TT
|
Địa phương
|
Tên Khu
neo đậu tránh trú bão
|
Cấp (vùng/
tỉnh)
|
Địa chỉ
|
Tọa độ KNĐ (vĩ
độ - N; kinh độ - E)
|
Độ sâu vùng
nước đậu tàu (-m)
|
Sức chứa tại
các vùng nước đậu tàu (chiếc)
|
Cỡ loại, tàu
lớn nhất vào được KNĐ (m)
|
Vị trí bắt đầu
của luồng vào
(vĩ độ - N; kinh độ - E)
|
Chiều dài luồng
(m)
|
Hướng của luồng
vào
|
Thông tin thường
trực tại Khu neo đậu
|
Điện thoại
|
Tần số liên lạc
(kHz)
|
1
|
Quảng Ninh
|
1
|
Tiến Tới*
|
Cấp tỉnh
|
Đường Hoa, Hải Hà,
Quảng Ninh
|
21023'51''N;
107039'54''E
|
3,3-3,9
|
150
|
17
|
21023'42''N;
107040'13''E
|
573
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
02033879549
|
-
|
2
|
Cẩm Thủy
|
Cấp tỉnh
|
Cẩm Thủy, Cẩm Phả,
Quảng Ninh
|
20059'11''N;
107015'06''E
|
3,3-3,9
|
200
|
17
|
Điểm 1 (20058'49''N;
107014'57''E)
Điểm 2 (20058'44''N;
107015'36''E)
|
1.300
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
0904246898
|
-
|
2
|
Hải Phòng
|
3
|
Ngọc Hải
|
Cấp tỉnh
|
Ngọc Hải, Đồ Sơn,
Hải Phòng
|
20043'28''N;
106047'25''E
|
4,0
|
800
|
36
|
20043'40''N;
106048'51''E
|
1.800
|
Đông Nam - Tây Bắc
|
02253861146
|
-
|
4
|
Trân Châu
|
Cấp vùng
|
Trân Châu, Cát Hải,
Hải Phòng
|
20045'45''N;
107000'37''E
|
4,0
|
1.000
|
30
|
20043'36''N;
106059'45''E
|
1.765
|
Nam - Bắc
|
02258830791
|
-
|
5
|
Bạch Long Vỹ
|
Cấp vùng
|
Bạch Long Vỹ, Hải
Phòng
|
20007'35''N;
107042'20''E
|
3,5
|
300
|
60
|
20007'00''N;
107043'00''E
|
2.000
|
Tây Nam - Đông Bắc
|
0984144246
|
-
|
6
|
Vạn Hương
|
Cấp tỉnh
|
Vạn Hương, Đồ Sơn,
Hải Phòng
|
20039'00''N;
106044'00''E
|
3,0
|
300
|
15
|
20039'40''N;
106048'00''E
|
2.600
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
02253861376
|
-
|
7
|
Quán Chánh
|
Cấp tỉnh
|
Đại Hợp, Kiến Thụy,
Hải Phòng
|
20041'15''N;
106042'02''E
|
4,0
|
200
|
36
|
20035'59''N;
106048'00''E
|
2.800
|
Đông Nam - Tây Bắc
|
0378475004
|
-
|
8
|
Mắt Rồng*
|
Cấp tỉnh
|
Lập Lễ, Thủy
Nguyên, Hải Phòng
|
20053'20''N;
106044'15''E
|
4,0
|
300
|
36
|
20053'11''N;
106044'09''E
|
600
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
0899331988
|
-
|
3
|
Thái Bình
|
9
|
Cửa sông Trà Lý
|
Cấp tỉnh
|
Mỹ Lộc, Thái Thụy,
Thái Bình
|
20028'05''N;
106032'47,7'' E
|
3,7
|
300
|
<30
|
20030'44,5''N;
106038'06,5'' E
|
7.650
|
Đông Nam - Tây Bắc
|
0904443601
0979002691
|
7909
|
10
|
Cửa sông Diêm Hộ
|
Cấp tỉnh
|
Thái Thượng, Thái
Thụy, Thái Bình
|
20033'14,5''
N; 106034'44''E
|
4,0
|
104
|
<24
|
20026'30''N;
106038'30,5'' E
|
11.300
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
0904443601
0979002691
|
7909
|
11
|
Cửa Lân
|
Cấp tỉnh
|
Nam Thịnh, Tiền Hải,
Thái Bình
|
20021'52,8''
N; 106034'18''E
|
4,3
|
148
|
≤31
|
20023'35''N;
106036'00''E
|
1.160
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
02273503555
|
7909
|
Đông Minh, Tiền Hải,
Thái Bình
|
20022'39,3''
N; 106034'08,8'' E
|
3,4
|
148
|
≤31
|
1.160
|
4
|
Nam Định
|
12
|
Kết hợp cảng cá
Ninh Cơ
|
Cấp tỉnh
|
TT.Thịnh Long, Hải
Hậu, Nam Định
|
20001'18''N;
106012'08''E
|
3,8
|
200
|
48,8
|
19058'31,8''N;
106012'35''E
|
5.500
|
Đông Nam - Tây Bắc
|
02283799098
|
-
|
13
|
Cửa sông Ninh Cơ
|
Cấp tỉnh
|
Phúc Thắng, Nghĩa
Hưng, Nam Định
|
20001'54''N;
106012'08''E
|
2,2-4,0
|
335
|
33
|
19058'31,8''N;
106012'35''E
|
4.200
|
Đông Nam - Tây Bắc
|
02283799098
|
-
|
14
|
Cửa Hà Lạn
|
Cấp tỉnh
|
TT.Quất Lâm, Giao
Thủy, Nam Định
|
20°12'19"N;
105°51'27"E
|
2,2-3,8
|
1.000
|
33
|
20°11'15"N;
105°52'15"E
|
1.800
|
Đông - Tây
|
0917763157
|
-
|
5
|
Ninh Bình
|
15
|
Cửa sông Đáy
|
Cấp tỉnh
|
Cồn Thoi, Kim Sơn,
Ninh Bình
|
19°30'00"N;
106°30'00"E
|
3-4
|
500
|
24
|
Cống CT3
|
3.228
|
|
02293862035
|
-
|
6
|
Thanh Hóa
|
16
|
Lạch Hới
|
Cấp vùng
|
Quảng Tiến, Sầm
Sơn, Thanh Hoá
|
19046’07"N;
105053’33"E
|
4,5
|
700
|
32
|
19046’58"N;
105057’00"E
|
1.500
|
Tây Nam - Đông Bắc
|
02372242109
02373790290 0978542688
|
-
|
17
|
Lạch Bạng
|
Cấp tỉnh
|
Hải Thanh, Nghi
Sơn, Thanh Hoá
|
19025’00"N;
105047’20"E
|
4,5
|
800
|
32
|
19024’03"N;
105047’12"E
|
2.300
|
Tây Bắc - Đông Nam
|
02373612071
02373616388 0972545117
|
-
|
18
|
Lạch Trường
|
Cấp tỉnh
|
Hòa Lộc, Hậu Lộc,
Thanh Hóa
|
19053’44"N;
105056’17"E
|
4,0
|
264
|
30
|
19053’20"N;
105056’23"E
|
1.300
|
Tây Nam - Đông Bắc
|
02378860223
0912305718
|
-
|
19
|
Cửa sông Lý
|
Cấp tỉnh
|
Quảng Thạch, Quảng
Xương, Thanh Hóa
|
19037’22"N;
105048’37"E
|
3,0
|
315
|
24
|
19037’06"N;
105048’00"E
|
1.600
|
Tây Bắc - Đông Nam
|
0962398002
|
-
|
7
|
Nghệ An
|
20
|
Lạch Cờn
|
Cấp tỉnh
|
Bờ trái: Quỳnh
Phương-Mai Hùng, Hoàng Mai, Nghệ An;
Bờ phải: Quỳnh Lập-Quỳnh
Lộc- Quỳnh Dị-Quỳnh Thiện, Hoàng Mai, Nghệ An
|
19014'45''N;
105042'29''E
|
1,2-5,0
|
500
|
24
|
19013'40''N;
105045'40''E
|
1.200
|
Đông - Tây
|
02388647455
0982223739 0986681239
|
-
|
21
|
Lạch Quèn
|
Cấp vùng
|
Cửa lạch Quèn dọc
sông Hầu - sông Mai Giang, từ cảng cá Lạch Quèn đến cầu Quỳnh Nghĩa thuộc các
xã: Tiến Thuỷ, Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
19007'16''N;
105042'04''E
|
1,5-5,0
|
500
|
24
|
19005'50''N;
105042'57''E
|
3.300
|
Nam - Bắc
|
02386295959
02383948322 0983856311 0979791217
|
-
|
22
|
Lạch Thơi
|
Cấp tỉnh
|
Sơn Hải-Quỳnh Ngọc,
Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
19006'12''N;
105040'14''E
|
1,1-3,0
|
300
|
20
|
19005'44''N;
105040'22''E
|
1.300
|
Đông - Tây
|
02383864713
0983990006 0913392649 0978115082
|
-
|
23
|
Lạch Vạn
|
Cấp tỉnh
|
Bờ trái: Diễn Kỷ-Diễn
Vạn, Diễn Châu, Nghệ An;
Bờ phải: Diễn
Bích-Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An.
|
19000'54''N;
105036'48''E
|
1,1-3,0
|
500
|
20
|
18058'54''N;
105036'58''E
|
5.000
|
Đông - Tây
|
02383623238
02383862531 0915121722 0988466137
|
-
|
24
|
Lạch Lò
|
Cấp tỉnh
|
Nghi Quang, Nghi Lộc,
Nghệ An
|
18050'04''N;
105041'38''E
|
1,1-3,0
|
200
|
24
|
18049'55''N;
105043'22''E
|
3.000
|
Đông - Tây
|
02383861224
02383944208 0912385795 0915872468 0948632230
|
-
|
8
|
Hà Tĩnh
|
25
|
Cửa Nhượng
|
Cấp tỉnh
|
Cẩm Nhượng, Cẩm
Xuyên, Hà Tĩnh
|
18015'34''N;
106005'36''E
|
1,45-2,4
|
300
|
25
|
18016'10,7''N;
106007'13,6'' E
|
3.400
|
Đông - Tây
|
02393651272
|
-
|
26
|
Cửa Sót
|
Cấp tỉnh
|
Thạch Kim, Lộc Hà,
Hà Tĩnh
|
18027'02''N;
105055'02''E
|
1,45-2,0
|
300
|
25
|
18028'05,2''N;
105055'45,5'' E
|
3.000
|
Đông - Tây
|
02393651272
|
-
|
9
|
Quảng Bình
|
27
|
Nhật Lệ
|
Cấp tỉnh
|
Bảo Ninh, Đồng Hới,
Quảng Bình
|
17025'38,9''
N; 106038'45,5'' E
|
2,6-3,1
|
270
|
25
|
17025'53''N;
106030'35''E
|
170
|
Tây - Đông
|
0914731923
0398468635
|
-
|
28
|
Cửa Gianh
|
Cấp tỉnh
|
Bắc Trạch, Bố Trạch,
Quảng Bình
|
17042'01,8''
N; 106028'30''E
|
3,0-3,3
|
450
|
25
|
17043'32''N;
106047'56''E
|
700
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
0839303377
|
7903; 7909; 13425;
4453
|
29
|
Cửa Roòn
|
Cấp tỉnh
|
Quảng Phú, Quảng
Trạch, Quảng Bình
|
17052'55,9''
N; 106026'24,4'' E
|
2,4-3,2
|
282
|
24
|
17053'00''N;
106026'00''E
|
70
|
Đông Nam - Tây Bắc
|
0839303377
|
10
|
Quảng Trị
|
30
|
Cửa Tùng
|
Cấp tỉnh
|
TT.Cửa Tùng, Vĩnh
Linh, Quảng Trị
|
17002'00''N;
107007'00''E
|
1,0-2,5
|
250
|
24
|
17000'45''N;
107006'24''E
|
1.000
|
Đông Nam - Tây Bắc
|
02333823229
0915322856
|
7109
|
31
|
Cửa Việt
|
Cấp tỉnh
|
Triệu An, Triệu
Phong, Quảng Trị
|
16054'00''N;
107010'00''E
|
2,0-3,0
|
350
|
24
|
16053'53''N;
107011'05''E
|
1.900
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
02333869236
0918137357
|
7109
|
32
|
Đảo Cồn Cỏ
|
Cấp tỉnh
|
Đảo Cồn Cỏ, Quảng
Trị
|
17009'00''N;
107020'00''E
|
1,3-3,4
|
200
|
24
|
17009'14''N;
107019'57''E
|
100
|
Đông Nam - Tây Bắc
|
02333501604
0982313159
|
7109
|
11
|
Thừa Thiên Huế
|
33
|
Phú Hải
|
Cấp tỉnh
|
Phú Hải, Phú Vang,
Thừa Thiên Huế
|
16031'19''N;
107042'01''E
|
1,9-2,6
|
500
|
24
|
16031'12''N;
107041'41''E
|
554
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
0905108183
0905377115
|
7921 13428
|
12
|
Đà Nẵng
|
34
|
Âu thuyền Thọ
Quang
|
Cấp vùng
|
Thọ Quang, Sơn
Trà, Đà Nẵng
|
16005'44,8''-
16006'03''N; 108014'09''- 108014'23''E
|
3,5-4,5
|
493
|
24
|
16006'03''N;
108014'23''E
|
1.000
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
02363923066
|
7906 156.650
|
13
|
Quảng Nam
|
35
|
An Hòa
|
Cấp tỉnh
|
Tam Quang, Núi
Thành, Quảng Nam
|
15027'00''N;
108039'00''E
|
2,5-3,2
|
450- 470
|
27
|
15028'29''N;
108039'08''E
|
4.300
|
Tây Nam - Đông Bắc
|
02353871450
|
8751.5
|
36
|
Hồng Triều
|
Cấp tỉnh
|
Duy Nghĩa, Duy
Xuyên, Quảng Nam
|
15057'00''N;
108021'00''E
|
2,4
|
500-1.000
|
26
|
15057'01''N;
108021'01''E
|
206,5
|
Tây Nam - Đông Bắc
|
02353730030
|
-
|
37
|
Cù Lao Chàm
|
Cấp tỉnh
|
Tân Hiệp, Hội An,
Quảng Nam
|
15057'00''N;
108030'00''E
|
2,0-2,5
|
150-200
|
15
|
15057'00''N;
108030'01''E
|
105
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
02353861191
|
-
|
38
|
Cửa Đại
|
Cấp tỉnh
|
Cẩm Nam, Hội An,
Quảng Nam
|
15052'11''N;
108021'13,5'' E
|
2,0-2,5
|
180
|
18
|
15052'11''N;
108021'15''E
|
224
|
Tây Nam - Đông Bắc
|
02353864770
|
-
|
14
|
Quảng Ngãi
|
39
|
Đảo Lý Sơn
|
Cấp tỉnh
|
An Hải, Lý Sơn, Quảng
Ngãi
|
15026'30''N;
109019'00''E
|
3,0
|
500
|
24
|
15021'30''N;
109004'00''E
|
378
|
Nam - Bắc
|
02553862686
0917964621
|
9015
|
40
|
Tịnh Hòa
|
Cấp tỉnh
|
Tịnh Hòa, TP.Quảng
Ngãi, Quảng Ngãi
|
15012'24''N;
108053'19''E
|
3,2
|
350
|
24
|
15012'12''N;
108055'33''E
|
1.810
|
Đông - Tây
|
02553687577
0386660762
|
-
|
41
|
Mỹ Á
|
Cấp tỉnh
|
Phổ Quang, Đức Phổ,
Quảng Ngãi
|
14049'54''N;
108059'51''E
|
3,9
|
400
|
24
|
14049'54''N;
109000'15''E
|
589
|
Đông - Tây
|
02553772068
0919045278
|
-
|
15
|
Bình Định
|
42
|
Đầm Thị Nại*
|
Cấp tỉnh
|
TP.Quy Nhơn và
H.Tuy Phước, Bình Định
|
13030'00''N;
109014'48''E
|
6,0
|
2.400
|
40
|
13045'24''N;
109014'48''E
|
1.800
|
Đông Nam - Tây Bắc
|
02563646919
|
7903
7906
7909
|
43
|
Đầm Đề Gi
|
Cấp vùng
|
H.Phù Cát và H.Phù
Mỹ, Bình Định
|
14008'36''N;
109010'36''E
|
4,0
|
2.000
|
40
|
14007'18''N;
109012'36''E
|
1.500
|
Đông Đông Nam -
Tây Tây Bắc
|
44
|
Tam Quan
|
Cấp vùng
|
Tam Quan Bắc, Hoài
Nhơn, Bình Định
|
14034'30''N;
109003'48''E
|
4,0
|
1.200
|
40
|
14034'18''N;
109004'12''E
|
1.000
|
Đông - Tây
|
16
|
Phú Yên
|
45
|
Đầm Cù Mông
|
Cấp tỉnh
|
Xuân Thịnh, Sông Cầu,
Phú Yên
|
13030'56''N;
109017'25''E
|
2,0-8,0
|
800
|
25
|
13031'50''N;
109017'07''E
|
770
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
02573876009
|
-
|
46
|
Vịnh Xuân Đài
|
Cấp vùng
|
Xuân Phương, Sông
Cầu, Phú Yên
|
13027'11''N;
109017'17''E
|
7,0-8,0
|
2.000
|
30
|
13027'24''N;
109017'16''E
|
840
|
Bắc - Nam
|
02573691937
|
29.655 28.765
24.265 26.065
|
47
|
Đông Tác
|
Cấp tỉnh
|
Phú Đông, Tuy Hoà,
Phú Yên
|
13004'33''N;
109020'00''E
|
3,0-3,5
|
600
|
30
|
13005'12''N;
109019'52''E
|
600
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
02573861084
|
29.655 28.765
24.265 26.065
|
17
|
Khánh Hòa
|
48
|
Sông Tác - Hòn Rớ
|
Cấp vùng
|
Phước Đồng, Nha
Trang, Khánh Hòa
|
12011'59''N;
109011'43''E
|
4,0
|
1.500
|
30
|
12011'13''N;
109012'37''E
|
2.000
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
02583714193
|
8015
|
49
|
Vịnh Cam Ranh
|
Cấp vùng
|
Cam Linh, Cam
Ranh, Khánh Hòa
|
11054'09''N;
109008'33''E
|
4,0
|
2.000
|
30
|
11052'28,7''N;
109011'39,7'' E
|
6.500
|
Đông - Tây
|
02583951986
|
8181
|
50
|
Ninh Hải
|
Cấp tỉnh
|
Ninh Hải, Ninh
Hòa, Khánh Hòa
|
12034'00''N;
109013'00''E
|
1,9-2,4
|
400
|
24
|
12034'11''N;
109012'37''E
|
766
|
Bắc - Nam
|
02583506005
|
-
|
51
|
Đảo Đá Tây
|
Cấp tỉnh
|
Đảo Đá Tây, Trường
Sa, Khánh Hòa
|
08051'52''N;
112022'00''E
|
3,3-5,6
|
1.000
|
30
|
08051'07''N-
111014'13''E; 08051'08"N- 111014'15"E
|
2.000
|
Tây - Nam
|
0967684578
|
8994 8864
|
18
|
Ninh Thuận
|
52
|
Ninh Chữ
|
Cấp vùng
|
Tri Hải, Ninh Hải,
Ninh Thuận
|
11036'39''N;
109002'24''E
|
4,0
|
1.633
|
30
|
11034'48''N;
109003'13''E
|
3.396
|
Đông Nam - Tây Bắc
|
02593874763
|
-
|
53
|
Cà Ná
|
Cấp vùng
|
Cà Ná, Thuận Nam,
Ninh Thuận
|
11020'41''N;
108053'07''E
|
3,6
|
803
|
30
|
11020'06''N;
108053'14''E
|
952
|
Đông Nam - Tây Bắc
|
02593761060
02593514069
|
7918 156.7
|
54
|
Cửa Sông Cái
|
Cấp tỉnh
|
Đông Hải, Phan
Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
|
11032'45''N;
109001'30''E
|
2,8
|
539
|
30
|
11031'57''N;
109001'57''E
|
2.100
|
Đông Nam - Tây Bắc
|
02593895401
|
7918 156.7
|
19
|
Bình Thuận
|
55
|
Phú Hải
|
Cấp vùng
|
Thanh Hải, Phan
Thiết, Bình Thuận
|
10056'02''N;
108008'06''E
|
4,2
|
1.200
|
40
|
10055'43,9"N;
108008'06,6'' E
|
1.346
|
Đông Nam - Tây Bắc
|
02523813180
|
-
|
56
|
Cửa sông Liên
Hương
|
Cấp tỉnh
|
TT.Liên Hương, Tuy
Phong, Bình Thuận
|
11013'20''N;
108044'35''E
|
2,0
|
300
|
20
|
11013'10''N;
108044'33''E
|
400
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
0913175677
|
-
|
57
|
Phan Rí Cửa
|
Cấp tỉnh
|
TT.Phan Rí Cửa,
Tuy Phong, Bình Thuận
|
11010'03''N;
108033'50''E
|
4,0
|
1.000
|
24
|
11010'15''N;
108034'03''E
|
800
|
Tây Bắc - Đông Nam
|
02523855687
|
-
|
58
|
La Gi
|
Cấp tỉnh
|
Phước Lộc, La Gi,
Bình Thuận
|
10039'17"N;
107046'31"E
|
4,0-5,5
|
1.600
|
24
|
10038'46"N;
107046'36"E
|
1.300
|
Tây Nam - Đông Bắc
|
02523845674
|
-
|
20
|
Bà Rịa - Vũng
Tàu
|
59
|
Bình Châu
|
Cấp tỉnh
|
Ấp Thanh Bình 4,
Xuyên Mộc, Bà Rịa-Vũng Tàu
|
10032'25''N;
107032'53''E
|
4,9
|
300
|
<24
|
10032'18''N;
107032'51''E
|
628
|
Đông Nam - Tây Bắc
|
02543771133
|
-
|
60
|
Cửa Sông Dinh
|
Cấp vùng
|
Long Sơn, Vũng
Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu (Khu A)
|
10025'00''N;
107007'33''E
|
6,0
|
526
|
>24
|
10025'55''N;
107007'21''E
|
2.020
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
02543733451
|
-
|
Long Sơn, Vũng
Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu (Khu C)
|
10025'27''N;
107008'57''E
|
5,5
|
175
|
<24
|
10025'24''N;
107008'54''E
|
1.100
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
02543733453
|
-
|
61
|
Vịnh Bến Đầm
|
Cấp vùng
|
Đường quy hoạch Bến
Đầm, khu 10, Côn Đảo, Bà Rịa- Vũng Tàu
|
08039'00''N;
106033'00''E
|
5,3
|
1.200
|
>24
|
08040'30''N;
106032'42''E
|
500
|
Tây Bắc - Đông Nam
|
02543830050
|
-
|
21
|
TP.Hồ Chí Minh
|
62
|
Cần Giờ
|
Cấp tỉnh
|
TT.Cần Thạnh, Cần
Giờ, TP.Hồ Chí Minh
|
Điểm đầu: 10025'17''N;
106057'35''E. Điểm cuối: 10026'22''N; 106056'10''E
|
4,9
|
2.000
|
≤30
|
10025'56''N;
106058'38''E
|
2.200
|
Đông - Tây Nam
|
02837861363
02838740190
|
Kênh 23: USD
4.425,2 Kênh 9: 14.424.0
|
22
|
Tiền Giang
|
63
|
Cửa sông Soài Rạp
|
Cấp tỉnh
|
Kiểng Phước, Gò
Công Đông, Tiền Giang
|
10024'24''N;
106046'18''E
|
4,5
|
350
|
30
|
10012'20''N;
106057'07''E
|
2.400
|
Đông Bắc - Tây Nam
|
02733855108
|
-
|
23
|
Bến Tre
|
64
|
Bình Đại
|
Cấp tỉnh
|
Bình Thắng, Bình Đại,
Bến Tre
|
10011'27''N;
106044'20''E
|
3,7-5,1
|
500
|
24
|
10012'05,6''N;
106042'32,6'' E
|
5.100
|
Bắc - Nam
|
02753740942
|
3979
|
Thừa Đức, Bình Đại,
Bến Tre
|
10010'47,4''
N; 106044'20''E
|
3,0
|
500
|
15
|
10011'14,2''N;
106044'15,6'' E
|
1.850
|
Bắc - Nam
|
65
|
Thạnh Phú
|
Cấp tỉnh
|
An Nhơn và Giao Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre
|
09050'29,4''
N; 106034'29''E
|
5,8
|
1.000
|
24
|
09050'32,4''N;
106034'26''E
|
6.500
|
Nam - Bắc
|
02753733666
|
-
|
24
|
Trà Vinh
|
66
|
Định An
|
Cấp tỉnh
|
TT.Định An, Trà
Cú, Trà Vinh
|
09038'07''N;
106017'56''E
|
5,0
|
1.000
|
26
|
09036'40''N;
106017'09''E
|
900
|
Nam - Bắc
|
02943686036
|
-
|
67
|
Cung Hầu
|
Cấp tỉnh
|
Mỹ Long Bắc, Cầu
Ngang, Trà Vinh
|
09049'24''N;
106030'00''E
|
6,5
|
800
|
26
|
09049'45''N;
106029'43''E
|
673
|
Nam - Bắc
|
-
|
-
|
25
|
Sóc Trăng
|
68
|
Kinh Ba
|
Cấp tỉnh
|
TT.Trần Đề, Trần Đề,
Sóc Trăng
|
09031'32''N;
106012'04''E
|
4,2-5,2
|
600
|
25
|
09019'30"N;
106018'30''E
|
15.000
|
Tây Nam - Đông Bắc
|
02993846702
|
7983
|
26
|
Bạc Liêu
|
69
|
Nhà Mát
|
Cấp tỉnh
|
Nhà Mát, TP.Bạc
Liêu, Bạc Liêu
|
09012'40''N;
105044'22''E
|
3,5
|
300
|
30
|
09012'10"N;
105044'30''E
|
7.425
|
Nam - Bắc
|
02913844797
|
-
|
27
|
Cà Mau
|
70
|
Sông Đốc
|
Cấp vùng
|
TT.Sông Đốc, Trần
Văn Thời, Cà Mau
|
09002'00''N;
104050'00''E
|
3,5
|
1.000
|
30
|
09002'00''N;
104048'00''E
|
3.500
|
Tây Bắc - Đông Nam
|
02906566320
|
7918 4456 7921
|
71
|
Rạch Gốc
|
Cấp vùng
|
Tân Ân, TT.Rạch Gốc,
Cà Mau
|
08040'00''N;
105003'00''E
|
4,2
|
1.000
|
30
|
08040'00''N;
105000'00''E
|
3.500
|
Đông Nam - Tây Bắc
|
02906501010
|
7918 4456 7921
|
72
|
Cái Đôi Vàm
|
Cấp tỉnh
|
TT.Cái Đôi Vàm,
Phú Tân, Cà Mau
|
08051'00''N;
104049'00''E
|
3,0
|
600
|
24
|
08051'00''N;
104047'00''E
|
4.800
|
Tây Bắc - Đông Nam
|
0916331851
|
7918 4456 7921
|
28
|
Kiên Giang
|
73
|
Đảo Hòn Tre
|
Cấp vùng
|
Đảo Hòn Tre, Kiên
Hải, Kiên Giang
|
09058'00''N;
104051'00''E
|
4,0
|
1.000
|
24
|
Phía Nam: 09057'08''N;
104050'50''E;
Phía Bắc: 09058'20''N;
104051'46''E
|
Phía Nam: 4.500;
Phía Bắc: 3.200
|
Phía Nam: Hướng
Nam; Phía Bắc: Hướng Tây
|
02973830121
|
-
|
74
|
Lình Huỳnh
|
Cấp tỉnh
|
Xã Lình Huỳnh, Hòn
Đất, Kiên Giang
|
10008'30''N;
104050'45''E
|
4,0
|
500
|
24
|
10007'55''N;
104049'26''E
|
4.100
|
Tây Nam - Đông Bắc
|
02973789202
|
-
|