TT
|
Tên dịch vụ
|
Mã hiệu
|
Đơn giá áp dụng
từ 01/01/2023 đến 30/6/2023 (đồng)
|
Đơn giá áp dụng
từ 01/7/2023 trở đi (đồng)
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
I
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH
|
01.03.01.00.00
|
|
|
1
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH NGẮN 5 PHÚT
|
01.03.01.10.00
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
3.346.000
|
3.949.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.805.000
|
3.301.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.251.000
|
2.638.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.704.000
|
1.984.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.031.000
|
1.178.000
|
2
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC
|
01.03.01.20.00
|
|
|
2.1
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC TRỰC TIẾP
|
01.03.01.21.00
|
|
|
2.1.2
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.01.21.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.661.000
|
8.982.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.544.000
|
7.645.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.438.000
|
6.322.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.327.000
|
4.993.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.951.000
|
3.347.000
|
2.1.3
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.21.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
9.064.000
|
10.634.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.740.000
|
9.049.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.385.000
|
7.429.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.045.000
|
5.826.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.368.000
|
3.819.000
|
2.1.4
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.01.21.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
10.858.000
|
12.757.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
9.294.000
|
10.886.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
7.722.000
|
9.006.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.150.000
|
7.124.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.188.000
|
4.777.000
|
2.1.5
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.01.21.40
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
14.812.000
|
17.436.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
12.575.000
|
14.759.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
10.345.000
|
12.092.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
8.091.000
|
9.394.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
5.299.000
|
6.054.000
|
2.2
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC GHI HÌNH PHÁT
SAU
|
01.03.01.22.00
|
|
|
2.2.1
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.01.22.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.321.000
|
7.489.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.210.000
|
6.159.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.099.000
|
4.829.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
2.987.000
|
3.499.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.611.000
|
1.854.000
|
2.2.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.22.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.679.000
|
9.092.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.344.000
|
7.495.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.994.000
|
5.879.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.642.000
|
4.261.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.957.000
|
2.246.000
|
2.2.3
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.01.22.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
9.058.000
|
10.719.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.708.000
|
9.106.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.078.000
|
7.156.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.463.000
|
5.223.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.428.000
|
2.787.000
|
2.2.4
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.01.22.40
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.262.000
|
15.713.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.940.000
|
12.935.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
8.628.000
|
10.167.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.307.000
|
7.389.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.422.000
|
3.936.000
|
3
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHUYÊN ĐỀ
|
01.03.01.40.00
|
|
|
3.1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.01.40.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
3.332.000
|
3.935.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.791.000
|
3.287.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.237.000
|
2.624.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.688.000
|
1.968.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.014.000
|
1.161.000
|
3.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.40.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.087.000
|
8.385.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.869.000
|
6.928.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.649.000
|
5.468.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.441.000
|
4.023.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.917.000
|
2.199.000
|
4
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH QUỐC TẾ BIÊN DỊCH
|
01.03.01.50.00
|
|
|
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.01.50.10
|
1.638.000
|
1.881.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.50.20
|
2.570.000
|
2.972.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.01.50.30
|
3.337.000
|
3.865.000
|
5
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH BIÊN DỊCH SANG TIẾNG NƯỚC
NGOÀI
|
01.03.01.60.00
|
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.60.10
|
2.992.000
|
3.465.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.01.60.20
|
4.520.000
|
5.217.000
|
6
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH THỜI TIẾT
|
01.03.01.70.00
|
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.01.70.10
|
1.410.000
|
1.571.000
|
7
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHẠY CHỮ
|
01.03.01.80.00
|
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.80.00
|
784.000
|
897.000
|
II
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP
|
01.03.02.00.00
|
|
|
1
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TRỰC TIẾP
|
01.03.02.01.00
|
|
|
1.1
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.02.01.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.394.000
|
8.652.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.343.000
|
7.394.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.291.000
|
6.135.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.237.000
|
4.875.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.923.000
|
3.303.000
|
1.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.02.01.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
9.489.000
|
11.131.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
8.093.000
|
9.460.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.650.000
|
7.734.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.227.000
|
6.032.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.678.000
|
4.182.000
|
1.3
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.02.01.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
12.234.000
|
14.407.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.442.000
|
12.262.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
8.620.000
|
10.083.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.817.000
|
7.926.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.552.000
|
5.215.000
|
1.4
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.02.01.40
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.320.000
|
18.017.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
13.848.000
|
16.267.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
10.735.000
|
12.534.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
8.419.000
|
9.764.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
5.548.000
|
6.330.000
|
1.5
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.02.01.50
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
17.908.000
|
21.033.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
15.269.000
|
17.876.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
12.633.000
|
14.722.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
10.012.000
|
11.587.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
6.721.000
|
7.651.000
|
2
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI HÌNH PHÁT
SAU
|
01.03.02.02.00
|
|
|
2.1
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.02.02.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.029.000
|
7.139.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.970.000
|
5.872.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
3.926.000
|
4.623.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
2.877.000
|
3.368.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.563.000
|
1.796.000
|
2.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.02.02.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.091.000
|
9.583.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.689.000
|
7.906.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.252.000
|
6.187.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.827.000
|
4.482.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.050.000
|
2.357.000
|
2.3
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.02.02.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
9.997.000
|
11.841.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
8.248.000
|
9.748.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.482.000
|
7.636.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.707.000
|
5.512.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.511.000
|
2.886.000
|
2.4
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.02.02.40
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.395.000
|
15.866.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
11.054.000
|
13.064.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
8.715.000
|
10.267.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.363.000
|
7.453.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.438.000
|
3.955.000
|
III
|
PHÓNG SỰ
|
01.03.03.00.00
|
|
|
1
|
PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN
|
01.03.03.10.00
|
|
|
1.1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.03.10.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
4.750.000
|
5.689.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.282.000
|
5.129.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
3.824.000
|
4.581.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.362.000
|
4.027.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.777.000
|
3.326.000
|
1.2
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.03.10.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.617.000
|
7.911.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.875.000
|
7.022.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.137.000
|
6.139.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.395.000
|
5.250.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.473.000
|
4.146.000
|
1.3
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.10.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.419.000
|
10.053.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.413.000
|
8.849.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.417.000
|
7.656.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.416.000
|
6.458.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.168.000
|
4.964.000
|
1.4
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.03.10.40
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
10.337.000
|
12.338.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
9.140.000
|
10.905.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
7.942.000
|
9.471.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.745.000
|
8.038.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
5.245.000
|
6.243.000
|
2
|
PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA
|
01.03.03.20.00
|
|
|
2.1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.03.20.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.509.000
|
10.211.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.517.000
|
9.021.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.533.000
|
7.839.000
|
2.2
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.03.20.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
12.009.000
|
14.404.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.655.000
|
12.778.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
9.306.000
|
11.160.000
|
2.3
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.20.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
20.123.000
|
24.145.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
17.867.000
|
21.437.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
15.614.000
|
18.734.000
|
3
|
PHÓNG SỰ ĐỒNG HÀNH
|
01.03.03.30.00
|
|
|
3.1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.30.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.006.000
|
8.350.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.993.000
|
7.137.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.981.000
|
5.925.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.968.000
|
4.713.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.699.000
|
3.194.000
|
3.2
|
Thời lượng 25 phút
|
01.03.03.30.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
18.862.000
|
22.568.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
15.864.000
|
18.968.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
12.876.000
|
15.380.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
9.359.000
|
11.153.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
6.145.000
|
7.298.000
|
4
|
PHÓNG SỰ CHÂN DUNG
|
01.03.03.40.00
|
|
|
4.1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.03.40.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
2.832.000
|
3.379.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.523.000
|
3.009.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.214.000
|
2.640.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.905.000
|
2.270.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.031.000
|
1.218.000
|
4.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.40.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.061.000
|
7.213.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.321.000
|
6.327.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.570.000
|
5.428.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.829.000
|
4.542.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.898.000
|
3.428.000
|
4.3
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.03.40.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.886.000
|
9.381.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.928.000
|
8.234.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.969.000
|
7.087.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.010.000
|
5.939.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.806.000
|
4.498.000
|
5
|
PHÓNG SỰ TÀI LIỆU
|
01.03.03.50.00
|
|
|
5.1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.03.50.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.029.000
|
9.633.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.056.000
|
8.464.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.093.000
|
7.307.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.120.000
|
6.138.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.907.000
|
4.681.000
|
5.2
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.50.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.974.000
|
19.139.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
13.751.000
|
16.469.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
11.532.000
|
13.804.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
9.309.000
|
11.133.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
6.533.000
|
7.799.000
|
IV
|
KÝ SỰ
|
01.03.04.00.00
|
|
|
1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.04.00.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
20.120.000
|
24.247.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
17.682.000
|
21.302.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
15.261.000
|
18.378.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
12.823.000
|
15.433.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
9.792.000
|
11.772.000
|
2
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.04.00.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
23.543.000
|
28.243.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
20.643.000
|
24.758.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
17.754.000
|
21.287.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
14.854.000
|
17.803.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
11.233.000
|
13.453.000
|
3
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.04.00.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
33.620.000
|
40.326.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
29.937.000
|
35.900.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
26.033.000
|
31.209.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
22.124.000
|
26.514.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
19.217.000
|
23.037.000
|
V
|
PHIM TÀI LIỆU
|
01.03.05.00.00
|
|
|
1
|
PHIM TÀI LIỆU - SẢN XUẤT
|
01.03.05.10.00
|
|
|
1.1
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.05.10.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
21.617.000
|
26.006.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
19.114.000
|
22.993.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
16.624.000
|
19.996.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
14.121.000
|
16.982.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
11.000.000
|
13.226.000
|
1.2
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.05.10.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
36.056.000
|
43.338.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
31.535.000
|
37.897.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
27.020.000
|
32.462.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
22.499.000
|
27.020.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
16.848.000
|
20.219.000
|
1.3
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.05.10.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
54.211.000
|
65.123.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
48.092.000
|
57.769.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
41.973.000
|
50.415.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
35.849.000
|
43.054.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
28.201.000
|
33.860.000
|
1.4
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.05.10.40
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
80.863.000
|
97.213.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
71.541.000
|
85.991.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
62.219.000
|
74.770.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
52.897.000
|
63.548.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
41.250.000
|
49.528.000
|
2
|
PHIM TÀI LIỆU-BIÊN DỊCH
|
01.03.05.20.00
|
|
|
2.1
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.05.20.10
|
4.246.000
|
5.003.000
|
2.2
|
Thời lượng 60 phút
|
01.03.05.20.20
|
8.588.000
|
10.011.000
|
VI
|
TẠP CHÍ
|
01.03.06.00.00
|
|
|
1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.06.00.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.112.000
|
9.610.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.237.000
|
8.562.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.362.000
|
7.515.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.484.000
|
6.465.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.401.000
|
5.169.000
|
2
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.06.00.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
11.139.000
|
13.187.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
9.667.000
|
11.460.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
8.133.000
|
9.647.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.659.000
|
7.908.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
5.386.000
|
6.302.000
|
3
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.06.00.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.636.000
|
18.512.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
13.803.000
|
16.320.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
11.962.000
|
14.118.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
10.125.000
|
11.921.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
7.812.000
|
9.155.000
|
VII
|
TỌA ĐÀM
|
01.03.07.00.00
|
|
|
1
|
TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP
|
01.03.07.11.00
|
|
|
1.1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.07.11.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.385.000
|
8.551.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.316.000
|
7.274.000
|
1.2
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.07.11.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.344.000
|
15.584.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
9.861.000
|
11.424.000
|
1.3
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.07.11.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.743.000
|
18.348.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
11.828.000
|
13.674.000
|
2
|
TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.07.12.00
|
|
|
2.1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.07.12.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.456.000
|
7.508.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.236.000
|
6.053.000
|
2.2
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.07.12.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.357.000
|
9.753.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.985.000
|
6.921.000
|
2.3
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.07.12.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
11.832.000
|
13.864.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
8.360.000
|
9.719.000
|
2.4
|
Thời lượng 40 phút
|
01.03.07.12.40
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.843.000
|
16.201.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.009.000
|
11.624.000
|
3
|
TỌA ĐÀM NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.07.22.00
|
|
|
3.1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.07.22.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.310.000
|
8.740.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.178.000
|
7.386.000
|
3.2
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.07.22.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
10.618.000
|
12.697.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
8.361.000
|
9.994.000
|
3.3
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.07.22.30
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.658.000
|
16.345.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.368.000
|
12.386.000
|
VIII
|
GIAO LƯU
|
01.03.08.00.00
|
|
|
1
|
GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP
|
01.03.08.11.00
|
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.08.11.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
24.867.000
|
29.217.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
21.681.000
|
25.403.000
|
2
|
GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.08.12.00
|
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.08.12.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.720.000
|
18.382.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
12.519.000
|
14.549.000
|
3
|
GIAO LƯU NGOẠI CẢNH TRỰC TIẾP
|
01.03.08.21.00
|
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.08.21.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
19.951.000
|
23.611.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
17.564.000
|
20.755.000
|
4
|
GIAO LƯU NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.08.22.00
|
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.08.22.10
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.033.000
|
17.988.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
12.707.000
|
15.206.000
|
5
|
GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP CÓ CHƯƠNG TRÌNH
BIỂU DIỄN NGHỆ THUẬT
|
01.03.08.30.00
|
|
|
|
Thời lượng 90 phút
|
01.03.08.30.20
|
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
47.170.000
|
54.470.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
43.977.000
|
50.646.000
|
IX
|
TƯ VẤN QUA TRUYỀN HÌNH
|
01.03.09.00.00
|
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.09.00.10
|
11.620.000
|
13.864.000
|
X
|
TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP
|
01.03.10.01.00
|
|
|
1
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.10.01.10
|
31.167.000
|
36.950.000
|
2
|
Thời lượng 60 phút
|
01.03.10.01.20
|
32.094.000
|
37.945.000
|
3
|
Thời lượng 90 phút
|
01.03.10.01.30
|
33.629.000
|
39.611.000
|
4
|
Thời lượng 120 phút
|
01.03.10.01.40
|
34.909.000
|
41.024.000
|
5
|
Thời lượng 150 phút
|
01.03.10.01.50
|
36.186.000
|
42.432.000
|
6
|
Thời lượng 180 phút
|
01.03.10.01.60
|
37.369.000
|
43.731.000
|
XI
|
HÌNH HIỆU, TRAILER
|
01.03.11.00.00
|
|
|
1
|
TRAILER CỔ ĐỘNG
|
01.03.11.10.00
|
|
|
1.1
|
Thời lượng 01 phút
|
01.03.11.10.10
|
1.488.000
|
1.783.000
|
1.2
|
Thời lượng 01 phút 30 giây
|
01.03.11.10.20
|
1.738.000
|
2.083.000
|
1.3
|
Thời lượng 02 phút 20 giây
|
01.03.11.10.30
|
2.415.000
|
2.892.000
|
2
|
TRAILER GIỚI THIỆU
|
01.03.11.20.00
|
|
|
2.1
|
Thời lượng dưới 45giây
|
01.03.11.20.10
|
567.000
|
676.000
|
2.2
|
Thời lượng 01 phút
|
01.03.11.10.10
|
683.000
|
814.000
|
2.3
|
Thời lượng 01 phút 30 giây
|
01.03.11.20.10
|
812.000
|
968.000
|
3
|
HÌNH HIỆU KÊNH
|
01.03.11.30.00
|
46.447.000
|
55.375.000
|
4
|
BỘ HÌNH HIỆU CHƯƠNG TRÌNH
|
01.03.11.40.00
|
15.629.000
|
18.787.000
|
5
|
HÌNH HIỆU QUẢNG CÁO
|
01.03.11.50.00
|
11.746.000
|
14.097.000
|
XII
|
ĐỒ HỌA
|
01.03.12.00.00
|
|
|
1
|
ĐỒ HỌA MÔ PHỎNG ĐỘNG
|
01.03.12.10.00
|
2.222.000
|
2.645.000
|
2
|
ĐỒ HỌA MÔ PHỎNG TĨNH
|
01.03.12.20.00
|
582.000
|
694.000
|
3
|
ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG MÔ PHỎNG ĐỘNG
|
01.03.12.30.00
|
312.000
|
371.000
|
4
|
ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG MÔ PHỎNG TĨNH
|
01.03.12.40.00
|
132.000
|
157.000
|
5
|
ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG BIỂU ĐỒ
|
01.03.12.50.00
|
50.000
|
60.000
|
XIII
|
TRẢ LỜI KHÁN GIẢ
|
01.03.13.00.00
|
|
|
1
|
TRẢ LỜI KHÁN GIẢ TRỰC TIẾP (60 phút)
|
01.03.13.01.00
|
13.789.000
|
16.044.000
|
2
|
TRẢ LỜI KHÁN GIẢ GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.13.02.00
|
|
|
2.1
|
Trả lời đơn thư thời lượng 15 phút
|
01.03.13.02.10
|
11.692.000
|
13.949.000
|
2.2
|
Trả lời câu hỏi thông thường của khán giả thời lượng
30 phút
|
01.03.13.02.20
|
8.128.000
|
9.478.000
|
XIV
|
CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN MẠNG INTERNET
|
01.03.14.00.00
|
|
|
1
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.14.00.10
|
149.000
|
163.000
|
2
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.14.00.20
|
254.000
|
273.000
|
3
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.14.00.30
|
369.000
|
397.000
|
4
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.14.00.40
|
464.000
|
494.000
|
5
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.14.00.50
|
689.000
|
734.000
|
6
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.14.00.60
|
944.000
|
993.000
|
XV
|
CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH BIÊN TẬP TRONG NƯỚC
|
01.03.15.00.00
|
|
|
1
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.15.10.00
|
858.000
|
984.000
|
2
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.15.10.20
|
1.678.000
|
1.920.000
|