Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 3949/QĐ-UBND 2021 công bố công khai dự toán ngân sách Quận 11 Hồ Chí Minh 2022

Số hiệu: 3949/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Quận 11 Người ký: Trần Phi Long
Ngày ban hành: 31/12/2021 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 11
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3949/QĐ-UBND

Quận 11, ngày 31 tháng 12 năm 2021

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2022 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 11
(DỰ TOÁN ĐÃ ĐƯỢC UBND QUẬN QUYẾT ĐỊNH)

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 11

Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật T chức chính phủ và Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Nghị quyết số 131/2020/QH14 ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Quốc hội về tổ chức chính quyền đô thị tại Thành phố Hồ Chí Minh;

Căn cứ Ngh định số 33/2021/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2021 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Nghị quyết số 131/2020/QH14 ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Quốc hội về tổ chức chính quyn đô thị tại Thành phố Hồ Chí Minh;

Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật ngân sách nhà nước;

Căn cứ Thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 06 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;

Căn cứ Thông tư số 61/2021/TT-BTC ngày 26 tháng 7 năm 2021 của Bộ Tài chính hướng dẫn xây dựng dự toán ngân sách nhà nước năm 2022, kế hoạch tài chính - ngân sách nhà nước 03 năm 2022-2024;

Căn cứ Công văn số 4689/STC-NS ngày 09 tháng 8 năm 2021 của Sở Tài chính về hướng dẫn xây dựng dự toán thu chi ngân sách năm 2022, kế hoạch tài chính - ngân sách 3 năm giai đoạn 2022 - 2024;

Căn cứ Công văn s 3927/UBND-KT ngày 24 tháng 11 năm 2021 của Ủy ban nhân dân Thành phố về việc nguyên tắc phân b và b trí dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2022;

Căn cứ Nghị quyết số 107/NQ-HĐND ngày 09 tháng 12 năm 2021 của Hội đồng nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh Khóa X, tại kỳ họp thứ tư về phân bổ dự toán ngân sách Thành phố Hồ Chí Minh năm 2022;

Căn cứ Quyết định số 4195/QĐ-UBND ngày 15 tháng 12 năm 2021 của Ủy ban nhân dân Thành phố về giao chỉ tiêu dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2022;

Căn cứ Tờ trình số 2786/TTr-TCKH ngày 24 tháng 12 năm 2021 của Phòng Tài chính - Kế hoạch về tình hình ước thực hiện thu, chi ngân sách năm 2021 và dự toán chi ngân sách năm 2022;

Căn cứ Báo cáo số 538/BC-UBND ngày 27 tháng 12 năm 2021 của Ủy ban nhân dân quận về tình hình ước thực hiện thu, chi ngân sách năm 2021 và dự toán chi ngân sách năm 2022;

Căn cứ Quyết định số 3909/QĐ-UBND ngày 30/12/2021 của Ủy ban nhân dân quận 11 về giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2022;

Xét Tờ trình số 2926/TTr-TCKH ngày 30/12/2021 của Trưởng phòng Tài chính - Kế hoạch quận về công b công khai dự toán ngân sách năm 2022 của Ủy ban nhân dân quận 11.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách năm 2022 của Ủy ban nhân dân quận 11 (Theo các biểu mẫu đính kèm).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND quận 11, Trưởng phòng Tài chính - Kế hoạch quận 11, Thủ trưởng các phòng ban, đơn vị liên quan thuộc quận có trách nhiệm thi hành quyết định này./.


Nơi nhận:
- UBND Thành phố (để báo cáo);
- Sở Tài chính (để báo cáo);
- TT Quận ủy (để báo cáo);
- UBND qu
n (CT, các PCT );
- UB.MTTQ và các đoàn thể cấp quận;
- Các phòng ban thuộc quận;
- UBND 16 phường;
- VP. UBND, VP Quận ủy;
- Trang thông tin điện tử quận (
website quận);
- Lưu: VT, T2 (Hồng
100b).

CHỦ TỊCH




Trần Phi Long


DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC NĂM 2022

(Kèm theo Quyết định s 3949/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của Ủy ban nhân dân qun 11)

Đơn vị: 1.000 đng

STT

Nội dung

Tng dự toán 2022 Thành ph giao

Tổng dự tn 2022 quận phân b

Đ lại đơn vị dự toán trực thuộc đ điều nh trong năm

Giao đu năm v đơn vị dự toán trực thuộc từ đầu năm

Chi tiết tng đơn vị

Giao Phòng Tài chính - Kế hoạch

Tổng

Ban qun lý DA đu tư xây dựng KV quận 11

Ban bồi thường gii phóng MB qun 11

VP.UBND quận

Phòng TCKH

Phòng GD-ĐT

Phòng LĐTBXH

Phòng VHTT

Phòng Tư pp

Dự toán chi ngân sách nhà nước

882.904.000

882.904.000

159.854.000

723.050.000

41.732.000

297.000

8.769.500

4.307.000

7.215.500

85.337.450

2.519.500

2.535.500

A

Qun lý nhà nước - Đng - Đoàn th

210.622.000

210.622.000

33.506.000

177.116.000

8.769.500

4.307.000

4.344.500

3.251.000

2.069.500

2.535.500

I

Chi qun lý nhà nước

166.719.000

166.719.000

31.171.000

135.548.000

8.769.500

4.307.000

4.344.500

3.251.000

2.069.500

2.535.500

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

73.277.000

73.277.000

73.277.000

6.771.500

2.951.000

3.373.500

2.046.000

1.544.500

1.573.500

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

1.538.000

1.538.000

1.538.000

99.000

59.000

57.000

42.000

33.000

33.000

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

14.648.000

14.648.000

14.648.000

1.156.000

752.000

914.000

516.000

327.000

336.000

- Ngân sách TP giao

7.581.000

7.581.000

7.581.000

752.000

914.000

516.000

327.000

336.000

- Cân ngun tại đơn vị

7.067.000

7.067.000

7.067.000

1.156.000

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

76.453.000

77.256.000

31.171.000

46.085.000

743.000

545.000

647.000

165.000

593.000

II

Đảng

10.300.000

10.300.000

10.300.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự ch

7.311.000

7.311.000

7.311.000

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

165.000

165.000

165.000

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

1.939.000

1.939.000

1.939.000

- Ngân sách TP giao

410.000

410.000

410.000

- Cân ngun tại đơn v

1.529.000

1.529.000

1.529.000

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

885.000

885.000

885.000

III

Đoàn thể

33.603.000

33.603.000

2.335.000

31.268.000

-

-

-

-

-

-

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự ch

22.339.500

22.339.500

22.339.500

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

707.500

707.500

707.500

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

4.707.000

4.707.000

-

4.707.000

- Ngân sách TP giao

1.278.000

1.278.000

1.278.000

- Cân ngun tại đơn v

3.429.000

3.429.000

3.429.000

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

5.849.000

5.849.000

2.335.000

3.514.000

-

B

Chi sự nghiệp giáo dục, đào to, dạy nghề

380.450.000

380.450.000

27.179.000

353.271.000

2.871.000

3.839.450

-

-

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt động…)

261.717.260

261.717.260

19.866.000

241.851.260

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

1.740.740

1.740.740

1.740.740

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

71.285.000

71.285.000

71.285.000

- Ngân sách TP giao

38.965.000

38.965.000

38.965.000

- Cân ngun tại đơn v

32.320.000

32.320.000

32.320.000

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định)

45.707.000

45.707.000

7.313.000

38.394.000

2.871.000

3.839.450

C

Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

41.167.000

41.167.000

17.592.000

23.575.000

-

-

-

22.631.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự ch

-

-

-

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

41.167.000

41.167.000

17.592.000

23.575.000

22.631.000

D

Chi bo đm xã hội

63.301.000

63.301.000

6.243.000

57.058.000

-

-

-

55.616.000

-

-

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự ch

-

-

-

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

63.301.000

63.301.000

6.243.000

57.058.000

55.616.000

E

Chi sự nghiệp kinh tế

34.809.000

34.809.000

3.066.000

31.743.000

26.732.000

297.000

-

-

-

-

-

-

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

-

-

-

2

Kinh phí TNTT theo NQ03

1.013.000

1.013.000

716.000

297.000

297.000

- Ngân sách TP giao

73.000

73.000

73.000

73.000

- Cân nguồn tại đơn vị

940.000

940.000

716.000

224.000

224.000

3

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

33.796.000

33.796.000

2.350.000

31.446.000

26.732.000

F

Chi sự nghiệp bo v môi trường

100.768.000

100.768.000

65.668.000

35.100.000

15.000.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự ch

-

-

-

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

100.768.000

100.768.000

65.668.000

35.100.000

15.000.000

G

Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

7.715.000

7.715.000

900.000

6.815.000

450.000

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt động…)

4.786.000

4.786.000

4.786.000

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

281.000

281.000

281.000

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

848.000

848.000

-

848.000

- Ngân sách TP giao

526.000

526.000

526.000

- Cân ngun tại đơn v

322.000

322.000

322.000

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định)

1.800.000

1.800.000

900.000

900.000

450.000

H

Chi sự nghiệp th dục th thao

1.200.000

1.200.000

700.000

500.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự ch

-

-

-

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

1.200.000

1.200.000

700.000

500.000

L

Chi Quốc phòng - an ninh

42.872.000

42.872.000

5.000.000

37.872.000

I

Quốc phòng

27.545.000

27.545.000

3.000.000

24.545.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự ch

4.145.000

4.145.000

4.145.000

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

117.000

117.000

117.000

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

964.000

964.000

964.000

- Ngân sách TP giao

200.000

200.000

200.000

4

- Cân nguồn tại đơn vị

764.000

764.000

764.000

5

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

22.319.000

22.319.000

3.000.000

19.319.000

II

An ninh

15.327.000

15.327.000

2.000.000

13.327.000

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

15.327.000

15.327.000

2.000.000

13.327.000

STT

Nội dung

Chi tiết từng đơn vị

Phòng Nội vụ

Phòng QLĐT

Phòng Tài nguyên - môi trường

Thanh tra quận

Phòng Kinh tế

Phòng Y tế

Tng

UB MTTQ

QUẬN ĐOÀN

HỘI LIÊN HIỆP PHỤ NỮ

HỘI CỰU CHIẾN BINH

HỘI CHỮ THẬP ĐỎ

HỘI KHUYẾN HỌC

HỘI LUẬT GIA

HỘI TNXP

BAN LL CỰU TÙ CHÍNH TR|

Dự toán chi ngân sách nhà nưc

6.122.000

10.361.000

22.904.000

2.190.500

1.673.000

1.681.500

10.322.000

3.141.000

2.174.000

2.341.000

1.029.000

737.000

220.000

173.000

127.000

A

Quản lý nhà nước - Đng - Đoàn thể

5.722.000

9.824.000

2.383.000

2.190.500

1.673.000

1.681.500

10.322.000

3.141.000

2.174.000

2.341.000

1.029.000

737.000

220.000

173.000

127.000

I

Chi quản lý nhà nước

5.722.000

9.824.000

2.383.000

2.190.300

1.673.000

1.681.500

200.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự ch

2.283.000

7.307.000

1.776.000

1.530.500

1.235.000

1.259.500

-

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

48.000

147.000

36.000

27.000

24.000

27.000

-

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

491.000

1.370.000

434.000

308.000

269.000

225.000

-

- Ngân sách TP giao

368.000

1.370.000

434.000

308.000

269.000

225.000

-

- Cân ngun tại đơn vị

123.000

-

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

2.900.000

1.000.000

132.000

325.000

145.000

170.000

200.000

200.000

II

Đảng

-

1

Kinh phí chi thường xuyên giao t chủ

-

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

-

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

-

- Ngân sách TP giao

-

- Cân nguồn tại đơn v

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự ch

-

III

Đoàn th

-

-

-

-

-

-

10.022.000

3.141.000

2.174.000

2.341.000

1.029.000

737.000

220.000

173.000

127.000

80.000

1

Kinh phí chi thưng xuyên giao tự chủ

6.521.500

1.888.000

1.618.300

1.624.000

729.000

662.000

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

227.500

65.000

71.500

65.000

26.000

-

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

976.000

389.000

159.000

254.000

174.000

-

- Ngân sách TP giao

386.000

207.000

-

62.000

117.000

-

- Cân ngun tại đơn vị

590.000

182.000

159.000

192.000

57.000

-

4

Kinh phí chi thưng xuyên không giao tự ch

2.297.000

799.000

325.000

398.000

100.000

75.000

220.000

173.000

127.000

80.000

B

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dy nghề

400.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự ch (chi lương và các khoản chi phí hot động...)

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân nguồn tại đơn vị

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định)

400.000

C

Chi sự nghiệp y tế, dân số gia đình

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

D

Chi bo đm xã hội

-

-

-

-

-

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

E

Chi sự nghiệp kinh tế

-

537.000

421.000

-

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân nguồn tại đơn v

3

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

537.000

421.000

F

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

20.100.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao t chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

20.100.000

G

Chi sự nghiệp văn hoá thông tin

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự ch (chi lương và các khoản chi phí hot động...)

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân nguồn tại đơn vị

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định)

H

Chi sự nghiệp th dục th thao

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

L

Chi Quốc phòng - an ninh

I

Quốc phòng

1

Kinh p chi thường xuyên giao tự ch

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

4

- Cân nguồn tại đơn vị

5

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

II

An ninh

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

STT

Nội dung

Chi tiết từng đơn vị

Trưng Mầm non Phường 1

Trưng Mầm non Phường 2

Trưng Mầm non Phường 3

Trưng Mầm non Phường 4

Trưng Mầm non Phường 5

Trưng Mầm non Phường 6

Trưng Mầm non Phường 7

Trưng Mầm non Phường 8

Trưng Mầm non Phường 9

Trưng Mầm non Phường 10

Trưng Mầm non Phường 11

Trưng Mầm non Phường 12

Trưng Mầm non Phường 13

Trưng Mầm non Phường 14

Trưng Mầm non Phường 15

Trưng Mầm non Phường 16

Trưng Mầm non Quận 11

Trưng tiểu học Âu Cơ

Dự toán chi ngân sách nhà nưc

5.842.770

4.555.640

4.159.050

1.706.090

4.254.480

3.486.380

3.471.250

3.657.090

6.604.530

8.718.760

4.035.810

2.406.100

4.770.620

4.304.250

8.038.700

4.218.190

9.116.280

4.407.530

A

Quản lý nhà nước - Đng - Đoàn thể

I

Chi quản lý nhà nước

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự ch

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân ngun tại đơn vị

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

II

Đảng

1

Kinh phí chi thường xuyên giao t chủ

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân nguồn tại đơn v

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự ch

III

Đoàn th

1

Kinh phí chi thưng xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân ngun tại đơn vị

4

Kinh phí chi thưng xuyên không giao tự ch

B

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dy nghề

5.842.770

4.555.640

4.159.050

1.706.090

4.254.480

3.486.380

3.471.250

3.657.090

6.604.530

8.718.760

4.035.810

2.406.100

4.770.620

4.304.250

8.038.700

4.218.190

9.116.280

4.407.530

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự ch (chi lương và các khoản chi phí hot động...)

3.509.980

2.818.500

2.572.370

1.108.190

2.622.740

2.197.050

2.198.730

2.300.360

3.456.090

5.274.340

2.497.200

1.365.030

2.924.950

2.670.830

4.789.830

2.572.610

5.467.500

3.386.830

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

25.200

21.240

21.300

16.900

19.800

18.200

18.500

20.400

21.500

30.400

20.100

16.200

23.600

23.700

30.800

23.000

30.100

32.500

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

1.066.000

852.000

761.000

280.000

801.000

648.000

626.000

684.000

1.046.000

1.615.000

718.000

433.000

868.000

771.000

1.457.000

735.000

1.649.000

944.000

- Ngân sách TP giao

538.000

401.000

347.000

135.000

373.000

296.000

436.000

334.000

648.000

964.000

346.000

341.000

488.000

452.000

806.000

323.000

944.000

404.000

- Cân nguồn tại đơn vị

528.000

451.000

414.000

145.000

428.000

352.000

190.000

350.000

398.000

651.000

372.000

92.000

380.000

319.000

651.000

412.000

705.000

540.000

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định)

1.241.590

863.900

804.380

301.000

810.940

623.130

628.020

652.330

2.080.940

1.799.020

800.510

391.870

954.070

838.720

1.761.070

887.580

1.969.680

44.200

C

Chi sự nghiệp y tế, dân số gia đình

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

D

Chi bo đm xã hội

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

E

Chi sự nghiệp kinh tế

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân nguồn tại đơn v

3

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

F

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

1

Kinh phí chi thường xuyên giao t chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

G

Chi sự nghiệp văn hoá thông tin

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự ch (chi lương và các khoản chi phí hot động...)

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân nguồn tại đơn vị

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định)

H

Chi sự nghiệp th dục th thao

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

L

Chi Quốc phòng - an ninh

I

Quốc phòng

1

Kinh p chi thường xuyên giao tự ch

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

4

- Cân nguồn tại đơn vị

5

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

Il

An ninh

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

STT

Nội dung

Chi tiết từng đơn vị

Trường tiểu học Đại Thành

Trường tiểu học Đề Thám

Trường tiểu học Hàn Hải Nguyên

Trường tiểu học Hoà Bình

Trường tiểu học Hưng Việt

Trường tiểu học Lạc Long Quân

Trường tiểu học Lê Đình Chinh

Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc

Trường tiểu học Nguyễn Thi

Trường tiểu học Phạm Văn Hai

Trường tiểu học Phú Thọ

Trường tiểu học Phùng Hưng

Trường tiểu học Quyết Thắng

Trường tiểu học Thái Phiên

Trường tiểu học Trần Văn Ơn

Trường tiểu học Trưng Trắc

Trường tiểu học Nguyễn Thị Nhỏ

Trường THCS Chu Văn An

Dự toán chi ngân sách nhà nưc

6.087.540

6.998.030

5.762.280

7.405.300

9.661.320

10.261.560

9.004.040

5.396.150

4.286.270

6.035.910

11.400.580

10.651.080

5.140.740

3.728.480

8.656.520

11.035.330

4.716.660

15.382.530

A

Quản lý nhà nước - Đng - Đoàn thể

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

I

Chi quản lý nhà nước

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự ch

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân ngun tại đơn vị

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

II

Đảng

1

Kinh phí chi thường xuyên giao t chủ

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân nguồn tại đơn v

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự ch

III

Đoàn th

1

Kinh phí chi thưng xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân ngun tại đơn vị

4

Kinh phí chi thưng xuyên không giao tự ch

B

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dy nghề

6.087.540

6.998.030

5.762.280

7.405.300

9.661.320

10.261.560

9.004.040

5.396.150

4.286.270

6.035.910

11.400.580

10.651.080

5.140.740

3.728.480

8.656.520

11.035.330

4.716.660

15.382.530

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự ch (chi lương và các khoản chi phí hot động...)

4.656.740

5.402.830

4.417.680

5.701.900

7.369.220

7.828.760

6.819.940

4.149.650

3.305.870

4.666.310

8.615.180

8.159.380

3.982.040

2.901.380

6.661.120

8.452.030

3.636.260

11.137.710

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

32.600

41.500

37.900

41.400

47.100

47.200

49.200

36.000

33.200

38.300

47.300

48.800

35.700

31.600

47.100

47.000

41.800

41.500

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

1.310.000

1.510.000

1.248.000

1.591.000

2.167.000

2.284.000

1.984.000

1.182.000

891.000

1.290.000

2.496.000

2.358.000

1.081.000

786.000

1.905.000

2.500.000

991.000

3.510.000

- Ngân sách TP giao

840.000

844.000

807.000

851.000

738.000

1.422.000

1.163.000

405.000

456.000

971.000

1.646.000

1.122.000

604.000

637.000

1.010.000

1.102.000

607.000

2.677.000

- Cân nguồn tại đơn vị

470.000

666.000

441.000

740.000

1.429.000

862.000

821.000

777.000

435.000

319.000

850.000

1.236.000

477.000

149.000

895.000

1.398.000

384.000

833.000

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định)

88.200

43.700

58.700

71.000

78.000

101.600

150.900

28.500

56.200

41.300

242.100

84.900

42.000

9.500

43.300

36.300

47.600

693.320

C

Chi sự nghiệp y tế, dân số gia đình

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

D

Chi bo đm xã hội

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

E

Chi sự nghiệp kinh tế

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân nguồn tại đơn v

3

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

F

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

1

Kinh phí chi thường xuyên giao t chủ

.

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

G

Chi sự nghiệp văn hoá thông tin

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự ch (chi lương và các khoản chi phí hot động...)

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân nguồn tại đơn vị

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định)

H

Chi sự nghiệp th dục th thao

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

L

Chi Quốc phòng - an ninh

I

Quốc phòng

1

Kinh p chi thường xuyên giao tự ch

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

4

- Cân nguồn tại đơn vị

5

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

Il

An ninh

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

STT

Nội dung

Chi tiết từng đơn v

Trường THCS Lê Quý Đôn

Trường THCS Lữ Gia

Trường THCS Nguyễn Văn Phú

Trường THCS Hậu Giang

Trường THCS Phú Thọ

Trường THCS Nguyễn Minh Hoàng

Trường THCS Nguyễn Huệ

Trường THCS Lê Anh Xuân

Trường Bồi dưỡng Giáo dục

Trường Giáo dục Chuyên biệt 15/5

Trung tâm GDNN- GDTX

Trung tâm VHTT-TDTT

Nhà thiếu nhi

Công an qun

Ban chỉ huy qun sự quận

UBND Phường 1

Dự toán chi ngân sách nhà nưc

16.999.170

16.763.190

12.746.230

14.517.230

13.828.250

6.845.240

5.620.640

14.987.760

3.630.000

3.297.000

7.562.000

5.286.000

1.579.000

4.350.000

4.000.000

9.361.000

A

Quản lý nhà nước - Đng - Đoàn thể

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7.300.000

I

Chi quản lý nhà nước

5.344.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự ch

2.619.000

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

60.000

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

453.000

- Ngân sách TP giao

199.000

- Cân ngun tại đơn vị

254.000

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

2.212.000

II

Đảng

560.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao t chủ

390.000

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

12.000

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

99.000

- Ngân sách TP giao

33.000

- Cân nguồn tại đơn v

66.000

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự ch

59.000

III

Đoàn th

-

-

1.396.000

1

Kinh phí chi thưng xuyên giao tự chủ

1.030.000

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

30.000

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

238.000

- Ngân sách TP giao

85.000

- Cân ngun tại đơn vị

153.000

4

Kinh phí chi thưng xuyên không giao tự ch

98.000

B

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dy nghề

16.999.170

16.763.190

12.746.230

14.517.230

13.828.250

6.845.240

5.620.640

14.987.760

3.630.000

3.397.000

7.562.000

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự ch (chi lương và các khoản chi phí hot động...)

10.743.550

10.448.590

9.257.090

10.440.390

9.983.330

4.570.960

4.108.540

9.015.380

2.872.900

2.789.400

5.824.000

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

49.100

40.700

36.400

54.100

53.600

31.200

36.200

54.100

33.100

70.600

123.000

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

3.422.000

3.300.000

2.953.000

3.286.000

3.117.000

1.370.000

1.223.000

2.800.000

724.000

437.000

1.615.000

- Ngân sách TP giao

966.000

2.406.000

1.978.000

1.660.000

1.228.000

935.000

968.000

1.367.000

476.000

390.000

112.000

- Cân nguồn tại đơn vị

2.456.000

894.000

975.000

1.626.000

1.889.000

435.000

255.000

1.433.000

248.000

47.000

1.503.000

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định)

2.784.520

2.973.900

499.740

736.740

674.320

873.080

252.900

3.118.280

C

Chi sự nghiệp y tế, dân số gia đình

76.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

.

76.000

D

Chi bo đm xã hội

73.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

73.000

E

Chi sự nghiệp kinh tế

350.000

252.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân nguồn tại đơn v

3

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

350.000

252.000

F

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

1

Kinh phí chi thường xuyên giao t chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

G

Chi sự nghiệp văn hoá thông tin

4.786.000

1.579.000

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự ch (chi lương và các khoản chi phí hot động...)

3.893.000

893.000

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

210.000

71.000

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

683.000

165.000

- Ngân sách TP giao

526.000

-

- Cân nguồn tại đơn vị

157.000

165.000

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định)

450.000

H

Chi sự nghiệp th dục th thao

500.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

500.000

L

Chi Quốc phòng - an ninh

4.000.000

4.000.000

1.660.000

I

Quốc phòng

-

-

-

4.000.000

1.215.000

1

Kinh p chi thường xuyên giao tự ch

220.000

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

9.000

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

52.000

- Ngân sách TP giao

52.000

4

- Cân nguồn tại đơn vị

5

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

4.000.000

934.000

Il

An ninh

4.000.006

-

445.000

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

4.000.000

445.000

STT

Nội dung

Chi tiết từng đơn vị

UBND Phường 2

UBND Phường 3

UBND Phường 4

UBND Phường 5

UBND Phường 6

UBND Phường 7

UBND Phường 8

UBND Phường 9

UBND Phường 10

UBND Phường 11

UBND Phường 12

UBND Phường 13

UBND Phường 14

UBND Phường 15

UBND Phường 16

Dự toán chi ngân sách nhà nưc

9.084.000

10.187.000

9.598.000

11.439.000

9.256.000

9.986.000

10.031.000

8.216.000

9.246.000

9.210.000

9.254.000

9.335.000

10.015.000

9.760.000

9.829.000

A

Quản lý nhà nước - Đng - Đoàn thể

6.988.000

7.748.000

7.564.000

8.738.000

6.748.000

7.762.000

7.813.000

6.566.000

6.953.000

7.134.000

6.957.000

7.090.000

7.741.000

7.416.000

7.625.000

I

Chi quản lý nhà nước

4.997.000

5.730.000

5.475.000

6.846.000

4.878.000

5.527.000

5.835.000

4.790.000

4.909.000

5.245.000

4.992.000

5.299.000

5.685.000

5.395.000

5.650.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự ch

2.321.000

2.631.000

2.364.000

2.682.000

2.316.000

2.535.000

2.797.000

2.321.000

2.292.000

2.466.000

2.279.000

2.457.000

2.653.000

2.327.000

2.564.000

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

54.000

60.000

54.000

60.000

54.000

60.000

60.000

54.000

54.000

54.000

54.000

54.000

60.000

54.000

60.000

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

389.000

536.000

522.000

497.000

404.000

472.000

513.000

437.000

464.000

479.000

461.000

481.000

498.000

479.000

465.000

- Ngân sách TP giao

246.000

-

184.000

-

-

-

242.000

-

272.000

-

-

179.000

217.000

-

224.000

- Cân ngun tại đơn vị

143.000

536.000

338.000

497.000

404.000

472.000

271.000

437.000

192.000

479.000

461.000

302.000

281.000

479.000

241.000

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

2.231.000

2.503.000

2.535.000

3.607.000

2.104.000

2.460.000

2.465.000

1.978.000

2.099.000

2.246.000

2.198.000

2.307.000

2.474.000

2.535.000

2.561.000

II

Đảng

629.000

752.000

729.000

707.000

572.000

775.000

757.000

593.000

612.000

615.000

604.000

431.000

585.000

626.000

753.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao t chủ

447.000

540.000

529.000

508.000

402.000

556.000

522.000

420.000

438.000

438.000

430.000

297.000

412.000

438.000

544.000

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

9.000

12.000

9.000

12.000

9.000

12.000

12.000

9.000

9.000

9.000

9.000

9.000

12.000

9.000

12.000

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

119.000

146.000

137.000

128.000

102.000

153.000

138.000

110.000

117.000

120.000

117.000

77.000

107.000

120.000

149.000

- Ngân sách TP giao

119.000

-

61.000

-

-

-

62.000

41.000

-

-

11.000

31.000

-

52.000

- Cân nguồn tại đơn v

146.000

76.000

128.000

102.000

153.000

76.000

110.000

76.000

120.000

117.000

66.000

76.000

120.000

97.000

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự ch

54.000

54.000

54.000

59.000

59.000

54.000

85.000

54.000

48.000

48.000

48.000

48.000

54.000

59.000

48.000

III

Đoàn th

1.362.000

1.266.000

1.360.000

1.185.000

1.298.000

1.460.000

1.221.000

1.183.000

1.432.000

1.274.000

1.361.000

1.360.000

1.471.000

1.395.000

1.222.000

1

Kinh phí chi thưng xuyên giao tự chủ

1.015.000

942.000

1.025.000

875.000

972.000

1.076.000

906.000

867.000

1.059.000

949.000

1.025.000

993.000

1.102.000

1.051.000

931.000

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

247.000

220.000

231.000

212.000

226.000

257.000

212.000

212.000

250.000

225.000

236.000

243.000

267.000

242.000

213.000

- Ngân sách TP giao

207.000

-

85.000

-

-

-

86.000

-

104.000

-

-

117.000

121.000

-

87.000

- Cân ngun tại đơn vị

40.000

220.000

146.000

212.000

226.000

257.000

126.000

212.000

146.000

225.000

236.000

126.000

146.000

242.000

126.000

4

Kinh phí chi thưng xuyên không giao tự ch

70.000

74.000

74.000

68.000

70.000

97.000

73.000

74.000

93.000

70.000

70.000

94.000

72.000

72.000

48.000

B

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dy nghề

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự ch (chi lương và các khoản chi phí hot động...)

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân nguồn tại đơn vị

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định)

C

Chi sự nghiệp y tế, dân số gia đình

48.000

87.000

40.000

111.000

60.000

58.000

63.000

38.000

35.000

41.000

50.000

42.000

80.000

75.000

40.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

48.000

87.000

40.000

111.000

60.000

58.000

63.000

38.000

35.000

41.000

50.000

42.000

80.000

75.000

40.000

D

Chi bo đm xã hội

91.000

106.000

103.000

96.000

114.000

87.000

80.000

102.000

64.000

111.000

56.000

76.000

93.000

79.000

111.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

91.000

106.000

103.000

96.000

114.000

87.000

80.000

102.000

64.000

111.000

56.000

76.000

93.000

79.000

111.000

E

Chi sự nghiệp kinh tế

198.000

338.000

115.000

357.000

577.000

138.000

177.000

71.000

185.000

201.000

176.000

160.000

181.000

114.000

166.000

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân nguồn tại đơn v

3

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

198.000

338.000

115.000

357.000

577.000

138.000

177.000

71.000

185.000

201.000

176.000

160.000

181.000

114.000

166.000

F

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

1

Kinh phí chi thường xuyên giao t chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

G

Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự ch (chi lương và các khoản chi phí hot động...)

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

- Ngân sách TP giao

- Cân nguồn tại đơn vị

4

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định)

H

Chi sự nghiệp th dục th thao

1

Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ

2

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

L

Chi Quốc phòng - an ninh

1.759.000

1.908.000

1.776.000

2.137.000

1.757.000

1.941.000

1.898.000

1.439.000

2.009.000

1.723.000

2.015.000

1.967.000

1.920.000

2.076.000

1.887.000

I

Quốc phòng

1.156.006

1.303.000

1.093.000

1.412.000

1.205.000

1.306.000

1.293.000

1.005.000

1.427.000

1.255.000

1.421.000

1.226.000

1.316.000

1.453.000

1.369.000

1

Kinh p chi thường xuyên giao tự ch

213.000

322.000

112.000

309.000

256.000

329.000

314.000

208.000

232.000

217.000

211.000

260.000

323.000

248.000

371.000

2

Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL

6.000

9.000

6.000

9.000

6.000

9.000

9.000

6.000

6.000

6.000

6.000

6.000

9.000

6.000

9.000

3

Kinh phí TNTT theo NQ03

48.000

70.000

25.000

64.000

62.000

74.000

75.000

45.000

52.000

49.000

48.000

68.000

76.000

63.000

93.000

- Ngân sách TP giao

48.000

-

-

-

-

-

18.000

-

12.000

-

-

23.000

-

-

47.000

4

- Cân nguồn tại đơn vị

70.000

25.000

64.000

62.000

74.000

57.000

45.000

40.000

49.000

48.000

45.000

76.000

63.000

46.000

5

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

889.000

902.000

950.000

1.040.000

881.000

894.000

895.000

826.000

1.137.000

983.000

1.156.000

892.000

908.000

1.136.000

896.000

II

An ninh

603.000

605.000

603.000

715.000

552.000

635.000

605.000

354.000

582.000

460.000

594.000

741.000

604.000

623.000

510.000

1

Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ

603.000

605.000

683.000

715.000

552.000

635.000

605.000

354.000

582.000

468.000

594.000

741.000

604.000

623.000

518.000

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 3949/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 công bố công khai dự toán ngân sách năm 2022 của Ủy ban nhân dân Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh (Dự toán đã được Ủy ban nhân dân quận quyết định)

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


2.550

DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.115.139
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!