STT
|
Mã tương đương
|
Tên danh mục kỹ
thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê
duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
A
|
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
|
|
|
1
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
58.600
|
|
2
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
Siêu âm ổ bụng
|
58.600
|
|
3
|
18.0013.0001
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
58.600
|
|
4
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
5
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
6
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
58.600
|
|
7
|
18.0019.0001
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại
tràng)
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại
tràng)
|
58.600
|
|
8
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
58.600
|
|
9
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
58.600
|
|
10
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
58.600
|
|
11
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
58.600
|
|
12
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
58.600
|
|
13
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
58.600
|
|
14
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
58.600
|
|
15
|
18.0072.0028
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
16
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
17
|
18.0077.0028
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
18
|
18.0095.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
19
|
18.0074.0028
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
20
|
18.0073.0028
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
21
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
22
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
23
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
24
|
18.0080.0028
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
25
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
26
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
27
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
28
|
18.0069.0028
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
29
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
30
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
31
|
18.0078.0028
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
32
|
18.0070.0028
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
33
|
18.0079.0028
|
Chụp X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
34
|
18.0075.0028
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
35
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
36
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
37
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
38
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
39
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
40
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
41
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
42
|
18.0094.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
43
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
44
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
45
|
18.0071.0029
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
46
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
47
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
48
|
18.0122.0029
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
49
|
18.0068.0029
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
50
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
51
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
52
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
53
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
54
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
55
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
56
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
57
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
58
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
59
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
60
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
61
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
62
|
18.0121.0029
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
63
|
18.0088.0030
|
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
[số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
64
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
[số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
65
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3
phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
66
|
18.0032.0069
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
89.300
|
|
67
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
248.500
|
|
68
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
69
|
03.0113.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
70
|
03.1703.0075
|
Cắt chỉ khâu da
|
Cắt chỉ khâu da
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
71
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
72
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
73
|
14.0112.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
74
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
75
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
153.700
|
|
76
|
03.2354.0077
|
Chọc dịch màng bụng
|
Chọc dịch màng bụng
|
153.700
|
|
77
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
195.900
|
|
78
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới siêu âm]
|
195.900
|
|
79
|
03.2333.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
195.900
|
|
80
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay
catheter
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay
catheter
|
162.900
|
|
81
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Chọc hút khí màng phổi
|
162.900
|
|
82
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
126.700
|
|
83
|
01.0077.1888
|
Thay ống nội khí quản
|
Thay ống nội khí quản
|
600.500
|
|
84
|
15.0219.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
85
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
86
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
87
|
03.0167.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
88
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
Hút dịch khớp gối
|
129.600
|
|
89
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
129.600
|
|
90
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
91
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm hầu họng
|
14.100
|
|
92
|
03.0076.0114
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí
quản, mở khí quản, thở máy
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí
quản, mở khí quản, thở máy
|
14.100
|
|
93
|
01.0247.0118
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ
dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)
|
94
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Mở khí quản cấp cứu
|
759.800
|
|
95
|
01.0074.0120
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
759.800
|
|
96
|
01.0072.0120
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
759.800
|
|
97
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường quy
|
Mở khí quản thường quy
|
759.800
|
|
98
|
03.0096.0120
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
759.800
|
|
99
|
02.0305.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh
thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh
thiết
|
276.500
|
|
100
|
20.0080.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
276.500
|
|
101
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
102
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
103
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
194.700
|
|
104
|
07.0226.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm
trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm
trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc
ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc
vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
|
105
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
106
|
03.3826.0200
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
107
|
07.0225.0200
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều
dài < 15cm]
|
64.300
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
108
|
15.0303.0202
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50
cm]
|
121.400
|
|
109
|
01.0267.0203
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
[chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm]
|
148.600
|
|
110
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
148.600
|
|
111
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
112
|
02.0067.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
113
|
01.0144.0209
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ
thực tế]
|
625.000
|
|
114
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
101.800
|
|
115
|
01.0164.0210
|
Thông bàng quang
|
Thông bàng quang
|
101.800
|
|
116
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
Đặt sonde bàng quang
|
101.800
|
|
117
|
03.0133.0210
|
Thông tiểu
|
Thông tiểu
|
101.800
|
|
118
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
Thụt giữ
|
92.400
|
|
119
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
92.400
|
|
120
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
121
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
92.400
|
|
122
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
123
|
03.0178.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
Đặt sonde hậu môn
|
92.400
|
|
124
|
03.2358.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
Đặt sonde hậu môn
|
92.400
|
|
125
|
03.0179.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
126
|
03.2357.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
127
|
13.0199.0211
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
92.400
|
|
128
|
03.2389.0212
|
Tiêm bắp thịt
|
Tiêm bắp thịt
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
129
|
03.2388.0212
|
Tiêm dưới da
|
Tiêm dưới da
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
130
|
03.2390.0212
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Tiêm tĩnh mạch
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
131
|
03.2387.0212
|
Tiêm trong da
|
Tiêm trong da
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
132
|
03.2391.0215
|
Truyền tĩnh mạch
|
Truyền tĩnh mạch
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc và dịch truyền.
|
133
|
11.0089.0215
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh
bỏng
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh
bỏng
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc và dịch truyền.
|
134
|
03.2245.0216
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương
nông chiều dài < 10 cm]
|
194.700
|
|
135
|
15.0051.0216
|
Khâu vết rách vành tai
|
Khâu vết rách vành tai
|
194.700
|
|
136
|
15.0301.0216
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn
thương nông chiều dài < 10 cm]
|
194.700
|
|
137
|
03.3825.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương nông]
|
269.500
|
|
138
|
03.3818.0218
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
289.500
|
|
139
|
03.3827.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn
thương sâu]
|
289.500
|
|
140
|
08.0007.0227
|
Cấy chỉ
|
Cấy chỉ
|
156.400
|
|
141
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
Điện châm [kim ngắn]
|
78.300
|
|
142
|
08.0313.0230
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
143
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
78.300
|
|
144
|
08.0296.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
78.300
|
|
145
|
17.0108.0260
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh...)
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh...)
|
77.500
|
|
146
|
17.0104.0264
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt [không sử dụng máy]
|
144.700
|
|
147
|
17.0109.0265
|
Tập cho người thất ngôn
|
Tập cho người thất ngôn
|
124.000
|
|
148
|
17.0111.0265
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
124.000
|
|
149
|
17.0033.0266
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa
người
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa
người
|
51.800
|
|
150
|
17.0034.0267
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa
người
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa
người
|
59.300
|
|
151
|
17.0053.0267
|
Tập vận động có trợ giúp
|
Tập vận động có trợ giúp
|
59.300
|
|
152
|
17.0052.0267
|
Tập vận động thụ động
|
Tập vận động thụ động
|
59.300
|
|
153
|
17.0092.0268
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
33.400
|
|
154
|
17.0044.0268
|
Tập đi với gậy
|
Tập đi với gậy
|
33.400
|
|
155
|
17.0043.0268
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
33.400
|
|
156
|
17.0047.0268
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
33.400
|
|
157
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
158
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
159
|
17.0085.0282
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
51.300
|
|
160
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh
(một ngày)
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh
(một ngày)
|
64.900
|
|
161
|
17.0086.0283
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
64.900
|
|
162
|
01.0068.0298
|
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
|
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
|
885.800
|
|
163
|
07.0010.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại
trong bướu giáp nhân
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại
trong bướu giáp nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
164
|
07.0011.0357
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa
nhân
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa
nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
165
|
07.0006.0357
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp
đơn thuần không có nhân
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp
đơn thuần không có nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
166
|
07.0012.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
167
|
07.0008.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
168
|
07.0009.0360
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy
còn lại trong bướu giáp nhân
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy
còn lại trong bướu giáp nhân
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
169
|
07.0007.0362
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp
nhân
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp
nhân
|
2.955.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
170
|
07.0232.0367
|
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường
|
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường
|
452.800
|
|
171
|
10.0355.0421
|
Lấy sỏi bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang
|
4.569.100
|
|
172
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
173
|
10.0510.0459
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
2.815.900
|
|
174
|
10.0506.0459
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
2.815.900
|
|
175
|
10.0508.0459
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe
|
2.815.900
|
|
176
|
10.0507.0459
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
2.815.900
|
|
177
|
27.0189.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
|
2.818.700
|
|
178
|
27.0187.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2.818.700
|
|
179
|
27.0188.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
2.818.700
|
|
180
|
27.0190.2039
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong
ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong
ổ bụng
|
2.818.700
|
|
181
|
10.0684.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
182
|
10.0683.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
183
|
10.0509.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
3.142.500
|
|
184
|
10.0550.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ
trợ
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ
trợ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
185
|
10.0555.0494
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn
giản
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn
giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
186
|
03.3817.0505
|
Trích áp xe phần mềm lớn
|
Trích áp xe phần mềm lớn
|
218.500
|
|
187
|
03.2119.0505
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
218.500
|
|
188
|
15.0304.0505
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
218.500
|
|
189
|
07.0231.0505
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái
tháo đường
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái
tháo đường
|
218.500
|
|
190
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
191
|
03.3851.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột
liền]
|
372.700
|
|
192
|
10.0742.0539
|
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn
thương
|
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn
thương
|
2.275.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
193
|
10.0804.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu
xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu
xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
194
|
10.0734.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
195
|
10.0735.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
196
|
10.0871.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
197
|
03.3662.0556
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
198
|
03.3665.0556
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
199
|
03.3646.0556
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
200
|
03.3760.0556
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
201
|
03.3759.0556
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
202
|
03.3785.0556
|
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón
chân
|
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón
chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
203
|
03.3688.0556
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
204
|
03.3690.0556
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
205
|
03.3689.0556
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
206
|
03.3712.0556
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
207
|
03.3649.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
208
|
10.0819.0556
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
209
|
10.0745.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón
tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
210
|
10.0865.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
211
|
10.0743.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
212
|
10.0820.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
213
|
10.0777.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
214
|
10.0793.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng
chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
215
|
10.0801.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương
cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
216
|
10.0794.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng
chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
217
|
10.0802.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương
cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
218
|
10.0798.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương
cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương
cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
219
|
10.0799.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương
cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương
cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
220
|
10.0731.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương
cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
221
|
10.0733.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương
cánh tay [nẹp vít]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
222
|
10.0747.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và
ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và
ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
223
|
10.0817.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp
ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp
ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
224
|
10.0778.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân
xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân
xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
225
|
10.0776.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
226
|
10.0775.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
227
|
10.0821.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới
xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới
xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
228
|
10.0741.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
229
|
10.0732.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh
tay [nẹp vít]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
230
|
10.0780.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng
chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
231
|
10.0739.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng
tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
232
|
10.0746.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón
tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
233
|
10.0725.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
234
|
10.0779.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
235
|
10.0724.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh
tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
236
|
10.0730.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương
cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
237
|
10.0719.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
238
|
10.0815.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón
tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
239
|
10.0870.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt
ngón chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt
ngón chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
240
|
10.0781.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
241
|
10.0720.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
242
|
10.0822.0556
|
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu
dưới xương quay
|
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu
dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
243
|
03.3819.0559
|
Nối gân duỗi
|
Nối gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
244
|
10.0885.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
245
|
10.0877.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
246
|
10.0875.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
247
|
10.0878.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
248
|
10.0749.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón
tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón
tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
249
|
10.0876.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón 1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
250
|
10.0879.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
251
|
03.3797.0571
|
Tháo bỏ các ngón chân
|
Tháo bỏ các ngón chân
|
3.226.900
|
|
252
|
03.3711.0571
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
|
3.226.900
|
|
253
|
03.3798.0571
|
Tháo đốt bàn
|
Tháo đốt bàn
|
3.226.900
|
|
254
|
03.3820.0573
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
|
3.720.600
|
|
255
|
28.0161.0576
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
|
2.767.900
|
|
256
|
28.0162.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không
thiếu hổng tổ chức
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không
thiếu hổng tổ chức
|
2.767.900
|
|
257
|
10.0689.0582
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
|
3.433.300
|
|
258
|
10.0823.0582
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.
|
259
|
10.0699.0583
|
Khâu vết thương thành bụng
|
Khâu vết thương thành bụng
|
2.396.200
|
|
260
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài
|
Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài
|
1.509.500
|
|
261
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
1.509.500
|
|
262
|
10.0359.0584
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
1.509.500
|
|
263
|
10.0412.0584
|
Mở rộng lỗ sáo
|
Mở rộng lỗ sáo
|
1.509.500
|
|
264
|
12.0309.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
|
265
|
13.0152.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
|
266
|
12.0268.0591
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
1.079.400
|
|
267
|
13.0175.0591
|
Bóc nhân xơ vú
|
Bóc nhân xơ vú
|
1.079.400
|
|
268
|
13.0177.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2.971.900
|
|
269
|
12.0306.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
270
|
13.0147.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
271
|
13.0054.0600
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
873.000
|
|
272
|
13.0151.0601
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
951.600
|
|
273
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
Trích áp xe vú
|
251.500
|
|
274
|
13.0153.0603
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
885.400
|
|
275
|
13.0160.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
312.500
|
|
276
|
13.0159.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
929.400
|
|
277
|
13.0033.0614
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
786.700
|
|
278
|
13.0028.0617
|
Giác hút
|
Giác hút
|
1.141.900
|
|
279
|
13.0030.0623
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
1.663.600
|
|
280
|
13.0040.0629
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
94.600
|
|
281
|
03.2262.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653.700
|
|
282
|
13.0148.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653.700
|
|
283
|
13.0222.0631
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch
nhỏ
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch
nhỏ
|
3.191.500
|
|
284
|
13.0224.0631
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
3.191.500
|
|
285
|
13.0032.0632
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
2.501.900
|
|
286
|
13.0049.063 5
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ
|
376.500
|
|
287
|
13.0048.0640
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
313.500
|
|
288
|
12.0267.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
|
289
|
13.0174.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
|
290
|
12.0278.0655
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
2.104.900
|
|
291
|
03.2257.0663
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
4.142.300
|
|
292
|
13.0093.0664
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành
nang
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành
nang
|
4.197.200
|
|
293
|
13.0008.0670
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu
(thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch...)
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu
(thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch...)
|
4.570.200
|
|
294
|
13.0007.0671
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
2.604.800
|
|
295
|
13.0002.0672
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
3.376.200
|
|
296
|
13.0001.0676
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài
răng lược
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài
răng lược
|
8.625.200
|
|
297
|
13.0071.0679
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
3.628.800
|
|
298
|
13.0086.0680
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
|
3.939.300
|
|
299
|
12.0291.0681
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
4.308.300
|
|
300
|
13.0070.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
|
4.308.300
|
|
301
|
13.0068.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
4.308.300
|
|
302
|
12.0281.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
Cắt u nang buồng trứng
|
3.217.800
|
|
303
|
12.0283.0683
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
3.217.800
|
|
304
|
12.0280.0683
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
3.217.800
|
|
305
|
12.0284.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
3.217.800
|
|
306
|
13.0092.0683
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
3.217.800
|
|
307
|
13.0072.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
3.217.800
|
|
308
|
27.0421.0687
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
6.548.300
|
|
309
|
13.0083.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
5.503.300
|
|
310
|
13.0082.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt
sản
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt
sản
|
5.503.300
|
|
311
|
13.0080.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
|
5.503.300
|
|
312
|
13.0081.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh
vòi tử cung
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh
vòi tử cung
|
5.503.300
|
|
313
|
13.0090.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
|
5.503.300
|
|
314
|
13.0087.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ
thành nang
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ
thành nang
|
5.503.300
|
|
315
|
27.0433.0689
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
5.503.300
|
|
316
|
27.0434.0689
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
5.503.300
|
|
317
|
27.0436.0690
|
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi
|
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi
|
6.346.300
|
|
318
|
13.0221.0695
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
5.970.800
|
|
319
|
13.0223.0700
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
5.186.800
|
|
320
|
13.0150.0724
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
1.754.800
|
|
321
|
14.0207.0738
|
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết
mạc
|
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết
mạc
|
85.500
|
|
322
|
14.0205.0759
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
53.600
|
|
323
|
14.0171.0769
|
Khâu da mi đơn giản
|
Khâu da mi đơn giản
|
897.100
|
|
324
|
03.1665.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
1.043.500
|
|
325
|
28.0033.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
|
1.043.500
|
|
326
|
03.1706.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
327
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
328
|
14.0202.0785
|
Lấy calci kết mạc
|
Lấy calci kết mạc
|
40.900
|
|
329
|
14.0211.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Rửa cùng đồ
|
48.300
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
330
|
14.0212.0864
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
344.200
|
|
331
|
03.2118.0882
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
|
64.300
|
|
332
|
15.0056.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Chọc hút dịch vành tai
|
64.300
|
|
333
|
03.2126.0884
|
Đo điện thính giác thân não
|
Đo điện thính giác thân não
|
185.300
|
|
334
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
335
|
01.0087.0898
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
336
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
337
|
03.0089.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
338
|
15.0222.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
339
|
03.2120.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
340
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
341
|
15.0212.0900
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lấy dị vật họng miệng
|
43.100
|
|
342
|
03.2117.0902
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]
|
530.700
|
|
343
|
15.0054.0902
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]
|
530.700
|
|
344
|
15.0059.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
70.300
|
|
345
|
12.0092.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5
cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5
cm [gây mê]
|
1.385.400
|
|
346
|
15.0045.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái
tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái
tai [gây mê]
|
1.385.400
|
|
347
|
03.2148.0912
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
2.804.100
|
|
348
|
03.2150.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
|
349
|
03.2072.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
414.400
|
|
350
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [hai hàm]
|
159.100
|
|
351
|
03.1915.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
352
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
353
|
03.1914.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
|
354
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
|
355
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng thừa
|
Nhổ răng thừa
|
239.500
|
|
356
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
239.500
|
|
357
|
03.1956.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
|
358
|
03.1955.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
|
359
|
16.0239.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
|
360
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
|
361
|
28.0009.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới
2 cm
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới
2 cm
|
771.000
|
|
362
|
28.0010.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2
cm trở lên
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2
cm trở lên
|
771.000
|
|
363
|
12.0012.1048
|
Cắt các u nang giáp móng
|
Cắt các u nang giáp móng
|
2.289.300
|
|
364
|
12.0010.1049
|
Cắt các u lành vùng cổ
|
Cắt các u lành vùng cổ
|
2.928.100
|
|
365
|
11.0005.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]
|
262.900
|
|
366
|
12.0011.1190
|
Cắt các u lành tuyến giáp
|
Cắt các u lành tuyến giáp
|
2.140.700
|
|
367
|
12.0320.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm
|
2.140.700
|
|
368
|
12.0319.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm
|
2.140.700
|
|
369
|
12.0322.1191
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ
chân)
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ
chân)
|
1.456.700
|
|
370
|
22.0012.1254
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
60.800
|
|
371
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại giường
|
Định nhóm máu tại giường
|
42.100
|
|
372
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
42.100
|
|
373
|
22.0125.1298
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
74.600
|
|
374
|
01.0285.1349
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
13.600
|
|
375
|
22.0006.1354
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:
Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:
Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động
|
43.500
|
|
376
|
22.0138.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp thủ công)
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp thủ công)
|
39.700
|
|
377
|
23.0030.1472
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
16.800
|
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
|
378
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3
chỉ số
|
379
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
380
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
381
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
382
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
383
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
384
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
385
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
386
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
387
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
388
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
389
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
390
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
391
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
28.000
|
|
392
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
28.000
|
|
393
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
16.000
|
|
394
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
395
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbAlc [Máu]
|
Định lượng HbAlc [Máu]
|
105.300
|
|
396
|
23.0186.1582
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
22.400
|
|
397
|
23.0201.1593
|
Định lượng Protein (niệu)
|
Định lượng Protein (niệu)
|
14.400
|
|
398
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
28.600
|
|
399
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
HIV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
400
|
24.0187.1637
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
142.500
|
|
401
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
HBsAg test nhanh
|
58.600
|
|
402
|
24.0073.1658
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
171.100
|
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ
dày hoặc tá tràng.
|
403
|
24.0093.1703
|
Sahnonella Widal
|
Salmonella Widal
|
194.700
|
|
404
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
|
405
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
406
|
03.0044.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
|
407
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|