1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là
dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Thể thao Việt
Nam trực thuộc Cục Thể dục thể thao, Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ
lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục
II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ
lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp
vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định
tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và
người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành
kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ
cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức
lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định
số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở
và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ
trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký
ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo
hiểm y tế tại Bệnh viện Thể thao Việt Nam trực thuộc Cục Thể dục thể thao, Bộ
Văn hoá, Thể thao và Du lịch ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày
17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám
bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và
hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế
trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Bệnh
viện Thể thao Việt Nam trực thuộc Cục Thể dục thể thao, Bộ Văn hoá, Thể thao và
Du lịch ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023
của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà
nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một
số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp
quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa
bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám
bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết
thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục
được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm
quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến
khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
1. Giám đốc Bệnh viện Thể thao Việt Nam chịu trách
nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của
số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.
2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng
các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản
lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Thể
thao Việt Nam; Cục trưởng Cục Thể dục thể thao - Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch
và Thủ trưởng các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết
định này./.
STT
|
Mã tương đương
|
Tên dịch vụ kỹ
thuật theo Thông tư số 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê
duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
|
A
|
Danh mục dịch vụ do Quỹ
BHYT thanh toán
|
|
|
1
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
58.600
|
|
2
|
01.0021.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu
|
58.600
|
|
3
|
01.0020.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
58.600
|
|
4
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
5
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
58.600
|
|
6
|
02.0373.0001
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
58.600
|
|
7
|
02.0063.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
8
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
Siêu âm ổ bụng
|
58.600
|
|
9
|
02.0374.0001
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
58.600
|
|
10
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
58.600
|
|
11
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
58.600
|
|
12
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
Siêu âm dương vật
|
58.600
|
|
13
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
58.600
|
|
14
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
15
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
58.600
|
|
16
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
17
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
58.600
|
|
18
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
58.600
|
|
19
|
18.0703.0001
|
Siêu âm tại giường
|
Siêu âm tại giường
|
58.600
|
|
20
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
58.600
|
|
21
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
58.600
|
|
22
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
58.600
|
|
23
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
58.600
|
|
24
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
58.600
|
|
25
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
58.600
|
|
26
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
58.600
|
|
27
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
58.600
|
|
28
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
|
29
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
58.600
|
|
30
|
18.0031.0003
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
195.600
|
|
31
|
01.0019.0004
|
Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường
|
Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
32
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
33
|
02.0112.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
252.300
|
|
34
|
02.0113.0004
|
Siêu âm doppler tim
|
Siêu âm doppler tim
|
252.300
|
|
35
|
18.0048.0004
|
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ
|
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
36
|
18.0024.0004
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
252.300
|
|
37
|
18.0045.0004
|
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
252.300
|
|
38
|
18.0023.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc
treo tràng trên, thân tạng…)
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc
treo tràng trên, thân tạng…)
|
252.300
|
|
39
|
18.0052.0004
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
252.300
|
|
40
|
18.0029.0004
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
252.300
|
|
41
|
18.0033.0004
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm
đạo
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm
đạo
|
252.300
|
|
42
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
252.300
|
|
43
|
09.0151.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
44
|
02.0114.0006
|
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)
|
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)
|
616.300
|
|
45
|
18.0095.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
46
|
18.0123.0028
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
47
|
18.0074.0028
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
48
|
18.0073.0028
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
49
|
18.0076.0028
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
50
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
51
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
52
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
53
|
18.0080.0028
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
54
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
55
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
56
|
18.0069.0028
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
57
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
58
|
18.0084.0028
|
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)
|
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
59
|
18.0082.0028
|
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)
|
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
60
|
18.0078.0028
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
61
|
18.0075.0028
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
62
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
63
|
18.0072.0029
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
64
|
18.0125.0029
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
65
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
66
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
67
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
68
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
69
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
70
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
71
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
72
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
73
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
74
|
18.0122.0029
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
75
|
18.0100.0029
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
76
|
18.0068.0029
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
77
|
18.0119.0029
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
78
|
18.0129.0029
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric) [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
79
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
80
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
81
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
82
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
83
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
84
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
85
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
86
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
87
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
88
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
89
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
90
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
91
|
18.0121.0029
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
92
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
[số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
93
|
18.0081.2002
|
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)
|
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]
|
23.700
|
|
94
|
18.0124.0034
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản
quang, số hóa]
|
264.800
|
|
95
|
18.0130.0035
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản
quang, số hóa]
|
264.800
|
|
96
|
18.0132.0036
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số
hóa]
|
304.800
|
|
97
|
18.0255.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
98
|
18.0257.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
99
|
18.0259.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không
tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không
tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
100
|
18.0261.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
101
|
18.0191.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
102
|
18.0195.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ
1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ
1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
103
|
18.0193.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1-
32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1-
32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
104
|
18.0264.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
105
|
18.0155.0040
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
550.100
|
|
106
|
18.0161.0040
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
[không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
107
|
18.0157.0040
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa
(từ 1- 32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa
(từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
108
|
18.0149.0040
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
550.100
|
|
109
|
18.0158.0040
|
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ
1-32 dãy)
|
550.100
|
|
110
|
18.0220.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
111
|
18.0256.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
112
|
18.0258.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
113
|
18.0260.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
114
|
18.0230.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ
1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
115
|
18.0197.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32
dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
116
|
18.0196.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32
dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
117
|
18.0222.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
118
|
18.0263.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang
vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang
vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
119
|
18.0262.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
120
|
18.0192.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
121
|
18.0267.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32
dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
122
|
18.0266.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32
dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
123
|
18.0219.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
124
|
18.0221.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
125
|
18.0265.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
126
|
18.0156.0041
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
127
|
18.0160.0041
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản
quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
128
|
18.0154.0041
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
[có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
129
|
18.0150.0041
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32
dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32
dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
130
|
18.0159.0041
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang
(từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
131
|
18.0232.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
(từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
(từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
132
|
18.0269.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
133
|
18.0271.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
134
|
18.0273.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
135
|
18.0276.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang
vào ổ khớp (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang
vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
136
|
18.0275.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
137
|
18.0281.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128
dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
138
|
18.0280.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128
dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
139
|
18.0231.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
140
|
18.0278.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
141
|
18.0172.0042
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
142
|
18.0167.0042
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
143
|
18.0176.0042
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản
quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
144
|
18.0169.0042
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64- 128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
145
|
18.0170.0042
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
[có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
146
|
18.0166.0042
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
147
|
18.0175.0042
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang
(từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang
(từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
148
|
18.0168.0042
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128
dãy)
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128
dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
149
|
18.0268.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.486.800
|
|
150
|
18.0270.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.486.800
|
|
151
|
18.0272.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
152
|
18.0274.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
153
|
18.0277.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.486.800
|
|
154
|
18.0171.0043
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
155
|
18.0177.0043
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
[không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
156
|
18.0165.0043
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
157
|
18.0174.0043
|
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ
64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
158
|
18.0279.0044
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ
64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.493.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
159
|
10.1089.0062
|
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ
bằng sóng cao tần
|
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ
bằng sóng cao tần
|
1.876.600
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
160
|
10.1090.0062
|
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt
lưng bằng sóng cao tần
|
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt
lưng bằng sóng cao tần
|
1.876.600
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
161
|
18.0695.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc
tương phản
|
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc
tương phản
|
2.250.800
|
|
162
|
18.0325.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất
tương phản (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất
tương phản (0.2- 1.5T)
|
2.250.800
|
|
163
|
18.0335.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
164
|
18.0337.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
(0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
165
|
18.0339.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có
tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có
tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
166
|
18.0309.0065
|
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)
[có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
167
|
18.0355.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm
tương phản (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm
tương phản (1.5T)
|
2.250.800
|
|
168
|
18.0353.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm
tương phản (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm
tương phản (1.5T)
|
2.250.800
|
|
169
|
18.0347.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T)
[có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
170
|
18.0348.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T)
[có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
171
|
18.0349.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [có chất
tương phản]
|
2.250.800
|
|
172
|
18.0304.0065
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác
có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác
có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
173
|
18.0342.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp
(0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
174
|
18.0341.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
(0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
175
|
18.0346.0065
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
176
|
18.0297.0065
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
177
|
18.0320.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
178
|
18.0351.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch
các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch
các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương
phản]
|
2.250.800
|
|
179
|
18.0350.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
180
|
18.0698.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm
sinh có tiêm thuốc tương phản
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm
sinh có tiêm thuốc tương phản
|
2.250.800
|
|
181
|
18.0697.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có
tiêm thuốc tương phản
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có
tiêm thuốc tương phản
|
2.250.800
|
|
182
|
18.0359.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản
(1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản
(1.5T)
|
2.250.800
|
|
183
|
18.0329.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương
phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương
phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
184
|
18.0302.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương
phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương
phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
185
|
18.0311.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
186
|
18.0344.0065
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm
tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm
tương phản (0.2- 1.5T)
|
2.250.800
|
|
187
|
18.0323.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng
chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng
chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
188
|
18.0324.0066
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)
[không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
189
|
18.0334.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không
có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
190
|
18.0336.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)
[không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
191
|
18.0338.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng
(0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
192
|
18.0354.0066
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)
[không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
193
|
18.0352.0066
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)
[không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
194
|
18.0303.0066
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác
(0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
195
|
18.0340.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2- 1.5T) [không có chất
tương phản]
|
1.341.500
|
|
196
|
18.0298.0066
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
197
|
18.0345.0066
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không
có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
198
|
18.0296.0066
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T) [không có
chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
199
|
18.0358.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất
tương phản]
|
1.341.500
|
|
200
|
18.0321.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng
từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các
khối u vùng chậu…) (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng
từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các
khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
201
|
18.0310.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)
[không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
202
|
18.0343.0066
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)
[không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
203
|
18.0319.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất
tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất
tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (0.2- 1.5T)
|
1.341.500
|
|
204
|
18.0333.0067
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu
mô (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu
mô (0.2-1.5T)
|
8.738.400
|
|
205
|
18.0330.0068
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)
|
3.238.400
|
|
206
|
18.0694.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh
giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản
|
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh
giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản
|
3.238.400
|
|
207
|
18.0702.0068
|
Cộng hưởng từ phổ tim
|
Cộng hưởng từ phổ tim
|
3.238.400
|
|
208
|
18.0005.0069
|
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp
|
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp
|
89.300
|
|
209
|
18.0021.0069
|
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng
|
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng
|
89.300
|
|
210
|
18.0060.0069
|
Siêu âm doppler dương vật
|
Siêu âm doppler dương vật
|
89.300
|
|
211
|
18.0022.0069
|
Siêu âm doppler gan lách
|
Siêu âm doppler gan lách
|
89.300
|
|
212
|
18.0058.0069
|
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
89.300
|
|
213
|
18.0025.0069
|
Siêu âm doppler tử cung phần phụ
|
Siêu âm doppler tử cung phần phụ
|
89.300
|
|
214
|
18.0032.0069
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
89.300
|
|
215
|
18.0055.0069
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
89.300
|
|
216
|
18.0010.0069
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
89.300
|
|
217
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
248.500
|
|
218
|
01.0091.0071
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
248.500
|
|
219
|
01.0362.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
220
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
221
|
01.0053.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
40.300
|
|
222
|
10.9004.0075
|
Cắt chỉ
|
Cắt chỉ
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
223
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
224
|
14.0192.0075
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
225
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
226
|
14.0116.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
227
|
14.0112.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
228
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
229
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
230
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
153.700
|
|
231
|
02.0242.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
153.700
|
|
232
|
02.0243.0077
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
153.700
|
|
233
|
01.0356.0078
|
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của
siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp
|
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của
siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp
|
195.900
|
|
234
|
01.0357.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm
trong khoa hồi sức cấp cứu
|
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm
trong khoa hồi sức cấp cứu
|
195.900
|
|
235
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
195.900
|
|
236
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới siêu âm]
|
195.900
|
|
237
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay
catheter
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay
catheter
|
162.900
|
|
238
|
01.0098.0079
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
162.900
|
|
239
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Chọc hút khí màng phổi
|
162.900
|
|
240
|
01.0041.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
|
241
|
01.0040.0081
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
280.500
|
|
242
|
18.0623.0082
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
196.900
|
Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường
để chọc hút.
|
243
|
01.0202.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
244
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tủy
|
Chọc dò dịch não tủy
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
245
|
10.0057.0083
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
246
|
07.0242.0084
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
|
178.500
|
|
247
|
07.0243.0085
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của
siêu âm
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của
siêu âm
|
240.900
|
|
248
|
02.0177.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
126.700
|
|
249
|
02.0340.0086
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
126.700
|
|
250
|
02.0342.0086
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
126.700
|
|
251
|
02.0341.0086
|
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ
|
126.700
|
|
252
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
126.700
|
|
253
|
02.0345.0087
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
254
|
02.0344.0087
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
255
|
02.0347.0087
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
256
|
02.0343.0087
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
171.900
|
|
257
|
02.0346.0087
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
258
|
02.0364.0087
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
171.900
|
|
259
|
10.0312.0087
|
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận
|
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận [dưới hướng dẫn
siêu âm]
|
171.900
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
260
|
18.0625.0087
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
261
|
18.0620.0087
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
262
|
18.0630.0087
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
263
|
10.1088.0088
|
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của
cắt lớp hoặc cộng hưởng từ
|
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của
cắt lớp hoặc cộng hưởng từ
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
|
264
|
07.0244.0089
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
126.700
|
|
265
|
07.0245.0090
|
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
170.900
|
|
266
|
01.0095.0094
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
628.500
|
|
267
|
01.0096.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
|
628.500
|
|
268
|
01.0243.0095
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn
của siêu âm]
|
729.400
|
|
269
|
02.0012.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
729.400
|
|
270
|
01.0009.0098
|
Đặt catheter động mạch
|
Đặt catheter động mạch
|
1.400.500
|
|
271
|
01.0007.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
|
685.500
|
|
272
|
01.0317.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
685.500
|
|
273
|
01.0042.0099
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter
qua da
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter
qua da
|
685.500
|
|
274
|
09.0028.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
685.500
|
|
275
|
01.0319.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
1.158.500
|
|
276
|
01.0318.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
1.158.500
|
|
277
|
01.0008.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
1.158.500
|
|
278
|
01.0066.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
279
|
01.0067.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp
sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản
thông thường.
|
280
|
01.0070.1888
|
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn
(Hi-low EVAC)
|
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn
(Hi-low EVAC)
|
600.500
|
Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống
Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
|
281
|
01.0077.1888
|
Thay ống nội khí quản
|
Thay ống nội khí quản
|
600.500
|
|
282
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
283
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
284
|
10.0313.0104
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
950.500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
285
|
10.0318.0104
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
950.500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
286
|
10.0335.0104
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
287
|
27.0378.0104
|
Nội soi nong niệu quản hẹp
|
Nội soi nong niệu quản hẹp
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
288
|
01.0094.0111
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
192.300
|
|
289
|
01.0097.0111
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
192.300
|
|
290
|
02.0026.0111
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực
âm liên tục
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực
âm liên tục
|
192.300
|
|
291
|
11.0100.0111
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết
thương, vết bỏng
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết
thương, vết bỏng
|
192.300
|
|
292
|
02.0355.0112
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
129.600
|
|
293
|
02.0357.0112
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
129.600
|
|
294
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
Hút dịch khớp gối
|
129.600
|
|
295
|
02.0351.0112
|
Hút dịch khớp háng
|
Hút dịch khớp háng
|
129.600
|
|
296
|
02.0353.0112
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
129.600
|
|
297
|
02.0359.0112
|
Hút dịch khớp vai
|
Hút dịch khớp vai
|
129.600
|
|
298
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
129.600
|
|
299
|
02.0515.0112
|
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat
|
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat
|
129.600
|
|
300
|
02.0514.0112
|
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp
|
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp
|
129.600
|
|
301
|
02.0356.0113
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
302
|
02.0358.0113
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
303
|
02.0350.0113
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
304
|
02.0352.0113
|
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
305
|
02.0354.0113
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
306
|
02.0360.0113
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
307
|
02.0362.0113
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
308
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
309
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
310
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm hầu họng
|
14.100
|
|
311
|
01.0247.0118
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ
dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)
|
312
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Mở khí quản cấp cứu
|
759.800
|
|
313
|
01.0074.0120
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
759.800
|
|
314
|
01.0072.0120
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
759.800
|
|
315
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường quy
|
Mở khí quản thường quy
|
759.800
|
|
316
|
11.0087.0120
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
|
759.800
|
|
317
|
15.0174.0120
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
|
759.800
|
|
318
|
01.0162.0121
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
|
405.500
|
|
319
|
01.0163.0121
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
405.500
|
|
320
|
27.0087.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
321
|
27.0088.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
|
5.081.300
|
|
322
|
27.0078.0124
|
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
|
5.081.300
|
|
323
|
27.0089.0124
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi
|
5.081.300
|
|
324
|
27.0082.0125
|
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi
|
5.859.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
325
|
27.0090.0125
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5
cm)
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5
cm)
|
5.859.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
326
|
27.0077.0125
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi
trong bệnh lý mủ màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi
trong bệnh lý mủ màng phổi
|
5.859.300
|
|
327
|
27.0079.0125
|
Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực
|
Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực
|
5.859.300
|
|
328
|
27.0075.0125
|
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng
phổi
|
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng
phổi
|
5.859.300
|
|
329
|
20.0079.0134
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh
thiết
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh
thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
330
|
02.0272.2044
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm
H.Pylori
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm
H.Pylori
|
317.000
|
|
331
|
20.0080.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
276.500
|
|
332
|
20.0081.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
Nội soi đại tràng sigma
|
352.100
|
|
333
|
01.0351.0140
|
Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ
loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực
|
Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ
loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
334
|
01.0353.0140
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng
kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng
kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
335
|
01.0352.0140
|
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su
tại đơn vị hồi sức tích cực
|
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su
tại đơn vị hồi sức tích cực
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
336
|
02.0229.0152
|
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang
|
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang
|
953.800
|
|
337
|
02.0211.0156
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
273.500
|
|
338
|
10.0405.0156
|
Nong niệu đạo
|
Nong niệu đạo
|
273.500
|
|
339
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
340
|
01.0336.0158
|
Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống
độc
|
Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống
độc
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
341
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
Rửa bàng quang
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
342
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
343
|
10.0353.0158
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
344
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
345
|
01.0219.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
622.500
|
|
346
|
01.0220.0162
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu
tràng, đại tràng)
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu
tràng, đại tràng)
|
880.200
|
|
347
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
194.700
|
|
348
|
02.0227.0164
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
|
194.700
|
|
349
|
02.0228.0164
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận
|
194.700
|
|
350
|
01.0244.0165
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
351
|
01.0355.0165
|
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của
siêu âm trong hồi sức cấp cứu
|
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của
siêu âm trong hồi sức cấp cứu
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
352
|
18.0632.0165
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn
siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
353
|
18.0633.0165
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
354
|
18.0629.0166
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
|
586.300
|
|
355
|
02.0376.0168
|
Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
138.500
|
|
356
|
15.0135.0168
|
Sinh thiết hốc mũi
|
Sinh thiết hốc mũi
|
138.500
|
|
357
|
15.0211.0168
|
Sinh thiết u họng miệng
|
Sinh thiết u họng miệng
|
138.500
|
|
358
|
02.0377.0170
|
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
879.400
|
|
359
|
02.0379.0170
|
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
879.400
|
|
360
|
18.0609.0170
|
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
361
|
18.0611.0170
|
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
362
|
18.0605.0170
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
363
|
02.0378.0174
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
1.170.000
|
|
364
|
18.0624.0175
|
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm
|
463.500
|
|
365
|
01.0036.0192
|
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài
lồng ngực
|
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài
lồng ngực
|
1.042.500
|
|
366
|
07.0226.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm
trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm
trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc
ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc
vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
|
367
|
07.0230.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm
trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm
trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc
ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc
vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
|
368
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
369
|
10.9003.0200
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
370
|
15.0303.0200
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
371
|
07.0225.0200
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều
dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
372
|
10.9003.0201
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
|
373
|
07.0225.0201
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều
dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
374
|
10.9003.0202
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
375
|
07.0225.0202
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều
dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
376
|
01.0267.0203
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
[chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm]
|
148.600
|
|
377
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
148.600
|
|
378
|
10.9003.0203
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm
trùng]
|
148.600
|
|
379
|
07.0225.0203
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều
dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
380
|
01.0267.0204
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm]
|
193.600
|
|
381
|
10.9003.0204
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm
trùng]
|
193.600
|
|
382
|
07.0225.0204
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều
dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
383
|
01.0267.0205
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
[chiều dài > 50cm]
|
275.600
|
|
384
|
10.9003.0205
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
385
|
07.0225.0205
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều
dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
386
|
01.0089.0206
|
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng
|
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng
|
263.700
|
|
387
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
388
|
02.0067.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
389
|
15.0220.0206
|
Thay canuyn
|
Thay canuyn
|
263.700
|
|
390
|
01.0129.0209
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo
giờ thực tế]
|
625.000
|
|
391
|
01.0128.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực
tế]
|
625.000
|
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các
cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí
bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
|
392
|
01.0131.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
BiPAP
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
BiPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
393
|
01.0130.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
CPAP
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
394
|
01.0143.0209
|
Thông khí nhân tạo với khí NO
|
Thông khí nhân tạo với khí NO [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
395
|
01.0132.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
396
|
01.0135.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
397
|
01.0139.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
398
|
01.0138.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
399
|
01.0134.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo
giờ thực tế]
|
625.000
|
|
400
|
01.0137.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo
giờ thực tế]
|
625.000
|
|
401
|
01.0136.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
402
|
01.0133.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo
giờ thực tế]
|
625.000
|
|
403
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
101.800
|
|
404
|
01.0164.0210
|
Thông bàng quang
|
Thông bàng quang
|
101.800
|
|
405
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
Đặt sonde bàng quang
|
101.800
|
|
406
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
407
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
Thụt giữ
|
92.400
|
|
408
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
92.400
|
|
409
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
92.400
|
|
410
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
411
|
02.0407.0213
|
Tiêm cân gan chân
|
Tiêm cân gan chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
412
|
02.0408.0213
|
Tiêm cạnh cột sống cổ
|
Tiêm cạnh cột sống cổ
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
413
|
02.0410.0213
|
Tiêm cạnh cột sống ngực
|
Tiêm cạnh cột sống ngực
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
414
|
02.0409.0213
|
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
|
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
415
|
02.0397.0213
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài)
xương cánh tay
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài)
xương cánh tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
416
|
02.0404.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
417
|
02.0396.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
418
|
02.0405.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
419
|
02.0398.0213
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
420
|
02.0401.0213
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
421
|
02.0406.0213
|
Tiêm gân gót
|
Tiêm gân gót
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
422
|
02.0402.0213
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
423
|
02.0403.0213
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp
vai)
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp
vai)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
424
|
02.0399.0213
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
425
|
02.0400.0213
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
426
|
02.0384.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
427
|
02.0386.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
428
|
02.0383.0213
|
Tiêm khớp cổ chân
|
Tiêm khớp cổ chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
429
|
02.0385.0213
|
Tiêm khớp cổ tay
|
Tiêm khớp cổ tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
430
|
02.0392.0213
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
431
|
02.0387.0213
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
432
|
02.0381.0213
|
Tiêm khớp gối
|
Tiêm khớp gối
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
433
|
02.0382.0213
|
Tiêm khớp háng
|
Tiêm khớp háng
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
434
|
02.0388.0213
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
435
|
02.0393.0213
|
Tiêm khớp thái dương hàm
|
Tiêm khớp thái dương hàm
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
436
|
02.0391.0213
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
437
|
02.0390.0213
|
Tiêm khớp ức đòn
|
Tiêm khớp ức đòn
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
438
|
02.0389.0213
|
Tiêm khớp vai
|
Tiêm khớp vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
439
|
02.0510.0213
|
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic
|
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
440
|
02.0429.0214
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
441
|
02.0426.0214
|
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
442
|
02.0427.0214
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
443
|
02.0428.0214
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp
vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp
vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
444
|
02.0424.0214
|
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
445
|
02.0425.0214
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
446
|
02.0414.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
447
|
02.0416.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
448
|
02.0413.0214
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
449
|
02.0415.0214
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
450
|
02.0422.0214
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
451
|
02.0417.0214
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
452
|
02.0411.0214
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
453
|
02.0412.0214
|
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
454
|
02.0418.0214
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
455
|
02.0423.0214
|
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
456
|
02.0421.0214
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
457
|
02.0420.0214
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
458
|
02.0419.0214
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
459
|
01.0006.0215
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc và dịch truyền.
|
460
|
11.0089.0215
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh
bỏng
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh
bỏng
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc và dịch truyền.
|
461
|
10.9005.0216
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương nông chiều dài < l0 cm ]
|
194.700
|
|
462
|
15.0051.0216
|
Khâu vết rách vành tai
|
Khâu vết rách vành tai
|
194.700
|
|
463
|
15.0301.0216
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn
thương nông chiều dài < l0 cm]
|
194.700
|
|
464
|
10.9005.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương nông]
|
269.500
|
|
465
|
10.9005.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương sâu chiều dài < l0 cm ]
|
289.500
|
|
466
|
10.9005.0219
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương sâu]
|
354.200
|
|
467
|
17.0026.0220
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
50.800
|
|
468
|
17.0018.0221
|
Điều trị bằng Parafin
|
Điều trị bằng Parafin
|
46.000
|
|
469
|
08.0026.0222
|
Bó thuốc
|
Bó thuốc
|
57.600
|
|
470
|
08.0003.2045
|
Mãng châm
|
Mãng châm
|
83.300
|
|
471
|
08.0008.2045
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim dài]
|
83.300
|
|
472
|
08.0010.0224
|
Chích lể
|
Chích lể
|
76.300
|
|
473
|
08.0002.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
474
|
08.0001.0224
|
Mai hoa châm
|
Mai hoa châm
|
76.300
|
|
475
|
08.0004.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
476
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim ngắn]
|
76.300
|
|
477
|
08.0012.0224
|
Từ châm
|
Từ châm
|
76.300
|
|
478
|
08.0007.0227
|
Cấy chỉ
|
Cấy chỉ
|
156.400
|
|
479
|
08.0232.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng
|
156.400
|
|
480
|
08.0240.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động
ở trẻ bại não
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động
ở trẻ bại não
|
156.400
|
|
481
|
08.0239.0227
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não
|
156.400
|
|
482
|
08.0270.0227
|
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ
|
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ
|
156.400
|
|
483
|
08.0269.0227
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
156.400
|
|
484
|
08.0272.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh
|
156.400
|
|
485
|
08.0242.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
156.400
|
|
486
|
08.0267.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp
|
156.400
|
|
487
|
08.0268.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
156.400
|
|
488
|
08.0251.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
|
156.400
|
|
489
|
08.0275.0227
|
Cấy chỉ điều trị di tinh
|
Cấy chỉ điều trị di tinh
|
156.400
|
|
490
|
08.0236.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
|
156.400
|
|
491
|
08.0235.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
156.400
|
|
492
|
08.0247.0227
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
156.400
|
|
493
|
08.0255.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp
|
156.400
|
|
494
|
08.0241.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông
|
156.400
|
|
495
|
08.0245.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình
|
156.400
|
|
496
|
08.0274.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
156.400
|
|
497
|
08.0237.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ
|
156.400
|
|
498
|
08.0246.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
|
156.400
|
|
499
|
08.0248.0227
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
156.400
|
|
500
|
08.0256.0227
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
156.400
|
|
501
|
08.0258.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
156.400
|
|
502
|
08.0257.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
156.400
|
|
503
|
08.0249.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
156.400
|
|
504
|
08.0238.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh
tay ở trẻ em
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh
tay ở trẻ em
|
156.400
|
|
505
|
08.0276.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương
|
156.400
|
|
506
|
08.0228.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não
|
156.400
|
|
507
|
08.0253.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
156.400
|
|
508
|
08.0243.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
156.400
|
|
509
|
08.0233.0227
|
Cấy chỉ điều trị mày đay
|
Cấy chỉ điều trị mày đay
|
156.400
|
|
510
|
08.0244.0227
|
Cấy chỉ điều trị nấc
|
Cấy chỉ điều trị nấc
|
156.400
|
|
511
|
08.0271.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
156.400
|
|
512
|
08.0254.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau
chấn thương sọ não
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau
chấn thương sọ não
|
156.400
|
|
513
|
08.0263.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa
|
156.400
|
|
514
|
08.0277.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ
|
156.400
|
|
515
|
08.0231.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
156.400
|
|
516
|
08.0273.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa tử cung
|
Cấy chỉ điều trị sa tử cung
|
156.400
|
|
517
|
08.0229.0227
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược
|
156.400
|
|
518
|
08.0264.0227
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài
|
156.400
|
|
519
|
08.0252.0227
|
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn
|
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn
|
156.400
|
|
520
|
08.0250.0227
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
156.400
|
|
521
|
08.0230.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
156.400
|
|
522
|
08.0262.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang
|
156.400
|
|
523
|
08.0266.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
|
156.400
|
|
524
|
08.0234.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến
|
156.400
|
|
525
|
08.0265.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
156.400
|
|
526
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
527
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
Cứu
|
37.000
|
|
528
|
08.0468.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
|
529
|
08.0476.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
37.000
|
|
530
|
08.0464.0228
|
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não
|
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não
|
37.000
|
|
531
|
08.0472.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
37.000
|
|
532
|
08.0470.0228
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn
|
37.000
|
|
533
|
08.0452.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
37.000
|
|
534
|
08.0473.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
37.000
|
|
535
|
08.0461.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
37.000
|
|
536
|
08.0465.0228
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
37.000
|
|
537
|
08.0474.0228
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
|
37.000
|
|
538
|
08.0462.0228
|
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn
|
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn
|
37.000
|
|
539
|
08.0451.0228
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong
hàn
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong
hàn
|
37.000
|
|
540
|
08.0455.0228
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
37.000
|
|
541
|
08.0458.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
37.000
|
|
542
|
08.0457.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
37.000
|
|
543
|
08.0460.0228
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
thể hàn
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
thể hàn
|
37.000
|
|
544
|
08.0466.0228
|
Cứu điều trị liệt dương thể hàn
|
Cứu điều trị liệt dương thể hàn
|
37.000
|
|
545
|
08.0459.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
37.000
|
|
546
|
08.0453.0228
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
37.000
|
|
547
|
08.0454.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
37.000
|
|
548
|
08.0456.0228
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
37.000
|
|
549
|
08.0471.0228
|
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
|
37.000
|
|
550
|
08.0475.0228
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
37.000
|
|
551
|
08.0477.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
|
37.000
|
|
552
|
08.0467.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
|
37.000
|
|
553
|
08.0469.0228
|
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn
|
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn
|
37.000
|
|
554
|
08.0463.0228
|
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
37.000
|
|
555
|
08.0025.0229
|
Đặt thuốc YHCT
|
Đặt thuốc YHCT
|
51.100
|
|
556
|
08.0005.2046
|
Điện châm
|
Điện châm [kim dài]
|
85.300
|
|
557
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
Điện châm [kim ngắn]
|
78.300
|
|
558
|
08.0293.0230
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
|
78.300
|
|
559
|
08.0282.0230
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
78.300
|
|
560
|
08.0288.0230
|
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não
|
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não
|
78.300
|
|
561
|
08.0302.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
|
562
|
08.0321.0230
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt
|
78.300
|
|
563
|
08.0290.0230
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
|
78.300
|
|
564
|
08.0313.0230
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
565
|
08.0303.0230
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
78.300
|
|
566
|
08.0312.0230
|
Điện châm điều trị đau răng
|
Điện châm điều trị đau răng
|
78.300
|
|
567
|
08.0318.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
|
78.300
|
|
568
|
08.0319.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona
|
78.300
|
|
569
|
08.0315.0230
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
78.300
|
|
570
|
08.0298.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
78.300
|
|
571
|
08.0281.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
78.300
|
|
572
|
08.0278.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
78.300
|
|
573
|
08.0295.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
78.300
|
|
574
|
08.0279.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
78.300
|
|
575
|
08.0299.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
576
|
08.0306.0230
|
Điện châm điều trị lác cơ năng
|
Điện châm điều trị lác cơ năng
|
78.300
|
|
577
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
78.300
|
|
578
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây
thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây
thần kinh
|
78.300
|
|
579
|
08.0320.0230
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần
kinh
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần
kinh
|
78.300
|
|
580
|
08.0287.0230
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối
cánh tay ở trẻ em
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối
cánh tay ở trẻ em
|
78.300
|
|
581
|
08.0296.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
78.300
|
|
582
|
08.0285.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại
liệt
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại
liệt
|
78.300
|
|
583
|
08.0289.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
78.300
|
|
584
|
08.0300.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
78.300
|
|
585
|
08.0307.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
78.300
|
|
586
|
08.0297.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
sau chấn thương sọ não
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
587
|
08.0317.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
588
|
08.0311.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
78.300
|
|
589
|
08.0292.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
78.300
|
|
590
|
08.0294.0230
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
78.300
|
|
591
|
08.0280.0230
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
78.300
|
|
592
|
08.0284.0230
|
Điện châm điều trị trĩ
|
Điện châm điều trị trĩ
|
78.300
|
|
593
|
08.0314.0230
|
Điện châm điều trị ù tai
|
Điện châm điều trị ù tai
|
78.300
|
|
594
|
08.0283.0230
|
Điện châm điều trị viêm Amidan
|
Điện châm điều trị viêm Amidan
|
78.300
|
|
595
|
08.0291.0230
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang
|
78.300
|
|
596
|
08.0304.0230
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
78.300
|
|
597
|
08.0310.0230
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
78.300
|
|
598
|
08.0305.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
599
|
17.0006.0231
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
|
48.900
|
|
600
|
17.0005.0231
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều
|
48.900
|
|
601
|
17.0027.0232
|
Điều trị bằng điện trường cao áp
|
Điều trị bằng điện trường cao áp
|
41.900
|
|
602
|
17.0028.0232
|
Điều trị bằng ion tĩnh điện
|
Điều trị bằng ion tĩnh điện
|
41.900
|
|
603
|
17.0030.0232
|
Điều trị bằng tĩnh điện trường
|
Điều trị bằng tĩnh điện trường
|
41.900
|
|
604
|
17.0004.0232
|
Điều trị bằng từ trường
|
Điều trị bằng từ trường
|
41.900
|
|
605
|
17.0007.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
44.900
|
|
606
|
08.0485.0235
|
Giác hơi
|
Giác hơi
|
36.700
|
|
607
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
36.700
|
|
608
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
36.700
|
|
609
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
36.700
|
|
610
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
36.700
|
|
611
|
17.0010.0236
|
Điều trị bằng dòng giao thoa
|
Điều trị bằng dòng giao thoa
|
30.800
|
|
612
|
13.0051.0237
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [
hồng ngoại]
|
40.900
|
|
613
|
17.0011.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
614
|
17.0078.0238
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
54.800
|
|
615
|
08.0013.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
54.800
|
|
616
|
08.0014.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
54.800
|
|
617
|
17.0135.0239
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi
sinh học (biofeedback)
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi
sinh học (biofeedback)
|
352.800
|
|
618
|
17.0134.0240
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương
tủy sống
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương
tủy sống
|
219.700
|
|
619
|
17.0147.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực
- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực
- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
|
620
|
17.0148.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt
lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt
lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
|
621
|
17.0146.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối
|
59.300
|
|
622
|
17.0144.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng
|
59.300
|
|
623
|
17.0145.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối
|
59.300
|
|
624
|
17.0153.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO
|
59.300
|
|
625
|
17.0152.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO
|
59.300
|
|
626
|
17.0149.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO
|
59.300
|
|
627
|
17.0143.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)
|
59.300
|
|
628
|
17.0151.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO
|
59.300
|
|
629
|
17.0150.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO
|
59.300
|
|
630
|
17.0142.0241
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu
|
59.300
|
|
631
|
17.0141.0241
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu
|
59.300
|
|
632
|
17.0133.0242
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức
năng tủy sống
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức
năng tủy sống
|
162.700
|
|
633
|
17.0012.0243
|
Điều trị bằng laser công suất thấp
|
Điều trị bằng laser công suất thấp
|
52.100
|
|
634
|
08.0011.0243
|
laser châm
|
laser châm
|
52.100
|
|
635
|
08.0018.0246
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
636
|
08.0016.0247
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
637
|
08.0017.0248
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
638
|
08.0024.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
54.800
|
|
639
|
08.0023.0249
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
54.800
|
|
640
|
08.0022.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm
tiền thuốc.
|
641
|
08.0015.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm
tiền thuốc.
|
642
|
17.0008.0253
|
Điều trị bằng siêu âm
|
Điều trị bằng siêu âm
|
48.700
|
|
643
|
17.0002.0254
|
Điều trị bằng sóng cực ngắn
|
Điều trị bằng sóng cực ngắn
|
41.100
|
|
644
|
17.0001.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
41.100
|
|
645
|
17.0003.0254
|
Điều trị bằng vi sóng
|
Điều trị bằng vi sóng
|
41.100
|
|
646
|
17.0009.0255
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
71.200
|
|
647
|
17.0102.0258
|
Tập tri giác và nhận thức
|
Tập tri giác và nhận thức
|
51.400
|
|
648
|
08.0028.0259
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
33.400
|
|
649
|
17.0108.0260
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
77.500
|
|
650
|
17.0070.0261
|
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi
|
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi
|
14.700
|
|
651
|
03.0130.0262
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
318.700
|
|
652
|
17.0091.0262
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)
|
318.700
|
|
653
|
17.0104.0263
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt [sử dụng máy]
|
173.700
|
|
654
|
17.0109.0265
|
Tập cho người thất ngôn
|
Tập cho người thất ngôn
|
124.000
|
|
655
|
17.0111.0265
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
124.000
|
|
656
|
17.0033.0266
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa
người
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa
người
|
51.800
|
|
657
|
17.0034.0267
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa
người
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa
người
|
59.300
|
|
658
|
17.0090.0267
|
Tập điều hợp vận động
|
Tập điều hợp vận động
|
59.300
|
|
659
|
17.0039.0267
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
|
660
|
17.0037.0267
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
|
661
|
17.0062.0267
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức
năng
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức
năng
|
59.300
|
|
662
|
17.0056.0267
|
Tập vận động có kháng trở
|
Tập vận động có kháng trở
|
59.300
|
|
663
|
17.0053.0267
|
Tập vận động có trợ giúp
|
Tập vận động có trợ giúp
|
59.300
|
|
664
|
17.0052.0267
|
Tập vận động thụ động
|
Tập vận động thụ động
|
59.300
|
|
665
|
17.0092.0268
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
33.400
|
|
666
|
17.0045.0268
|
Tập đi với bàn xương cá
|
Tập đi với bàn xương cá
|
33.400
|
|
667
|
17.0050.0268
|
Tập đi với chân giả dưới gối
|
Tập đi với chân giả dưới gối
|
33.400
|
|
668
|
17.0049.0268
|
Tập đi với chân giả trên gối
|
Tập đi với chân giả trên gối
|
33.400
|
|
669
|
17.0044.0268
|
Tập đi với gậy
|
Tập đi với gậy
|
33.400
|
|
670
|
17.0042.0268
|
Tập đi với khung tập đi
|
Tập đi với khung tập đi
|
33.400
|
|
671
|
17.0051.0268
|
Tập đi với khung treo
|
Tập đi với khung treo
|
33.400
|
|
672
|
17.0043.0268
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
33.400
|
|
673
|
17.0041.0268
|
Tập đi với thanh song song
|
Tập đi với thanh song song
|
33.400
|
|
674
|
17.0047.0268
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
33.400
|
|
675
|
17.0068.0268
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh
|
33.400
|
|
676
|
17.0059.0268
|
Tập trong bồn bóng nhỏ
|
Tập trong bồn bóng nhỏ
|
33.400
|
|
677
|
17.0058.0268
|
Tập vận động trên bóng
|
Tập vận động trên bóng
|
33.400
|
|
678
|
17.0251.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
33.400
|
|
679
|
17.0072.0268
|
Tập với bàn nghiêng
|
Tập với bàn nghiêng
|
33.400
|
|
680
|
17.0067.0268
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền
|
33.400
|
|
681
|
17.0066.0268
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
33.400
|
|
682
|
17.0064.0268
|
Tập với giàn treo các chi
|
Tập với giàn treo các chi
|
33.400
|
|
683
|
17.0069.0268
|
Tập với máy tập thăng bằng
|
Tập với máy tập thăng bằng
|
33.400
|
|
684
|
17.0063.0268
|
Tập với thang tường
|
Tập với thang tường
|
33.400
|
|
685
|
17.0065.0269
|
Tập với ròng rọc
|
Tập với ròng rọc
|
14.700
|
|
686
|
17.0071.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
14.700
|
|
687
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
688
|
08.0338.0271
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
689
|
08.0341.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
690
|
08.0336.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
|
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
691
|
08.0388.0271
|
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng
|
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
692
|
08.0327.0271
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
693
|
08.0343.0271
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
694
|
08.0345.0271
|
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ
|
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
695
|
08.0350.0271
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
696
|
08.0323.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
697
|
08.0357.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
698
|
08.0359.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
699
|
08.0376.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
700
|
08.0380.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
|
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
701
|
08.0360.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
702
|
08.0378.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
703
|
08.0373.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
704
|
08.0352.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
705
|
08.0385.0271
|
Thuỷ châm điều trị di tinh
|
Thuỷ châm điều trị di tinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
706
|
08.0383.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
707
|
08.0339.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
708
|
08.0353.0271
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
709
|
08.0331.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
710
|
08.0362.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
711
|
08.0325.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
712
|
08.0322.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
713
|
08.0351.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
714
|
08.0347.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
715
|
08.0354.0271
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
716
|
08.0363.0271
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
717
|
08.0382.0271
|
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng
|
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
718
|
08.0365.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
719
|
08.0356.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
720
|
08.0342.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối
cánh tay ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối
cánh tay ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
721
|
08.0386.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dương
|
Thuỷ châm điều trị liệt dương
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
722
|
08.0366.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
723
|
08.0330.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
724
|
08.0340.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
725
|
08.0361.0271
|
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương
sọ não
|
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương
sọ não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
726
|
08.0324.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
727
|
08.0335.0271
|
Thuỷ châm điều trị mày đay
|
Thuỷ châm điều trị mày đay
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
728
|
08.0326.0271
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
729
|
08.0344.0271
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
730
|
08.0364.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
731
|
08.0349.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
732
|
08.0372.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
733
|
08.0387.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
734
|
08.0332.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
735
|
08.0346.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
|
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
736
|
08.0367.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
737
|
08.0379.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
738
|
08.0337.0271
|
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược
|
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
739
|
08.0374.0271
|
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài
|
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
740
|
08.0358.0271
|
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn
|
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
741
|
08.0355.0271
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
742
|
08.0348.0271
|
Thuỷ châm điều trị thống kinh
|
Thuỷ châm điều trị thống kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
743
|
08.0333.0271
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
744
|
08.0328.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm amydan
|
Thuỷ châm điều trị viêm amydan
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
745
|
08.0384.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang
|
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
746
|
08.0371.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
747
|
08.0377.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
748
|
08.0381.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
749
|
08.0334.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
750
|
08.0375.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
751
|
17.0019.0272
|
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục
|
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục
|
68.900
|
|
752
|
17.0022.0272
|
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)
|
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)
|
68.900
|
|
753
|
17.0132.0273
|
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để
điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để
điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
2.924.300
|
Chưa bao gồm thuốc
|
754
|
02.0471.0274
|
Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch
máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch
máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
755
|
02.0470.0274
|
Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar
Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A
|
Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar
Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
756
|
02.0133.0274
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm
Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm
Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
757
|
02.0139.0274
|
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum
Toxin A
|
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum
Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
758
|
02.0132.0274
|
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
759
|
02.0472.0274
|
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s
cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s
cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
760
|
02.0473.0274
|
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s
cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A
|
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s
cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
761
|
17.0131.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều
trị co cứng cơ
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều
trị co cứng cơ
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
762
|
17.0014.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
40.200
|
|
763
|
17.0015.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
40.200
|
|
764
|
17.0013.0275
|
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại
|
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại
|
40.200
|
|
765
|
01.0085.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
766
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
767
|
17.0073.0277
|
Tập các kiểu thở
|
Tập các kiểu thở
|
32.900
|
|
768
|
17.0075.0277
|
Tập ho có trợ giúp
|
Tập ho có trợ giúp
|
32.900
|
|
769
|
08.0483.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
76.000
|
|
770
|
08.0399.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
76.000
|
|
771
|
08.0444.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì
|
76.000
|
|
772
|
08.0442.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
|
76.000
|
|
773
|
08.0394.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ
ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ
ở trẻ bại não
|
76.000
|
|
774
|
08.0398.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
|
76.000
|
|
775
|
08.0433.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
|
76.000
|
|
776
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
76.000
|
|
777
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
76.000
|
|
778
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
76.000
|
|
779
|
08.0449.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
76.000
|
|
780
|
08.0437.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
|
76.000
|
|
781
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
782
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
|
76.000
|
|
783
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
76.000
|
|
784
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
785
|
08.0448.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
|
76.000
|
|
786
|
08.0447.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
76.000
|
|
787
|
08.0401.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
76.000
|
|
788
|
08.0418.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực
|
76.000
|
|
789
|
08.0420.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
76.000
|
|
790
|
08.0422.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
76.000
|
|
791
|
08.0426.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá
tràng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá
tràng
|
76.000
|
|
792
|
08.0407.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
76.000
|
|
793
|
08.0450.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly
|
76.000
|
|
794
|
08.0410.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
|
76.000
|
|
795
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng-
hông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng-
hông
|
76.000
|
|
796
|
08.0419.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
76.000
|
|
797
|
08.0438.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn
kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn
kinh
|
76.000
|
|
798
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
76.000
|
|
799
|
08.0424.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
76.000
|
|
800
|
08.0417.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng
|
76.000
|
|
801
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
76.000
|
|
802
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
76.000
|
|
803
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số
VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số
VII ngoại biên
|
76.000
|
|
804
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
805
|
08.0393.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
76.000
|
|
806
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não
|
76.000
|
|
807
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống
|
76.000
|
|
808
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
76.000
|
|
809
|
08.0427.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
76.000
|
|
810
|
08.0434.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi
|
76.000
|
|
811
|
08.0441.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
|
76.000
|
|
812
|
08.0445.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận
động do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận
động do chấn thương sọ não
|
76.000
|
|
813
|
08.0436.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
76.000
|
|
814
|
08.0443.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực
vật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực
vật
|
76.000
|
|
815
|
08.0440.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa
|
76.000
|
|
816
|
08.0415.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
76.000
|
|
817
|
08.0435.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
|
76.000
|
|
818
|
08.0406.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
76.000
|
|
819
|
08.0439.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
|
76.000
|
|
820
|
08.0411.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính
|
76.000
|
|
821
|
08.0413.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
|
76.000
|
|
822
|
08.0412.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh
|
76.000
|
|
823
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
824
|
08.0421.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
|
76.000
|
|
825
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
76.000
|
|
826
|
08.0416.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị
giác sau giai đoạn cấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị
giác sau giai đoạn cấp
|
76.000
|
|
827
|
08.0423.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
|
76.000
|
|
828
|
08.0395.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
76.000
|
|
829
|
17.0168.0281
|
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
|
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
|
39.000
|
|
830
|
17.0085.0282
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
51.300
|
|
831
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh
(một ngày)
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh
(một ngày)
|
64.900
|
|
832
|
17.0086.0283
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
64.900
|
|
833
|
08.0020.0284
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
50.300
|
|
834
|
08.0021.0285
|
Xông khói thuốc
|
Xông khói thuốc
|
45.300
|
|
835
|
08.0019.0286
|
Xông thuốc bằng máy
|
Xông thuốc bằng máy
|
50.300
|
|
836
|
01.0069.0298
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
885.800
|
|
837
|
01.0068.0298
|
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
|
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
|
885.800
|
|
838
|
01.0231.0298
|
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu
|
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu
|
885.800
|
Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore
|
839
|
01.0034.0299
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng
máy sốc điện
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng
máy sốc điện
|
532.400
|
|
840
|
01.0032.0299
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
532.400
|
|
841
|
01.0056.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
373.600
|
|
842
|
02.0255.0319
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường
mũi
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường
mũi
|
677.500
|
|
843
|
02.0394.0320
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
365.100
|
|
844
|
13.0155.0334
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
889.700
|
|
845
|
10.0976.0344
|
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ
|
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ
|
2.698.800
|
|
846
|
10.0834.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh
quay
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh
quay
|
2.698.800
|
|
847
|
10.0833.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh
trụ
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh
trụ
|
2.698.800
|
|
848
|
10.0832.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
2.698.800
|
|
849
|
10.0965.0344
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)
|
2.698.800
|
|
850
|
07.0233.0355
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái
tháo đường
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái
tháo đường
|
292.300
|
|
851
|
27.0042.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
852
|
27.0043.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo
giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo
giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
853
|
27.0044.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
854
|
07.0228.0366
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm
trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm
trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
719.800
|
|
855
|
07.0229.0366
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm
trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm
trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
719.800
|
|
856
|
07.0227.0367
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm
trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm
trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
452.800
|
|
857
|
07.0232.0367
|
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường
|
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường
|
452.800
|
|
858
|
10.1077.0369
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
4.969.100
|
|
859
|
10.1101.0369
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
|
4.969.100
|
|
860
|
10.1100.0369
|
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng
|
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng
|
4.969.100
|
|
861
|
10.1078.0369
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lung
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lung
|
4.969.100
|
|
862
|
10.0010.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai
bên
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai
bên
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
863
|
10.0009.0370
|
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một
bên
|
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một
bên
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
864
|
10.0005.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu
não
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu
não
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
865
|
10.0033.0372
|
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng
|
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ,
nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
866
|
10.0034.0372
|
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng
|
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ,
nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
867
|
10.0016.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn
thương sọ não (CTSN)
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn
thương sọ não (CTSN)
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
868
|
27.0064.0374
|
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt
lưng qua đường liên bản sống
|
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt
lưng qua đường liên bản sống
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
(trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ.
|
869
|
27.0062.0374
|
Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua
miệng
|
Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua
miệng
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
(trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ.
|
870
|
27.0071.0374
|
Phẫu thuật nội soi tủy sống
|
Phẫu thuật nội soi tủy sống
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
(trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ.
|
871
|
10.0088.0380
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ
trán một bên
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ
trán một bên
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
872
|
10.0029.0383
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
6.095.200
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.
|
873
|
10.0017.0384
|
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não
|
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp,
vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
874
|
10.0124.0385
|
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ
|
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ
|
5.602.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo
hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
875
|
10.0122.0385
|
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ
|
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ
|
5.602.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo
hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
876
|
10.0003.0386
|
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)
|
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ.
|
877
|
10.0002.0386
|
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở
|
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ.
|
878
|
10.0004.0386
|
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương
|
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ.
|
879
|
10.0013.0386
|
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán
|
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ.
|
880
|
10.0972.0407
|
Phẫu thuật U máu
|
Phẫu thuật U máu
|
3.311.900
|
|
881
|
10.0163.0411
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
882
|
27.0091.0412
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5
cm)
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5
cm)
|
10.967.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
883
|
27.0099.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản
|
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
884
|
27.0095.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
885
|
27.0096.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
886
|
27.0094.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén -
nang phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén -
nang phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
887
|
27.0097.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
888
|
27.0098.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
889
|
27.0081.0414
|
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực
bẩm sinh (VATS)
|
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực
bẩm sinh (VATS)
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
890
|
27.0086.0415
|
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
|
7.137.900
|
|
891
|
10.0314.0416
|
Cắt eo thận móng ngựa
|
Cắt eo thận móng ngựa
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
892
|
10.0304.0416
|
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
|
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
893
|
10.0303.0416
|
Cắt thận đơn thuần
|
Cắt thận đơn thuần
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
894
|
10.0301.0416
|
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc
chỗ
|
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc
chỗ
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
895
|
10.0302.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
896
|
10.0321.0417
|
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)
|
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)
|
6.823.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
897
|
27.0380.0418
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
4.497.100
|
|
898
|
27.0365.0418
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
4.497.100
|
|
899
|
27.0356.0418
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
|
4.497.100
|
|
900
|
27.0357.0418
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
4.497.100
|
|
901
|
27.0371.0418
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
4.497.100
|
|
902
|
27.0339.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
903
|
27.0344.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
904
|
27.0360.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường
bài xuất
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường
bài xuất
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
905
|
27.0327.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
906
|
27.0341.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
907
|
27.0323.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận
1 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận
1 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
908
|
27.0324.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận
2 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận
2 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
909
|
27.0321.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận
1 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận
1 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
910
|
27.0322.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận
2 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận
2 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
911
|
10.0355.0421
|
Lấy sỏi bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang
|
4.569.100
|
|
912
|
10.0310.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
4.569.100
|
|
913
|
10.0307.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
4.569.100
|
|
914
|
10.0308.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
4.569.100
|
|
915
|
10.0327.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
4.569.100
|
|
916
|
10.0325.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
4.569.100
|
|
917
|
10.0326.0421
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
4.569.100
|
|
918
|
10.0306.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
Lấy sỏi san hô thận
|
4.569.100
|
|
919
|
10.0324.0423
|
Cắt nối niệu quản
|
Cắt nối niệu quản
|
3.279.000
|
|
920
|
10.0323.0423
|
Nối niệu quản - đài thận
|
Nối niệu quản - đài thận
|
3.279.000
|
|
921
|
27.0398.0423
|
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính
|
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính
|
3.279.000
|
|
922
|
27.0362.0423
|
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu
quản nội soi
|
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu
quản nội soi
|
3.279.000
|
|
923
|
27.0363.0423
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản -
bể thận
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản -
bể thận
|
3.279.000
|
|
924
|
27.0366.0423
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
|
3.279.000
|
|
925
|
10.0347.0424
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
5.887.300
|
|
926
|
10.0349.0424
|
Cắt cổ bàng quang
|
Cắt cổ bàng quang
|
5.887.300
|
|
927
|
10.0360.0425
|
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
|
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
928
|
10.0352.0425
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
929
|
27.0385.0426
|
Nội soi bàng quang cắt u
|
Nội soi bàng quang cắt u
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
930
|
27.0399.0430
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser
|
3.015.000
|
Chưa bao gồm dây cáp quang.
|
931
|
10.0376.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
|
5.530.400
|
|
932
|
10.0375.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
|
5.530.400
|
|
933
|
27.0396.0433
|
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội
soi
|
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội
soi
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
934
|
10.0368.0434
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
4.621.100
|
|
935
|
10.0367.0434
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
4.621.100
|
|
936
|
10.0350.0434
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
4.621.100
|
|
937
|
10.0406.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
938
|
10.0386.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
2.490.900
|
|
939
|
10.0394.0435
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
|
2.490.900
|
|
940
|
10.0407.0435
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
941
|
03.4106.0436
|
Nội soi đặt sonde JJ
|
Nội soi đặt sonde JJ
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
942
|
10.0357.0436
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
943
|
10.0378.0436
|
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
|
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
944
|
10.0317.0436
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
945
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
946
|
10.0371.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
947
|
10.0319.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
948
|
10.0372.0436
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
949
|
27.0367.0436
|
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
|
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
950
|
27.0391.0440
|
Nội soi bàng quang tán sỏi
|
Nội soi bàng quang tán sỏi
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
951
|
27.0379.0440
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
952
|
10.0455.0449
|
Cắt đoạn dạ dày
|
Cắt đoạn dạ dày
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
953
|
10.0456.0449
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
954
|
27.0142.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
3.136.900
|
|
955
|
27.0144.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
|
3.136.900
|
|
956
|
27.0191.0451
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
3.136.900
|
|
957
|
27.0084.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
958
|
27.0083.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
959
|
27.0085.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt
lưng
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt
lưng
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
960
|
27.0149.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
961
|
27.0148.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X
|
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
962
|
27.0208.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn
nhân tạo trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn
nhân tạo trên dòng
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
963
|
27.0228.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu
môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu
môn nhân tạo
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
964
|
27.0209.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu
môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu
môn nhân tạo
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
965
|
27.0230.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu
môn nhân tạo trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu
môn nhân tạo trên dòng
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
966
|
10.0518.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
967
|
10.0520.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu
dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu
dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
968
|
10.0519.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu
ruột ra ngoài
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu
ruột ra ngoài
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
969
|
10.0514.0454
|
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
|
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
970
|
10.0516.0454
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên
ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên
ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
971
|
10.0515.0454
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
972
|
10.0527.0454
|
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
|
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
973
|
10.0531.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt
ngoài đường tầng sinh môn
|
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt
ngoài đường tầng sinh môn
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
974
|
10.0528.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên
ra ngoài kiểu Hartmann
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên
ra ngoài kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
975
|
10.0530.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu
môn
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu
môn
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
976
|
10.0529.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
977
|
10.0517.0454
|
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
|
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
978
|
10.0523.0454
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm
hậu môn nhân tạo
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm
hậu môn nhân tạo
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
979
|
10.0481.0455
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
2.705.700
|
|
980
|
10.0478.0455
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
2.705.700
|
|
981
|
10.0467.0455
|
Cắt thần kinh X chọn lọc
|
Cắt thần kinh X chọn lọc
|
2.705.700
|
|
982
|
10.0468.0455
|
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
2.705.700
|
|
983
|
10.0466.0455
|
Cắt thần kinh X toàn bộ
|
Cắt thần kinh X toàn bộ
|
2.705.700
|
|
984
|
10.0537.0455
|
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
2.705.700
|
|
985
|
10.0491.0455
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
2.705.700
|
|
986
|
10.0483.0455
|
Tháo lồng ruột non
|
Tháo lồng ruột non
|
2.705.700
|
|
987
|
10.0482.0455
|
Tháo xoắn ruột non
|
Tháo xoắn ruột non
|
2.705.700
|
|
988
|
27.0178.0455
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
|
2.705.700
|
|
989
|
27.0177.0455
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
2.705.700
|
|
990
|
10.0494.0456
|
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng
|
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
991
|
10.0495.0456
|
Nối tắt ruột non - ruột non
|
Nối tắt ruột non - ruột non
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
992
|
27.0201.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
993
|
27.0197.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
994
|
27.0193.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
995
|
27.0195.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
996
|
27.0199.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
997
|
27.0205.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
998
|
27.0215.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
999
|
27.0185.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1000
|
27.0233.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều
trị sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều
trị sa trực tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1001
|
27.0186.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1002
|
27.0192.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1003
|
27.0217.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1004
|
27.0223.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt
trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt
trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1005
|
27.0219.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng
- ống hậu môn
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng
- ống hậu môn
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1006
|
27.0184.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1007
|
27.0305.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn
ruột non
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn
ruột non
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1008
|
27.0214.0457
|
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1009
|
27.0143.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày
- hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày
- hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1010
|
27.0174.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột
non ra da trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột
non ra da trên dòng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1011
|
27.0168.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ
dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ
dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1012
|
27.0145.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ
dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ
dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1013
|
27.0169.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối
dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối
dạ dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1014
|
27.0210.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng
ngang
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng
ngang
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1015
|
27.0176.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1016
|
10.0488.0458
|
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
|
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1017
|
10.0487.0458
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1018
|
10.0489.0458
|
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra
ngoài (Quénue)
|
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra
ngoài (Quénue)
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1019
|
10.0490.0458
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1020
|
10.0510.0459
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
2.815.900
|
|
1021
|
10.0506.0459
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
2.815.900
|
|
1022
|
10.0508.0459
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe
|
2.815.900
|
|
1023
|
10.0507.0459
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
2.815.900
|
|
1024
|
10.0476.0459
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
2.815.900
|
|
1025
|
10.0473.0459
|
Cắt u tá tràng
|
Cắt u tá tràng
|
2.815.900
|
|
1026
|
10.0475.0459
|
Khâu vùi túi thừa tá tràng
|
Khâu vùi túi thừa tá tràng
|
2.815.900
|
|
1027
|
27.0206.0459
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
|
2.815.900
|
|
1028
|
27.0207.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
2.815.900
|
|
1029
|
27.0227.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
2.815.900
|
|
1030
|
27.0175.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa
ruột non ra da trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa
ruột non ra da trên dòng
|
2.815.900
|
|
1031
|
27.0229.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
|
2.815.900
|
|
1032
|
27.0189.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
|
2.818.700
|
|
1033
|
27.0187.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2.818.700
|
|
1034
|
27.0188.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
2.818.700
|
|
1035
|
27.0190.2039
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong
ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong
ổ bụng
|
2.818.700
|
|
1036
|
27.0225.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1037
|
27.0226.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn
đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn
đại tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1038
|
27.0183.0462
|
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh
tràng
|
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh
tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1039
|
27.0194.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1040
|
27.0216.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo
vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo
vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1041
|
27.0218.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1042
|
27.0224.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt
trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt
trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1043
|
10.0638.0464
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1044
|
10.0453.0464
|
Nối vị tràng
|
Nối vị tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1045
|
27.0170.0464
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1046
|
27.0172.0464
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1047
|
10.0454.0465
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
3.993.400
|
|
1048
|
10.0486.0465
|
Cắt ruột non hình chêm
|
Cắt ruột non hình chêm
|
3.993.400
|
|
1049
|
10.0513.0465
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
3.993.400
|
|
1050
|
10.0484.0465
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
3.993.400
|
|
1051
|
10.0493.0465
|
Đóng mở thông ruột non
|
Đóng mở thông ruột non
|
3.993.400
|
|
1052
|
10.0465.0465
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
3.993.400
|
|
1053
|
10.0463.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
3.993.400
|
|
1054
|
10.0512.0465
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
3.993.400
|
|
1055
|
10.0480.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
3.993.400
|
|
1056
|
10.0534.0465
|
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
|
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
|
3.993.400
|
|
1057
|
10.0500.0465
|
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên
|
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên
|
3.993.400
|
|
1058
|
10.0499.0465
|
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên
|
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên
|
3.993.400
|
|
1059
|
10.0526.0465
|
Lấy dị vật trực tràng
|
Lấy dị vật trực tràng
|
3.993.400
|
|
1060
|
10.0471.0465
|
Mở dạ dày xử lý tổn thương
|
Mở dạ dày xử lý tổn thương
|
3.993.400
|
|
1061
|
10.0485.0465
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh
kim loại,…)
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh
kim loại,…)
|
3.993.400
|
|
1062
|
10.0544.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn
|
3.993.400
|
|
1063
|
10.0536.0465
|
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu
môn
|
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu
môn
|
3.993.400
|
|
1064
|
27.0259.0470
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1065
|
10.0621.0472
|
Cắt túi mật
|
Cắt túi mật
|
4.993.100
|
|
1066
|
27.0273.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3.431.900
|
|
1067
|
27.0272.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn
lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn
lưu Kehr
|
3.431.900
|
|
1068
|
27.0275.0473
|
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng
|
3.431.900
|
|
1069
|
10.0623.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1070
|
10.0622.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu
đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu
đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1071
|
10.0625.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi
đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi
đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1072
|
27.0270.0476
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và
ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và
ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
4.281.900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1073
|
27.0279.0478
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1074
|
10.0626.0479
|
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da
|
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da
|
4.733.300
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1075
|
27.0303.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn
thương
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn
thương
|
4.897.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1076
|
27.0298.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
4.897.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1077
|
27.0299.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần
|
4.897.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1078
|
10.0713.0487
|
Lấy u sau phúc mạc
|
Lấy u sau phúc mạc
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1079
|
10.0459.0488
|
Nạo vét hạch D1
|
Nạo vét hạch D1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1080
|
10.0460.0488
|
Nạo vét hạch D2
|
Nạo vét hạch D2
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1081
|
10.0705.0489
|
Bóc phúc mạc bên phải
|
Bóc phúc mạc bên phải
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1082
|
10.0704.0489
|
Bóc phúc mạc bên trái
|
Bóc phúc mạc bên trái
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1083
|
10.0702.0489
|
Bóc phúc mạc douglas
|
Bóc phúc mạc douglas
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1084
|
10.0707.0489
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1085
|
10.0706.0489
|
Bóc phúc mạc phủ tạng
|
Bóc phúc mạc phủ tạng
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1086
|
10.0497.0489
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1087
|
10.0496.0489
|
Cắt mạc nối lớn
|
Cắt mạc nối lớn
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1088
|
10.0498.0489
|
Cắt u mạc treo ruột
|
Cắt u mạc treo ruột
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1089
|
10.0703.0489
|
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1090
|
10.0712.0489
|
Lấy u phúc mạc
|
Lấy u phúc mạc
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1091
|
27.0306.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1092
|
27.0304.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt
ruột
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt
ruột
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1093
|
27.0076.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1094
|
10.0511.0491
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1095
|
10.0524.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1096
|
10.0525.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1097
|
10.0701.0491
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1098
|
10.0479.0491
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1099
|
10.0684.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
1100
|
10.0679.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Bassini
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Bassini
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
1101
|
10.0681.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
kết hợp Bassini và Shouldice
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
kết hợp Bassini và Shouldice
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
1102
|
10.0682.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Lichtenstein
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Lichtenstein
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
1103
|
10.0680.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Shouldice
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Shouldice
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
1104
|
10.0683.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
1105
|
10.0685.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
1106
|
10.0687.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
1107
|
10.0686.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
1108
|
10.0509.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
3.142.500
|
|
1109
|
10.0492.0493
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
3.142.500
|
|
1110
|
10.0533.0494
|
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1111
|
10.0561.0494
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị
trí 3h và 9h)
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị
trí 3h và 9h)
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1112
|
10.0562.0494
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị
trí 6h, tạo hình hậu môn
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị
trí 6h, tạo hình hậu môn
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1113
|
10.0547.0494
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1114
|
10.0549.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp
Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp
Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1115
|
10.0550.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ
trợ
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ
trợ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1116
|
10.0555.0494
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn
giản
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn
giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1117
|
10.0556.0494
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1118
|
10.0559.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên
chỉ chờ
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên
chỉ chờ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1119
|
10.0557.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1120
|
10.0558.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1121
|
10.0554.0494
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1122
|
10.0551.0494
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1123
|
10.0548.0494
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1124
|
10.0552.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
Phẫu thuật Longo
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
trong máy.
|
1125
|
10.0553.0495
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
trong máy.
|
1126
|
01.0217.0502
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
2.745.200
|
|
1127
|
27.0180.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da
|
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da
|
2.745.200
|
|
1128
|
27.0179.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da
|
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da
|
2.745.200
|
|
1129
|
27.0181.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật
|
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật
|
2.745.200
|
|
1130
|
27.0147.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
|
2.745.200
|
|
1131
|
14.0215.0505
|
Rạch áp xe mi
|
Rạch áp xe mi
|
218.500
|
|
1132
|
14.0216.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Rạch áp xe túi lệ
|
218.500
|
|
1133
|
15.0304.0505
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
218.500
|
|
1134
|
07.0231.0505
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái
tháo đường
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái
tháo đường
|
218.500
|
|
1135
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
1136
|
10.1015.0511
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu
thuật
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu
thuật [bột liền]
|
667.000
|
|
1137
|
10.1031.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]
|
282.000
|
|
1138
|
10.1018.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]
|
282.000
|
|
1139
|
10.1011.0513
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng [bột liền]
|
282.000
|
|
1140
|
10.1001.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
[bột liền]
|
434.600
|
|
1141
|
10.0996.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]
|
434.600
|
|
1142
|
10.1000.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]
|
434.600
|
|
1143
|
10.1029.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]
|
434.600
|
|
1144
|
10.1030.0516
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1145
|
10.1025.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]
|
342.000
|
|
1146
|
10.0995.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]
|
342.000
|
|
1147
|
10.1028.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1148
|
10.1009.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]
|
257.000
|
|
1149
|
10.1022.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]
|
257.000
|
|
1150
|
10.1024.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1151
|
10.0985.0519
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột
liền]
|
257.000
|
|
1152
|
17.0136.0519
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo
phương pháp Ponsetti
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo
phương pháp Ponsetti [bột liền]
|
257.000
|
|
1153
|
10.1027.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]
|
372.700
|
|
1154
|
10.1007.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1155
|
10.1008.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền]
|
372.700
|
|
1156
|
10.1010.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]
|
749.600
|
|
1157
|
10.0991.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]
|
749.600
|
|
1158
|
17.0138.0523
|
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp
háng bẩm sinh
|
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp
háng bẩm sinh [bột liền]
|
749.600
|
|
1159
|
10.0987.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền]
|
372.700
|
|
1160
|
10.0988.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]
|
372.700
|
|
1161
|
10.1021.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột
liền]
|
372.700
|
|
1162
|
10.1020.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột
liền]
|
372.700
|
|
1163
|
10.1019.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột
liền]
|
372.700
|
|
1164
|
10.1026.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]
|
372.700
|
|
1165
|
10.1012.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]
|
372.700
|
|
1166
|
10.1021.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1167
|
10.1020.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1168
|
10.1019.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1169
|
10.1006.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột
liền]
|
372.700
|
|
1170
|
10.1004.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột
liền]
|
372.700
|
|
1171
|
10.0997.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột
liền]
|
372.700
|
|
1172
|
10.1002.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1173
|
10.1003.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ
em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ
em độ III và độ IV [bột liền]
|
372.700
|
|
1174
|
10.1006.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1175
|
10.0999.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1176
|
10.1005.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1177
|
10.0998.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1178
|
10.1004.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1179
|
10.1003.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ
em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ
em độ III và độ IV [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1180
|
10.0992.0529
|
Bột Corset Minerve,Cravate
|
Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền]
|
659.600
|
|
1181
|
10.0994.0529
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột cột sống [bột liền]
|
659.600
|
|
1182
|
10.0990.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1183
|
10.0989.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1184
|
10.1014.0529
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1185
|
10.0986.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp
háng
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp
háng [bột liền]
|
659.600
|
|
1186
|
10.1016.0529
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1187
|
10.0990.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1188
|
10.1023.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
167.000
|
|
1189
|
10.1017.0533
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
167.000
|
|
1190
|
10.0863.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
3.994.900
|
|
1191
|
10.0942.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3.994.900
|
|
1192
|
10.0943.0534
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
3.994.900
|
|
1193
|
10.0835.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa
|
3.320.600
|
|
1194
|
10.0837.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh
quay
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh
quay
|
3.320.600
|
|
1195
|
10.0836.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ
|
3.320.600
|
|
1196
|
10.0838.0535
|
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần
kinh trụ
|
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần
kinh trụ
|
3.320.600
|
|
1197
|
10.0854.0535
|
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô
cái)
|
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô
cái)
|
3.320.600
|
|
1198
|
10.0858.0535
|
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren
|
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren
|
3.320.600
|
|
1199
|
10.0806.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1200
|
10.0805.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1201
|
10.0937.0537
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1202
|
10.0892.0537
|
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương
pháp PONESETI
|
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương
pháp PONESETI
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1203
|
10.0898.0537
|
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh
|
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1204
|
10.0899.0537
|
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
|
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1205
|
10.0890.0538
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt
|
3.320.600
|
|
1206
|
10.0891.0538
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não
|
3.320.600
|
|
1207
|
10.0946.0538
|
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau,
chày trước, cơ mác bên dài)
|
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau,
chày trước, cơ mác bên dài)
|
3.320.600
|
|
1208
|
10.0939.0539
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
|
2.275.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1209
|
10.0742.0539
|
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn
thương
|
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn
thương
|
2.275.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1210
|
10.0938.0540
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
3.447.900
|
|
1211
|
27.0066.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp
ống sống thắt lưng
|
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp
ống sống thắt lưng
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm bộ kít dùng trong điều trị thoát vị
đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít.
|
1212
|
27.0446.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
|
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1213
|
27.0460.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1214
|
27.0458.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1215
|
27.0463.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1216
|
27.0461.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
|
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1217
|
27.0069.0541
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm hệ thống bộ kít dùng trong điều trị
thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.
|
1218
|
27.0486.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1219
|
27.0452.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1220
|
27.0484.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước
cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước
cổ chân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1221
|
27.0440.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1222
|
27.0439.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
theo phương pháp Latarjet
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
theo phương pháp Latarjet
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1223
|
27.0459.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1224
|
27.0442.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ
trước ra sau
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ
trước ra sau
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1225
|
27.0444.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng
đòn
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng
đòn
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1226
|
27.0449.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1227
|
27.0480.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1228
|
27.0465.0541
|
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân
|
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1229
|
27.0063.0541
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống
cổ
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống
cổ
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1230
|
27.0481.0541
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1231
|
27.0482.0541
|
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1232
|
27.0483.0541
|
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên
|
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1233
|
27.0448.0541
|
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
|
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu
đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
1234
|
27.0441.0541
|
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay
|
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1235
|
27.0462.0541
|
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm
|
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1236
|
27.0464.0541
|
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
|
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1237
|
27.0074.0541
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm,
nẹp
|
1238
|
27.0068.0541
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường
trước trong vẹo cột sống
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường
trước trong vẹo cột sống
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm hệ thống bộ kít dùng trong điều trị
thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.
|
1239
|
27.0070.0541
|
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống
cổ đường sau
|
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống
cổ đường sau
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm mũi khoan (mài).
|
1240
|
27.0438.0541
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1241
|
27.0479.0542
|
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng
loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng
bên chày, bên mác)
|
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng
loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng
bên chày, bên mác)
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi
bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
1242
|
27.0472.0542
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi
bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
1243
|
27.0445.0542
|
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu
|
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu
đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
1244
|
27.0470.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi
bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
1245
|
27.0476.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân achille đồng loại 1 bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân achille đồng loại 1 bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi
bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
1246
|
27.0477.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân achille đồng loại 2 bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân achille đồng loại 2 bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi
bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
1247
|
27.0466.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân bánh chè tự thân
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân bánh chè tự thân
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi
bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
1248
|
27.0467.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân chân ngỗng
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân chân ngỗng
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi
bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
1249
|
27.0468.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân tứ đầu
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân tứ đầu
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi
bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
1250
|
27.0474.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân xương bánh chè đồng loại 1 bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân xương bánh chè đồng loại 1 bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi
bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
1251
|
27.0475.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân xương bánh chè đồng loại 2 bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân xương bánh chè đồng loại 2 bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi
bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
1252
|
27.0471.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
kỹ thuật hai bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
kỹ thuật hai bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi
bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
1253
|
27.0443.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi
bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
1254
|
27.0478.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng
(chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng
(chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi
bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
1255
|
27.0469.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi
bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
1256
|
10.0930.0543
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình]
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
1257
|
10.0916.0543
|
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương
|
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
1258
|
10.0897.0543
|
Trật khớp háng bẩm sinh
|
Trật khớp háng bẩm sinh
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
1259
|
10.0927.0544
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
4.974.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
1260
|
10.1118.0546
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
1261
|
10.0929.0547
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
1262
|
10.0948.0548
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1263
|
10.0949.0548
|
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc
vòng chỉ thép)
|
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc
vòng chỉ thép)
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1264
|
10.0911.0548
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1265
|
10.0906.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy
trên lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy
trên lồi cầu xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1266
|
10.0869.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và
bàn chân giữa
|
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và
bàn chân giữa
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1267
|
10.0772.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1268
|
10.0904.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1269
|
10.0796.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và
liên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và
liên lồi cầu xương đùi
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1270
|
10.0797.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và
liên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và
liên lồi cầu xương đùi
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1271
|
10.0804.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu
xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu
xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1272
|
10.0909.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương
cánh tay [găm kim]
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1273
|
10.0734.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1274
|
10.0735.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1275
|
10.0910.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh
tay [găm kim]
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1276
|
10.0791.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón
chân
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1277
|
10.0744.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1278
|
10.0773.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức
tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức
tạp
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1279
|
10.0755.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)
|
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1280
|
10.0871.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1281
|
10.0872.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1282
|
10.0790.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1283
|
10.0958.0549
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1284
|
10.0849.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay
|
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1285
|
10.0846.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1286
|
10.0950.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1287
|
10.0845.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1288
|
10.0843.0550
|
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay
cò súng
|
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay
cò súng
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân
sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1289
|
10.0928.0550
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn
thương
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn
thương
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân
sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1290
|
10.0902.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân
sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1291
|
10.0944.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân
sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1292
|
10.0901.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân
sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1293
|
10.0900.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân
sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1294
|
10.0945.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp
|
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân
sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1295
|
10.0903.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
|
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân
sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1296
|
10.0847.0551
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp
bàn ngón tay
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp
bàn ngón tay
|
3.011.900
|
|
1297
|
10.0974.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
|
3.011.900
|
|
1298
|
10.0973.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
|
3.011.900
|
|
1299
|
10.0951.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
|
3.011.900
|
|
1300
|
10.0975.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
|
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
|
3.011.900
|
|
1301
|
10.0956.0551
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
3.011.900
|
|
1302
|
10.0716.0551
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
3.011.900
|
|
1303
|
10.0983.0551
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
3.011.900
|
|
1304
|
10.0982.0551
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay
|
3.011.900
|
|
1305
|
10.1076.0553
|
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống
thắt lưng
|
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống
thắt lưng
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1306
|
10.0969.0553
|
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo
|
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1307
|
10.0968.0553
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1308
|
10.0727.0553
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1309
|
10.0931.0554
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ
thuật cao
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ
thuật cao
|
4.974.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
1310
|
10.0935.0555
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít,
ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1311
|
10.0896.0556
|
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)
|
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1312
|
10.0905.0556
|
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp
METAIZEUM
|
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp
METAIZEUM
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1313
|
10.0926.0556
|
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương
|
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1314
|
10.0828.0556
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương
quay
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương
quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1315
|
10.0831.0556
|
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh
ghép xương cuống mạch liền
|
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh
ghép xương cuống mạch liền
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1316
|
10.0852.0556
|
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh
|
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1317
|
10.0819.0556
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1318
|
10.0830.0556
|
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1319
|
10.0717.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy
xương bả vai
|
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy
xương bả vai
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1320
|
10.0783.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1321
|
10.0915.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1322
|
10.0759.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương
đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương
đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1323
|
10.0921.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1324
|
10.0919.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng
khớp gối
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng
khớp gối
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1325
|
10.0753.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1326
|
10.0745.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón
tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1327
|
10.0865.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1328
|
10.0723.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu
thuật xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu
thuật xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1329
|
10.0762.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương
đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương
đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1330
|
10.0718.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1331
|
10.0761.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1332
|
10.0737.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1333
|
10.0914.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ
xương quay)
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ
xương quay)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1334
|
10.0738.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1335
|
10.0743.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1336
|
10.0782.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày
(Pilon)
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày
(Pilon)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1337
|
10.0918.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1338
|
10.0820.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1339
|
10.0777.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1340
|
10.0793.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng
chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1341
|
10.0801.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương
cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1342
|
10.0794.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng
chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1343
|
10.0802.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương
cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1344
|
10.0795.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương
cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương
cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1345
|
10.0803.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương
cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1346
|
10.0798.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương
cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương
cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1347
|
10.0799.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương
cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương
cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1348
|
10.0800.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai
xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai
xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1349
|
10.0771.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương
đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương
đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1350
|
10.0756.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp
mu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp
mu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1351
|
10.0731.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương
cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1352
|
10.0763.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển
xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển
xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1353
|
10.0733.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương
cánh tay [nẹp vít]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1354
|
10.0767.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương
đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương
đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1355
|
10.0768.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương
đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương
đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1356
|
10.0747.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và
ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và
ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1357
|
10.0817.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp
ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp
ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1358
|
10.0778.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân
xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân
xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1359
|
10.0776.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1360
|
10.0775.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1361
|
10.0786.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp
cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp
cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1362
|
10.0785.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1363
|
10.0784.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1364
|
10.0736.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1365
|
10.0913.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1366
|
10.0792.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5
(bàn chân)
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5
(bàn chân)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1367
|
10.0821.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới
xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới
xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1368
|
10.0816.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp
ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp
ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1369
|
10.0757.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1370
|
10.0758.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1371
|
10.0760.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương
đùi - trật háng
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương
đùi - trật háng
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1372
|
10.0741.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1373
|
10.0912.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1374
|
10.0866.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1375
|
10.0732.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh
tay [nẹp vít]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1376
|
10.0780.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng
chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1377
|
10.0739.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng
tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1378
|
10.0746.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón
tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1379
|
10.0920.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1380
|
10.0725.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1381
|
10.0726.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
cánh tay có liệt TK quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
cánh tay có liệt TK quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1382
|
10.0729.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1383
|
10.0779.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1384
|
10.0765.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1385
|
10.0917.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1386
|
10.0770.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức
tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức
tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1387
|
10.0724.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh
tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1388
|
10.0764.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1389
|
10.0789.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1390
|
10.0787.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1391
|
10.0730.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương
cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1392
|
10.0766.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương
đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương
đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1393
|
10.0769.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu
xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu
xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1394
|
10.0719.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1395
|
10.0815.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón
tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1396
|
10.0870.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt
ngón chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt
ngón chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1397
|
10.0788.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1398
|
10.0868.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1399
|
10.0781.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1400
|
10.0740.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật
khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật
khớp quay trụ dưới
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1401
|
10.0867.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1402
|
10.0721.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1403
|
10.0720.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1404
|
10.0722.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1405
|
10.0941.0556
|
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp
vis, Champon, Kim K.Wire)
|
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis,
Champon, Kim K.Wire)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1406
|
10.0822.0556
|
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu
dưới xương quay
|
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu
dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1407
|
10.0827.0557
|
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới
xương quay
|
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới
xương quay
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1408
|
10.0932.0557
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1409
|
10.0971.0558
|
Lấy u xương (ghép xi măng)
|
Lấy u xương (ghép xi măng)
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
1410
|
10.0967.0558
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
1411
|
10.0888.0559
|
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh
tay
|
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh
tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1412
|
10.0889.0559
|
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung
|
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1413
|
10.0842.0559
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1414
|
10.0840.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1415
|
10.0839.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1416
|
10.0885.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1417
|
10.0886.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1418
|
10.0884.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1419
|
10.0883.0559
|
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
|
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1420
|
10.0881.0559
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1421
|
10.0882.0559
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1422
|
10.0774.0559
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1423
|
10.0963.0559
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1424
|
10.0964.0559
|
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)
|
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1425
|
10.0826.0559
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn
tay
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn
tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1426
|
10.0824.0559
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1427
|
10.0825.0559
|
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng
xương thuyền
|
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng
xương thuyền
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1428
|
10.0818.0559
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính
của ngón I
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính
của ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1429
|
10.0748.0559
|
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn -
ngón tay
|
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn -
ngón tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1430
|
10.0877.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1431
|
10.0875.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1432
|
10.0880.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1433
|
10.0878.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1434
|
10.0749.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón
tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón
tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1435
|
10.0876.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1436
|
10.0751.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1437
|
10.0750.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng
tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng
tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1438
|
10.0879.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1439
|
10.0752.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng
II)
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng
II)
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1440
|
10.0810.0559
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1441
|
10.0811.0559
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1442
|
10.0841.0559
|
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì
|
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1443
|
10.0984.0563
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương
|
1.857.900
|
|
1444
|
10.0934.0563
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
1.857.900
|
|
1445
|
10.1081.0564
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...)
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...)
|
7.840.200
|
|
1446
|
10.1093.0566
|
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng
qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong
|
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng
qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm
nhân tạo, ốc, khóa.
|
1447
|
10.1073.0567
|
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép
xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng
titanium) (ALIF)
|
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép
xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng
titanium) (ALIF)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm
nhân tạo, ốc, khóa.
|
1448
|
10.1092.0567
|
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng
qua da
|
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng
qua da
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm
nhân tạo, ốc, khóa.
|
1449
|
10.1068.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm
nhân tạo, ốc, khóa.
|
1450
|
10.1069.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng
xương
|
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng
xương
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm
nhân tạo, ốc, khóa.
|
1451
|
10.1082.0567
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt
lưng - cùng
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt
lưng - cùng
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm
nhân tạo, ốc, khóa.
|
1452
|
10.1086.0568
|
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống
|
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa
học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
|
1453
|
10.1084.0568
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học
có bóng
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học
có bóng
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa
học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
|
1454
|
10.1085.0568
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học
có lồng titan
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học
có lồng titan
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa
học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
|
1455
|
10.1083.0568
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học
qua cuống
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học
qua cuống
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa
học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
|
1456
|
10.1091.0570
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da
|
5.496.100
|
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
|
1457
|
10.1080.0570
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lưng đa tầng
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lưng đa tầng
|
5.496.100
|
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
|
1458
|
10.0874.0571
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
|
3.226.900
|
|
1459
|
10.0859.0571
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay
|
3.226.900
|
|
1460
|
10.0037.0571
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống
|
3.226.900
|
|
1461
|
10.0862.0571
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
3.226.900
|
|
1462
|
10.0947.0571
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
3.226.900
|
|
1463
|
10.0980.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
|
3.226.900
|
|
1464
|
10.0952.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
3.226.900
|
|
1465
|
10.0953.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1
ngón)
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1
ngón)
|
3.226.900
|
|
1466
|
10.0851.0571
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
|
3.226.900
|
|
1467
|
10.0979.0571
|
Phẫu thuật viêm xương
|
Phẫu thuật viêm xương
|
3.226.900
|
|
1468
|
10.0966.0572
|
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)
|
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)
|
3.405.300
|
|
1469
|
10.0893.0573
|
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền
|
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền
|
3.720.600
|
|
1470
|
10.0959.0573
|
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ
|
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ
|
3.720.600
|
|
1471
|
10.0813.0573
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch
liền
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch
liền
|
3.720.600
|
|
1472
|
10.0936.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch
liền
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch
liền
|
3.720.600
|
|
1473
|
10.0962.0574
|
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²
|
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²
|
4.699.100
|
|
1474
|
10.0850.0575
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
|
3.044.900
|
|
1475
|
10.0961.0575
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²
|
3.044.900
|
|
1476
|
10.0954.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
2.767.900
|
|
1477
|
16.0295.0576
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm
mặt có thiếu hổng tổ chức
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm
mặt có thiếu hổng tổ chức
|
2.767.900
|
|
1478
|
10.0572.0577
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh
môn phức tạp
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh
môn phức tạp
|
5.204.600
|
|
1479
|
10.0808.0577
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
1480
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
1481
|
10.0955.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
5.204.600
|
|
1482
|
10.0812.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần
kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần
kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
|
5.204.600
|
|
1483
|
10.0001.0577
|
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp
|
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp
|
5.204.600
|
|
1484
|
10.0861.0577
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
5.204.600
|
|
1485
|
10.0894.0578
|
Ghép xương có cuống mạch nuôi
|
Ghép xương có cuống mạch nuôi
|
5.663.200
|
|
1486
|
10.0814.0578
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch
rời
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch
rời
|
5.663.200
|
|
1487
|
10.0171.0581
|
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống
|
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống
|
5.712.200
|
|
1488
|
10.0316.0581
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp
nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp
nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
5.712.200
|
|
1489
|
10.1087.0581
|
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử
dụng hệ thống ống nong
|
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử
dụng hệ thống ống nong
|
5.712.200
|
|
1490
|
10.0348.0582
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
3.433.300
|
|
1491
|
10.1066.0582
|
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới
cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)
|
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới
cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)
|
3.433.300
|
|
1492
|
10.0342.0582
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
3.433.300
|
|
1493
|
10.0167.0582
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
máu chi
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
máu chi
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
1494
|
10.0829.0582
|
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị
viêm khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị
viêm khớp quay trụ dưới
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.
|
1495
|
10.0172.0582
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
|
3.433.300
|
|
1496
|
10.0823.0582
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.
|
1497
|
10.0699.0583
|
Khâu vết thương thành bụng
|
Khâu vết thương thành bụng
|
2.396.200
|
|
1498
|
10.0620.0583
|
Mở thông túi mật
|
Mở thông túi mật
|
2.396.200
|
|
1499
|
10.0697.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
2.396.200
|
|
1500
|
10.0688.0583
|
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
|
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
|
2.396.200
|
|
1501
|
10.0864.0583
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
2.396.200
|
|
1502
|
10.0809.0583
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
2.396.200
|
|
1503
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
1.509.500
|
|
1504
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
1.509.500
|
|
1505
|
10.0567.0584
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
1.509.500
|
|
1506
|
10.0359.0584
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
1.509.500
|
|
1507
|
10.0412.0584
|
Mở rộng lỗ sáo
|
Mở rộng lỗ sáo
|
1.509.500
|
|
1508
|
10.0566.0584
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
|
1.509.500
|
|
1509
|
10.0398.0584
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
1.509.500
|
|
1510
|
10.0408.0584
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
1.509.500
|
|
1511
|
10.0402.0584
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật
|
1.509.500
|
|
1512
|
10.0400.0584
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
1.509.500
|
|
1513
|
10.0344.0585
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
1.096.500
|
|
1514
|
13.0177.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2.971.900
|
|
1515
|
13.0053.0594
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
139.000
|
|
1516
|
13.0147.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
1517
|
13.0054.0600
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
873.000
|
|
1518
|
13.0151.0601
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
951.600
|
|
1519
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
Trích áp xe vú
|
251.500
|
|
1520
|
13.0160.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
312.500
|
|
1521
|
13.0145.0611
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt
nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt
nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
191.500
|
|
1522
|
13.0146.0612
|
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại,
sóng ngắn
|
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại,
sóng ngắn
|
389.400
|
|
1523
|
13.0157.0619
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
236.500
|
|
1524
|
10.0570.0624
|
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ
|
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ
|
2.119.400
|
|
1525
|
10.0569.0624
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
|
2.119.400
|
|
1526
|
13.0149.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
2.119.400
|
|
1527
|
10.0698.0628
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
2.833.400
|
|
1528
|
13.0040.0629
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
94.600
|
|
1529
|
13.0148.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653.700
|
|
1530
|
10.0571.0632
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh
môn đơn giản
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh
môn đơn giản
|
2.501.900
|
|
1531
|
13.0049.0635
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ
|
376.500
|
|
1532
|
13.0048.0640
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
313.500
|
|
1533
|
13.0241.0644
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân
không
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân
không
|
450.000
|
|
1534
|
13.0239.0645
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
199.700
|
|
1535
|
13.0143.0655
|
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung
|
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung
|
2.104.900
|
|
1536
|
13.0005.0675
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền
đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền
đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
4.739.300
|
|
1537
|
27.0433.0689
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
5.503.300
|
|
1538
|
27.0434.0689
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
5.503.300
|
|
1539
|
27.0413.0695
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
5.970.800
|
|
1540
|
27.0412.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
7.279.100
|
|
1541
|
13.0154.0712
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
414.500
|
|
1542
|
13.0166.0715
|
Soi cổ tử cung
|
Soi cổ tử cung
|
68.100
|
|
1543
|
13.0150.0724
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
1.754.800
|
|
1544
|
14.0206.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41.200
|
|
1545
|
14.0164.0732
|
Cắt bỏ túi lệ
|
Cắt bỏ túi lệ
|
930.200
|
|
1546
|
14.0088.0736
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
|
1.252.600
|
|
1547
|
14.0089.0736
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối
hoặc giác mạc
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối
hoặc giác mạc
|
1.252.600
|
|
1548
|
14.0167.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
85.500
|
|
1549
|
14.0207.0738
|
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết
mạc
|
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết
mạc
|
85.500
|
|
1550
|
14.0169.0738
|
Trích dẫn lưu túi lệ
|
Trích dẫn lưu túi lệ
|
85.500
|
|
1551
|
14.0272.0744
|
Điện chẩm kích thích
|
Điện chẩm kích thích
|
427.500
|
|
1552
|
14.0199.0745
|
Điện di điều trị
|
Điện di điều trị
|
27.500
|
|
1553
|
14.0273.0747
|
Điện võng mạc
|
Điện võng mạc
|
112.800
|
|
1554
|
14.0161.0748
|
Tập nhược thị
|
Tập nhược thị
|
43.600
|
|
1555
|
14.0267.0750
|
Đo độ dày giác mạc
|
Đo độ dày giác mạc
|
145.500
|
|
1556
|
14.0264.0751
|
Đo biên độ điều tiết
|
Đo biên độ điều tiết
|
77.000
|
|
1557
|
14.0262.0751
|
Đo độ lác
|
Đo độ lác
|
77.000
|
|
1558
|
14.0265.0751
|
Đo thị giác 2 mắt
|
Đo thị giác 2 mắt
|
77.000
|
|
1559
|
14.0224.0751
|
Đo thị giác tương phản
|
Đo thị giác tương phản
|
77.000
|
|
1560
|
14.0263.0751
|
Xác định sơ đồ song thị
|
Xác định sơ đồ song thị
|
77.000
|
|
1561
|
14.0276.0752
|
Đo độ lồi
|
Đo độ lồi
|
68.000
|
|
1562
|
14.0259.0753
|
Đo khúc xạ giác mạc
|
Đo khúc xạ giác mạc
|
41.900
|
|
1563
|
14.0258.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
12.700
|
|
1564
|
14.0255.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
|
1565
|
14.0205.0759
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
53.600
|
|
1566
|
14.0069.0761
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
1.430.500
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
1567
|
14.0067.0762
|
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu
|
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
1568
|
14.0155.0762
|
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc
|
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
1569
|
14.0068.0763
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
860.200
|
|
1570
|
14.0168.0764
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
452.400
|
|
1571
|
14.0177.0765
|
Khâu củng mạc
|
Khâu củng mạc [đơn thuần]
|
849.600
|
|
1572
|
14.0106.0768
|
Đóng lỗ rò đường lệ
|
Đóng lỗ rò đường lệ [gây mê]
|
1.595.200
|
|
1573
|
14.0171.0769
|
Khâu da mi đơn giản
|
Khâu da mi đơn giản
|
897.100
|
|
1574
|
14.0201.0769
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc [gây tê]
|
897.100
|
|
1575
|
14.0176.0770
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [đơn thuần]
|
799.600
|
|
1576
|
14.0179.0770
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
|
799.600
|
|
1577
|
14.0172.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813.600
|
|
1578
|
14.0174.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
1.043.500
|
|
1579
|
14.0184.0774
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh
dài
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh
dài
|
830.200
|
|
1580
|
14.0186.0774
|
Cắt thị thần kinh
|
Cắt thị thần kinh
|
830.200
|
|
1581
|
14.0166.0777
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]
|
727.900
|
|
1582
|
14.0214.0778
|
Bóc giả mạc
|
Bóc giả mạc
|
99.400
|
|
1583
|
14.0213.0778
|
Bóc sợi giác mạc
|
Bóc sợi giác mạc
|
99.400
|
|
1584
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
1585
|
14.0198.0784
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
69.000
|
|
1586
|
14.0202.0785
|
Lấy calci kết mạc
|
Lấy calci kết mạc
|
40.900
|
|
1587
|
14.0187.0788
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê]
|
1.351.400
|
|
1588
|
14.0191.0789
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
698.800
|
|
1589
|
14.0189.0789
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi
|
698.800
|
|
1590
|
14.0188.0789
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê]
|
698.800
|
|
1591
|
14.0185.0798
|
Múc nội nhãn
|
Múc nội nhãn
|
599.800
|
Chưa bao gồm vật liệu độn.
|
1592
|
14.0210.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
40.900
|
|
1593
|
14.0252.0801
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
130.900
|
|
1594
|
14.0222.0801
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
130.900
|
|
1595
|
14.0061.0802
|
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có
hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có
hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
1596
|
14.0062.0802
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
1597
|
14.0064.0802
|
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi
|
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
1598
|
14.0065.0808
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,
màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,
màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê]
|
1.632.200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
1599
|
14.0066.0809
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...)
có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...)
có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê]
|
1.083.600
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
1600
|
14.0165.0823
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
960.200
|
|
1601
|
14.0128.0826
|
Kéo dài cân cơ nâng mi
|
Kéo dài cân cơ nâng mi
|
1.402.600
|
|
1602
|
14.0107.0827
|
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ
|
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
1603
|
14.0078.0828
|
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới
|
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới
|
1.244.100
|
|
1604
|
14.0077.0828
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
1.244.100
|
|
1605
|
14.0076.0828
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách
dính mi cầu
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách
dính mi cầu
|
1.244.100
|
|
1606
|
14.0085.0834
|
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
|
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
|
1.322.100
|
|
1607
|
14.0086.0834
|
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt
da
|
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt
da
|
1.322.100
|
|
1608
|
14.0105.0835
|
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính
|
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính
|
813.600
|
|
1609
|
14.0083.0836
|
Cắt u da mi không ghép
|
Cắt u da mi không ghép
|
812.100
|
|
1610
|
14.0084.0836
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
812.100
|
|
1611
|
14.0175.0839
|
Khâu phủ kết mạc
|
Khâu phủ kết mạc
|
698.800
|
|
1612
|
14.0211.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Rửa cùng đồ
|
48.300
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
1613
|
14.0256.0843
|
Đo sắc giác
|
Đo sắc giác
|
80.600
|
|
1614
|
14.0082.0847
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc
|
151.000
|
|
1615
|
14.0080.0847
|
Sinh thiết tổ chức mi
|
Sinh thiết tổ chức mi
|
151.000
|
|
1616
|
14.0257.0848
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -
Skiascope)
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -
Skiascope)
|
33.600
|
|
1617
|
01.0201.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60.000
|
|
1618
|
14.0219.0849
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
|
60.000
|
|
1619
|
14.0220.0849
|
Soi đáy mắt bằng Schepens
|
Soi đáy mắt bằng Schepens
|
60.000
|
|
1620
|
14.0218.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
60.000
|
|
1621
|
14.0221.0849
|
Soi góc tiền phòng
|
Soi góc tiền phòng
|
60.000
|
|
1622
|
14.0251.0852
|
Test phát hiện khô mắt
|
Test phát hiện khô mắt
|
46.400
|
|
1623
|
14.0250.0852
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
46.400
|
|
1624
|
14.0197.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo [2 mắt]
|
105.800
|
|
1625
|
14.0193.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Tiêm dưới kết mạc
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1626
|
14.0194.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1627
|
14.0195.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1628
|
14.0087.0859
|
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng
và chuyển vạt da
|
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng
và chuyển vạt da
|
2.185.500
|
|
1629
|
14.0134.0861
|
Di thực hàng lông mi
|
Di thực hàng lông mi
|
891.500
|
|
1630
|
14.0063.0862
|
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
620.000
|
|
1631
|
14.0212.0864
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
344.200
|
|
1632
|
14.0266.0865
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
197.200
|
|
1633
|
14.0278.0865
|
Test kéo cơ cưỡng bức
|
Test kéo cơ cưỡng bức
|
197.200
|
|
1634
|
14.0277.0865
|
Test thử nhược cơ
|
Test thử nhược cơ
|
197.200
|
|
1635
|
15.0132.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
Bẻ cuốn mũi
|
165.500
|
|
1636
|
15.0142.0868
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]
|
216.500
|
|
1637
|
15.0149.0870
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
1.217.100
|
|
1638
|
15.0150.0871
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần
[Coblator]
|
2.487.100
|
Bao gồm cả Coblator.
|
1639
|
15.0043.0874
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê]
|
2.122.100
|
|
1640
|
15.0207.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan [gây tê]
|
295.500
|
|
1641
|
15.0223.0879
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê]
|
295.500
|
|
1642
|
15.0206.0879
|
Trích áp xe sàn miệng
|
Trích áp xe sàn miệng [gây tê]
|
295.500
|
|
1643
|
15.0031.0881
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con
|
6.641.000
|
|
1644
|
15.0056.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Chọc hút dịch vành tai
|
64.300
|
|
1645
|
15.0217.0892
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
|
225.500
|
|
1646
|
15.0216.0893
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [bằng áp lạnh]
|
141.500
|
|
1647
|
15.0215.0895
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
89.400
|
|
1648
|
15.0139.0897
|
Phương pháp Proetz
|
Phương pháp Proetz
|
69.300
|
|
1649
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1650
|
01.0087.0898
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1651
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1652
|
15.0222.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1653
|
09.0123.0898
|
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng
|
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1654
|
15.0218.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
Bơm thuốc thanh quản
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1655
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1656
|
15.0213.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
|
1657
|
15.0212.0900
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lấy dị vật họng miệng
|
43.100
|
|
1658
|
15.0054.0902
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]
|
530.700
|
|
1659
|
15.0055.0903
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
|
170.600
|
|
1660
|
15.0143.0906
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi [gây mê]
|
705.500
|
|
1661
|
15.0144.0907
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây
mê]
|
213.900
|
|
1662
|
15.0059.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
70.300
|
|
1663
|
15.0045.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái
tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái
tai [gây mê]
|
1.385.400
|
|
1664
|
15.0027.0911
|
Mở sào bào
|
Mở sào bào
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
1665
|
15.0028.0911
|
Mở sào bào, thượng nhĩ
|
Mở sào bào, thượng nhĩ
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
1666
|
15.0134.0912
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê]
|
2.804.100
|
|
1667
|
15.0154.0914
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
|
852.900
|
|
1668
|
15.0208.0916
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo
VA
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo
VA
|
139.000
|
|
1669
|
15.0140.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Nhét bấc mũi sau
|
139.000
|
|
1670
|
15.0141.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
|
1671
|
15.0081.0918
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê]
|
705.900
|
|
1672
|
15.0081.0919
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê]
|
489.500
|
|
1673
|
15.0138.0920
|
Chọc rửa xoang hàm
|
Chọc rửa xoang hàm
|
310.500
|
|
1674
|
15.0130.0922
|
Đốt điện cuốn mũi dưới
|
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]
|
489.900
|
|
1675
|
15.0098.0929
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi
mũi xoang
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi
mũi xoang
|
1.658.900
|
Đã bao gồm cả dao Hummer.
|
1676
|
15.0157.0929
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút
[Hummer]
|
1.658.900
|
Đã bao gồm cả dao Hummer.
|
1677
|
15.0156.0929
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây
mê)[Coblator]
|
1.658.900
|
|
1678
|
15.0228.0932
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
545.500
|
|
1679
|
20.0008.0932
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết
|
545.500
|
|
1680
|
15.0225.0933
|
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản
|
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1681
|
20.0013.2048
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1682
|
15.0104.0942
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
|
4.211.900
|
|
1683
|
15.0295.0944
|
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II
|
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1684
|
15.0202.0953
|
Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ
họng, màn hầu, Amidan
|
Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ
họng, màn hầu, Amidan
|
7.480.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
1685
|
15.0046.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
1686
|
15.0290.0955
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
3.340.900
|
|
1687
|
15.0300.0955
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
3.340.900
|
|
1688
|
15.0155.0958
|
Phẫu thuật nạo VA nội soi
|
Phẫu thuật nạo VA nội soi
|
3.045.800
|
|
1689
|
15.0094.0958
|
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng
|
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng
|
3.045.800
|
|
1690
|
15.0097.0960
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
|
2.981.800
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
1691
|
15.0159.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi
thanh thiệt
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi
thanh thiệt
|
3.340.900
|
|
1692
|
15.0105.0969
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
4.211.900
|
|
1693
|
15.0108.0969
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser
|
4.211.900
|
|
1694
|
15.0107.0969
|
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần
|
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần
|
4.211.900
|
|
1695
|
15.0109.0969
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
|
4.211.900
|
|
1696
|
15.0106.0969
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
4.211.900
|
|
1697
|
15.0079.0969
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
|
4.211.900
|
|
1698
|
15.0075.0969
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán
|
4.211.900
|
|
1699
|
15.0101.0969
|
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh
|
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh
|
4.211.900
|
|
1700
|
15.0112.0970
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
1701
|
15.0347.0970
|
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân
|
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
1702
|
15.0102.0970
|
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang
|
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
1703
|
15.0113.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
1704
|
15.0048.0971
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
3.209.900
|
|
1705
|
15.0049.0971
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
|
3.209.900
|
|
1706
|
15.0036.0971
|
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ
|
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
1707
|
15.0035.0971
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
1708
|
27.0073.0973
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ rò dịch não tủy
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ rò dịch não tủy
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
1709
|
27.0072.0973
|
Phẫu thuật nội soi lấy u
|
Phẫu thuật nội soi lấy u
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
1710
|
15.0078.0978
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm
|
3.180.600
|
|
1711
|
15.0077.0978
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng
|
3.180.600
|
|
1712
|
15.0161.0978
|
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh
|
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh
|
3.180.600
|
|
1713
|
15.0166.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/
polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/
polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
3.180.600
|
|
1714
|
15.0167.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u
nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u
nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê
|
3.180.600
|
|
1715
|
15.0203.0988
|
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng,
thanh quản
|
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng,
thanh quản
|
3.045.800
|
|
1716
|
15.0299.0988
|
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật
vùng đầu cổ
|
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật
vùng đầu cổ
|
3.045.800
|
|
1717
|
15.0152.0988
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây
mê)
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây
mê)
|
3.045.800
|
|
1718
|
15.0052.0993
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
126.500
|
|
1719
|
15.0050.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
Trích rạch màng nhĩ
|
69.300
|
|
1720
|
15.0207.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan [gây mê]
|
771.900
|
|
1721
|
15.0209.0996
|
Cắt phanh lưỡi
|
Cắt phanh lưỡi [gây mê]
|
771.900
|
|
1722
|
15.0223.0996
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê]
|
771.900
|
|
1723
|
15.0032.0997
|
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con
|
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
1724
|
15.0082.0998
|
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser
|
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser
|
3.391.900
|
|
1725
|
15.0086.1001
|
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi
|
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi
|
1.646.800
|
|
1726
|
15.0194.1001
|
Phẫu thuật cắt u sàn miệng
|
Phẫu thuật cắt u sàn miệng
|
1.646.800
|
|
1727
|
15.0069.1001
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt
|
1.646.800
|
|
1728
|
15.0033.1001
|
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy
dị vật
|
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy
dị vật
|
1.646.800
|
|
1729
|
15.0117.1001
|
Phẫu thuật mở xoang hàm
|
Phẫu thuật mở xoang hàm
|
1.646.800
|
|
1730
|
15.0099.1001
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi
|
1.646.800
|
|
1731
|
15.0100.1001
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng
laser
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng
laser
|
1.646.800
|
|
1732
|
15.0125.1001
|
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell- Luc
|
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell- Luc
|
1.646.800
|
|
1733
|
15.0214.1002
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
|
1.075.700
|
|
1734
|
15.0195.1002
|
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má
|
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má
|
1.075.700
|
|
1735
|
15.0224.1002
|
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
|
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
|
1.075.700
|
|
1736
|
15.0127.1002
|
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
1.075.700
|
|
1737
|
15.0053.1002
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
1.075.700
|
|
1738
|
15.0158.1002
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)
|
1.075.700
|
|
1739
|
15.0128.1002
|
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe
dưới
|
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe
dưới
|
1.075.700
|
|
1740
|
15.0226.1005
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
|
321.400
|
|
1741
|
15.0227.1005
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
|
321.400
|
|
1742
|
15.0145.1006
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)
|
153.600
|
|
1743
|
15.0147.1006
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
153.600
|
|
1744
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
1745
|
16.0298.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
414.400
|
|
1746
|
16.0061.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
987.500
|
|
1747
|
16.0044.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1748
|
16.0050.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1749
|
16.0052.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]
|
631.000
|
|
1750
|
16.0054.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1751
|
16.0051.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1752
|
16.0053.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1753
|
16.0044.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1754
|
16.0050.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1755
|
16.0052.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1756
|
16.0054.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1757
|
16.0051.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1758
|
16.0053.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1759
|
16.0044.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1760
|
16.0052.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1761
|
16.0054.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1762
|
16.0051.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1763
|
16.0053.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1764
|
16.0044.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1765
|
16.0052.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1766
|
16.0054.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1767
|
16.0051.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1768
|
16.0053.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1769
|
16.0232.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [một chân]
|
296.100
|
|
1770
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
369.500
|
|
1771
|
16.0071.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
|
369.500
|
|
1772
|
16.0074.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC)
có sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC)
có sử dụng laser
|
369.500
|
|
1773
|
16.0236.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
GlassIonomer Cement
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
GlassIonomer Cement
|
112.500
|
|
1774
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [hai hàm]
|
159.100
|
|
1775
|
16.0043.1021
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]
|
92.500
|
|
1776
|
16.0335.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
110.800
|
|
1777
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
1778
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
|
1779
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng thừa
|
Nhổ răng thừa
|
239.500
|
|
1780
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
239.500
|
|
1781
|
16.0198.1026
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
239.500
|
|
1782
|
16.0201.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
398.600
|
|
1783
|
16.0202.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
chia chân răng
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
chia chân răng
|
398.600
|
|
1784
|
16.0200.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
398.600
|
|
1785
|
16.0199.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
398.600
|
|
1786
|
16.0239.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
|
1787
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
|
1788
|
16.0065.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có
sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có
sử dụng laser
|
280.500
|
|
1789
|
16.0070.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement
|
280.500
|
|
1790
|
16.0066.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) có sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) có sử dụng laser
|
280.500
|
|
1791
|
16.0057.1032
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
308.000
|
|
1792
|
16.0056.1032
|
Chụp tủy bằng MTA
|
Chụp tủy bằng MTA
|
308.000
|
|
1793
|
16.0226.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
245.500
|
|
1794
|
16.0225.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
245.500
|
|
1795
|
16.0223.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
245.500
|
|
1796
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
245.500
|
|
1797
|
16.0222.1035
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang
trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang
trùng hợp
|
245.500
|
|
1798
|
16.0197.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
369.500
|
|
1799
|
16.0025.1037
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng
ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng
ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1800
|
16.0022.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương
đông khô và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương
đông khô và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1801
|
16.0034.1038
|
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng
|
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng
|
952.100
|
|
1802
|
16.0216.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
344.200
|
|
1803
|
16.0218.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
344.200
|
|
1804
|
16.0217.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
344.200
|
|
1805
|
16.0220.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
601.000
|
|
1806
|
15.0204.1043
|
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
|
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
|
1.051.700
|
|
1807
|
15.0205.1043
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng
|
1.051.700
|
|
1808
|
16.0306.1043
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
1.051.700
|
|
1809
|
15.0196.1048
|
Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động
|
Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động
|
2.289.300
|
|
1810
|
16.0233.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
|
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
|
493.500
|
|
1811
|
16.0234.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
|
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
|
493.500
|
|
1812
|
16.0337.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
1.832.000
|
|
1813
|
16.0336.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
1.832.000
|
|
1814
|
16.0291.1065
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
4.733.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1815
|
16.0280.1066
|
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh
(có gây mê hoặc gây tê)
|
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh
(có gây mê hoặc gây tê)
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1816
|
16.0277.1066
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng
chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng
chỉ thép
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1817
|
16.0278.1066
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng
nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng
nẹp vít hợp kim
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1818
|
16.0279.1066
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng
nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng
nẹp vít tự tiêu
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1819
|
16.0242.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
chỉ thép
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1820
|
16.0243.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
nẹp vít hợp kim
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1821
|
16.0244.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
nẹp vít tự tiêu
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1822
|
16.0245.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
vật liệu thay thế
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1823
|
16.0287.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố
định 2 hàm
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố
định 2 hàm
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1824
|
16.0286.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2
hàm
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2
hàm
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1825
|
16.0288.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố
định 2 hàm
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố
định 2 hàm
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1826
|
16.0268.1068
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ
thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ
thép
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1827
|
16.0269.1068
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp
vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp
vít hợp kim
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1828
|
16.0270.1068
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp
vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp
vít tự tiêu
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1829
|
16.0247.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1830
|
16.0248.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp
kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp
kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1831
|
16.0249.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự
tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự
tiêu
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1832
|
16.0250.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1833
|
16.0251.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp
kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp
kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1834
|
16.0252.1069
|
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự
tiêu
|
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự
tiêu
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1835
|
16.0254.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp
kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp
kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1836
|
16.0255.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự
tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự
tiêu
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1837
|
16.0333.1070
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm
mặt
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm
mặt
|
2.497.500
|
|
1838
|
16.0294.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
2.856.600
|
|
1839
|
16.0323.1081
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc
răng ngầm
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc
răng ngầm
|
3.078.100
|
|
1840
|
16.0345.1084
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ
|
2.888.600
|
|
1841
|
16.0341.1087
|
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên
|
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên
|
2.888.600
|
|
1842
|
16.0274.1095
|
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép
|
2.636.500
|
|
1843
|
16.0275.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp
kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp
kim
|
2.636.500
|
|
1844
|
16.0276.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự
tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự
tiêu
|
2.636.500
|
|
1845
|
16.0271.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép
|
2.636.500
|
|
1846
|
16.0272.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít
hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít
hợp kim
|
2.636.500
|
|
1847
|
16.0273.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít
tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít
tự tiêu
|
2.636.500
|
|
1848
|
11.0022.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
2.566.900
|
|
1849
|
11.0019.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
2.566.900
|
|
1850
|
11.0028.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
2.595.900
|
|
1851
|
11.0025.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
2.595.900
|
|
1852
|
11.0031.1120
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể
ở người lớn
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể
ở người lớn
|
3.065.600
|
|
1853
|
11.0005.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]
|
262.900
|
|
1854
|
11.0010.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể
|
262.900
|
|
1855
|
11.0004.1149
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
458.200
|
|
1856
|
11.0009.1149
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
458.200
|
|
1857
|
11.0015.1158
|
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép
|
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép
|
648.200
|
|
1858
|
11.0057.1159
|
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng
|
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng
|
385.400
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da,
chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch,
băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
|
1859
|
11.0101.1159
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết
thương, vết bỏng
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết
thương, vết bỏng
|
385.400
|
Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu
nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết
thương.
|
1860
|
11.0016.1160
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu
trong bỏng sâu
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu
trong bỏng sâu
|
213.400
|
|
1861
|
01.0364.1169
|
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài
niệu
|
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài
niệu
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất
|
1862
|
01.0380.1169
|
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể
tiền thuốc)
|
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể
tiền thuốc)
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất
|
1863
|
27.0355.1196
|
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán
sỏi thận bằng laser
|
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán
sỏi thận bằng laser
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi.
|
1864
|
27.0372.1196
|
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
2.434.500
|
|
1865
|
27.0092.1196
|
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất
|
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất
|
2.434.500
|
|
1866
|
27.0330.1196
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
|
2.434.500
|
|
1867
|
27.0451.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu
đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
1868
|
27.0414.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung
|
2.434.500
|
|
1869
|
27.0294.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử
|
2.434.500
|
|
1870
|
27.0456.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay
|
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay
|
2.434.500
|
|
1871
|
27.0140.1196
|
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày
|
2.434.500
|
|
1872
|
27.0331.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư
|
2.434.500
|
|
1873
|
27.0295.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy
|
2.434.500
|
|
1874
|
27.0297.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy
|
2.434.500
|
|
1875
|
27.0315.1196
|
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
|
1876
|
27.0313.1196
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường
vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường
vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
|
1877
|
27.0314.1196
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước
phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước
phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
|
1878
|
27.0454.1196
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu
ngoài
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu
ngoài
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu
đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
1879
|
27.0418.1196
|
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
2.434.500
|
|
1880
|
27.0455.1196
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay
|
2.434.500
|
|
1881
|
27.0404.1196
|
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn
|
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn
|
2.434.500
|
|
1882
|
27.0300.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
|
2.434.500
|
|
1883
|
27.0307.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
|
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
|
2.434.500
|
|
1884
|
27.0328.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
|
2.434.500
|
|
1885
|
27.0166.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
|
2.434.500
|
|
1886
|
27.0173.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
2.434.500
|
|
1887
|
27.0167.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
|
2.434.500
|
|
1888
|
27.0274.1196
|
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
2.434.500
|
|
1889
|
27.0332.1196
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
2.434.500
|
|
1890
|
27.0093.1196
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán
|
2.434.500
|
|
1891
|
27.0384.1197
|
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang
|
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang
|
1.596.600
|
|
1892
|
27.0409.1197
|
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo
|
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo
|
1.596.600
|
|
1893
|
27.0392.1197
|
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
|
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
|
1.596.600
|
|
1894
|
27.0333.1197
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
1.596.600
|
|
1895
|
27.0408.1197
|
Nội soi tán sỏi niệu đạo
|
Nội soi tán sỏi niệu đạo
|
1.596.600
|
|
1896
|
27.0377.1197
|
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
1.596.600
|
|
1897
|
27.0405.1197
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng
|
1.596.600
|
|
1898
|
27.0407.1197
|
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo
|
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo
|
1.596.600
|
|
1899
|
27.0329.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
1.596.600
|
|
1900
|
27.0335.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
|
1.596.600
|
|
1901
|
27.0406.1197
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
|
1.596.600
|
|
1902
|
27.0359.1209
|
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
|
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
|
4.343.300
|
|
1903
|
27.0358.1209
|
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
|
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
|
4.343.300
|
|
1904
|
27.0061.1209
|
Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua
miệng
|
Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua
miệng
|
4.343.300
|
|
1905
|
27.0457.1209
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn
sợi tam giác
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn
sợi tam giác
|
4.343.300
|
|
1906
|
27.0296.1209
|
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn
|
4.343.300
|
|
1907
|
27.0080.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh
lý phổi, trung thất
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh
lý phổi, trung thất
|
4.343.300
|
|
1908
|
27.0473.1209
|
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm
khớp vùng gối
|
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm
khớp vùng gối
|
4.343.300
|
|
1909
|
27.0067.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng
|
4.343.300
|
|
1910
|
27.0411.1209
|
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung
thư dương vật)
|
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung
thư dương vật)
|
4.343.300
|
|
1911
|
27.0402.1210
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt
|
2.913.900
|
|
1912
|
27.0337.1210
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi
ống mềm
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi
ống mềm
|
2.913.900
|
|
1913
|
27.0336.1210
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở
|
2.913.900
|
|
1914
|
22.0021.1219
|
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)
|
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)
|
16.000
|
|
1915
|
22.0014.1242
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
|
110.300
|
|
1916
|
22.0012.1254
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
60.800
|
|
1917
|
22.0502.1267
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
[khối hồng cầu, khối bạch cầu]
|
24.800
|
|
1918
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại giường
|
Định nhóm máu tại giường
|
42.100
|
|
1919
|
22.0279.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
42.100
|
|
1920
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
42.100
|
|
1921
|
22.0291.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
33.500
|
|
1922
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
33.500
|
|
1923
|
02.0348.1289
|
Đo độ nhớt dịch khớp
|
Đo độ nhớt dịch khớp
|
55.900
|
|
1924
|
22.0134.1296
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ
công)
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ
công)
|
28.400
|
|
1925
|
22.0123.1297
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
70.800
|
|
1926
|
22.0143.1303
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
37.300
|
|
1927
|
22.0142.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
24.800
|
|
1928
|
22.0268.1330
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
31.100
|
|
1929
|
22.0019.1348
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
13.600
|
|
1930
|
01.0285.1349
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
13.600
|
|
1931
|
22.9000.1349
|
Thời gian đông máu
|
Thời gian đông máu
|
13.600
|
|
1932
|
22.0003.1351
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
59.500
|
|
1933
|
22.0002.1352
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
68.400
|
|
1934
|
22.0001.1352
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
68.400
|
|
1935
|
22.0009.1353
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy
bán tự động
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy
bán tự động
|
43.500
|
|
1936
|
22.0006.1354
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:
Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:
Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động
|
43.500
|
|
1937
|
22.0138.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp thủ công)
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp thủ công)
|
39.700
|
|
1938
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)
|
49.700
|
|
1939
|
22.0163.1412
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng
phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng
phương pháp thủ công)
|
37.300
|
|
1940
|
23.0002.1454
|
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)
[Máu]
|
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)
[Máu]
|
84.100
|
|
1941
|
23.0018.1457
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
95.300
|
|
1942
|
23.0024.1464
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins) [Máu]
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins) [Máu]
|
89.700
|
|
1943
|
23.0032.1468
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
144.200
|
|
1944
|
23.0034.1469
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
156.200
|
|
1945
|
23.0033.1470
|
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
[Máu]
|
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
[Máu]
|
144.200
|
|
1946
|
23.0030.1472
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
16.800
|
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
|
1947
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
13.400
|
|
1948
|
23.0036.1474
|
Định lượng Calcitonin [Máu]
|
Định lượng Calcitonin [Máu]
|
139.200
|
|
1949
|
23.0043.1478
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase)
[Máu]
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase)
[Máu]
|
39.200
|
|
1950
|
23.0046.1480
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
95.300
|
|
1951
|
23.0042.1482
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
28.000
|
|
1952
|
23.0228.1483
|
Định lượng CRP (C-Reactive Protein)
|
Định lượng CRP (C-Reactive Protein)
|
56.100
|
|
1953
|
23.0050.1484
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
sesitivity) [Máu]
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
sesitivity) [Máu]
|
56.100
|
|
1954
|
23.0052.1486
|
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]
|
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]
|
100.900
|
|
1955
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3
chỉ số
|
1956
|
23.0055.1489
|
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]
|
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]
|
302.500
|
|
1957
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
1958
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
1959
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
1960
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
1961
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
1962
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
1963
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1964
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1965
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1966
|
23.0076.1494
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1967
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1968
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1969
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1970
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1971
|
23.0006.1497
|
Định lượng Aldosteron [Máu]
|
Định lượng Aldosteron [Máu]
|
543.000
|
|
1972
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
28.000
|
|
1973
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
1974
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol)
[Máu]
|
28.000
|
|
1975
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
28.000
|
|
1976
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
16.000
|
|
1977
|
23.0063.1514
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
84.100
|
|
1978
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
1979
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
105.300
|
|
1980
|
23.0094.1527
|
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]
|
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]
|
67.300
|
|
1981
|
23.0093.1527
|
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]
|
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]
|
67.300
|
|
1982
|
23.0095.1527
|
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]
|
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]
|
67.300
|
|
1983
|
23.0096.1527
|
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]
|
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]
|
67.300
|
|
1984
|
23.0098.1529
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
84.100
|
|
1985
|
01.0287.1532
|
Đo lactat trong máu
|
Đo lactat trong máu
|
100.900
|
|
1986
|
23.0110.1535
|
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
|
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
1987
|
23.0109.1536
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
61.700
|
|
1988
|
23.0120.1541
|
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]
|
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]
|
200.300
|
|
1989
|
23.0139.1553
|
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific
Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific
Antigen) [Máu]
|
95.300
|
|
1990
|
23.0138.1554
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific
Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific
Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
1991
|
23.0142.1557
|
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]
|
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]
|
39.200
|
|
1992
|
23.0144.1559
|
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen)
[Máu]
|
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen)
[Máu]
|
212.300
|
|
1993
|
23.0068.1561
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
1994
|
23.0069.1561
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
1995
|
23.0147.1561
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
1996
|
23.0148.1561
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
1997
|
23.0151.1563
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
97.500
|
|
1998
|
23.0154.1565
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
|
183.300
|
|
1999
|
23.0157.1567
|
Định lượng Transferrin [Máu]
|
Định lượng Transferrin [Máu]
|
67.300
|
|
2000
|
23.0162.1570
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
[Máu]
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
[Máu]
|
61.700
|
|
2001
|
23.0175.1576
|
Định lượng Amylase [niệu]
|
Định lượng Amylase [niệu]
|
39.200
|
|
2002
|
23.0195.1589
|
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
|
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
2003
|
23.0194.1589
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
2004
|
23.0193.1589
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
2005
|
23.0187.1593
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
14.400
|
|
2006
|
22.0151.1594
|
Cặn Addis
|
Cặn Addis
|
44.800
|
|
2007
|
22.0149.1594
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp
thủ công)
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp
thủ công)
|
44.800
|
|
2008
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
28.600
|
|
2009
|
23.0184.1598
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
16.800
|
|
2010
|
23.0220.1608
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
8.800
|
|
2011
|
22.0152.1609
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế
bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng
phương pháp thủ công
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế
bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng
phương pháp thủ công
|
58.300
|
|
2012
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
HIV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
2013
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
HCV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
2014
|
24.0060.1627
|
Chlamydia test nhanh
|
Chlamydia test nhanh
|
78.300
|
|
2015
|
24.0187.1637
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
142.500
|
|
2016
|
24.0183.1637
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
142.500
|
|
2017
|
24.0184.1637
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh
|
142.500
|
|
2018
|
24.0127.1643
|
HBcAb test nhanh
|
HBcAb test nhanh
|
65.200
|
|
2019
|
24.0133.1643
|
HBeAb test nhanh
|
HBeAb test nhanh
|
65.200
|
|
2020
|
24.0122.1643
|
HBsAb test nhanh
|
HBsAb test nhanh
|
65.200
|
|
2021
|
24.0130.1645
|
HBeAg test nhanh
|
HBeAg test nhanh
|
65.200
|
|
2022
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
HBsAg test nhanh
|
58.600
|
|
2023
|
24.0264.1664
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
71.600
|
|
2024
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
41.700
|
|
2025
|
24.0306.1674
|
Demodex nhuộm soi
|
Demodex nhuộm soi
|
45.500
|
|
2026
|
24.0305.1674
|
Demodex soi tươi
|
Demodex soi tươi
|
45.500
|
|
2027
|
24.0266.1674
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
45.500
|
|
2028
|
24.0265.1674
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
45.500
|
|
2029
|
24.0284.1674
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
45.500
|
|
2030
|
24.0308.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi
|
45.500
|
|
2031
|
24.0307.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
45.500
|
|
2032
|
24.0310.1674
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
|
45.500
|
|
2033
|
24.0309.1674
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
45.500
|
|
2034
|
24.0314.1674
|
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh
|
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh
|
45.500
|
|
2035
|
24.0317.1674
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
45.500
|
|
2036
|
24.0268.1674
|
Trứng giun soi tập trung
|
Trứng giun soi tập trung
|
45.500
|
|
2037
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
45.500
|
|
2038
|
24.0321.1674
|
Vi nấm nhuộm soi
|
Vi nấm nhuộm soi
|
45.500
|
|
2039
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Vi nấm soi tươi
|
45.500
|
|
2040
|
24.0289.1694
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
tính
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
tính
|
35.100
|
|
2041
|
24.0155.1696
|
HAV Ab test nhanh
|
HAV Ab test nhanh
|
130.500
|
|
2042
|
24.0163.1696
|
HEV Ab test nhanh
|
HEV Ab test nhanh
|
130.500
|
|
2043
|
24.0100.1709
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
[định lượng]
|
194.700
|
|
2044
|
24.0017.1714
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl- Neelsen
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl- Neelsen
|
74.200
|
|
2045
|
24.0049.1714
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
74.200
|
|
2046
|
24.0001.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
74.200
|
|
2047
|
24.0291.1720
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
261.000
|
|
2048
|
24.0002.1720
|
Vi khuẩn test nhanh
|
Vi khuẩn test nhanh
|
261.000
|
|
2049
|
24.0320.1720
|
Vi nấm test nhanh
|
Vi nấm test nhanh
|
261.000
|
|
2050
|
24.0108.1720
|
Virus test nhanh
|
Virus test nhanh
|
261.000
|
|
2051
|
24.0360.1727
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
58.600
|
|
2052
|
01.0288.1764
|
Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)
|
Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)
|
136.000
|
|
2053
|
01.0014.1774
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
4.587.800
|
Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm
áp lực.
|
2054
|
02.0145.1777
|
Ghi điện não thường quy
|
Ghi điện não thường quy
|
75.200
|
|
2055
|
21.0037.1777
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
75.200
|
|
2056
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
|
2057
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
2058
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
2059
|
02.0109.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
236.600
|
|
2060
|
17.0125.1783
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước
|
617.800
|
|
2061
|
17.0124.1784
|
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học
|
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học
|
2.085.400
|
|
2062
|
17.0126.1786
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
1.051.800
|
|
2063
|
21.0004.1790
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
86.200
|
|
2064
|
02.0095.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ
|
215.800
|
|
2065
|
02.0096.1798
|
Holter huyết áp
|
Holter huyết áp
|
215.800
|
|
2066
|
02.0111.1798
|
Nghiệm pháp atropin
|
Nghiệm pháp atropin
|
215.800
|
|
2067
|
03.0019.1798
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục
|
215.800
|
|
2068
|
21.0012.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ
|
215.800
|
|
|
B
|
Danh mục dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải
là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu
|
|
2069
|
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai
|
251.400
|
|
2070
|
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
252.500
|
|