SỐ LƯỢNG DỊCH VỤ
CÔNG TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 3, 4 THỰC HIỆN TRÊN MÔI TRƯỜNG ĐIỆN TỬ THUỘC THẨM QUYỀN
GIẢI QUYẾT CỦA CÁC SỞ, BAN, NGÀNH TỈNH VÀ ỦY BAN NHÂN DÂN CẤP HUYỆN, CẤP XÃ
(Kèm theo Quyết định số 3065/QĐ-UBND
ngày 30 tháng 12 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
STT
|
Mã dịch vụ công
|
Tên dịch vụ công
|
Mức độ DVC
|
Đã tích hợp, công khai
trên Cổng DVC quốc gia
|
Đã tích hợp, công khai
trên Cổng DVC tỉnh
|
Mức độ 3
|
Mức độ 4
|
CẤP TỈNH
|
I. Sở Thông
tin và Truyền thông (38)
|
0
|
38
|
36
|
38
|
1. Lĩnh vực:
Báo chí (05)
|
|
|
|
|
1
|
1.009374.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
xuất bản bản tin (địa phương)
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
1.003888.000.00.00. H07
|
Trưng bày
tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện
nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
2.001171.000.00.00. H07
|
Cho phép
họp báo (trong nước)
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
2.001173.000.00.00. H07
|
Cho phép
họp báo (nước ngoài)
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
.009386.000.00.00. H07
|
Văn bản chấp
thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
|
x
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực: Bưu chính (06)
|
6
|
1.003659.000.00.00. H07
|
Cấp giấy
phép bưu chính
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
1.003687.000.00.00. H07
|
Sửa đổi,
bổ sung giấy phép bưu chính
|
|
x
|
x
|
x
|
8
|
1.003633.000.00.00. H07
|
Cấp lại
giấy phép bưu chính khi hết hạn
|
|
x
|
x
|
x
|
9
|
1.004379.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
|
x
|
x
|
x
|
10
|
1.004470.000.00.00. H07
|
Cấp văn bản xác
nhận thông báo hoạt động bưu chính
|
|
x
|
x
|
x
|
11
|
1.005442.000.00.00. H07
|
Cấp lại văn bản
xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng
được
|
|
x
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử (12)
|
|
|
|
|
12
|
2.001765.000.00.00. H07
|
Cấp đăng ký thu
tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
|
x
|
x
|
x
|
13
|
1.003384.000.00.00. H07
|
Sửa đổi, bổ sung
Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ
tinh
|
|
x
|
x
|
x
|
14
|
2.001098.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
|
x
|
x
|
x
|
15
|
1.005452.000.00.00. H07
|
Sửa đổi, bổ
sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
|
x
|
x
|
x
|
16
|
2.001091.000.00.00. H07
|
Gia hạn giấy
phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
|
x
|
x
|
x
|
17
|
2.001087.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
|
x
|
x
|
x
|
18
|
.001766.000.00.00. H07
|
Thông báo thay
đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
|
x
|
x
|
x
|
19
|
.001684.000.00.00. H07
|
Thông báo thay
đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy
chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
|
x
|
x
|
x
|
20
|
2.001681.000.00.00. H07
|
Thông báo thay
đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do
chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật
về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn
(hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên
|
|
x
|
x
|
x
|
21
|
1.000073.000.00.00. H07
|
Thông báo thay
đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã
được phê duyệt
|
|
x
|
x
|
x
|
22
|
2.001666.000.00.00. H07
|
Thông báo thay
đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện
tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động);
thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh
nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
|
x
|
x
|
x
|
23
|
1.000067.000.00.00. H07
|
Thông báo thay
đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3,
G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy
định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi
thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên
|
|
x
|
x
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Xuất bản, in và phát hành (15)
|
|
|
|
|
24
|
1.003868.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
xuất bản tài liệu không kinh doanh (cấp địa phương)
|
|
x
|
x
|
x
|
25
|
2.001594.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
|
x
|
x
|
x
|
26
|
2.001584.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
|
x
|
x
|
x
|
27
|
1.003729.000.00.00. H07
|
Cấp đổi giấy
phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
|
x
|
x
|
x
|
28
|
2.001564.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương)
|
|
x
|
x
|
x
|
29
|
1.003725.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
|
x
|
x
|
x
|
30
|
1.003483.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
|
x
|
x
|
x
|
31
|
1.003114.000.00.00. H07
|
Cấp giấy
xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
|
x
|
x
|
x
|
32
|
1.008201.000.00.00. H07
|
Cấp lại
giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
|
x
|
x
|
x
|
33
|
1.004153.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động in (cấp địa phương)
|
|
x
|
x
|
x
|
34
|
2.001740.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động cơ sở in (cấp địa phương)
|
|
x
|
x
|
x
|
35
|
2.001737.000.00.00. H07
|
Thay đổi thông
tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
|
x
|
x
|
x
|
36
|
2.001728.000.00.00. H07
|
Đăng ký sử dụng
máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu (cấp địa phương)
|
|
x
|
x
|
x
|
37
|
2.001732.000.00.00. H07
|
Chuyển nhượng
máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu (cấp địa phương)
|
|
x
|
|
x
|
38
|
2.001744.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy phép
hoạt động in (cấp địa phương)
|
|
x
|
|
x
|
II. Sở Khoa
học và Công nghệ (60)
|
0
|
60
|
36
|
60
|
1. Lĩnh vực:
Hoạt động khoa học và công nghệ (30)
|
|
|
|
|
1
|
2.002278.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ (cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
1.000142.000.00.00. H07
|
Giao
quyền sở hữu, quyền sử dụng kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công
nghệ sử dụng ngân sách nhà nước cấp tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
2.000058.000.00.00. H07
|
Thủ tục
đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú
hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
1.001716.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học
và công nghệ
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
1.001786.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ
|
|
x
|
x
|
x
|
6
|
2.001179.000.00.00. H07
|
Thủ tục xác
nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ,
ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
1.008379.000.00.00. H07
|
Thủ tục xét đặc
cách bổ nhiệm vào chức danh khoa học, chức danh công nghệ cao hơn không qua
thi thăng hạng, không phụ thuộc năm công tác (Cấp Tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
8
|
1.008377.000.00.00. H07
|
Thủ tục xét
tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức
danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa
học và công nghệ (Cấp Tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
9
|
2.001137.000.00.00. H07
|
Thủ tục hỗ trợ
doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư
nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ
|
|
x
|
x
|
x
|
10
|
2.001164.000.00.00. H07
|
Thủ tục hỗ trợ
kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức,
cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
|
x
|
x
|
x
|
11
|
2.000079.000.00.00. H07
|
Thẩm định kết
quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước
mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi
trường, tính mạng, sức khỏe con người
|
|
x
|
x
|
x
|
12
|
1.004460.000.00.00. H07
|
Đăng ký kết quả
thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước
|
|
x
|
x
|
x
|
13
|
1.004467.000.00.00. H07
|
Đăng ký thông
tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân
sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
|
x
|
x
|
x
|
14
|
2.002144.000.00.00. H07
|
Đánh giá đồng
thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng
ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc
phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người.
|
|
x
|
x
|
x
|
15
|
1.004473.000.00.00. H07
|
Đăng ký kết quả
thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân
sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong
lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành
phố trực thuộc trung ương
|
|
x
|
x
|
x
|
16
|
1.002690.000.00.00. H07
|
Thủ tục hỗ trợ
doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ
|
|
x
|
x
|
x
|
17
|
2.001643.000.00.00. H07
|
Thủ tục hỗ trợ
tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng,
chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và
phát triển công nghệ
|
|
x
|
x
|
x
|
18
|
2.001143.000.00.00. H07
|
Thủ tục
hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ
|
|
x
|
x
|
x
|
19
|
2.001148.000.00.00. H07
|
Thủ tục
mua sáng chế, sáng kiến
|
|
x
|
x
|
x
|
20
|
1.002935.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân
tự đầu tư nghiên cứu
|
|
x
|
x
|
x
|
21
|
2.002248.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm
quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
|
x
|
x
|
x
|
22
|
1.006427.000.00.00. H07
|
Thủ tục đánh
giá, xác nhận kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng
ngân sách nhà nước
|
|
x
|
x
|
x
|
23
|
2.000228.000.00.00. H07
|
Thủ tục miễn
nhiệm giám định viên tư pháp
|
|
x
|
x
|
x
|
24
|
1.005360.000.00.00. H07
|
Thủ tục
bổ nhiệm giám định viên tư pháp
|
|
x
|
x
|
x
|
25
|
1.001770.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ
|
|
x
|
|
x
|
26
|
1.001747.000.00.00. H07
|
Cấp thay đổi,
bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và
công nghệ
|
|
x
|
|
x
|
27
|
1.001693.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học
và công nghệ
|
|
x
|
|
x
|
28
|
1.001677.000.00.00. H07
|
Cấp thay đổi,
bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh
của tổ chức khoa học và công nghệ
|
|
x
|
|
x
|
29
|
2.002249.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ
những trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
|
x
|
|
x
|
30
|
2.001525.000.00.00. H07
|
Cấp thay đổi
nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ
|
|
x
|
|
x
|
2. Lĩnh vực: Sở hữu trí tuệ (02)
|
|
|
|
|
31
|
1.003542.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
32
|
2.001483.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp
|
|
x
|
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (18)
|
|
|
|
|
33
|
2.001259.000.00.00. H07
|
Thủ tục kiểm
tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu
|
|
x
|
x
|
x
|
34
|
2.001269.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng ký
tham dự sơ tuyển xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia
|
|
x
|
x
|
x
|
35
|
1.001392.000.00.00. H07
|
Thủ tục miễn
giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu (cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
36
|
2.001208.000.00.00. H07
|
Thủ tục chỉ
định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định,
chứng nhận (cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
37
|
2.001268.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng ký
công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa nhập khẩu, dịch vụ, quá trình,
môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và
Công nghệ ban hành
|
|
x
|
x
|
x
|
38
|
2.001277.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng ký
công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước, dịch vụ,
quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ
Khoa học và Công nghệ ban hành
|
|
x
|
x
|
x
|
39
|
2.001207.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng ký
công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất,
kinh doanh
|
|
x
|
x
|
x
|
40
|
2.001209.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng ký
công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận
|
|
x
|
x
|
x
|
41
|
2.002118.000.00.00. H07
|
Thủ tục kiểm
tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học
và Công nghệ
|
|
x
|
x
|
x
|
42
|
1.000438.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng ký
kiểm tra nhà nước về đo lường đối với phương tiện đo, lượng của hàng đóng gói
sẵn nhập khẩu
|
|
x
|
x
|
x
|
43
|
2.000212.000.00.00. H07
|
Thủ tục
công bố sử dụng dấu định lượng
|
|
x
|
x
|
x
|
44
|
1.000449.000.00.00. H07
|
Điều chỉnh nội
dung bản công bố sử dụng dấu định lượng
|
|
x
|
|
x
|
45
|
2.001501.000.00.00. H07
|
Cấp lại Quyết
định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp
|
|
x
|
|
x
|
46
|
1.006851.000.00.00. H07
|
Cấp mới Giấy
phép vận chuyển hàng nguy hiểm là các chất oxy hóa, các hợp chất ô xít hữu cơ
(thuộc loại 5) và các chất ăn mòn (thuộc loại 8) bằng phương tiện giao thông
cơ giới đường bộ, đường sắt và đường thủy nội địa
|
|
x
|
|
x
|
47
|
2.002231.000.00.00. H07
|
Cấp bổ sung
Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm là các chất oxy hóa, các hợp chất ô xít
hữu cơ (thuộc loại 5) và các chất ăn mòn (thuộc loại 8) bằng phương tiện giao
thông cơ giới đường bộ, đường sắt và đường thủy nội địa
|
|
x
|
|
x
|
48
|
1.000373.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy xác
nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hóa của
tổ chức, cá nhân
|
|
x
|
x
|
x
|
49
|
2.001100.000.00.00. H07
|
Thay đổi, bổ
sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định
|
|
x
|
|
x
|
50
|
2.002232.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
phép vận chuyển hàng nguy hiểm là các chất oxy hóa, các hợp chất ô xít hữu cơ
(thuộc loại 5) và các chất ăn mòn (thuộc loại 8) bằng phương tiện giao thông
cơ giới đường bộ, đường sắt và đường thủy nội địa
|
|
x
|
|
x
|
4. Lĩnh vực: An toàn bức xạ và hạt nhân (07)
|
|
|
|
|
51
|
2.002385.000.00.00. H07
|
Khai báo thiết
bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
|
x
|
x
|
x
|
52
|
2.000086.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
tiến hành công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế)
|
|
x
|
|
x
|
53
|
2.000081.000.00.00. H07
|
Gia hạn giấy
phép tiến hành công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y
tế)
|
|
x
|
|
x
|
54
|
1.000184.000.00.00. H07
|
Sửa đổi, bổ
sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán
trong y tế)
|
|
x
|
|
x
|
55
|
2.002384.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
phép tiến hành công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y
tế)
|
|
x
|
|
x
|
56
|
2.002254.000.00.00. H07
|
Cấp và cấp lại
chứng chỉ nhân viên bức xạ (người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán
trong y tế)
|
|
x
|
|
x
|
57
|
2.000065.000.00.00. H07
|
Phê duyệt kế
hoạch ứng phó sự cố bức xạ hạt nhân cấp cơ sở (đối với công việc sử dụng
thiết bị X-quang y tế)
|
|
x
|
x
|
x
|
5. Lĩnh vực: Thanh tra khoa học và công nghệ (03)
|
|
|
|
|
58
|
1.005459.000.00.00. H07
|
Tiếp nhận, xử
lý giải quyết tố cáo về khoa học và công nghệ
|
|
x
|
|
x
|
59
|
2.001928.000.00.00. H07
|
Tiếp nhận, xử
lý giải quyết khiếu nại lần đầu về khoa học và công nghệ
|
|
x
|
|
x
|
60
|
2.001924.000.00.00. H07
|
Tiếp nhận, xử
lý giải quyết khiếu nại lần hai về khoa học và công nghệ
|
|
x
|
|
x
|
III. Sở Giao
thông vận tải (93)
|
1
|
92
|
69
|
93
|
1. Lĩnh vực:
Đường bộ (51)
|
|
|
|
|
1
|
1.002809.000.00.00. H07
|
Đổi Giấy
phép lái xe
|
x
|
|
x
|
x
|
2
|
2.002285.000.00.00. H07
|
Đăng ký
khai thác tuyến.
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
2.002286.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội
dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước
quyền sử dụng
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
2.002287.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối với trường hợp Giấy phép kinh doanh
bị mất, bị hỏng
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
2.002288.000.00.00. H07
|
Cấp phù
hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô
theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp
đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công- ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ
moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường
và xe taxi tải)
|
|
x
|
x
|
x
|
6
|
2.002289.000.00.00. H07
|
Cấp lại
phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô
tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp
đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công- ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ
moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường
và xe taxi tải)
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
1.005210.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi
liên quan đến nội dung khác
|
|
x
|
x
|
x
|
8
|
2.000769.000.00.00. H07
|
Đổi, cấp
lại Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người
điều khiển xe máy chuyên dùng
|
|
x
|
x
|
x
|
9
|
1.001826.000.00.00. H07
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng
|
|
x
|
x
|
x
|
10
|
2.000847.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất
|
|
x
|
x
|
x
|
11
|
1.002063.000.00.00. H07
|
Gia hạn Giấy
phép liên vận Việt-Lào và thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của
Lào
|
|
x
|
x
|
x
|
12
|
1.002852.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
phép liên vận Việt-Lào cho phương tiện
|
|
x
|
x
|
x
|
13
|
1.002856.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
liên vận Việt-Lào cho phương tiện
|
|
x
|
x
|
x
|
14
|
1.002869.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
phép vận tải qua biên giới Campuchia-Lào-Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
15
|
1.002877.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
vận tải qua biên giới Campuchia-Lào-Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
16
|
1.001577.000.00.00. H07
|
Gia hạn Giấy
phép liên vận Campuchia- Việt Nam cho phương tiện của Campuchia tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
17
|
1.001023.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
liên vận Việt Nam - Campuchia
|
|
x
|
x
|
x
|
18
|
1.002286.000.00.00. H07
|
Gia hạn Giấy
phép vận tải qua biên giới Campuchia - Lào - Việt Nam và thời gian lưu hành
tại Việt Nam cho phương tiện của Lào và Campuchia
|
|
x
|
x
|
x
|
19
|
1.000703.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
|
|
x
|
x
|
x
|
20
|
1.002268.000.00.00. H07
|
Đăng ký khai
thác tuyến vận tải hành khách cố định liên vận quốc tế giữa Việt
Nam-Lào-Campuchia
|
|
x
|
x
|
x
|
21
|
1.000028.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển
hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ
|
|
x
|
x
|
x
|
22
|
1.000583.000.00.00. H07
|
Gia hạn chấp
thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tố chức thi công của nút giao đấu nổi
vào quốc lộ
|
|
x
|
x
|
x
|
23
|
2.001915.000.00.00. H07
|
Gia hạn chấp
thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với
cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết
cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ đang khai thác thuộc phạm vi quản
lý
|
|
x
|
x
|
x
|
24
|
1.001087.000.00.00. H07
|
Cấp phép thi
công công trình đường bộ trên quốc lộ ủy thác Sở GTVT quản lý
|
|
x
|
x
|
x
|
25
|
2.001919.000.00.00. H07
|
Cấp giấy
phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ
tầng giao thông đường bộ của quốc lộ ủy thác Sở Giao thông vận tải quản lý
|
|
x
|
x
|
x
|
26
|
1.001061.000.00.00. H07
|
Cấp phép thi
công nút giao đấu nối vào quốc lộ ủy thác Sở Giao thông vận tải quản lý
|
|
x
|
x
|
x
|
27
|
1.001046.000.00.00. H07
|
Chấp
thuận thiết kế và phương án tổ chức giao thông nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
|
x
|
x
|
x
|
28
|
1.001035.000.00.00. H07
|
Cấp phép thi
công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường
bộ của quốc lộ ủy thác Sở Giao thông vận tải quản lý
|
|
x
|
x
|
x
|
29
|
2.001921.000.00.00. H07
|
Chấp thuận xây
dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông
đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý
của Bộ Giao thông vận tải
|
|
x
|
x
|
x
|
30
|
2.001963.000.00.00. H07
|
Chấp
thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình
thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc
lộ đang khai thác thuộc phạm vi quản lý
|
|
x
|
x
|
x
|
31
|
1.001765.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận giáo viên dạy thực hành lái xe
|
|
x
|
|
x
|
32
|
1.001735.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy
phép xe tập lái
|
|
x
|
|
x
|
33
|
1.004987.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động
|
|
x
|
|
x
|
34
|
1.004995.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động
|
|
x
|
|
x
|
35
|
1.001777.000.00.00. H07
|
Cấp giấy
phép đào tạo lái xe ô tô
|
|
x
|
|
x
|
36
|
1.001919.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng
|
|
x
|
|
x
|
37
|
2.000872.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn
|
|
x
|
|
x
|
38
|
1.002883.000.00.00. H07
|
Công bố lại đưa
trạm dừng nghỉ vào khai thác
|
|
x
|
|
x
|
39
|
1.002889.000.00.00. H07
|
Công bố
đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác
|
|
x
|
|
x
|
40
|
1.002672.000.00.00. H07
|
Công bố lại đưa
bến xe khách vào khai thác
|
|
x
|
|
x
|
41
|
1.000660.000.00.00. H07
|
Công bố
đưa bến xe khách vào khai thác
|
|
x
|
|
x
|
42
|
2.000909.000.00.00. H07
|
Công bố
đưa bến xe hàng vào khai thác
|
|
x
|
|
x
|
43
|
|
Xét duyệt
phương án hoạt động đào tạo lái xe theo quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật nghiệp
vụ chuyên môn của cơ sở đào tạo lái xe cơ giới đường bộ các hạng A1, A2, A3
và A4
|
|
x
|
|
x
|
44
|
1.001751.000.00.00. H07
|
Cấp lại
Giấy phép xe tập lái
|
|
x
|
|
x
|
45
|
1.001896.000.00.00. H07
|
Cấp đổi Giấy
chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng
|
|
x
|
|
x
|
46
|
1.002007.000.00.00. H07
|
Di chuyển đăng
ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
|
x
|
|
x
|
47
|
1.001648.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu
lượng đào tạo
|
|
x
|
|
x
|
48
|
1.004993.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe
|
|
x
|
|
x
|
49
|
2.000881.000.00.00. H07
|
Sang tên chủ sở
hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố
|
|
x
|
|
x
|
50
|
1.001994.000.00.00. H07
|
Đăng ký xe máy
chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến
|
|
x
|
|
x
|
51
|
1.002030.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu
|
|
x
|
|
x
|
2. Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (36)
|
|
|
|
|
52
|
1.009451.000.00.00. H07
|
Thỏa thuận
thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động
trên đường thủy nội địa
|
|
x
|
x
|
x
|
53
|
1.009450.000.00.00. H07
|
Công bố
đóng khu neo đậu
|
|
x
|
x
|
x
|
54
|
1.009449.000.00.00. H07
|
Công bố
hoạt động khu neo đậu
|
|
x
|
x
|
x
|
55
|
1.009448.000.00.00. H07
|
Thiết lập
khu neo đậu
|
|
x
|
x
|
x
|
56
|
1.009447.000.00.00. H07
|
Công bố
đóng cảng, bến thủy nội địa
|
|
x
|
x
|
x
|
57
|
1.009461.000.00.00. H07
|
Thông báo luồng
đường thủy nội địa chuyên dùng
|
|
x
|
x
|
x
|
58
|
1.009442.000.00.00. H07
|
Thỏa thuận
thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa
|
|
x
|
x
|
x
|
59
|
1.009444.000.00.00. H07
|
Gia hạn
hoạt động cảng, bến thủy nội địa
|
|
x
|
x
|
x
|
60
|
1.009443.000.00.00. H07
|
Đổi tên cảng,
bến thủy nội địa, khu neo đậu
|
|
x
|
x
|
x
|
61
|
1.004261.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
vận tải thủy qua biên giới Việt Nam - Campuchia cho phương tiện thủy
|
|
x
|
x
|
x
|
62
|
2.001659.000.00.00. H07
|
Xóa đăng
ký phương tiện
|
|
x
|
x
|
x
|
63
|
1.003930.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đăng ký phương tiện
|
|
x
|
x
|
x
|
64
|
1.006391.000.00.00. H07
|
Đăng ký lại
phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký
hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
|
x
|
x
|
x
|
65
|
1.003970.000.00.00. H07
|
Đăng ký
lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời
thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
|
x
|
x
|
x
|
66
|
1.004002.000.00.00. H07
|
Đăng ký lại
phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay
đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
|
x
|
x
|
x
|
67
|
2.001711.000.00.00. H07
|
Đăng ký lại
phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
|
|
x
|
x
|
x
|
68
|
1.004036.000.00.00. H07
|
Đăng ký lại
phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng
ký phương tiện thủy nội địa
|
|
x
|
x
|
x
|
69
|
1.004047.000.00.00. H07
|
Đăng ký lần đầu
đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
|
x
|
x
|
x
|
70
|
1.004088.000.00.00. H07
|
Đăng ký phương
tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
|
x
|
x
|
x
|
71
|
1.003135.000.00.00. H07
|
Cấp, cấp lại,
chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn
|
|
x
|
x
|
x
|
72
|
1.003658.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
phép hoạt động bến thủy nội địa; bến khách ngang sông
|
|
x
|
x
|
x
|
73
|
1.004242.000.00.00. H07
|
Công bố
lại Cảng thủy nội địa
|
|
x
|
x
|
x
|
74
|
1.009455.000.00.00. H07
|
Công bố hoạt
động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
|
x
|
x
|
x
|
75
|
1.009453.000.00.00. H07
|
Thỏa thuận
thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi
công công trình chính
|
|
x
|
x
|
x
|
76
|
1.009462.000.00.00. H07
|
Thỏa thuận
thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa
|
|
x
|
x
|
x
|
77
|
1.009464.000.00.00. H07
|
Công bố hạn chế
giao thông đường thủy nội địa
|
|
x
|
x
|
x
|
78
|
1.009463.000.00.00. H07
|
Thỏa thuận về
nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết
cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa
|
|
x
|
x
|
x
|
79
|
1.009459.000.00.00. H07
|
Công bố mở
luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa
phương
|
|
x
|
x
|
x
|
80
|
1.009460.000.00.00. H07
|
Công bố đóng
luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng
|
|
x
|
x
|
x
|
81
|
1.009465.000.00.00. H07
|
Chấp thuận
phương án bảo đảm an toàn giao thông
|
|
x
|
x
|
x
|
82
|
1.009456.000.00.00. H07
|
Công bố
hoạt động cảng thủy nội địa
|
|
x
|
x
|
x
|
83
|
1.009452.000.00.00. H07
|
Thỏa thuận
thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa
|
|
x
|
x
|
x
|
84
|
1.009454.000.00.00. H07
|
Công bố
hoạt động bến thủy nội địa
|
|
x
|
x
|
x
|
85
|
|
Chấp
thuận điều chỉnh phương án bảo đảm an toàn giao thông đối với thi công công
trình liên quan đến đường thủy nội địa địa phương; đường thủy nội địa chuyên
dùng nối với đường thủy nội địa địa phương
|
|
x
|
|
x
|
86
|
2.001998.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người
lái phương tiện thủy nội địa
|
|
x
|
|
x
|
87
|
2.002001.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái
phương tiện thủy nội địa
|
|
x
|
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Hàng hải (02)
|
|
|
|
|
88
|
2.001802.000.00.00. H07.01
|
Chấp thuận vị
trí đổ chất nạo vét trên bờ đối với hoạt động nạo vét trong vùng nước đường
thủy nội địa
|
|
x
|
x
|
x
|
89
|
2.001865.000.00.00. H07.01
|
Phê duyệt
Phương án bảo đảm an toàn giao thông đối với hoạt động nạo vét trong vùng
nước đường thủy nội địa
|
|
x
|
x
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Đăng kiểm (01)
|
|
|
|
|
90
|
1.001.001.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo
|
|
x
|
x
|
x
|
5. Lĩnh vực:
Du lịch (03)
|
|
|
|
|
91
|
1.008027.000.00.00. H07
|
Cấp biển hiệu
phương tiện vận tải khách du lịch
|
|
x
|
x
|
x
|
92
|
1.008028.000.00.00. H07
|
Cấp đổi biển
hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
|
x
|
x
|
x
|
93
|
1.008029.000.00.00. H07
|
Cấp lại biển
hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
|
x
|
x
|
x
|
IV. Sở Lao
động - Thương binh và Xã hội (111)
|
2
|
109
|
82
|
111
|
1. Lĩnh vực:
Người có công (33)
|
|
|
|
|
1
|
2.002308.000.00.00. H07
|
Giải
quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
2.002307.000.00.00. H07
|
Giải quyết chế
độ mai táng phí đối với cựu chiến binh
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
1.004964.000.00.00. H07
|
Giải quyết chế
độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm -
pu - chia
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
1.003042.000.00.00. H07
|
Thủ tục lập Sổ
theo dõi và cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
1.003025.000.00.00. H07
|
Thủ tục đính
chính thông tin trên bia mộ liệt sĩ
|
|
x
|
x
|
x
|
6
|
2.001396.000.00.00. H07
|
Trợ cấp hàng
tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
2.001157.000.00.00. H07
|
Trợ cấp một lần
đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
|
x
|
x
|
x
|
8
|
1.002487.000.00.00. H07
|
Di chuyển hồ sơ
người có công với cách mạng
|
x
|
|
x
|
x
|
9
|
1.002449.000.00.00. H07
|
Thủ tục sửa đổi
thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công
|
|
x
|
x
|
x
|
10
|
1.002393.000.00.00. H07
|
Thủ tục giải
quyết chế độ đối với thương binh đồng thời là bệnh binh
|
|
x
|
x
|
x
|
11
|
1.002354.000.00.00. H07
|
Giải quyết chế
độ trợ cấp đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ đi lấy chồng hoặc vợ khác
|
|
x
|
x
|
x
|
12
|
1.004967.000.00.00. H07
|
Thủ tục hưởng
lại chế độ ưu đãi đối với người có công hoặc thân nhân trong trường hợp: + Bị
tạm đình chỉ chế độ do bị kết án tù đã chấp hành xong hình phạt tù; + Bị tạm
đình chỉ do xuất cảnh trái phép nay trở về nước cư trú; + Đã đi khỏi địa
phương nhưng không làm thủ tục di chuyển hồ sơ nay quay lại đề nghị tiếp tục
hưởng chế độ; + Bị tạm đình chỉ chế độ chờ xác minh của cơ quan điều tra
|
|
x
|
x
|
x
|
13
|
2.000978.000.00.00. H07
|
Thủ tục giải
quyết chế độ đối với thương binh đồng thời là người hưởng chế độ mất sức lao
động
|
|
x
|
x
|
x
|
14
|
1.005387.000.00.00. H07
|
Hồ sơ,
thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động
kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm
1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi.
|
|
x
|
x
|
x
|
15
|
1.002252.000.00.00. H07
|
Hưởng mai táng
phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần
|
|
x
|
x
|
x
|
16
|
1.002363.000.00.00. H07
|
Giải quyết chế
độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời
kỳ kháng chiến
|
|
x
|
x
|
x
|
17
|
1.002377.000.00.00. H07
|
Giải quyết chế
độ đối với thương binh, người hưởng chính sách như thương binh
|
|
x
|
x
|
x
|
18
|
1.002429.000.00.00. H07
|
Giải quyết chế
độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày
|
|
x
|
x
|
x
|
19
|
1.003423.000.00.00. H07
|
Giải quyết chế
độ người có công giúp đỡ cách mạng
|
|
x
|
x
|
x
|
20
|
1.002519.000.00.00. H07
|
Giải quyết chế
độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng
|
|
x
|
x
|
x
|
21
|
1.002745.000.00.00. H07
|
Bổ sung tình
hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ
|
|
x
|
x
|
x
|
22
|
1.003057.000.00.00. H07
|
Thực hiện chế
độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con
của họ
|
|
x
|
x
|
x
|
23
|
1.002271.000.00.00. H07
|
Giải quyết trợ
cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công với cách mạng từ trần
|
|
x
|
x
|
x
|
24
|
1.002305.000.00.00. H07
|
Giải
quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ
|
|
x
|
x
|
x
|
25
|
1.002410.000.00.00. H07
|
Giải quyết
hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
|
x
|
x
|
x
|
26
|
1.002440.000.00.00. H07
|
Giải quyết chế
độ người HĐKC giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
|
x
|
x
|
x
|
27
|
1.002382.000.00.00. H07
|
Giám định
vết thương còn sót
|
|
x
|
|
x
|
28
|
1.003351.000.00.00. H07
|
Giải quyết
hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất
độc hóa học
|
|
x
|
|
x
|
29
|
1.00272.000.00.00.H 07
|
Giám định lại
thương tật do vết thương cũ tái phát và điều chỉnh chế độ
|
|
x
|
|
x
|
30
|
1.002741.000.00.00. H07
|
Xác nhận
thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương
không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991
trở về trước không còn giấy tờ
|
|
x
|
|
x
|
31
|
1.003159.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ,
di chuyển hài cốt liệt sĩ
|
|
x
|
|
x
|
32
|
|
Giải quyết chế
độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
|
x
|
|
x
|
33
|
|
Thực hiện chế
độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến giải phóng
dân tộc, bảo vệ Tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế, người có công giúp đỡ cách
mạng đã chết
|
|
x
|
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Bảo trợ xã hội (10)
|
|
|
|
|
34
|
1.001806.000.00.00. H07
|
Quyết định công
nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là
người khuyết tật
|
|
x
|
x
|
x
|
35
|
2.000062.000.00.00. H07
|
Giải thể cơ sở
trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
|
x
|
x
|
x
|
36
|
2.000141.000.00.00. H07
|
Đăng ký thành
lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở
Lao động - Thương binh và Xã hội
|
|
x
|
x
|
x
|
37
|
2.000144.000.00.00. H07
|
Tổ chức lại,
giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ
quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
38
|
2.000216.000.00.00. H07
|
Thành lập cơ sở
trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn
thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
39
|
1.001310.000.00.00. H07
|
Tiếp nhận đối
tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện
pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào trung tâm bảo trợ trẻ em
|
|
x
|
x
|
x
|
40
|
2.000135.000.00.00. H07
|
Đăng ký thay
đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội
ngoài công lập
|
|
x
|
x
|
x
|
41
|
2.000056.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội
|
|
x
|
|
x
|
42
|
2.000051.000.00.00. H07
|
Cấp lại, điều
chỉnh Giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội
|
|
x
|
|
x
|
43
|
|
Gia hạn quyết
định công nhận cơ sở sản xuất kinh doanh có từ 30% lao động trở lên là người
khuyết tật
|
|
x
|
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Giáo dục nghề nghiệp (28)
|
|
|
|
|
44
|
1.000266.000.00.00. H07
|
Thủ tục chấm
dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành
phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa
bàn
|
|
x
|
x
|
x
|
45
|
2.000099.000.00.00. H07
|
Thủ tục
chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công
lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục
nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương
|
|
x
|
x
|
x
|
46
|
1.000530.000.00.00. H07
|
Đổi tên
trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
47
|
1.000553.000.00.00. H07
|
Giải thể
trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài;
chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
48
|
1.000482.000.00.00. H07
|
Công nhận
trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục, trường trung cấp,
trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động
không vì lợi nhuận
|
|
x
|
x
|
x
|
49
|
1.000154.000.00.00. H07
|
Cho phép thành
lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
50
|
1.000138.000.00.00. H07
|
Chia, tách, sáp
nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
51
|
1.000031.000.00.00. H07
|
Thủ tục đổi tên
trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh,
thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường
trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
|
x
|
x
|
x
|
52
|
1.000234.000.00.00. H07
|
Thủ tục giải
thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc
tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp,
trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
|
x
|
x
|
x
|
53
|
2.000632.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục
|
|
x
|
x
|
x
|
54
|
1.000243.000.00.00. H07
|
Thành lập trung
tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành
phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp
tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
|
x
|
x
|
x
|
55
|
1.000630.000.00.00. H07
|
Thành lập hội
đồng trường, bổ nhiệm chủ tịch và các thành viên hội đồng trường cao đẳng
công lập trực thuộc UBND tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
56
|
1.000558.000.00.00. H07
|
Thành lập hội
đồng quản trị trường trung cấp tư thục
|
|
x
|
x
|
x
|
57
|
1.000531.000.00.00. H07
|
Công nhận hiệu
trưởng trường trung cấp tư thục
|
|
x
|
x
|
x
|
58
|
1.000602.000.00.00. H07
|
Thành lập hội
đồng trường, bổ nhiệm chủ tịch, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập
trực thuộc UBND tỉnh, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
|
x
|
x
|
x
|
59
|
|
Chấp thuận hỗ
trợ kinh phí đào tạo nghề ngắn hạn (dưới 03 tháng) thuộc thẩm quyền giải
quyết của Sở Lao động Thương binh và Xã hội tỉnh Bến Tre
|
|
x
|
|
x
|
60
|
2.000189.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trung tâm giáo dục nghề
nghiệp, trường trung cấp, doanh nghiệp
|
|
x
|
|
x
|
61
|
1.000389.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trung tâm giáo
dục nghề nghiệp, trường trung cấp, doanh nghiệp
|
|
x
|
|
x
|
62
|
1.000160.000.00.00. H07
|
Cho phép
thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài hoạt động không vì lợi nhuận
|
|
x
|
|
x
|
63
|
1.000167.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung
cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp
|
|
x
|
|
x
|
64
|
1.000523.000.00.00. H07
|
Cho phép hoạt
động liên kết đào tạo trở lại đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục
nghề nghiệp và doanh nghiệp
|
|
x
|
|
x
|
65
|
1.000509.000.00.00. H07
|
Cho phép thành
lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không
vì lợi nhuận
|
|
x
|
|
x
|
66
|
|
Đăng ký hoạt
động giáo dục nghề nghiệp trình độ sơ cấp đối với trường trung cấp và trung
tâm giáo dục nghề nghiệp
|
|
x
|
|
x
|
67
|
|
Đăng ký bổ sung
hoạt động giáo dục nghề nghiệp trình độ sơ cấp đối với trường trung cấp,
trung tâm giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp
|
|
x
|
|
x
|
68
|
|
Cấp Giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp trình độ sơ cấp đối với doanh
nghiệp
|
|
x
|
|
x
|
69
|
|
Thành lập phân
hiệu của trường trung cấp công lập thuộc tỉnh và phân hiệu của trường trung
cấp tư thục trên địa bàn tỉnh
|
|
x
|
|
x
|
70
|
|
Bổ nhiệm giám
đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh
|
|
x
|
|
x
|
71
|
|
Miễn nhiệm giám
đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh
|
|
x
|
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Việc làm (11)
|
|
|
|
|
72
|
1.009873.000.00.00. H07
|
Thu hồi Giấy
phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
|
x
|
x
|
x
|
73
|
1.009811.000.00.00. H07
|
Gia hạn giấy
phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
74
|
2.000219.000.00.00. H07
|
Đề nghị tuyển
người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động
nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
75
|
1.000459.000.00.00. H07
|
Xác nhận người
lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động
|
|
x
|
x
|
x
|
76
|
1.000105.000.00.00. H07
|
Báo cáo giải
trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
77
|
2.000192.000.00.00. H07
|
Cấp lại
Giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
78
|
2.000205.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
79
|
1.001881.000.00.00. H07
|
Giải quyết hỗ
trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì
việc làm cho người lao động
|
|
x
|
x
|
x
|
80
|
1.001853.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
|
x
|
x
|
x
|
81
|
1.001823.000.00.00. H07
|
Gia hạn giấy
phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
|
x
|
x
|
x
|
82
|
1.001865.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
|
x
|
x
|
x
|
5. Lĩnh vực:
Lao động (11)
|
|
|
|
|
83
|
1.009467.000.00.00. H07
|
Thay đổi Chủ
tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức
năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập
thể.
|
|
x
|
x
|
x
|
84
|
2.001955.000.00.00. H07
|
Đăng ký
nội quy lao động
|
|
x
|
x
|
x
|
85
|
1.000414.000.00.00. H07
|
Rút tiền ký quỹ
của doanh nghiệp cho thuê lại lao động
|
|
x
|
x
|
x
|
86
|
1.000436.000.00.00. H07
|
Thu hồi giấy
phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
|
x
|
x
|
x
|
87
|
1.000448.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
|
x
|
x
|
x
|
88
|
1.000464.000.00.00. H07
|
Gia hạn giấy
phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
|
x
|
x
|
x
|
89
|
1.000479.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động cho thuê lại lao động
|
|
x
|
x
|
x
|
90
|
1.000486.000.00.00. H07
|
Thành lập
Hội đồng thương lượng tập thể
|
|
x
|
x
|
x
|
91
|
1.009874.000.00.00. H07
|
Rút tiền ký quỹ
của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
|
x
|
x
|
x
|
92
|
2.002028.000.00.00. H07
|
Đăng ký
hợp đồng cá nhân
|
x
|
|
x
|
x
|
93
|
2.002398.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ người sử
dụng lao động đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì
việc làm cho người lao động do đại dịch COVID-19
|
|
x
|
|
x
|
6. Lĩnh vực:
An toàn, vệ sinh lao động (07)
|
|
|
|
|
94
|
2.002343.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ chi phí
khám, chữa bệnh nghề nghiệp cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp
khi đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ
bị bệnh nghề nghiệp
|
|
x
|
x
|
x
|
95
|
2.002341.000.00.00. H07
|
Giải quyết chế
độ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp của người lao động giao kết
hợp đồng lao động với nhiều người sử dụng lao động, gồm: Hỗ trợ chuyển đổi
nghề nghiệp; khám bệnh, chữa bệnh nghề nghiệp; phục hồi chức năng lao động
|
|
x
|
x
|
x
|
96
|
2.000134.000.00.00. H07
|
Khai báo với Sở
Lao động - Thương binh và Xã hội địa phương khi đưa vào sử dụng các loại máy,
thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động
|
|
x
|
x
|
x
|
97
|
1.005450.000.00.00. H07
|
Gia hạn, sửa
đổi, bổ sung, cấp lại, đổi tên Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn
luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ,
ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ,
ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Giấy chứng nhận doanh nghiệp
đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp
có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn,
tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành
lập).
|
|
x
|
x
|
x
|
98
|
1.005449.000.00.00. H07
|
Cấp mới
Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động
hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập
đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định
thành lập); Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an
toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do
các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc
Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập)
|
|
x
|
x
|
x
|
99
|
2.000111.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ kinh phí
huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho doanh nghiệp
|
|
x
|
x
|
x
|
100
|
1.000365.000.00.00. H07
|
Đăng ký công bố
hợp quy sản phẩm, hàng hóa
|
|
x
|
x
|
x
|
7. Lĩnh vực:
Phòng, chống tệ nạn xã hội (08
|
|
|
|
|
101
|
1.000091.000.00.00. H07
|
Chấm dứt hoạt
động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
|
x
|
x
|
x
|
102
|
2.000027.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
|
x
|
x
|
x
|
103
|
2.000025.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
|
x
|
x
|
x
|
104
|
2.000032.000.00.00. H07
|
Sửa đổi, bổ
sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
|
x
|
|
x
|
105
|
2.000036.000.00.00. H07
|
Gia hạn Giấy
phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
|
x
|
|
x
|
106
|
|
Cấp Giấy phép
hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện
|
|
x
|
|
x
|
107
|
|
Gia hạn Giấy
phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện
|
|
x
|
|
x
|
108
|
|
Thay đổi Giấy
phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện
|
|
x
|
|
x
|
8. Lĩnh vực:
Quản lý lao động ngoài nước (02)
|
|
|
|
|
109
|
1.000502.000.00.00. H07
|
Đề nghị tất
toán tài khoản ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi thực tập nâng
cao tay nghề dưới 90 ngày
|
|
x
|
x
|
x
|
110
|
1.005132.000.00.00. H07
|
Đăng ký hợp
đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày
|
|
x
|
x
|
x
|
9. Lĩnh vực:
Tổ chức cán bộ (01)
|
|
|
|
|
111
|
1.005218.000.00.00. H07
|
Xếp hạng một số
loại hình đơn vị sự nghiệp công lập thuộc ngành Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
|
x
|
x
|
x
|
V. Văn phòng
Ủy ban nhân dân tỉnh (05)
|
1
|
4
|
5
|
5
|
1. Lĩnh vực:
Xử lý đơn (01)
|
|
|
|
|
1
|
2.001899
|
Thủ tục xử lý
đơn tại cấp tỉnh
|
x
|
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Hội nghị, hội thảo quốc tế (04)
|
|
|
|
|
2
|
2.002312.000.00.00. H07
|
Thủ tục cho
phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của
Thủ tướng Chính phủ
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
2.002313.000.00.00. H07
|
Thủ tục
cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền
cho phép của Thủ tướng Chính phủ
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
2.002314.000.00.00. H07
|
Thủ tục cho chủ
trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho
phép của Thủ tướng Chính phủ
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
2.002311.000.00.00. H07
|
Cho phép tổ
chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính
phủ
|
|
x
|
x
|
x
|
VI. Sở Tài
chính (08)
|
0
|
8
|
2
|
8
|
1. Lĩnh vực:
Quản lý giá (02)
|
|
|
|
|
1
|
1.006241.000.00.00. H07
|
Quyết định giá
thuộc thẩm quyền của cấp tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
2.002217.000.00.00. H07
|
Đăng ký giá của
các doanh nghiệp thuộc phạm vi cấp tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Quản lý công sản (05)
|
|
|
|
|
3
|
2.002173.000.00.00. H07
|
Hoàn trả hoặc
khấu trừ tiền sử dụng đất đã nộp hoặc tiền nhận chuyển nhượng quyền sử dụng
đất đã trả vào nghĩa vụ tài chính của chủ đầu tư dự án nhà ở xã hội
|
|
x
|
|
x
|
4
|
1.006216.000.00.00. H07
|
Thanh toán chi
phí liên quan đến bán tài sản trên đất, chuyển nhượng quyền sử dụng đất
|
|
x
|
|
x
|
5
|
1.006218.000.00.00. H07
|
Xác lập quyền
sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao
quyền sở hữu cho Nhà nước
|
|
x
|
|
x
|
6
|
1.006219.000.00.00. H07
|
Thủ tục
chi thưởng đối với tổ chức, cá nhân phát hiện tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp,
chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên
|
|
x
|
|
x
|
7
|
1.006220.000.00.00. H07
|
Thủ tục thanh
toán phần giá trị của tài sản cho tổ chức, cá nhân ngẫu nhiên tìm thấy tài
sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên nhưng
không xác định được chủ sở hữu
|
|
x
|
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Tin học - Thống kê (01)
|
|
|
|
|
8
|
2.002206.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng ký
mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách
|
|
x
|
|
x
|
VII. Sở Xây
dựng (53)
|
1
|
52
|
9
|
53
|
1. Lĩnh vực:
Quản lý chất lượng công trình xây dựng (06)
|
|
|
|
|
1
|
1.009794.000.00.00. H07
|
Kiểm tra
công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa
bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng
chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm
tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn
về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành)
|
x
|
|
x
|
x
|
2
|
1.009791.000.00.00. H07
|
Cho ý kiến về
việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết
kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ)
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
1.009788.000.00.00. H07
|
Cho ý kiến về
kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa
bàn tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
1.002621.000.00.00. H07
|
Điều chỉnh,
thay đổi thông tin cá nhân, tổ chức thực hiện giám định tư pháp xây dựng do
UBND cấp tỉnh đã tiếp nhận đăng ký, công bố thông tin
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
1.002515.000.00.00. H07
|
Đăng ký công bố
thông tin người giám định tư pháp xây dựng theo vụ việc, tổ chức giám định tư
pháp xây dựng theo vụ việc đối với các cá nhân, tổ chức không thuộc thẩm
quyền giải quyết của Bộ Xây dựng, văn phòng giám định tư pháp xây dựng trên
địa bàn được Ủy ban nhân dân tỉnh cho phép hoạt động
|
|
x
|
x
|
x
|
6
|
2.001116.000.00.00. H07
|
Bổ nhiệm giám
định viên tư pháp xây dựng đối với cá nhân khác không thuộc thẩm quyền của Bộ
Xây dựng
|
|
x
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Kinh doanh bất động sản (03)
|
|
|
|
|
7
|
1.002572.000.00.00. H07
|
Cấp mới chứng
chỉ hành nghề môi giới bất động sản
|
|
x
|
x
|
x
|
8
|
1.002625.000.00.00. H07
|
Cấp lại (cấp
đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản: Do bị mất, bị rách, bị cháy,
bị hủy hoại do thiên tai hoặc lý do bất khả kháng; do hết hạn (hoặc gần hết
hạn)
|
|
x
|
|
x
|
9
|
1.002630.000.00.00. H07
|
Chuyển
nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh,
cấp huyện quyết định việc đầu tư
|
|
x
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (09)
|
|
|
|
|
10
|
1.008432.000.00.00. H07
|
Cung cấp
thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
11
|
1.002701.000.00.00. H07
|
Thẩm định nhiệm
vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công
trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh.
|
|
x
|
|
x
|
12
|
1.003011.000.00.00. H07
|
Thẩm định
đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công
trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh.
|
|
x
|
|
x
|
13
|
1.008891.000.00.00. H07
|
Cấp chứng
chỉ hành nghề kiến trúc
|
|
x
|
|
x
|
14
|
1.008989.000.00.00. H07
|
Cấp lại
chứng chỉ hành nghề kiến trúc
|
|
x
|
|
x
|
15
|
1.008990.000.00.00. H07
|
Cấp lại chứng
chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề
|
|
x
|
|
x
|
16
|
1.008991.000.00.00. H07
|
Gia hạn
chứng chỉ hành nghề kiến trúc
|
|
x
|
|
x
|
17
|
1.008992.000.00.00. H07
|
Công nhận chứng
chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
|
x
|
|
x
|
18
|
1.008993.000.00.00. H07
|
Chuyển đổi
chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
|
x
|
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Nhà ở và công sở (13)
|
|
|
|
|
19
|
1.007750.000.00.00. H07
|
Thông báo nhà ở
hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua.
|
|
x
|
|
x
|
20
|
|
Lựa chọn chủ
đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại quy định tại Khoản 2 Điều 18 Nghị định
số 99/2015/NĐ-CP .
|
|
x
|
|
x
|
21
|
1.007755.000.00.00. H07
|
Thuê nhà ở công
vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh.
|
|
x
|
|
x
|
22
|
1.007765.000.00.00. H07
|
Cho thuê nhà ở
sinh viên thuộc sở hữu nhà nước
|
|
x
|
|
x
|
23
|
1.010005.000.00.00. H07
|
Giải quyết bán
phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1
Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP .
|
|
x
|
|
x
|
24
|
1.010006.000.00.00. H07
|
Giải quyết
chuyển quyền sử dụng đất liền kề nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại
khoản 2 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP .
|
|
x
|
|
x
|
25
|
1.0100007.000.00.00. H07
|
Giải quyết
chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn
viên nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 3 Điều 71 Nghị định số
99/2015/NĐ-CP .
|
|
x
|
|
x
|
26
|
1.010009.000.00.00. H07
|
Công nhận chủ
đầu tư dự án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh (trong trường
hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ
trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư)
|
|
x
|
|
x
|
27
|
1.007748.000.00.00. H07
|
Gia hạn sở hữu
nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài
|
|
x
|
|
x
|
28
|
1.007764.000.00.00. H07
|
Thuê, thuê mua
nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước
|
|
x
|
|
x
|
29
|
1.007766.000.00.00. H07
|
Cho thuê
nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước
|
|
x
|
|
x
|
30
|
1.007767.000.00.00. H07
|
Bán nhà ở
cũ thuộc sở hữu nhà nước
|
|
x
|
|
x
|
31
|
1.007762.000.00.00. H07
|
Thẩm định giá
bán, thuê mua, thê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án bằng nguồn
vốn ngoài ngân sách nhà nước trên phạm vi địa bàn tỉnh
|
|
x
|
|
x
|
5. Lĩnh vực:
Hoạt động xây dựng (22)
|
|
|
|
|
32
|
1.009928.000.00.00. H07
|
Cấp gia hạn
chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III
|
|
x
|
|
x
|
33
|
1.009936.000.00.00. H07
|
Cấp gia hạn
chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III
|
|
x
|
|
x
|
34
|
1.009982.000.00.00. H07
|
Cấp chứng chỉ
hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III
|
|
x
|
|
x
|
35
|
1.009983.000.00.00. H07
|
Cấp điều chỉnh
hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
|
|
x
|
|
x
|
36
|
1.009984.000.00.00. H07
|
Cấp lại chứng
chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất,
hư hỏng)
|
|
x
|
|
x
|
37
|
1.009985.000.00.00. H07
|
Cấp lại chứng
chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan cấp)
|
|
x
|
|
x
|
38
|
1.009986.000.00.00. H07
|
Cấp điều chỉnh,
bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
|
|
x
|
|
x
|
39
|
1.009987.000.00.00. H07
|
Cấp chuyển đổi
chứng chỉ hành nghề hạng II, hạng III của cá nhân người nước ngoài
|
|
x
|
|
x
|
40
|
1.009988.000.00.00. H07
|
Cấp chứng chỉ
năng lực lần đầu hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
|
|
x
|
|
x
|
41
|
1.009989.000.00.00. H07
|
Cấp cấp lại
chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng)
|
|
x
|
|
x
|
42
|
1.009990.000.00.00. H07
|
Cấp cấp lại
chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan
cấp)
|
|
x
|
|
x
|
43
|
1.009991.000.00.00. H07
|
Cấp điều chỉnh,
bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
|
|
x
|
|
x
|
44
|
1.009972.000.00.00. H07
|
Thẩm định Báo
cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi
đầu tư xây dựng
|
|
x
|
|
x
|
45
|
1.009973.000.00.00. H07
|
Thẩm định thiết
kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển
khai sau thiết kế cơ sở
|
|
x
|
|
x
|
46
|
1.009974.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không
theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh
hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho
công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
|
x
|
|
x
|
47
|
1.009975.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II
(công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn
giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo
tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
|
x
|
|
x
|
48
|
1.009976.000.00.00. H07
|
Cấp giấy
phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không
theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh
hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho
công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
|
x
|
|
x
|
49
|
1.009977.000.00.00. H07
|
Cấp điều
chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công
Trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng
đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo
giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
|
x
|
|
x
|
50
|
1.009978.000.00.00. H07
|
Gia hạn
giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình
Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài,
tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai
đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
|
x
|
|
x
|
51
|
1.009979.000.00.00. H07
|
Cấp lại
giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình
Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài,
tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai
đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
|
x
|
|
x
|
52
|
1.00998.000.00.00.H 07
|
Cấp giấy phép
hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, C
|
|
x
|
|
x
|
53
|
1.009981.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động xây dựng điều chỉnh cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, C
|
|
x
|
|
x
|
VIII. Sở Y
tế (77)
|
46
|
31
|
70
|
77
|
1. Lĩnh vực:
Khám bệnh, chữa bệnh (23)
|
|
|
|
|
1
|
1.003746.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động đối với trạm xá, trạm y tế xã
|
x
|
|
x
|
x
|
2
|
1.002000.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa
bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế do bị mất hoặc hư hỏng hoặc giấy phép bị
thu hồi do cấp không đúng thẩm quyền
|
x
|
|
x
|
x
|
3
|
1.002015.000.00.00. H07
|
Cấp giấy
phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa
bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế khi thay đổi tên cơ sở khám chữa bệnh
|
x
|
|
x
|
x
|
4
|
1.002037.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
thuộc thẩm quyền của Sở Y tế khi thay đổi địa điểm
|
x
|
|
x
|
x
|
5
|
1.002073.000.00.00. H07
|
Cấp giấy
phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ cấp cứu,
hỗ trợ vận chuyển người bệnh
|
x
|
|
x
|
x
|
6
|
1.002097.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ kính thuốc
|
x
|
|
x
|
x
|
7
|
1.002111.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ chăm sóc sức
khoẻ tại nhà
|
x
|
|
x
|
x
|
8
|
1.002191.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Nhà Hộ Sinh thuộc thẩm quyền
của Sở Y tế
|
x
|
|
x
|
x
|
9
|
1.002131.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ làm răng giả
|
x
|
|
x
|
x
|
10
|
1.002140.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt độngkhám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ tiêm (chích),
thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp
|
x
|
|
x
|
x
|
11
|
1.002162.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với phòng xét nghiệm thuộc thẩm
quyền của Sở Y tế
|
x
|
|
x
|
x
|
12
|
1.002182.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với phòng khám chẩn đoán hình ảnh
thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
x
|
|
x
|
x
|
13
|
1.002230.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm
quyền của Sở Y tế
|
x
|
|
x
|
x
|
14
|
1.002215.000.00.00. H07
|
Cấp giấy
phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng khám chuyên khoa
thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
x
|
|
x
|
x
|
15
|
1.002205.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng chẩn trị y học cổ
truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
x
|
x
|
16
|
1.001884.000.00.00. H07
|
Cho phép
Đội khám bệnh, chữa bệnh chữ thập đỏ lưu động tổ chức khám bệnh, chữa bệnh
nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế
|
|
x
|
x
|
x
|
17
|
1.001866.000.00.00. H07
|
Cho phép Đoàn
khám bệnh, chữa bệnh nước ngoài tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ
sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế
|
|
x
|
x
|
x
|
18
|
1.001846.000.00.00. H07
|
Cho phép Đoàn
khám bệnh, chữa bệnh trong nước tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ
sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế
|
|
x
|
x
|
x
|
19
|
1.003720.000.00.00. H07
|
Công bố đủ điều
kiện thực hiện khám sức khỏe cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của
Sở Y tế
|
|
x
|
x
|
x
|
20
|
1.001824.000.00.00. H07
|
Cho phép cá
nhân trong nước, nước ngoài tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở
khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế
|
|
x
|
x
|
x
|
21
|
Công bố đủ điều kiện hoạt động đối với cơ sở dịch vụ thẩm
mỹ
|
|
x
|
|
x
|
|
22
|
1.001907.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động khám, chữa bệnh nhân đạo đối với bệnh viện trên địa bàn quản lý của
Sở Y tế (trừ các bệnh viện thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế và Bộ Quốc phòng) và
áp dụng đối với trường hợp khi thay đổi hình thức tổ chức, chia tách, hợp
nhất, sáp nhập
|
|
x
|
x
|
x
|
23
|
1.001987.000.00.00. H07
|
Điều chỉnh giấy
phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa
bệnh trực thuộc Sở Y tế khi thay đổi quy mô giường bệnh hoặc cơ cấu tổ chức
hoặc phạm vi hoạt động chuyên môn
|
|
x
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng (04)
|
|
|
|
|
24
|
1.002425.000.00.00. H07
|
Cấp giấy
chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực
phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
x
|
|
x
|
x
|
25
|
1.003108.000.00.00. H07
|
Đăng ký nội
dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ
ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
x
|
|
x
|
x
|
26
|
1.003332.000.00.00. H07
|
Đăng ký bản
công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực
phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36
tháng tuổi
|
x
|
|
x
|
x
|
27
|
1.003348.000.00.00. H07
|
Đăng ký bản
công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng
cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
x
|
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Dược phẩm (25)
|
|
|
|
|
28
|
1.002235.000.00.00. H07
|
Kiểm soát thay
đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ
và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT
|
x
|
|
x
|
x
|
29
|
1.002258.000.00.00. H07
|
Đánh giá đáp
ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc
|
x
|
|
x
|
x
|
30
|
1.002339.000.00.00. H07
|
Đánh giá
đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở
kinh doanh không vì mục đích thương mại
|
x
|
|
x
|
x
|
31
|
1.002292.000.00.00. H07
|
Đánh giá duy
trì đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc
|
x
|
|
x
|
x
|
32
|
1.002934.000.00.00. H07
|
Kiểm soát thay
đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và
d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT
|
x
|
|
x
|
x
|
33
|
1.002952.000.00.00. H07
|
Đánh giá duy
trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc
|
x
|
|
x
|
x
|
34
|
1.003001.000.00.00. H07
|
Đánh giá đáp
ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc
|
x
|
|
x
|
x
|
35
|
1.004571.000.00.00. H07
|
Điều chỉnh Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở
bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc,
quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược
liệu, thuốc cổ truyền)
|
x
|
|
x
|
x
|
36
|
1.004576.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở
bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc,
quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược
liệu, thuốc cổ truyền)
|
x
|
|
x
|
x
|
37
|
1.004585.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở thay đổi loại hình kinh
doanh hoặc phạm vi kinh doanh dược mà có thay đổi điều kiện kinh doanh; thay
đổi địa điểm kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn
thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy
thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu,
thuốc cổ truyền)
|
x
|
|
x
|
x
|
38
|
1.004593.000.00.00. H07
|
Cấp lần đầu và
cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu
hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà
thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu,
thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền)
|
x
|
|
x
|
x
|
39
|
1.004596.000.00.00. H07
|
Điều chỉnh nội
dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ
|
x
|
|
x
|
x
|
40
|
1.004599.000.00.00. H07
|
Cấp lại chứng
chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị
mất)
|
x
|
|
x
|
x
|
41
|
1.004604.000.00.00. H07
|
Cấp chứng chỉ
hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề
dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề dược
|
x
|
|
x
|
x
|
42
|
1.004616.000.00.00. H07
|
Cấp Chứng
chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu
hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của
Luật dược) theo hình thức xét hồ sơ
|
x
|
|
x
|
x
|
43
|
1.004087.000.00.00. H07
|
Cấp phép nhập
khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận
tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị
bệnh cho bản thân người nhập cảnh
|
x
|
|
x
|
x
|
44
|
1.004449.000.00.00. H07
|
Cấp phép xuất khẩu
thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất
cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất
cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải là nguyên
liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt
|
x
|
|
x
|
x
|
45
|
1.004557.000.00.00. H07
|
Thông báo hoạt
động bán lẻ thuốc lưu động
|
x
|
|
x
|
x
|
46
|
1.002399.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát
đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
x
|
|
x
|
x
|
47
|
1.001893.000.00.00. H07
|
Công bố cơ sở
kinh doanh có tổ chức kệ thuốc
|
|
x
|
x
|
x
|
48
|
1.003613.000.00.00. H07
|
Kê khai
lại giá thuốc sản xuất trong nước
|
|
x
|
x
|
x
|
49
|
1.003963.000.00.00. H07
|
Cấp giấy xác
nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc
|
|
x
|
x
|
x
|
50
|
1.004529.000.00.00. H07
|
Cho phép mua
thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y
tế
|
|
x
|
x
|
x
|
51
|
1.004532.000.00.00. H07
|
Cho phép hủy
thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là
dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc
thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây
nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất
gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản
xuất, xuất khẩu, nhập khẩu)
|
|
x
|
x
|
x
|
52
|
1.002250.000.00.00. H07
|
Đánh giá
duy trì đáp ứng thực hành tốt đối với cơ sở có kinh doanh thuốc dạng phối hợp
có chứa dược chất gây nghiện, thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất hướng
thần, thuốc dạng phối hợp có chứa tiền chất; thuốc độc, nguyên liệu độc làm
thuốc; thuốc, dược chất trong danh mục thuốc, dược chất thuộc danh mục chất
bị cấm sử dụng trong một số ngành, lĩnh vực.
|
x
|
|
x
|
x
|
53
|
1.009407.000.00.00. H07
|
Công bố đáp ứng
tiêu chuẩn chế biến, bào chế thuốc cổ truyền đối với cơ sở khám bệnh, chữa
bệnh bằng y học cổ truyền trực thuộc quản lý của Sở Y tế
|
|
x
|
x
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Mỹ phẩm (06)
|
|
|
|
|
54
|
1.009566.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu
|
x
|
|
x
|
x
|
55
|
1.003073.000.00.00. H07
|
Điều chỉnh giấy
chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm
|
x
|
|
x
|
x
|
56
|
1.003064.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm
|
x
|
|
x
|
x
|
57
|
1.003055.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm
|
x
|
|
x
|
x
|
58
|
1.002600.000.00.00. H07
|
Cấp số tiếp
nhận phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước
|
|
x
|
x
|
x
|
59
|
|
Đăng ký quảng
cáo mỹ phẩm, tổ chức hội thảo, sự kiện giới thiệu mỹ phẩm
|
|
x
|
|
x
|
5. Lĩnh vực:
Y tế dự phòng (12)
|
|
|
|
|
60
|
1.006425.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính
thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
x
|
|
x
|
x
|
61
|
1.006422.000.00.00. H07
|
Cấp mới
giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương
tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
x
|
|
x
|
x
|
62
|
1.006431.000.00.00. H07
|
Điều chỉnh giấy
chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính
|
x
|
|
x
|
x
|
63
|
1.004488.000.00.00. H07
|
Công bố đủ điều
kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện
|
|
x
|
x
|
x
|
64
|
1.004471.000.00.00. H07
|
Công bố lại đối
với cơ sở công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng
phương thức điện tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất
|
|
x
|
x
|
x
|
65
|
1.004461.000.00.00. H07
|
Công bố lại đối
với cơ sở điều trị sau khi hết thời hạn bị tạm đình chỉ
|
|
x
|
x
|
x
|
66
|
1.004477.000.00.00. H07
|
Công bố lại đối
với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi
về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự
|
|
x
|
x
|
x
|
67
|
1.003958.000.00.00. H07
|
Công bố đủ điều
kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của
Sở Y tế
|
|
x
|
x
|
x
|
68
|
2.000655.000.00.00. H07
|
Công bố
cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng
|
|
x
|
x
|
x
|
69
|
1.003580.000.00.00. H07
|
Công bố cơ sở
xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II
|
|
x
|
x
|
x
|
70
|
1.002467.000.00.00. H07
|
Công bố cơ sở
đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia
dụng và y tế bằng chế phẩm
|
|
x
|
x
|
x
|
71
|
1.002944.000.00.00. H07
|
Công bố cơ sở
đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực
gia dụng và y tế
|
|
x
|
x
|
x
|
6. Lĩnh vực:
Thi đua, khen thưởng (01)
|
|
|
|
|
72
|
1.009346.000.00.00. H07
|
Xét tặng giải
thưởng Đặng Văn Ngữ trong lĩnh vực Y tế dự phòng
|
x
|
|
x
|
x
|
7. Lĩnh vực:
Trang thiết bị và công trình y tế (05)
|
|
|
|
|
73
|
2.000985.000.00.00. H07
|
Điều chỉnh
thông tin trong hồ sơ công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế
|
|
x
|
|
x
|
74
|
2.000982.000.00.00. H07
|
Điều chỉnh
thông tin trong hồ sơ công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế loại
B, C, D
|
|
x
|
|
x
|
75
|
1.003006.000.00.00. H07
|
Công bố đủ điều
kiện sản xuất trang thiết bị y tế
|
|
x
|
|
x
|
76
|
1.003028.000.00.00. H07
|
Công bố tiêu
chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A
|
|
x
|
|
x
|
77
|
1.003039.000.00.00. H07
|
Công bố đủ điều
kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D
|
|
x
|
|
x
|
IX. Sở Tài
nguyên và Môi trường (66)
|
10
|
56
|
19
|
66
|
1. Lĩnh vực:
Địa chất và khoáng sản (16)
|
|
|
|
|
1
|
1.004345.000.00.00. H07
|
Chuyển nhượng
quyền khai thác khoáng sản
|
x
|
|
x
|
x
|
2
|
2.001814.000.00.00. H07
|
Chuyển nhượng
quyền thăm dò khoáng sản
|
x
|
|
x
|
x
|
3
|
1.004083.000.00.00. H07
|
Chấp thuận tiến
hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án
thăm dò khoáng sản
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
1.004264.000.00.00. H07
|
Tính tiền
cấp quyền khai thác khoáng sản (đối với trường hợp Giấy phép khai thác khoáng
sản đã được cấp trước ngày Nghị định số 203/2013/NĐ-CP có hiệu lực)
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
2.001787.000.00.00. H07
|
Phê duyệt
trữ lượng khoáng sản
|
|
x
|
|
x
|
6
|
1.004135.000.00.00. H07
|
Trả lại Giấy
phép khai thác khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực khai thác
khoáng sản
|
|
x
|
|
x
|
7
|
1.005408.000.00.00. H07
|
Trả lại Giấy
phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò
khoáng sản
|
|
x
|
|
x
|
8
|
2.001777.000.00.00. H07
|
Trả lại Giấy
phép khai thác tận thu khoáng sản
|
|
x
|
|
x
|
9
|
1.000778.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy
phép thăm dò khoáng sản
|
x
|
|
|
x
|
10
|
1.004132.000.00.00. H07
|
Đăng ký
khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây
dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho
phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình
đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi
thông luồng lạch
|
x
|
|
|
x
|
11
|
1.004343.000.00.00. H07
|
Gia hạn Giấy
phép khai thác tận thu khoáng sản
|
x
|
|
|
x
|
12
|
1.004367.000.00.00. H07
|
Đóng cửa
mỏ khoáng sản
|
x
|
|
|
x
|
13
|
1.004446.000.00.00. H07
|
Cấp, điều chỉnh
Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực
có dự án đầu tư xây dựng công trình
|
x
|
|
|
x
|
14
|
1.004481.000.00.00. H07
|
Gia hạn
Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
x
|
|
|
x
|
15
|
2.001781.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
khai thác tận thu khoáng sản
|
x
|
|
|
x
|
16
|
2.001783.000.00.00. H07
|
Gia hạn
Giấy phép khai thác khoáng sản
|
x
|
|
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Tài nguyên nước (17)
|
|
|
|
|
17
|
1.009669.000.00.00. H07
|
Tính tiền cấp
quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành
|
|
x
|
x
|
x
|
18
|
1.004283.000.00.00. H07
|
Điều chỉnh tiền
cấp quyền khai thác tài nguyên nước
|
|
x
|
x
|
x
|
19
|
2.001770.000.00.00. H07
|
Tính tiền cấp
quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
20
|
1.00414.000.00.00.H 07
|
Gia hạn/điều
chỉnh giấy phép xả nước thải vào nguồn nướcvới lưu lượng dưới 30.000m3
/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày
đêm đối với các hoạt động khác
|
|
x
|
|
x
|
21
|
1.004152.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng dưới 30.000m3 /ng đêm
đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày
đêm đối với các hoạt động khác
|
|
x
|
|
x
|
22
|
1.004167.000.00.00. H07
|
Gia hạn/điều
chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng
thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp
máy dưới 2.000 kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000 m3/
ngày đêm; gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục
đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng dưới 100.000 m3/
ngày đêm
|
|
x
|
|
x
|
23
|
1.004179.000.00.00. H07
|
Cấp giấy
phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy
sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy
dưới 2.000kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000m3/ngày
đêm; Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh
doanh, dịch vụ với lưu lượng dưới 100.000m3/ ngày đêm
|
|
x
|
|
x
|
24
|
1.004211.000.00.00. H07
|
Gia hạn, điều
chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình
có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm
|
|
x
|
|
x
|
25
|
1.004223.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày
đêm
|
|
x
|
|
x
|
26
|
1.004228.000.00.00. H07
|
Gia hạn, điều
chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu
lượng dưới 3.000m3/ngày đêm
|
|
x
|
|
x
|
27
|
1.004232.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày
đêm
|
|
x
|
|
x
|
28
|
1.000824.000.00.00. H07
|
Cấp lại
giấy phép tài nguyên nước
|
|
x
|
|
x
|
29
|
1.00174.000.00.00.H 07
|
Lấy ý kiến Ủy
ban nhân dân cấp tỉnh đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước
liên tỉnh, dự án đầu tư xây dựng hồ, đập trên dòng chính thuộc lưu vực sông
liên tỉnh
|
|
x
|
|
x
|
30
|
1.004122.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
|
x
|
|
x
|
31
|
1.004253.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
phép hành nghề khoan nước dưới đất
|
|
x
|
|
x
|
32
|
2.001738.000.00.00. H07
|
Gia hạn, điều
chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
|
x
|
|
x
|
33
|
2.001850.000.00.00. H07
|
Thẩm
định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ
chứa thủy điện và hồ chứa thủy lợi
|
|
x
|
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Đo đạc bản đồ và thông tin địa lý (02)
|
|
|
|
|
34
|
1.000049.000.00.00. H07
|
Cấp, gia hạn,
cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II
|
|
x
|
x
|
|
35
|
1.001923.000.00.00. H07
|
Cung cấp thông
tin, dữ liệu đo đạc và bản đồ cấp tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Khí tượng thủy văn (03)
|
|
|
|
|
36
|
1.000943.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn
|
|
x
|
x
|
x
|
37
|
1.000970.000.00.00. H07
|
Sửa đổi,
bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn
|
|
x
|
x
|
x
|
38
|
1.000987.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn
|
|
x
|
x
|
x
|
5. Lĩnh vực:
Môi trường (12)
|
|
|
|
|
39
|
1.008675.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài
thuộc danh mục loài được ưu tiên bảo vệ
|
|
x
|
x
|
x
|
40
|
1.008682.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
|
|
x
|
x
|
x
|
41
|
1.004141.000.00.00. H07
|
Chấp
thuận về môi trường đối với đề nghị điều chỉnh, thay đổi nội dung báo cáo
đánh giá tác động môi trường đã được phê duyệt
|
|
x
|
x
|
x
|
42
|
1.004148.000.00.00. H07
|
Đăng ký/đăng ký
xác nhận lại kế hoạch bảo vệ môi trường
|
|
x
|
x
|
x
|
43
|
1.004240.000.00.00. H07
|
Thẩm định, phê
duyệt phương cải tạo, phục hồi môi trường trong khai thác khoáng sản (báo cáo
riêng theo quy định tại điểm b khoản 1 và điểm b, điểm c khoản 2 Điều 5 Nghị
định số 40/2019/NĐ- CP sửa đổi bổ sung Điều 5 Nghị định số 19/2015/NĐ-CP)
|
|
x
|
|
x
|
44
|
1.004249.000.00.00. H07
|
Thẩm định, phê
duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường/báo cáo đánh giá tác động môi
trường lập lại
|
|
x
|
|
x
|
45
|
1.004246.000.00.00. H07
|
Cấp sổ đăng ký
chủ nguồn thải chất thải nguy hại
|
|
x
|
|
x
|
46
|
1.004258.000.00.00. H07
|
Xác nhận hoàn
thành từng phần phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong khai thác khoáng
sản
|
|
x
|
|
x
|
47
|
1.004356.000.00.00. H07
|
Kiểm tra, xác
nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường theo quyết định phê duyệt báo
cáo đánh giá tác động môi trường của dự án
|
|
x
|
|
x
|
48
|
1.004621.000.00.00. H07
|
Cấp lại Sổ đăng
ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại (CTNH)
|
|
x
|
|
x
|
49
|
1.005741.000.00.00. H07
|
Vận hành thử
nghiệm các công trình xử lý chất thải theo quyết định phê duyệt báo cáo đánh
giá tác động môi trường của dự án
|
|
x
|
|
x
|
50
|
2.002205.000.00.00. H07
|
Tham vấn ý kiến
trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường
|
|
x
|
|
x
|
6. Lĩnh vực:
Đất đai (09)
|
|
|
|
|
51
|
1.004269.000.00.00. H07
|
Thủ tục
cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
52
|
1.00204.000.00.00.H 07
|
Giao đất, cho
thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án
không phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt; dự án không phải
cấp giấy chứng nhận đầu tư; trường hợp không phải lập dự án đầu tư xây dựng
công trình mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người
Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức
nước ngoài có chức năng ngoại giao (Đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất
để thực dự án vì mục đích quốc phòng an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì
lợi ích quốc gia, công cộng thì nộp hồ sơ xin giao đất, thuê đất trong thời
gian thực hiện phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đã được phê duyệt
mà không phải chờ đến khi hoàn thành việc giải phóng mặt bằng)
|
|
x
|
|
x
|
53
|
2.001938.000.00.00. H07
|
Đăng ký đất đai
lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý
|
|
x
|
|
x
|
54
|
1.002253
|
Giao đất, cho
thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án
phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt hoặc phải cấp giấy chứng
nhận đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người
Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức
nước ngoài có chức năng ngoại giao. (Đối với trường hợp giao đất, cho thuê
đất để thực dự án vì mục đích quốc phòng an ninh; phát triển kinh tế - xã hội
vì lợi ích quốc gia, công cộng thì nộp hồ sơ xin giao đất, thuê đất trong
thời gian thực hiện phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đã được phê
duyệt mà không phải chờ đến khi hoàn thành việc giải phóng mặt bằng.)
|
|
x
|
|
x
|
55
|
1.002255.000.00.00. H07
|
Đăng ký, cấp
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn
liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không
đồng thời là người sử dụng đất
|
|
x
|
|
x
|
56
|
1.003003.000.00.00. H07
|
Đăng ký và cấp
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn
liền với đất lần đầu
|
|
x
|
|
x
|
57
|
1.00301.000.00.00.H 07
|
Thẩm định nhu
cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất
không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều
kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất
để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt
Nam định cư ở nước ngoài, doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức
năng ngoại giao (Đối với dự án đầu tư đã được
Quốc hội quyết định chủ trương đầu tư hoặc Thủ tướng Chính phủ chấp
thuận chủ trương đầu tư thì không phải
thực hiện thủ tục thẩm định này. Đối với trường hợp giao đất, cho thuê
đất để thực dự án vì mục đích quốc
phòng an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc
gia, công cộng thì nộp hồ sơ thẩm định
trong thời gian thực hiện Kế hoạch thu hồi đất,
điều tra, khảo sát, đo đạc, kiểm đếm để lập Phương án bồi thường, hỗ trợ,
tái định cư; đồng thời, chủ đầu tư
được tiến hành khảo sát, đo đạc để lập dự án đầu tư theo quy định của pháp
luật về đầu tư, xây dựng. Thời điểm thẩm định nhu cầu sử dụng đất xin giao
đất, cho thuê đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất, cho phép chuyển
mục đích sử dụng đất để thực hiện
|
|
x
|
|
x
|
58
|
2.000348.000.00.00. H07
|
Đăng ký
quyền sử dụng đất lần đầu
|
|
x
|
|
x
|
59
|
1.002973.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với
đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
|
x
|
|
x
|
7. Lĩnh vực:
Chính sách thuế (01)
|
|
|
|
|
60
|
1.008603.000.00.00. H07
|
Kê khai,
thẩm định tờ khai nộp phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp
|
|
x
|
x
|
x
|
8. Lĩnh vực:
Tổng hợp (01)
|
|
|
|
|
61
|
1.004237.000.00.00. H07
|
Khai thác và sử
dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
9. Lĩnh vực:
Biển và hải đảo (05)
|
|
|
|
|
62
|
1.005401.000.00.00. H07
|
Giao khu vực
biển
|
|
x
|
|
x
|
63
|
1.005400.000.00.00. H07
|
Sửa đổi, bổ
sung Quyết định giao khu vực biển
|
|
x
|
|
x
|
64
|
1.004935.000.00.00. H07
|
Gia hạn thời
hạn giao khu vực biển
|
|
x
|
|
x
|
65
|
1.005399.000.00.00. H07
|
Trả lại
khu vực biển
|
|
x
|
|
x
|
66
|
1.009481.000.00.00. H07
|
Công
nhận khu vực biển
|
|
x
|
|
x
|
X. Sở Kế
hoạch và Đầu tư (13)
|
2
|
11
|
12
|
13
|
1. Lĩnh vực:
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (07)
|
|
|
|
|
1
|
2.002003.000.00.00. H07
|
Đề nghị
hỗ trợ sử dụng dịch vụ tư vấn
|
x
|
|
x
|
x
|
2
|
2.002004.000.00.00. H07
|
Thủ tục thông
báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
2.002005.000.00.00. H07
|
Thông báo giải
thể và kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
2.000005.000.00.00. H07
|
Thông báo gia
hạn thời gian hoạt động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
1.000016.000.00.00. H07
|
Thông báo tăng,
giảm vốn góp của quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo
|
|
x
|
x
|
x
|
6
|
2.000024.000.00.00. H07
|
Thông báo thành
lập quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
2.001999.000.00.00. H07
|
Thủ tục hỗ trợ
tư vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục thành lập doanh nghiệp
|
|
x
|
x
|
x
|
8
|
|
Chính sách Hỗ
trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tỉnh Bến Tre
|
x
|
|
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (03)
|
|
|
|
|
9
|
2.001021.000.00.00. H07
|
Giải thể
công ty TNHH một thành viên
|
|
x
|
x
|
x
|
10
|
2.001061.000.00.00. H07
|
Hợp nhất, sáp
nhập công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập, hoặc
được giao quản lý
|
|
x
|
x
|
x
|
11
|
2.000529.000.00.00. H07
|
Thành lập công
ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập
|
|
x
|
x
|
x
|
12
|
2.001025.000.00.00. H07
|
Chia, tách Công
ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc được giao
quản lý
|
|
x
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn (01)
|
|
|
|
|
13
|
2.000765.000.00.00. H07
|
Cam kết hỗ trợ
vốn cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP
ngày 17/4/2018 của Chính phủ
|
|
x
|
x
|
x
|
XI. Sở Văn
hóa, Thể thao và Du lịch (124)
|
21
|
103
|
84
|
124
|
1. Lĩnh vực:
Dí sản văn hóa (14)
|
|
|
|
|
1
|
1.001123.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
x
|
|
x
|
x
|
2
|
1.002003.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp lại
chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
x
|
|
x
|
x
|
3
|
2.001641.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
x
|
|
x
|
x
|
4
|
1.001822.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
1.003646.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý
di tích
|
|
x
|
x
|
x
|
6
|
2.001591.000.00.00. H07
|
Thủ tục
cấp giấy phép khai quật khẩn cấp
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
1.003793.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
|
x
|
x
|
x
|
8
|
2.001613.000.00.00. H07
|
Thủ tục xác
nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
|
x
|
x
|
x
|
9
|
1.003835.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là
chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật
|
|
x
|
x
|
x
|
10
|
1.003838.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài
tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
|
x
|
x
|
x
|
11
|
2.001631.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng ký
di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
|
x
|
x
|
x
|
12
|
1.001106.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
|
x
|
x
|
x
|
13
|
1.003738.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
|
x
|
x
|
x
|
14
|
1.003901.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
|
x
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Điện ảnh (02)
|
|
|
|
|
15
|
1.003017.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
phổ biến phim có sử dụng hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem phim (do
các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu)
|
|
x
|
x
|
x
|
16
|
1.003035.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
giấy phép phổ biến phim (- Phim tài liệu, phim khoa học, phim hoạt hình do cơ
sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu; - Cấp giấy phép phổ
biến phim truyện khi năm trước liền kề, các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương
đáp ứng các điều kiện: + Sản suất ít nhất 10 phim truyện nhựa được phép phổ
biến; + Nhập khẩu ít nhất 40 phim truyện nhựa được phép phổ biến)
|
|
x
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực: Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (12)
|
|
|
|
|
17
|
1.001182.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì
mục đích thương mại
|
x
|
|
x
|
x
|
18
|
1.001191.000.00.00. H07
|
Cấp lại
Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra
nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
x
|
|
x
|
x
|
19
|
1.001671.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm
quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
20
|
1.001778.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc,
lãnh tụ
|
|
x
|
x
|
x
|
21
|
1.001704.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Ủy ban
nhân dân cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
22
|
1.001738.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp
tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
23
|
1.001755.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng
|
|
x
|
x
|
x
|
24
|
1.001809.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
25
|
1.001833.000.00.00. H07
|
Thủ tục tiếp
nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn
hóa, Thể thao và Du lịch)
|
|
x
|
x
|
x
|
26
|
1.001147.000.00.00. H07
|
Thông báo
tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương
không vì mục đích thương mại
|
|
x
|
x
|
x
|
27
|
1.001211.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục
đích thương mại
|
|
x
|
x
|
x
|
28
|
1.001229.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy
phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước
ngoài không vì mục đích thương mại
|
|
x
|
x
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Nghệ thuật biểu diễn (04)
|
|
|
|
x
|
29
|
1.009399.000.00.00. H07
|
Thủ tục tổ chức
cuộc thi người đẹp, người mẫu
|
x
|
|
x
|
x
|
30
|
1.009398.000.00.00. H07
|
Thủ tục tổ chức
cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý
|
x
|
|
x
|
x
|
31
|
1.009397.000.00.00. H07
|
Thủ tục tổ chức
biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn
khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc
Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc
Trung ương)
|
x
|
|
x
|
x
|
32
|
1.009403.000.00.00. H07
|
Thủ tục ra nước
ngoài dự thi người đẹp, người mẫu
|
x
|
|
x
|
x
|
5. Lĩnh vực:
Văn hóa (08)
|
|
|
|
|
33
|
1.000922.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
x
|
|
x
|
x
|
34
|
1.001008.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp Giấy
phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
x
|
|
x
|
x
|
35
|
1.004659.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận lại Cơ quan đạt chuẩn văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn văn hóa, Doanh nghiệp
đạt chuẩn văn hóa
|
|
x
|
x
|
x
|
36
|
1.004723.000.00.00. H07
|
Thủ tục cho
phép tổ chức triển khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao,
vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ
|
|
x
|
x
|
x
|
37
|
1.003743.000.00.00. H07
|
Thủ tục giám
định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ
chức ở địa phương
|
|
x
|
x
|
x
|
38
|
1.003784.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền
của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
|
x
|
x
|
x
|
39
|
1.003654.000.00.00. H07
|
Thủ tục
thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
40
|
1.003676.000.00.00. H07
|
Thủ tục
đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
6. Lĩnh vực:
Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa (03)
|
|
|
|
|
41
|
1.003560.000.00.00. H07
|
Thủ tục xác
nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu
|
x
|
|
x
|
x
|
42
|
2.001496.000.00.00. H07
|
Thủ tục phê
duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
x
|
|
x
|
x
|
43
|
1.003608.000.00.00. H07
|
Thủ tục phê
duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
x
|
|
x
|
x
|
7. Lĩnh vực:
Thư viện (03)
|
|
|
|
|
44
|
1.008897.000.00.00. H07
|
Thủ tục thông
báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại
học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có
phục vụ người Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
45
|
1.008896.000.00.00. H07
|
Thủ tục
thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp
tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá
nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
46
|
1.008895.000.00.00. H07
|
Thủ tục thông
báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện
ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người
Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
8. Lĩnh vực:
Gia đình (12)
|
|
|
|
|
47
|
1.005441.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
48
|
2.001414.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia
đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
49
|
2.000022.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp Thẻ
nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
|
x
|
x
|
x
|
50
|
1.000104.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp lại
Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
|
x
|
x
|
x
|
51
|
1.000379.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp Thẻ
nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
|
x
|
x
|
x
|
52
|
1.000433.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
|
x
|
x
|
x
|
53
|
1.000454.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
|
x
|
x
|
x
|
54
|
1.000817.000.00.00. H07
|
Thủ tục đổi
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực
gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
55
|
1.000919.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp lại
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực
gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
56
|
1.001407.000.00.00. H07
|
Thủ tục đổi
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
(thầm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
57
|
1.001420.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp lại
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
58
|
1.003310.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp lại
Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
|
x
|
x
|
x
|
9. Lĩnh vực:
Du lịch (26)
|
|
|
|
|
59
|
1.001432.000.00.00. H07
|
Thủ tục
cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
x
|
|
x
|
x
|
60
|
1.001837.000.00.00. H07
|
Thủ tục chấm
dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh
dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
x
|
|
x
|
x
|
61
|
1.003742.000.00.00. H07
|
Thủ tục thu hồi
giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp
phá sản
|
x
|
|
x
|
x
|
62
|
2.001589.000.00.00. H07
|
Thủ tục thu hồi
giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp
giải thể
|
x
|
|
x
|
x
|
63
|
2.001611.000.00.00. H07
|
Thủ tục thu hồi
giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp
chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành
|
x
|
|
x
|
x
|
64
|
1.003490.000.00.00. H07
|
Thủ tục
công nhận khu du lịch cấp tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
65
|
1.004614.000.00.00. H07
|
Thủ tục
cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
|
x
|
x
|
x
|
66
|
1.005161.000.00.00. H07
|
Thủ tục Điều
chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp
kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
67
|
1.003717.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ
lữ hành nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
68
|
1.004572.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
|
x
|
x
|
x
|
69
|
1.004580.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
|
x
|
x
|
x
|
70
|
1.001455.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách
du lịch
|
|
x
|
x
|
x
|
71
|
1.004503.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách
du lịch
|
|
x
|
x
|
x
|
72
|
1.004551.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
|
x
|
x
|
x
|
73
|
1.004605.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và
hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
|
x
|
x
|
x
|
74
|
1.001440.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp thẻ
hướng dẫn viên du lịch tại điểm
|
|
x
|
x
|
x
|
75
|
1.004528.000.00.00. H07
|
Thủ tục
công nhận điểm du lịch
|
|
x
|
x
|
x
|
76
|
1.004594.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn,
biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch
|
|
x
|
x
|
x
|
77
|
1.003240.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp lại
Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh
doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở
của văn phòng đại diện
|
|
x
|
|
x
|
78
|
1.003275.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp lại
Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh
doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy
|
|
x
|
|
x
|
79
|
1.003002.000.00.00. H07
|
Thủ tục gia hạn
Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh
doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
|
x
|
|
x
|
80
|
1.004628.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp thẻ
hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
|
x
|
|
x
|
81
|
1.004623.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp thẻ
hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
|
x
|
|
x
|
82
|
2.001628.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
|
x
|
|
x
|
83
|
2.001616.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp lại
giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
|
x
|
|
x
|
84
|
2.001622.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp đổi
giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
|
x
|
|
x
|
10. Lĩnh
vực: Thể dục, thể thao (35)
|
|
|
|
|
85
|
1.001782.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng
cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương
|
|
x
|
x
|
x
|
86
|
1.002013.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng
cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể
thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức
|
|
x
|
x
|
x
|
87
|
1.002022.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng
cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn
thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức
|
|
x
|
x
|
x
|
88
|
1.002445.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể
thao chuyên nghiệp
|
|
x
|
|
x
|
89
|
1.002396.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
|
x
|
|
x
|
90
|
1.003441.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp
thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận
|
|
x
|
|
x
|
91
|
1.000983.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp
bị mất hoặc hư hỏng
|
|
x
|
|
x
|
92
|
1.000953.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
|
x
|
|
x
|
93
|
1.000936.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
|
x
|
|
x
|
94
|
1.000920.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu
lông
|
|
x
|
|
x
|
95
|
1.001195.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Taekwondo
|
|
x
|
|
x
|
96
|
1.000904.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với môn
Karate
|
|
x
|
|
x
|
97
|
1.000883.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi,
Lặn
|
|
x
|
|
x
|
98
|
1.000863.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Billards & Snooker
|
|
x
|
|
x
|
99
|
1.000847.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng
bàn
|
|
x
|
|
x
|
100
|
1.000830.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù
lượn và Diều bay
|
|
x
|
|
x
|
101
|
1.000814.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu
vũ thể thao
|
|
x
|
|
x
|
102
|
1.000644.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể
dục thẩm mỹ
|
|
x
|
|
x
|
103
|
1.000842.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
|
x
|
|
x
|
104
|
1.005163.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể
dục thể hình và Fitness
|
|
x
|
|
x
|
105
|
2.002188.000.00.00. H07
|
Thủ tục Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư
Rồng
|
|
x
|
|
x
|
106
|
1.000594.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo
thể thao giải trí
|
|
x
|
|
x
|
107
|
1.000560.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền
anh
|
|
x
|
|
x
|
108
|
1.000544.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ
truyền, Vovinam
|
|
x
|
|
x
|
109
|
1.001213.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô
nước trên biển
|
|
x
|
|
x
|
110
|
1.000518.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn bóng đá
|
|
x
|
|
x
|
111
|
1.000501.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần
vợt
|
|
x
|
|
x
|
112
|
1.000485.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
|
x
|
|
x
|
113
|
1.005357.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn
biển thể thao giải trí
|
|
x
|
|
x
|
114
|
1.001801.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn
súng thể thao
|
|
x
|
|
x
|
115
|
1.001500.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng
ném
|
|
x
|
|
x
|
116
|
1.005162.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
|
x
|
|
x
|
117
|
1.001517.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo
núi thể thao
|
|
x
|
|
x
|
118
|
1.001527.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
|
x
|
|
x
|
119
|
1.001056.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu
kiếm thể thao
|
|
x
|
|
x
|
11. Lĩnh
vực: Quảng cáo (05)
|
|
|
|
|
120
|
1.004662.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp lại
Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài
tại Việt Nam
|
x
|
|
x
|
x
|
121
|
1.004666.000.00.00. H07
|
Thủ tục
cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp
quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
x
|
|
x
|
x
|
122
|
1.004645.000.00.00. H07
|
Thủ tục tiếp
nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
|
x
|
x
|
x
|
123
|
1.004650.000.00.00. H07
|
Thủ tục tiếp
nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng- rôn
|
|
x
|
x
|
x
|
124
|
1.004639.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài
tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
XII. Sở Giáo
dục và Đào tạo (74)
|
0
|
77
|
49
|
77
|
1. Lĩnh vực:
Giáo dục trung học (07)
|
|
|
|
|
1
|
1.005067.000.00.00. H07
|
Cho phép trường
trung học phổ thông hoạt động trở lại
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
1.005070.000.00.00. H07
|
Sáp nhập, chia
tách trường trung học phổ thông
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
1.005074.000.00.00. H07
|
Cho phép trường
trung học phổ thông hoạt động giáo dục
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
1.006388.000.00.00. H07
|
Thành lập
trường trung học phổ thông công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học
phổ thông tư thục
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
1.006389.000.00.00. H07
|
Giải thể trường
trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường trung
học phổ thông)
|
|
x
|
x
|
x
|
6
|
1.000270.000.00.00. H07
|
Chuyển trường
đối với học sinh trung học phổ thông
|
|
x
|
|
x
|
7
|
1.001088.000.00.00. H07
|
Xin học lại tại
trường khác đối với học sinh trung học
|
|
x
|
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Giáo dục nghề nghiệp (08)
|
|
|
|
|
8
|
1.005069.000.00.00. H07
|
Thành lập
trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư
phạm tư thục
|
|
x
|
x
|
x
|
9
|
1.005073.000.00.00. H07
|
Sáp nhập, chia,
tách trường trung cấp sư phạm
|
|
x
|
x
|
x
|
10
|
1.005082.000.00.00. H07
|
Cho phép hoạt
động giáo dục nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình
độ trung cấp
|
|
x
|
x
|
x
|
11
|
1.005354.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo
viên trình độ trung cấp
|
|
x
|
x
|
x
|
12
|
2.001989.000.00.00. H07
|
Đăng ký bổ sung
hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ
trung cấp
|
|
x
|
x
|
x
|
13
|
1.005088.000.00.00. H07
|
Thành lập phân
hiệu trường trung cấp sư phạm hoặc cho phép thành lập phân hiệu trường trung
cấp sư phạm tư thục
|
|
x
|
x
|
x
|
14
|
1.005087.000.00.00. H07
|
Giải thể phân
hiệu trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị
thành lập phân hiệu)
|
|
x
|
x
|
x
|
15
|
2.001988.000.00.00. H07
|
Giải thể trường
trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường
trung cấp sư phạm)
|
|
x
|
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Giáo dục dân tộc (04)
|
|
|
|
|
16
|
1.005076.000.00.00. H07
|
Giải thể trường
phổ thông dân tộc nội trú (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành
lập trường)
|
|
x
|
x
|
x
|
17
|
1.005084.000.00.00. H07
|
Thành lập
trường phổ thông dân tộc nội trú
|
|
x
|
|
x
|
18
|
1.005081.000.00.00. H07
|
Cho phép trường
phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt
động giáo dục
|
|
x
|
|
x
|
19
|
1.005079.000.00.00. H07
|
Sáp nhập, chia,
tách trường phổ thông dân tộc nội trú
|
|
x
|
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
(17)
|
|
|
|
|
20
|
1.001000.000.00.00. H07
|
Xác nhận hoạt
động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
|
|
x
|
x
|
x
|
21
|
1.005025.000.00.00. H07
|
Cho phép trung
tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục trở lại
|
|
x
|
x
|
x
|
22
|
1.004988.000.00.00. H07
|
Cho phép trường
trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại
|
|
x
|
x
|
x
|
23
|
1.004991.000.00.00. H07
|
Giải thể trường
trung học phổ thông chuyên
|
|
x
|
x
|
x
|
24
|
1.004999.000.00.00. H07
|
Sáp nhập, chia
tách trường trung học phổ thông chuyên
|
|
x
|
x
|
x
|
25
|
1.005195.000.00.00. H07
|
Cho phép trung
tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục
|
|
x
|
x
|
x
|
26
|
1.005008.000.00.00. H07
|
Cho phép trường
trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục
|
|
x
|
x
|
x
|
27
|
1.005015.000.00.00. H07
|
Thành lập
trường trung học phổ thông chuyên công lập hoặc cho phép thành lâp trường
trung học phổ thông chuyên tư thục
|
|
x
|
x
|
x
|
28
|
1.005036.000.00.00. H07
|
Giải thể trung
tâm ngoại ngữ, tin học (theo đề nghị của cá nhân tổ chức thành lập trung tâm
ngoại ngữ, tin hoc)
|
|
x
|
x
|
x
|
29
|
1.005043.000.00.00. H07
|
Sáp nhập, chia,
tách trung tâm ngoại ngữ, tin học
|
|
x
|
x
|
x
|
30
|
1.005049.000.00.00. H07
|
Cho phép trung
tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục
|
|
x
|
x
|
x
|
31
|
1.005053.000.00.00. H07
|
Thành lập, cho
phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học
|
|
x
|
x
|
x
|
32
|
1.005061.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
|
|
x
|
x
|
x
|
33
|
2.001805.000.00.00. H07
|
Giải thể trung
tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân
thành lập)
|
|
x
|
x
|
x
|
34
|
1.004712.000.00.00. H07
|
Tổ chức
lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập
|
|
x
|
x
|
x
|
35
|
1.005359.000.00.00. H07
|
Cho phép trung
tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại
|
|
x
|
|
x
|
36
|
1.000181.000.00.00. H07
|
Cấp phép hoạt
động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
|
|
x
|
|
x
|
37
|
2.001985.000.00.00. H07
|
Điều
chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
|
|
x
|
|
x
|
38
|
2.001987.000.00.00. H07
|
Đề nghị được
kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại
|
|
x
|
|
x
|
5. Lĩnh vực:
Kiểm định chất lượng giáo dục (04)
|
|
|
|
|
39
|
1.000715.000.00.00. H07
|
Cấp Chứng nhận
trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
|
x
|
|
x
|
40
|
1.000713.000.00.00. H07
|
Cấp Chứng nhận
trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
|
x
|
|
x
|
41
|
1.000711.000.00.00. H07
|
Cấp Chứng nhận
trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
|
x
|
|
x
|
42
|
1.000259.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên
|
|
x
|
|
x
|
6. Lĩnh vực:
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
(13)
|
|
|
|
|
43
|
1.008723.000.00.00. H07
|
Chuyển đổi
trường trung học phổ thông tư thục, trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học
có cấp học cao nhất là trung học phổ thông do nhà đầu tư trong nước đầu tư;
cơ sở giáo dục phổ thông tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang trường
phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
|
x
|
x
|
x
|
44
|
1.005143.000.00.00. H07
|
Đề nghị phê
duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
45
|
1.004435.000.00.00. H07
|
Xét, duyệt
chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh
|
|
x
|
x
|
x
|
46
|
1.004436.000.00.00. H07
|
Xét, duyệt
chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu
số
|
|
x
|
x
|
x
|
47
|
1.005144.000.00.00. H07
|
Đề nghị miễn
giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên
|
|
x
|
x
|
x
|
48
|
1.000288.000.00.00. H07
|
Công nhận
trường mầm non đạt chuẩn quốc gia
|
|
x
|
|
x
|
49
|
1.000280..000.00.00. H07
|
Công nhận
trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia
|
|
x
|
|
x
|
50
|
1.000691.000.00.00. H07
|
Công nhận
trường trung học đạt chuẩn quốc gia
|
|
x
|
|
x
|
51
|
1.000729.000.00.00. H07
|
Xếp hạng Trung
tâm giáo dục thường xuyên
|
|
x
|
|
x
|
52
|
2.000011.000.00.00. H07
|
Công nhận huyện
đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
|
|
x
|
|
x
|
53
|
1.001714.000.00.00. H07
|
Cấp học bổng và
hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết
tật học tại các cơ sở giáo dục
|
|
x
|
|
x
|
54
|
1.002982.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ
học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người
|
|
x
|
|
x
|
55
|
1.009002.000.00.00. H07
|
Đăng ký hỗ trợ
tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào
tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được
phép đào tạo giáo viên
|
|
x
|
|
x
|
7. Lĩnh vực:
Đào tạo với nước ngoài (11)
|
|
|
|
|
56
|
1.008722.000.00.00. H07
|
Chuyển đổi nhà
trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư
sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi
nhuận
|
|
x
|
x
|
x
|
57
|
1.000718.000.00.00. H07
|
Bổ sung, điều
chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở giáo dục mầm non;
cơ sở giáo dục phổ thông; cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư
nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
58
|
1.001495.000.00.00. H07
|
Cho phép hoạt
động giáo dục trở lại đối với cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ
thông; cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
59
|
1.001496.000.00.00. H07
|
Chấm dứt hoạt
động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết
|
|
x
|
x
|
x
|
60
|
1.001497.000.00.00. H07
|
Gia hạn, điều
chỉnh hoạt động liên kết giáo dục
|
|
x
|
x
|
x
|
61
|
1.001499.000.00.00. H07
|
Phê duyệt
liên kết giáo dục
|
|
x
|
x
|
x
|
62
|
1.001492.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
63
|
1.001493.000.00.00. H07
|
Chấm dứt hoạt
động cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
64
|
1.000939.000.00.00. H07
|
Cho phép thành
lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài
tại Việt Nam
|
|
x
|
|
x
|
65
|
1.000716.000.00.00. H07
|
Giải thể cơ sở
giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt
Nam
|
|
x
|
|
x
|
66
|
1.006446.000.00.00. H07
|
Cho phép
hoạt động giáo dục đối với: Cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục
mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
|
x
|
8. Lĩnh vực:
Quy chế thi, tuyển sinh (05)
|
|
|
|
|
67
|
1.009394.000.00.00. H07
|
Đăng ký xét
tuyển học theo chế độ cử tuyển
|
|
x
|
x
|
x
|
68
|
1.005098.000.00.00. H07
|
Đặc cách
tốt nghiệp trung học phổ thông
|
|
x
|
x
|
x
|
69
|
1.005095.000.00.00. H07
|
Phúc khảo bài
thi trung học phổ thông quốc gia
|
|
x
|
x
|
x
|
70
|
1.005142.000.00.00. H07
|
Đăng ký dự thi
tốt nghiệp trung học phổ thông
|
|
x
|
|
x
|
71
|
1.00509.000.00.00.H 07
|
Xét tuyển sinh
vào trường phổ thông dân tộc nội trú (Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT)
|
|
x
|
|
x
|
9. Lĩnh vực:
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ (03)
|
|
|
|
|
72
|
1.004889.000.00.00. H07
|
Công nhận văn
bằng tốt nghiệp các cấp học phổ thông do cơ sở nước ngoài cấp
|
|
x
|
x
|
x
|
73
|
1.005092.000.00.00. H07
|
Cấp bản
sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
|
|
x
|
x
|
x
|
74
|
2.001914.000.00.00. H07
|
Chỉnh sửa
nội dung văn bằng, chứng chỉ
|
|
x
|
|
x
|
10. Giáo dục
thường xuyên (03)
|
|
|
|
|
|
1.005057.000.00.00. H07
|
Giải thể
trung tâm giáo dục thường xuyên
|
|
x
|
x
|
x
|
|
1.005065.000.00.00. H07
|
Thành lập trung
tâm giáo dục thường xuyên
|
|
x
|
x
|
x
|
|
1.005062.000.00.00. H07
|
Cho phép trung
tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại
|
|
x
|
x
|
x
|
XIII. Sở
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (40)
|
13
|
27
|
33
|
40
|
1. Lĩnh vực:
Thú y (05)
|
|
|
|
|
1
|
1.003598.000.00.00. H07
|
Cấp đổi Giấy
chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (trên cạn hoặc thủy sản)
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
1.004022.000.00.00. H07
|
Cấp giấy xác
nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
1.004839.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
2.001064.000.00.00. H07
|
Cấp, gia
hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành
thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các
hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm
bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y)
|
x
|
|
|
x
|
5
|
1.005319.000.00.00. H07
|
Cấp lại chứng
chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng, có thay đổi
thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp chứng chỉ hành nghề thú y)
|
x
|
|
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Chăn nuôi (02)
|
|
|
|
|
6
|
1.008127.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn
nuôi theo đặt hàng
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
1.008129.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
|
x
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (03)
|
|
|
|
|
8
|
2.001819.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh
doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp Giấy chứng nhận ATTP vẫn còn thời hạn
hiệu lực nhưng bị mất, bị hỏng, thất lạc, hoặc có sự thay đổi, bổ sung thông
tin trên Giấy chứng nhận ATTP)
|
|
x
|
x
|
x
|
9
|
2.001241.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể
hai mảnh vỏ
|
x
|
|
|
x
|
10
|
2.001838.000.00.00. H07
|
Cấp đổi phiếu
kiểm soát thu hoạch sang giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn
thể hai mảnh vỏ
|
x
|
|
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Lâm nghiệp (02)
|
|
|
|
|
11
|
1.000045.000.00.00. H07
|
Xác nhận
bảng kê lâm sản
|
x
|
|
|
x
|
12
|
3.00016.000.00.00.H 07
|
Phân loại doanh
nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ
|
x
|
|
x
|
x
|
5. Lĩnh vực:
Thủy sản (16)
|
|
|
|
|
13
|
1.004923.000.00.00. H07
|
Công nhận và
giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên)
|
x
|
|
x
|
x
|
14
|
1.004056.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ
một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá
|
x
|
|
x
|
x
|
15
|
1.003593.000.00.00. H07
|
Cấp giấy
xác nhận nguyên liệu thủy sản khai thác trong nước (theo yêu cầu)
|
x
|
|
x
|
x
|
16
|
1.004656.000.00.00. H07
|
Xác nhận nguồn
gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động
vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn
gốc khai thác từ tự nhiên
|
x
|
|
x
|
x
|
17
|
1.004680.000.00.00. H07
|
Xác nhận nguồn
gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động
vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có
nguồn gốc từ nuôi trồng
|
x
|
|
x
|
x
|
18
|
1.004684.000.00.00. H07
|
Cấp phép nuôi
trồng thủy sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (trong phạm vi 06 hải
lý)
|
x
|
|
x
|
x
|
19
|
1.004921.000.00.00. H07
|
Sửa đổi, bổ
sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng
đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên)
|
x
|
|
x
|
x
|
20
|
1.003586.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận đăng ký tạm thời tàu cá
|
|
x
|
x
|
x
|
21
|
1.003634.000.00.00. H07
|
Cấp lại
giấy chứng nhận đăng ký tàu cá
|
|
x
|
x
|
x
|
22
|
1.003650.000.00.00. H07
|
Cấp giấy
chứng nhận đăng ký tàu cá
|
|
x
|
x
|
x
|
23
|
1.003666.000.00.00. H07
|
Cấp, cấp lại
Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu)
|
|
x
|
x
|
x
|
24
|
1.003681.000.00.00. H07
|
Xóa đăng
ký tàu cá
|
|
x
|
x
|
x
|
25
|
1.004344.000.00.00. H07
|
Cấp văn bản
chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển
|
|
x
|
x
|
x
|
26
|
1.004359.000.00.00. H07
|
Cấp, cấp
lại giấy phép khai thác thủy sản
|
|
x
|
x
|
x
|
27
|
1.004692.000.00.00. H07
|
Cấp, cấp lại
giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi
chủ lực
|
|
x
|
x
|
x
|
28
|
1.00359.000.00.00.H 07
|
Cấp Giấy chứng
nhận thẩm định thiết kế tàu cá
|
|
x
|
|
x
|
6. Lĩnh vực:
Khoa học công nghệ và môi trường (01)
|
|
|
|
|
29
|
1.009478.000.00.00. H07
|
Đăng ký công bố
hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi
các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban
hành
|
|
x
|
x
|
x
|
7. Lĩnh vực:
Nông nghiệp (03)
|
|
|
|
|
30
|
1.003618.000.00.00. H07
|
Phê duyệt kế
hoạch khuyến nông địa phương
|
|
x
|
x
|
x
|
31
|
1.003371.000.00.00. H07
|
Công nhận lại
doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
|
|
x
|
x
|
x
|
32
|
1.003388.000.00.00. H07
|
Công nhận doanh
nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
|
|
x
|
x
|
x
|
8. Lĩnh vực:
Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn (01)
|
|
|
|
|
33
|
1.003397.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ dự
án liên kết
|
|
x
|
x
|
x
|
9. Lĩnh vực:
Thủy lợi (01)
|
|
|
|
|
34
|
1.003921.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường
hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân
tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
10. Lĩnh
vực: Bảo hiểm (02)
|
|
|
|
|
35
|
1.005411.000.00.00. H07
|
Chấm dứt việc
hưởng hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp và hoàn phí bảo hiểm nông nghiệp
|
|
x
|
x
|
x
|
36
|
2.002169.000.00.00. H07
|
Chi trả phí bảo
hiểm nông nghiệp được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước
|
|
x
|
x
|
x
|
11. Lĩnh
vực: Bảo vệ thực vật (04)
|
|
|
|
|
37
|
1.007933.000.00.00. H07
|
Xác nhận
nội dung quảng cáo phân bón
|
|
x
|
x
|
x
|
38
|
1.003984.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối
tượng kiểm dịch thực vật
|
|
x
|
x
|
x
|
39
|
1.004493.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy xác
nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật
|
|
x
|
x
|
x
|
40
|
1.004509.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật
|
|
x
|
|
x
|
XIV. Sở Công
Thương (121)
|
0
|
121
|
97
|
121
|
1. Lĩnh vực:
Xuất nhập khẩu (01)
|
|
|
|
|
1
|
|
Xác nhận bản
cam kết của thương nhân nhập khẩu thép để trực tiếp phục vụ sản xuất, gia công
|
|
x
|
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Thương mại quốc tế (22)
|
|
|
|
|
2
|
2.000314.000.00.00. H07
|
Chấm dứt hoạt
động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc
thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
1.001441.000.00.00. H07
|
Gia hạn
Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
1.000774.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện
thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
2.000330.000.00.00. H07
|
Điều chỉnh Giấy
phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
6
|
2.000340.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
2.000351.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch
vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP
|
|
x
|
x
|
x
|
8
|
2.000370.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy
phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện
quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn
|
|
x
|
x
|
x
|
9
|
2.000450.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
10
|
2.000347.000.00.00. H07
|
Điều chỉnh Giấy
phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
11
|
2.000327.000.00.00. H07
|
Gia hạn Giấy
phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
12
|
2.000063.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
13
|
|
Thẩm định hồ sơ
và trình UBND tỉnh cho phép sử dụng thẻ đi lại của doanh nhân APEC (thẻ ABTC)
|
|
x
|
|
x
|
14
|
2.000255.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền
phân phối bán lẻ hàng hóa
|
|
x
|
|
x
|
15
|
2.000362.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền
phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo, đường, vật phẩm ghi hình, sách, báo,
tạp chí
|
|
x
|
|
x
|
16
|
2.000272.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định
|
|
x
|
|
x
|
17
|
2.000361.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc
trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
|
x
|
|
x
|
18
|
2.000339.000.00.00. H07
|
Điều chỉnh tên,
mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại
hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên giấy
phép lập cơ sở bán lẻ
|
|
x
|
|
x
|
19
|
2.000334.000.00.00. H07
|
Điều
chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng
diện tích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm
thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức
dưới 500m2
|
|
x
|
|
x
|
20
|
2.000322.000.00.00. H07
|
Điều chỉnh tăng
diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại
|
|
x
|
|
x
|
21
|
2.002166.000.00.00. H07
|
Điều chỉnh tăng
diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất
thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện
|
|
x
|
|
x
|
22
|
2.000662.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động
|
|
x
|
|
x
|
23
|
2.000665.000.00.00. H07
|
Cấp lại
Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
|
x
|
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Công nghiệp (02)
|
|
|
|
|
24
|
|
Thành lập cụm
công nghiệp
|
|
x
|
|
x
|
25
|
|
Mở rộng cụm
công nghiệp
|
|
x
|
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Công nghiệp nặng (01)
|
|
|
|
|
26
|
|
Tham gia ý kiến
về thiết kế cơ sở dự án đầu tư xây dựng công trình mỏ khoáng sản rắn nhóm B.C
|
|
x
|
|
x
|
5. Lĩnh vực:
Vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ (07)
|
|
|
|
|
27
|
2.000172.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
|
|
x
|
x
|
x
|
28
|
2.000210.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm
quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
|
x
|
x
|
x
|
29
|
2.000221.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
|
|
x
|
x
|
x
|
30
|
2.000229.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy
chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm
quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
|
x
|
x
|
x
|
31
|
1.003401.000.00.00. H07
|
Thu hồi giấy
phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
|
|
x
|
x
|
x
|
32
|
2.001433.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công
Thương
|
|
x
|
x
|
x
|
33
|
2.001434.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
|
x
|
x
|
x
|
6. Lĩnh vực:
Hóa chất (06)
|
|
|
|
|
34
|
2.000652.000.00.00. H07
|
Cấp điều chỉnh
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
|
x
|
x
|
x
|
35
|
2.001161.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện
trong lĩnh vực công nghiệp
|
|
x
|
x
|
x
|
36
|
1.002758.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong
lĩnh vực công nghiệp
|
|
x
|
x
|
x
|
37
|
2.001172.000.00.00. H07
|
Cấp điều chỉnh
giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
|
x
|
x
|
x
|
38
|
2.001175.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện
trong lĩnh vực công nghiệp
|
|
x
|
x
|
x
|
39
|
2.001547.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong
lĩnh vực công nghiệp
|
|
x
|
x
|
x
|
7. Lĩnh vực:
Điện (13)
|
|
|
|
|
40
|
2.000638.000.00.00. H07
|
Huấn luyện và
cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện
|
|
x
|
x
|
x
|
41
|
2.000643.000.00.00. H07
|
Cấp lại
thẻ an toàn điện
|
|
x
|
x
|
x
|
42
|
2.000621.000.00.00. H07
|
Huấn
luyện và cấp mới thẻ an toàn điện
|
|
x
|
x
|
x
|
43
|
2.000526.000.00.00. H07
|
Cấp thẻ Kiểm
tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
trường hợp thẻ bị mất hoặc bị hỏng thẻ
|
|
x
|
x
|
x
|
44
|
2.000543.000.00.00. H07
|
Cấp thẻ Kiểm
tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
|
x
|
x
|
x
|
45
|
2.001249.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương
|
|
x
|
x
|
x
|
46
|
2.001724.000.00.00. H07
|
Cấp Sửa đổi, bổ
sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương
|
|
x
|
x
|
x
|
47
|
2.001549.000.00.00. H07
|
Cấp sửa
đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô
công suất dưới 03MW đặt tại địa phương
|
|
x
|
x
|
x
|
48
|
2.001617.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt
tại địa phương
|
|
x
|
x
|
x
|
49
|
2.001632.000.00.00. H07
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của
địa phương
|
|
x
|
x
|
x
|
50
|
2.001561.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương
|
|
x
|
x
|
x
|
51
|
2.001535.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương
|
|
x
|
x
|
x
|
52
|
2.001266.000.00.00. H07
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương
|
|
x
|
x
|
x
|
8. Lĩnh vực:
Xúc tiến thương mại (06)
|
|
|
|
|
53
|
2.000002.000.00.00. H07
|
Đăng ký sửa
đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại
mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung
ương
|
|
x
|
x
|
x
|
54
|
2.000001.000.00.00. H07
|
Đăng ký sửa
đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
55
|
2.000004.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện
trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
|
x
|
x
|
x
|
56
|
2.000131.000.00.00. H07
|
Đăng ký tổ chức
hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
57
|
2.001474.000.00.00. H07
|
Thông báo sửa
đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại
|
|
x
|
x
|
x
|
58
|
2.000033.000.00.00. H07
|
Thông báo
thực hiện khuyến mại
|
|
x
|
x
|
x
|
9. Lĩnh vực:
Quản lý cạnh tranh (05)
|
|
|
|
|
59
|
2.000309.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
|
x
|
x
|
x
|
60
|
2.000609.000.00.00. H07
|
Thông báo tổ
chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp
|
|
x
|
x
|
x
|
61
|
2.000619.000.00.00. H07
|
Chấm dứt hoạt
động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
|
x
|
x
|
x
|
62
|
2.000631.000.00.00. H07
|
Thủ tục
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
|
x
|
x
|
x
|
63
|
2.000191.000.00.00. H07
|
Đăng ký hợp
đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương
|
|
x
|
x
|
x
|
10. Lĩnh
vực: Lưu thông hàng hóa trong nước (26)
|
|
|
|
|
64
|
2.000673.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy xác
nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
|
x
|
x
|
x
|
65
|
2.001636.000.00.00. H07
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
|
x
|
x
|
x
|
66
|
2.000204.000.00.00. H07
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
|
x
|
x
|
x
|
67
|
2.001619.000.00.00. H07
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung
ương
|
|
x
|
x
|
x
|
68
|
2.000197.000.00.00. H07
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
|
x
|
x
|
x
|
69
|
2.001630.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
|
x
|
x
|
x
|
70
|
2.000622.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
|
x
|
x
|
x
|
71
|
2.000640.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
|
x
|
x
|
x
|
72
|
2.001646.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
|
x
|
x
|
x
|
73
|
2.000626.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
|
x
|
x
|
x
|
74
|
2.000190.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
|
x
|
x
|
x
|
75
|
2.001624.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy phép
bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
|
x
|
x
|
x
|
76
|
2.000637.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
|
x
|
x
|
x
|
77
|
2.000459.000.00.00. H07
|
Tiếp nhận, rà
soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
|
x
|
x
|
x
|
78
|
1.001005.000.00.00. H07
|
Tiếp nhận, rà
soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
|
x
|
x
|
x
|
79
|
2.000636.000.00.00. H07
|
Cấp lại
Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
|
x
|
x
|
x
|
80
|
2.000176.000.00.00. H07
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
|
x
|
x
|
x
|
81
|
2.000167.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
|
x
|
x
|
x
|
82
|
2.000645.000.00.00. H07
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
|
x
|
x
|
x
|
83
|
2.000647.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
|
x
|
x
|
x
|
84
|
2.000648.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
|
x
|
x
|
x
|
85
|
2.000672.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
|
x
|
x
|
x
|
86
|
2.000669.000.00.00. H07
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
|
x
|
x
|
x
|
87
|
2.000664.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền
cấp của Sở Công Thương
|
|
x
|
x
|
x
|
88
|
2.000666.000.00.00. H07
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc
thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
|
x
|
x
|
x
|
89
|
2.000674.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy xác
nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp
của Sở Công Thương
|
|
x
|
x
|
x
|
11. Lĩnh
vực: An toàn thực phẩm (02)
|
|
|
|
|
90
|
2.000535.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh
thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện
|
|
x
|
x
|
x
|
91
|
2.000591.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực
phẩm do Sở Công Thương thực hiện
|
|
x
|
x
|
x
|
12. Lĩnh
vực: Khoa học, công nghệ (01)
|
|
|
|
|
92
|
2.000046.000.00.00. H07
|
Cấp thông báo
xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật
tương ứng
|
|
x
|
x
|
x
|
13. Lĩnh
vực: Giám định thương mại (02)
|
|
|
|
|
93
|
2.000110.000.00.00. H07
|
Đăng ký thay
đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại
|
|
x
|
x
|
x
|
94
|
1.005190.000.00.00. H07
|
Đăng ký dấu
nghiệp vụ giám định thương mại
|
|
x
|
x
|
x
|
14. Lĩnh
vực: Dầu khí (03)
|
|
|
|
|
95
|
2.000427.000.00.00. H07
|
Thẩm định, phê
duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình
kho LNG có dung tích kho dưới 5.000m3
|
|
x
|
x
|
x
|
96
|
2.000433.000.00.00. H07
|
Thẩm định, phê
duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình
kho LPG có dung tích kho dưới 5.000m3
|
|
x
|
x
|
x
|
97
|
2.000453.000.00.00. H07
|
Thẩm định, phê
duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình
kho xăng dầu có dung tích kho từ trên 210m3 đến dưới 5.000m3
|
|
x
|
x
|
x
|
15. Lĩnh
vực: Kinh doanh khí (24)
|
|
|
|
|
98
|
1.000425.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
x
|
x
|
99
|
2.000163.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
x
|
x
|
100
|
1.000444.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
x
|
x
|
101
|
2.000387.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
x
|
x
|
102
|
2.000156.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
|
x
|
x
|
x
|
103
|
2.000166.000.00.00. H07
|
Giấy chứng nhận
đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
|
x
|
x
|
x
|
104
|
2.000196.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
x
|
x
|
105
|
2.000194.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
|
x
|
x
|
x
|
106
|
2.000211.000.00.00. H07
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
x
|
x
|
107
|
1.000481.000.00.00. H07
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
|
x
|
x
|
x
|
108
|
2.000279.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
|
x
|
x
|
x
|
109
|
2.000354.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
|
x
|
x
|
x
|
110
|
2.000371.000.00.00. H07
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
x
|
x
|
111
|
2.000376.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
x
|
x
|
112
|
2.000390.000.00.00. H07
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
|
x
|
x
|
x
|
113
|
2.000142.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
|
x
|
|
x
|
114
|
2.000136.000.00.00. H07
|
Cấp lại
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
|
x
|
|
x
|
115
|
2.000078.000.00.00. H07
|
Cấp điều chỉnh
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
|
x
|
|
x
|
116
|
2.000073.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
|
x
|
|
x
|
117
|
2.000207.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
|
x
|
|
x
|
118
|
2.000201.000.00.00. H07
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
|
x
|
|
x
|
119
|
2.000187.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
|
x
|
|
x
|
120
|
2.000175.000.00.00. H07
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
|
x
|
|
x
|
121
|
2.000180.000.00.00. H07
|
Cấp điều
chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
|
x
|
XV. Sở Nội
vụ (79)
|
0
|
79
|
68
|
79
|
1. Lĩnh vực:
Thi đua - khen thưởng (09)
|
|
|
|
|
1
|
2.000287.000.00.00. H07
|
Thủ tục tặng
danh hiệu Tập thể lao động xuất sắc
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
2.000449.000.00.00. H07
|
Thủ tục tặng
thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố
trực thuộc Trung ương
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
1.000934.000.00.00. H07
|
Thủ tục tặng Cờ
thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
1.000681.000.00.00. H07
|
Thủ tục tặng
thưởng Bằng khen cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực
thuộc Trung ương về thành tích đối ngoại
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
2.000418.000.00.00. H07
|
Thủ tục tặng
thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố
trực thuộc Trung ương cho gia đình
|
|
x
|
x
|
x
|
6
|
2.000422.000.00.00. H07
|
Thủ tục tặng
thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố
trực thuộc Trung ương về thành tích đột xuất
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
1.000898.000.00.00. H07
|
Thủ tục tặng Cờ
thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề
|
|
x
|
x
|
x
|
8
|
2.000437.000.00.00. H07
|
Thủ tục tặng
thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố
trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề
|
|
x
|
x
|
x
|
9
|
1.000924.000.00.00. H07
|
Thủ tục
Tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp Bộ, ban, ngành đoàn thể Trung ương, tỉnh,
thành phố trực thuộc Trung ương
|
|
x
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Tổ chức phi chính phủ (17)
|
|
|
|
|
10
|
2.001481.000.00.00. H07
|
Thủ tục
thành lập hội
|
|
x
|
x
|
x
|
11
|
1.003503.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận ban vận động thành lập hội
|
|
x
|
x
|
x
|
12
|
1.003621.000.00.00. H07
|
Thủ tục thay
đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ
|
|
x
|
x
|
x
|
13
|
2.001567.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận thay đổi, bổ sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ
|
|
x
|
x
|
x
|
14
|
2.001590.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ
|
|
x
|
x
|
x
|
15
|
1.003822.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ
|
|
x
|
x
|
x
|
16
|
1.003858.000.00.00. H07
|
Thủ tục cho
phép hội đặt văn phòng đại diện
|
|
x
|
x
|
x
|
17
|
1.003866.000.00.00. H07
|
Thủ tục
tự giải thể (Cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
18
|
1.003879.000.00.00. H07
|
Thủ tục
đổi tên quỹ cấp tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
19
|
1.003900.000.00.00. H07
|
Thủ tục báo cáo
tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường
|
|
x
|
x
|
x
|
20
|
1.003916.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp lại
giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ
|
|
x
|
x
|
x
|
21
|
1.003918.000.00.00. H07
|
Thủ tục
hội tự giải thể
|
|
x
|
x
|
x
|
22
|
1.003920.000.00.00. H07
|
Thủ tục hợp
nhất, sát nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ
|
|
x
|
x
|
x
|
23
|
2.001678.000.00.00. H07
|
Thủ tục
đổi tên hội
|
|
x
|
x
|
x
|
24
|
2.001688.000.00.00. H07
|
Thủ tục
chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội
|
|
x
|
x
|
x
|
25
|
1.003950.000.00.00. H07
|
Thủ tục cho
phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ hoạt động có thời hạn (Cấp
tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
26
|
1.003960.000.00.00. H07
|
Thủ tục
phê duyệt điều lệ hội
|
|
x
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực:
QLNN về tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập (03)
|
|
|
|
|
27
|
|
Thẩm định việc
thành lập đơn vị sự nghiệp công lập
|
|
x
|
|
x
|
28
|
|
Thẩm định việc
tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập
|
|
x
|
|
x
|
29
|
1.003817.000.00.00. H07
|
Thẩm định việc
giải thể đơn vị sự nghiệp công lập
|
|
x
|
|
x
|
4. Lĩnh vực:
QLNN về công tác thanh niên 03)
|
|
|
|
|
30
|
2.001717.000.00.00. H07
|
Thủ tục thành
lập tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh
|
|
x
|
|
x
|
31
|
1.003999.000.00.00. H07
|
Thủ tục giải
thể tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh
|
|
x
|
|
x
|
32
|
2.001683.000.00.00. H07
|
Thủ tục xác
nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh
|
|
x
|
|
x
|
5. Lĩnh vực:
Chính quyền địa phương (01)
|
|
|
|
|
33
|
1.000989.000.00.00. H07
|
Thủ tục phân
loại đơn vị hành chính cấp xã
|
|
x
|
|
x
|
6. Lĩnh vực:
Tôn giáo Chính phủ (35)
|
|
|
|
|
34
|
1.000517.000.00.00. H07
|
Thủ tục thông
báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ
chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều
34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
x
|
x
|
x
|
35
|
1.000415.000.00.00. H07
|
Thủ tục thông
báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ
chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại
khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
x
|
x
|
x
|
36
|
1.000535.000.00.00. H07
|
Thủ tục thông
báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức của tổ chức
được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một
tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
x
|
x
|
x
|
37
|
1.000587.000.00.00. H07
|
Thủ tục thông
báo về người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp
chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
38
|
1.000604.000.00.00. H07
|
Thủ tục thông
báo về người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường
hợp quy định tại khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
x
|
x
|
x
|
39
|
2.000264.000.00.00. H07
|
Thủ tục
đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được
cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
40
|
2.000269.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng ký
người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy
định tại khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
x
|
x
|
x
|
41
|
1.000638.000.00.00. H07
|
Thủ tục thông
báo hủy kết quả phong phẩm hoặc suy cử chức sắc đối với các trường hợp quy
định tại khoản 2 Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
x
|
x
|
x
|
42
|
1.000654.000.00.00. H07
|
Thủ tục thông
báo người được phong phẩm hoặc suy cử làm chức sắc đối với các trường hợp quy
định tại khoản 2 Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
x
|
x
|
x
|
43
|
1.000766.000.00.00. H07
|
Thủ tục đề nghị
cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo cho tổ chức có địa bàn hoạt động ở
một tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
44
|
1.000780.000.00.00. H07
|
Thủ tục thông
báo tổ chức quyên góp không thuộc quy định tại điểm a và điểm b khoản 3 Điều
19 của Nghị định số 162/2017/NĐ-CP
|
|
x
|
x
|
x
|
45
|
1.000788.000.00.00. H07
|
Thủ tục thông
báo về việc đã giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở
một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức
|
|
x
|
x
|
x
|
46
|
2.000456.000.00.00. H07
|
Thủ tục
đăng ký mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo cho người chuyên hoạt động tôn giáo
|
|
x
|
x
|
x
|
47
|
1.001550.000.00.00. H07
|
Thủ tục
đề nghị giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
theo quy định của hiến chương của tổ chức
|
|
x
|
x
|
x
|
48
|
2.000713.000.00.00. H07
|
Thủ tục đề nghị
tự giải thể tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định
của hiến chương
|
|
x
|
x
|
x
|
49
|
1.001589.000.00.00. H07
|
Thủ tục đề nghị
giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng
ký có quy mô tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
50
|
1.001604.000.00.00. H07
|
Thủ tục đề nghị
tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô
tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
51
|
1.001610.000.00.00. H07
|
Thủ tục đề nghị
tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức
được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở nhiều
huyện thuộc một tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
52
|
1.001624.000.00.00. H07
|
Thủ tục thông
báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực
thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều huyện thuộc một tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
53
|
1.001626.000.00.00. H07
|
Thủ tục thông
báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động
tôn giáo ở nhiều huyện thuộc một tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
54
|
1.001628.000.00.00. H07
|
Thông báo danh
mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều
huyện thuộc một tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
55
|
1.001642.000.00.00. H07
|
Thông báo
thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành
|
|
x
|
x
|
x
|
56
|
1.001640.000.00.00. H07
|
Thông báo cách
chức, bãi nhiệm chức sắc, chức việc đối với các trường hợp quy định tại Khoản
2 Điều 33 và Khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
x
|
x
|
x
|
57
|
1.001637.000.00.00. H07
|
Thông báo cách
chức, bãi nhiệm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động
tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
58
|
1.001775.000.00.00. H07
|
Đề nghị cấp
đăng ký pháp nhân phi thương mại cho tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn
hoạt động ở một tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
59
|
1.001797.000.00.00. H07
|
Thủ tục
đề nghị thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
|
x
|
x
|
x
|
60
|
1.001807.000.00.00. H07
|
Thủ tục đề nghị
thay đổi tên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn
hoạt động ở một tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
61
|
1.001818.000.00.00. H07
|
Thủ tục đề nghị
mời chức sắc, nhà tu hành là người nước ngoài đến giảng đạo cho tổ chức được
cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo ở một tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
62
|
1.001843.000.00.00. H07
|
Thủ tục đề nghị
sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cử trú hợp pháp tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
63
|
1.001832.000.00.00. H07
|
Thủ tục đề nghị
mời tổ chức, cá nhân nước ngoài vào Việt Nam thực hiện hoạt động tôn giáo ở
một tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
64
|
1.001854.000.00.00. H07
|
Thủ tục
đăng ký thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành là người đang bị buộc
tội hoặc người chưa được xóa án tích
|
|
x
|
x
|
x
|
65
|
1.001875.000.00.00. H07
|
Thủ tục đề nghị
thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa
bàn hoạt động ở một tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
66
|
1.001886.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng ký
sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
67
|
1.001894.000.00.00. H07
|
Thủ tục đề nghị
công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
68
|
|
Thông báo thay
đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
|
x
|
|
x
|
7. Lĩnh vực:
Văn thư và lưu trữ nhà nước (03)
|
|
|
|
|
69
|
2.001540.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp,
cấp lại Chứng chỉ hành nghề lưu trữ
|
|
x
|
|
x
|
70
|
1.003649.000.00.00. H07
|
Thủ tục
cấp bản sao và chứng thực lưu trữ
|
|
x
|
|
x
|
71
|
1.003657.000.00.00. H07
|
Thủ tục phục vụ
việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc
|
|
x
|
|
x
|
8. Lĩnh vực:
Công chức, viên chức (08)
|
|
|
|
|
72
|
1.005394.000.00.00. H07
|
Thủ tục thăng
hạng chức danh nghề nghiệp viên chức
|
|
x
|
x
|
x
|
73
|
2.002157.000.00.00. H07
|
Thi nâng
ngạch công chức
|
|
x
|
x
|
x
|
74
|
1.005392.000.00.00. H07
|
Xét tuyển
viên chức
|
|
x
|
x
|
x
|
75
|
1.005393.000.00.00. H07
|
Thủ tục
tiếp nhân vào làm viên chức
|
|
x
|
x
|
x
|
76
|
2.002156.000.00.00. H07
|
Xét tuyển
công chức
|
|
x
|
x
|
x
|
77
|
1.005385.000.00.00. H07
|
Thủ tục
tiếp nhận vào làm công chức
|
|
x
|
x
|
x
|
78
|
1.005388.000.00.00. H07
|
Thủ tục
thi tuyển Viên chức
|
|
x
|
x
|
x
|
79
|
1.005384.000.00.00. H07
|
Thi tuyển
công chức
|
|
x
|
x
|
x
|
XVI. Sở Tư
pháp (115)
|
10
|
105
|
112
|
115
|
1. Lĩnh vực:
Bồi thường nhà nước (03)
|
|
|
|
|
1
|
2.002191.000.00.00. H07
|
Phục hồi
danh dự (cấp tỉnh)
|
x
|
|
x
|
x
|
2
|
2.002192.000.00.00. H07
|
Giải quyết yêu
cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt
hại (cấp tỉnh)
|
x
|
|
x
|
x
|
3
|
2.002193.000.00.00. H07
|
Xác định
cơ quan giải quyết bồi thường
|
|
x
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Công chứng (19)
|
|
|
|
|
4
|
2.002387.000.00.00. H07
|
Xóa đăng ký
hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn
hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
1.003118.000.00.00. H07
|
Thành lập
Hội công chứng viên
|
|
x
|
x
|
x
|
6
|
1.001647.000.00.00. H07
|
Chuyển
nhượng Văn phòng công chứng
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
1.001665.000.00.00. H07
|
Sáp nhập
Văn phòng công chứng
|
|
x
|
x
|
x
|
8
|
1.001688.000.00.00. H07
|
Hợp nhất
Văn phòng công chứng
|
|
x
|
x
|
x
|
9
|
2.000743.000.00.00. H07
|
Thay đổi nội
dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng
|
|
x
|
x
|
x
|
10
|
2.000758.000.00.00. H07
|
Thay đổi nội
dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập
|
|
x
|
x
|
x
|
11
|
2.000778.000.00.00. H07
|
Thay đổi nội
dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng
|
|
x
|
x
|
x
|
12
|
2.000766.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động Văn phòng công chứng hợp nhất
|
|
x
|
x
|
x
|
13
|
2.000789.000.00.00. H07
|
Đăng ký
hoạt động Văn phòng công chứng
|
|
x
|
x
|
x
|
14
|
1.001877.000.00.00. H07
|
Thành lập
Văn phòng công chứng
|
|
x
|
x
|
x
|
15
|
1.001799.000.00.00. H07
|
Cấp lại
Thẻ công chứng viên
|
|
x
|
x
|
x
|
16
|
1.001756.000.00.00. H07
|
Đăng ký hành
nghề và cấp Thẻ công chứng viên
|
|
x
|
x
|
x
|
17
|
1.001721.000.00.00. H07
|
Đăng ký tham dự
kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng
|
|
x
|
x
|
x
|
18
|
1.001446.000.00.00. H07
|
Đăng ký tập sự
lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng
|
|
x
|
x
|
x
|
19
|
1.001438.000.00.00. H07
|
Chấm dứt
tập sự hành nghề công chứng
|
|
x
|
x
|
x
|
20
|
1.001153.000.00.00. H07
|
Thay đổi nơi
tập sự từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung
ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương khác
|
|
x
|
x
|
x
|
21
|
1.001125.000.00.00. H07
|
Thay đổi nơi
tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức
hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
|
x
|
x
|
x
|
22
|
1.001071.000.00.00. H07
|
Đăng ký
tập sự hành nghề công chứng
|
|
x
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Chứng thực (01)
|
|
|
|
|
23
|
2.000908.000.00.00. H07
|
Cấp bản
sao từ sổ gốc
|
|
x
|
x
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Đấu giá tài sản (08)
|
|
|
|
|
24
|
2.001225.000.00.00. H07
|
Thủ tục phê
duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến
|
|
x
|
x
|
x
|
25
|
2.001247.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng ký
hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
|
x
|
x
|
x
|
26
|
2.001258.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp lại
Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
|
x
|
x
|
x
|
27
|
2.001333.000.00.00. H07
|
Thủ tục thay
đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
|
x
|
x
|
x
|
28
|
2.001395.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng ký
hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
|
x
|
x
|
x
|
29
|
2.001807.000.00.00. H07
|
Thủ tục
cấp lại Thẻ đấu giá viên
|
|
x
|
x
|
x
|
30
|
2.001815.000.00.00. H07
|
Cấp Thẻ
đấu giá viên
|
|
x
|
x
|
x
|
31
|
2.002139.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng ký
tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản
|
|
x
|
x
|
x
|
5. Lĩnh vực:
Giám định tư pháp (09)
|
|
|
|
|
32
|
1.009832.000.00.00. H07
|
Cấp lại
thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
33
|
2.000894.000.00.00. H07
|
Miễn
nhiệm giám định viên tư pháp
|
|
x
|
x
|
x
|
34
|
1.001117.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng
ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất
|
|
x
|
x
|
x
|
35
|
2.000555.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi
tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật của Văn phòng
|
|
x
|
x
|
x
|
36
|
2.000568.000.00.00. H07
|
Thay đổi, bổ
sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp
|
|
x
|
x
|
x
|
37
|
2.000823.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động Văn phòng giám định tư pháp
|
|
x
|
x
|
x
|
38
|
2.000890.000.00.00. H07
|
Cấp phép thành
lập văn phòng giám định tư pháp
|
|
x
|
x
|
x
|
39
|
1.001122.000.00.00. H07
|
Bổ nhiệm và cấp
thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
40
|
1.001344.000.00.00. H07
|
Chuyển đổi loại
hình Văn phòng Giám định tư pháp.
|
|
x
|
|
x
|
6. Lĩnh vực:
Hành chính tư pháp (02)
|
|
|
|
|
41
|
|
Đăng ký hoạt
động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài
|
|
x
|
|
x
|
42
|
|
Thay đổi nội
dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình
có yếu tố nước ngoài
|
|
x
|
|
x
|
7. Lĩnh vực:
Hòa giải thương mại (09)
|
|
|
|
|
43
|
1.009284.000.00.00. H07
|
Đăng ký làm hòa
giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh)
|
|
x
|
x
|
x
|
44
|
1.009283.000.00.00. H07
|
Chấm dứt hoạt
động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước
ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt
hoạt động theo quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ
chức hòa giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện
tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
45
|
1.008916.000.00.00. H07
|
Thay đổi tên
gọi, Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa
giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
46
|
1.008913.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép
thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa
chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác
|
|
x
|
x
|
x
|
47
|
1.008915.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau
khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh
tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ
sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực
thuộc Trung ương khác
|
|
x
|
x
|
x
|
48
|
1.008914.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải
thương mại, Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại
nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
49
|
2.000515.000.00.00. H07
|
Chấm dứt
hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải
thương mại tự chấm dứt hoạt động
|
|
x
|
x
|
x
|
50
|
2.001716.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại
|
|
x
|
x
|
x
|
51
|
2.002047.000.00.00. H07
|
Thay đổi tên
gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại
|
|
x
|
x
|
x
|
8. Lĩnh vực:
Luật sư (14)
|
|
|
|
|
52
|
1.008709.000.00.00. H07
|
Chuyển đổi công
ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng
luật sư thành công ty luật
|
|
x
|
x
|
x
|
53
|
1.002198.000.00.00. H07
|
Thay đổi
nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
54
|
1.002181.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
55
|
1.002032.000.00.00. H07
|
Thay đổi nội
dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư
|
|
x
|
x
|
x
|
56
|
1.002010.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động của tổ chức hành nghề luật sư
|
|
x
|
x
|
x
|
57
|
1.002384.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
58
|
1.002398.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
59
|
1.002234.000.00.00. H07
|
Sáp nhập
công ty luật
|
|
x
|
x
|
x
|
60
|
1.002218.000.00.00. H07
|
Hợp nhất
công ty luật
|
|
x
|
x
|
x
|
61
|
1.002368.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
62
|
1.002153.000.00.00. H07
|
Đăng ký hành
nghề luật sư với tư cách cá nhân
|
|
x
|
x
|
x
|
63
|
1.002099.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư
|
|
x
|
x
|
x
|
64
|
1.002079.000.00.00. H07
|
Thay đổi người
đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên
trở lên, công ty luật hợp danh
|
|
x
|
x
|
x
|
65
|
1.002055.000.00.00. H07
|
Thay đổi người
đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu
hạn một thành viên
|
|
x
|
x
|
x
|
9. Lĩnh vực:
Lý lịch tư pháp (03)
|
|
|
|
|
66
|
2.000505.000.00.00. H07
|
Cấp Phiếu lý
lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam,
người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam)
|
x
|
|
x
|
x
|
67
|
2.001417.000.00.00. H07
|
Cấp Phiếu
lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị -
xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt
Nam)
|
x
|
|
x
|
x
|
68
|
2.000488.000.00.00. H07
|
Cấp Phiếu lý
lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
|
x
|
|
x
|
x
|
10. Lĩnh
vực: Quản tài viên (05)
|
|
|
|
|
69
|
1.008727.000.00.00. H07
|
Thay đổi thành
viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của
doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản
|
|
x
|
x
|
x
|
70
|
1.001633.000.00.00. H07
|
Thay đổi thông
tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên
|
|
x
|
x
|
x
|
71
|
1.001600.000.00.00. H07
|
Thay đổi thông
tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản
|
|
x
|
x
|
x
|
72
|
1.001842.000.00.00. H07
|
Đăng ký hành
nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản
|
|
x
|
x
|
x
|
73
|
1.002626.000.00.00. H07
|
Đăng ký hành
nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân
|
|
x
|
x
|
x
|
11. Lĩnh
vực: Quốc tịch (05)
|
|
|
|
|
74
|
2.002036.000.00.00. H07
|
Thôi quốc tịch
Việt Nam ở trong nước
|
x
|
|
x
|
x
|
75
|
2.002038.000.00.00. H07
|
Trở lại
quốc tịch Việt Nam ở trong nước
|
x
|
|
x
|
x
|
76
|
2.002039.000.00.00. H07
|
Nhập quốc
tịch Việt Nam
|
x
|
|
x
|
x
|
77
|
1.005136.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy xác
nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước
|
|
x
|
x
|
x
|
78
|
2.001895.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy
xác nhận là người gốc Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
12. Lĩnh
vực: Tư vấn pháp luật (06)
|
|
|
|
|
79
|
1.000390.000.00.00. H07
|
Cấp lại
thẻ tư vấn viên pháp luật
|
|
x
|
x
|
x
|
80
|
1.000404.000.00.00. H07
|
Thu hồi
thẻ tư vấn viên pháp luật
|
|
x
|
x
|
x
|
81
|
1.000426.000.00.00. H07
|
Cấp thẻ
tư vấn viên pháp luật
|
|
x
|
x
|
x
|
82
|
1.000614.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật
|
|
x
|
x
|
x
|
83
|
1.000588.000.00.00. H07
|
Thay đổi nội
dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh
|
|
x
|
x
|
x
|
84
|
1.000627.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động của Trung tâm tư vấn pháp luật
|
|
x
|
x
|
x
|
13. Lĩnh
vực: Thừa phát lại (13)
|
|
|
|
|
85
|
1.008926.000.00.00. H07
|
Thay đổi nơi
tập sự hành nghề Thừa phát lại
|
|
x
|
x
|
x
|
86
|
1.008937.000.00.00. H07
|
Thay đổi nội
dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại
|
|
x
|
x
|
x
|
87
|
1.008931.000.00.00. H07
|
Thay đổi nội
dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại
|
|
x
|
x
|
x
|
88
|
1.008929.000.00.00. H07
|
Thành lập
Văn phòng Thừa phát lại
|
|
x
|
x
|
x
|
89
|
1.008934.000.00.00. H07
|
Hợp nhất, sáp
nhập Văn phòng Thừa phát lại
|
|
x
|
x
|
x
|
90
|
1.008925.000.00.00. H07
|
Đăng ký
tập sự hành nghề Thừa phát lại
|
|
x
|
x
|
x
|
91
|
1.008930.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động Văn phòng Thừa phát lại
|
|
x
|
x
|
x
|
92
|
1.008935.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn
phòng Thừa phát lại
|
|
x
|
x
|
x
|
93
|
1.008933.000.00.00. H07
|
Đăng ký
hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại
|
|
x
|
x
|
x
|
94
|
1.008927.000.00.00. H07
|
Đăng ký hành
nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại
|
|
x
|
x
|
x
|
95
|
1.008936.000.00.00. H07
|
Chuyển
nhượng Văn phòng Thừa phát lại
|
|
x
|
x
|
x
|
96
|
1.008932.000.00.00. H07
|
Chuyển đổi loại
hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại
|
|
x
|
x
|
x
|
97
|
1.008928.000.00.00. H07
|
Cấp lại
Thẻ Thừa phát lại
|
|
x
|
x
|
x
|
14. Lĩnh
vực: Trọng tài thương mại (06)
|
|
|
|
|
98
|
1.008904.000.00.00. H07
|
Thay đổi
nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung
Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
x
|
x
|
99
|
1.008905.000.00.00. H07
|
Thay đổi nội
dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi
Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành
phố trực thuộc trung ương
|
|
x
|
x
|
x
|
100
|
1.008889.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập;
đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang
tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác
|
|
x
|
x
|
x
|
101
|
1.008890.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung
tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương khác
|
|
x
|
x
|
x
|
102
|
1.008906.000.00.00. H07
|
Đăng ký
hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi
được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ
chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ
sở sang tỉnh thành phố trực thuộc trung ương khác
|
|
x
|
x
|
x
|
103
|
1.001248.000.00.00. H07
|
Cấp lại
Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng
tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Luật 54/2010/QH12
|
|
x
|
x
|
x
|
15. Lĩnh
vực: Trợ giúp pháp lý (12)
|
|
|
|
|
104
|
2.000592.000.00.00. H07
|
Giải
quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý
|
|
x
|
x
|
x
|
105
|
2.000829.000.00.00. H07
|
Yêu cầu
trợ giúp pháp lý
|
|
x
|
x
|
x
|
106
|
2.001680.000.00.00. H07
|
Rút yêu cầu trợ
giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý
|
|
x
|
x
|
x
|
107
|
2.001687.000.00.00. H07
|
Thay đổi
người thực hiện trợ giúp pháp lý
|
|
x
|
x
|
x
|
108
|
1.001233.000.00.00. H07
|
Thay đổi nội
dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý
|
|
x
|
x
|
x
|
109
|
2.000596.000.00.00. H07
|
Đăng ký
tham gia trợ giúp pháp lý
|
|
x
|
x
|
x
|
110
|
2.000518.000.00.00. H07
|
Cấp lại
thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý
|
|
x
|
x
|
x
|
111
|
2.000587.000.00.00. H07
|
Cấp thẻ
cộng tác viên trợ giúp pháp lý
|
|
x
|
x
|
x
|
112
|
2.000840.000.00.00. H07
|
Chấm dứt
tham gia trợ giúp pháp lý
|
|
x
|
x
|
x
|
113
|
2.000954.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý
|
|
x
|
x
|
x
|
16. Lĩnh
vực: Nuôi con nuôi
|
|
|
|
|
114
|
1.003160.000.00.00. H07
|
Giải quyết việc
người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
|
x
|
|
x
|
x
|
115
|
1.003179.000.00.00. H07
|
Đăng ký lại
việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
|
x
|
|
x
|
x
|
XVII. Ban
Quản lý các khu công nghiệp (08)
|
0
|
8
|
0
|
8
|
1. Lĩnh vực:
Đầu tư tại Việt Nam (02)
|
|
|
|
|
1
|
1.005383
|
Cấp giấy chứng
nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện quyết định chủ trương đầu
tư
|
|
x
|
|
x
|
2
|
2.001693
|
Điều chỉnh nội
dung dự án đầu tư trong giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với trường hợp
không điều chỉnh quyết định chủ trương đầu tư)
|
|
x
|
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Lao động (02)
|
|
|
|
|
3
|
|
Cấp giấy phép
cho lao động là người nước ngoài làm việc trong khu công nghiệp trên địa bàn
tỉnh Bến Tre
|
|
x
|
|
x
|
4
|
|
Cấp lại giấy
phép cho lao động là người nước ngoài làm việc trong khu công nghiệp trên địa
bàn tỉnh Bến Tre
|
|
x
|
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Xây dựng (02)
|
|
|
|
|
5
|
|
Gia hạn giấy
phép xây dựng tại các khu công nghiệp tỉnh
|
|
x
|
|
x
|
6
|
|
Cấp lại giấy
phép xây dựng tại các khu công nghiệp tỉnh
|
|
x
|
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Tài nguyên và Môi trường (02)
|
|
|
|
|
7
|
|
Xác nhận hoàn
thành công trình bảo vệ môi trường phục vụ giai đoạn vận hành của dự án tại
các khu công nghiệp tỉnh
|
|
x
|
|
x
|
8
|
|
Xác nhận kế
hoạch bảo vệ môi trường tại các khu công nghiệp tỉnh
|
|
x
|
|
x
|
CẤP HUYỆN
|
I. Lĩnh vực:
Giáo dục và Đào tạo (26)
|
4
|
22
|
6
|
26
|
1. Lĩnh vực:
Giáo dục tiểu học (06)
|
|
|
|
|
1
|
1.005099.000.00.00. H07
|
Chuyển
trường đối với học sinh tiểu học
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
1.004555.000.00.00. H07
|
Thành lập
trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục
|
x
|
|
|
x
|
3
|
2.001842.000.00.00. H07
|
Cho phép trường
tiểu học hoạt động giáo dục
|
x
|
|
|
x
|
4
|
1.004552.000.00.00. H07
|
Cho phép trường
tiểu học hoạt động giáo dục trở lại
|
|
x
|
|
x
|
5
|
1.004563.000.00.00. H07
|
Sáp nhập,
chia, tách trường tiểu học
|
|
x
|
|
x
|
6
|
1.001639.000.00.00. H07
|
Giải thể trường
tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học)
|
|
x
|
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Giáo dục mầm non (05)
|
|
|
|
|
7
|
1.004494.000.00.00. H07
|
Thành lập
trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập
trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục
|
|
x
|
|
x
|
8
|
1.006390.000.00.00. H07
|
Cho phép trường
mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục
|
|
x
|
|
x
|
9
|
1.006444.000.00.00. H07
|
Cho phép trường
mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại
|
|
x
|
|
x
|
10
|
1.006445.000.00.00. H07
|
Sáp nhập, chia,
tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ
|
x
|
|
|
x
|
11
|
1.004515.000.00.00. H07
|
Giải thể trường
mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị
thành lập)
|
x
|
|
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Giáo dục trung học (08)
|
|
|
|
|
12
|
1.004831.000.00.00. H07
|
Chuyển trường
đối với học sinh trung học cơ sở
|
|
x
|
x
|
x
|
13
|
1.005108.000.00.00. H07
|
Thuyên chuyển
đối tượng học bổ túc THCS
|
|
x
|
x
|
x
|
14
|
2.001904.000.00.00. H07
|
Tiếp nhận
đối tượng học bổ túc THCS
|
|
x
|
|
x
|
15
|
1.004442.000.00.00. H07
|
Thành lập
trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ
sở tư thục
|
|
x
|
|
x
|
16
|
1.004444.000.00.00. H07
|
Cho phép trường
trung học cơ sở hoạt động giáo dục
|
|
x
|
|
x
|
17
|
1.004475.000.00.00. H07
|
Cho phép trường
trung học cơ sở hoạt động trở lại
|
|
x
|
|
x
|
18
|
2.001809.000.00.00. H07
|
Sáp nhập, chia,
tách trường trung học cơ sở
|
|
x
|
|
x
|
19
|
2.001818.000.00.00. H07
|
Giải thể trường
trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường)
|
|
x
|
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
(07)
|
|
|
|
|
20
|
1.008950.000.00.00. H07
|
Trợ cấp đối với
trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp
|
|
x
|
x
|
|
21
|
1.008951.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ đối với
giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục địa
bàn có khu công nghiệp
|
|
x
|
x
|
|
22
|
1.001622.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ ăn
trưa cho trẻ em mẫu giáo
|
|
x
|
x
|
|
23
|
1.005106.000.00.00. H07
|
Công nhận xã
đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
|
|
x
|
|
x
|
24
|
1.005097.000.00.00. H07
|
Quy trình đánh
giá, xếp loại Cộng đồng học tập cấp xã
|
|
x
|
|
x
|
25
|
1.008724.000.00.00. H07
|
Chuyển đổi nhà
trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư
sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi
nhuận
|
|
x
|
|
x
|
26
|
1.008725.000.00.00. H07
|
Chuyển
đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ
thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà
đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi
nhuận
|
|
x
|
|
x
|
II. Lĩnh
vực: Nông nghiệp và phát triển nông thôn (11)
|
0
|
11
|
10
|
11
|
1. Lĩnh vực:
Lâm nghiệp (03)
|
|
|
|
|
1
|
3.000159.000.00.00. H07
|
Xác nhận nguồn
gốc gỗ trước khi xuất khẩu
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
1.007919.000.00.00. H07
|
Phê duyệt, điều
chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh
thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư)
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
1.000037.000.00.00. H07
|
Xác nhận
bảng kê lâm sản (cấp huyện)
|
|
x
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Nông nghiệp (01)
|
|
|
|
|
4
|
1.003605.000.00.00. H07
|
Phê duyệt
kế hoạch khuyến nông địa phương
|
|
x
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn (03)
|
|
|
|
|
5
|
1.003281.000.00.00. H07
|
Bố trí ổn
định dân cư trong huyện
|
|
x
|
x
|
x
|
6
|
1.003319.000.00.00. H07
|
Bố trí ổn định
dân cư ngoài huyện, trong tỉnh
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
1.003434.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ dự
án liên kết
|
|
x
|
x
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Thủy sản (05)
|
|
|
|
|
8
|
1.004498.000.00.00. H07
|
Sửa đổi, bổ
sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng
đồng (thuộc địa bàn quản lý)
|
|
x
|
x
|
x
|
9
|
1.004478.000.00.00. H07
|
Công bố
mở cảng cá loại 3
|
|
x
|
x
|
x
|
10
|
1.003956.000.00.00. H07
|
Công nhận và
giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý)
|
|
x
|
x
|
x
|
11
|
|
Hỗ trợ khắc
phục thiệt hại do thiên tai gây ra trên biển
|
|
x
|
|
x
|
III. Lĩnh
vực: Tư pháp (21)
|
13
|
8
|
20
|
21
|
1. Lĩnh vực:
Chứng thực (02)
|
|
|
|
|
1
|
2.000942.000.00.00. H07
|
Cấp bản sao có
chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
2.000908.000.00.00. H07
|
Cấp bản
sao từ sổ gốc
|
|
x
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Hộ tịch (15)
|
|
|
|
|
3
|
2.000497.000.00.00. H07
|
Đăng ký
lại khai tử có yếu tố nước ngoài
|
x
|
|
x
|
x
|
4
|
2.000513.000.00.00. H07
|
Đăng ký
lại kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
x
|
|
x
|
x
|
5
|
1.000893.000.00.00. H07
|
Đăng ký khai
sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
x
|
|
x
|
x
|
6
|
2.000522.000.00.00. H07
|
Đăng ký
lại khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
x
|
|
x
|
x
|
7
|
2.000756.000.00.00. H07
|
Đăng ký chấm
dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
x
|
|
x
|
x
|
8
|
1.001669.000.00.00. H07
|
Đăng ký
giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
x
|
|
x
|
x
|
9
|
1.001695.000.00.00. H07
|
Đăng ký khai
sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
x
|
|
x
|
x
|
10
|
2.000779.000.00.00. H07
|
Đăng ký nhận
cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
x
|
|
x
|
x
|
11
|
1.001766.000.00.00. H07
|
Đăng ký
khai tử có yếu tố nước ngoài
|
x
|
|
x
|
x
|
12
|
2.000806.000.00.00. H07
|
Đăng ký
kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
x
|
|
x
|
x
|
13
|
2.000528.000.00.00. H07
|
Đăng ký
khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
x
|
|
x
|
x
|
14
|
2.000635.000.00.00. H07
|
Cấp bản
sao trích lục hộ tịch
|
|
x
|
x
|
x
|
15
|
2.000547.000.00.00. H07
|
Ghi vào Sổ hộ
tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan
có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định
cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)
|
|
x
|
x
|
x
|
16
|
2.000554.000.00.00. H07
|
Ghi vào sổ hộ
tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt nam đã được giải quyết
tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
17
|
2.002189.000.00.00. H07
|
Ghi vào sổ hộ
tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có
thẩm quyền của nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Bồi thường nhà nước (02)
|
|
|
|
|
18
|
1.005462.000.00.00. H07
|
Phục hồi
danh dự
|
x
|
|
x
|
x
|
19
|
2.002190.000.00.00. H07
|
Giải quyết yêu
cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt
hại
|
x
|
|
x
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Phổ biến giáo dục pháp luật (01)
|
|
|
|
|
20
|
2.000979.000.00.00. H07
|
Thực hiện hỗ
trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính
mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải
|
|
x
|
|
x
|
5. Lĩnh vực:
Nuôi con nuôi (01)
|
|
|
|
|
21
|
2.002363.000.00.00. H07
|
Ghi vào Sổ đăng
ký nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
IV. Lĩnh
vực: Tài nguyên và môi trường (04)
|
0
|
5
|
3
|
5
|
1. Lĩnh vực:
Môi trường (02)
|
|
|
|
|
1
|
1.004138.000.00.00. H07
|
Đăng ký/đăng ký
xác nhận lại kế hoạch bảo vệ môi trường
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
|
Tham vấn ý kiến
trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường
|
|
x
|
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Tài nguyên nước (02)
|
|
|
|
|
3
|
1.001662.000.00.00. H07
|
Đăng ký
khai thác nước dưới đất
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
1.001645.000.00.00. H07
|
Lấy ý kiến Ủy
ban nhân dân cấp xã, cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ
nguồn nước nội tỉnh
|
|
x
|
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Chính sách thuế (01)
|
|
|
|
|
5
|
1.008603.000.00.00. H07
|
Kê khai,
thẩm định tờ khai nộp phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp
|
|
x
|
x
|
x
|
V. Lĩnh vực:
Nội vụ (29)
|
0
|
29
|
26
|
29
|
1. Lĩnh vực:
Tôn giáo Chính phủ (08)
|
|
|
|
|
1
|
1.001180.000.00.00. H07
|
Thông báo tổ
chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị
xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của
cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
1.001199.000.00.00. H07
|
Thủ tục đề nghị
giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng
ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
1.001204.000.00.00. H07
|
Thủ tục đề nghị
tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô
tổ chức ở một huyện
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
1.001212.000.00.00. H07
|
Thủ tục đề nghị
tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức
được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một
huyện
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
1.001220.000.00.00. H07
|
Thủ tục thông
báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực
thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện
|
|
x
|
x
|
x
|
6
|
1.000316.000.00.00. H07
|
Thông báo danh
mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo
ở nhiều xã thuộc một huyện
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
2.000267.000.00.00. H07
|
Thông báo danh
mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều
xã thuộc một huyện
|
|
x
|
x
|
x
|
8
|
1.001228.000.00.00. H07
|
Thủ tục thông
báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín
ngưỡng, tôn giáo
|
|
x
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Thi đua, khen thưởng (08)
|
|
|
|
|
9
|
2.000356.000.00.00. H07
|
Tặng giấy khen
của Chủ tịch UBND cấp huyện cho gia đình
|
|
x
|
x
|
x
|
10
|
2.000364.000.00.00. H07
|
Tặng giấy khen
của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại
|
|
x
|
x
|
x
|
11
|
1.000804.000.00.00. H07
|
Tặng giấy khen
của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất
|
|
x
|
x
|
x
|
12
|
2.000374.000.00.00. H07
|
Tặng giấy khen
của Chủ tịch UBND cấp huyện, thành phố về thành tích thi đua theo đợt, chuyên
đề
|
|
x
|
x
|
x
|
13
|
2.000385.000.00.00. H07
|
Tặng danh
hiệu lao động tiên tiến
|
|
x
|
x
|
x
|
14
|
1.000843.000.00.00. H07
|
Tặng danh
hiệu chiến thi đua cơ sở
|
|
x
|
x
|
x
|
15
|
2.000402.000.00.00. H07
|
Tặng danh
hiệu tập thể lao động tiên tiến
|
|
x
|
x
|
x
|
16
|
2.000414.000.00.00. H07
|
Tặng giấy khen
của Chủ tịch UBND huyện, thành phố về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
|
x
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Tổ chức phi chính phủ (10)
|
|
|
|
|
17
|
2.002100.000.00.00. H07
|
Báo cáo tổ chức
đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường cấp huyện
|
|
x
|
x
|
x
|
18
|
1.005203.000.00.00. H07
|
Đổi tên
quỹ
|
|
x
|
x
|
x
|
19
|
1.003827.000.00.00. H07
|
Thủ tục
thành lập hội cấp huyện
|
|
x
|
x
|
x
|
20
|
1.005201.000.00.00. H07
|
Xem xét, chi
trả chi phí cho người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai
nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe
|
|
x
|
x
|
x
|
21
|
1.005358.000.00.00. H07
|
Thẩm định hồ sơ
người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt
hại về sức khỏe
|
|
x
|
x
|
x
|
22
|
1.003732.000.00.00. H07
|
Hội tự
giải thể
|
|
x
|
x
|
x
|
23
|
1.003757.000.00.00. H07
|
Đổi tên
hội
|
|
x
|
x
|
x
|
24
|
1.003783.000.00.00. H07
|
Thủ tục
chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội
|
|
x
|
x
|
x
|
25
|
1.003807.000.00.00. H07
|
Phê duyệt
điều lệ hội
|
|
x
|
x
|
x
|
26
|
1.003841.000.00.00. H07
|
Công nhận
ban vận động thành lập hội
|
|
x
|
x
|
x
|
4. Lĩnh vực
Quản lý nhà nước về tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập (03)
|
|
|
|
|
|
|
Thẩm định việc
thành lập đơn vị sự nghiệp công lập
|
|
x
|
|
x
|
|
|
Thẩm định việc
tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập
|
|
x
|
|
x
|
|
1.003817.000.00.00. H07
|
Thẩm định việc
giải thể đơn vị sự nghiệp công lập
|
|
x
|
|
x
|
VI. Lĩnh
vực: Lao động - Thương binh và Xã hội (26)
|
3
|
24
|
17
|
27
|
1. Lĩnh vực:
Người có công (02)
|
|
|
|
|
1
|
2.001375.000.00.00. H07
|
Cấp giấy giới
thiệu đi thăm viếng mộ liệt sĩ và hỗ trợ thăm viếng mộ liệt sĩ
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
2.001378.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ người có
công đi làm phương tiện, dụng cụ trợ giúp chỉnh hình; đi điều trị phục hồi
chức năng
|
|
x
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Lao động (01)
|
|
|
|
|
3
|
1.004959.000.00.00. H07
|
Giải quyết
tranh chấp lao động tập thể về quyền
|
|
x
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Giáo dục nghề nghiệp (01)
|
|
|
|
|
4
|
2.001960.000.00.00. H07
|
Cấp chính sách
nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao
đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo
dục có vốn đầu tư nước ngoài
|
|
x
|
x
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Bảo trợ xã hội (15)
|
|
|
|
|
5
|
2.000286.000.00.00. H07
|
Tiếp nhận đối
tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội
|
|
x
|
x
|
x
|
6
|
2.000744.000.00.00. H07
|
Trợ giúp xã hội
đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
1.001731.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ chi phí
mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại
cộng đồng)
|
|
x
|
x
|
x
|
8
|
|
Hỗ trợ kinh phí
chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả người khuyết tật
đặc biệt nặng)
|
|
x
|
|
x
|
9
|
1.001776.000.00.00. H07
|
Thực hiện, điều
chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hằng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi
dưỡng hàng tháng.
|
|
x
|
|
x
|
10
|
1.001758.000.00.00. H07
|
Chi trả trợ cấp
xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối
tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố
thuộc tỉnh.
|
|
x
|
|
x
|
11
|
1.001753.000.00.00. H07
|
Quyết định trợ
cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi
đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc
tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
|
|
x
|
|
x
|
12
|
2.000298.000.00.00. H07
|
Giải thể cơ sở
trợ giúp xã hội ngoài công lập
|
|
x
|
x
|
x
|
13
|
1.000669.000.00.00. H07
|
Đăng ký thay
đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội
ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động - Thương binh và
Xã hội
|
|
x
|
x
|
x
|
14
|
2.000291.000.00.00. H07
|
Đăng ký thành
lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập
|
|
x
|
x
|
x
|
15
|
|
Thành lập cơ sở
trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
|
x
|
|
x
|
16
|
|
Tổ chức
lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
|
x
|
|
x
|
17
|
|
Cấp, cấp lại sổ
bảo trợ xã hội
|
|
x
|
|
x
|
18
|
2.000294.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập
|
|
x
|
|
x
|
19
|
1.000684.000.00.00. H07
|
Cấp lại, điều
chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập
|
|
x
|
|
x
|
20
|
1.001739
|
Nhận chăm sóc,
nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp.
|
|
x
|
|
x
|
5. Lĩnh vực:
Phòng, chống tệ nạn xã hội (03)
|
|
|
|
|
21
|
1.000123.000.00.00. H07
|
Miễn chấp hành
quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai tại trung tâm quản lý sau cai
nghiện
|
x
|
|
x
|
x
|
22
|
2.000049.000.00.00. H07
|
Hoãn chấp hành
quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai tại trung tâm quản lý sau cai
nghiện
|
x
|
|
x
|
x
|
23
|
2.001661.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ học văn
hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân
|
x
|
|
x
|
x
|
6. Lĩnh vực:
Tiền lương (02)
|
|
|
|
|
24
|
1.008360.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ
người lao động tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động, nghỉ việc không hưởng
lương do đại dịch COVID-19
|
|
x
|
x
|
x
|
25
|
1.008365.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ người sử
dụng lao động vay vốn để trả lương ngừng việc đối với người lao động phải
ngừng việc do đại dịch COVID- 19
|
|
x
|
x
|
x
|
7. Lĩnh vực:
Việc làm (02)
|
|
|
|
|
26
|
1.008362.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ hộ kinh
doanh gặp khó khăn do đại dịch COVID-19
|
|
x
|
x
|
x
|
27
|
1.008363.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ
người lao động chấm dứt hợp đồng lao động nhưng không đủ điều kiện hưởng trợ
cấp thất nghiệp do đại dịch COVID-19
|
|
x
|
x
|
x
|
VII. Lĩnh
vực: Công Thương (12)
|
0
|
12
|
9
|
12
|
1. Lĩnh vực:
Lưu thông hàng hóa trong nước (09)
|
|
|
|
|
1
|
2.001240.000.00.00. H07
|
Cấp lại
Giấy phép bán lẻ rượu
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
2.000615.000.00.00. H07
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy phép bán lẻ rượu
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
2.000620.000.00.00. H07
|
Cấp Giấy
phép bán lẻ rượu
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
2.000150.000.00.00. H07
|
Cấp lại
giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
2.000162.000.00.00. H07
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
|
x
|
x
|
x
|
6
|
2.000629.000.00.00. H07
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
1.001279.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
|
x
|
x
|
x
|
8
|
2.000633.000.00.00. H07
|
Cấp giấy phép
sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
|
x
|
x
|
x
|
9
|
2.000181.000.00.00. H07
|
Cấp giấy
phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
|
x
|
x
|
x
|
|
2.001270.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
|
x
|
|
x
|
|
2.001261.000.00.00. H07
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
|
x
|
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Công nghiệp tiêu dùng (01)
|
|
|
|
|
10
|
|
Cấp giấy chứng
nhận sản phẩm nông thôn tiêu biểu cấp huyện
|
|
x
|
|
x
|
VIII. Lĩnh
vực: Xây dựng (01)
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1. Lĩnh vực:
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (01)
|
|
|
|
|
1
|
1.008455.000.00.00. H07
|
Cung cấp
thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện
|
|
x
|
x
|
x
|
IX. Lĩnh
vực: Kế hoạch và Đầu tư (11)
|
1
|
10
|
11
|
11
|
1. Lĩnh vực:
Thành lập và hoạt động hộ kinh doanh (05)
|
|
|
|
|
1
|
1.001266.000.00.00. H07
|
Chấm dứt
hoạt động hộ kinh doanh
|
x
|
|
x
|
x
|
2
|
2.000575.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
1.001570.000.00.00. H07
|
Tạm ngừng
hoạt động hộ kinh doanh
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
2.000720.000.00.00. H07
|
Đăng ký thay
đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
1.001612.000.00.00. H07
|
Đăng ký
thành lập hộ kinh doanh
|
|
x
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp
tác xã) (06)
|
|
|
|
|
6
|
1.005377.000.00.00. H07
|
Tạm ngừng hoạt
động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của
hợp tác xã
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
2.001958.000.00.00. H07
|
Thông báo
về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã
|
|
x
|
x
|
x
|
8
|
1.004979.000.00.00. H07
|
Thông báo thay
đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
|
x
|
x
|
x
|
9
|
1.005121.000.00.00. H07
|
Đăng ký
khi Hợp tác xã hợp nhất
|
|
x
|
x
|
x
|
10
|
2.002120.000.00.00. H07
|
Đăng ký
khi Hợp tác xã tách
|
|
x
|
x
|
x
|
11
|
2.002122.000.00.00. H07
|
Đăng ký
khi Hợp tác xã chia
|
|
x
|
x
|
x
|
12
|
2.002123.000.00.00. H07
|
Đăng ký thành
lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của Hợp tác xã
|
|
x
|
x
|
x
|
13
|
1.005280.000.00.00. H07
|
Đăng ký
thành lập hợp tác xã
|
|
x
|
x
|
x
|
X. Lĩnh vực:
Văn hóa, thể thao và du lịch (18)
|
0
|
18
|
12
|
18
|
1. Lĩnh vực:
Văn hóa cơ sở (09)
|
|
|
|
|
1
|
1.004622.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận lại Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
1.004634.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận lần đầu Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
1.004644.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận lại Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
1.004646.000.00.00. H07
|
Thủ tục công
nhận lần đầu Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
1.004648.000.00.00. H07
|
Công nhận lần
đầu "Cơ quan đạt chuẩn văn hóa" "Đơn vị đạt chuẩn văn hóa"
"Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa"
|
|
x
|
x
|
x
|
6
|
2.000440.000.00.00. H07
|
Xét tặng danh
hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
1.000933.000.00.00. H07
|
Xét tặng
Giấy khen Khu dân cư văn hóa
|
|
x
|
x
|
x
|
8
|
1.003635.000.00.00. H07
|
Thông báo
tổ chức lễ hội cấp huyện
|
|
x
|
x
|
x
|
9
|
1.003645.000.00.00. H07
|
Đăng ký
tổ chức lễ hội cấp huyện
|
|
x
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Thư viện (03)
|
|
|
|
|
10
|
1.008900.000.00.00. H07
|
Thông báo chấm
dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở
giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài
công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
|
x
|
x
|
x
|
11
|
1.008899.000.00.00. H07
|
Thông báo sáp
nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm
non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục
khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
|
x
|
x
|
x
|
12
|
1.008898.000.00.00. H07
|
Thông báo
thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ
thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và
thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
|
x
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Gia đình (06)
|
|
|
|
|
13
|
1.003243.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền
của UBND cấp huyện)
|
|
x
|
|
x
|
14
|
1.003226.000.00.00. H07
|
Cấp lại
giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
(thẩm quyền của UBND cấp huyện)
|
|
x
|
|
x
|
15
|
1.003185.000.00.00. H07
|
Đổi giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền
của UBND cấp huyện)
|
|
x
|
|
x
|
16
|
1.003140.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
(thẩm quyền của UBND cấp huyện)
|
|
x
|
|
x
|
17
|
1.003103.000.00.00. H07
|
Cấp lại giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia
đình (thẩm quyền của UBND cấp huyện)
|
|
x
|
|
x
|
18
|
1.001874.000.00.00. H07
|
Đổi giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
(thẩm quyền của UBND cấp huyện)
|
|
x
|
|
x
|
XI. Lĩnh
vực: Thông tin và truyền thông (06)
|
0
|
6
|
1
|
6
|
1. Lĩnh vực:
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử (04)
|
|
|
|
|
1
|
2.001885.000.00.00. H07
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
|
x
|
|
x
|
2
|
2.001880.000.00.00. H07
|
Gia hạn giấy
chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công
cộng
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
2.001884.000.00.00. H07
|
Sửa đổi, bổ
sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi
điện tử công cộng
|
|
x
|
|
x
|
4
|
2.001786.000.00.00. H07
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công
cộng
|
|
x
|
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Xuất bản, in và phát hành (02)
|
|
|
|
|
5
|
2.001931.000.00.00. H07
|
Khai báo hoạt
động cơ sở dịch vụ photocopy
|
|
x
|
|
x
|
6
|
2.001762.000.00.00. H07
|
Thay đổi thông
tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy
|
|
x
|
|
x
|
XII. Lĩnh
vực: Đầu tư xây dựng cơ bản (01)
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
|
Thẩm tra quyết
toán dự án hoàn thành
|
|
x
|
|
x
|
CẤP XÃ
|
I. Lĩnh vực:
Tư pháp (29)
|
19
|
10
|
29
|
29
|
1. Lĩnh vực:
Chứng thực (02)
|
|
|
|
|
1
|
2.000942.000.00.00. H07
|
Cấp bản sao có
chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (cấp xã)
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
2.000908.000.00.00. H07
|
Cấp bản
sao từ sổ gốc
|
|
x
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Hộ tịch (19)
|
|
|
|
|
3
|
2.001023.000.00.00. H07
|
Liên thông các
thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em
dưới 6 tuổi
|
x
|
|
x
|
x
|
4
|
2.000986.000.00.00. H07
|
Liên thông các
thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm
y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
x
|
|
x
|
x
|
5
|
1.005461.000.00.00. H07
|
Đăng ký
lại khai tử
|
x
|
|
x
|
x
|
6
|
1.004746.000.00.00. H07
|
Đăng ký
lại kết hôn
|
x
|
|
x
|
x
|
7
|
1.004772.000.00.00. H07
|
Đăng ký khai
sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
x
|
|
x
|
x
|
8
|
1.004884.000.00.00. H07
|
Đăng ký
lại khai sinh
|
x
|
|
x
|
x
|
9
|
1.004859.000.00.00. H07
|
Thay đổi,
cải chính, bổ sung hộ tịch
|
x
|
|
x
|
x
|
10
|
1.004845.000.00.00. H07
|
Đăng ký
chấm dứt giám hộ
|
x
|
|
x
|
x
|
11
|
1.004837.000.00.00. H07
|
Đăng ký
giám hộ
|
x
|
|
x
|
x
|
12
|
1.003583.000.00.00. H07
|
Đăng ký
khai sinh lưu động
|
x
|
|
x
|
x
|
13
|
1.000419.000.00.00. H07
|
Đăng ký
khai tử lưu động
|
x
|
|
x
|
x
|
14
|
1.000656.000.00.00. H07
|
Đăng ký
khai tử
|
x
|
|
x
|
x
|
15
|
1.000689.000.00.00. H07
|
Đăng ký khai
sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con
|
x
|
|
x
|
x
|
16
|
1.001022.000.00.00. H07
|
Đăng ký
nhận cha, mẹ, con
|
x
|
|
x
|
x
|
17
|
1.000593.000.00.00. H07
|
Đăng ký
kết hôn lưu động
|
x
|
|
x
|
x
|
18
|
1.000894.000.00.00. H07
|
Đăng ký
kết hôn
|
x
|
|
x
|
x
|
19
|
1.001193.000.00.00. H07
|
Thủ tục
đăng ký khai sinh
|
x
|
|
x
|
x
|
20
|
1.004873.000.00.00. H07
|
Thủ tục cấp
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
|
x
|
x
|
x
|
21
|
2.000635.000.00.00. H07
|
Cấp bản
sao trích lục hộ tịch
|
|
x
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Nuôi con nuôi (01)
|
|
|
|
|
22
|
2.001263.000.00.00. H07
|
Đăng ký
việc nuôi con nuôi trong nước
|
x
|
|
x
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Phổ biến giáo dục pháp luật (06)
|
|
|
|
|
23
|
2.002080.000.00.00. H07
|
Thanh
toán thù lao cho hòa giải viên
|
|
x
|
x
|
x
|
24
|
2.000930.000.00.00. H07
|
Thôi làm
hòa giải viên
|
|
x
|
x
|
x
|
25
|
2.000333.000.00.00. H07
|
Công nhận
tổ trưởng tổ hòa giải
|
|
x
|
x
|
x
|
26
|
2.000373.000.00.00. H07
|
Công nhận
hòa giải viên
|
|
x
|
x
|
x
|
27
|
2.001449.000.00.00. H07
|
Cho thôi
làm tuyên truyền viên pháp luật
|
|
x
|
x
|
x
|
28
|
2.001457.000.00.00. H07
|
Công nhận
tuyên truyền viên pháp luật
|
|
x
|
x
|
x
|
5. Lĩnh vực:
Bồi thường nhà nước (01)
|
|
|
|
|
29
|
2.002165.000.00.00. H07
|
Giải quyết yêu
cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt
hại
|
x
|
|
x
|
x
|
II. Lĩnh
vực: Lao động - Thương binh và Xã hội (16)
|
11
|
9
|
16
|
20
|
1. Lĩnh vực:
Bảo trợ xã hội (10)
|
|
|
|
|
1
|
1.001699.000.00.00. H07
|
Xác định,
xác định lại mức độ khuyết tật
|
x
|
|
x
|
x
|
2
|
2.000602.000.00.00. H07
|
Xác nhận hộ gia
đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung
bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ
đóng bảo hiểm y tế
|
x
|
|
x
|
x
|
3
|
2.000355.000.00.00. H07
|
Đăng ký hoạt
động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
|
x
|
|
x
|
x
|
4
|
1.000506.000.00.00. H07
|
Công nhận hộ
nghèo, hộ cận nghèo phát sinh
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
1.000489.000.00.00. H07
|
Công nhận hộ
thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm
|
|
x
|
x
|
x
|
6
|
2.000744.000.00.00. H07
|
Trợ giúp xã hội
đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng
|
|
x
|
x
|
x
|
7
|
2.000751.000.00.00. H07
|
Trợ giúp xã hội
đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
|
|
x
|
x
|
x
|
8
|
|
Xét duyệt
hỗ trợ chi phí khám, chữa bệnh cho người nghèo, người gặp khó khăn đột xuất
do mắc bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo
|
|
x
|
|
x
|
9
|
1.001653.000.00.00. H07
|
Đổi, cấp
lại giấy xác nhận khuyết tật
|
|
x
|
|
x
|
10
|
|
Giải quyết hồ
sơ trợ cấp xã hội thường xuyên cho đối tượng bảo trợ xã hội đối với đối tượng
tâm thần, tàn tật
|
|
x
|
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Phòng, chống tệ nạn xã hội (03)
|
|
|
|
|
11
|
1.000132.000.00.00. H07
|
Quyết định quản
lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình
|
x
|
|
x
|
x
|
12
|
1.003521.000.00.00. H07
|
Quyết định cai
nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng
|
x
|
|
x
|
x
|
13
|
2.001661.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ học văn
hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân
|
x
|
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Người có công (04)
|
|
|
|
|
14
|
1.003337.000.00.00. H07
|
Ủy quyền
hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi
|
x
|
|
x
|
x
|
15
|
2.001382.000.00.00. H07
|
Xác nhận vào
đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ, đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ
|
x
|
|
x
|
x
|
16
|
1.001257.000.00.00. H07
|
Giải quyết trợ
cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng
Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng
hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan
thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực
thuộc Trung ương
|
|
x
|
x
|
x
|
17
|
|
Giải quyết chế
độ hỗ trợ và cấp “Giấy chứng nhận”đối với người tham gia kháng chiến, chiến
tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế đang định cư ở nước ngoài ủy
quyền cho thân nhân ở trong nước kê khai, nhận chế độ.
|
|
x
|
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Trẻ em (03)
|
|
|
|
|
18
|
2.001944.000.00.00. H07
|
Thông báo nhận
chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận
chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
|
x
|
|
x
|
x
|
19
|
1.004941.000.00.00. H07
|
Đăng ký nhận
chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận
chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em
|
x
|
|
x
|
x
|
20
|
1.004944.000.00.00. H07
|
Chấm dứt việc
chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
x
|
|
x
|
x
|
III. Lĩnh
vực: Tài nguyên và môi trường (01)
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1. Lĩnh vực:
Chính sách thuế (01)
|
|
|
|
|
1
|
1.008603.
|
Kê khai,
thẩm định tờ khai nộp phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp
|
|
x
|
x
|
x
|
IV. Lĩnh
vực: Nông nghiệp và phát triển nông thôn (06)
|
3
|
3
|
6
|
6
|
1. Lĩnh vực:
Nông nghiệp (01)
|
|
|
|
|
1
|
1.003596.000.00.00. H07
|
Phê duyệt
kế hoạch khuyến nông địa phương
|
x
|
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Thủy lợi (01)
|
|
|
|
|
2
|
2.001621.000.00.00. H07
|
Hỗ trợ đầu tư
xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết
kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn
vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
|
|
x
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Bảo hiểm (01)
|
|
|
|
|
3
|
1.005412.000.00.00. H07
|
Phê duyệt
đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp
|
x
|
|
x
|
x
|
4. Lĩnh vực:
Phòng, chống thiên tai (01)
|
|
|
|
|
4
|
2.002163.000.00.00. H07
|
Đăng ký
kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
|
|
x
|
x
|
x
|
5. Lĩnh vực:
Trồng trọt (01)
|
|
|
|
|
5
|
1.008004.000.00.00. H07
|
Chuyển
đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa
|
|
x
|
x
|
x
|
6. Lĩnh vực:
Khoa học, công nghệ và môi trường (01)
|
|
|
|
|
6
|
1.008838.000.00.00. H07
|
Xác nhận hợp
đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích
|
x
|
|
x
|
x
|
Lĩnh vực:
Văn hóa, thể thao và du lịch (06)
|
3
|
3
|
6
|
6
|
1. Lĩnh vực:
Văn hóa (02)
|
|
|
|
|
1
|
1.003622.000.00.00. H07
|
Thông báo
tổ chức lễ hội cấp xã
|
x
|
|
x
|
x
|
2
|
1.000954.000.00.00. H07
|
Thủ tục xét
tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm
|
|
x
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Thư viện (03)
|
|
|
|
|
3
|
1.008902.000.00.00. H07
|
Thông báo sáp
nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
x
|
|
x
|
x
|
4
|
1.008901.000.00.00. H07
|
Thông báo thành
lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
x
|
|
x
|
x
|
5
|
1.008903.000.00.00. H07
|
Thông báo chấm
dứt hoạt động thư viện cộng đồng
|
|
x
|
x
|
x
|
3. Lĩnh vực:
Thể dục thể thao (01)
|
|
|
|
|
6
|
2.000794.000.00.00. H07
|
Công nhận
câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
|
x
|
x
|
x
|
Lĩnh vực:
Nội vụ (15)
|
12
|
3
|
15
|
15
|
1. Lĩnh vực:
Tôn giáo Chính phủ (10)
|
|
|
|
|
1
|
1.001090.000.00.00. H07
|
Đăng ký thay
đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
x
|
|
x
|
x
|
2
|
1.001109.000.00.00. H07
|
Đề nghị thay
đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác
|
x
|
|
x
|
x
|
3
|
1.001098.000.00.00. H07
|
Đề nghị thay
đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã
|
x
|
|
x
|
x
|
4
|
1.001085.000.00.00. H07
|
Thông báo danh
mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo
ở một xã
|
x
|
|
x
|
x
|
5
|
1.001078.000.00.00. H07
|
Thông báo danh
mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
x
|
|
x
|
x
|
6
|
1.001167.000.00.00. H07
|
Thông báo tổ
chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo,
tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
x
|
|
x
|
x
|
7
|
1.001156.000.00.00. H07
|
Thông báo về
việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
x
|
|
x
|
x
|
8
|
1.001028.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng ký
bổ sung hoạt động tín ngưỡng
|
|
x
|
x
|
x
|
9
|
2.000509.000.00.00. H07
|
Thủ tục
đăng ký hoạt động tín ngưỡng
|
|
x
|
x
|
x
|
10
|
1.001055.000.00.00. H07
|
Thủ tục đăng ký
sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
|
x
|
x
|
x
|
2. Lĩnh vực:
Thi đua, khen thưởng (05)
|
|
|
|
|
11
|
2.000305.000.00.00. H07
|
Tặng danh
hiệu lao động tiên tiến
|
x
|
|
x
|
x
|
12
|
1.000775.000.00.00. H07
|
Tặng giấy khen
của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
x
|
|
x
|
x
|
13
|
2.000346.000.00.00. H07
|
Tặng giấy khen
của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề
|
x
|
|
x
|
x
|
14
|
2.000337.000.00.00. H07
|
Tặng giấy khen
của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất
|
x
|
|
x
|
x
|
15
|
1.000748.000.00.00. H07
|
Tặng giấy khen
của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình
|
x
|
|
x
|
x
|
Lĩnh vực:
Giáo dục và đào tạo (05)
|
0
|
5
|
5
|
5
|
1. Lĩnh vực:
Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác (05)
|
|
|
|
|
1
|
2.001810.000.00.00. H07
|
Giải thể hoạt
động nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục
|
|
x
|
x
|
x
|
2
|
1.004492.000.00.00. H07
|
Thành lập
nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
|
x
|
x
|
x
|
3
|
1.004485.000.00.00. H07
|
Sáp nhập, chia,
tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
|
x
|
x
|
x
|
4
|
1.004443.000.00.00. H07
|
Cho phép nhóm
trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
|
|
x
|
x
|
x
|
5
|
1.004441.000.00.00. H07
|
Cho phép cơ sở
giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học
|
|
x
|
x
|
x
|
Lĩnh vực:
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (01)
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2.001088.000.00.00. H07
|
Xét hưởng chính
sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số
|
|
x
|
x
|
x
|
Lĩnh vực:
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (01)
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1.008456.000.00.00. H07
|
Cung cấp
thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thầm quyền của UBND cấp xã
|
|
x
|
|
x
|
Lĩnh vực:
Thành lập và hoạt động tổ hợp tác (03)
|
0
|
3
|
0
|
3
|
1
|
2.002226.000.00.00. H07
|
Thông báo
thành lập tổ hợp tác
|
|
x
|
|
x
|
2
|
2.002227.000.00.00. H07
|
Thông báo
thay đổi tổ hợp tác
|
|
x
|
|
x
|
3
|
2.002228.000.00.00. H07
|
Thông báo
chấm dứt hoạt động tổ hợp tác
|
|
x
|
|
x
|
TỔNG CỘNG
|
|
176
|
1.160
|
978
|
1336
|