STT
|
Tên chương trình
|
Mã hiệu
|
A
|
CHƯƠNG TRÌNH
PHÁT THANH
|
I
|
BẢN TIN THỜI
SỰ
|
13.01.00.00.00
|
1
|
Bản tin thời
sự trực tiếp
|
13.01.00.01.00
|
1.1
|
Bản tin thời sự
trực tiếp (thời lượng 5 phút)
|
13.01.00.01.01
|
1.2
|
Bản tin thời sự
trực tiếp (thời lượng 10 phút)
|
13.01.00.01.02
|
1.3
|
Bản tin thời sự
trực tiếp (thời lượng 15 phút)
|
13.01.00.01.03
|
2
|
Bản tin thời
sự ghi âm phát sau
|
13.01.00.02.00
|
2.1
|
Bản tin thời sự
ghi âm phát sau (thời lượng 5 phút)
|
13.01.00.02.01
|
2.2
|
Bản tin thời sự
ghi âm phát sau (thời lượng 10 phút)
|
13.01.00.02.02
|
2.3
|
Bản tin thời sự
ghi âm phát sau (thời lượng 15 phút)
|
13.01.00.02.03
|
II
|
BẢN TIN
CHUYÊN ĐỀ GHI ÂM PHÁT SAU
|
13.02.00.00.00
|
1
|
Bản tin chuyên
đề ghi âm phát sau (thời lượng 5 phút)
|
13.02.00.00.01
|
2
|
Bản tin chuyên đề
ghi âm phát sau (thời lượng 10 phút)
|
13.02.00.00.02
|
3
|
Bản tin chuyên
đề ghi âm phát sau (thời lượng 15 phút)
|
13.02.00.00.03
|
III
|
CHƯƠNG TRÌNH
THỜI SỰ TỔNG HỢP
|
13.04.00.00.00
|
1
|
Chương trình
thời sự tổng hợp trực tiếp
|
13.04.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình thời
sự tổng hợp trực tiếp (thời lượng 30 phút)
|
13.04.00.01.01
|
1.2
|
Chương trình thời
sự tổng hợp trực tiếp (thời lượng 45 phút)
|
13.04.00.01.02
|
2
|
Chương trình
thời sự tổng hợp ghi âm phát sau (thời lượng 30
phút)
|
13.04.00.02.01
|
IV
|
CHƯƠNG TRÌNH
TIẾNG NƯỚC NGOÀI
|
13.05.00.00.00
|
1
|
Bản tin thời
sự tiếng nước ngoài trực tiếp
|
13.05.01.01.00
|
1.1
|
Bản tin thời sự
tiếng nước ngoài trực tiếp (thời lượng 5 phút)
|
13.05.01.01.01
|
1.2
|
Bản tin thời sự
tiếng nước ngoài trực tiếp (thời lượng 10 phút)
|
13.05.01.01.02
|
1.3
|
Bản tin thời sự
tiếng nước ngoài trực tiếp (thời lượng 15 phút)
|
13.05.01.01.03
|
2
|
Bản tin thời
sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau
|
13.05.01.02.00
|
2.1
|
Bản tin thời sự
tiếng nước ngoài ghi âm phát sau (thời lượng 5 phút)
|
13.05.01.02.01
|
2.2
|
Bản tin thời sự
tiếng nước ngoài ghi âm phát sau (thời lượng 10 phút)
|
13.05.01.02.02
|
2.3
|
Bản tin thời sự
tiếng nước ngoài ghi âm phát sau(thời lượng 15 phút)
|
13.05.01.02.03
|
V
|
BẢN TIN
CHUYÊN ĐỀ TIẾNG NƯỚC NGOÀI
|
13.05.02.00.00
|
1
|
Bản tin chuyên
đề tiếng nước ngoài (thời lượng 5 phút)
|
13.05.02.00.01
|
VI
|
CHƯƠNG TRÌNH
THỜI SỰ TỔNG HỢP TIẾNG NƯỚC NGOÀI GHI ÂM PHÁT SAU
|
13.05.03.00.00
|
1
|
Chương trình thời
sự tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau (thời lượng 30 phút)
|
13.05.03.00.01
|
VII
|
BẢN TIN THỜI
TIẾT
|
13.06.00.00.00
|
1
|
Bản tin thời tiết
(thời lượng 5 phút)
|
13.06.00.00.01
|
VIII
|
CHƯƠNG TRÌNH
TƯ VẤN
|
13.07.00.00.00
|
1
|
Chương trình
tư vấn trực tiếp (thời lượng 30 phút)
|
13.07.00.00.01
|
2
|
Chương trình
tư vấn phát sau
|
07.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình tư
vấn phát sau (thời lượng 15 phút)
|
07.00.02.01
|
2.2
|
Chương trình tư
vấn phát sau (thời lượng 30 phút)
|
13.07.00.02.02
|
IX
|
CHƯƠNG TRÌNH
TỌA ĐÀM
|
13.08.00.00.00
|
1
|
Chương trình
tọa đàm trực tiếp
|
13.08.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình tọa
đàm trực tiếp (thời lượng 30 phút)
|
13.08.00.01.01
|
1.2
|
Chương trình tọa
đàm trực tiếp (thời lượng 45 phút)
|
13.08.00.01.02
|
1.3
|
Chương trình tọa
đàm trực tiếp (thời lượng 60 phút)
|
13.08.00.01.03
|
2
|
Chương trình
tọa đàm ghi âm phát sau
|
13.08.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình tọa
đàm ghi âm phát sau (thời lượng 30 phút)
|
13.08.00.02.01
|
2.2
|
Chương trình tọa
đàm ghi âm phát sau (thời lượng 45 phút)
|
13.08.00.02.02
|
X
|
CHƯƠNG TRÌNH
TẠP CHÍ
|
13.09.00.00.00
|
1
|
Chương trình tạp
chí (thời lượng 10 phút)
|
13.09.00.02.01
|
2
|
Chương trình tạp
chí (thời lượng 15 phút)
|
13.09.00.02.02
|
3
|
Chương trình tạp
chí (thời lượng 20 phút)
|
13.09.00.02.03
|
4
|
Chương trình tạp
chí (thời lượng 30 phút)
|
13.09.00.02.04
|
XI
|
CHƯƠNG TRÌNH
ĐIỂM BÁO
|
10.00.00.00
|
1
|
Chương trình
điểm báo trong nước trực tiếp
|
10.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình điểm
báo trong nước trực tiếp (thời lượng 5 phút)
|
13.10.00.01.01
|
1.2
|
Chương trình điểm
báo trong nước trực tiếp (thời lượng 10 phút)
|
13.10.00.01.02
|
2
|
Chương trình
điểm báo trong nước phát sau (thời lượng 5 phút)
|
13.10.00.02.01
|
XII
|
PHÓNG SỰ
|
13.11.00.00.00
|
1
|
Phóng sự
chính luận
|
13.11.01.00.00
|
1.1
|
Phóng sự chính
luận (thời lượng 5 phút)
|
13.11.01.00.01
|
1.2
|
Phóng sự chính
luận (thời lượng 10 phút)
|
11.01.00.02
|
2
|
Phóng sự chân
dung
|
13.11.02.00.00
|
2.1
|
Phóng sự chân
dung (thời lượng 5 phút)
|
13.11.02.00.01
|
2.2
|
Phóng sự chân
dung (thời lượng 10 phút)
|
13.11.02.00.02
|
3
|
Phóng sự điều
tra
|
13.11.03.00.00
|
3.1
|
Phóng sự điều
tra (thời lượng 5 phút)
|
13.11.03.00.01
|
3.2
|
Phóng sự điều
tra (thời lượng 10 phút)
|
13.11.03.00.02
|
XIII
|
CHƯƠNG TRÌNH
TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH
|
13.12.00.00.00
|
1
|
Chương trình tường
thuật trực tiếp trên sóng phát thanh (thời lượng 90 phút)
|
13.12.00.00.01
|
2
|
Chương trình tường
thuật trực tiếp trên sóng phát thanh (thời lượng 120 phút)
|
13.12.00.00.02
|
3
|
Chương trình tường
thuật trực tiếp trên sóng phát thanh (thời lượng 180 phút)
|
13.12.00.00.03
|
XIV
|
CHƯƠNG TRÌNH
GIAO LƯU
|
13.13.00.00.00
|
1
|
Chương trình
giao lưu trực tiếp
|
13.13.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình
giao lưu trực tiếp (thời lượng 30 phút)
|
13.13.00.01.01
|
1.2
|
Chương trình
giao lưu trực tiếp (thời lượng 45 phút)
|
13.13.00.01.02
|
1.3
|
Chương trình giao
lưu trực tiếp (thời lượng 55 phút)
|
13.13.00.01.03
|
2
|
Chương trình
giao lưu ghi âm phát sau
|
13.13.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình
giao lưu ghi âm phát sau (thời lượng 30 phút)
|
13.13.00.02.01
|
2.2
|
Chương trình giao
lưu ghi âm phát sau (thời lượng 45 phút)
|
13.00.02.02
|
2.3
|
Chương trình
giao lưu ghi âm phát sau (thời lượng 55 phút)
|
13.13.00.02.03
|
XV
|
CHƯƠNG TRÌNH
BÌNH LUẬN
|
13.14.00.00.00
|
1
|
Chương trình bình
luận (thời lượng 5 phút)
|
13.14.00.00.01
|
2
|
Chương trình
bình luận (thời lượng 10 phút)
|
13.14.00.00.02
|
XVI
|
CHƯƠNG TRÌNH
XÃ LUẬN
|
13.15.00.00.00
|
1
|
Chương trình xã
luận (thời lượng 5 phút)
|
13.15.00.00.01
|
2
|
Chương trình xã
luận (thời lượng 10 phút)
|
13.15.00.00.02
|
XVII
|
TIỂU PHẨM
|
13.16.00.00.00
|
1
|
Tiểu phẩm (thời
lượng 5 phút)
|
13.16.00.00.01
|
2
|
Tiểu phẩm (thời
lượng 10 phút)
|
13.16.00.00.02
|
3
|
Tiểu phẩm (thời
lượng 15 phút)
|
13.16.00.00.03
|
XVIII
|
GAME SHOW
|
13.17.00.00.00
|
1
|
Game show phát
trực tiếp (thời lượng 55 phút)
|
13.17.00.10.01
|
2
|
Game show phát
sau (thời lượng 55 phút)
|
13.17.00.20.01
|
XIX
|
BIÊN TẬP KỊCH
TRUYỀN THANH
|
13.18.00.00.00
|
1
|
Biên tập kịch truyền
thanh (thời lượng 15 phút)
|
13.18.00.00.01
|
2
|
Biên tập kịch
truyền thanh (thời lượng 30 phút)
|
13.18.00.00.02
|
3
|
Biên tập kịch
truyền thanh (thời lượng 60 phút)
|
13.18.00.00.03
|
4
|
Biên tập kịch truyền
thanh (thời lượng 90 phút)
|
13.18.00.00.04
|
XX
|
BIÊN TẬP CA
KỊCH
|
13.19.00.00.00
|
1
|
Biên tập ca kịch
(thời lượng 90 phút)
|
13.19.00.00.01
|
XXI
|
THU TÁC PHẨM
MỚI
|
13.20.00.00.00
|
1
|
Thu truyện (thời
lượng 10 phút)
|
13.20.10.00.01
|
2
|
Thu thơ, thu nhạc
(thời lượng 5 phút)
|
13.20.20.00.01
|
XXII
|
ĐỌC TRUYỆN
|
13.21.00.00.00
|
1
|
Đọc truyện (thời
lượng 15 phút)
|
13.21.00.00.01
|
2
|
Đọc truyện (thời
lượng 20 phút)
|
13.21.00.00.02
|
3
|
Đọc truyện (thời
lượng 30 phút)
|
13.21.00.00.03
|
XXIII
|
PHÁT THANH
VĂN HỌC
|
13.22.00.00.00
|
1
|
Chương trình
phát thanh văn học (thời lượng 15 phút)
|
13.22.00.00.01
|
2
|
Chương trình
phát thanh văn học (thời lượng 30 phút)
|
13.22.00.00.02
|
XXIV
|
BÌNH TRUYỆN
|
13.23.00.00.00
|
1
|
Bình truyện (thời
lượng 30 phút)
|
23.00.00.01
|
XXV
|
TRẢ LỜI
THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU
|
13.24.00.00.00
|
1
|
Trả lời
thính giả dạng điều tra
|
13.24.10.00.00
|
1.1
|
Trả lời thính
giả dạng điều tra (thời lượng 10 phút)
|
13.24.10.00.01
|
1.2
|
Trả lời thính
giả dạng điều tra (thời lượng 15 phút)
|
13.24.10.00.02
|
1.3
|
Trả lời thính
giả dạng điều tra (thời lượng 30 phút)
|
13.24.10.00.03
|
2
|
Trả lời
thính giả dạng không điều tra
|
13.24.20.00.00
|
2.1
|
Trả lời thính giả
dạng không điều tra (thời lượng 10 phút)
|
13.24.20.00.01
|
2.2
|
Trả lời thính
giả dạng không điều tra (thời lượng 30 phút)
|
13.24.20.00.02
|
XXVI
|
PHỔ BIẾN KIẾN
THỨC
|
13.25.00.00.00
|
1
|
Chương trình
dạy Tiếng Việt (thời lượng 15 phút)
|
13.25.10.00.01
|
2
|
Chương trình
dạy tiếng nước ngoài (thời lượng 15 phút)
|
13.25.20.00.01
|
3
|
Chương trình
dạy học hát
|
13.25.30.00.00
|
3.1
|
Chương trình dạy
học hát (thời lượng 15 phút)
|
13.25.30.00.01
|
3.2
|
Chương trình dạy
học hát (thời lượng 30 phút)
|
13.25.30.00.02
|
4
|
Chương trình
dạy học chuyên ngành (thời lượng 15 phút)
|
13.25.40.00.01
|
XXVII
|
BIÊN TẬP BỘ
NHẠC HIỆU, NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH
|
13.26.00.00.00
|
XXVIII
|
SHOW PHÁT
THANH
|
13.27.00.00.00
|
1
|
Show phát
thanh trực tiếp
|
13.27.00.01.00
|
1.1
|
Show phát thanh
trực tiếp (thời lượng 30 phút)
|
13.27.00.01.01
|
1.2
|
Show phát thanh
trực tiếp (thời lượng 60 phút)
|
13.27.00.01.02
|
1.3
|
Show phát thanh
trực tiếp (thời lượng 115 phút)
|
13.27.00.01.03
|
2
|
Show phát
thanh phát sau (thời lượng 30 phút)
|
13.27.00.02.00
|
B
|
CHƯƠNG TRÌNH
TRUYỀN HÌNH
|
I
|
BẢN TIN TRUYỀN
HÌNH
|
01.03.01.00.00
|
1
|
Bản tin truyền
hình ngắn (thời lượng 5 phút)
|
01.03.01.10.10
|
2
|
Bản tin truyền
hình trong nước
|
01.03.01.20.00
|
2.1
|
Bản tin truyền
hình trong nước phát trực tiếp
|
01.03.01.21.00
|
2.1.1
|
Bản tin truyền
hình trong nước phát trực tiếp (thời lượng 10 phút)
|
01.03.01.21.10
|
2.1.2
|
Bản tin truyền
hình trong nước phát trực tiếp (thời lượng 15 phút)
|
01.03.01.21.20
|
2.1.3
|
Bản tin truyền
hình trong nước trực phát tiếp (thời lượng 20 phút)
|
01.03.01.21.30
|
2.1.4
|
Bản tin truyền
hình trong nước phát trực tiếp (thời lượng 30 phút)
|
01.03.01.21.40
|
2.2
|
Bản tin truyền
hình trong nước ghi hình phát sau
|
01.03.01.22.00
|
2.2.1
|
Bản tin truyền
hình trong nước ghi hình phát sau (thời lượng 10 phút)
|
01.03.01.22.10
|
2.2.2
|
Bản tin truyền hình
trong nước ghi hình phát sau (thời lượng 15 phút)
|
01.03.01.22.20
|
2.2.3
|
Bản tin truyền
hình trong nước ghi hình phát sau (thời lượng 20 phút)
|
01.03.01.22.30
|
2.2.4
|
Bản tin truyền
hình trong nước ghi hình phát sau (thời lượng 30 phút)
|
01.03.01.22.40
|
2.3
|
Bản tin truyền
hình chuyên đề
|
01.03.01.40.00
|
2.3.1
|
Bản tin truyền
hình chuyên đề (thời lượng 5 phút)
|
01.03.01.40.10
|
2.3.2
|
Bản tin truyền
hình chuyên đề (thời lượng 15 phút)
|
01.03.01.40.20
|
2.4
|
Bản tin truyền
hình quốc tế biên dịch
|
01.03.01.50.00
|
2.4.1
|
Bản tin truyền
hình quốc tế biên dịch (thời lượng 10 phút)
|
01.03.01.50.10
|
2.5.2
|
Bản tin truyền
hình quốc tế biên dịch (thời lượng 15 phút)
|
01.03.01.50.20
|
2.4.3
|
Bản tin truyền hình
quốc tế biên dịch (thời lượng 20 phút)
|
01.03.01.50.30
|
2.5
|
Bản tin truyền
hình biên dịch sang tiếng nước ngoài
|
01.03.01.60.00
|
2.5.1
|
Bản tin truyền
hình biên dịch sang tiếng nước ngoài (thời lượng 15 phút)
|
01.03.01.60.10
|
2.5.2
|
Bản tin truyền
hình biên dịch sang tiếng nước ngoài (thời lượng 30 phút)
|
01.03.01.60.20
|
2.6
|
Bản tin truyền
hình thời tiết (thời lượng 5 phút)
|
01.03.01.70.10
|
2.7
|
Bản tin truyền
hình chạy chữ (thời lượng 15 phút)
|
01.03.01.80.00
|
II
|
CHƯƠNG TRÌNH
THỜI SỰ TỔNG HỢP
|
01.03.02.00.00
|
1
|
Chương trình
thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
01.03.02.01.00
|
1.1
|
Chương trình thời
sự tổng hợp phát trực tiếp (thời lượng 10 phút)
|
01.03.02.01.10
|
1.2
|
Chương trình thời
sự tổng hợp phát trực tiếp (thời lượng 15 phút)
|
01.03.02.01.20
|
1.3
|
Chương trình thời
sự tổng hợp phát trực tiếp (thời lượng 20 phút)
|
01.03.02.01.30
|
1.4
|
Chương trình thời
sự tổng hợp phát trực tiếp (thời lượng 30 phút)
|
01.03.02.01.40
|
1.5
|
Chương trình thời
sự tổng hợp phát trực tiếp (thời lượng 45 phút)
|
01.03.02.01.50
|
2
|
Chương trình
thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
|
01.03.02.02.00
|
2.1
|
Chương trình thời
sự tổng hợp ghi hình phát sau (thời lượng 10 phút)
|
01.03.02.02.10
|
2.2
|
Thời sự tổng hợp
ghi hình phát sau (thời lượng 15 phút)
|
01.03.02.02.20
|
2.3
|
Thời sự tổng hợp
ghi hình phát sau (thời lượng 20 phút)
|
01.03.02.02.30
|
2.4
|
Thời sự tổng hợp
ghi hình phát sau (thời lượng 30 phút)
|
01.03.02.02.40
|
III
|
PHÓNG SỰ
|
01.03.03.00.00
|
1
|
Phóng sự
chính luận
|
01.03.03.10.00
|
1.1
|
Phóng sự chính
luận (thời lượng 5 phút)
|
01.03.03.10.10
|
1.2
|
Phóng sự chính luận
(thời lượng 10 phút)
|
01.03.03.10.20
|
1.3
|
Phóng sự chính
luận (thời lượng 15 phút)
|
01.03.03.10.30
|
1.4
|
Phóng sự chính
luận (thời lượng 20 phút)
|
01.03.03.10.40
|
2
|
Phóng sự điều
tra
|
01.03.03.20.00
|
2.1
|
Phóng sự điều tra
(thời lượng 5 phút)
|
01.03.03.20.10
|
2.2
|
Phóng sự điều
tra (thời lượng 10 phút)
|
01.03.03.20.20
|
2.3
|
Phóng sự điều
tra (thời lượng 15 phút)
|
01.03.03.20.30
|
3
|
Phóng sự đồng
hành
|
01.03.03.30.00
|
3.1
|
Phóng sự đồng hành
(thời lượng 15 phút)
|
01.03.03.30.10
|
3.2
|
Phóng sự đồng
hành (thời lượng 25 phút)
|
01.03.03.30.20
|
4
|
Phóng sự
chân dung
|
01.03.03.40.00
|
4.1
|
Phóng sự chân
dung (thời lượng 5 phút)
|
01.03.03.40.10
|
4.2
|
Phóng sự chân dung
(thời lượng 15 phút)
|
01.03.03.40.20
|
4.3
|
Phóng sự chân
dung (thời lượng 20 phút)
|
01.03.03.40.30
|
5
|
Phóng sự tài
liệu
|
01.03.03.05.00
|
5.1
|
Phóng sự tài liệu
(thời lượng 5 phút)
|
01.03.03.50.10
|
5.2
|
Phóng sự tài liệu
(thời lượng 15 phút)
|
01.03.03.50.20
|
IV
|
KÝ SỰ
|
01.03.04.00.00
|
1
|
Ký sự (thời lượng
15 phút)
|
01.03.04.00.10
|
2
|
Ký sự (thời lượng
20 phút)
|
01.03.04.00.20
|
3
|
Ký sự (thời lượng
30 phút)
|
01.03.04.00.30
|
V
|
PHIM TÀI LIỆU
|
01.03.05.00.00
|
1
|
Phim tài liệu
- sản xuất
|
01.03.05.10.00
|
1.1
|
Phim tài liệu -
sản xuất (thời lượng 10 phút)
|
01.03.05.10.10
|
1.2
|
Phim tài liệu -
sản xuất (thời lượng 20 phút)
|
01.03.05.10.20
|
1.3
|
Phim tài liệu -
sản xuất (thời lượng 30 phút)
|
01.03.05.10.30
|
1.4
|
Phim tài liệu -
sản xuất (thời lượng 45 phút)
|
01.03.05.10.40
|
2
|
Phim tài liệu
- biên dịch
|
01.03.05.20.00
|
2.1
|
Phim tài liệu -
biên dịch (thời lượng 20 phút)
|
01.03.05.20.10
|
2.2
|
Phim tài liệu -
biên dịch (thời lượng 60 phút)
|
01.03.05.20.20
|
VI
|
TẠP CHÍ
|
01.03.06.00.00
|
1
|
Tạp chí (thời
lượng 15 phút)
|
01.03.06.00.10
|
2
|
Tạp chí (thời
lượng 20 phút)
|
01.03.06.00.20
|
3
|
Tạp chí (thời
lượng 30 phút)
|
01.03.06.00.30
|
VII
|
TỌA ĐÀM
|
01.03.07.00.00
|
1
|
Tọa đàm trường
quay trực tiếp
|
01.03.07.11.00
|
1.1
|
Tọa đàm trường
quay trực tiếp (thời lượng 15 phút)
|
01.03.07.11.10
|
1.2
|
Tọa đàm trường
quay trực tiếp (thời lượng 30 phút)
|
01.03.07.11.20
|
1.3
|
Tọa đàm trường quay
trực tiếp (thời lượng 45 phút)
|
01.03.07.11.30
|
2
|
Tọa đàm trường
quay ghi hình phát sau
|
01.03.07.12.00
|
2.1
|
Tọa đàm trường
quay ghi hình phát sau (thời lượng 15 phút)
|
01.03.07.12.10
|
2.2
|
Tọa đàm trường quay
ghi hình phát sau (thời lượng 20 phút)
|
01.03.07.12.20
|
2.3
|
Tọa đàm trường
quay ghi hình phát sau (thời lượng 30 phút)
|
01.03.07.12.30
|
2.4
|
Tọa đàm trường
quay ghi hình phát sau (thời lượng 40 phút)
|
01.03.07.12.40
|
3
|
Tọa đàm ngoại
cảnh ghi hình phát sau
|
01.03.07.22.00
|
3.1
|
Tọa đàm ngoại cảnh
ghi hình phát sau (thời lượng 15 phút)
|
01.03.07.22.10
|
3.2
|
Tọa đàm ngoại cảnh
ghi hình phát sau (thời lượng 20 phút)
|
01.03.07.22.20
|
3.3
|
Tọa đàm ngoại cảnh
ghi hình phát sau (thời lượng 30 phút)
|
01.03.07.22.30
|
VIII
|
GIAO LƯU
|
01.03.08.00.00
|
1
|
Giao lưu trường
quay trực tiếp (thời lượng 30 phút)
|
01.03.08.11.10
|
2
|
Giao lưu trường
quay ghi hình phát sau (thời lượng 30 phút)
|
01.03.08.12.10
|
3
|
Giao lưu ngoại
cảnh trực tiếp (thời lượng 30 phút)
|
01.03.08.21.10
|
4
|
Giao lưu ngoại
cảnh ghi hình phát sau (thời lượng 30 phút)
|
01.03.08.22.10
|
5
|
Giao lưu trường
quay trực tiếp có chương trình biểu diễn nghệ thuật (thời lượng 90 phút)
|
01.03.08.30.20
|
IX
|
TƯ VẤN QUA
TRUYỀN HÌNH
|
01.03.09.00.00
|
1
|
Tư vấn qua truyền
hình (thời lượng 30 phút)
|
01.03.09.00.10
|
X
|
TƯỜNG THUẬT
TRỰC TIẾP
|
01.03.10.01.00
|
1
|
Tường thuật trực
tiếp (thời lượng 45 phút)
|
01.03.10.01.10
|
2
|
Tường thuật trực
tiếp (thời lượng 60 phút)
|
01.03.10.01.20
|
3
|
Tường thuật trực
tiếp (thời lượng 90 phút)
|
01.03.10.01.30
|
4
|
Tường thuật trực
tiếp (thời lượng 120 phút)
|
01.03.10.01.40
|
5
|
Tường thuật trực
tiếp (thời lượng 150 phút)
|
01.03.10.01.50
|
6
|
Tường thuật trực
tiếp (thời lượng 180 phút)
|
01.03.10.01.60
|
XI
|
HÌNH HIỆU,
TRAILER
|
01.03.11.00.00
|
1
|
Trailer cổ động
|
01.03.11.10.00
|
1.1
|
Trailer cổ động
(thời lượng 1 phút)
|
01.03.11.10.10
|
1.2
|
Trailer cổ động
(thời lượng 1phút 30 giây)
|
01.03.11.10.20
|
1.3
|
Trailer cổ động
(thời lượng 2 phút 20 giây)
|
01.03.11.10.30
|
2
|
Trailer giới
thiệu
|
01.03.11.20.00
|
3
|
Hình hiệu kênh
|
01.03.11.30.00
|
4
|
Bộ hình hiệu chương
trình
|
01.03.11.40.00
|
5
|
Hình hiệu quảng
cáo
|
01.03.11.50.00
|
XII
|
ĐỒ HỌA
|
01.03.12.00.00
|
1
|
Đồ họa mô phỏng
động
|
01.03.12.10.00
|
2
|
Đồ họa mô phỏng
tĩnh
|
01.03.12.20.00
|
3
|
Đồ họa bản tin
dạng mô phỏng động
|
01.03.12.30.00
|
4
|
Đồ họa bản tin
dạng mô phỏng tĩnh
|
01.03.12.40.00
|
5
|
Đồ họa bản tin
dạng biểu đồ
|
01.03.12.50.00
|
XIII
|
TRẢ LỜI KHÁN
GIẢ
|
01.03.13.00.00
|
1
|
Trả lời khán giả
trực tiếp
|
01.03.13.01.00
|
2
|
Trả lời khán giả
ghi hình phát sau
|
01.03.13.02.00
|
2.1
|
Dạng trả lời
đơn thư
|
01.03.13.02.10
|
2.2
|
Dạng trả lời
câu hỏi thông thường của khán giả
|
01.03.13.02.20
|
XIV
|
CHƯƠNG TRÌNH
TRUYỀN HÌNH TRÊN MẠNG INTERNET
|
01.03.14.00.00
|
1
|
Chương trình truyền
hình trên mạng Internet (thời lượng 5 phút)
|
01.03.14.00.10
|
2
|
Chương trình
truyền hình trên mạng Internet (thời lượng 10 phút)
|
01.03.14.00.20
|
3
|
Chương trình
truyền hình trên mạng Internet (thời lượng 15 phút)
|
01.03.14.00.30
|
4
|
Chương trình
truyền hình trên mạng Internet (thời lượng 20 phút)
|
01.03.14.00.40
|
5
|
Chương trình
truyền hình trên mạng Internet (thời lượng 30 phút)
|
01.03.14.00.50
|
6
|
Chương trình
truyền hình trên mạng Internet (thời lượng 45 phút)
|
01.03.14.00.60
|
XV
|
CHƯƠNG TRÌNH
BIÊN TẬP TRONG NƯỚC
|
01.03.15.00.00
|
XVI
|
PHỤ LỤC:
BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ
|
|
1
|
Biên dịch và
phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
|
1.1
|
Biên dịch và phụ
đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả
|
|
1.2
|
Biên dịch và phụ
đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
|
1.3
|
Biên dịch và phụ
đề tạp chí
|
|
1.4
|
Biên dịch và phụ
đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
2
|
Biên dịch và
phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
|
2.1
|
Biên dịch bản
tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả
|
|
2.2
|
Biên dịch và phụ
đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
|
2.3
|
Biên dịch và phụ
đề tạp chí
|
|
2.4
|
Biên dịch và phụ
đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
|
|
|
|
|