TT
|
Tên
dịch vụ
|
Mã
hiệu
|
Giá
dịch vụ (đồng)
|
I
|
BẢN TIN
TRUYỀN HÌNH
|
01.03.01.00.00
|
|
1
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH NGẮN 5 phút
|
01.03.01.10.00
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
3.347.000
|
|
Khai thác tư liệu
đến 30%
|
|
2.800.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.240.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.689.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.008.000
|
2
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC
|
01.03.01.20.00
|
|
2.1
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC
TRỰC TIẾP
|
01.03.01.21.00
|
|
2.1.1
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.01.21.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.579.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.453.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.336.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.215.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.825.000
|
2.1.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.21.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.978.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.641.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.273.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.921.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.228.000
|
2.1.3
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.01.21.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
10.791.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
9.214.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
7.626.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.039
000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.059.000
|
2.1.4
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.01.21.40
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
14.753.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
12.495.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
10.244
000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
7.968.000
|
|
Khai thác tư liệu
trên 70%
|
|
5.150.000
|
2.2
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC
GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.01.22.00
|
|
2.2.1
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.01.22.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.331.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.210.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.088.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
2.967.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.578.000
|
2.2.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.22.20
|
|
|
Không khai
thác tư liệu
|
|
7.691.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.343.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.981.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.615.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.915.000
|
2.2.3
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.01.22.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
9.068.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.709.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.063.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.431.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.377.000
|
2.2.4
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.01.22.40
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.295.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.951.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
8.616.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.272.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.358.000
|
3
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHUYÊN ĐỀ
|
01.03.01.40.00
|
|
3.1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.01.40.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
3.328.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.782.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.222.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.669.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
987.000
|
3.2
|
Thời
lượng 15 phút
|
01.03.01.40.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.095.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.864.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.633.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.414.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.875.000
|
4
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH QUỐC TẾ BIÊN
DỊCH
|
01.03.01.50.00
|
|
4.1
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.01.50.10
|
1.602.000
|
4.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.50.20
|
2.528.000
|
4.3
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03
01 50.30
|
3.287.000
|
5
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH BIÊN DỊCH
SANG TIẾNG NƯỚC NGOÀI
|
01.03.01.60.00
|
|
5.1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.60.10
|
2.948.000
|
5.2
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.01.60.20
|
4.422.000
|
6
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH THỜI TIẾT
|
01.03.01.70.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.01.70.10
|
1.329.000
|
7
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHẠY CHỮ
|
01.03.01.80.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.80.00
|
703.000
|
II
|
CHƯƠNG
TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP
|
01.03.02.00.00
|
|
1
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TRỰC
TIẾP
|
01.03.02.01.00
|
|
1.1
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.02.01.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.307.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.246.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.185.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.123.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.794.000
|
1.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.02.01.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
9.406.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.997.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.540.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.104.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.543.000
|
1.3
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.02.01.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
12.182.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.375.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
8.535.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.715.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.427.000
|
1.4
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.02.01.40
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.254.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
13.779.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
10.627.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
8.290.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
5.394.000
|
1.5
|
Thời
lượng 45 phút
|
01.03.02.01.50
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
17.817.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
15.153.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
12.493.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
9.848.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
6.527.000
|
2
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP
GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.02.02.00
|
|
2.1
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.02.02.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.036.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.968.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
3.915.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
2.856.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.529.000
|
2.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.02.02.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.106.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.689.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.240.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.801.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.008.000
|
2.3
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.02.02.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
10.014.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
8.249.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.467.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.674.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.459.000
|
2.4
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.02.02.40
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.424.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
11.060.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
8.699.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.325.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.375.000
|
III
|
PHÓNG SỰ
|
01.03.03.00.00
|
|
1
|
PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN
|
01.03.03.10.00
|
|
1.1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.03.10.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
4.809.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.336.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
3.874.000
|
|
Khai thác tư liệu
trên 50% đến 70%
|
|
3.407.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.815.000
|
1.2
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.03.10.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.690.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.940.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.195.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.445.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.515.000
|
1.3
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.10.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.503.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.487.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.481.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.470.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.210.000
|
1.4
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.03.10.40
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
10.437.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
9.228.000
|
|
Khai thác tư liệu
trên 30% đến 50%
|
|
8.018.000
|
|
Khai thác tư liệu
trên 50% đến 70%
|
|
6.809.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
5.295.000
|
2
|
PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA
|
01.03.03.20.00
|
|
2.1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.03.20.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.627.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.623.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.626.000
|
2.2
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.03.20.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
12.173.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.800.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
9.435.000
|
2.3
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.20.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
20.404.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
18.120.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
15.838.000
|
3
|
PHÓNG SỰ ĐỒNG HÀNH
|
01.03.03.30.00
|
|
3.1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.30.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.062.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.040.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.017.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.995.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.713.000
|
3.2
|
Thời lượng 25 phút
|
01.03.03.30.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
18.842.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
15.850.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
12.870.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
9.348.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
6.154.000
|
4
|
PHÓNG SỰ CHÂN DUNG
|
01.02.02.40.00
|
|
4.1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.03.40.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
2.858.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.546.000
|
|
Khai thác tư liệu
trên 30% đến 50%
|
|
2.235.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.923.000
|
|
Khai thác tư liệu
trên 70%
|
|
1.035.000
|
4.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.40.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.102.000
|
|
Khai thác tư liệu
đến 30%
|
|
5.355.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.597.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.850.000
|
|
Khai thác tư liệu
trên 70%
|
|
2.910.000
|
4.3
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.03.40.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.939.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.971.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.004.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.036.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.820.000
|
5
|
PHÓNG SỰ TÀI LIỆU
|
01.03.03.50.00
|
|
5.1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.03.50.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.051.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.083.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.125.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.156.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.949.000
|
5.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.50.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.973.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
13.761.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
11.555.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
9.343.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
6.581.000
|
IV
|
KÝ SỰ
|
01.03.04.00.00
|
|
1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.04.00.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
20.358.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
17.899.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
15.459.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
13.000.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
9.945.000
|
2
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.04.00.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
23.710.000
|
|
Khai thác tư liệu
đến 30%
|
|
20.803.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
17.906.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
14.998.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
11.367.000
|
3
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.04.00.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
33.861.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
30.172.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
26.258.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
22.341.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
19.467.000
|
V
|
PHIM TÀI LIỆU
|
01.03.05.00.00
|
|
1
|
PHIM TÀI LIỆU - SẢN XUẤT
|
01.03.05.10.00
|
|
1.1
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.05.10.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
21.859.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
19.338.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
16.832.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
14.311.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
11.170.000
|
1.2
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.05.10.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
36.429.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
31.875.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
27.325.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
22.771.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
17.078.000
|
1.3
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.05.10.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
54.770.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
48.615.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
42.459.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
36.299.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
28.605.000
|
1.4
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.05.10.40
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
81.775.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
72.379.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
62.984.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
53.588.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
41.850.000
|
2
|
PHIM TÀI LIỆU-BIÊN DỊCH
|
01.03.05.20.00
|
|
2.1
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.05.20.10
|
4.393.000
|
2.2
|
Thời lượng 60 phút
|
01.03.05.20.20
|
8.812.000
|
VI
|
TẠP CHÍ
|
01.03.06.00.00
|
|
1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.06.00.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.118.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.234.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.351.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.465.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.371.000
|
2
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.06.00.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
11.138.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
9.686.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
8.159.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.695.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
5.330.000
|
3
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.06.00.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.638.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
13.791.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
11.933.000
|
|
Khai thác tư liệu
trên 50% đến 70%
|
|
10.079.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
7.745.000
|
VII
|
TỌA ĐÀM
|
01.03.07.00.00
|
|
1
|
TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP
|
01.03.07.11.00
|
|
1.1
|
Thời
lượng 15 phút
|
01.03.07.11.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.188.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.110.000
|
1.2
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.07.11.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.132.000
|
|
Khai thác tư liệu
đến 30%
|
|
9.621.000
|
1.3
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.07.11.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.472.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
11.526.000
|
2
|
TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH
PHÁT SAU
|
01.03.07.12.00
|
|
2.1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.07.12.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.332.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.104.000
|
2.2
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.07.12.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.229.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.840.000
|
2.3
|
Thời
lượng 30 phút
|
01.03.07.12.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
11.708.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
8.209.000
|
2.4
|
Thời
lượng 40 phút
|
01.03.07.12.40
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.690.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
9.826.000
|
3
|
TỌA ĐÀM NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT
SAU
|
01.03.07.22.00
|
|
3.1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.07.22.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.398.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.255.000
|
3.2
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.07.22.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
10.745.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
8.465.000
|
3.3
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.07.22.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.979.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.558.000
|
VIII
|
GIAO LƯU
|
01.03.08.00.00
|
|
1
|
GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP
|
01.03.08.11.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.08.11.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
24.595.000
|
|
Khai thác tư liệu
đến 30%
|
|
21.377.000
|
2
|
GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH
PHÁT SAU
|
01.03.08.12.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.08.12.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.496.000
|
|
Khai thác tư
liệu đến 30%
|
|
12.263.000
|
3
|
GIAO LƯU NGOẠI CẢNH TRỰC TIẾP
|
01.03.08.21.00
|
|
|
Thời
lượng 30 phút
|
01.03.08.21.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
20.175.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
17.765.000
|
4
|
GIAO LƯU NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.08.22.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.08.22.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.198.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
12.851.000
|
5
|
GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP CÓ
CHƯƠNG TRÌNH BIỂU DIỄN NGHỆ THUẬT
|
01.03.08.30.00
|
|
|
Thời lượng 90 phút
|
01.03.08.30.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
45.746.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
42.520.000
|
IX
|
TƯ VẤN QUA
TRUYỀN HÌNH
|
01.03.09.00.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.09.00.10
|
11.576.000
|
X
|
TƯỜNG THUẬT
TRỰC TIẾP
|
01.03.10.01.00
|
|
1
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.10.01.10
|
31.095.000
|
2
|
Thời lượng 60 phút
|
01.03.10.01.20
|
32.003.000
|
3
|
Thời lượng 90 phút
|
01.03.10.01.30
|
33.493.000
|
4
|
Thời lượng 120 phút
|
01.03.10.01.40
|
34.723.000
|
5
|
Thời lượng 150 phút
|
01.03.10.01.50
|
35.950.000
|
6
|
Thời lượng 180 phút
|
01.03.10.01.60
|
37.091.000
|
XI
|
HÌNH HIỆU,
TRAILER
|
01.03.11.00.00
|
|
1
|
TRAILER CỔ ĐỘNG
|
01.03.11.10.00
|
|
|
Thời lượng 01 phút
|
01.03.11.10.10
|
1.506.000
|
|
Thời lượng 01 phút 30 giây
|
01 03.11.10.20
|
1.760.000
|
|
Thời lượng 02 phút 20 giây
|
01.03.11.10.30
|
2.444.000
|
2
|
TRAILER GIỚI THIỆU
|
01.03.11.20.00
|
|
|
Thời lượng dưới 45 giây
|
01.03.11.20.10
|
570.000
|
|
Thời lượng 01 phút
|
01.03
11.10.10
|
688.000
|
|
Thời lượng 01 phút 30 giây
|
01
03 11.20.10
|
818.000
|
3
|
HÌNH HIỆU KÊNH
|
01
03.11.30.00
|
46.698.000
|
4
|
BỘ HÌNH HIỆU CHƯƠNG TRÌNH
|
01.03.11.40.00
|
15.859.000
|
5
|
HÌNH
HIỆU QUẢNG CÁO
|
01.03.11.50.00
|
11.896.000
|
XII
|
ĐỒ HỌA
|
01.03.12.00.00
|
|
1
|
ĐỒ HỌA
MÔ PHỎNG ĐỘNG
|
01.03.12.10.00
|
2.233.000
|
2
|
ĐỒ HỌA
MÔ PHỎNG TĨNH
|
01.03.12.20.00
|
585.000
|
3
|
ĐỒ HỌA
BẢN TIN DẠNG MÔ PHỎNG ĐỘNG
|
01.03.12.30.00
|
313.000
|
4
|
ĐỒ HỌA
BÀN TIN DẠNG MÔ PHỎNG TĨNH
|
01.03.12.40.00
|
132.000
|
5
|
ĐỒ HỌA
BẢN TIN DẠNG BIỂU ĐỒ
|
01.03.12.50.00
|
50.000
|
XIII
|
TRẢ LỜI
KHÁN GIẢ
|
01.03.13.00.00
|
|
1
|
TRẢ LỜI KHÁN GIẢ TRỰC TIẾP (60
phút)
|
01.03.13.01.00
|
13.575.000
|
2
|
TRẢ LỜI KHÁN GIẢ GHI HÌNH
PHÁT SAU
|
01.03.13.02.00
|
|
2.1
|
Trả lời đơn thư thời lượng 15 phút
|
01.03.13.02.10
|
11.796.000
|
2.2
|
Trả lời câu hỏi thông thường của
khán giả thời lượng 30 phút
|
01.03.13.02.20
|
8.032.000
|
XIV
|
CHƯƠNG
TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN MẠNG INTERNET
|
01.03.14.00.00
|
|
1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.14.00.10
|
142.000
|
2
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.14.00.20
|
240.000
|
3
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.14.00.30
|
349.000
|
4
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.14.00.40
|
437.000
|
5
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.14.00.50
|
649.000
|
6
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.14.00.60
|
883.000
|
XV
|
CHƯƠNG
TRÌNH TRUYỀN HÌNH BIÊN TẬP TRONG NƯỚC
|
01.03.15.00.00
|
|
1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.15.10.00
|
845.000
|
2
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.15.10.20
|
1.651.000
|