1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là
dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Phụ sản Trung
ương gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ
lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục
II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ
lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp
vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định
tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và
người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành
kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ
cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức
lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định
số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở
và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ
trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký
ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo
hiểm y tế tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số
22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất
giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng
trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh
bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác
áp dụng tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số
21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung
giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh
toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định
này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa
bệnh bảo hiểm Y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám
bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết
thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục
được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm
quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến
khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
1. Giám đốc Bệnh viện Phụ sản Trung ương chịu trách
nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của
số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.
2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng
các Vụ: Kế hoạch-Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản
lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Cục trưởng Cục Quân Y -
Bộ Quốc phòng; Giám đốc Bệnh viện Phụ sản Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị,
cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
STT
|
Mã tương đương
|
Tên danh mục kỹ
thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê
duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
1
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
2
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
3
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
58.600
|
|
4
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ....)
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ....)
|
58.600
|
|
5
|
18.0007.0001
|
Siêu âm qua thóp
|
Siêu âm qua thóp
|
58.600
|
|
6
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
58.600
|
|
7
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
58.600
|
|
8
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
58.600
|
|
9
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
58.600
|
|
10
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
58.600
|
|
11
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
58.600
|
|
12
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
|
13
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
58.600
|
|
14
|
18.0031.0003
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
195.600
|
|
15
|
18.0024.0004
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
252.300
|
|
16
|
18.0037.0004
|
Siêu âm doppler động mạch tử cung
|
Siêu âm doppler động mạch tử cung
|
252.300
|
|
17
|
18.0023.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc
treo tràng trên, thân tạng...)
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc
treo tràng trên, thân tạng...)
|
252.300
|
|
18
|
18.0029.0004
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
252.300
|
|
19
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
252.300
|
|
20
|
18.0126.0026
|
Chụp X-quang tuyến vú
|
Chụp X-quang tuyến vú
|
102.300
|
|
21
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
22
|
18.0076.0028
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
23
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
24
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
25
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
26
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
27
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
28
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
29
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
30
|
18.0127.0028
|
Chụp X-quang tại giường
|
Chụp X-quang tại giường
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
31
|
18.0128.0028
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
32
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
33
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
34
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
35
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
36
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
37
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
38
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
39
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
40
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
41
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
42
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
43
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
44
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
45
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
46
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
47
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
48
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
49
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
50
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
51
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
52
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
53
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
54
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
[số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
55
|
18.0140.0032
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản
quang UVI, số hóa]
|
649.800
|
|
56
|
18.0142.0033
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số
hóa]
|
604.800
|
|
57
|
18.0124.0034
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản
quang, số hóa]
|
264.800
|
|
58
|
18.0130.0035
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản
quang, số hóa]
|
264.800
|
|
59
|
18.0132.0036
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số
hóa]
|
304.800
|
|
60
|
18.0139.0039
|
Chụp X-quang ống tuyến sữa
|
Chụp X-quang ống tuyến sữa
|
426.800
|
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
|
61
|
18.0537.0058
|
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền
|
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...).
|
62
|
18.0536.0058
|
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử
cung số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử
cung số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...).
|
63
|
13.0200.0071
|
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh
|
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh
|
248.500
|
|
64
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
65
|
02.0242.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
153.700
|
|
66
|
13.0137.0077
|
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng
trứng
|
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng
trứng
|
153.700
|
|
67
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
195.900
|
|
68
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay
catheter
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay
catheter
|
162.900
|
|
69
|
18.0623.0082
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
196.900
|
Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường
để chọc hút.
|
70
|
13.0188.0083
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
71
|
01.0007.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
|
685.500
|
|
72
|
13.0185.0099
|
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
|
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
|
685.500
|
|
73
|
13.0183.0099
|
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh
|
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh
|
685.500
|
|
74
|
01.0008.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
1.158.500
|
|
75
|
01.0066.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
76
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
77
|
13.0192.0103
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng)
sơ sinh
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng)
sơ sinh
|
101.800
|
|
78
|
02.0190.0104
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
79
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm hầu họng
|
14.100
|
|
80
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Mở khí quản cấp cứu
|
759.800
|
|
81
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
Rửa bàng quang
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
82
|
13.0193.0159
|
Rửa dạ dày sơ sinh
|
Rửa dạ dày sơ sinh
|
152.000
|
|
83
|
03.3911.0200
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
84
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
85
|
01.0144.0209
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ
thực tế]
|
625.000
|
|
86
|
01.0132.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
87
|
01.0135.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
88
|
01.0138.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
89
|
01.0134.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo
giờ thực tế]
|
625.000
|
|
90
|
01.0137.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo
giờ thực tế]
|
625.000
|
|
91
|
01.0136.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
92
|
01.0133.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo
giờ thực tế]
|
625.000
|
|
93
|
13.0187.0209
|
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập
ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)
|
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập
ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
94
|
01.0164.0210
|
Thông bàng quang
|
Thông bàng quang
|
101.800
|
|
95
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
92.400
|
|
96
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
97
|
13.0199.0211
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
92.400
|
|
98
|
13.0155.0334
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
889.700
|
|
99
|
10.0510.0459
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
2.815.900
|
|
100
|
10.0498.0489
|
Cắt u mạc treo ruột
|
Cắt u mạc treo ruột
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
101
|
27.0304.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt
ruột
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt
ruột
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
102
|
10.0525.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
103
|
26.0028.0578
|
Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
5.663.200
|
|
104
|
13.0152.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
|
105
|
13.0114.0590
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
3.059.900
|
|
106
|
13.0175.0591
|
Bóc nhân xơ vú
|
Bóc nhân xơ vú
|
1.079.400
|
|
107
|
13.0176.0592
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
|
4.158.300
|
|
108
|
13.0177.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2.971.900
|
|
109
|
13.0053.0594
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
139.000
|
|
110
|
13.0118.0595
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung
bán phần đường âm đạo
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung
bán phần đường âm đạo
|
4.541.300
|
|
111
|
13.0117.0595
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung
bán phần đường bụng
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung
bán phần đường bụng
|
4.541.300
|
|
112
|
13.0119.0596
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung
bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung
bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
5.982.300
|
|
113
|
13.0147.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
114
|
13.0061.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to,
dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to,
dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.815.100
|
|
115
|
13.0168.0599
|
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách
|
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách
|
5.507.100
|
|
116
|
13.0169.0599
|
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
5.507.100
|
|
117
|
13.0054.0600
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
873.000
|
|
118
|
13.0151.0601
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
951.600
|
|
119
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
Trích áp xe vú
|
251.500
|
|
120
|
13.0153.0603
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
885.400
|
|
121
|
13.0162.0604
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng
trứng
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng
trứng
|
1.069.900
|
|
122
|
13.0184.0605
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
444.800
|
|
123
|
13.0160.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
312.500
|
|
124
|
13.0084.0607
|
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm
|
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm
|
2.287.400
|
|
125
|
13.0159.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
929.400
|
|
126
|
13.0100.0610
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu
|
6.477.300
|
|
127
|
13.0145.0611
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt
nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt
nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
191.500
|
|
128
|
13.0024.0613
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
1.191.900
|
|
129
|
13.0033.0614
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
786.700
|
|
130
|
13.0026.0615
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
1.510.300
|
|
131
|
13.0120.0616
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh
dục
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu -
sinh dục
|
4.545.300
|
|
132
|
13.0027.0617
|
Forceps
|
Forceps
|
1.141.900
|
|
133
|
13.0028.0617
|
Giác hút
|
Giác hút
|
1.141.900
|
|
134
|
13.0157.0619
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
236.500
|
|
135
|
13.0237.0620
|
Hút thai dưới siêu âm
|
Hút thai dưới siêu âm
|
522.000
|
|
136
|
13.0044.0621
|
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang
|
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang
|
2.951.800
|
|
137
|
13.0045.0622
|
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
|
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
|
2.520.200
|
|
138
|
13.0030.0623
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
1.663.600
|
|
139
|
13.0149.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
2.119.400
|
|
140
|
13.0018.0625
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
3.054.800
|
|
141
|
13.0052.0626
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
582.500
|
|
142
|
13.0141.0627
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
3.019.800
|
|
143
|
13.0140.0627
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
3.019.800
|
|
144
|
13.0136.0628
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...)
sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...)
sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.833.400
|
|
145
|
13.0040.0629
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
94.600
|
|
146
|
13.0148.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653.700
|
|
147
|
13.0222.0631
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch
nhỏ
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch
nhỏ
|
3.191.500
|
|
148
|
13.0224.0631
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
3.191.500
|
|
149
|
13.0032.0632
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
2.501.900
|
|
150
|
13.0113.0633
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn
tử cung
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn
tử cung
|
3.716.600
|
|
151
|
13.0158.0634
|
Nạo hút thai trứng
|
Nạo hút thai trứng
|
914.600
|
|
152
|
13.0049.0635
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ
|
376.500
|
|
153
|
13.0130.0636
|
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
|
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
|
4.667.800
|
|
154
|
13.0129.0636
|
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung
|
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung
|
4.667.800
|
|
155
|
13.0128.0636
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
4.667.800
|
|
156
|
13.0025.0638
|
Nội xoay thai
|
Nội xoay thai
|
1.472.000
|
|
157
|
13.0156.0639
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
627.100
|
|
158
|
13.0048.0640
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
313.500
|
|
159
|
13.0233.0642
|
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ
13 đến hết tuần thứ 18
|
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ
13 đến hết tuần thứ 18
|
1.265.200
|
|
160
|
13.0239.0645
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
199.700
|
|
161
|
13.0230.0646
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương
pháp đặt túi nước
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương
pháp đặt túi nước
|
1.133.300
|
|
162
|
13.0232.0647
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến
hết tuần 22
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến
hết tuần 22
|
611.000
|
|
163
|
13.0013.0649
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
|
5.206.200
|
|
164
|
13.0115.0650
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng
sinh môn, thành bụng
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng
sinh môn, thành bụng
|
2.949.800
|
|
165
|
13.0110.0651
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2.892.800
|
|
166
|
13.0017.0652
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ
lấy thai
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ
lấy thai
|
4.849.400
|
|
167
|
13.0174.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
|
168
|
13.0172.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
|
3.135.800
|
|
169
|
13.0123.0654
|
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng,
đường âm đạo)
|
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng,
đường âm đạo)
|
4.110.800
|
|
170
|
13.0143.0655
|
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung
|
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung
|
2.104.900
|
|
171
|
13.0111.0656
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
3.001.800
|
|
172
|
13.0067.0657
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
|
4.168.300
|
|
173
|
13.0066.0658
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ
của nội soi
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ
của nội soi
|
6.375.900
|
|
174
|
13.0009.0659
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng,
viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng,
viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiêu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
10.506.300
|
|
175
|
13.0010.0660
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do
chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do
chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
8.104.200
|
|
176
|
13.0059.0661
|
Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung
hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung
hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6.836.200
|
|
177
|
13.0109.0662
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
2.932.800
|
|
178
|
13.0116.0663
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
4.142.300
|
|
179
|
13.0093.0664
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành
nang
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thế huyết tụ thành
nang
|
4.197.200
|
|
180
|
13.0091.0665
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
4.157.300
|
|
181
|
13.0101.0666
|
Phẫu thuật Crossen
|
Phẫu thuật Crossen
|
4.444.300
|
|
182
|
13.0134.0667
|
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu
|
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu
|
5.817.300
|
Chưa bao gồm tấm màng nàng hoặc lưới các loại,
các cỡ.
|
183
|
13.0075.0668
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
|
3.594.800
|
|
184
|
13.0112.0669
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do
rách phức tạp
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do
rách phức tạp
|
3.116.800
|
|
185
|
13.0008.0670
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu
(thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch...)
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu
(thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch...)
|
4.570.200
|
|
186
|
13.0007.0671
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
2.604.800
|
|
187
|
13.0002.0672
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
3.376.200
|
|
188
|
13.0006.0673
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền
nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền
nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)
|
6.517.600
|
|
189
|
13.0003.0674
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng
cũ phức tạp
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng
cũ phức tạp
|
4.395.200
|
|
190
|
13.0005.0675
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền
đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền
đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
4.739.300
|
|
191
|
13.0004.0675
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn
thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn
thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
4.739.300
|
|
192
|
13.0001.0676
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài
răng lược
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài
răng lược
|
8.625.200
|
|
193
|
13.0104.0677
|
Phẫu thuật Labhart
|
Phẫu thuật Labhart
|
3.055.800
|
|
194
|
13.0102.0678
|
Phẫu thuật Manchester
|
Phẫu thuật Manchester
|
4.113.300
|
|
195
|
13.0071.0679
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
3.628.800
|
|
196
|
13.0086.0680
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
|
3.939.300
|
|
197
|
13.0070.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
|
4.308.300
|
|
198
|
13.0068.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
4.308.300
|
|
199
|
13.0069.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
|
4.308.300
|
|
200
|
13.0056.0682
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch
chậu
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch
chậu
|
6.849.100
|
|
201
|
13.0092.0683
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
3.217.800
|
|
202
|
13.0072.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
3.217.800
|
|
203
|
13.0132.0685
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa
|
3.054.800
|
|
204
|
13.0074.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.721.300
|
|
205
|
13.0065.0687
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
6.548.300
|
|
206
|
13.0121.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử
cung dưới niêm mạc
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử
cung dưới niêm mạc
|
5.990.300
|
|
207
|
13.0122.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng
tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng
tử cung
|
5.990.300
|
|
208
|
13.0125.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử
cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử
cung
|
5.990.300
|
|
209
|
13.0126.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng
tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng
tử cung
|
5.990.300
|
|
210
|
13.0124.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng
tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng
tử cung
|
5.990.300
|
|
211
|
13.0076.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
5.503.300
|
|
212
|
13.0083.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
5.503.300
|
|
213
|
13.0082.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt
sản
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt
sản
|
5.503.300
|
|
214
|
13.0080.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
|
5.503.300
|
|
215
|
13.0081.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh
vòi tử cung
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh
vòi tử cung
|
5.503.300
|
|
216
|
13.0079.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng
trên người bệnh có thai
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng
trên người bệnh có thai
|
5.503.300
|
|
217
|
13.0090.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
|
5.503.300
|
|
218
|
13.0087.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ
thành nang
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ
thành nang
|
5.503.300
|
|
219
|
13.0088.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ
|
5.503.300
|
|
220
|
13.0064.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
|
6.346.300
|
|
221
|
13.0063.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn
|
6.346.300
|
|
222
|
27.0429.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh
GEU
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh
GEU
|
6.346.300
|
|
223
|
13.0055.0691
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch
chậu
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch
chậu
|
8.630.200
|
|
294
|
13.0058.0692
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt
tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt
tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
8.769.200
|
|
225
|
13.0133.0694
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
|
5.521.300
|
|
226
|
13.0221.0695
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
5.970.800
|
|
227
|
13.0099.0698
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
|
9.585.300
|
|
228
|
13.0078.0699
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
|
5.988.800
|
|
229
|
13.0057.0701
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
|
6.964.200
|
|
230
|
13.0073.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
7.279.100
|
|
231
|
13.0060.0703
|
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng
|
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng
|
4.451.200
|
|
232
|
13.0107.0704
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường
dưới)
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường
dưới)
|
6.640.200
|
|
233
|
13.0108.0705
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
4.230.100
|
|
234
|
13.0106.0706
|
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)
|
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)
|
5.324.200
|
|
235
|
13.0011.0707
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản
phụ khoa
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản
phụ khoa
|
5.142.900
|
|
236
|
13.0012.0708
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản
phụ khoa
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản
phụ khoa
|
3.596.900
|
|
237
|
13.0098.0709
|
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ
sa sinh dục
|
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ
sa sinh dục
|
4.553.300
|
|
238
|
13.0105.0710
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
3.131.800
|
|
239
|
13.0062.0711
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
|
6.895.100
|
|
240
|
13.0154.0712
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
414.500
|
|
241
|
13.0043.0713
|
Sinh thiết gai rau
|
Sinh thiết gai rau
|
1.182.500
|
|
242
|
13.0173.0714
|
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú
|
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú
|
2.367.500
|
|
243
|
13.0166.0715
|
Soi cổ tử cung
|
Soi cổ tử cung
|
68.100
|
|
244
|
13.0029.0716
|
Soi ối
|
Soi ối
|
55.100
|
|
245
|
13.0142.0717
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
1.249.700
|
|
246
|
13.0138.0718
|
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
|
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
|
290.800
|
|
247
|
13.0139.0719
|
Tiêm nhân Chorio
|
Tiêm nhân Chorio
|
270.500
|
|
248
|
13.0144.0721
|
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo
|
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo
|
436.200
|
|
249
|
13.0150.0724
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
1.754.800
|
|
250
|
13.0235.0727
|
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ
|
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ
|
700.200
|
|
251
|
13.0178.0727
|
Thay máu sơ sinh
|
Thay máu sơ sinh
|
700.200
|
|
252
|
13.0182.0749
|
Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)
|
Laser điều trụ bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) [thủ
thuật laser điều trị]
|
438.500
|
|
253
|
13.0182.0814
|
Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)
|
Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) [phẫu
thuật bằng laser)
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn,
dây dẫn sáng.
|
254
|
12.0368.1169
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại
trú
|
255
|
22.0021.1219
|
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)
|
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)
|
16.000
|
|
256
|
22.0382.1220
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi
|
726.700
|
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
|
257
|
22.0054.1222
|
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)
|
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)
|
438.000
|
Bao gồm cả pin và cup, kaolin.
|
258
|
22.0023.1239
|
Định lượng D-Dimer
|
Định lượng D-Dimer
|
272.900
|
|
259
|
22.0033.1255
|
Định lượng yếu tố XII
|
Định lượng yếu tố XII
|
481.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
260
|
22.0051.1256
|
Định lượng Anti Xa
|
Định lượng Anti Xa
|
272.900
|
|
261
|
22.0285.1267
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
Định nhóm máu hệ ABC) bằng giấy định nhóm máu để
truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
24.800
|
|
262
|
22.0286.1268
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
22.200
|
|
263
|
22.0279.1269
|
Định nhóm máu hệ ABC) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ ABC) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
42.100
|
|
264
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ A BO (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
42.100
|
|
265
|
22.0289.1275
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật
Scangel/Geleard trên máy tự động)
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
93.300
|
|
266
|
22.0295.1279
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống
nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống
nghiệm)
|
186.600
|
|
267
|
22.0296.1279
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật
Scanael/Gelcard)
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật
Scangel/Gelcard)
|
186.600
|
|
268
|
22.0291.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
33.500
|
|
269
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
33.500
|
|
270
|
22.0281.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
222.700
|
|
271
|
22.0282.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật
Scangel/Gelcard)
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật
Scangel/Gelcard)
|
222.700
|
|
272
|
22.0587.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)
|
571.300
|
|
273
|
22.0586.1286
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
445.300
|
|
274
|
22.0585.1286
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)
|
Đơ độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)
|
445.300
|
|
275
|
22.0264.1293
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
474.000
|
|
276
|
22.0267.1294
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống
nghiệm)
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống
nghiệm)
|
43.500
|
|
277
|
22.0134.1296
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ
công)
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ
công)
|
28.400
|
|
278
|
22.0123.1297
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
70.800
|
|
279
|
22.0125.1298
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
74.600
|
|
280
|
22.0308.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
281
|
22.0306.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
87.000
|
|
282
|
22.0304.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
283
|
22.0302.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Nghiêm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
87.000
|
|
284
|
22.0015.1308
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)
|
31.100
|
|
285
|
22.0017.1310
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
55.900
|
|
286
|
22.0274.1326
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
80.500
|
|
287
|
22.0275.1327
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người
(kỹ thuật Scangel/Gclcard trên máy bán tự động)
|
80.500
|
|
288
|
22.0269.1329
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
22°C (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
22°C (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
73.200
|
|
289
|
22.0268.1330
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
22°C (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
22°C (kỹ thuật ống nghiệm)
|
31.100
|
|
290
|
22.0141.1343
|
Tập trung bạch cầu
|
Tập trung bạch cầu
|
31.100
|
|
291
|
22.0001.1352
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
68.400
|
|
292
|
22.0008.1353
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự
động
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự
động
|
43.500
|
|
293
|
22.0005.1354
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:
Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:
Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
43.500
|
|
294
|
22.0138.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp thủ công)
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp thủ công)
|
39.700
|
|
295
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)
|
49.700
|
|
296
|
22.0262.1408
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị
máu trong 3 điều kiện 22°C, 37°C, kháng globulin người) bằng phương pháp
Scangel/Gelcard
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị
máu trong 3 điều kiện 22°C, 37°C, kháng globulin người) bằng phương pháp
Scangel/Gelcard
|
494.300
|
|
297
|
22.0129.1415
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ
thuật chọc hút tủy)
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ
thuật chọc hút tủy)
|
158.500
|
|
298
|
22.0050.1453
|
Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm:
Lupus Anticoagulant confirm)
|
Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm:
Lupus Anticoagulant confirm)
|
262.800
|
|
299
|
23.0018.1457
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
95.300
|
|
300
|
23.0024.1464
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins) [Máu]
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins) [Máu]
|
89.700
|
|
301
|
23.0032.1468
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
144.200
|
|
302
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
13.400
|
|
303
|
23.0228.1483
|
Định lượng CRP (C-Reactive Protein)
|
Định lượng CRP (C-Reactive Protein)
|
56.100
|
|
304
|
23.0050.1484
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
sesitivity) [Máu]
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
[Máu]
|
56.100
|
|
305
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3
chỉ số
|
306
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
307
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
308
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
309
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
310
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
311
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
312
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
313
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
314
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
315
|
23.0219.1494
|
Định lượng Protein [dịch chọc dò]
|
Định lượng Protein [dịch chọc dò]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
316
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
317
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng Urê máu [Máu|
|
22.400
|
Mỗi chất
|
318
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
319
|
23.0143.1503
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
33.600
|
|
320
|
23.0215.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]
|
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
321
|
23.0221.1506
|
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]
|
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
322
|
23.0061.1513
|
Định lượng Estradiol [Máu]
|
Định lượng Estradiol [Máu]
|
84.100
|
|
323
|
23.0063.1514
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
84.100
|
|
324
|
23.0085.1525
|
Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]
|
Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]
|
312.500
|
|
325
|
23.0103.1531
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
224.400
|
|
326
|
23.0218.1534
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc
dò]
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc
dò]
|
28.000
|
|
327
|
23.0110.1535
|
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
|
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
328
|
23.0130.1549
|
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
|
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
|
414.700
|
|
329
|
23.0134.1550
|
Định lượng Progesteron [Máu]
|
Định lượng Progesteron [Máu]
|
84.100
|
|
330
|
23.0131.1552
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
78.500
|
|
331
|
23.0144.1559
|
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen)
[Máu]
|
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen)
[Máu]
|
212.300
|
|
332
|
23.0151.1563
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
97.500
|
|
333
|
23.0180.1577
|
Định lượng Canxi (niệu)
|
Định lượng Canxi (niệu)
|
25.600
|
|
334
|
23.0189.1587
|
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]
|
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]
|
44.800
|
|
335
|
23.0187.1593
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
14.400
|
|
336
|
23.0201.1593
|
Định lượng Protein (niệu)
|
Định lượng Protein (niệu)
|
14.400
|
|
337
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
28.600
|
|
338
|
23.0176.1598
|
Định lượng Axit Uric [niệu]
|
Định lượng Axit Uric [niệu]
|
16.800
|
|
339
|
23.0184.1598
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
16.800
|
|
340
|
23.0205.1598
|
Định lượng Urê (niệu)
|
Định lượng Urê (niệu)
|
16.800
|
|
341
|
23.0217.1605
|
Định lượng Glucose [dịch chọc dò]
|
Định lượng Glucose [dịch chọc dò]
|
13.400
|
|
342
|
23.0208.1605
|
Định lượng Glucose [dịch não tủy]
|
Định lương Glucose [dịch não tủy]
|
13.400
|
|
343
|
23.0220.1608
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
8.800
|
|
344
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Vi nấm soi tươi
|
45.500
|
|
345
|
24.0024.1679
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi
trường đặc
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi
trường đặc
|
261.000
|
|
346
|
24.0032.1687
|
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR
|
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR
|
391.500
|
|
347
|
24.0302.1704
|
Toxoplasma Avidity
|
Toxoplasma Avidity
|
270.800
|
|
348
|
24.0099.1707
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định
lượng]
|
95.100
|
|
349
|
24.0017.1714
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
74.200
|
|
350
|
24.0049.1714
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
74.200
|
|
351
|
24.0001.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
74.200
|
|
352
|
24.0043.1714
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
74.200
|
|
353
|
24.0003.1715
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
261.000
|
|
354
|
24.0004.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
325.200
|
|
355
|
24.0085.1720
|
Mycoplasma hominis test nhanh
|
Mycoplasma hominis test nhanh
|
261.000
|
|
356
|
24.0103.1720
|
Ureapiasma urealyticum test nhanh
|
Ureaplasma urealyticum test nhanh
|
261.000
|
|
357
|
24.0002.1720
|
Vi khuẩn test nhanh
|
Vi khuẩn test nhanh
|
261.000
|
|
358
|
24.0008.1722
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại
kháng sinh)
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại
kháng sinh)
|
201.800
|
|
359
|
24.0326.1722
|
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại
kháng sinh)
|
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại
kháng sinh)
|
201.800
|
|
360
|
24.0006.1723
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
213.800
|
|
361
|
24.0322.1724
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
261.000
|
|
362
|
25.0026.1735
|
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
|
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
|
190.400
|
|
363
|
25.0020.1735
|
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
|
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
|
190.400
|
|
364
|
25.0021.1735
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
190.400
|
|
365
|
25.0027.1735
|
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
|
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
|
190.400
|
|
366
|
25.0089.1735
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
|
190.400
|
|
367
|
25.0074.1736
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
|
417.200
|
|
368
|
25.0079.1744
|
Cell bloc (khối tế bào)
|
Cell bloc (khối tế bào)
|
271.700
|
|
369
|
25.0061.1746
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng
nguyên.
|
370
|
25.0037.1751
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin
|
388.800
|
|
371
|
25.0029.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển,
đúc, cắt, nhuộm... các bệnh phẩm tử thiết
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển,
đúc, cắt, nhuộm... các bệnh phẩm tử thiết
|
388.800
|
|
372
|
25.0030.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển,
đúc, cắt, nhuộm...các bệnh phẩm sinh thiết
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển,
đúc, cắt, nhuộm...các bệnh phẩm sinh thiết
|
388.800
|
|
373
|
25.0090.1757
|
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh
|
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh
|
633.700
|
|
374
|
25.0015.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
308.300
|
|
375
|
25.0013.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
|
308.300
|
|
376
|
25.0019.1758
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
308.300
|
|
377
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
378
|
21.0120.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g
glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g
glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
166.200
|
|