STT
|
Tên ngành, nghề
|
Ghi chú
|
Trình độ trung
cấp
|
Trình độ cao đẳng
|
1
|
Lắp đặt điện công trình
|
Lắp đặt điện công trình
|
Thông tư số
26/2019/TT-BLĐTBXH ngày 25/12/2019
|
2
|
Điện công nghiệp
|
Điện công nghiệp
|
3
|
Điện tử công nghiệp
|
Điện tử công nghiệp
|
4
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
5
|
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
|
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
|
6
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến
áp có điện áp từ 220 KV trở lên
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến
áp có điện áp từ 220 KV trở lên
|
7
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện
áp từ 220 KV trở lên
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện
áp từ 220 KV trở lên
|
8
|
Cơ điện tử
|
Cơ điện tử
|
9
|
Cơ điện nông thôn
|
Cơ điện nông thôn
|
10
|
Điện dân dụng
|
Điện dân dụng
|
11
|
Điện tử dân dụng
|
Điện tử dân dụng
|
12
|
Thương mại điện tử
|
Thương mại điện tử
|
13
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
14
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
|
15
|
Thiết kế đồ họa
|
Thiết kế đồ họa
|
16
|
Tin học văn phòng
|
Tin học văn phòng
|
17
|
Trồng cây lương thực, thực phẩm
|
Trồng cây lương thực, thực phẩm
|
18
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
19
|
Thú y
|
Thú y
|
20
|
Kỹ thuật cây cao su
|
Kỹ thuật cây cao su
|
21
|
Lâm sinh
|
Lâm sinh
|
22
|
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
|
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
|
23
|
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
|
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
|
24
|
Phòng và chữa bệnh thủy sản
|
Phòng và chữa bệnh thủy sản
|
25
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
26
|
Chế biến thực phẩm
|
Chế biến thực phẩm
|
27
|
Chế biến mủ cao su
|
Chế biến mủ cao su
|
28
|
May thời trang
|
May thời trang
|
29
|
Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
|
Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
|
30
|
Hàn
|
Hàn
|
Thông tư số
27/2019/TT-BLĐTBXH ngày 25/12/2019
|
31
|
Công nghệ cán, kéo kim loại
|
Công nghệ cán, kéo kim loại
|
32
|
Cắt gọt kim loại
|
Cắt gọt kim loại
|
33
|
Luyện thép
|
Luyện thép
|
34
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
35
|
Rèn, dập
|
Rèn, dập
|
36
|
Nguội chế tạo
|
Nguội chế tạo
|
37
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
38
|
Công nghệ ô tô
|
Công nghệ ô tô
|
39
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
40
|
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
|
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
|
41
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
42
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
43
|
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
|
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
|
44
|
Sửa chữa thiết bị may
|
Sửa chữa thiết bị may
|
45
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
46
|
Khảo sát địa hình
|
Khảo sát địa hình
|
47
|
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
|
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
|
48
|
Cấp, thoát nước
|
Cấp, thoát nước
|
49
|
Cốt thép - hàn
|
|
50
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
51
|
Mộc xây dựng và trang trí nội thất
|
Mộc xây dựng và trang trí nội thất
|
52
|
Sửa chữa máy thi công xây dựng
|
Sửa chữa máy thi công xây dựng
|
53
|
Vận hành máy xây dựng
|
Vận hành máy xây dựng
|
54
|
Vận hành máy thi công nền
|
Vận hành máy thi công nền
|
55
|
Vận hành máy thi công mặt đường
|
Vận hành máy thi công mặt đường
|
56
|
Vận hành cần, cầu trục
|
Vận hành cần, cầu trục
|
57
|
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
|
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
|
58
|
Khai thác máy tàu thủy
|
Khai thác máy tàu thủy
|
59
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
Thông tư số
15/2020/TT-BLĐTBXH ngày 28/12/2020
|
60
|
|
Công nghệ thông tin
|
61
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
62
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
63
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô - máy kéo
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
64
|
Công nghệ chế tạo dụng cụ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
65
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
66
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
67
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
68
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
69
|
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
|
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
|
70
|
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
|
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
|
71
|
Sản xuất phân bón
|
Sản xuất phân bón
|
72
|
Khoan đào đường hầm
|
Khoan đào đường hầm
|
73
|
Chế tạo khuôn mẫu
|
Chế tạo khuôn mẫu
|
74
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
75
|
Lắp đặt thiết bị lạnh
|
Lắp đặt thiết bị lạnh
|
76
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
|
77
|
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
|
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
|
78
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến
áp có điện áp từ 110KV trở xuống
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến
áp có điện áp từ 110KV trở xuống
|
79
|
Đo lường điện
|
Đo lường điện
|
80
|
Cơ điện lạnh thủy sản
|
Cơ điện lạnh thủy sản
|
81
|
Luyện gang
|
Luyện gang
|
82
|
Kỹ thuật lò hơi
|
Kỹ thuật lò hơi
|
83
|
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
|
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
|
84
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
85
|
Công nghệ chế biến chè
|
Công nghệ chế biến chè
|
86
|
Công nghệ may và thời trang
|
Công nghệ may
|
87
|
Thiết kế thời trang
|
Thiết kế thời trang
|
88
|
Cốp pha - giàn giáo
|
|
89
|
Nề - Hoàn thiện
|
|
90
|
Bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ thực vật
|
91
|
Lâm nghiệp
|
Lâm nghiệp
|
92
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
93
|
|
Dịch vụ thú y
|
94
|
Dược
|
Dược
|
95
|
Điều dưỡng
|
Điều dưỡng
|
96
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
97
|
Điều khiển tàu biển
|
Điều khiển tàu biển
|
98
|
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
|
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
|
99
|
Điều hành chạy tàu hỏa
|
Điều hành chạy tàu hỏa
|
100
|
Điêu khắc
|
Điêu khắc
|
Thông tư số 16/2021/TT-BLĐTBXH
ngày 8/11/221
|
101
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
102
|
Chạm khắc đá
|
Chạm khắc đá
|
103
|
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
|
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
|
104
|
Mộc mỹ nghệ
|
|
105
|
Logistic
|
Logistic
|
106
|
Quản lý khai thác công trình thủy lợi
|
Quản lý khai thác công trình thủy lợi
|
107
|
|
Khoa học máy tính
|
108
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
109
|
Xử lý dữ liệu
|
Xử lý dữ liệu
|
110
|
Lập trình máy tính
|
Lập trình máy tính
|
111
|
Quản trị mạng máy tính
|
Quản trị mạng máy tính
|
112
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính
|
113
|
Thiết kế trang Web
|
Thiết kế trang Web
|
114
|
An ninh mạng
|
An ninh mạng
|
115
|
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
|
116
|
Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
117
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
118
|
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
119
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
120
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
121
|
Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời
|
Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời
|
122
|
Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà
|
Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà
|
123
|
Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí
|
Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí
|
124
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
125
|
Hoá phân tích
|
|
126
|
Công nghệ hoá nhuộm
|
Công nghệ hoá nhuộm
|
127
|
Công nghệ nhiệt luyện
|
Công nghệ nhiệt luyện
|
128
|
Công nghệ đúc kim loại
|
Công nghệ đúc kim loại
|
129
|
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
|
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
|
130
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
131
|
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
|
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
|
132
|
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
|
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
|
133
|
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
|
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
|
134
|
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
|
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
|
135
|
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
|
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
|
136
|
Công nghệ in
|
Công nghệ in
|
137
|
Đo đạc bản đồ
|
Đo đạc bản đồ
|
138
|
Trắc địa công trình
|
Trắc địa công trình
|
139
|
Khoan thăm dò địa chất
|
Khoan thăm dò địa chất
|
140
|
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
|
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
|
141
|
Lắp ráp ô tô
|
Lắp ráp ô tô
|
142
|
Nguội lắp ráp cơ khí
|
Nguội lắp ráp cơ khí
|
143
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
144
|
Sửa chữa thiết bị hoá chất
|
Sửa chữa thiết bị hoá chất
|
145
|
Vận hành máy nông nghiệp
|
|
146
|
Điều khiển tàu cuốc
|
Điều khiển tàu cuốc
|
147
|
Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới
|
Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới
|
148
|
Cơ khí xây dựng
|
Cơ khí xây dựng
|
149
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công
nghiệp
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công
nghiệp
|
150
|
Điện tàu thủy
|
Điện tàu thủy
|
151
|
Sửa chữa điện máy công trình
|
Sửa chữa điện máy công trình
|
152
|
Sửa chữa thiết bị tự động hoá
|
Sửa chữa thiết bị tự động hoá
|
153
|
Lắp đặt thiết bị điện
|
Lắp đặt thiết bị điện
|
154
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện
áp từ 110 KV trở xuống
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện
áp từ 110 KV trở xuống
|
155
|
Vận hành nhà máy nhiệt điện
|
Vận hành nhà máy nhiệt điện
|
156
|
Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện
|
Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện
|
157
|
Vận hành tổ máy phát điện Diesel
|
Vận hành tổ máy phát điện Diesel
|
158
|
Tự động hóa công nghiệp
|
Tự động hóa công nghiệp
|
159
|
Hệ thống điện
|
|
160
|
Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo
|
Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo
|
161
|
Xử lý nước thải công nghiệp
|
Xử lý nước thải công nghiệp
|
162
|
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
|
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
|
163
|
Kỹ thuật tua bin
|
Kỹ thuật tua bin
|
164
|
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
|
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
|
165
|
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
|
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
|
166
|
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén
khí
|
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén
khí
|
167
|
Chế biến lương thực
|
Chế biến lương thực
|
168
|
Chế biến rau quả
|
Chế biến rau quả
|
169
|
Sản xuất bánh, kẹo
|
Sản xuất bánh, kẹo
|
170
|
Sản xuất rượu bia
|
Sản xuất rượu bia
|
171
|
Sản xuất nước giải khát
|
Sản xuất nước giải khát
|
172
|
Chế biến cà phê, ca cao
|
Chế biến cà phê, ca cao
|
173
|
Công nghệ dệt
|
Công nghệ dệt
|
174
|
Công nghệ may Veston
|
Công nghệ may Veston
|
175
|
Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da
|
Công nghệ da giày
|
176
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
177
|
Bê tông
|
|
178
|
Mộc dân dụng
|
|
179
|
Điện - nước
|
|
180
|
|
Khoa học cây trồng
|
181
|
Trồng trọt
|
|
182
|
Trồng cây công nghiệp
|
Trồng cây công nghiệp
|
183
|
Trồng cây ăn quả
|
Trồng cây ăn quả
|
184
|
Chăn nuôi
|
Chăn nuôi
|
185
|
Khuyến nông lâm
|
Khuyến nông lâm
|
186
|
Chọn và nhân giống cây trồng
|
Chọn và nhân giống cây trồng
|
187
|
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
|
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
|
188
|
Kỹ thuật dược
|
Kỹ thuật dược
|
189
|
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
|
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
|
190
|
Hộ sinh
|
Hộ sinh
|
191
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
192
|
Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
|
Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
|
193
|
Quản trị khách sạn
|
Quản trị khách sạn
|
194
|
Quản trị khu Resort
|
Quản trị khu Resort
|
195
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
Quản trị nhà hàng
|
196
|
Kỹ thuật pha chế đồ uống
|
Kỹ thuật pha chế đồ uống
|
197
|
Chăm sóc sắc đẹp
|
Chăm sóc sắc đẹp
|
198
|
Đồ họa
|
Đồ họa
|
Dự kiến ban hành
tháng 11/2023
|
199
|
Thiết kế công nghiệp
|
Thiết kế công nghiệp
|
200
|
Tin học ứng dụng
|
Tin học ứng dụng
|
201
|
Công nghệ hoá nhựa
|
Công nghệ hoá nhựa
|
202
|
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
|
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
|
203
|
Sản xuất gạch Granit
|
Sản xuất gạch Granit
|
204
|
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
|
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
|
205
|
Khoan khai thác mỏ
|
Khoan khai thác mỏ
|
206
|
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
|
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
|
207
|
Kỹ thuật máy nông nghiệp
|
Kỹ thuật máy nông nghiệp
|
208
|
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
|
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
|
209
|
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
|
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
|
210
|
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
|
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
|
211
|
Xử lý chất thải trong sản xuất thép
|
Xử lý chất thải trong sản xuất thép
|
212
|
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
|
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
|
213
|
Chăn nuôi - Thú y
|
Chăn nuôi - Thú y
|
214
|
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
|
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
|
215
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
216
|
Xử lý rác thải
|
Xử lý rác thải
|