STT
|
Tên thủ tục
hành chính
|
Mã thủ tục
|
Ghi chú
|
Trang
|
I
|
LĨNH VỰC DI SẢN VĂN
HÓA
|
G16-VH02
|
|
1
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật
quốc gia
|
2.001631
|
Giữ nguyên
|
10
|
2
|
Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định
cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di
sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
1.003838
|
Giữ nguyên
|
13
|
3
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp
giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập
|
2.001613
|
Giữ nguyên
|
17
|
4
|
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo
tàng ngoài công lập
|
1.003793
|
Giữ nguyên
|
21
|
5
|
Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp
|
2.001591
|
Giữ nguyên
|
24
|
6
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua
bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
1.003738
|
Giữ nguyên
|
28
|
7
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối
với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích
|
1.003646
|
Giữ nguyên
|
31
|
8
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối
với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý
hợp pháp hiện vật
|
1.003835
|
Giữ nguyên
|
37
|
9
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh giám định cổ vật
|
1.001106
|
Giữ nguyên
|
43
|
10
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
1.001123
|
Giữ nguyên
|
47
|
11
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ
di tích
|
1.001822
|
Giữ nguyên
|
50
|
12
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu
bổ di tích
|
1.002003
|
Giữ nguyên
|
53
|
13
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
hành nghề tu bổ di tích
|
1.003901
|
Giữ nguyên
|
56
|
14
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều
kiện hành nghề tu bổ di tích
|
2.001641
|
Giữ nguyên
|
60
|
II
|
LĨNH VỰC ĐIỆN ẢNH
|
G16-VH03
|
|
15
|
Thủ tục cấp giấy phép
phân loại phim
|
1.011454
|
Mới
|
63
|
III
|
LĨNH VỰC MỸ THUẬT,
NHIẾP ẢNH VÀ TRIỂN LÃM
|
G16-VH10
|
|
16
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức
thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật
|
1.001833
|
Giữ nguyên
|
67
|
17
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật
|
1.001809
|
Giữ nguyên
|
69
|
18
|
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm
mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ
|
1.001778
|
Giữ nguyên
|
73
|
19
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng
đài, tranh hoành tráng
|
1.001755
|
Giữ nguyên
|
76
|
20
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại
sáng tác điêu khắc
|
1.001738
|
Giữ nguyên
|
79
|
21
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm
nhiếp ảnh tại Việt Nam
|
1.001704
|
Giữ nguyên
|
82
|
22
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp
ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm
|
1.001671
|
Giữ nguyên
|
85
|
23
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức triển
lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục
đích thương mại
|
1.001229
|
Giữ nguyên
|
88
|
24
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức triển
lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
1.001182
|
Giữ nguyên
|
92
|
25
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức triển
lãm
do
các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích
thương mại
|
1.001191
|
Giữ nguyên
|
96
|
26
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức triển
lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
1.001211
|
Giữ nguyên
|
100
|
27
|
Thủ tục thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở
địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
1.001147
|
Giữ nguyên
|
104
|
IV
|
LĨNH VỰC QUẢNG CÁO
|
G16-VH12
|
|
28
|
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản
phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn, phướn
|
1.004650
|
Giữ nguyên
|
107
|
29
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức
đoàn người thực hiện quảng cáo
|
1.004645
|
Giữ nguyên
|
112
|
30
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
1.004639
|
Giữ nguyên
|
115
|
31
|
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt
Nam
|
1.004666
|
Giữ nguyên
|
119
|
32
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
1.004662
|
Giữ nguyên
|
123
|
V
|
LĨNH VỰC VŨ TRƯỜNG
|
G16-VH07
|
|
33
|
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện
kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
1.001008
|
Giữ nguyên
|
127
|
34
|
Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy
phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
1.000922
|
Giữ nguyên
|
131
|
VI
|
LĨNH VỰC XUẤT NHẬP KHẨU
HÀNG HÓA QUỐC TẾ
|
|
|
|
35
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ
thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
2.001496
|
Giữ nguyên
|
134
|
36
|
Thủ tục cấp phép nhập
khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh
|
1.003784
|
Sửa đổi
|
137
|
37
|
Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu
không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức cấp tỉnh
|
1.003743
|
Giữ nguyên
|
141
|
38
|
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm
nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh
|
1.003560
|
Giữ nguyên
|
144
|
39
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện nhập khẩu
máy trò chơi điện tử có cài đặt chương trình trả thưởng và thiết bị chuyên
dùng cho trò chơi ở sòng bạc
|
1.01015
|
TTHC đặc thù
|
148
|
40
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện nhập khẩu
danh mục đối với đồ chơi trẻ em, máy móc thiết bị
|
1.010105
|
TTHC đặc thù
|
153
|
VII
|
QUẢN LÝ SỬ DỤNG VŨ
KHÍ, SÚNG SĂN, VẬT LIỆU NỔ, CÔNG CỤ HỖ TRỢ
|
|
|
|
41
|
Thủ tục cho phép tổ chức triển khai sử
dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ
|
1.004723
|
Giữ nguyên
|
159
|
VIII
|
LĨNH VỰC NGHỆ THUẬT BIỂU
DIỄN
|
G16-VH10
|
|
42
|
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật
trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế
của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp
công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
1.009397
|
Giữ nguyên
|
162
|
43
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản
lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về
nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng
biểu diễn nghệ thuật
thuộc Trung ương)
|
1.009398
|
Giữ nguyên
|
166
|
44
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp,
người mẫu
|
1.009399
|
Giữ nguyên
|
171
|
45
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp,
người mẫu
|
1.009403
|
Giữ nguyên
|
176
|
IX
|
LĨNH VỰC THƯ VIỆN
|
G16-VH11
|
|
46
|
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện
chuyên ngành ở cấp tỉnh,
thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước
ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
1.008895
|
Giữ nguyên
|
179
|
47
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất,
chia, tách thư viện đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học
là thư viện ngoài
công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
1.008896
|
Giữ nguyên
|
187
|
48
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối
với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công
lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
1.008897
|
Giữ nguyên
|
191
|
X
|
LĨNH VỰC VĂN HÓA CƠ SỞ
|
G16-VH05
|
|
49
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
1.003676
|
Giữ nguyên
|
194
|
50
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
1.003654
|
Giữ nguyên
|
196
|
XI
|
LĨNH VỰC GIA ĐÌNH
|
G16-VH04
|
|
51
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt
động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
|
1.005441
|
Giữ nguyên
|
198
|
52
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hoạt động
của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
|
1.001420
|
Giữ nguyên
|
202
|
53
|
Thủ tục đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt
động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
|
1.001407
|
Giữ nguyên
|
205
|
54
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt
động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
2.001414
|
Giữ nguyên
|
208
|
55
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đăng
ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
1.000919
|
Giữ nguyên
|
212
|
56
|
Thủ tục đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt
động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
1.000817
|
Giữ nguyên
|
215
|
57
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận nghiệp vụ
về chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
1.000454
|
Giữ nguyên
|
218
|
58
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận nghiệp vụ
tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
1.000433
|
Giữ nguyên
|
220
|
59
|
Thủ tục cấp thẻ nhân viên
chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
1.000379
|
Giữ nguyên
|
223
|
60
|
Thủ tục cấp lại thẻ nhân viên chăm sóc
nạn nhân bạo lực gia đình
|
1.000104
|
Giữ nguyên
|
225
|
61
|
Thủ tục cấp thẻ nhân viên tư vấn
phòng, chống bạo lực gia đình
|
2.000022
|
Giữ nguyên
|
228
|
62
|
Thủ tục cấp lại thẻ nhân viên tư vấn
phòng, chống bạo lực gia đình
|
1.003310
|
Giữ nguyên
|
231
|
XII
|
LĨNH VỰC THỂ DỤC THỂ THAO
|
G16-VH14
|
|
63
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
|
1.002445
|
Giữ nguyên
|
234
|
64
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao
|
1.002396
|
Giữ nguyên
|
239
|
65
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi
trong giấy chứng nhận
|
1.003441
|
Giữ nguyên
|
244
|
66
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị
mất hoặc hư hỏng
|
1.000983
|
Giữ nguyên
|
247
|
67
|
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu
vô địch từng môn thể thao của thành phố
|
1.001782
|
Giữ nguyên
|
250
|
68
|
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu,
trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao thành phố tổ
chức
|
1.002013
|
Giữ nguyên
|
252
|
69
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
1.000953
|
Giữ nguyên
|
254
|
70
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
1.000936
|
Giữ nguyên
|
259
|
71
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
|
1.000920
|
Giữ nguyên
|
264
|
72
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
|
1.001195
|
Giữ nguyên
|
269
|
73
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate
|
1.000904
|
Giữ nguyên
|
274
|
74
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn
|
1.000883
|
Giữ nguyên
|
279
|
75
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker
|
1.000863
|
Giữ nguyên
|
284
|
76
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
1.000847
|
Giữ nguyên
|
289
|
77
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
|
1.000830
|
Giữ nguyên
|
294
|
78
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
|
1.000814
|
Giữ nguyên
|
300
|
79
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
1.000644
|
Giữ nguyên
|
305
|
80
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
1.000842
|
Giữ nguyên
|
310
|
81
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness
|
1.005163
|
Giữ nguyên
|
315
|
82
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng
|
2.002188
|
Giữ nguyên
|
320
|
83
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí
|
1.000594
|
Giữ nguyên
|
325
|
84
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Quyền anh
|
1.000560
|
Giữ nguyên
|
330
|
85
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam
|
1.000544
|
Giữ nguyên
|
335
|
86
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển
|
1.001213
|
Giữ nguyên
|
340
|
87
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá
|
1.000518
|
Giữ nguyên
|
346
|
88
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
|
1.000501
|
Giữ nguyên
|
351
|
89
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
1.000485
|
Giữ nguyên
|
356
|
90
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí
|
1.005357
|
Giữ nguyên
|
362
|
91
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
1.001801
|
Giữ nguyên
|
368
|
92
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném
|
1.001500
|
Giữ nguyên
|
374
|
93
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
1.005162
|
Giữ nguyên
|
379
|
94
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao
|
1.001517
|
Giữ nguyên
|
384
|
95
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
1.001527
|
Giữ nguyên
|
390
|
96
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
|
1.001056
|
Giữ nguyên
|
395
|