STT
|
Danh mục
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đồng)
|
(i)
|
Sửa đổi một số nội dung phần A. Đơn giá bồi
thường nhà, công trình kiến trúc.
|
IV.1
|
Nhà 4 tầng có gác xép
|
6
|
Nhà 4 tầng, có gác xép, tường chịu lực, vôi ve
|
m2
|
3.237.305
|
V.2
|
Nhà 5 tầng trở lên không có gác xép
|
|
|
5
|
Nhà từ 5 tầng trở lên, không có gác xép, tường
chịu lực, sơn bả
|
m2
|
4.232.397
|
VI
|
Tầng tum lợp mái tôn, fobroximang
|
|
|
19
|
Tầng tum xây gạch xỉ, gạch xi măng, mái lợp
tôn
|
|
bỏ
|
(ii)
|
Bãi bỏ một số nội dung phần A. Đơn giá bồi thường
nhà, công trình kiến trúc.
|
|
V.3
|
Nhà biệt thự
|
bỏ
|
(iii)
|
Thay thế điểm h, khoản IX.2, mục IX, phần A,
Chương I. Đơn giá bồi thường nhà, công trình kiến trúc
|
h
|
Giếng khoan
|
|
|
1
|
Giếng khoan
|
m
|
300.000
|
(iiii)
|
Sửa đổi, thay thế phần B, Chương I. Đơn giá bồi
thường nhà, công trình kiến trúc
|
B
|
ĐƠN GIÁ BỒI THƯỜNG CHI TIẾT
|
|
|
1
|
Atomat 1 pha 10A
|
bộ
|
109.096
|
2
|
Atomat 1 pha 16A
|
bộ
|
233.035
|
3
|
Atomat 1 pha 20A
|
bộ
|
233.035
|
4
|
Atomat 1 pha 32A
|
bộ
|
233.035
|
5
|
Atomat 1 pha 6A
|
bộ
|
109.096
|
6
|
Atomat 2 pha 15A
|
bộ
|
441.352
|
7
|
Atomat 2 pha 20A
|
bộ
|
441.352
|
8
|
Atomat 2 pha 30A
|
bộ
|
441.352
|
9
|
Atomat 2 pha 40A
|
bộ
|
441.352
|
10
|
Atomat 2 pha 50A
|
bộ
|
441.352
|
11
|
Bả bằng bột bả Jajynic (hoặc tương đương) vào cột,
dầm, trần
|
m2
|
38.148
|
12
|
Bả bằng bột bả Jajynic (hoặc tương đương) vào tường
|
m2
|
32.018
|
13
|
Bậc cấp cầu thang lát gạch Ceramic
|
m2
|
253.422
|
14
|
Bậc cấp cầu thang lát gạch granit nhân tạo
|
m2
|
487.425
|
15
|
Bảng điện bằng nhựa
|
cái
|
15.000
|
16
|
Bao che bằng fibro ép khung gỗ
|
m2
|
256.313
|
17
|
Bao che bằng tấm lưới thép mắt cáo có khung gỗ
|
m2
|
211.050
|
18
|
Bao che bằng tấm nhựa, khung gỗ
|
m2
|
255.157
|
19
|
Bao che tôn khung gỗ
|
m2
|
409.868
|
20
|
Bao che ván ghép nẹp xung quanh
|
m2
|
255.929
|
21
|
Bạt bảo vệ chống mất nước nuôi trồng thủy sản
|
m2
|
65.229
|
22
|
Bê tông bệ đá 1x2, mác 300
|
m3
|
2.133.131
|
23
|
Bê tông cầu thang
|
m3
|
1.817.591
|
24
|
Bê tông cọc đá 1x2, mác 300
|
m3
|
2.463.597
|
25
|
Bê tông cột
|
m3
|
2.213.223
|
26
|
Bê tông gạch vỡ
|
m3
|
839.345
|
27
|
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan...
|
m3
|
2.072.316
|
28
|
Bê tông mái nghiêng, mái uốn cong
|
m3
|
2.064.998
|
29
|
Bê tông móng
|
m3
|
1.556.993
|
30
|
Bê tông móng cột (gốc cột)
|
m3
|
1.750.000
|
31
|
Bê tông móng giằng néo cột
|
m3
|
1.750.000
|
32
|
Bê tông nền
|
m3
|
1.230.042
|
33
|
Bê tông sàn mái
|
m3
|
1.698.719
|
34
|
Bê tông xà dầm, giằng nhà
|
m3
|
2.008.064
|
35
|
Cầu dao điện loại 20A
|
bộ
|
88.431
|
36
|
Cầu dao điện loại 5A
|
bộ
|
62.131
|
37
|
Cầu phong bằng gỗ lim (hộp chữ nhật)
|
m3
|
22.891.238
|
38
|
Cầu thang gỗ, tay vịn, con tiện gỗ tự nhiên
|
md
|
1.700.000
|
39
|
Cầu thang inox chân trụ nẹp gỗ + inox, tay vịn gỗ
tự nhiên
|
md
|
2.970.000
|
40
|
Cầu thang sắt xương cá, tay vịn inox hoặc sắt, bậc
(bậc: gỗ, kính, inox, tôn, nhôm nhám)
|
md
|
2.500.000
|
41
|
Cầu thang sắt, song sắt hoa văn
|
m2
|
990.000
|
42
|
Cầu thang sắt, song sắt thẳng
|
m2
|
825.000
|
43
|
Cầu thang sắt, tay vịn gỗ, song sắt hoa văn
|
md
|
1.100.000
|
44
|
Cầu thang sắt, tay vịn gỗ, song sắt thẳng
|
md
|
880.000
|
45
|
Chấn song cửa gỗ lim, hình lục lăng, đường kính
30mm
|
m
|
153.280
|
46
|
Chấn song cửa gỗ lim, hình lục lăng, đường kính
48mm
|
m
|
166.381
|
47
|
Chấn song cửa gỗ nhóm 4, hình lục lăng, đường
kính 30mm
|
m
|
127.079
|
48
|
Chấn song cửa gỗ nhóm 4, hình lục lăng, đường
kính 48mm
|
m
|
140.180
|
49
|
Chấn song cửa sổ bằng Inox 201
|
m2
|
327.522
|
50
|
Chấn song cửa sổ bằng Inox 304
|
m2
|
393.027
|
51
|
Chấn song cửa sổ gỗ lim, hình vuông loại
(25x25)mm
|
m
|
144.109
|
52
|
Chấn song cửa sổ gỗ lim, hình vuông loại
(30x30)mm
|
m
|
150.660
|
53
|
Chấn song cửa sổ gỗ nhóm 3-4, hình vuông loại
(25x25)mm
|
m
|
117.908
|
54
|
Chấn song cửa sổ gỗ nhóm 3-4, hình vuông loại
(30x30)mm
|
m
|
124.459
|
55
|
Chốt bắt kính vào bậc cầu thang loại tròn Ø30mm,
dài 80mm
|
cái
|
98.257
|
56
|
Chuông điện
|
cái
|
386.418
|
57
|
Con tiện bằng bê tông
|
cái
|
32.752
|
58
|
Con tiện cầu thang gỗ lim hình chữ S, dài
500-700mm
|
m
|
360.274
|
59
|
Con tiện cầu thang gỗ mít, dài 500-700mm
|
m
|
327.522
|
60
|
Con tiện cửa sổ, lan can bằng gỗ lim, cao
120-150mm
|
con
|
150.660
|
61
|
Con tiện cửa sổ, lan can bằng gỗ mít, cao
120-150mm
|
con
|
91.706
|
62
|
Con tiện gỗ nhóm II
|
cái
|
350.000
|
63
|
Cổng khung thép ống, đan lưới B40
|
m2
|
450.000
|
64
|
Cổng rào bằng Inox 201, hộp 10x10mm (khung Inox
201)
|
m2
|
1.510.573
|
65
|
Cổng rào bằng Inox 201, hộp 15x15mm (khung Inox
201)
|
m2
|
2.130.357
|
66
|
Cổng rào bằng Inox 201, hộp 20x20mm (khung Inox
201)
|
m2
|
2.694.278
|
67
|
Cổng rào bằng Inox 304, hộp 10x10mm (khung Inox
304)
|
m2
|
1.590.340
|
68
|
Cổng rào bằng Inox 304, hộp 15x15mm (khung Inox
304)
|
m2
|
2.250.008
|
69
|
Cổng rào bằng Inox 304, hộp 20x20mm (khung Inox
304)
|
m2
|
2.853.813
|
70
|
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền
trụ, cột, gạch 10x10cm
|
m2
|
276.660
|
71
|
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền
trụ, cột, gạch 12x40cm
|
m2
|
270.329
|
72
|
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền
trụ, cột, gạch 13x50cm
|
m2
|
314.210
|
73
|
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền
trụ, cột, gạch 6x24cm
|
m2
|
276.660
|
74
|
Cổng thép hộp, khung thép mạ kẽm, sơn tĩnh điện
|
m2
|
850.000
|
75
|
Cổng thép hộp, khung thép, sơn chống gỉ
|
m2
|
800.000
|
76
|
Công tơ điện 1 pha 1 dây
|
bộ
|
593.582
|
77
|
Công tơ điện 1 pha 2 dây
|
bộ
|
593.582
|
78
|
Công tơ điện 1 pha 3 dây
|
bộ
|
2.103.891
|
79
|
Công tơ điện 3 pha 3 dây
|
bộ
|
2.103.891
|
80
|
Công tơ điện 3 pha 4 dây
|
bộ
|
2.103.891
|
81
|
Cột đèn cao áp hình bát giác thép hoặc nhôm mạ kẽm
dài 9-11m
|
cột
|
7.907.623
|
82
|
Cột đèn cao áp tròn côn thép hoặc nhôm mạ kẽm dài
9-11m
|
cột
|
7554.740
|
83
|
Cột điện bằng gỗ nhóm 4
|
cột
|
204.161
|
84
|
Cột điện BTCT chữ H, dài 5,5m
|
cột
|
2.531.935
|
85
|
Cột điện BTCT chữ H, dài 6m
|
cột
|
2.593.732
|
86
|
Cột điện BTCT chữ H, dài 7m
|
cột
|
2.655.528
|
87
|
Cột điện BTCT chữ H, dài 8m
|
cột
|
3.273.494
|
88
|
Cột điện BTCT chữ H, dài 9m
|
cột
|
3.565.187
|
89
|
Cột điện li tâm dự ứng lực 10A (chiều dài 10m, ĐK
ngoài đáy cột 323mm)
|
cột
|
4.801.119
|
90
|
Cột điện li tâm dự ứng lực 12A (chiều dài 12m, ĐK
ngoài đáy cột 350mm)
|
cột
|
6.886.487
|
91
|
Cột điện li tâm dự ứng lực 14A (chiều dài 14m, ĐK
ngoài đáy cột 377 mm)
|
cột
|
12.873.394
|
92
|
Cột điện li tâm dự ứng lực 16B (chiều dài 18m, ĐK
ngoài đáy cột 430 mm)
|
cột
|
14.275.815
|
93
|
Cột điện li tâm dự ứng lực 18B (chiều dài 18m, ĐK
ngoài đáy cột 430 mm)
|
cột
|
20.011.765
|
94
|
Cột điện li tâm dự ứng lực 20B (chiều dài 20m, ĐK
ngoài đáy cột 456 mm)
|
cột
|
22.692.188
|
95
|
Cột điện vuông loại 150x150, chiều dài 4,5m
|
cột
|
1.719.707
|
96
|
Cột điện vuông loại 150x150, chiều dài 5,5m
|
cột
|
1.923.723
|
97
|
Cột điện vuông loại 180x180, chiều dài 6,5m
|
cột
|
2.711.229
|
98
|
Cột điện vuông loại 180x180, chiều dài 7,5m
|
cột
|
2.693.730
|
99
|
Cột điện vuông loại 180x180, chiều dài 8,5m
|
cột
|
3.343.304
|
100
|
Cốt thép cọc, đường kính <= 10 mm
|
kg
|
20.639
|
101
|
Cốt thép cọc, đường kính <= 18 mm
|
kg
|
18.961
|
102
|
Cốt thép cọc, đường kính > 18 mm
|
kg
|
18.855
|
103
|
Cốt thép đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước,
đường kính <=10 mm
|
kg
|
22.874
|
104
|
Cốt thép đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước,
đường kính >10 mm
|
kg
|
22.698
|
105
|
Cốt thép đổ bê tông sàn mái, đường kính <=10
mm
|
kg
|
20.747
|
106
|
Cốt thép đổ bê tông sàn mái, đường kính >10 mm
|
kg
|
19.845
|
107
|
Cốt thép đổ bê tông trụ, cột, đường kính <=10
mm
|
kg
|
20.818
|
108
|
Cốt thép đổ bê tông trụ, cột, đường kính <=18
mm
|
kg
|
19.591
|
109
|
Cốt thép đổ bê tông trụ, cột, đường kính >18
mm
|
kg
|
19.236
|
110
|
Cốt thép đổ bê tông tường, đường kính <=10 mm
|
kg
|
20.464
|
111
|
Cốt thép đổ bê tông tường, đường kính <=18 mm
|
kg
|
19.906
|
112
|
Cốt thép đổ bê tông tường, đường kính >18 mm
|
kg
|
19.354
|
113
|
Cốt thép đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, đường kính
<=10 mm
|
kg
|
21.306
|
114
|
Cốt thép đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, đường kính
<=18 mm
|
kg
|
19.708
|
115
|
Cốt thép đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, đường kính
>18 mm
|
kg
|
19.436
|
116
|
Cốt thép đổ bê tông móng, giằng móng D <=10 mm
|
kg
|
19.810
|
117
|
Cốt thép đổ bê tông móng, giằng móng D <=18 mm
|
kg
|
19.105
|
118
|
Cốt thép đổ bê tông móng, giằng móng D >18 mm
|
kg
|
18.575
|
119
|
Cửa cuốn (có khe thoáng)
|
m2
|
2.046.000
|
120
|
Cửa cuốn inox chạy cót
|
m2
|
3.680.000
|
121
|
Cửa cuốn mô tơ điện
|
m2
|
2.292.655
|
122
|
Cửa cuốn nhôm chạy cót
|
m2
|
863.500
|
123
|
Cửa cuốn thép sơn dày 0,6mm chạy cót
|
m2
|
610.000
|
124
|
Cửa đi 02 cánh mở quay sử dụng thanh nhôm dày
1,1mm-1,5mm, phụ kiện đồng bộ, kính 5mm
|
m2
|
2.055.900
|
125
|
Cửa đi pano, khung sắt hộp có kính
|
m2
|
1.100.000
|
126
|
Cửa đi thủy lực bằng kính dày 10-12 mm
|
m2
|
1.188.578
|
127
|
Cửa đi, cửa sổ bằng nhựa lõi thép (đã bao gồm
khóa đa điểm, bản lề đa điểm)
|
m2
|
2.063.500
|
128
|
Cửa đi, cửa sổ gỗ ván gép gỗ nhóm 3,4 (đã bao gồm
sơn)
|
m2
|
998.609
|
129
|
Cửa đi, cửa sổ gỗ ván gép gỗ lim (đã bao gồm đánh
véc ni)
|
m2
|
1.301.973
|
130
|
Cửa đi, cửa sổ hợp kim nhôm
|
m2
|
1.259.600
|
131
|
Cửa đi, cửa sổ khung gỗ lún, kính màu (đã bao gồm
đánh véc ni)
|
m2
|
2.821.429
|
132
|
Cửa đi, cửa sổ khung gỗ lim, kính trắng (đã bao gồm
đánh véc ni)
|
m2
|
2.734.914
|
133
|
Cửa đi, cửa sổ khung gỗ nhóm 4, kính màu (đã bao
gồm sơn)
|
m2
|
1.172.207
|
134
|
Cửa đi, cửa sổ khung gỗ nhóm 4, kính trắng (đã
bao gồm sơn)
|
m2
|
1.110.410
|
135
|
Cửa đi, cửa sổ khung nhôm kính màu dày 5mm
|
m2
|
2.113.500
|
136
|
Cửa đi, cửa sổ khung nhôm kính trắng dày 5mm
|
m2
|
2.063.500
|
137
|
Cửa đi, cửa sổ khung sắt
|
m2
|
950.000
|
138
|
Cửa đi, cửa sổ Pano 2 mặt gỗ lim (đã bao gồm đánh
véc ni)
|
m2
|
2.858.506
|
139
|
Cửa đi, cửa sổ Pano 2 mặt gỗ nhóm 3,4 (đã bao gồm
sơn)
|
m2
|
1.249.503
|
140
|
Cửa đi, cửa sổ pano kính (khung bằng nhựa không
có lõi sắt)
|
m2
|
1.250.000
|
141
|
Cửa đi, cửa sổ Pano kính 2 mặt gỗ lim (đã bao gồm
đánh véc ni)
|
m2
|
2.869.629
|
142
|
Cửa đi, cửa sổ Pano kính gỗ nhóm 3,4 (đã bao gồm
sơn)
|
m2
|
1.131.422
|
143
|
Cửa gỗ công nghiệp
|
m2
|
2.272.000
|
144
|
Cửa gỗ ép 0,9x2,2 m
|
bộ
|
2.475.000
|
145
|
Cửa hoa sắt đặc 10x10 mm
|
m2
|
380.159
|
146
|
Cửa hoa sắt đặc 12x12 mm
|
m2
|
529.365
|
147
|
Cửa hoa sắt đặc 14x14 mm
|
m2
|
642.857
|
148
|
Cửa hoa sắt dẹp
|
m2
|
450.000
|
149
|
Cửa hoa sắt hộp 10x10 mm
|
m2
|
280.159
|
150
|
Cửa hoa sắt hộp 12x12 mm
|
m2
|
322.222
|
151
|
Cửa hoa sắt hộp 14x14 mm
|
m2
|
376.984
|
152
|
Cửa hoa sắt, kính chớp lật
|
m2
|
950.000
|
153
|
Cửa hộp nhựa
|
m2
|
430.000
|
154
|
Cửa inox 201 xếp kéo không bịt tôn
|
m2
|
990.000
|
155
|
Cửa inox 304 xếp kéo không bịt tôn
|
m2
|
1.320.000
|
156
|
Cửa khung gỗ bịt bạt
|
m2
|
100.000
|
157
|
Cửa khung sắt hộp bịt gỗ
|
m2
|
1.100.000
|
158
|
Cửa khung sắt hộp bịt tôn
|
m2
|
1.263.262
|
159
|
Cửa khung sắt hộp có hoa văn hộp, ống
|
m2
|
1.253.147
|
160
|
Cửa khung sắt hộp có hoa văn vuông
|
m2
|
1.253.147
|
161
|
Cửa kính cường lực 10 mm
|
m2
|
770.000
|
162
|
Cửa kính cường lực 12 mm
|
m2
|
880.000
|
163
|
Cửa kính cường lực 15 mm
|
m2
|
1.815.000
|
164
|
Cửa kính cường lực 19 mm
|
m2
|
3.025.000
|
165
|
Cửa kính cường lực 8 mm
|
m2
|
610.500
|
166
|
Cửa lắp bản ván ghép và của tôn khung thép
|
m2
|
1.180.000
|
167
|
Cửa lưới thép, khung sắt hình
|
m2
|
900.000
|
168
|
Cửa nhôm kính cao cấp, sử dụng thanh nhôm không cầu
cách nhiệt (độ dầy 1.6mm) và phụ kiện đồng bộ, kính 5mm Việt Nhật
|
m2
|
3.520.000
|
169
|
Cửa nhôm thường (hầm, trạn bát)
|
m2
|
1.255.000
|
170
|
Cửa nhôm trắng sứ (hầm, trạn bát)
|
m2
|
1.869.000
|
171
|
Cửa nhôm trắng sứ, kính dày 5 mm
|
m2
|
1.869.000
|
172
|
Cửa nhôm trắng sứ, kính dày 6,38 mm
|
m2
|
1.944.000
|
173
|
Cửa nhôm trắng sứ, kính dày 8,38 mm
|
m2
|
2.019.000
|
174
|
Cửa nhôm, kính màu vàng dày 5 mm
|
m2
|
2.400.000
|
175
|
Cửa nhôm, kính màu vàng dày 6,38 mm
|
m2
|
2.475.000
|
176
|
Cửa nhôm, kính màu vàng dày 8,38 mm
|
m2
|
2.550.000
|
177
|
Cửa nhôm, kính thường dày 5 mm
|
m2
|
1.255.000
|
178
|
Cửa nhôm, kính thường dày 6,38 mm
|
m2
|
1.330.000
|
179
|
Cửa nhôm, kính thường dày 8,38 mm
|
m2
|
1.405.000
|
180
|
Cửa nhựa kính không lõi thép, kính dày 5 mm
|
m2
|
1.725.247
|
181
|
Cửa nhựa kính không lõi thép, kính dày 6,38 mm
|
m2
|
1.800.247
|
182
|
Cửa nhựa kính không lõi thép, kính dày 8,38 mm
|
m2
|
1.875.247
|
183
|
Cửa nhựa kính lõi thép, kính dày 5 mm
|
m2
|
1.869.000
|
184
|
Cửa nhựa kính lõi thép, kính dày 6,38 mm
|
m2
|
1.944.000
|
185
|
Cửa nhựa kính lõi thép, kính dày 8,38 mm
|
m2
|
2.019.000
|
186
|
Cửa sắt xếp có bọc tôn tráng kẽm
|
m2
|
1.000.000
|
187
|
Cửa sắt xếp kéo bịt tôn
|
m2
|
605.000
|
188
|
Cửa sắt xếp kéo không bịt tôn dày 0,6 mm
|
m2
|
539.000
|
189
|
Cửa xếp bằng nhựa
|
m2
|
285.714
|
190
|
Cửa xếp nhựa (rộng 90cm, cao 2,1m)
|
cái
|
540.000
|
191
|
Cửa xếp sắt có lá gió
|
m2
|
500.000
|
192
|
Cửa xếp sắt không bọc tôn tráng kẽm
|
m2
|
920.000
|
193
|
Cửa xếp sắt không có lá gió
|
m2
|
490.000
|
194
|
Cửa sổ chớp lật, khung sắt, có hoa sắt dẹt
|
m2
|
1.154.473
|
195
|
Cửa sổ chớp lật, khung sắt, có hoa sắt vuông 8x8
mm
|
m2
|
1.077.108
|
196
|
Cửa sổ Inox bịt kính
|
m2
|
3.503.571
|
197
|
Cửa sổ Inox kính chớp lật
|
m2
|
3.080.556
|
198
|
Cửa sổ khung nhôm kính, sơn tĩnh điện
|
m2
|
3.075.000
|
199
|
Cửa sổ nhôm kính, kính dày 5 mm
|
m2
|
1.864.000
|
200
|
Cửa tôn khung gỗ
|
m2
|
250.000
|
201
|
Cửa, cánh cổng bằng gỗ nhóm 2-3
|
m2
|
2.249.000
|
202
|
Cửa, cánh cổng bằng gỗ nhóm 4-5
|
m2
|
1.536.000
|
203
|
Cửa, cổng inox 201
|
kg
|
85.000
|
204
|
Cửa, cổng inox 304
|
kg
|
110.000
|
205
|
Cửa, cổng xếp Inox 201 Đài Loan, không lá gió
|
m2
|
1.150.000
|
206
|
Cửa, cổng xếp Inox 201 hộp 13x26mm, không lá gió
|
m2
|
1.450.000
|
207
|
Cửa, cổng xếp Inox 201 hộp 20x20mm, có lá gió
|
m2
|
1.900.000
|
208
|
Cửa, cổng xếp Inox 201 hộp 20x20mm, không lá gió
|
m2
|
1.600.000
|
209
|
Cửa, cổng xếp Inox 304 Đài Loan, không lá gió
|
m2
|
1.400.000
|
210
|
Cửa, cổng xếp Inox 304 hộp 13x26mm, không lá gió
|
m2
|
1.950.000
|
211
|
Cửa, cổng xếp Inox 304 hộp 20x20mm, không lá gió
|
m2
|
2.350.000
|
212
|
Cửa, vách nhôm có khung
|
m2
|
1.255.000
|
213
|
Cửa, vách nhôm không khung
|
m2
|
700.000
|
214
|
Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm
|
m2
|
834.977
|
215
|
Dán gạch vỉ
|
m2
|
251.199
|
216
|
Dán giấy trang trí vào trần gỗ
|
m2
|
183.057
|
217
|
Dán giấy trang trí vào trần trát vữa
|
m2
|
198.246
|
218
|
Dán giấy trang trí vào tường gỗ
|
m2
|
176.725
|
219
|
Dán giấy trang trí vào tường loại bình thường
|
m2
|
191.914
|
220
|
Dán ngói 22 viên/m2
|
m2
|
347.988
|
221
|
Dán ngói loại 10 viên/m2 trên mái nghiêng bê tông
|
m2
|
690.415
|
222
|
Dán ngói loại 22 viên/m2 trên mái nghiêng bê tông
|
m2
|
347.988
|
223
|
Dán ngói mũi hài
|
m2
|
389.620
|
224
|
Dán ngói mũi hài loại 75 viên/m2 trên mái nghiêng
bê tông
|
m2
|
389.620
|
225
|
Dán ngói vẩy cá
|
m2
|
419.697
|
226
|
Dán ngói vẩy loại 65 viên/m2 trên mái nghiêng bê
tông
|
m2
|
419.697
|
227
|
Đào móng nhà bằng bằng thủ công
|
m3
|
323.370
|
228
|
Đào móng nhà bằng máy
|
m3
|
33.224
|
229
|
Đắp đất móng bằng thủ công
|
m3
|
146.037
|
230
|
Đắp phào chỉ đơn (lan can, đầu cột)
|
m
|
74.971
|
231
|
Đắp phào chỉ kép (lan can, đầu cột)
|
m
|
93.126
|
232
|
Đấu đầu cột bằng thạch cao (gồm cả sơn bả) loại
tròn
|
cái
|
982.566
|
233
|
Đấu đầu cột bằng thạch cao (gồm cả sơn bả) loại
vuông
|
cái
|
982.566
|
234
|
Đấu đầu cột bằng xi măng (gồm cả sơn bả) loại
tròn
|
cái
|
687.797
|
235
|
Đấu đầu cột bằng xi măng (gồm cả sơn bả) loại
vuông
|
cái
|
687.797
|
236
|
Đầu góc L bằng thạch cao (gồm cả sơn bả)
|
cái
|
687.797
|
237
|
Đầu góc L bằng xi măng (gồm cả sơn bả)
|
cái
|
556.787
|
238
|
Dây điện CU/PVC/PVC 2x0,75 mm
|
md
|
5.225
|
239
|
Dây điện CU/PVC/PVC 2x1 mm
|
md
|
6.368
|
240
|
Dây điện CU/PVC/PVC 2x1,5 mm
|
md
|
8.722
|
241
|
Dây điện CU/PVC/PVC 2x2,5 tnm
|
md
|
13.950
|
242
|
Dây điện CU/PVC/PVC 2x4 mm
|
md
|
21.492
|
243
|
Dây điện CU/PVC/PVC 2x6 mm
|
md
|
31.905
|
244
|
Di chuyển các kết cấu BT đúc sẵn (cự ly VC đang
tính 1km bằng ô tô)
|
m3
|
80.743
|
245
|
Di chuyển cát các loại (cự ly VC đang tính 1km bằng
ô tô)
|
m3
|
52.440
|
246
|
Di chuyển đá dăm các loại (cự ly VC đang tính 1km
bằng ô tô)
|
m3
|
74.657
|
247
|
Di chuyển đá hộc (cự ly VC đang tính 1km bằng ô
tô)
|
m3
|
96.333
|
248
|
Di chuyển đồng hồ điện (bao gồm tháo dỡ, lắp đặt
lại và vật liệu phụ)
|
cái
|
72.178
|
249
|
Di chuyển đồng hồ nước (bao gồm tháo đỡ, lắp đặt
lại và vật liệu phụ)
|
cái
|
307.908
|
250
|
Di chuyển gạch chỉ đặc (cự ly VC đang tính 1km bằng
ô tô)
|
viên
|
85
|
251
|
Di chuyển gạch chỉ rỗng 2 lỗ (cự ly VC đang tính
1km bằng ô tô)
|
viên
|
78
|
252
|
Di chuyển gạch chỉ xỉ (cự ly VC đang tính 1km bằng
ô tô)
|
viên
|
165
|
253
|
Di chuyển gỗ hộp các loại (cự ly VC đang tính 1km
bằng ô tô)
|
m3
|
37.641
|
254
|
Di chuyển thép các loại (cự ly VC đang tính 1km bằng
ô tô)
|
tấn
|
64.984
|
255
|
Di chuyển vôi tôi (cự ly VC đang tính 100m bằng
thủ công)
|
tấn
|
452.780
|
256
|
Di chuyển xi măng (cự ly VC đang tính 1km bằng ô
tô)
|
tấn
|
36.276
|
257
|
Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất, kích thước
cọc 30x30 cm (chưa bao gồm chi phí cọc BTCT và vật liệu phụ)
|
m
|
70.832
|
258
|
Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất, kích thước
cọc 20x20 cm (chưa bao gồm chi phí cọc BTCT và vật liệu phụ)
|
m
|
47.585
|
259
|
Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất, kích thước
cọc 25x25 cm (chưa bao gồm chi phí cọc BTCT và vật liệu phụ)
|
m
|
58.845
|
260
|
Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) đường kính 8-10 cm
|
m
|
30.605
|
261
|
Gác xép khung dầm bằng gỗ, lót sàn gác bằng gỗ
công nghiệp
|
m2
|
737.730
|
262
|
Gác xép khung dầm bằng gỗ, lót sàn gác bằng tấm gỗ
nhựa
|
m2
|
573.056
|
263
|
Gác xép khung dầm bằng gỗ, lót sàn gác bằng tấm xi
măng Cemboard dày 20mm
|
m2
|
1.106.654
|
264
|
Gác xép khung dầm bằng sắt hộp, lót sàn gác bằng
gỗ công nghiệp
|
m2
|
2.146.735
|
265
|
Gác xép khung dầm bằng sát hộp, lót sàn gác bằng
tấm gỗ nhựa
|
m2
|
2.017.257
|
266
|
Gác xép khung dầm bằng sắt hộp, lót sàn gác bằng tấm
xi măng Cemboard dày 20mm
|
m2
|
2.469.156
|
267
|
Giá để hàng hóa bằng kẽm
|
m2
|
294.769
|
268
|
Giá để hàng hóa bằng sắt
|
m2
|
281.670
|
269
|
Hàng rào bằng cây gai, hoặc dâm bụt
|
m
|
33.400
|
270
|
Hàng rào bằng cọc gỗ, chăng lưới cước
|
md
|
33.301
|
271
|
Hàng rào bằng Inox 201, hộp 13x13 mm
|
m2
|
680.535
|
272
|
Hàng rào bằng Inox 201, hộp 13x26 mm
|
m2
|
931.574
|
273
|
Hàng rào bằng Inox 201, hộp 20x20 mm
|
m2
|
892.953
|
274
|
Hàng rào bằng Inox 201, hộp 26x50 mm
|
m2
|
1.433.652
|
275
|
Hàng rào bằng Inox 304, hộp 13x13 mm
|
m2
|
765.602
|
276
|
Hàng rào bằng Inox 304, hộp 13x26 mm
|
m2
|
1.048.021
|
277
|
Hàng rào bằng Inox 304, hộp 20x20 mm
|
m2
|
1.004.572
|
278
|
Hàng rào bằng Inox 304, hộp 26x50 mm
|
m2
|
1.612.859
|
279
|
Hàng rào bằng lưới thép gai, không có khung bao
|
m2
|
147.330
|
280
|
Hàng rào bằng ngói fibro xi măng, cột gỗ nhóm 4
|
m2
|
147.510
|
281
|
Hàng rào bằng ngói fibro xi măng, cột sắt hộp mạ
kẽm
|
m2
|
320.073
|
282
|
Hàng rào bằng nứa
|
md
|
4.000
|
283
|
Hàng rào bằng tôn sơn tĩnh điện, cột sắt hộp sơn
tĩnh điện
|
m2
|
641.754
|
284
|
Hàng rào bằng tôn thường, cột sắt hộp mạ kẽm
|
m2
|
515.183
|
285
|
Hàng rào đan mắt cáo, khoảng cách đan ≤ 15cm có cọc
đỡ nẹp ngang, cao > 1,2m
|
m
|
39.449
|
286
|
Hàng rào đan mắt cáo, khoảng cách đan ≤ 15cm có cọc
đỡ nẹp ngang, cao ≤ 1,2m
|
m
|
23.488
|
287
|
Hàng rào quây lưới cước, cột bằng thép ống, hộp kẽm
|
m2
|
68.281
|
288
|
Hàng rào quây lưới cước, cột gỗ
|
m2
|
46.758
|
289
|
Hàng rào sắt mũi giáo sắt hộp
|
m2
|
727.293
|
290
|
Hàng rào sắt vuông
|
m2
|
550.000
|
291
|
Hoa thoáng xi măng
|
m2
|
12.098
|
292
|
Họa tiết trang trí trần (thạch cao bao gồm mâm,
góc)
|
bộ
|
395.000
|
293
|
Hoa văn trang trí góc bằng thạch cao sơn PU
|
cái
|
393.027
|
294
|
Hoa văn trang trí góc bằng thạch cao sơn thường
|
cái
|
327.522
|
295
|
Hoa văn trang trí góc bằng xi măng sơn PU
|
cái
|
347.173
|
296
|
Hoa văn trang trí góc bằng xi măng sơn thường
|
cái
|
262.018
|
297
|
Hoa văn trang trí trần bằng thạch cao loại lớn
(mâm trần)
|
cái
|
350.000
|
298
|
Hoa văn trang trí trần bằng thạch cao loại nhỏ
|
cái
|
170.000
|
299
|
Hoa văn trang trí trần nhà bằng thạch cao sơn PU
|
cái
|
412.678
|
300
|
Hoa văn trang trí trần nhà bằng thạch cao sơn thường
|
cái
|
360.274
|
301
|
Hoa văn trang trí trần nhà bằng xi măng sơn PU
|
cái
|
347.173
|
302
|
Hoa văn trang trí trần nhà bằng xi măng sơn thường
|
cái
|
255.467
|
303
|
Hộp bảo vệ 1 công tơ điện 3 pha ép móng (650x300x185)
+ Bộ gông treo
|
bộ
|
1.111.042
|
304
|
Hộp bảo vệ 2 công tơ điện 1 pha ép móng + Bộ gông
treo
|
bộ
|
1.036.886
|
305
|
Hộp bảo vệ 4 công tơ điện 1 pha ép móng + Bộ gông
treo
|
bộ
|
1.141.940
|
306
|
Hộp bảo vệ công tơ điện 1 pha ép móng + Bộ gông M
treo hộp
|
bộ
|
894.753
|
307
|
Hộp bảo vệ công tơ điện 1 pha hiệu CV 220V-5(20)A
- tròn nắp thủy tinh, cấp CX2-CMIC
|
bộ
|
894.753
|
308
|
Hộp đựng bình chữa cháy bằng tôn, cánh bằng kính
(chứa 3 bình)
|
cái
|
655.045
|
309
|
Hộp kẽm 300x600 mm (cao 1,5m)
|
m
|
4.306.824
|
310
|
Kẻ line sơn chuyên dùng đường biên, sân tenis
|
md
|
4.622
|
311
|
Kéo rải, lắp đặt đường điện loại dây lõi đồng PVC
-2xA16
|
m
|
122.067
|
312
|
Kéo rải, lắp đặt đường điện loại dây lõi đồng PVC
-2xA25
|
m
|
186.397
|
313
|
Kéo rải, lắp đặt đường điện loại dây lõi nhôm PVC
-2xA16
|
m
|
20.093
|
314
|
Kéo rải, lắp đặt đường điện loại dây lõi nhôm PVC
-2xA25
|
m
|
28.109
|
315
|
Kéo rải, lắp đặt đường điện loại dây lõi nhôm PVC
-2xA35
|
m
|
32.522
|
316
|
Kéo rải, lắp đặt đường điện loại dây lõi nhôm PVC
-2xA50
|
m
|
43.490
|
317
|
Kéo rải, lắp đặt đường điện loại dây lõi nhôm PVC
-4xA120
|
m
|
188.212
|
318
|
Kéo rải, lắp đặt đường điện loại dây lõi nhôm PVC
-4xA150
|
m
|
235.865
|
319
|
Kéo rải, lắp đặt đường điện loại dây lõi nhôm PVC
-4xA70
|
m
|
115.977
|
320
|
Kéo rải, lắp đặt đường điện loại dây lõi nhôm PVC
-4xA90
|
m
|
152.788
|
321
|
Kẹp díp DL2
|
cái
|
148.064
|
322
|
Kẹp dưới
|
cái
|
330.000
|
323
|
Kẹp hãm từ 35-70
|
cái
|
159.188
|
324
|
Kẹp L
|
cái
|
440.000
|
325
|
Kẹp trên
|
cái
|
330.000
|
326
|
Kẹp ty
|
cái
|
330.000
|
327
|
Khóa cửa loại tay nắm tròn
|
bộ
|
196.513
|
328
|
Khóa sàn
|
cái
|
330.000
|
329
|
Khung cửa đơn D120, gỗ lim (đã bao gồm đánh vec
ni)
|
m
|
575.714
|
330
|
Khung cửa đơn D120, gỗ nhóm 3-4 (đã bao gồm sơn)
|
m
|
187.036
|
331
|
Khung cửa đơn D240, gỗ lim (đã bao gồm đánh vec
ni)
|
m
|
1.070.922
|
332
|
Khung cửa đơn D240, gỗ nhóm 3-4 (đã bao gồm sơn)
|
m
|
474.529
|
333
|
Khuôn cửa gỗ lim, KT: 60x80 mm
|
md
|
307.000
|
334
|
Khuôn cửa gỗ lim, KT: 60x120 mm
|
md
|
432.000
|
335
|
Khuôn cửa gỗ lim, KT: 60x135 mm
|
md
|
445.000
|
336
|
Khuôn cửa gỗ lim, KT: 60x180 mm
|
md
|
581.000
|
337
|
Khuôn cửa gỗ lim, KT: 60x250 mm
|
md
|
818.000
|
338
|
Khuôn cửa gỗ nhóm IV-V, KT: 60x80 mm
|
md
|
116.000
|
339
|
Khuôn cửa gỗ nhóm IV-V, KT: 60x120 mm
|
md
|
140.000
|
340
|
Khuôn cửa gỗ nhóm IV-V, KT: 60x135 mm
|
md
|
198.000
|
341
|
Khuôn cửa gỗ nhóm IV-V, KT: 60x180 mm
|
md
|
201.000
|
342
|
Khuôn cửa gỗ nhóm IV-V, KT: 60x250 mm
|
md
|
350.000
|
343
|
Khuôn cửa gỗ sến, KT: 60x135 mm
|
md
|
535.000
|
344
|
Khuôn cửa gỗ sến, KT: 60x180 mm
|
md
|
423.000
|
345
|
Khuôn cửa gỗ sến, KT: 60x250 mm
|
md
|
553.000
|
346
|
Khuôn gỗ công nghiệp, khuôn đơn
|
md
|
250.000
|
347
|
Khuôn gỗ công nghiệp, khuôn kép
|
md
|
480.000
|
348
|
Khuôn gỗ tự nhiên, khuôn kép
|
md
|
818.000
|
349
|
Kính an toàn dày 6,38 mm
|
m2
|
880.000
|
350
|
Kính an toàn dày 8,38 mm
|
m2
|
1.100.000
|
351
|
Kính an toàn dày 10,38 mm
|
m2
|
1.430.000
|
352
|
Kính an toàn dày 12,38 mm
|
m2
|
1.650.000
|
353
|
Kính cường lực loại 6,38 mm (bao gồm cả phụ kiện
gioăng, keo Silicon chịu nước
|
m2
|
484.733
|
354
|
Lan can ban công bằng thép hộp mạ kẽm, sơn tĩnh
điện
|
m
|
777.778
|
355
|
Lan can ban công, cầu thang bằng Inox 201
|
m
|
450.000
|
356
|
Lan can ban công, cầu thang bằng Inox 304
|
m
|
600.000
|
357
|
Lan can cầu thang bằng gỗ Lim
|
md
|
1.700.000
|
358
|
Lan can cầu thang bằng gỗ nhóm 3-4
|
md
|
1.416.667
|
359
|
Lan can cầu thang bằng gỗ nhóm 5-6
|
md
|
1.180.556
|
360
|
Lan can cầu thang bằng kính cường lực 12 mm
|
m2
|
786.054
|
361
|
Lan can cầu thang bằng kính kết hợp gỗ lim và
Inox
|
md
|
880.000
|
362
|
Lan can cầu thang bằng kính và Inox
|
md
|
2.152.700
|
363
|
Lan can cầu thang con tiện xi măng, giằng bê tông
|
md
|
1.633.504
|
364
|
Lan can cầu thang xây gạch giằng bê tông
|
md
|
648.211
|
365
|
Lan can hoa sắt hoặc sắt hộp
|
m2
|
650.000
|
366
|
Lan can nhựa
|
md
|
850.000
|
367
|
Láng granitô cầu thang
|
m2
|
947.522
|
368
|
Láng granitô nền sàn
|
m2
|
527.803
|
369
|
Láng nền nhà vữa xi măng, có đánh màu, dày 4 cm
|
m2
|
89.603
|
370
|
Láng nền nhà vữa xi măng, có đánh màu, dày 5 cm
|
m2
|
111.715
|
371
|
Láng nền nhà vữa xi măng, không đánh màu, dày 4
cm
|
m2
|
81.275
|
372
|
Láng nền nhà vữa xi măng, không đánh màu, dày 5
cm
|
m2
|
101.331
|
373
|
Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác
75
|
m2
|
47.656
|
374
|
Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác
75
|
m2
|
65.820
|
375
|
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM
mác 75
|
m2
|
40.224
|
376
|
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác
75
|
m2
|
59.613
|
377
|
Lắp đặt ống buy bê tông, đoạn ống dài 1m, đường
kính ống D=250 mm
|
m
|
562.025
|
378
|
Lắp đặt ống buy bê tông, đoạn ống dài 1m, đường
kính ống D=300 mm
|
m
|
654.126
|
379
|
Lắp đặt ống buy bê tông, đoạn ống dài 1m, đường
kính ống D=350 mm
|
m
|
722.384
|
380
|
Lắp đặt ống buy bê tông, đoạn ống dài 1m, đường
kính ống D=400 mm
|
m
|
814.387
|
381
|
Lắp đặt ống buy bê tông, đoạn ống dài 1m, đường
kính ống D=450 mm
|
m
|
867.303
|
382
|
Lắp đặt ống buy bê tông, đoạn ống dài 1m, đường
kính ống D=500 mm
|
m
|
977.697
|
383
|
Lắp đặt ống buy bê tông, đoạn ống dài 1m, đường
kính ống D=550mm
|
m
|
1.004.040
|
384
|
Lắp đặt ống buy bê tông, đoạn ống dài 1m, đường
kính ống D=600mm
|
m
|
1.200.584
|
385
|
Lắp đặt ống buy bê tông, đoạn ống dài 1m, đường
kính ống D=650mm
|
m
|
1.387.499
|
386
|
Lắp đặt ống buy bê tông, đoạn ống dài 1m, đường
kính ống D=700mm
|
m
|
1.518.550
|
387
|
Lắp đặt ống buy bê tông, đoạn ống dài 1m, đường
kính ống D=750mm
|
m
|
1.518.550
|
388
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=21 mm
|
m
|
28.976
|
389
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=27 mm
|
m
|
32.201
|
390
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=34 mm
|
m
|
37.961
|
391
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=42 mm
|
m
|
42.978
|
392
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=48 mm
|
m
|
53.590
|
393
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=60 mm
|
m
|
68.148
|
394
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=75 mm
|
m
|
89.497
|
395
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=90 mm
|
m
|
100.601
|
396
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=110 mm
|
m
|
136.929
|
397
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=125 mm
|
m
|
165.446
|
398
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=140 mm
|
m
|
204.769
|
399
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=160 mm
|
m
|
251.328
|
400
|
Lắp đặt ống nhựa nổi bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=180 mm
|
m
|
323.549
|
401
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=200 mm
|
m
|
384.808
|
402
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kinh ống D=225 mm
|
m
|
482.857
|
403
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=250 mm
|
m
|
595.049
|
404
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=280 mm
|
m
|
715.982
|
405
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=315 mm
|
m
|
880.956
|
406
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=350 mm
|
m
|
1.136.574
|
407
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=400 mm
|
m
|
1.451.954
|
408
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=450 mm
|
m
|
1.786.420
|
409
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông,
đoạn ống dài 8m, đường kính ống D=500 mm
|
m
|
2.049.367
|
410
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp
măng sông đoạn ống dài 8m (đường kính 20mm)
|
m
|
124.129
|
411
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp
măng sông đoạn ống dài 8m (đường kính 25mm)
|
m
|
144.042
|
412
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp
măng sông đoạn ống dài 8m (đường kính 32mm)
|
m
|
181.269
|
413
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp
măng sông đoạn ống dài 8m (đường kính 40mm)
|
m
|
222.493
|
414
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp
măng sông đoạn ống dài 8m (đường kính 50mm)
|
m
|
285.175
|
415
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp
măng sông đoạn ống dài 8m (đường kính 67mm)
|
m
|
346.525
|
416
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng
sông đoạn ống dài 8m (đường kính 76mm)
|
m
|
431.246
|
417
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp
măng sông đoạn ống dài 8m (đường kính 100mm)
|
m
|
587.360
|
418
|
Lát đá bậc cầu thang
|
m2
|
1.371.492
|
419
|
Lát đá bậc tam cấp
|
m2
|
1.362.297
|
420
|
Lát đá mặt bệ các loại
|
m2
|
1.401.657
|
421
|
Lát gạch chỉ
|
m2
|
122.750
|
422
|
Lát gạch chỉ dày 110 mm mái dốc, có chít mạch vữa
xi măng
|
m2
|
260.563
|
423
|
Lát gạch chỉ dày 110 mm mặt bằng, có chít mạch vữa
xi măng
|
m2
|
250.940
|
424
|
Lát gạch chỉ dày 55 mm mái dốc, có chít mạch vữa
xi măng
|
m2
|
130.198
|
425
|
Lát gạch chỉ dày 55 mm mặt bằng, có chít mạch vữa
xi măng
|
m2
|
125.386
|
426
|
Lát gạch chống nóng bằng gạch 6 lỗ 22x10,5x15 cm
|
m2
|
156.100
|
427
|
Lát gạch chống trơn
|
m2
|
180.763
|
428
|
Lát gạch đất nung 300x300 mm
|
m2
|
167.383
|
429
|
Lát gạch đất nung 400x400 mm
|
m2
|
198.008
|
430
|
Lát gạch thẻ
|
m2
|
171.971
|
431
|
Lát nền đá granit, hoa cương tự nhiên loại
1000x1000 mm
|
m2
|
1.118.549
|
432
|
Lát nền đá granit, hoa cương tự nhiên loại
300x300 mm
|
m2
|
1.147.694
|
433
|
Lát nền đá granit, hoa cương tự nhiên loại
400x400 mm
|
m2
|
1.150.205
|
434
|
Lát nền đá granit, hoa cương tự nhiên loại
500x500 mm
|
m2
|
1.131.433
|
435
|
Lát nền đá granit, hoa cương tự nhiên loại
600x600 mm
|
m2
|
1.118.549
|
436
|
Lát nền đá granit, hoa cương tự nhiên loại
800x800 mm
|
m2
|
1.118.549
|
437
|
Lát nền đá xẻ
|
m2
|
1.098.659
|
438
|
Lát nền gạch block lục giác tự chèn dày 3,5 cm
|
m2
|
178.719
|
439
|
Lát nền gạch block lục giác tự chèn dày 5,5 cm
|
m2
|
186.295
|
440
|
Lát nền giả đá granit, hoa cương tự nhiên loại
1000x1000 mm
|
m2
|
1.806.345
|
441
|
Lát nền giả đá granit, hoa cương tự nhiên loại
400x400 mm
|
m2
|
1.838.002
|
442
|
Lát nền giả đá granit, hoa cương tự nhiên loại
500x500 mm
|
m2
|
1.819.230
|
443
|
Lát nền giả đá granit, hoa cương tự nhiên loại
600x600 mm
|
m2
|
1.806.345
|
444
|
Lát nền giả đá granit, hoa cương tự nhiên loại
800x800 mm
|
m2
|
1.806.345
|
445
|
Lát nền gỗ công nghiệp
|
m2
|
736.056
|
446
|
Lát nền gỗ tự nhiên
|
m2
|
1.546.899
|
447
|
Lát nền loại gạch: 100x100 mm
|
m2
|
180.715
|
448
|
Lát nền loại gạch 200x200 mm
|
m2
|
181.617
|
449
|
Lát nền loại gạch: 250x250 mm
|
m2
|
190.401
|
450
|
Lát nền loại gạch 250x400 mm
|
m2
|
227.037
|
451
|
Lát nền loại gạch 600x600 mm
|
m2
|
383.768
|
452
|
Lát nền loại gạch 800x800 mm
|
m2
|
415.513
|
453
|
Lát nền loại gạch 1000x1000 mm
|
m2
|
706.313
|
454
|
Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện đá
<=0,25 m2
|
m2
|
1.361.797
|
455
|
Lót cót ép
|
m2
|
54.709
|
456
|
Lưới B40
|
m2
|
28.000
|
457
|
Lưới chống nắng
|
m2
|
45.853
|
458
|
Lưới inox chống muỗi, côn trùng
|
m2
|
100.000
|
459
|
Lưới thép chống muỗi, côn trùng
|
m2
|
50.000
|
460
|
Lưu điện (P1000)
|
bộ
|
4.620.000
|
461
|
Mái che bằng ngói fibro xi măng (cột bê tông,
kèo, xà gồ gỗ)
|
m2
|
501.123
|
462
|
Mái che bằng ngói fibro xi măng (cột thép ống kẽm,
kèo, xà gồ gỗ)
|
m2
|
397.784
|
463
|
Mái che bằng ngói fibre xi măng (cột, kèo, xà gồ
gỗ)
|
m2
|
301.123
|
464
|
Mái che bằng tôn giả ngói màu sắc các loại (cầu
phong, li tô, vì kèo bằng sắt mạ kẽm)
|
m2
|
530.644
|
465
|
Mái che bằng tôn thường (cột thép ống mạ kẽm,
kèo, xà gồ thép mạ kẽm)
|
m2
|
615.248
|
466
|
Mái che bằng tôn xốp (cột thép ống mạ kẽm, kèo,
xà gồ thép mạ kẽm)
|
m2
|
741.844
|
467
|
Mái che bằng tôn xốp có dán giấy bạc (cột thép ống
mạ kẽm, kèo, xà gồ thép mạ kẽm)
|
m2
|
772.192
|
468
|
Mái đầm xỉ, cốt tre
|
m2
|
47.833
|
469
|
Mái gỗ (đã có hệ khung giàn)
|
m2
|
314.000
|
470
|
Mái kính cường lực
|
m2
|
899.541
|
471
|
Mái lợp bằng tấm nhựa chiều dài bất kỳ (vì kèo,
xà gồ, cột ống thép mạ kẽm)
|
m2
|
465.769
|
472
|
Mái lợp giấy dầu chưa có xà gồ
|
m2
|
13.000
|
473
|
Mái ngói 22 viên/m2 (chưa tính khung mái)
|
m2
|
232.000
|
474
|
Mái tôn ghép tấm nhôm xốp chống nóng (chưa tính
khung)
|
m2
|
315.000
|
475
|
Mái tôn ghép tấm xốp chống nóng (chưa tính khung)
|
m2
|
354.000
|
476
|
Mái tôn xốp chống nóng (chưa tính khung)
|
m2
|
378.000
|
477
|
Mâm phào hình tròn bằng thạch cao Ø30-50 sơn PU
|
cái
|
1.179.080
|
478
|
Mâm phào hình tròn bằng thạch cao Ø30-50 sơn thường
|
cái
|
1.113.576
|
479
|
Mâm phào hình tròn bằng xi măng Ø30-50 sơn PU
|
cái
|
1.048.071
|
480
|
Mâm phào hình tròn bằng xi măng Ø30-50 sơn thường
|
cái
|
982.566
|
481
|
Máng xối, máng nước bằng Inox
|
md
|
200.000
|
482
|
Máng xối, máng nước bằng tôn
|
md
|
140.000
|
483
|
Mặt bậc cầu thang gỗ nhóm II
|
m2
|
775.000
|
484
|
Mặt bậc cầu thang gỗ nhóm III (trừ gỗ dổi)
|
m2
|
527.000
|
485
|
Mặt bậc cầu thang gỗ nhóm IV
|
m2
|
240.000
|
486
|
Mặt đường, ngõ lát gạch chỉ dày 10,5 cm
|
1m2
|
307.000
|
487
|
Mặt đường, ngõ lát gạch chỉ dày 5,5 cm
|
1m2
|
233.000
|
488
|
Mặt đường, ngõ lát tấm bê tông thường
|
1m2
|
279.000
|
489
|
Mặt đường, ngõ lát tấm BTCT
|
1m2
|
381.000
|
490
|
Mô tơ điện cửa cuốn (Tương đương bộ tời Austdoor
AK300A, sức nâng 300kg)
|
Chiếc
|
5.530.000
|
491
|
Nẹp gỗ công nghiệp
|
md
|
40.000
|
492
|
Nẹp khuôn cửa gỗ lim, KT: 30x10
|
md
|
35.000
|
493
|
Nẹp khuôn cửa gỗ nhóm 4-5, KT: 30x10
|
md
|
28.000
|
494
|
Nẹp tường ốp nhựa
|
md
|
30.000
|
495
|
Ổ cắm điện ba
|
cái
|
62.000
|
496
|
Ổ cắm điện đôi
|
cái
|
49.500
|
497
|
Ổ cắm điện đơn
|
cái
|
31.000
|
498
|
Ổ thoáng bằng gỗ lim đục tạo hình (đã bao gồm
đánh vec ni)
|
m2
|
384.605
|
499
|
Ốp bếp kính cường lực sơn màu, loại 10mm
|
m2
|
1.097.476
|
500
|
Ốp bếp kính cường lực sơn màu, loại 6mm
|
m2
|
839.612
|
501
|
Ốp bếp kính cường lực sơn màu, loại 8mm
|
m2
|
968.545
|
502
|
Ốp bếp kính hoa văn loại 10mm
|
m2
|
1.896.851
|
503
|
Ốp bếp kính hoa văn loại 6mm
|
m2
|
1.638.988
|
504
|
Ốp bếp kính hoa văn loại 8mm
|
m2
|
1.767.920
|
505
|
Ốp cách âm cao cấp vào các cấu kiện
|
m2
|
971.774
|
506
|
Ốp cách âm cơ bản vào các cấu kiện
|
m2
|
827.142
|
507
|
Ốp đá cẩm thạch vào tường, cột, tiết diện đá
<=0,25 m2
|
m2
|
1.645.670
|
508
|
Ốp đá cẩm thạch vào tường, cột, tiết diện đá
>0,25 m2
|
m2
|
1.601.489
|
509
|
Ốp đá giả granit vào trụ, cột
|
m2
|
2.098.538
|
510
|
Ốp đá giả granit vào tường, chỉ, lan can
|
m2
|
2.098.538
|
511
|
Ốp đá granit tự nhiên vào trụ, cột
|
m2
|
1.232.891
|
512
|
Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán
|
m2
|
2.103.467
|
513
|
Ốp đá granit tự nhiên vào tường, chỉ, lan can
|
m2
|
1.232.891
|
514
|
Ốp đá hoa cương vào tường, cột, tiết diện đá
<=0,25 m2
|
m2
|
1.645.670
|
515
|
Ốp đá hoa cương vào tường, cột, tiết diện đá
>0,25 m2
|
m2
|
1.601.489
|
516
|
Ốp đá mài tường, trụ cột
|
m2
|
661.546
|
517
|
Ốp đá rối tường, trụ cột
|
m2
|
1.035.288
|
518
|
Ốp đá xẻ tường, trụ cột
|
m2
|
2.356.052
|
519
|
Ốp gạch thẻ vào tường, trụ, cột, lan can loại
60x240 mm
|
m2
|
317.214
|
520
|
Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột,
gạch 120x300 mm
|
m2
|
308.332
|
521
|
Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột,
gạch 120x400 mm
|
m2
|
319.473
|
522
|
Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột,
gạch 120x500 mm
|
m2
|
332.343
|
523
|
Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột,
gạch 150x150 mm
|
m2
|
326.722
|
524
|
Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột,
gạch 150x300 mm
|
m2
|
325.602
|
525
|
Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột,
gạch 150x500 mm
|
m2
|
335.408
|
526
|
Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột,
gạch 200x500 mm
|
m2
|
326.212
|
527
|
Ốp gạch vào tường, trụ, cột gạch 150x200 mm
|
m2
|
337.692
|
528
|
Ốp gạch vào tường, trụ, cột gạch 200x200 mm
|
m2
|
337.692
|
529
|
Ốp gạch vào tường, trụ, cột gạch 200x300 mm
|
m2
|
341.306
|
530
|
Ốp gạch vào tường, trụ, cột gạch 250x350 mm
|
m2
|
332.127
|
531
|
Ốp gạch vào tường, trụ, cột gạch 250x400 mm
|
m2
|
332.127
|
532
|
Ốp gạch vào tường, trụ, cột gạch 250x450 mm
|
m2
|
323.732
|
533
|
Ốp gạch vào tường, trụ, cột gạch 300x450 mm
|
m2
|
323.732
|
534
|
Ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm
|
m2
|
323.732
|
535
|
Ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400 mm
|
m2
|
323.732
|
536
|
Ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 450x900 mm
|
m2
|
448.483
|
537
|
Ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 500x500 mm
|
m2
|
387.566
|
538
|
Ốp gỗ chân tường gỗ tự nhiên
|
m2
|
1.313.444
|
539
|
Ốp gỗ lim vào trụ, cột xây (đã bao gồm chỉ, nẹp)
|
m2
|
1.452.160
|
540
|
Ốp gỗ lim vào tường xây (đã bao gồm chỉ, nẹp)
|
m2
|
1.452.160
|
541
|
Ốp gỗ nhóm 3,4 vào trụ, cột xây (đã bao gồm chỉ,
nẹp)
|
m2
|
880.886
|
542
|
Ốp gỗ nhóm 3,4 vào tường xây (đã bao gồm chỉ, nẹp)
|
m2
|
880.886
|
543
|
Ốp kính cường lực sơn màu trên tường, cột, loại
10 mm
|
m2
|
1.187.727
|
544
|
Ốp kính cường lực sơn màu trên tường, cột, loại 6
mm
|
m2
|
1.007.224
|
545
|
Ốp kính cường lực sơn màu trên tường, cột, loại 8
mm
|
m2
|
1.058.796
|
546
|
Ốp chân tường gỗ nhóm 2
|
m2
|
1.751.983
|
547
|
Ốp tường gỗ công nghiệp, không xương
|
m2
|
1.103.068
|
548
|
Ốp tường gỗ công nghiệp, khung xương chịu lực
|
m2
|
1.168.809
|
549
|
Ốp tường thạch cao
|
m2
|
446.280
|
550
|
Ốp tường tranh 3D
|
m2
|
2.263.348
|
551
|
Ốp tường tre trúc
|
m2
|
642.871
|
552
|
Ốp tường, trụ, cột bằng mica
|
m2
|
834.977
|
553
|
Phá đá mặt bằng công trình bằng máy khoan
|
m3
|
121.771
|
554
|
Phào chân tường
|
md
|
79.000
|
555
|
Phào cổ cổ trần bằng bê tông
|
md
|
97.571
|
556
|
Phào cổ cổ trần bằng gỗ nhựa
|
md
|
210.000
|
557
|
Phào cổ cổ trần bằng gỗ tự nhiên
|
md
|
250.000
|
558
|
Phào cổ cổ trần bằng thạch cao
|
md
|
45.000
|
559
|
Phào lưng tường
|
md
|
110.000
|
560
|
Quả cầu cổng bằng thủy tinh, đường kính ≤30cm
|
bộ
|
655.045
|
561
|
Quả cầu Inox thông gió, đường kính >40cm
|
bộ
|
556.787
|
562
|
Quả cầu Inox thông gió, đường kính ≤40cm
|
bộ
|
491.284
|
563
|
Quạt thông gió 200x200mm (âm tường)
|
cái
|
230.000
|
564
|
Quạt thông gió 250x250mm (âm tường)
|
cái
|
235.000
|
565
|
Quạt thông gió 300x300mm (âm tường)
|
cái
|
240.000
|
566
|
Quạt thông gió 350x350mm (âm tường)
|
cái
|
305.000
|
567
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà
|
m2
|
14.394
|
568
|
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa hạt mịn, chiều
dày đã lèn ép 3cm
|
m2
|
106.535
|
569
|
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa hạt mịn, chiều
dày đã lèn ép 4cm
|
m2
|
141.136
|
570
|
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa hạt mịn, chiều
dày đã lèn ép 5 cm
|
m2
|
176.000
|
571
|
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa hạt mịn, chiều
dày đã lèn ép 6cm
|
m2
|
210.410
|
572
|
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa hạt mịn, chiều
dày đã lèn ép 7cm
|
m2
|
245.228
|
573
|
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa hạt trung, chiều
dày đã lèn ép 3cm
|
m2
|
98.625
|
574
|
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa hạt trung, chiều
dày đã lèn ép 4cm
|
m2
|
132.105
|
575
|
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa hạt trung, chiều
dày đã lèn ép 5cm
|
m2
|
164.836
|
576
|
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa hạt trung, chiều
dày đã lèn ép 6cm
|
m2
|
197.017
|
577
|
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa hạt trung, chiều
dày đã lèn ép 7cm
|
m2
|
229.607
|
578
|
Rèm màn cầu vồng (dòng màn đứng, xuất xứ Hàn Quốc)
|
m2
|
2.475.000
|
579
|
Rèm màn cầu vồng (dòng trung bình tốt)
|
m2
|
570.000
|
580
|
Rèm màn cầu vồng (trong cao cấp, xuất xứ Hàn Quốc)
|
m2
|
680.000
|
581
|
Rèm màn gỗ lá dọc
|
m2
|
1.900.000
|
582
|
Rèm màn gỗ tự nhiên nhập khẩu
|
m2
|
850.000
|
583
|
Rèm màn nhựa giả gỗ
|
m2
|
700.000
|
584
|
Rèm màn tre
|
m2
|
700.000
|
585
|
Sàn bê tông cốt thép (đã trát và sơn bả)
|
m2
|
974.306
|
586
|
Sàn bê tông cốp thép (đã trát và vôi ve)
|
m2
|
911.073
|
587
|
Sàn gỗ công nghiệp
|
m2
|
356.246
|
588
|
Sàn nhựa giả gỗ dán keo
|
m2
|
850.000
|
589
|
Sàn ốp gỗ nhóm II
|
m2
|
1.650.000
|
590
|
Sàn ốp gỗ nhóm III (trừ gỗ dổi)
|
m2
|
980.000
|
591
|
Sàn ốp gỗ nhóm IV
|
m2
|
650.000
|
592
|
Sàn ván ghép (gỗ keo dày 20 mm)
|
m2
|
203.238
|
593
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái
fibrôximăng, khẩu độ <= 4 m
|
m3
|
12.324.657
|
594
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái
fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7 m
|
m3
|
12.417.414
|
595
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái
fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9 m
|
m3
|
12.149.921
|
596
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái
fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1 m
|
m3
|
12.401.520
|
597
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vi kèo gỗ mái
fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0 m
|
m3
|
12.470.003
|
598
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái
fibrôximăng, khẩu độ >9 m
|
m3
|
12.546.679
|
599
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái
ngói, khẩu độ <= 6,9 m
|
m3
|
11.847.272
|
600
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái
ngói, khẩu độ <= 8,1 m
|
m3
|
12.368.484
|
601
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái
ngói, khẩu độ <= 9,0 m
|
m3
|
12.527.845
|
602
|
Sản xuất, lắp dựng cột bằng thép hình
|
kg
|
25.019
|
603
|
Sản xuất, lắp dựng vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ,
khẩu độ <= 9 m
|
kg
|
36.196
|
604
|
Sản xuất, lắp dựng vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ,
khẩu độ <= 12 m
|
kg
|
33.306
|
605
|
Sản xuất, lắp dựng vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ,
khẩu độ <= 18 m
|
kg
|
31.825
|
606
|
Sản xuất, lắp dựng vì kèo thép hình khẩu độ lớn,
khẩu độ 18-24 m
|
kg
|
33.180
|
607
|
Sản xuất, lắp dựng vì kèo thép hình khẩu độ lớn,
khẩu độ <= 36 m
|
kg
|
31.591
|
608
|
Sản xuất, lắp dựng vì kèo thép hình khẩu độ lớn,
khẩu độ >36 m
|
kg
|
30.254
|
609
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước
lót, 2 nước phủ
|
m2
|
53.888
|
610
|
Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng, 1 nước lót, 2 nước
phủ
|
m2
|
52.017
|
611
|
Tay nắm cửa thủy lực loại 400mm (bao gồm cả bịt bạc,
kẽm 2 đầu)
|
bộ
|
458.531
|
612
|
Tay nắm cửa thủy lực loại 600mm (bao gồm cả bịt bạc,
kẽm 2 đầu)
|
bộ
|
655.045
|
613
|
Thanh nẹp cửa đi, cửa sổ bằng gỗ lim
|
m
|
39.303
|
614
|
Thanh nẹp cửa đi, cửa sổ bằng gỗ nhóm 4
|
m
|
32.752
|
615
|
Tháo dỡ bình đun nước nóng
|
cái
|
56.606
|
616
|
Tháo dỡ bồn tắm
|
cái
|
147.633
|
617
|
Tháo dỡ chậu rửa
|
cái
|
32.809
|
618
|
Tháo dỡ công tơ điện
|
cái
|
36.089
|
619
|
Tháo dỡ điều hòa
|
cái
|
169.817
|
620
|
Tháo dỡ đồng hồ nước
|
cái
|
53.042
|
621
|
Tháo dỡ gương nhà tắm
|
cái
|
31.764
|
622
|
Tháo dỡ kết cấu gỗ
|
m3
|
534.925
|
623
|
Tháo dỡ kết cấu sắt thép
|
Tấn
|
1.839.686
|
624
|
Tháo dỡ mái tôn cao
|
m2
|
8.491
|
625
|
Tháo dỡ máy hút mùi nhà bếp
|
cái
|
63.527
|
626
|
Tháo dỡ quạt ốp tường
|
cái
|
131.229
|
627
|
Tháo dỡ quạt thông gió trên tường
|
cái
|
49.212
|
628
|
Tháo dỡ quạt trần
|
cái
|
65.615
|
629
|
Tháo dỡ quạt treo tường
|
cái
|
49.212
|
630
|
Tháo dỡ téc nước
|
cái
|
147.633
|
631
|
Tháo dỡ trạn treo bằng nhôm kính
|
cái
|
269.353
|
632
|
Tháo dỡ tủ bếp các loại
|
cái
|
269.353
|
633
|
Tháo dỡ tường gỗ
|
m2
|
11.321
|
634
|
Trần Alumi, khung xương sắt hộp
|
m2
|
331.872
|
635
|
Trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50 cm
|
m2
|
312.437
|
636
|
Trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50 cm
|
m2
|
447.685
|
637
|
Trần cót ép
|
m2
|
114.424
|
638
|
Trần gỗ dán có tấm cách âm, cách nhiệt acostic
|
m2
|
683.133
|
639
|
Trần gỗ dán, ván ép
|
m2
|
215.029
|
640
|
Trần gỗ nhóm 3 dày 1,5 cm đã có sơn PU
|
m2
|
783.948
|
641
|
Trần gỗ nhóm 3 dày 1cm đã có sơn PU
|
m2
|
643.528
|
642
|
Trần nhà bằng gỗ ép (loại làm coffarge)
|
m2
|
491.141
|
643
|
Trần nhà bằng tấm nhựa chiều dài bất kỳ (xà gồ gỗ
nhóm 4)
|
m2
|
192.363
|
644
|
Trần nhà bằng tấm nhựa chiều dài bất kỳ (xà gồ sắt
mạ kẽm)
|
m2
|
255.914
|
645
|
Trần nhà bằng tấm xốp (xà gồ bằng gỗ nhóm 4)
|
m2
|
201.929
|
646
|
Trần nhà bằng tấm xốp (xà gồ bằng sắt mạ kẽm)
|
m2
|
265.481
|
647
|
Trần nhà bằng tôn thường (xà gồ sắt mạ kẽm)
|
m2
|
440.215
|
648
|
Trần nhà bằng vải bạt (xà gồ bằng gỗ nhóm 4)
|
m2
|
161.143
|
649
|
Trần nhà bằng vải ni lông (xà gồ bằng gỗ nhóm 4)
|
m2
|
163.863
|
650
|
Trần nhựa Tiền Phong hoặc tương đương
|
m2
|
192.363
|
651
|
Trần ốp bằng nệm xốp cách âm
|
m2
|
554.330
|
652
|
Trần ốp gỗ nhóm II
|
m2
|
2.500.000
|
653
|
Trần ốp gỗ nhóm III (trừ gỗ dổi)
|
m2
|
1.400.000
|
654
|
Trần ốp gỗ nhóm IV
|
m2
|
950.000
|
655
|
Trần thạch cao chống ẩm, khung xương bằng thép
|
m2
|
358.599
|
656
|
Trần thạch cao loại thường, khung xương bằng thép
|
m2
|
351.798
|
657
|
Trần tôn PU, trần tôn xốp 3 lớp màu trắng
|
m2
|
173.434
|
658
|
Trần tôn PU, trần tôn xốp 3 lớp màu vân gỗ
|
m2
|
215.559
|
659
|
Trần tre trúc cả cây, đường kính từ 1,5-2,5 cm
|
m2
|
544.144
|
660
|
Trần vôi rơm
|
m2
|
216.953
|
661
|
Trang trí cột bằng vữa xi măng (sơn giả đá)
|
m2
|
256.091
|
662
|
Trang trí cột bằng vữa xi măng (sơn giả gỗ)
|
m2
|
256.091
|
663
|
Trang trí tranh đá tự nhiên trên tường
|
m2
|
4.599.535
|
664
|
Trang trí tranh đắp xi măng trên tường
|
m2
|
3.547.661
|
665
|
Trang trí tường bằng vữa xi măng (sơn giả đá)
|
m2
|
157.224
|
666
|
Trang trí tường bằng vữa xi măng (sơn giả gỗ)
|
m2
|
157.224
|
667
|
Tranh dán trần in trên chất liệu giấy dán tường
|
m2
|
426.690
|
668
|
Tranh dán trần in trên chất liệu vải dán tường
|
m2
|
641.776
|
669
|
Tranh dán tường in trên chất liệu giấy dán tường
|
m2
|
479.962
|
670
|
Tranh dán tường in trên chất liệu vải dán tường
|
m2
|
693.751
|
671
|
Trát đá rửa tường, trụ cột vữa XM mác 50
|
m2
|
311.000
|
672
|
Trát granitô tay vịn lan can, tay vịn cầu thang
|
m2
|
1.083.916
|
673
|
Trát granitô trụ, cột
|
m2
|
643.891
|
674
|
Trát trần
|
m2
|
167.334
|
675
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang
|
m2
|
173.465
|
676
|
Trát tường ngoài
|
m2
|
92.984
|
677
|
Trát tường, cột trang trí vảy tổ mối gắn cuội sỏi
(nhà, lăng mộ)
|
m2
|
134.622
|
678
|
Trát tường, cột trang trí vảy tổ mối (nhà, lăng mộ)
|
m2
|
134.622
|
679
|
Trát xà dầm
|
m2
|
121.358
|
680
|
Trụ cầu thang đục họa tiết, D100 mm, gỗ nhóm II
|
cái
|
2.000.000
|
681
|
Trụ cầu thang đục họa tiết, D100 mm, gỗ nhóm III
(trừ gỗ dổi)
|
cái
|
1.200.000
|
682
|
Trụ cầu thang đục họa tiết, D200 mm, gỗ nhóm II
|
cái
|
3.400.000
|
683
|
Trụ cầu thang đục họa tiết, D200 mm, gỗ nhóm m
(trừ gỗ dổi)
|
cái
|
4.300.000
|
684
|
Trụ cầu thang đục họa tiết, D300 mm, gỗ nhóm II
|
cái
|
6.800.000
|
685
|
Trụ cầu thang đục họa tiết, D300 mm, gỗ nhóm II
(trừ gỗ dổi)
|
cái
|
6.000.000
|
686
|
Trụ cột cầu thang (trụ deba) bằng gỗ lim loại
tròn Ø15x120 cm
|
cái
|
4.140.374
|
687
|
Trụ cột cầu thang (trụ deba) bằng gỗ lim loại
tròn Ø20x120 cm
|
cái
|
4.943.730
|
688
|
Trụ cột cầu thang (trụ deba) bằng gỗ lim loại
tròn Ø25x120 cm
|
cái
|
5.561.697
|
689
|
Trụ cột cầu thang (trụ deba) bằng gỗ lim loại
vuông 15x15x110 cm
|
cái
|
2.471.865
|
690
|
Trụ cột cầu thang (trụ deba) bằng gỗ lim loại
vuông 20x20x120 cm
|
cái
|
3.707.798
|
691
|
Trụ cột cầu thang (trụ deba) bằng gỗ lim loại
vuông 25x25x120 cm
|
cái
|
4.325.764
|
692
|
Trụ cột cầu thang Inox 201 cao 1,12-1,32 m (gồm cả
mũ trụ)
|
cái
|
111.357
|
693
|
Trụ cột cầu thang Inox 304 cao 1,12-1,32 m (gồm cả
mũ trụ)
|
cái
|
117.908
|
694
|
Trụ thang bằng Inox 201
|
cái
|
445.263
|
695
|
Trụ thang bằng Inox 304
|
cái
|
900.000
|
696
|
Tủ bếp gỗ dổi
|
md
|
5.200.000
|
697
|
Tủ bếp gỗ nhóm III (trừ gỗ dổi)
|
md
|
4.000.000
|
698
|
Tủ bếp gỗ nhóm IV
|
md
|
3.400.000
|
699
|
Tủ bếp khung nhôm kính, kính dày 5 mm
|
md
|
1.400.000
|
700
|
Tủ bếp treo tường bằng gỗ lim
|
m3
|
1.965.133
|
701
|
Tủ bếp treo tường bằng gỗ nhóm 3, 4
|
m3
|
1.375.593
|
702
|
Tủ bếp treo tường bằng nhôm kính
|
m3
|
1.244.584
|
703
|
Tường gạch hoa gốm Giếng Đáy
|
m2
|
17.409
|
704
|
Tường ốp gỗ nhóm II
|
m2
|
850.000
|
705
|
Tường ốp gỗ nhóm III (trừ gỗ dổi)
|
m2
|
570.000
|
706
|
Tường ốp gỗ nhóm IV
|
m2
|
650.000
|
707
|
Vách bằng phên tre nứa các loại
|
m2
|
255.929
|
708
|
Vách gỗ nhóm 2
|
m2
|
783.214
|
709
|
Vách gỗ nhóm 3-4
|
m2
|
361.775
|
710
|
Vách hợp kim nhôm
|
m2
|
1.690.663
|
711
|
Vách kính khung nhôm kính màu
|
m2
|
1.309.600
|
712
|
Vách kính khung nhôm kính trắng
|
m2
|
1.259.600
|
713
|
Vách ngăn bằng gỗ ép (loại làm coffarge)
|
m2
|
440.493
|
714
|
Vách ngăn bằng sắt hộp loại 25x50 mm, sơn tĩnh điện
|
m2
|
1.603.866
|
715
|
Vách ngăn bằng sắt hộp mạ kẽm loại 25x50 mm, sơn
tĩnh điện
|
m2
|
1.905.665
|
716
|
Vách ngăn bằng sắt vuông loại 10x10 mm, sơn tĩnh
điện (khung sắt ống, sắt hộp mạ kẽm)
|
m2
|
1.509.376
|
717
|
Vách ngăn bằng sắt vuông loại 10x10 mm, sơn tĩnh điện
(khung sắt ống, sắt hộp)
|
m2
|
1.285.929
|
718
|
Vách ngăn bằng sắt vuông loại 8x8 mm, sơn tĩnh điện
(khung sắt ống, sắt hộp mạ kẽm)
|
m2
|
1.207.501
|
719
|
Vách ngăn bằng sắt vuông loại 8x8 mm, sơn tĩnh điện
(khung sắt ống, sắt hộp)
|
m2
|
1.028.744
|
720
|
Vách ngăn nhựa lõi thép, bịt kín
|
m2
|
1.314.000
|
721
|
Vách ốp alcorest, khung xương sắt hộp
|
m2
|
1.857.054
|
722
|
Vách thạch cao cách âm, khung xương
|
m2
|
895.870
|
723
|
Vách thạch cao, khung xương
|
m2
|
476.198
|
724
|
Vách, cửa, tường, mái ô thoáng kính an toàn dày 10,38
mm (bao gồm cả phụ kiện)
|
m2
|
1.650.000
|
725
|
Vách, cửa, tường, mái ô thoáng kính an toàn dày
12,38 mm (bao gồm cả phụ kiện)
|
m2
|
1.870.000
|
726
|
Vách, cửa, tường, mái ô thoáng kính an toàn dày
16,38 mm (bao gồm cả phụ kiện)
|
m2
|
2.090.000
|
727
|
Vách, cửa, tường, mái ô thoáng kính an toàn dày
6,38 mm (bao gồm cả phụ kiện)
|
m2
|
1.045.000
|
728
|
Vách, cửa, tường, mái ô thoáng kính an toàn dày
8,38 mm (bao gồm cả phụ kiện)
|
m2
|
1.265.000
|
729
|
Vách, cửa, tường, mái ô thoáng kính cường lực loại
10 mm (bao gồm cả phụ kiện)
|
m2
|
935.000
|
730
|
Vách, cửa, tường, mái ô thoáng kính cường lực loại
12 mm (bao gồm cả phụ kiện)
|
m2
|
1.045.000
|
731
|
Vách, cửa, tường, mái ô thoáng kính cường lực loại
15mm (bao gồm cả phụ kiện)
|
m2
|
1.815.000
|
732
|
Vách, cửa, tường, mái ô thoáng kính cường lực loại
19mm (bao gồm cả phụ kiện)
|
m2
|
2.860.000
|
733
|
Vách, cửa, tường, mái ô thoáng kính cường lực loại
5 mm (bao gồm cả phụ kiện)
|
m2
|
770.000
|
734
|
Vách, cửa, tường, mái ô thoáng kính cường lực loại
8 mm (bao gồm cả phụ kiện)
|
m2
|
880.000
|
735
|
Vách, tường ốp nỉ
|
m2
|
2.680.755
|
736
|
Ván khuôn cho đổ bê tông cầu thang
|
m2
|
223.193
|
737
|
Ván khuôn cho đổ bê tông cột tròn
|
m2
|
324.958
|
738
|
Ván khuôn cho đổ bê tông cột vuông, chữ nhật
|
m2
|
165.685
|
739
|
Ván khuôn cho đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng
nước, tấm đan
|
m2
|
159.255
|
740
|
Ván khuôn cho đổ bê tông sàn mái
|
m2
|
154.596
|
741
|
Ván khuôn cho đổ bê tông tường thẳng
|
m2
|
148.974
|
742
|
Ván khuôn cho đổ bê tông xà dầm, giằng
|
m2
|
195.330
|
743
|
Ván khuôn đổ bê tông cọc
|
m2
|
81.368
|
744
|
Ván khuôn đổ bê tông móng, giằng móng
|
m2
|
101.187
|
745
|
Xà gồ gỗ nhóm 3,4, cầu phong, vì kèo gỗ nhóm 5, 6
|
m2
|
463.284
|
746
|
Xà gồ, cầu phong, li tô thép hình hoặc ống
|
m2
|
327.802
|
747
|
Xà gồ, cầu phong, li tô thép hộp mạ kẽm
|
m2
|
479.638
|
748
|
Xà gồ, cầu phong, vì kèo gỗ nhóm 3, 4
|
m2
|
579.565
|
749
|
Xà gồ, cầu phong, vì kèo gỗ nhóm 5, 6
|
m2
|
391.294
|
750
|
Xây gạch chịu lửa lò nung, xây tường lò
|
kg
|
8.176
|
751
|
Xây kè bờ ao, kênh mương bằng gạch chỉ dày 110mm
(không bao gồm trát)
|
m3
|
1.758.314
|
752
|
Xây kè bờ ao, kênh mương bằng gạch chỉ dày 220mm
(không bao gồm trát)
|
m3
|
1.592.515
|
753
|
Xây kè bờ ao, kênh mương bằng gạch chỉ dày 55mm
(không bao gồm trát)
|
m3
|
1.835.919
|
754
|
Xây lan can gạch chỉ rỗng giữa
|
md
|
268.000
|
755
|
Xây móng đá hộc
|
m3
|
1.205.316
|
756
|
Xây móng gạch chỉ 65x105x220 mm
|
m3
|
1.402.635
|
757
|
Xây móng gạch xi măng KT 110x150x300 mm
|
m3
|
1.675.885
|
758
|
Xây trụ, cột gạch chỉ 65x105x220 mm
|
m3
|
1.885.415
|
759
|
Xây trụ, cột gạch xi măng 110x150x300 mm
|
m3
|
1.902.308
|
760
|
Xây tường đá hộc
|
m3
|
1.276.073
|
761
|
Xây tường gạch chỉ 65x105x220 mm, D110 mm
|
m3
|
1.774.366
|
762
|
Xây tường gạch chỉ 65x105x220 mm, D220 mm
|
m3
|
1.583.128
|
763
|
Xây tường gạch hoa thoáng
|
m2
|
17.409
|
764
|
Xây tường gạch xi măng 110x150x300 mm
|
m3
|
1.760.793
|
765
|
Xếp đá khan không chít mạch
|
m3
|
738.922
|
766
|
Xếp gạch xỉ khan
|
m3
|
953.000
|
767
|
Xếp gạch xi măng khan
|
m3
|
953.000
|
768
|
Xếp khan gạch chỉ dày 110cm bờ ao, kênh mương
|
m3
|
1.258.129
|
769
|
Xếp khan gạch chỉ dày 220cm bờ ao, kênh mương
|
m3
|
1.258.129
|
770
|
Xí bệt
|
cái
|
1.800.000
|
771
|
Xí xổm
|
cái
|
310.000
|
772
|
Tiểu nam
|
cái
|
650.000
|