|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 3949/QĐ-UBND 2021 công bố công khai dự toán ngân sách Quận 11 Hồ Chí Minh 2022
Số hiệu:
|
3949/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Quận 11
|
|
Người ký:
|
Trần Phi Long
|
Ngày ban hành:
|
31/12/2021
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN QUẬN 11
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
3949/QĐ-UBND
|
Quận
11, ngày 31 tháng 12
năm 2021
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2022 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 11
(DỰ TOÁN ĐÃ ĐƯỢC UBND QUẬN QUYẾT ĐỊNH)
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 11
Căn cứ Luật tổ chức chính quyền
địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của
Luật Tổ chức chính phủ và Luật tổ chức chính quyền
địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Nghị quyết số 131/2020/QH14 ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Quốc hội về tổ chức chính
quyền đô thị tại Thành phố Hồ Chí Minh;
Căn cứ Nghị định số 33/2021/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2021 của Chính phủ quy định
chi tiết và biện pháp thi hành Nghị quyết số 131/2020/QH14
ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Quốc hội về tổ chức chính quyền đô thị tại Thành phố Hồ Chí Minh;
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP
ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật
ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư 61/2017/TT-BTC
ngày 15 tháng 06 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối
với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông tư số 61/2021/TT-BTC
ngày 26 tháng 7 năm 2021 của Bộ Tài chính hướng dẫn xây dựng dự toán ngân sách
nhà nước năm 2022, kế hoạch tài chính - ngân sách
nhà nước 03 năm 2022-2024;
Căn cứ Công văn số 4689/STC-NS
ngày 09 tháng 8 năm 2021 của Sở Tài chính về hướng dẫn xây dựng dự toán thu chi
ngân sách năm 2022, kế hoạch tài chính - ngân sách 3 năm giai
đoạn 2022 - 2024;
Căn cứ Công văn số 3927/UBND-KT ngày 24 tháng 11 năm 2021 của Ủy ban nhân dân Thành phố
về việc nguyên tắc phân bổ và bố trí dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2022;
Căn cứ Nghị quyết số 107/NQ-HĐND ngày 09 tháng 12 năm 2021 của Hội đồng nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh Khóa X, tại kỳ họp thứ tư về phân bổ dự toán ngân sách Thành phố Hồ Chí
Minh năm 2022;
Căn cứ Quyết định số 4195/QĐ-UBND ngày 15 tháng 12 năm 2021 của Ủy ban nhân dân Thành phố về
giao chỉ tiêu dự toán thu, chi ngân sách nhà nước
năm 2022;
Căn cứ Tờ trình số 2786/TTr-TCKH
ngày 24 tháng 12 năm 2021 của Phòng Tài chính - Kế
hoạch về tình hình ước thực hiện thu, chi ngân sách năm 2021 và dự toán chi
ngân sách năm 2022;
Căn cứ Báo cáo số 538/BC-UBND ngày
27 tháng 12 năm 2021 của Ủy ban nhân dân quận về tình hình ước thực hiện thu,
chi ngân sách năm 2021 và dự toán chi ngân sách năm
2022;
Căn cứ Quyết định số 3909/QĐ-UBND
ngày 30/12/2021 của Ủy ban nhân dân quận 11 về giao dự toán ngân sách nhà nước
năm 2022;
Xét Tờ trình số 2926/TTr-TCKH ngày 30/12/2021 của Trưởng phòng Tài chính - Kế hoạch quận về công bố công khai dự toán
ngân sách năm 2022 của Ủy ban nhân dân quận 11.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công
bố công khai số liệu dự toán ngân sách năm 2022 của Ủy ban nhân dân quận 11
(Theo các biểu mẫu đính kèm).
Điều 2. Quyết
định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh
Văn phòng UBND quận 11, Trưởng phòng Tài chính - Kế hoạch quận 11, Thủ trưởng các
phòng ban, đơn vị liên quan thuộc quận có trách nhiệm thi
hành quyết định này./.
Nơi nhận:
- UBND Thành phố (để báo
cáo);
- Sở Tài chính (để báo cáo);
- TT Quận ủy (để báo cáo);
- UBND quận (CT, các PCT );
- UB.MTTQ và các đoàn thể cấp quận;
- Các phòng ban thuộc quận;
- UBND 16 phường;
- VP. UBND, VP Quận ủy;
- Trang thông tin điện tử quận (website quận);
- Lưu: VT, T2 (Hồng 100b).
|
CHỦ TỊCH
Trần Phi Long
|
DỰ
TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC NĂM 2022
(Kèm
theo Quyết định số 3949/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của Ủy ban nhân
dân quận 11)
Đơn
vị: 1.000 đồng
STT
|
Nội
dung
|
Tổng dự toán 2022 Thành phố giao
|
Tổng
dự toán 2022 quận phân bố
|
Để
lại đơn vị dự toán trực thuộc để
điều hành trong năm
|
Giao
đầu năm về đơn vị dự
toán trực thuộc từ đầu năm
|
Chi
tiết từng đơn vị
|
Giao
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Tổng
|
Ban
quản lý DA đầu tư
xây dựng KV quận 11
|
Ban
bồi thường giải phóng
MB quận 11
|
VP.UBND
quận
|
Phòng
TCKH
|
Phòng GD-ĐT
|
Phòng
LĐTBXH
|
Phòng VHTT
|
Phòng
Tư pháp
|
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
882.904.000
|
882.904.000
|
159.854.000
|
723.050.000
|
41.732.000
|
297.000
|
8.769.500
|
4.307.000
|
7.215.500
|
85.337.450
|
2.519.500
|
2.535.500
|
A
|
Quản
lý nhà nước - Đảng - Đoàn thể
|
210.622.000
|
210.622.000
|
33.506.000
|
177.116.000
|
|
|
8.769.500
|
4.307.000
|
4.344.500
|
3.251.000
|
2.069.500
|
2.535.500
|
I
|
Chi quản lý nhà nước
|
166.719.000
|
166.719.000
|
31.171.000
|
135.548.000
|
|
|
8.769.500
|
4.307.000
|
4.344.500
|
3.251.000
|
2.069.500
|
2.535.500
|
1
|
Kinh phí chi thường xuyên giao tự
chủ
|
73.277.000
|
73.277.000
|
|
73.277.000
|
|
|
6.771.500
|
2.951.000
|
3.373.500
|
2.046.000
|
1.544.500
|
1.573.500
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
1.538.000
|
1.538.000
|
|
1.538.000
|
|
|
99.000
|
59.000
|
57.000
|
42.000
|
33.000
|
33.000
|
3
|
Kinh phí TNTT theo NQ03
|
14.648.000
|
14.648.000
|
|
14.648.000
|
|
|
1.156.000
|
752.000
|
914.000
|
516.000
|
327.000
|
336.000
|
|
- Ngân sách TP
giao
|
7.581.000
|
7.581.000
|
|
7.581.000
|
|
|
|
752.000
|
914.000
|
516.000
|
327.000
|
336.000
|
|
- Cân nguồn tại đơn vị
|
7.067.000
|
7.067.000
|
|
7.067.000
|
|
|
1.156.000
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
76.453.000
|
77.256.000
|
31.171.000
|
46.085.000
|
|
|
743.000
|
545.000
|
|
647.000
|
165.000
|
593.000
|
II
|
Đảng
|
10.300.000
|
10.300.000
|
|
10.300.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
7.311.000
|
7.311.000
|
|
7.311.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
165.000
|
165.000
|
|
165.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
1.939.000
|
1.939.000
|
|
1.939.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách TP
giao
|
410.000
|
410.000
|
|
410.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
1.529.000
|
1.529.000
|
|
1.529.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
885.000
|
885.000
|
|
885.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Đoàn
thể
|
33.603.000
|
33.603.000
|
2.335.000
|
31.268.000
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
22.339.500
|
22.339.500
|
|
22.339.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
707.500
|
707.500
|
|
707.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
4.707.000
|
4.707.000
|
-
|
4.707.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách TP
giao
|
1.278.000
|
1.278.000
|
|
1.278.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
3.429.000
|
3.429.000
|
|
3.429.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
5.849.000
|
5.849.000
|
2.335.000
|
3.514.000
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
B
|
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào
tạo, dạy nghề
|
380.450.000
|
380.450.000
|
27.179.000
|
353.271.000
|
|
|
|
|
2.871.000
|
3.839.450
|
-
|
-
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
(chi lương và các khoản chi phí hoạt động…)
|
261.717.260
|
261.717.260
|
19.866.000
|
241.851.260
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
1.740.740
|
1.740.740
|
|
1.740.740
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
71.285.000
|
71.285.000
|
|
71.285.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách TP
giao
|
38.965.000
|
38.965.000
|
|
38.965.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
32.320.000
|
32.320.000
|
|
32.320.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định)
|
45.707.000
|
45.707.000
|
7.313.000
|
38.394.000
|
|
|
|
|
2.871.000
|
3.839.450
|
|
|
C
|
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
41.167.000
|
41.167.000
|
17.592.000
|
23.575.000
|
|
|
-
|
-
|
-
|
22.631.000
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
-
|
-
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
41.167.000
|
41.167.000
|
17.592.000
|
23.575.000
|
|
|
|
|
|
22.631.000
|
|
|
D
|
Chi
bảo đảm xã
hội
|
63.301.000
|
63.301.000
|
6.243.000
|
57.058.000
|
|
|
-
|
-
|
-
|
55.616.000
|
-
|
-
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
-
|
-
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
63.301.000
|
63.301.000
|
6.243.000
|
57.058.000
|
|
|
|
|
|
55.616.000
|
|
|
E
|
Chi sự nghiệp kinh tế
|
34.809.000
|
34.809.000
|
3.066.000
|
31.743.000
|
26.732.000
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
-
|
-
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí TNTT theo NQ03
|
1.013.000
|
1.013.000
|
716.000
|
297.000
|
|
297.000
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách TP
giao
|
73.000
|
73.000
|
|
73.000
|
|
73.000
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn tại đơn vị
|
940.000
|
940.000
|
716.000
|
224.000
|
|
224.000
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
33.796.000
|
33.796.000
|
2.350.000
|
31.446.000
|
26.732.000
|
|
|
|
|
|
|
|
F
|
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
100.768.000
|
100.768.000
|
65.668.000
|
35.100.000
|
15.000.000
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
-
|
-
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
100.768.000
|
100.768.000
|
65.668.000
|
35.100.000
|
15.000.000
|
|
|
|
|
|
|
|
G
|
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
|
7.715.000
|
7.715.000
|
900.000
|
6.815.000
|
|
|
|
|
|
|
450.000
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
(chi lương và các khoản chi phí hoạt động…)
|
4.786.000
|
4.786.000
|
|
4.786.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
281.000
|
281.000
|
|
281.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
848.000
|
848.000
|
-
|
848.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách TP
giao
|
526.000
|
526.000
|
|
526.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
322.000
|
322.000
|
|
322.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định)
|
1.800.000
|
1.800.000
|
900.000
|
900.000
|
|
|
|
|
|
|
450.000
|
|
H
|
Chi sự nghiệp thể dục thể thao
|
1.200.000
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
-
|
-
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
1.200.000
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
L
|
Chi Quốc phòng - an ninh
|
42.872.000
|
42.872.000
|
5.000.000
|
37.872.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Quốc phòng
|
27.545.000
|
27.545.000
|
3.000.000
|
24.545.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi thường xuyên giao tự
chủ
|
4.145.000
|
4.145.000
|
|
4.145.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện
CCTL
|
117.000
|
117.000
|
|
117.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
964.000
|
964.000
|
|
964.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách TP
giao
|
200.000
|
200.000
|
|
200.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
- Cân nguồn tại đơn vị
|
764.000
|
764.000
|
|
764.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Kinh phí chi thường xuyên không
giao tự chủ
|
22.319.000
|
22.319.000
|
3.000.000
|
19.319.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
An ninh
|
15.327.000
|
15.327.000
|
2.000.000
|
13.327.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
15.327.000
|
15.327.000
|
2.000.000
|
13.327.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Nội dung
|
Chi tiết từng đơn vị
|
Phòng Nội vụ
|
Phòng QLĐT
|
Phòng Tài nguyên - môi trường
|
Thanh tra quận
|
Phòng Kinh tế
|
Phòng Y tế
|
Tổng
|
UB MTTQ
|
QUẬN ĐOÀN
|
HỘI LIÊN HIỆP PHỤ NỮ
|
HỘI CỰU CHIẾN BINH
|
HỘI CHỮ THẬP ĐỎ
|
HỘI KHUYẾN HỌC
|
HỘI LUẬT GIA
|
HỘI TNXP
|
BAN LL CỰU TÙ CHÍNH TR|
|
|
Dự toán
chi ngân sách nhà nước
|
6.122.000
|
10.361.000
|
22.904.000
|
2.190.500
|
1.673.000
|
1.681.500
|
10.322.000
|
3.141.000
|
2.174.000
|
2.341.000
|
1.029.000
|
737.000
|
220.000
|
173.000
|
127.000
|
|
A
|
Quản lý
nhà nước - Đảng - Đoàn thể
|
5.722.000
|
9.824.000
|
2.383.000
|
2.190.500
|
1.673.000
|
1.681.500
|
10.322.000
|
3.141.000
|
2.174.000
|
2.341.000
|
1.029.000
|
737.000
|
220.000
|
173.000
|
127.000
|
|
I
|
Chi quản
lý nhà nước
|
5.722.000
|
9.824.000
|
2.383.000
|
2.190.300
|
1.673.000
|
1.681.500
|
200.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
2.283.000
|
7.307.000
|
1.776.000
|
1.530.500
|
1.235.000
|
1.259.500
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết kiệm
10% thực hiện CCTL
|
48.000
|
147.000
|
36.000
|
27.000
|
24.000
|
27.000
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
491.000
|
1.370.000
|
434.000
|
308.000
|
269.000
|
225.000
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách TP
giao
|
368.000
|
1.370.000
|
434.000
|
308.000
|
269.000
|
225.000
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn tại đơn vị
|
123.000
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
2.900.000
|
1.000.000
|
132.000
|
325.000
|
145.000
|
170.000
|
200.000
|
|
200.000
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Đảng
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi thường
xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí
tiết kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Đoàn thể
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10.022.000
|
3.141.000
|
2.174.000
|
2.341.000
|
1.029.000
|
737.000
|
220.000
|
173.000
|
127.000
|
80.000
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
6.521.500
|
1.888.000
|
1.618.300
|
1.624.000
|
729.000
|
662.000
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
227.500
|
65.000
|
71.500
|
65.000
|
26.000
|
-
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí
TNTT theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
976.000
|
389.000
|
159.000
|
254.000
|
174.000
|
-
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
386.000
|
207.000
|
-
|
62.000
|
117.000
|
-
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
590.000
|
182.000
|
159.000
|
192.000
|
57.000
|
-
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
2.297.000
|
799.000
|
325.000
|
398.000
|
100.000
|
75.000
|
220.000
|
173.000
|
127.000
|
80.000
|
B
|
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt
động...)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo
quy định)
|
400.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Chi sự
nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D
|
Chi
bảo đảm xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E
|
Chi sự
nghiệp kinh tế
|
-
|
537.000
|
421.000
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí
TNTT theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
537.000
|
421.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F
|
Chi sự
nghiệp bảo vệ môi trường
|
|
|
20.100.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
20.100.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G
|
Chi sự
nghiệp văn hoá thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt
động...)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo
quy định)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H
|
Chi sự
nghiệp thể dục thể
thao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi thường xuyên
giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
L
|
Chi Quốc phòng - an ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Quốc
phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
An ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Nội dung
|
Chi tiết từng đơn vị
|
Trường Mầm non Phường 1
|
Trường Mầm non Phường 2
|
Trường Mầm non Phường 3
|
Trường Mầm non Phường 4
|
Trường Mầm non Phường 5
|
Trường Mầm non Phường 6
|
Trường Mầm non Phường 7
|
Trường Mầm non Phường 8
|
Trường Mầm non Phường 9
|
Trường Mầm non Phường 10
|
Trường Mầm non Phường 11
|
Trường Mầm non Phường 12
|
Trường Mầm non Phường 13
|
Trường Mầm non Phường 14
|
Trường Mầm non Phường 15
|
Trường Mầm non Phường 16
|
Trường Mầm non Quận 11
|
Trường tiểu
học Âu Cơ
|
|
Dự toán
chi ngân sách nhà nước
|
5.842.770
|
4.555.640
|
4.159.050
|
1.706.090
|
4.254.480
|
3.486.380
|
3.471.250
|
3.657.090
|
6.604.530
|
8.718.760
|
4.035.810
|
2.406.100
|
4.770.620
|
4.304.250
|
8.038.700
|
4.218.190
|
9.116.280
|
4.407.530
|
A
|
Quản lý
nhà nước - Đảng - Đoàn thể
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Chi quản
lý nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết kiệm
10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách TP
giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Đảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi thường
xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí
tiết kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Đoàn thể
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí
TNTT theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
5.842.770
|
4.555.640
|
4.159.050
|
1.706.090
|
4.254.480
|
3.486.380
|
3.471.250
|
3.657.090
|
6.604.530
|
8.718.760
|
4.035.810
|
2.406.100
|
4.770.620
|
4.304.250
|
8.038.700
|
4.218.190
|
9.116.280
|
4.407.530
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt
động...)
|
3.509.980
|
2.818.500
|
2.572.370
|
1.108.190
|
2.622.740
|
2.197.050
|
2.198.730
|
2.300.360
|
3.456.090
|
5.274.340
|
2.497.200
|
1.365.030
|
2.924.950
|
2.670.830
|
4.789.830
|
2.572.610
|
5.467.500
|
3.386.830
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
25.200
|
21.240
|
21.300
|
16.900
|
19.800
|
18.200
|
18.500
|
20.400
|
21.500
|
30.400
|
20.100
|
16.200
|
23.600
|
23.700
|
30.800
|
23.000
|
30.100
|
32.500
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
1.066.000
|
852.000
|
761.000
|
280.000
|
801.000
|
648.000
|
626.000
|
684.000
|
1.046.000
|
1.615.000
|
718.000
|
433.000
|
868.000
|
771.000
|
1.457.000
|
735.000
|
1.649.000
|
944.000
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
538.000
|
401.000
|
347.000
|
135.000
|
373.000
|
296.000
|
436.000
|
334.000
|
648.000
|
964.000
|
346.000
|
341.000
|
488.000
|
452.000
|
806.000
|
323.000
|
944.000
|
404.000
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
528.000
|
451.000
|
414.000
|
145.000
|
428.000
|
352.000
|
190.000
|
350.000
|
398.000
|
651.000
|
372.000
|
92.000
|
380.000
|
319.000
|
651.000
|
412.000
|
705.000
|
540.000
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo
quy định)
|
1.241.590
|
863.900
|
804.380
|
301.000
|
810.940
|
623.130
|
628.020
|
652.330
|
2.080.940
|
1.799.020
|
800.510
|
391.870
|
954.070
|
838.720
|
1.761.070
|
887.580
|
1.969.680
|
44.200
|
C
|
Chi sự
nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D
|
Chi
bảo đảm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E
|
Chi sự
nghiệp kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí
TNTT theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F
|
Chi sự
nghiệp bảo vệ môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G
|
Chi sự
nghiệp văn hoá thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt
động...)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo
quy định)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H
|
Chi sự
nghiệp thể dục thể
thao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi thường xuyên
giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
L
|
Chi Quốc phòng - an ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Quốc
phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Il
|
An ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Nội dung
|
Chi tiết từng đơn vị
|
Trường tiểu học Đại Thành
|
Trường tiểu học Đề Thám
|
Trường tiểu học Hàn Hải Nguyên
|
Trường tiểu học Hoà Bình
|
Trường tiểu học Hưng Việt
|
Trường tiểu học Lạc Long Quân
|
Trường tiểu học Lê Đình Chinh
|
Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
Trường tiểu học Nguyễn Thi
|
Trường tiểu học Phạm Văn Hai
|
Trường tiểu học Phú Thọ
|
Trường tiểu học Phùng Hưng
|
Trường tiểu học Quyết Thắng
|
Trường tiểu học Thái Phiên
|
Trường tiểu học Trần Văn Ơn
|
Trường tiểu học Trưng Trắc
|
Trường tiểu học Nguyễn Thị Nhỏ
|
Trường THCS Chu Văn An
|
|
Dự toán
chi ngân sách nhà nước
|
6.087.540
|
6.998.030
|
5.762.280
|
7.405.300
|
9.661.320
|
10.261.560
|
9.004.040
|
5.396.150
|
4.286.270
|
6.035.910
|
11.400.580
|
10.651.080
|
5.140.740
|
3.728.480
|
8.656.520
|
11.035.330
|
4.716.660
|
15.382.530
|
A
|
Quản lý
nhà nước - Đảng - Đoàn thể
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
I
|
Chi quản
lý nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết kiệm
10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách TP
giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Đảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi thường
xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí
tiết kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Đoàn thể
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí
TNTT theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
6.087.540
|
6.998.030
|
5.762.280
|
7.405.300
|
9.661.320
|
10.261.560
|
9.004.040
|
5.396.150
|
4.286.270
|
6.035.910
|
11.400.580
|
10.651.080
|
5.140.740
|
3.728.480
|
8.656.520
|
11.035.330
|
4.716.660
|
15.382.530
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt
động...)
|
4.656.740
|
5.402.830
|
4.417.680
|
5.701.900
|
7.369.220
|
7.828.760
|
6.819.940
|
4.149.650
|
3.305.870
|
4.666.310
|
8.615.180
|
8.159.380
|
3.982.040
|
2.901.380
|
6.661.120
|
8.452.030
|
3.636.260
|
11.137.710
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
32.600
|
41.500
|
37.900
|
41.400
|
47.100
|
47.200
|
49.200
|
36.000
|
33.200
|
38.300
|
47.300
|
48.800
|
35.700
|
31.600
|
47.100
|
47.000
|
41.800
|
41.500
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
1.310.000
|
1.510.000
|
1.248.000
|
1.591.000
|
2.167.000
|
2.284.000
|
1.984.000
|
1.182.000
|
891.000
|
1.290.000
|
2.496.000
|
2.358.000
|
1.081.000
|
786.000
|
1.905.000
|
2.500.000
|
991.000
|
3.510.000
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
840.000
|
844.000
|
807.000
|
851.000
|
738.000
|
1.422.000
|
1.163.000
|
405.000
|
456.000
|
971.000
|
1.646.000
|
1.122.000
|
604.000
|
637.000
|
1.010.000
|
1.102.000
|
607.000
|
2.677.000
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
470.000
|
666.000
|
441.000
|
740.000
|
1.429.000
|
862.000
|
821.000
|
777.000
|
435.000
|
319.000
|
850.000
|
1.236.000
|
477.000
|
149.000
|
895.000
|
1.398.000
|
384.000
|
833.000
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo
quy định)
|
88.200
|
43.700
|
58.700
|
71.000
|
78.000
|
101.600
|
150.900
|
28.500
|
56.200
|
41.300
|
242.100
|
84.900
|
42.000
|
9.500
|
43.300
|
36.300
|
47.600
|
693.320
|
C
|
Chi sự
nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D
|
Chi
bảo đảm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E
|
Chi sự
nghiệp kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí
TNTT theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F
|
Chi sự
nghiệp bảo vệ môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
.
|
2
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G
|
Chi sự
nghiệp văn hoá thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt
động...)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo
quy định)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H
|
Chi sự
nghiệp thể dục thể
thao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi thường xuyên
giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
L
|
Chi Quốc phòng - an ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Quốc
phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Il
|
An ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Nội dung
|
Chi tiết từng đơn vị
|
Trường THCS
Lê Quý Đôn
|
Trường THCS Lữ Gia
|
Trường THCS Nguyễn
Văn Phú
|
Trường THCS Hậu Giang
|
Trường THCS Phú Thọ
|
Trường THCS Nguyễn
Minh Hoàng
|
Trường THCS Nguyễn
Huệ
|
Trường THCS
Lê Anh Xuân
|
Trường Bồi dưỡng
Giáo dục
|
Trường Giáo dục Chuyên biệt 15/5
|
Trung tâm GDNN- GDTX
|
Trung tâm VHTT-TDTT
|
Nhà thiếu nhi
|
Công an quận
|
Ban chỉ huy quận sự quận
|
UBND Phường 1
|
|
Dự toán
chi ngân sách nhà nước
|
16.999.170
|
16.763.190
|
12.746.230
|
14.517.230
|
13.828.250
|
6.845.240
|
5.620.640
|
14.987.760
|
3.630.000
|
3.297.000
|
7.562.000
|
5.286.000
|
1.579.000
|
4.350.000
|
4.000.000
|
9.361.000
|
A
|
Quản lý
nhà nước - Đảng - Đoàn thể
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
-
|
7.300.000
|
I
|
Chi quản
lý nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.344.000
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.619.000
|
2
|
Kinh phí tiết kiệm
10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60.000
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
453.000
|
|
- Ngân sách TP
giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
199.000
|
|
- Cân nguồn tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
254.000
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.212.000
|
II
|
Đảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
560.000
|
1
|
Kinh phí chi thường
xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
390.000
|
2
|
Kinh phí
tiết kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.000
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
99.000
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33.000
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66.000
|
4
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59.000
|
III
|
Đoàn thể
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
|
1.396.000
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.030.000
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30.000
|
3
|
Kinh phí
TNTT theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
238.000
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85.000
|
|
- Cân nguồn tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
153.000
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
98.000
|
B
|
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
16.999.170
|
16.763.190
|
12.746.230
|
14.517.230
|
13.828.250
|
6.845.240
|
5.620.640
|
14.987.760
|
3.630.000
|
3.397.000
|
7.562.000
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt
động...)
|
10.743.550
|
10.448.590
|
9.257.090
|
10.440.390
|
9.983.330
|
4.570.960
|
4.108.540
|
9.015.380
|
2.872.900
|
2.789.400
|
5.824.000
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
49.100
|
40.700
|
36.400
|
54.100
|
53.600
|
31.200
|
36.200
|
54.100
|
33.100
|
70.600
|
123.000
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
3.422.000
|
3.300.000
|
2.953.000
|
3.286.000
|
3.117.000
|
1.370.000
|
1.223.000
|
2.800.000
|
724.000
|
437.000
|
1.615.000
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
966.000
|
2.406.000
|
1.978.000
|
1.660.000
|
1.228.000
|
935.000
|
968.000
|
1.367.000
|
476.000
|
390.000
|
112.000
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
2.456.000
|
894.000
|
975.000
|
1.626.000
|
1.889.000
|
435.000
|
255.000
|
1.433.000
|
248.000
|
47.000
|
1.503.000
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo
quy định)
|
2.784.520
|
2.973.900
|
499.740
|
736.740
|
674.320
|
873.080
|
252.900
|
3.118.280
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Chi sự
nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76.000
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76.000
|
D
|
Chi
bảo đảm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73.000
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73.000
|
E
|
Chi sự
nghiệp kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
350.000
|
|
252.000
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí
TNTT theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
350.000
|
|
252.000
|
F
|
Chi sự
nghiệp bảo vệ môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G
|
Chi sự
nghiệp văn hoá thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.786.000
|
1.579.000
|
|
|
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt
động...)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.893.000
|
893.000
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
210.000
|
71.000
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
683.000
|
165.000
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
526.000
|
-
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
157.000
|
165.000
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo
quy định)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
450.000
|
|
|
|
H
|
Chi sự
nghiệp thể dục thể
thao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500.000
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi thường xuyên
giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500.000
|
|
|
|
|
L
|
Chi Quốc phòng - an ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.000.000
|
4.000.000
|
1.660.000
|
I
|
Quốc
phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
4.000.000
|
1.215.000
|
1
|
Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
220.000
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.000
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52.000
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52.000
|
4
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.000.000
|
934.000
|
Il
|
An ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.000.006
|
-
|
445.000
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.000.000
|
|
445.000
|
STT
|
Nội dung
|
Chi tiết từng đơn vị
|
UBND Phường 2
|
UBND Phường 3
|
UBND Phường 4
|
UBND Phường 5
|
UBND Phường 6
|
UBND Phường 7
|
UBND Phường 8
|
UBND Phường 9
|
UBND Phường 10
|
UBND Phường 11
|
UBND Phường 12
|
UBND Phường 13
|
UBND Phường 14
|
UBND Phường 15
|
UBND Phường 16
|
|
Dự toán
chi ngân sách nhà nước
|
9.084.000
|
10.187.000
|
9.598.000
|
11.439.000
|
9.256.000
|
9.986.000
|
10.031.000
|
8.216.000
|
9.246.000
|
9.210.000
|
9.254.000
|
9.335.000
|
10.015.000
|
9.760.000
|
9.829.000
|
A
|
Quản lý
nhà nước - Đảng - Đoàn thể
|
6.988.000
|
7.748.000
|
7.564.000
|
8.738.000
|
6.748.000
|
7.762.000
|
7.813.000
|
6.566.000
|
6.953.000
|
7.134.000
|
6.957.000
|
7.090.000
|
7.741.000
|
7.416.000
|
7.625.000
|
I
|
Chi quản
lý nhà nước
|
4.997.000
|
5.730.000
|
5.475.000
|
6.846.000
|
4.878.000
|
5.527.000
|
5.835.000
|
4.790.000
|
4.909.000
|
5.245.000
|
4.992.000
|
5.299.000
|
5.685.000
|
5.395.000
|
5.650.000
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
2.321.000
|
2.631.000
|
2.364.000
|
2.682.000
|
2.316.000
|
2.535.000
|
2.797.000
|
2.321.000
|
2.292.000
|
2.466.000
|
2.279.000
|
2.457.000
|
2.653.000
|
2.327.000
|
2.564.000
|
2
|
Kinh phí tiết kiệm
10% thực hiện CCTL
|
54.000
|
60.000
|
54.000
|
60.000
|
54.000
|
60.000
|
60.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
60.000
|
54.000
|
60.000
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
389.000
|
536.000
|
522.000
|
497.000
|
404.000
|
472.000
|
513.000
|
437.000
|
464.000
|
479.000
|
461.000
|
481.000
|
498.000
|
479.000
|
465.000
|
|
- Ngân sách TP
giao
|
246.000
|
-
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
242.000
|
-
|
272.000
|
-
|
-
|
179.000
|
217.000
|
-
|
224.000
|
|
- Cân nguồn tại đơn vị
|
143.000
|
536.000
|
338.000
|
497.000
|
404.000
|
472.000
|
271.000
|
437.000
|
192.000
|
479.000
|
461.000
|
302.000
|
281.000
|
479.000
|
241.000
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
2.231.000
|
2.503.000
|
2.535.000
|
3.607.000
|
2.104.000
|
2.460.000
|
2.465.000
|
1.978.000
|
2.099.000
|
2.246.000
|
2.198.000
|
2.307.000
|
2.474.000
|
2.535.000
|
2.561.000
|
II
|
Đảng
|
629.000
|
752.000
|
729.000
|
707.000
|
572.000
|
775.000
|
757.000
|
593.000
|
612.000
|
615.000
|
604.000
|
431.000
|
585.000
|
626.000
|
753.000
|
1
|
Kinh phí chi thường
xuyên giao tự chủ
|
447.000
|
540.000
|
529.000
|
508.000
|
402.000
|
556.000
|
522.000
|
420.000
|
438.000
|
438.000
|
430.000
|
297.000
|
412.000
|
438.000
|
544.000
|
2
|
Kinh phí
tiết kiệm 10% thực hiện CCTL
|
9.000
|
12.000
|
9.000
|
12.000
|
9.000
|
12.000
|
12.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
12.000
|
9.000
|
12.000
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
119.000
|
146.000
|
137.000
|
128.000
|
102.000
|
153.000
|
138.000
|
110.000
|
117.000
|
120.000
|
117.000
|
77.000
|
107.000
|
120.000
|
149.000
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
119.000
|
-
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
62.000
|
|
41.000
|
-
|
-
|
11.000
|
31.000
|
-
|
52.000
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
146.000
|
76.000
|
128.000
|
102.000
|
153.000
|
76.000
|
110.000
|
76.000
|
120.000
|
117.000
|
66.000
|
76.000
|
120.000
|
97.000
|
4
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
59.000
|
59.000
|
54.000
|
85.000
|
54.000
|
48.000
|
48.000
|
48.000
|
48.000
|
54.000
|
59.000
|
48.000
|
III
|
Đoàn thể
|
1.362.000
|
1.266.000
|
1.360.000
|
1.185.000
|
1.298.000
|
1.460.000
|
1.221.000
|
1.183.000
|
1.432.000
|
1.274.000
|
1.361.000
|
1.360.000
|
1.471.000
|
1.395.000
|
1.222.000
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên giao tự chủ
|
1.015.000
|
942.000
|
1.025.000
|
875.000
|
972.000
|
1.076.000
|
906.000
|
867.000
|
1.059.000
|
949.000
|
1.025.000
|
993.000
|
1.102.000
|
1.051.000
|
931.000
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
3
|
Kinh phí
TNTT theo NQ03
|
247.000
|
220.000
|
231.000
|
212.000
|
226.000
|
257.000
|
212.000
|
212.000
|
250.000
|
225.000
|
236.000
|
243.000
|
267.000
|
242.000
|
213.000
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
207.000
|
-
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
86.000
|
-
|
104.000
|
-
|
-
|
117.000
|
121.000
|
-
|
87.000
|
|
- Cân nguồn tại đơn vị
|
40.000
|
220.000
|
146.000
|
212.000
|
226.000
|
257.000
|
126.000
|
212.000
|
146.000
|
225.000
|
236.000
|
126.000
|
146.000
|
242.000
|
126.000
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
70.000
|
74.000
|
74.000
|
68.000
|
70.000
|
97.000
|
73.000
|
74.000
|
93.000
|
70.000
|
70.000
|
94.000
|
72.000
|
72.000
|
48.000
|
B
|
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt
động...)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo
quy định)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Chi sự
nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
48.000
|
87.000
|
40.000
|
111.000
|
60.000
|
58.000
|
63.000
|
38.000
|
35.000
|
41.000
|
50.000
|
42.000
|
80.000
|
75.000
|
40.000
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
48.000
|
87.000
|
40.000
|
111.000
|
60.000
|
58.000
|
63.000
|
38.000
|
35.000
|
41.000
|
50.000
|
42.000
|
80.000
|
75.000
|
40.000
|
D
|
Chi
bảo đảm xã hội
|
91.000
|
106.000
|
103.000
|
96.000
|
114.000
|
87.000
|
80.000
|
102.000
|
64.000
|
111.000
|
56.000
|
76.000
|
93.000
|
79.000
|
111.000
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
91.000
|
106.000
|
103.000
|
96.000
|
114.000
|
87.000
|
80.000
|
102.000
|
64.000
|
111.000
|
56.000
|
76.000
|
93.000
|
79.000
|
111.000
|
E
|
Chi sự
nghiệp kinh tế
|
198.000
|
338.000
|
115.000
|
357.000
|
577.000
|
138.000
|
177.000
|
71.000
|
185.000
|
201.000
|
176.000
|
160.000
|
181.000
|
114.000
|
166.000
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí
TNTT theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ
|
198.000
|
338.000
|
115.000
|
357.000
|
577.000
|
138.000
|
177.000
|
71.000
|
185.000
|
201.000
|
176.000
|
160.000
|
181.000
|
114.000
|
166.000
|
F
|
Chi sự
nghiệp bảo vệ môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi
thường xuyên giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G
|
Chi sự
nghiệp văn hóa thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt
động...)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo
quy định)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H
|
Chi sự
nghiệp thể dục thể
thao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí chi thường xuyên
giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
L
|
Chi Quốc phòng - an ninh
|
1.759.000
|
1.908.000
|
1.776.000
|
2.137.000
|
1.757.000
|
1.941.000
|
1.898.000
|
1.439.000
|
2.009.000
|
1.723.000
|
2.015.000
|
1.967.000
|
1.920.000
|
2.076.000
|
1.887.000
|
I
|
Quốc
phòng
|
1.156.006
|
1.303.000
|
1.093.000
|
1.412.000
|
1.205.000
|
1.306.000
|
1.293.000
|
1.005.000
|
1.427.000
|
1.255.000
|
1.421.000
|
1.226.000
|
1.316.000
|
1.453.000
|
1.369.000
|
1
|
Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ
|
213.000
|
322.000
|
112.000
|
309.000
|
256.000
|
329.000
|
314.000
|
208.000
|
232.000
|
217.000
|
211.000
|
260.000
|
323.000
|
248.000
|
371.000
|
2
|
Kinh phí tiết
kiệm 10% thực hiện CCTL
|
6.000
|
9.000
|
6.000
|
9.000
|
6.000
|
9.000
|
9.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
9.000
|
6.000
|
9.000
|
3
|
Kinh phí TNTT
theo NQ03
|
48.000
|
70.000
|
25.000
|
64.000
|
62.000
|
74.000
|
75.000
|
45.000
|
52.000
|
49.000
|
48.000
|
68.000
|
76.000
|
63.000
|
93.000
|
|
- Ngân sách
TP giao
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
18.000
|
-
|
12.000
|
-
|
-
|
23.000
|
-
|
-
|
47.000
|
4
|
- Cân nguồn
tại đơn vị
|
|
70.000
|
25.000
|
64.000
|
62.000
|
74.000
|
57.000
|
45.000
|
40.000
|
49.000
|
48.000
|
45.000
|
76.000
|
63.000
|
46.000
|
5
|
Kinh phí chi
thường xuyên không giao tự chủ
|
889.000
|
902.000
|
950.000
|
1.040.000
|
881.000
|
894.000
|
895.000
|
826.000
|
1.137.000
|
983.000
|
1.156.000
|
892.000
|
908.000
|
1.136.000
|
896.000
|
II
|
An ninh
|
603.000
|
605.000
|
603.000
|
715.000
|
552.000
|
635.000
|
605.000
|
354.000
|
582.000
|
460.000
|
594.000
|
741.000
|
604.000
|
623.000
|
510.000
|
1
|
Kinh phí
chi thường xuyên không giao tự chủ
|
603.000
|
605.000
|
683.000
|
715.000
|
552.000
|
635.000
|
605.000
|
354.000
|
582.000
|
468.000
|
594.000
|
741.000
|
604.000
|
623.000
|
518.000
|
Quyết định 3949/QĐ-UBND năm 2021 công bố công khai dự toán ngân sách năm 2022 của Ủy ban nhân dân Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh (Dự toán đã được Ủy ban nhân dân quận quyết định)
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 3949/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 công bố công khai dự toán ngân sách năm 2022 của Ủy ban nhân dân Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh (Dự toán đã được Ủy ban nhân dân quận quyết định)
2.550
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|