tiêu chảy do E.coli,
Salmonella, viêm ruột hoại tử trên gia súc, gia cầm,
|
CIPLA-06
|
7.
|
Ivocip inj Ivermectin 1%
Injection
|
Ivermectin 1%
|
Lọ,
chai
|
20ml, 50ml, 100ml
|
Thuốc tiêm trị ghẻ Sarcoptes, tẩy giun và trị các
loại nội, ngoại ký sinh trùng khác
|
CIPLA-07
|
8.
|
Vetpro 20% Amprolium 20%
Soluble Powder
|
Amprolium 20%
|
Gói,
bao
|
100; 200; 500g
1; 5kg
|
Trị cầu trùng cho gia súc, gia cầm
|
CIPLA-08
|
9.
|
Vetpro 60% Amprolium 60%
Soluble Powder
|
Amprolium 60%
|
Gói,
bao
|
100; 200; 500g
1; 5kg
|
Trị cầu trùng cho gia súc, gia cầm
|
CIPLA-09
|
10.
|
OTC Vet 5% Inj
Oxytetracyclin injection
|
Oxytetracyclin
|
Lọ,
chai
|
10; 50; 100ml
|
Phòng trị viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, tiêu
chảy, viêm phổi, viêm đường tiết niệu
|
CIPLA-11
|
11.
|
Vetraz
|
Amitraz
|
Lọ,
chai
|
100; 250; 500ml; 1lít
|
Thuốc ghẻ phun, trị ghẻ Sarcoptes và Demoec. Trị ve,
rận và các loài ngoại ký sinh trùng khác.
|
CIPLA-12
|
12.
|
Tylocip 50% powder
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Đặc trị các bệnh hen gà CRD, trị bệnh lỵ heo
|
CIPLA-13
|
13.
|
Novaclox 2000
|
Amoxycillin
Cloxacillin
|
Hộp,
lọ
|
2g
|
Trị bệnh viêm phổi, tiêu
chảy
|
CIPLA-14
|
14.
|
Cipcox 2,5% solution
(Totrazuril 2,5% Sol)
|
Totrazuril
|
Chai
|
100ml, 500ml, 1lít
|
Trị bệnh cầu trùng cho
gia cầm
|
CIPLA-15
|
15.
|
Genta Dox
|
Gentamicin
Doxycyclin
|
Gói
|
100g, 500g, 1kg
|
Trị bệnh tiêu chảy, viêm
ruột
|
CIPLA-16
|
5.
CÔNG TY RANBAXY LABORATORIES
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Enrocin 10% Injection
(Enrofloxacin 10% Inj)
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
10; 15; 30; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh CRD, viêm phổi, tiêu chảy
|
RBXI-1
|
2.
|
Enrocin (Enrofloxacin 10% oral
Solution)
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai, can
|
15; 50; 100; 500ml; 1lít
|
Trị bệnh CRD, viêm phổi, tiêu chảy
|
RBXI-2
|
3.
|
Capsola
|
Calcium, Phospho, Vitamin D3,
B12
|
Lọ,
chai, can
|
100; 200; 500ml; 1; 5lít
|
Phòng và trị bệnh do thiếu canxin, phospho, mềm xương.
|
RBXI-3
|
4.
|
Ticomax
|
Fenvalerate (20% EC)
|
Lọ,
chai
|
10; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít
|
Thuốc trị ngoại ký sinh trùng: ve, mạt, rận,…
|
RBXI-5
|
5.
|
Caldivet-B12
|
Calcium, Vitamin B12, D3,
Cholin
|
Lọ,
chai, can
|
100; 250; 500ml; 1; 5lít
|
Phòng và trị bệnh do thiếu canxin, phospho, loãng xương
|
RBXI-6
|
6.
|
B-Complex oral liquid-5X
|
Vitamin B2, B6, B12, B5, PP
|
Lọ,
chai, can
|
100; 250; 500ml; 1; 5lít
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin nhóm B
|
RBXI-7
|
6.
WOCKHARDT LIMITED
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Tilox
|
Ampicilline, Cloxacillin
|
Hộp
|
6 syringes (5g/syringe)
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp
|
WVI-3
|
2.
|
Caldee - Forte
|
Ca, P, Co, Fe3+,
Vit D3, B12, Lipase, Phytase, Xylanase
|
Chai
|
500; 1000ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng
|
WVI-4
|
7.
CÔNG TY TETRAGON CHEMIE PVT. LTD
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng
/Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Notix-CP
|
Cypermethrin 10%
|
Lọ,
Chai
|
100;250;500ml; 1l
|
Kiểm soát ngoại ký sinh trùng ve, ruồi, rận chây trên trâu,
bò, dê, cừu, chó mèo và gà.
|
TETRA-1
|
ANH
(ENGLAND)
1.
CÔNG TY ANUPCO
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Anflox 10% Inj
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh do Mycoplasma, E.coli và các vi khuẩn Gr (-)
và Gr (+) gây ra
|
AP-02
|
2.
|
Aminovit
|
Vitamin
|
Chai
|
100, 1000ml
|
Bổ sung vitamin
|
AP-03
|
3.
|
Vitalyte
|
Vitamin, khoáng vi lượng
|
Hộp,
gói
|
30; 150g; 1kg
|
Tăng sức đề kháng, chống mất nước, stress
|
AP-05
|
4.
|
Anflox 5% Inj
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh do Mycoplasma, E.coli và các vi khuẩn Gr (-)
và Gr (+) gây ra
|
AP-07
|
5.
|
Flumex 20
|
Flumequine
|
Chai
|
100; 1000ml
|
Trị các bệnh do E.coli, Haemophilus, Pastuerella,
Staphylococci,..
|
AP-08
|
6.
|
Anflox Feed Premix
|
Norfloxacin
|
Hộp,
thùng
|
1; 5; 10kg
|
Trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
AP-10
|
7.
|
Poultry Anti Stress
|
Hỗn hợp vitamin
|
Gói,
hộp
|
30; 150g; 1kg
|
Tăng sức đề kháng, giảm stress
|
AP-11
|
8.
|
Flumequin 10
|
Flumequin
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), Colibacillus,
Salmonella gây ra
|
AP-12
|
9.
|
Anflox Gold
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500; 1000ml
|
Trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
AP-15
|
10.
|
Cotrim 240 Inj
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
AP-16
|
11.
|
Ancomycin 200 LA Inj
|
Oxytetracycline base
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra
|
AP-18
|
12.
|
Cotrim 480W
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
|
Hộp,
gói
|
100; 500g
|
Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
AP-20
|
13.
|
Tylosin 200 Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gr(+) và Mycoplasma gây ra
|
AP-22
|
14.
|
Anflox 10% WSP
|
Norfloxacin
|
Gói
|
100g; 1; 5kg
|
Trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
AP-23
|
15.
|
Amoxycillin 150 LA
Inj
|
Amoxycillin
|
Chai
|
100ml
|
Trị cầu trùng cục bộ, đường niệu, hô hấp
|
AP-26
|
16.
|
Anflox Platium
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500; 1000ml
|
Trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
AP-28
|
17.
|
Penstrep 20/20
Inj
|
Penicillin, Streptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin,
Streptomycin gây ra
|
AP-30
|
18.
|
Kitacin 110 Premix
|
Kitasamycin
|
Hộp
|
1; 5; 10kg
|
Trị bệnh hồng lỵ, viêm phổi truyền nhiễm ở heo, bệnh hô hấp
ở gia cầm
|
AP-31
|
19.
|
Ivermectin 10 Inj
|
Ivermectin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị các bệnh nội, ngoại ký sinh trùng
|
AP-32
|
20.
|
Poultry Electrolyte
|
Chất điện giải
|
Gói,
hộp
|
150g; 1kg
|
Cung cấp chất điện giải
|
AP-33
|
21.
|
Vit ADE
Inj
|
Vitamin, A, D, E
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
AP-34
|
22.
|
Tiamulin 100
Inj
|
Tiamulin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh Bạch lỵ
|
AP-35
|
23.
|
Ancomycin Aerosol
Spray
|
Oxytetracyclin
|
Bình
xịt
|
200ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra
|
AP-36
|
2.
CÔNG TY TITHEBARN
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất
chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Quintril 10% Inj
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh vi khuẩn
|
TTUK-01
|
2.
|
Tithermectin
|
Ivermectin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều trị các bệnh ký sinh trùng
|
TTUK-02
|
3.
|
Vitamin ADE Inj
|
Vitamin A, D, E
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung vitamin
|
TTUK-03
|
4.
|
Penstrep Inj
|
Penicillin, Streptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-) gây ra
|
TTUK-04
|
5.
|
Tyloject 20%
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh vi khuẩn
|
TTUK-05
|
3.
CÔNG TY ECO ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Chlortet FG 150
|
Chlotetracycline
|
Bao
|
20; 25kg
|
Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp
|
ECO-01
|
2.
|
Oxytet FG 200
|
Oxytetracycline
|
Bao
|
20; 25kg
|
Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp
|
ECO-02
|
3.
|
Valosin FG 50
|
Acetyl isovaleryl
|
Bao
|
20; 25kg
|
Chữa Mycoplasma, viêm phổi
|
ECO-03
|
4.
|
Ecomectin 1%j Inj
|
Ivermectin
|
Chai
|
20; 50; 200; 500ml
|
Chữa nội ngoại ký sinh trùng
|
ECO-04
|
5.
|
Tyleco soluble
|
Tylosin Tartrate
|
Tuyp,
thùng
|
100g; 25kg
|
Chữa Mycoplasma cho gia cầm, chữa viêm phổi trên lợn
|
ECO-05
|
6.
|
Flaveco 40
|
Flavophospholipol
|
Bao
|
20; 25kg
|
Tăng sức đề kháng, giúp gia súc, gia cầm tăng trưởng
|
ECO-06
|
7.
|
Saleco 120
|
Salinomycine
|
Bao
|
20; 25kg
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng cho gia cầm
|
ECO-07
|
4.
CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Orego-Stim Powder (thảo dược)
|
Oreganum Aetheroleum
|
Bao
|
1; 5; 25kg
|
Thảo dược, thuốc bổ dưỡng
|
MRD-02
|
2.
|
Orego-Stim Liquid (thảo dược)
|
Oreganum Aetheroleum
|
Chai,
can
|
1; 5; 25lít
|
Thảo dược, thuốc bổ dưỡng
|
MRD-03
|
HUNGARY
1.
BIOGAL PHARMACEUTICAL WORKS LTD
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Neo-Te-Sol
|
Oxytetracyclin chloride,
Neomycin sulphate
|
Gói
|
50; 250; 1000g
|
Phòng và trị các bệnh đường ruột và đường hô hấp ở gia súc
|
BIOG-01
|
BELGIUM
1.
CÔNG TY V.M.D.N.V
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
VMD-Supervitamin
|
Vit A, D3, E, C, K3, B2, B6,
B3, B5, B12, Iode, Mn, Cu, Zn, Fe
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, kích thích tăng trưởng
|
VMD-1
|
2.
|
VMD-Oligoviplus
|
Vitamin A, D3, E, C, K3, B2, B6,
B3, B5, B12, H, Methionin, Lysin, Na2SO4, MnSO4, ZnSO4, FeSO4, KCL
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, kích thích tăng trưởng
|
VMD-2
|
3.
|
VMD-Aminovit
|
Vitamin A, D3, E, C, K3, B2,
B6, B3, B5, Methionin, Lysin,…
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, kích thích tăng trưởng
|
VMD-3
|
4.
|
Tylosin Tatrate
|
Tylosin tatrate
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị bệnh hô hấp trên bò, cừu, lợn, gia cầm
|
VMD-4
|
5.
|
Tyloveto -S
|
Tylosin tatrate
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh hô hấp trên bò, cừu, lợn, gia cầm
|
VMD-5
|
6.
|
Ampivetco-20
|
Ampicillin trihydrate
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, tiết niệu,
viêm vú,….
|
VMD-6
|
7.
|
Gentavetco – 5
|
Gentamicin sulfate
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, tiết niệu,
viêm vú,….
|
VMD-7
|
8.
|
Penicillin-30
|
Penicillin G
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin gây
ra
|
VMD-8
|
9.
|
Pen-Strep 20/20
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin hay
Streptomycin gây ra
|
VMD-9
|
10.
|
Methoxaprim
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazole
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim,
Sulfamethoxazole
|
VMD-10
|
11.
|
Pen LA 15/15
|
Procain penicillin G,
Benzathine penicillin G
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin hay
Streptomycin gây ra
|
VMD-11
|
12.
|
Flumeq-50S
|
Flumequine
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây
ra trên gia cầm, trâu bò
|
VMD-12
|
13.
|
Retardoxi-20LA
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm phế quản
|
VMD-13
|
14.
|
Multivitamin
|
Vitamin A,D3,E,B1,B6,C, K3,
PP
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Phòng trị các bệnh do thiếu vitamin
|
VMD-14
|
15.
|
Vitamin E + Selenium
|
Vitamin E, Selenium
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin E và Selenium
|
VMD-15
|
16.
|
Ampicillin Trihydrate
|
Ampicillin trihydrate
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị bệnh đường hô hấp trên
|
VMD-16
|
17.
|
Vitamin AD3E 50/25/20
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
VMD-17
|
18.
|
Dexaveto-O.2
|
Dexamethason sodium phosphate
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Kháng viêm, chống dị ứng, stress, sốc,…
|
VMD-18
|
19.
|
Flumeq-10S
|
Flumequin
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây
ra trên gia cầm, trâu bò
|
VMD-19
|
20.
|
Oxytetracycline-10
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điệu trị các bệnh viêm đường hô hấp, dạ dày ruột, viêm tử
cung, viêm vú,…
|
VMD-20
|
21.
|
Diminaveto
|
Diminazene aceturate,
antipurine
|
Gói
|
2,36; 23,6g
|
Phòng, trị ký sinh trùng đường máu
|
VMD-21
|
22.
|
CTC-Oblets
|
Chlotetracycline
|
Hộp
|
100 viên
|
Phòng và trị viêm tử cung
|
VMD-22
|
23.
|
Amoxytveto-15S
|
Amoxycillin
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp
|
VMD-23
|
24.
|
Coliveto-1000
|
Colistin sulfate
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị bệnh viêm ruột, Ecoli, thương hàn, bạch lị ở gia cầm
|
VMD-24
|
25.
|
Doxyveto-50S
|
Doxycycline sulfate
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra
|
VMD-25
|
26.
|
Oxytetracyline Spay Blue
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
200ml
|
Trị viêm đường hô hấp, dạ dày ruột, viêm tử cung, viêm vú,…
|
VMD-26
|
27.
|
Fenylbutazon-20
|
Phenylbutazon
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị viêm khớp, viêm cơ, viêm gân, viêm dây chằng tử
cung
|
VMD-27
|
28.
|
Amprolium-20S
|
Amprolium
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng ở gia cầm, cừu, dê và bê
|
VMD-28
|
29.
|
L-Spec 5/10
|
Licomycin, Spectomycin
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh do Mycoplasma gây ra, viêm khớp, viêm phổi
|
VMD-29
|
30.
|
L-Spec 100S
|
Licomycin, Spectomycin
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị bệnh do Mycoplasma gây ra, viêm khớp, viêm phổi
|
VMD-30
|
31.
|
Polydry
|
Benzathine cloxacillin,
Neomycin
|
Ống
bơm
|
9g
|
Phòng và trị viêm vú
|
VMD-31
|
32.
|
Diaziprim 48%
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
sodium
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị viêm dạ dày ruột, viêm đường hô hấp, tiết niệu
|
VMD-32
|
33.
|
Xyl-M2%
|
Xylazini hydrochloridium
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Giúp an thần trong vận chuyển, đóng móng, cưa sừng, tiền
gây mê
|
VMD-33
|
34.
|
Polymast
|
Colistin, Oleandomycin
|
Gói
|
10g
|
Điều trị viêm vú
|
VMD-35
|
35.
|
Myogaster-E
|
Vitamin E, Selenium
|
Chai, bình
|
50; 100; 500; 1lit
|
Bổ sung Vitamin E, Selenium
|
VMD-36
|
36.
|
Ferridon-200
|
Sắt (Fe3+)
|
Chai, bình
|
50; 100ml; 25; 200
lít
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt
|
VMD-38
|
2.
CÔNG TY KELA LABORATORIA N.V
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Oxy – Kel 10 Inj
|
Oxytetracycline HCL
|
Lọ
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, dạ dày ruột, sinh dục, Nhiễm
trùng da, viêm phổi
|
KELA-1
|
2.
|
Oligovit Inj
|
Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E,
PP, Mg, Co, Zn, Mn, DL Methionin
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các bệnh về stress, hồi phục bệnh do Nhiễm
trùng, tăng trưởng chậm
|
KELA-2
|
3.
|
Phenoxyl L.A. 20%
|
Oxytetracycline L.A
|
Lọ
|
25; 50; 100; 250ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm tử
cung,…
|
KELA-3
|
4.
|
Ampitras 20%
|
Ampicillin
|
Lọ
|
25; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh nhiễm trùng máu, viêm tai giữa, viêm đa khớp,
viêm tử cung, các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, bệnh viêm phổi
|
KELA-4
|
5.
|
Combistress
|
Acepromazine maleate, Natri
methylis, natri methabisulfis, paraydroxybenzoas,
|
Lọ
|
25; 50; 100; 250ml
|
Phòng và trị triệu chứng nôn mửa do vận chuyển; làm
thuốc tiền mê
|
KELA-5
|
6.
|
Tylosine 20%
|
Tylosin tartrate
|
Chai
|
20; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh do Mycoplasma
|
KELA-6
|
7.
|
Pendistrep L.A.
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
25; 50; 100, 250ml
|
Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng
máu, mụn mủ, áp xe, bệnh nhiễm khuẩn ở rốn, bệnh đường tiết niệu
|
KELA-7
|
8.
|
Vitamins B-complex Hepatis
Extractum
|
Vitamin nhóm B, Hepatis
extractum
|
Lọ
|
25; 50; 100, 250ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B
|
KELA-8
|
3.
CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Flubenol 5%
|
Flubendazole
|
Bao
thùng
|
100; 500g; 1; 6; 12; 25; 50kg
|
Trị các bệnh giun sán trên gia súc, gia cầm
|
JSPB-3
|
4.
CÔNG TY TAMINCO NV
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Choline Chloride 50% on silica carrier
|
Choline
chloride
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung Choline chloride
|
UCB-4
|
2.
|
Choline Chloride 75% aqueous solution
|
Choline
chloride
|
Thùng
|
221 lít
|
Bổ sung Choline chloride
|
UCB-5
|
EGYPT
1.
CÔNG TY ADWIA
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Co-Trimazine Suspension
|
Trimethoprim
Sulphadiazine
|
Chai
|
100; 500ml, 1lít
|
Phòng, trị tiêu chảy cho gia súc, gia cầm
|
ADWIA-2
|
2.
|
Lincospectoject
|
Lincomycin HCL, Spectinomycin
|
Chai
|
10; 50; 100ml
|
Trị bệnh suyễn lợn, viêm khớp
|
ADWIA-3
|
3.
|
Enrotryl
Oral Solution
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 500ml, 1lít
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr(-), Gr(+)
|
ADWIA-4
|
4.
|
Doxycycline - C
|
Doxycycline hyclate
Colistin sulphate
|
Gói,
hộp
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh hen gà, suyễn lợn và các bệnh tiêu
chảy
|
ADWIA-5
|
5.
|
Tylocol- WSP
|
Tylosin tartrate
Colistin sulphate
|
Gói,
hộp
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Tri bệnh hen gà, suyễn lợn và các bệnh đường hô
hấp
|
ADWIA-6
|
CANNADA
1.
CÔNG TY INTERFEED
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Vitaject-6 Solution
|
Vitamin A, E
|
Thùng
|
200lít
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin A, E
|
ITF-1
|
2.
|
Optimal Vita-Elec. Plus
|
Multi vitamin + Electrolyte
|
Gói,thùng
Bao
|
5kg,10kg
25kg
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
ITF-2
|
3.
|
Optimal Vita-Elec 16
|
Vitamin + Electrolyte
|
Gói,thùng
Bao
|
5kg,10kg
25kg
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
ITF-3
|
4.
|
Optimal Vita-Elec 18
|
Multi vitamin + Electrolyte
|
Gói,thùng
Bao
|
5kg,10kg
25kg
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
ITF-4
|
2.
CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Iron Dextran 10%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-1
|
2.
|
Iron Dextran 10%-B12
|
Sắt (Fe) + Vitamin B12
|
Thùng
|
200lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-2
|
3.
|
Iron Dextran 20%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-3
|
SCOTLAND
1.
CÔNG TY KILCO INTERNATIONAL
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Liqavite
|
Vitamin A, D3, E, K, B2, B6,
B12, nicotinic, pantothenic acid, Zn, Mn, Mg, Cu, lysin, methionin
|
Can,
thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Cung cấp, phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, khoáng và
axit amin
|
KILCO-1
|
TAIWAN
1.
CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Penimycin – S Inj
|
Penimycin
|
Lọ
|
20; 100ml
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra
|
CCP-4
|
2.
CÔNG TY RUEY SHYON PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Gapozin Inj
|
Cephalothin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh viêm phổi, viêm tử cung, hô hấp
mãn tính ở gia cầm
|
RSPT-1
|
2.
|
Cephalothin Inj
|
Cephalexin soluble
|
Gói
|
100; 1000g
|
Phòng và trị bệnh đóng dấu son, viêm não tủy, tụ
huyết trùng
|
RSPT-2
|
3.
|
Cephalexin Soluble Powder
|
Kanamycin sulfate
|
Gói
Chai
|
10g
100ml
|
Phòng và trị bệnh đóng dấu son, viêm não tủy, tụ
huyết trùng
|
RSPT-3
|
4.
|
Kanamycin Inj
|
Ampicillin sodium
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh viêm phổi, nhiễm trùng hô hấp
|
RSPT-4
|
5.
|
Penbritin Inj
|
Lincomycin HCL
Spectinomycin HCL
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh viêm phổi, sốt
|
RSPT-6
|
6.
|
Spectlincomycin Inj
|
Lincomycin HCL
Spectinomycin HCL
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh đóng dấu son, viêm não tủy, tụ
huyết trùng, sưng phổi
|
RSPT-7
|
7.
|
Tylosin Inj
|
Tylosin tartrate
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp
|
RSPT-8
|
3.
CÔNG TY CHINA BESTAR LABORATORIES
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Iron-G100
|
Iron (Fe2+)
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt
|
CBL-1
|
GERMANY
1.
CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG)
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Baytril 5%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
Germany
|
BYA-1
|
2.
|
Rintal 10%
|
Febantel
|
Gói
|
7,5; 15; 25; 100; 500g
|
Phòng và trị giun, sán
|
Germany
|
BYA-2
|
3.
|
Asuntol 50
|
Coumaphos
|
Gói
|
10g; 100g; 1kg
|
Trị ký sinh trùng
|
Germany
|
BYA-3
|
4.
|
Negasunt
|
Coumaphos, Propoxur,
Sulphanilamide
|
Gói
|
20g; 100g; 1kg
|
Chống nhiễm khuẩn
|
Germany
|
BYA-5
|
5.
|
Bayticol 6% EC
|
Flumethrin
|
Chai
|
10ml; 100ml; 1000ml
|
Phòng, trị ký sinh trùng
|
Germany
|
BYA-6
|
6.
|
Sebacil Pour On
|
Phoxim
|
Chai
Thùng
|
10; 20; 50; 60; 100;
250;500ml
1; 2,5; 5; 50; 190 lit
|
Phòng và chống ký sinh trùng
|
Germany
|
BYA-12
|
7.
|
Sebacil EC 50%
|
Phoxim
|
Chai
Thùng
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1lít; 2,5; 5; 10; 180; 200; 250lít
|
Trị mạt trên gà đẻ và gà giống
|
Germany
|
BYA-15
|
8.
|
Baycox 5% Suspension
|
Toltrazuril
|
Lọ
Chai
|
20; 50; 100ml
200; 250; 500; 1000ml
|
Phòng và trị cầu trùng trên heo, bê, nghé
|
Germany
|
BYA-19
|
9.
|
Baytril 10% Oral. Sol.
|
Enrofloxacin
|
Lọ
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
500; 1000ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
Bayer
Thai
Thailand
|
BE-2
|
10.
|
Baytril 0,5% Oral. Sol.
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
20, 100ml
|
Trị tiêu chảy và chống nhiễm trùng
|
Bayer
Thai
Thailand
|
BE-3
|
11.
|
Rintal Bolus 600mg
|
Febantel
|
Gói
Hộp
|
1 viên
50 viên
|
Phòng và trị bệnh giun, sán
|
Bayer
Thai
Thailand
|
BE-4
|
12.
|
Catosal 10% Inj. Sol.
|
Vitamin B12 ; Methyl
Hydroxybenzoate, phosphonous
acid
1-(n-Butylamino)-1-methylethyl-
|
Chai
|
10; 20ml; 100ml
|
Cung cấp vitamin, P hữu cơ kích thích sự biến dưỡng
|
Bayer
Thai
Thailand
|
BE-5
|
13.
|
Baycox 2,5% Oral. Sol.
|
Toltrazuril
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
500; 1000ml
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng
|
Bayer
Thai
Thailand
|
BE-6
|
14.
|
Bayrena 20% Inj Sol.
|
Sulphamethoxydiazine
|
Chai
|
20; 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
|
Thailand
|
BE-7
|
15.
|
Baytril 2,5%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10; 20, 50ml
100, 500ml
|
Điều trị các bệnh CRD, viêm phổi, màng phổi
|
Bayer
Vetchem
Korea
|
BYVK-02
|
16.
|
Calphon - Fort
|
Calcium gluconate; Calcium
glucoheptonate; Calcium-dsaccharate; Boric acid, Butaphosphan
|
Chai
|
25; 50; 100 ml
200; 250; 500ml
1000ml
|
Cung cấp Ca và P
|
Bayer
Vetchem
Korea
|
BYVK-03
|
17.
|
Vigantol E Comp.
|
Vitamin A; D3; E
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu vitamin A,D,E
|
Bayer
Vetchem
Korea
|
BYVK-05
|
18.
|
Prolongal
|
Iron-Dextran
|
Chai
|
10; 20; 50, 100ml
500ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu sắt
|
Bayer
Vetchem
Korea
|
BYVK-06
|
19.
|
Sebacil Pour-on
|
Phoxim
|
Chai
Thùng
|
500ml; 1lít
5; 10; 18lít
|
Trị ghẻ trên heo
|
Bayer
Vetchem
Korea
|
BYVK-07
|
20.
|
Bayvarol Strip
|
Flumethrin
|
Hộp
|
5 gói (4 dải/gói)
|
Chẩn đoán và điều trị bệnh chí (Varroa Jacobsoni) ở ong mật
|
Germany
|
BYA-22
|
2.
CÔNG TY BREMER
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ferrum 10% Inj
|
Ion (III)-dextran complex
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị thiếu sắt trên heo con, bê, thú mới đẻ. Thiếu máu
do ngoại ký sinh trùng
|
BM-1
|
2.
|
Ferrum 10% + B12 Inj
|
Ion (III)-dextran complex,
vitamin B12
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị thiếu sắt trên heo con, bê, thú mới đẻ. Thiếu máu
do ngoại ký sinh trùng
|
BM-2
|
3.
|
Multivit Inj
|
Vitamin A, D, E, nhóm B
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
BM-3
|
4.
|
Hefrotrim 48% Supension
|
Sulfadimidine, Trimethoprim
|
Chai
|
200; 500ml; 1lít
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp
|
BM-5
|
5.
|
Vitamin E+Selenium
|
Vitamin E, Selenium
|
Chai
|
100ml
|
Tăng khả năng sinh sản
|
BM-6
|
6.
|
Super Coc
|
|
Chai
|
100ml
|
Trị cầu trùng gia cầm
|
BM-8
|
7.
|
Tylosin-Prednicol Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh hô hấp
|
BM-9
|
8.
|
Sanolin Inj
|
Licomycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh hô hấp và viêm khớp
|
BM-11
|
9.
|
Flumequin 10%
|
Flumequin
|
Gói,
bao
|
100g; 1kg
|
Trị bệnh đường tiêu hóa
|
BM-12
|
10.
|
Amoxinject 15%
|
Amoxicillin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin
|
BM-13
|
11.
|
Amoxinject LA
|
Amoxicillin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin
|
BM-14
|
3.
CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Lutavit A 500 Plus
|
Vitamin A
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Đức,
Trung Quốc
|
BASF
-1
|
2.
|
Lutavit A 500 S
|
Vitamin A
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Đức,
Trung Quốc
|
BASF
-2
|
3.
|
Lutavit A/D3 500/100 Plus
|
Vitamin A/D3
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin A/D3
|
Đức,
Trung Quốc
|
BASF
-3
|
4.
|
Lutavit D3 500
|
Vitamin D3
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin D3
|
Đức,
Trung Quốc
|
BASF
-4
|
5.
|
Lutavit E 50
|
Vitamin E
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Đức,
Trung Quốc
|
BASF
-5
|
6.
|
Lutavit E 50 S
|
Vitamin E
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Đức,
Trung Quốc
|
BASF
-6
|
7.
|
Lutavit K3 MSB
|
Vitamin K3
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin K3
|
Đức,
Ý, Uruguay
|
BASF
-7
|
8.
|
Lutavit B1 Mononitrate
|
Vitamin B1 Mononitrate
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B1
Mononitrate
|
Đức,
Nhật, Trung Quốc
|
BASF
-8
|
9.
|
Lutavit B1 Hydrochloride
|
Vitamin B1 HCl
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B1 HCl
|
Đức,
Nhật, Trung Quốc
|
BASF
-9
|
10.
|
Lutavit B2 SG 80
|
Vitamin B2
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B2
|
Đức,
Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc
|
BASF
-10
|
11.
|
Lutavit B6
|
Vitamin B6
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B6
|
Đức,
Nhật, T. Quốc
|
BASF
-11
|
12.
|
Lutavit B12 1%
|
Vitamin B12
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B12
|
Đức,
Nhật, Trung Quốc, Ấn Độ
|
BASF
-12
|
13.
|
Lutavit H2
|
Vitamin H2
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin H2
|
Đức,
Đan Mạch, T. Quốc, Malaysia
|
BASF
-13
|
14.
|
Lutavit Folic acid
|
Folic acid
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Folic acid
|
Đức,
Nhật, T. Quốc
|
BASF-14
|
15.
|
Lutavit Calpan
|
Vitamin B5
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B5
|
Đức,
Nhật, T. Quốc
|
BASF-15
|
16.
|
Lutavit Niacin
|
Vitamin, Niacin
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin Niacin
|
Đức,
Thuỵ sĩ, Trung Quốc
|
BASF-16
|
17.
|
Ascorbic Acid Fine
Granular/Regular Powder
|
Vitamin C
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25; 50kg
|
Bổ sung Vitamin C
|
Đan
Mạch, Trung Quốc, Nhật
|
BASF-19
|
18.
|
Lutavit C Monophosphate 35
|
Vitamin C monophosphate
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25; 50kg
|
Bổ sung Vitamin C
monophosphate
|
Đức,
Nhật, Trung Quốc
|
BASF-20
|
19.
|
Labhidro ADE 500F
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
5;100ml;, 200l
|
Bổ sung Vitamin A, D3, E
|
Spain
|
BASF-29
|
20.
|
Erytrom-2000
|
Vitamin E
|
Chai
|
50ml
|
Bổ sung Vitamin E
|
Spain
|
BASF-30
|
21.
|
Feradid
|
Elementary iron, B6, B12, Co.
Cu
|
Chai
|
100ml, 200l
|
Bổ sung sắt, B6, B12, Co. Cu
|
Spain
|
BASF-31
|
22.
|
Lutavit D3 500 S
|
Vitamin D3
|
Bao
|
1;5;20,25kg
|
Bổ sung Vitamin D3
|
Đức,
T.Quốc, Nhật
|
BASF-33
|
23.
|
Vitamin D3 1.0Mill IU/g
|
Vitamin D3
|
Chai
|
1;5;25kg
|
Bổ sung Vitamin D3
|
Đức,
Đan Mach, Nhật
|
BASF-34
|
24.
|
Nicotinamide USP
(Niacinamide USP)
|
Nicotinamide
|
Bao
|
1;5,20;25kg
|
Bổ sung Nicotinamide
|
Mỹ,
Đức, Trung Quốc, Nhật
|
BASF-35
|
25.
|
Vitamin A Palmitate Oily1.0
mio I.E/g
|
Vitamin A
|
Chai
|
1;5;25kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Đức,
Đan Mạch, Nhật
|
BASF-36
|
26.
|
Vitamin E Acetate
|
Vitamin E
|
Chai
|
1;5;25, 50kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Đức,
Đan Mạch, Nhật
|
BASF-37
|
27.
|
Lutavit K3 MNB
|
Vitamin K3
|
Bao
|
1;5;20,25kg
|
Bổ sung Vitamin K3
|
Đức,
Trung Quốc, Ý, Nhật
|
BASF-38
|
4.
CÔNG TY DEGUSSA HULS AG
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
L-Threonine
|
L-Threonine
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung acid amin cần thiết
|
Đức
|
DGSG-1
|
2.
|
Nicotinamide Feed grade (Vit
B3)
|
Vitamin
B3
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin B3
|
Đức
|
DGSG-2
|
3.
|
Calcium formate
|
Calcium
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị bệnh do thiếu calci
|
Đức
|
DGSG-3
|
4.
|
Biolys 60
|
|
Bao,
kiện
|
25kg; 1000kg
|
|
Đức
|
DGSG-4
|
5.
|
DL. Methionie Feed Grade
|
DL.
Methionie
|
Bao,
kiện
|
25kg; 750; 1000kg
|
Bổ sung acid amin cần thiết
|
Bỉ, Mỹ
|
DAB-5
|
5.
CÔNG TY ROTEX MEDICA GMBH
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vitamin B – Complex Inj
|
Vitamin nhóm B (B1, B6)
|
Lọ
|
10; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin
|
RTM-1
|
6.
CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Cuxavit B1 Mononitrate
|
Vitamin B1
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin B1
|
LAH-01
|
2.
|
Cuxavit B12
|
Vitamin B12
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin B12
|
LAH-02
|
3.
|
Cuxavit K3 MSB
|
Vitamin K3
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin K3
|
LAH-03
|
4.
|
Cuxavit Folsaure (Folic acid)
|
Vitamin B4
|
Bao
|
10; 25kg
|
Bổ sung vitamin
|
LAH-04
|
5.
|
Cuxavit C
|
Vitamin C
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin C
|
LAH-05
|
6.
|
Cuxavit B2 80%
|
Vitamin B2
|
Bao
|
20kg
|
Bổ sung vitamin B2
|
LAH-06
|
7.
|
Cuxavit B6
|
Vitamin B6
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin B6
|
LAH-07
|
8.
|
Cuxavit calpan 98%
|
Vitamin B5
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin B5
|
LAH-08
|
9.
|
Cuxavit biotin 2%
|
Vitamin B4
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin B4
|
LAH-09
|
7.
CÔNG TY KAIMIGHT CHEMICAL AND PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Florfenicol P -10
|
Florfenicol
|
Bao
|
20kg
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
KCPT-1
|
2.
|
Valosin - 50
|
Acetyliso valeryl tylosin
tartrate
|
Chai
|
1kg
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
KCPT-2
|
3.
|
Bitylin - 66
|
Tylosin tartrate
|
Bao
gói
|
750g
|
Trị
nhiễm trùng do M. galisepticum, bệnh hô hấp mãn tính (CRD), viêm màng khớp
nhiễm trùng.
|
KCPT-
3
|
4.
|
Cephalexin 150
|
Cephalexin monohydrat
|
Bao
gói
|
1kg
|
Kháng
sinh có phổ kháng khuẩn rộng đối với vi khuẩn Gr(+) và Gr(-),
|
KCPT-
4
|
5.
|
Ivermectin 0,6%
|
Ivermectin
|
Bao
gói
|
333 g
|
Trị ngoại và nội ký sinh trùng như ve, ghẻ da ,
giun
đũa, giun tròn; giun phổi, giun thận trên heo.
|
KCPT-
5
|
NEITHERLAND
1.
CÔNG TY AKZONOBEL CHEMICALS B.V
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Choline Chloride
|
Choline chloride
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung Choline chloride
|
ANC-1
|
2.
|
Choline Chloride 5% on silica
carrier
|
Choline chloride
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung Choline chloride
|
ANC-2
|
3.
|
Choline Chloride 50% on
veretabl
|
Choline chloride
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung Choline chloride
|
ANC-3
|
2.
CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Iron Dextran 10%
|
Iron Dextran, Complex
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Bổ
sung sắt cho gia súc non
|
DUTCH-1
|
2.
|
Iron Dextran 20%
|
Iron Dextran , Complex
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Bổ
sung sắt cho gia súc non
|
DUTCH-2
|
3.
|
Trim/ Sul D 40/ 200 Inj
|
Trimetoprim
Sulfamethoxazol
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Phòng,
trị các bịnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxazol
|
DUTCH-3
|
4.
|
Trim/ Sul M 40/ 200 Inj
|
Trimetoprim
Sulfadoxine
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Phòng,
trị các bịnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadoxine
|
DUTCH-4
|
5.
|
Thiamphenicol Oral 10%
|
Thiamphenicol
|
Chai, bình
|
50; 100 ml
1000ml,
25 lít
|
Phòng,
trị các bịnh do vi khuẩn Gr(+), Gr (-) và vi khuẩn nhạy cảm với
Thiamphenicol
|
DUTCH-5
|
3.
CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Colisol – 1200
|
Colistin sulphate
|
Gói,
hộp
|
100g; 1kg
|
Trị bệnh viêm ruột ở trâu bò, lợn và gia cầm
|
ERV-2
|
2.
|
Flumequine 50% w.s.p
|
Flumequin
|
Lọ
|
500g
|
Điều trị nhiễm trùng
|
ERV-3
|
3.
|
Vit E 50+ Selenium
|
Sodium selenite
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị teo cơ, nhũng nhão
|
ERV-4
|
4.
|
Ferridex 100 Inj
|
Iron dextran
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị thiếu sắt ở lợn con và nghé
|
ERV-5
|
5.
|
Levaject Inj
|
Levamisol hydrochloride
|
Lọ
|
100ml
|
Trị giun cho trâu bò, lợn, dê cừu
|
ERV-6
|
6.
|
Tylosin 20% Inj
|
Tylosin tatrate
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị các trường hợp nhiễm trùng
|
ERV-8
|
7.
|
Farmox Inj
|
Amoxicllin
|
Lọ
|
30; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, sinh dục, da
|
ERV-9
|
8.
|
Fatrim Inj
|
Sulfamethoxazole,
Trimethoprim
|
Lọ
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng ở trâu bò, heo, dê cừu, chó mèo
|
ERV-11
|
9.
|
Tridox L.A
|
Oxytetracycline dihydrate
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin
|
ERV-12
|
10.
|
Spectolin Inj
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị chứng viêm ở trâu bò, lợn và gia cầm
|
ERV-14
|
11.
|
Vit AD3E Inj
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin A, D, E
|
ERV-15
|
12.
|
Doxy 150 W.S.P
|
Doxycycline hyclate
|
Hộp,
lọ
|
100g; 1kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với
Doxycyclin
|
ERV-16
|
13.
|
Multivitamin Inj
|
Vitamin A, B1, C,…
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
ERV-17
|
14.
|
Dexamethasone Inj
|
Dexamethasone sodium
|
Lọ
|
100ml
|
Trị bệnh keto ở bò sữa, các trường hợp ngộ độc, shock, các
trường hợp viêm và dị ứng
|
ERV-18
|
15.
|
Ampicillin-Coli 10/25 Inj
|
Ampicillin, Colistin
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với
Ampicillin và Colistin
|
ERV-19
|
16.
|
Pen-Strep 20/20 Inj
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
50; 100; 250ml
|
Điều trị nhiễm trùng đường sinh dục, hô hấp trên trâu bò, lợn,
ngựa, dê cừu, chó mèo
|
ERV-20
|
17.
|
Cyclo Spay
|
Chlotetracyclin HCL
|
Bình
|
211ml
|
Điều trị và chống nhiễm trùng các vết thương, vết mổ và vết
trày da
|
ERV-22
|
18.
|
Amocol
|
Amoxcilin, Colistin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amocol
|
ERV-23
|
4.
CÔNG TY INTERVET
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Albipen LA
|
Ampicillin anhydrate
|
Lọ
|
80ml, 200ml
|
Phòng và trị nhiễm trùng đường tiết niệu, hô hấp,
tiêu hóa, viêm vú, viêm khớp…cho bò, chó, mèo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-45
|
2.
|
Paracilline SP
|
Amoxilline trihydrate
|
Gói
|
100g, 250g, 1 kg
|
Phòng và trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa,
viêm khớp, viêm màng não cho heo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-46
|
3.
|
Albipen 30%
|
Ampicillin anhydrate
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị nhiễm trùng đường tiết niệu, hô hấp,
tiêu hóa, viêm vú, khớp, viêm màng não cho heo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-47
|
4.
|
Neopen
|
Neomycin, Penicilline
|
Lọ
|
100ml, 250ml
|
Phòng và trị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng
vết thương, viêm vú, viêm tử cung, mất sữa trên heo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-48
|
5.
|
Duplocillin LA
|
Penicilline
|
Lọ
|
100ml, 250ml
|
Phòng và trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm khớp,
trên trâu bò, ngựa, heo, chó mèo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-49
|
6.
|
Depomycin 20/20
|
Procaine Benzylpenicillin
|
Lọ
|
50;100;250ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, hậu
phẩu…trên trâu bò, ngựa, heo, chó, mèo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-50
|
7.
|
Albipen 15%
|
Ampicillin anhydrate
|
Lọ
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng đường tiết niệu, hô hấp, tiêu hóa,
viêm vú, viêm khớp, cho trâu bò, ngựa, cừu, heo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-51
|
8.
|
Neodiar
|
|
Lọ
|
100ml
|
Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp,̀ tiêu hóa trên
heo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-52
|
9.
|
Engemycin 10%
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
100ml, 250ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm vú, tử cung, viêm
teo mũi trên trâu bò, ngựa, heo, chó mèo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-53
|
10.
|
Bovi C3
|
Calcium, Methionine, Gentian,
Cobalt, B6
|
Gói
|
125g
|
Trị rối lọan tiêu hóa do giảm họat động của dạ
cỏ, dạ tổ ong, loài nhai lại, hoặc do thay đội khẩu phần đột ngột
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-54
|
11.
|
Coccistop 2000
|
Sulfadimidine
|
Gói,
thùng
|
50g,200g, 500g, 1kg; 20kg
|
Phòng, trị bệnh Cầu trùng trên gà
|
Intervet
Hà Lan, Ý
|
IT-55
|
12.
|
Laurabolin
|
Nandrolone laurate
|
Lọ
|
5,10ml
|
Dùng cho thú suy nhược, giúp tăng tổng hợp Protein,
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-59
|
13.
|
Super Mastikort
|
Procaine penicillin, Neomycin
|
Hộp
|
6x20 syringe
|
Phòng và trị viêm vú bò sữa
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-62
|
14.
|
Vitamine E
|
Vitamine E
|
Chai
|
500ml
|
Bổ sung vitamin E
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-63
|
15.
|
Prisantol
|
Phenylbutazone, Isopyrine
|
Lọ
|
100ml
|
Dùng cho trâu bò, ngựa, heo, chó, mèo bị sưng, viêm…
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-72
|
16.
|
Metricure
|
Cephapirin
|
Hộp
|
10 syringes
|
Phòng và trị viêm tử cung trên trâu bò
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-73
|
17.
|
Dexamedium
|
Dexamethasone
|
Lọ
|
10ml,50ml, 100ml
|
Trị chứng aceton huyết, dị ứng, viêm khớp…trên trâu
bò, ngựa, heo, chó, mèo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-74
|
18.
|
Mycophyt
|
Natamycin
|
Lọ
|
2;10g
|
Phòng và trị bệnh viêm da do Trichophyton và
Microsporum spp trên trâu bò, ngựa
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-75
|
19.
|
Flavomycin 40
|
Flavophospholipol
|
Bao
|
25kg
|
Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, kích thích tăng
trưởng trên gà, heo, trâu bò
|
Intervet
Đức
|
IT-97
|
20.
|
Flavomycin 80
|
Flavophospholipol
|
Bao
|
25kg
|
Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, kích thích tăng
trưởng trên gà, heo, trâu bò
|
Intervet
Đức
|
IT-98
|
21.
|
Salocin 120
|
Salinomycin
|
Bao
|
25kg
|
Tăng năng suất, tăng chuyển hóa thức ăn trên heo
|
Intervet
Đức
|
IT-99
|
22.
|
Sacox 120
|
Salinomycin
|
Bao
|
25kg
|
Phòng bệnh cầu trùng gà
|
Intervet
Đức
|
IT-100
|
23.
|
Panacur Premix 4%
|
Fenbedazone
|
Gói,
bao
|
12.5g; 2; 2.5; 5; 25kg
|
Phòng và trị bệnh nội ký sinh trùng trên heo
|
Intervet
Đức, Thai Lan, Pháp, Hà Lan
|
IT-101
|
24.
|
Tonophosphan compositum
|
Toldimphos
|
Chai
|
100ml
|
Kích thích miễn dịch, kích thích tăng trưởng trên
trâu bò, ngựa, cừu, dê, heo, gà
|
Intervet
Đức
|
IT-102
|
25.
|
Berenil
|
Diminazene aceturate
|
Gói
|
2,36g
|
Trị bệnh ký sinh trùng đường máu trên trâu bò
|
Intervet
Đức
|
IT-103
|
26.
|
Borgal
|
Trimethoprim, Sulfadoxin
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu…trên
heo, chó, mèo
|
Intervet
Đức
|
IT-104
|
27.
|
Taktic
|
Amitraz
|
Lọ,
thùng
|
50ml, 250ml, 1000ml; 20lít
|
Phòng và trị bệnh ngọai ký sinh trùng trên trâu bò,
dê, cừu, heo
|
Intervet
Anh, Ấn Độ, Pháp
|
IT-105
|
28.
|
Polymicrine
|
Vitamin A, D3, E, PP, B1, B6
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu vitamin trên trâu bò, ngựa,
heo, chó
|
Intervet
Pháp
|
IT-106
|
29.
|
Berenil Vet
|
Diminazene aceturate
|
Gói
|
5; 22.5g
|
Trị bệnh ký sinh trùng đường máu trên trâu, bò
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-107
|
30.
|
Tonophosphan 20%
|
Toldimphos
|
Lọ
|
30 ml, 100ml
|
Kích thích miễn dịch, kích thích tăng trưởng trên
trâu bò, ngựa, cừu, dê, heo, gà
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-108
|
31.
|
Floxidin 10% inj.
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
15ml, 50ml
|
Phòng, trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa ở
heo, gà
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-109
|
32.
|
Floxidin 10% oral.
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
50ml, 100ml
|
Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu
hóa
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-110
|
33.
|
Lavongin
|
Anagin
|
Lọ
|
10ml, 30ml
|
Giảm đau
|
Intervet
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-111
|
34.
|
Tolzan F Vet Boli
|
Oxyclozanide
|
Lọ
|
30 x1g/ viên
|
Phòng và trị bệnh sán lá gan trên trâu bò, dê cừu
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-112
|
35.
|
Tolzan F Vet, suspension
|
Oxyclozanide
|
Lọ,
chai
|
90ml ; 1L, 5L
|
Phòng và trị bệnh sán lá gan trên trâu bò, dê cừu
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-113
|
36.
|
Butox Vet
|
Deltamethrin
|
Lọ,
chai
|
15 ml; 50ml, 250ml, 1000ml
|
Phòng, trị bệnh ngọai ký sinh trùng ở trâu bò, dê,
cừu, chó, mèo
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-114
|
37.
|
Reverin LA
|
Oxytetracyclin, Sodium
diclofenac
|
Lọ
|
20; 50;100;250ml
|
Phòng trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
Intervet
Brasil
|
IT-115
|
38.
|
Fenomax LA
|
Ivermectin
|
Lọ
|
4x20ml; 50;100;500ml
|
Trị bệnh nội ký sinh trùng trên heo
|
Intervet
Brasil
|
IT-116
|
39.
|
Fenomax Premix
|
Ivermectin
|
Gói
|
16g; 250g;5kg
|
Phòng trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
Intervet
Brasil
|
IT-117
|
40.
|
Cordrinal Vet
|
Tetracycline
|
Gói
|
100g
|
Phòng, trị bệnh Cầu trùng trên gà
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-125
|
41.
|
Cobactan 2,5%
|
Cefquinome sulphate
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều trị THT, viêm da, hoại tử, nhiễm trùng huyết do Ecoli,
viêm vú, viêm tử cung
|
Intervet
Đức
|
IT-138
|
5.
CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Limoxin-100
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh đường ruột, hô hấp
|
ICW-1
|
2.
|
Macrolan-50
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng,trị bệnh do Mycoplasma gây ra
|
ICW-3
|
3.
|
Macrolan-200
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị bệnh do Mycoplasma gây ra
|
ICW-4
|
4.
|
Intertrim
|
Sulfamethoxazole,
Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh đường ruột, hô hấp
|
ICW-5
|
5.
|
Norflox-150
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
ICW-6
|
6.
|
Flumesol-150
|
Flumequin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-)
|
ICW-7
|
7.
|
Vitol-140
|
Vitamin AD3E
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
ICW-9
|
8.
|
Norflox-200 Oral
|
Norfloxacin
|
Chai
|
250; 500; 1000ml
|
Phòng và trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
ICW-10
|
9.
|
Tiamulin
|
Tiamulin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị bệnh do Mycoplasma gây ra
|
ICW-11
|
10.
|
Interspectin-L
|
Spectinimycin, Lincomycin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh đường ruột, hô hấp
|
ICW-12
|
11.
|
Vitol-450
|
Vitamin AD3E
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
ICW-17
|
12.
|
Introvit
|
Vitamin
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung vitamin A, D, E và các amino acid
|
ICW-19
|
13.
|
Limoxin-25 Spray
|
Oxytetracyclin HCL
|
Chai
|
200ml
|
Phòng, trị bệnh nhiễm trùng da, móng
|
ICW-20
|
14.
|
Flumesol-200 Oral
|
Flumequin
|
Chai
|
100,200, 500, 1000, 5000ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) như Pasteurella
gây ra
|
ICW-21
|
15.
|
Doxin-200 WS
|
Doxycycline hydrate, Tylosin
tartrate
|
Gói,
lọ
|
100,500, 1000g
|
Phòng và trị các bệnh đường ruột, hô hấp
|
ICW-22
|
16.
|
Norflox-200 WS
|
Norfloxacin
|
Gói,
lọ
|
100,500, 1000g
|
Phòng và trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
ICW-23
|
17.
|
Intrafer-100 B12
|
Inron dextran, vitamin B12
|
Lọ
|
100ml
|
Bổ sung sắt, vitamin B12
|
ICW-24
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
CÔNG TY KEPRO B.V
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
VIT AD3E 300 inj
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
50ml, 100ml, 500ml
|
Bổ sung vitamin A, D3, E cho gia súc, gia cầm
|
KEPRO-1
|
2.
|
AMOXYCOL Inj
|
Amoxycicllin, Colistin
|
Chai
|
10ml, 50ml, 100ml
|
Phòng, trị tiêu chảy cho gia súc, gia cầm
|
KEPRO-2
|
3.
|
VITAFLASH AMINO WSP
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B12,
B6, L.Lysin, Methionin
|
Gói
|
100g, 500g, 1kg
|
Bổ sung vitamin và acid amin cho gia súc, gia cầm
|
KEPRO-3
|
4.
|
NEO-OXY EGG FORMULA
|
Neomycin,Oxytetracyclin
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B12,
B6
|
Gói
|
100g, 500g, 1kg
|
Phòng bệnh tiêu chảy, hen gà, bổ sung vitamin
|
KEPRO-4
|
5.
|
IRON 100 Inj
|
Dextran Hydroxide (Fe3+)
|
Chai
|
50ml, 100ml, 500ml
|
Bổ sung sắt cho gia súc
|
KEPRO-5
|
7.
CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Alfatrim 24% Inj
|
Sulfamethoxazole, Trimethoprim
|
Lọ
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng tiêu hoá, hô hấp, sinh dục, tiết niệu
|
AFSI-1
|
2.
|
Kanamycine 10% Inj
|
Kanamycin
|
Lọ
|
100ml
|
Trị viêm khớp, Nhiễm trùng huyết, viêmvú, viêm tử cung
|
AFSI-2
|
3.
|
Oxytetracycline 10% Inj.
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
100ml
|
Viêm phổi địa phương,viêm teo mũi, tiêu chảy,…
|
AFSI-3
|
4.
|
Lincomycin 10% Inj.
|
Lincomycin
|
Lọ
|
100ml
|
Viêm khớp, dấu son, viêm phổi do mycoplasma
|
AFSI-5
|
5.
|
Vitamin B. Complex BGA
|
Vitamin
|
Lọ
|
100ml
|
Cung cấp vitamin, chống stress, tăng sức đề kháng
|
AFSI-6
|
6.
|
Vitamin AD3E
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
100ml
|
Nâng cao sinh sản, kích thích tăng trưởng
|
AFSI-8
|
7.
|
Norfloxacin 10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
Nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, sinh dục,…
|
AFSI-9
|
8.
|
Norfloxacin 5%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
Nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, sinh dục,…
|
AFSI-10
|
8.
CÔNG TY POLYMIX B.V
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Polymix Vitainject Inj
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, C,
Nicotinamide
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin
|
PLM-4
|
2.
|
Polymix Ampicoli Inj
|
Ampicillin, Colistin,
Dexamethasone
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin,
Colistin
|
PLM-7
|
3.
|
Plymix Vit AD3E 500/75/50 Inj
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin
|
PLM-8
|
4.
|
Polymix Vit AD3E 120/60/40 Inj
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin
|
PLM-9
|
9.
CÔNG TY FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Fra Sal Dry
|
Ammonium formate, ammonium
propionate formic, propionic and sorbic acids
|
Bao
|
25kg
|
Phòng bệnh Salmonella trên gia súc, gia cầm
|
FKH-2
|
2.
|
Fra Acid Dry
|
Ammonium formate, formic acid,
lactic acid, fumaric acid and citric acid
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh tiêu chảy trên gia súc, gia
cầm
|
FKH-5
|
10.
CÔNG TY VETIMEX ANIMAL HEALTH B.V
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1.
|
Cogentrim (Methoxasol-T)
|
Sulphamethoxazole,
Trimethoprim
|
Chai
|
100;
1000; 5000ml
|
Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa
|
Medentech
Ireland
|
VTMH-1
|
11.
CÔNG TY TESGOFARM B.V
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Superlac
|
Vitamin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Cung cấp nguồn đạm sữa cho gia súc, gia cầm
|
BMN-3
|
POLAND
1.
CÔNG TY VETOQUINOL-BIOWET PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Biomectin 1% Inj
|
Ivermectin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Điều trị nội ngoại ký sinh trùng
|
BIOWET-1
|
2.
|
Enrobioflox 5% Inj
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh đường hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
BIOWET-2
|
3.
|
Enrobioflox 10%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
50; 100; 500; 1000ml
|
Trị bệnh đường hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
BIOWET-3
|
4.
|
Tylbian 20% Inj
|
Tylosin tatrate
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin
|
BIOWET-4
|
KOREA
1.
CÔNG TY CHOONG ANG BIOTECH
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Ampi
Coli
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói,
hộp
|
100g; 500g
|
Phòng và trị các bệnh CRD, E.coli, viêm phế quản, hội chứng
MMA ở lợn
|
CAC-1
|
2.
|
Permasol-AD3EC
|
Vitamin A, D3, E, C
|
Chai
|
100; 500; 1000ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
CAC-4
|
3.
|
Viamine
|
Multivitamin
|
Chai
|
500; 1000ml
|
Bổ sung vitamin
|
CAC-5
|
4.
|
Salinomycin
6%
|
Salinomycin
|
Bao,thùng
|
25kg
|
Phòng và trị cầu trùng
|
CAC-7
|
5.
|
Permasol –
500
|
Electrolytes, vitamin, amino
acid
|
Gói,
bao
|
100g; 1; 10kg
|
Kích thích tăng trọng, bổ sung vitamin
|
CAC-8
|
6.
|
Niacin
|
Niacin
|
Bao,thùng
|
20kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu niacin
|
CAC-9
|
7.
|
Vitamin E – 50%
|
Vitamin E
|
Bao,thùng
|
20kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin E
|
CAC-10
|
8.
|
Coccirol-S
|
Amprorium, Sulfaquinoxaline
|
Gói
bao
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200;
5000g
1; 2; 5; 10; 25kg
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng ở gia cầm
|
CAC-11
|
9.
|
Methomix – WP
|
Sulfachloropyridazine,
Trimethoprim
|
Gói
bao
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200;
5000g
1; 2; 5; 10; 25kg
|
Phòng và trị bệnh E.coli ở heo, bệnh CRD,… ở gia cầm
|
CAC-13
|
10.
|
Terra Egg Formula
|
Oxytetracyclin, Multivitamin
|
Gói
bao
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200;
5000g
1; 2; 5; 10; 25kg
|
Tăng sức đề kháng, bổ sung vitamin
|
CAC-14
|
11.
|
Larvicide
|
Cypermethrin
|
Gói,
bao
|
500g; 1; 5; 10; 20kg
|
Phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong
|
CAC-16
|
12.
|
E – Mycin
|
Erythromycin
|
Gói,
bao
|
100g; 1; 5; 10; 20kg
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin
|
CAC-17
|
13.
|
Cyper Killer
|
Cypermethrin
|
Gói
|
15; 30; 150; 300; 600g
|
Phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong
|
CAC-18
|
14.
|
Zin-Methionine
|
Zine, Methionine
|
Gói,
Bao
|
10; 20; 30; 100g; 1kg
5; 10; 20kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu kẽm
|
CAC-19
|
15.
|
All-Treat
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
500ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá
|
CAC-21
|
16.
|
Chong Ang Coccirol
(Amprol-20%)
|
Amprolium
|
Bao,thùng
|
1; 20kg
|
Trị cầu trùng gà
|
CAC-22
|
17.
|
P-mectin tablet
|
Ivermectin
|
Lọ
|
50; 100; 150; 200 viên
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
CAC-23
|
18.
|
P-mectin premix
|
Ivermectin
|
Gói,
Bao
|
333g; 1kg; 5; 10; 20kg
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
CAC-24
|
19.
|
P-mectin Inj
|
Ivermectin
|
Chai, lọ
|
50; 100; 200; 500ml
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
CAC-25
|
2.
CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Bromo- sept 10% sol
|
Didecyl dimethyl ammonium
bromide
|
Chai,
Can
|
250; 500ml
1; 10l
|
Sát khuẩn mạnh đối với các loại nấm, virus, vi khuẩn, tảo,
bào tử, và Mycoplasma.
|
DAS
-1
|
2.
|
Bicom – C Inj
|
Vitamin B1, B2, B6, C,
nicotinamide,DL-methionin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Phục hồi thú bệnh. Ngăn chăn và hỗ trợ thú suy nhược, biếng
ăn, ngộ độc.
|
DAS
-2
|
3.
|
Solon – M Inj
|
Prednisolon, Chlopheniramin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
ccccc Điều trị các chứng đau
nhức, viêm tử cung cấp tính, bệnh dị ứng. giảm viêm và phù.
|
DAS
-3
|
4.
|
Ami – vicom Inj
|
Vitamin B2, B6, PP, C,
Histidine, Tryptophan
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Ngăn Ngăn chặn và hỗ trợ thú suy nhược,
biếng ăn, sử dụng trước phẫu thuật. Ngăn ngừa chứng thiếu protein và vitamin.
|
DAS
-4
|
5.
|
Enrotil 10% Inj
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy do E.coli, Salmonella, bệnh hô hấp do
Mycoplasma, Pasteurella trên gia súc. CRD,CCRD,Coli,Salmonellosis trên gia cầm.
|
DAS
-5
|
6.
|
Carasil Inj
|
Butaphosphan, Vitamin PP,
Methionin
|
Chai
|
50;100;500ml;1;5 l.
|
Trợ sức khi điều trị bệnh, phục hồi sản lượng sữa. Phục hồi
thú suy nhược, rối loạn chuyển hoá, liệt. Tăng sức đề kháng ở bệnh mãn tính,
Ngăn ngừa chứng thiếu protein và vitamin.
|
DAS
-6
|
3.
CÔNG TY EAGLE VET.TECH
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Tylosin 100
|
Tylosin
|
Chai
|
50ml
|
Trị viêm phổi, dấu son, hồng lỵ,…
|
EAG-3
|
2.
|
Tylosin 200
|
Tylosin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, dấu son, hồng lỵ,…
|
EAG-4
|
3.
|
Ampicol
|
Ampicillin, Colistin sulfate
|
Chai
|
50ml
|
Trị viêm ruột, nhiễm trùng hô hấp, viêm vú, viêm tử
cung, viêm khớp
|
EAG-5
|
4.
|
Lesthionin C
|
Vit C, Vitamin nhóm B
|
Chai
|
50, 100ml
|
Trị rối loạn chức năng gan
|
EAG-8
|
5.
|
Vitapoult A
|
Vit A, D3, E, B1, B2, B6, B12,
C
|
Gói
|
100g
|
Trị rối loạn biến dưỡng, ngừa stress, cung cấp vitamin
|
EAG-9
|
6.
|
Lincospec
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Chai
|
50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn dường hô hấp, tiêu hoá trên
gia súc
|
EAG-10
|
7.
|
Oxyvet 5% Inj
|
Oxytetracycline, Lidocain
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Điều trị các bệnh Nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá
trên gia súc
|
EAG-11
|
8.
|
Sulmidin Inj
|
Sulfamethazine
|
Chai
|
100,500ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá
trên gia súc
|
EAG-14
|
9.
|
Dexamethasone
|
Dexamethasone
|
Lọ
|
5,20,50,100ml
|
Kháng viêm
|
EAG-15
|
10.
|
Diminal
|
Diminazene, Phenazone
|
Túi
|
2,36; 23,6g
|
Phòng và trị ký sinh trùng
|
EAG-16
|
11.
|
Tylo - PC gold
|
Tylosin tatrat, Thiamphenicol,
Prednisolon
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Trị viêm
phổi, phế quản, THT, viêm tử cung, đau móng, viêm vú, nhiễm trùng máu Hội chứng
MMA , hồng lỵ, và viêm ruột trên Trâu Bò Bê, Nghé, Heo, Dê, Cừu.
|
EAG-17
|
4.
CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Amcicoli D Inj.
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Chai
|
10, 50, 100, 500ml
|
Trị bệnh đường ruột E-coli, phù đầu, thương hàn
|
KMB-1
|
2.
|
Aminovital High Inj.
|
Dextrose, Calcium, Acid amins,
Vit B2, B5
|
Chai
|
20ml, 50ml, 100ml
|
Phòng mất nước, cân bằng điện giải, sốt cao, tiêu
chảy, trường hợp mất máu,…
|
KMB-2
|
3.
|
Komikill 10
|
Flumequine, Sodium carbonate
|
Gói
|
100g
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, đường ruột, viêm ruột,
tiêu chảy
|
KMB-3
|
4.
|
Sulfa 33 Inj
|
Sulfamethazine sodium
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm ruột, viêm vú
|
KMB-7
|
5.
|
Amoxylin Combi
|
Amoxicillin trihydrate
|
Gói
|
100g
|
Điều trị viêm phổi, ruột, thương hàn,…
|
KMB-8
|
6.
|
Erybactrim
|
Erythromycin, Trimethoprim
|
Gói
|
100g
|
Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp dạ dày ruột, viêm
phổi, viêm ruột,…
|
KMB-9
|
7.
|
Komi Tocovita Inj.
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
10; 20; 100ml
|
Nâng cao thành tích sinh sản, kích thích tăng trưởng
|
KMB-11
|
8.
|
Erymycin Powder
|
Erythomycin thiocyanate
|
Gói
|
100g
|
Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi, …
|
KMB-12
|
9.
|
Komitril 100 Inj.
|
Norfloxacin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương
hàn
|
KMB-13
|
10.
|
Komibiotril 25 Inj.
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10, 20, 50, 100, 200ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương
hàn
|
KMB-14
|
11.
|
Komibiotril 50 Inj.
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10, 20, 50, 100, 200ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương
hàn
|
KMB-15
|
12.
|
Komibiotril 100 Inj.
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10, 20, 50, 100, 200ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương
hàn
|
KMB-16
|
13.
|
Komibiotril 100 Sol
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10, 20, 50, 100, 200ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương
hàn
|
KMB-17
|
14.
|
Combicillin-LA, Inj.
|
Procaine Penicillin,
Penzathine Penicillin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, viêm tử cung,..
|
KMB-21
|
15.
|
Komiserastress, Inj
|
Acepromazine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
An thần
|
KMB-22
|
16.
|
Komiprednisolone, Inj
|
Prednisolone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Kháng viêm
|
KMB-23
|
5.
CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tonosal B Inj
|
Tonophosphan, Vit B12
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng và điều trị các bệnh rối loạn chuyển hóa kali, sốt sữa
|
SPC-2
|
2.
|
Tylocetin Inj
|
Tylosin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Cân bằng điện giải, bồi dưỡng cơ thể, kích thích tạo sữa,…
|
SPC-3-
|
3.
|
Viamin-34 Inj
|
Na, Ca, K, Mg, Vitamin B1, B2,
B6, B12, acid amin.
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Cung cấp các chất điện giải, vitamin
|
SPC-4
|
4.
|
Manyang pow
|
Acillin, Vitamin B1, B2, B3,
PP, Calcium carbonate
|
Gói,
bao
|
100; 500g; 1; 10; 25kg
|
Tăng khả năng đẻ trứng, tạo sữa cho gia súc, gia cầm
|
SPC-6
|
5.
|
SY-C.M.D Inj
|
Calcium borogluconate,
Magnesium, Dextrose
|
Chai
|
100; 500ml; 1 lít
|
Trị bệnh sốt sữa, thiếu calcium ở gia súc, gia cầm
|
SPC-13
|
6.
|
Vitagrow - M
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,
B6, B12, B3, B9, C, PP, ZnSO4, FeSO4, CuSO4,
KI, DL-Methionine, Lysin HCL
|
Gói,
bao
|
100; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin, khoáng ở gia súc,
gia cầm
|
SPC-14
|
7.
|
Enpro sol
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500ml; 1; 5 lít -
1Gallon (3.785lít)
|
Phòng và trị các bệnh CRD, CCRD, tiêu chảy do Ecoli,
Salmonella
|
SPC-15
|
8.
|
Cephalecin
|
Cephalecin, Neomycin sulfate,
Dexamethasone acetate
|
Syringer
|
7,5g
|
Phòng và trị chứng viêm vú cấp và mãn tính, bệnh do vi khuẩn
nhạy cảm với Cephalecin, Neomycin,…
|
SPC-16
|
9.
|
Enpro-100
|
Enprofloxacin HCL
|
Chai
|
100; 500ml
|
Điều trị các bệnh thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy phân
trắng, phân xanh, viêm đường hô hấp,….
|
SPC-17
|
6.
CÔNG TY YOONEE CHEMICAL
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Neotetra W.S
|
Oxytetracycline, Neomycin
|
Bao
|
100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh do E-coli, thương hàn, viêm phổi, tụ huyết
trùng
|
YCK-1
|
2.
|
Quinoxyl 200 liq
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500ml; 1lít
|
Trị bệnh do E-coli, thương hàn, viêm phổi, tụ huyết
trùng
|
YCK-4
|
7.
CÔNG TY NAMJON
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Enroxyl solution
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
500ml;
1 lít
|
Viêm phổi do Mycoplasma, tiêu chảy do E.coli
|
NJK-01
|
8.
CÔNG TY SHINIL C & L
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Norfloxillin 200
|
Norfloxacin
|
Chai
|
50;100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá,…
|
SIL-1
|
2.
|
Norfloxillin Inj.
|
Norfloxacin
|
Chai
|
50;100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá,…
|
SIL-2
|
3.
|
Spira - SM Inj.
|
Spiramycin, Streptomycin
|
Chai
|
50;100ml
|
Tiêu chảy, viêm phổi địa phương, dấu son.
|
SIL-4
|
4.
|
B-Comp Inj.
|
Vitamin nhóm B
|
Chai
|
50;100ml
|
Rối loạn biến dưỡng,chậm thay lông, suy gan
|
SIL-5
|
5.
|
Sulfaprim inj.
|
Trimethoprim, Sulfamethoxazole
|
Chai
|
50, 100ml
|
Tác dụng vi khuẩn gr(-), gr(+)
|
SIL-6
|
6.
|
Kanamycin Inj.
|
Kanamycin
|
Chai
|
50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột ở gia súc
|
SIL-8
|
7.
|
Royal Vitaplex W.S
|
Các loại Vitamin, Lysin,
Methionine
|
Gói
|
100g, 500g
|
Cung cấp các vitamin và các acid amin thiết yếu
|
SIL-11
|
8.
|
Ampicoli W.S
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Gói
|
100g, 500g, 1kg
|
Viêm ruột, Nhiễm trùng hô hấp, viêm vú, viêm tử cung,
viêm khớp
|
SIL-12
|
9.
|
Metapyrone Inj.
|
Sulpyrine
|
Chai
|
10,20,50,100,250ml
|
Hạ sốt
|
SIL-14
|
10.
|
Toposal Inj.
|
Tonophosphan
|
Chai
|
20,50,100,500ml
|
Kích thích tăng trọng, phục hồi sức khỏe
|
SIL-17
|
11.
|
Amilyte Inj.
|
Khoáng, điện giải
|
Chai
|
20; 50;100ml
|
Cung cấp axít amin, chất điện giải, tăng sức đề
kháng,…
|
SIL-3
|
12.
|
Cow-Lyte
|
Chất điện giải
|
Gói
|
100, 500g
|
Cung cấp chất điện giải
|
SIL-9
|
9.
CÔNG TY DEA HAN NEW PHARM
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Ex-cell
|
Certriofur
|
Lọ
|
1;
4g
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn ở gia súc, gia cầm
|
DHK-1
|
10.
CÔNG TY GREEN GROSS VETERINARY PRODUCTS
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Rholexine solution
|
Flumequine
|
Chai
|
500ml
|
Phòng và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn Ecoli, Salmonella ở
gà, vịt
|
GGVK-04
|
11.
CÔNG TY SAMU CHEMICAL IND
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Coliamcin Inj
|
Ampicllin, Colistin sulfate
|
Chai
|
50ml
|
Điều trị các bệnh do Mycoplasma, Actinobacllus gây ra, tiêu
chảy, viêm tử cung, viêm vú, bệnh tiêu hóa
|
SAMU-05
|
2.
|
B-Multi Inj
|
Thiamine hydrochloride,
Riboflavin phosphat sodium, Pyridoxine hydrochloride, Nicotinamide, Dextrose
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu viatmin; tăng quá trình trao
đổi chất; tăng sức đề kháng phòng bệnh
|
SAMU-07
|
3.
|
Histamin Inj
|
Chlorpheniramine maleate,
Vitamin B6, Calcium bromide
|
Chai
|
20ml
|
Phòng chống dị ứng cho gia súc
|
SAMU-08
|
12.
LG LIFE SCIENCES - KOFAVET SPECIAL INC
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Accent
|
Certiofur sodium
|
Lọ
|
0,5; 1; 2; 4g
|
Trị bệnh đường hô hấp như viêm phổi do Pasteurella ở trâu
bò, lợn
|
LGK-01
|
2.
|
Poustin-C
|
Ascorbis acid
|
Chai
|
100; 200ml
|
Tăng cường sức đề kháng cho gia súc, gia cầm
|
LGK-02
|
3.
|
ACT 500ml
|
Enrofloxacin sodium
|
Chai
|
500ml
|
Trị bệnh tiêu chảy phân trắng, thương hàn, bệnh đường hô hấp,
viêm phổi
|
LGK-03
|
4. 4
|
EnrobacTM
|
Enrofloxacin sodium,
N- butanol
|
Chai
|
50; 100; 200; 500ml; 1l.
|
Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sốt do chuyên chở, nhiễm
khuẩn đường tiết niệu -sinh dục trên trâu, bò, lợn, chó, mèo.
|
LGK-04
|
CZECH REPUBLIC
1.
CÔNG TY BIOVETA, A.S
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Amoxicillin
(Bioveta 15%L.A)
|
Amoxicillin base
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh viêm phổi, viêm có mủ trên gia súc
|
BVTC-5
|
2.
|
Erythromycin
(inj.ad us.vet)
|
Erythromycin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh viêm phổi và các bệnh nhiễm trùng đường hô
hấp
|
BVTC-6
|
3.
|
Oxytetracyklin
(Bioveta 20 % L.A)
|
Oxytetracycline base
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung
|
BVTC-7
|
INDONESIA
1.
CÔNG TY CHEIL SAMSUNG
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
L-Lysine Monohydrolodide
|
L-Lysine Monohydrolodide
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung acid amin cần thiết
|
CSJ-01
|
2.
CÔNG TY P.T. SURYA HYDUP SATWA
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Daimeton B Inj 20%
|
Sulfamonomethoxine
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị bệnh sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy,
viêm phổi
|
SHS-03
|
3.
CÔNG TY P.T. MEDION
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Sulfamix
|
Sulfadimethyl, Pyrimidine
|
Lọ,
can
|
60, 120ml, 1, 5, 20, 60lít
|
Trị bệnh cầu trùng, CRD, thương hàn, E.coli
|
MDI-15
|
2.
|
Neo meditril-I
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
20, 100, 250ml, 1, 5lít
|
Phòng trị CRD, E.coli, Salmonella, Coryza
|
MDI-16
|
3.
|
Vitamin B Kompleks Inj
|
Vitamin B1, B2, B6, và các
vitamin khác
|
Lọ
|
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Phòng các bệnh do thiếu vitamin nhóm B gây ra
|
MDI-18
|
4.
|
Vermyzin SBK
|
Piperazine citrate
|
Gói
|
10,33,100,500g;1,5,15,25kg
|
Tảygiun cho trâu, bò, lợn, ngựa
|
MDI-19
|
5.
|
Vermixon Oral Solution
|
Piperazine hexahydrate
|
Lọ,
can
|
20, 60, 120ml;1,5,20, 60 lít
|
Tảy giun cho trâu, bò, lợn, ngựa
|
MDI-20
|
6.
|
Coxy
|
Na Sulfaquinoxaline, Vitamin
A, K3
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g
1, 5, 10, 15, 20, 50kg
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng
|
MDI-21
|
7.
|
Trimezyn-S
|
Trimethosol, Sodium sufadiazin
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g
1, 5, 10, 15, 20, 50kg
|
Phòng, trị Coryza, CRD, thương hàn, E.coli, Bạch lỵ
|
MDI-22
|
8.
|
Ampicol
|
Ampicilline, Colistin
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g
1, 5, 10, 15, 20, 50kg
|
Phòng, trị E.coli, CRD, thương hàn, bệnh kế phát
Gumboro
|
MDI-23
|
9.
|
Neobro
|
Vitamins, amino acids
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10,
15, 20, 50 kg
|
Kích thích tăng trọng, chống stress, giảm tỷ lệ chết
|
MDI-24
|
10.
|
Kanamin
|
Kanamycin acid sulphate
|
Gói,
bao
|
2, 5, 10, 50, 100g, 1 kg
|
Trị CRD, Thương hàn, Staphylococcus
|
MDI-25
|
11.
|
Sulpig
|
Sulfadimethyl Pyrimidine
|
Lọ
|
20, 50, 100 ml, 1 lít
|
Tiêu chảy lợn, viêm phổi, các bệnh nhiễm khuẩn trên
lợn
|
MDI-26
|
12.
|
Tysinol
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
20, 50, 100 ml
|
Trị bệnh viêm phổi do Mycoplasma, lỵ heo, viêm khớp,
viêm vú, lepto.
|
MDI-28
|
13.
|
Medoxy-L Inj
|
Oxytetracycline HCl, Lidocaine
HCl
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị CRD, thương hàn, viêm phổi, nhiễm trùng máu
|
MDI-30
|
14.
|
Koleridin
|
Oxytetracycline HCl,
Menadion Na-bisulfite
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10,
15, 20, 50 kg
|
Trị bệnh Coryza, CRD, tiêu chảy do E.coli, thương hàn
|
MDI-32
|
15.
|
Fortevit
|
Vitamins, amino acids
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10,
15, 20, 50 kg
|
Kích thích tăng trưởng, tăng tỷ lệ đẻ, tỷ lệ phôi
và tỷ lệ ấp nở
|
MDI-33
|
16.
|
Strong Egg
|
Vitamins, Amino acids
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10,
15, 20, 50 kg
|
Kích thích tăng trưởng, tăng sức đề kháng
|
MDI-34
|
17.
|
Therapy
|
Oxytetracycline HCl, Amprollium
HCl
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10,
15, 20, 50 kg
|
Trị cầu trùng, thương hàn, Coryza
|
MDI-36
|
18.
|
Respiratrek Inj
|
Sulphamethoxazole,
Trimethoprim
|
Lọ,
thùng
|
20, 60, 120 ml, 1, 5, 20,
60lít
|
Trị CRD, E.coli
|
MDI-37
|
19.
|
Vitamin B12 Inj
|
Cyanocobalamine
|
Lọ
|
20, 50, 100, 500 ml
|
Phòng bệnh thiếu máu, duy trì tốc độ tăng trưởng
của gia súc
|
MDI-38
|
20.
|
Pignox
|
Vitamin A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3, Ca-D-pantothenate
Chloine chloride. Methionin, Fe, Cu, Co, Zn,…
|
Gói,
bao
|
500g, 5, 25, 50kg
|
Phòng và trị bệnh nhiễm khuẩn, kích thích tăng
trưởng, giảm tỷ lệ chết của gia súc, gia cầm
|
MDI-40
|
21.
|
Egg Stimulant
|
Oxytretracyclin, Vitamin A,
B1, B2, B6, B12, D3, E, K3, Ca-D-pantothenate
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10,
15, 20, 50 kg
|
Tăng tỷ lệ đẻ, cải thiện chỉ số tiêu tốn thức ăn
|
MDI-41
|
22.
|
Medoxy-LA (20% inj)
|
Oxytetracycline
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20, 50,100 ml
|
Phòng trị bệnh viêm vú, vêm tử cung, viêm khớp, tiêu
chảy
|
MDI-44
|
23.
|
Antikoksi (liquid)
|
Sulfaquinoxaline,
|
Lọ,
chai, can
|
50, 100, 250ml, 1, 5, 20lít
|
Trị cầu trùng gia súc, gia cầm
|
MDI-45
|
24.
|
Vita Stress (powder)
|
Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C,
E, PP, Mg, P, Ca
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10,
15, 20, 50 kg
|
Chống stress, cung cấp vitamin và điện giải
|
MDI-46
|
25.
|
Doxytin
|
Doxycycline HCL
|
Gói,
bao
|
5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10;
15; 20; 50kg
|
Phòng, trị bệnh CRD, bệnh do coli
|
MDI-50
|
26.
|
Meditril-L
|
Norfloxacin
|
Chai
|
20; 50; 100; 250ml; 1 lít
|
Phòng trị CRD, bệnh do coli,…
|
MDI-52
|
27.
|
Mineral Babi
|
Vitamin và điện giải
|
Gói
|
50, 100, 500g; 1kg
|
Kích thích tăng trưởng, phòng chứng thiếu máu trên
lợn con, phòng bệnh bại liêt trên nái
|
MDI-17
|
28.
|
Ferdex Plus
|
Sắt , vitamin B12, B6
|
Lọ
|
20,50, 100 ml
|
Phòng bệnh thiếu máu trên lợn
|
MDI-29
|
29.
|
Ferdex 100
|
Sắt (Fe)
|
Lọ
|
20, 50, 100 ml
|
Phòng chứng thiếu máu do thiếu sát trên lợn
|
MDI-39
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
CÔNG TY PT. SORINI COPORATION TBK
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Dextrose monohydrate
|
Dextrose monohydrate
|
Bao
|
25kg
|
Tá dược dùng để sản xuất thuốc thú y
|
SRI-01
|
MALAYSIA
1.
Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
CHEMIX Powder 50%
|
Flumequine
|
Gói,
Bao
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1; 20kg
|
Điều trị các bệnh do nhiễm Coryza, E. coli, và
Pullorum
|
Malaysia
|
YSPM-1
|
2.
|
AMOXICILLIN Soluble Powder
|
Amoxicillin trihydrate
|
Gói,
Bao
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1; 20kg
|
Điều trị bệnh do nhiễm E. coli, thương hàn, viêm màng
não
|
Malaysia
|
YSPM-2
|
3.
|
KWAIBO-007
|
Vit. A, Vit. D3, Vit. E,
Thiamine, Riboflavin, Pyridoxine,Nicatinamide, Vit. B12, Vit. C, Vit.
H, d-Ca Panthothenate, Folic acid
|
Gói,
Bao
|
10; 50; 100; 1; 20kg
|
Thúc đẩy tăng trưởng, bổ sung vitamin, chống stress,
suy yếu, dinh dưỡng kém
|
Malaysia
|
YSPM-3
|
4.
|
CONQUER Powder
|
Mebendazole
|
Gói,
Bao
|
12; 50; 60; 100; 120; 600g,
1; 20kg
|
Điều trị nhiễm giun sán
|
Malaysia
|
YSPM-4
|
5.
|
RIBU Powder
|
Ronidazole
|
Gói,
Bao
|
100g, 1kg
|
Điều trị bệnh lỵ ở heo con
|
Malaysia
|
YSPM-5
|
6.
|
LICOFAT – 44 Powder
|
Lincomycin
Streptomycin
|
Gói,
Bao
|
50; 100; 500g, 1; 20kg
|
Phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr
(+), Gr (-)
|
Malaysia
|
YSPM-6
|
7.
|
CLON Powder
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
Gói,
Bao
|
50; 100; 500; 1; 10; 20kg
|
Kích thích tăng trưởng, phòng ngừa và kiểm soát
bệnh lỵ
|
Malaysia
|
YSPM-7
|
8.
|
TRIXINE Powder
|
Sulfadimethoxine
Trimethoprim
|
Gói,
Bao
|
10; 50; 100; 500g, 20kg
|
Điều trị bệnh Coryza, viêm phế quản, tiêu chảy
|
Malaysia
|
YSPM-8
|
9.
|
DOXY 10% Powder
|
Doxycycline
|
Gói,
Bao
|
50; 100; 500; 1; 10; 20kg
|
Kiểm soát biến chứng của viêm phế quản mãn tính
|
Malaysia
|
YSPM-9
|
10.
|
OTC-20 Premix powder
|
Oxytetracycline HCl
|
Gói,
Bao
|
10; 50; 100; 500g, 1; 10; 20kg
|
Điều trị viêm ruột do E. coli, thương hàn, Coryza, bệnh
phổi mãn tính
|
Malaysia
|
YSPM-10
|
11.
|
LINCOMYCIN-300 Inj
|
Lincomycin HCl
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(+), viêm phổi,
viêm phế quản, viêm màng não
|
Taiwan
|
YSPM-12
|
12.
|
AMOXICILLIN Inj
|
Amoxicillin trihydrate
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị bệnh do E. coli, thương hàn, viêm màng não
|
Taiwan
|
YSPM-13
|
13.
|
DEXON Inj
|
Dexamethasone-21 phosphate
sodium
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị dị ứng, chàm, bỏng, phù, viêm da, viêm khớp
cấp, vú cấp, và viêm phổi
|
Taiwan
|
YSPM-14
|
14.
|
SHINCORT Inj
|
Triamcinolone acetonide
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị viêm khớp, viêm da, viêm phổi và viêm phế
quản
|
Taiwan
|
YSPM-15
|
15.
|
HEROMIN B12 Inj
|
Cyanocobalamin, D-Panthenol,
Dextrose
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng trị chứng thiếu máu, dinh dưỡng kém, rối loạn
chuyển hoá
|
Taiwan
|
YSPM-18
|
16.
|
ENLIN – 22 Inj
|
Sulfamonomethoxine,
Trimethoprim, Dexamethasone
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị viêm phế quản, viêm phổi, viêm thanh quản,
viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, viêm vú..
|
Taiwan
|
YSPM-19
|
17.
|
COUGHLIN Inj
|
Sulpyrine, Dl-Methyl
Ephedrine, Chlopheniramine
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị viêm phổi lợn
|
Taiwan
|
YSPM-21
|
18.
|
SULPYRINE 25% Inj
|
Sylpyrine
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị sốt ở lợn
|
Taiwan
|
YSPM-22
|
19.
|
TYLOSIN Water soluble powder
|
Tylosin tartrate
|
Gói,
Bao
|
7,5; 15; 50; 75; 100;150;500g,
1kg
|
Điều trị lỵ, viêm phổi, viêm vú, và sốt do chuyên
chở
|
Malaysia
|
YSPM-23
|
20.
|
IRONWON Solution
|
Iron dextran, Colistin,
Tylosin base
|
Chai
|
200ml
|
Điều trị thiếu máu và tiêu chảy ở heo mới sinh
|
Malaysia
|
YSPM-25
|
21.
|
Cefadroxil
|
Cefadroxil
|
Gói,
bao
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 2;
5; 10; 25kg
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr(+) gây ra.
|
Malaysia
|
YSPM-28
|
22.
|
Lemison
|
Levamisole hydrochloride
|
Gói,
bao
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 2;
5; 10; 25kg
|
Điều trị bệnh do giun đũa, giun lươn, giun tròn, giun móc,
sán lá và sán giây
|
Malaysia
|
YSPM-29
|
2.
CÔNG TY PHIBRO ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
TM 200
|
Oxytetracyclin
|
Bao
|
100g; 1; 10; 20; 25kg
|
E-coli, thương hàn, viêm phổi, THT
|
PBAM-01
|
2.
|
Coxistac 12%
|
Salinomycin
|
Bao
|
100g; 1; 10; 20; 25kg
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
PBAM-02
|
3.
|
Stafac 50
|
Virginamycin
|
Bao
|
100g; 1; 10; 20; 25kg
|
Kích thích tăng trọng, phòng tiêu chảy
|
PBAM-03
|
4.
|
Stafac 500
|
Virginamycin
|
Bao
|
100g; 1; 10; 20; 25kg
|
Kích thích tăng trọng, phòng tiêu chảy
|
PBAM-04
|
3.
CÔNG TY SUNZEN (CORP.) SDN BHD
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Sunz-Lyte
|
Vitamin A, D3, E, C, B2, B6,
B12, Potassium Sodium
|
Gói,
bao
|
100, 200, 500g
1, 2, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp vitamin và điện
giải cho gia súc, gia cầm
|
SZS-1
|
2.
|
Sunz-Vit
|
Vitamin A,B2, B3, B6, B12, B1,
C, E, K3, PP
|
Gói,
bao
|
100, 200, 500g
1, 2, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp vitamin cho gia
súc, gia cầm
|
SZS-2
|
3.
|
Pfilyte
|
Vitamin A, B1, B2, B6, B12,
B1, D3, E, K3, Potassium, Sodium, Carbonate
|
Gói,
bao
|
100, 200, 500g
1, 2, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp vitamin và điện
giải cho gia súc, gia cầm
|
SZS-3
|
4.
|
Vitatress
|
Vitamin A, B2, B3, B12, B6, C,
D3, K3, E, PP
|
Gói,
bao
|
100, 200, 500g
1, 2, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp vitamin cho gia
súc, gia cầm
|
SZS-4
|
5.
|
Pfactor 002
|
Vitamin A, B2, B6, B12, B1, C,
D3, E, K3, PP, Biotin, khoáng Mn, Zn, Iron, Cu, Co, I, Se
|
Gói,
bao
|
100, 200, 500g
1, 2, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp vitamin và khoáng
chất cho gia súc, gia cầm
|
SZS-5
|
UNITED
STATE OF AMERICA (USA)
1
CÔNG TY ARCHER DANIELS MILDLAND (ADM)
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
L-Lysine HCl
|
L-Lysine
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp L-Lysine
|
ADM-1
|
2.
|
L-Threonine 98,5%
|
L-Threonine
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp L-Threonine
|
ADM-2
|
3.
|
ADM-Tryposine Tm 15/70
|
Tryposine
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp Tryposine
|
ADM-3
|
2.
CÔNG TY BIOPRODUCTS-INC
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Choline Choloride 60%
|
Choline chloride
|
Bao
|
20;
25kg
|
Bổ sung Choline choloride
|
BPD-2
|
2.
|
Choline Choloride 75%
|
Choline chloride
|
Bao
|
20;
25kg
|
Bổ sung Choline choloride
|
BPD-4
|
3.
CÔNG TY ELANCO ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Tylan 40
|
Tylosin phosphate
|
Gói,
bao
|
100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg
|
Phòng và trị PIA (Ileitis), khuẩn lỵ
heo, các bệnh do Mycoplasma.
|
USA
|
EC-1
|
2.
|
Tylan soluble
|
Tylosin tartrate
|
Gói,
bao
|
100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg
|
Điều trị các bệnh do Mycoplasma gây ra, tăng sức đề kháng
|
USA, England
|
EC-2
|
3.
|
Coban 60
|
Monensin
|
Gói,
bao
|
100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng, kích thích tăng trọng
|
USA
|
EC-3
|
4.
|
Apralan Premix 75
|
Apramycin sulfate
|
Gói,
bao
|
100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg
|
Điều trị bệnh tiêu chảy do E.coli và
Salmonella gây ra
|
USA
|
EC-5
|
5.
|
Apralan Soluble
(Apramycin sulphateFSD)
|
Apramycin sulfate
|
Gói,
bao, lọ, thùng
|
50; 100; 500g;
1; 5; 10; 50kg
|
Điều trị bệnh tiêu chảy do E.coli và Salmonella gây ra
|
USA, England
|
EC-6
|
6.
|
Tylan 50 Inj
|
Tylosin base
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị bệnh Mycoplasma, THT, đóng dấu, lỵ cấp ở trâu, bò,
lợn
|
USA,UK Northern Ireland
|
EC-7
|
7.
|
Tylan 200 Inj
|
Tylosin base
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị bệnh Mycoplasma, THT, đóng
dấu, lỵ cấp ở trâu, bò, lợn
|
USA,UK Northern Ireland
|
EC-8
|
8.
|
Pulmotil G200 (Tilmicosin
Granulate fortify)
|
Tilmicosin
|
Bao
|
1; 10; 22,68kg
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp ,
THT,…
|
England
|
EC-9
|
9.
|
Tylan Soluble
(Tylosin tartrate FSD)
|
Tylosin tartrate
|
Gói,
bao, thùng
|
10; 25; 50; 100; 500; 1000g; 55kg
|
Điều trị các bệnh do Mycoplasma gây
ra, tăng sức đề kháng
|
England
|
EC-10
|
10.
|
Surmax 100
|
Avilamycin
|
Bao
|
1; 25kg
|
Phòng và trị bệnh do Clostridium gây
ra, kích thích tăng trọng
|
England
|
EC-11
|
11.
|
Tylan 40 sulfa-G
|
Tylosin phosphate, Sulfamethazine
|
Gói,
bao
|
100; 500g; 1; 5; 10; 22,68kg
|
Phòng và trị các bệnh viêm phổi, bệnh
hô hấp man tính do Mycoplasma gây ra, ,…
|
USA
|
EC-12
|
12.
|
Apralan soluble
(Apramycin sulphateFSD)
|
Apramycin sulfate
|
Gói,
bao, thùng
|
3,5g; 5; 10; 25; 50; 100; 500g; 1;
50kg
|
Điều trị bệnh tiêu chảy do E.coli và
Salmonella gây ra
|
England
|
EC-13
|
13.
|
Apralan G 100
|
Apramycin sulfate
|
Gói,
bao
|
100; 1000g; 5; 10kg
|
Điều trị bệnh tiêu chảy do E.coli và
Salmonella gây ra
|
USA
|
EC-14
|
14.
|
Maxiban 72
|
Narasin, Nicarbazin
|
Bao
|
22,68kg
|
Phòng ngừa bệnh cầu trùng ở gà
|
USA
|
EC-15
|
15.
|
Monteban 45
|
Narasin
|
Bao
|
22,68kg
|
Phòng ngừa bệnh cầu trùng ở gà
|
USA
|
EC-16
|
16.
|
Elancoban 200 Premix
|
Monensin
|
Bao
|
22,68kg
|
Phòng ngừa bệnh cầu trùng ở gà
|
USA
|
EC-17
|
17.
|
Monensin QA 336N
|
Monensin
|
Bao
|
25kg
|
Phòng, trị bệnh cầu trùng gà.
|
USA
|
EC-18
|
18.
|
Tylan 100
|
Tylosin phosphate
|
Gói,
bao
|
100; 500; 1000g; 5; 10; 22,
68kg
|
Phòng và trị PIA (Ileitis), khuẩn lỵ heo, các bệnh do
Mycoplasma.
|
USA
|
EC-19
|
19.
|
Pulmotil AC
|
Tilmicosin
|
Chai
|
240; 960ml
|
Đặc trị các bệnh đường hô hấp do
Mycoplasma gây ra, THT,…
|
England, Italy
|
EC-20
|
20.
|
Elector
|
Spinosad 2,5%
|
Chai
|
1;5 lit
|
Kiểm soát ngoại ký sinh trùng ruồi, rận, ve hút máu cho Bò ở
trại chăn nuôi và dụng cụ chăn nuôi.
|
USA
|
EC-21
|
21.
|
Extinosad TM PSP
|
Spinosad
(Spinosyn A & D)
|
Chai
|
250, 950 ml
|
Kiểm soát ngoại KST bọ cánh cứng và ruồi tại trại chăn nuôi
gà.
|
USA
|
EC-22
|
22.
|
Micotil 300 inj
|
Tilmicosin, Propylene glycol
|
Chai
|
50,100,250 ml
|
Điều trị bệnh hô hấp , viêm giác - kết mạc, thối móng ở Bò,
Cừu
|
USA
|
EC-23
|
4.
CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Swine Milk Marker
|
Potassium, Magnesium, Vitamin
E, Choline
|
Bao,
xô, gói
|
1kg, 10kg, 25kg
|
Nhuận tràng, tiêu hóa tốt, chống táo bón
|
IN-6
|
2.
|
VM 505
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,
B12, Calcium Pantothenate, Niacin, Folic acid, Choline chloride
|
Bao,
xô, gói
|
100gr,1kg, 10kg , 25kg
|
Bổ sung, phòng và trị các bệnh do thiếu
vitamin
|
IN-7
|
3.
|
Swine VTM Starter
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,
B12, Folic acid, Vitamin H, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine,
Co, Selenium
|
Bao,
xô, gói
|
1, 10, 25kg
|
Bổ sung, phòng và trị các bệnh do thiếu
vitamin
|
IN-8
|
4.
|
Soluble Vitamix
|
Vitamin A, D3, E, Menadione,
B1, Vitamin B2, Pyridoxine, B12, B5, Niacinamide, Folic acid, Vit H, C
|
Bao,
xô, gói
|
100gr,1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung, phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
IN-12
|
5.
|
Sweet Iron Feed Grade
|
Iron, Zinc, Copper, Manganese,
Vitamn E, Folic acid, Vitamin H,B12
|
Bao,
xô, gói
|
100gr,1kg, 5kg, 25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng
|
IN-19
|
6.
|
Spectralyte
|
Citric Acid, Sodium Chloride,
Potassium Chloride, Zinc Complex, dl-alpha tocopheryl acetate
|
Bao,
xô, gói, thùng
|
1, 20, 40lb;
5kg; 20kg
|
Điều trị và ngăn ngừa các rối loạn đường ruột. Cân
bằng điện giải, khoáng chất và Acidifier.
|
IN-21
|
7.
|
Electrolyte Blend
|
Potassium, Sodium, Chloride
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Hỗn hợp chất điện giải và vi khoáng
|
IN-23
|
8.
|
In Stress
|
Sodium, Potassium, Vitamin A,
D3, E, Pyridoxine, B12, Folic acid, Menadione, Niacin, Vitamin H, B1, B2, B6,
Lysine
|
Bao,
xô, gói
|
100gr,1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
Cung cấp vitamin, đồng thời phối hợp các hợp chất
điện giải. Chống Stress tức thời.
|
IN-24
|
9.
|
Inter-Feed Premix
|
Vit A, D3, E, K3, B1, B2, B6,
, B12, Pantothenate acid, Folic acid, Niacin
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp vitamin, tăng sức đề kháng
|
IN-26
|
10.
|
Sweet Iron Oral
|
Ferrous sulfate, Ferric
Ammonium Citrate, Ferric Choline Citrate, Ferrous Fumarate, Ferrous
Gluconate, Ferric Methionine, ZnO, CuSO4, CuO, MnO, Zn,
Methionine, Potassium Chloride, dl-Alpha Tocopheryl Acetate, Vitamin B12,
Biotin, Folic acid, Iron Oxide
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 20kg, 25kkg
|
Thay thế cho việc tiêm sắt, ổn định lượng hemoglobin
trong máu trong suốt giai đọan bú mẹ. Giúp heo con có đủ lượng sắt
và vi khóang cần thiết cho đến khi ăn được thức ăn khó. Cung cấp đủ
chất khoáng dinh dưỡng, tăng khả năng tiêu hóa thức ăn
|
IN-31
|
11.
|
Cattle Trace Mineral Premix
|
Fe, Mn, Zn, Cu, Co, Iodine,
Selenium
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu các loại khoáng
|
IN-33
|
12.
|
Vitamin AD3E Inj
|
Vi A, D3, E
|
Chai
|
100, 250, 500ml
|
Điều trị bệnh thiếu hụt Vitamin
|
IN-37
|
13.
|
Vitamin B Complex Inj
|
Hỗn hợp Vitamin nhóm B
|
Chai
|
100, 250, 500ml
|
Bổ sung viatmin nhóm B
|
IN-38
|
14.
|
Vitamin B Complex Fortified
Inj
|
Hỗn hợp Vitamin nhóm B đậm
đặc
|
Chai
|
100, 250, 500ml
|
Điều trị các chứng thiếu hụt vitamin nhóm B
|
IN-39
|
15.
|
Maxim-100 Inj
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
100, 250, 500ml
|
Kháng khuẩn Gr(-) và Gr(+)
|
IN-40
|
16.
|
Worm away
|
Morantel Tartrate, Wheat
Midds, Alfafa, Molasses, Calcium carbonate, Sodium chloride
|
Gói,
Xô,
Bao
|
100,250,500g; 1kg 5;10;20kg
25 kg
|
Điều trị các bệnh nội, ngoại
ký sinh trùng cho Dê, Bò, Cừu
|
IN-43
|
5
CÔNG TY MED PHARMEX
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Iron Dextran Inj
|
Iron Dextran
|
Chai,
lọ
|
100ml
|
Bổ sung sắt
|
MPM-1
|
2.
|
Vitamin A,D3 Inj
|
Vitamin A,D3
|
Chai,
lọ
|
100ml, 20ml
|
Bổ sung vitamin A,D3
|
MPM-2
|
3.
|
Fortified B complex
|
Vitamin nhóm B
|
Chai,
lọ
|
100ml, 50ml
|
Bổ sung vitamin tổng hợp B
|
MPM-3
|
4.
|
Vitamin & Electrolytes
|
Vitamin và điện giải
|
Gói
|
225g
|
Bổ sung vitamin tổng hợp B và chất điện giải
|
MPM-4
|
6.
CÔNG TY AGRIPHARM
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Oxymycin 100
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
500ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin
|
RXV-1
|
2.
|
Vita-Jec B Complex Fortified
|
Vitamin B1, B2, B6, B12
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B
|
RXV-2
|
3.
|
Vita-Jec Vitamin B complex
|
Vitamin B1, B2, B6, B12
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B
|
RXV-3
|
4.
|
Vita-Jec A+D500
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm A, D
|
RXV-4
|
5.
|
Anem - X - 100
|
Dextran Fe
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung sắt
|
RXV-5
|
6.
|
CMPK
|
Calci phospho, Potassium
|
Chai
|
500ml
|
Bổ sung calci, phospho
|
RXV-6
|
7.
|
Exit TM Insecticide
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
3,785 lít
|
Diệt ngoại ký sinh trùng
|
RXV-8
|
8.
|
Calcium Gluconate
|
Calcium gluconate
|
Chai
|
500ml
|
Bổ sung calci
|
RXV-7
|
7.
CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Dicural Oral Solution
|
Difloxacine
|
Lọ
|
250ml
|
Phòng và trị nhiễm trùng
|
Tây
Ban Nha
|
FDA-1
|
2.
|
Duphapenstrep BP
|
Pencilline
Streptomycine
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gr (+)
|
Tây
Ban Nha
|
FDA-2
|
3.
|
Tinkanium
|
Trimethoprim
Sulfamethazine
|
Lọ
|
100ml
|
Kháng sinh chuyên trị bệnh đường tiêu hóa
|
Tây
Ban Nha
|
SVI-1
|
8.
CÔNG TY ALPHARMA
TT
|
Tên
sản phẩm
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
3 - Nitro
|
Roxasone
|
Gói,Túi
Thùng
|
20; 100g 1; 10kg; 25kg,50kg
|
Phòng cầu trùng. tăng trọng. Cải thiện hiệu quả sử dụng
thức ăn
|
USA
|
ALP-01
|
2.
|
Albac
|
Bacitracin Zinc
|
Gói
Xô
Bao
|
30; 100g; 1kg
2,5; 5kg
50, 100; 200kg
|
Cải thiện chuyển hóa thức ăn. Ngăn ngứa viêm ruột
hoại tử. Làm giảm vi khuẩn có hại trong ruột
|
USA
|
ALP-02
|
3.
|
BMD
|
Bacitracin methylene
disalicylate,
Calcium carbonate
|
Gói
Xô
Bao
|
30; 100g; 1kg
2,5; 5kg
50, 100; 200kg
|
Làm giảm tiêu tốn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Làm giảm vi khuẩn có hại trong đường ruột
|
USA
|
ALP-03
|
4.
|
BMD Soluble 500
|
Bacitracin methylene
disalicylate soluble, Calcium carbonate
|
Gói
Xô
Bao
|
100; 500g; 1kg
2,5; 5kg
25; 50; 100; 200kg
|
Làm giảm tiêu tốn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Làm
giảm vi khuẩn có hại trong đường ruột
|
USA
|
ALP-04
|
5.
|
Cygro
|
Maduramicin ammonium
|
Gói
Thùng
Bao
|
100,500,g, 1kg
2.5kg,5kg, 7.5kg
10kg,25kg
|
Phòng và trị bệnh Cầu trùng
|
USA
|
ALP-05
|
6.
|
Aurofac 200G
|
Chlotetracycline
|
Gói
Xô
Bao
|
100, 500g, 1kg
2.5kg,5kg, 7.5kg
10kg,25kg
|
Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
USA
|
ALP-08
|
7.
|
Avatec 15%
|
Lasalosis
|
Gói
Xô
Bao
|
100, 500g, 1kg
2.5kg, 5kg, 7.5kg
10kg, 25kg
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng, kích thích sinh trưởng
|
USA
|
ALP-09
|
8.
|
Aureo SP 250
|
Chlotetra
|
Gói
Bao
|
115;575;1,15;2,3;46; 6,9 kg;
22,7 kg
|
Chống nhiễm trùng đưòng hô hấp, tiêu hóa
|
USA
|
ALP-10
|
9.
|
Romet 30
|
Sulfadimethoxine Ometoprim
|
Bao
|
25kg
|
Phòng chống nhiễm khuẩn, kích thích sinh trưởng
|
USA
|
ALP-15
|
10.
|
Biocox 120G
|
Salinomycin
|
Bao
|
20,25 kg
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng
|
USA
|
ALP-16
|
11.
|
Cycostat 66 G
|
Tobenidine HCL
|
Gói,
xô, bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5kg,7,5 kg
10kg; 25kg
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng ở gà
|
Thailand
|
ALP-17
|
9.
CÔNG TY PFIZER
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
RevolutionTM 6%
|
Salemectine
|
Tuýp
|
0,25ml
|
Phòng bệnh Kí sinh trùng ở chó, mèo
|
USA
|
PFU-7
|
2.
|
RevolutionTM 12%
|
Salemectine
|
Tuýp
|
0,25ml; 0,5ml
1ml; 2ml
|
Phòng các bệnh Kí sinh trùng ở chó, mèo
|
USA
|
PFU-8
|
3.
|
Dectomax
|
Doramectine
|
Chai
|
20ml; 50ml; 100ml; 200 ml
|
Phòng các bệnh Kí sinh trùng ở heo, trâu, bò
|
Brazil
|
PFU-9
|
4.
|
Advocin 2,5%
|
Danofloxacin
|
Chai
|
20 ; 50; 100 ml; 250 ml
|
Phòng và trị bệnh trên heo, trâu bò
|
Brazil
|
PFU-10
|
5.
|
Noxal
|
Sulphaquinoxaline
|
Chai
|
100 ml; 120 ml
1 lit
|
Phòng và diệt cầu trùng trên gà, các bệnh tiêu
chảy ở heo con
|
Phillipines
|
PFU-11
|
6.
|
Terramycin Poultry (Formula
with Antigerm 77)
|
Oxytetracyclin, Vitamin
|
Gói
|
10g
100g
|
Phòng các bệnh nhiễm khuẩn, giảm stress, cung cấp
thêm các loại vitamin cho gia cầm
|
Phillipines
|
PFU-12
|
7.
|
Neo-Oxy Vet
|
Neomycin, Oxytetracycline,
Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
1 kg
10g; 100g
|
Phòng và trị CRD, CCRD, Coryza, THT, dùng trong úm gà
|
Phillipines, India
|
PFU-13
|
8.
|
Terramycin Egg
Formula
|
Oxytetracyclin, Vitamin
|
Gói
|
20, 100, 250 g
2; 2,5 kg
|
Phòng các bệnh nhiễm khuẩn, giảm stress, cung cấp
thêm các loại vitamin cho gia cầm
|
Phillipines, India
|
PFU-15
|
9.
|
Terra Vite
|
Oxytetracyclin, Vitamin
|
Gói
|
20, 100 g
|
Phòng các bệnh trên gà như tụ huyết trùng, cung
cấp thêm các loại vitamin cho gia cầm
|
Phillipines
|
PFU-16
|
10.
|
Terramycin/LA
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
10; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh ỉa chảy, viêm vú, viêm tử,
cung, mất sữa, hô hấp....
|
Indonesia, France
|
PFU-17
|
11.
|
Rimadyl Chewable tablets
|
Caprofen
|
Viên
|
25 mg
|
Tác dụng giảm viêm, giảm đau dùng điều trị cho chó
|
USA
|
PFU-20
|
12.
|
Rimadyl Caplets
|
Caprofen
|
Viên
|
25 mg
|
Tác dụng giảm viêm, giảm đau
|
USA
|
PFU-21
|
13.
|
Neo-Terramycin 50/50
|
Neomycin, Oxytetracycline
|
Gói
|
10g; 100g
1kg
|
Phòng và trị bệnh CRD, CCRD, Coryza, Tụ huyết trùng.
|
Australia
|
PFU-26
|
14.
|
Clamoxyl LA
|
Amoxycilline trihydrate
|
Chai
|
50ml; 100 ml
250ml
|
Điều trị các bệnh truyền nhiễm cấp tính và mạn
tính, viêm có mủ, bệnh về tiêu hoá, hô hấp, niệu sinh dục,
khớp...
|
USA, Italia, England
|
PFU-27
|
15.
|
Synulox RTU
|
Amoxycilline trihydrate và
Acid clavulanic
|
Chai
|
10ml; 40ml
50ml, 100ml
|
Điều trị bệnh đường hô hấp,tiêu chảy, viêm khớp, viêm
tử cung ở heo, bò, trâu, chó, mèo
|
USA, Italia, England
|
PFU-28
|
16.
|
Synulox LC (lactating cow)
|
Amoxycillin trihydrate,
Clavulanate postasium, Presnisolon
|
Hộp
|
24 syringe
12 syringe
|
Phòng và trị bệnh viêm vú, mất sữa trên bò
|
USA, Italia, England
|
PFU-36
|
17.
|
Clavamox R Drop
|
Amoxycillin trihydrate,
Clavulanate postasium
|
Chai
|
15 ml
|
Phòng và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trên chó
|
USA
|
PFU-37
|
18.
|
Clavamox Tab
|
Amoxycillin trihydrate,
Clavulanate postasium
|
Hộp
|
210 viên
|
Phòng và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trên chó
|
USA
|
PFU-38
|
19.
|
Liquamycine
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn hiếu khí, kỵ khí xoắn
khuẩn, Rickettisae, Mycoplasma
|
Indonesia
|
PFU-39
|
20.
|
Valbazen 11,25%
|
Albendazol
|
Chai
|
30ml, 1lit
|
Thuốc phòng và trị bệnh KST trên trâu bò
|
Thailand, Phillipines
|
PFU-40
|
21.
|
Canex (Medium dogs) 1 tablet
for 10kg bodyweight
|
Pyrantel embonate 143mg,
Oxatel embonate 543mg,
Praziquantel 100mg
|
Vỉ
|
vỉ 4 viên
|
Thuốc tẩy các loại giun đũa, giun móc, giun tóc và
sán dây trên chó
|
Australia, India
|
PFU-41
|
22.
|
Canex (Large dogs) 1 tablet
for 20kg bodyweight
|
Pyrantel embonate 143mg,
Oxatel embonate 543mg, Praziquantel 100mg
|
Vỉ
|
vỉ 4 viên
|
Thuốc tẩy các loại giun đũa, giun móc, giun tóc và
sán dây trên chó
|
Australia, India
|
PFU-42
|
23.
|
Rimadyl inj
|
Caprofen
|
Chai
|
20 ml
|
Giảm đau và hạ sốt cho chó đặc biệt giảm triệu
chứng trong viêm khớp hoặc thoái hoá khớp
|
USA, Italia, England
|
PFU-43
|
24.
|
Vibravet
|
Doxycycline (Dog and Cat)
|
Hộp
|
20 syringes 2,5g
|
Tri bệnh viêm có mủ, nhiễm khuẩn đường hô hấp, niệu
sinh dục cho chó và mèo
|
UAS,
Australia
|
PFU-46
|
25.
|
Valbazen 11,25%
|
Albendazol
|
Chai
|
100, 500ml
1lit, 2lits
|
Thuốc trị giun sán dùng cho trâu bò
|
Thailand, Phillipines
|
PFU-49
|
26.
|
Teatseal
|
Bismuth subnitrate
|
Tuýp
|
4g
|
Bịt đầu vú, chống viêm vú cho bò ở giai đoạn cạn sữa
|
USA
|
PFU-52
|
27.
|
Linco-Spectin
|
Lincomycin hydrochloride,
Spectinomycin sulfate
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Phòng trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa
|
USA,Bỉ,
Úc,
Đức,
T.Quốc,
T.Lan
|
PFU-54
|
28.
|
Biosol-M Pump
|
Neomycin sulfate
|
Chai
|
30; 120ml
|
Phòng trị các bệnh đường ruột ở lợn
|
USA, Bỉ,
T.Quốc,
T.Lan
|
PFU-55
|
29.
|
Linco-Spectin 100 Soluble
Powder
|
Lincomycin, Spectinomycin,
Sodium benzoate
|
Chai
|
150g
|
Phòng, trị bệnh do Mycoplasma, tiêu chảy do E.coli ở gia
cầm và gà tây
|
Trung
Quốc
|
PFU-57
|
30.
|
Neomix 325 Soluble Powder
|
Neomycin, Sucrose
|
Chai
|
100; 200; 500g
|
Phòng và trị bệnh do E.coli ở lợn, gia cầm, trâu bò, dê, cừu
|
Trung
Quốc
|
PFU-58
|
31.
|
Excenel
|
Ceftiofur sodium
|
Lọ
|
- 1g+20ml dd pha
- 4g+80ml dd pha
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp cho Trâu bò, Ngựa, Lợn, viêm
đường tiết niệu cho Chó.
|
USA
|
PFU-59
|
10.
CÔNG TY AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC (A.V.L)
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Vitamin AD3E
|
Vitamin
A, D3, E
|
Chai
|
50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm A, D, E
|
AVL-2
|
11.
CÔNG TY NEPERA, INC
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Niacinamide Feed Grade
(Nicotinamide, Vitamin B3)
|
Vitamin
B3
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin B3
|
NPRU-1
|
VENEZUELA
1.
LABORATORIOS REVEEX DE VENEZUELA C.A.
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vitavet-B-Amino
|
VIT A,D3, E,B1, B2, B6, B12,
C, K, các acid amin
|
Lọ
Bình
|
1 lít
5 lít
|
Cung cấp Vitamin và các acid amin
|
LRV-01
|
2.
|
Colimox
|
Amoxycillin (trihydrate),
Colistin sulphate
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị bệnh đường hô hấp và bệnh do E,Coli
,Salmonela gây ra
|
LRV-02
|
3.
|
15-Amox
|
Amoxycillin (trihydrate)
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và điều trị các bệnh đường hô hấp, các bệnh
đường sinh dục và các bệnh trên da, biểu bì
|
LRV-03
|
4.
|
Gumbor
|
Potassium citrate, Sodium
citrate, Phenylbutazone (sodium), Vitamin B, B12, C, Menadione sodium
bisuulfite, Nicotinamide Trihydrothyl-rutoside
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Phòng trị bệnh Gumboro
|
LRV-05
|
JAPAN
1.
CÔNG TY ASAHI VET JAPAN
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Colistin 40
|
Colistin sulfate 4%
|
Bao
|
10; 20kgs
|
Điều trị bệnh tiêu chảy ở heo
|
ASA-1
|
2.
|
Colistin 100
|
Colistin sulfate 10%
|
Bao
|
10; 20kgs
|
Điều trị bệnh tiêu chảy ở heo
|
ASA-2
|
3.
|
Colistin Sulfate
(Colistin Sulfate Ashahi)
|
Colistin sulfate
|
Thùng
(drum)
|
10kg hoạt chất (tương đương 13 - 14kg nặng)
|
Điều trị bệnh tiêu chảy ở heo
|
ASA-3
|
2.
CÔNG TY FUJI CHEMICAL INDUSTRIES
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
D-calcium Pantothenate
|
Vitamin B5
|
Bao
|
10; 25kg
|
Bổ sung vitamin B5
|
FUJI-1
|
2.
|
Pyridoxine Hydroloride
|
Vitamin B6
|
Bao
|
10; 25kg
|
Bổ sung vitamin B6
|
FUJI-2
|
3.
|
Daimeton Soda
|
Sulfamonomethoxine sodium
|
Gói,
thùng, bao
|
20; 100g;
1; 10; 25kg
|
Trị sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi,…
|
FUJI-3
|
3.
CÔNG TY MEIJI SEIKA KAISHA
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Colimeiji
|
Colistin sulphate
|
Thùng
|
300; 400; 500; 600 BOU
|
Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo
|
MJ-1
|
2.
|
Colistin sulphate 2%
|
Colistin sulphate
|
Gói, bao
|
100kg
|
Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo
|
MJ-2
|
4.
CÔNG TY SCIENTIFIC FEED LABORATORY
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Trimixliquid
|
Vitamin A, D3, E, K, B2, B6,
B12, Panthenol
|
Thùng
|
500ml; 1; 18 lí
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
vitamin
|
SS-4
|
2.
|
Vitamin E 50%
|
Vitamin E
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vit
E
|
SS-5
|
5.
CÔNG TY KURARAY CO., LTD
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Kuraray Vitamin A 500
|
Vitamin
A
|
Thùng
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin A
|
KRRJ-1
|
6.
CÔNG TY TAKEDA CHEMICAL INDUSTRIES
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Enramycin F- 80
|
Enramycin
|
Bao
|
20kg
|
Chống lại
sự phát triển của vi khuẩn đường ruột, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn trên
gia cầm và heo.
|
TKD-
1
|
2.
|
Enramycin F- 40
|
Enramycin
|
Bao
|
20kg
|
Chống
lại sự phát triển của vi khuẩn đường ruột, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
trên gia cầm và heo.
|
TKD-
2
|
3.
|
CVC type A coated Ascorbic
Acid
|
Ascorbic Acid
(Vitamin C)
|
Thùng
|
25; 50 kg
|
Bổ sung Vitamin C, tăng cường sức đề kháng cho gia súc.
|
TKD
- 3
|
7.
CÔNG TY KOHKIN CHEMICAL
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
All Purposes Premix Vitamin
for Chicken
|
Vitamin A, D3, E, K3, B2, B6,
khoáng lượng: Fe, Cu, Mn, Zn, Methionin, Nicotinamide, Folic acid
|
Thùng
|
50kg
|
Bổ sung vitamin, khoáng. Phòng và trị các bệnh do thiếu
vitamin, khoáng
|
KOC-1
|
NEW ZEALAND
1.
CÔNG TY BOMAC LABORATORIES
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
FERRIADE
|
Iron Dextran, Vit
A, D, E
|
Chai
|
100ml, 200ml
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu A, D, E
ở heo con
|
BLL-1
|
2.
|
FERON 10
|
Iron Dextran
|
Chai
|
100ml, 200ml
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu A, D, E
ở heo con
|
BLL-2
|
3.
|
TYLOMIX
|
Tylosin
|
Bao
|
20kg
|
Viêm đường hô hấp, viêm phế quản, viêm phổi
|
BLL-3
|
4.
|
KAOMIDE D
|
Sulfadimidine
|
Bao
|
250kg
|
Nhiễm trùng tiêu hoá, hô hấp, sinh dục, tiết niệu
|
BLL-4
|
5.
|
SOLADEPLUS
|
Vitamin ADE
|
Bao
|
5kg
|
Nâng cao sinh sản, kích thích tăng trưởng
|
BLL-5
|
6.
|
Satongal
|
Iron (Fe3+)
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml;
|
Bổ sung sắt
|
BLL-7
|
7.
|
TETRAVET AEROSOL
|
Oxytetracyclin hydrochloride
|
Chai
|
200g
|
Nhiễm trùng vết thương
|
BLL-8
|
8.
|
FERON 10 + B12
|
Iron Dextran, B12
|
Lọ
|
100, 200ml
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu ADE ở
heo con
|
BLL-9
|
FRANCE
1.
CÔNG TY DOXAL
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Robindox
|
Robenidine 6,6%
|
Bao
|
20 kg
|
Điều trị bệnh ký sinh trùng
|
Doxal
- France
|
DA-1
|
2.
|
Enterodox
|
Carbadox 10%
|
Bao
|
25kg
|
Kích thích tăng trưởng
|
Doxal
- Italy France
|
DA-5
|
3.
|
Clopen 25
|
Meticlorpindol
|
Bao
|
25kg
|
Điều trị bệnh ký sinh trùng
|
Doxal
- Italy France
|
DA-6
|
4.
|
Coccidox
|
Nicarbazine 25%
|
Bao
|
25kg
|
Điều trị bệnh ký sinh trùng
|
Doxal
- Italy France
|
DA-7
|
2.
CÔNG TY GUYOMARC'H - VCN
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Vitaflash
|
Vitamin A, E, B1, B2, B12, C, K3,
PP, B5, Cystine, Methionine, Lysin, Arginine, Tritophane
|
Gói
|
20; 50 100g
|
Cung cấp
vitamin và acid amin cần thiết, trị Gumboro trên gà
|
GUY-1
|
2.
|
Covit
|
Colistine, Oxytetracycline,
Vit A, D3, K3, E, B2, B12
|
Gói
|
20; 50 100g
|
Phòng và trị các bệnh đường ruột, viêm rốn, bệnh hô hấp mãn
tính
|
GUY-2
|
3.
|
Anticoc
|
Sulphadimerazine, Diaverdine
|
Gói
|
20; 50 100g
|
Điều trị bệnh cầu trùng ở gia súc, gia cầm
|
GUY-4
|
3.
CÔNG TY MERIAL
(RHÔNE
MERLIEUX-RHÔNE POULENC)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Nguồn
gốc
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Suanovil 20
|
Spiramycine
|
Chai
|
50;100;250; 500 ml
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn gr(+), Mycoplasma, Pasteurella
cho trâu bò, cừu, dê, heo, gà.
|
PHÁP
|
MRA-45
|
2.
|
Suanovil 50
|
Spiramycine
|
Hộp
|
100 g ; 1 kg
|
Phòng,trị bệnh do vi khuẩn gr(+), Mycoplasma, Pasteurella
cho bê, heo, gà.
|
PHÁP
|
MRA-46
|
3.
|
Ronaxan PS 5%
|
Doxycycline
|
Gói,
hộp
|
100g, 1kg, 5kg
|
Phòng trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với
Doxycycline
|
PHÁP
|
MRA-47
|
4.
|
Imequyl 10%
|
Flumequine
|
Hộp
|
100 g; 1 kg
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn gr(-), gây cho gà, vịt, thỏ,
bê, cừu, heo,cá.
|
PHÁP
|
MRA-48
|
5.
|
Imequyl 20%
|
Flumequine
|
Chai
|
100; 500 ml
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn gr(-), gây cho ga, vịt, thỏ,
bê, cừu, heo, cá.
|
PHÁP
|
MRA-49
|
6.
|
Imequyl 50%
|
Flumequine
|
Hộp
|
100 g; 1 kg
|
Phòng,trị bệnh do vi khuẩn gr(-), gây ra cho ga, vịt, thỏ,
bê, cừu, heo,
|
PHÁP
|
MRA-50
|
7.
|
Belcomycine S
|
Colistine
|
Chai
|
100 ml, 250ml
|
Trị bệnh do các vi khuẩn gr(-), mẫn cảm với Colistin
|
PHÁP
|
MRA-51
|
8.
|
Belcospira
|
Colistine
Spiramycine
|
Hộp
|
100 g; 1 kg
|
Trị bệnh do các vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và
Spiramycine
|
PHÁP
|
MRA-54
|
9.
|
Coyden 25
|
Clopidol
|
Bao
|
Bột 25 kg
|
Phòng cầu trùng ở gà thịt và thỏ
|
PHÁP
|
MRA-57
|
10.
|
Coyden F 99%
|
Clopidol
|
Bao
|
Bột 50 kg
|
Phòng bệnh cầu trùng ở gà thịt, thỏ
|
PHÁP
|
MRA-58
|
11.
|
Nemisol L15
|
Levamisol
|
Chai
|
250ml
|
Phòng và trị các loại giun tròn ở trâu bò, heo, gà
|
PHÁP
|
MRA-59
|
12.
|
Dovenix
|
Nitroxynil
|
Lọ
|
50; 250 ml
|
Diệt sán lá gan, các loại giun tròn ở các loài thú
|
PHÁP
|
MRA-60
|
13.
|
Trypamidium
|
Chlorhydrat chlorur
isométamidium để
|
Gói
|
125 mg; 1 g
|
Phòng và trị bệnh do Tripanosoma ở trâu, bò, lạc đàø, ngựa,
chó.
|
PHÁP
|
MRA-61
|
14.
|
Vitaperos
|
12 vitamines
|
Hộp
|
5; 100 g
|
Bổ sung vitamin cho gia súc
|
PHÁP
|
MRA-62
|
15.
|
Hematopan B12
|
Sodium cacodylate
|
Lọ
|
50; 100; 250 ml
|
Trị suy nhược thiếu máu cho thú nhai lại, ngựa, heo, chó,
mèo
|
PHÁP
|
MRA-63
|
16.
|
Frontline
|
Fipronil
|
Bình
|
100; 250 ml
|
Diệt ngoại ký sinh cho chó mèo
|
PHÁP
|
MRA-64
|
17.
|
Ronasan 20%
|
Doxycycline
|
Gói,
hộp
|
100g, 1kg, 5kg, 25kg
|
Phòng trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với
Doxycycline
|
PHÁP
|
MRA-65
|
18.
|
Cofacalcium
|
Calcium
gluconate
|
Bình
|
250; 500
ml
|
Phòng , trị sự thiếu can-xi và magnê ở trâu, bò, dê, cừu, ngựa,
chó, mèo
|
PHÁP
|
MRA-92
|
19.
|
Cofavit
500
|
Vitamin
A,D3,E
|
Lọ
|
50; 100 ml
|
Phòng và trị chứng thiếu Vitamin A, D3,E ở trâu, bò, dê, cừu,
heo, thou.
|
PHÁP
|
MRA-93
|
20.
|
Heparenol
|
Sorbitol,
acetylmethionine, Chlorur cholin, Betain, Lysine HCL
|
Bình
|
1; 5 L
|
Tăng cường chức năng gan, lợi tiểu, tăng hiệu quả sử dụng thức
ăn.
|
PHÁP
|
MRA-94
|
21.
|
Oligoselen
Vit E
|
Sodium
selenite, Vit E
|
Bình
|
1; 5 L
|
Bổ sung Vitamine E và Selenium
|
PHÁP
|
MRA-95
|
22.
|
Vetophos
|
Ca, Cu,
Fe, Mg, Mn, P, Zn
|
Bình
|
1; 5 L;
200L
|
Bổ sung khoáng hỗn hợp cho gia súc gia cầm
|
PHÁP
|
MRA-96
|
23.
|
Merisolone
|
Procain
benzylpenicillin, Neomycin (sulphate), Methyl prednisolone, Procain
hydrochloride
|
Chai
|
20;50;100;
250ml
|
Điều trị các bệnh nhạy cảm với Penicillin và Neomycin
|
PHÁP
|
MRA-99
|
24.
|
Cloxamam
|
Cloxacilline,
|
Ống
|
9,1 g
|
Phòng trị bệnh viêm vú bò trong giai đoạn khô.
|
PHÁP
|
MRA-100
|
25.
|
Entero
Porcelet
|
Spiramycin,
Colistin
|
Ống
bơm
|
12g
|
Phòng, trị bệnh đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với
spiramycin và colistin
|
PHÁP
|
MRA-101
|
26.
|
Sulfa 33
|
Sulfadimidine
|
Chai
|
100; 500
ml
|
Điều trị bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với sulphadimidine
|
PHÁP
|
MRA-102
|
27.
|
Ampidexalone
|
Ampicilline
Colistine,
dexamethasone
|
Chai
|
100 ml
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline và
Colistin
|
PHÁP
|
MRA-103
|
28.
|
Ferro 2000
|
Fe 3+
|
Chai
|
100 ml
|
Phòng chứng thiếu máu trên heo con
|
PHÁP
|
MRA-104
|
29.
|
Polystrongle
poudre orale
|
Levamisole
|
Gói
|
100 g; 1
kg
|
Phòng và trị bệnh do các loại giun tròn nhạy cảm với
levamisol.
|
PHÁP
|
MRA-105
|
30.
|
Oxytetracycline
10% Coophavet
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
100 ml;
250ml
|
Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline
|
PHÁP
|
MRA-106
|
31.
|
Remacycline
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
50ml;100
ml
|
Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline
|
PHÁP
|
MRA-107
|
32.
|
Super
Layer
|
Oxytetracycline
Vitamin
A,D3,E, K3, B2, B12, Calcium, VitaminPP, Methionine, Lysine
|
Gói
|
100 g;
1kg, 2,5kg
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracycline. Bệnh
đường tiêu hóa, hô hấp có liên quan đến stress.
|
PHÁP
|
MRA-108
|
33.
|
Biodyl
|
Cyanocobalamin,
Selenit, ATP
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Điều trị các rối loạn cơ cho tất cả các loài vật.
|
PHÁP
|
MRA-109
|
34.
|
Colisultrix
|
Colistin-TMP
|
Gói
,hộp
|
100 g;
1kg; 2,5 kg
|
Phòng, trị bệnh các vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và
Trimethoprim
|
PHÁP
|
MRA-110
|
35.
|
NP 8
|
Colistine,
Neomycine
|
Gói,
hộp
|
100 g;
1;2;5 kg
|
Phòng, trị bệnh các vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và
neomycin
|
PHÁP
|
MRA-111
|
36.
|
CRD 92
|
Spiramycine
TMP
|
Gói,hộp
|
100g;
1;2;5 kg
|
Phòng, trị bệnh do các vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycine và
Trimethoprim
|
|
MRA-112
|
37.
|
SMP 25
|
Sulphadime-thoxypyridazine
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với S. thoxypyridazine
|
PHÁP
|
MRA-113
|
38.
|
Sultriject
|
Sulphadimethoxine-Trimethoprime
|
Chai
|
50,100 ml
|
Phòng, trị bệnh gây ra do các vi khuẩn nhạy cảm với
Spiramycine và Trimethoprim
|
PHÁP
|
MRA-114
|
39.
|
Dexacortyl
|
Dexamethasone
sodium phosphate, Sodium methyl hydroxybenzoate
|
Chai
|
50ml;100ml
|
Điều trị kháng viêm
|
PHÁP
|
MRA-142
|
40.
|
Cofafer
|
Sắt
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Phòng chứng thiếu máu
|
PHÁP
|
MRA-143
|
41.
|
Aleccid
|
Sulfaquinoxaline
Pyrimethamine
|
Bình
|
1 L
|
Phòng, trị bệnh cầu trùng
|
PHÁP
|
MRA-144
|
42.
|
Sunix liquide
|
Sulfadimethoxin
|
Bình
|
1lít, 5 lít, 10 lít
|
Trị cầu trùng gà
|
PHÁP
|
MRA-145
|
43.
|
Trisulmix liquide
|
Sulfadimethoxine-Trimethoprime
|
Bình
|
1 L, 5L
|
Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxine và
Trimethoprime
|
PHÁP
|
MRA-148
|
44.
|
Cofalac
|
Colistin
|
Gói
|
100 g
|
Phòng bệnh đường do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin ở bê
|
PHÁP
|
MRA-149
|
45.
|
Cofacoli
|
Colistine
|
Gói,
hộp
|
100g; 1;2;5 kg
|
Phòng tri bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin ở
gia cầm, thỏ, bê cừu.
|
PHÁP
|
MRA-150
|
46.
|
Sepou
|
Carbaryl
|
Gói
, Hộp
|
100g;1kg
|
Phòng và trị ngoại ký sinh cho gia súc, gia cầm
|
PHÁP
|
MRA-151
|
47.
|
Phosretic
|
Ethanol B aminophosphoric axít
|
Gói,
hộp
|
100g; 1; 2,5 kg
|
Phòng và chữa trị các bệnh có liên quan đến gan và thận
|
PHÁP
|
MRA-152
|
48.
|
Trisulmix poudre
|
Sulphadimethoxine-Trimethoprime
|
Gói,
hộp
|
100g; 1;2;5 kg
|
Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin
và Trimethoprime
|
PHÁP
|
MRA-154
|
49.
|
Synevit
|
Sinh tố-Khoáng
|
Gói,
hộp
|
100g; 1;2;5 kg
|
Bổ sung sinh tố, khoáng
|
PHÁP
|
MRA-155
|
50.
|
Aureomycine
|
Chlortetracycline
|
Hộp
|
24 viên
|
Phòng bệnh viêm tử cung ở bò
|
PHÁP
|
MRA-164
|
51.
|
Ketofen 10%
|
Ketoprofene
|
Lọ
|
10; 50; 100 ml
|
Kháng viêm
|
PHÁP
|
MRA-165
|
52.
|
Heartguard
Plus Chewables
|
Ivermectin/
pyrantel
|
Hộp
|
6 viên (3
loại 3 màu)
|
Phòng bệnh giun tim, phòng trị các loại giun đũa, giun móc
|
PHÁP, MỸ, P. RICO
|
MRA-174
|
53.
|
Ivomec
Premix
|
Ivermectin
|
Gói
|
333 g
|
Phòng trị nội ký sinh trùng
|
MỸ – HÀ LAN
|
MRA-175
|
54.
|
Gallimycin
|
Erythromycine
|
Hộp
|
227 g
|
Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với
Erythromycine
|
TRUNG QUỐC
|
MRA-176
|
55.
|
Ivomec
Injectable
|
Ivermectin,
|
Lọ
|
50 ml
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
MỸ – HÀ LAN
|
MRA-177
|
56.
|
Frontline spot on cat
|
Fipronil
|
Hộp
|
1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 0,5
ml)
|
Diệt ngoại ký sinh trùng ở mèo
|
PHÁP
|
MRA-178
|
57.
|
Frontline spot on dog
|
Fipronil
|
Hộp
|
1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x
0,67ml)
1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x
1,34ml)
1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x
2,68ml)
|
Diệt ngoại ký sinh trùng ở chó
|
PHÁP
|
MRA-179
|
58.
|
Cofacoli solution
|
Colistin
|
Bình
|
500ml, 1 lít
|
Điều trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với colistin
|
PHÁP
|
MRA-186
|
59.
|
Cofamox 20
|
Amoxilin
|
Hộp,
gói
|
100g, 1 kg, 2,5kg
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với amoxilin
|
PHÁP
|
MRA-187
|
60.
|
Pyrevalgine
|
Acetylsalicylic, Vitamin C
|
Chai
|
100ml
|
Giảm đau, hạ sốt
|
PHÁP
|
MRA-188
|
61.
|
Amprol 12%
|
Amprolium
|
Chai,
bình
|
1; 5; 10 lít
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gia cầm
|
Pháp
|
MRA-189
|
62.
|
Cofalysor
|
Fish hydrolysate,
Potasium metabisulphite,
Vitamin B1, B2,B6, B12, Ammonium iron citrate, Manganeses chloride
|
Chai
|
100; 250ml
|
Giúp tăng cường trao đổi chất
|
Pháp
|
MRA-190
|
63.
|
Flumicof 20
|
Flumequine
|
Bình
|
500ml; 1 lít
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine
|
Pháp
|
MRA-191
|
64.
|
Vermisol L
|
Levamisol hydrochloride;
Sodium metabisulphite
|
Chai
|
100ml
|
Thuốc diệt nội ký sinh
|
Pháp
|
MRA-194
|
65.
|
Virgocilline
|
Colistin sulphate, Methylpara
hydroxybenzoate Propyl parahydroxybenzoate
|
Chai,
hộp 10 chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin
|
Pháp
|
MRA-195
|
66.
|
Vitalic
|
Vitamin A,E,B1,B2,B6, Calcium
panthothenate, Vit.PP, B12, Biotin
|
Bình
|
1; 5 lít
|
Bổ sung hỗn hợp vitamin cho gia cầm
|
Pháp
|
MRA-196
|
67.
|
Fronline Plus for Cats
|
Fipronil; S-methoprene
|
Hộp
|
3 tuýp (tuýp: 1; 3; 6 x 0,5ml)
|
Diệt bọ chét và ve trên mèo
|
Pháp
|
MRA-198
|
68.
|
Fronline Plus for Dogs
|
Fipronil; S-methoprene
|
Hộp
|
3 tuýp (tuýp: 0,67; 1,34; 2,68
4,0ml)
|
Diệt bọ chét và ve trên chó
|
Pháp
|
MRA-199
|
69.
|
Immiticide
|
Dichlorhydrate Melarsomine
|
Hộp
|
5 lọ thuốc + 5 lọ nước pha
|
Điều trị bệnh giun tim ở chó
|
Pháp
|
MRA-200
|
4.
CÔNG TY NOE SOCOPHARM
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Ampicoline
|
Ampicoline, Colistine
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh truyền nhiễm như MMA, Salmonellosis,
E.coli,…
|
NOEF-1
|
2.
|
Peni-Strepto 20/20 Noe
|
Benzylpenicilline, Dihydro
streptomycine
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin,
Streptomycin
|
NOEF-2
|
3.
|
Tarigermel
|
Cloxacilline benzathine,
Monosteanat d' aluminium
|
Tupe
|
10ml
|
Phòng trị các bệnh viêm vú khi không cho sữa
|
NOEF-3
|
4.
|
Levamisole 15% Noe
|
Levamisole chlorhydrate
|
Chai
|
250ml
|
Trị sán cho bò, cừu, dê, heo,…
|
NOEF-4
|
5.
|
Oxylon 20
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do vi trùng nhạy cảm với Oxytetracycline
|
NOEF-6
|
6.
|
Sulfadimerazine 33% NOE
|
Sulfadimidine
|
Chai
|
500ml
|
Điều trị các bệnh do vi trùng nhạy cảm với Sulfadimidine
|
NOEF-7
|
7.
|
Oblets gynaureo
|
Chlotetracycline
|
Hộp
|
100 viên
(viên 13g)
|
Phòng, trị các bệnh đường sinh sản ở gia súc
|
NOEF-8
|
8.
|
Inifer 200
|
Fer complexd extran
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị bệnh thiếu máu ở lợn
|
NOEF-9
|
9.
|
Sulfapram
|
Sulfamethoxypyridazine,
Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn
nhạy cảm với Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazine
|
NOEF-10
|
10.
|
Blotic
|
Propetamphos
|
Chai
|
10;100ml,1;5l
|
Diệt côn trùng, ve bét ở trâu bò, cừu
|
NOEF-11
|
11.
|
Calcigluphos
|
Gluconat canxi, magnesium,
acid boric
|
Chai
|
250; 500ml
|
Bổ xung canxi, magnesium, phosphore cho gia súc, gia cầm
|
NOEF-12
|
5.
CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Veriban
|
Diminazene aceturate,
Excipients
|
Gói
|
2,36gr ; 23,6gr
|
Trị ký sinh trùng đường máu
|
SNF-20
|
2.
|
Ampisur
|
Ampicillin, Colistin,
Excipients
|
Chai
|
50;100ml
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp
|
SNF-22
|
3.
|
Cevamycin W.S
|
Erythomycin, Colistin,
Excipients
|
Gói
|
100;400;1000gr
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa
|
SNF-23
|
4.
|
Coxeva
|
Sulfadimidine, Diaveridine,
Excipients
|
Gói
|
100gr
|
Trị cầu trùng gà
|
SNF-25
|
5.
|
Flumiquil 3%
|
Flumequine, Excipients
|
Chai
|
100ml
|
Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm
|
SNF-27
|
6.
|
Flumisol 10%
|
Flumequine, Excipients
|
Chai
|
50;250;500ml;1l
|
Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm
|
SNF-28
|
7.
|
Flumiquil 50%
|
Flumequine, Excipients
|
Chai
|
50;1000gr
|
Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm
|
SNF-29
|
8.
|
Terraline 20%
|
Oxytetracycline, Excipients
|
Chai
|
100;250ml
|
Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp
|
SNF-36
|
9.
|
Terraline 10%
|
Oxytetracycline, Excipients
|
Chai
|
100;250ml
|
Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp
|
SNF-37
|
10.
|
Vigal 2X
|
Erythromycine, Vitamin A, D3,
E, B2, B6, B12, PP, Excipients
|
Gói
|
114gr;1kg
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin
|
SNF-38
|
11.
|
Vigosine
|
Carnitine HCL, Sorbitol,
Magnesium, Excipient
|
Chai
|
100;200;500ml
|
Chất điện giải
|
SNF-56
|
12.
|
Vermitan 10%
|
Albendazole, Excipients
|
Gói
|
10;50;100ml
|
Ngừa ký sinh trùng
|
SNF-58
|
13.
|
Vermitan 20%
|
Albendazole, Excipients
|
Gói
|
10;50;100kg
|
Ngừa ký sinh trùng
|
SNF-59
|
14.
|
Vetrimoxin L.A
|
Amoxicillin, Excipients
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm
với Amoxicillin
|
SNF-77
|
15.
|
Cevamex 1%
|
Ivermectin, Excipients
|
Chai
|
50;100ml
|
Ngừa ký sinh trùng
|
SNF-78
|
16.
|
Nembutan
|
Pentobarbitone sodium
Excipients
|
Chai
|
50;100ml
|
Gây mê
|
SNF-79
|
6.
CÔNG TY VETOQUINOL
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Septotryl Inj
|
Sulphamethoxypyridazine
Trimethoprim
|
Lọ,
chai
|
50ml, 100ml, 250ml
|
Trị bệnh gây ra bởi những
vi khuẩn nhạy cảm với S. methoxypyridazine,
Trimethoprim
|
VQ-3
|
2.
|
Fercobsang Inj
|
Amonium ferrous citrate
Vitamine B complex
|
Lọ,
chai
|
50ml, 100ml, 250ml,500ml
|
Trị thiếu máu, rối loạn tăng trưởng, phục hồi thú
sau sinh hoặc thú bệnh
|
VQ-5
|
3.
|
Vit C Vetoquinol Inj
|
Ascorbic acid
|
Lọ
|
50ml, 100ml
|
Tăng sức đề kháng trên thú
|
VQ-6
|
4.
|
Stress-Vitam Inj
|
Vitamin A, D3, E Vitamin B
Complex, Acid amin
|
Lọ
|
50ml, 100ml
|
Bổ sung Vitamin va acid amin cho thú, hỗ trợ tăng
trưởng
|
VQ-7
|
5.
|
Biocolistine Inj
|
Ampicillin trihydrate,
Colistine
|
Lọ
|
50; 100; 250ml
|
Trị bệnh gây ra bởi những vi khuẩn nhạy cảm với
Ampicillin, Colistine
|
VQ-9
|
6.
|
Avemix No 150
|
Sulphamethoxypyridazine
Trimethoprim
|
Gói,
hộp, bao
|
100g, 1kg, 5kg, 25kg
|
Trị bệnh gây ra bởi những
vi khuẩn nhạy cảm với S. methoxypyridazine,
Trimethoprim
|
VQ-11
|
7.
|
Amoxinsol 50
|
Amoxicillin
|
Gói,
hộp
|
100; 150g; 1; 2,5; 5kg
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm
với Amoxicillin
|
VQ-13
|
8.
|
Longamox
|
Amoxicillin
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm
với Amoxicillin
|
VQ-15
|
9.
|
Longicine
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với
Oxytetracycline
|
VQ-16
|
10.
|
Marbocyl Bolus 50mg
|
Marbofloxacin
|
Vỉ
|
6 viên (16 vỉ/hộp)
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm
với Marbofloxacin
|
VQ-17
|
11.
|
Marbocyl 2%
|
Marbofloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm
với Marbofloxacin
|
VQ-18
|
12.
|
Marbocyl 10%
|
Marbofloxacin
|
Lọ
|
20ml; 50ml
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm
với Marbofloxacin
|
VQ-19
|
13.
|
Marbocyl 5mg
|
Marbofloxacin
|
Vỉ
|
10 viên (10 vỉ/hộp)
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm
với Marbofloxacin
|
VQ-20
|
14.
|
Marbocyl 20mg
|
Marbofloxacin
|
Vỉ
|
10 viên (1 vỉ/hộp)
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm
với Marbofloxacin
|
VQ-21
|
15.
|
Marbocyl 80mg
|
Marbofloxacin
|
Vỉ
|
6 viên (2 vỉ/hộp)
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm
với Marbofloxacin
|
VQ-22
|
16.
|
Tolfedine 4%
|
Tolfenamide acid
|
Lọ
|
10ml
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm
với hai hoạt chất trên
|
VQ-23
|
17.
|
Diclomam
|
Ampicillin, Dicloxacillin
|
Tuýp
|
3g
|
Điều trị bệnh viêm vú, viêm tử cung trên bò
|
VQ-24
|
18.
|
Vitamin B12 Vetoquinol
|
Vitamin B12
|
Lọ
|
5ml (hộp 20 lọ)
|
Bổ sung vitamin B12
|
VQ-25
|
19.
|
Oridermyl
|
Neomycin, Nystatin
|
Tuýp
|
10g, 30g
|
Điều trị bệnh nấm tai, các bệnh nhiễm trùng tai
|
VQ-27
|
20.
|
Theracalcium
|
Calcium Gluconate,
Calcium Glucoheptonate
|
Lọ
|
100ml
|
Bổ sung calcium
|
VQ-28
|
21.
|
Sangavet
|
Diminazene diaceturate,
Vitamine B12, Antipyrin
|
Hộp,
gói
|
2,36g (100 gói/hộp)
23,6g (10 gói/ hộp)
|
Điều trị ký sinh trùng đường máu trên trâu bò dê
cừu
|
VQ-29
|
22.
|
Phenylarthrite injectable
|
Phenylbutazone
|
Chai
|
100ml
|
Kháng viêm, giảm đau, giảm sốt
|
VQ-30
|
23.
|
Tolfedine CS
|
Tolfenamic acid
|
Chai
|
50; 100ml
|
Kháng viêm, giảm đau, giảm sốt
|
VQ-31
|
24.
|
Magnidazole 2500
|
Albendazole
|
Vỉ
|
5 viên (10 vỉ/hộp)
|
Điều trị sán lá gan
|
VQ-32
|
25.
|
Pen-Hista-Strep
|
Benzylpenicillin,
Dihydrostreptomycine
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin,
Streptomycin
|
VQ-33
|
26.
|
Oxytetracycline 10%
Vetoquinol
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin
|
VQ-34
|
7.
CÔNG TY VIRBAC
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
|
|
1.
|
Amphoprim
Inj
|
Sulphadimethylpyrimidin,
Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh tiêu chảy, nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp,
nhiễm trùng máu
|
VB-1
|
|
2.
|
Vitamino Solution
|
Vitamin, amino acid, minerals
|
Chai
|
500; 1000ml
|
Cung cấp acid amin, vitamin
|
VB-3
|
|
3.
|
Injectavit
|
Vitamin
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp vitamin
|
VB-4
|
|
4.
|
Tri-Alplucine
|
Josamycin, Trimethoprim
|
Gói
|
50; 100g
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, kích thích miễn dịch
|
VB-5
|
|
5.
|
Multibio Inj
|
Ampicillin, Colistin,
Dexamethason
|
Chai
|
20; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA, bại huyết
|
VB-6
|
|
6.
|
Terravet 10% Inj
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA
|
VB-7
|
|
7.
|
Colistin
|
Colistin
|
Chai
|
500ml
|
Phòng và trị các bệnh viêm ruột
|
VB-9
|
|
8.
|
Vitamino P
|
Vitamin, amino acid, minerals
|
Gói
|
100; 150g; 1kg
|
Cung cấp acid amin, vitamin
|
VB-10
|
|
9.
|
Vitaminthe
|
Oxybendazole, Niclosamide
|
Ống
|
5; 10; 25ml
|
Diệt nội ký sinh trùng cho chó, mèo
|
VB-12
|
|
10.
|
Tonimix
|
Vitamin, chất khoáng tổng hợp
|
Gói
|
1; 5kg
|
Phòng, trị bệnh do thiếu dinh dưỡng
|
VB-13
|
|
11.
|
Shotapen LA
|
Penicillin G, Dihydrostreptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA, nhiễm
trùng huyết
|
VB-15
|
|
12.
|
Oxomid-20
|
Oxolinic acid
|
Gói
|
50; 100g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh do E.coli
|
VB-16
|
|
13.
|
Alplucine Pig – Premix
|
Josamycin
|
Gói
|
1; 5; 25; 50kg
|
Phòng và trị Mycoplasma và kích thích miễn dịch
|
VB-17
|
|
14.
|
Calgophos
|
Mineral, trace elements
|
Chai
|
1000ml
|
Bổ sung Canxi, phospho và khoáng
|
VB-19
|
|
15.
|
Preventef vòng đeo (cổ
chó)
|
Diazinon
|
Hộp
|
1 vòng
|
Phòng và trị ve, bọ chét cho chó, mèo
|
VB-20
|
|
16.
|
Zoletil
|
Tiletamine base, Zolazepam
|
Lọ
|
5g
|
Gây mê trong thú y
|
VB-22
|
|
17.
|
Zoletil 100
|
Tiletamine base, Zolazepam
|
Lọ
|
10g
|
Gây mê trong thú y
|
VB-23
|
|
18.
|
Fencare 4%
|
Fenbendazole
|
Gói,
hộp, xô
|
12,5; 100g; 1kg; 5kg
|
Phòng và trị giun sán
|
VB-29
|
|
19.
|
Niratil 15% Inj
|
Levamisole
|
Lọ
|
100; 250; 500ml
|
Phòng và trị giun sán
|
VB-30
|
|
20.
|
Rilexine 200 LC
|
Cephalexin
|
Ốngbơm
|
10ml
|
Phòng và trị viêm vú cho bò sữa
|
VB-31
|
|
21.
|
Trypazen
|
Diminazene aceturate
|
Gói
|
2,36; 23,6g
|
Phòng và trị ký sinh trùng đường máu
|
VB-32
|
|
22.
|
Colipate
|
Colistin, sorbic acid
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị tiêu chảy trên heo con, cừu con
|
VB-33
|
|
23.
|
Defencare Shampoo
|
Permethrim
|
Chai
|
200ml
|
Phòng và trị ve, bọ chét
|
VB-35
|
|
24.
|
Virbamec 1%
|
Invermectin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
VB-36
|
|
25.
|
Virbamax 1%
|
Abamectin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
VB-37
|
|
26.
|
Preventic
|
Amitraz
|
Hộp
|
1 vòng
|
Phòng và trị ve cho chó
|
VB-38
|
|
27.
|
Suramox 5%
Premix
|
Amoxillin
|
Gói,
hộp, bao
|
50; 100g; 1; 25kg
|
Phòng và trị các bệnh hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng huyết
|
VB-39
|
|
28.
|
Suramox 50%
|
Amoxillin
|
Hộp,
bao
|
1; 25kg
|
Phòng và trị các bệnh hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng huyết
|
VB-40
|
|
29.
|
Dexprol 200
|
Fe
|
Lọ
|
10; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh thiếu máu
|
VB-42
|
|
30.
|
Duowin
|
Pyiproxyfrene,
Permethrine
|
Lọ
|
250; 500ml
|
Diệt ve và bọ chét trên chó
|
VB-43
|
|
31.
|
Prequinix Colin No4
|
Spiramycin, Colistin
|
Gói,
hộp, bao
|
50; 100g; 1; 25kg
|
Phòng và trị nhiễm trùng hô hấp
|
VB-45
|
|
32.
|
Pulmodox PM 50%
|
Doxycillin
|
Gói
|
100g
|
Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp
|
VB-47
|
|
33.
|
Viramec LA
|
Ivermectin
|
Lọ,
chai
|
50; 200; 500ml; 1lít
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
VB-48
|
|
34.
|
Maxflor
|
Florfenicol
|
Lọ
|
10; 50; 100; 250ml
|
Phòng và trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, hội chứng
tiêu chảy do E.coli, Salmonella
|
VB-49
|
|
35.
|
Thelmizole 15% Inj
|
Levamisole
|
Chai
|
100ml
|
Trị giun sán
|
AV-1
|
|
36.
|
Gammaferon Inj
|
Iron dextran, Vitamin B12
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh thiếu sắt
|
AV-2
|
|
37.
|
Aminovitol Fort (B Complex)
|
Acid amin, Vitamin, khoáng,
Methionin
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp vitamin, acid amin, khoáng
|
AV-5
|
|
38.
|
Oxytetracycline 10% Inj
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp
|
AV-6
|
|
39.
|
Biotec Inj
|
Spiramycin, Colistin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp
|
AV-8
|
|
40.
|
Dinaforcyl Inj
|
Fe, Co, Cu
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp sắt, cobalt và đồng
|
AV-10
|
|
41.
|
Avicoc
|
Sulfadimidine, Diveridine
|
Gói
|
200g
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng
|
AV-11
|
|
42.
|
Streptapen Inj
|
Penicllin, Streptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, MMA, bại huyết
|
AV-15
|
|
43.
|
Exotral
|
Niclosamide, Levamisole
|
Hộp
|
12 viên
|
Trị giun sán cho chó, mèo
|
AV-17
|
|
44.
|
Parasitec Plus Inj
|
Levamisole
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
AV-20
|
|
45.
|
Toselen Aviaire
|
Vitamin E, Sodium selenite
|
Gói
|
100g
|
Cung cấp vitamin E, Selenium
|
AV-23
|
|
46.
|
Vitavit 500 Inj
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp các vitamin
|
AV-24
|
|
47.
|
Complex Vitamin B Inj
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5,
B6, C, K3, PP,
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp các vitamin nhóm B
|
AV-25
|
|
48.
|
Citius 1%
|
Ceftiofur chlohidrate
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp ở lợn và bò
|
VB-50
|
|
49.
|
Citius 5%
|
Ceftiofur chlohidrate
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp ở lợn và bò
|
VB-51
|
|
50.
|
Amphoprim M bonus
|
Sulphamethoxypyridazine,
Trimethoprim
|
Hộp
|
20; 100 viên
(10 viên/vỉ)
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphamethoxypyridazine,
Trimethoprim gây ra cho bê
|
VB-52
|
|
51.
|
Calci-delice
|
Calci gluconate monohydrate
Cal. hydrogen phosphate
dihydrate, Cal. carbonate, Cal. floride, Vitamin D3
|
Hộp
|
30; 100viên,
(10 viên/vỉ)
|
Phòng, trị bệnh do thiếu Calci, Phospho, Fluor và Vitamin D3
|
VB-53
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
CÔNG TY ADISSEO
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Nguồn
gốc
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Microvit B12
Promix 10000
|
Vitamin B12
|
Thùng
, bao
|
5; 20; 25 kg
|
Bổ sung Vitamin B12
|
Pháp
|
ADSF-01
|
2.
|
Hydrovit A D3 E
100-10-40
|
Vitamin A, D3, E
|
Thùng,
chai
|
1; 5; 25; 200 lít
|
Bổ sung Vitamin A,D3,E
|
Pháp
|
ADSF-02
|
3.
|
Microvit E Oil Acetate FG
|
Vitamin E
|
Thùng
|
25; 50; 200 kg
|
Bổ sung Vitmin E
|
Pháp
|
ADSF-03
|
4.
|
Microvit A Supra 1000
|
Vitamine A
|
Bao
|
25; 500 kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Pháp
|
ADSF-27
|
5.
|
Microvit TMAD3
Supra 1000-200
|
Vitamin A, D3
|
Bao
|
25; 500kg
|
Bổ sung Vitamin A,D3
|
Pháp
|
ADSF-28
|
6.
|
Microvit K3 Promix MPB
|
Vitamin K3
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung Vitamin A,D3
|
Pháp,
Ý
|
ADSF-29
|
7.
|
Microvit A Supra 500
|
Vitamin A
|
Bao
|
25; 500 kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Pháp
|
ADSF-67
|
8.
|
Microvit A Prosol 500
|
Vitamin A
|
Thùng
|
20 kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Pháp
|
ADSF-68
|
9.
|
Microvit D3 Prosol 500
|
Vitamin D3
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin D3
|
Pháp
– Hà Lan
|
ADSF-70
|
10.
|
Microvit A D3 Supra 500-100
|
Vitamin A, D3
|
Bao
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin A, D3
|
Pháp
|
ADSF-71
|
11.
|
Microvit E Prosol 50
|
Vitamin E
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Pháp
|
ADSF-72
|
12.
|
Microvit E Promix 50
|
Vitamin E
|
Bao
|
25; 500 kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Pháp
|
ADSF-73
|
13.
|
Microvit B12 Promix 1000
|
Vitamin B12
|
Bao
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B12
|
Pháp
|
ADSF-74
|
14.
|
Microvit B12 Prosol
1000
|
Vitamin B12
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B12
|
Pháp
|
ADSF-75
|
15.
|
Microvit TMH
Promix Biotin 2%
|
Vitamin H
|
Bao,
Thùng
|
5; 25 kg
|
Bổ sung Vitamin H
|
Pháp
|
ADSF-76
|
16.
|
MicrovitTM B1
Promix Thiamin Mono
|
Vitamin B1
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B1
|
Pháp
– Đức
|
ADSF-77
|
17.
|
Microvit B2 Supra 80
|
Vitamin B2
|
Thùng,
Bao
|
25 kg
20kg
|
Bổ sung Vitamin B2
|
Pháp,
Mỹ, Đức
|
ADSF-78
|
18.
|
Microvit TM B6
Promix Pyridoxine
|
Vitamin B6
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B6
|
Pháp,
Đức, Trung Quốc
|
ADSF-79
|
19.
|
Microvit TM B9
Promix Folic Acid
|
Vitamin B9
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B9
|
Pháp,
Nhật, Trung Quốc
|
ADSF-80
|
20.
|
Microvit TMB3
Promix Niacin
|
Vitamin B3
|
Bao
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B3
|
Pháp,
Thụy Sỹ, Trung Quốc
|
ADSF-81
|
21.
|
Hetrazeen Vitamin K 3
|
Vitamin K3
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin K3
|
Pháp, Ireland
|
ADSF-82
|
22.
|
Hetrazeen S Vitamin K3
|
Vitamin K3
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin K3
|
Pháp, Ireland
|
ADSF-83
|
23.
|
Microvit B5 Promix D-Calpan
|
Vitamin B5
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B5
|
Pháp,
Đức, Nhật, Trung Quốc
|
ADSF-84
|
24.
|
Microvit A Oil Propionate
EP/USP
|
Vitamin A
|
Thùng
|
25; 200 kg
|
Bổ sung Vitmin A
|
Pháp
|
ADSF-86
|
25.
|
Microvit E Oil Acetate EP/USP
|
Vitamin E
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitmin E
|
Pháp
|
ADSF-87
|
26.
|
Hydrovit A D3 E
100-20-20
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai,
thùng
|
1; 5; 25; 200 lít
|
Bổ sung Vitamin A,D3,E
|
Pháp
|
ADSF-88
|
27.
|
Rhodimet NP 99
|
DL-methionin
|
Bao
|
25; 1000 kg
|
Bổ sung Methionin
|
Pháp
|
ADSF-89
|
28.
|
Rhodimet AT 88
|
DL-2-hydroxy-4-methylthio-butanoic
|
Thùng
|
250; 1150 kg
|
Bổ sung Methionin
|
Pháp
– Tây Ban Nha
|
ADSF-90
|
9.
LABORATORIES BIOVÉ
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
2S
|
Sulfadimidine, Spriamycine
|
Gói,
hộp
|
1; 5kg
|
Phòng , trị các bệnh đường hô hấp
|
BIOVE-1
|
2.
|
Athricidine
|
Phenylbutazone
|
Lọ
|
100; 250ml
|
Trị nhiễm trùng, viêm khớp, thấp khớp, viêm cơ tim,…
|
BIOVE-2
|
3.
|
Biorepas
|
Colistin
|
Gói,
hộp
|
100g
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin
|
BIOVE-3
|
4.
|
Bioveine Gluconate
de Calcium
|
Calcium, Magnesium
|
Lọ
|
250; 500ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Calcium, Magnesium
|
BIOVE-4
|
5.
|
Colampi
I
|
Colistin, Ampicillin
|
Lọ,
chai
|
150; 250ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Ampicillin
|
BIOVE-5
|
6.
|
Inoxyl Soluble powder
|
Oxolinic acid
|
Gói,
hộp
|
100g; 1; 5; 20kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid
|
BIOVE-6
|
7.
|
Inoxyl Premix 24%
|
Oxolinic acid
|
Gói,
hộp
|
1; 5; 20kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid
|
BIOVE-7
|
8.
|
Neoxyne
|
Neomycin
|
Gói,
hộp
|
100g; 1; 4kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin
|
BIOVE-8-
|
9.
|
Salmocoli
|
Sulfamethoxypyridazine
|
Gói,
hộp
|
100g; 1; 4kg
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa
|
BIOVE-9
|
10.
|
Polyviteda
|
Vitamin A, D3, E, B1, B6, C,
K3, PP
|
Lọ
|
100; 250ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
BIOVE-10
|
11.
|
Inoxyl
(Solution)
|
Oxolinic acid
|
Bình
|
1; 5lit
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid
|
BIOVE-12
|
12.
|
Dextropirine 50
|
Acetyl Salicylic acid
|
Túi,
gói
|
100g; 1kg
|
Tác dụng hạ sốt bê
|
BIOVE-13
|
13.
|
Mammitel
|
Colistin, Cloxacillin
|
Bơm
tiêm
|
10ml(hộp 18 bơm tiêm)
|
Điều trị viêm vú, sưng vú
|
BIOVE-14
|
14.
|
Bioveine Calcium G.M.C
Inj
|
Calcium, Magnesium
|
Lọ,
chai
|
250; 500ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Calcium, Magnesium
|
BIOVE-15
|
15.
|
Acti-Tetra I
|
Oxytetracycline
|
Lọ,
chai
|
100; 500ml
|
Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và sưng mũi
|
BIOVE-16
|
16.
|
Acti-Merazine B
|
Sulphadimerazine
|
Gói,
túi
|
100g; 1kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphadimerazine
|
BIOVE-17
|
17.
|
Acti coli B
|
Colistin
|
Gói,
túi
|
100g; 1kg
|
Điều trị các bệnh đường tiêu hóa, tiêu chảy
|
BIOVE-18
|
18.
|
Colampi B
|
Colistin, Ampicillin
|
Gói,
túi
|
150g; 1kg
|
Trị viêm phế quản và các bệnh đường hô hấp
|
BIOVE-19
|
19.
|
G.Promycine
|
Penicilline
dihydrostreptomycin
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và G (+) gây ra
|
BIOVE-20
|
20.
|
Primazine
|
Sulfamethoxypyridazine
|
Lọ,
chai
|
100; 250ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với
Sulfamethoxypyridazine
|
BIOVE-21
|
21.
|
Acti Tetra B
|
Oxytetracycline
|
Gói,
túi
|
100g; 1kg; 5kg
|
Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và sưng mũi
|
BIOVE-22
|
22.
|
Trivitase
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D, E
|
BIOVE-23
|
23.
|
Bio-Pulmone
|
Diprophyline, Tepine,
Turpentin
|
Lọ,
chai
|
100; 250ml
|
Điều trị các bệnh phổi
|
BIOVE-24
|
24.
|
Diredem
|
Trichlormethiazine
|
Túi
|
20g
|
Điều trị phù thũng ở trâu bò
|
BIOVE-25
|
25.
|
Alcadyl Premix
|
Copper hydroxyquirolate
|
Thùng
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh nấm
|
BIOVE-26
|
10.
CÔNG TY EVIALIS (FRANVET)
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Doxy 5
|
Doxycillin
|
Thùng
|
1; 5kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycillin
|
FRAN-1
|
2.
|
Biotivit
|
Vitamin A, C, E, K3, B1,
Lysine HCL, Methionine
|
Hộp
|
1; 5kg
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin và axit amin
|
FRAN-2
|
3.
|
AD3E-Hydrosol
|
Vitamin A, D3, E
|
Can
|
1; 5 lít
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin trong giai đoạn cai sữa
|
FRAN-3
|
4.
|
B-Maxaviaire
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, B12,
PP, H, tiền axit folic
|
Lọ
|
100; 500ml
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin
|
FRAN-4
|
5.
|
Carnitol
|
Sorbitol, Camitine
hydrochloride
|
Can
|
1; 5 lít
|
Bổ sung dinh dưỡng cho gia dúc, gia cầm
|
FRAN-5
|
11.
CÔNG TY LABORATOIRE BIARD
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Biaverm
|
Niclosamide, Levamisole
hydrochlorate
|
Hộp
|
12 viên
|
Thuốc tẩy giun và sán
|
BA-02
|
2.
|
Biaprim (Oral Sol)
|
Sodium sulfamethoxine,
Trimethoprim
|
Chai
|
125; 250ml, 1; 5 lít
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy cho heo và gia cầm
|
BA-03
|
3.
|
Sodibio
|
Ampicillin, Colistine,
Dexamethasone
|
Chai
|
100ml, 250ml
|
Trị các chứng viêm nhiễm cấp tính
|
BA-04
|
4.
|
Pneumobiotique
|
Spiramycine, Oxytetracycline,
|
Gói,
bao
|
100; 300; 3kg
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn ở phổi
|
BA-05
|
5.
|
Anthelminticide 15%
|
Levamisole hydrochlorate
|
Chai
|
100; 250ml
|
Thuốc tẩy giun
|
BA-10
|
6.
|
Sodistrep
|
Erythromycine,
Dihydrostreptomycine
|
Chai
|
100; 250ml
|
Trị các bệnh do nhiễm vi khuẩn Gr (+), Gr (-)
|
BA-12
|
7.
|
Biaminthic 5% Oral
|
Levamisole hydrochlorate
|
Chai,
thùng
|
250ml, 1; 5 lít
|
Thuốc tẩy giun
|
BA-13
|
8.
|
Sodiazole (Oral Sol)
|
Levamisole, Bothionol
sulfoxide
|
Chai,
thùng
|
80ml, 1; 5 lít
|
Thuốc tẩy giun
|
BA-14
|
9.
|
Sodiazot
(Oral Sol)
|
L Lysine HCl, Sorbitol, chất
chiết xuất từ thảo dược
|
Chai,
thùng
|
100; 250ml, 1; 5 lít
|
Điều hòa gan
|
BA-16
|
10.
|
Biamycine 20%
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
20; 100; 250ml
|
Thuốc kháng sinh
|
BA-18
|
11.
|
Sodicoc
(Oral Sol)
|
Sodium sulfaquinoxaline, Pyrimethamine
|
Thùng
|
1; 5 lít
|
Trị bệnh cầu trùng ở gia cầm và thỏ
|
BA-19
|
ITALY
1.
CÔNG TY ASCOR CHIMICI S.R.L (ITALY)
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vitamina C 50% Coated line
|
Vitamin C
|
Gói , bao,
thùng
|
100gr; 25kg
|
Bổ sung vitamin C
|
ACC-1
|
2.
|
Naquilene 500 WS
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
100gr; 500 gr; 1 kg
|
Phòng,
trị bệnh do vi khuẩn gr (-) cho gia súc, gia cầm
|
ACC-2
|
3.
|
Naquilene 100 WS
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
100gr; 500 gr, 1 kg
|
Phòng,
trị bệnh do vi khuẩn gr(-) cho gia súc, gia cầm
|
ACC-3
|
4.
|
Naquilene 200 L
|
Flumequine
|
Gói ,hộp
|
100 gr; 500,
1kg
|
Phòng,
trị bệnh do vi khuẩn gr(-) cho gia súc, gia cầm
|
ACC-4
|
5.
|
Spectyl Inj
|
Lincomycine Spectinomycine
|
Lọ
|
100 ml
|
Phòng
các bệnh do E Coli gây ra và nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa ở
gia súc
|
ACC-6
|
2.
CÔNG TY GELILINI INTERNATIONAL S.R.L
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Gardal 10%
|
Glycerol, Benzoic acid,
Potassium sorbate
|
Bình
|
1; 1,25lít
|
Điều trị bệnh giun tròn, sán dây, giun phổi, sán lá ở trâu
bò, cừu
|
GII-01
|
2.
|
Colimicin
|
Colistin sulphate
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với colisitin
|
GII-02
|
3.
|
Cistrynol
|
(+)-Cloprostenol
|
Lọ
|
15ml
|
Điều trị rối loạn sinh sản do tồn thể vàng, kích thích động
dục
|
GII-03
|
4.
|
Engemycin Spray
|
Oxytetracycline
|
Bình
|
200ml
|
Điều trị vết thương ở trâu bò, cừu và lợn do vi khuẩn nhạy
cảm với Oxytetracycline
|
GII-04
|
5.
|
Finamast
|
Cefalexin benzathine,
Cefalexin monohydrate
|
Syringe
|
5g
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Cefalexin ở vú bò
|
GII-05
|
6.
|
Gentagil Fortius
|
Gentamicin sulphate
|
Chai
|
250; 500ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu,…
|
GII-06
|
3.
SINTOFARM S.P.A
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Colistin sulfate 10%
(Colistina solfato 10%)
|
Colistin sulfate
|
Túi,
bao
|
100; 500g;
1; 25kg
|
Điều trị các bệnh đường ruột ở gia súc, gia cầm
|
STFY-1
|
SINGAPORE
1.
CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Nopstress with electrolytes
|
Vitamin A, D3, E, B6, B12, K,
C, Menadione sodium bisulfite
|
Gói,
túi
|
100; 150g; 1kg
|
Bổ sung vitamin và chất điện
giải
|
DSRS-01
|
2.
|
Quadrex
|
Vitamin A, B1, B3, B12, D3, E,
K, PP, Neomycin, Cu
|
Gói
|
100; 430g
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm
khuẩn, bổ sung vitamin, vi lượng
|
DSRS-02
|
2.
CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Koccimycin 6%
|
Salinomycin
|
Bao
|
25kg
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
ZEL-1
|
2.
|
CSP 250 Plus
|
Sulfadimidine,
Chlortetracillin
|
Bao
|
25kg
|
Điều trị bệnh thương hàn, bạch lỵ, nhiễm trùng máu,
CRD, viêm phổi,…
|
ZEL-2
|
3.
|
Sultrimix Plus
|
Trimethoprim
|
Gói
|
100g; 180g
|
Bệnh thương hàn, bạch lỵ, Nhiễm trùng máu, CRD, viêm
phổi, phế quản
|
ZEL-4
|
4.
|
Anasol
|
Vitamin tổng hợp
|
Gói
|
100;500g; 1kg
|
Chống stress, cung cấp Vitamin, khoáng cho thú.
|
ZEL-5
|
5.
|
Nexymix
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
100g
|
Bệnh thương hàn, bạch lỵ, Nhiễm trùng máu, CRD, viêm
phổi, phế quản
|
ZEL-6
|
6.
|
Amilyte
|
Vitamin, điện giải
|
Gói
|
100;500g
|
Cung cấp Vitamin và các chất diện giải
|
ZEL-7
|
7.
|
Tyloguard
|
Tylosin
|
Gói
|
100g
|
Trị các bệnh đường hô hấp, hồng lỵ
|
ZEL-8
|
8.
|
Eryguard 200
|
Erythomycin
|
Gói
|
100; 500g;1;8kg
|
Nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi, phế quản,…
|
ZEL-9
|
9.
|
Agimycin 10%
|
Chlotetracyclin
|
Bao
|
25kg
|
Điều trị các bệnh Nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
trên gia súc gia cầm
|
ZEL-10
|
10.
|
Haltox
|
Acid citric
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp acid citric
|
ZEL-14
|
11.
|
Biotin 2 %
|
Vitamin H
|
Bao
|
1kg, 5kg
|
Cung cấp vitamin H, Điều trị các bệnh về lông, da
|
ZEL-15
|
12.
|
Cholin Chloride
|
Cholin chloride
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp acid amin thiết yếu
|
ZEL-16
|
13.
|
Vitamin E 50%
|
Vitamin E
|
Bao
|
1; 5; 20kg
|
Cung cấp vitamin E
|
ZEL-18
|
SPAIN
1.
CENAVISA S.A LABORATORIOS
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Cenamicina 10 Plus
|
Enrofloxacine
|
Chai
|
50; 100; 250 ml
|
Phò̀ng,
trị các bệnh đường ruột và hô hấp
|
CLS-1
|
2.
|
Vitacen AD3E Inj
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
50;100;250;500ml
|
Bổ
sung Vitamin A, D3, E
|
CLS-2
|
3.
|
E-Flox Oral
Solution
|
Enrofloxacine
|
Chai, bình
|
100; 250; 500 ml; 1; 5; 25 lít
|
Phò̀ng,
trị các bệnh đường ruột
và hô
hấp
|
CLS-3
|
4.
|
Cenamicina Plus
|
Enrofloxacine
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Phò̀ng,
trị bệnh đường ruột và hô hấp
|
CLS-5
|
5.
|
Combecen Inj
|
Vitamin B1, B2, B3,
B 6, B12
|
Chai
|
50;100;250;500ml
|
Bổ
sung Vitamin B, B2, B3,B6, B12
|
CLS-6
|
2.
CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tyloprim Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Trị
viêm phổi, khí phế quản
|
HP-2
|
2.
|
Colipra-Ject
|
Gentamicin, Sulphadimethoxine,
|
Lọ
|
200ml
|
Trị bệnh
đường ruột do E.coli
|
HP-4
|
3.
|
Gentipra-TS Inj
|
Gentamicin, Sulphadimethoxine,
|
Lọ
|
100ml
|
Trị bệnh
đường ruột, hô hấp
|
HP-5
|
4.
|
Vermipra Inj
|
Levamisole
|
Lọ
|
50ml
|
Trị nội
ký sinh trùng
|
HP-6
|
5.
|
Pederipra Spray
|
Chotetramycine
|
Lọ
|
100; 200; 270ml
|
|
HP-8
|
6.
|
Gentamox Inj
|
Amoxicillin, Gentamicin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh
đường ruột, hô hấp
|
HP-10
|
7.
|
Hiprasulfa-TS Inj
|
Sulphamethoxazole, Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh
đường ruột
|
HP-11
|
8.
|
Oxipra-10 Inj
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
100; 250ml
|
Trị bệnh
đường ruột
|
HP-13
|
9.
|
Hipralona Enro-1
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Trị
tiêu chảy, CRD
|
HP-14
|
10.
|
Hipravit – AD3E Forte
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Bổ
sung vitamin A, D3, E
|
HP-21
|
11.
|
Hipravit – AD3E
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ, chai
|
100ml;
1lít
|
Bổ sung
vitamin A, D3, E
|
HP-22
|
12.
|
Hipravit
– T
|
Vitamin A, D3, E, B1, B5, B6
|
Lọ, chai
|
100ml;
1lít
|
Bổ
sung vit cho gia súc, gia cầm
|
HP-23
|
13.
|
Hipralona
Enro-S
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai
|
100ml;
1lít
|
Trị bệnh
đường hô hấp, đường ruột
|
HP-24
|
14.
|
Federipra spray
|
Chlotetracyclin HCL
|
Chai
|
270ml
|
Phòng
và trị bệnh ở móng, vết thương phẫu thuật, vết thương ở da
|
HP-29
|
15.
|
Ferrohipra-200
|
Sắt (Fe)
|
Chai
|
100ml
|
Phòng,
trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
|
HP-30
|
3.
CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ampifur
|
Ampicillin
|
Gói,
bao
|
100g; 1; 25kg
|
Điều trị bệnh đường ruột
|
SPV-1
|
2.
|
Colimicia Complex
|
Tylosin, Colistin
|
Gói,
bao
|
100g; 1; 25kg
|
Điều trị bệnh đường ruột, đường hô hấp
|
SPV-2
|
3.
|
Eriprim
|
Tylosin, Sulfafurazol
|
Gói,
bao
|
100g; 1; 25kg
|
Điều trị bệnh đường ruột, đường hô hấp
|
SPV-3
|
4.
|
Hydro Rex Vital Aminocidos
|
Vitamin A, D3, E, C, K3, B1,
B2, B6, B12, Methionin, Lysin
|
Chai
|
250; 500ml; 1l
|
Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu
|
SPV-5
|
5.
|
Iron-Vex Inj
|
Iron detran
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp sắt
|
SPV-6
|
6.
|
Quinolone-N20
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100; 250ml
|
Điều trị bệnh đường ruột, đường hô hấp
|
SPV-7
|
7.
|
Petraet Plus Inj
|
Tetracyclin
|
Chai
|
20; 100ml
|
Điều trị bệnh đường hô hấp
|
SPV-8
|
8.
|
Toscalm
|
Tylosin
|
Gói,
bao
|
100g; 1; 25kg
|
Điều trị bệnh đường hô hấp
|
SPV-9
|
9.
|
Toscalm Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
20; 100ml
|
Điều trị bệnh đường hô hấp
|
SPV-10
|
10.
|
Avicilina Super
|
Ampicillin
|
Gói,
bao
|
100g; 1; 25kg
|
Điều trị bệnh đường ruột, đường hô hấp
|
SPV-11
|
11.
|
Coccirex
|
Sulphaquinoxalin,
Pyrimetharine
|
Chai
|
250; 500ml; 1l
|
Đặc trị bệnh cầu trùng ở gia cầm
|
SPV-12
|
12.
|
Colmyc-E
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
250; 500ml; 1l
|
Điều trị bệnh đường ruột, đường hô hấp
|
SPV-13
|
13.
|
Inectil Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
20; 100; 250ml
|
Điều trị bệnh đường ruột, đường hô hấp
|
SPV-15
|
14.
|
Antidiarex
|
Sulfadimidine, Tetracyclin
|
Chai
|
100; 200ml; 1l
|
Điều trị bệnh đường ruột
|
SPV-16
|
15.
|
Maxtivex-1 Inj
|
Cloxacillin, Framycetin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh viêm vú ở bò
|
SPV-18
|
16.
|
Dimetricin Inj
|
Erythromycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh đường ruột, hô hấp
|
SPV-19
|
17.
|
Revefos Inj
|
Ethanol-B-aminophosphoric
acid, Propionic acid
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Giúp phục hồi và chống suy nhược, gia tăng tiết sữa.
|
SPV-22
|
18.
|
Septibron TCD Inj
|
Tylosin, Tetracyclin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Điều trị bệnh đường ruột, đường hô hấp
|
SPV-23
|
19.
|
Colimutina Inj
|
Tiamulin, Colistin
|
Chai
|
10;20;50;100;250ml
|
Điều trị bệnh đường hô hấp
|
SPV-25
|
20.
|
Comy C-E Inj
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10;20;50;100;250ml
|
Trị bệnh đường ruột, hô hấp
|
SPV-26
|
21.
|
Supper egg formula plus
|
Vitamin B2, C, D3, K3,
Oxytetracyclin
|
Gói,
bao
|
100; 500g; 1; 25kg
|
Tăng năng suất trứng gia cầm
|
SPV-28
|
22.
|
Ampi Coli SP
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói,
bao
|
100; 500g; 1;25kg
|
Trị bệnh đường ruột, hô hấp
|
SPV-29
|
23.
|
Ampi Coli fort SP
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói,
bao
|
100; 500g; 1; 25kg
|
Điều trị bệnh đường ruột, đường hô hấp
|
SPV-30
|
24.
|
Vitaject AD3E
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100; 250ml
|
Cung cấp vitamin A, D, E
|
SPV-31
|
4.
CÔNG TY INVESTIGACIONES QUIMICAS Y FARMACEUTICALS
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Fluquin
|
Enrofloxacin, Potsasium
hydroxide
|
Chai,
thùng
|
20; 20; 25; 50; 100; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200lít
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy, viêm phổi
|
IQF-2
|
5.
CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
TAVET Enrofloxacina 10%
|
Enrofloxacin, Benzyl alcohol,
|
Chai,
can
|
100; 50ml; 1lít; 5 lít
|
Điều trị các bệnh do E.coli, Samonella, Mycoplama, tụ huyết
trùng ở gia cầm
|
TAV-01
|
2.
|
TAVET
Doxycyclina 10%
|
Doxycycline (hyclate), Acetyl
salicylic axit, Bromhexine HCL
|
Lọ,
chai, can
|
100ml; 1lít; 5 lít
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline ,
Mycoplasma.
|
TAV-02
|
3.
|
TAVET Enrofloxacina 5%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm phổi, cuống phổi, bệnh do Mycoplama ở trâu bò; bệnh
do E.coli, Salmonella ở lợn; bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở chó
|
TAV-03
|
4.
|
TAVET Oxytetracyclina 200 L.A
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi, viêm cuống phổi, viêm dạ dày, viêm
tử cung, viêm vú
|
TAV-04
|
5.
|
Amoxi - TAV 15% L.A.
|
Amoxicillin
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu do vi khuẩn nhạy
cảm với Amoxicillin
|
TAV-05
|
6.
|
TAVET - Cefalecina +
Gentamicina
|
Cephalexin monohydrate,
Gentamicin sulfate
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh viêm vú, bệnh ở bò, cừu và dê do E.coli,
Klebsiella, Pseudomonas, streptococcus, staphylococcus,..
|
TAV-06
|
7.
|
VIT-Amino
|
Vitamin A, D3, B1, B2, B6, C,
K3, Methionine, Lysine, Tritropan, Threonine
|
Hộp,
bao
|
100g; 1kg; 5; 25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiểu vitamin, axit amin cần thiết,
phục hồi sức khỏe
|
TAV-07
|
8.
|
Stress lyte plus
|
Vitamin A, B1, B2, B6, B12,
C, D3, E, K2, muối Ca, Fe, Mn, Cu, Mg
|
Hộp
|
1kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiểu vitamin và khoáng
|
TAV-09
|
6.
CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Ganadexil
Enrofloxacina
5%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100;
250; 1000ml
|
Trị
viêm phế quản
|
IIS-1
|
2.
|
Ganadexil
Enrofloxacina
10%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100;
250ml;
1000;
5000ml
|
Trị thương
hàn
|
IIS-2
|
3.
|
Hierrodexina
|
Vitamina
B12
|
Chai
|
100ml
|
Tri
thiếu máu, bổ sung chất sắt
|
IIS-3
|
4.
|
Levamisol
100
|
Levamisol
HCL
|
Chai
|
250,
500, 1000ml
|
Trị
bệnh hô hấp
|
IIS-4
|
5.
|
Zinaprim
Inj
|
Sulfametacina
Trimetoprim
|
Chai
|
10;
40; 100; 250;
500;
1000ml
|
Trị
đường ruột, nhiễm trùng máu
|
IIS-5
|
6.
|
Vitamin
AD3E Inj
|
VitaminA,
D3, E
|
Chai
|
10;
40; 100; 250;
500;
1000ml
|
Tăng
sức đề kháng
|
IIS-8
|
7.
|
Zinaprim
(Oral Powder)
|
Sulfamethazine,Trimethoprim
|
Bao
|
100;
200g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg
|
Trị
viêm phổi, cầu trùng
|
IIS-9
|
8.
|
Tilosina
200
Ganadexil
Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
10;
40; 50; 100;
250;
500; 1000ml
|
Trị
bệnh hô hấp
|
IIS-10
|
9.
|
Multivit
|
Vitamina
A, D, E, K, B1, B2, B6, PP
|
Chai
|
50;
100; 250ml
500;
1000ml
|
Tăng
sức đề kháng
|
IIS-11
|
10.
|
Ganaminovit
( Oral
Powder)
|
VitaminA,
D3, B1, B2, B6, C, K3 và khoáng chất
|
Bao
|
100;
200; 500g; 1kg; 5kg; 10kg
|
Trị
suy dinh dưỡng, thiếu máu
|
IIS-12
|
11.
|
Chicktonic
(Oral
Solution)
|
VitaminA,
D3, B1, B2, B6, B12, K3, khoáng chất
|
Chai
|
10;
40; 50; 100;
250;
500; 1000ml
|
Tăng sức đề kháng
|
IIS-13
|
12.
|
Ampidona (Oral Soluble
Powder)
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulphate
|
Gói
|
100; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Phòng trị bệnh tiêu chảy ở lợn
|
IIS-14
|
13.
|
Coloxyvit (Oral
Powder)
|
Oxytetracyclin, Colistin,
Riboflovin, Niacidamine, Vit A, D3, K, E, B12
|
Gói
|
100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Phòng trị bệnh tiêu chảy ở lợn
|
IIS-15
|
7.
CÔNG TY MEVET, S.A
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Enrovall
|
Enrofloxacin base
|
Chai
Lọ
|
100 ml
1000 ml
|
Phòng và trị bệnh do Mycoplasma, tụ huyết trùng, …
ở gia súc, gia cầm
|
MV-1
|
8.
CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Mamifort
|
Ampicillin sodium,
Cloxacillin sodium
|
Ống
|
10ml
|
Trị viêm vú ở trâu, bò, dê ,cừu
|
SYVAS-1
|
2.
|
Syvaquinol 10% Oral
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100, 500, 1000ml
|
Điều trị bệnh do E.coli, Salmonella,…
|
SYVAS-2
|
3.
|
Syvaquinol 100 Injectable
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
20, 50, 100, 250ml
|
Điều trị bệnh do E.coli, Salmonella,…
|
SYVAS-3
|
4.
|
Colisin
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sodium
|
Chai
|
10, 50, 1000ml
|
Điều trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin
|
SYVAS-4
|
9.
CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A.
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Cloxacum
|
Cloxacillin
|
Hộp
|
200 ống
|
Phòng và trị bệnh viêm vú cho bò sữa trong giai đoạn không
cho sữa
|
CALIER-1
|
2.
|
Cloxambiotic
|
Cloxacillin, Ampicillin
|
Hộp
|
200 ống
|
Phòng và trị bệnh viêm vú cho bò sữa trong giai đoạn không
cho sữa
|
CALIER-2
|
3.
|
Roxacin Oral Solution
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
1 lít
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây
ra
|
CALIER-3
|
4.
|
Roxacin Injectable
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây
ra
|
CALIER-4
|
5.
|
Vitamin Forte
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị các bệnh do thiếu vitamin
|
CALIER-5
|
6.
|
Roborante Calier
|
Calcium phosphorylcholine
chloride, Casein peptides, Vitamin B12
|
Chai
|
100ml
|
Tăng cường biến dưỡng, hồi phục sau khi bệnh, khi sinh sản
|
CALIER-6
|
7.
|
Septo-skin
|
Oxytetracycline, Patent Blue
|
Chai
|
200; 270ml
|
Chống nhiễm trùng ở vết thương
|
CALIER-7
|
8.
|
Espes
|
Benzylpenicillin procain,
Dihydrostreptomycin sulphate
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và
streptomycin gây ra
|
CALIER-8
|
9.
|
Calcio Calier Fort
|
Calcium borogluconate,
Megnesium chloride, Magnesium hypophosphite, Sodium methyl p -
hydroxybenzoate
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Calci và Phospho ở bò
|
CALIER-11
|
10.
|
Ivertin
|
Ivermectin, Benzyl alcohol
|
Chai
|
50;100; 250ml
|
Điều trị các bệnh do giun tròn gây ra ở bò
|
CALIER-12
|
11.
|
Complejo B-8 Injectable
|
Thiamin HCL, Riboflavin sodium
phosphate, Pyridoxine HCL, Nicotinamide, D-panthenol, Cyanocobalamine,
D-biotin
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B, trị các triệu
chứng thần kinh, bại liệt,…
|
CALIER-14
|
12.
|
Ovo-Stark Complex
|
Vitamin A, D3, E, C, Magnesium, Selenium, Cu, Fe, Zn, Mn, Ca, I, Co,
Sodium carbonate monobasic
|
Bao
|
1; 25kg
|
Phòng, trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng, giúp cơ thể
cân bằng điện giải, tăng cường sức đề kháng
|
CALIER-15
|
10.
S.H.IBERICA S.A
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Robenin 60
|
Robenidine HCL
|
Bao
|
25kg
|
Phòng ngừa bệnh cầu trùng trên thỏ và gà thịt
|
PHIS-1
|
THAILAND
1.
CÔNG TY AJINOMOTO
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
L-Lysine Monohydrochloride
|
L-Lysine Monohydrochloride
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung axit amin
|
AJN-1
|
2.
CÔNG TY BETTER PHAMA
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
ADEK 126 Solution
|
Vitamin A, D3, E, K, B2, B6,
B12, D-Pantothenate
|
Chai,
bình
|
100; 500ml; 5 lít
|
Phòng thiếu Vitamin; Cải thiện mức tăng trọng tăng
cường sức đề kháng; Giảm tỉ lệ chết do bệnh tật, stress do sự thay
đổi thời tiết đột ngột
|
BP-1
|
2.
|
ADEK 126 Powder
|
Vitamin A, D3, E, K, B2, B6,
B12, Calcium-Pantothenate, Nicotinic acid
|
Gói,
thùng
|
20; 100g; 1; 15; 25kg
|
Phòng thiếu Vitamin; Cải thiện mức tăng trọng và tăng
cường sức đề kháng; Giảm nguy cơ gà bị còi, tỉ lệ chết do bệnh
tật, stress do sự thay đổi thời tiết đột ngột,….
|
BP-2
|
3.
|
Betafac-Egg
|
Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, Nicotinic acid,
Cu,Fe, I, Mg, Zn, Co, Ca
|
Gói,
bao
|
1; 10; 20; 30; 50lb
|
Giúp cân bằng các chất dinh dưỡng có trong thức ăn ở
thời kỳ đẻ trứng, tăng năng suất trứng
|
BP-3
|
4.
|
Bio-B12
|
Erythromycin, vitamin B12
|
Gói,
bao
|
20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb
|
Phòng và trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi Mycoplasma,
vi khuẩn Gr(+ )và Gr(- ).
|
BP-5
|
5.
|
Betamycin
|
Chlotetracyclin, vitamin A,
B12
|
Gói,
bao
|
20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb
|
Phòng ngừa và điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô
hấp,đường tiêu hóa, bệnh cúm và CRD
|
BP-6
|
6.
|
Ditrim Oral suspension
|
Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Chai
|
100; 250; 500ml; 1; 5 lít
|
Trị E.Coli, Corynebacterium, phòng và trị các bệnh
nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường tiêu hóa trên heo và gia cầm
|
BP-7
|
7.
|
Losin-S
|
Tylosin, Sulfamethazine
|
Gói
|
25; 100; 500g; 10; 20; 50lb
|
Phòng và trị bệnh nhiễm khuẩn đường ruột và đường
hô hấp trên heo và gia cầm: tiêu chảy, E.coli, bệnh thương hàn; viêm
phổi,…
|
BP-8
|
8.
|
Sultrim
|
Trimethoprim, Sulfaquinoxaline
|
Gói,
bao
|
10; 20; 100g; 1/4;11b; 1; 2;
5; 10;15;20; 30; 50kg
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường
tiêu hóa: tiêu chảy do E. coli, bệnh thương hàn
|
BP-10
|
9.
|
Vermisole 50
|
Oxibendazole
|
Gói,
hộp
|
15; 30; 100; 800g; 1; 15kg
|
Điều trị các loài giun ký́ sinh trên heo, trâu bò, dê,
ngựa, cừu và gia cầm như: giun dạ dày, giun đũa, giun kim, giun kết
hạt, tiêu diệt trứng và ấu trùng xâm nhập vào gan và phổi.
|
BP-11
|
10.
|
Biolyte
|
Sodium chloride, Postasium
chloride, Sodium bicarbanate, Citric acid, Dextrol
|
Gói,
thùng
|
100; 1; 15; 25kg
|
Phòng trị mất nước và chất điện giải do bị bệnh
tiêu chảy kéo dài, phòng chống stress do thời tiết thay đổi, do vận
chuyển…hỗ trợ cho việc điều trị bệnh tiêu chảy
|
BP-12
|
11.
|
Betafac 5A
|
Chlotetracycline, vitamin B1,
B6, B12
|
Gói,
bao
|
1/2;1; 20lb
|
Kích thích tăng trọng, tăng hiệu quả sử dụng thức
ăn, tăng năng suất trứng trên gia cầm đẻ. Giảm stress do thay đổi đột
ngột hay do vận chuyển.
|
BP-13
|
12.
|
Wormer-B
|
Piperazine citrate
|
Gói
|
10; 50; 1000g
|
Trị giun ký sinh trên gia cầm, heo và ngựa
|
BP-14
|
13.
|
Sulfamet 12,5%
|
Sulfâmethzine
|
Chai,
bình
|
500ml; 4oz; 16oz; 1
gallon ; 20 lít
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn G+
và G-, trên gia cầm
|
BP-15
|
14.
|
Actmix Pig Grower
|
Vitamin, khoáng
|
Bao,
gói
|
250; 500; 1; 5; 10; 20kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu viatmin và khoáng chất cần
thiết
|
BP-16
|
15.
|
Actmix Pig Finisher
|
Vitamin, khoáng
|
Bao,
gói
|
1; 5; 10; 20kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu viatmin và khoáng chất cần
thiết
|
BP-17
|
16.
|
Actmix Layer
|
Vitamin, khoáng
|
Bao,
gói
|
1; 5; 10; 20kg
|
Phòng, trị bệnh thiếu viatmin và khoáng chất cần
thiết
|
BP-18
|
17.
|
Betacod
|
Vitamin A, D3
|
Bao,
gói
|
1; 5; 10; 20; 50lb
|
Bổ sung Vitamin A và D3,
kích thích tăng trọng và phòng bệnh do thiếu Vitamin
|
BP-19
|
18.
|
Oxta 50
|
Oxytetracycline
|
Bao,
gói
|
1; 5; 25; 50kg
|
Kích thích tăng trọng cho heo, gà, vịt, cải thiện
hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
BP-20
|
19.
|
Beta 50
|
Chlotetracycline
|
Bao,
gói
|
1; 5; 10; 20; 50lb; 1; 5kg
|
Phòng và trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu
hóa gây ra bởi vi khuẩn Gr(+) & Gr(-)
|
BP-21
|
20.
|
Vermisole 150
|
Oxybendazole
|
Bao,
gói
|
15; 30; 100; 800g; 1; 5kg
|
Diệt các loài giun ký sinh trên heo, trâu bo,cừu và
gia cầm, các loài giun ký́ sinh trên heo, trâu bò, dê, ngựa, cừu và
gia cầm
|
BP-22
|
21.
|
Besinor
|
Norfloxacine
|
Chai,
bình
|
100; 250; 500ml; 1;
5lít ; 1gallon
|
Phòng điều trị bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn
Gr(+) và Gr (-), bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp gây ra bởi Mycoplasma
(C.R.D), bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa do E. coli
|
BP-24
|
22.
|
Farminth
|
Piperazine citrate
|
Gói
|
10; 30; 100g; 1lb
|
Diệt giun đũa và giun kết hạt
|
BP-25
|
23.
|
Losin Soluble Powder
|
Tylosin tartrate
|
Hộp,
bao
|
120g; 1,2kg; 12; 30; 60kg
|
Phòng và điều trị bệnh đường hô hấp do Mycoplasma gây
ra, Viêm phổi.
|
BP-26
|
24.
|
BP 920 Broiler
|
Vitamin, khoáng
|
Gói,
bao
|
1; 5;10; 20kg
|
Cung cấp vitamin và khoáng chất cho gà thịt
|
BP-28
|
25.
|
Doxcine Water Soluble Powder
|
Doxycycline
|
Gói,
bao
|
20;100; 500g; 1kg; 15; 20kg
|
Phòng và trị nhiễm các vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline
|
BP-29
|
26.
|
Mycofloxacine 100
|
Enrofloxacin
|
Chai,
thùng
|
100; 500ml;1 lít; 5; 20 lít
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr(+),Gr(-) và Mycoplasma
|
BP-30
|
27.
|
Betalin 10%
|
Tiamulin hydrogen
|
Gói,
bao
|
10; 25; 50; 100; 500g;
1kg; 10; 15; 25kg
|
Trị bệnh CRD, dấu son, hồng lỵ, sưng phổi
|
BP-31
|
28.
|
Cobactin 6%
|
Colistin
|
Gói,
Thùng
|
100g; 1; 10; 20kg 25kg
|
Trị các bệnh dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy
cảm với Colistin gây ra
|
BP-32
|
3.
CÔNG TY THAI MEIJI PHARMACETICAL CO., LTD
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Colimeiji 10%
|
Colistin sulphate
|
Bao
|
20kg
|
Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo
|
MJT-3
|
2.
|
Colimeiji
2%
|
Colistin sulphate
|
Bao
|
20kg
|
Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo
|
MJT-4
|
3.
|
Colimeiji 400
|
Colistin sulphate
|
Thùng
|
150, 300, 450 Bou
|
Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo
|
MJT-5
|
4.
CÔNG TY THAI P.D CHEMICALS
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Octacin-En 1% (Oral)
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây
ra
|
THAI-1
|
2.
|
Octacin-En 10% (Oral)
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
100ml; 1 lít
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây
ra
|
THAI-3
|
3.
|
Proguard 1% (Oral)
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây
ra
|
THAI-4
|
4.
|
Proguard 10% (Oral)
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
100ml; 1 lít
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây
ra
|
THAI-6
|
5.
CÔNG TY INTERTHAI PHARMACEUTICAL MANUFACTURING
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Octacin-En 5% Inj
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
20;
50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây
ra
|
THAI-2
|
2.
|
Proguard 5% Inj
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
20;
50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây
ra
|
THAI-5
|
6.
CÔNG TY MACROPHAR
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Octamix A.C.
|
Colistin, Amoxicillin
|
Gói
|
100;
500g
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra
|
MCP-1
|
7.
CÔNG TY OCTA MEMORIAL
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Octa-Sulprim
|
Trimethoprim,
Sulphadiazine
|
Chai
|
200ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn gây ra
|
OMT-01
|
8.
CÔNG TY OLIC
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Panacur Powder 25%
|
Fenbendazole
|
Thùng
|
10kg
|
Trị
các loại giun tròn, giun phổi, giun dẹp, sán dây
|
OLIC-01
|
9.
CÔNG TY POLIPHARM
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Enro-100
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra
|
PLPT-01
|
10.
CÔNG TY WELLAB INTERNATIONAL
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Corysol -240
|
Erythromycin, Chlotetracyclin
|
Gói
|
100g
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hoá ở gà, lợn
|
WELL-1
|
2.
|
Methozine 480
|
Sulphadizine, Trimethoprim
|
Gói
|
100g
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp; bệnh do Salmonella;
haemophilus gây ra
|
WELL-2
|
3.
|
Bioquin
|
Trimethoprim. Suphaquinoxaline
|
Gói
|
100g
|
Điều trị các bệnh THT, E.coli,…
|
WELL-3
|
11.
CÔNG TY T.P. DRUG LABORATORIES
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Gentamicin Sulphate Inj
|
Gentamicin sulphate
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Điều trị viêm phế quản, viêm túi khí, đặc biệt là
bệnh nhiễm khuẩn E.coli và các biến chứng của bệnh CRD; Viêm ruột,
bệnh phân trắng ở gà, bệnh thương hàn, phó thương hàn và tụ huyết
trùng
|
TPDT-1
|
2.
|
Gentamicin Sulphate
|
Gentamicin sulphate
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh do các vi khuẩn G+ và G-
như: E.coli, Klebsiella, Proteus, Pseudomonas, Enterobacter, Serratia,
Salmonella, Shigella gây ra
|
TPDT-2
|
3.
|
Lovasol
|
Levamisole
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Thuốc tẩy các loại giun tròn bao gồm cả ấu trùng
và giun trưởng thành: Giun phổi, giun dạ dày, giun kim, giun kết hạt và
giun đũa ở heo, bò, trâu, dê, cừu và chó; giun thận ở heo; Giun tim ở
chó
|
TPDT-3
|
4.
|
Ferron
|
Iron (Fe3+)
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu khoáng chất sắt ở
heo con, trâu bò con và các loài vật nuôi khác
|
TPDT-4
|
12.
CÔNG TY THAI PROGRESS FEED
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Octamix
Mineral Compound
|
Sodium, Magnesium, Potassium,
Zinc, Panthenic acid, Nicotinic acid
|
Gói
|
100; 500g
|
Bổ sung các chất điện giải
|
TPF-01
|
2.
|
Octamix
Vitamin Compound
|
Vitamin A, C, D, E, K, B1, B2,
B6, B12, Nicotinic acid, Folic acid
|
Gói
|
100; 500g
|
Bổ sung vitamin
|
TPF-02
|
THUỴ
ĐIỂN (SWITZERLAND)
1.
CÔNG TY DR TEZZA S.R.L
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ascarex D
|
Piperazin HCL
|
Thùng
|
25kg
|
Trị ký sinh trùng, các lọai
giun tròn
|
AZN-01
|
THỤY
SỸ (SWISS)
1.
CÔNG TY FINALOR AG
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Ascorbic Acid
|
Vitramin C
|
Túi,
Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin C cho gia súc, gia cầm
|
Anh
|
HLR-1
|
2.
|
Carophyll Red
|
Cantaxanthin
|
Túi,
Hộp
|
5 - 20 Kg
|
Cung cấp sắc tố màu đỏ cho gia cầm
|
Pháp
|
HLR-3
|
3.
|
Carophyll Yellow
|
Apo-Ester
|
Túi,
Hộp
|
5 - 20 Kg
|
Cung cấp sắc tố màu vàng cho gia cầm
|
Pháp
|
HLR-4
|
4.
|
K3 Stab Feed Grade
|
Vitamin K3
|
Túi,
Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin K3 cho gia súc, gia cầm
|
Ý
|
HLR-5
|
5.
|
Menadione Sodium Bisulfite
Feed Grade
|
Vitamin K3
|
Túi,
Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin K3 cho gia súc, gia cầm
|
Ý
|
HLR-6
|
6.
|
Pyridoxine Hydrochloride
|
Vitamin B6
|
Túi,
Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin B6 cho gia súc, gia cầm
|
Đức
|
HLR-7
|
7.
|
Rovimix C-EC
|
Vitamin C
|
Túi,
Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin C cho gia súc, gia cầm
|
Anh
|
HLR-12
|
8.
|
Rovimix A-500
|
Vitamin A
|
Túi,
Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin A cho gia súc, gia cầm
|
Thuỵ
Sỹ
|
HLR-17
|
9.
|
Rovimix AD3 500/100
|
Vitamin A và D
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung
cấp Vitamin A và D cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-19
|
10.
|
Rovimix B1
|
Vitamin B1
|
Túi, Hộp
|
25 Kg
|
Cung
cấp Vitamin B1 cho gia súc, gia cầm
|
Đức
|
HLR-20
|
11.
|
Rovimix B2 80 SD
|
Vitamin B2
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung
cấp Vitamin B2 cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-21
|
12.
|
Rovimix B6
|
Vitamin B6
|
Túi, Hộp
|
25 Kg
|
Cung
cấp Vitamin B6 cho gia súc, gia cầm
|
Đức
|
HLR-22
|
13.
|
Rovimix Beta-Carotene 10%
|
Beta-carotene
|
Túi, Hộp
|
5 Kg
|
Cung
cấp beta-carotene cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-23
|
14.
|
Rovimix Calpan
|
Pantothenates
|
Túi, Hộp
|
25 Kg
|
Cung
cấp Pantothenic acid cho gia súc, gia cầm
|
Anh
|
HLR-24
|
15.
|
Rovimix D3-500
|
Vitamin D
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung
cấp Vitamin D cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-25
|
16.
|
Rovimix E-50 Adsorbate
|
Vitamin E
|
Túi, Hộp
|
25 Kg
|
Cung
cấp Vitamin E cho gia súc, gia cầm
|
Thuỵ Sỹ
|
HLR-26
|
17.
|
Rovimix E-50 SD
|
Vitamin E
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung
cấp Vitamin E cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-27
|
18.
|
Rovimix Folic 80 SD
|
Folic acid
|
Túi, Hộp
|
1 - 20 kg
|
Cung
cấp Folic acid cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-28
|
19.
|
Rovimix H-2
|
Biotin
|
Túi, Hộp
|
5 - 20 Kg
|
Cung
cấp Biotin cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-29
|
20.
|
Rovimix Niacin
|
Vitamin PP
|
Túi, Hộp
|
25 Kg
|
Cung
cấp Vitamin PP cho gia súc, gia cầm
|
Thuỵ sỹ
|
HLR-30
|
21.
|
Rovimix Stay-C 35
|
Vitamin C
|
Túi, Hộp
|
25 Kg
|
Cung
cấp Vitamin C cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-31
|
22.
|
Thiamine Hydrochloride
|
Vitamin B1
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung
cấp Vitamin B1 cho gia súc, gia cầm
|
Đức
|
HLR-32
|
23.
|
Vitamin B12 1% Feed Grade
|
Vitamin B12
|
Túi, Hộp
|
5 Kg
|
Cung
cấp Vitamin B12 cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-33
|
2.
CÔNG TY NOVARTIS CONSULTING AG
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Econor 1%
|
Valnemulin
|
Bao,
gói
|
100, 500g & 1kg
|
Trị bệnh hô hấp
|
NVT-1
|
2.
|
Econor 10%
|
Valnemulin
|
Bao,
gói
|
100, 500g & 1kg
|
Trị bệnh hô hấp
|
NVT-2
|
3.
|
Econor 50%
|
Valnemulin
|
Bao,
gói
|
100, 500g & 1kg
|
Trị bệnh hô hấp
|
NVT-3
|
4.
|
Lopatol 100
|
Nitroscanate
|
Hộp
|
10 viên
|
Trị giun chó, mèo
|
CGN-01
|
5.
|
Lopatol 500
|
Nitroscanate
|
Hộp
|
4 viên
|
Trị giun chó, mèo
|
CGN-02
|
6.
|
ESB 3
|
Sulfaclozine sodium
|
Bột
|
20, 250, 500g; 25, 50kg
|
Trị bệnh cầu trùng, thương hàn
|
CGN-06
|
7.
|
Fasinex 900
|
Triclabendazole
|
Hộp
|
25, 30, 40, 50, 80 viên
|
Trị sán lá gan
|
CGN-09
|
8.
|
Fasinex 10%
|
Triclabendazole
|
Lọ
|
100ml
|
Trị sán lá gan
|
CGN-10
|
9.
|
Cosumix Plus
|
Sulfachloropyridazine Sodium
|
Bao,
gói
|
20, 250, 500g; 1; 25; 50kg
|
Trị bệnh tụ huyết trùng và thương hàn
|
CGN-11
|
10.
|
Tiamutin 10%premix
|
Tiamulin
|
Bao,
gói
|
100g, 500g & 1kg
|
Trị bệnh hô hấp
|
CGN-18
|
11.
|
Neocidol – 250 EC
|
Diazinon
|
Lọ
|
1 lít
|
Trị ngoại KST
|
CGN-20
|
12.
|
Quixalud 60%
|
Halquinol
|
Bao,
gói
|
100g; 1, 10, 25, 50kg
|
Ức chế vi khuẩn, nấm mốc gây tiêu chảy
|
CGN-21
|
13.
|
Tiamutin 10% Inj
|
Tiamulin
|
Chích
|
Lọ: 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp cho heo
|
SD-2
|
14.
|
Tetramutin
|
Tiamulin, Chlortetracyline
|
Bao,
gói
|
1kg, 3kg, 25kg, 30kg, 50kg
|
Trị bệnh hô hấp cho heo, gà
|
SD-4
|
15.
|
Tiamutin 45%
|
Tiamulin
|
Bao,
gói
|
10g, 20g, 100g, 25kg
|
CRD trị bệnh hô hấp mãn tính
|
SD-5
|
16.
|
Tiamutin 80%Coated
|
Tiamulin
|
Bao,
gói
|
100g, 25g, 30g, 50kg
|
Trị bệnh hô hấp cho heo
|
SD-6
|
CHINA
1.
CÔNG TY FUZHOU FUXIN PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Kanamycin sulfate BP98
(Kanamycin Mono sulfate BP98)
|
Kanamycin sulfate
|
Thùng
|
15; 25bou/kb
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra ở gia súc,
gia cầm
|
FFPC-01
|
2.
CÔNG TY ZHEJIANG NHU
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Vitamin D3
|
Vitamin D3 Powder
500.000IU/g Min
|
Thùng
|
25kg
|
Bổ xung Vitamin D3
|
ZN-01
|
2.
|
Vitamin A/D3
|
Vitamin A, D3
|
Thùng
|
25kg
|
Bổ xung Vitamin A, D3
|
ZN-02
|
3.
|
Biotin 2% Min
|
Vitamin H
|
Thùng
|
25kg
|
Bổ xung Vitamin H
|
ZN-03
|
4.
|
Vitamin A
|
Vitamin A Powder
500.000IU/g Min
|
Thùng
|
25kg
|
Bổ xung Vitamin A
|
ZN-04
|
5.
|
Vitamin E
|
Vitamin E Powder 50%Min
|
Thùng
|
25kg
|
Bổ xung Vitamin E
|
ZN-05
|
CHI
LÊ
1.
CÔNG TY LABORATORIO CENTROVET LTDA
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Enromic 10%
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
20;50;100;250; 500ml
|
Điều trị bệnh viêm phế quản, viêm phổi, viêm vú, viêm tử
cung, viêm ruột, viêm rốn cho Trâu bò, lợn, cừu, dê, Chó, mèo
|
LACE-1
|
2.
|
Supervitasol w.s.p
|
Vitamin A, C, D3, E, B1, B2,
B3, B5, B6, B12, K, Biotin, Các chất điện giải, Folic acid.
|
Chai
|
20;50;100;250; 500g; 1kg.
|
Phòng và trị các chứng thiếu vitamin do bệnh truyền nhiễm
gây ra,
|
LACE-3
|
II. DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y HẠN
CHẾ SỬ DỤNG
Ban
hành kèm theo Quyết định số 25/2005/QĐ-BNN
ngày 18/5/2005 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu làm thuốc
|
|
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu làm thuốc
|
1
|
Bacitracin Zn
|
|
9
|
Meticlorpidol/Methylbenzoquate
|
2
|
Carbadox
|
|
10
|
Amprolium (dạng bột)
|
3
|
Olaquindox
|
|
11
|
Amprolium/ethopate
|
4
|
Spiramycin
|
|
12
|
Nicarbazin
|
5
|
Tylosin Phosphate
|
|
13
|
Flavophospholipol
|
6
|
Avoparcin
|
|
14
|
Salinomycin
|
7
|
Virginiamycin
|
|
15
|
Avilamycin
|
8
|
Meticlorpidol
|
|
16
|
Monensin
|
III. DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y CẤM SỬ
DỤNG
Ban
hành kèm theo Quyết định số 25/2005/QĐ-BNN
ngày 18 /5/2005 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu làm thuốc
|
1
|
Chloramphenicol
(Tên khác Chloromycetin;Chlornitromycin; Laevomycin,Chlorocid,
Leukomycin)
|
2
|
Furazolidon và dẫn xuất của nhóm Nitrofuran
(Nitrofuran, Furacillin, Nitrofurazon, Furacin, Nitrofurantoin, Furoxon,
Orafuran, Furadonin, Furadantin, Furaltadon, Payzone, Furazolin,
Nitrofurmethon, Nitrofuridin, Nitrovin)
|
3
|
Dimetridazole
(Tên khác: Emtryl)
|
4
|
Metronidazole
(Tên khác: Trichomonacid, Flagyl, Klion, Avimetronid)
|
5
|
Dipterex
(Tên khác: Metriphonat,Trichlorphon, Neguvon, Chlorophos,DTHP); DDVP (Tên
khác Dichlorvos; Dichlorovos)
|
MỤC LỤC
DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT TRONG
NƯỚC
TT
|
Tên nhà sản xuất
|
Địa chỉ
|
Địa chỉ E.Mail
|
Điện thoại
|
Fax
|
Trang
|
|
THÀNH PHỐ HÀ NỘI
|
|
|
|
|
|
1.
|
Công ty Cổ phần thuốc thú
y TW I (VINAVETCO)
|
88 - Trường Chinh - Phương
Mai - Đống Đa - Hà Nội
|
|
04.8696243
091.3210744
|
04.8691263
|
1
|
2.
|
Công ty Cổ phần dược và
vật tư thú y (HANVET)
|
88 - Trường Chinh - Phương
Mai - Đống Đa - Hà nội
|
ducluu@netnam.vn
|
04.8691156
|
04.8690097
|
7
|
3.
|
Công ty TNHH TM&SX thuốc
thú y Diễm Uyên (HUPHAVET)
|
Ngõ 2 - Cầu Tiên - Giáp
Nhất - Thịnh Liệt - Thanh trì - Hà nội
|
huphavet@hn.vnn.vn
|
04.8686633
04.8617456
|
|
15
|
4.
|
Công ty Dịch vụ kỹ thuật
nông nghiệp
|
Phương Mai - Đống Đa - Hà
Nội
|
|
04.8685392
|
|
17
|
5.
|
Công ty TNHH Dược thú y
Thăng Long
|
11A ngõ 76 - Lạc Long Quân
- quân Tây Hồ - Hà Nội
|
|
04.7530706
|
|
18
|
6.
|
Công ty TNHH Thiện Chí I
|
19/134 Lê Trọng Tấn - Thanh
Xuân - Hà Nội
|
|
04.8685456
04.85653087
|
|
18
|
7.
|
Công ty TNHH Thuốc thú y
(PHAVETCO)
|
128C Đại La - Đồng Tâm; Số
23, tổ 17, đường Nguyễn Tam Trinh - Mai Động - Hai Bà Trưng - Hà Nội
|
|
04.8696273
04.8626908
|
|
19
|
8.
|
Công ty TNHH thú y Việt Nam
|
129, đường Yên lạc - Vĩnh
Tuy - Hai Bà Trưng - Hà Nội
|
ngtlananh@yahoo.com
|
04.9783274
04.6362977
|
|
20
|
9.
|
Công ty TNHH thuốc thú y
(Pharmavet Co)
|
Số 25, Tân Mai, Hai Bà
Trưng, Hà Nội
|
|
091.3597222
091.3555166
|
04.6610747
|
21
|
10.
|
Công ty Cổ phần thuốc thú
y Nam Hải
|
Xóm Cầu - xã Định Công -
Thanh Trì - Hà Nội
|
|
04.8531458
091.3210744
|
|
23
|
11.
|
Công ty TNHH Trường Hằng
|
160/12 Bạch Đằng - Hoàn
Kiếm - Hà Nội
|
|
04.9322078
091.3518104
|
|
24
|
12.
|
Công ty TNHH Thú y xanh Việt Nam (Greenvet)
|
Khu Công nghiệp Phú Thị - Gia
Lâm - Hà Nội
|
phuthaigroup@fpt.vn
|
04.8562175
091.3233703
|
04.5142388
|
24
|
13.
|
Công ty TNHH Sản xuất,
dịch vụ, thương mại Thịnh Vượng
|
Số 9, Tổ 7, thị trấn Văn
Điển, Thanh Trì, Hà Nội
|
|
04.9761906
08.6810231
|
|
26
|
14.
|
Công ty TNHH thương mại và
dịch vụ phát triển chăn nuôi
|
Thôn Đồng Trì - Tứ Hiệp -
Thanh Trì - Hà Nội
|
|
04.8695108
|
|
27
|
15.
|
Công ty TNHH thuốc thú y Bắc Hà (HAPHAVET)
|
Tổ 1 - Phường Định Công -
Quận Hoàng Mai - Hà Nội
|
|
04.6406213
|
|
28
|
16.
|
Công ty TNHH Thuốc Thú y Miền
Bắc
|
Ngọc Hồi - Thanh Trì - Hà Nội
VP: Số 107 - A12 - Phương Mai
- Đống Đa - Hà Nội
|
|
04.8523616
|
|
28
|
17.
|
Công ty Cổ phần thuốc thú y
Việt Anh
|
Xóm 1 - Định Công - Thanh Trì
- Hà Nội
|
|
04.6406213
|
|
29
|
18.
|
Công ty thuốc sát trùng Việt Nam
|
Thị trấn Đức Giang - Gia Lâm
- Hà Nội
|
|
|
|
31
|
19.
|
Doanh nghiệp tư nhân Hùng
Cường
|
Tổ 69, phường Vĩnh Tuy -
Hai Bà Trưng - Hà Nội
|
nhcuong@moste.gov.vn
|
04.8211858
04.6360375
090.3454888
|
|
31
|
20.
|
Doanh nghiệp tư nhân Hùng
Nguyên
|
Thịnh Liệt - Thanh Trì -
Hà Nội
|
|
04.8619399
|
|
33
|
21.
|
Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn
Cường
|
50/17 Nguyễn Ngọc Nại,
Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
|
|
04.8694629
|
|
35
|
22.
|
Doanh nghiệp tư nhân Năm
Thái
|
23 Quốc Bảo, thị trấn Văn
Điển, Thanh trì, Hà Nội
|
|
04.8532543
090.3445644
|
04.8532543
|
36
|
23.
|
Doanh nghiệp tư nhân thuốc
thú y Bình Minh
|
105 Trường Chinh - Phương
Liệt - Thanh Xuân - Hà Nội
|
|
|
|
37
|
24.
|
Cơ sở sản xuất thuốc thú
y Minh Tuấn I
|
Số 15, đường C, Đại học
Nông nghiệp I, Gia lâm, Hà Nội
|
tuanminh_hau@hotmail.com
|
04.8276311
090.3297660
|
|
38
|
25.
|
Cơ sở sản xuất thuốc thú
y Thịnh Phương
|
Thôn Chính Trung - Trâu quỳ
- Gia lâm - Hà Nội
|
|
04.8276684
04.8276505
|
|
38
|
26.
|
Cơ sở sản xuất thuốc thú
y Hải Đăng
|
Tổ 6, Tân khai, Vĩnh tuy,
Thanh trì, Hà Nội
|
|
04.8685434
091.3593415
|
|
39
|
27.
|
Cơ sở sản xuất thuốc thú
y Năm Nga
|
12A, tổ 12, P. Đồng Tâm, Q.
Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
|
04.8695074
|
|
40
|
28.
|
Cơ sở Hoá Sinh Dược Thú Y
|
Số 32, A5, Đại học Nông
nghiệp I, Gia Lâm - Hà Nội
|
pchqlth@hn.vnn.vn
|
04.8276634
|
|
40
|
29.
|
Trung tâm Chuyển giao công
nghệ, Hội thú y Việt Nam
|
705-K12 thị trấn Cầu Diễn
- Từ Liêm - Hà Nội
|
|
04.7530706
|
|
40
|
30.
|
Xưởng Sản xuất thực
nghiệm thuốc thú y - Viện Thú y
|
74-Trường Chinh - Phương Mai
- Đống Đa - Hà Nội
|
|
04.8691589
|
|
41
|
31.
|
Công ty Tiên Sinh
|
Mỹ Đình- Từ Liêm- Hà Nội
|
|
|
|
43
|
32.
|
Cty TNHH kỹ thuật NN Việt Nam
|
Gia Lâm- Hà Nội
|
|
|
|
44
|
|
HÀ TÂY
|
|
|
|
|
|
33.
|
Xí nghiệp thuốc thú y
trung ương
|
Thị trấn Phùng - Hoài
Đức – Hà Tây
|
|
034.861337
|
034.861799
|
44
|
34.
|
Công ty Phát triển công
nghệ nông thôn (RTD)
|
Khu Công nghiệp An Khánh - Hà
Tây
|
rtd-utad@fpt.vn
|
04.8686154
091.3227058
|
|
46
|
35.
|
Công ty Cổ phần Sóng Hồng
|
Khu
Công nghiệp An Khánh - Hà Tây
|
|
04.8685558
091.3228571
|
|
53
|
36.
|
Cty CP Dược phẩm công nghệ
cao
(Hitech-JSC)
|
Khu
Công nghiệp An Khánh - Hà Tây
|
|
|
|
55
|
|
HƯNG YÊN
|
|
|
|
|
|
37.
|
Công ty TNHH Phát triển mạng
lưới toàn Cầu Nam Dũng (Netde Co., Ltd)
|
Thôn Hành Lạc - Thị trấn Như
Quỳnh - Huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên
|
namdung@fpt.vn
|
091.3222327
|
|
56
|
|
BẮC NINH
|
|
|
|
|
|
38.
|
Công ty Nông sản Bắc Ninh
|
Đường Nguyễn Trãi, TX Bắc
Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
0241.821243
0241.820712
|
|
61
|
|
NAM ĐỊNH
|
|
|
|
|
|
39.
|
Công ty Cổ phần thức ăn
chăn nuôi HACO
|
Thị trấn Yên Định - Hải
Hậu - Nam Định
|
|
0350.878615
|
|
61
|
|
THÁI BÌNH
|
|
|
|
|
|
40.
|
Công ty liên doanh Bình Giang
|
145 Lý Thường Kiệt - TX Thái
Bình - Thái Bình
|
|
|
|
62
|
41.
|
Công ty thương mại và đầu
tư thuố́c thú y Đông Nam Á
|
Khu 5 – thị trấn Đông Hưng –
Thái Bình
|
|
036.851393
091.3295755
|
|
62
|
|
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
|
|
|
|
|
42.
|
Công
ty Cổ phần thuốc thú y TWI - Chi nhánh Đà Nẵng
|
35F
Nguyễn Chí Thanh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
|
|
|
|
63
|
|
TỈNH KHÁNH HÒA
|
|
|
|
|
|
43.
|
Phân viện Thú y Miền trung
- Viện Thú y
|
Km số 4 – đường 2/4 – Đồng Đế
- Vĩnh Hải – Nha Trang – Khánh Hòa
|
pvthuy@dng.vnn.vn
|
058.831118
|
058.831592
|
64
|
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
|
|
|
|
44.
|
Công ty Thuốc thú y Trung
ương II
|
29 Nguyễn Đình Chiểu; số
5 Trần Cao Vân - Quận I - TP HCM
|
navetco@hcm.netnam.vn
|
08.8225063
|
08.8225060
|
65
|
45.
|
Công ty Bio-Pharmechemie
|
2/3 Tăng Nhơn Phú, Phước Long
B, Quận 9 – TP. HCM
|
biopharmachemie@hcm.vnn.vn
|
08.7313490
08.7313698
|
08.7313488
|
68
|
46.
|
Xí nghiệp Dược thú y - Công ty
gia cầm thành phố Hồ Chí Minh
|
236A Lê văn Sĩ - quận Tân
Bình -TP HCM
|
gammachem@hcm.vnn.vn
|
08.8440582
08.8445155
|
|
88
|
47.
|
Công ty Cổ phần Sài Gòn V.E.T
|
41A, Phước Long B - Quận 9
- TP HCM
|
saigonvet@gmx.net
|
08.
7313547
08.
7310239
|
08.7310704
|
92
|
48.
|
Cơ sở Nông lâm - Trường Đại
học Nông lâm
|
Phường Linh Trung - quận
Thủ Đức- TP HCM
|
vetclinic@hcm.vnn.vn
|
08.8964211
091.3895315
|
08.8960713
|
99
|
49.
|
Công ty TNHH Minh Huy
|
431/16A đường 26/3, Lê Đức
Thọ, quận Gò Vấp, TP HCM
|
micronetvn@yahoo.com
|
08.8444834
0903817021
|
|
99
|
50.
|
Cơ sở Sản xuất Dược thú
y Khoa Nguyên
|
5/22 Âu Cơ, phường 14, quận
Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
|
veteject@hcm.vnn.vn
|
08.8425556
|
08.
8498550
|
103
|
51.
|
Công ty TNHH sản xuất
thương mại 533
|
29 Đào Cam Mộc – P4 – Q8 –
TP. HCM
|
|
08.8503092
|
08.8505196
|
105
|
52.
|
Công ty TNHH Thương mại và
sản xuất thuốc thú y Sài Gòn (Sonavet)
|
45/308D và 36/1G Quang
Trung, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
sonavet@hcm.fpt.vn
|
08.9872697
08.9873617
|
08.9873618
|
107
|
53.
|
Công ty TNHH sản xuất thương
mại Lê Trung
|
105/130 2A đường Nguyễn Văn
Lượng, Q. Gò vấp, TP HCM
|
letrung126f105@hcm.vnn.vn
|
08.8951565
08.8444677
|
|
113
|
54.
|
Công ty TNHH sản xuất
thuốc thú y Thịnh Á
|
220 Phạm Thế Hiển-phường2-quận
8-TP HCM
|
asifac@hcm.vnn.vn
|
08.8515728
08.8513571
|
08.8568035
|
115
|
55.
|
Cơ sở Dược thú y Phú Thọ
|
59/4B ấp Tiền Lâm - Bà
Điểm Hóc Môn - TP.Hồ Chí Minh
|
thaonguyen20@hotmail.com
hoangvnguyen@hcm.vnn.vn
|
08.8750058
0913.801716
|
08.8750058
|
119
|
56.
|
Công ty Đầu tư Miền Đông -
Bộ Quốc phòng
|
138B-đường Tô Hiến
Thành-P15-Quận 10- TP HCM
|
|
08.8626194
090.3745416
|
|
121
|
57.
|
Công ty TNHH Thương mại và
sản xuất Việt Viễn (VIVCO)
|
14G Phan Văn Trị-phường
7-quận Gò Vấp - TP HCM
|
vivco-97@hcm.vnn.vn
|
08.8943854
0903839307
|
|
123
|
58.
|
Công ty TNHH Thương mại và
Sản xuất thuốc thú y Gấu Vàng
|
458 đường Cách mạng tháng
Tám-phường 4-quận Tân Bình-TP HCM
|
golden-bear@hcm.vnn.vn;
khuungoc79@hotmail.com
|
08.8443278
0913805777
|
|
132
|
59.
|
Công ty TNHH TM-SX thuốc
thú y Song Vân
|
15/5 Phạm Văn Hai, P1, Q.
Tân Bình, TP HCM
|
sovavet@yahoo.com
ahnni@pvthcm.org
|
08.8447269
08.8442422
|
08.8447269
|
139
|
60.
|
Công ty TNHH Thương mại và
Sản xuất thuốc thú y Anpha
|
7/3 Giãn Dân - Long Thạnh Mỹ-TP
HCM
|
vuonglinhus@yahoo.com
quanghuynet@yahoo.com
|
08.7330074
|
08.7330074
|
142
|
61.
|
Công ty TNHH Quốc Minh
|
183/1 Hiệp Bình - P. Hiệp
Bình Chánh – Thủ Đức – TP. HCM
|
quocminhcom@hcm.vnn.vn
|
08.72661443
|
08.7266799
|
146
|
62.
|
Cty TNHH Thương mại & SX
dinh dưỡng thú y Nam Long
|
TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
154
|
63.
|
Doanh nghiệp tư nhân Phúc
Thọ
|
260/40 Đường Nguyễn Thái
Bình, P12, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
|
dntn_phuctho@yahoo.com
|
0903644488
|
|
154
|
64.
|
Công ty TNHH TM&SX thuốc
Thú y Napha
|
159 Bùi Công Trừng – Nhị Bình
– Hóc Môn – TP. HCM
|
napha@hcm.vnn.vn
|
08.7120481
|
08.7120519
|
155
|
65.
|
Công ty TNHH Kinh doanh
Thuốc Thú y Minh Ngân
|
33 B8 Điện Biên Phủ - Q. Bình
Thạnh – TP. HCM
|
nghipm@hcm.fpt.vn
|
08.9967319
|
08.8223577
|
160
|
66.
|
Công ty TNHH TM&SX thuốc
thú y Thịnh Phát
|
Ấp Cây Đa - xã Tân Phú Trung
- huyện Củ Tri- TP. Hồ Chí Minh
|
thinhphatco@saigonnet.vn
|
08.8992621
08.790630
|
08.8405844
|
166
|
67.
|
Công ty TNHH thuốc thú y
quốc tế Đông nghi (INVET)
|
14G Phan Văn Trị - Phường 7 -
Quận Gò Vấp - TP. Hồ Chí Minh
|
ngoc1234@hcm.vnn.vn;
invet@hcm.vnn.vn
|
08.
8207994
08.
8207995
|
08.8207996
|
167
|
68.
|
Cty TNHH thuốc thú y-Thuỷ Sản
Hương Hoàng Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
171
|
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG
|
|
|
|
|
|
69.
|
Công ty Liên doanh Bio-Anova
|
36 Đại lộ Độc Lập, Khu công
nghiệp Việt Nam Singapore, Bình Dương
|
anova.bio@hcm.vnn.vn
|
650.782770
|
650.782700
|
171
|
70.
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Xã Uyên Hưng - huyện Tân
Uyên -Bình Dương
|
bichnt@bayer.com.vn
|
08.7313424
|
08.8978840
|
180
|
71.
|
Công ty TNHH Thương mại và
sản xuất thuốc thú y Minh Dũng
|
1/9 A ấp Bình Đường II,
xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
minhdungcom@hcm.vnn.vn
trongthienpn@yahoo.com
|
0650.790847
0903708833
|
0650.790849
|
183
|
72.
|
Doanh nghiệp tư nhân sản
phẩm nuôi trồng SAFANUTRO
|
134/46 Đông Hoà-Thuận
An-Dĩ An-Bình Dương- TP HCM
|
safa@hcm.vnn.vn
|
0650.751403
|
0650.751063
|
193
|
|
TỈNH ĐỒNG NAI
|
|
|
|
|
|
73.
|
Xí nghiệp Nutriway Việt
Nam
|
238 Quốc lộ 1A - Phường
Tân Hiệp - TP.Biên Hoà - Đồng Nai
|
nutriway@hcm.vnn.vn
|
061.884304
061.881489
|
061.884304
0913851554
|
194
|
74.
|
Công ty liên doanh Virbac
Việt Nam
|
Khu công nghiệp Song mây,
xã Bắc sơn, Thống nhất, Đồng Nai
|
office@virbac.vnn.vn
phuongthao@virbac.vnn.vn
|
08.8404629
091.3910101
|
08.8401260
|
195
|
|
TỈNH LONG AN
|
|
|
|
|
|
75.
|
Công ty Dược phẩm thú y -
Thủy sản Long An
|
15 Phan Đình Phùng - phường
12 - Tân An - Long An
|
|
072.829203
072.834803
|
|
196
|
|
TỈNH TIÈN GIANG
|
|
|
|
|
|
76.
|
Công ty Cổ phần Dược thú y
Cai Lậy
|
Số 560 Quốc lộ 1 – Thị trấn
Cai Lậy – Huyện Cai Lậy – Tiền Giang
|
mekovet@hcm.vnn.vn
|
08.8444834
|
|
202
|
|
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
|
|
|
|
77.
|
Công TY SXKD Vật Tư và
Thuốc thú y (VEMEDIM Cần Thơ)
|
Số 7 - đường 30/4 - thành
phố Cần Thơ
|
vemedim@hcm.vnn.vn
vmd@@hcm.vnn.vn
|
071.820703
071.820704
|
071.825853
071.825177
|
216
|
78.
|
Công Ty TNHH Thuốc thú y
Cần Thơ (VETERCO)
|
Số 151/18 - Trần Hoàng Na -
thành phố Cần Thơ
|
thanhphongg@yahoo.com
|
071.839766
091.3870031
|
071.831525
|
231
|
79.
|
Công ty Thuốc thú y Hậu
Giang (ANIVET)
|
108/46/6, đường 30/4 thành
phố Cần Thơ
|
chaien223@yahoo.com
|
071.834713
071.834921
|
|
237
|
80.
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương
Mại thuốc thú y 1/5
|
108/46/6D đường 30/4 - thành
phố Cần thơ
|
haunp2002@yahoo.com
|
071.830385
|
|
240
|
81.
|
Công ty TNHH thuốc thú y
2-9
|
108/46/6B đường 30/4 -
thành phố Cần Thơ
|
nhhung566@yahoo.com
|
071.833063
091.3829740
|
|
245
|
82.
|
Công ty TNHH thuốc thú y Á
Châu (sản xuất thuốc thú y 3-2)
|
130 Quốc Lộ 1A - Phường Ba
Láng - Quận Cái Răng - Cần Thơ
|
|
071.913347
091.3973043
|
|
253
|
|
DANH MỤC THUỐC THÚ Y
ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI
|
|
|
1.
|
Công ty TNHH TM thú y Tân
Tiến
|
62/8-10-12 Bàu Cát - phương
13 - quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
|
|
08.8493178
|
|
264
|
2.
|
Công ty TNHH TM và Sản xuất
Thiện Nguyễn
|
67/2 Quốc lộ 1A, phường Thới
An, quận 12, TP. Hồ Chí Minh
|
thng@hcm.netnam.vn
|
08.7173211
08.7173309
|
08.7173209
|
264
|
3.
|
Công ty TNHH TM và Sản xuất
Thuốc thú y Thịnh Á
|
220 Phạm Thế Hiển -
phường2-quận 8-TP HCM
|
asifac@hcm.vnn.vn
|
08.8515728
08.8513571
|
08.8568035
|
265
|
4.
|
Công ty Cổ phần Dược thú y
Cai Lậy
|
Số 560 Quốc lộ 1 – Thị trấn
Cai Lậy – Huyện Cai Lậy – Tiền Giang
|
mekovet@hcm.vnn.vn
|
08.8444834
090.3817021
|
|
265
|
5.
|
Cty Liên doanh Guyomarc'h -
VCN
|
Chèm-Thuỵ Phương-Từ
Liêm-Hà Nội
|
|
|
|
265
|
6.
|
Công ty TNHH thương mại và
sản xuất Việt Viễn
|
14G Phan Văn Trị-phường
7-quận Gò Vấp
|
vivco-97@hcm.vnn.vn
|
08.8943854
0903839307
|
|
266
|
7.
|
Công ty TNHH Minh Huy
|
431/16A đường 26/3, Lê Đức
Thọ, quận Gò Vấp, TP HCM
|
micronetvn@yahoo.com
|
08.8444834
0903817021
|
|
266
|
8.
|
Công ty Phát triển công
nghệ nông thôn (RTD)
|
Đại Tiến - Đại Kim - Thanh
Trì - Hà Nội
|
rtd-utad@fpt.vn
|
04.8686154
091.3227058
|
|
267
|
DANH
MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
TT
|
NHÀ SẢN XUẤT
|
Số đăng ký
cuối cùng
|
Tổng số sản phẩm
|
Trang
|
|
IRELAND
|
|
|
|
1.
|
CÔNG TY FRANKLIN
|
FK-45
|
36
|
268
|
2.
|
CÔNG TY NORBROOK
|
NBR-4
|
4
|
270
|
3.
|
CÔNG TY UNIVET
|
UNIVET-5
|
5
|
270
|
|
INDIA
|
|
|
|
4.
|
CÔNG TY ALEMBIC LIMITED
|
ALBI-2
|
2
|
271
|
5.
|
CÔNG TY AROSOL CHEMICAL PVT
|
ARSI-1
|
1
|
271
|
6.
|
CÔNG TY DABUR AYUVET LIMITED
|
DAL-5
|
5
|
271
|
7.
|
CÔNG TY CIPLA VETCARE
|
CIPLA-16
|
15
|
272
|
8.
|
CÔNG TY RANBAXY LABORATORIES
|
RBXI-7
|
6
|
273
|
9.
|
WOCKHARDT LIMITED
|
WVI-4
|
2
|
273
|
10.
|
CÔNG TY TETRAGON CHEMIE PVT.
LTD
|
TẺTA-1
|
1
|
274
|
|
ENGLAND
|
|
|
|
11.
|
CÔNG TY ANUPCO
|
AP-36
|
23
|
274
|
12.
|
CÔNG TY TITHEBARN
|
TTUK-05
|
5
|
275
|
13.
|
CÔNG TY ECO ANIMAL HEALTH
|
ECO-07
|
7
|
275
|
14.
|
CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH
|
MRD-03
|
2
|
276
|
|
HUNGARY
|
|
|
|
15.
|
BIOGAL PHARMACEUTICAL WORKS
LTD
|
BIOG-01
|
1
|
276
|
|
BELGIUM
|
|
|
|
16.
|
CÔNG TY V.M.D.N.V
|
VMD-39 và LMIX-1
|
36
|
276
|
17.
|
CÔNG TY KELA LABORATORIA N.V
|
KELA-8
|
8
|
279
|
18.
|
CÔNG
TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V
|
JSPB-3
|
1
|
280
|
19.
|
CÔNG
TY TAMINCO NV
|
UCB-5
|
2
|
280
|
|
EGYPT
|
|
|
|
20.
|
CÔNG
TY ADWIA
|
ADWIA-6
|
5
|
280
|
|
CANNADA
|
|
|
|
21.
|
CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT
|
DP-3
|
3
|
281
|
22.
|
CÔNG TY INTERFEED
|
ITF-4
|
4
|
281
|
|
SCOTLAND
|
|
|
|
23.
|
KILCO INTERNATIONAL
|
KILCO-6
|
1
|
281
|
|
TAIWAN
|
|
|
|
24.
|
CÔNG TY CHINA BESTAR LABORATORIES
|
CBL-2
|
1
|
282
|
25.
|
CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL
|
CCP-4
|
1
|
282
|
26.
|
CÔNG TY RUEY SHYON
PHARMACEUTICAL
|
RSPT-8
|
7
|
282
|
|
GERMANY
|
|
|
|
27.
|
CÔNG TY BAYER AG
|
BYA-19, BE-7
và BYVK-07
|
20
|
283
|
28.
|
CÔNG TY BREMER
|
BM-14
|
11
|
284
|
29.
|
CÔNG TY BASF
AKTIENGESELLSCHAFT
|
BASF-38
|
27
|
285
|
30.
|
CÔNG TY DEGUSSA HULS AG
|
DGSG-4 và DAB-5
|
5
|
286
|
31.
|
CÔNG TY ROTEX MEDICA GMBH
|
RTM-1
|
1
|
287
|
32.
|
CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH
|
LAH-09
|
9
|
287
|
33.
|
CÔNG TY KAIMIGHT CHEMICAL AND
PHARMACEUTICAL
|
KCPT-2
|
5
|
287
|
|
NEITHERLAND
|
|
|
|
34.
|
CÔNG TY AKZONOBEL CHEMICALS
B.V
|
ANC-3
|
3
|
288
|
35.
|
CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY
PHARMACEUTICALS B.V
|
DUTCH-5
|
5
|
288
|
36.
|
CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH
B.V
|
ERV-23
|
18
|
288
|
37.
|
CÔNG TY INTERVET
|
IT-138
|
41
|
289
|
38.
|
CÔNG TY INTERCHEME WERKEN
"DE ADELAAR" B.V
|
ICW-24
|
17
|
293
|
39.
|
CÔNG TY KEPRO B.V
|
KEPRO-5
|
5
|
294
|
40.
|
CÔNG TY ALFASAN INTERNATION
B.V
|
AFSI-10
|
8
|
294
|
41.
|
CÔNG TY FRANKLIN PRODUCTS
INTERNATIONAL
|
FKH-7
|
2
|
295
|
42.
|
CÔNG TY POLYMIX B.V
|
PLM-10
|
4
|
295
|
43.
|
CÔNG TY VETIMEX ANIMAL HEALTH
B.V
|
VTMH-1
|
1
|
295
|
44.
|
CÔNG TY TESGOFARM B.V
|
BMN-3
|
1
|
295
|
|
POLAND
|
|
|
|
45.
|
CÔNG TY VETOQUINOL-BIOWET
PHARMACEUTICAL
|
BIOWET-4
|
4
|
296
|
|
KOREA
|
|
|
|
46.
|
CÔNG TY CHONG ANG BIOTECH
|
CAC-25
|
19
|
296
|
47.
|
CÔNG TY DAE SUNG
MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD
|
DAS
|
6
|
297
|
48.
|
CÔNG TY EAGLE CHEMICAL
|
EAG-16
|
11
|
298
|
49.
|
CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB
|
KMB-23
|
16
|
299
|
50.
|
CÔNG TY SAMYANG PHARMA
CHEMICALS
|
SPC-17
|
9
|
300
|
51.
|
CÔNG TY YOONEE CHEMICAL
|
YCK-4
|
2
|
300
|
52.
|
CÔNG TY NAMJON
|
NJK-01
|
1
|
301
|
53.
|
CÔNG TY SHINIL C & L
|
SIL-17
|
12
|
301
|
54.
|
CÔNG TY DEA HAN NEW PHARM
|
DHK-1
|
1
|
302
|
55.
|
GREEN GROSS VETERINARY
PRODUCTS
|
GGVK-04
|
1
|
302
|
56.
|
CÔNG TY SAMU CHEMICAL IND
|
SAMU-08
|
3
|
302
|
57.
|
12. LG LIFE SCIENCES -
KOFAVET SPECIAL INC
|
LGK-03
|
4
|
302
|
|
CZECH REPUBLIC
|
|
|
|
58.
|
CÔNG TY BIOVETA, A.S
|
BVTC-7
|
3
|
303
|
|
INDONESIA
|
|
|
|
59.
|
CÔNG TY CHEIL SAMSUNG
|
CSJ-01
|
1
|
303
|
60.
|
CÔNG TY P.T.SURYA HYDUP SATWA
|
SHS-03
|
1
|
303
|
61.
|
CÔNG TY P.T. MEDION
|
MDI-52
|
29
|
304
|
62.
|
CÔNG TY PT. SORINI COPORATION
TBK
|
SRI-01
|
1
|
306
|
|
MALAYSIA
|
|
|
|
63.
|
CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M)
SDN. BHD
|
YSPM-29
|
22
|
306
|
64.
|
CÔNG TY PHIBRO ANIMAL HEALTH
|
PBAM-04
|
4
|
308
|
65.
|
CÔNG TY SUNZEN CORPORATION
SDN BHD
|
SZS-5
|
5
|
308
|
|
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
|
|
|
|
66.
|
CÔNG TY ARCHER DANIELS
MILDLAND (ADM)
|
ADM-3
|
3
|
309
|
67.
|
CÔNG TY BIOPRODUCTS-INC
|
BPD-4
|
2
|
309
|
68.
|
CÔNG TY ELANCO ANIMAL HEALTH
, NORBROOK LABORATORIES
|
EC-20
|
22
|
309
|
69.
|
CÔNG TY INTERNATIONAL
NUTRITION
|
IN-42
|
16
|
311
|
70.
|
CÔNG TY MED PHARMEX
|
MPM-4
|
4
|
312
|
71.
|
CÔNG TY AGRIPHARM
|
RXV-8
|
8
|
313
|
72.
|
CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL
HEALTH
|
SAH-18,
FDA-12, SVI-1
|
3
|
313
|
73.
|
CÔNG TY ALPHARMA
|
ALP-17
|
11
|
314
|
74.
|
CÔNG TY PFIZER
|
PFU-58
|
31
|
315
|
75.
|
CÔNG TY AMERICAN VETERINARY
LABORATORIES INC (A.V.L)
|
AVL-2
|
1
|
318
|
76.
|
CÔNG TY NEPERA, INC
|
NPRU-1
|
1
|
318
|
|
VENEZUELA
|
|
|
|
77.
|
LABORATORIOS REVEEX DE
VENEZUELA C.A.
|
LRV-05
|
5
|
318
|
|
JAPAN
|
|
|
|
78.
|
CÔNG TY ASAHI VET JAPAN
|
ASA-3
|
3
|
319
|
79.
|
CÔNG TY FUJI CHEMICAL
INDUSTRIES
|
FUJI-3
|
3
|
319
|
80.
|
CÔNG TY MEIJI SEIKA KAISHA
|
MJ-2
|
2
|
319
|
81.
|
CÔNG TY SCIENTIFIC FEED
LABORATORY
|
SS-5
|
2
|
319
|
82.
|
CÔNG TY KURARAY CO., LTD
|
KRRJ-1
|
1
|
320
|
83.
|
CÔNG TY TAKEDA CHEMICAL
INDUSTRIES
|
TKD
|
3
|
320
|
84.
|
CÔNG TY KOHKIN CHEMICAL
|
KOC
|
1
|
320
|
|
NEW ZEALAND
|
|
|
|
85.
|
CÔNG TY BOMAC LABORATORIES
|
BLL-9
|
8
|
320
|
|
FRANCE
|
|
|
|
86.
|
CÔNG TY DOXAL
|
DA-7
|
4
|
321
|
87.
|
CÔNG TY GUYOMARC'H - VCN
|
GUY-4
|
3
|
321
|
88.
|
CÔNG TY MERIAL (RHÔNE
MERLIEUX-RHÔNE POULENC)
|
MRA-188
|
69
|
322
|
89.
|
CÔNG TY NOE SOCOPHARM
|
NOEF-15
|
11
|
327
|
90.
|
CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE
|
SNF-81
|
16
|
328
|
91.
|
CÔNG TY VETOQUINOL
|
VQ-34
|
26
|
329
|
92.
|
CÔNG TY VIRBAC
|
VB-49, AV-25
|
51
|
331
|
93.
|
CÔNG TY ADISSEO
|
ADSF-90
|
28
|
333
|
94.
|
CÔNG TY SOVEGAL LABORATORIES
|
SGV-1
|
1
|
|
95.
|
CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ
|
BIOVE-26
|
25
|
335
|
96.
|
CÔNG TY EVIALIS (FRANVET)
|
FRAN-6
|
5
|
337
|
97.
|
CÔNG TY LABORATOIRE BIARD
|
BA-19
|
11
|
337
|
|
ITALY
|
|
|
|
98.
|
CÔNG
TY ASCOR CHIMICI S.R.L (ITALY)
|
ACC-6
|
5
|
338
|
99.
|
CÔNG
TY GELILINI INTERNATIONAL S.R.L
|
GII-06
|
6
|
338
|
100.
|
CÔNG
TY INTOFARM S.P.A
|
STFY-1
|
1
|
339
|
|
SINGAPORE
|
|
|
|
101.
|
CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE
|
DSRS-02
|
2
|
339
|
102.
|
CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE
|
ZEL-24
|
13
|
340
|
|
SPAIN
|
|
|
|
103.
|
CENAVISA S.A LABORATORIOS
|
CLS-6
|
5
|
340
|
104.
|
CÔNG TY LABORATORIES HIPRA
S.A
|
HP-30
|
15
|
341
|
105.
|
CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A
|
SPV-33
|
24
|
342
|
106.
|
CÔNG TY INVESTIGACIONES
QUIMICAS Y FARMACEUTICALS
|
IQF-4
|
1
|
343
|
107.
|
CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L
|
TAV-10
|
8
|
343
|
108.
|
CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL
S.A
|
IIS-15
|
13
|
344
|
109.
|
CÔNG TY MEVET, S.A
|
MV-1
|
1
|
345
|
110.
|
CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A
|
SYVAS-4
|
4
|
345
|
111.
|
LABORATORIOS CALIER, S.A.
|
CALIER-10
|
12
|
346
|
112.
|
S.H.IBERICA S.A
|
PHIS-1
|
1
|
347
|
|
THAILAND
|
|
|
|
113.
|
CÔNG TY AJINOMOTO
|
AJN-1
|
1
|
347
|
114.
|
CÔNG TY BETTER PHAMA
|
BP-31
|
29
|
347
|
115.
|
CÔNG TY THAI MEIJI
PHARMACETICAL CO., LTD
|
MJT-5
|
3
|
349
|
116.
|
CÔNG TY THAI P.D CHEMICALS
|
THAI-6
|
4
|
350
|
117.
|
CÔNG TY INTERTHAI
PHARMACEUTICAL MANUFACTURING
|
THAI-5
|
2
|
350
|
118.
|
CÔNG TY MACROPHAR
|
MCP-1
|
1
|
350
|
119.
|
CÔNG TY OCTA MEMORIAL
|
OMT-01
|
1
|
350
|
120.
|
CÔNG TY OLIC
|
OLIC-01
|
1
|
350
|
121.
|
CÔNG TY POLIPHARM
|
PLPT-01
|
1
|
351
|
122.
|
CÔNG TY WELLAB INTERNATIONAL
|
WELL-3
|
3
|
351
|
123.
|
CÔNG TY T.P. DRUG
LABORATORIES
|
TPDT-4
|
4
|
351
|
124.
|
CÔNG TY THAI PROGRESS FEED
|
TPF-02
|
2
|
352
|
|
THỤY ĐIỂN (SWITZERLAND)
|
|
|
|
125.
|
CÔNG TY DR TEZZA S.R.L
|
AZN-01
|
1
|
352
|
|
THỤY SỸ (SWISS)
|
|
|
|
126.
|
CÔNG TY F.HOFFMANN LA ROCHE
INC
|
HLR-34
|
23
|
352
|
127.
|
CÔNG TY NOVARTIS CONSULTING
AG
|
NVT-5; GRA-13,
CGN-21; SD-6
|
16
|
354
|
|
CHINA
|
|
|
|
128.
|
CÔNG TY FUZHOU FUXIN PHARMACEUTICAL
|
FFPC-01
|
1
|
354
|
129.
|
CÔNG TY ZHEJIANG NHU
|
ZN-5
|
5
|
355
|
|
CHILÊ
|
|
|
|
130.
|
CÔNG TY LABORATORIO CENTROVET
LTDA
|
LACE-1
|
2
|
355
|
Quyết định 25/2005/QĐ-BNN công bố danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, cấm sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 25/2005/QĐ-BNN ngày 18/05/2005 công bố danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, cấm sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
10.343
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|