1. Ban hành kèm theo Quyết định
này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh
toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch
vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà
không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Trung tâm Y
tế Tân Cảng/Tổng công ty Tân Cảng sài Gòn/Quân chủng Hải quân gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh quy định
tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh
quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét
nghiệm quy định tại Phụ lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện
bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch
vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo
hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở
khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền
lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí
tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo
quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ -CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ
quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên
chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực
thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế tại Trung tâm Y tế Tân Cảng ban hành kèm
theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế
quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh
viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí
khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám
bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Trung tâm Y tế Tân Cảng ban hành kèm theo
Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy
định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng
giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày
Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều
này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán
chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng
Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều
trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực
và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có
hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định
của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết
định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
1. Giám đốc Trung tâm Y tế Tân
Cảng chịu trách nhiệm về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu,
tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.
2. Các Ông (Bà): Chánh Văn
phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch - Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế;
Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế;
Cục trưởng Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng; Giám đốc Trung tâm Y tế Tân Cảng và Thủ
trưởng các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
STT
|
Mã tương đương
|
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
A
|
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT
thanh toán
|
|
|
1
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
58.600
|
|
2
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
3
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp
cứu
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp
cứu
|
58.600
|
|
4
|
02.0373.0001
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
58.600
|
|
5
|
02.0063.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
6
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
Siêu âm ổ bụng
|
58.600
|
|
7
|
02.0374.0001
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
58.600
|
|
8
|
18.0013.0001
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại
vi
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại
vi
|
58.600
|
|
9
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
58.600
|
|
10
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
58.600
|
|
11
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
Siêu âm dương vật
|
58.600
|
|
12
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
58.600
|
|
13
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận,
tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận,
tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
14
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu,
cổ tay….)
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu,
cổ tay….)
|
58.600
|
|
15
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
16
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy,
lách, thận, bàng quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy,
lách, thận, bàng quang)
|
58.600
|
|
17
|
18.0019.0001
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày,
ruột non, đại tràng)
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày,
ruột non, đại tràng)
|
58.600
|
|
18
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức
dưới da, cơ….)
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức
dưới da, cơ….)
|
58.600
|
|
19
|
18.0703.0001
|
Siêu âm tại giường
|
Siêu âm tại giường
|
58.600
|
|
20
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau
thai, nước ối)
|
Siêu âm thai (thai, nhau
thai, nước ối)
|
58.600
|
|
21
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng cuối
|
58.600
|
|
22
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng đầu
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng đầu
|
58.600
|
|
23
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng giữa
|
58.600
|
|
24
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần
mềm thành ngực)
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần
mềm thành ngực)
|
58.600
|
|
25
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
58.600
|
|
26
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường bụng
|
58.600
|
|
27
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
58.600
|
|
28
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
|
29
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
58.600
|
|
30
|
18.0066.0003
|
Siêu âm 3D/4D trực tràng
|
Siêu âm 3D/4D trực tràng
|
195.600
|
|
31
|
18.0031.0003
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua
đường âm đạo
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường âm đạo
|
195.600
|
|
32
|
01.0019.0004
|
Siêu âm doppler mạch cấp cứu
tại giường
|
Siêu âm doppler mạch cấp cứu
tại giường
|
252.300
|
|
33
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
34
|
02.0112.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
252.300
|
|
35
|
02.0316.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu hệ
tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
Siêu âm doppler mạch máu hệ
tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
252.300
|
|
36
|
02.0315.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu khối
u gan
|
Siêu âm doppler mạch máu khối
u gan
|
252.300
|
|
37
|
02.0113.0004
|
Siêu âm doppler tim
|
Siêu âm doppler tim
|
252.300
|
|
38
|
02.0119.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
39
|
03.4248.0004
|
Siêu âm tim doppler
|
Siêu âm tim doppler
|
252.300
|
|
40
|
18.0048.0004
|
doppler động mạch cảnh,
doppler xuyên sọ
|
doppler động mạch cảnh,
doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
41
|
18.0024.0004
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
252.300
|
|
42
|
18.0037.0004
|
Siêu âm doppler động mạch tử
cung
|
Siêu âm doppler động mạch tử
cung
|
252.300
|
|
43
|
18.0045.0004
|
Siêu âm doppler động mạch,
tĩnh mạch chi dưới
|
Siêu âm doppler động mạch,
tĩnh mạch chi dưới
|
252.300
|
|
44
|
18.0023.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng
(động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng
(động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
252.300
|
|
45
|
18.0052.0004
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
252.300
|
|
46
|
18.0029.0004
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu,
chủ dưới
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu,
chủ dưới
|
252.300
|
|
47
|
18.0033.0004
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng
trứng qua đường âm đạo
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng
trứng qua đường âm đạo
|
252.300
|
|
48
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng tim qua
thành ngực
|
Siêu âm tim, màng tim qua
thành ngực
|
252.300
|
|
49
|
09.0151.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
50
|
18.0126.0026
|
Chụp X-quang tuyến vú
|
Chụp X-quang tuyến vú
|
102.300
|
|
51
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
52
|
18.0089.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2 [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
53
|
18.0087.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
54
|
18.0086.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
55
|
18.0096.0028
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
56
|
18.0090.0028
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
57
|
18.0092.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
chếch hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
58
|
18.0094.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
59
|
18.0093.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
60
|
18.0091.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
61
|
18.0123.0028
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
62
|
18.0074.0028
|
Chụp X-quang hàm chếch một
bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
63
|
18.0076.0028
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
64
|
18.0071.0028
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
65
|
18.0112.0028
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
66
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
67
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
68
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
69
|
18.0104.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
70
|
18.0080.0028
|
Chụp X-quang khớp thái dương
hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương
hàm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
71
|
18.0122.0028
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
72
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
73
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
74
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
75
|
18.0068.0028
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
76
|
18.0069.0028
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt
cao
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt
cao [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
77
|
18.0085.0028
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
78
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
79
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
80
|
18.0084.0028
|
Chụp X-quang phim cắn
(Occlusal)
|
Chụp X-quang phim cắn
(Occlusal)
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
81
|
18.0082.0028
|
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite
wing)
|
Chụp X-quang răng cánh cắn
(Bite wing) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
82
|
18.0078.0028
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
83
|
18.0067.0028
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
84
|
18.0070.0028
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
85
|
18.0102.0028
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
86
|
18.0108.0028
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
87
|
18.0116.0028
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
88
|
18.0113.0028
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
89
|
18.0114.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
90
|
18.0106.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
91
|
18.0103.0028
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
92
|
18.0075.0028
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
93
|
18.0115.0028
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
94
|
18.0107.0028
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
95
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
96
|
18.0111.0028
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
97
|
18.0117.0028
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
98
|
18.0121.0028
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
99
|
18.0072.0029
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
100
|
18.0125.0029
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
101
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
102
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
103
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
104
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
105
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
106
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
107
|
18.0094.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
108
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
109
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
110
|
18.0071.0029
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
111
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
112
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
113
|
18.0122.0029
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
114
|
18.0100.0029
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
115
|
18.0068.0029
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
116
|
18.0119.0029
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
117
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
118
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
119
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
120
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
121
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
122
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
123
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
124
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
125
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
126
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
127
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
128
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
129
|
18.0121.0029
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
130
|
18.0088.0030
|
Chụp X-quang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế
|
Chụp X-quang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
131
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu
thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu
thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
132
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
133
|
18.0081.2002
|
Chụp X-quang răng cận chóp
(Periapical)
|
Chụp X-quang răng cận chóp
(Periapical) [số hóa]
|
23.700
|
|
134
|
18.0124.0034
|
Chụp X-quang thực quản cổ
nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ
nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
135
|
18.0131.0035
|
Chụp X-quang ruột non
|
Chụp X-quang ruột non [có thuốc
cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
136
|
18.0130.0035
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
[có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
137
|
18.0132.0036
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có
thuốc cản quang, số hóa]
|
304.800
|
|
138
|
18.0065.0069
|
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến
vú…)
|
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến
vú…)
|
89.300
|
|
139
|
18.0056.0069
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
89.300
|
|
140
|
18.0005.0069
|
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến
giáp
|
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến
giáp
|
89.300
|
|
141
|
18.0021.0069
|
Siêu âm doppler các khối u
trong ổ bụng
|
Siêu âm doppler các khối u
trong ổ bụng
|
89.300
|
|
142
|
18.0060.0069
|
Siêu âm doppler dương vật
|
Siêu âm doppler dương vật
|
89.300
|
|
143
|
18.0022.0069
|
Siêu âm doppler gan lách
|
Siêu âm doppler gan lách
|
89.300
|
|
144
|
18.0026.0069
|
Siêu âm doppler thai nhi (thai,
nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
Siêu âm doppler thai nhi
(thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
89.300
|
|
145
|
18.0058.0069
|
Siêu âm doppler tinh hoàn,
mào tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm doppler tinh hoàn,
mào tinh hoàn hai bên
|
89.300
|
|
146
|
18.0025.0069
|
Siêu âm doppler tử cung phần
phụ
|
Siêu âm doppler tử cung phần
phụ
|
89.300
|
|
147
|
18.0032.0069
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng
trứng qua đường bụng
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng
trứng qua đường bụng
|
89.300
|
|
148
|
18.0055.0069
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
89.300
|
|
149
|
18.0010.0069
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch
vùng cổ
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch
vùng cổ
|
89.300
|
|
150
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
248.500
|
|
151
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
cơ bản
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
152
|
01.0053.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
40.300
|
|
153
|
03.1703.0075
|
Cắt chỉ khâu da
|
Cắt chỉ khâu da
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
154
|
03.3826.0075
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
155
|
10.9004.0075
|
Cắt chỉ
|
Cắt chỉ
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
156
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
157
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
158
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
159
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
153.700
|
|
160
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
161
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Chọc hút khí màng phổi
|
162.900
|
|
162
|
18.0623.0082
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn
siêu âm
|
196.900
|
Áp dụng với trường hợp dùng
bơm kim thông thường để chọc hút.
|
163
|
18.0622.0085
|
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng
dẫn siêu âm
|
240.900
|
|
164
|
07.0243.0085
|
Chọc hút dịch điều trị u nang
giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch điều trị u nang
giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
240.900
|
|
165
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
126.700
|
|
166
|
02.0364.0087
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
167
|
18.0625.0087
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng
dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
168
|
18.0620.0087
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới
hướng dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
169
|
18.0630.0087
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
171.900
|
|
170
|
18.0619.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới
hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
171
|
18.0621.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới
hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
172
|
07.0245.0090
|
Chọc hút u giáp có hướng dẫn
của siêu âm
|
Chọc hút u giáp có hướng dẫn
của siêu âm
|
170.900
|
|
173
|
01.0066.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
174
|
03.0077.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
175
|
15.0219.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
176
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
177
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
178
|
03.0167.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
179
|
02.0355.0112
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
129.600
|
|
180
|
02.0357.0112
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
129.600
|
|
181
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
Hút dịch khớp gối
|
129.600
|
|
182
|
02.0353.0112
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
129.600
|
|
183
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
129.600
|
|
184
|
02.0356.0113
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
185
|
02.0358.0113
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
186
|
02.0350.0113
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
187
|
02.0354.0113
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
188
|
02.0362.0113
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
189
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm hầu họng
|
14.100
|
|
190
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Mở khí quản cấp cứu
|
759.800
|
|
191
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường quy
|
Mở khí quản thường quy
|
759.800
|
|
192
|
03.0078.0120
|
Mở khí quản
|
Mở khí quản
|
759.800
|
|
193
|
02.0304.0134
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng có sinh thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng có sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
194
|
20.0079.0134
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng kết hợp sinh thiết
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng kết hợp sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
195
|
02.0272.2044
|
Nội soi can thiệp - làm Clo
test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test
chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
317.000
|
|
196
|
02.0253.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng cấp cứu
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng cấp cứu
|
276.500
|
|
197
|
02.0305.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng không sinh thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng không sinh thiết
|
276.500
|
|
198
|
02.0307.0136
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có
sinh thiết
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có
sinh thiết
|
468.800
|
|
199
|
02.0262.0136
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm có sinh thiết
|
468.800
|
|
200
|
02.0306.0137
|
Nội soi đại tràng sigma không
sinh thiết
|
Nội soi đại tràng sigma không
sinh thiết
|
352.000
|
|
201
|
02.0259.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm không sinh thiết
|
352.000
|
|
202
|
02.0309.0138
|
Nội soi trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
323.500
|
|
203
|
02.0293.0138
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có
sinh thiết
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có
sinh thiết
|
323.500
|
|
204
|
02.0256.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
215.200
|
|
205
|
02.0257.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp
cứu
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp
cứu
|
215.200
|
|
206
|
02.0308.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
215.200
|
|
207
|
02.0285.0140
|
Nội soi can thiệp - kẹp clip
cầm máu
|
Nội soi can thiệp - kẹp clip
cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
208
|
02.0211.0156
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
273.500
|
|
209
|
10.0405.0156
|
Nong niệu đạo
|
Nong niệu đạo
|
273.500
|
|
210
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
211
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
212
|
03.0168.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
213
|
01.0244.0165
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới
siêu âm
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới
siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
214
|
02.0317.0165
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông dẫn lưu ổ áp xe
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông dẫn lưu ổ áp xe
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
215
|
18.0633.0165
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
216
|
18.0629.0166
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
586.300
|
|
217
|
18.0624.0175
|
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới
hướng dẫn siêu âm
|
463.500
|
|
218
|
11.0116.0199
|
Thay băng điều trị vết thương
mạn tính
|
Thay băng điều trị vết thương
mạn tính
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh
Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét
bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết
loét, hoại tử do tỳ đè.
|
219
|
07.0226.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại
tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh
đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại
tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh
đái tháo đường
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh
Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét
bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết
loét, hoại tử do tỳ đè.
|
220
|
07.0230.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại
tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại
tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh
Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét
bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết
loét, hoại tử do tỳ đè.
|
221
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một
lần)
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một
lần)
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
222
|
03.3911.0200
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
223
|
03.3826.0200
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
[chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
224
|
10.9003.0200
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
225
|
15.0303.0200
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤
15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
226
|
07.0225.0200
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
227
|
03.3911.0201
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
|
228
|
10.9003.0201
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài trên
15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
|
229
|
15.0303.2047
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài
trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
230
|
10.9003.0203
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài từ trên
15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
|
231
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
232
|
02.0067.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
233
|
15.0220.0206
|
Thay canuyn
|
Thay canuyn
|
263.700
|
|
234
|
03.0133.0210
|
Thông tiểu
|
Thông tiểu
|
101.800
|
|
235
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
236
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
Thụt giữ
|
92.400
|
|
237
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
92.400
|
|
238
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
239
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại
tràng
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại
tràng
|
92.400
|
|
240
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
241
|
03.0178.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
Đặt sonde hậu môn
|
92.400
|
|
242
|
03.0179.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
243
|
03.2389.0212
|
Tiêm bắp thịt
|
Tiêm bắp thịt
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
244
|
03.2388.0212
|
Tiêm dưới da
|
Tiêm dưới da
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
245
|
03.2390.0212
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Tiêm tĩnh mạch
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
246
|
03.2387.0212
|
Tiêm trong da
|
Tiêm trong da
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
247
|
14.0291.0212
|
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
|
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
248
|
14.0290.0212
|
Tiêm trong da; tiêm dưới da;
tiêm bắp thịt
|
Tiêm trong da; tiêm dưới da;
tiêm bắp thịt
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
249
|
02.0407.0213
|
Tiêm cân gan chân
|
Tiêm cân gan chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
250
|
02.0409.0213
|
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
|
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
251
|
02.0397.0213
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu
trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu
trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
252
|
02.0404.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng
vai
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng
vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
253
|
02.0396.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm
quay (mỏm trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm
quay (mỏm trâm trụ)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
254
|
02.0405.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm
quay (trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay
(trâm trụ)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
255
|
02.0398.0213
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp
gối
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp
gối
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
256
|
02.0401.0213
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
257
|
02.0406.0213
|
Tiêm gân gót
|
Tiêm gân gót
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
258
|
02.0402.0213
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
259
|
02.0403.0213
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai,
gân bao xoay khớp vai)
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai,
gân bao xoay khớp vai)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
260
|
02.0399.0213
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
261
|
02.0400.0213
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ
tay
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ
tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
262
|
02.0384.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
263
|
02.0386.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
264
|
02.0383.0213
|
Tiêm khớp cổ chân
|
Tiêm khớp cổ chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
265
|
02.0385.0213
|
Tiêm khớp cổ tay
|
Tiêm khớp cổ tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
266
|
02.0392.0213
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
267
|
02.0387.0213
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
268
|
02.0381.0213
|
Tiêm khớp gối
|
Tiêm khớp gối
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
269
|
02.0388.0213
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
270
|
02.0391.0213
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
271
|
02.0390.0213
|
Tiêm khớp ức đòn
|
Tiêm khớp ức đòn
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
272
|
02.0389.0213
|
Tiêm khớp vai
|
Tiêm khớp vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
273
|
02.0429.0214
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng
vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng
vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
274
|
02.0426.0214
|
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
275
|
02.0427.0214
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
276
|
02.0428.0214
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai,
gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai,
gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
277
|
02.0424.0214
|
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
278
|
02.0425.0214
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
279
|
02.0414.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
280
|
02.0416.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
281
|
02.0413.0214
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
282
|
02.0415.0214
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
283
|
02.0422.0214
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
284
|
02.0417.0214
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
285
|
02.0411.0214
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
286
|
02.0418.0214
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
287
|
02.0421.0214
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
288
|
02.0420.0214
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
289
|
02.0419.0214
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
290
|
03.2391.0215
|
Truyền tĩnh mạch
|
Truyền tĩnh mạch
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
291
|
03.3821.0216
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc
cắt lọc vết thương đơn giản
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc
cắt lọc vết thương đơn giản
|
194.700
|
|
292
|
03.3827.0216
|
Khâu vết thương phần mềm dài
dưới 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài
dưới 10 cm [tổn thương nông]
|
194.700
|
|
293
|
03.2245.0216
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < 10 cm]
|
194.700
|
|
294
|
10.9005.0216
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10cm [tổn thương nông chiều dài < 10 cm]
|
194.700
|
|
295
|
15.0051.0216
|
Khâu vết rách vành tai
|
Khâu vết rách vành tai
|
194.700
|
|
296
|
15.0301.0216
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < 10 cm]
|
194.700
|
|
297
|
03.3825.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm [tổn thương nông]
|
269.500
|
|
298
|
03.2245.0217
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm]
|
269.500
|
|
299
|
10.9005.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm [tổn thương nông]
|
269.500
|
|
300
|
15.0301.0217
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm]
|
269.500
|
|
301
|
03.3827.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài
dưới 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài
dưới 10 cm [tổn thương sâu]
|
289.500
|
|
302
|
03.2245.0218
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm]
|
289.500
|
|
303
|
10.9005.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm ]
|
289.500
|
|
304
|
15.0301.0218
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < 10 cm]
|
289.500
|
|
305
|
03.3825.0219
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm [tổn thương sâu]
|
354.200
|
|
306
|
03.2245.0219
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm ]
|
354.200
|
|
307
|
10.9005.0219
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên
10 cm [tổn thương sâu]
|
354.200
|
|
308
|
15.0301.0219
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm]
|
354.200
|
|
309
|
17.0026.0220
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột
sống
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột
sống
|
50.800
|
|
310
|
08.0008.2045
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim dài]
|
83.300
|
|
311
|
08.0002.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
312
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim ngắn]
|
76.300
|
|
313
|
08.0007.0227
|
Cấy chỉ
|
Cấy chỉ
|
156.400
|
|
314
|
08.0242.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
156.400
|
|
315
|
08.0267.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái
hóa khớp
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái
hóa khớp
|
156.400
|
|
316
|
08.0268.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
156.400
|
|
317
|
08.0251.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
156.400
|
|
318
|
08.0247.0227
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
156.400
|
|
319
|
08.0241.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt
lưng hông
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt
lưng hông
|
156.400
|
|
320
|
08.0245.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
đình
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
đình
|
156.400
|
|
321
|
08.0246.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
156.400
|
|
322
|
08.0248.0227
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
156.400
|
|
323
|
08.0258.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
156.400
|
|
324
|
08.0257.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi
trên
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi
trên
|
156.400
|
|
325
|
08.0249.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
156.400
|
|
326
|
08.0228.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não
|
156.400
|
|
327
|
08.0243.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
156.400
|
|
328
|
08.0250.0227
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
156.400
|
|
329
|
08.0230.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
156.400
|
|
330
|
08.0266.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh
khớp vai
|
156.400
|
|
331
|
03.0288.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
332
|
17.0161.0228
|
Điều trị chườm ngải cứu
|
Điều trị chườm ngải cứu
|
37.000
|
|
333
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
334
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
Cứu
|
37.000
|
|
335
|
08.0468.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
|
336
|
08.0476.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
37.000
|
|
337
|
08.0452.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
37.000
|
|
338
|
08.0473.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
37.000
|
|
339
|
08.0461.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
37.000
|
|
340
|
08.0474.0228
|
Cứu điều trị giảm khứu giác
thể hàn
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể
hàn
|
37.000
|
|
341
|
08.0451.0228
|
Cứu điều trị hội chứng thắt
lưng- hông thể phong hàn
|
Cứu điều trị hội chứng thắt
lưng- hông thể phong hàn
|
37.000
|
|
342
|
08.0455.0228
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể
hàn
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể
hàn
|
37.000
|
|
343
|
08.0458.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể
hàn
|
37.000
|
|
344
|
08.0457.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể
hàn
|
37.000
|
|
345
|
08.0460.0228
|
Cứu điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
37.000
|
|
346
|
08.0459.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người
thể hàn
|
Cứu điều trị liệt nửa người
thể hàn
|
37.000
|
|
347
|
08.0453.0228
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
37.000
|
|
348
|
08.0454.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
37.000
|
|
349
|
08.0456.0228
|
Cứu điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi thể hàn
|
37.000
|
|
350
|
08.0475.0228
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh
thực vật thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn thần
kinh thực vật thể hàn
|
37.000
|
|
351
|
08.0477.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu
hóa thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu
hóa thể hàn
|
37.000
|
|
352
|
08.0467.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện
thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện
thể hàn
|
37.000
|
|
353
|
08.0005.2046
|
Điện châm
|
Điện châm [kim dài]
|
85.300
|
|
354
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
Điện châm [kim ngắn]
|
78.300
|
|
355
|
08.0293.0230
|
Điện châm điều trị bí đái cơ
năng
|
Điện châm điều trị bí đái cơ
năng
|
78.300
|
|
356
|
08.0282.0230
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
78.300
|
|
357
|
08.0321.0230
|
Điện châm điều trị chứng tic
cơ mặt
|
Điện châm điều trị chứng tic
cơ mặt
|
78.300
|
|
358
|
08.0313.0230
|
Điện châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Điện châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
359
|
08.0319.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do zona
|
Điện châm điều trị giảm đau
do zona
|
78.300
|
|
360
|
08.0315.0230
|
Điện châm điều trị giảm khứu
giác
|
Điện châm điều trị giảm khứu
giác
|
78.300
|
|
361
|
08.0298.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Điện châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
78.300
|
|
362
|
08.0281.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
stress
|
Điện châm điều trị hội chứng
stress
|
78.300
|
|
363
|
08.0278.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền
đình
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
78.300
|
|
364
|
08.0279.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp
thấp
|
Điện châm điều trị huyết áp
thấp
|
78.300
|
|
365
|
08.0299.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
366
|
08.0306.0230
|
Điện châm điều trị lác cơ
năng
|
Điện châm điều trị lác cơ
năng
|
78.300
|
|
367
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
78.300
|
|
368
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối dây thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
369
|
08.0320.0230
|
Điện châm điều trị liệt do
viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do
viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
370
|
08.0287.0230
|
Điện châm điều trị liệt tay do
tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Điện châm điều trị liệt tay
do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
78.300
|
|
371
|
08.0296.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Điện châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
372
|
08.0300.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
78.300
|
|
373
|
08.0307.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác nông
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác nông
|
78.300
|
|
374
|
08.0297.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
375
|
08.0317.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
376
|
08.0311.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
78.300
|
|
377
|
08.0292.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
78.300
|
|
378
|
08.0280.0230
|
Điện châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
Điện châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
78.300
|
|
379
|
08.0314.0230
|
Điện châm điều trị ù tai
|
Điện châm điều trị ù tai
|
78.300
|
|
380
|
08.0310.0230
|
Điện châm điều trị viêm mũi
xoang
|
Điện châm điều trị viêm mũi
xoang
|
78.300
|
|
381
|
08.0305.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
382
|
03.0772.0231
|
Điều trị bằng điện phân thuốc
|
Điều trị bằng điện phân thuốc
|
48.900
|
|
383
|
17.0006.0231
|
Điều trị bằng điện phân dẫn
thuốc
|
Điều trị bằng điện phân dẫn
thuốc
|
48.900
|
|
384
|
17.0005.0231
|
Điều trị bằng dòng điện một
chiều đều
|
Điều trị bằng dòng điện một
chiều đều
|
48.900
|
|
385
|
03.0773.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
44.900
|
|
386
|
17.0007.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
44.900
|
|
387
|
08.0485.0235
|
Giác hơi
|
Giác hơi
|
36.700
|
|
388
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều trị các chứng
đau
|
Giác hơi điều trị các chứng
đau
|
36.700
|
|
389
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
36.700
|
|
390
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
36.700
|
|
391
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong nhiệt
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong nhiệt
|
36.700
|
|
392
|
17.0010.0236
|
Điều trị bằng dòng giao thoa
|
Điều trị bằng dòng giao thoa
|
30.800
|
|
393
|
03.0774.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
394
|
17.0011.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
395
|
08.0013.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
54.800
|
|
396
|
08.0014.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
54.800
|
|
397
|
08.0486.0238
|
Nắn bó trật khớp bằng phương
pháp YHCT
|
Nắn bó trật khớp bằng phương
pháp YHCT
|
54.800
|
|
398
|
17.0153.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân
FO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân
FO
|
59.300
|
|
399
|
17.0152.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
chân AFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
chân AFO
|
59.300
|
|
400
|
17.0149.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
tay WHO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
tay WHO
|
59.300
|
|
401
|
17.0151.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ
bàn chân KAFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ
bàn chân KAFO
|
59.300
|
|
402
|
17.0150.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối
có khớp háng HKAFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối
có khớp háng HKAFO
|
59.300
|
|
403
|
03.0708.0253
|
Siêu âm điều trị
|
Siêu âm điều trị
|
48.700
|
|
404
|
17.0008.0253
|
Điều trị bằng siêu âm
|
Điều trị bằng siêu âm
|
48.700
|
|
405
|
17.0001.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
41.100
|
|
406
|
17.0009.0255
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
71.200
|
|
407
|
17.0250.0256
|
Tập do cứng khớp
|
Tập do cứng khớp
|
56.200
|
|
408
|
17.0102.0258
|
Tập tri giác và nhận thức
|
Tập tri giác và nhận thức
|
51.400
|
|
409
|
17.0070.0261
|
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu
đùi
|
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu
đùi
|
14.700
|
|
410
|
17.0091.0262
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu,
pelvis floor)
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn
chậu, pelvis floor)
|
318.700
|
|
411
|
17.0104.0264
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt [không sử dụng máy]
|
144.700
|
|
412
|
17.0111.0265
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
124.000
|
|
413
|
17.0033.0266
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay
cho người bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay
cho người bệnh liệt nửa người
|
51.800
|
|
414
|
17.0034.0267
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho
người bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho
người bệnh liệt nửa người
|
59.300
|
|
415
|
17.0090.0267
|
Tập điều hợp vận động
|
Tập điều hợp vận động
|
59.300
|
|
416
|
17.0039.0267
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
|
417
|
17.0037.0267
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
|
418
|
17.0056.0267
|
Tập vận động có kháng trở
|
Tập vận động có kháng trở
|
59.300
|
|
419
|
17.0053.0267
|
Tập vận động có trợ giúp
|
Tập vận động có trợ giúp
|
59.300
|
|
420
|
17.0052.0267
|
Tập vận động thụ động
|
Tập vận động thụ động
|
59.300
|
|
421
|
17.0092.0268
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều
khiển xe lăn
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều
khiển xe lăn
|
33.400
|
|
422
|
17.0044.0268
|
Tập đi với gậy
|
Tập đi với gậy
|
33.400
|
|
423
|
17.0042.0268
|
Tập đi với khung tập đi
|
Tập đi với khung tập đi
|
33.400
|
|
424
|
17.0043.0268
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng
khuỷu)
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng
khuỷu)
|
33.400
|
|
425
|
17.0041.0268
|
Tập đi với thanh song song
|
Tập đi với thanh song song
|
33.400
|
|
426
|
17.0047.0268
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
33.400
|
|
427
|
17.0058.0268
|
Tập vận động trên bóng
|
Tập vận động trên bóng
|
33.400
|
|
428
|
17.0251.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ
trợ giúp
|
Tập vận động với các dụng cụ
trợ giúp
|
33.400
|
|
429
|
17.0066.0268
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
33.400
|
|
430
|
17.0065.0269
|
Tập với ròng rọc
|
Tập với ròng rọc
|
14.700
|
|
431
|
17.0071.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
14.700
|
|
432
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
433
|
08.0357.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
434
|
08.0359.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
435
|
08.0376.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Thuỷ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
436
|
08.0378.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
437
|
08.0352.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vai
gáy
|
Thuỷ châm điều trị đau vai
gáy
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
438
|
08.0322.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
thắt lưng- hông
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
thắt lưng-hông
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
439
|
08.0365.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
440
|
08.0356.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
441
|
08.0366.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai
chi dưới
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi
dưới
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
442
|
08.0364.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
443
|
08.0377.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
444
|
01.0085.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
445
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
446
|
08.0483.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
76.000
|
|
447
|
08.0442.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái cơ năng
|
76.000
|
|
448
|
08.0398.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
choáng, ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
choáng, ngất
|
76.000
|
|
449
|
08.0433.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
tic cơ mặt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
tic cơ mặt
|
76.000
|
|
450
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
76.000
|
|
451
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
76.000
|
|
452
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
76.000
|
|
453
|
08.0449.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đái dầm
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đái dầm
|
76.000
|
|
454
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
455
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
76.000
|
|
456
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
76.000
|
|
457
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
458
|
08.0418.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thị lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thị lực
|
76.000
|
|
459
|
08.0420.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực
|
76.000
|
|
460
|
08.0407.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
76.000
|
|
461
|
08.0410.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng stress
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng stress
|
76.000
|
|
462
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng thắt lưng- hông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng thắt lưng- hông
|
76.000
|
|
463
|
08.0419.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
76.000
|
|
464
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
76.000
|
|
465
|
08.0424.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
huyết áp thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
huyết áp thấp
|
76.000
|
|
466
|
08.0417.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
lác cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
lác cơ năng
|
76.000
|
|
467
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
76.000
|
|
468
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
76.000
|
|
469
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên
|
76.000
|
|
470
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
471
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
76.000
|
|
472
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
76.000
|
|
473
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
76.000
|
|
474
|
08.0427.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
76.000
|
|
475
|
08.0434.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
76.000
|
|
476
|
08.0441.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
76.000
|
|
477
|
08.0445.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
76.000
|
|
478
|
08.0443.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
76.000
|
|
479
|
08.0415.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp
mi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp
mi
|
76.000
|
|
480
|
08.0406.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tâm căn suy nhược
|
76.000
|
|
481
|
08.0411.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
76.000
|
|
482
|
08.0413.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
76.000
|
|
483
|
08.0412.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
76.000
|
|
484
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
485
|
08.0421.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm mũi xoang
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm mũi xoang
|
76.000
|
|
486
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm quanh khớp vai
|
76.000
|
|
487
|
17.0168.0281
|
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
|
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
|
39.000
|
|
488
|
08.0484.0281
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
|
39.000
|
|
489
|
03.0807.0282
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
51.300
|
|
490
|
17.0085.0282
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
51.300
|
|
491
|
03.0808.0283
|
Xoa bóp toàn thân bằng tay
|
Xoa bóp toàn thân bằng tay
|
64.900
|
|
492
|
17.0086.0283
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
64.900
|
|
493
|
01.0032.0299
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp
cứu
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp
cứu
|
532.400
|
|
494
|
03.2382.0313
|
Test lẩy da (Prick test) với
các loại thuốc
|
Test lẩy da (Prick test) với
các loại thuốc
|
394.800
|
|
495
|
02.0592.0314
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với
thuốc
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với
thuốc
|
493.800
|
|
496
|
02.0593.0314
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với
vắc xin, huyết thanh
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với
vắc xin, huyết thanh
|
493.800
|
|
497
|
03.2383.0314
|
Test nội bì
|
Test nội bì [chậm]
|
493.800
|
|
498
|
02.0590.0315
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với
thuốc
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với
thuốc
|
406.800
|
|
499
|
02.0591.0315
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với
vắc xin, huyết thanh
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với
vắc xin, huyết thanh
|
406.800
|
|
500
|
03.2383.0315
|
Test nội bì
|
Test nội bì [nhanh]
|
406.800
|
|
501
|
02.0261.0319
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
677.500
|
|
502
|
02.0255.0319
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng qua đường mũi
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng qua đường mũi
|
677.500
|
|
503
|
03.3041.0329
|
Điều trị các thương tổn có
sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị các thương tổn có
sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
504
|
03.3046.0329
|
Điều trị chai chân bằng đốt
điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị chai chân bằng đốt
điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
505
|
03.3035.0329
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
506
|
03.3045.0329
|
Điều trị mắt cá chân bằng đốt
điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị mắt cá chân bằng đốt
điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
507
|
03.3039.0329
|
Điều trị u mềm lây bằng đốt
điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị u mềm lây bằng đốt
điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
508
|
03.3040.0329
|
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng
đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng
đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
509
|
05.0050.0329
|
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
|
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
|
399.000
|
|
510
|
05.0045.0329
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
|
399.000
|
|
511
|
05.0049.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
|
399.000
|
|
512
|
05.0044.0329
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt
điện
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt
điện
|
399.000
|
|
513
|
05.0046.0329
|
Điều trị u mềm treo bằng đốt
điện
|
Điều trị u mềm treo bằng đốt
điện
|
399.000
|
|
514
|
13.0155.0334
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm
đạo; tầng sinh môn
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm
đạo; tầng sinh môn
|
889.700
|
|
515
|
05.0068.0343
|
Phẫu thuật điều trị móng chọc
thịt
|
Phẫu thuật điều trị móng chọc
thịt
|
893.600
|
|
516
|
05.0069.0343
|
Phẫu thuật điều trị móng cuộn,
móng quặp
|
Phẫu thuật điều trị móng cuộn,
móng quặp
|
893.600
|
|
517
|
05.0054.0343
|
Phẫu thuật điều trị u dưới
móng
|
Phẫu thuật điều trị u dưới
móng
|
893.600
|
|
518
|
03.3021.0348
|
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ
dưới móng
|
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ
dưới móng
|
1.196.600
|
|
519
|
07.0233.0355
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai)
trên người bệnh đái tháo đường
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai)
trên người bệnh đái tháo đường
|
292.300
|
|
520
|
07.0232.0367
|
Tháo móng quặp trên người bệnh
đái tháo đường
|
Tháo móng quặp trên người bệnh
đái tháo đường
|
452.800
|
|
521
|
10.0265.0407
|
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường
kính < 10 cm)
|
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường
kính < 10 cm)
|
3.311.900
|
|
522
|
02.0295.0498
|
Nội soi can thiệp - cắt 1
polyp ống tiêu hóa < 1 cm
|
Nội soi can thiệp - cắt 1
polyp ống tiêu hóa < 1 cm
|
1.108.300
|
|
523
|
02.0296.0500
|
Nội soi can thiệp - cắt polyp
ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
Nội soi can thiệp - cắt polyp
ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
1.743.000
|
|
524
|
10.9002.0504
|
Cắt phymosis
|
Cắt phymosis [thủ thuật]
|
269.500
|
|
525
|
03.3817.0505
|
Trích áp xe phần mềm lớn
|
Trích áp xe phần mềm lớn
|
218.500
|
|
526
|
03.2119.0505
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
218.500
|
|
527
|
03.3909.0505
|
Trích rạch áp xe nhỏ
|
Trích rạch áp xe nhỏ
|
218.500
|
|
528
|
14.0215.0505
|
Rạch áp xe mi
|
Rạch áp xe mi
|
218.500
|
|
529
|
15.0304.0505
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
218.500
|
|
530
|
07.0231.0505
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe
trên người bệnh đái tháo đường
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe
trên người bệnh đái tháo đường
|
218.500
|
|
531
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
532
|
10.1031.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
[bột tự cán]
|
182.000
|
|
533
|
10.1018.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột
tự cán]
|
182.000
|
|
534
|
10.0996.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột
tự cán]
|
256.600
|
|
535
|
10.1000.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
[bột tự cán]
|
256.000
|
|
536
|
10.1029.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn [bột tự cán]
|
256.000
|
|
537
|
10.1025.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng
đòn [bột tự cán]
|
187.000
|
|
538
|
10.0995.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột
tự cán]
|
187.000
|
|
539
|
10.1028.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
540
|
10.1009.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay [bột tự cán]
|
192.400
|
|
541
|
10.1022.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột
tự cán]
|
192.400
|
|
542
|
10.1024.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
543
|
10.1027.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột
tự cán]
|
242.000
|
|
544
|
10.1007.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay [bột tự cán]
|
242.000
|
|
545
|
10.1008.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles [bột tự cán]
|
242.000
|
|
546
|
10.1021.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.000
|
|
547
|
10.1020.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.000
|
|
548
|
10.1019.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.000
|
|
549
|
10.1026.0526
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột
tự cán]
|
300.000
|
|
550
|
10.1006.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.000
|
|
551
|
10.0999.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.000
|
|
552
|
10.1005.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.000
|
|
553
|
10.0998.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.000
|
|
554
|
10.1004.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.000
|
|
555
|
10.0997.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.000
|
|
556
|
10.1002.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay [bột tự cán]
|
300.000
|
|
557
|
10.0994.0530
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột cột sống [bột tự
cán]
|
379.600
|
|
558
|
10.0990.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
559
|
10.0989.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương
đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
560
|
10.1023.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
167.000
|
|
561
|
03.3816.0571
|
Phẫu thuật vết thương bàn
tay, cắt lọc đơn thuần
|
Phẫu thuật vết thương bàn
tay, cắt lọc đơn thuần
|
3.226.900
|
|
562
|
03.3083.0576
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách
da đầu
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách
da đầu
|
2.767.900
|
|
563
|
10.0954.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
đơn giản/rách da đầu
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
đơn giản/rách da đầu
|
2.767.900
|
|
564
|
28.0161.0576
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết
thương vùng mặt cổ
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết
thương vùng mặt cổ
|
2.767.900
|
|
565
|
28.0162.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
2.767.900
|
|
566
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm
các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm
các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
567
|
10.0699.0583
|
Khâu vết thương thành bụng
|
Khâu vết thương thành bụng
|
2.396.000
|
|
568
|
10.0697.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
2.396.000
|
|
569
|
10.0809.0583
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
2.396.200
|
|
570
|
12.0190.0583
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành
ngực đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành
ngực đường kính dưới 5 cm
|
2.396.200
|
|
571
|
12.0172.0583
|
Phẫu thuật bóc u thành ngực
|
Phẫu thuật bóc u thành ngực
|
2.396.200
|
|
572
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính
hoặc dài
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính
hoặc dài
|
1.509.500
|
|
573
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
1.509.500
|
|
574
|
28.0110.0584
|
Khâu vết thương vùng môi
|
Khâu vết thương vùng môi
|
1.509.500
|
|
575
|
13.0054.0600
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
873.000
|
|
576
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
Trích áp xe vú
|
251.500
|
|
577
|
13.0040.0629
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh
môn nhiễm khuẩn
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh
môn nhiễm khuẩn
|
94.600
|
|
578
|
10.0571.0632
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết
thương tầng sinh môn đơn giản
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết
thương tầng sinh môn đơn giản
|
2.501.900
|
|
579
|
14.0206.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41.200
|
|
580
|
03.1659.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
85.500
|
|
581
|
03.1693.0738
|
Trích chắp, lẹo, trích áp xe
mi, kết mạc
|
Trích chắp, lẹo, trích áp xe
mi, kết mạc
|
85.500
|
|
582
|
14.0167.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
85.500
|
|
583
|
14.0207.0738
|
Trích chắp, lẹo, nang lông
mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
Trích chắp, lẹo, nang lông
mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
85.500
|
|
584
|
14.0258.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
12.700
|
|
585
|
14.0255.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
|
586
|
14.0254.0757
|
Đo thị trường chu biên
|
Đo thị trường chu biên
|
31.100
|
|
587
|
14.0253.0757
|
Đo thị trường trung tâm, thị
trường ám điểm
|
Đo thị trường trung tâm, thị
trường ám điểm
|
31.100
|
|
588
|
14.0205.0759
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
53.600
|
|
589
|
14.0171.0769
|
Khâu da mi đơn giản
|
Khâu da mi đơn giản
|
897.000
|
|
590
|
14.0172.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813.600
|
|
591
|
28.0035.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813.600
|
|
592
|
03.1665.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn
thương nông vùng mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn
thương nông vùng mắt
|
1.043.500
|
|
593
|
14.0174.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn
thương nông vùng mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn
thương nông vùng mắt
|
1.043.000
|
|
594
|
28.0033.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm
nông vùng mi mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm
nông vùng mi mắt
|
1.043.500
|
|
595
|
03.1658.0778
|
Lấy dị vật giác mạc
|
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc
nông, một mắt, gây tê]
|
99.400
|
|
596
|
03.1706.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
597
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
598
|
14.0202.0785
|
Lấy calci kết mạc
|
Lấy calci kết mạc
|
40.900
|
|
599
|
03.1694.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
40.900
|
|
600
|
14.0210.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
40.900
|
|
601
|
14.0252.0801
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
130.900
|
|
602
|
21.0079.0801
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom
|
130.900
|
|
603
|
12.0068.0834
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường
kính dưới 3 cm
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường
kính dưới 3 cm
|
1.322.000
|
|
604
|
28.0095.0836
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính
vùng mũi (dưới 2 cm)
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính
vùng mũi (dưới 2 cm)
|
812.000
|
|
605
|
14.0257.0848
|
Đo khúc xạ khách quan (soi
bóng đồng tử - Skiascope)
|
Đo khúc xạ khách quan (soi
bóng đồng tử - Skiascope)
|
33.600
|
|
606
|
01.0201.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60.000
|
|
607
|
14.0193.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Tiêm dưới kết mạc
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
608
|
14.0212.0864
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
344.200
|
|
609
|
15.0132.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
Bẻ cuốn mũi
|
165.500
|
|
610
|
15.0142.0868
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm
máu
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm
máu [1 bên]
|
216.500
|
|
611
|
15.0142.0869
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm
máu
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm
máu [2 bên]
|
286.500
|
|
612
|
15.0046.0872
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân
nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân
nhĩ [gây tê]
|
580.400
|
|
613
|
12.0161.0875
|
Cắt polyp ống tai
|
Cắt polyp ống tai [gây tê]
|
634.500
|
|
614
|
15.0043.0875
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai
ngoài
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai
ngoài [gây tê]
|
634.500
|
|
615
|
03.2181.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan [gây
tê]
|
295.500
|
|
616
|
15.0207.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan [gây
tê]
|
295.500
|
|
617
|
15.0223.0879
|
Chích áp xe thành sau họng
gây tê/gây mê
|
Chích áp xe thành sau họng
gây tê/gây mê [gây tê]
|
295.500
|
|
618
|
15.0206.0879
|
Trích áp xe sàn miệng
|
Trích áp xe sàn miệng [gây
tê]
|
295.500
|
|
619
|
03.2118.0882
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành
tai
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành
tai
|
64.300
|
|
620
|
15.0056.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Chọc hút dịch vành tai
|
64.300
|
|
621
|
15.0215.0895
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
89.400
|
|
622
|
03.2154.0897
|
Làm Proetz
|
Làm Proetz
|
69.300
|
|
623
|
15.0139.0897
|
Phương pháp Proetz
|
Phương pháp Proetz
|
69.300
|
|
624
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
625
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
626
|
03.2191.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
627
|
03.0089.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
628
|
15.0222.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
629
|
03.2120.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
630
|
03.2184.0899
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
631
|
15.0218.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
Bơm thuốc thanh quản
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
632
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
633
|
03.2178.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.000
|
|
634
|
15.0213.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.000
|
|
635
|
15.0212.0900
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lấy dị vật họng miệng
|
43.000
|
|
636
|
03.2117.0901
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [đơn giản]
|
70.300
|
|
637
|
03.2117.0903
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi,
gây tê]
|
170.600
|
|
638
|
15.0054.0903
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi,
gây tê]
|
170.600
|
|
639
|
15.0055.0903
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây tê]
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây tê]
|
170.600
|
|
640
|
15.0240.0905
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
|
404.900
|
|
641
|
15.0144.0907
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê [không gây mê]
|
213.900
|
|
642
|
15.0059.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
70.300
|
|
643
|
12.0092.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm [gây tê]
|
874.800
|
|
644
|
15.0045.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành
tai, u bã đậu dái tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành
tai, u bã đậu dái tai [gây tê]
|
874.800
|
|
645
|
28.0158.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành
tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành
tai [gây tê]
|
874.800
|
|
646
|
03.2150.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
|
647
|
15.0140.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Nhét bấc mũi sau
|
139.000
|
|
648
|
15.0141.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
|
649
|
15.0138.0920
|
Chọc rửa xoang hàm
|
Chọc rửa xoang hàm
|
310.500
|
|
650
|
15.0228.0932
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
545.500
|
|
651
|
15.0230.0932
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
545.500
|
|
652
|
15.0137.0932
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
Nội soi sinh thiết u vòm [gây
tê]
|
545.500
|
|
653
|
20.0008.0932
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng
có sinh thiết
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng
có sinh thiết
|
545.500
|
|
654
|
03.1003.2048
|
Nội soi họng
|
Nội soi họng
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc
Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
655
|
03.1002.2048
|
Nội soi mũi
|
Nội soi mũi
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc
Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
656
|
03.1001.2048
|
Nội soi tai
|
Nội soi tai
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc
Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
657
|
15.9001.2048
|
Nội soi mũi xoang
|
Nội soi mũi xoang
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc
Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
658
|
20.0013.0933
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc
Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
659
|
03.2116.0992
|
Thông vòi nhĩ
|
Thông vòi nhĩ
|
98.300
|
|
660
|
15.0052.0993
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
126.500
|
|
661
|
15.0050.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
Trích rạch màng nhĩ
|
69.300
|
|
662
|
15.0214.1002
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn
giản miệng, họng
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn
giản miệng, họng
|
1.075.700
|
|
663
|
15.0053.1002
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành
tai
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành
tai
|
1.075.700
|
|
664
|
15.0238.1004
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn
đoán gây tê
|
Nội soi thanh quản ống cứng
chẩn đoán gây tê
|
549.900
|
|
665
|
15.0226.1005
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn
đoán gây tê
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn
đoán gây tê
|
321.400
|
|
666
|
15.0136.1005
|
Nội soi sinh thiết u hốc mũi
|
Nội soi sinh thiết u hốc mũi
|
321.400
|
|
667
|
15.0147.1006
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
153.600
|
|
668
|
03.1918.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
669
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
670
|
03.2072.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy
xương hàm
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy
xương hàm
|
414.400
|
|
671
|
16.0298.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy
xương hàm
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy
xương hàm
|
414.000
|
|
672
|
03.1942.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có
hồi phục
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có
hồi phục
|
380.100
|
|
673
|
03.1853.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
987.500
|
|
674
|
16.0061.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
987.500
|
|
675
|
03.1859.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số
4, 5]
|
631.000
|
|
676
|
16.0050.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
677
|
16.0052.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số
4,5]
|
631.000
|
|
678
|
16.0054.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4,
5]
|
631.000
|
|
679
|
03.1859.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số
6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
680
|
16.0050.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
681
|
16.0052.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số
6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
682
|
16.0054.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số
6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
683
|
03.1859.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số
1, 2, 3]
|
455.500
|
|
684
|
16.0050.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
685
|
16.0052.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số
1, 2, 3]
|
455.500
|
|
686
|
16.0054.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1,
2, 3]
|
455.500
|
|
687
|
03.1859.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số
6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
688
|
16.0050.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
689
|
16.0052.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số
6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
690
|
16.0054.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số
6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
691
|
03.1944.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [một
chân]
|
296.100
|
|
692
|
16.0232.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [một
chân]
|
296.000
|
|
693
|
03.1944.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [nhiều
chân]
|
415.500
|
|
694
|
16.0232.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]
|
415.500
|
|
695
|
03.1931.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
369.500
|
|
696
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
369.500
|
|
697
|
16.0071.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer
Cement
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement
|
369.500
|
|
698
|
03.1954.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục
hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục
hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
112.500
|
|
699
|
16.0236.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục
hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục
hồi bằng GlassIonomer Cement
|
112.500
|
|
700
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [hai hàm]
|
159.000
|
|
701
|
16.0043.1021
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [một vùng hoặc một
hàm]
|
92.500
|
|
702
|
16.0335.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
110.800
|
|
703
|
16.0035.1023
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
89.500
|
|
704
|
03.1915.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
705
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
706
|
03.1914.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
|
707
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
|
708
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng thừa
|
Nhổ răng thừa
|
239.500
|
|
709
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
239.500
|
|
710
|
16.0198.1026
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
239.500
|
|
711
|
16.0201.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch có cắt thân
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch có cắt thân
|
398.600
|
|
712
|
16.0202.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch có cắt thân chia chân răng
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch có cắt thân chia chân răng
|
398.600
|
|
713
|
16.0200.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
hàm dưới
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch hàm dưới
|
398.600
|
|
714
|
16.0199.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch hàm trên
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch hàm trên
|
398.600
|
|
715
|
03.1956.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
|
716
|
03.1955.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
|
717
|
16.0239.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
|
718
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
|
719
|
03.1929.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite
|
280.500
|
|
720
|
03.1970.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Eugenate
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Eugenate
|
280.500
|
|
721
|
03.1972.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
280.500
|
|
722
|
03.1836.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite
|
280.500
|
|
723
|
16.0068.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite
|
280.500
|
|
724
|
16.0070.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement
|
280.500
|
|
725
|
16.0067.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
280.500
|
|
726
|
16.0057.1032
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
308.000
|
|
727
|
03.1957.1033
|
Điều trị viêm loét niêm mạc
miệng trẻ em
|
Điều trị viêm loét niêm mạc
miệng trẻ em
|
36.500
|
|
728
|
03.1953.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng
Glassionomer Cement (GiC)
|
Trám bít hố rãnh bằng
Glassionomer Cement (GiC)
|
245.500
|
|
729
|
03.1940.1035
|
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp
|
245.500
|
|
730
|
16.0226.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement
|
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement
|
245.500
|
|
731
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp
|
245.500
|
|
732
|
03.1800.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
369.500
|
|
733
|
16.0197.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
369.500
|
|
734
|
12.0070.1039
|
Cắt nang răng đường kính dưới
2 cm
|
Cắt nang răng đường kính dưới
2 cm
|
521.000
|
|
735
|
15.0209.1041
|
Cắt phanh lưỡi
|
Cắt phanh lưỡi [không gây mê]
|
344.200
|
|
736
|
16.0216.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
344.000
|
|
737
|
16.0218.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
344.000
|
|
738
|
16.0217.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
344.000
|
|
739
|
16.0220.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ
răng
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ
răng
|
601.000
|
|
740
|
12.0002.1044
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ
có đường kính dưới 5 cm
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ
có đường kính dưới 5 cm
|
771.000
|
|
741
|
12.0006.1044
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường
kính dưới 5 cm
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường
kính dưới 5 cm
|
771.000
|
|
742
|
28.0159.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành
tính vành tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành
tính vành tai
|
771.000
|
|
743
|
28.0009.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành
tính vùng da đầu dưới 2 cm
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành
tính vùng da đầu dưới 2 cm
|
771.000
|
|
744
|
12.0010.1049
|
Cắt các u lành vùng cổ
|
Cắt các u lành vùng cổ
|
2.928.000
|
|
745
|
16.0233.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
Canxi Hydroxit
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
Canxi Hydroxit
|
493.500
|
|
746
|
16.0234.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
MTA
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
MTA
|
493.500
|
|
747
|
16.0294.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng
hàm mặt
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng
hàm mặt
|
2.856.000
|
|
748
|
11.0005.2043
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng
dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể]
|
130.600
|
|
749
|
11.0010.2043
|
Thay băng điều trị vết bỏng
dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể]
|
130.600
|
|
750
|
11.0005.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng
dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng
dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]
|
262.900
|
|
751
|
11.0010.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng
dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng
dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể
|
262.900
|
|
752
|
11.0004.1149
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
458.000
|
|
753
|
01.0380.1169
|
Sử dụng thuốc giải độc trong
ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)
|
Sử dụng thuốc giải độc trong
ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất
|
754
|
12.0320.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường
kính dưới 10 cm
|
Cắt u lành phần mềm đường
kính dưới 10 cm
|
2.140.000
|
|
755
|
12.0322.1191
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ
tay, khoeo chân, cổ chân)
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ
tay, khoeo chân, cổ chân)
|
1.456.000
|
|
756
|
09.9000.1894
|
Gây mê khác
|
Gây mê khác
|
868.900
|
|
757
|
22.0021.1219
|
Co cục máu đông (tên khác: Co
cục máu)
|
Co cục máu đông (tên khác: Co
cục máu)
|
16.000
|
|
758
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
phiến đá)
|
42.100
|
|
759
|
22.0020.1347
|
Thời gian máu chảy phương
pháp Ivy
|
Thời gian máu chảy phương
pháp Ivy
|
52.100
|
|
760
|
22.0019.1348
|
Thời gian máu chảy phương
pháp Duke
|
Thời gian máu chảy phương
pháp Duke
|
13.600
|
|
761
|
22.9000.1349
|
Thời gian đông máu
|
Thời gian đông máu
|
13.600
|
|
762
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng máy đếm laser)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng máy đếm laser)
|
49.700
|
|
763
|
02.0581.1425
|
Định lượng Interleukin - 6
human
|
Định lượng Interleukin - 6
human
|
803.600
|
|
STT
|
Mã tương đương
|
Tên danh mục kỹ thuật theo
Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê duyệt giá
|
Mức
giá
|
Ghi chú
|
764
|
23.0030.1472
|
Định lượng Canxi ion hóa
[Máu]
|
Định lượng Canxi ion hóa
[Máu]
|
16.800
|
Chỉ thanh toán khi định lượng
trực tiếp.
|
765
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi toàn phần
[Máu]
|
Định lượng Canxi toàn phần
[Máu]
|
13.400
|
|
766
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
[Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
[Máu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho
kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
767
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
[Máu]
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
[Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
768
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
[Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
[Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
769
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
[Máu]
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
[Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
770
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin
Phosphatase) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin
Phosphatase) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
771
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét
nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
772
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
773
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
774
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
775
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
776
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần
[Máu]
|
Định lượng Protein toàn phần
[Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
777
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
778
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
779
|
23.0143.1503
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
33.600
|
|
780
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
(máu)
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
(máu)
|
28.000
|
|
781
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng HDL-C (High
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
782
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng LDL-C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
783
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu)
[Máu]
|
Định lượng Triglycerid (máu)
[Máu]
|
28.000
|
|
784
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường (một lần)
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường (một lần)
|
16.000
|
|
785
|
23.0234.1510
|
Đường máu mao mạch
|
Đường máu mao mạch
|
16.000
|
|
786
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
787
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
105.300
|
|
788
|
23.0173.1575
|
Định tính Amphetamine (test
nhanh) [niệu]
|
Định tính Amphetamine (test
nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
789
|
23.0188.1586
|
Định tính Marijuana (THC)
(test nhanh) [niệu]
|
Định tính Marijuana (THC)
(test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
790
|
23.0195.1589
|
Định tính Codein (test nhanh)
[niệu]
|
Định tính Codein (test nhanh)
[niệu]
|
44.800
|
|
791
|
23.0194.1589
|
Định tính Morphin (test
nhanh) [niệu]
|
Định tính Morphin (test
nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
792
|
23.0193.1589
|
Định tính Opiate (test nhanh)
[niệu]
|
Định tính Opiate (test nhanh)
[niệu]
|
44.800
|
|
793
|
06.0073.1589
|
Test nhanh phát hiện chất
opiat trong nước tiểu
|
Test nhanh phát hiện chất
opiat trong nước tiểu
|
44.800
|
|
794
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng
máy tự động)
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng
máy tự động)
|
28.600
|
|
795
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
HIV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
796
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
HCV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
797
|
24.0060.1627
|
Chlamydia test nhanh
|
Chlamydia test nhanh
|
78.300
|
|
798
|
24.0183.1637
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
142.500
|
|
799
|
24.0184.1637
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG
test nhanh
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG
test nhanh
|
142.500
|
|
800
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
HBsAg test nhanh
|
58.600
|
|
801
|
24.0073.1658
|
Helicobacter pylori Ag test
nhanh
|
Helicobacter pylori Ag test
nhanh
|
171.100
|
Áp dụng với trường hợp người
bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
|
802
|
24.0170.2042
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
107.300
|
Xét nghiệm cho kết quả đồng
thời Ab và Ag
|
803
|
02.0336.1664
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn
trong phân
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn
trong phân
|
71.600
|
|
804
|
24.0264.1664
|
Hồng cầu trong phân test
nhanh
|
Hồng cầu trong phân test
nhanh
|
71.600
|
|
805
|
24.0317.1674
|
Trichomonas vaginalis soi
tươi
|
Trichomonas vaginalis soi
tươi
|
45.500
|
|
806
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
45.500
|
|
807
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Vi nấm soi tươi
|
45.500
|
|
808
|
24.0155.1696
|
HAV Ab test nhanh
|
HAV Ab test nhanh
|
130.500
|
|
809
|
24.0163.1696
|
HEV Ab test nhanh
|
HEV Ab test nhanh
|
130.500
|
|
810
|
24.0249.1697
|
Rotavirus test nhanh
|
Rotavirus test nhanh
|
194.700
|
|
811
|
24.0254.1701
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
163.600
|
|
812
|
24.0108.1720
|
Virus test nhanh
|
Virus test nhanh
|
261.000
|
|
813
|
01.0288.1764
|
Định tính chất độc bằng test
nhanh (một lần)
|
Định tính chất độc bằng test
nhanh (một lần)
|
136.000
|
|
814
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
|
815
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
816
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
817
|
21.0004.1790
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ
chân/cánh tay)
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ
chân/cánh tay)
|
86.200
|
|
818
|
02.0096.1798
|
Holter huyết áp
|
Holter huyết áp
|
215.800
|
|
819
|
21.0122.1800
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
136.200
|
|