TT
|
Mã số TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Lĩnh vực
|
Mức độ DVC đã triển khai
|
Đăng ký triển khai mức độ 4 năm 2021
|
1
|
1.002010.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động của tổ chức
hành nghề luật sư
|
Luật sư
|
|
x
|
2
|
1.002032.000.00.00.H47
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động của tổ chức hành nghề luật sư
|
Luật sư
|
|
x
|
3
|
1.002055.000.00.00.H47
|
Thay đổi người đại diện theo
pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành
viên
|
Luật sư
|
|
x
|
4
|
1.002079.000.00.00.H47
|
Thay đổi người đại diện theo
pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công
ty luật hợp danh
|
Luật sư
|
|
x
|
5
|
1.002099.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động của chi
nhánh của tổ chức hành nghề luật sư
|
Luật sư
|
|
x
|
6
|
1.002153.000.00.00.H47
|
Đăng ký hành nghề luật sư với
tư cách cá nhân
|
Luật sư
|
|
x
|
7
|
1.002181.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động của chi
nhánh, công ty luật nước ngoài
|
Luật sư
|
|
x
|
8
|
1.002198.000.00.00.H47
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký
hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài
|
Luật sư
|
|
x
|
9
|
1.002218.000.00.00.H47
|
Hợp nhất công ty luật
|
Luật sư
|
|
x
|
10
|
1.002234.000.00.00.H47
|
Sáp nhập công ty luật
|
Luật sư
|
|
x
|
11
|
1.008709.000.00.00.H47
|
Chuyển đổi công ty luật trách
nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, Chuyển đổi văn phòng luật sư thành
công ty luật
|
Luật sư
|
|
x
|
12
|
1.002398.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động của công ty
luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài
|
Luật sư
|
|
x
|
13
|
1.002384.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động của chi
nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam
|
Luật sư
|
|
x
|
14
|
1.002368.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động
của chi nhánh, công ty luật nước ngoài
|
Luật sư
|
|
x
|
15
|
1.000627.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động của Trung tâm
tư vấn pháp luật
|
Tư vấn pháp luật
|
3
|
x
|
16
|
1.000614.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động cho chi
nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật
|
Tư vấn pháp luật
|
|
x
|
17
|
1.000426.000.00.00.H47
|
Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật
|
Tư vấn pháp luật
|
3
|
x
|
18
|
1.000404.000.00.00.H47
|
Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp
luật
|
Tư vấn pháp luật
|
|
x
|
19
|
1.000588.000.00.00.H47
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh
|
Tư vấn pháp luật
|
|
x
|
20
|
1.000390.000.00.00.H47
|
Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp
luật
|
Tư vấn pháp luật
|
3
|
x
|
21
|
1.001071.000.00.00.H47
|
Đăng ký tập sự hành nghề công
chứng
|
Công chứng
|
3
|
x
|
22
|
1.001125.000.00.00.H47
|
Thay đổi nơi tập sự hành nghề
công chứng từ Tổ chức hành nghề công chứng này sang Tổ chức hành nghề công chứng
khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Công chứng
|
3
|
x
|
23
|
1.001153.000.00.00.H47
|
Thay đổi nơi tập sự từ Tổ chức
hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang Tổ chức
hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác
|
Công chứng
|
|
x
|
24
|
1.001438.000.00.00.H47
|
Chấm dứt tập sự hành nghề
công chứng
|
Công chứng
|
|
x
|
25
|
1.001446.000.00.00.H47
|
Đăng ký tập sự lại hành nghề
công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng
|
Công chứng
|
|
x
|
26
|
1.001721.000.00.00.H47
|
Đăng ký tham dự kiểm tra kết
quả tập sự hành nghề công chứng
|
Công chứng
|
|
x
|
27
|
1.001756.000.00.00.H47
|
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ
công chứng viên
|
Công chứng
|
3
|
x
|
28
|
1.001799.000.00.00.H47
|
Cấp lại Thẻ công chứng viên
|
Công chứng
|
3
|
x
|
29
|
2.002387.000.00.00.H47
|
Xóa đăng ký hành nghề và thu
hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ
chức hành nghề công chứng
|
Công chứng
|
|
x
|
30
|
1.001877.000.00.00.H47
|
Thành lập Văn phòng công chứng
|
Công chứng
|
|
x
|
31
|
2.000789.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng
công chứng
|
Công chứng
|
3
|
x
|
32
|
2.000778.000.00.00.H47
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động của Văn phòng công chứng
|
Công chứng
|
3
|
x
|
33
|
1.001688.000.00.00.H47
|
Hợp nhất Văn phòng công chứng
|
Công chứng
|
|
x
|
34
|
2.000766.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng
công chứng hợp nhất
|
Công chứng
|
|
x
|
35
|
1.001665.000.00.00.H47
|
Sáp nhập Văn phòng công chứng
|
Công chứng
|
|
x
|
36
|
2.000758.000.00.00.H47
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập
|
Công chứng
|
3
|
x
|
37
|
1.001647.000.00.00.H47
|
Chuyển nhượng Văn phòng công
chứng
|
Công chứng
|
|
x
|
38
|
2.000743.000.00.00.H47
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng
|
Công chứng
|
3
|
x
|
39
|
1.001122.000.00.00.H47
|
Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định
viên tư pháp cấp tỉnh
|
Giám định tư pháp
|
|
x
|
40
|
2.000894.000.00.00.H47
|
Miễn nhiệm giám định viên tư
pháp
|
Giám định tư pháp
|
|
x
|
41
|
1.009832.000.00.00.H47
|
Cấp lại thẻ giám định viên tư
pháp
|
Giám định tư pháp
|
|
x
|
42
|
2.000890.000.00.00.H47
|
Cấp phép thành lập văn phòng
giám định tư pháp
|
Giám định tư pháp
|
|
x
|
43
|
2.000823.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động văn phòng
giám định tư pháp
|
Giám định tư pháp
|
|
x
|
44
|
2.000568.000.00.00.H47
|
Thay đổi, bổ sung lĩnh vực
giám định của Văn phòng giám định tư pháp
|
Giám định tư pháp
|
|
x
|
45
|
1.001216.000.00.00.H47
|
Chuyển đổi loại hình Văn
phòng giám định tư pháp
|
Giám định tư pháp
|
|
x
|
46
|
2.000555.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động
của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ
sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn
phòng giám định tư pháp
|
Giám định tư pháp
|
|
x
|
47
|
1.001117.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động
của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư
hỏng hoặc bị mất
|
Giám định tư pháp
|
|
x
|
48
|
2.001815.000.00.00.H47
|
Cấp Thẻ đấu giá viên
|
Đấu giá tài sản
|
|
x
|
49
|
2.001807.000.00.00.H47
|
Cấp lại Thẻ đấu giá viên
|
Đấu giá tài sản
|
|
x
|
50
|
2.001395.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động của doanh
nghiệp đấu giá tài sản
|
Đấu giá tài sản
|
|
x
|
51
|
2.001333.000.00.00.H47
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động của doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
Đấu giá tài sản
|
|
x
|
52
|
2.001258.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động
của doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
Đấu giá tài sản
|
|
x
|
53
|
2.001247.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động của Chi
nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
Đấu giá tài sản
|
|
x
|
54
|
2.001225.000.00.00.H47
|
Phê duyệt đủ điều kiện thực hiện
hình thức đấu giá trực tuyến
|
Đấu giá tài sản
|
|
x
|
55
|
2.002139.000.00.00.H47
|
Đăng ký tham dự kiểm tra kết
quả tập sự hành nghề đấu giá
|
Đấu giá tài sản
|
|
x
|
56
|
1.002626.000.00.00.H47
|
Đăng ký hành nghề quản lý,
thanh lý tài sản với tư cách cá nhân
|
Quản lý, thanh lý tài sản
|
|
x
|
57
|
1.001842.000.00.00.H47
|
Đăng ký hành nghề quản lý,
thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản
|
Quản lý, thanh lý tài sản
|
|
x
|
58
|
1.001633.000.00.00.H47
|
Thay đổi thông tin đăng ký
hành nghề của Quản tài viên
|
Quản lý, thanh lý tài sản
|
|
x
|
59
|
1.001600.000.00.00.H47
|
Thay đổi thông tin đăng ký
hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản
|
Quản lý, thanh lý tài sản
|
|
x
|
60
|
1.008925.000.00.00.H47
|
Đăng ký tập sự hành nghề Thừa
phát lại
|
Thừa phát lại
|
|
x
|
61
|
1.008926.000.00.00.H47
|
Thay đổi nơi tập sự hành nghề
Thừa phát lại
|
Thừa phát lại
|
|
x
|
62
|
1.008927.000.00.00.H47
|
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ
Thừa phát lại
|
Thừa phát lại
|
|
x
|
63
|
1.008928.000.00.00.H47
|
Cấp lại Thẻ Thừa phát lại
|
Thừa phát lại
|
|
x
|
64
|
1.008929.000.00.00.H47
|
Thành lập Văn phòng Thừa phát
lại
|
Thừa phát lại
|
|
x
|
65
|
1.008930.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng
Thừa phát lại
|
Thừa phát lại
|
|
x
|
66
|
1.008931.000.00.00.H47
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động của Văn phòng Thừa phát lại
|
Thừa phát lại
|
|
x
|
67
|
1.008932.000.00.00.H47
|
Chuyển đổi loại hình hoạt động
Văn phòng Thừa phát lại
|
Thừa phát lại
|
|
x
|
68
|
1.008933.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động sau khi
chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại
|
Thừa phát lại
|
|
x
|
69
|
1.008934.000.00.00.H47
|
Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng
Thừa phát lại
|
Thừa phát lại
|
|
x
|
70
|
1.008935.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động, thay đổi nội
dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại
|
Thừa phát lại
|
|
x
|
71
|
1.008936.000.00.00.H47
|
Chuyển nhượng Văn phòng Thừa
phát lại
|
Thừa phát lại
|
|
x
|
72
|
1.008937.000.00.00.H47
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại do
|
Thừa phát lại
|
|
x
|
73
|
2.000488.000.00.00.H47
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho
công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
|
Lý lịch tư pháp
|
4
|
x
|
74
|
2.001417.000.00.00.H47
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho
cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là
công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam)
|
Lý lịch tư pháp
|
4
|
x
|
75
|
2.000505.000.00.00.H47
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho
cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài
đang cư trú tại Việt Nam)
|
Lý lịch tư pháp
|
4
|
x
|
76
|
2.000635.000.00.00.H47
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
Hộ tịch
|
4
|
x
|
77
|
1.008938.000.00.00H47
|
Đăng ký hoạt động của Trung
tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch
|
|
x
|
78
|
1.008889.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động của Trung
tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động
Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương khác
|
Trọng tài thương mại
|
|
x
|
79
|
1.008890.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động của Chi nhánh
Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi
thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác
|
Trọng tài thương mại
|
|
x
|
80
|
1.008904.000.00.00.H47
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng
ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động
của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam
|
Trọng tài thương mại
|
|
x
|
81
|
1.008905.000.00.00.H47
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng
ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh,
địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương
|
Trọng tài thương mại
|
|
x
|
82
|
1.008906.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động Chi nhánh của
Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy
phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài
tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh thành phố trực
thuộc trung ương khác
|
Trọng tài thương mại
|
|
x
|
83
|
1.001248.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động
của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức
trọng tài nước ngoài tại Việt Nam
|
Trọng tài thương mại
|
|
x
|
84
|
1.008913.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động Trung tâm
hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký
hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung
tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh
thành phố trực thuộc Trung ương khác
|
Hòa giải thương mại
|
|
x
|
85
|
1.008914.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động
Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại, Giấy
đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt
Nam
|
Hòa giải thương mại
|
|
x
|
86
|
1.008915.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động của chi
nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư
pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải
thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác
|
Hòa giải thương mại
|
|
x
|
87
|
2.000515.000.00.00.H47
|
Chấm dứt hoạt động Trung tâm
hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt
hoạt động
|
Hòa giải thương mại
|
|
x
|
88
|
2.002047.000.00.00.H47
|
Thay đổi tên gọi trong giấy
đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại
|
Hòa giải thương mại
|
|
x
|
89
|
2.001716.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh
Trung tâm hòa giải thương mại
|
Hòa giải thương mại
|
|
x
|