STT
|
MÃ SỐ TTHC
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
Địa chỉ nộp hồ sơ trực tuyến
|
MỨC ĐỘ DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
|
Mức độ 3
|
Mức độ 4
|
1
|
2.002083.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập
công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên từ việc tách doanh nghiệp
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
2
|
2.002009.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi
vốn điều lệ, thay đổi tỷ lệ vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần,
công ty hợp danh)
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
3
|
2.001996.000.00.00.H34
|
Thông báo bổ sung,
thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH,
công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
4
|
2.002031.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập,
đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục
kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng
đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi
doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu
tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh)
hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
5
|
2.002015.000.00.00.H34
|
Cập nhật bổ
sung thông tin đăng ký doanh nghiệp
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
6
|
2.001199.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập
công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
7
|
2.002043.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập
công ty cổ phần
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
8
|
2.002008.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi
thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
9
|
2.001993.000.00.00.H34
|
Thông báo thay
đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
10
|
2.001610.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập
doanh nghiệp tư nhân
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
11
|
2.002044.000.00.00.H34
|
Thông báo thay
đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
12
|
2.002042.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập
công ty hợp danh
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
13
|
2.001583.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập
công ty TNHH một thành viên
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
14
|
2.002016.000.00.00.H34
|
Hiệu đính thông
tin đăng ký doanh nghiệp
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
15
|
2.002070.000.00.00.H34
|
Thông báo lập
chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân,
công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
16
|
2.002085.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập
công ty cổ phần từ việc chia doanh nghiệp
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
17
|
2.002069.000.00.00.H34
|
Đăng ký hoạt động
chi nhánh, văn phòng đại diện trong nước (đối với doanh nghiệp tư nhân, công
ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
18
|
2.001992.000.00.00.H34
|
Thông báo thay
đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
19
|
2.002041.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi
địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty
TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
20
|
2.002000.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi
chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ
doanh nghiệp chết, mất tích
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
21
|
2.002057.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập
công ty cổ phần từ việc tách doanh nghiệp
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
22
|
2.001954.000.00.00.H34
|
Thông báo thay
đổi nội dung đăng ký thuế
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
23
|
2.002010.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi
người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
24
|
2.002059.000.00.00.H34
|
Hợp nhất doanh
nghiệp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
25
|
1.005169.000.00.00.H34
|
Đăng ký đổi tên
doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần,
công ty hợp danh)
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
26
|
2.002072.000.00.00.H34
|
Thông báo lập địa
điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần,
công ty hợp danh)
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
27
|
2.002045.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi
nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp
hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có
giá trị pháp lý tương đương)
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
28
|
1.005114.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi
chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đối với trường hợp chủ
sở hữu công ty chuyển nhượng toàn bộ vốn điều lệ cho một cá nhân hoặc một tổ
chức
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
29
|
2.002060.000.00.00.H34
|
Sáp nhập doanh
nghiệp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
30
|
2.002011.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi
thành viên hợp danh
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
31
|
2.002029.000.00.00.H34
|
Thông báo tạm
ngừng kinh doanh
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
32
|
1.005176.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi
nội dung đăng ký địa điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy
phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương
đương)
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
33
|
2.002033.000.00.00.H34
|
Chuyển đổi công
ty cổ phần thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
34
|
2.002032.000.00.00.H34
|
Chuyển đổi doanh
nghiệp tư nhân thành công ty trách nhiệm hữu hạn
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
35
|
2.002023.000.00.00.H34
|
Giải thể doanh
nghiệp
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
36
|
2.002022.000.00.00.H34
|
Giải thể doanh
nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc
theo quyết định của Tòa án
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
37
|
2.002020.000.00.00.H34
|
Chấm dứt hoạt động
chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
38
|
2.002075.000.00.00.H34
|
Cấp Giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện thay thế cho nội dung
đăng ký hoạt động trong Giấy chứng nhận đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký
hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà
không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
39
|
2.002034.000.00.00.H34
|
Chuyển đổi công
ty cổ phần thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
40
|
1.002395.000.00.00.H34
|
Tạm ngừng kinh
doanh công ty TNHH một thành viên
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
41
|
1.010026.000.00.00.H34
|
Thông báo thay
đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin
người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho
thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy
quyền
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
42
|
1.010027.000.00.00.H34
|
Chuyển đổi công
ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn
một thành viên
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
43
|
2.002018.000.00.00.H34
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký
doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
44
|
2.002017.000.00.00.H34
|
Cấp đổi Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký
thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung
đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
45
|
1.010029.000.00.00.H34
|
Thông báo về việc
sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập
không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
46
|
1.010030.000.00.00.H34
|
Cấp đổi Giấy
phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký
kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng
nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký
kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
47
|
1.010031.000.00.00.H34
|
Cấp Giấy chứng
nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp
hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
48
|
2.000368.000.00.00.H34
|
Chấm dứt Cam kết
thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
49
|
2.000416.000.00.00.H34
|
Chuyển đổi
doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|
50
|
2.000375.000.00.00.H34
|
Thông báo thay
đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp
xã hội
|
Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh
nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn
|
|
X
|