Danh mục thuốc, nguyên liệu làm
thuốc sản xuất trong nước được công bố tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
Thông tin chi tiết của từng thuốc,
nguyên liệu làm thuốc được tra cứu theo số đăng ký công bố trên trang thông tin
điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ https://dichvucong.dav.gov.vn/congbothuoc/index.
STT
|
Số đăng ký
|
Tên thuốc
|
Cơ sở đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
1
|
VD-33014-19
|
Silgran
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’l
|
2
|
VD-32792-19
|
A.T Mequitazine
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
3
|
VD-32772-19
|
Agicetam 1200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
4
|
VD-32773-19
|
Agidorin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
5
|
VD-32774-19
|
Agihistine 24
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
6
|
VD-32775-19
|
Agilosart - H 100/12,5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
7
|
VD-32776-19
|
Agilosart 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
8
|
VD-32777-19
|
Agirofen 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
9
|
VD-32778-19
|
Agirofen 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
10
|
VD-32844-19
|
Amoxicillin 500 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
11
|
VD-33003-19
|
Ampicillin 1g
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
12
|
VD-33004-19
|
Ampicillin 250mg
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
13
|
VD-33039-19
|
Amtalidine
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
14
|
VD-32858-19
|
Anphecon
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
15
|
VD-32794-19
|
Anti @ 21
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
16
|
VD-32795-19
|
Anti @ 42
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
17
|
VD-32793-19
|
Anthimucin
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
18
|
VD-32753-19
|
Apirison 50
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
19
|
VD-32754-19
|
Apival Plus 80/12,5
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
20
|
VD-32770-19
|
Argmagi 70
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm - Bình hòa
|
21
|
VD-32744-19
|
Arme-xime 400
|
Công ty TNHH MTV dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV dược phẩm
150 Cophavina
|
22
|
GC-321-19
|
Aryzaltec
|
(Cơ sở đặt gia công): Công ty
cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội
|
(Cở sở nhận gia công): Chi
nhánh công ty TNHH SX- TM dược phẩm Thành Nam
|
23
|
VD-32920-19
|
Aspirin 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
24
|
VD-32755-19
|
Atorpa- E 20/10
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
25
|
VD-32756-19
|
Atorpa- E 40/10
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
26
|
VD-33057-19
|
Azissel 250
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam-
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam- Công
ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
27
|
VD-33058-19
|
Azissel 500
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam-
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam-
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
28
|
VD-32833-19
|
Bacsulfo 0,5g/0,5g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương
|
29
|
VD-32763-19
|
Bestporal
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
30
|
VD-32796-19
|
Betahistin 24 A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
31
|
VD-32805-19
|
Bfs-Depara
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
32
|
VD-33063-19
|
Bividerm fort
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
(Cty BRV)
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
(Cty BRV)
|
33
|
VD-33107-19
|
Bomitis
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
34
|
VD-32802-19
|
Bostolox suspension
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
35
|
VD-33013-19
|
Bronlucas 5
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’l
|
36
|
VD-33005-19
|
Busmocalm
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
37
|
VD-32779-19
|
Butocox 750
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
38
|
VD-32869-19
|
Calcichew
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
39
|
VD-32747-19
|
Cao khô lá vông nem (1:10,5)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
40
|
VD-32748-19
|
Cao khô lạc tiên (1:10)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
41
|
VD-32749-19
|
Cao khô râu mèo
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
42
|
VD-32965-19
|
Capilusa
|
Công ty cổ phần dược trung ương
Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
43
|
VD-32937-19
|
Captazib 25/25
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vian
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
44
|
VD-32837-19
|
Cefalexin 250 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
45
|
VD-32889-19
|
Cefcenat 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
46
|
VD-32918-19
|
Cefimvid 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
47
|
VD-32745-19
|
Cefixim 200
|
Công ty TNHH MTV dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV dược phẩm
150 Cophavina
|
48
|
VD-32855-19
|
Cefixim 50mg/5ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
49
|
VD-32922-19
|
Cefixime 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
50
|
VD-32836-19
|
Cefixime 200mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
51
|
VD-33006-19
|
Cefpodoxime-MKP 100
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
52
|
VD-33007-19
|
Cefpodoxime-MKP 200
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
53
|
VD-32893-19
|
Cefpoextra
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
54
|
VD-32903-19
|
Ceftume 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
55
|
VD-32961-19
|
Cenpadol 250
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
56
|
VD-32856-19
|
Cephalexin 500 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
57
|
VD-32962-19
|
Cetecoleceti 40
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
58
|
GC-322-19
|
Cetirizin
|
(Cơ sở đặt gia công): Công ty
cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội
|
(Cở sở nhận gia công): Chi
nhánh công ty TNHH SX- TM dược phẩm Thành Nam
|
59
|
VD-33033-19
|
Cinnarizin 25 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
60
|
VD-33059-19
|
Colchicine RVN 0,5 mg
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam-
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam-
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
61
|
VD-33060-19
|
Colchicine RVN 1mg
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam-
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam-
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
62
|
VD-32852-19
|
Coliet
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
63
|
VD-32746-19
|
Cophatrim 480
|
Công ty TNHH MTV dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV dược phẩm
150 Cophavina
|
64
|
VD-32860-19
|
Cồn xoa bóp
|
Công ty cổ phần Dược phẩm OPC
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
65
|
VD-33089-19
|
Cymiras
|
Công ty TNHH dược phẩm VNP
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
66
|
VD-32929-19
|
Chlorhexidin 0,2%
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
67
|
GC-323-19
|
Chlorpheniramin
|
(Cơ sở đặt gia công): Công ty
cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội
|
(Cở sở nhận gia công): Chi
nhánh công ty TNHH SX- TM dược phẩm Thành Nam
|
68
|
VD-33125-19
|
Chlorpheniramin
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX TM
dược phẩm Thành Nam
|
69
|
VD-32762-19
|
Dalekine
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
70
|
VD-32814-19
|
Dầu khuynh diệp PMC
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
71
|
VD-32890-19
|
Dexamethason 0,5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco
|
72
|
VD-33090-19
|
DH-Captohasan 25
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
73
|
VD-33126-19
|
Diclofenac 50
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX TM
dược phẩm Thành Nam
|
74
|
VD-32870-19
|
Enereffect - C
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
75
|
VD-32925-19
|
Etoricoxib 60
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm và sinh học y tế
|
76
|
VD-32780-19
|
Ezensimva 10/10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
77
|
VD-32781-19
|
Ezensimva 10/20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
78
|
VD-32782-19
|
Ezenstatin 10/10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
79
|
VD-32783-19
|
Ezenstatin 10/20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
80
|
VD-32907-19
|
Fabaxim 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
81
|
VD-32871-19
|
Facedol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
82
|
VD-33029-19
|
Faloxin
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
83
|
VD-32757-19
|
Flupaz 200
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
84
|
VD-32932-19
|
Fudareus-H
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
85
|
VD-33026-19
|
Genmysone
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
86
|
VD-33074-19
|
Glazi 250
|
Công ty TNHH Abbott Healthcare
Việt Nam
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
87
|
VD-33075-19
|
Glazi 500
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
88
|
VD-33036-19
|
Glucofine 1000 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
89
|
VD-33119-19
|
Glucose 10%
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
90
|
VD-33120-19
|
Glucose 5%
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
91
|
VD-32919-19
|
Ginkomifa
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
92
|
VD-32764-19
|
Hadipro
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
93
|
VD-33099-19
|
Halozam
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
94
|
VD-32818-19
|
Hanovinton
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
95
|
VD-33076-19
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
Công ty TNHH dược phẩm Hà
Thành
|
Công ty TNHH dược phẩm Hà
Thành
|
96
|
VD-33109-19
|
Hypodat
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
97
|
VD-32923-19
|
Ibuprofen 600
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
98
|
VD-32835-19
|
Imedoxim 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
99
|
VD-32838-19
|
Imefed SC 250mg/62,5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
100
|
VD-32896-19
|
Isoniazid 300mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
101
|
VD-32788-19
|
ItraAPC 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
102
|
VD-33030-19
|
Kidfacef 125
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
103
|
VD-32771-19
|
Kim tiền thảo Agp 160
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm - Bình hòa
|
104
|
VD-33121-19
|
Lactated Ringer' s and 5%
Dextrose'
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
105
|
VD-33122-19
|
Lactated Ringer's
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
106
|
VD-33110-19
|
Laxazero 1 g
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
107
|
VD-33111-19
|
Laxazero 2 g
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
108
|
VD-32759-19
|
Lessenol 500
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
109
|
VD-32760-19
|
Lessenol extra
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
110
|
VD-32897-19
|
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
111
|
VD-33041-19
|
Limosold
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
112
|
VD-32750-19
|
Linotal-Ca
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược Nanogen
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược Nanogen
|
113
|
VD-32751-19
|
Linotal-Ca
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược Nanogen
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược Nanogen
|
114
|
VD-33043-19
|
Lodegald - Levo
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
115
|
VD-33044-19
|
Lodegald-Nefo
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
116
|
VD-33045-19
|
Lodegald-Paracetamol 120
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
117
|
VD-33100-19
|
Loresid gel
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
118
|
VD-33031-19
|
Lukatab
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
119
|
VD-33061-19
|
Magne - B6 RVN
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam- Công
ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam-
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
120
|
VD-32819-19
|
Magnesi - B6
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
121
|
VD-32924-19
|
Magnesium - B6
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
122
|
VD-33008-19
|
Manitol 10%
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
123
|
VD-32910-19
|
Maxxcup
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
124
|
VD-33070-19
|
Mectepi
|
Công ty TNHH DP Thiên Minh
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
125
|
VD-32963-19
|
Medgolds
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
126
|
VD-33009-19
|
Mekoaryl
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
127
|
VD-32789-19
|
Methylprednisolon 16
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
128
|
VD-33053-19
|
Meyersucral
|
Công ty liên doanh Meyer-BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
129
|
VD-32758-19
|
Natri Clorid 0,9%
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
130
|
VD-33123-19
|
Natri clorid 0,9%
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
131
|
VD-33124-19
|
Natri clorid 0,9%
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
132
|
VD-33062-19
|
Neutracet 400
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam-
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam-
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
133
|
VD-33002-19
|
Newbavita
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
134
|
VD-32951-19
|
Nystatin
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
135
|
VD-33015-19
|
Ocebaten
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
136
|
VD-33016-19
|
Ocehappy
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
137
|
VD-33116-19
|
Ofloxacin 200
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
138
|
VD-33037-19
|
Ofloxacin 200 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
139
|
VD-32964-19
|
Oresol 20,5g
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
140
|
VD-32900-19
|
Othevinco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
141
|
GC-325-19
|
Panadol cảm cúm
|
Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH
GlaxoSmithKline Hàng tiêu dùng và chăm sóc sức khỏe Việt Nam
(Cơ sở đặt gia công:
GlaxoSmithKline Pte Ltd)
|
(Cơ sở nhận gia công): Công
ty Cổ phần Sanofi Việt Nam
|
142
|
VD-32807-19
|
Panalcox 90
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
143
|
VD-33128-19
|
Pantoprazol 40
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX TM
dược phẩm Thành Nam
|
144
|
VD-32952-19
|
Papaverin
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
145
|
VD-33112-19
|
Pasvin
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
146
|
VD-32827-19
|
Pectaril 10mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
147
|
VD-33011-19
|
Penicillin V 400000 IU
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
148
|
VD-32820-19
|
Piracetam
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
149
|
VD-32828-19
|
Povidone 10%
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
150
|
VD-32971-19
|
Povidone Iodine 10%
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
151
|
VD-33046-19
|
Proterfarext 180
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
152
|
VD-33047-19
|
PUD-Levofloxacin 250
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
153
|
VD-32911-19
|
Phanabu 750
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
154
|
VD-32905-19
|
Pharbacilim 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
155
|
VD-33113-19
|
Philmyrtol 120
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
156
|
VD-33025-19
|
Phuhepa
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
157
|
VD-32981-19
|
Phymaxfen
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
158
|
VD-32982-19
|
Quaneuron
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
159
|
VD-32995-19
|
Rexamine Sachet
|
Công ty CP dược VTYT Hà Nam
|
Công ty CP dược VTYT Hà Nam
|
160
|
VD-32996-19
|
Rexamine Susp
|
Công ty CP dược VTYT Hà Nam
|
Công ty CP dược VTYT Hà Nam
|
161
|
VD-32812-19
|
Risenate
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
162
|
VD-33032-19
|
Rosutab 10
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
163
|
VD-32898-19
|
Roxucef 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
164
|
VD-32899-19
|
Roxucef 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
165
|
VD-32853-19
|
Sebucra
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
166
|
VD-32934-19
|
Silymarin 70mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
167
|
VD-32926-19
|
Simvastatin 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm và sinh học y tế
|
168
|
VD-32927-19
|
Simvastatin 40
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm và sinh học y tế
|
169
|
VD-32790-19
|
SitaAPC 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
170
|
VD-33077-19
|
Spiramycin 3,0-HV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Văn
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
171
|
VD-32786-19
|
Spreapim 2 g
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
172
|
VD-33012-19
|
Sulfaprim
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
173
|
VD-33071-19
|
Sunabute
|
Công ty TNHH DP Thiên Minh
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
174
|
VD-32886-19
|
Tam thất Vinaplant
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Thành Phát
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Thành Phát
|
175
|
VD-33114-19
|
Tedini
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
176
|
VD-32976-19
|
Terp-cod 15
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
177
|
GC-324-19
|
Terpin Benzoat
|
(Cơ sở đặt gia công): Công ty
cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội
|
(Cở sở nhận gia công): Chi
nhánh công ty TNHH SX- TM dược phẩm Thành Nam
|
178
|
VD-32806-19
|
Tinefin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
179
|
VD-32913-19
|
Tô mộc trung ương 1
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
180
|
VD-32916-19
|
Tyfocetin 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
181
|
VD-33080-19
|
Thazolxen
|
Công ty TNHH dược phẩm Tây
Sơn
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
182
|
VD-32829-19
|
Thần kinh D3
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
183
|
VD-33081-19
|
Tradalen
|
Công ty TNHH dược phẩm Tây
Sơn
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
184
|
VD-32914-19
|
Trikadinir
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
185
|
VD-32830-19
|
Trimeseptol 480
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
186
|
VD-32865-19
|
Usarichspas
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
187
|
VD-32978-19
|
Vacodomtium 20 caps
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
188
|
VD-32979-19
|
Vaconidazol 500 tab
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
189
|
VD-33048-19
|
Verfucas
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
190
|
VD-32936-19
|
Vicimadol
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
191
|
VD-32939-19
|
Vinfadin 40mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
192
|
VD-32940-19
|
Vinrolac 15mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
193
|
VD-32941-19
|
Vinrolac 30mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
194
|
VD-32832-19
|
Zydvita
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|