STT
|
Chỉ
tiêu
|
Tổng
số được giao
|
Tổng
số đã phân bổ
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách
phí, lệ phí
|
6.224.308
|
6.224.308
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
3.139.000
|
3.139.000
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
0
|
0
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà
nước
|
3.139.000
|
3.139.000
|
B
|
DỰ TOÁN CHI NSNN
|
3.085.308
|
3.085.308
|
|
Giao tự chủ tài chính
|
0
|
0
|
|
Giao không tự chủ tài chính
|
3.085.308
|
3.085.308
|
I
|
CHI QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH (LOẠI
340-341)
|
0
|
0
|
|
Giao tự chủ tài chính
|
0
|
0
|
|
Giao không tự chủ tài chính
|
0
|
0
|
1
|
Văn phòng Tổng cục
|
-429.526
|
-429.526
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
-75.000
|
-75.000
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
-354.526
|
-354.526
|
2
|
Cục THADS TP.Hà Nội
|
-2.027.064
|
-2.027.064
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
-2.027.064
|
-2.027.064
|
3
|
Cục THADS TP.Hải Phòng
|
88.500
|
88.500
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
88.500
|
88.500
|
4
|
Cục THADS TP. Hồ Chí Minh
|
851.000
|
851.000
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
851.000
|
851.000
|
5
|
Cục THADS TP. Đà Nẵng
|
150.000
|
150.000
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
150.000
|
150.000
|
6
|
Cục THADS TP.Cần Thơ
|
50.000
|
50.000
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
50.000
|
50.000
|
7
|
Cục THADS tỉnh Nam Định
|
36.650
|
36.650
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
36.650
|
36.650
|
8
|
Cục THADS tỉnh Hà Nam
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
9
|
Cục THADS tỉnh Hải Dương
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
10
|
Cục THADS tỉnh Hưng Yên
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
11
|
Cục THADS tỉnh Thái Bình
|
63.980
|
63.980
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
63.980
|
63.980
|
12
|
Cục THADS tỉnh Long An
|
255.677
|
255.677
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
255.677
|
255.677
|
13
|
Cục THADS tỉnh Tiền Giang
|
-220.595
|
-220.595
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
-246.995
|
-246.995
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
26.400
|
26.400
|
14
|
Cục THADS tỉnh Bến Tre
|
339.910
|
339.910
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
339.910
|
339.910
|
15
|
Cục THADS tỉnh Đồng Tháp
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
16
|
Cục THADS tỉnh Vĩnh Long
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
17
|
Cục THADS tỉnh An Giang
|
27.982
|
27.982
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
27.982
|
27.982
|
18
|
Cục THADS tỉnh Kiên Giang
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
19
|
Cục THADS tỉnh Hậu Giang
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
20
|
Cục THADS tỉnh Bạc Liêu
|
60.065
|
60.065
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
60.065
|
60.065
|
21
|
Cục THADS tỉnh Cà Mau
|
-160.167
|
-160.167
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
-202.007
|
-202.007
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
41.840
|
41.840
|
22
|
Cục THADS tỉnh Trà Vinh
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
23
|
Cục THADS tỉnh Sóc Trăng
|
69.655
|
69.655
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
69.655
|
69.655
|
24
|
Cục THADS tỉnh Bắc Ninh
|
724.935
|
724.935
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
724.935
|
724.935
|
25
|
Cục THADS tỉnh Bắc Giang
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
26
|
Cục THADS tỉnh Vĩnh Phúc
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
27
|
Cục THADS tỉnh Phú Thọ
|
140.676
|
140.676
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
50.000
|
50.000
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
90.676
|
90.676
|
28
|
Cục THADS tỉnh Ninh Bình
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
29
|
Cục THADS tỉnh Thanh Hóa
|
89.542
|
89.542
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
-203.336
|
-203.336
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
292.878
|
292.878
|
30
|
Cục THADS tỉnh Nghệ An
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
31
|
Cục THADS tỉnh Hà Tĩnh
|
-82.000
|
-82.000
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
-82.000
|
-82.000
|
32
|
Cục THADS tỉnh Quảng Bình
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
33
|
Cục THADS tỉnh Quảng Trị
|
157.448
|
157.448
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
157.448
|
157.448
|
34
|
Cục THADS tỉnh Thừa Thiên Huế
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
35
|
Cục THADS tỉnh Bà Rịa - Vũng
Tàu
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
36
|
Cục THADS tỉnh Bình Thuận
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
37
|
Cục THADS tỉnh Đồng Nai
|
20.000
|
20.000
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
20.000
|
20.000
|
38
|
Cục THADS tỉnh Bình Dương
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
39
|
Cục THADS tỉnh Bình Phước
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
40
|
Cục THADS tỉnh Tây Ninh
|
874.017
|
874.017
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
874.017
|
874.017
|
41
|
Cục THADS tỉnh Quảng Nam
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
42
|
Cục THADS tỉnh Bình Định
|
50.000
|
50.000
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
50.000
|
50.000
|
43
|
Cục THADS tỉnh Khánh Hòa
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
44
|
Cục THADS tỉnh Quảng Ngãi
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
45
|
Cục THADS tỉnh Phú Yên
|
123.876
|
123.876
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
123.876
|
123.876
|
46
|
Cục THADS tỉnh Ninh Thuận
|
226.481
|
226.481
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
226.481
|
226.481
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
47
|
Cục THADS tỉnh Thái Nguyên
|
51.585
|
51.585
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
51.585
|
51.585
|
48
|
Cục THADS tỉnh Bắc Kạn
|
146.581
|
146.581
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
124.081
|
124.081
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
22.500
|
22.500
|
49
|
Cục THADS tỉnh Cao Bằng
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
50
|
Cục THADS tỉnh Lạng Sơn
|
84.079
|
84.079
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
-211.065
|
-211.065
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
295.144
|
295.144
|
51
|
Cục THADS tỉnh Tuyên Quang
|
-44.378
|
-44.378
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
-44.378
|
-44.378
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
52
|
Cục THADS tỉnh Hà Giang
|
204.614
|
204.614
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
204.614
|
204.614
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
53
|
Cục THADS tỉnh Yên Bái
|
10.000
|
10.000
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
10.000
|
10.000
|
54
|
Cục THADS tỉnh Lào Cai
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
55
|
Cục THADS tỉnh Hòa Bình
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
56
|
Cục THADS tỉnh Sơn La
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
57
|
Cục THADS tỉnh Điện Biên
|
364.595
|
364.595
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
-142.205
|
-142.205
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
506.800
|
506.800
|
58
|
Cục THADS tỉnh Lai Châu
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
59
|
Cục THADS tỉnh Quảng Ninh
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
60
|
Cục THADS tỉnh Lâm Đồng
|
138.001
|
138.001
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
138.001
|
138.001
|
61
|
Cục THADS tỉnh Gia Lai
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
62
|
Cục THADS tỉnh Đắk Lắk
|
-14.392
|
-14.392
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
-24.782
|
-24.782
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
10.390
|
10.390
|
63
|
Cục THADS tỉnh Đắc Nông
|
172.681
|
172.681
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
172.681
|
172.681
|
64
|
Cục THADS tỉnh Kon Tum
|
544.592
|
544.592
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
544.592
|
544.592
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
0
|
0
|
II
|
ĐÀO TẠO (LOẠI 070 - KHOẢN 085)
|
3.085.308
|
3.085.308
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
3.085.308
|
3.085.308
|
1
|
Văn phòng Tổng cục
|
-1.632.027
|
-1.632.027
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
-1.632.027
|
-1.632.027
|
2
|
Cục THADS TP.Hà Nội
|
311.956
|
311.956
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
311.956
|
311.956
|
3
|
Cục THADS TP.Hải Phòng
|
98.838
|
98.838
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
98.838
|
98.838
|
4
|
Cục THADS TP. Hồ Chí Minh
|
100.738
|
100.738
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
100.738
|
100.738
|
5
|
Cục THADS TP. Đà Nẵng
|
33.205
|
33.205
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
33.205
|
33.205
|
6
|
Cục THADS TP.Cần Thơ
|
93.835
|
93.835
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
93.835
|
93.835
|
7
|
Cục THADS tỉnh Nam Định
|
119.574
|
119.574
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
119.574
|
119.574
|
8
|
Cục THADS tỉnh Hà Nam
|
4.991
|
4.991
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
4.991
|
4.991
|
9
|
Cục THADS tỉnh Hải Dương
|
49.737
|
49.737
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
49.737
|
49.737
|
10
|
Cục THADS tỉnh Hưng Yên
|
19.713
|
19.713
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
19.713
|
19.713
|
11
|
Cục THADS tỉnh Thái Bình
|
-8.771
|
-8.771
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
-8.771
|
-8.771
|
12
|
Cục THADS tỉnh Long An
|
26.336
|
26.336
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
26.336
|
26.336
|
13
|
Cục THADS tỉnh Tiền Giang
|
187.240
|
187.240
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
187.240
|
187.240
|
14
|
Cục THADS tỉnh Bến Tre
|
34.977
|
34.977
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
34.977
|
34.977
|
15
|
Cục THADS tỉnh Đồng Tháp
|
97.659
|
97.659
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
97.659
|
97.659
|
16
|
Cục THADS tỉnh Vĩnh Long
|
56.019
|
56.019
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
56.019
|
56.019
|
17
|
Cục THADS tỉnh An Giang
|
67.653
|
67.653
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
67.653
|
67.653
|
18
|
Cục THADS tỉnh Kiên Giang
|
4.033
|
4.033
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
4.033
|
4.033
|
19
|
Cục THADS tỉnh Hậu Giang
|
21.577
|
21.577
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
21.577
|
21.577
|
20
|
Cục THADS tỉnh Bạc Liêu
|
56.418
|
56.418
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
56.418
|
56.418
|
21
|
Cục THADS tỉnh Cà Mau
|
73.917
|
73.917
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
73.917
|
73.917
|
22
|
Cục THADS tỉnh Trà Vinh
|
63.240
|
63.240
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
63.240
|
63.240
|
23
|
Cục THADS tỉnh Sóc Trăng
|
99.415
|
99.415
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
99.415
|
99.415
|
24
|
Cục THADS tỉnh Bắc Ninh
|
31.244
|
31.244
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
31.244
|
31.244
|
25
|
Cục THADS tỉnh Bắc Giang
|
65.936
|
65.936
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
65.936
|
65.936
|
26
|
Cục THADS tỉnh Vĩnh Phúc
|
19.428
|
19.428
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tụ’
chủ
|
19.428
|
19.428
|
27
|
Cục THADS tỉnh Phú Thọ
|
58.670
|
58.670
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
58.670
|
58.670
|
28
|
Cục THADS tỉnh Ninh Bình
|
72.520
|
72.520
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
72.520
|
72.520
|
29
|
Cục THADS tỉnh Thanh Hóa
|
295.077
|
295.077
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
295.077
|
295.077
|
30
|
Cục THADS tỉnh Nghệ An
|
300.131
|
300.131
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
300.131
|
300.131
|
31
|
Cục THADS tỉnh Hà Tĩnh
|
77.237
|
77.237
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
77.237
|
77.237
|
32
|
Cục THADS tỉnh Quảng Bình
|
87.473
|
87.473
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
87.473
|
87.473
|
33
|
Cục THADS tỉnh Quảng Trị
|
80.627
|
80.627
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
80.627
|
80.627
|
34
|
Cục THADS tỉnh Thừa Thiên Huế
|
141.034
|
141.034
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
141.034
|
141.034
|
35
|
Cục THADS tỉnh Bà Rịa - Vũng
Tàu
|
14.705
|
14.705
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
14.705
|
14.705
|
36
|
Cục THADS tỉnh Bình Thuận
|
91.115
|
91.115
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
91.115
|
91.115
|
37
|
Cục THADS tỉnh Đồng Nai
|
58.508
|
58.508
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
58.508
|
58.508
|
38
|
Cục THADS tỉnh Bình Dương
|
93.865
|
93.865
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
93.865
|
93.865
|
39
|
Cục THADS tỉnh Bình Phước
|
84.954
|
84.954
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
84.954
|
84.954
|
40
|
Cục THADS tỉnh Tây Ninh
|
60.425
|
60.425
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
60.425
|
60.425
|
41
|
Cục THADS tỉnh Quảng Nam
|
24.419
|
24.419
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
24.419
|
24.419
|
42
|
Cục THADS tỉnh Bình Định
|
128.138
|
128.138
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
128.138
|
128.138
|
43
|
Cục THADS tỉnh Khánh Hòa
|
100.894
|
100.894
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
100.894
|
100.894
|
44
|
Cục THADS tỉnh Quảng Ngãi
|
-17.074
|
-17.074
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
-17.074
|
-17.074
|
45
|
Cục THADS tỉnh Phú Yên
|
94.457
|
94.457
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
94.457
|
94.457
|
46
|
Cục THADS tỉnh Ninh Thuận
|
56.903
|
56.903
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
56.903
|
56.903
|
47
|
Cục THADS tỉnh Thái Nguyên
|
87.698
|
87.698
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
87.698
|
87.698
|
48
|
Cục THADS tỉnh Bắc Kạn
|
90.127
|
90.127
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
90.127
|
90.127
|
49
|
Cục THADS tỉnh Cao Bằng
|
79.803
|
79.803
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
79.803
|
79.803
|
50
|
Cục THADS tỉnh Lạng Sơn
|
60.725
|
60.725
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
60.725
|
60.725
|
51
|
Cục THADS tỉnh Tuyên Quang
|
66.607
|
66.607
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
66.607
|
66.607
|
52
|
Cục THADS tỉnh Hà Giang
|
51.965
|
51.965
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
51.965
|
51.965
|
53
|
Cục THADS tỉnh Yên Bái
|
101.324
|
101.324
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
101.324
|
101.324
|
54
|
Cục THADS tỉnh Lào Cai
|
51.079
|
51.079
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
51.079
|
51.079
|
55
|
Cục THADS tỉnh Hòa Bình
|
20.465
|
20.465
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
20.465
|
20.465
|
56
|
Cục THADS tỉnh Sơn La
|
29.871
|
29.871
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
29.871
|
29.871
|
57
|
Cục THADS tỉnh Điện Biên
|
-15.003
|
-15.003
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
-15.003
|
-15.003
|
58
|
Cục THADS tỉnh Lai Châu
|
67.418
|
67.418
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
67.418
|
67.418
|
59
|
Cục THADS tỉnh Quảng Ninh
|
79.673
|
79.673
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
79.673
|
79.673
|
60
|
Cục THADS tỉnh Lâm Đồng
|
90.612
|
90.612
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
90.612
|
90.612
|
61
|
Cục THADS tỉnh Gia Lai
|
108.846
|
108.846
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
108.846
|
108.846
|
62
|
Cục THADS tỉnh Đắk Lắk
|
106.497
|
106.497
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
106.497
|
106.497
|
63
|
Cục THADS tỉnh Đắc Nông
|
-8.366
|
-8.366
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
-8.366
|
-8.366
|
64
|
Cục THADS tỉnh Kon Tum
|
15.008
|
15.008
|
|
Kinh phí giao tự chủ
|
0
|
0
|
|
Kinh phí giao không thực hiện tự chủ
|
15.008
|
15.008
|