DANH MỤC SỬA ĐỔI THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP
KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số 98/2005/QĐ-BTC ngày 22 tháng 12 năm
2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
|
|
|
Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Thuế suất (%)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
|
|
|
|
|
8702
|
|
|
Xe ô
tô chở 10 người trở lên, kể cả lái xe
|
|
8702
|
10
|
|
- Loại
động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):
|
|
|
|
|
- -
Xe chở dưới 16 người:
|
|
|
|
|
- -
- Xe chở khách:
|
|
|
|
|
- - -
- Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
10
|
06
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
07
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không qúa 6 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
08
|
- - -
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không qúa 18 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
09
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không qúa 24 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
10
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- -
- - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
10
|
15
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
16
|
- - -
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
17
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
18
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
|
90
|
|
|
|
- -
Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người:
|
|
|
|
|
- -
- Xe chở khách:
|
|
|
|
|
- -
- - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
10
|
26
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
27
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
28
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
31
|
- - -
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
32
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- -
- - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
10
|
37
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
38
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
39
|
- - -
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
40
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
|
90
|
|
|
|
- -
Xe chở từ 30 người trở lên:
|
|
|
|
|
- -
- Xe buýt loại khác:
|
|
|
|
|
- -
- - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
10
|
56
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
57
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
58
|
- - -
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
59
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
60
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
|
90
|
|
|
|
-
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- -
- - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
10
|
65
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
66
|
- - -
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
67
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn
|
90
|
8702
|
10
|
68
|
- -
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
|
90
|
|
|
|
|
|
8702
|
90
|
|
- Loại
khác:
|
|
|
|
|
- -
Xe chở dưới 16 người:
|
|
|
|
|
- -
- Xe chở khách:
|
|
8702
|
90
|
12
|
- -
- - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại khác:
|
|
8702
|
90
|
22
|
-
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
|
|
|
- -
Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người:
|
|
|
|
|
- -
- Xe chở khách:
|
|
8702
|
90
|
32
|
-
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại khác:
|
|
8702
|
90
|
42
|
-
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
|
|
|
-
- Xe chở từ 30 người trở lên:
|
|
|
|
|
- -
- Xe ô tô buýt loại khác:
|
|
8702
|
90
|
62
|
-
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
|
|
|
- - -
Loại khác:
|
|
8702
|
90
|
92
|
-
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
|
|
|
|
|
8703
|
|
|
Xe ô
tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các
loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng và ô tô
đua
|
|
8703
|
10
|
|
- Xe
được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi gôn (golf car) và các
loại xe tương tự:
|
|
|
|
|
- - Xe
chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
10
|
11
|
-
- - Xe ôtô chơi gôn và xe phục vụ sân gôn (golf buggies)
|
90
|
8703
|
10
|
12
|
-
- - Xe ô tô đua nhỏ
|
90
|
8703
|
10
|
19
|
-
- - Loại khác
|
90
|
|
|
|
- - Xe
chở 9 người, kể cả lái xe:
|
|
8703
|
10
|
91
|
-
- - Xe ôtô chơi gôn và xe phục vụ sân gôn (golf buggies)
|
90
|
8703
|
10
|
99
|
-
- - Loại khác
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Xe
khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:
|
|
8703
|
21
|
|
- -
Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc:
|
|
|
|
|
- -
- Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô
tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
21
|
32
|
- -
- - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
8703
|
21
|
42
|
-
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
21
|
44
|
- -
- - Loại khác
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
21
|
52
|
-
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
21
|
54
|
- -
- - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và
ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
21
|
56
|
- -
- - Loại khác
|
90
|
|
|
|
|
|
8703
|
22
|
|
- -
Loại dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc:
|
|
8703
|
22
|
20
|
- -
- Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
|
90
|
|
|
|
-
- - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và
ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
22
|
52
|
- -
- -Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
8703
|
22
|
62
|
- -
- - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
22
|
64
|
- -
- - Loại khác
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
22
|
72
|
- - -
- Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
22
|
74
|
- -
- - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và
ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
22
|
76
|
- -
- - Loại khác
|
90
|
|
|
|
|
|
8703
|
23
|
|
- -
Loại dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 3.000cc:
|
|
8703
|
23
|
12
|
- -
- Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
|
90
|
|
|
|
-
- - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và
ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
|
- -
- - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
23
|
21
|
-
- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
90
|
8703
|
23
|
22
|
-
- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
90
|
8703
|
23
|
23
|
-
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
|
90
|
8703
|
23
|
24
|
-
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
|
|
|
-
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
23
|
31
|
-
- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
90
|
8703
|
23
|
32
|
-
- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
90
|
8703
|
23
|
33
|
-
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
|
90
|
8703
|
23
|
34
|
-
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
|
90
|
|
|
|
- - -
- Loại khác :
|
|
8703
|
23
|
41
|
- -
- - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
90
|
8703
|
23
|
42
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
90
|
8703
|
23
|
43
|
- - -
- - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
|
90
|
8703
|
23
|
44
|
-
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
|
- - -
- Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô
tô đua):
|
|
|
|
|
- -
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
23
|
51
|
- -
- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
90
|
8703
|
23
|
52
|
- - -
- - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
90
|
8703
|
23
|
53
|
- -
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
|
90
|
8703
|
23
|
54
|
- -
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
|
90
|
|
|
|
- -
- - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
23
|
61
|
- -
- - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
90
|
8703
|
23
|
62
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
90
|
8703
|
23
|
63
|
-
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
|
90
|
8703
|
23
|
64
|
-
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
- - - Loại khác :
|
|
8703
|
23
|
71
|
-
- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
90
|
8703
|
23
|
72
|
-
- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
90
|
8703
|
23
|
73
|
-
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
|
90
|
8703
|
23
|
74
|
-
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên
|
90
|
|
|
|
|
|
8703
|
24
|
|
- -
Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc:
|
|
|
|
|
- -
- Loại dung tích xi lanh trên 3.000cc nhưng không quá 4.000cc:
|
|
8703
|
24
|
12
|
- - -
- Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
|
90
|
|
|
|
-
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao
và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
24
|
22
|
- - -
- - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
|
|
|
- -
- - Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
8703
|
24
|
32
|
- -
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
24
|
34
|
- -
- - - Loại khác
|
90
|
|
|
|
-
- - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
24
|
42
|
- -
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
24
|
44
|
- -
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và
ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
24
|
46
|
- -
- - - Loại khác
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại dung tích xi lanh trên 4.000cc:
|
|
8703
|
24
|
52
|
- -
- - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
|
90
|
|
|
|
-
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao
và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
24
|
62
|
- -
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
|
|
|
- -
- - Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
8703
|
24
|
72
|
-
- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
24
|
74
|
-
- - - - Loại khác
|
90
|
|
|
|
-
- - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
24
|
82
|
-
- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
24
|
84
|
- -
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao
và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
24
|
86
|
-
- - - - Loại khác
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Xe
ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén
(diesel hoặc bán diesel):
|
|
8703
|
31
|
|
- -
Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc:
|
|
8703
|
31
|
20
|
- -
- Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
|
90
|
|
|
|
-
- - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và
ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
|
- -
- - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
31
|
52
|
-
- - - - Loại mới
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
8703
|
31
|
62
|
-
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
31
|
64
|
-
- - - Loại khác
|
90
|
|
|
|
-
- - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
31
|
72
|
-
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
31
|
74
|
- -
- - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao
và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
31
|
77
|
- -
- - Loại khác
|
90
|
|
|
|
|
|
8703
|
32
|
|
- -
Loại dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc:
|
|
8703
|
32
|
12
|
- - -
Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
|
90
|
|
|
|
-
- - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và
ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
|
- -
- - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
32
|
23
|
-
- - - - Loại mới
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
|
|
|
-
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
32
|
34
|
-
- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
90
|
8703
|
32
|
35
|
-
- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
90
|
8703
|
32
|
36
|
-
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
|
90
|
|
|
|
-
- - - Loại khác:
|
|
8703
|
32
|
44
|
-
- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
90
|
8703
|
32
|
45
|
-
- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
90
|
8703
|
32
|
46
|
-
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
|
90
|
|
|
|
- - -
Loại khác, chở 9 người, kể cả lái xe:
|
|
|
|
|
- -
- - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và
ô tô đua):
|
|
|
|
|
- -
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
32
|
53
|
- -
- - - - Loại mới
|
90
|
|
|
|
-
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
- -
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
32
|
64
|
-
- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
90
|
8703
|
32
|
65
|
-
- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
90
|
8703
|
32
|
66
|
-
- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
|
90
|
|
|
|
- -
- - - Loại khác :
|
|
8703
|
32
|
74
|
-
- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
90
|
8703
|
32
|
75
|
-
- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
90
|
8703
|
32
|
76
|
- -
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
|
90
|
|
|
|
|
|
8703
|
33
|
|
- -
Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc:
|
|
|
|
|
- -
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc:
|
|
8703
|
33
|
12
|
- -
- - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
|
90
|
|
|
|
- -
- - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và
ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
33
|
22
|
- -
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới
|
90
|
|
|
|
- -
- - Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
8703
|
33
|
25
|
- - -
- - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
33
|
27
|
- -
- - - Loại khác
|
90
|
|
|
|
- -
- - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
33
|
29
|
- - -
- - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
33
|
31
|
- -
- - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể
thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
33
|
34
|
- - -
- - Loại khác
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại dung tích xi lanh trên 3.000cc nhưng không quá 4.000cc:
|
|
8703
|
33
|
42
|
- -
- - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
|
90
|
|
|
|
-
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao
và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
33
|
52
|
- -
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới
|
90
|
|
|
|
- - -
- Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
8703
|
33
|
55
|
- -
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
33
|
57
|
- -
- - - Loại khác
|
90
|
|
|
|
- -
- - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
33
|
59
|
- -
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
33
|
62
|
- -
- - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể
thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
33
|
65
|
- -
- - - Loại khác
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại dung tích xi lanh trên 4.000cc:
|
|
8703
|
33
|
72
|
- -
- - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
|
90
|
|
|
|
- - -
- Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô
tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
33
|
82
|
- -
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới
|
90
|
|
|
|
- - -
- Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
8703
|
33
|
85
|
- -
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
33
|
87
|
- -
- - - Loại khác
|
90
|
|
|
|
- -
- - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
33
|
89
|
- -
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
8703
|
33
|
92
|
- -
- - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể
thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
90
|
|
|
|
|
|
8703
|
90
|
|
- Loại
khác:
|
|
8703
|
90
|
12
|
- -
Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)
|
90
|
|
|
|
- -
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô
tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
90
|
21
|
- -
- Loại hoạt động bằng năng lượng điện
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- -
- - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
90
|
26
|
- -
- - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
90
|
8703
|
90
|
27
|
- - -
- - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
90
|
8703
|
90
|
28
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
|
90
|
8703
|
90
|
31
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc
|
90
|
8703
|
90
|
32
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên
|
90
|
|
|
|
- -
Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
|
|
|
- -
- Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
90
|
37
|
- - -
- Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
90
|
8703
|
90
|
38
|
- -
- - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
90
|
8703
|
90
|
41
|
- -
- - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
|
90
|
8703
|
90
|
42
|
- - -
- Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc
|
90
|
8703
|
90
|
43
|
- -
- - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại khác :
|
|
8703
|
90
|
48
|
- -
- - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
90
|
8703
|
90
|
51
|
- -
- - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
90
|
8703
|
90
|
52
|
- -
- - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
|
90
|
8703
|
90
|
53
|
- -
- - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc
|
90
|
8703
|
90
|
54
|
- -
- - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên
|
90
|
|
|
|
- -
Loại khác, chở 9 người:
|
|
|
|
|
- -
- Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô
tô đua) :
|
|
8703
|
90
|
61
|
- - -
- Hoạt động bằng năng lượng điện
|
90
|
|
|
|
- -
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- -
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
90
|
66
|
- -
- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
90
|
8703
|
90
|
67
|
- - -
- - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
90
|
8703
|
90
|
68
|
- -
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
|
90
|
8703
|
90
|
71
|
- -
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc
|
90
|
8703
|
90
|
72
|
- -
- - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên
|
90
|
|
|
|
- -
- Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
90
|
77
|
- -
- - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
90
|
8703
|
90
|
78
|
- -
- - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
90
|
8703
|
90
|
81
|
- -
- - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
|
90
|
8703
|
90
|
82
|
- -
- - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc
|
90
|
8703
|
90
|
83
|
- -
- - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên
|
90
|
|
|
|
- -
- Loại khác :
|
|
8703
|
90
|
88
|
- -
- - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
90
|
8703
|
90
|
91
|
- -
- - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
90
|
8703
|
90
|
92
|
- -
- - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
|
90
|
8703
|
90
|
93
|
- -
- - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc
|
90
|
8703
|
90
|
94
|
- -
- - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên
|
90
|